2. đội thanh tra: inspection team 3. hạn chế: shortcoming 4. lòng lề đường: roadside 5. vệ sinh môi trường: environmental sanitation 6. xử lý: to handle 7. kịp thời: timely 8. vi phạm: violation 9. đủ trình độ chuyên môn: to be qualified 10. công trình: works 11. không phép: unauthorized 12. Phi Chủ tịch UBND TP: vice chairman of the city people’s committee 13. các địa phương: localities 14. phản ánh: to reflect 15. băn khoăn: concern 16. tính hiệu quả: effectiveness 17. giải tán: to disperse 18. duy trì: to maintain 19. ảnh hưởng: to affect 20. hoạt động: operation