You are on page 1of 5

BOM VẬT LIỆU CHÂN CHỐNG SMRM

BAN SẢN PHẨM LKPT

Chu Lai – Quảng Nam, ngày 10 tháng 05 năm 2023


CẤU TẠO SẢN PHẨM

Stt Tên chi tiết Số Vậ t liệu Stt Tên chi tiết Số Vậ t liệu
lượ ng lượ ng

1 Tay nắm 01 SPHC 29 Pat đế bên 04 A572 Gr.50

2 Ố ng tay quay 01 SS400 30 Ố ng liên kết chân trong 02 SS400

3 Bulong lắp tay quay 01 - 31 Tấm đế dướ i 02 A572 Gr.50

4 Trụ c bạ c dẫn hướ ng 01 C45 32 Trụ c vít me 02 20Cr


Gang cầu
5 Bánh răng dướ i 12R 01 40Cr 33 Đầu liên kết 02 FCD 500
6 Long đền bánh răng 05 SPHC 34 Chố t liên kết 04 C45

7 Vú mỡ 04 - 35 Bạ c chặ n TVM 02 C45

8 Nắp chân chố ng 02 SS400 36 Vò ng đệm BR cô n vít me 02 SS400

9 Pat liên kết ngoài 02 A572 Gr.50 37 Bánh răng cô n LH 01 40Cr

10 Pat đỡ bạc ló t trụ c BR 05 CT380 38 Thanh dẫn độ ng chân chố ng 01 SS400

11 Trụ c liên kết BR dướ i 01 C45 39 Chố t định vị vò ng hở ∅8 02 65Mn

12 Bulong lắp ố ng dẫn chân chố ng 02 - 40 Bạ c ló t trụ c BR 05 CT380

13 Long đền 06 SPHC 41 Bánh răng trên 12R 01 40Cr

14 Ecu lắp ố ng dẫn chân chố ng 03 - 42 Bánh răng dướ i 36R 01 40Cr

15 Chố t định vị vò ng hở ∅6 01 65Mn 43 Pat đỡ BRC 02 A572 Gr.50

16 Trụ c dẫn độ ng BR LH 01 C45 44 Ố ng bảo vệ trụ c vít me 02 SPHC

17 Nú t nhự a 02 PP1120 45 Ổ bi chà 02 -

18 Bulong lắp nắp 04 - 46 Pat bảo vệ trụ c vít me 02 SPHC

19 Phớ t chắn bụ i 06 NBR 47 Chố t giữ TVM 02 C45

20 Hộ p chân ngoài bên phụ 01 A572 Gr.50 48 Chố t giữ BRC vít me 02 C45

21 Chố t định vị vò ng hở ∅10 01 65Mn 49 Bánh răng trên 36R 01 40Cr

22 Bánh răng cô n vít me 02 40Cr 50 Trụ c liên kết BR trên 01 C45

23 Pat gia cố chân ngoài 04 A572 Gr.50 51 Hộ p chân ngoài bên tài 01 A572 Gr.50

24 Pat gia cố chân trong 04 A572 Gr.50 52 Tấm gia cố chân trong 02 A572 Gr.50

25 Hộ p chân trong 02 A572 Gr.50 53 Nhãn tên 01 SUS304

26 Chố t chẻ 04 - 54 Bulong chố ng xoay 04 -

27 Chố t đế 02 CT380 55 Ecu lắp bulong chố ng xoay 04 -

28 Tấm gia cố đế 04 A572 Gr.50 56 Pat tay quay 01 A572 Gr.50


CẤU TẠO SẢN PHẨM

Stt Tên chi tiết Số lượ ng THACO SAF Stt Tên chi tiết Số lượ ng THACO SAF
HOLLAND HOLLAND

1 Cụ m tay quay/Crank assembly 01 1 Cụ m tay quay/Crank assembly 01

Trụ c dẫn độ ng BR đầu ra/ Jack shaft LH 06 Cụ m hộ p ngoài LH/Upper Housing Lh (Non 01
2 2 Gear)

3 Ố ng liên kết/ Connection pipe 3 Cụ m hộ p trong/Retract Tube Assembly 01

4 4 Đầu liên kết/ Connector 01

5 5 Trụ c vít me/ Lead Screw 01

6 6 Bạ c ló t trụ c vít me/Lead screw bushing 05

7 7 Ổ bi chà/ Thrust bearing 04

8 8 Chố t đế/ Shandshoe axle hollow 02

9 9 Cụ m đế/ Sandshoe 02

10 10 Bánh răng cô n phía trên/ Bevel gear 05

11 11 Bạc ló t trụ c bánh rang/ Idle shaft bearing 01

12 12 Bánh răng cô n vít me/ Pinion gear 02

13 13 Trụ c dẫn độ ng BR đầu ra/ Jack shaft RH 06

14 14 Nắp/Top cover 03

Cụ m hộ p ngoài RH/Upper Housing RH


15 15 (Gearbox) 01

16 16 Trụ c dẫn độ ng BR đầu vào/ Shift Shaft 01

17 17 Bánh răng đầu vào cấp nhanh/ Input Gear - High 02

18 18 Bánh răng đầu vào cấp chậ m/ Input Gear - Low 02

18 18 Bánh răng trung gian/ Idle Gear 04

19 19 Bánh răng đầu ra/ Output Gear 06

20 20 Phớ t chắn bụ i đai ố c khoá/ Hex lock boss sealed 01

21 21 Phớ t chắn bụ i hộ p số / Boss bearing sealed 01


CẤU TẠO SẢN PHẨM

Stt Tên chi tiết Số lượ ng THACO SAF


HOLLAND

1 Cụ m tay quay/Crank assembly 01

Cụ m hộ p ngoài LH/Upper Housing Lh (Non 01


2 Gear)

3 Cụ m hộ p trong/Retract Tube Assembly 01

4 Đầu liên kết/ Connector 01

5 Trụ c vít me/ Lead Screw 01

6 Bạ c ló t trụ c vít me/Lead screw bushing 05

7 Ổ bi chà/ Thrust bearing 04

8 Chố t đế/ Shandshoe axle hollow 02

9 Cụ m đế/ Sandshoe 02

10 Bánh răng cô n phía trên/ Bevel gear 05

11 Bạ c ló t trụ c bánh rang/ Idle shaft bearing 01

12 Bánh răng cô n vít me/ Pinion gear 02

13 Trụ c dẫn độ ng BR đầu ra/ Jack shaft RH 06

14 Nắp/Top cover 03

Cụ m hộ p ngoài RH/Upper Housing RH


15 (Gearbox) 01

16 Trụ c dẫn độ ng BR đầu vào/ Shift Shaft 01

17 Bánh răng đầu vào cấp nhanh/ Input Gear - High 02

18 Bánh răng đầu vào cấp chậ m/ Input Gear - Low 02

18 Bánh răng trung gian/ Idle Gear 04

19 Bánh răng đầu ra/ Output Gear 06

20 Phớ t chắn bụ i đai ố c khoá/ Hex lock boss sealed 01

21 Phớ t chắn bụ i hộ p số / Boss bearing sealed 01


CẤU TẠO SẢN PHẨM

Stt Tên chi tiết Số THACO SAF Stt Tên chi tiết Số THACO SAF
lượ ng HOLLAND lượ ng HOLLAND

1 Cụ m tay quay 01 29 Trụ c dẫn độ ng BR trên 04

2 Cụ m hộ p ngoài LH 01 30 Nắp 02

3 Cụ m hộ p trong 01 31 Cụ m hộ p ngoài RH 02

4 Đầu liên kết 01 32 Trụ c dẫn độ ng BR 1 02

5 Trụ c vít me 01 33 Bánh răng 1 02

6 Bạ c ló t trụ c vít me 05 34 Bánh răng trung gian 04

7 Ổ bi 04 35 Bánh răng 2 02

8 Chố t đế 02 36 Phớ t chắn bụ i 02

9 Cụ m đế 02 37 Gioăng su 01

10 Bánh răng cô n phía trên 05 38 Nắp bảo vệ bánh răng 01

11 Bạ c ló t trụ c bánh răng 01 39 Pat gia cố chân ngoài 02

12 Bánh răng cô n vít me 02 40 Pat gia cố chân trong 05

You might also like