• addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện • communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp • craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công • DIY (n) /diː aɪˈwaɪ/: đồ tự làm • be hooked on sth (phr) /bi/ /hʊkt/ /ɒn/: rất thích • hang out (pv) /hæŋ/ /aʊt/: chơi với ai • leisure activity (n) /ˈleʒə/ /ækˈtɪvəti/: hoạt động giải trí • relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn • surf the net (vp) /sɜːf/ /ðə/ /net/: lướt mạng • text (v) /tekst/: nhắn tin • window shopping (np) /ˈwɪndəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/: đi xem hàng nhưng không mua