You are on page 1of 1

VOCABULARY

• adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích


• addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện
• communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
• craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công
• DIY (n) /diː aɪˈwaɪ/: đồ tự làm
• be hooked on sth (phr) /bi/ /hʊkt/ /ɒn/: rất thích
• hang out (pv) /hæŋ/ /aʊt/: chơi với ai
• leisure activity (n) /ˈleʒə/ /ækˈtɪvəti/: hoạt động giải trí
• relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
• surf the net (vp) /sɜːf/ /ðə/ /net/: lướt mạng
• text (v) /tekst/: nhắn tin
• window shopping (np) /ˈwɪndəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/: đi xem hàng nhưng không
mua

You might also like