Professional Documents
Culture Documents
Forex & Gold 2020
Forex & Gold 2020
1. Không thể khẳng định hoàn toàn các phương pháp hoặc chỉ báo kỹ thuật được đưa ra
trong bài giảng này sẽ tạo ra lợi nhuận hoặc người học sẽ không gặp thua lỗ trong
quá trình giao dịch.
2. Không có một sự đảm bảo nào về việc phương pháp này sẽ phù hợp với tất cả các
bạn hoặc giúp các bạn trở thành một người giao dịch thành công.
3. Kết quả giao dịch của bất kỳ hệ thống giao dịch hoặc phương pháp giao dịch nào
trong quá khứ không phải là cẩm nang cho kết quả giao dịch sắp tới của bạn.
4. Đừng giao dịch nếu bạn không có khả năng tự chủ về tài chính. Những ví dụ được đề
cập trong tài liệu này chỉ nhằm phục vụ cho mục đích giảng dạy.
5. Không có sự lôi kéo nào nhằm mục đích mua hoặc bán ở đây. Người giảng dạy
không chịu trách nhiệm cho kết quả giao dịch của bạn.
6. Giao dịch tài chính là một việc có rủi ro rất cao, chúng tôi khuyến nghị bạn nên được
tư vấn bởi các chuyên gia tài chính trước khi ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.
Kháng cự (Resistance)
Kháng cự (Resistance)
Hỗ trợ (Support)
Kháng cự (Resistance)
Hỗ trợ (Support)
Hỗ trợ (Support)
Đỉnh 1
Đỉnh 2
Đỉnh 2
Đáy 1 Đỉnh 1
Đáy 2
Đáy 2
Đáy 1
Trendline giảm Trendline tăng
(Đỉnh 1 > Đỉnh 2 & Đáy 1 > Đáy 2)
(Đỉnh 1 < Đỉnh 2 & Đáy 1 < Đáy 2
Mô hình Inside Bar: gồm 1 nến Mother bar và 1 nến Inside bar phải nằm hoàn toàn bên
Trong của nến Mother bar. Mô hình này thường để giao dịch breakout theo xu hướng.
Xem thêm tài liệu Forex 100% ở trang 27 – 45 và video tại www.finvids.com
Xem thêm tài liệu Forex 100% ở trang 27 – 45 và video tại www.finvids.com
Xem thêm tài liệu Forex 100% ở trang 27 – 45 và video tại www.finvids.com
Xem thêm tài liệu Forex 100% ở trang 68 – 71 và video tại www.finvids.com
Đáy đôi và đỉnh đôi (Double Top & Double Bottom − DT&DB)
Xem thêm tài liệu Forex 100% ở trang 71 – 75 và video tại www.finvids.com
Xem thêm tài liệu Forex 100% ở trang 75 – 78 và video tại www.finvids.com
Xem thêm tài liệu Forex 100% ở trang 67 – 68 và video tại www.finvids.com
5
Vẽ sóng Elliott dựa trên hỗ trợ, kháng cự, kênh giá và cung cầu
1
4 4
1
3 2
- Khi cung vượt quá cầu, thì có sự dịch chuyển trong giá. Giá đi xuống do số lượng hàng
hoá sản xuất quá nhiều và thị trường không có nhu cầu đối với số lượng hàng hóa này.
Giá đi xuống do người bán nhiều hơn người mua (mất cân bằng giữa người bán và người
mua). Giá sẽ giằng co trước khi giảm hẳn, hình thành nên một khu vực gọi là vùng "CUNG
- SUPPLY". Chúng ta tìm cơ hội bán trong tương lai khi giá hồi lại vùng CUNG này.
- Khi cầu vượt quá cung, thì có sự dịch chuyển trong giá. Giá được đẩy lên cao do nhu cầu
hàng hóa tăng và thiếu nguồn cung cấp. Giá tăng cao do người mua nhiều hơn người bán
(mất cân bằng giữa người bán và người mua). Giá sẽ giằng co trước khi tăng, hình thành
nên một khu vực gọi là vùng "CẦU - DEMAND". Chúng ta tìm cơ hội mua trong tương lai
nếu giá hồi lại vùng CẦU này.
Giá tăng giảm là do sự mất cân bằng giữa người mua và người bán. Chúng ta cần
phải làm là xác định đâu là vùng thể hiện sự mất cân bằng lớn và chúng ta đặt lệnh
chờ ở đó để giao dịch mua bán. Đây chính là phương pháp giao dịch Cung Cầu.
Vùng Cung đệm chỉ có 1 Vùng Cầu đệm có nhiều
cây nến có thân >10% nến có thân <50%
Xác định vùng Cầu (Demand) có hiệu lực mạnh nhất
Xác định vùng Cung (Supply) có hiệu lực mạnh nhất
Thứ 1: Chiến thuật giao dịch mua bán (10% quyết định thành công)
Để có khả năng thắng cao nhất thì chúng ta phải mua thấp bán cao (mua đáy bán
đỉnh) trong một xu hướng.
• Khi giá ở vị trí quá cao so với vùng Cầu thì không được phép mua nữa.
• Khi giá ở vị trí quá thấp so với vùng Cung thì không được phép bán nữa.
• Khi giá ở vị trí rất thấp và gần vùng Cầu (Demand), đó là vị trí tốt nhất để mua.
• Khi giá ở vị trí rất cao và gần vùng Cung (Supply), đó là vị trí tốt nhất để bán.
Thứ 2: Tâm lý giao dịch mua bán (60% quyết định thành công)
D1 Demand
Giao dịch theo xu hướng (Trend Trading)
D1 Demand
High Time Frame Demand (Vùng Cầu ở khung thời gian cao hơn)
Cách 3: Giao dịch theo xu hướng (Trend) + vị trí (Location) = Tỷ lệ thắng cao
nhất
High Time Frame Supply (Vùng Cung ở khung thời gian cao hơn)
D1 Demand
Vùng cầu của ngày (D1 Demand) đang ở trong vùng cầu
của khung thời gian cao hơn (MN/W1 Demand).
Đây là cơ hội để mua theo xu hướng.
High Time Frame Demand (Vùng Cầu ở khung thời gian cao hơn)
• Trong xu hướng giảm, vùng Cung (Supply Zone) phải ở dưới đường xu hướng
giảm (dưới đường trendline).
• Khi có nhiều hơn 3 mẫu hình tiếp diễn trong xu hướng tăng/giảm thị trường, thì
mẫu hình thứ 4 không được phép giao dịch nữa. Giá được coi là đỉnh/đáy. Một
khi giá hồi trở về, thì thường hồi về rất sâu.
• Người giao dịch dài hạn (swing trader), nên theo xu hướng của MN/W1.
• Người giao dịch ngắn hạn (daily trader), nên theo xu hướng của D1/H4.
• Giá vào lệnh ở khung thời gian vào lệnh phải nằm trong vùng cầu (Demand)
của khung thời gian cao hơn.
• Trong xu hướng tăng, để có thể mua thì vùng cầu (Demand) phải ở trên
trendline tăng.
• Trong xu hướng giảm, để có thể bán thì vùng cung (Supply) phải nằm dưới
đường trendline giảm.
Trendline là một đường vẽ trên đồ thị bằng cách nối một loạt các đỉnh/đáy lại
với nhau (nối 2 đỉnh/đáy trở lên). Đường trendline này giúp người giao dịch dự
đoán được xu hướng mà giá có thể di chuyển tiếp sau đó.
• Đường xu hướng giảm cho thấy có sự dư thừa nguồn cung, một dấu hiệu cho
thấy người tham gia thị trường sẵn sàng để bán đồng tiền đó, hơn để mua nó.
• Đường xu hướng tăng cho thấy có sự thiếu hụt nguồn cung, một dấu hiệu cho
thấy người tham gia thị trường sẵn sàng để mua đồng tiền đó, hơn để bán nó.
• Khi có một cây nến nằm hoàn toàn dưới một đường xu hướng tăng hoặc nằm
hoàn toàn trên một đường xu hướng giảm, xu hướng được coi là đã kết thúc.
Đáy 3
Đáy 2
Đáy 1
Trong xu hướng tăng, đáy mới phải cao hơn đáy cũ và đỉnh mới phải cao hơn đỉnh cũ.
Trong xu hướng giảm, chúng ta nối 1 đường thẳng trên 2 đỉnh (có thể nhiều hơn)
để tạo thành 1 đường xu hướng xuống.
Đỉnh 1
Đỉnh 2
Đỉnh 3
Đáy 1
Đáy 2
Đáy 3
Trong xu hướng giảm, đỉnh mới phải thấp hơn đỉnh cũ và đáy mới phải thấp hơn đáy
cũ.
TieuLongFX.Com
Luật vẽ đường trendline theo Cung Cầu
• Trong xu hướng lên, một vùng Demand được coi là có giá trị khi nó ở trên đường
xu hướng lên. Trong xu hướng xuống, một vùng Supply được coi là có giá trị khi nó
ở dưới đường xu hướng.
• Đáy mới tạo trendline tăng chỉ hợp lệ khi giá hiện tại vượt vùng Supply cũ. Đỉnh
mới tạo trendline giảm chỉ hợp lệ khi giá hiện tại vượt Demand cũ.
• Khi có một cây nến đóng cửa nằm dưới hoàn toàn đường xu hướng lên, Vùng cầu
tạm thời không có giá trị cho đến khi giá tiếp cận vùng cầu ở khung thời gian cao
hơn.
• Khi giá phá vỡ đường trendline, vùng cung cầu không có giá trị cho đến khi giá đến
vùng cung cầu ở khung thời gian cao hơn.
• Chỉ có một đường xu hướng trong mỗi khung thời gian. Đường xu hướng mới nhất
sẽ thay thế các đường xu hướng trước đó.
• Không được dùng mô hình tiếp diễn liền kề chưa tạo đáy/đỉnh để vẽ trendline.
Trong khung thời gian H4, lệnh bán đã kích hoạt (trigger) ở vùng cung (Supply) của H4,
vùng này nằm lồng trong vùng cung của ngày D1, vùng D1 này lại nằm lồng trong vùng
cung của tuần W1.
• Vùng cung tuần (Weekly Supply): nét đứt
• Vùng cung ngày (Daily Supply): nét liền
• Vùng cung H4 (H4 Supply): chấm đứt
Điều kiện:
• Giá ở đỉnh/đáy vượt qua 3 mô hình tiếp diễn trở lên.
• Xu hướng hiện tại đang yếu dần đi.
• Giá chạm đến vùng cung cầu của D1/W1/MN và quay đầu. Xuất hiện
các mô hình nến đảo chiều (pinbar, doji, farkey, …).
• Nhìn từ giá hiện tại về phía bên trái: Giá đang bị nén lại và sideway là
những vùng supply/demand dễ dàng bị phá vỡ nhất.
• Chỉ giao dịch với vùng cung cầu mới và nguyên mẫu (Supply
Demand Fresh & Orginal).
• Stop Loss gần và tỉ lệ lợi nhuận phải đạt từ 1:2 trở lên mới giao dịch.
Phải đợi tín hiệu xác nhận khi trendline bị phá bằng lệnh sell limit. Tìm tín hiệu trên khun
thời gian nhỏ hơn để vào lệnh.
Nén
Chúng ta cần phải xem xét là giá chạm đến vùng Supply/Demand như thế nào?
Những con sóng Supply/Demand liên tiếp bị nén sẽ dễ dàng bị xóa bỏ. Đây là
cơ hội để chúng ta đánh ngược xu hướng.
Bearish
Engulfing
Giá chạm vùng cung ở khung thời gian cao hơn và xuất hiện mô hình nến đảo
chiều (Bearish Engulfing – Bao Trùm Giảm). Vào khung thời gian nhỏ hơn để tìm
kiếm cơ hội giao dịch ngược xu hướng.
Engulfing
Candle
Một dạng trong giao dịch ngược xu hướng là chúng ta sử dụng lệnh xác nhận
(confirmation entry) để vào lệnh ở khung thời gian nhỏ hơn.
Sell Limit
Sell Limit
Vùng Cung
Vùng Cung (Supply Zone)
(Supply Zone)
Buy Limit
Buy Limit
Vùng Cầu
(Demand Zone)
Vùng Cầu
(Demand Zone)
Buy Stop
Breakout
Breakout
Sell Stop
Sell Limit
Engulfing
Candle
Vùng Cầu
(Demand) đối
diện bị xóa bỏ
với 1 đáy
thấp hơn.
Một dạng trong giao dịch ngược xu hướng là chúng ta sử dụng lệnh xác nhận
(confirmation entry) để vào lệnh ở khung thời gian nhỏ hơn.
Engulfing
Candle
Vùng Cầu
(Demand) đối
diện bị xóa bỏ
Khung thời gian càng cao thì độ chính xác tin cậy hơn hoặc có thể nói Supply Demand xuất
hiện ở High Time Frame (HTF) mang lại tỷ lệ thắng cao hơn.
Chúng ta phải dựa vào sức mạnh của đường xu hướng ở HTF. Càng nhiều khung thời gian
cùng một hướng thì khả năng thắng cao hơn vì chúng ta đã nhìn được bức tranh chung của
thị trường.
MN W1 D1
Nếu Stop Loss ngắn
thì vào lệnh trực tiếp
Tìm vùng Cầu ở khung D1
(Demand) khung
D1 hợp lệ để mua Nếu Stop Loss quá
dài thì vào khung H4
để tìm vị trí tốt hơn
Tìm vùng Cầu Tìm vùng Cầu khung
(Demand) khung D1 nằm trong vùng
W1 hợp lệ để mua Cầu khung W1
MN W1 D1
Nếu Stop Loss ngắn
thì vào lệnh trực tiếp
Tìm vùng Cung ở khung D1
(Supply) khung D1
hợp lệ để bán Nếu Stop Loss quá
dài thì vào khung H4
để tìm vị trí tốt hơn
Tìm vùng Cung Tìm vùng Cung khung
(Supply) khung W1 D1 nằm trong vùng
hợp lệ để bán Cung khung W1
MN W1 D1
Tâm lý
giao
dịch
(60%)