You are on page 1of 39

BẢNG CHỮ MỀM

ひらがな( TIẾP )
(*) Luyện tập: Hiragana và Chào hỏi cơ bản 1
(*) Học Hiragana: 26 chữ tiếp theo
(*) Học Hiragana: âm đục, âm bán đục
(*) Chào hỏi cơ bản 2

THULX
TIẾT 1
A

Ka

Sa

Ta
A

Ka

Sa

Ta

Na

Ha

Ma

Ra

Ya
な na
さかな sakana
なつ Natsu
に ni
くに kuni
にく niku
かに kani
ぬ nu

いぬ
inu
ね ne

ねこ neko
の no
ぬの nuno
は ha
はは haha
はな hana
ひ hi

ひくい hikui
ふ fu

ふね fune
へ he

へそ heso

ho
ほね
hone
ま ma

しま shima
み mi
みみ mimi

みなみ minami
む mu

むね mune
むいか muika
め me

まめ mame
も mo

もも momo
くも kumo
や ya

やくそく yakusoku

やま yama
ゆ yu

ゆき yuki
よ yo

はなよめ
hanayome
ら ra
まくら
makura
り ri
りつ ritsu
りえき r ieki
る ru
くるま
kuruma
れ re

れきし
rekishi
ろ ro

きいろ
kiiro
yellow
わ wa

わたし watashi
を o

おさけを のみます。
ん n
ほん hon

book
あ い う え お
か き く け こ
さ し す せ そ
た ち つ て と
な に ぬ ね の
は ひ ふ へ ほ
ま み む め も
や ゆ よ
ら り る れ ろ
わ を

TIẾT 2
Các âm đặc biệt – Âm đục, bán đục
K+“=G Âm đục

゛ ゛ ゛ ゛ ゛
Ga Gi Gu Ge Go

がくせい gakusei ふたご futago


かぎ kagi めぐすりmegusuri
おこげokoge
Các âm đặc biệt
S+“=Z Âm đục

゛ ゛ ゛ ゛ ゛
Za Ji Zu Ze Zo

ふじさん fujisan ぎんざ Ginza


みず mizu かぞく kazoku

あんぜん anzen
Các âm đặc biệt
T+“=D Âm đục

゛ ゛ ゛ ゛ ゛
Da Ji Zu De Do

こども kodomo
でぐち deguchi
だいがく daigaku
Các âm đặc biệt
H+“=B Âm đục

゛ ゛ ゛ ゛ ゛
Ba Bi Bu Be Bo
Âm bán đục
H + ○= P
○ ○ ○ ○ ○

Pa Pi Pu Pe Po

びじん bijin はんばい hanbai


G が ぎ ぐ げ ご
Z ざ じ ず ぜ ぞ
D だ ぢ づ で ど
B ば び ぶ べ ぼ
P ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ
Chào hỏi cơ bản 2

Hajimemashite
(はじめまして)

Lần đầu tiên gặp mặt


Dōzo yoroshiku onegaishimasu
(どうぞよろしくおねがいします)

Rất vui gặp anh và mong sự giúp đỡ.

You might also like