Professional Documents
Culture Documents
Slot 2
Slot 2
ひらがな( TIẾP )
(*) Luyện tập: Hiragana và Chào hỏi cơ bản 1
(*) Học Hiragana: 26 chữ tiếp theo
(*) Học Hiragana: âm đục, âm bán đục
(*) Chào hỏi cơ bản 2
THULX
TIẾT 1
A
Ka
Sa
Ta
A
Ka
Sa
Ta
Na
Ha
Ma
Ra
Ya
な na
さかな sakana
なつ Natsu
に ni
くに kuni
にく niku
かに kani
ぬ nu
いぬ
inu
ね ne
ねこ neko
の no
ぬの nuno
は ha
はは haha
はな hana
ひ hi
ひくい hikui
ふ fu
ふね fune
へ he
へそ heso
ほ
ho
ほね
hone
ま ma
しま shima
み mi
みみ mimi
みなみ minami
む mu
むね mune
むいか muika
め me
まめ mame
も mo
もも momo
くも kumo
や ya
やくそく yakusoku
やま yama
ゆ yu
ゆき yuki
よ yo
はなよめ
hanayome
ら ra
まくら
makura
り ri
りつ ritsu
りえき r ieki
る ru
くるま
kuruma
れ re
れきし
rekishi
ろ ro
きいろ
kiiro
yellow
わ wa
わたし watashi
を o
おさけを のみます。
ん n
ほん hon
book
あ い う え お
か き く け こ
さ し す せ そ
た ち つ て と
な に ぬ ね の
は ひ ふ へ ほ
ま み む め も
や ゆ よ
ら り る れ ろ
わ を
ん
TIẾT 2
Các âm đặc biệt – Âm đục, bán đục
K+“=G Âm đục
゛ ゛ ゛ ゛ ゛
Ga Gi Gu Ge Go
゛ ゛ ゛ ゛ ゛
Za Ji Zu Ze Zo
あんぜん anzen
Các âm đặc biệt
T+“=D Âm đục
゛ ゛ ゛ ゛ ゛
Da Ji Zu De Do
こども kodomo
でぐち deguchi
だいがく daigaku
Các âm đặc biệt
H+“=B Âm đục
゛ ゛ ゛ ゛ ゛
Ba Bi Bu Be Bo
Âm bán đục
H + ○= P
○ ○ ○ ○ ○
Pa Pi Pu Pe Po
Hajimemashite
(はじめまして)