You are on page 1of 17

STD&S

Vải lọc ép khung bản


Băng tải cho máy lọc ép băng tải
Vải lọc lá
Vải lọc chân không thùng quay
Băng tải lưới sàn (sấy)
Vải lọc & băng tải lọc

Lọc Lá
Máy Lọc Ép Băng Tải

Lọc chân không thùng quay


Lọc ép khung bản
Nhà cung cấp
Vải lọc &
băng tải lọc

Fala Kajika
Japan
Kirin – Techfab
Sgp/Germ
WOKU
Germany
BWF
Germany
Vải lọc & băng tải lọc
z Sử dụng vải lọc và băng tải lọc của chúng tôi sẽ bảo đảm:
{ Tính bền hoá học cao
{ Tuổi thọ lâu dài
{ Độ chính xác kích thước lọc lớn
{ Tính bền ma sát cao
{ Dễ lấy bã
{ Tối ưu hoá độ khô của bã
{ Dễ vệ sinh
{ Công suất lọc lớn

z Sản phẩm của chúng tôi:


{ Có cấu tạo với nhiều kiểu dệt và độ thấm khí khác nhau đáp
ứng đầy đủ mọi nhu cầu của khách hàng cho hiệu quả tuyệt
đối.
{ Ví dụ:
z Ngành môi trường: vải lọc và băng tải lọc được ứng dụng
phổ biến tại các nhà máy xử lý nước thải - lọc ép khung
bản và Lọc ép băng tải
z Ngành công nghiệp thực phẩm: như nước ép trái cây, các
loại thức uống, và thực phẩm khác
z Hoá chất, dược phẩm: phẩm màu, hoá chất,…
Vải lọc
Kajika - Japan z MW114KG – Nước thải, hoá chất…
{ Material : Meraklon
MW114KG { Weight : 390g/m2
{ Thickness : 0.70mm
{ Air permeability: 10 l/dm2/min
{ Finishing : Heatset, Calendered

MW124T z MW124T – Nước thải, hoá chất…


{ Material : Polypropylene
{ Weight : 330g/m2
{ Thickness : 0.43mm
{ Air permeability : 53 l/dm2/min
{ Operating Temp : 90oC
{ Acid resistance : Excellent
{ Alkali resistance : Excellent
{ Finishing : Heatset, Glazed
Calendered
Vải lọc
Kajika - Japan z MW204T – Nước thải, hoá chất…
{ Material : Polypropylene
MW204T { Weight : 690g/m2
{ Air permeability : 13 l/dm2/min
{ Operating Temp : 95oC
{ Acid resistance : Excellent
{ Alkali resistance : Excellent

MW124T z DW214G – Dầu ăn


{ Material : Dacron
{ Weight : 690g/m2
{ Thickness : 0.95mm
{ Air permeability : 30 l/dm2/min
{ Tensile strength : 900 daN/5cm (Warp)
580 daN/5cm (Weft)
{ Finishing : Heatset and
Calendered
Vải lọc
Kajika - Japan z DW182T – Dầu ăn.
{ Material : Dacron Staple
DW182T { Weight : 17oz/ft2
{ Thickness : 0.035in (0.89mm)
{ Air permeability : 20 cfm/ft2
{ Max. Temp : 150oC
{ Finishing : Heatset

MW104GSK z MW104GSK (Blue) – Nước thải, hoá chất…


{ Material : Polypropylene
{ Weight : 320g/m2
{ Thickness : 0.54mm
{ Air permeability : 10 l/dm2/min
{ Operating Temp : 90oC
{ Acid resistance : Good
{ Alkali resistance : Good
{ Finishing : Heatset and
Calendered
Vải lọc
Kajika - Japan z PA14G – Dầu ăn, nước thải, đường…
{ Material : Rilsan (Polyamide 11)
PA14G { Yarn : mo/mo
{ Weave : Satin
{ Weight : 310g/m2
{ Thickness : 0.47mm)
{ Air permeability : 500 l/dm2min
{ Finishing : Calendered
Vải lọc
Kirin/Techfab
Kirin/Techfab z CHM-PP005-B – Nước thải, hoá chất…
Sing/Germ { Material : Polypropylene
{ Yarn (Warp/Weft) : mu/fa
CHM-PP005-B { Weave : Twill
{ Thread/cm (Warp/Weft) : 64/13
{ Weight : 590 g/m2
{ Thickness : 0.90mm
{ Air permeability : 5 l/dm2/min
{ Strength N/cm (Warp/Weft) : 1500/390
{ Finishing : Calendered
{ Origin : Germany

WWT-PP005-B z WWT-PP005-B – Nước thải, hoá chất


{ Material : Polypropylene
{ Yarn (Warp/Weft) : mu/mu
{ Weave : Plain
{ Thread/cm (Warp/Weft) : 14/10
{ Weight : 340 g/m2
{ Thickness : 0.65mm
{ Air permeability : 5 l/dm2/min
{ Strength N/cm (Warp/Weft) : 900/750
{ Finishing : Calendered
{ Origin : Germany
Vải lọc
Kirin/Techfab
Kirin/Techfab z WWT-PP010-B – Nước thải, hoá chất…
Sing/Germ { Material : Polypropylene
{ Yarn (Warp/Weft) : mu/mu
WWT-PP010-B { Weave : Twill
{ Thread/cm (Warp/Weft) : 28/12
{ Weight : 500 g/m2
{ Thickness : 0.85mm
{ Air permeability : 10 l/dm2/min
{ Strength N/cm (Warp/Weft) : 1800/630
{ Finishing : Calendered
{ Origin : Germany

FIL-PA600-B z FIL-PA600-B – lọc nói chung


{ Material : Poly Amide
{ Yarn (Warp/Weft) : mo/mo
{ Weave : Satin
{ Thread/cm (Warp/Weft) : 44/21
{ Weight : 300 g/m2
{ Thickness : 0.46mm
{ Air permeability : 600 l/dm2/min
{ Strength N/cm (Warp/Weft) : 400/500
{ Finishing : Calendered
{ Origin : Germany
Vải lọc
Kirin/Techfab
Kirin/Techfab z FIL-PBT250-B – Lọc nói chung
Sing/Germ { Material : Polyester
{ Yarn (Warp/Weft) : mo/mo
FIL-PBT250-B { Weave : stain
{ Thread/cm (Warp/Weft) : 49/19
{ Weight : 370 g/m2
{ Thickness : 0.45mm
{ Air permeability : 250 l/dm2min
{ Strength N/cm (Warp/Weft) : 650/400
{ Finishing : Calendered
{ Origin : Germany

CHM-PES10-B z CHM-PES010-B – Hoá chất…


{ Material : Polyester
{ Yarn (Warp/Weft) : mu/mu
{ Weave : Plain
{ Thread/cm (Warp/Weft) : 17/12
{ Weight : 350 g/m2
{ Thickness : 0.5mm
{ Air permeability : 10 l/dm2/min
{ Strength N/cm (Warp/Weft) : 110/900
{ Origin : Germany
Vải lọc
Kirin/Techfab
Kirin/Techfab z WWT-PP015-B – Nước thải…
Sing/Germ { Material : Polypropylene
{ Yarn (Warp/Weft) : mo/mu
WWT-PP015-B { Width : 140/180 cm
{ Weave : Satin
{ Thread/cm (Warp/Weft) : 40/17
{ Weight : 290 g/m2
{ Thickness : 0.45 mm
{ Air permeability : 15 l/dm2/min
{ Strength (Warp/Weft) : 960/370 N/cm
{ Finishing : Calendered
{ Origin : Germany
P815
z P815 – Dầu ăn…
{ Material : Polypropylene
{ Yarn (Warp/Weft) : mu/mu
{ Weave : 2/2 Twill
{ Thickness : 0.85mm
{ Air permeability : 2.5 l/dm2/min
{ Strength (Warp/Weft) : 210/180 kgf/3cm
{ Origin : Japan
Băng tải lọc ép
z PES 6762 – Nước thải, thực phẩm…
Kirin/Techfab
Kirin/Techfab { Material : Polyester
Sing/Germ
{ Weave : Twill
{ Thread/cm (Warp/Weft) : 14.5/6
PES 6762
{ Weight : 1300 g/m2
{ Thread dia. (Warp/Weft) : 700/800 micron
{ Thickness : 2mm
{ Air permeability : 1600 l/dm2/min
{ Open Area Appr. : 10%
{ Strength (Warp) : 3300 N/cm
{ Origin : Germany
Băng tải lọc ép
Kirin/Techfab
Kirin/Techfab z PES 6093 – Nước thải, thực phẩm…
Sing/Germ { Material : Polyester
{ Weave : Satin
PES 6093 { Thread/cm (Warp/Weft) : 25/9.5
{ Weight : 1,250 g/m2
{ Thread dia. (Warp/Weft) : 500/700 micron
{ Thickness : 1.9mm
{ Air permeability : 1,350 l/dm2/min
{ Open Area Appr. : 10%
{ Strength (Warp) : 3,000 N/cm
{ Origin : Germany
Băng tải lọc ép
Ký hiệu Air Permeability, Open Area, % Thickness of weave Tensile Strength,
Kirin/Techfab
Kirin/Techfab l/dm2/min micron N/cm Warp
Sing/Germ
At 20mmH2O
PA 6018 1600 10 2000 2300
Others Belts PA 6160 1750 10 2400 2600
PA/PES 6137 1750 10 2400 2600
PES 6048 2400 10 2400 3000
PES 6093 1350 16 1900 3000
PES 6096 2800 25 1600 2400
PES 6107 1100 10 1850 3000
PES 6119 1600 12 900 1900
PES 6147 1300 18 1400 1900
PES 6308 1900 15 2800 4500
PES 6337 1000 10 1800 2200
PES 6371 4000 30 2000 1700
PES 6377 4200 33 1550 1900
PES 6391 1600 19 2300 3500
PES 6461 1300 15 1700 3000
PES 6605 1600 18 2500 3500
PES 6630 1600 13 1800 2200
PES 6715 900 13 1900 3000
PES 6718 1000 15 1500 2500
PES 6762 1600 10 2000 3300
PES 6838 2600 23 1200 2000
PES 6912 2200 15 1600 2000
PES 6927 1200 15 2300 2400
PES 6954 2400 24 1360 1700
PES 6955 4000 30 1600 1900

* PES: Polyester, PA: polyamide


Băng tải lưới sàn
Kirin/Techfab
Kirin/Techfab z PES 6642 – thực phẩm (sấy bột Milo)… thay thế cho băng
Sing/Germ tải sấy Sefar
{ Material : 100% Polyester Monofilament
PES 6642 { with FDA approval
{ Thread/cm (Warp/Weft) : 30/15
{ Weight : 720 g/m2
{ Thickness : 1.1mm
{ Air permeability : 1,500 l/dm2/min
{ Strength (Warp/Weft) : 1,000/1,350 N/cm
{ Brand/Origin : Verseidag Techfab - Germany
Ứng dụng
Ứng dụng
z Bảo vệ môi trường
{ Lọc ép khung bản
Môi trường
{ Lọc ép băng tải
Thực phẩm z Công nghiệp thực phẩm
Hoá chất { Lọc ép khung bản
{ Lọc ép băng tải
{ Các loại băng tải sấy (lưới sàn) như
Milo, bột mì…
z Công nghiệp hoá chất
{ Lọc ép khung bản
{ Lọc ép băng tải
{ Lọc chân không thùng quay
{ Lọc lá…

You might also like