Professional Documents
Culture Documents
bài tập ổ lăn chi tiết máy
bài tập ổ lăn chi tiết máy
bài tập ổ lăn chi tiết máy
B A
I Ft II
Fx
Fr
Fat 1. Chn loi
*)Nu <0,3
Frt
u tin dng bi chn.
Nu yu cu c bit v cng vng, kh nng t la, chnh xc v
tr trc theo phng dc trc c th chn a cn hoc bi chn.
Fat
*)Nu 0,3 < < 0,7 Dng bi -chn gc tip xc = 120
Frt
Fat
*)Nu 0,7 < < 1 Dng bi -chn gc tip xc = 260
Frt
Fat
*)Nu 1 < < 1,5 Dng bi -chn gc tip xc = 360
Frt
Fat
*)Nu 1,5 < Dng a cn
Frt
*)Nu Fat >> Frt Dng chn -
1. Chn loi
D d B C C0
K hiu
(mm) (mm) (mm) (KN) (KN)
C C b
Kh nng ti ng tnh theo cng thc sau:
Cd Q.m L (11.1)
Fr 0,215
Theo cng thc e 0,574.( ) Tnh Faj
C0
(11.4)
eCX (e chnh xc hn) Tnh t s i.Faj/C0
Tnh Faj
FrI FrII
K hiu D d B C C0
(mm) (mm) (mm) (KN) (KN)
Fa2