You are on page 1of 1

1. It doesn’t matter whether + mệnh đề: Không quan trọng rằng bạn (làm một việc gì đó...

)
It doesn't matter whether you're black or white, if you are willing to try, you can succeed
Không quan trọng bạn là người da đen hay da trắng, nếu bạn cố gắng thì bạn có thể thành công

2. Detail /dɪˈteɪl/ (n): chi tiết


You need to add more details to these datas (Bạn cần bổ sung thêm chi tiết cho các số liệu này)

3. Volunteer /vɒl.ənˈtɪər/ (n/v): tình nguyện


She volunteers to work in the project without salary (Cô ấy làm việc tình nguyện cho dự án mà không cần lương)

4. Artificial intelligence (AI) /ɑː.tɪ.fɪʃ.əl/ /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n) : trí tuệ nhân tạo

5. Analyze /ˈæn.əl.aɪz/ (v): phân tích


We must analyze problems quickly. (Chúng ta phải phân tích vấn đề một cách nhanh chóng)

6. Behavior /bɪˈheɪ·vjər/ (n): cách ứng xử, hành vi


You should control your behavior (Cậu nên kiểm soát hành vi của mình đi)

7. Track /træk/ (v): theo dõi, dò theo


The app can help me track my phone (Ứng dụng này có thể giúp tôi dò theo điện thoại của mình)

8. Invisible /ɪnˈvɪz.ə.bəl/ (adj): vô hình


What would you do if you were invisible? (Bạn sẽ làm gì nếu như bạn là người vô hình?)

9. Policy /ˈpɑːlə.si/ (n): chính sách


According to the company policy, the workers can receive two-week vacation each year
Theo chính sách của công ty, công nhân có thể nghỉ phép 2 tuần mỗi năm

10. Treat /tri:t/ (v): đối xử | Be treated like: bị đối xử như


He was treated like an animal (Anh ta bị đối xử như một con vật)

11. Laboratory or lab /ˈlæb/: phòng thí nghiệm

12. Recognition /rek.əɡˈnɪʃ.ən/ (n): nhận dạng, công nhận | Face recognition: nhận dạng khuôn mặt

13. Feature /ˈfiː.tʃər/ (n): chức năng, tính năng, đặc điểm
I don’t like the new feature of Window 10 (Tôi không thích tính năng mới của Window 10)

14. Suggest /səˈdʒest/ (v): đề nghị, gợi ý


I suggest that you go to the Art Museum (Tôi gợi ý là ông hãy đi đến bảo tàng nghệ thuật)

15. Expert /ˈek.spɝːt/ (n) chuyên gia


He is an expert in education (Anh ấy là một chuyên gia về giáo dục)

16. Threaten /ˈθret.ən/ (v): đe dọa


Don’t threaten me (Đừng có mà dọa tôi)

17. Remain + adjective /rɪˈmeɪn/ (v): vẫn, giữ nguyên (tình trạng)
Please remain calm (Xin hãy giữ bình tĩnh)

18. Anonymous /əˈnɑː.nə.məs/ (adj) giấu tên, ẩn danh, nặc danh


An anonymous letter (Lá thư nặc danh) An anonymous user (người dùng ẩn danh)

19. In exchange /in/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/: đổi lại 20. Just saying...: Chỉ có vậy thôi, nói vậy thôi

You might also like