You are on page 1of 256

TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN ĐỀ THẦU VÀ XÂY LẮP

MỤC LỤC
Lời nói đầu
Cách sử dụng từ điển
Các thuật ngữ xây dựng theo chuyên đề
I. Nhà thầu và đấu thầu
Phần 1. Đấu thầu quốc tế
Phần 2. Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng
Phần 3. Điều kiện hợp đồng cho các công trình điện và cơ khí
II. Xây lắp
Phần 1. Công tác nề
Phần 2. Ximăng và bêtông
Phần 3. Công tác trát vữa và láng
Phần 4. Vật liệu và sản phẩm gỗ
Phần 5. Thép, công tác kim loại và hàn
Phần 6. Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu trám
Phần 7. Kết cấu
Phần 8. Móng, công tác đất và cọc
Phần 9. Mái và phụ kiện thoát nước mưa
Phần 10. Các cấu kiện bên trong và công tác hoàn thiện
Phần 11. Cầu thang, dốc thoải và các loại thang
Phần 12. Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính)
Phần 13. Lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng
Phần 14. Đồ ngũ kim và dụng cụ
Phần 15. Sơn và công tác sơn
Phần 16. Phòng cháy cho công trình xây dựng
Phần 17. Âm học xây dựng và khống chế âm thanh
Phần 18. Trang bị điện
Phần 19. Chiếu sáng nhân tạo và tự nhiên
Phần 20. Dịch vụ cơ khí trong xây dựng
Phần 21. Bảo toàn năng lượng
Phần 22. Lắp đường ống và thoát nước
Phần 23. Điều hợp kích thước và môđun
Phần 24. Phân tích chi phí chu trình dự án
Phần 25. Quản lý bảo dưỡng
Phần 26. Quản lý tài sản
Phần 27. Hợp đồng xây dựng
Phần 28. Khảo sát đất
Phần 29. Thiết kế cảnh quan
Phần 30. Môi trường và quy hoạch
Phần 31. Quy chế sử dụng đất và bất động sản
Phần 32. Trường học và công trình giáo dục
Phần 33. Bệnh viện và công trình y tế
Phần 34. Công trình tôn giáo
Phần 35. Công trình lịch sử
Phụ lục I. Minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt
Phụ lục II. Hệ thống đo lường

-1-
LỜI NÓI ĐẦU
Trong những năm gần đây, các nhà thầu xây dựng Việt Nam đã trưởng thành, đủ năng lực để
thực hiện nhiều công trình có yêu cầu kỹ thuật và mỹ thuật cao. Nhiều nhà thầu đã đạt được
trình độ khu vực và quốc tế, một số đã vươn ra thị trường thế giới. Trong xu thế hòa nhập
khu vực và quốc tế, sự hợp tác liên doanh liên kết giữa các nhà thầu xây dựng Việt Nam và
nước ngoài có chiều hướng phát triển ngày càng tốt đẹp.
Trong những điều kiện đó, Hiệp hội Nhà thầu Xây dựng Việt Nam (VACC) tổ chức biên soạn
TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN ĐỀ THẦU VÀ XÂY LẮP nhằm phục vụ thiết thực cho
hội viên của Hiệp hội và đông đảo các tổ chức thi công xây lắp cũng như kỹ sư, kỹ thuật viên
và công nhân trong ngành.
Trong quá trình phát triển khoa học công nghệ, đấu thầu cũng như xây lắp có nhiều thuật ngữ
được tiêu chuẩn hóa, chuyên môn hóa cao để những người trong ngành, thậm chí trong từng
nghề cũng có ngôn ngữ chung và hiểu đúng ngữ nghĩa. Các từ điển song ngữ (Anh - Việt,
Pháp - Việt, Nga - Việt về xây dựng...) đã xuất bản trước nay có nội dung phong phú, nhưng
ở dạng tổng quát, không phân biệt và hợp nhóm các nội dung ngành nghề nên việc phục vụ
cho riêng từng đối tượng sử dụng còn hạn chế, việc tra cứu ngữ nghĩa còn khó khăn. Vì vậy,
loại từ điển theo chuyên đề hay chủ đề (Terms by Subject) này có thể khắc phục được nhược
điểm của từ điển song ngữ thông thường.
Từ điển này được nghiên cứu biên soạn trên cơ sở chọn lựa bảng từ được tiêu chuẩn hóa và
phân loại theo các nhóm ngành nghề và chức năng đã được áp dụng tại nhiều nước công
nghiệp tiên tiến trên thế giới cũng như trong khu vực, đồng thời bổ sung bảng từ về thầu xây
dựng đã sử dụng trong các văn bản đấu thầu quốc tế, nhất là các thuật ngữ thuộc mẫu Hợp
đồng đấu thầu quốc tế về tư vấn và xây dựng công trình của FIDC. Từ điển gồm 38 chuyên
đề nằm trong hai chương lớn là: I) Nhà thầu và đấu thầu; II) Xây lắp.
Lần đầu tiên tổ chức biên soạn cuốn từ điển thuộc loại chuyên ngành, chuyên đề này mặc dù
đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu và thu nhận được các ý kiến đóng góp quý báu của nhiều
chuyên gia trong ngành, song chắc chắn không tránh khỏi sai sót. Với nhiệt thành được phục
vụ đông đảo hội viên, các tổ chức thi công xây lắp, cũng như những kỹ sư, kỹ thuật viên, rất
mong các bạn đọc đóng góp thêm cho những ý kiến bổ ích.
Hiệp hội nhà thầu xây dựng Việt Nam

Chủ tịch

PGS, TS. Vũ Khoa

-2-
CÁC THUẬT NGỮ XÂY DỰNG THEO CHUYÊN ĐỀ
Construction terms by subject

I. Contractor and tendering I. Nhà thầu và đấu thầu


1. International Tendering 1. Đấu thầu quốc tế
2. Conditions of Constract for Works of Civil 2. Điều kiện hợp đồng cho các công
Engineering Construction trình xây dựng
3. Conditions of Contract for Electrical and 3. Điều kiện hợp đồng cho các công
Mechanical Works trình điện và cơ khí
II. Construction and installation II. Xây lắp
Building Materials and Elements Vật liệu và cấu kiện xây dựng
1. Masonry (brickwork and stonework) 1. Công tác nề (xây gạch và xây đá)
2.Cement and concrete (including formwork) 2. Ximăng và bêtông (gồm cả ván
khuôn)
3. Plasterwork and rendering 3. Trát vữa và láng
4. Timber and wood products 4. Vật liệu và sản phẩm gỗ
5. Steel, metalwork and welding 5. Thép, công tác kim loại và hàn
6. Plastics, adhesives and sealants 6. Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu
trám
7.Structural engineering (including shoring 7. Kết cấu (gồm cả chống đỡ và giàn
and scaffolding) giáo).
8. Foundations, earthworks and piling 8. Móng, công tác đất và cọc
9. Roofs and rainwater goods 9. Mái và phụ kiện thoát nước mưa
10. Internal elements and finishes (including 10. Các cấu kiện bên trong và công tác
floors, walls and ceilings) hoàn thiện (gồm cả sàn, tường, trần)
11. Stairs, ramps and ladders 11. Cầu thang, dốc thoải và các loại
thang
12. Openings (including doors, windows and 12. Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác
glazing) lắp kính)
13. Fireplaces, chimneys, fired heaters and 13. Lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và
flues đường dẫn khí nóng.
14. Building hardware and tools 14. Đồ ngũ kim và dụng cụ
15. Paint and painting 15. Sơn và công tác sơn
Functional Considerations Các phân định chức năng
16. Fire protection in building 16. Phòng cháy cho công trình xây
dựng
17. Building acoustics and sound control 17. Âm học xây dựng và khống chế âm
thanh
18. Electrical installations 18. Trang bị điện
19. Lighting (Artificial and daylighting) 19. Chiếu sáng (nhân tạo và tự nhiên)
20. Mechanical services in building 20. Dịch vụ cơ khí trong xây dựng
21. Energy conservation 21. Bảo toàn năng lượng
22. Plumbing and drainage 22. Lắp đường ống và thoát nước
Professional Concepts and Service Các khái niệm nghề nghiệp và dịch vụ
23. Dimensional coordination 23. Điều hợp kích thước và môđun
24. Life cycle cost analysis 24. Phân tích chi phí chu trình dự án
-3-
25. Maintenance management 25. Quản lý bảo dưỡng
26. Asset management 26. Quản lý tài sản
27. Construction contracts 27. Hợp đồng xây dựng
28. Land surveying 28. Khảo sát đất
29. Landscape design 29. Thiết kế cảnh quan
Building Types and Land Use Loại nhà và sử dụng đất
30. Environment and planning (including 30. Môi trường và quy hoạch (gồm các
building types, building spaces and roads) loại nhà, không gian xây dựng và
đường)
31. Regulations, land use and real estate 31. Quy chế sử dụng đất và bất động
sản
32. School and education building 32. Trường học và công trình giáo dục
33. Hospital and medical building 33. Bệnh viện và công trình y tế
34. Religious building 34. Công trình tôn giáo
History of Architecture Lịch sử kiến trúc
35. Historical building (including secular and 35. Công trình lịch sử (bao gồm công
military buildings) trình phi tôn giáo và quân sự)

Nhà thầu và đấu thầu

Contractor and Tendering

Section 1 Phần 1

International Tendering Ðấu thầu Quốc tế

Accessibility Tính dễ tiếp cận


Alternated Bid Ðấu thầu luân phiên
Appointed Bidder Nhà thầu được chỉ định
Bid Bond Khoản bảo lãnh đấu thầu
Bid Opening Mở đơn thầu
Bidder Nhà thầu
Bidding Document Văn kiện đấu thầu
Civil Works Contract Hợp đồng xây dựng
Closing of the Tendering Procedures Ðóng thầu
Competitive Bidding Ðấu thầu cạnh tranh
Confidentiality Tính bảo mật
Consistency Tính nhất quán
Contractor Nhà thầu
Early warning Thông báo sớm
Formality Tính hình thức
International Bidding Ðấu thầu quốc tế
Investor Chủ đầu tư
Invitation for Bid Mời thầu
Main Contractor Nhà thầu chính
Neutrality Tính trung lập
No Negotiation before Award Không đàm phán trước khi trao hợp
đồng
Non-Discrimination Không phân biệt đối xử

-4-
Objectivity Tính khách quan
Open Tendering Ðấu thầu công khai
Opening the Tender Document Mở thầu
Owner Chủ đầu tư
Package Gói thầu
Selected Bidder Nhà thầu trúng thầu
Subcontractor Nhà thầu phụ
Suitable Package Chia các công trình thành các phần trọn
gói thích hợp
Supplier Nhà thầu cung ứng
Tender Document Văn kiện đấu thầu
Tender Opening Mở thầu
Tenderer Nhà thầu, ứng thầu
Tendering Đấu thầu
To attract Maximum Competition Thu hút sự cạnh tranh tối đa

-5-
Section 2 Phần 2
Conditions of contract for works of Điều kiện hợp đồng cho các công trình
civil engineering construction (1) xây dựng
Access to Site Tiếp cận công trường
Access to Works, Engineer Tiếp cận công trình của kỹ sư
Access, Contractor to Satisfy Mức tiếp cận đầy đủ của nhà thầu với công trường
Himself
Accident or Injury to Workmen - Bảo hiểm tai nạn cho công nhân
Insurance Against
Accident or Injury to Workmen - Tai nạn hoặc tổn thương đối với công nhân
Liability for
Address Change of Thay đổi địa chỉ
Adequacy of Insurance Tính chất đầy đủ của những khoản bảo hiểm
Adjustment of Contract Price if Điều chỉnh giá hợp đồng nếu thay đổi vượt quá 15%
Variations Exceed 15 per cent of
Tender Sum
Agreement Thỏa thuận hợp đồng
Alterations, Additions and Thay đổi, bổ sung và bỏ bớt
Omissions
Ambiguities in Contract Documents Thứ tự ưu tiên trong văn kiện hợp đồng
Amicable Settlement of Disputes Giải quyết thuận thảo
Appointment of Assistants to Bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư
Engineer
Approval by the Engineer Chấp thuận của kỹ sư
Approval of Materials not Implied Không hàm ý chấp thuận cho sử dụng vật liệu ngoài
dự kiến
Approval Only be Defects Liability Chỉ được chấp nhận bằng giấy chứng nhận hoàn
Certificate thành trách nhiệm pháp lý về sai sót
Arbitration Trọng tài
Assignment of Contract Chuyển nhượng hợp đồng
Avoidance of Damage to Roads Tránh làm hư hại cho đường sá
Bills of Quantities - Estimated Only Biểu kê khối lượng
Boreholes and Exploratory Những lỗ khoan và đào thăm dò
Excavation
Breakdown of Lump Sum Items Phân tích khối lượng cho những hạng mục được
thanh toán gộp
Care of Works Trông nom công trình
Cash Flow Estimate to be Submitted Dự toán chi tiêu tiền mặt cần phải đệ trình
Certificate, Final Payment Giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Certificates and Payment, Monthly Bản khai thanh toán hàng tháng
Statement

-6-
Certificates, Correction of Sửa lại giấy chứng nhận cho đúng
Certificate, Taking - Over Giấy chứng nhận nghiệm thu
Certification of Completion of Giấy chứng nhận nghiệm thu
Works
Certification of Completion of Giấy chứng nhận nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận
Sections or Parts công trình
Cessation of Employer's Liability Kết thúc trách nhiệm của chủ công trình
Change of Address, Notice of Thay đổi địa chỉ
Claims, Contemporary Records Hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh
Claims, Notice of Thông báo đòi tiền phát sinh
Claims, Payment of Thanh toán tiền phát sinh
Claims, Substantiation of Thuyết minh về các khoản phát sinh
Claims, Under Performance Security Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Clearance of Site on Completion Thu dọn công trường sau khi hoàn thành
Commencement of Works Bắt đầu (thi công) công trình
Completion of Works, Time for Thời gian phải hoàn thành
Completion of Works, Time for, Gia hạn thời gian phải hoàn thành
Extension of
Completion, Statement at Bản khai thanh toán khi hoàn thành
Compliance with Insurance Policy Tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm
Conditions
Compliance with Statutes and Tuân thủ các quy chế, quy định
Regulattions
Contemporary Records for Claims Hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh
Contract Agreement Thỏa thuận hợp đồng
Contractor Not Relieved of Duties or Nhà thầu không được miễn từ nhiệm vụ hoặc trách
Responsilities nhiệm
Contractor's Employees Nhân viên của nhà thầu
Contractor's Employees, Engineer at Quyền của kỹ sư đối với nhân viên nhà thầu
Liberty to Object
Contractor's Entitlement to Suspend Quyền nhà thầu được tạm ngưng công việc (do vi
Work for Employer's Default phạm của chủ công trình)
Contractor's Equipment, Conditions Điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
of Hire
Contractor's Equipment, Employer Chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại
Not Liable for Damage
Contractor's Equipment, Insurance of Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, Reference Đưa đều "thiết bị của nhà thầu" vào hợp đồng thầu
in Subcontracts phụ
Contractor's Equipment, Temporary Thiết bị của nhà thầu, công trình tạm thời và vật
Works and Materials Exclusive Use liệu; sử dụng đặc biệt cho công trình
for the Works
-7-
Contractor's Equipment, Transport of Vận chuyển thiết bị của nhà thầu
Contractor's Failure to Carry out Nhà thầu không thực hiện được chỉ thị về hoàn
Instructions thành các công việc còn lại
Contractor's Failure to Insure, Biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm
Remedy
Contractor's General Responsibilities Trách nhiệm chung của nhà thầu
Contractor's Superintendence Giám sát của nhà thầu
Contractor to Keep Site Clear Nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
Contractor to Search Nhà thầu phải điều tra nguyên nhân
Correction of Certificates Sửa lại giấy chứng nhận cho đúng
Cost of Remedying Defects Chi phí sửa chữa sai sót
Cost of Samples Chi phí cho mẫu mã
Cost of Test Chi phí cho thử nghiệm
Cost of Test Not Provided for Chi phí cho thử nghiệm không được quy định trong
hợp đồng
Covering up Work, Examination Kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng
Before
Cross Liabilities Trách nhiệm bảo hiểm chéo
Currencies of Payment for Tiền để thanh toán những khoản tạm ứng
Provisional Sums
Currencies, Rates of Exchange Tỷ giá hối đoái
Currency Restrictions Hạn chế về tiền tệ
Custody and Supply of Drawings Bảo quản, cung cấp bản vẽ và văn kiện
and Documents
Customs Clearance Thủ tục hải quan
Damage to Persons and Property Thiệt hại về người và tài sản
Damage to Roads, Avoidance of Tránh làm hư hại đường sá
Damage to Works, Special Risks Thiệt hại cho công trình do rủi ro đặc biệt gây ra
Damages, Liquidated Thiệt hại được bồi thường
Dates for Inspection and Testing Ngày tháng thanh tra và thử nghiệm
Daywork Ngày công
Decrease or Increase of Costs Tăng hoặc giảm chi phí
Default of Contractor in Compliance Nhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyển
with Instructions on Improper Work
Default of Contractor, Remedies for Các biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng của nhà
thầu
Default of Employer Chủ công trình vi phạm hợp đồng
Defective Materials and Work Tháo dỡ, di chuyển phần công trình, vật liệu không
đúng hợp đồng

-8-
Defects, Contractor to Search for if Nhà thầu phải điều tra nguyên nhân vi phạm
Required
Defects Cost of Remedying Chi phí sửa chữa sai sót
Defects Liability Certificate Giấy chứng nhận thực hiện trách nhiệm pháp lý về
sai sót
Defects Liability Period Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót
Defects, Remedying of Sửa chữa các sai sót
Definitions Định nghĩa
Delay, Liquidated Damages for Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ
Delays and cost of Delay of Chậm đưa thêm bản vẽ và chi phí cho sự chậm trễ
Drawings này
Design by Nominated Yêu cầu thiết kế nêu trong hợp đồng thầu phụ
Subcontractors
Discharge Khẳng định số tiền đòi thanh toán
Discrepancies in Documents Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng
Dismissal of Contractor's Employees Sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp
Disorderly Conduct, etc Tuyển mộ nhân viên và lao động
Disputes, Engineer's Decision Quyết định của kỹ sư về tranh chấp
Disruption of Progress Tiến độ bị phá vỡ
Documents Mutually Explanatory Giải thích rõ các văn kiện trong hợp đồng
Drawings Bản vẽ
Drawings and Documents - Custody Bảo quản, cung cấp bản vẽ và văn kiện
and Supply of
Drawing and Instructions - Bản vẽ và chỉ thị bổ sung
Supplementary
Drawings, Copy to be Kept on Site Một bản sao của các bản vẽ cần lưu ở công trường
Drawings, Delays and Cost of Delay Chậm đưa thêm bản vẽ và chi phí về sự làm chậm
of Drawings trễ này
Drawings, Failure by Contractor to Vi phạm của nhà thầu không chịu nộp bản vẽ
Submit
Employer not Liable for Damage to Chủ công trình không chịu trách nhiệm đối với thiệt
Contractor's Equipment etc. hại về thiết bị của nhà thầu
Employer's Liability, Cessation of Kết thúc trách nhiệm của chủ công trình
Employer's Responsibilities Trách nhiệm của chủ công trình
Employer's Risks Những rủi ro của chủ công trình
Engagement of Staff and Labour Tuyển mộ nhân viên và lao động
Engineer's Authority to Delegate Quyền được ủy quyền của kỹ sư
Engineer's Determination Where Quyết định của kỹ sư khi thử nghiệm không được
Tests not Provided for quy định trong hợp đồng
Engineer's Duties and Aurthority Nhiệm vụ và quyền hạn của kỹ sư

-9-
Engineer to Act Impartially Kỹ sư phải hành động vô tư
Environment - Protection of Bảo vệ môi trường
Errors in Setting Out Các sai sót về cắm mốc
Evidence and Terms of Insurance Bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
Examination of Work before Kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng
Covering Up
Exceptions Các quy định ngoại lệ
Exchange, Rates of Tỷ giá hối đoái
Extension of Time, due to Gia hạn thời gian trao quyền sở hữu mặt bằng do
Employer's Failure to give chủ công trình gây chậm trễ
Possession of Site
Extension of Time for Completion Gia hạn thời gian hoàn thành
Extension of Time for Completion, Gia hạn thời gian hoàn thành theo yêu cầu của nhà
Contractor's Claim thầu
Extension of Time for Completion, Gia hạn thời gian hoàn thành theo quyết định của kỹ
Engineer's Determination sư
Extraordinary Traffic Vận chuyển đặc biệt nặng
Facilities for Other Contractors Phương tiện cho các nhà thầu khác
Facilities - Rights of Way and Quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện
Failure by Contractor to Submit Nhà thầu không trình nộp bản vẽ
Drawings
Failure to Comply with Claims Không tuân thủ được những điều quy định
Procedure
Failure to Comply with Engineer's Không tuân thủ quyết định của kỹ sư
Decision
Failure to Give Possession of Site Không giao được mặt bằng
Faulty Work, Removal of Không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một
phần công trình
Fees and Notices Thông báo trả các khoản lệ phí
Fencing, Watching, Lighting, etc. Rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v.
Final Payment Certificate Giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Final Statement Bản khai (thanh toán) cuối cùng
Foreign Currencies, Payment in Thanh toán bằng ngoại tệ
Fossils Vật hóa thạch (phát hiện được)
Foundations, Examination of Kiểm tra nền móng
General Responsibilities of Trách nhiệm chung của nhà thầu
Contractor
Giving of Notices - Payment of Fees Thông báo trả các khoản lệ phí
Headings and Marginal Notes Tiêu đề và ghi chú bên lề
Improper Work and Materials, Tháo dỡ di chuyển phần công trình và vật liệu không

- 10 -
Removal of phù hợp (với hợp đồng)
Increase or Decrease of Costs Tăng hoặc giảm chi phí
Indemnity by Contract Bồi thường như quy định của hợp đồng
Indemnity by Employer Chủ công trình phải trả bồi thường
Independent Inspection Thanh tra độc lập
Injury to Persons - Damage to Thiệt hại đối với người và tài sản
Property
Injury to Workmen Tổn thương đối với người lao động
Inspection and Testing Thanh tra và thử nghiệm
Inspection and Testing, Dates for Thời gian thanh tra và thử nghiệm
Inspection of Foundations, etc Kiểm tra nền móng, v.v.
Inspection of Operations Thanh tra các hoạt động tác nghiệp
Inspection of Site by Contractor Kiểm tra trên công trường (do nhà thầu thực hiện)
Instructions for Variations Chỉ thị về thay đổi
Instructions in Writing Chỉ thị bằng văn bản
Instructions, Supplementary Chỉ thị bổ sung
Insurance, Adequacy of Tính thích hợp của những khoản bảo hiểm
Insurance, Evidence and Terms of Bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
Insurance, Minimum Amount of Số tiền bảo hiểm tối thiểu
Insurance of Works and Contractor's Bảo hiểm công trình và thiết bị của nhà thầu
Equipment
Insurance, Remedy on Failure to Biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm
Insure
Insurance, Responsibility for Trách nhiệm đối với những khoản tiền không được
Amounts not Recovered bảo hiểm hoàn trả
Insurance, Scope of Cover Phạm vi bảo hiểm
Insurance, Third Party Bảo hiểm bên thứ ba
Insurance, Workmen Bảo hiểm cho người lao động
Interference with Traffic and Làm ảnh hưởng đến việc đi lại và các bất động sản
Adjoining Properties kề bên
Interim Determination of Extension Quyết định về gia hạn tạm thời
Interpretations Cách diễn giải
Labour, Engagement of Tuyển mộ lao động
Language/s and Law Ngôn ngữ và luật pháp
Law to which Contract Subject Luật áp dụng cho hợp đồng
Legislation, Subsequent Luật lệ tiếp theo
Lighting, Fencing, Watching, etc Chiếu sáng, rào chắn, bảo vệ, v.v.

- 11 -
Liquidated Damages for Delay Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ
Liquidated Damages, Reduction of Giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại
Loss or Damage due to Employer's Tổn thất hoặc thiệt hại do rủi ro của chủ công trình
Risks
Loss or Damage - Responsibility to Trách nhiệm sửa chữa tổn thất hay thiệt hại
Rectify
Lump Sum Items - Breakdown of Phân tích khối lượng cho những hạng mục được
thanh toán gộp
Materials and Plant, Transport of Vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị
Materials - Approval of, etc, not Không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự
Implied kiến
Materials, Improper - Removal of Di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng
Materials, Quality of Chất lượng vật liệu
Materials, Supply of Cung cấp vật liệu
Measurement by Engineer Đo lường do kỹ sư thực hiện
Measurement, Method of Phương pháp đo lường
Measurement, Quantities Estimated Đo lường theo khối lượng dự kiến
Only
Methods of Construction Phương pháp xây dựng
Minimum Amount of Insurance Số tiền bảo hiểm tối thiểu
Monthly Payments Thanh toán hàng tháng
Nominated Subcontractors, Chứng nhận thanh toán cho những nhà thầu phụ
Certification of Payments to được chỉ định
Nominated Subcontractors, Định nghĩa nhà thầu phụ được chỉ định
Definition
Nominated Subcontractors, Design Thiết kế do nhà thầu phụ được chỉ định
by
Nominated Subcontractors, Phản đối việc chỉ định nhà thầu phụ
Objection to Nomination
Nominated Subcontractors, Payment Thanh toán cho nhà thầu phụ được chỉ định
to
Not Foreseeable Physical Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể
Obstructions or Conditions dự kiến
Notice of Claims Thông báo đòi tiền
Notices and Fees, Payment of Thông báo và trả các khoản lệ phí
Notices, Consents and Approvals Thông báo, đồng ý và chấp thuận
Notice to Contractor Thông báo cho nhà thầu
Notice to Employer and Engineer Thông báo cho chủ công trình và kỹ sư
Objections to Contractor's Phản đối công nhân viên của nhà thầu
Employees
Obstructions or Conditions - Not Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể
Foreseeable Physical dự kiến

- 12 -
Omissions, Alterations and Bỏ bớt, thay đổi và bổ sung
Additions
Openings, Uncovering and Making Làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào
Operations, Inspection of Thanh tra các hoạt động tác nghiệp
Order of Work, Contractor for Chương trình phải đệ trình của nhà thầu (để kỹ sư
Furnish Programme thông qua)
Other Contractors, Opportunities for Cơ hội cho các nhà thầu khác
Patent Rights Bản quyền sáng chế
Payment if Contract Terminated for Thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng những sai sót
Contractor's Default của nhà thầu
Payment if Contract Terminated for Thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng kể cả những
Employer's Default sai sót của chủ công trình
Payment of Claims Thanh toán những khoản đòi
Payment, Time for Thời hạn thanh toán
Performance Security Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Performance Security - Claims Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Under
Performance Security - Period of Thời gian hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Validity
Period of Defects Liability Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót
Permanent Works Designed by Công trình lâu dài do nhà thầu thiết kế
Contractor
Physical Obstructions or Conditions Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không dự
- Not Foreseeable kiến
Physical Obstructions or Conditions Quyết định của kỹ sư về những trở ngại hoặc điều
- Engineer's Determination kiện tự nhiên không thể dự kiến
Plant and Materials, Transport of Vận chuyển máy móc vật liệu
Plant, Conditions of Hire Điều kiện thuê máy móc
Plant, Customs Clearance Thủ tục hải quan
Plant, Employer not Liable for Chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại
Damage to
Plant, etc - Exclusive Use for the Máy móc, v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình
Works
Plant, Quality of Chất lượng máy móc
Plant, Re-export of Tái xuất máy móc
Plant, Removal of Tháo dỡ, di chuyển máy móc
Policy of Insurance - Compliance Tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm
with Conditions
Possession of Site Tiếp quản công trường
Possession of Site, Failure to Give Không giao được mặt bằng
Power of Engineer to Fix Rates Quyền của kỹ sư quyết định đơn giá

- 13 -
Priority of Contract Documents Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng
Programme to be Submitted Chương trình phải đệ trình
Progress - Disruption of Tiến độ bị phá vỡ
Progress - Rate of Tốc độ thi công
Protection of Environment Bảo vệ môi trường
Provision to Indemnify Contractor Điều khoản nhà thầu được bồi thường
Provision to Indeminify Employer Điều khoản chủ công trình được bồi thường
Provisional Sums, Currencies of Tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính
Payment
Provisional Sums, Definition Định nghĩa "khoản tiền tạm tính"
Provisional Sums, Production of Xuất trình biên lai về khoản tiền tạm tính
Vouchers
Provisional Sums, Use of Sử dụng khoản tiền tạm tính
Quality of Materials and Chất lượng vật liệu và tay nghề
Workmanship
Quantities Khối lượng
Rate of Progress Tốc độ thi công
Rates of Exchange Tỷ giá hối đoái
Rates, Power of Engineer to Fix Quyền của kỹ sư quyết định đơn giá
Rectification of Loss or Damage Trách nhiệm sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
Reduction of Liquidated Damages Giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại
Re-export of Plant Tái xuất máy móc
Regulations Statutes, etc... Tuân thủ các quy chế, quy định
Compliance with
Rejection Không chấp nhận
Release from Performance Miễn thực hiện nghĩa vụ
Remedies Default of Contractor Biện pháp sửa chữa của nhà thầu
Remedying of Defects Sửa chữa sai sót
Remedying of Defects, Cost of Chi phí sửa chữa sai sót
Remedy on Contractor's Failure to Biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm
Insure
Removal of Contractor's Employees Sa thải nhân viên của nhà thầu
Removal of Contractor's Equipment Di chuyển thiết bị của nhà thầu
Removal of Improper Work, Tháo dỡ di chuyển phần công trình, vật liệu hoặc
Materials or Plant thiết bị không hợp cách
Removal of Plant, etc. Di chuyển thiết bị, v.v.
Responsibility to Rectify Loss Trách nhiệm sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
Damage

- 14 -
Responsibility Unaffected by Trách nhiệm (của nhà thầu) không thay đổi dù có sự
Approval chấp thuận (của kỹ sư)
Restriction on Working Hours Hạn chế về giờ làm việc
Resumption of Work Tiếp tục lại công việc
Retention Money Payment of Thanh toán khoản tiền giữ lại
Returns of Labour and Contractor's Báo cáo về lao động và thiết bị của nhà thầu
Equipment
Revised Programme Chương trình được sửa đổi lại
Rights of Way and Facilities Quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện
Risks, Employer's Những rủi ro của chủ công trình
Risks, Special Rủi ro đặc biệt
Road, etc - Damage by Hư hại đường sá do vận chuyển đặc biệt nặng
Extraordinary Traffic
Roads, Interference with Access to Can thiệp vào việc đi lại
Royalties Những lệ phí phải nộp
Safety, Security and Protection of An toàn, an ninh và bảo vệ môi trường
the Environment
Samples, Cost of Chi phí cho mẫu thử
Security, Safety and Protection of An ninh, an toàn và bảo vệ môi trường
the Environment
Setting-out Cắm mốc
Site, Clearance on Completion Thu dọn công trường sau khi hoàn thành
Site, Contractor to Keep Clear Nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
Site, Inspection of by Contractor Nhà thầu kiểm tra công trường
Site Operations and Methods of Hoạt động ở công trường và phương pháp xây dựng
Construction
Site, Possession of Tiếp quản công trường
Special Risks Rủi ro đặc biệt
Staff, Engagement of Tuyển mộ nhân viên và lao động
Statement at Completion Bản khai thanh toán khi hoàn thành
Statement, Final Bản khai thanh toán cuối cùng
Statutes, Regulations, etc - Tuân thủ các quy chế, quy định, v.v.
Compliance with
Subcontracting Giao thầu phụ
Subcontractors, Nominated Những nhà thầu phụ được chỉ định
Subcontractors, Responsibility of the Trách nhiệm của nhà thầu về những hành động và
Contractor for Acts and Default of sai sót của các nhà thầu phụ
Subsequent Legislation Luật lệ tiếp theo
Substantial Completion of Sections Hoàn thành về cơ bản khu vực hoặc bộ phận công

- 15 -
or Parts trình
Sufficiency of Tender Tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu
Supply of Plant, Materials and Cung ứng thiết bị, vật liệu và lao động
Labour
Surfaces Requiring Reinstatement Mặt bằng cần phải phục hồi
Suspension, Engineer's Quyết định của kỹ sư về tạm ngừng (thi công)
Determination
Suspension lasting more than 84 Tạm ngừng kéo dài hơn 84 ngày
days
Suspension of Work Tạm ngừng thi công
Taking - Over Certificate Giấy chứng nhận nghiệm thu
Taking Over of Sections or Parts Nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình
Tender Documents Văn kiện đấu thầu
Tender, Sufficiency of Tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu
Termination of Contract by Chủ công trình kết thúc hợp đồng
Employer
Termination of Contract by Chuyển giao quyền lợi khi chủ công trình kết thúc
Employer, Assignment of Benefit hợp đồng
Terms of Insurance Những điều khoản bảo hiểm
Tests, Cost of Chi phí cho thử nghiệm
Tests not Provided for - Cost of Chi phí cho thử nghiệm không được quy định
Third Party Insurance Bảo hiểm bên thứ ba
Time for Completion Thời gian phải hoàn thành
Time for Completion, Extension of Gia hạn thời gian phải hoàn thành
Time for Payment Thời hạn thanh toán
Traffic, Extraordinary Vận chuyển đặc biệt nặng
Traffic, Interference with Can thiệp vào việc đi lại
Traffic Waterborne Vận chuyển bằng đường thủy
Transport of Contractor's Equipment Vận chuyển thiết bị của nhà thầu hoặc công trình
and Temporary Works tạm thời
Transport of Materials and Plant Vận chuyển vật liệu và máy móc
Uncovering Work and Making Làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào
Openings
Unfulfilled Obligations Những nghĩa vụ không được hoàn thành
Urgent Remedial Work Công việc khắc phục khẩn cấp
Valuation at Date of Termination by Giá trị thực hiện tại thời điểm chủ công trình kết
Employer thúc hợp đồng
Variations Những thay đổi
Variations, Daywork Basis Ngày công tính cho những công việc thay đổi

- 16 -
Variations, Exceeding 15 per cent Thay đổi vượt quá 15%
Variations, Instructions for Chỉ thị về thay đổi
Variations, Power of the Engineer to Quyền của kỹ sư quyết định thay đổi đơn giá
Fix Rates
Variations, Valuation of Giá trị các thay đổi
Vouchers, Production of Xuất trình biên lai
War, Oubreak of Chiến tranh bùng nổ
Watching and Lighting, etc Bảo vệ và chiếu sáng, v.v.
Waterborne Traffic Vận chuyển bằng đường thủy
Work, Examination of Before Kiểm tra công trình trước khi che khuất
Covering Up
Work, Improper, Removal of Tháo dỡ di chuyển công trình không phù hợp với
hợp đồng.
Working Hours, Restriction of Hạn chế về giờ làm việc
Workmanship, Quality of Chất lượng tay nghề
Workmen, Accident or Injury to Tai nạn hoặc tổn thương đối với người lao động
Works, Care of Trông nom công trình
Wokrs, Completion of (Defects Giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về
Liability Certificate) sai sót
Works, Commencement of Bắt đầu thi công
Works, Insurance of Bảo hiểm công trình
Works, Remedying of Defects Sửa chữa sai sót cho công trình
Works, Time for Completion of Thời gian phải hoàn thành công trình
Works to be Measured Công trình cần được đo lường
Work, Suspension of Tạm ngừng thi công
Work to be in Accordance with the Thi công phải theo đúng hợp đồng
Contract

- 17 -
Section 3 Phần 3

Conditions of Contract for Electrical and Điều kiện hợp đồng cho các công trình Điện
Mechanical Works (2) và Cơ khí

Access, authority for Quyền tiếp cận


Access, not exclusive Quyền tiếp cận không chỉ dành riêng (cho
nhà thầu)
Acess, Right of Contractor Quyền tiếp cận của nhà thầu
Access to and possession of the Site Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường
Accident or injury to Contractor's employees Tai nạn hoặc tổn hại cho công nhân của nhà
thầu
Additional costs caused by Force Majeure Tổn phí thêm do trường hợp bất khả kháng
gây ra
Additional payments, claims procedure Thủ tục đòi thanh toán thêm
Address for Notes, Contractor Nhà thầu gửi để báo
Address for Notes, Employer Chủ công trình gửi để báo
Address for Notes, Engineer Kỹ sư gửi để báo
Ambiguities and Discrepancies Những điểm không rõ ràng và không nhất
quán
Applicable Law Luật áp dụng
Application for Certificates of Payment Nộp các giấy chứng nhận thanh toán
Application for Final Certificate of Payment Nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Approved Contractor's Drawings Bản vẽ của nhà thầu đã được chấp nhận
Arbitration, reference to Đưa ra cho trọng tài xét xử
Arbitration, performance of Contract to Việc thực hiện hợp đồng vẫn tiếp tục trong
continue khi tiến hành hoạt động trọng tài
Arbitration, time limit for formal notice Hạn định thời gian để thông báo chính thức
về trọng tài
Assignment Chuyển nhượng hợp đồng
Assistance with local regulations Giúp nắm vững các quy định địa phương
Bankruptcy of Contractor Nhà thầu bị phá sản
Bankruptcy of Employer Chủ công trình bị phá sản
Care of the Works Trông nom công trình
Certificate of Payment, application for final Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối
cùng
Certificate of Payment, corrections to Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
Certificate of Payment, final, conclusive Gồm cả giấy chứng nhận cuối cùng về quyết
toán
Certificate of Payment, issue of Cấp giấy chứng nhận thanh toán
Certificate of Payment, issue of final Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Certificate of Payment, method of application Cách nộp đơn để lấy giấy chứng nhận thanh
toán
Certificate of Testing Giấy chứng nhận thử nghiệm
Certificate, Taking-Over Giấy chứng nhận nghiệm thu
Changes in cost, labour, materials and trasport Thay đổi về chi phí, lao động, vật liệu và vận
chuyển
Changes in statutory and other regulations Thay đổi về quy chế và các quy định khác

- 18 -
Civil Works on Site Các công trình xây dựng tại công trường
Claims for additional payment, assessment Đánh giá về việc (nhà thầu) đòi thanh toán
thêm
Claims for additional payment, procedure Thủ tục đòi thanh toán thêm
Claims in respect of Patent Rights Đòi bồi thường về quyền sáng chế
Claims under Performance Security Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp
đồng
Clearance of Site, periodically and on Dọn sạch công trường định kỳ và khi kết
Completion thúc
Confirmation in writing Khẳng định bằng văn bản
Communications, day to day Giao dịch hàng ngày
Completion, clearance of Site on Dọn sạch công trường khi hoàn thành
Completion, delay in Hoàn thành chậm
Completion, delay by Subcontractors Hoàn thành chậm do nhà thầu phụ
Completion, earlier Hoàn thành trước thời hạn
Completion, extension of time for Giới hạn thời gian phải hoàn thành
Completion, prolonged delay Chậm trễ được gia hạn
Completion, time for Thời gian phải hoàn thành
Completion, facilities for Tests Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành
Completion, consequences of failure to pass Hậu quả của việc thử khi hoàn thành không
Tests đạt
Compliance with laws Tuân thủ luật lệ
Compliance with Statutes and Regulations Tuân thủ các quy chế và quy định
Consents and Wayleaves Đồng ý và giấy phép sử dụng đường sá
Consequences of disapproval of Contractor's Hậu quả về việc không chấp thuận bản vẽ
Drawings của nhà thầu
Consequential Damage, liability for Trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại
mang tính hậu quả
Contract Agreement Thỏa thuận hợp đồng
Contract documents, priority of Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng
Contractor, General Obligations Các nghĩa vụ chung của nhà thầu
Contractor's Default Sai sót của nhà thầu
Contractor's Drawings Bản vẽ của nhà thầu
Contractor's Drawings, additional copies Bản sao thêm các bản vẽ của nhà thầu
Contractor's Drawings, consequence Hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ
disapproval of của nhà thầu
Contractor's Drawings, inspection of Kiểm tra bản vẽ của nhà thầu
Contractor's Drawings, no deviation Bản vẽ của nhà thầu chính xác
Contractor's employees, objections to Phản đối nhân viên của nhà thầu
Contractor's Equipment Thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, exclusive use of Thiết bị của nhà thầu, sử dụng riêng cho
Contractor's Equipment, insurance of Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, removal of Di chuyển thiết bị của nhà thầu
Contractor's Liability Trách nhiệm pháp lý của nhà thầu
Contractor's opportunities for other Cơ hội cho các nhà thầu khác
Contractor's representative Đại diện của nhà thầu
Contractor's responsibility for the Care of the Trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công
Works trình
Contractor's Risks Những rủi ro của nhà thầu
Contractor to proceed Nhà thầu tiến hành công việc thay đổi

- 19 -
Contract Price, sufficiency of Tính đầy đủ của giá hợp đồng
Contrator to search Nhà thầu tìm hiểu nguyên nhân sai sót
Contractor's use of Employer's Drawings Nhà thầu sử dụng bản vẽ của chủ công trình
Corrections to Certificates of Payment Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
Costs, overhead charges and profit Chi phí, chi phí quản lý và lợi nhuận
Costs, records of Lưu hồ sơ về các chi phí
Covering up work Che khuất các bộ phận công trình
Currency restrictions Hạn chế về tiền tệ
Customs and import duties Hải quan và thuế nhập khẩu
Customs, clearance through Xin giấy phép của hải quan
Damage after Risk Transffer Date Thiệt hại sau ngày chuyển giao rủi ro
Damage before Risk Transfer Date Thiệt hại trước ngày chuyển giao rủi ro
Damage caused by Force Majeure Thiệt hại do trường hợp bất khả kháng gây ra
Damage, liability for indirect or consequential Trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián
tiếp hoặc mang tính hậu quả
Damages, foreseen Những thiệt hại có thể dự kiến trước
Damage to property, Contractor's Liability Trách nhiệm pháp lý của nhà thầu về thiệt
hại tài sản
Damage to property, Employer's Liability Trách nhiệm pháp lý của chủ công trình về
thiệt hại tài sản
Damage to the Works, passing of risk Chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình
Data, Site Các dữ kiện về công trường
Dates, for Inspection and Testing Thời gian kiểm tra và thử nghiệm
Day to Day communications Giao dịch hàng ngày
Default of Contractor Lỗi của nhà thầu
Default of Employer Lỗi của chủ công trình
Defective work, removal of Phá dỡ những bộ phận có sai sót
Defects, failure to remedy Không sửa chữa được những sai sót
Defects in Employer's and Engineer's Designs Sai sót trong thiết kế của chủ công trình và kỹ

Defects Liability Certificate Giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm
pháp lý về sai sót
Defects Liability Period Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót
Defects Liability Period, extension of Gia hạn thời gian trách nhiệm pháp lý về sai
sót
Defects, making good Sửa chữa các sai sót
Defects, notice of Thông báo về sai sót
Delayed payment Chậm thanh toán
Delayed Tests Chậm thử nghiệm
Delay in complection Hoàn thành chậm
Delay, prolonged Chậm trễ được gia hạn
Delays by Subcontractors Chậm trễ do nhà thầu phụ
Delivery of Plant, permission for Cho phép giao máy móc
Design of Plan Thiết kế lắp ráp thiết bị
Discrepancies and Ambiguities Những điểm không rõ ràng và không nhất
quán
Disagreement as to result of Tests Bất đồng về kết quả thử nghiệm
Disagreement on adjustment of the Contract Bất đồng về việc điều chỉnh giá hợp đồng
Price
Disapproval of Contractor's, consequence of Hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ

- 20 -
của nhà thầu
Disputes concerning Engineer's Decisions Tranh luận về các quyết định của kỹ sư
Documents mutually explanatory Các văn kiện giải thích cho nhau
Drawings, Contractor's Bản vẽ của nhà thầu
Earlier Completion Hoàn thành trước thời hạn
Effect on liability for delay ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý do trậm
trễ
Electricity, Water and Gas Điện, nước và ga
Employer/Engineer, errors by Sai sót của chủ công trình hoặc kỹ sư
Employer/Engineer, notices to Thông báo cho chủ công trình hoặc kỹ sư
Employer's Default Lỗi của chủ công trình
Employer's Default, payment on termination Thanh toán khi kết thúc hợp đồng vì lỗi của
for chủ công trình
Employer's Equipment Thiết bị của chủ công trình
Employer's right to maintain insurance cover Quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình
Employer's Risks Những rủi ro của chủ công trình
Employer's Use of Contractor's Drawings Chủ công trình sử dụng bản vẽ của nhà thầu
Employer's Warranty for Patent Rights Sự bảo đảm của chủ công trình về quyền
sáng chế
Engagement of Labour Tuyển mộ lao động
Engineer/Enmployer, notices to Thông báo cho kỹ sư/chủ công trình
Engineer's Decisions and Instructions Quyết định và chỉ thị của kỹ sư
Engineer's Decisions, disputes concerning Tranh luận về các quyết định của kỹ sư
Engineer's Duties Nhiệm vụ của kỹ sư
Engineer's Power to Delegate Quyền được ủy quyền của kỹ sư
Engineer, Replacement of Thay kỹ sư
Engineer's Representative Đại diện của kỹ sư
Engineer's Right to Vary Quyền thay đổi của kỹ sư
Engineer to act impartially Kỹ sư phải hành động vô tư
Equipment, Contractor's Thiết bị của nhà thầu
Equipment, Contracor's, removal on default of Di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của
Employer chủ công trình
Equipment, Employer's Thiết bị của chủ công trình
Erection Information to be provided by Thông tin về lắp dựng công trình do nhà thầu
Contractor cung cấp
Errors by Employer/Engineer Sai sót của chủ công trình/kỹ sư
Errors in Contractor's Drawings Sai sót trong các bản vẽ
Exchange Rates Tỷ giá hối đoái
Facilities for Tests on Completion Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành
Failure to certify, remedies on Biện pháp giải quyết về việc không chứng
nhận
Failure to insure Không thực hiện bảo hiểm
Failure to make payments, remedies Biện pháp giải quyết về việc không thanh
toán
Failure to pass Tests on Completion, Hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành
consequences of không đạt
Fencing, lighting and guarding Rào chắn, chiếu sáng và bảo vệ
Final Certificate of Payment, application for Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối
cùng
Final Certificate of Payment, conclusive Giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
- 21 -
Final certificate of Payment, issue of Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Force Majeure, additional cost caused by Tổn phí thêm do trường hợp bất khả kháng
gây ra
Force Majeure affecting Engineer's Duties Trường hợp bất khả kháng ảnh hưởng đến
nhiệm vụ của kỹ sư
Force Majeure, damage caused by Thiệt hại do trường hợp bất khả kháng gây ra
Force Majeure, definition of Định nghĩa về trường hợp bất khả kháng
Force Majeure, effect of Tác động của trường hợp bất khả kháng
Force Majeure, notice of occurrence Thông báo khi xảy ra trường hợp bất khả
kháng
Force Majeure, payment on termination for Thanh toán khi kết thúc hợp đồng do trường
hợp bất khả kháng
Force Majeure, performance to continue Tiếp tục thực thi khi xảy ra trường hợp bất
khả kháng
Force Majeure, release performance Miễn thực hiện hợp đồng khi xảy ra trường
hợp bất khả kháng
Force Majeure, termination in consequence of Kết thúc hợp đồng do xảy ra trường hợp bất
khả kháng
Foreign currencies, payment in Thanh toán bằng các ngoại tệ
Foreseen damages Những thiệt hại có thể dự kiến trước
Gas, Electricity and Water Ga, điện và nước
General Obligations of Contractor Nghĩa vụ chung của nhà thầu
Guarding, Fencing and Lighting Bảo vệ, rào chắn và chiếu sáng
Hours of work Giờ làm việc
Hours of work, restriction of Hạn chế giờ làm việc
Import Duties and Customs Thuế nhập khẩu và hải quan
Import Permits and Licences Giấy phép nhập khẩu
Indepemdent Inspection Kiểm tra độc lập
Indirect or Consequential Damage, liability Trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián
for tiếp hoặc mang tính hậu quả
Information for Import Permits and Licences Thông tin để xin giấy phép nhập khẩu
Inspection and Testing, dates for Thời gian kiểm tra và thử nghiệm
Inspection and Testing during manufacture Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế
tạo
Inspection of Contractor's Drawings Kiểm tra vấn đề của nhà thầu
Insurance, Contractor's Equipment Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
Insurance of Employees Bảo hiểm nhân viên
Insurance of the Works Bảo hiểm công trình
Insurance Policies, general requirements Các yêu cầu chung về hợp đồng bảo hiểm
Insurance Policies, permitted exclusions Những điều được phép loại trừ khỏi hợp
đồng bảo hiểm
Insurance, Third Party Liability Bảo hiểm về trách nhiệm pháp lý bên thứ ba
Interference with Tests on Completion Cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành
Invoices and Receipts - Provisional Sums Hóa đơn và biên lai các khoản tiền tạm trích
Issue of Certificate of Payment Cấp giấy chứng nhận thanh toán
Issue of Final Certificate of Payment Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Labour, changes in cost and legislation Thay đổi về chi phí và luật lao động
Labour, engagement of Tuyển mộ lao động
Labour, restriction of working hours Hạn chế giờ làm việc trong lao động
Labour, returns of Báo cáo thống kê về lao động
- 22 -
Labour, working hours Giờ làm việc
Language, for arbitration Ngôn ngữ của hoạt động trọng tài
Language, ruling Ngôn ngữ chủ đạo
Law, applicable Luật áp dụng
Law, procedural Luật thủ tục
Laws, compliance with Tuân thủ luật lệ
Liability after expiration of Defect Liability Trách nhiệm pháp lý sau khi kết thúc thời
Period hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót
Liability for Damage to property and Injury to Nhà thầu chịu trách nhiệm pháp lý về thiệt
Persons the Contrator hại tài sản và gây tổn thương cho người
Liability for Damage to property and Injury to Chủ công trình chịu trách nhiệm pháp lý về
Persons the Employer thiệt hại tài sản và gây tổn thương cho người
Liability for Indirect or Consequential Trách nhiệm pháp lý về thiệt hại gián tiếp
Damage hoặc mang tính hậu quả
Liability, maximum Trách nhiệm pháp lý tối đa
Liability, Third Party Insurance Trách nhiệm pháp lý bên thứ ba
Licences and Import Permits Giấy phép nhập khẩu
Local Regulations, assistance with Giúp nắm vững các quy định địa phương
Loss or Damage after Risk Transfer Date Tổn thất hoặc hư hỏng sau ngày chuyển giao
rủi ro
Loss or Damage, mitigation of Giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
Loss or Damage to the Works, passing of risk Chuyển giao rủi ro về tổn thất hoặc hư hỏng
công trình
Maintenance and Operation manuals Sổ tay hướng dẫn về bảo dưỡng và vận hành
Making good Defects Sửa chữa các sai sót
Manner of Execution Biện pháp thi công
Manufacture, Inspection and Testing during Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế
tạo
Manufacture of Plant Chế tạo thiết bị
Manufacturing Drawings Bản vẽ chế tạo
Materials, Changes in Cost and Legislation Thay đổi chi phí và luật lệ về vật liệu
Maximum Liability Trách nhiệm pháp lý tối đa
Measurement, payment by Thanh toán theo khối lượng được đo
Method of application for Certificates of Phương pháp áp dụng giấy thanh toán
Payment
Minutes of Meetings Biên bản các cuộc họp
Mitigation of Loss or Damage Giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
Notice of Default Thông báo về phạm lỗi
Notice of Defects Thông báo về sai sót
Notice of Occurrence, Force Majeure Thông báo khi xảy ra trường hợp bất khả
kháng
Notice of Tests Thông báo về thử nghiệm
Notices, Consents and Approvals Thông báo, đồng ý và chấp thuận
Notices to Contractor Thông báo cho nhà thầu
Notices to Employer/Engineer Thông báo cho chủ công trình/kỹ sư
Objection to Contractor's Employees Phản đối nhân viên của nhà thầu
Obligations of the Contractor, General Các nghĩa vụ chung của nhà thầu
Obligations of the Contractor, Setting Out Thực hiện cắm mốc của nhà thầu
Operation and Maintenance Manuals Sổ tay hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng
Opportunities for Other Contractors Cơ hội cho các nhà thầu khác

- 23 -
Order to Suspend work Lệnh tạm ngừng thi công
Ordering Work against Provisional Sums Ra lệnh thực hiện công việc trong các khoản
tiền tạm
Oyerhead Charges possession Chi phí quản lý
Ownership of Plant Quyền sở hữu máy móc thiết bị
Patent Rights, Claims in respect of Đòi bồi thường về quyền sáng chế
Patent Rights, Employer's Warranty for Sự đảm bảo của chủ công trình về quyền
sáng chế
Patent Rights, Indemnification Đòi bồi thường về quyền sáng chế
Payment Thanh toán
Payment by Measurement Thanh toán tiền theo khối lượng được đo
Payment, Application for Final Certificate Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối
cùng
Payment Certificates, corrections to Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
Payment certificate, issue of Cấp giấy chứng nhận thanh toán
Payment, delayed Chậm thanh toán
Payment, Final Certificate conclusive Giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
Payment, issue of Final Certificate Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Payment, method of application for Phương pháp áp dụng để thanh toán
Payment on suspension Thanh toán trong trường hợp tạm ngừng (thi
công)
Payment, remedies on failure to certify or Biện pháp giải quyết về việc không chứng
make payment nhận hoặc không thanh toán
Payment, terms of Điều kiện thanh toán
Performance Security Bảo lãnh thực hiện (hợp đồng)
Performance Security, claims under Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp
đồng
Period of Validity, performance Security Thời hạn hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp
đồng
Permits to Work Giấy phép thi công
Physical Conditions Những điều kiện tự nhiên
Plant, permission to deliver Cho phép đưa máy móc tới (công trường)
Plant, rejection Loại bỏ, không chấp nhận máy móc thiết bị
Plant, ownership Quyền sở hữu máy móc thiết bị
Possession of the Site, access to and Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường
Priority of Contract Documents Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng
Profit Lợi nhuận
Programme, alterations to Thay đổi chương trình
Programme, revisions of Soát xét chương trình
Programme to be furnished Chương trình cần được nộp
Prolonged delay Chậm trễ được gia hạn
Prolonged Suspension Tạm ngừng bị kéo dài
Provisional Sums, ordering work against Ra lệnh thực hiện công việc trong các khoản
tiền tạm tính
Provisional Sums, payment against Thanh toán về các khoản tiền tạm tính
Provisional Sums, use of Sử dụng các khoản tiền tạm tính
Purchase of Materials Mua vật liệu
Rates of Exchange Tỷ giá hối đoái
Receipts and Invoices Hóa đơn và biên lai
Regulations, assistance with Local Giúp nắm vững các quy định địa phương

- 24 -
Regulations, Statutes, compliance with Tuân thủ các quy chế và quy định
Rejection of Plant Loại bỏ máy móc thiết bị
Remedies on failure to insure Biện pháp xử lý việc không thực hiện bảo
hiểm
Remedy of Contractor on Employer's Default Biện pháp của nhà thầu để xử lý lỗi của công
trình
Removal of Contractor's Equipment Di chuyển thiết bị của nhà thầu
Removal of Contractor's Equipment on Di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của
Employer's Default chủ công trình
Restriction, currency Hạn chế về tiền tệ
Restriction of Working Hours Hạn chế giờ làm việc
Resumption of Work Tiếp tục lại công việc
Retesting Thử nghiệm lại
Returns of Labour Báo cáo thống kê lao động
Rights, Patent Bản quyền sáng chế
Rights, Patent, claims in respect of Đòi bồi thường về quyền sáng chế
Rights, Patent, Employer's Warranty Đảm bảo của chủ công trình về quyền sáng
chế
Risks and Responsibility, allocation of Phân chia rủi ro và trách nhiệm
Risks of War and Other Hostilities Rủi ro do chiến tranh và chiến sự
Risk transfer date Ngày chuyển giao rủi ro
Safety, precautions on Site Biện pháp an toàn tại công trường
Samples and Models Mẫu thử và mô hình
Setting Out Cắm mốc
Settlement of Dispute-Arbitration Đưa ra cho trọng tài phán quyết
Site, Access to and possession of Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường
Site, Clearance of Dọn sạch công trường
Site Date Các dữ kiện về công trường
Statutes, Regulations, etc., compliance with Tuân thủ các quy chế và quy định
Statutory and Other Regulations, changes in Thay đổi quy chế và các quy định khác
Storage of Delayed Plants Lưu kho máy móc thiết bị tạm ngừng
Subcontracting Giao thầu phụ
Subcontractors, responsibility of Contractor Trách nhiệm của nhà thầu về các nhà thầu
phụ
Sufficiency of Contract Price Tính đầy đủ của giá hợp đồng
Supply of Water, Electricity and Gas Cấp nước, điện và ga
Suspension of Works Lệnh tạm ngừng (thi công)
Suspension, Cost of Tổn phí về tạm ngừng
Supension, payment in event of Thanh toán trong trường hợp tạm ngừng
Suspension, prolonged Tạm ngừng bị kéo dài
Suspension, resumption of work Tiếp tục lại công việc bị tạm ngừng
Taking-over Nghiệm thu
Taking-Over Certificate Giấy chứng nhận nghiệm thu
Taking over, use before Sử dụng trước khi nghiệm thu
Termination due to Contractor's Default Chấm dứt do lỗi của nhà thầu
Termination due to Employer's Default Chấm dứt do lỗi của chủ công trình
Termination in consequence of Force Majeure Chấm dứt do xảy ra trường hợp bất khả
kháng
Termination on Employer's failure to make Chấm dứt hợp đồng do chủ công trình không
payment thanh toán

- 25 -
Termination on Engineer's failure to certify Chấm dứt hợp đồng do kỹ sư không cấp giấy
chứng nhận
Terms of Payment Điều kiện thanh toán
Test Certificate Giấy chứng nhận thử nghiệm
Testing and Inspection dates for Thời gian thử nghiệm và kiểm tra
Testing and Inspection during manufacture Thử nghiệm và kiểm tra trong quá trình chế
tạo
Testing, Certificate of Giấy chứng nhận và thử nghiệm
Testing, Facilities for Phương tiện để thử nghiệm
Tests on Completion, allowance for use Thử nghiệm khi hoàn thành tính đến ảnh
hưởng sử dụng (công trình)
Tests on Completion, consequences of failure Hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành
to pass
Tests on Completion, delayed Việc thử nghiệm khi hoàn thành bị đi chậm
lại
Tests on Completion, facilities for Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành
Tests on Completion, further tests Thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành
Tests on Completion, notice of Thông báo về thử nghiệm
Tests on Completion, time for Thời gian thử nghiệm
Third Party Insurance Bảo hiểm bên thứ ba
Time for Completion Thời gian phải hoàn thành
Time for Completion - Extension of Gia hạn thời gian phải hoàn thành
Uncovering work Làm lộ rõ các bộ phận công trình
Use before taking over Sử dụng trước khi nghiệm thu
Valuation at Date of Termination Định giá công trình vào ngày kết thúc hợp
đồng
Variation Order Procedure Thủ tục về lệnh thay đổi
Vary, Engineer's right to Quyền thay đổi của kỹ sư
War, etc., risks Rủi ro vì chiến tranh, v.v.
Warranty for Patent Rights, Employer's Sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền
sáng chế
Water, Gas and Electricity Nước, hơi và điện
Wayleaves, Consents Giấy phép sử dụng đường
Working Hours Giờ làm việc
Working Hours, Restricition of Hạn chế giờ làm việc
Workmanship Tay nghề
Work, resumption of Tiếp tục lại công việc
Work, susppension of Tạm ngừng công việc
Work, care of the Trông nom công trình
Works, damage after Risk Transfer Date Thiệt hại công trình sau ngày chuyển giao rủi
ro
Works, damage before Risk Transfer Date Thiệt hại công trình trước ngày chuyển giao
rủi ro
Works, insurance of Bảo hiểm công trình
Works to continue during arbitration Tiếp tục thực hiện công trình trong khi tiến
hành hoạt động trọng tài

- 26 -
II
Xây lắp

CONSTRUCTION AND INSTALLATION


Section 1 Phần 1
Masonry Công tác nề
(Brickwork and Stonework) (Xây gạch và xây đá)
Absorption sự hút thu, sự hấp thụ
Acoustic cell block khối tổ ong hút âm
Admixture (chất) phụ gia; sự pha trộn
Adobe gạch mộc, gạch không nung
Airbrick gạch mộc; gạch rỗng
Air vent lỗ thông gió
Arch vòm, cuốn
Arch bar dầm cuốn
Articulated brick construction kết cấu gạch có khớp
Ashlar đá hộc, đá chẻ
Ashlar (wall) tường xây bằng đá hộc
Coursed ashlar tường đá (có lớp, thành hàng)
Random ashlar tường đá (xây xô, xây tự do)
Attached pier trụ nối liền, trụ liên kết
Autoclaved aerated concrete block (AACB) khối bêtông chưng hấp nạp khí
Back filling sự đắp, sự lấp đầy
Backup (wall) tường đỡ, tường sau; gương lò
Bagged brickwork khối xây có lỗ rỗng
Basalt (đá) bazan
Basecourse lượt gạch (xây) dưới cùng
Basketweave paving sự lát chéo, sự lát kiểu đan rổ
Bastard tuck pointed joint mạch xây chèn vữa thô
Beaded joint chỗ nối (có) gờ, mạch nổi
Bed (bedjoint) mạch vữa nằm
Bedface mặt mạch vữa ngang
Bevelled closer viên gạch chặt vát
Block khối xây; tường bảo vệ
Breeze block (khối) gạch bụi than, gạch cay
Concrete block khối bêtông, cấu kiện bêtông
Glass block gạch thủy tinh, kính khối
Gypsum thạch cao, cấu kiện thạch cao
Interlocking block khối cài mắc
Terracotta block khối đất nung, khối sành
Blocking courrse lớp chèn
Blockwork việc [đúc, xây] khối
Bluestone đồng (II) sunfat
Boasted finish đẽo hoàn thiện
Boasting sự đẽo đá
Bolster tấm đỡ
Bond sự xây, sự câu gạch
Broken bond sự [xây, xếp gạch] chữ thập
Chain bond sự xây có gia cố (thép)
Colonial bond kiểu xây ở (các nước) thuộc địa
- 27 -
Common bond cách xây câu thông thường
Double Flemish bond mạch xây kép kiểu Flamăng
English bond mạch xây kiểu Anh
Flemish bond kiểu xây Flamăng
Garden-wall bond kiểu xây tường vườn
Half bond sự xây nửa gạch
Heading bond sự xây câu bằng gạch ngang
Herringbone bond sự [xây, xếp gạch] hình chữ chi
Raking bond sự [xây, xếp gạch] nghiêng
Random bond sự xây tự do
Rat trap bond sự xây tường con kiến
Stack bond sự [xây, xếp gạch] đứng
Stretcher bond sự xây gạch dọc
Bond beam dầm giằng
Bond beam block khối dầm giằng
Bonding sự xây, cách câu gạch đá
Bossage chỗ (xây) lồi, xây dạng vòm
Breaking of joints sự [đứt gãy, nứt] ở mạch xây
Breeze block khối gạch bụi than, gạch cay
Brick gạch
Air brick gạch mộc, gạch rỗng
Brindle brick gạch đốm nâu
Bullnose brick gạch cạnh tròn
Callow (brick) gạch non
Cant brick gạch vát một góc
Capping brick gạch xây gờ, gạch có lớp bảo vệ
Cellular brick gạch tổ ong
Clinker brick gạch quá lửa
Common brick gạch thường
Concrete brick gạch bêtông
Double bullnose brick gạch đầu tròn hai góc
Double cant brick gạch vát kép
Dry pressed brick gạch ép khô, gạch nén
Extruded brick gạch đùn
Face brick (facing brick) gạch lát, gạch ốp
Fire brick gạch chịu lửa
Glass brick gạch thủy tinh, gạch kính
Glazed brick gạch men
Green brick gạch mới đóng, gạch tươi
Hard-fired brick gạch nung già
Modular brick gạch (có kích thước) mođun
Mudolated brick gạch môđun hóa
Paving brick (paver) gạch lát (đường, sàn)
Perforated brick gạch lỗ
Plinch brick gạch (xây) chân tường
Radial (radius) brick gạch xuyên tâm
Reinforcing brick gạch xây có cốt
Rubber (brick) gạch mài
Run of kiln (bricks) gạch chịu lửa
Sand-lime brick gạch silicat

- 28 -
Sill brick gạch xây bậu cửa
Squint brick gạch xây góc tường (không vuông)
Stiff plastic pressed brick gạch ép dẻo
Tapestry brick gạch ốp
Texture(d) brick gạch trang trí
Traditional sizebrick gạch cỡ thông dụng
Ventilating brick gạch thông gió
Brickbat gạch sứt, gạch khuyết, gạch chặt
Brick construction công trình bằng gạch, kết cấu gạch xây
Articulated brick construc-tion kết cấu gạch có khớp
Brick-on-edge construction kết cấu xây gạch vỉa
Brick veneer construcction công trình ốp gạch, kết cấu ốp gạch
Full brick construction kết cấu toàn gạch
Brick-on-edge construction kết cấu xây gạch vỉa
Brick paving sự lát (đường, sàn) bằng gạch
Basketweave bond kiểu lát gạch hình ô vuông
Herringbone bond kiểu lát gạch hình chữ chi
Running paving kiểu lát gạch song song
Brick pier trụ gạch
Attached pier trụ gạch liên kết
Bricksand cát làm gạch
Brick veneer construction kết cấu ốp gạch
Brickwork sự xây gạch, khối xây (bằng) gạch
Bagged brickwork khối xây (có lỗ) rỗng
Cavity brickwork khối xây rỗng
Face brickwork sự xây gạch mặt ngoài
Hit-and-miss brickwork khối xây hỗn hợp rỗng và đặc
Reinforced brickwork khối xây gạch có cốt
Brickwork reinforcement sự gia cường khối xây gạch
Brindle brick gạch đốm nâu
Broken bond sự xây gạch vụn
Building stone đá xây dựng
Basalt (đá) bazan
Bluestone sa thạch có sét
Cast stone đá nhân tạo
Freestone đá dễ đẽo
Granite (đá) granit
Limestone đá vôi
Marble cẩm thạch, đá hoa
Sandstone (đá) cát kết, sa thạch
Bullnose brick gạch đầu tròn
Double bullnose (brick) gạch đầu tròn hai góc
Bush sand cát lót
Buttering sự miết vữa
Callow (brick) gạch non
Cant brick gạch vát
Double cant brick gạch vát kép
Capping brick gạch xây gờ, gạch có lớp bảo vệ
Castellated block khối xây tường thành
Cast stone đá nhân tạo

- 29 -
Cavity hốc, lỗ, khe nứt
Cavity brickwork khối xây (gạch) rỗng
Cavity wall tường rỗng
Cellular brick gạch tổ ong
Cement mortar vữa ximăng
Centring sự đặt đúng tâm; sự xây vòm trên giá
Ceramics (đồ) gốm; gạch gốm
Chain bond sự xây có gia cố (thép)
Characteristic expansion (brick) độ giãn nở riêng của gạch
Chase rãnh; hào
Clinke brick (clinker) gạch nung già, gạch quá lửa
Closed end (block) khối chèn kín
Closer viên (xây) chèn
Bevelled closer viên chèn vát
King closer viên gạch ba phần tư
Queen closer viên chặt dọc
Cob đất trát trộn; công trình bằng đất nện
Colonial bond kiểu xây ở thuộc địa
Column block [blôc, khối] cột
Common bond cách [xây, câu]) thông thường
Common brick (common) gạch thường
Composition mortar vữa có tỷ lệ hợp phần quy định (theo khối tích)
Concave joint mạch (vữa) lõm
Concrete block [blôc, khối] bêtông
Acoustic cell block khối tổ ong cách âm
Autoclaved aerated concrete block khối bêtông chưng hấp nạp khí
Bond beam block khối dầm nối
Castellated block khối xây tường thành
Closed end (block) khối chèn kín đầu
Column block (blôc, khối) cột
Fluted block khối có rãnh
Interlocking block khối cài mắc
Return block khối chuyển hướng
Ribbed face block khối mặt gờ, khối có rãnh
Screen block khối chắn
Split face block khối mặt rạn
Stretcher block khối (xây) đặt dọc
Tile face block khối lát mặt
Top groove block khối có rãnh ở đỉnh
Concrete brick gạch bêtông
Split face concrete brick gạch bêtông mặt rạn
Concrete paver tấm lát bêtông
Interlocking paver tấm lát cài mắc
Coping gáy tường, lớp gạch trên cùng
Corbel dầm chìa; gờ
Corbelling [gờ, chỉ] gạch đua, gờ đua
Core (hole) lõi khoan
Cored masonry unit khối xây có lõi
Course lớp xây, lớp gạch
Basecourse lớp đáy, lớp nền

- 30 -
Blocking course lớp chặn
Damp proof course lớp cách nước, lớp chống thấm
Dog tooth course lớp gạch đặt nghiêng
Header course lớp gạch đặt ngang
Lacing course lớp gạch gia cố
Plinth course lớp gạch chân (tường)
Soldier course hàng gạch xây đứng
String course lớp (gạch) đai
Wearing course lớp phủ, lớp cọ xát
Coursed ashlar đá hộc xây thành hàng
Coursed rubble (masonry) sự xây đá hộc theo lớp
Coursed square rubble (masonry) sự xây đá hộc theo lớp đều đặn
Cross wall tường ngang (chịu lực)
Crown đỉnh vòm
Damp proof course (DPC) lớp cách nước, lớp chống thấm
sự trát vữa trộn rơm, sự trát
Daubing
tooc xi
Dog's tooth kiểu đặt nghiêng (gạch)
Dogtooth course lớp gạch đặt nghiêng
Double brick (wall) tường dày hai (viên) gạch
Double bullnose (brick) gạch cạnh tròn kép
Double bullnose stop viên gạch chặn cạnh tròn kép
Double bullnose stretcher gạch đặt dọc cạnh tròn kép
Double cant brick gạch vát kép
Double cant stop viên gạch chặn vát kép
Double Flemish bond mạch xây kép kiểu Flamăng
Drafted margin finish hoàn thiện khoảng hút gió
Dressing (masonry) sự hoàn thiện bề mặt, sự ốp mặt
Dry bagging sự đóng bao khô
Dry mortar vữa khô
Dry pressed brick gạch ép khô, gạch nén
Dry rubble (masonry) gạch vụn xếp khan
Edge bedded (stone) đá vỉa phân lớp
Efflorescence sự tạo tinh thể trên bề mặt; sự bay màu
English bond mạch xây kiểu Anh
Extrados lưng vòm
Extruded brick gạch đùn
Face (brick face) mặt gạch
Face bedded (stone) lớp đá ốp
Face brick gạch lát, gạch ốp
Face brickwork (face work) công tác ốp mặt
Face shell bedding lớp vữa mỏng ốp mặt
False header viên gạch ngang (xây) giả
Fat mortar vữa (giàu) ximăng
Fat sand cát béo, cát chứa sét
Fillet đường chỉ
Firebrick gạch chịu lửa
Fixings (masonry) sự cố định; sự gia cố
Flagstone (flag) đá phiến, đá lát
Flat jointed được miết mạch phẳng

- 31 -
Flemish bond kiểu xây Flamăng
Double flemish bond kiểu xây Flamăng kép
Flush joint mạch xây đầy, mạch xây phẳng
Fluted block khối có rãnh
Foundation stone đá móng
Freestone đá dễ đẽo
Frog khe lõm trong gạch
Full bedding lớp (vữa) lót nguyên
Full-brick construction kết cấu toàn gạch, công trình bằng gạch
Garden-wall bond sự xây tường rào
Gauge (brickwork) dụng cụ đo của thợ nề
Glass block khối kính
Glass brick gạch thủy tinh, gạch kính
Glazed brick gạch men
Granite (đá) granit
Gypsum block khối thạch cao
Half bond sự xếp mạch ở giữa viên
Hard-fire brick gạch chịu lửa
Harsh mortar vữa thô
Haunched có nách (dầm)
Head viên khóa đỉnh cuốn; đá cuội lớn
Header viên gạch ngang (của khối xây)
Falser header viên gạch ngang (xây) giả
Snap(ped) header viên gạch ngang (xây) nửa viên
Header course lớp gạch đặt ngang
Hearder bond sự xây câu bằng gạch ngang
Heeler gạch [chân vòm; chân cột]
Herringbone bond kiểu lát gạch hình chữ chi
Hit-and-miss brickwork khối xây hỗn hợp rỗng và đặc
Hob dao (xây) phác hình
Hollow bed mạch (vữa) lõm
Hollow masonry unit khối xây có [lỗ hổng, chỗ lõm]
Honed finish sự mài tinh
Honeycomb wall tường tổ ong, tường nhiều lỗ trống
Hydrated lime vôi tôi
Hydraulic lime vôi rắn trong nước, vôi thủy
Hydrochloric acid axit clohydric (để rửa mặt gạch)
Igneous rock đá hỏa sinh, đá phun trào
Initial rate of absorption (IRA) tốc độ hấp thụ ban đầu
Interlocking block khối cài mắc
Interlocking paver gạch lát cài mắc
Intrados bụng vòm
Iron staining sự hiện màu gỉ thép (trên mặt gạch)
Joggle rãnh; mộng
Joint (mortar) mạch xây; sự liên kết, mối nối
Beaded joint mạch nổi
Bed (joint) mạch vữa nằm
Concave joint mạch lõm
Flush joint mạch nhẵn
Keyed joint mối nối trét vữa

- 32 -
Pointed joint mạch xây chèn vữa, mạch miết vữa
Raked joint mạch không vữa, mạch khuyết
Rough raked joint mạch thô không vữa
Straight joint mạch thẳng
Struck-and-cut joint mạch cắt gạt
Sunken joint mạch chìm
Tooled joint mạch co, mạch nén tạo hình
Tuck pointed joint mạch xây chèn gạt vữa
Vee joint mạch hình nêm, mạch chữ V
Weatherstruck joint mạch vữa chịu phong hóa
Keyed joint mối nối trét vữa
Keystone viên khóa vòm, đá chốt vòm
Kiln lò nung
King closer viên gạch ba phần tư
Lacing course lớp gạch gia cố
Lead chì; dây dọi đo sâu
Leaf tường con kiến
Lean mortar vữa nghèo, vữa ít ximăng
Leighweight masonry khối xây nhẹ
Lime vôi
Hydrated lime vôi tôi
Hydraulic lime vôi rắn trong nước, vôi thủy
Quiklime vôi nung, vôi chưa tôi
Slaked lime vôi tôi
Lime mortar vữa vôi
Lime putty vữa vôi
Limestone đá vôi
Loam đất sét pha, á sét
Manganese staining sự nhuộm màu mangan
Marble cẩm thạch, đá hoa
Mason thợ xây, thợ nề; thợ đẽo đá
Masonry sự xây; công tác nề; khối xây
Grouted masonry khối xây bằng vữa ximăng
Lightweight masonry khối xây nhẹ
Partially reinforced masonry khối xây có [gia cường, cốt thép] từng phần
Plain masonry khối xây thô
Reinforced brickwork (masonry) khối xây gạch có cốt
Rubble masonry sự xây bằng đá hộc; khối xây đá hộc
Rusticated masonry sự lát đá thô, sự xây đá thô
Single-leaf masonry [khối xây, tường] con kiến
Masonry anchor neo dùng trong khối xây
Masonry arch [vòm, cuốn] xây
Masonry cement ximăng để xây
Masonry cramp [cột chống, vách chống] khi xây
Masonry unit [công trình, cấu kiện] xây
Cored masonry unit khối xây có lõi
Hollow masonry unit khối xây có [lỗ hổng, chỗ lõm]
Reinforced brickwork (masonry) khối xây gạch có cốt
Solid masonry unit khối xây chắc đặc
Metal tie (thanh) liên kết bằng kim loại

- 33 -
Modular brick gạch (có kích thước) mođun
Modulated brick gạch môđun hóa
Mortar vữa
Cement mortar vữa ximăng
Composition mortar vữa có tye lệ hợp phần quy định (theo khối tích)
Dry mortar vữa khô
Fat mortar vữa (giàu) ximăng
Harsh mortar vữa thô
Lean mortar vữa nghèo, vữa ít ximăng
Lime mortar vữa vôi
Stringing (of) mortar sự làm quánh vữa
Mortar joint mạch xây
Muriatic acid axit muriatic (tên thương mại của axit clohydric)
Natural bed (of rock) nền tự nhiên (của đá gốc)
Nib ngõng; chốt
Parge coat lớp trát vữa mặt
Parging (pargetting) sự trát vữa
Paving sự lát mặt đường
Basketweave paving sự lát theo hình ô vuông
Brick paving sự lát đường bằng gạch
Running paving sự lát kiểu song song
Segmental paving sự lát phân đoạn
Paving brick (paver) gạch lát
Concrete paver gạch lát bêtông
Interlocking paver gạch lát cài mắc
Partial reinforced masonry (wall) tường xây có cốt thép từng phần
Perforated brick gạch lỗ
Perpend viên khóa, viên câu (tường)
Perpend stone đá khóa, đá câu
Pisé đất nện, trình tường; công trình đất nện
Pitting sự rỗ, sự ăn mòn lỗ chỗ
Plain masonry khối xây thô
Plinth brick gạch (lát) chân tường
Pointing (brickwork) sự miết mạch
Repointing miết mạch lại
Tuck pointing miết gạt mạch
Polished finish (stone work) đánh bóng bề mặt (xây đá)
Pressed brick gạch ép, gạch nén
Dry pressed brick gạch ép khô
Solf plastic pressed brick gạch ép dẻo mềm
Projecting quoin đá xây góc tường nhô ra
Puddled earth đất sét dẻo; đất (sét) nện
Pug sự nhào đất sét
Quarry face finish (stonework) sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô
Queen closer viên (gạch) chặt dọc
Quicklime vôi nung, vôi chưa tôi
Quoin đá xây góc tường, viên đá góc
Projecting quoin đá xây góc tường nhô ra
Squint quoin đá xây góc tường không vuông
Racking (back) sự (xây, trát) lưng tường có độ nghiêng

- 34 -
Radial brick gạch xuyên tâm
Raggle rãnh (mạch vữa)
Raked - back [lưng, mặt sau] có độ nghiêng
Raked - joint mạch xây nghiêng
Rough raked - joint mạch thô xây nghiêng
Raking bond sự xây có độ nghiêng
Rammed earth construction công trình đất nện
Random ashlar khối xây đá hộc tự do, khối xây không thành hàng
Random bond sự xây tự do
Random rubble (masonry) sự xây tự do bằng đá hộc
Rat trap bond sự xây tường con kiến
Reinforced brickwork (rein-forced
khối xây gạch có cốt
masonry)
Reinforcing brick gạch xây có cốt
Repointing sự miết mạch lại
Retempering sự nhào trộn lại
Reticulated finish (stonework) hoàn thiện mạch xây mắt lưới (xây đá)
Return block khối chuyển hướng
Ribbed face block khối mặt gờ, khối có rãnh
Rock face finish (stonework) hoàn thiện mặt đá
Rough-cutting sự đục đá thô
Rough raked joint mạch thô xây nghiêng
Rough work khối xây gạch để trần, khối xây không trát
Rubber (brick) gạch mài
Rubble đá hộc, đá tảng, đá vụn
Rubble masonry sự xây đá hộc; khối xây đá hộc
Coursed rubble (masonry) sự xây đá hộc theo lớp
Coursed square rubble (masonry) sự xây đá hộc đều đặn theo lớp
Dry rubble (masonry) gạch vụn xếp khan
Random rubble (masonry) sự xây tự do bằng đá hộc
Square cubble (masonry) sự xây đá hộc đều đặn
Running sự lát song song
Running paving sự lát kiểu song song
Run of kiln (bricks) gạch chịu lửa
Rusticated masonry sự lát đá thô, sự xây đá thô
Salt attack sự ăn mòn của muối
Salt glaze men có muối (cho vào khi nung)
Sand cát
Brick sand cát làm gạch
Bush sand cát bừa, cát tơi
Fur sand cát cặn
Sand-lime brick gạch silicat
Sand stone (đá) cát kết, sa thạch
Scabbling dự đẽo đá
Scoring vết (khắc), rãnh, khía
Screeding sự gạt vữa cho phẳng, sự san (vữa, bêtông)
Screen block khối chắn
Seasoning (stone) sự bảo dưỡng (đá)
Segmental paving sự lát phân đoạn (mặt đường)
Set retarder sử dụng [chất làm chậm, chất hãm]

- 35 -
Sett tảng đá, đá hộc
Setting sự đông cứng (ximăng); sự xây; khối xây
Shot finish (stone work) hoàn thiện bề mặt bằng (mài) hạt kim loại
Sill brick gạch xây bậu cửa
Single-leaf masonry [khối xây, tường] con kiến
Skewback mặt sau nghiêng, lưng nghiêng (của khối xây)
Slaked lime vôi tôi
Slaking sự tôi vôi
Snap(ped) header viên gạch ngang (xây) nửa viên
Sneck then cài, chốt cài
Soft-burned nung non
Soldier gạch xây đứng
Soldier course hàng gạch xây đứng
Solid masonry unit khối xây chắc đặc
Spall đá vụn; sỏi chèn khối xây (đá hộc)
Spalling sự đập vỡ, sự nứt vỡ
Split face block (brick) khối mặt rạn
Springer đá chân vòm
Springing line đường chân vòm
Squared rubble (masonry) sự xây đá hộc vuông vức
Squint brick (squint) gạch hình góc tường (khối vuông)
Stabilized earth đất ổn định
Stack bond sự [xây, xếp gạch] đứng
Stiff plasstic pressed brick gạch ép dẻo cứng
Stone veneer construction công trình ốp đá
Stonework công tác xây đá; công tác làm đá
Stonework finishes hoàn thiện khối xây đá
Boasted finish đẽo hoàn thiện
Drafted margin finish hoàn thiện khoảng hút gió
Honed finish sự mài tinh, sự hoàn thiện bằng cách mài
Polished finish sự đánh bóng bề mặt
Quarry faced finish sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô
Reticulated finish sự hoàn thiện mạch xây hình mắt lưới
Rock faced finish sự hoàn thiện ốp đá
Shot finish sự hoàn thiện bằng (mài) hạt kim loại
sự hoàn thiện trang trí (bằng dụng cụ chuyên
Tooled finish
dụng)
Storey rod (pole) thước tầm đo chiều cao tầng
Straigh joint mạch thẳng
Stretcher viên đặt dọc
Double bullnose stretcher gạch đặt dọc hai cạnh tròn
Stretcher block khối (xây) đặt dọc
Stretcher bond sự [xây, xếp gạch] đứng
String course lớp (gạch) đai
Stringing (of) mortar sự làm quánh vữa
Stringline đường dây gióng
Struck-and-cut joint mạch cắt gạt
Struck joint mạch gạt
Structural clay tile gạch rỗng có rãnh song song
Sunken joint mạch chìm

- 36 -
Tapestry brick gạch ốp
Tempering sự nhào trộn
Terracotta đất nung, sành
Terracotta block khối (đất nung, sành)
Texture brick (textured brick) gạch trang trí
Throating sự đánh rãnh
Tile face block khối lát mặt
Tilting (of bricks) sự tạo độ nghiêng (cho gạch)
Tip jointing sự miết gạch vữa tạo chóp
Toother dao xây tạo mạch răng cưa
Toothing sự tạo mạch hình răng cưa
Top groove block khối có rãnh ở đỉnh
Traditional size brick (standard brick) gạch thông dụng, gạch tiêu chuẩn
Tuck pointed joint mạch xây chèn gạt vữa
Tuck pointing miết gạch mạch
Vanadium stains sự nhuộm màu vanađi
Vee-joint (V-joint) mạch hình nêm, mạch chữ V
Veneered construction công trình ốp lát
Brick veneer construction công trình ốp gạch
Stone veneer construction công trình ốp đá
Ventilating brick gạch thông gió
Vermiculation tạo dạng đường vân
Vitrification sự tạo thành thủy tinh, sự nấu thủy tinh
Voussoir đá nêm, gạch nêm
Wall (masonry wall) tường xây
Ashlar (wall) tường đá hộc
Backup (wall) tường sau, tường đỡ
Cavity wall khối xây tường
Cross wall tường giao nhau
Double brick (wall) tường (dày) hai gạch
Honeycomb wall tường tổ ong, tường nhiều lỗ
Wall tie thanh câu ở tường
Water absorption sự hấp thụ nước, sự hút nước
Water retention (mortar) độ giữ nước của vữa
Wattle and daub vách phên trát đất
Wearing course lớp phủ, lớp cọ xát
Weathering sự phong hóa
Weatherstruck joint mạch vữa chịu phong hóa
Weephole lỗ rò, lỗ rỉ
Withe vách ngăn trong mương khói
Workability tính dễ gia công; tính dễ đúc (của bêtông)

- 37 -
Section 2
Phần 2

Cement and concrete Ximăng và bêtông


Accelerator chất gia tốc
Additional reinforcement sự [gia cường, bố trí cốt thép] bổ sung
Admixture (chất) phụ gia; sự pha trộn
Water reducing admixture phụ gia khử nước
Aerated concrete bêtông xốp, bêtông tổ ong
Aggregate cốt liệu
Coarse aggregate cốt liệu thô
Fine aggregate cốt liệu mịn
Exposed aggregate finish hoàn thiện để lộ cốt liệu ở bề mặt
Lightweight aggregate cốt liệu nhẹ
Aggregate/cement ratio tỷ lệ cốt liệu trên ximăng
Air - entrained concrete bêtông có phụ gia tạo bọt
Air - entraining agent chất tạo bọt
Anchorage sự neo, sự gia cố bằng neo
Anchorage slip sự trượt neo
Architectural concrete bêtông trang trí
Asphaltic concrete bêtông atphan
Bar chair đệm cốt thép
Batching mẻ bêtông; sự pha trộn bêtông
Batch mixer máy trộn từng mẻ (bêtông)
Beam box dầm hình hộp
Binder vữa xây; chất dính kết
Bituminous hot mix hỗn hợp bitum nóng
Blastfurnace slag xỉ lò cao
Bleeding sự dềnh nước ximăng (trên mặt bêtông)
Blended cement ximăng phối liệu
Blowhole rỗ khí (trong kim loại)
Bluemetal đá dăm, đá xanh
Brooming (broom finish) sự chải (hoàn thiện từ bề mặt)
Bulking sự đánh đống
Bush hammer búa vỗ, búa gõ (của thợ xây)
Bush hammered concrete bêtông được đàn bằng búa
Bush hammering sự gõ (bằng) búa
Carbonation sự cacbonat hóa; sự bão hòa khí cacbonic
Casting-in-situ sự đúc (bêtông) tại chỗ
Cement ximăng
Blended cement ximăng đã trộn
High-alumina cement ximăng nhôm oxit cao
Hydraulic cement ximăng cứng trong nước
Portland cement ximăng pooclăng
Rapid hardening cement ximăng đông cứng nhanh

- 38 -
Refractory cement ximăng chịu lửa
White cement ximăng trắng
Cement based adhesive vật liệu dính kết ximăng
Cement fillet ximăng lưới (thép)
Cinder concrete bêtông xỉ
Coarse aggregate cốt liệu thô
Coarse gravel sỏi to, cuội
Coarse sand cát thô
Compaction (of concrete) sự đầm chặt (bêtông)
Concrete bêtông
Aerated concrete bêtông xốp, bêtông tổ ong
Air - entrained concrete bêtông có phụ gia tạo bọt
Architectural concrete bêtông trang trí
Asphaltic concrete bêtông atphan
Bush-hammered concrete bêtông được đàn bằng búa
Cinder concrete bêtông xỉ
Dense concrete bêtông nặng
Foam(ed) concrete bêtông bọt
Fly-ash concrete bêtông bụi tro
Glass-reinforced concrete bêtông (cốt) thủy tinh
Granolithic concrete bêtông granit
Green concrete bêtông tươi, bêtông mới đổ
Hardenet concrete bêtông đã đông cứng
In-situ concrete bêtông đổ tại chỗ
Lean concrete bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp
Lighweight concrete bêtông nhẹ
Machine-placed concrete bêtông đổ bằng máy
Mass concrete bêtông không cốt thép; bêtông liền khối
No-fines concrete bêtông hạt thô
Off-form concrete bêtông không (đổ trong) ván khuôn
Plain concrete bêtông thường
Plastic concrete bêtông dẻo
Precast concrete bêtông đúc sẵn
Prestressed concrete bêtông ứng suất trước
Pumice concrete bêtông đá bọt
Pumped concrete bêtông bơm
Ready-mixed concrete bêtông trộn sẵn
Rich concrete bêtông giàu, bêtông chất lượng cao
Sand-blasted concrete bêtông mài bóng bề mặt (bằng phun cát)
Slag concrete bêtông xỉ
Sprayed concrete bêtông phun
Vibrated concrete bêtông (đầm) rung
Concrete boxing khuôn đổ bêtông
Concrete cancer cục u bêtông
Concrete collar vòng đai bêtông
Concrete fill nền đường bêtông
Concrete finish hoàn thiện (bề mặt) bêtông
Concrete mixer (cement mixer) máy trộn bêtông
Concrete slab [tấm, tấm lát] bêtông
Consistency (of concrete) độ đặc, độ sệt

- 39 -
Construction joint móc nối kết cấu
Core lõi
Core test [sự thử, mẫu thử] ở lõi
Coupler khớp nối; cột đai; vòng kẹp
Cover (of reinforcement) lớp bảo vệ cột thép
Crazing sự nứt, sự rạn
Curing sự bảo dưỡng, sự dưỡng hộ (bêtông)
Curing compound hỗn hợp bảo dưỡng
Curing membrane màng (chắn) bảo dưỡng
Decking (formwork) ván mặt; ván khuôn
Deformed bars các thanh cốt thép đã biến dạng
Deformed wire các dây thép đã biến dạng
Dense concrete bêtông nặng
De-stressing sự khử ứng suất
Diamond saw lưỡi cưa kim cương (cắt đá)
Distribution steel cốt thép phân bố
Dummy joint mối nối giả
Edge beam dầm biên, thanh biên
Effective depth (of reinforce-ment) độ cao có hiệu quả (của cốt thép)
End block khối ở biên
Exfoliated vermiculite vecmiculit làm tróc vẩy
Expanded perlite peclit trương nở
Exposed aggregate finish hoàn thiện để lộ cốt liệu ở bề mặt
Fabric lưới thép; vải
Falsework ván khuôn; giàn giáo
Ferro-cement (ferro-concrete) ximăng lưới thép
Fine aggregate cốt liện mịn
Fine gravel sỏi nhỏ
Fine sand cát mịn
Fitment (reinforcement) đồ gá lắp, sự lắp (cốt thép)
Flat slab (construction) tấm phẳng
Floating slab tấm sàn nổi (để cách âm)
Floor slab tấm sàn
Waffle (floor) slab tấm sàn có sườn theo hai phương
Fluffing sự hóa vụn
Fly-ash bụi tro
Fly-ash concrete bêtông bụi tro
Foam(ed) concrete bêtông bọt
Form ván khuôn, côp pha
Inflatable form ván khuôn bơm phồng được
Slip forms ván khuôn di động
Sliding forms ván khuôn trượt
Top form ván khuôn leo
Trapped form ván khuôn sập
Formwork (forms) ván khuôn, côppha
Permanent formwork ván khuôn cố định
Sliding formwork ván khuôn trượt
Friction loss tổn thất do ma sát
Glass-reinforced concrete (GRC) bêtông cốt (sợi) thủy tinh
Grading (of aggregates) cỡ hạt, thành phần hạt (của cốt liệu)

- 40 -
Granolithic concrete bêtông granit
Granolithic finish (grano) sự đánh bóng đá granit
Granulated slag xỉ hạt
Gravel sỏi
Coarse gravel sỏi khô, cuội
Fine gravel sỏi nhỏ
Medium gravel sỏi vừa
Green concrete bêtông mới đổ, bêtông tươi
Grout vữa lỏng; nước ximăng
Grouting sự phun vữa ximăng; sự quét nước ximăng
Grout loss sự mất nước ximăng
Gunite bêtông phun
Hardened concrete bêtông đông cứng
Hardening sự đông cứng, sự ngưng kết (bêtông)
Harsh mix hỗn hợp thô
Helical reinforcement cốt thép xoắn
Helix đường xoắn ốc
High-alumina cement ximăng nhôm oxit cao
Hog độ võng; độ vênh
Honey combing sự tạo thành lỗ rỗ
Hydration sự thủy hóa
Hydraulic cement ximăng đông cứng trong nước
Inflatable form khuôn bơm phồng được
Initial set [biến dạng, sự lún] ban đầu
In-situ concrete bêtông đổ tại chỗ
Jack (jacking device) kích, bộ kích
Jacking force lực kích, lực đẩy bằng kích
Keyway (key) mối ghép mộng; lõi đập
Laitance bọt ximăng, sữa ximăng
Lean concrete bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp
Ligature dây buộc
Lightweight aggregate cốt liệu nhẹ
Lightweight concrete bêtông nhẹ
Machine - placed concrete bêtông đổ bằng máy
Mass concrete bêtông không cốt thép, bêtông liền khối
Matrix vữa, chất dính kết
Medium gravel sỏi vừa
Medium sand cát vừa, cát trung
Mesh lưới; lỗ sàng
Reinforcing mesh lưới cốt thép
Mesh size kích thước lỗ sàng
Mix (mix proportions) hỗn hợp, tỷ lệ trộn
Mixer truck máy trộn tự hành
Monolithic (đổ) liền khối
Mould (ván) khuôn, côppha
No-fines concrete bêtông hạt khô
Off-form concrete bêtông không (đổ trong) ván khuôn
One-way slab bản một phương, bản kiểu dầm
Pelletized slag xỉ hạt
Perlit peclit

- 41 -
Expanded perlite peclit trương nở
Permanent formwork ván khuôn cố định
Plain concrete bêtông thường
Plastic concrete bêtông dẻo
Plasticizer chất làm dẻo
Plate floor sàn tấm
Portland cement ximăng pooclăng
Post-tensioning căng sau
Pozzolan (pozzolana, pozzuolana) puzolan
Precast concrete bêtông đúc sẵn
Precasting sự đúc sẵn
Premature stiffening (of concrete) sự làm đông cứng sớm
Pre-mixing sự trộn trước
Prestressed concrete bêtông ứng suất trước
Prestressing sự tạo ứng suất trước
Pre-tensioning căng trước (bêtông ứng suất trước)
Pumice concrete bêtông đá bọt
Pumped concrete bêtông bơm
Rapid hardening cement ximăng đông cứng nhanh
Ready-mixed concrete bêtông trộn sẵn
Refractory cement ximăng chịu lửa
Reinforced có cốt thép
Reinforced concrete bêtông cốt thép
Reinforced concrete construction kết cấu bêtông cốt thép
Reinforcement cốt thép; sự bố trí cốt thép
Additional reinforcement cốt thép phụ
Helical reinforcement cốt thép xoắn
Shear reinforcement cốt thép chịu lực cắt
Structural reinforcement cốt thép cấu tạo
Temperature reinforcement cốt thép phân bố chống [ứng suất nhiệt, co ngót]
Reinforcement splice sự nối chồng cốt thép
Reinforcing bars (rods) thanh cốt thép
Reinforcing fabric (mesh) lưới cốt thép
Release agent chất thoát ra, chất tách ra
Re-stressing sự tạo lại ứng suất
Retarder chất làm chậm, chất hãm
Set retarder chất hãm đông cứng
Rich concrete bêtông giàu, bêtông chất lượng cao
Rods (reinforcing rods) thanh cốt thép
Sand cát
Coarse sand cát thô
Fine sand cát mịn
Medium sand cát vừa
Sand-blasted concrete bêtông mài bóng bề mặt (bằng phun cát)
Scabbling vụn đá
Screeding sự san gạt phẳng (vữa, bêtông)
Screed topping lớp trên được san phẳng
Segregation sự phân lớp, sự phân tầng
Set retarder chất hãm đông cứng
Shear reinforcement cốt thép chịu lực cắt

- 42 -
Shotcrete bêtông phun
Skewhack viên nghiêng (vòm)
Slab tấm
Concrete slab tấm bêtông
Slag xỉ
Blastfurnace slag xỉ lò cao
Granulated slag xỉ hạt
Slag concrete bêtông xỉ
Sliding form ván khuôn trượt
Sliding formwork ván khuôn trượt
Slip forms ván khuôn di động
Slump độ sụt
Slump cone côn thử độ sụt
Slump test thử độ sụt
Slurry thể vẩn; bùn sệt
Spacer miếng đệm
Sprayed concrete bêtông phun
Steel trowel finish hoàn thiện bề mặt bằng bay thép
Stirrup cốt đai; đinh đĩa
Stool dây thép neo cốt thép trên cùng
Strength grade (concrete) cấp cường độ (bêtông)
Stressing sự tạo ứng suất
De-stressing sự triệt ứng suất
Prestressing sự tạo ứng suất trước
Re-stressing sự tạo ứng suất lại
Stripping (of formwork) sự tháo dỡ ván khuôn
Structural reinforcement cốt thép cấu tạo
Tamping sự đầm, sự nện
Tee beam (T-beam) dầm chữ T
Temperature reinforcement (steel) cốt thép phân bố chống [ứng suất nhiệt, co ngót]
Tendon thanh cốt thép căng, dây căng
Terrazzo lớp giả đá
Tie bar thanh câu
Tie wire dây buộc
Top form ván khuôn leo
Topping lớp trên, lớp bọc
Topping joint liên kết đỉnh, liên kết ở lớp trên
Transit mixer máy trộn tịnh tiến
Trapped form ván khuôn sập
Trench mesh mạng lưới [rãnh, hào]
Vermiculite vecmiculit
Exfoliated vermiculite vecmiculit làm tróc vẩy
Vibrated concrete bêtông (đầm) rung
Vibrator máy đầm rung
Voids lỗ rỗ
Water cement ratio tỷ lệ nước trên ximăng
White cement ximăng trắng
Workability tính dễ đúc (của bêtông)

- 43 -
Section 3 Phần 3

Plaster-work and rendering Công tác trát vữa


và láng
Acoustic plaster vữa hút âm, lớp trát hút âm
Background phông, nền
Base coat lớp vữa nền
Blistering sự hình thành bọt; chỗ rộp
Blowing sự lọt (khí)
Bond coat lớp [trát, phủ] liên kết
Brooming sự quét bằng chổi
Cement render [sự trát, lớp trát] ximăng
Cement setting sự đông cứng ximăng
Coat (of plaster) lớp vữa
Base coat lớp vữa nền
Bond coat lớp vữa liên kết
Dash coat lớp vữa lót
Finish(ing) coat lớp phủ ngoài, lớp trang trí
Flanking coat lớp phủ bên
One-coat work kết cấu trát một lớp
Parge coat lớp vữa trát
Scratch coat lớp vữa trát có [khía, rạch]
Setting coat lớp phủ ngoài, lớp trang trí
Skim(ming) coat lớp phủ [có bọt, có váng]
Slurry coat lớp trát bùn sệt
Two-coat work kết cấu trát hai lớp
Three-coat work kết cấu trát ba lớp
Undercoat lớp trát lót
Cornice mái đua; gờ, phào
Cornice adhesive (cornice cement) vật liệu dính kết tạo gờ
Crazing sự nứt, sự rạn
Cross-grained float bàn xoa làm nổi vân chéo
Dash coat lớp vữa lót
Daubing sự trát toocxi
Dots điểm, đốm
Drummy work kết cấu có dạng [trống, thùng]
Dubbing-out sự làm nhẵn mặt, xoa láng mặt
Exterior plaster lớp trát ngoài cùng
Face gauge dưỡng tạo mặt, xoa láng mặt
Fattening (lime) vôi béo hóa
Fibrous plaster vữa thạch cao cốt sợi
Fibrous plaster casing [lớp ốp, tấm bọc] bằng vữa thạch cao cốt
sợi
Finishing coat (finish coat) lớp phủ ngoài, lớp hoàn thiện
Flanking coat lớp phủ bên
Float (hand float) bàn xoa (thủ công)
Gross-grained float bàn xoa làm nổi vân chéo

- 44 -
Float nổi; làm cho nổi; xoa
Floating (plaster) sự hoàn thiện bằng (bàn xoa, bay)
Furring (strips) dứng trát vữa, thanh nẹp dưới lớp ốp
Gauge (plastering) dưỡng trát
Gauge box hộp đấu(đong cát, ximăng)
Gauging sự đo, sự định cỡ
Glass fibre reinforced gypsum vữa thạch cao cốt sợi thủy tinh
plaster
Grinding sự nghiền nát
Gypsum thạch cao
Gypsum plaster vữa thạch cao
Glass fibre reinforced gypsum vữa thạch cao cốt sợi thủy tinh
plaster
Hacking sự thêm sợi nhỏ vào mặt vữa
Hardwall plaster (hardwall finish lớp trát hoàn thiện bờ cứng
plaster)
Hawk cái bàn xoa (của thợ nề)
Hydrated lime vôi tôi
Hydraulic lime vôi rắn trong nước, vôi thủy
Joint tape băng dán khe nối
Keene's cement ximăng Keene (vữa thạch cao rắn)
Key nêm, chèn; ghép mộng
Larry vữa sệt
Lath and plaster dứng và vữa trát
Lathing sự đóng lati; sự đan dứng
Laying trowel cái bay
Lime vôi
Hydrated lime vôi tôi
Hydraulic lime vôi rắn trong nước, vôi thủy
Lime putly vữa vôi
Milk of lime sữa vôi
Plaster finishiry lime vôi quét mặt trát
Quiklime vôi nung, vôi chưa tôi
Slaked lime vôi tôi
Lime plaster vữa vôi
Metal lath (metal lathing) lati kim loại
One-coat work kết cấu trát một lớp
Parge coat lớp vữa trát
Pargetting sự trát vữa [trang trí, nổi vân]
Pebbledash lớp ốp gắn sỏi
Perlite plaster vữa peclit
Plaster lớp trát
Acoustic plaster lớp trát hút âm
Exterior plaster lớp trát ngoài cùng
Fibrous plaster lớp trát cốt sợi
Gypsum plaster lớp trát thạch cao
Hardwall plaster lớp trát bờ cứng
Plasterboard tấm vữa thạch cao
Plaster finishing lime vôi quét mặt trát
Plastering công tác trát vữa

- 45 -
Plaster of Paris thạch cao
Popping sự phồng rộp
Quiklime vôi nung, vôi chưa tôi
Render lớp trát; vữa trát; sự trát vữa
Cement render vữa ximăng
Rendering công tác trát vữa
Retempering sự trộn lại
Roughcast vữa nhám, vữa trộn đá
Running sự lát song song
Sand finish hoàn thiện mặt nhám
Scagliola scagliola (giả cẩm thạch)
Scratch coat lớp vữa trát có (khía, rạch)
Scratching sự khía, rạch
Screed thanh gạt vữa, thước gạt vữa
Screeding sự gạt phẳng (bêtông, vữa)
Scrim vải thô, vải thưa
Scrimmed joint mối nối dán vải thô
Scrimming sự dán vải thô
Setting sự đông cứng
Cement setting sự đông cứng ximăng
Setting coat (setting) lớp trát đông cứng
Skim (ming) coat lớp phủ (có bọt, có váng)
Slaked lime vôi tôi
Slaking sự tôi vôi
Slurry coat lớp trát bùn sệt
Spatter dash lớp trát sần
Stucco vữa stuccô (lớp trát nhẵn)
Three-coat plastering sự trát ba lớp
Two-coat work kết cấu trát hai lớp
Tyrolean finish hoàn thiện kiểu tyrolean
Undercoat (plaster) lớp trát lót

Section 4

Phần 4

Timber and wood products Vật liệu và sản phẩm gỗ


Across the gain lắp mộng ngang
Adhesive stain đốm nhạt màu có tính dính (gỗ)
Air - died timber gỗ được hong khô
Air - dry moisture content hàm lượng ẩm sau khi hong
Alate termite con mối cánh
Along the gain lắp mộng dọc
Angle halving mộng góc, sự ghép mộng góc
Angle rail tay vịn ở góc (cầu thang)
Anobium borer sâu đục thân
Apex connector [bộ phân, khớp] nối ở đỉnh
- 46 -
Architrave dầm đầu cột
Arris rail tay vịn ở bên
Ashlazing (ashlering) xây đá chẻ
Astragal (moulding) đường viền đỉnh cột
Auger borer máy khoan
Backcut sự (đốn, chặt)
Backfillet đường viền mặt trái
Backing bevel mặt nghiêng gối tựa
Back lining lớp ốp lưng
Back sawn xẻ rộng bản
Back veneer gỗ dán ốp mặt
Balanced conctruction kết cấu [bù, đã cân bằng]
Banding dây mảnh
Bare cut mặt cắt trơn
Bareface(d) tenon mộng thẳng
Barge board ván thuyền, ván lề
Bark vỏ (cây)
Batten ván lát, ván ốp
Ceiling batten ván lát trần
Tiling batten ván lợp
Tilting batten ván lật
Baulk gỗ đẽo thô; dầm dọc
Bead (bead moulding) gờ; chỗ gấp mép
Beam (timber) dầm gỗ
Dragon beam dầm (gỗ) cong
Flitched beam dầm ván bìa
Hanging beam (hanger) dầm treo
Laminated (timber) beam dầm [cán mỏng, tách lớp]
Bearer gối tựa; cột chống
Double bearers gối tựa kép
Wall bearer cột chống tường
Bedmould gờ nằm
Bevel (bevelled edge) mặt nghiêng, mặt vát
Bevelled chamfer đường xoi nghiêng
Bevelled halving mộng vát
Binder thanh giằng, thanh nối
Birdsmouth (joint) mộng ghép xoi
Blackheart lõi đen, tâm đen
Bleeding sự rỉ (nhựa cây)
Blemish (timber) khuyết tật
Blind mortice mộng chìm
Blister (plywood) chỗ rộp (gỗ dán)
Blockboard tấm ép nhiều lớp
Blocking sự đệm ở góc nối
Reblocking sự đệm lại góc nối
Blue stain vết đốm xanh
Board ván, tấm ván
Building board ván xây dựng
Chamferboard ván có [mặt vát, rãnh xoi]
Cistern board ván thùng

- 47 -
Cover board ván lợp
Plinth board tấm chân tường
Ridgeboard tấm nóc
Starting board tấm [lợp, lát] khởi đầu
Valleyboard [tấm, ván] khe mái
Weatherboard tấm lợp
Board and batten ván và ván lát
Boarding tấm ốp tường, tấm ốp sàn; sự lợp
Close boarding sự [lợp, ốp] kín
Soffit boarding tấm ốp mặt dưới vòm
Weatherboarding sự lợp mái
Bolection mould(ing) tường gờ chỉ lồi
Bolster thanh, dầm, xà
Borer máy khoan; mũi khoan
Anobium borer máy khoan anobi
Auger borer máy khoan hút
Lyctus borer máy khoan Lyctus
Pinhole borer mũi khoan lỗ nhỏ
Shot hole borer máy khoan bắn
Borer tunnel đường hầm khoan đào
Bottom plate tấm đáy
Box ngăn riêng ra; đóng hộp
Brace thanh giằng, thanh nối
Bressumer dầm đỡ tường
Bridging thanh giằng
Bridle joint mộng đầu kèo
Bright sáng, sáng bóng
Brittle heart tâm giòn
Brittleness tính giòn, độ giòn
Brown rot chỗ mục màu nâu
Building board ván xây dựng
Blockboard tấm ép nhiều lớp
Chip board tấm gỗ chắp
Composite board tấm ghép (lại)
Corkboard tấm lie
Fibre (building) board ván sợi (ép)
Hard board ván cứng
Particle board ván hạt (ép)
Pegboard ván cừ
Plasterboard tấm thạch cao
Softboard ván mềm
Strawboard bìa bằng rơm
Wallboard tấm ốp tường
Burl bướu (cây)
Butt gốc (cây)
Butt joint (timber) sự nối đối tiếp (dầm gỗ)
Spliced butt joint mối nối đối tiếp có đệm
Bywood sản phẩm phụ của gỗ
Cant mép vát, cạnh vát
Cantiliver tay với, giá treo, dầm chìa

- 48 -
Carpenter thợ mộc
Carpentry nghề mộc, công tác mộc
Carriage (carriage piece) [chi tiết, kết cấu] chịu tải
Ceiling batten ván lát trần
Ceiling joist dầm trần
Cellulose fibre sợi xenlulô
Centring rafter thanh kèo chính tâm
Chamfer mặt nghiêng; đường xoi
Bevelled chamfer [đường, rãnh] xoi nghiêng
Hollon chamfer đường xoi lõm
Stopped chamfer đường xoi chặn
Sunk chamfer đường xoi chìm
Chamfer board ván vát góc
Charge tải trọng; sự đặt tải
Charring sự hóa than, sự đốt thành than
Chatter marks dấu hiệu rung
Check sự kiểm tra; sự kiểm nghiệm
End check sự kiểm tra đầu mút
Surface check sự kiểm tra bề mặt
Checking sự kiểm tra; sự kiểm nghiệm
Chipboard ván vỏ bào (ép)
Chip marks dấu hiệu vỡ
Cistern board ván thùng
Clear timber gỗ đã làm sạch
Cleat thanh nẹp, thớ chẻ, thớ nứt
Clench nailing sự đóng đinh (áp) chặt
Close board đã ốp chặt (ván)
Cogged joint (cogging) liên kết chống; sự chống (lò)
Colar tie liên kết đai
Common rafter thanh rui; dầm đỡ kèo
Composite board tấm ghép (lại)
Compressed wood gỗ ép
Conditioning (of timber) sự xử lý gỗ
Conifer cây lá kim, cây loại tùng bách
Coped joint mối nối chồng
Core (timber) lõi (gỗ)
Cork lie
Granulated cork lie (dạng) hạt
Corkboard tấm lie
Corner framing khung góc
Corner moulding sự đóng (ván) khuôn ở góc
Corner post trụ góc
Corner stud cột vách ở góc
Cornice (moulding) mái đua; đường gờ
Cornice bracket dầm đỡ mái đua
Cove vòm nhỏ; thể vòm
Cover fillet đường viền mái
Cover mould(ing) gờ mái
Cover strip nẹp mái
Cramping sự chống bằng cột

- 49 -
Creosote creozôt
Cripple biến dạng
Cripple rafter thanh kèo biến dạng
Cripple jack rafter dầm đỡ kèo biến dạng
Cross-arm thanh chống, thanh chéo
Cross-band (cross banding) lớp thớ xiên chéo
Cross- cutting sự cắt ngang, nhát cắt ngang
Crosslap-joint (crosslap) mối ghép chồng
Crown-under rafter (crown rafter) dầm dưới đỉnh [vòm, kèo]
Culling sự lựa chọn; sự phân loại
Cup nắp, mũ chụp
Cyclodienes chất diệt khuẩn gốc clo
Dead timber gỗ mục, gỗ (cây) chết
Decay (timber) sự mục
Decking (timber decking) sàn gỗ, sàn cầu, sàn tàu
Deep cutting sự đục sâu
Defect (timber) khuyết tật (của gỗ)
Open defect khuyết tật hở
Pernissible defect khuyết tật cho phép
Sound defect khuyết tật nguyên dạng
Defective knot mắt gỗ có khuyết tật
Desiccate khử ẩm; sấy khô
Dimension shingles ván lợp theo kích cỡ
Discolouration (timber) sự làm phai màu (gỗ)
Docking sự đưa tàu vào ụ; sàn bóc dỡ hàng
Door studs (door jamb studs) thanh đố dọc của cửa đi
Double bearers cột chống kép, dầm tựa kép
Double floor sàn kép
Double post trụ kép
Double rebate lỗ mộng kép
Double tenon mộng kép
Doventail joint (doventail) mối ghép đuôi én
Doventailed cross-halving mộng đuôi én chéo
Doventailed halving mộng đuôi én
Doventail key chêm đuôi én
Dovetailed trench joint mối nối rãnh đuôi én
Dowel (dowel pin) then; chốt
Dowelled joint mối nối chốt
Draw-boring (draw bore pinning) sự khoan chốt, sự tiện chuốt
Dressed timber gỗ đã đẽo gọt
Dressed all round (DAR) gỗ tiện tròn
Dressing (of timber) sự đẽo gọt (gỗ)
Dryrot sự mục khô
Dwang thanh chống giữa các dầm
Edge (of timber) gờ (gỗ)
Edging strip thanh nẹp rìa
End check sự kiểm tra đầu mút
End coating (of timber) lớp phủ đầu mút (của thanh gỗ)
End grain sự nhuộm nổi vân sau
End joint mối nối ở đầu mút

- 50 -
End-lap joint mối nối chồng ở đầu mút
End matching sự khớp nối đầu mút
End split sự nứt ở đầu mút
Engineering timber gỗ xây dựng
Equilibrium moisture content (EMC) hàm lượng ẩm cân bằng
Exterior plywood lớp gỗ dán ngoài cùng
Face (timber products) sự xử lý bề mặt (sản phẩm gỗ)
Face knot mắt gỗ (được xử lý) bề mặt
Face veneer gỗ ốp mặt
Fascia board (fascia) đường gờ
Feather edged lưỡi mỏng, bờ mỏng
Feather joint mối nối ngạnh
Fender tấm ngăn
Fibreboard (fibre building board) tấm xơ ép (gỗ xây dựng)
Fibre saturation point (FSP) giới hạn bão hòa xơ sợi
Figure hình dạng, hình
Wavy figure hình (có dạng) sóng
Wild figure hình bất kỳ
Fillet đường gờ
Back fillet đường gờ lưng chừng
Cover fillet đường gờ mái
Splayed fillet đường gờ vát
Square fillet đường gờ vuông
Tilting fillet đường gờ nghiêng
Fine-sawn (timber) xẻ mỏng (gỗ)
Finger joint mối nối chốt, mối nối cài
Finger jointing sự ghép bằng [chốt, cài]
Fished joint (fishjoint) mối nối có tấm ốp
Fishplate tấm ốp
Filtet floor construction kết cấu sàn lắp
Flitch ván bìa (gỗ)
Flitched beam dầm ván bìa
Flitched plate tấm ván bìa
Floor joint dầm sàn
Floor plate tấm sàn
Fluting sự tạo rãnh (cột)
Folding wedges nêm gấp
Frame khung
Hurdle frame khung hàng rào, khung tạm
Solid frame khung liền
Framing timber gỗ làm khung
Full(y) cut sự [cắt, xẻ] hoàn toàn
Furring (furring battens) ván lót
Gable rafter thanh kèo hồi nhà
Gauging sự định cỡ, sự đo
Girth mặt cắt ngang (của thân cây)
Glue black cấu kiện dán (keo)
Glued-lamined timber (glulam) gỗ dán nhiều lớp
Grade (timber) cấp, loại (gỗ)
Stress grade cấp ứng suất

- 51 -
Grade phân cấp, phân loại
Grading rules quy tắc phân loại
Grain hạt vân, thớ gỗ
Across the grain ngang thớ
Along the grain dọc thớ
End grain nổi vân ở đầu mút
Raised grain thớ gỗ nổi
Torn grain vân xoáy
Woolly grain vân rối
Granulated cork lie hạt
Green timber gỗ tươi
Groove đường xoi; rãnh
Torgue and groove joint mối nối ghép mộng xoi
Grounds lớp sơn lót
Growth ring vòng tăng trưởng (cây)
Gum gôm, nhựa cây
Gum vein mạch nhựa
Half-round mould(ing) gờ nửa tròn
Halved joint mối nối mộng
Halving sự nối ghép mộng, mối ghép mộng
Angle halving mộng góc
Bevelled halving mộng xiên
Dovetailed cross halving mộng đuôi én chéo
Dovetailed halving mộng đuôi én
Longitudinal halving mộng dọc
Hanging beam dầm treo
Hardboard cactông cứng
Tempered hardboard cactông cứng tẩm vữa
Hardwood gỗ cứng
Head xà trên; đầu cột; phần đỉnh
Heading joint mối ghép đinh chìm
Heart lõi
Blackheart lõi đen, tâm đen
Brittleheart lõi giòn
Heartwood lõi gỗ
Heel gốc (cây)
Herringbone strutting thanh chống hình chữ V
Hewtimber gỗ [chặt, đốn]
Hip creeper rafter (hip creeper) thanh kèo góc
Hip rafter thanh kèo góc
Hollow chamfer đường xoi lõm
Horns sừng; vật hình sừng
Housed joint mối nối ở mộng
Housing sự xây dựng nhà ở
Hurdle frame khung hàng rào
Imported timber gỗ nhập khẩu
Impregnated timber gỗ ngâm tẩm
Included sapwood gỗ dác dấn vào
Indigenous timber gỗ bản xứ, gỗ bản địa
Inseet attack (timber) gỗ sâu đục

- 52 -
Insert (plywood) gắn, đính (gỗ dán)
Insulating board tấm cách ly, tấm cách điện
Interior plywood lớp gỗ dán bên trong
Intersection framing sự dựng khung giao nhau
Jack joist dầm nâng
Jack rafter thanh kèo đỡ
Crippled jack rafter thanh kèo đỡ bị biến dạng
Jack stud cột vách đỡ
Jamb đố dọc, thanh dọc (khung cửa)
Joiner thợ mộc
Joinery công việc mộc, nghề mộc
Joint (timber) mối nối (gỗ), mộng
Birdsmouth joint mộng ghép xoi
Bridle joint chỗ nối thanh dầm cửa
Butt joint sự nối đối tiếp
Cogged joint liên kết chống
Coped joint mối nối chồng
Crosslap joint mối ghép chồng
Dovetail joint mối ghép đuôi én
Dovetail trenched joint mối nối rãnh đuôi én
End joint mối nối ở đầu mút
End-lap joint mối nối chồng ở đầu mút
Feather joint mối nối ngạnh
Finger joint mối nối chốt
Fished joint mối nối có tấm ốp
Halved joint mối nối mộng
Heading joint mối nối ghép đinh chìm
Housed joint mối nối ổ mộng
Lapped joint mối nối chồng
Mitre joint mối nối có góc vát 45o
Notched joint mối nối rãnh
Rebated joint mối ghép bằng mộng xoi
Scarf joint mối nối mộng theo mặt vát
Splice joint mối nối có tấm ốp
Tangue(d) and groove(d) joint mối nối mộng rãnh âm dương; mối
ghép mộng
Tongued joint mối ghép mộng
Trenched joint mối ghép rãnh xoi
Vee joint (V joint) mối ghép hình chữ V
Jointing sự [nối, ghép]; mối [nối, ghép]
Finger jointing mối nối chốt
Joist dầm
Ceiling joist dầm trần
Floor joist dầm sàn
Jack joist dầm đỡ
Landing joist dầm chiếu nghỉ (cầu thang)
Trimming joist khung viền lỗ ở sàn
Joist hanger giằng ngang giữa các dầm
Kerf khía; vết rạch; vết chặt; vết cưa
Kerfing sự chặt; sự rạch

- 53 -
Key (timber) chốt gỗ; chêm
Dovetail key chêm đuôi én
Keyed joint (timber) mối nối chốt
Kiln lò sấy
Progressive kiln lò sấy liên tục
Kiln-dried timber gỗ sấy (qua lò)
Kingpost trụ chính
Knot mắt(gỗ)
Defective knot mắt gỗ có khuyết tật
Face knot mắt ở bề mặt
Loose knot mắt rụng
Sound knot mắt nguyên, mắt lành
Through knot mắt [thủng, xuyên]
Tight knot mắt sít
Knot-area ratio (KAR) tỷ lệ diện tích có mắt gỗ
Knot plug sự nút mắt lại
Ladder framing khung nhiều tầng
Laminated beam dầm gỗ lạng
Landing joist dầm chiếu nghỉ (cầu thang)
Lapped joint (lapping) mối nối chồng
Late wood gỗ mới
Lathing sự đóng lati, sự làm dứng
Lattice giát, giàn
Lip moulding đường gờ vát cạnh
Log gỗ súc, gỗ đẵn
Log cabin weatherboard tấm lợp phòng bằng gỗ súc
Longitudinal halving mộng dọc
Loose knot mắt rụng
Lumber gỗ súc, gỗ xẻ
Machine burn vết cháy do máy
Marine plywood gỗ dán hàng hải
Matching (of timber) sự lắp khớp vào
End matching sự lắp khớp đầu mút
Mismatching sự lắp không khớp
Random matching sự lắp khớp ngẫu nhiên
Mechanically stress - graded timber gỗ được phân loại trạng thái ứng suất
bằng máy
Milled timber gỗ nghiền
Mismatching sự lắp không được khớp
Mitre sự ghép chéo góc, mộng ghép chéo
góc
Mitre and butt sự nối đối tiếp chéo góc
Mitre and feather sự nối chéo góc có ngạnh
Mitre and rebate sự nối chéo góc bằng mộng xoi
Mitre joint mối nối chéo góc
Mock purlin kèo mái hắt
Moisture content (of timber) hàm lượng ẩm, độ ẩm (của gỗ)
Air-dry moisture content hàm lượng ẩm sau khi hong khô
Equilibrum moisture content hàm lượng ẩm cân bằng
Moisture meter ẩm kế, máy đo độ ẩm

- 54 -
Mortice (mortise) mộng, lỗ mộng
Mortice and tenon joint mối nối mộng, mộng gỗ
Moulding gờ chỉ, đường gờ chỉ
Atragal (moulding) gờ atragan, gờ một chỉ tròn nổi
Bedmould gờ nằm
Bolection mould(ding) đường gờ chỉ lồi, gờ con tiện
Cover mould(ing) gờ mái
Half-round mould(ing) gờ nửa tròn
Insertion mould(ing) gờ gắn vào
Lip moulding gờ vát cạnh
Ogee (moulding) đường gờ hình chữ S
Planted mould(ing) đường gờ [gài, cắm]
Quad mould(ing) đường gờ dây chập bốn
Quarter-round moulding đường gờ 1/4 đường tròn
Reeded moulding đường gờ hình lau, sậy
Storm moulding đường gờ rối
Stuck moulding đường gờ gắn vào
Thumb moulding đường gờ cong lõm
Multi-ply (plywood) gỗ dán nhiều lớp
Naked flooring [ván lát, sàn lát] để trần
Nogging (nogging piece) miếng gỗ chêm (vào tường xây để
đóng đinh)
Normal size kích thước tiêu chuẩn
Non-pored wood gỗ không lỗ rỗ
Nosing gờ, bờ tường
Notch dấu vạch; máng rãnh chữ V
Notch joint (notching) mộng xoi; sự ghép ván cừ
Ogee moulding (ogee) đường gờ hình chữ S
Open defect khuyết tật lộ ra
Ovolo moulding (ovolo) gờ hình trứng
Packing piece (packing) miếng chèn, miếng độn
Pale cái cọc, cọc rào
Paling (fence paling) hàng rào cọc
Panel panen, bảng, tấm
Panelling sự ốp tấm
Particle board (wood particle board) ván ép hạt gỗ
Peeler block khối bóc vỏ
Peg chốt, đinh gỗ
Pegboard ván cừ
Permissible defect (timber) khuyết tật cho phép (gỗ)
Picket cọc mốc, cọc tiêu
Picture rail hàng rào điển hình
Pin chốt, ngõng
Dowel (pin) chốt định vị
Pinhole lỗ cắm chốt
Pinhobe borer mũi khoan lỗ nhỏ
Pitch lõi (gỗ); độ dốc mái
Pith lõi cây
Plank (timber plank) tấm ván, ván sàn
Planted mould (ing) đường gờ [gài, cắm]

- 55 -
Plastic wood gỗ dẻo
Plate (timber) tấm (gỗ)
Bottom plate tấm đáy
Floor plate tầm sàn
Sill plate tấm bậu cửa
Sole plate tấm đế, tầm nền
Top plate (ceiling plate) tấm trần
Vermin plate tấm (bị) mọt
Wall plate tấm vách
Plate rail (plate shelf) [tay vịn, hàng rào] phẳng
Plinth block khối bệ cột
Plinth board tấm chân tường
Ploughed (được) cày lên
Plug cái nút
Plug (wooden plug) nút gỗ
Plumb cut lát cắt thẳng đứng, theo quả dọi
Ply lớp; bó (sợi)
Plywood gỗ dán
Exterior plywood lớp gỗ dán bên ngoài
Interior lớp gỗ bên trong
Marine plywood gỗ dán hàng hải
Pocket hốc, hõm; thùng chứa
Resin pocket hốc nhựa (cây)
Pocket rot sự mục hốc
Pole construction kết cấu [cọc, trụ]
Pored wood gỗ có lỗ rỗng
Non-pored wood gỗ đặc
Post cột, trụ
Corner post cột góc
Double post cột kép
King post cột chính, cột chủ
Princess posts cột chính
Queen post cột kép
Post and beam construction kết cấu cột và dầm
Preservative treatment xử lý bảo quản
Pressure process quá trình nén
Primary root sự mục ban đầu
Princess post cột chính
Principal rafter dầm chính; thanh kèo chính
Profile mặt bên; hình chiếu cạnh
Progressive kiln lò sấy liên tục
Puncheon trụ, thanh chống
Purlin xà dọc, cầu phong
Mock purlin giả cầu phong, cầu phong mái hắt
Underpurlin xà dưới (kèo)
Quard mould (ing) đường gờ 1/4 đường tròn
Quartercut vết xẻ 1/4
Quartersawn (timber) gỗ xẻ một phần tư
Queen post cột chính
Rafter rui; thanh kèo

- 56 -
Centring rafter thanh kèo chính tâm
Common rafter thanh rui
Crippled rafter thanh biến dạng
Crippled jack rafter thanh chống biến dạng
Crown-under rafter (crown-rafter) thanh rui dưới mái
Gable rafter thanh kèo hồi nhà
Hip creeper (rafter) thanh kèo góc
Jack rafter thanh kèo đỡ
Principal rafter thanh kèo chính
Soffit rafter dầm đỡ mặt dưới vòm
Valley creeper thanh kèo máng xối
Valley rafter thanh kèo máng xối
Verge rafter thanh kèo bên
Rail tay vịn; hàng rào
Angle rail tay vịn ở góc
Arris rail tay vịn ở bên
Chair rail gối đường ray
Picture rail tay vịn trang trí
Plate rail hàng rào bằng tấm kim loại
Splayed rail tay vịn vát cạnh
Raised grain thớ gỗ nổi
Random matching sự lắp khớp ngẫu nhiên
Rebate lỗ mộng
Double rebate lỗ mộng kép
Mire and rebate sự nối chéo góc bằng mộng xoi
Rebated joint mối ghép bằng mộng xoi
Reblocking sự đệm lại ở góc nối (đồ gỗ)
Reconditioning (of timber) tái xử lý gỗ
Reconstituted wood board (RWB) ván gỗ chế tạo lại
Resin nhựa (cây)
Resin pocket [hốc, túi] nhựa
Ribbon board tấm băng, dải cactông
Ridge beam dầm nóc
Ridge board tấm nóc
Ridge roll cuốn ở đỉnh
Ripping sự xẻ dọc
Roll cuốn (trang trí)
Ridge roll cuộn ở đỉnh
Rot chỗ mục, sự mục
Brown rot mục màu nâu
Dry rot mục khô
Pocket rot mục hốc
Primary rot mục ban đầu
Soft rot mục mềm
Wet rot mục ẩm
Rotary veneer (lớp) gỗ dán cắt xoay
Roughing-out gia công thô
Rough sawn (timber) đã được xẻ thô (gỗ)
Rusticated weatherboard tấm lợp gia công thô
Sanding (timber) sự tẩy bằng cát phun (gỗ)

- 57 -
Sap stain vết đốm nhựa
Sapwood gỗ dác
Included sapwood gỗ dác dán vào
Sawn timber gỗ xẻ, gỗ hộp
Backsawn gỗ xẻ rộng bản
Fine sawn gỗ xẻ mỏng, gỗ xẻ tinh
Quarter sawn gỗ xẻ 1/4
Rough sawn gỗ xẻ thô
Scant cut timber gỗ xẻ mỏng
Scantling sự xẻ mỏng, gỗ xẻ mỏng
Scarfing sự vát cạnh, sự hớt mặt nối
Scarf joint sự nối bằng mặt vát
Scotia cổ chân cột (trang trí)
Scribing sự vạch dấu
Seasoned timber gỗ [sấy, hong] khô
Seasoning (timber) sự [sấy, hong] gỗ
Secret fixing sự định vị kín
Secret nailing sự đóng đinh kín
Shake1 vết nứt (trong gỗ)
Shake2 sự lắc, sự rung
Shingle ván lợp (gỗ)
Dimension shingles ván lợp theo kích cỡ
Siding shingles ván ốp
Shiplap joint (shiplap) mối nối chồng
Shiplap weatherboard ván lợp chồng
Shoot đâm chồi (cây)
Shot-edged flooring (SE) sự lát sàn có đóng nẹp
Shot hole lỗ mọt, lỗ sâu đục (trong gỗ)
Shot hole borer mũi khoan đục
Shrinkage (of timber) sự co ngót (của gỗ)
Siding sự ốp ván
Siding shingles ván ốp
Sill plate tấm bậu cửa
Sinking sự khắc sâu
Sized timber gỗ đã định cỡ
Skew nailing sự đóng đinh xiên
Skip thùng cũi
Slab (timber) tấm, thanh gỗ dẹt
Slab hut lều bằng gỗ dẹt
Slat tấm mỏng; lá cửa chớp
Sleeper dầm ngang; dầm gối; tà vẹt
Sliced veneer ván lạng, ván lát mỏng
Slip sự trượt, sự dịch chuyển
Soffit boarding tấm ốp mặt dưới vòm
Soffit rafter dầm đỡ mặt dưới vòm
Softboard ván mềm
Soft rot sự mục mềm
Softwood gỗ mềm (gỗ họ thông)
Soleplate tấm nền
Solid frame khung cố định

- 58 -
Sound defect khuyết tật nguyên dạng
Sound knot mắt nguyên, mắt lành
Species loại, hạng, giống
Splay cạnh vát, mặt vát
Splayed fillet đường gờ (cạnh) vát
Splayed rail tay vịn vát cạnh
Splayed weatherboard tấm lợp vát cạnh
Splayed butt joint mối nối đối tiếp chéo góc
Spline rãnh then, then trượt
Split sự nứt, vết nứt
End split sự nứt ở đầu mút
Spot gluing sự gắn keo vết đốm (gỗ)
Spring sự nẩy, sự đàn hồi
Sprocket (sprocket piece) ống răng móc
Square (square section) tiết diện vuông
Square and flat vuông và dẹt
Square sawn (or dressed) ván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông
weatherboard
Stain (wood) vết đốm, đốm
Adhesive stain đốm dính
Blue stain vết đốm xanh
Sap stain vết đốm có nhựa, đốm trên gỗ
Water stain đốm ẩm
Weather stain đốm do thời tiết
Starting board tấm [lợp, lát] khởi đầu
Stick gậy, cán, chuôi
Stop (stop moulding) gờ chặn
Weatherboard stop gờ chặn ván lợp
Stop up chặn lại
Stopped chamfer đường xoi chặn
Stopping up sự chặn lại
Straight gain vân thẳng, thớ thẳng
Straining beam dầm biến dạng
Straining piece thanh kéo (của giàn)
Strap đai giữ; quai vịn
Strawboard bìa (bằng) rơm
Stressed-skin panel tấm che phủ chịu lực
Stress grade cấp (độ) ứng suất
Stress grading sự phân cấp (độ) ứng suất
Stringing beam (stringer) dầm dọc
Structual timber gỗ [xây dựng, kết cấu]
Strut cột chống, thanh chống
Strutting sự chống đỡ; cột chống, thanh chống
Herringbone strutting cột chống hình chữ V
Strutting beam dầm đỡ
Stuck moulding đường gờ gắn vào
Stud chốt; vấu; cột; núm cửa
Corner stud cột vách ở góc
Door (jamb) studs đố cửa đi
Jack studs cột vách đỡ

- 59 -
Window (jamb) studs đố cửa sổ
Stump gốc cây; trụ gốc
Stump tenon mộng có cuống, mộng ngõng
Subfloor ventilation sự thông gió sàn lót
Subterranean termites mối ở ngầm dưới đất
Sunk chamfer đường xoi lõm
Surface phủ bề mặt; gia công bề mặt
Surface check kiểm tra bề mặt
Surface treatmeat xử lý bề mặt
Teardrop weatherboard ván lợp hình giọt nước
Tee halving mộng chữ T
Tempered hardboard gỗ cứng ngâm tẩm
Tenon mộng
Bareface(d) tenon mộng để trần, mộng phơi mặt
Double tenon mộng kép
Mortice and tenon joint mối ghép mộng âm dương
Stump tenon mộng có cuống, mộng ngõng
Termitary tổ mối
Termite cap nắp phòng mối
Termite control kiểm tra mối
Termite galerry rãnh mối, đường mối
Termites con mối
Alate termite mối cánh
Subterranean termite mối ở ngầm dưới đất
Termite shield (termite strip) tấm chắn mối, vỏ chắn mối
Termiticide thuốc diệt mối
Thicknessing sự làm dày, sự làm đặc
Through knot mắt thủng
Thumb mould đường gờ cong lõm
Tie liên kết; thanh giằng
Collar tie liên kết đai
Tight knot mắt sít
Tile batten (tiling batten) ván lợp
Tilting batten ván lật
Timber (building timber) gỗ, gỗ xây dựng
Air dried timber gỗ được hong khô
Clear timber gỗ đã làm sạch
Dead timber gỗ mục, gỗ (cây) chết
Dressed timber gỗ đã đẽo gọt
Engineering timber gỗ xây dựng
Framing timber gỗ làm khung
Glued-laminated timber gỗ dán nhiều lớp
Green timber gỗ tươi
Hewn timber gỗ [chặt, đốn]
Imported timber gỗ nhập cảng
Impregnated timber gỗ ngâm tẩm
Indigenous timber gỗ bản địa
Kiln dried timber gỗ sấy (qua lò)
Mechanically stress-graded timber gỗ được phân loại ứng suất bằng máy
Milled timber gỗ nghiền
- 60 -
Sawn timber gỗ xẻ, gỗ hộp
Scant-cut timber gỗ xẻ mỏng
Seasoned timber gỗ hong khô
Sized timber gỗ đã định cỡ
Structural timber gỗ xây dựng, gỗ làm kết cấu
Unseasoned timber gỗ chưa hong khô
Yard timber gỗ xếp kho
Timber connector [bộ phận nối, khớp nối] gỗ
Timber frame(d) construction kết cấu khung gỗ
Timbering kết cấu gỗ; ván khuôn; vì chống (lò)
Tongue chốt, then
Tongue and groove joint (Tongued mộng âm - dương
and grooved joint) (T&G)
Tongued joint mối nối mộng
Tongued mitre mộng ghép chéo góc
Top plate tấm đỉnh
Torn grain vân xoáy
Trench rãnh xoi
Trenched joint mối ghép rãnh xoi
Trimmer cái đục sửa bavia
Trimming sự sửa bavia, sự cắt mép
Trimming joist khung viền ở lỗ sàn
Trunk thân cột; ống
Twist sự xoắn, sự vặn
Underpurlin xà dưới (kèo)
Unseasoned timber gỗ chưa hong khô
Valley board tấm khe mái
Valley creeper rafter (valley creeper) thanh kèo máng xối
Valley rafter thanh kèo máng xối
Vee joint (V-joint) mối nối hình chữ V
Veneer gỗ dán
Back veneer gỗ (dán) ốp mặt sau
Face veneer gỗ ốp mặt
Rotary veneer (lớp) gỗ dán cắt xoay
Sliced veneer ván lát mỏng, ván lạng
Verge rafter thanh kèo bên
Vermin plate tấm (bị) mọt
Vertical weatherboarding ván ốp, tấm ván ốp, tấm lợp đứng
Wall bearer dầm gối tường
Wallboard tấm lát tường, tấm ốp tường
Wall plate tấm tường
Wane vết khuyết
Waney edges gờ bị lẹm
Want sự khuyết, sự thiếu
Warping sự làm vênh, sự làm cong
Water stain đốm ẩm
Wavy figure hình lượng sóng (trang trí)
Weatherboard ván lợp
Log cabin weatherboard tấm lợp phòng bằng gỗ súc
- 61 -
Rusticated weatherboard ván lợp gia công thô
Shiplap weatherboard ván lợp chồng
Splayed weatherboard ván lợp vát cạnh
Square sawn (square dressed) ván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông
weatherboard
Teardrop weatherboard ván lợp hình giọt nước
Weatherboarding sự lợp mái bằng ván; ván lợp
Vertical weatherboarding ván lợp thẳng đứng, ván ốp
Weatherboard stop gờ chặn ván lợp
Weather stain đốm do thời tiết
Wedge nêm
Folding wedges nêm gấp
Wet rot sự mục ẩm
White ant con mối
Wild figure hình bất kỳ, hình lộn xộn (trang trí)
Window casing hộp cửa sổ
Window studs (window jamb studs) đố cửa sổ
Wood gỗ
Bywood sản phẩm phụ của gỗ
Compressed wood gỗ ép
Hardwood gỗ cứng
Heartwood lõi gỗ
Latewood gỗ mới, gỗ còn non
Non-pored wood gỗ không lỗ rỗ
Plastic wood gỗ dẻo
Ply wood gỗ dán
Pore wood gỗ có lỗ rỗng
Sap wood gỗ dác
Softwood gỗ mềm
Wood block khối gỗ
Wood chips vỏ bào gỗ
Wood finishing sự hoàn thiện gỗ, sự gia công tinh gỗ
Wood turning sự tiện gỗ
Wood wool slab tấm sợi gỗ (ép)
Woodwork công tác mộc; đồ mộc; nghề mộc
Woolly grain vân rối, thớ rối
Wrot (wrought) đã bào kỹ (gỗ)
Yard timber gỗ xếp kho

Section 5
Phần 5

Steel, metalwork Thép, công tác kim loại và hàn


and welding
Alloy hợp kim
Alloy steel thép hợp kim
Aluminium (US Aluminium) (Al) nhôm
Angle thép góc

- 62 -
Equal (leg) angle thép góc đều cạnh
Unequal (leg) angle thép góc không đều cạnh
Annealing sự ủ, sự ram
Anodizing sự tạo anôt, sự xử lý anôt
Colour anodizing sự phủ màng oxit màu
Antimonial lead chì antimon
Arc welding (electric arc welding) hàn hồ quang
Autogenous welding sự hàn hơi, sự hàn xì
Automatic welding sự hàn tự động
Bauxite bâuxit, quặng nhôm
Black steel thép đen
Blast furnace lò cao
Bossing sự đập búa, sự rèn
Brass đồng thau
Brazed joint mối hàn vảy cứng, mối hàn đồng
Brazing sự hàn (bằng) đồng
Bright steel thép sáng bóng
Bronze đồng đỏ
Silicon bronze đồng đỏ pha silic
Bronze welding sự hàn (bằng) đồng đỏ
Burr rìa xờm, bavia
Butt weld mối hàn đối đầu
C purling (C-section) xà cong
Caldium plating [lớp phủ, lớp mạ] cađimi
Case-hardening sự tôi cứng bề mặt
Casting sự đúc (rót), vật đúc
Cast iron gang
Malleable cast iron gang dẻo
Cathodic protection sự bảo vệ (catôt)
Chainwire dây xích
Channel (section) thép chữ U, thép lòng máng
Parallel flange channel thép lòng máng có cánh dầm song
song
Taper(ed) flange channel thép lòng máng có cánh dầm choãi
Chequer(ed) plate tấm kẻ ô vuông
Chrome steel (chromium steel) thép crôm
Chromium crôm
Chromium plating lớp mạ crôm
Circular hollow section tiết diện hình ống
Cold-formed hollow section tiết diện rỗng tạo hình nguội
Cold forming sự tạo hình nguội
Cold rolling sự cán nguội
Cold working sự gia công nguội
Colour anodizing sự phủ màng oxit màu
Copper (Cu) đồng, đồng đỏ
Corrosion sự ăn mòn, sự gỉ
Galvanic corrosion sự ăn mòn điện hóa
Corrosion fatigue độ mỏi do ăn mòn
Corrugated iron tôn múi, tôn lượn sóng
Cradling sự gạn đãi bằng thùng lắc; khung

- 63 -
đỡ vòm
Descaling sự làm sạch gỉ, sự khử cặn
Dezincification sự khử kẽm
Double soldering and riveting vừa hàn vừa tán, mối hàn tán
Ductility tính rèn được; tính dẻo
Equal angle (equalleg angle) thép góc đều cạnh
Expanded metal (mesh) kim loại giãn nở khi nguội dần
Ferrous metals kim loại đen
Filler metal kim loại phụ gia
Fillet weld mối hàn nổi; mối hàn góc
Flame cutting sự cắt bằng ngọn lửa
Flange mặt bích; gờ; bản cánh
Flat bar thanh dẹt
Flux sự nóng chảy; chất trợ dung
Fusion welding sự hàn chảy
Galvanic corrosion sự ăn mòn điện hóa
Galvanic series các hợp chất điện hóa
Galvanized coating lớp (phủ) mạ kẽm
Gavanized iron (sheet) sắt tráng kẽm, tôn tráng kẽm
Galvanizing sự mạ kẽm
Hot-dip galvanizing sự mạ kẽm nóng
Gas tungsten-arc welding (GTAW) sự hàn bằng hồ quang hơi tungsten
Gauge (metal gauge) [dụng cụ đo; cái đo cỡ] bằng kim
loại
Gusset plates (gussets) tấm bản nối
Guy (guy rope, guy wire) dây xích
Hard solder chất hàn cứng, mối hàn cứng
High tensile steel thép có độ bền cao
Hollow section tiết diện rỗng
Circular hollow section tiết diện hình ống
Cold-formed hollow section tiết diện rỗng tạo hình nguội
Rectangular hollow section tiết diện rỗng hình chữ nhật
Square hollow section tiết diện rỗng hình vuông
Hoop-iron (strap) thép đai
Hot-dip galvanizing sự mạ kẽm nóng
Hot working sự gia công nóng
I-beam dầm chữ I
I-section tiết diện chữ I
Iron (Fe) sắt; thép; đồ sắt
Cast iron gang
Corrugated iron tôn múi, tôn lượn sóng
Galvanized iron sắt tráng kẽm
Malleable cast iron gang dẻo
Wrought iron sắt đã rèn
Joint (metal) mối hàn, mối nối (kim loại)
Brazed joint mối hàn vảy cứng
Riveted joint mối ghép đinh tán
Soldered joint mối hàn thiếc
Welded joint mối hàn
Lead (Pb) chì

- 64 -
Antimonical lead chì antimon
Lead-free solder mối hàn không có chì
Malleability tính rèn được, tính dẻo
Malleable cast iron gang dẻo
Manual welding sự hàn thủ công
Mechanized welding sự hàn bằng máy
Metals kim loại
Ferrous metals kim loại đen
Non-ferrous metals kim loại màu
MIG welding (metallic-electrode sự hàn khí trơ điện cực kim loại
inert gas welding )
Mild steel thép dịu, thép cacbon thấp
Mirror finish sự đánh bóng như gương
Muntz metal hợp kim đồng-kẽm
Nikel (Ni) niken, kền
Non-ferrous metal kim loại màu
Oil canning sự đóng hộp dầu
Oxy-acetylene burner mỏ hàn oxi-axetilen
Oxy-acetylen welding sự hàn oxi-axetilen
Oxygen cutting sự cắt bằng oxi
Parallel flange channel thép lòng máng có vai song song
Patin đĩa kim loại mỏng; lớp gỉ
Phosphating sự photphat hóa
Pitting sự rỗ, sự ăn mòn lỗ rỗ
Plate (steel) tấm, tấm tôn
Plug weld mối hàn nút, mối hàn bít
Postweld heat treatment (PWHT) xử lý nhiệt sau khi hàn
Pressed steel thép dập
Rectangular hollow section tiết diện rỗng hình chữ nhật
Resistance spot welding sự hàn điểm bằng điện trở
Resistance welding (electric sự hàn bằng điện trở
resistance welding )
Riveted joinnt mối ghép đinh tán
Rolled steel joint (RSJ) dầm thép cán
Rolled steel sections bộ phận bằng thép cán
Round bar thép tròn
Rust sự gỉ
Sacrificial coating lớp phủ kiểu hy sinh
Sacrificial protection bảo vệ kim loại kiểu hy sinh
Scale vẩy; làm bóng vẩy
Seam (seamed joint) mối nối; mối hàn
Sheradizing sự tráng kẽm, sự mạ kẽm
Silicon bronze đồng đỏ pha silic
Silver solder hàn hợp kim bạc (để hàn mịn)
Slab (steel) tấm (kim loại cán)
Slotted angle góc được xẻ rãnh
Soft solder chất hàn mềm, mối hàn thiếc
Solder hợp kim hàn, mối hàn (bằng hợp
kim dễ chảy)
Hard solder chất hàn cứng, mối hàn cứng

- 65 -
Lead-free soldle chất hàn không có chì
Silver solder hàn hợp kim bạc (để hàn mịn)
Soft solder chất hàn mềm, mối hàn thiếc
Soldered joint mối hàn thiếc
Soldering sự hàn; mối hàn
Double soldering and revetiry mối hàn - tán
Spelter kẽm thương phẩm
Square (bar) thanh vuông cạnh
Square hollow section tiết diện rỗng hình vuông
Stainless steel thép không gỉ
Steel thép; bọc thép
Alloy steel thép hợp kim
Black steel thép đen
Bright steel thép sáng bóng
Chrome (chromium) steel thép mạ crôm
High tensile steel thép có độ bền cao, thép chịu kéo
cao
Mild steel thép dịu, thép cacbon thấp
Pressed steel thép dập
Stainless steel thép không gỉ
Weathering steel (weather-resistant thép chịu phong hóa
steel)
Steel framing (domestic) sự làm khung thép
Stiffener (web stiffener) nẹp tăng cứng, gân tăng cứng
Structural section tiết diện kết cấu
Angle (section) tiết diện thép góc
Channel (section) tiết diện [lòng máng, chữ U]
Circular hollow section tiết diện hình ống
Cold-formed hollow section tiết diện rỗng tạo hình nguội
Hollow section tiết diện rỗng
I-section tiết diện chữ I
Rectangular hollow section tiết diện rỗng hình chữ nhật
Rolled steel sections các tiết diện thép cán
Slotted section tiết diện có xẻ rãnh
Square hollow section tiết diện rỗng hình vuông
Tee section (T-section) tiết diện chữ T
Structural steelwork (kết cấu) thép xây dựng
Stud fixing cố định bằng đinh đầu to
Taper(ed) flange beam dầm có bản cánh thon
Tarnish trạng thái mờ, trạng thái xỉn
Tee section (T-section) tiết diện chữ T
Temper ram, tôi
Tempering sự [ram, tôi]
Tin (Sn) thiếc
Tinplate sắt tây, sắt tráng thiếc
Unequal angle (unequal leg angle) thép góc không đều cạnh
Universal beam (UB) dầm thông dụng
Universal column (UC) cột thông dụng
Verdigris xanh gỉ đồng
Weathering steel (weather-resistant thép chịu phong hóa

- 66 -
steel)
Weld mối hàn, liên kết hàn
Butt well mối hàn đối đầu
Fillet weld mối hàn góc
Plug weld mối hàn bít
Welded joint mối hàn, liên kết hàn
Welded plate section [tiết diện, phần] tấm được hàn
Welder máy hàn; thợ hàn
Weld face bề mặt hàn; xử lý bề mặt hàn
Welding sự hàn; nghề hàn
Arc welding (electric) sự hàn hồ quang điện
Autogenous welding sự hàn hơi, sự hàn xì
Automatic welding sự hàn tự động
Braze welding sự hàn bằng đồng thau
Bronze welding sự hàn bằng đồng đỏ
Fusion welding sự hàn chảy
Gas tungsten-arc-welding sự bằng hồ quang hơi tungsten
Manual welding sự hàn thủ công
Mechanized welding sự hàn bằng máy
MIG welding sự hàn khí trơ điện cực kim loại
Oxy-acetylene welding sự hàn oxi-axetilen
Resistance spot welding sự hàn điểm bằng điện trở
Resistancewelding (electric) sự hàn bằng điện trở
Welding electrode que hàn điện
Wire dây
Chain wire dây xích
Lacing wire dây buộc
Work hardening sự biến cứng khi gia công nguội
Wrought iron sắt đã rèn
Yield point giới hạn chảy
Zed purlin (Z-purlin) [xà, dầm] chữ Z
Zinc (Zn) kẽm
Zincalume zincalum

Section 6

Phần 6

Plastics, adhesives and sealants Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu
trám
Accelerator chất gia tốc, chất tăng tốc
Acrylics (acrylic plastics) nhựa acrylic
Acrylonitrile-butadiene-styrene stiren butađiên acrilonitrin
(ABS)
Adhesion sự bám dính; lực bám dính
Adhesive chất dính kết
Cement-based adhesive chất dính kết gốc ximăng
Contact adhesive chất dính kết tiếp xúc

- 67 -
Cyanoacrylate adhesive chất dính kết xianucrilat
Epoxy resin adhesive chất dính kết keo epôxy
Joiting adhesive chất dính kết ghép nối
Resorcinol formaldehyde adhesive chất dính kết resocxinon
fomandehit
Alkyd resin nhựa alkid
Bakelite nhựa bakelit
Bitumen bitum
Bond liên kết, nối
Casting sự đúc, sự đổ khuôn
Catalyst chất xúc tác
Cellular plastics chất dẻo xốp
Cellulosis (cellulosic plastics) nhựa xenluloza
Cement-based adhesive chất dính kết gốc ximăng
Chlorinated rubber resin nhựa cao su clo hóa
Cohesion sự dính kết, lực cố kết
Cold curing sự lưu hóa lạnh
Contact adhesive chất dính kết tiếp xúc
Crosslinking sự tạo thành liên kết ngang
Crosslinking agent tác nhân gây liên kết ngang
Curing sự lưu hóa; sự dưỡng hộ
Cold curing sự lưu hóa lạnh
Cyanoacrylate adhesive chất dính kết xianucrilat
Decorative thermosetting laminate tấm nhựa ép nóng dùng trang trí
Elastomer elastome, vật liệu đàn hồi
Epoxy resin keo êpoxy
Epoxy resin adhesive chất dính kết keo êpôxy
Expanded polystyrene (EPS) polixtiren giãn nở
Extender đoạn nối dài
Extensibility tính có thể kéo dài
Extrusion sự đúc ép, sự đùn
Fibreglass (fiberglass) sợi thủy tinh
Fibreglass reinforced polyester polieste cốt sợi thủy tinh
(FRP)
Filler (plastics) chất độn, chất làm đầy (chất dẻo)
Film màng mỏng
Flexible cellular polyurethane poliurêtan dẻo xốp
Fluocarbon fluorocacbon
Foamed in-situ plastics các chất dẻo nở phình
Glassfibre sợi thủy tinh
Glue keo, hồ
Glueline đường dán
Flue spread sự phết [keo, hồ]
Jointing adhesive chất dính kết ghép nối
Jointing sealant vật liệu trám ghép nối
Laminate tấm mỏng; sự tách lớp mỏng
Decorative thermosetling laminate tấm nhựa ép nóng dùng trang trí
Melamine laminate tấm mêlamin
Reflective foil laminate tấm lá kim loại phản xạ
Latex nhựa mủ (cây), latec

- 68 -
Lightweight unplasticized polyvinyl polivinin clorua nhẹ đã cứng hóa
chloride (LUPVC)
Mastic mattit
Melamine laminate tấm mêlamin
Melamin resin (melamines) nhựa mêlamin
Modifier chất gây biến tính
Monomer mônôme
Natural resin nhựa cây
Nylon nilông
Phenolic resin (phenolics) nhựa phênol
Plastic dẻo
Plasticizer chất làm dẻo
Plastics chất dẻo
Acrylics (acrylic plastics) acrylic
Cellular plastics chất dẻo xốp
Cellulosics (cellulosic plastics) nhựa xenluloza
Foamed in-situ plastics chất dẻo nở phình
Reinforced plastics chất dẻo có cốt
Rigid plastics chất dẻo cứng
Thermoplastics nhựa dẻo nóng
Thermosetting plastics (thermosets) nhựa ép nóng
Polycacbonates policacbonat
Polyester resin (polyesters) nhựa polieste
Polyethylene (PE) poliêtilen
Polyme polime, chất trùng hợp
Polymerization sự polime hóa, sự trùng hợp
Polypropylene (PP) polipropilen
Polystyrene (PS) polixtiren
Acrylonitrile-butadiene-Styrene acrilonitrin butađiên stiren
(ABS)
Expanded polystyrene (EPS) polixtiren giãn nở
Polytetrafluoroethylene (PTFE) politetrafluroêtilen
Polyurethane foam (foamed poliurêtan nở phình
polyurethane)
Polyurethane resin (polyurethanes) nhựa poliurêtan
(PUR)
Flexible cellular polyurethane poliurêtan xốp dẻo
Polyvinyl acetate (PVA) polivinin axetat
Polyvinyl chloride (PVC) polivinin clorua
Leighweight unplasticized polyvinyl polivinin nhẹ đã cứng hóa
chloride (LUPVC)
Preformed sealant chất trám tạo hình trước
Reinfored plastics chất dẻo có cốt
Resin
Acrylic resin nhựa acrylic
Alkyd resin nhựa alkyd
Epoxy resin nhựa epôxy
Melamine resin nhựa mêlamin
Natural resin nhựa cây
Phenolic resin nhựa phênol

- 69 -
Polyester resin nhựa polieste
Polyurethane resin (PUR) nhựa poliurêtan
Silicone resin nhựa silicon
Synthetic resin nhựa tổng hợp
Urea formaldehyde resin nhựa urê formaldehit
Vinyl resin nhựa vinil
Resin-bonded liên kết bằng nhựa
Resorcinol formaldehyde adhesive chất dính kết resorcinol
formaldehit
Rigid cellular plastic shut tấm nhựa xốp cứng
Rigid plastics chất dẻo cứng
Rosin nhựa thông
Sealant chất trám
Jointing sealant chất trám ghép nối
Preformed sealant chất trám tạo hình trước
Structual sealant chất trám chịu lực
Sealing sự trám kín, sự bít kín
Silicone resin nhựa silicon
Softening range (plastics) phạm vi làm mềm (chất dẻo)
Solvent cement chất gắn kết hòa tan được
Stabilizer chất (làm) ổn định
Structural sealant chất trám chịu lực
Synthetic materials vật liệu tổng hợp
Synthetic resin nhựa tổng hợp
Thermoplastic dẻo nhiệt
Thermoplastic nhựa dẻo nhiệt
Thermosetting rắn nhiệt, ép nóng
Thermosetting plastics (thermosets) chất dẻo ép nóng
Urea formaldehyde resin (urea nhựa urê formadehit
resin) (UF)
Vacuum forming sự tạo chân không
Vinyl resin (vinyls) nhựa vinyl

Section 7

Phần 7

Structural engineering kết cấu


A-frame (construction) khung chữ A (kết cấu)
Abutment tường chống; chân vòm; mố cầu
Acceberated weathering sự phong hóa tăng nhanh
Action tác động, tác dụng; sự hoạt động
Action effect hiệu quả hoạt động
Degign action effect hiệu quả hoạt động thiết kế
Adjustable prop [cột, thanh chống] điều chỉnh được
Air supported structure kết cấu đỡ bằng khí cầu
Anchor cái neo
Ground anchor neo (vào) đất
Wall anchor neo (vào) tường

- 70 -
Anchor bolt bulông neo
Anchor plate bản neo
Arch cuốn, vòm; cửa cuốn
Catenary arch cuốn có dạng xích treo
Elliptical arch cuốn hình elip
Parobolic arch cuốn parabôn
Rigid arch vòm cứng; vòm không khớp
Three-hinged arch vòm ba khớp
Trussed arch vòm giàn
Two-hinged arch vòm hai khớp
Arch bridge cầu vòm
Attached pier cột chống; cột giả
Backpropping sự chống xiên; thanh chống xiên
Back-shore [thanh, cọc] chống xiên
Balloon-frame construction kết cấu khung nhà gỗ nhẹ
Semi-balloon-frame construction kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa
Base nền; móng; bệ
Baseplate tấm đệm, tấm lót
Base structure kết cấu nền móng
Batter sườn dốc, mái dốc; độ nghiêng mặt
ngoài
Beam dầm, xà
Box beam dầm (hình) hộp
Broad flange beam dầm có cánh bản rộng (dầm I, T)
Cantilever(ed) beam dầm hẫng, dầm côngxon
Castellated beam dầm thủng
Compound beam dầm hỗn hợp
Continuous beam dầm liên tục
Hanging beam dầm treo
Laminated beam dầm thanh
Main beam dầm chính
Needle beam dầm (hình) kim
Secondary beam dầm trung gian
Simply-supported beam dầm đỡ đơn giản, dầm một nhịp
Slender beam dầm mảnh
Straining beam thanh giằng, thanh kéo
Strutting beam dầm chèn giữa
Tee-beam (T beam) dầm chữ T
Trussed beam dầm giàn, dầm mắt cáo
Beam and slab floor dầm và sàn tấm
Bearer gối tựa, giá đỡ; dầm gối
Double bearer dầm gối kép
Wall bearer dầm tường
Bearing gối (tựa); khả năng chịu lực
Bearing area mặt tỳ, mặt tựa
Bearing plate tấm đỡ
Bearing pressure áp lực tựa
Ultimate bearing pressure áp lực tựa tối đa
Beaufort scale thang độ Beaufort (về tốc độ gió)
Belfast truss [kèo, giàn] belfast (giàn kiểu vòm)

- 71 -
Belgian truss [kèo, giàn] kiểu Bỉ
Bell truss [kèo, giàn] hình chuông, giàn vòm
Bending độ uốn cong; sự uốn cong
Bending moment momen uốn
Bent mái dốc, sườn dốc
Binder chất dính kết, vữa xây; gạch ngang;
thanh nối
Birdcage scaffold giàn giáo cũi, giàn giáo lồng
Bolster tấm đỡ, dầm
Bond stress ứng suất dính kết
Boot đế cọc
Bottom raker bộ phận gia cố đáy
Boundary joist dầm biên
Bowstring girder dầm có dây căng
Bowstring struss giàn biên trên cong, giàn vòm có
thanh giằng
Box beam dầm hộp
Box girder dầm hộp
Brace (thanh) giằng, thanh chống; đai nối
Cross brace giằng chéo; thanh chống xiên
Knee brace thanh nạnh chống
Wind bace giằng gió
Braced frame khung giằng
Bracing sự giằng cứng, sự neo giữ; thanh
giằng
Bridge cầu
Arch bridge cầu vòm
Bascule bridge cầu cất
Cable-stayed bridge cầu treo bằng cáp
Cantilever bridge cầu hẫng, cầu côngxon
Girder bridge cầu dầm
Lift bridge cầu nâng
Suspension bridge cầu treo
Swing bridge cầu xoay
Bridging sự xây dựng cầu; giàn giáo
Buckling sự uốn dọc; sự cong vênh, sự oằn
Built-up member [bộ phận, cấu kiện] lắp ghép
Cable-stayed bridge cầu treo bằng cáp
Camber mặt vồng; độ võng
Cambered Fink truss giàn khum kiểu Fink
Cantilever dầm hẫng, côngxon; giá treo
Cantilever bridge cầu hẫng, cầu côngxon
Cantilever (ed) beam dầm hẫng, dầm côngxon
Cantilever scaffold giàn giáo treo
Cantilever truss giàn hẫng
Inverted cantilever truss giàn hẫng (lật) ngược
Cantilever wall tường côngxon (tường chắn)
Carcass khung, cốt; sườn; cốt thép
Castellated beam (castellated girder) dầm thủng
Catenary dây xích; cáp chịu tải

- 72 -
Catenary arch cuốn có dạng xích treo
Ceiling joist dầm trần
Cellular deck sàn cầu rỗng
Centreline đường tâm
Centre of gravity trọng tâm
Centre-to-centre (C/C) từ tâm đến tâm (khoảng cách trục)
Centroid quỹ tâm, đường tâm quay
Chord biên giàn
Civil engineer kỹ sư xây dựng
Civil engineering kỹ thuật [xây dựng, công trình] dân
dụng
Clear span [khẩu độ, nhịp] thông thủy
Cofferdam tường vây, tường chắn; đê quai
Collapse sự sụt lở; độ lún sụt; sự sụp đổ
Induced collapse demolition sự phá hủy do lún sụt
Progressive collapse độ lún sụt tăng dần
Column cột, trụ; cấu kiện bị nén
Composite column cột hỗn hợp
Engaged column cột ẩn
Long column cột dài
Mushroom head column cột có đầu hình nấm
Short column cột ngắn
Column footing móng cột
Column section tiết diện cột
Column strip dải trên mũ cột
Composite column cột hỗn hợp
Composite construction kết cấu ghép, kết cấu hỗn hợp
Composite slap tấm ghép, tấm hỗn hợp
Compound beam dầm hỗn hợp
Compressive strength độ bền nén, sức chống nén
Concentrated load tải trọng tập trung
Concentric load tải trọng đúng tâm
Concrete slab tấm bêtông
Construction sự xây dựng; kết cấu; công trình
A-frame (construction) kết cấu khung chữ A
Brick construction kết cấu gạch xây
Brick-on-edge construction sự xây gạch vỉa, kết cấu gạch ngoài
rìa
Brick veneer (construction) phủ gạch, lớp ốp gạch
Composite construction kết cấu ghép, kết cấu hỗn hợp
Cross wall construction kết cấu tường ngang (chịu lực)
Cyclone wall construction kết cấu tường chịu gió bão
Dry construction công trình xây khô
Exterior protected construction công trình được bảo vệ bên ngoài
Fire resistant construction kết cấu phòng chống cháy
Frame(d) construction kết cấu khung
Full brick constuction công trình bằng gạch
Jackblock construction xây dựng theo phương pháp nâng
tầng
Laminated construction kết cấu tấm mỏng

- 73 -
Liftslab construction xây dựng theo phương pháp nâng
sàn
Load bearing wall construction kết cấu tường chịu lực
Modular construction xây dựng theo môđun
Mushroom construction kết cấu hình nấm
Pier and beam (construction) kết cấu dầm-cột
Pier and slab (construction) kết cấu bản-cột
Post and beam (construction) kết cấu dầm-cột
Rammed earth construction tường trình, tường đất nện
Reinforced concrete construction kết cấu bêtông cốt thép
Sandwich construction kết cấu hỗn hợp
Skeleton construction kết cấu kiểu khung
Slab-on-the-ground construction kết cấu bản sàn đặt trên đất
Slip form construction xây bằng ván khuôn trượt
Steel frame(d) construction kết cấu khung thép
Stressed skin construction kết cấu có vỏ chịu lực
Timber frame(d) construction kết cấu khung gỗ
Unprotected metal construction kết cấu kim loại không (có lớp
phủ) bảo vệ
Veneered construction kết cấu có lớp ốp mặt
Waterproof construction kết cấu [không thấm nước, chịu
nước]
Watertight construction kết cấu [kín nước, không rò nước]
Weathertight construction kết cấu chịu phong hóa
Windproof construction kết cấu chịu gió bão
Construction joint mối [hàn, nối] kết cấu
Continuous beam dầm liên tục
Construction joint khe co ngót
Control joint mối nối kiểm tra
Crane máy trục, máy cẩu, cần trục
Derrick (crane) cần trục Derrick
Mobile crane cần trục di động
Over head travelling crane cần trục di chuyển được
Tower crane cần trục tháp
Creep sự rão, từ biến
Crescent truss giàn cong hình liềm
Crib cũi, giàn chống
Cross brace giằng chéo, thanh chống xiên
Cross-sectional area diện tích mặt cắt ngang
Cross-wall construction kết cấu tường ngang (chịu lực)
Curtain wall tường không chịu lực, tường xây
trên một kết cấu chịu lực
Cyclone ressistant construc-tion kết cấu tường chịu gió bão
Dead load tải trọng bản thân, tải trọng tĩnh
Deck (bridge deck) sàn cầu
Cellular deck sàn cầu rỗng
Decking sàn cầu; sự đóng sàn cầu
Decking (formwork) ván khuôn
Deep beam footing dầm móng đặt sâu
Deflection sự lệch, độ uốn, độ võng

- 74 -
Deformation sự biến dạng
Plastic deformation sự biến dạng dẻo
Demolition sự hư hỏng, sự phá hủy
Induced collapse demolition sự phá hủy do lún sụt
Manual demolition sự phá hủy bằng thủ công
Mechanical demolition sự phá hủy bằng máy
Sequential demolition sự phá hủy có trình tự
Derrick (derrickcrane) cần trục Derrick
Design action effect hiệu quả hoạt động thiết kế
Design gust wind speed tốc độ gió mạnh (dùng cho) thiết kế
Design life độ bền thiết kế
Design load tải trọng thiết kế
Design resistance effect hiệu quả độ bền thiết kế
Detached pier trụ tháo ra được
Diaphragm tấm chắn; tường lõi
Distributed load tải trọng phân bố
Uniformly distributed load tải trọng phân bố đều
Double flying shore thanh văng kép
Double Howe truss giàn Howe kép (giàn tĩnh định)
Drag sự kéo; sự cản, lực cản
Dragon beam (dragon piece) dầm nóc
Dragon tie thanh giằng ở nóc
Drop panel bản mũ cột
Dry construction công trình xây khô
Drywall construction (dry-walling) công trình xây tường khan
Ductile moment-resisting space khung không gian chịu uốn dẻo
frame (DMRSF)
Dwarf wall tường chắn
Earthquake sự động đất
Earthquake forces lực động đất
Easing sự làm mềm, nhẹ
Eccentric load tải trọng lệch tâm
Edge beam dầm biên, thanh biên
Efective span khẩu độ tính toán
Elastic design thiết kế theo trạng thái đàn hồi
Elastic limit giới hạn đàn hồi
Element (of construction) bộ phận; cấu kiện
Primary element cấu kiện chính
Secondary element cấu kiện phụ
Elliptical arch cuốn elip
End span khẩu độ đầu, khẩu độ cuối
Engaged column cột ẩn
Equilibrium sự cân bằng; trạng thái cân bằng
Erection sự dựng, sự lắp dựng
Expansion joint mối chừa (co giãn), khe nhiệt
External wall tường ngoài
Factor of safety hệ số an toàn
Load factor of safety hệ số an toàn về tải trọng
Stress factor of safety hệ số an toàn về ứng suất
Failure sự hư hỏng, sự sụt lở

- 75 -
Fan truss giàn cánh
Fender lá chắn, thanh chắn; lưới bảo vệ
Finished floor level (FFL) mức sàn hoàn thiện
Fink truss giàn kiểu Fink, giàn có thanh giằng
Cambered Fink truss giàn kiểu Fink có cánh trên cong
Fire limit state trạng thái giới hạn cháy
Fire-resisting construction kết cấu chịu lửa
Flat arch cuốn bẹt, cuốn phẳng
Flat Pratt girder giàn Pratt phẳng, giàn chữ N
Flat slab (construction) tấm phẳng
Floor sàn, sàn gác
Plat floor sàn phẳng
Platform floor construction kết cấu (mặt) sàn
(platform floor)
Subfloor nền sàn
Floor framing khung sàn
Floor joist dầm đỡ sàn
Floor line lớp lót sàn
Flying shore thanh văng, thanh nạng
Double flying shore thanh văng kép
Footing móng; nền, bệ đỡ, gối tựa
Column footing móng cột
Grillage footing móng kiểu sườn
Inverted-T footing móng chữ T lộn ngược (⊥)
Pad footing gối đệm
Raft (footing) móng bè
Step footing móng giật cấp
Strip footing móng băng
Force lực, sức
Gravitational force trọng lực
Lateral force lực ở bên, lực hông
Wind forces lực gió
Foundation wall tường móng
Frame khung; giàn
Braced frame khung cứng
Perfect frame khung đủ, khung hoàn chỉnh
Plane frame khung phẳng
Portal frame khung cổng
Redundant frame khung siêu tĩnh
Rigid frame khung cứng
Space frame khung không gian
Structural frame kết cấu khung giàn, khung kết cấu
Subframe khung sàn phụ, sườn khung phụ
Unstable frame khung không ổn định
Frame(d) construction kết cấu khung
A-frame construction kết cấu khung chữ A
Balloon-frame construction kết cấu khung nhà gỗ nhẹ
Steel frame(d) construction kết cấu khung thép
Timber frame(d) construction kết cấu khung gỗ
Frame scaffold giàn giáo khung

- 76 -
French truss giàn kiểu Pháp, giàn Pôlôngxô
(tương tự giàn kiểu Fink)
Friction-type connection sự liên kết kiểu ma sát
Gantry giàn cần cẩu; khung cổng dầm
Girder dầm
Bowstring girder dầm mạ cong; giàn hình lược
Box girder dầm hình hộp
Flat Pratt girder giàn Pratt phẳng
Lattice girder giàn mắt cáo
Vierendeel girder giàn Vierendeel (giàn Bỉ)
Warren girder giàn Warren, giàn biên song song
mạng tam giác
Girder post thanh đứng của giàn
Girt dầm đeo; dầm viền
Grade sự [phân cấp, phân hạng]
Stress grade phân cấp ứng suất
Grade phân cấp, phân hạng
Gradual load tải trọng phân bậc
Gravitational force trọng lực
Grillage footing (grillage) móng kiểu sườn
Ground anchor neo (vào) đất
Gusset plate (gussets) bản mã, bản nút (liên kết giàn)
Guy (guy rope, guy wire) dây chằng
Guyed mast cột chằng dây
Half truss nửa giàn
Hanging beam dầm treo
Haunch chân vòm; nách dầm
High wind area phạm vi nâng tời theo chiều cao, độ
cao nâng tời
Hinge (structural) khớp nối
Plastic hinge khớp dẻo
Hip truss kèo mái hồi
Hoarding hàng rào tạm (của công trường)
Hold fast thanh chặn
Hollow-core slab tấm rỗng ruột
Honeycomb wall tường tổ ong, tường nhiều lỗ trống
Howe girder dầm Howe
Double Howe truss giàn Howe kép
Hung scaffold giàn giáo treo
Impact load tải trọng va đập
Impact strength độ bền chống va đập
Imposed load tải trọng đặt vào
Induced collapse demolition sự phá hủy do lún sụt
Insutrialized building xây dựng (theo phương pháp) công
nghiệp hóa
Inertia (lực) quán tính
Moment of enertia momen quán tính
Infilling (infillpanel) tấm nhồi đầy (vật liệu)
In-situ tại chỗ, tại công trường

- 77 -
Interior span khẩu độ bên trong
Inverted cantilever truss giàn hẫng (lật) ngược
Inverted T footing móng chữ T lộn ngược (⊥)
Isolation joint mối nối cách ly; mạch co giãn
Jackblock construction xây dựng theo phương pháp nâng
tầng
Jack joint dầm phẳng
Jack truss giàn phẳng
Joint (building joint) mối nối; mạch xây; đường hàn
Construction joint mối hàn kết cấu
Constraction joint khe co ngót (phòng nứt)
Expansion joint khe nhiệt (co giãn)
Isolation joint mạch co giãn
Movement joint mạch co giãn
Slip joint khớp trượt
Spliced joint mối nối có ốp mặt
Joist dầm, xà
Boundary joist dầm biên
Ceiling joist dầm trần
Floor joist dầm sàn
Jack joist dầm phẳng
Rolled steel joist dầm thép cán
Kent ledge đồ dằn, đối trọng
Kingpost (có) một thanh trụ (giàn)
Kingpost truss giàn (mái) một thanh trụ
Knee brace thanh chống xiên
Lacing sự buộc dây; lưới giàn
Laminated beam dầm gỗ dán
Laminated construction kết cấu tấm mỏng
Lateral force lực ngang, lực hông
Lateral force design [thiết kế, tính toán] lực ngang
Lateral support gối tựa theo phương ngang
Lateral thrust áp lực hông, ứng lực hông
Lattice lưới; rèm; giàn mắt cáo
Space lattice mạng không gian
Lattice girder lưới dầm
Lattice tower tháp kiểu giàn
Ledge gờ; đoạn chìa
Ledger gióng ngang (của giàn giáo)
Lift sự nâng, sức nâng, tầm nâng
Uplift sự nâng lên (khi có lực đẩy)
Lift bridge cầu nâng
Liftslab (construction) sàn nâng (dùng trong phương pháp
nâng sàn)
Limit state trạng thái giới hạn
Fire limit state trạng thái giới hạn chịu lửa
Serviceability limit state trạng thái giới hạn sử dụng
Stability limit state trạng thái giới hạn ổn định
Strength limit state trạng thái giới hạn bền
Limit state(s) design thiết kế theo trạng thái giới hạn

- 78 -
Line of thrust đường lực xô
Lintel rường ngang; lanhtô dầm cửa
Live load tải trọng di động, hoạt tải
Load (structural) sự tải, tải trọng
Concentrated load tải trọng tập trung
Concentric load tải trọng đúng tâm
Dead load trọng lượng bản thân; tải trọng tĩnh
Design load tải trọng [tính toán, thiết kế]
Distributed load tải trọng phân bố
Eccentric load tải trọng lệch tâm
Gradual load sự chất tải tăng dần
Impact load tải trọng va đập
Imposed load tải trọng đặt vào
Live load tải trọng di động, hoạt tải
Moving load tải trọng di động
Overloading sự quá tải
Safe working load tải trọng làm việc cho phép
Superimposed load siêu tải
Uniformly distributed load tải trọng phân bố đều
Wind load tải trọng gió
Loadbearing chịu tải
Non-loadbearing không chịu tải
Loadbearing wall construction kết cấu tường chịu lực
Load combination tổ hợp tải trọng
Load factor (structural) hệ số vượt tải
Load factor of safety hệ số an toàn vượt tải
Long column cột dài
Main beam dầm chính
Manual demolition sự phá hủy bằng thủ công
Mast cột buồm; cột tháp
Guyed mast cột chằng dây
Mechanical demolition sự phá hủy bằng máy
Member (structural member) cấu kiện xây lắp
Built-up member cấu kiện lắp ghép
Loadhearing member cấu kiện chịu lực
Membrane theory lý thuyết màng mỏng
Middle raker thanh chống (ở) giữa
Middle third (quy tắc) vùng một phần ba (khử
lực kéo trong tường, móng)
Midspan điểm giữa khẩu độ
Mobile crane cần trục di động
Mobile scaffold giàn giáo di động
Model analysis phân tích bằng mô hình
Structural model analysis sự phân tích mô hình kết cấu
Modified Mercalli scale of thang động đất Mercalli cải tiến
earthquake intensity
Modular scaffold giàn giáo điển hình
Modulus of elasticity môđun đàn hồi
Modulus of rigidity môđun đàn hồi trượt, hệ số độ cứng
Modulus of rupture giới hạn bền uốn

- 79 -
Modulus of section môđun tiết diện
Moisture barrier vật chắn ẩm
Moment distribution sự phân bố momen
Moment of (a) force momen lực
Moment-resisting space frame khung không gian chịu uốn
Ductile moment-resisting space khung không gian chịu uốn dẻo
frame
Monolithic structure kết cấu liền khối
Monopitch truss kèo dốc một phía; bán kèo
Movement joint mạch co giãn
Moving load tải trọng di động
Municipal engineering kỹ thuật công trình đô thị
Mushroom construction kết cấu hình nấm
Mushroom head column cột có đầu hình nấm
National Association Testing Hiệp hội quốc gia các chuyên gia
Authorities (NATA) thử nghiệm
Needle cột hình tháp, đỉnh nhọn; mũi tên
chỉ
Needle beam dầm (hình) tháp nhọn
Neutral axis (neutral plane) trục trung hòa
Newton (N) Niutơn (N) (đơn vị lực và trọng lực
thuộc hệ SI)
Non-destructive testing (NDT) (phương pháp) thử không phá hủy
Non-loadbearing partition tường không chịu lực, vách ngăn
Non-loadbearing wall (nonbearing tường không chịu lực
wall)
One-way slab bản một phương, bản kiểu dầm
Overhang mái đua; ô văng; mái che
Overhead travelling crane cầu trục di chuyển được
Overloading sự quá tải
Pad footing gối đệm
Padstone đá lót (cột)
Panel tấm(lớn), panen
Stressed skin panel tấm có vỏ chịu lực
Panel point mắt giàn; tiết điểm
Panel wall tường chèn khung (không chịu lực)
Parabolic arch vòm parabôn
Parallel chord truss giàn có biên song song
Partially reinforced masonry (wall) tường xây có cốt (thép)
Party structure tường chung (về sử dụng)
pascal (Pa) pascal (đơn vị áp suất trong hệ SI)
Pa
Perfect frame khung hoàn chỉnh
Permanent set biến dạng dư, biến dạng dẻo
Permissible stress ứng suất cho phép
Photoelasticity quang đàn hồi
Pier cột, trụ; đế trụ
Attached pier cột chống; cột giả
Detached pier trụ tháo ra được
Pier and beam (construction) cột và dầm, kết cấu dầm - cột

- 80 -
Pier and slab (construction) kết cấu bản - cột
Pin-ended chốt ở đầu mút
Pin joint mối nối (trục) khớp
Pitched truss giàn mái dốc, kéo mái
Plane frame khung phẳng
Plastic deformation biến dạng dẻo
Plastic design thiết kế dẻo (kết cấu thép)
Plastic hinge khớp dẻo
Plate (steel) thép lá; tôn
Plate floor sàn thép bản
Plate girder dầm tổ hợp thép bản
Platform floor construction kết cấu (mặt) sàn
(platform flooring)
Platform frame (construction) kết cấu khung sàn
Poisson's ratio hệ số Poisson
Portal frame khung cổng
Trussed portal frame khung cổng kiểu giàn
Post cột, thanh trụ
Corner post cột góc
Girder post thanh trụ của giàn
Kingpost (có) một thanh trụ
Princess posts trụ chính
Queen post hai thanh liền, thanh kép
Post and beam construction kết cấu dầm-cột
Pratt truss giàn Pratt, giàn chữ N
Prefabricated scaffold giàn giáo tiền chế
Pressure coefficient hệ số nén
Primary element cấu kiện chính
Princess posts cột chính
Principal rafter thanh rui chính
Progressive collapse độ lún sụt tăng dần
Proof testing thử nghiệm (về) thấm lọt
Prop cột, cột chống; thanh giằng
Adjustable prop [cột, thanh chống] điều chỉnh được
Prototype testing thử nghiệm nguyên mẫu
Purlin cầu phay, xà gồ
Underpurlin xà dưới (kèo)
Putlog thanh giàn giáo
Pylon cột tháp; cột cổng (đền Ai Cập)
Queen post truss thanh đứng kép
Queen post truss giàn thanh đứng kép
Racking giá đỡ, giá đựng
Radius of gyration bán kính quán tính
Raft (raft footing) móng bè; bè mảng
Stiffened raft móng bè tăng cứng
Waffle raft móng bè có sườn hai phương
Raker thanh chống, tường chống
Bottom raker thanh chống đáy
Middle raker thanh chống ở giữa
Top raker thanh chống đỉnh

- 81 -
Raking shore thanh chống xiên
Rat (rat baffle wall) tường ngăn
Reaction phản lực; sự phản tác dụng
Recovery sự hồi phục
Redundant frame khung siêu tĩnh
Reinforced được gia cường; có cốt thép
Restraint sự hạn chế, sự thu hẹp
Retaining wall tường chắn
Rib gân, gờ; sườn, cạnh
Ribbed slab bản có sườn, bản có gờ
Richter scale thang độ Richter (xác định độ lớn
động đất)
Riding shore thanh chống neo
Rigid arch vòm cứng; vòm không khớp
Rigid frame khung cứng
Rigidity độ cứng vững
Roof structure kết cấu mái
Runner thanh trượt; cụm puli di động
Safe carrying capacity sức chịu tải cho phép
Safe-life structure kết cấu có độ bền an toàn
Safety net lưới bảo hiểm
Safe working load tải trọng làm việc an toàn
Sailover truss giàn cánh buồm
Sandwich construction kết cấu hỗn hợp
Saw-tooth truss giàn răng cưa
Scaffold giàn giáo, giá đỡ
Birdcage scaffold giàn giáo cũi
Cantilever scaffold giàn giáo treo
Frame scaffold giàn giáo khung
Hung scaffold giàn giáo treo
Mobile scaffold giàn giáo di động
Modular scaffold giàn giáo điển hình
Prefabricated scaffold giàn giáo tiền chế, giàn giáo lắp
ghép
Single-pole scaffold giá đỡ một cột chống
Suspended scaffold giàn giáo treo
Tower scaffold giàn giáo tháp
Scaffold bracket dầm đỡ giàn giáo
Scaffolding sự dựng giàn giáo; vật liệu làm giàn
giáo
Tabular scaffolding sự dựng giàn giáo bằng ống
Scaffold plank (scaffold board) giàn giáo
Scaffold pole cột chống giàn giáo
Scissored parallel truss giàn bắt chéo (kiểu Đức)
Seawall đê biển
Secondary beam dầm trung gian
Secondary element cấu kiện phụ
Second moment of area momen diện tích bậc hai; momen
quán tính
Section properties các tính chất của tiết diện

- 82 -
Seismology địa chấn học
Semi-balloon-frame construction kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa
Sequential demolition sự phá hủy có trình tự
Serviceability limit state trạng thái giới hạn sử dụng
Shaft thân cột; lồng thang máy
Shear (shear force) lực cắt
Shear connector neo chống cắt, chêm vòng
Shear strain biến dạng trượt
Shell (of a building) vỏ (của công trình xây dựng)
Shell structure (kết cấu) vỏ mỏng
Shoe đế côt; guốc hãm
Shore sự chống; thanh chống
Back shore thanh chống xiên
Dead shore thanh chống tĩnh
Double flying shore thanh văng kép
Flying shore thanh văng
Raking shore thanh chống nghiêng
Rider shore thanh chống neo
Sloping shore thanh chống nghiêng
Shoring sự chống đỡ
Short column cột ngắn
Sidewalk lề đường, vỉa hè
Simply supported beam dầm đỡ đơn giản, dầm một nhịp
Single-pole scaffold giá đỡ một cột chống
Skeleton cốt sườn, khung cốt
Skeleton construction kết cấu khung sườn
Slab bản, tấm
Concrete slab tấm bêtông
Flat slab tấm phẳng
Floating slab tấm (sàn) nổi
Floor slab tấm sàn
One-way slab bản một phương, bản dầm
Ribbed slab bản có sườn
Suspended slab bản treo
Two-way slab bản hai phương, bản kê
Waffle (floor) slab bản có sườn hai phương
Slab floor sàn kê bản
Slab-on-the-ground (construction) kết cấu bản sàn đặt trên nền đất
Slab panel tấm bản lớn
Slack khoảng hở, kẽ hở
Sleeper wall tường đỡ dầm sàn tầng một
Slender beam dầm mảnh
Slenderness ratio độ mảnh
Slip joint khớp trượt
Sloping shore thanh chống nghiêng
Snow load tải trọng tuyết
Soleplate tấm lót
Solid web đặc bụng (dầm)
Southlight truss kèo (mái) lấy ánh sáng ở hướng
Nam

- 83 -
Space frame khung không gian
Spacing bước, khoảng cách; cự ly
Span khẩu độ; kết cấu nhịp
Clear span khoảng thông thủy
Effective span khẩu độ tính toán
End span khẩu độ đầu; khẩu độ cuối
Interior span khẩu độ bên trong
Spliced joint (splice) mối nối có ốp mặt
Square splice mối nối vuông góc
Stability tính ổn định, sự ổn định
Stability (fire protection) độ chịu lửa
Stability limit state trạng thái giới hạn ổn định
Staging giàn giáo
Stanchion cột thép; trụ chống giữa (các) cửa
sổ
Statics tĩnh (lực) học
Stay trụ đỡ; dây chằng
Steel frame(d) construction kết cấu khung thép
Step footing (stepped footing) móng giật cấp
Stiffened raft móng bè tăng cứng
Strain biến dạng
Shear strain biến dạng trượt
Strain energy năng lượng biến dạng
Strain gauge dụng cụ đo biến dạng (tenxômet)
Strain hardening sự hóa cứng do biến dạng
Straining beam thanh giằng, thanh kéo
Straining piece thanh kéo (của giàn)
Strength độ bền; lực, sức bền; cường độ
Compressive strength độ bền nén
Impact strength độ bền va đập
Shear strength độ bền trượt
Tensile strength độ bền kéo
Ultimate strength giới hạn bền
Strength limit state trạng thái giới hạn bền
Strength of materials sức bền vật liệu
Stress ứng suất; trạng thái ứng suất
Comprersive stress ứng suất nén
Permissible stress ứng suất cho phép
Shear stress ứng suất cắt
Temperature stress ứng suất nhiệt
Tensile stress ứng suất kéo
Working stress ứng suất làm việc
Yield stress giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo
Stress analysis phân tích ứng suất
Stress concentration sự tập trung ứng suất
Stressed-skin construction kết cấu có vỏ chịu lực
Stress reduction factor hệ số giảm ứng suất
Stress relaxation sự chùng ứng suất
Stress-strain curve đường cong ứng suất - biến dạng
Strip footing bệ đỡ

- 84 -
Strongback trụ treo sà lúp
Structural (thuộc) kết cấu, cấu tạo
Structural adequacy (fire exposure) tính thích hợp kết cấu (phòng hỏa)
Structural analysis sự phân tích kết cấu
Structural continuity tính liên tục của kết cấu
Structural design thiết kế kết cấu
Structural engineer kỹ sư kết cấu
Structural floor sàn lắp ghép; kết cấu sàn
Structural frame khung lắp ghép; kết cấu khung giàn
Structural member cấu kiện xây lắp
Structural model analysis phân tích kết cấu bằng mô hình
Structure kết cấu; cấu tạo; công trình xây
dựng
Air supported structure kết cấu đỡ bằng khí cầu
Base structure kết cấu đế tựa
Monolithic structure kết cấu [liền khối, nguyên khối]
Party structure tường chung (về sử dụng)
Shell structure kết cấu vỏ mỏng
Substructure kết cấu bên dưới, nền móng
Superstructure kết cấu bên trên; phần phía trên
móng
Suspension structure kết cấu treo
Temporary structure kết cấu tạm thời
Tension structure kết cấu kéo, kết cấu căng
Theory of structure lý thuyết kết cấu
Umbrella structure kết cấu dạng ô (dù)
Wind-sensitive structure kết cấu dễ bị tác động của gió
Strut thanh chịu nén
Strutting beam dầm chèn giữa
Stud trụ gỗ; đinh đầu to
Stump trụ đá
Subbasement phần dưới móng; nền ngầm
Subfloor sàn lót
Subframe sườn khung phụ
Substructure kết cấu bên dưới, nền móng
Subway đường ngầm, đường hầm
Superimposed load siêu tải
Superstructure kết cấu bên trên; phần phía trên
móng
Support gối tựa; cột đỡ; chân
Suspended slab bản treo
Suspended scaffold giàn giáo treo
Suspender móc treo, dây treo
Suspension bridge cầu treo
Suspension cable cáp treo
Suspension structure kết cấu treo
Sway sự lắc, sự dao động, sự chuyển vị
System building xây dựng theo hệ thống
Tectonic processes các quá trình xây dựng, các quá
trình kiến tạo

- 85 -
Tee beam (T beam) dầm chữ T
Temperature stress ứng suất nhiệt
Temporary structure kết cấu tạm thời
Tensile strength độ bền kéo
Tensile stress ứng suất kéo
Tensile test (mẫu) thử nghiệm (về) kéo
Tension [sự, lực] căng; ứng lực
Tension flange thanh cánh chịu kéo
Tension member cấu kiện chịu [kéo, căng]
Tension structure kết cấu căng
Test sự thử (nghiệm); mẫu thử
Tensile test mẫu thử (về) kéo
Testing sự thí nghiệm, sự thử nghiệm
Non-destructive testing thử nghiệm không phá hủy
Proof-testing thử nghiệm (về) thấm lọt
Prototype testing thử nghiệm nguyên mẫu
Ultrasonic testing thử nghiệm (bằng) siêu âm
Theory of structure lý thuyết kết cấu
Thermal forces sức nóng; cường độ nhiệt
Three-hinged arch vòm ba khớp
Thrust sự va đập, áp lực hướng trục
Lateral thrust lực đẩy theo phương ngang
Line of thrust đường áp lực
Tie sự liên kết; dây buộc; thanh
Tie beam dầm nối
Tie-down construction hệ kết cấu liên kết từ móng đến mái
(chịu lực gió)
Tie rod thanh nối
Timber frame(d) construction kết cấu khung gỗ
Timbering vật liệu gỗ; ván khuôn; kết cấu gỗ
Topography (môn, phép) đo vẽ địa hình
Top raker thanh chống đỉnh
Tornado lốc xoáy
Torque momen xoắn; momen quay
Torsion (sự, lực) xoắn, sự vặn
Tower (structure) kết cấu (dạng) tháp
Lattice tower tháp kiểu giàn
Tower crane cần trục tháp
Tower scaffold giàn giáo tháp
Tropical cyclone bão nhiệt đới, khí xoáy thuận nhiệt
đới
Truncated truss giàn cụt
Truss kèo, giàn
Belgian truss giàn kiểu Bỉ
Bell truss giàn vòm
Bowstring truss giàn biên trên cong
Cambered Fink truss giàn khum kiểu Fink
Cantilever truss giàn hẫng
Crescent truss giàn cong hình lưỡi liềm
Double howe truss giàn Howe kép

- 86 -
Double-W truss giàn kiểu hai chữ W
Fan truss giàn cánh quạt
Fink truss giàn kiểu Fink, giàn có thanh giằng
French truss giàn kiểu Pháp, giàn Pôlonxô
Half truss nửa giàn
Hip truss kèo mái hồi
Howe truss giàn Howe
Inverted cantilever truss giàn hẫng (lật) ngược
Jack truss giàn phẳng
Kingpost truss kèo một thanh đứng
Vertical load-carrying frame khung chịu tải trọng đứng
Vertical load-carrying space frame khung không gian chịu tải trọng
đứng
Vierendeel girder gàn Vierendeel (kiểu Bỉ)
Waffle raft móng bè có sườn hai phương
Waffle slab (waffle floor slab) bản sàn có sườn hai phương
Wall tường
Cantilever wall tường côngxon (tường chắn)
Curtain wall tường xây trên một kết cấu chịu lực
Dwarf wall tường chắn
External wall tường ngoài
Foundation wall tường móng
Honeycomb wall tường tổ ong
Loadbearing wall tường chịu lực
Non-loadbearing wall tường không chịu lực
Panel wall tường chèn khung
Party wall tường chung (về sử dụng)
Retaining wall tường chắn
Seawall đê biển
Shear wall tường chống cắt
Sleeper wall tường đỡ dầm sàn tầng một
Wall anchor neo (vào tường)
Wall panel tấm tường
Wall piece cột gỗ ngăn tường
Warren girder dàn Warren
Waterproof construction kết cấu [không thấm nước, chịu
nước]
Watertight construction kết cấu [kín nước, không rò nước]
Water-jetting sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nước
Weathering sự phong hóa, sự biến đổi thời tiết
Weathertight construction kết cấu chịu phong hóa
Web đường gờ; thân; mạng
Solid web thân cứng, gờ cứng
Wind brace giằng gió
Wind forces lực gió
Wind load tải trọng gió
Wind pressure áp lực gió
Windproof construction kết cấu chịu gió bão
Monopitch truss kèo dốc một phía, bán kèo
Parallel chord truss giàn có biên song song
- 87 -
Pitched truss giàn mái dốc, kèo mái
Pratt truss giàn Pratt, giàn chữ N
Queenpost truss giàn hai thanh đứng
Sailover truss giàn cánh buồm
Saw-tooth truss giàn răng cưa (mái)
Scissored truss giàn bắt chéo (kiểu Đức)
Southlight truss kèo mái láy ánh sáng hướng Nam
Truncated truss giàn cụt, giàn khuyết
Umbrella truss giàn có dạng ô (dù)
Trussed arch vòm giàn
Trussed beam dầm giàn, dầm mắt cáo
Trussed portal frame khung cổng kiểu giàn
Tsunami sóng thần
Tabular scaffolding sự dựng giàn giáo bằng ống
Tunnel đường hầm, tuynen; cống ngầm
Two-hinged arch vòm hai khớp
Two-way slab bản hai phương, bản kê
Typhoon bão lớn
Ultimate bearing pressure áp lực gối cực hạn
Ultimate strength giới hạn bền, cường độ cực hạn
Ultimate strength design thiết kế theo cường độ cực hạn
Ultimate tensile strength độ bền kéo cực hạn
Ultrasonic testing thử nghiệm (bằng) siêu âm
Umbrella structure kết cấu có dạng ô (dù)
Umbrella truss giàn có dạng ô (dù)
Underpinning sự gia cố móng; sự gia cố tường
xây
Underpurlin xà dưới (kèo)
Uniformly distributed load tải trọng phân bố đều
Unprotected metal construction kết cấu kim loại không được bảo
vệ
Unstable frame khung không ổn định
Uplift (structural) sự nâng lên, lực đẩy lên
Vault mái cuốn, tầng hầm
Veneered construction kết cấu có lớp ốp mặt
Wind-sensitive structure (wind- kết cấu dễ bị tác động của gió
sensitive component)
Wind-tunnel tuynen gió (thiết bị nghiên cứu khí
động lực)
Working load limit giới hạn tải trọng làm việc
Working plat form sàn công tác
Working stress ứng suất làm việc
Yield sự chảy dẻo; sự lún; sự cong; sự
oằn
Yield point điểm chảy
Yoke xà ngang, đòn ngang
Young's modulus môđun đàn hồi, môđun Young
(Thomas Young, 1807)

- 88 -
Section 8
Phần 8

Foundation, earthworkS and piling Móng, công tác đất


và cọc
Acid soil đất axit, đất chua
Alkaline soil đất kiềm
Angle of repose góc nghỉ
Auger (soil auger) máy khoan, mũi khoan
Backfill sự [đắp, lấp]; vật liệu lấp
Ballast ba lát, đệm đá dăm
Basecourse lớp lót; lớp gạch xây lót
Batter bậc; sườn dốc; sự nhào trộn
Beaching sự lát (gạch), sự rải sỏi
Bearing capacity sức chịu tải, sức nâng
Bearing pad lớp đệm, lớp lót
Bearing pile cọc chịu lực, cọc đỡ
End-bearing pile cọc chịu tải ở đầu cùng
Bedrock đá gốc, đá nền
Bench bờ bảo hộ; thềm (sông, hồ)
Benched foundation móng có bậc, móng giật cấp
Berm bờ bảo hộ; bờ (giữ nước)
Blasting sự nổ (mìn); sự phun thổi
Boodle đống; sự chất đống
Bored pile cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít
Boulder tảng lăn
Bulking sự chất đống
Caisson ketxon; giếng chìm
Pneumatic caisson [ketxon, thùng] khí nén
California bearing ratio (CBR) hệ số khả năng chịu lực California
(xác định khả năng chịu tải của
móng)
Capillary water nước mao dẫn
Cased pile cọc có vỏ
Clay (soil) đất sét
Clay fraction tỷ lệ (thành phần) sét
Clearing sự dọn quang (mặt đất)
Cobble cuội, đá lát
Cofferdam tường chắn; đê quai
Cohesion sự dính kết; [sự, lực] cố kết
Compaction (of soil) sự đầm chặt, sự nén (ép) chặt
Core (test core) lõi kỹ thuật
Counterfort bản chống; trụ chống; tường chống
Crib wall tường (chắn) giàn cũi
Cut and fill đào (rãnh) và lấp
Decomposed granite gravel cuội granit bị phân hủy
Detonator ngòi nổ, kíp mìn
Dewatering sự khử nước, sự thoát nước

- 89 -
Differential settlement sự chênh lệch lún, sự lún không đều
Driven pile cọc đóng
Earthworks công tác làm đất; nền đất
End bearing pile cọc chịu tải ở đầu cùng
Equilibrum moisture constant độ ẩm cân bằng
(EMC)
Excavation sự đào hố móng; công trình khai đào
Excavation line tuyến khai đào
Fill sự lấp đầy; nền đường (đường sắt)
Backfill sự lấp đất
Cut and fill đào và lấp
Rolled fill sự san lấp (bằng xe lu)
Finished ground level cao trình đất hoàn thiện
Formation sự thành tạo (đất, đá)
Formation llevel mức thành tạo
Foundation móng; nền móng; nền đường
Benched foundation móng có bậc, móng giật cấp
Natural foundation nền thiên nhiên
Friction pile cọc ma sát, cọc treo
Gabion rọ (đá, đất); sọt đất
Geotechinics môn địa kỹ thuật
Geotextile vải địa kỹ thuật
Grade phân cấp, phân bậc
Grader máy ủi, máy san đất, máy phân hạng
Granite Granit
Decomposed granite gravel cuội granit bị phân hủy
Gravel cuội
Decomposed granit gravel cuội granit bị phân hủy
Gravel fill sự lấp bằng sỏi, cuội
Gravity wall tường chắn (đất)
Ground breaking động thổ
Ground level Cao trình mặt đất, cốt mặt đất
Groundworks nền móng
Grubbing sự xới (đất)
Hardcore lõi cứng; lõi (khoan) cứng
Hard rock đá cứng
Heave sự dịch chuyển (vỉa); sự bùng nền
Igneous rock đá hỏa sinh, đá phun trào
Infiltration (of water) sự thấm (lọc) qua
Jacked pile cọc nâng bằng kích
Jetting sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nước
Joint (rock) khe nứt (ở khối đá)
King pile cọc dẫn, cọc chủ, cọc định hướng
Landslip sự lở đất, sự sụt đất
Leaching sự khử, sự chiết, ngâm chiết
Level cao trình, cốt
Finish ground level cao trình đất hoàn thiện
Formation level mức thành tạo (đất, đá)
Ground level cao trình (mặt) đất
Loam (đất) sét pha, á sét

- 90 -
Made ground (made-up ground) đất bù, đất bổ sung
Mesh lỗ rây, lỗ sàng; mắt lưới
Metamorphic rock đá biến thể
Natural foundation nền thiên nhiên
Other than rock không phải là đá; phi nham thạch
Packing sự bịt kín; sự chèn; [sự, vật liệu] độn
Pile (structural) cọc (cừ); chồng, đống
Bearing pile cọc chịu lực, cọc đỡ
Bored pile cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít
Cased pile cọc có vỏ bọc
Driver pile cọc đóng
End bearing pile cọc chịu tải ở đầu cùng
Friction pile cọc ma sát, cọc treo
Jacked pile cọc nâng bằng kích
King pile cọc dẫn, cọc chủ
Raking pile cọc xiên
Sheet pile cọc ván, cọc cừ
Test pile cọc thí nghiệm
Pile cap mũ cọc
Pile driving machinery máy đóng cọc
Pile frame hệ cọc
Pile group nhóm cọc
Pile hammer búa đóng cọc, búa thả
Pile head đầu cọc
Pile helmet mũ đóng cọc (phòng hộ)
Piling sự đóng cọc; tường cọc ván
Sheet piling sự đóng ván cừ
Pitching sự gia cố mái dốc; áo taluy
Plastic soil đất dẻo
Pneumatic caisson ketxon khí nén
Primer ngòi nổ, kíp nổ
Raking pile cọc xiên
Ramming sự đầm, sự lèn chặt
Retaining wall tường chắn
Revetment lớp ốp mặt; lớp phủ taluy; áo đường
Wall revetment lớp ốp mặt tường
Riprap sự đổ đá, sự rải đá
Roadbase nền đường
Rock đá; đất đá
Bedrock đá nền
Hard rock đá cứng
Igneous rock đá hỏa sinh
Metamorphic rock đá biến thể
Other than rock phi nham thạch
Sedimentary rock đá trầm tích
Soft rock đá mềm, đất yếu
Soil đất; đất trồng
Acid soil đất axit, đất chua
Alkaline soil đất kiềm
Plastic soil đất dẻo

- 91 -
Stabilized soil đất ổn định
Subsoil tầng đất gốc, tầng đất cái
Topsoil đất (trên) mặt
Soil crosion sự xói mòn đất
Soil mechanics cơ học đất
Soil profile profin của đất
Soil stabilization sự ổn định đất, sự gia cố đất
Spoil đất đào bới lên; đất đá thải
Stabilized soil đất ổn định
Staking out Khoanh (đất) bằng cọc
Stripping mỏ đá lộ thiên; công trường khai
thác vật liệu; sự bóc đất đá
Subsidence sự lún, độ lún (đất)
Subsoil tầng đất gốc
Test pile cọc thí nghiệm
Timbering vì chống, sự chống (hầm, lò)
Toe chân (tường, đập, đê)
Toe (pile toe) chân (cọc)
Top soil đất (trên) mặt
Trench rãnh, mương, hào; lỗ đào
Waling (US wale) thanh ngang giằng cọc (Mỹ)
Water-jetting sự [rửa, khoan phá] lỗ khoan bằng tia
nước mạnh
Weathering (geological) sự phong hóa

Section 9
Phần 9

Roofs and rainwater goods Mái và phụ kiện


thoát nước mưa
A frame (roof) kèo mái chữ A
Anti-ponding board tấm chống tụ nước
Apex đỉnh, chóp (mái)
Apron flashing tấm chắn nước dâng
Ashlaring (ashlering) sự ốp đá chẻ
Astragal vòng đai giữa ống máng
Attic (attic storey) tầng áp mái
Bargeboard ván diềm, gỗ diềm
Barge capping gờ đỉnh tường có diềm che
Barge flashing diềm che nước dâng
Barge tile ngói có gờ chắn đỉnh tường
Batten lug mấu ốp, mấu lợp
Bedding lớp lót; thế nằm
Bellcast roof mái có dạng hình chuông
Birdproofing sự lợp mái có rãnh nối
Bituminous felt phớt tẩm bitum
Board sheathing ván có vỏ bọc
Bonnet nắp chụp

- 92 -
Bonnet tile ngói bò
Boxed eaves mái hắt hình hộp
Box gutter máng tiêu nước hình hộp
Boxing khuôn (đổ bêtông)
Brick gable đầu hồi xây gạch
Built-up roofing mái xây liền (không có tầng hầm
mái)
Bullnose quadrant gutter máng tiêu nước hình chữ U cong
một bên
Canopy mái che, mái đua
Capping gờ đỉnh tường
Barge capping gờ đỉnh tường có diềm che
Hip capping gờ đỉnh tường có sống
Ridge capping gờ đỉnh có nóc che
Centring rafter sự gá đặt chính tâm các rui mè
Chimney gutter [máng, rãnh thoát] của ống khói
Clip (clip fastener) móc kẹp, vòng kẹp
Downpipe clip móc treo ống thoát nước mưa
Pipe clip vòng kẹp ống
Roofing clip móc lợp mái
Closed eaves [máng đua, sênô] kín
Collar flashing vành che khe nối
Collar tie đai liên kết, vành nối
Common rafter (thanh) rui
Concealed downpipe ống thoát nước mưa đặt lẩn
Concealed gutter máng tiêu nước đặt lẩn
Concrete roofing tile (concrete tile) ngói bêtông
Conical light lỗ sáng hình nón (trên mái)
Corrugated roofing mái lợp tôn múi, tấm lượn sóng
Couple(d) roof mái kèo không dây căng
Creeper rafter (creeper) rui thả
Hip creeper rafter rui thả ở mái hồi
Valley creeper rafter rui thả ở mái xối
Cripple làm biến dạng, làm oằn, mất ổn định
Cripple rafter thanh rui mất ổn định
Crippled jack rafter thanh kèo do (bị) biến dạng
Crown-under rafter (crown rafter) thanh rui dưới mái vòm
Cut roof mái cụt
Decking mái; ván mặt
Deck roof mái bằng
Diagonal slating lợp đá tấm chéo
Dimension shingles [ván lợp, đá lợp] có kích thước xác
định
Diminishing courses các lớp được giảm thiểu
Domelight cửa sáng trên mái vòm
Dormer cửa tò vò, cửa đầu hồi; cửa tầng
thượng
Internal dormer cửa tò vò ở bên trong
Dormer cheek tường bên cửa tò vò
Double pitch(ed) roof mái dốc hai phía

- 93 -
Downpipe (DP) ống thoát nước mưa
Concealed downpipe ống thoát nước mưa đặt lẩn
Downpipe adaptor đầu nối ống thoát nước mưa
Downpipe clip móc treo ống thoát nước mưa
Downpipe shoe đế ống thoát nước mưa
Downpipe strap [đai kẹp, vòng giữ] ống thoát nước
mưa
Dragon beam (dragon piece) dầm (gỗ) cong
Dragon tie dầm nối cong
Dripping eaves gờ chảy nhỏ giọt, máng nhỏ giọt
Dutch gable roof mái hồi kiểu Hà Lan
Eaves máng xối, sênô; gờ chảy
Boxed eaves máng xối hình hộp
Closed eaves máng kín
Dripping eaves máng nhỏ giọt
Open eaves máng hở
Eaves bearer giá đỡ mái đua
Eaves gutter xênô, máng xối
Eaves lining lớp trát máng xối
Eaves soffit mặt dưới mái đua
End lap nối chồng, phần ghép chồng
English (roofing) tile ngói lợp kiểu Anh
Eyebrow ô văng cửa tò vò
Fall lượng nước rơi; giáng thủy (mưa,
tuyết)
Fascia board dải, băng, đường gờ nổi
Fascia gutter máng tiêu nước (đặt) nổi
Finial đường gờ kết thúc (trang trí)
Flashing tấm che khe nối
Barge flashing diềm che nước dâng
Chimney flashing tấm che khe nối ống khói
Collar flashing vành che khe nối
Overflashing tấm che xếp chồng
Stepped flashing tấm che khe nối kiểu giật cấp
Valley flashing tấm che khe nối mái xối
Flat roof mái bằng
Free roof mái không chịu tải
French (roofing) tile ngói lợp kiểu Pháp
Furring (furring batten) thanh nẹp dưới lớp ốp, dứng trát
Gable đầu hồi (nhà)
Brick gable đầu hồi xây gạch
Weatherboard gable đầu hồi lợp ván tấm
Gable coping gáy tường hồi, đỉnh tường hồi
Gable end tường hồi có mái
Gable rafter thanh kèo đầu hồi
Gable roof (gabled roof) mái chóp nhọn, mái có hồi
Gablet mi trang trí của nhà
Gable wall tường thu hồi
Gambrel roof mái có tầng (hầm) mái
Garret tầng áp mái

- 94 -
Gravel stop (gravel strip) [cữ chặn, dải chặn] bằng sợi
Gutter (roof gutter) máng tiêu nước, ống máng
Box gutter máng tiêu nước hình hộp
Bullnose quadrant gutter máng tiêu nước hình chữ U cong
một bên
Chimney gutter máng tiêu nước ở ống khói
Concealed gutter máng tiêu nước đặt lẩn
Eaves gutter máng xối, xênô
Fascia gutter máng tiêu nước đặt nổi
Half-round beaded gutter máng tiêu nước nửa tròn gấp mép
Half-round gutter máng tiêu nước nửa tròn
Moulded gutter máng tiêu nước có gờ trang trí
Ogee gutter máng tiêu nước có đường gờ chữ S
Parapet gutter máng tiêu nước ở tường quá mái
Quadrant gutter (quadgutter) máng tiêu nước cong 1/4 đường tròn
Valley gutter (V-gutter) máng tiêu nước ở mái xối
Gutter boards tấm chắn ống máng
Guter bracket (gutter clip) [cái móc, cái kẹp] ống máng
Hacking lớp chêm giữa hai khối xây; sự thêm
sỏi nhỏ vào mặt vữa (trang trí)
Half pitch roof mái dốc 1/1
Half-round beaded gutter máng tiêu nước nửa tròn gấp mép
Half-round gutter máng tiêu nước nửa tròn
Hammer beam dầm chống (của mái gỗ thời Trung
Cổ)
Hammer beam truss kèo có dầm chống
Heel chân vì kèo; chân mái dốc
Helmet roof mái chụp
Hip mái hồi, chái nhà; góc đỉnh nóc
Hip capping gờ đỉnh tường có sống
Hip creeper rafter (hip creeper) rui thả ở mái hồi
Hip end (hipped end) đỉnh mái hồi
Hogsback gờ nhô
Hyperbolic paraboloid roof mái hình parabôlôit hypecbôlic
Imbrex ngói bò; ngói cong
Imbrication kiểu vảy rồng; sự lợp ngói vảy rồng
Interlocking roofing tile ngói máng có gờ
Internal dormer cửa tò vò ở bên trong
Jack rafter thanh kèo đỡ
Crippled jack rafter thanh kèo đỡ bị biến dạng
Jack rib sườn đỡ
Jerkin head roof mái thắt nóc
King bolt trụ đỡ mái
Kingpost trụ chính
Lantern cửa trời, cửa mái
Lap (overlap) tấm nối chồng, tấm phủ
End lap tấm nối chồng đầu
Side lap tấm nối chồng cạnh
Layer board ván có lớp
Leaf quard tường rào xây con kiến

- 95 -
Leaf stop gờ chặn mỏng
Lean-to lều một mái, chái nhà
Lean-to roof mái vẩy thành chái
Loft tầng áp mái
Long run roofing sự lợp mái liên tục
Mansard roof tầng măng-xac, tầng mái
Mock purlin giả cầu phong, giả xà gồ
Monitor roof mái có cửa trời
Monoslope roof (monopitch roof) mái dốc một bên
Moulded gutter máng tiêu nước có gờ trang trí
Nib chốt, ngõng
Ogee gutter máng tiêu nước có đường xoi
Open eaves máng hở
Open roof mái không (có) sàn mái
Outrigger dầm côngxon
Overflashing tấm che xếp chồng
Overflow spout miệng tràn máng nước
Pantile ngói máng, ngói nóc
Parapet (parapet wall) tường chắn mái, tường quá mái
Parapet gutter máng tiêu nước ở tường quá mái
Pipe clip sự kẹp ống, cái kẹp ống
Pipe hook móc treo ống
Pitch độ dốc mái
Pitched roof mái dốc
Double pitch(ed) roof mái dốc hai bên
Half pitch(ed) roof mái dốc 1/1
Pitching sự gia cố mái dốc, sự lợp mái dốc
Pointing (roof tiling) sự lợp ngói; sự miết mạch
Preformed sheet (roofing) lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô
ximăng)
Pressed metal tile tấm lợp tôn ép
Princess posts trụ chính
Principal rafter (principal) thanh kèo chính
Purlin xà dọc, cầu phong
Mock purlin kèo mái hắt
Under purlin xà dưới (kèo)
Pyramid roof mái hình tháp
Quadrant gutter (quadgutter) máng tiêu nước góc 1/4 đường tròn
Bullnose quadrant gutter máng tiêu nước hình chữ U cong
Queen post thanh trụ kép (kèo)
Rafter (thanh) rui, thanh kèo
Centring rafter sự gá đặt chính làm các rui, mè
Common rafter (thanh) rui
Cripple rafter thanh rui mất ổn định
Crippled jack rafter thanh kèo đỡ (bị) biến dạng
Crown-under rafter thanh rui dưới mái vòm
Gable rafter thanh kèo đầu hồi
Hip creeper rafter rui thả ở mái hồi
Hip rafter rui mái hồi
Jack rafter thanh kèo đỡ

- 96 -
Principal rafter thanh kèo chính
Soffit rafter giàn đỡ mặt dưới vòm
Trussed rafter vì kèo mái
Valley creeper rafter thanh kèo mái xối
Valley rafter thanh kèo mái xối
Verge rafter thanh kèo bên
Rainwater goods phụ kiện phòng chống nước mưa
Rainwater head phễu hứng nước mưa
Rake mái nghiêng, dốc
Raking plate tấm lợp nghiêng
Rib sườn, gờ
Hip rib sườn đỉnh
Jack rib sườn đỡ
Ridge (roof ridge) dầm nóc, sống (mái)
Ridge beam dầm nóc
Ridgeboard tấm ván nóc
Ridge capping đỉnh tường có nóc che
Ridge course lớp nóc
Ridge roll cuộn ở đỉnh
Ridge stone đá (lợp) nóc
Ridge tile ngói nóc, ngói bò
Ridge vent cửa gió ở nóc, lỗ thông hơi trên nóc
Ridging sự [làm, lợp] nóc
Rise độ đưa lên cao
Roll cuộn, đầu cuốn
Ridge roll đầu cuốn ở nóc
Rolled strip roofing giấy cuộn lợp mái, giấy dầu lợp mái
Roman (roofing) tile ngói La Mã, ngói âm - dương
Roof mái; lớp lợp
A-frame roof mái kèo chữ A
Bellcast roof mái dạng hình chuông
Couple(d) roof mái kèo không dây căng
Cut roof mái cụt
Deck roof mái bằng có phần dốc bốn phía
Double pitch(ed) roof mái hai phía dốc vào
Dutch gable roof mái hồi kiểu Hà Lan
Flat roof mái bằng
Free roof mái không chiu tải
Gable roof mái có tường hồi
Gambrel roof mái có tầng hàm mái
Half pitch roof mái dốc 1/1
Hammer beam roof mái gỗ có dầm chống
Helmet roof mái chụp
Hip roof (hipped roof) mái có mái hồi
Hyperbolic paraboloid roof mái parabôlôit hypecbôlic
Jerkin head roof mái thắt nóc
Lean-to roof mái vẩy (thành chái)
Mansard roof tầng măngxac
Monitor roof mái có cửa trời
Monoslope roof mái dốc một phía

- 97 -
Open roof mái không (có) sàn mái
Pitched roof mái dốc
Pyramid roof mái hình tháp
Sawrooth roof mái răng cưa
Shell roof mái vỏ mỏng
Skillion roof mái trang trí cầu kỳ
Southlight roof mái có cửa trời lấy ánh sáng hướng
Nam
Station roof mái lợp cố định, mái bằng
Tiled roof (tile roof) mái ngói
Troughed roof mái có máng xối
Tudor roof mái kiểu (kiến trúc) Tudor
Umbrella roof mái hình dù
Roof decking ván lợp mái
Roof framing bộ khung mái; sự dựng kèo mái
Roofing mái; vật liệu lợp; công việc lợp
Buil-up roofing mái xây liền (không có tầng hầm
mái)
Corrugated roofing mái lợp tôn múi
Long run roofing mái lợp liên tục, mái liền
Rolled strip roofing giấy dầu lợp mái
Roofing clip móc lợp mái
Roofing tile (roof tile) ngói lợp mái
Barge tile ngói có gờ chắn
Bonnet tile ngói bò
Concrete roofing tile ngói bêtông
English (roofing) tile ngói Anh
French (roofing) tile ngói Pháp
Hip tile ngói bò
Interlocking roofing tile ngói máng có gờ
Pantile ngói máng, ngói nóc
Pressed metal tile tấm lợp tôn ép
Ridge tile ngói nóc, ngói bò
Roman (roofing) tile ngói La Mã
Shingle tile ván lợp
Spanish (roofing) tile ngói Tây Ban Nha
Swiss (roofing) tile ngói Thụy Sĩ
Terracotta roofing tile ngói sành
Three-way apex tile ngói lợp đỉnh mái hình tháp
Valley tile ngói lợp mái xối
Verge tile ngói bờ, ngói diềm
Rooflight cửa trời, cửa mái
Conical light lỗ sáng hình nón (trên mái)
Domelight cửa sáng trên mái vòm
Lantern light cửa trời, cửa mái
Skylight cửa trời, cửa mái
Roof overhang phần mái đua
Roof sheathing lớp bảo vệ ngoài cùng của mái
Roof space diện tích mái
Roof tie dây neo mái

- 98 -
Roof truss giàn mái, bộ (vì) kèo
Sark lót
Sarking lớp lót mái
Sarking membrane lớp màng lót (chống thấm)
Sawtooth roof mái răng cưa
Scissor braces thanh giằng chéo
Shake vết nứt (trong gỗ)
Sheathing tấm ván lót dưới mái
Board sheathing tấm ván ốp
Roof theathing tấm ván lót dưới mái
Shell end ngói bò đầu
Shell roof mái vỏ mỏng
Shingle ván lợp; ngói tấm
Dimension shingles ván lợp tiêu chuẩn
Siding shingles ván ốp
Shingle tile ngói tấm
Side lap tấm nối chồng cạnh
Siding shingles ván ốp
Skillion roof (skillion) mái trang trí cầu kỳ
Skylight cửa trời, cửa mái
Slates đá lợp, đá phiến
Diagonal slating lợp đá tấm chéo
Snowboard tấm chắn tuyết
Soffit boarding tấm ốp mặt dưới vòm
Soffit lining lớp [lót, bọc] mặt dưới vòm
Soffit rafter giàn đỡ mặt dưới vòm
Southlight roof mái có cửa trời lấy ánh sáng hướng
Nam
Spanish (roofing) tile ngói Tây Ban Nha
Spreader máy rải (nhựa, bêtông...)
Sprocket (sprocket piece) ống răng móc
Station roof mái lợp cố định, mái bằng
Stepped flashing tấm che nối kiểu giật cấp
Stop end đầu chặn
Straining beam dầm biến dạng
Straining piece thanh kéo (của giàn)
Swan neck khuỷu hình chữ S
Swiss (roofing) tile ngói Thụy Sĩ
Terracotta roofing tile (terracotta ngói sành
tile)
Thatch rơm, rạ; lợp tranh
Thimble ống luồn, vòng; vấu
Three-way apex tile ngói lợp đỉnh mái hình tháp
Tie sự liên kết; dây buộc; thanh căng
Collar tie đai liên kết, vành nối
Dragon tie dầm nối cong
Roof tie dây neo mái
Tie-beam dầm nối
Tile ngói, tấm lợp
Roofing tile ngói lợp mái

- 99 -
Tile batten (tiling batten) ván lợp
Tile roof (tile roof) mái (lợp) ngói
Tilting batten ván lật
Troughed roof mái có máng xối
Trussed rafter vì kèo mái
Tudor roof mái kiểu (kiến trúc) Tudor
Unbderpurlin xà dưới (kèo)
Valley khe mái
Valley board tấm lợp mái xối
Valley creeper rafter (valley creeper) rui thả ở mái xối
Valley flashing tấm che khe nối mái xối
Valley gutter máng tiêu nước ở mái xối
Valley rafter thanh kèo mái xối
Valley creeper rafter rui thả ở mái xối
Valley tile ngói lợp mái xối
Veranda (verandah) mái hiên
Verge (roof verge) mép mái, bờ mái
Verge rafter thanh kèo bên
Verge tile ngói bờ, ngói diềm
Weatherboard gable đầu hồi lợp ván tấm

Section 10

Phần 10

Internal elements các cấu kiện bên trong và công tác


and finisheS hoàn thiện
(Floors, walls and ceilings) (sàn, tường và trần)

Abrasion resistance [độ bền, sự chịu] mài mòn


Access floor sàn (gác) có lối vào
Access floor panel tấm sàn lui tới được
trần phản xạ âm; trần cách âm
Antistatic sheet vinyl vinyl tấm không ổn định
Bedding nền; lớp lót (bằng vữa)
Bowled floor sàn vòm, sàn cupôn
Building paper cactông dùng trong xây dựng
Buttering sự miết vữa
Carpet tấm thảm
Carpet tape thảm cuộn
Carpet tile thảm tấm
Carpet underlay lớp lót (dưới) thảm, nền trải thảm
Cathedral ceiling trần nhà thờ
Ceiling trần (nhà), sàn
Acoustic ceiling trần phản xạ âm
Cathedral ceiling trần nhà thờ
Coffered ceiling trần khoang, trần ketxon
Coved ceiling trần có gờ
False ceiling trần giả, trần treo
- 100 -
Flush ceiling trần (chiếu) sáng
Sheeted ceiling trần tấm mỏng
Strip ceiling trần ghép mảnh nhỏ
Suspended ceiling (system) (hệ thống) trần treo
Ceiling height chiều cao trần
Floor-to-ceiling height chiều cao từ sàn đến trần
Ceiling support(ing) system hệ đỡ trần
Ceramic tile gạch gốm
Chair rail tay vịn
Coffer (coffering) lỗ hõm (lẩn vào trần)
Coffered ceiling trần khoang, trần ô
Compressed fibre cement sheet tấm fibrô ximăng ép
Concealed suspension system hệ thống treo lẩn (trần)
Corkboard tấm lie
Cornice (cornice moulding) gờ, đường gờ
Cove gờ lõm, rãnh lõm 1/4 (tường)
Coved ceiling trần có gờ
Cushion backed sheet vinyl vinyl tấm để đệm lót (chống rung)
Dado bệ tường, tấm lát chân tường
Dado rail tay vịn ở bệ tường
Demountable partition tường ngăn tháo lắp được
Fully demountable partition tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được
Non-demountable partition tường ngăn không tháo lắp được
Semi-demountable partition tường ngăn tháo lắp được một phần
Double partition tường ngăn kép, tường ngăn hai lớp
Dry wall interior construction kết cấu tường trong xây khô
Dwarf partition vách lửng
Elastic floor sàn đàn hồi
Elevated floor sàn nâng
End matching sự làm khớp các đầu mút
Exposed suspension system hệ treo lộ ra ngoài
Semi-exposed suspension system hệ treo lộ ra ngoài một phần
False ceiling trần giả, trần treo
False floor sàn giả
Feature wall tường sần sùi
Fibro-cement sheeting tấm phủ bằng fibrô ximăng
Floating floor sàn nổi (để cách âm va chạm)
Floor Sàn
Access floor sàn ở lối vào
Bowled floor sàn vòm, sàn cupôn
Elastic floor sàn đàn hồi
Elevated floor sàn nâng
Floating floor sàn nổi
Ground floor sàn tầng một
Platform floor construction kết cấu sàn chiếu nghỉ
Rough floor sàn thô, sàn không lát
Single floor sàn đơn
Structural floor sàn chịu lực
Subfloor sàn lót
Floorboards tấm sàn

- 101 -
Floor covering lớp lát mặt sàn
Textile floor covering lớp thảm phủ sàn
Floor guide rãnh cửa đẩy (chôn trong sàn)
Flooring sự lát sàn; ván sàn; sàn
Naked flooring sàn để trần, sàn không lát
Parquetry (parquet flooring) sự lát sàn packê
Particleboard flooring sự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏ
Resilient flooring sự lát sàn nẩy
Rubber flooring sự lát sàn bằng cao su
Sheet vinyl flooring sự lát sàn bằng tấm vinyl
Strip flooring sự lát sàn kiểu boong tàu
Wood flooring sự lát sàn gỗ
Flooring block khối lắp sàn
Floor surfacing sự tạo lớp mặt sàn
Floor tile gạch lát sàn, tấm lát sàn
Carpet tile tấm thảm
Ceramic tile gạch gốm
Cork tile tấm lie
Mosaic tile tấm ghép mảnh, tấm men rạn
Quarry tile đá lát sàn
Thermoplastic tile tấm nhựa dẻo nóng
Vitrified clay tile gạch thủy tinh
Flush ceiling trần (chiếu) sáng
Framed partition vách có khung
Frameless partition vách không khung
Frieze đường viền, dải trang trí
Fully demountable partition tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được
Glaed tile gạch men
Hanger móc treo, giá treo, xà treo
Hard underlay lớp lót cứng; nền cứng
Headroom chiều cao thông thủy
Internal finished công tác hoàn thiện bên trong (nhà)
Internal wall tường trong
Lining lớp bọc, lớp tráng; sự lát mặt
Acoustic lining lớp bọc cách âm
Soffit lining lớp bọc dưới trần vòm
Wall lining lớp (lát, bọc) tường
Lining paper giấy dán tường
Linoleum linoleum, vải dầu, vải sơn
Loadbearing partition tường ngăn chịu lực
Non-loadbearing partition tường ngăn không chịu lực
Loop vòng khuyên, móc treo
Manhole lỗ chui; cửa quan sát; miệng cống
Matched board ván ghép bằng mộng xoi
Mosaic mozaic, tấm ghép mảnh, men rạn
Mosaic tile tấm ghép mảnh
Naked wall tường để (gạch) trần, tường không ốp
lát
Non-demountable partition tường ngăn không tháo lắp được
Non-loadbearing partition tường ngăn không chịu lực

- 102 -
Non-slip surface bề mặt không trơn
Panel tấm (lớn), panen
Access floor panel tấm sàn lui tới được
Partition panel tấm vách ngăn
Prefinished wall panel tấm tường hoàn thiện trước
Parquetry (parquet flooring) sàn packê
Particleboard flooring sự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏ
Partition (partition wall) tường ngăn, vách
Demountable partition tường ngăn tháo lắp được
Double partition tường ngăn kép
Dwarf partition vách lửng
Framed partition tường ngăn có khung
Frameless partition tường ngăn không khung
Fully demountable partition tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được
Loadbearing partition tường ngăn chịu lực
Non-demountable partition tường ngăn không tháo lắp được
Non load bearing partition tường ngăn không chịu lực
Semidemountable partition tường ngăn tháo lắp được một phần
Solid partition tường ngăn cố định
Stud partition vách ván gỗ (của nhà khung gỗ)
Partition cap đỉnh tường ngăn
Partition covering lớp phủ mặt tường ngăn
Partition panel tấm tường ngăn
Pattern staining sự mất màu của mẫu vẽ (trên trần
thạch cao)
Pile (carpet pile) chồng, đống (thảm)
Platform chiếu nghỉ; bệ sàn
Platform floor construction kết cấu sàn chiếu nghỉ
(platform flooring)
Podium bậc đài, dãy ghế vòng
Prefinished wall panel tấm tường hoàn thiện trước
Quarry tile đá lát
Resilient flooring sự lát sàn nẩy
Rough floor sàn thô, sàn không lát
Rubber flooring sự lát sàn bằng cao su
Rug thảm (trải sàn)
Sanding (timber) sự phun cát, sự xoa cát (hoàn thiện
bề mặt gỗ)
Floor sanding sự xoa cát sàn gỗ
Screen màn chắn; cửa chắn; cửa chớp
Selverge mép vải, rìa vải
Semi-demountable partition tường ngăn tháo lắp được một phần
Semi exposed suspension system hệ treo lộ ra ngoài một phần
Sheeted ceiling trần tấm mỏng
Sheeting sự bọc, sự phủ, sự ốp mặt; tấm phủ
Fibre-cement sheeting tấm phủ bằng fibrô ximăng
Fibrous plaster sheeting sự phủ bằng vữa thạch cao cốt sợi
Sheet vinyl flooring sự lát sàn bằng tấm vinyl
Antistatic sheet vinyl vinyl tấm không tĩnh định
Cushion backed sheet vinyl vinyl tấm để đệm lót

- 103 -
Sinking sự xoi rãnh; sự khắc sâu; sự ấn lõm
Skirting (skirting board) gờ, rìa; viền chân tường
Skirting block khối viền chân tường
Skirting plugs nút ghép gỗ (chân tường)
Soffit mặt dưới bao lơn, mặt dưới vòm
Soffit lining lớp bọc dưới trần vòm
Soft underlay lớp lót mềm, nền mềm
Solid partition tường ngăn cố định
Strap băng, dải; bản ghép, bản nối
Strip ceiling trần ghép mảnh nhỏ
Strip flooring sự lát sàn (kiểu boong tàu; mảnh
nhỏ)
Stripping sự kẻ sọc
Structural floor sàn chịu lực
Stud partition (stud wall) vách ván gỗ
Subfloor sàn lót
Subfloor space diện tích sàn lót, khoảng sàn lót
Suspended ceiling (system) hệ trần treo
Suspension system (ceiling) hệ (trần) treo
Concealed suspension system hệ (trần) treo lẩn
Exposed suspension system hệ (trần) treo lộ ra ngoài
Semi-concealed suspension system hệ (trần) treo lộ ra ngoài một phần
Textile floor covering lớp thảm phủ sàn
Thermoplastic tile tấm nhựa ép nóng
Tile gạch lát, tấm lát, tấm ốp
Acoustic tile tấm lát cách âm
Floor tile gạch lát sàn
Glazed tile gạch men
Thermoplastic tile tấm lát bằng nhựa ép nóng
Universal tile tấm lát thông dụng
Wall tile tấm ốp tường
Tile hanging sự treo tấm ốp
Trim sự trang trí, sự hoàn thiện
Tuft búi xơ
Underlay lớp lót
Carpet underlay lớp lót (dưới) thảm
Hard underlay lớp lót cứng
Soft underlay lớp lót mềm
Universal tile tấm lát thông dụng
Vent face miệng lỗ thông gió
Vitrified clay tile gạch thủy tinh hóa
Wainscot (wainscoting) tấm gỗ ốp tường, tấm ốp tường
Wallboard tấm lát tường, tấm ốp tường
Wall bracket giá treo tường, giá đỡ tường
Wall covering lớp lát tường, lớp ốp tường
Wall face mặt tường
Wall lining lớp [lát, bọc] tường
Wall paper giấy dán tường
Wall tile tấm lát tường, tấm ốp tường
Warp trạng thái vênh

- 104 -
Weft vải dệt sợi ngang
Wood flooring sự lát sàn gỗ

Section 11

Phần 11

Stairs, ramps and ladders cầu thang, dốc thoải và các loại
thang
Access cửa vào, đường vào; sự vào được
Baluster tay vịn (cầu thang); trụ lan can
Bracket baluster tay vịn kiểu giá treo
Balustrade lan can
Banister trụ lan can
Block steps khối các bậc thang
Bracket baluster tay vịn kiểu giá treo
Bracketed stair cầu thang có dầm đỡ
Bulkhead cửa lấy ánh sáng (cho cầu thang)
Bullnose step bậc thang cạnh lượn tròn
Caracol(e) cầu thang xoắn
Carriage (carriage piece) cốn thang
Central column trụ giữa
Circular stair cầu thang vòng
Cleat thanh nẹp
Closed stair cầu thang kín
Closed string stair cầu thang có dầm thang kín
Close string dầm (cầu) thang kín
Commode step bậc thang rộng
Common ramp dốc thoải thông dụng
Common stairway (lồng) cầu thang thông dụng
Continuous handrail tay vịn liên tục
Continuous string dầm thang liên tục
Core rail tay vịn có cốt
Crotch khuỷu tay vịn (cầu thang)
Curtail step bậc ngắn, bậc cụt
Cut string dầm thang cụt
Dancing step bậc khiêu vũ được
Dog leg stair (doglegged stair) cầu thang ngoặt gấp
Extension ladder (extending ladder) thang co kéo được, thang lồng
Fire escape lối thoát khi hỏa hoạn
Fire-escape stair thang phòng hỏa hoạn
Fire-isolated ngăn cháy, cách ly hỏa hoạn
Fire-isolated ramp dốc thoải cách ly hỏa hoạn
Fire-isolated stairway cầu thang cách ly hỏa hoạn
Fixed ladder thang đặt cố định
Flier (flyer) chiếu nghỉ (cầu thang)
Flight (of stair) đợt thang, thân thang
Geometric stair cầu thang không trụ đỡ
Glue block khối vật liệu dán

- 105 -
Going bậc thang
Total going chiều dài cầu thang
Going cod tay vịn
Guardrailing lan can bảo vệ
Half landing (half space landing) nửa chiếu nghỉ
Handrail tay vịn
Continuous handrail tay vịn liên tục
Mopstick (handrail) tay vịn cố định
Moving hand rail tay vịn di động
Handrail bolt bulông tay vịn
Handrail bracket giá vịn
Handrail guard lan can bảo vệ
Handrail punch lỗ đột tay vịn
Handrail scroll trụ xoắn ốc tay vịn
Headroom chiều cao thông thủy
Helical stair cầu thang xoắn
Intermediate landing chiếu nghỉ trung gian
Kerb ramp dốc thoải ở lề
Kite winder bậc thang vòng lên
Knee chỗ quặt (cầu thang)
Ladder cái thang
Extension ladder thang lồng
Fixed ladder thang đặt cố định
Rung ladder thang có thanh làm bậc
Step ladder Step ladder
Ladder cage lồng thang
Landing chiếu nghỉ
Half landing nửa chiếu nghỉ
Intermediate landing chiếu nghỉ trung gian
Quarter-space landing chiếu nghỉ ở khoảng 1/4
Left hand stair cầu thang lên bên trái
Margin mép, lề
Medium gradient ramp dốc thoải có độ dốc trung bình
Mopstick (handrail) tay vịn cố định
Newel post trụ lan can cầu thang
Newel cap chỏm trụ lan can cầu thang
Newel drop mũ trụ lan can cầu thang
Nosing gờ; bờ tường
Nosing line đường gờ
Open newel stair cầu thang có trụ lộ ra ngoài
Open riser stair cầu thang có thành bậc lộ ra ngoài
Open stair cầu thang ngoài trời
Open string dầm thang hở
Open string tair cầu thang có dầm thang hở
Open well stair lồng cầu thang hở
Outer string dầm thang ở phía ngoài
Pitch độ dốc (cầu thang)
Pitch board sàn dốc
Pitch line tuyến dốc
Preferred angle góc thích hợp

- 106 -
Pressurization sự điều áp
Pressurized stairway cầu thang điều áp
Private stairway cầu thang dùng riêng
Protected external stairway cầu thang ngoài được bảo vệ
Quarter landing (quarter - space chiếu nghỉ ở khoảng 1/4
landing)
Quarter-turn stair cầu thang chuyển hướng
Rail tay vịn
Core rail tay vịn có cốt
Hand rail lan can
Raking riser thành bậc (thang) không thẳng đứng
Ramp dốc thoải; mặt dốc; cầu dốc
Ramp (access ramp) dốc thoải (vào cửa)
Common ramp dốc thoải thông dụng
Fire-isolated ramp dốc thoải cách ly hỏa hoạn
Kerb ramp dốc thoải ở lề
Medium gradient ramp dốc thoải có độ dốc trung bình
Service ramp dốc thoải [phụ, công tác]
Shallow ramp dốc thoải có độ dốc nhỏ
Steep ramp dốc thoải có độ dốc lớn
Step ramp dốc thoải có từng đợt
Ramp (handrail ramp) dốc thoải có tay vịn
Reinforced concrete stair cầu thang bêtông cốt thép
Return flight stair cầu thang hai đợt
Right hand stair cầu thang lên phía bên phải
Rise chiều cao bậc thang
Total rise chiều cao cầu thang
Riser (stair riser) thành (của) bậc thang
Raking riser thành bậc không thẳng đứng
Riser wedges cái chêm bậc
Rung thanh (làm) bậc thang
Rung ladder (rung-type ladder) thang có thanh (làm) bậc
Service ramp dốc thoải dự phòng
Service stair cầu thang dự phòng
Shallow ramp dốc thoải có độ dốc nhỏ
Shallow step bậc thấp
Spandrel tường lửng, phần tường (giữa cột,
trên cuốn, dưới cửa sổ)
Spandrel step bậc giáp tường
Spine string stair cầu thang có dầm nách
Spiral stain (spiral stair case) cầu thang xoáy
Stair cầu thang
Bracketed stair cầu thang có dầm đỡ
Circular stair cầu thang vòng
Closed stair cầu thang kín
Closed string stair cầu thang có dầm thang kín
Dogleg stair cầu thang ngoặt gấp
Fire escape stair cầu thang phòng hỏa
Geometric stair cầu thang không trụ đỡ
Helical stair cầu thang xoắn

- 107 -
Left-hand stair cầu thang lên bên trái
Open newel stair cầu thang có trụ (lan can) hở
Open riser stair cầu thang có thành bậc hở
Open stair cầu thang ngoài trời
Open well stair cầu thang lộ thiên, cầu thang ở giếng
trời
Open string stair dầm thang hở
Open well stair cầu thang có lồng hở
Quarter turn stair cầu thang hai vế vuông góc
Reinforced concrete stair cầu thang bê tông cốt thép
Return flight stair cầu thang hai đợt
Right-hand stair cầu thang lên bên phải
Service stair cầu thang công tác, cầu thang phụ
Spine string stair cầu thang có dầm nách
Spiral stair cầu thang xoắn
Stairway cầu thang
Straight flight stair cầu thang có vế thẳng
Straight two-flight stair cầu thang hai vế thẳng
Tapered tread stair cầu thang mặt bậc nghiêng
Winding stair cầu thang xoáy
Stairbuilder's truss giàn giáo
Stair carpet thảm cầu thang
Stair case lồng cầu thang
Stair clip vòng cầu thang
Stair-rod tay vịn cầu thang
Stairway (stairs) cầu thang
Common stairway cầu thang thông dụng
Fire isolated stairway cầu thang cách ly hỏa hoạn
Pressurized stairway cầu thang điều áp
Private stairway cầu thang dùng riêng
Protected external stairway cầu thang ngoài được bảo vệ
Stairway chair lift thang máy kiểu ray đỡ
Stairwell lồng cầu thang
Steep ramp dốc thoải có độ dốc lớn
Step bậc (thang)
Block steps khối các bậc thang
Bullnose step bậc thang cạnh lượn tròn
Commode step bậc thang rộng
Curtail step bậc thang hẹp
Dancing step bậc thang khiêu vũ được
Spandrel step bậc giáp tường
Turret step bậc tháp
Step-iron thanh bậc bằng thép
Stepladder (step-type ladder) thang kiểu bậc
Step ramp dốc thoải có từng đợt
Steps (pair of steps) hai bậc liền
Straight flight đợt (thang) thẳng
Straight flight stair cầu thang đợt thẳng
Straight two-flight stair cầu thang hai đợt thẳng
String cốn thang

- 108 -
Close string cốn thang kín
Continuous string cốn thang liên tục
Cut string cốn thang cụt
Open string cốn thang hở
Outer string cốn thang ở phía ngoài
Wall string cốn thang liền tường
Total going chiều dài cầu thang
Total rise chiều cao cầu thang
Tread (stair tread) chiều rộng cầu thang
Tread wedge cái chêm mặt thang
Turret step bậc tháp
Waist chỗ thắt
Walking line tuyến đi bộ
Walkway (disability) lối đi (dành cho người tàn tật)
Wall bearer bệ tường
Wall string dầm thang liền tường
Winder bậc thang vòng
Kite winder bậc thang vòng lên
Winding stair cầu thang xoáy
Wreath tay vịn cầu thang cuốn, tay vịn cầu
thang ở chỗ quành

Section 12

Phần 12

Openings lỗ cửa
(Doors, windows and glazing) (cửa đi, cửa sổ và công tác
lắp kính)

Access lối vào


Access door cửa vào
Access opening ô cửa
Accordion door cửa xếp
Adjustable louvres cửa chớp điều chỉnh được
Aperture lỗ cửa, ô cửa
Architrave asitrap, dầm đầu cột
Armour plate door cửa sắt, cửa đi bọc sắt
Ash door cửa kiểu máng tro
Automatic fire shutter cửa sập tự động dập lửa
Awning tấm che bằng vải bạt
Awning sash khung cửa lợp vải bạt
Awning window cửa sổ lợp vải bạt
Back lining [lớp bọc, lớp lót] ở phía sau
Back putty lớp trám mattit ở mặt sau
Backputtying trám mattit ở mặt sau
Bafle tấm chắn, ván ngăn
Balanced door construction kết cấu cửa trượt

- 109 -
Balance weights các đối trọng
Bath enclosure tường vây nhà tắm
Bay window cửa sổ chìa, cửa sổ hóng mát
Cant bay window cửa sổ chìa mặt nghiêng
Bead butt panel panô nối đối tiếp có gờ (cửa)
Bead flush panel panô ghép có gờ (cửa)
Bi-fold door cửa gập hai cánh
Bi-parting door cửa hai lớp
Blank (blank wall) tường xây bịt kín
Blind window cửa sổ giả, cửa sổ trang trí
Bolection mould(ing) đường gờ lồi
Borrowed light cửa sổ trong nhà; chiếu sáng gián
tiếp
Bottom rail thanh bậu cửa
Bottom sash thanh đáy của khung cửa sổ
Bow window cửa sổ dài hình cung
Box flame window cửa sổ khung hộp
Box mullion song cửa sổ đúc
Breakfront mặt trước (nhà) bị chia cắt
Brise-soleil tấm chắn nắng, kết cấu che nắng
Bullet-proof glass kính chống đạn
Bullseye window (bull's eye) cửa sổ tròn, cửa mắt bò
Cames khung kính
Canopy mái che
Cant bay window cửa số chìa mặt nghiêng
Cased opening cửa có cánh
Casement sash khuôn cửa (lắp) kính
Casement window cửa sổ (lắp) kính
Cathedral glass (cửa) kính nhà thờ; kính sặc sỡ
Check stop cái chặn cửa (ngừa đập vào tường)
Cladding glass kính có tráng mặt
Clerestory window cửa sổ lấy ánh sáng
Closing stile trụ đóng khít (của cửa)
Coloured sheet glass kính tấm có màu
Condensation gutter rãnh tụ nước
Copper glazing sự đánh bóng đồng
Core cốt, lõi
Hollow core door cửa cốt rỗng
Skeleton core khung cốt
Solit core door cửa cốt đặc
Corner window cửa số ở góc
Cross rail thanh khung cửa hình chữ thập
Crown glass kính đúc, kính đổ khuôn
Daylight size kích cỡ lấy ánh sáng tự nhiên
Diminished stile trụ cửa thu nhỏ
Door cửa, cửa đi
Access door cửa vào
Accordion door cửa xếp
Armour plate door cửa (bọc) sắt
Ash door cửa kiểu máng tro

- 110 -
Balanced door construction kết cấu cửa trượt
Bi-fold door cửa gập hai cánh
Bi-parting door cửa hai lớp
Blank door cửa giả trang trí
Doorway cửa vào
Double-action door (double-acting cửa mở hai phía
door)
Double door cửa kép
Double-faced door cửa huỳnh hai mặt
Double margin door cửa lề kép
Double sliding door cửa trượt hai chiều
Dutch door cửa kiểu Hà Lan
External door cửa ngoài
Fire door cửa chịu lửa
Flush panel door cửa tấm ghép
Folding doors cửa gập
Framed door cửa có khung
Framed and braced door cửa có khung và đố
Framed and ledged door cửa có khung và gờ
Framed, ledged and braced door cửa có khung, gờ và đố
French door cửa kiểu Pháp
Glazed door (glazed panel door) cửa đi lắp kính
Hollow core door cửa cốt rỗng
Internal door cửa trong
Jib door cửa liền tường, cửa ẩn
Landing door(s) cửa hạ xuống được
Ledged and braced door cửa có gờ và đố
Ledged door cửa có gờ
Left-hand door cửa mở bên trái
Louvre(d) door cửa lá sách
Panel door (panelled door) cửa panô
Overhead door cửa nâng
Power-operated door cửa điều khiển bằng điện
Revolving door cửa quay
Right-hand door cửa mở bên phải
Roller door cửa cuốn
Screen door cửa chắn
Security door cửa thoát nạn, cửa an toàn
Security screen door cửa chắn an toàn
Self-closing door cửa tự đóng
Self-closing fire door cửa đóng tự động chống cháy
Single panel door cửa một cánh
Sliding door cửa đẩy, cửa trượt
Smoke control door cửa thoát khói
Solid core door cửa cốt đặc
Storm door cửa đệm (trong cửa đi khác)
Swing door cửa mở hai phía
Wicket door cửa con
Door bell vòm cửa
Door blank tường xây có cửa đi

- 111 -
Door buffer lớp cách âm cửa đi
Door casing lớp bọc cửa
Door chain xích cửa
Door check then cửa; lò xo khép cửa
Door closer ổ khóa cửa
Door frame khung cửa
Door furniture phụ tùng cửa
Door handle quả đấm cửa, tay nắm cửa
Door head thanh trên của khung cửa
Door jamb thanh dọc của khung cửa
Door knob tay nắm cửa
Door leaves cánh cửa
Door lining lớp bọc cửa
Door panel panô cửa
Door pull tay kéo cửa
Doorset bộ cửa
Door sill ngưỡng cửa
Door stile trụ cửa
Door stop cái chặn cửa
Door stopper móc chặn cửa
Door studs (door jamb studs) đố cửa
Doorway cửa vào
Dormer cửa tầng thượng, cửa đầu hồi, cửa tò

Internal dormer cửa tò vò bên trong (nhà)
Dormer window cửa sổ [đầu hồi, tầng thượng]
Double action door (double-acting cửa mở hai phía
door)
Double door cửa kép
Double-faced door cửa huỳnh hai mặt
Double-glazing (cửa) hai lớp kính
Double-hung sashes cửa treo khung kép
Double-hung window cửa sổ kép treo
Double margin door cửa lề kép
Double rebate có mộng kép
Double sliding door cửa trượt hai chiều
Double windows cửa sổ kép
Draught excluder (draft excluder) lưới hút gió, lá chớp hút gió
Drawn sheet glass kính tấm nâng kéo được
Drip cap nắp che nước nhỏ giọt
Drip groose đường xoi thoát nước nhỏ giọt
Dutch door cửa kiểu Hà Lan
Easing dễ đóng mở
Egress chỗ thoát, đường ra (nhiệt, ẩm...)
Elbow board ván cong
External door cửa ngoài
Eyebrow [tấm che, gờ] trên cửa tò vò
Face fitting chi tiết và phụ tùng ở bề mặt
Face putty trám mattit ở bề mặt
Face puttying trám mattit ở bề mặt

- 112 -
Fanlight cửa sổ hình quạt, cửa hãm
Fenestration sự bố trí cửa sổ
Figured rolled wired glass kính lưới thép cán có vân
Fire door cửa phòng cháy
Self-closing fire door cửa tự đóng khi có hỏa hoạn
Fire-resisting glass kính chịu lửa
Fire shutter (fire-resistant roller cửa sập phòng cháy
shutter)
Fixed light nguồn sáng cố định; cửa sổ lấy ánh
sáng
Fixed louvres cửa chớp cố định
Fixed window cửa số không mở
Flanking window cửa sổ kề cửa đi
Flat glass kính phẳng
Float glass kính (đúc theo kiểu) nổi
Floor guide rãnh đặt trong sàn (cửa đẩy)
Flush panel door cửa tấm ghép
Flyscreen lưới chắn ruồi muỗi
Folding doors cửa gập (nhiều cánh)
Frame (joinery) khung, khuôn (gỗ)
Brace(d) frame khung được tăng cứng, khung có đố
Door flame khung cửa đi
Solid frame khung cứng
Sub-frame khung phụ
Window frame khung cửa sổ
Framed door cửa có khung
Framed and braced door cửa có khung và đố
Framed and ledged door cửa có khung và gờ
Framed, ledged and braced door cửa có khung, gờ và đố
Framed stile trụ đứng của khung
French doors cửa kiểu Pháp
Friction stay đế tựa ma sát
Frieze panel panô có viền (trang trí)
Fiieze rail bậu cửa có đường diềm
Furniture (door and window) phụ tùng của cửa
Door furniture phụ tùng cửa đi
Fusible link vật nối dạng cầu chì (ở cửa ngăn
cháy)
Glass Kính
Bullet-proof glass kính chống đạn
Cathedral glass kính nhà thờ; kính sặc sỡ
Cladding glass kính có tráng mặt
Coloured sheet glass kính tấm có màu
Crown glass kính đổ khuôn
Figured rolled wired glass kính lưới thép cán có vân
Fire-resisting glass kính chịu lửa
Flat glass kính phẳng
Float glass kính đúc theo kiểu nổi
Glazing sự lắp kính
Ground glass kính mờ

- 113 -
Heat absorbing glass kính hút nhiệt
Heat strengthened glass kính tăng bền bằng nhiệt
Horticultural quality sheet glass kính tấm dùng trong nhà kính (trồng
trọt)
Laminate (safety) glass kính phiến, kính không vỡ vụn
Laminate toughened safety glass kính phiến, tiếp xúc an toàn
Leaded glass kính có chì
Mirror glass kính tráng gương
Multi-laminate glass kính nhiều lớp
Obscured glass kính sẫm màu
Ordinary annealed glass kính gia công thông thường
Polished plate glass kính tấm đánh bóng
Polished wired glass kính cốt lưới đánh bóng
Prismatic glass kính có mặt vân lăng kính
Rolled glass kính cán
Safety glass kính an toàn, kính không vỡ vụn
Safety organic coated glass kính tráng hữu cơ, không vỡ vụn
Sealed insulating glass unit ô kính được bịt kín
Sheet glass (drawn sheet glass) kính tấm
Stained glass kính màu
Thick rough-cast glass kính đúc vuốt dày
Toughened glass (toughened safety kính tiếp xúc an toàn
glass)
Wired glass kính cốt lưới
Glass fin rìa xờm thủy tinh
Glazed door (glazed panel door) cửa (lắp) kính
Glazier's putty mattit (của thợ) lắp kính
Glazing sự lắp kính, sự đánh bóng
Copper glazing sự đánh bóng đồng
Double glazing lắp hai lớp kính
Multiple glazing lắp nhiều lớp kính
Patent glazing lắp kính không dùng mattit
Safety glazing materials vật liệu kính an toàn
Safety plastic glazing materials vật liệu kính dẻo an toàn
Security glazing lắp kính an toàn
Glazing bar thanh chặn kính
Glazing bead nẹp giữ kính
Ground glass kính mờ
Hand phía mở cửa
Left-hand door cửa mở bên trái
Right-hand door cửa mở bên phải
Hanging sự treo, kiểu treo
Hanging jamb (hanging post) trụ treo (của cửa)
Hanging stile trụ treo
Hardware (builders' hardware) đồ ngũ kim
Hatch cửa sập
Head thanh trên khuôn cửa
Door head thanh trên khuôn cửa đi
Window head thanh trên khuôn cửa sổ
Head flashing tấm che khe nối ở thanh trên khuôn

- 114 -
cửa
Heat-absorbing glass kính hút nhiệt
Heat-resisting glass kính chịu nhiệt
Heat-strengthened glass kính tăng bền bằng nhiệt
Heel đố ngang dưới (khuôn cửa treo)
Hollow core door cửa cốt rỗng
Hood mái đua trước cửa
Hopper sash khung cửa lật
Hopper window cửa sổ lật
Horizontal sliding window cửa sổ đẩy ngang
Horticultural quality sheet glass kính tấm làm nhà kính (trồng trọt)
Horns cuốn loa (trang trí)
Hospital window cửa sổ bệnh viện
Insertion mould(ing) gờ gắn vào
Internal door cửa trong
Internal dormer cửa tò vò bên trong nhà
Jamb thanh dọc, trụ; bờ dọc
Chimney jambs bờ dọc lò sưởi
Door jambs thanh dọc khung cửa
Hanging jambs (post) trụ treo
Shutting jamb (post) trụ sập
Window (jamb) studs đố cửa sổ
Jamb lining lớp bọc đố cửa
Split jamb lining lớp bọc đố cửa bị nứt
Jib door cửa liền tường, cửa ẩn
Kick plate hộp khóa nẩy
Laminated (safety) glass kính phiến; kính không vỡ vụn
Laminated toughened safety glass kính phiến tiếp xúc an toàn
Landing door(s) cửa hạ xuống (đất) được
Lattice window cửa sổ lưới mắt cáo
Lay light cửa sổ sát trần nhà
Leaded glass kính có chì
Leadlight (window) cửa sổ lưới chì, cửa sổ lưới mắt cáo
Leaf cánh cửa
Ledge gờ, rìa
Ledged and braced door cửa có gờ và đố
Framed, ledged and braced door cửa có khung, gờ và đố
Ledged door cửa có gờ
Framed, ledged and braced door cửa có khung, gờ và đố
Ledged and braced door cửa có gờ và đố
Left-hand door cửa mở bên trái
Light cửa sổ
Borrowed light cửa sổ trong nhà
Fanlight cửa sổ hình quạt, cửa hãm
Fixed light cửa sổ lấy ánh sáng
Lay light cửa sổ sát trần nhà
Lead light cửa sổ lưới chì
Margin light cửa sổ bên
Opening light cửa sổ mở được
Sidelight cửa sổ bên

- 115 -
Vent light cửa sổ thông gió
Winglight cửa sổ ở chái nhà
Lintel (lintol) lanhtô dầm cửa
Lock block bloc (có ổ) khóa
Lock rail thanh ngang khung cửa có (ổ) khóa
Louvre (US louver) cửa chớp
Adjustable louvres cửa chớp điều chỉnh được
Fixed louvres cửa chớp cố định
Louvre(d) door cửa đi có lá sách, cửa chớp
Louvre frame khung cửa chớp
Louvre window cửa sổ có lá sách, cửa (sổ) chớp
Manhole cửa quan sát; lỗ nhìn
Margin light cửa sổ bên
cửa sổ bên các thanh ngang có chỗ nối
Meeting stiles các trụ đứng có chỗ nối
Metal trim gờ nẹp bằng kim loại
Middle rail (midrail) thanh ngang giữa cửa
Mirror glass kính tráng gương
Mullion song cửa sổ
Box mullion song cửa sổ đúc
Multi-laminated glass kính nhiều lớp
Multiple gazing sự lắp nhiều lớp kính
Muntin thanh đố kính
Obscured glass kính sẫm màu
Observation panel bảng quan sát, bảng điều khiển
Opening light cửa sổ mở được
Ordinary annealed glass kính gia công thông thường
Oriel cửa sổ lồi (ở tầng thượng)
Oriel window cửa sổ lồi
Outside sash lining lớp bọc khung bên ngoài
Overhead door cửa nâng
Palladian window cửa sổ đền Pallad ở Guizê (kiến trúc
cổ)
Pane ô kính
Windowpane ô kính cửa sổ
Panel panô
Bead butt panel panô nối đối tiếp có gờ
Bead flush panel panô ghép có gờ
Z panô cửa đi
Frieze panel panô có viền (trang trí)
Observation panel panô quan sát được
Raised and fielded panel panô có huỳnh và nguyên tấm
Raised panel panô nhô ra; huỳnh cửa
Spandrel panel panô lửng
Standing panel panô cố định
Vision panel panô quan sát được
Panel door (panelled door) cửa panô
Glazed (panel) door cửa panô-kính
Parting bead gờ (ở mặt) phân chia
Patent glazing lắp kính không dùng mattit

- 116 -
Ped chốt gỗ
Pelmet hộp rèm
Pendulum strip (pendulum slip) thanh lắc (của cửa lật)
Pivoted sash (pivot-hung sash) khung cửa sổ có trục xoay
Pivoted window cửa sổ lắp bản lề
Pocket piece (pocket) ngăn, túi
Polished plate glass kính tấm đánh bóng
Polished wire glass Polished wire glass
Portal cổng, khung cổng
Power-operated door cửa điều khiển bằng điện
Prismatic glass kính có mặt vân lăng kính
Pulley con lăn, ròng rọc
Sash pulley con lăn của khung cửa trượt
Pulley stile trụ cửa có con lăn
Push plate tấm đẩy
Putty mattit, bột đánh bóng
Back putty trám mattit ở mặt sau
Face putty trám mattit ở bề mặt
Glazier's putty mattit (của thợ) lắp kính
Quadrant 1/4 hình tròn, cung phần tư
Quarrel ô kính vuông
Rail thanh ngang
Bottom rail thanh bậu cửa
Frieze rail bậu cửa có đường diềm
Lock rail thanh ngang khung cửa có ổ khóa
Meeting rails các thanh ngang có nối
Middle rail thanh ngang giữa cửa
Sash rails thanh ngang khung cửa kính
Top rail thanh ngang trên cùng
Raised and fielded panel panô có huỳnh và nguyên tấm
Raised panel panô có huỳnh
Reveal phần để lộ ra (của các thanh khung
cửa)
Revolving door cửa quay tròn
Righ-hand door cửa mở bên phải
Rolled glass kính cán
Roller door cửa cuộn
Roller shutter (rolling shutter) cửa sập cuốn được
Saddle bar thanh đỡ, đai đỡ
Safety glass kính an toàn
Laminated (safety) glass kính phiến an toàn
Laminated toughened safety glass kính phiến tiếp xúc an toàn
Safety organic-coated glass kính tráng hữu cơ an toàn
Toughened (safety) glass kính tiếp xúc an toàn
Safety glazing materials vật liệu kính an toàn
Safety plastics glazing material vật liệu kính dẻo an toàn
Safety organic-coated glass kính tráng hữu cơ an toàn
Safety plastics glazing material vật liệu kính dẻo an toàn
Sandblasting sự phun cát (để làm sạch vật đúc)
Sash (window sash) khung cửa sổ

- 117 -
Awning sash khung cửa sổ lợp vải bạt
Bottom sash thanh đáy của khung cửa sổ
Casement sash khung cửa lắp kính
Double-hung sash cửa treo khung kép
Hopper sash khung cửa sổ lật
Pivoted sash khung cửa sổ có trục xoay
Sliding sash khung cửa sổ đẩy
Storm sash khung cửa ngoài, khung chống bão
Top sash thanh đỉnh của khung cửa sổ
Vertical sash thanh đứng của khung cửa sổ; khung
đứng
Sash balance sự cân bằng của khung cửa
Sash cord dây căng khung cửa
Sash lift tầm nâng của khung
Sash pulley con lăn của khung cửa trượt
Sash rails thanh ngang khung cửa
Sash stile trụ đứng của khung cửa
Screen door cửa chắn
Security screen door cửa chắn an toàn
Sealed insulating glass unit ô kính được bịt kín
Security door cửa an toàn, cửa thoát nạn
Security screen door cửa chắn an toàn
Security glazing lắp kính an toàn
Security screen door cửa chắn an toàn
Self-closing tự đóng
Self-closing door cửa tự đóng
Self-closing fire door cửa phòng cháy tự đóng
Sheet glass kính tấm
Drawn sheet glass kính tấm, kính kéo
Coloured sheet glass kính tấm (có) màu
Horticultural quality sheet glass kính tấm dùng làm nhà kính
Shopfront tường kính ở cửa hàng
Shower screen tấm chắn mưa
Show-through nhìn xuyên suốt
Shutter cửa sập
Automatic fire shutter cửa sập tự động khi có cháy
Fire shutter cửa sập phòng cháy
Roller shutter cửa sập cuốn được
Shutting jamb (shutting post) trụ sập
Side light cửa sổ bên
Sill ngưỡng
Door sill ngưỡng cửa
Sill flashing tấm che khe nối ngưỡng cửa
Sill plate tấm ngưỡng
Silvering sự mạ bạc
Skeleton core khung cốt
Slat lá cửa chớp, lá sách
Sliding axis window cửa sổ có trục trượt
Sliding door cửa đẩy
Double sliding door cửa trượt hai chiều

- 118 -
Sliding sash khung cửa sổ đẩy
Sliding window cửa sổ đẩy
Horizontal sliding window cửa sổ đẩy ngang
Vertical sliding window cửa sổ đẩy đứng
Smoke control door cửa thoát khói
Solid core door cửa cốt đặc
Solid frame khung đặc
Spandrel panel panô lửng
Split jamb lining lớp bọc đố cửa bị nứt
Stained glass kính màu
Stallboard ván lật
Standing panel panô cố định
Stile trụ cửa
Closing stile trụ đóng khít của cửa
Diminished stile trụ cửa thu nhỏ
Door stile trụ cửa
Frame stile trụ khung
Hanging stile trụ treo
Pulley stile trụ cửa có con lăn
Sash stile trụ khung cửa sổ
Window stiles trụ cửa sổ
Stop bead gờ chặn
Storm door cửa ngoài, cửa chống bão
Storm mould (storm moulding) gờ chống mưa hắt
Storm sash khung cửa ngoài
Striking plate tấm mạ lót
Structural sealant vật liệu trám chịu lực
Subframe khung phụ
Swing door cửa mở hai phía
Thick rough cast glass kính đúc vuốt dày
Threshold ngưỡng cửa
Toe chân tường chắn
Top rail thanh ngang trên cùng
Top sash thanh đỉnh của khung cửa sổ
Toughened glass (toughened safety kính tiếp xúc an toàn
glass)
Laminated toughened safety glass kính phiến tiếp xúc an toàn
Track dấu, vết
Transom (transome) thanh giằng ngang; cửa sổ con (trên
cửa lớn); đố cửa
Trapdoor cửa chui
Trapdoor (lift) cửa thang máy
Trim (metal trim) khung kim loại
Trimmer cái đục sửa ba via
Valance màn cửa
Venetian blind rèm nâng, mành
Vent light cửa sổ thông gió
Vertical blind rèm (treo) đứng
Vertical sash khung cửa sổ đứng
Vertical sliding window cửa sổ trượt theo chiều đứng

- 119 -
Vision panel panô quan sát được (cửa đi)
Void kẽ hở
Water bar thanh chắn nước
Weather bar thanh hắt nước (mưa)
Weatherstrip (ping) dải kim loại hắt nước
Wicket cửa phụ, cửa con
Wicket door cửa đi phụ
Window cửa sổ
Awning window cửa sổ lợp vải bạt
Bay window cửa sổ chìa
Blank window cửa sổ xây bít
Blind window cửa sổ giả
Bow window cửa sổ dài hình cung
Box-frame window cửa sổ khung hộp
Bullseye window cửa sổ tròn
Cant bay window cửa sổ có cánh
Casement window cửa sổ kính
Clerestory window cửa sổ lấy ánh sáng
Corner window cửa sổ ở góc
Cross window cửa sổ chữ thập
Dormer window cửa sổ đầu hồi
Double-hung window cửa sổ kép treo
Double windows cửa sổ kép
Fixed window cửa sổ cố định
Flanking window cửa sổ kề cửa đi
French window cửa sổ kiểu Pháp
Hopper window cửa sổ lật
Horizontal sliding window cửa sổ đẩy ngang
Hospital window cửa sổ bệnh viện
Lattice window cửa sổ lưới mắt cáo
Louvre window cửa chớp
Oriel window cửa sổ lồi
Palladian window cửa sổ Pallad (cổ)
Pivoted window cửa sổ có trụ quay
Sliding axis window cửa sổ có trục trượt
Sliding window cửa sổ trượt
Vertical sliding window cửa sổ đẩy đứng
Window apron tấm đáy cửa sổ
Window assembly sự lắp ráp cửa sổ
Window bar thanh cửa sổ
Window board ván cửa sổ
Window casing lớp bọc cửa sổ
Window frame khung cửa sổ
Window hardward đồ ngũ kim của cửa sổ
Window head thanh trên khuôn cửa sổ
Window jamb đố cửa sổ
Window latch chốt cửa sổ
Windowpane ô kính cửa sổ
Window stiles trụ cửa sổ
Window stop cữ chặn cửa sổ

- 120 -
Window studs (window jamb studs) đố cửa sổ
Wing light cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
Wired glass kính cốt lưới

Section 13

Phần 13

Fireplaces, chimneys, fired lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và


appliances and flues đường dẫn khí nóng
Ash tro
Ash door cửa lấy tro
Ash pit hố tro
Ash pit cover nắp hố tro
Chimney ống khói (lò sưởi)
Chimney arch vòm lò sưởi
Chimney back lưng lò sưởi
Chimney base nền lò sưởi
Chimney breast tường chịu lửa bụng lò sưởi
Chimney cap chụp ống khói
Chimney effect hiệu ứng hút khói
Chimney flashing lớp chống thấm ống khói
Chimney flue đường dẫn khí nóng của lò sưởi
Chimney gutter máng xối ống khói
Chimney hood chụp hút ống khói
Chimney jambs mặt nghiêng tường lò sưởi
Chimney pot chụp ống khói
Chimney stack thân ống khói
Chimney throat họng ống khói, chỗ thắt lò sưởi
Chimney tray khay hứng tro (trong ống khói)
Cowl chụp
Flue cowl chụp đường dẫn khí nóng
Dog grate hốc lò
Downdraught type incinerator lò đốt kiểu hút gió xuống
Draught regulator (draft regulator) bộ điều chỉnh hút gió
Fire bars thanh ghi lò
Fire box buồng đốt, hộp lửa
Firebrick gạch chịu lửa
Fireguard vòm lò sưởi
Fireplace lò sưởi
Fireplace insert appliance thiết bị đốt lắp vào lò sưởi
Flue đường dẫn khí nóng
Flue casing (flue pipe casing) lớp bọc đường dẫn khí nóng
Flue collar vành đai đường dẫn khí nóng
Flue cowl chụp đường dẫn khí nóng
Flue damper van điều chỉnh đường dẫn khí nóng
Flue guard bộ phận bảo vệ đường dẫn khí nóng
Flue liner ống lót đường dẫn khí nóng
Flue lining lớp bọc đường dẫn khí nóng
- 121 -
Flue terminal đầu ra của đường dẫn khí nóng
Furnace buồng đốt
Warm air furnace buồng đốt (không) khí nóng
Gather bộ gom
Grate ghi lò
Dog grate hốc lò
Register grate (ghi) lò có cửa điều tiết
Hearth bụng lò
Hob sàn lò
Hood chụp hút
Chimney hood chụp hút ống khói
Range hood chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực)
Incinerator lò đốt, lò thiêu
Downdraught type incinerator lò đốt kiểu hút gió xuống
Up draught type incinerator lò đốt kiểu hút gió lên
Incinerette thiêu đốt ra tro
Mantelpiece tấm ốp mặt lò sưởi
Mantelshelf giá kê mặt lò sưởi
Oven lò
Wall oven lò xây
Parging lớp trát
Range hood chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực)
Register grate lò có cửa điều tiết
Slow combustion stove lò đốt chậm
Smoke chamber toa khói
Smoke shelf tấm chắn khói
Spark guard bộ phận chắn tia lửa
Stack thân ống khói, ống sưởi
Chimney stack ống khói
Stack pressure effect hiệu ứng áp lực của thân ống khói
Stove lò
Slow combustion stove lò đốt chậm
Updraught type incinerator lò đốt kiểu hút gió lên
Wall oven lò xây
Withe vách đứng bằng gạch (ngăn ống khói
và đường dẫn khí nóng)

Section 14

Phần 14

Building hardware Đồ ngũ kim và dụng cụ


and tools
Allen key screw đinh ốc hãm đầu lõm
Anchor (cái) neo
Expanding anchor neo giãn
Masonry anchor neo gông
Screw anchor neo bằng vít
Anchor bolt bulông neo

- 122 -
Anchor plate tấm neo
Annular flaming nail đinh đóng vành quanh cột
Apex connector [đầu nối, khớp nối] ở đỉnh
Automatic lock (ổ) khóa tự động
Back catch chốt chặn
Back flap hinge bản lề không cữ chặn
Ball-bearing butt hinge bản lề dẹt có khớp
Ball catch chốt cầu
Double ball catch chốt hai khớp
Barrel bolt chốt trượt
Black bolt bulông thô
Body (of a bolt) thân (bulông)
Bolt chốt khóa, bulông
Barrel bolt chốt trượt
Carriage bolt bulông toa xe
Casement bolt chốt bản lề
Chain bolt chốt xích
Cupboard bolt vít tủ ly
Dead bolt bulông chìm
Espagnolette bolt bulông Tây Ban Nha
Eye bolt bulông đầu vòng
Flush bolt bulông đầu chìm
Hook bolt bulông móc
Indicating bolt bulông chỉ thị
Latch bolt chốt
Monkey tail bolt bulông vòng treo
Padbolt bulông giảm xóc, chốt giảm xóc
Panic bolt bulông ép
Roller bolt vít trục lăn
Bolt (structural bolt) bulông chịu lực
Anchor bolt bulông neo
Black bolt bulông thô
Bright bolt bulông máy
Carriage bolt bulông toa xe
Commercial bolts bulông thương phẩm
Countersunk bolt bulông đầu loe
Expansion bolt bulông chẻ
Eye bolt bulông (có) vòng
Handrail bolt vít bắt tay vịn
Hexagon head bolt bulông đầu sáu cạnh
Hight strength bolt bulông cường độ cao
Hook bolt bulông đầu có móc
J bolt bulông hình móc câu
Machine screw vít máy
Precision bolts bulông tinh
Rag bolt bulông ngạnh
Ring bolt bulông vòng
Shop bolt bulông nhà máy
Site bolt bulông (tại) công trường
Sleeve bolt bulông măngxông

- 123 -
Square head bolt bulông đầu vuông
Tower bolt bulông côn
U bolt bulông chữ U
Wedge bolt nêm có ren, bulông định vị
Brace cái khoan tay (dùng cho thợ mộc)
Brad đinh mũ nhỏ
Bright bolt bulông máy
Bullet head nail đinh hình đầu đạn
Butterfly hinge bản lề hình cánh bướm
Butt hinge bản lề dẹt cỡ nhỏ
Ball-bearing butt hinge bản lề dẹt có khớp
Double-acting butt hinge bản lề dẹt xoay hai phía
Falling butt hinge bản lề dẹt chốt rời
Fixed pin butt hinge bản lề chốt cố định
Loose pin butt hinge bản lề dẹt chốt nới
Projecting butt hinge bản lề đầu nhô ra
Rising butt hinge bản lề có đầu nâng lên được
Butt width chiều rộng đầu ghép (bản lề)
Cabinet lock (ổ) khóa buồng
Cabin hook cái móc (cửa) buồng
Carriage bolt bulông toa xe
Casement bolt [bulông, vít] khuôn cửa sổ
Casement hinge bản lề khung cửa sổ
Casement stay trụ đổ khung cửa sổ
Castle nut đai ốc hoa
Caster (castor) con lăn (dùng cho đồ gỗ), bánh xe (ở
chân bàn ghế)
Catch then cửa, chốt khóa
Back catch chốt chặn
Ball catch chốt cầu
Double roller catch chốt lăn kép
Double ball catch chốt hai khớp
Elbow catch then khuỷu
Flush ring catch chốt vòng chìm
Magnetic catch chốt từ
Roller catch chốt lăn
Caulking gun [ống phun, súng phun] mattit (để
xảm, trét)
Cement coated nail đinh găm vào ximăng
Chain bolt trục xích
Chainwinder vòng cuộn xích
Chalkline dây (bật) phấn, dây mực (vạch
đường thẳng)
Cheese head screw vít mũ hình trụ
Clamp cái kẹp, vòng kẹp
Hose clamp cái kẹp ống mềm
Pipe clamp vòng kẹp ống cứng
Cleat hook móc đỡ, móc neo
Clip (clip fastener) cái kẹp chặt
Buffer clip kẹp đỡ va chạm

- 124 -
Downpipe clip vòng kẹp ống thoát nước mưa
Pipe clip vòng kẹp ống
Roofing clip cái kẹp đỡ mái
Clout (nail) đinh mũ dẹt
Coach screw vít đầu vuông
Combination lock khóa chữ
Commercial bolts bulông thương phẩm
Common hand tools dụng cụ cầm tay thông thường
Connector đầu nối, khớp nối
Apex connector khớp nối ở đỉnh
Three-way connector khớp nối ba
Timber connector mộng gỗ
Two-way connector khớp nối đôi
Construction key khóa xây dựng
Cotter pin chốt hãm
Counter-flap hinge bản lề có cữ chặn
Countersunk head nail đinh đầu chìm
Countersunk head screw vít đầu chìm
Covered escutcheon nắp che lỗ khóa
Cupboard bolt vít (đóng) tủ ly
Cylinder lock (ổ) khóa hình trụ
Dead bolt bulông chìm
Dead lock khóa chìm
Dead locking latch bolt chốt cài khóa được
Decking spike đinh mấu
Dog chốt, cữ chặn
Dome nut đai ốc mũ
Door furniture phụ tùng cửa
Door handle tay nắm cửa đi
Door knob tay nắm cửa đi
Door pull tay đẩy
Double acting hinge bản lề xoay hai phía
Double-acting butt hinge bản lề dẹt xoay hai phía
Double-acting spring hinge bản lề có lò xo xoay hai phía
Double ball catch chốt hai khớp
Double roller catch chốt lăn kép
Dowel (dowel pin) chốt định vị
Drive nail đinh đóng
Duplex head nail (duplex nail) đinh đầu ghép đôi
Easyclean hinge bản lề dễ lau chùi
Elbow catch then khuỷu
Electromechanical door lock khóa cửa vận hành điện cơ
Escutcheon (escutcheon plate) miếng che lỗ khóa
Covered escutcheon tấm che lỗ khóa
Escutcheon thread ren (lắp) miếng che lỗ khóa
Espangnolette bolt chốt then cửa sổ
Expanding anchor neo giãn nở
Expansion bolt bulông chẻ
Explosive fastenings rivê nổ
Eye bolt bulông (có) vòng

- 125 -
Falling butt hinge bản lề dẹt chốt rời
Fasteners móc cài, then cài
Non-slip fasteners móc cài không tụt
Femall thread ren trong
Fencing staple đinh móc (đóng) hàng rào
Fishplate tấm ốp
Fixed pin butt hinge bản lề dẹt chốt cố định
Fixings đồ ngũ kim liên kết để chịu lực
Fixings (masonry) sự cố định, sự gia cố
Flat head nail (flathead) đinh mũ phẳng
Flat head wood screw vít gỗ đầu bằng
Flex sheet nail đinh găm mỏng
Flitched plate tấm kẹp
Floor spring hinge bản lề lò xo dùng cho sàn
Flush bolt bulông đầu chìm
Flush ring catch chốt vòng chìm
Fore-end plate bản mút
Friction-type connection sự nối bằng ma sát
Furniture (door and window) phụ tùng cửa
Door furniture phụ tùng cửa đi
Gate latch then cài cổng
Safety gate latch then cài cổng an toàn
Grab handle móc nắm
Grab rail móc vịn
Grip lenght (of a bolt) khoảng ôm (của bulông)
Gudgeon chốt trục, ngõng trục
Gusset plate (gussets) bản mã, bản nút
Handle tay nắm
Door handle tay nắm cửa đi
Grab handle móc nắm
Latch handle tay nắm có then cài
Handrail bolt vít bắt tay vịn
Hardboard nail đinh đóng cactông
Hardward (builders'hardware) đồ ngũ kim (dùng trong xây dựng)
Rough hardware đồ ngũ kim (gia công) thô
Window hardware phụ tùng ngũ kim cửa sổ
Hasp and staple yếm khóa và móc cài
Hexagon head bolt bulông đầu sáu cạnh
High strength bolt bulông cường độ cao
Hinge bản lề
Back flap hinge bản lề không cữ chặn
Ball bearing butt hinge bản lề dẹt có khớp
Butterfly hinge bản lề hình cánh bướm
Butt hinge bản lề dẹt (cỡ nhỏ)
Casement hinge bản lề khung cửa sổ
Counter-flap hinge bản lề có cữ chặn
Double-acting hinge bản lề xoay hai phía
Double-acting butt hinge bản lề dẹt xoay hai phía
Double-acting swing hinge bản lề xuay hai chiều
Easy clean hinge bản lề dễ lau chùi

- 126 -
Falling butt hinge bản lề dẹt chốt rời
Fixed pin butt hinge bản lề dẹt trục cố định
Floor spring hinge bản lề lò xo dùng cho sàn
Flush hinge bản lề chìm
Lift-off hinge bản lề nhấc ra được
Loose pin butt hinge bản lề dẹt trục nới
Parliament hinge bản lề [cửa lớn, cửa hội trường]
Piano hinge bản lề ngang
Pivot hinge bản lề có khớp xoay
Projecting butt hinge bản lề đầu nhô ra
Rising butt hinge bản lề có đầu nâng lên được
Screen door hinge bản lề cửa chắn
Single-acting spring hinge bản lề lò xo xoay một phía
Spring hinge bản lề lò xo, bản lề gip
Storm-proof hinge bản lề dễ xoay
Strop hinge bản lề hình cánh bướm
Strap and gudgeon hinge bản lề cánh bướm có chốt trục
Tee hinge bản lề chữ T
Hook cái móc
Cabin hook cái móc (cửa) buồng
Cleat hook móc (đỡ), móc neo
Hook and eye móc và vòng
Hook bolt bulông đầu có móc
Hoopiron (strap) vòng đai, vòng kẹp
Hose clamp cái kẹp ống mềm
Hotel lock (ổ) khóa khách sạn
Indicating bolt (indicator bolt) vít chỉ báo
Ironmongery đồ sắt, kỹ thuật làm đồ sắt
J bolt bulông hình móc câu
Joint filler chốt gắn mối nối
Joint sealer vật liệu bịt kín mối nối
Key (chìa) khóa, then
Construction key khóa xây dựng
Master key (chìa) khóa chính
Master keying then chính
Key cylinder trụ then
Knuckle bản lề, khớp, khuỷu
Lacing wire dây buộc
Latch then cửa, chốt cửa
Night latch chốt có khóa
Norfolk latch chốt cửa kiểu Norfolk
Panic latch then ép
Safety gate latch then cổng an toàn
Window latch chốt cửa sổ
Latch bar chốt
Latch bolt chốt cài
Dead locking latch bolt chốt cài khóa được
Latch handle cán chốt
Lath lưới thép (để trát vữa)
Lattice head nail đinh đầu rỗng

- 127 -
Lead head nail đinh đầu bọc chì
Lift-off hinge bản lề nhấc ra được
Limpet washer võng đệm mềm
Lock (ổ) khóa
Automatic lock khóa tự động
Cabinet lock khóa buồng
Combination lock khóa chữ
Cylinder lock ổ khóa hình trụ
Dead-lock khóa chìm
Electromechanical door lock khóa vận hành điện-cơ
Hotel lock khóa khách sạn
Mortice lock khóa chìm, khóa ổ
Narrow case lock khóa ổ hẹp
Padlock cái khóa móc
Rebated mortice lock khóa ổ lắp trong lỗ mộng
Rim lock khóa vành
Time lock khóa hẹn giờ
Locking bar then khóa
Lock nut đai ốc hãm
Lockset sự lắp đặt khóa; bộ khóa
Loose-pin butt hinge bản lề dẹt chốt nới
Machine screw vít máy, vít dùng trong các máy
Magnetic catch chốt từ
Male thread ren ngoài
Masonry anchor neo thợ xây
Masonry nail đinh thợ xây
Master key (chìa) khóa chính
Master keying then chính
Monkey tail bolt bulông vòng treo
Mortice lock khóa chìm, khóa ổ
Rebated lock ổ khóa lắp trong lỗ mộng
Nail đinh
Annular framing nail đinh đóng vành quanh cột
Bullet head nail đinh hình đầu đạn
Cement-coated nail đinh găm vào ximăng
Clout (nail) đinh mũ dẹt
Countersunk head nail đinh đầu chìm
Drive nail đinh đóng (búa)
Duplex (head) nail đinh đầu ghép đôi, đinh đầu kép
Flat head nail đinh đầu bằng
Flex sheet nail đinh găm mỏng
Hardboard nail đinh đóng gỗ cứng
Lattice head nail đinh đầu rỗng
Lead-head nail đinh đầu bọc chì (để lợp mái tôn)
Masonry nail đinh thợ xây
Particle boad nail đinh đóng tấm ván sợi
Plasterboad nail đinh đóng tấm vữa thạch cao
Roofing nail đinh lợp mái
Shear point nail đinh có khía để cắt
Spring-head nail đinh đầu nẩy

- 128 -
Threaded nail đinh có ren
Underlay nail đinh đóng lớp lót
Wallboard nail đinh đóng tấm ốp tường
Nail head đầu đinh
Nail line vạch đóng đinh
Nailplate connector (nailplate) bản mã đóng đinh
Nail point điểm đóng đinh
Nail punch mũi núng (để) đóng đinh
Nail shank thân đinh
Narrow case lock ổ khóa hẹp
Night latch chốt có khóa
Non-slip fasteners móc cài không tụt
Norfolk latch chốt cửa kiểu Norfolk (có tay nắm)
Nut đai ốc
Castle nut đai ốc hoa
Dome nut đai ốc mũ
Lock nut đai ốc hãm
Self-looking nut đai ốc tự siết
Slotted nut đai ốc có rãnh xẻ
Square nut đai ốc vuông
Wing nut (đai ốc) tai hồng
Oval head wood screw vít gỗ đầu bầu dục
Pad bolt (padlock bolt) bulông khóa móc
Padlock khóa móc
Panhead screw vít có mũ chóp cụt
Panic bolt bulông ép (khi mở cửa)
Panic latch then ép (khi mở cửa)
Parliament hinge bản lề [cửa lớn, cửa hội trường]
Particleboard nail đinh đóng tấm ván sợi
Particleboard screw vít bắt tấm ván sợi
Peg đinh gỗ, chốt gỗ
Philips head screw vít đầu khía chữ thập
Piano hinge bản lề ngang
Pin chốt, trục nhỏ
Fixed pin butt hinge bản lề dẹt có trục cố định
Loose pin butt hinge bản lề dẹt có trục nối
Pintle trục xoay
Pipe clamp vòng kẹp ống
Pitch bước ren
Pivot hinge khớp nối kiểu bản lề
Plasterboard nail đinh đóng tấm vữa thạch cao
Plasterboard screw anchor neo bằng vít trong tấm vữa thạch
cao
Plate tấm, bản
Anchor plate tấm neo
Fish plate tấm ốp
Flitched plate tấm kẹp
Fore-end plate bản mút
Gusset plate bản mã
Striker plate (striking plate) tấm va đập

- 129 -
T plate tấm ốp hình chữ T
Plug (plastic plug) nút nhựa
Podger bản nối ngắn
Pop rivet đinh tán nổ
Power tools dao tiện thô
Precision bolts bulông tinh, bulông có độ chính xác
cao
Projecting butt hinge bản lề đầu nhô
Rag bolt bulông ngạnh
Rebated lock ổ khóa trong lỗ mộng
Retractable steel pocket rule thước thép cuộn rút được
Rim lock khóa vành
Ring bolt bulông vòng
Rising butt hinge bản lề có đầu nâng lên được
Rivet đinh tán
Pop rivet đinh tán nổ
Roller catch chốt lăn
Double roller catch chốt lăn kép
Roffing nail đinh lợp mái
Roofing screw vít lợp mái
Rose vành sứ hoa hồng; cửa sổ mắt cáo
Rough hardware đồ kim khí (gia công) thô
Rough head screw vít đầu thô
Safety gate latch then cổng an toàn
Sandpaper giấy ráp
Screen door hinge bản lề cửa chắn
Screw vít
Cheese head screw vít mũ hình trụ
Coach screw vít đầu vuông
Countersunk head screw vít đầu chìm
Flat head wood screw vít gỗ đầu bằng
Machine screw vít máy
Oval head wood screw vít gỗ đầu ôvan
Panhead screw vít có mũ chóp cụt, vít đầu dẹt
Particleboad screw vít bắt tấm ván sợi ép
Philips head screw vít đầu có rãnh chữ thập
Roofing screw vít lợp mái
Round head screw vít đầu tròn
Self-tapping screw vít tự cắt ren
Sheet metal screws vít kim loại tấm
Socket head cap screw vít có lỗ đặt chìa vặn
Thumbscrew vít có tai hồng
Wood screw vít gỗ
Screw anchor neo bằng vít
Screw shackle vòng kẹp có vít
Screw thread ren vít
Section thép hình
Self-locking nut đai ốc tự xiết
Self-tapping screw vít tự cắt ren
Shank thân

- 130 -
Nail shank thân đinh
Shear plate connector đầu nối tấm có cạnh cắt
Shear point nail đinh có khía để cắt
Sheet metal screws vít kim loại tấm
Shim cái nêm
Shop bolt bulông nhà máy
Single-acting spring hinge bản lề lò xo xoay một phía
Site bolt bulông (tại) công trường
Sleevebolt bulông măngxông
Slotted angle góc cắt rãnh
Slotted head đầu (bulông, vít) xẻ rãnh
Slotted nut đai ốc có rãnh xẻ
Socket head cap screw vít có lỗ đặt chìa vặn
Spike đinh mấu
Decking spike đinh mấu
Dog spike cữ chặn
Spindle trục đứng; trụ đỡ
Split ring connector đầu nối vòng hở
Split washer vòng đệm mỏng
Sprig đinh ghim, chốt nhỏ
Spring-head nail đinh đầu nẩy
Spring hinge bản lề có lò xo
Double-acting spring hinge bản lề có lò xo xoay hai phía
Single-acting spring hinge bản lề có lò xo xoay một phía
Spring toogle chốt néo có lò xo
Square head bolt bulông đầu vuông
Square nut vòng đệm vuông
Staple đinh móc
Fencing staple đinh móc (đóng) hàng rào
Staple gun súng bắn đinh móc
Stirrup vòng kẹp, quai chữ U
Storm-proof hinge bản lề chịu được gió bão
Strap tấm nối
Strap and gutgeon hinge bản lề cánh bướm có chốt trục
Strap hinge bản lề cánh bướm
Striker plate (striking plate) tấm va đập
T-plate tấm hình chữ T
Tack đinh rệp, đinh mũ
Tap tarô
Tee hinge (T-hinge) bản lề chữ T, bản lề ba chạc
Template dưỡng, khuôn
Thread ren
Female thread ren trong
Male thread ren ngoài
Screw thread ren vít
Threaded nail đinh có ren
Three -way connector đầu nối ba nhánh
Thumbscrew vít có tai hồng
Timber connector bản nối gỗ
Nail plate (connector) bản nối đóng đinh

- 131 -
Shear plate connector bản nối có cạnh cắt
Split ring connector đầu nối vòng hở
Tooth(ed) plate connector bản nối có cắt răng
Time lock khóa có hẹn giờ
Toggle chốt néo
Gravity toggle chốt néo trọng lực
Spring toggle chốt néo có lò xo
Tooth(ed) plate connector bản nối có cắt răng
Tooth(ed) washer vòng đệm có răng khía
Tower bolt bulông côn
Tumbler tang quay
Turnbuckle tăngđơ
Two-way connector bản nối hai phía
U bolt bulông chữ U
Underlay nail đinh đóng lớp lót
Wallboard nail đinh đóng tấm ốp tường
Washer vòng đệm
Limpet washer vòng đệm mềm
Split washer vòng đệm mỏng
Tooth(ed) washer vòng đệm có văng khía
Wedge bolt bulông định vị
Window hardware đồ ngũ kim dùng cho cửa sổ
Window latch chốt cửa sổ
Wing nut đai ốc tai hồng
Wire dây
Lacing wire dây buộc
Wood screw vít gỗ
Oval head wood screw vít gỗ đầu ôvan
Round head screw vít đầu tròn

Section 15

Phần 15

Paints and painting sơn và công tác sơn


Abrasive blast cleaning sự phun cát để làm sạch
Accelerated weathering sự phong hóa tốc độ tăng
Accelerator chất [xúc tác, tăng tốc]
Acrylic paint sơn acrilic
Acrylic resin nhựa acrilic
Activator chất kích hoạt
Adhesion (paint) sự bám dính
Aeration sự làm thông thoáng khí
Aerosol paint sơn sol khí
Ageing (paint) lão hóa (sơn)
Avidraying (paint) sự hong (gió)
Ariless spraying sự phun không có không khí
Alkyd paint sơn alkit
Alkyd resin nhựa alkit

- 132 -
Aluminium paint sơn nhôm
Anti-condensation sơn chống ngưng tụ
Anti-corrosive paint (anti-corrosive sơn chống gỉ
coating)
Anti-fouling paint sơn chống bẩn
Antique finish sự hoàn thiện bề mặt theo kiểu cổ
Anti-setting agent tác nhân chống đông cứng
Baked finish (baking) sự hoàn thiện lớp nền lót
Barrier coat lớp sơn chặn
Binder chất dính kết
Bituminous paint sơn bitum
Bleeding-through (bleeding) hiện tượng chảy nhựa
Blistering chỗ rộp (sơn)
Blooming sự bạc màu
Blowing sự thổi (khí)
Blushing màng mờ (lớp phủ vecni)
Body (of paint) chất sơn
Light-bodiel paint sơn lỏng
Boxing bao bì
Bridging sự sơ màng sơn (trên bề mặt)
Bronzing sự tạo màu xám đồng
Brushability khả năng quét bằng chổi lông
Brush marks vết chổi lông
Bubbling (paint) sự tạo bọt khí
Build (of paint) cấu trúc (của sơn)
Hight build coating lớp sơn có cấu trúc cao
Burning off bong chảy do nóng
Burnishing sự đánh bóng
Caking sự vón cục
Catalyst chất xúc tác
Caulking sự xảm, sự bịt kín
Cauking compound hợp chất để xảm
Cauking gun súng phun chất xảm
Cement-base paint (cement paint) sơn ximăng, sơn quét lên ximăng
Chalking sự [bôi, viết] bằng phấn
Checking sự kiểm tra; sự rạn nứt
Chipping sự đẽo gọt, sự bạt rìa xờm
Chlorinated rubber resin nhựa cao su xử lý bằng clo
Cleaning (metal surfaces) làm sạch (bề mặt kim loại)
Abrasive blast cleaning phun cát để làm sạch
Flame cleaning sự làm sạch bằng ngọn lửa
Power tool cleaning sự làm sạch bằng cơ học
Clear finish sự làm sạch bề mặt
Clouding chất lỏng vẩn đục
Coal tar hắc ín
Coal tar epoxy paint sơn epoxy hắc ín
Coat (of paint) lớp sơn
Barrier coat lớp phủ chặn
Finishing coat lớp hoàn thiện, lớp phủ ngoài
Flaze (coat) lớp làm bóng

- 133 -
Ground coat lớp sơn lót
Mist coat lớp phủ mờ
Priming coat lớp sơn đầu
Sealing coat lớp sơn phủ kín
Tie-coat lớp hàn nối
Undercoat lớp sơn lót
Coating material (coating) lớp vật liệu lót
Anti-corrosive paint lớp sơn chống gỉ
Curtain coating lớp ngăn cách (chống thấm)
Flow coating lớp sơn chảy
High build coating lớp lót sơn có cấu trúc cao
Coating system hệ thống vật liệu sơn phủ (theo quy
định)
Cobwebbing lớp phủ bị rạn mặt
Cold curing bảo dưỡng mát (mầu), sự hong
Colorant thuốc nhuộm màu
Colour change (of paint) sự đổi màu (sơn)
Colourfast bền màu
Colour uniformity tính không đổi màu
Compatibility tính kết hợp được
Consistency (of paint) độ (đặc, quánh) của sơn
Contract ratio hệ số tương phản (của màu)
Conventional spraying sự phun bình thường
Coverage sự quét; vùng tác dụng
Cracking (of paint) sự rạn nứt (mặt sơn)
Mud cracking sự rạn do cặn
Crazing sự rạn nứt nhỏ
Creosote stain chất màu creozot
Crocodiling sự sần sùi bề mặt
Crosslinking sự tạo thành liên kết ngang
Crosslinking agent tác nhân tạo liên kết ngang
Curing (paint) sự hong khô (sơn)
Cold curing sự bảo dưỡng mát
Curtain coating lớp ngăn cách (chống thấm)
Cutting-in sự sơn lấn
Diluent chất pha loãng
Dipping sự nhúng
Discolouration sự làm phai màu
Distemper màu keo
Drag dụng cụ nạo vét
Drier máy sấy; chất làm khô
Drop sheet tấm phủ đồ đạc khi sơn
Dry film thickness độ dày màng khô
Drying (of paint) sự sấy khô (của sơn)
Drying oil dầu làm khô
Drying time (of paint) thời gian khô (của sơn)
Dry to handle làm khô thủ công
Dry to recoat làm khô bằng sơn lại
Dry to sand làm khô bằng (thổi) cát
Durability độ bền lâu (của sơn)

- 134 -
Dust dry khô không bám bụi
Dye thuốc nhuộm
Elastomer vật liệu đàn hồi
Electrostatic spraying sự phun tĩnh điện
Emulsion nhũ tương
Enamel paint (enamel) men
Epoxy paint sơn epoxy
Coal tar epoxy paint sơn epoxy hắc ín
Epoxy resin nhựa epoxy
Erosion (of paint) sự ăn mòn sơn
Etch primer lớp sơn nền ăn mòn
Extender (paint) chất độn
Fading (of paint) sự bạc màu
Fat edge (fatty edge) cạnh thô
Fattening (paint) làm cho đậm đặc
Feathering sự ghép bằng gờ tăng cứng
Feather sanding sự rải cát tăng cứng
Filiform corrosion sự ăn mòn lỗ chỗ
Filler chất trám, chất độn
Film (paint film) màng sơn
Dry film thickness độ dày màng khô
Finish (paintwork) sơn hoàn thiện
Antique finish sự sơn bề mặt theo kiểu cổ
Baked finich sự hoàn thiện lớp nền lót
Clear finish sự làm sạch bề mặt
Fire-retarding finish sự hoàn thiện bề mặt hãm cháy
Flat (finish) sự hoàn thiện phẳng
Full gloss (finish) sự hoàn thiện mặt bóng láng
Hammer finish sự gia công bề mặt bằng (băm) búa
Low gloss (finish) sự đánh bóng mờ
Polychromatic finish sự trang trí bề mặt nhiều màu
Polyurethane finish tráng bề mặt bằng poliurêtan
Semi-gloss (finish) sự hoàn thiện mặt nhẵn vừa
Finishing coat (paint) lớp hoàn thiện, lớp phủ ngoài
Fire-retardant paint sơn hãm cháy
Fire-retarding finish sự hoàn thiện bề mặt hãm cháy
Fitch chổi quét sơn bằng lông chồn
Flaking sự kết thành vảy
Flame cleaning sự làm sạch bằng ngọn lửa
Flat (finish) sự hoàn thiện phẳng
Flatting down dát phẳng
Floating (paint) sơn nổi
Flow (of paint) sự chảy của sơn
Flow coating lớp sơn chảy
Fly-off bề mặt sơn bị lỏi (sơn bằng rulô)
Flesco tranh nề, tranh tường
Full gloss (finish) sự hoàn thiện bề mặt bóng láng
Fungicidal paint sơn trừ nấm mốc
Gelling sự keo hóa, sự đóng đông
Glaze (glaze coat) lớp men

- 135 -
Gloss nước bóng, ánh bóng
Gloss (finish) sự đánh bóng bề mặt
Gloss level độ bóng
Gloss units vật thể bóng
Graining (wood graining) sơn xóa (trên mặt gỗ)
Grinning-through sơn đè (lên lớp sơn màu khác)
Ground coat lớp sơn lót
Hair cracks vết nứt dăm
Hammer finish (hammertone finish) sự gia công bề mặt bằng (băm) búa
Hard-dry time thời gian khô cứng
Hardener chất làm đông cứng
Hardeness (of paint film) độ cứng màng sơn
Head-resisting paint sơn chịu nhiệt
Hiding power khả năng [che khuất, xóa]
High build paint sơn lót có cấu trúc cao
Hungry surface bề mặt ít keo, bề mặt đói keo
Incorporation (of paint) sự đưa vào sử dụng
Inhibitor chất ức chế
Intumescent paint sơn rộp
Joint tape băng nối
Kalsomine cansomin, nước vôi pha keo (quét bề
mặt)
Key (of paint) sự dính kết cơ học (của sơn)
Knoting compound chất sơn mắt gỗ
Lacquer sơn (đã pha chế)
Ladder (paint) miết mặt (sơn)
Lap (paint) vật phủ lên; sự mài rà
Latex nhựa mủ (cây), latec
Latex paint sơn latex
Laying off miết mặt
Lead paint (lead-based paint) sơn có chì
Levelling (paint) sự [xan, gạt] phẳng
Life (of paint) tuổi thọ của sơn
Lifting (of paint) sự bong sơn
Light-bodied paint sơn lỏng
Light sanding sự phun cát nhẹ
Linseed oil dầu hạt lanh
Low gloss (finish) sự đánh bóng mờ
Low-lead paint sơn ít chì
Marbling sự làm nổi vân (như đá)
Marine paint (marine varnish) sơn hàng hải
Masking che chắn (phần không sơn)
Masking tape băng che chắn
Mastic mattit
Medium (paint medium) sơn hạng trung
Metallic paint sơn kim loại
Metameric paint sơn đổi màu (theo ánh sáng)
Micaceous iron oxide paint sơn sắt oxit chứa mica
Mineral turpentine nhựa thông vô cơ
Miscibility tính pha tạp

- 136 -
Mist coat lớp phủ mờ
Mould (mound growth) sự phát triển nấm mốc
Mudcraking sự rạn do cặn
Mural bích họa
Nap lớp phủ
Natural turpentine nhựa thông tự nhiên
Nitrocellulose nitroxenluloza
Non-volatile matter (paint) sơn không bay hơi
Oil paint sơn dầu
Oil stain dầu đánh màu gỗ
Oleo-resin sơn nhựa dầu, nhựa macgarin
Opacity sự mờ đục
Orange peel rộp vỏ cam
Overspray sự bơm phun lỏi
Paint sơn
Acrylic paint sơn acrilic
Aerosol paint sơn sol khí
Alkyd paint sơn alkit
Aluminium paint sơn nhôm
Anti-condensation paint sơn chống ngưng tụ
Anti-corrosive paint sơn chống gỉ
Anti-fouling paint sơn dưới nước, sơn hàng hải
Bituminous paint sơn bitum
Cement-based paint sơn quét lên ximăng
Coal tar epoxy paint sơn epoxy hắc ín
Enamel paint (sơn) men
Epoxy paint sơn epoxy
Fire-retardant paint sơn hãm cháy
Fungicidal paint sơn trừ nấm mốc
Heat-resisting paint sơn chịu nhiệt
High build paint sơn lót có cấu trúc cao, sơn màng
dày
Intumescent paint sơn khó rộp, sơn hãm cháy
Latex paint sơn latec
Lead paint (lead-based paint) sơn chì
Light-bodied paint sơn lỏng
Low-lead paint sơn ít chì
Marine paint sơn hàng hải
Metalic paint sơn kim loại
Micaceous iron oxyde paint sơn sắt oxit chứa mica
Oil paint sơn dầu
Paving paint sơn mặt đường
Polyester paint sơn polieste
Ready-mixed paint sơn trộn sẵn
Roofing paint sơn quét mái nhà
Solvent-borne paint (solvent paint) sơn để pha
Texture paint sơn tạo vân
Vinyl paint sơn vinil
Water-borne paint (water paint) sơn nước, sơn lỏng
Paint brush chổi quét sơn, bút sơn

- 137 -
Paint defect khuyết tật (của sơn)
Painter's putty bột trám của thợ sơn
Paint remover thuốc tẩy sơn
Paint system hệ thống vật liệu sơn phủ
Paving paint sơn mặt đường, sơn chịu mài mòn
Peeling (of paint) lớp vỏ sơn
Phosphating sự tạo lân quang
Pickling sự tẩy gỉ (bằng axit)
Pigment chất màu
Pinholing rỗ mặt (sơn)
Pitting sự ăn mòn lỗ chỗ
Plasticizer (paint) chất làm dẻo
Polychtomatic finish sự trang trí bề mặt nhiều màu
Polyester paint sơn polieste
Polyester resin (polyesters) nhựa polieste
Polyurêthane finish tráng bề mặt bằng poliurêtan
Polyurêthan resin nhựa poliurêtan
Popping sự sùi bọt
Pot-life (of paint) thời gian sau khi trộn (sơn)
Power tool cleaning sự làm sạch bằng cơ học
Pressure pot bình phụt
Pretreatment (of metal) xử lý trước bề mặt kim loại
Primer lớp sơn nền
Etch primer lớp sơn nền ăn mòn
Shop primer lớp sơn nền tại xưởng
Zinc-rich primer lớp sơn nền nhiều kẽm
Primer-sealer sơn nền bịt lỗ hổng
Priming coat lớp sơn lót
Spot priming sự (sơn) lót cục bộ
Putty bột đánh bóng, mattit
Painter's putty bột đánh bóng của thợ sơn
Ready-mixed paint sơn trộn sẵn
Recoating interval khoảng thời gian sơn lại, kỳ hạn sơn
lại
Resin nhựa
Acrylic resin nhựa acrilic
Alkyd resin nhựa alkit
Epoxy resin nhựa epoxy
Oleo-resins nhựa macgarin
Polyester resin nhựa polieste
Polyurethane resin nhựa poliurêtan
Silicone resin nhựa silicôn
Vinyl resin nhựa vinil
Retarder (paint) chất làm chậm bay hơi
Roller (paint roller) con lăn (dụng cụ sơn)
Roofing paint sơn mái nhà
Ropiness tính đặc quánh
Rosin nhựa thông, côlôphan
Run (paint run) vệt chảy
Sagging sự võng xuống

- 138 -
Sanding (of paintwork) sự phun cát, sự rải cát
Feather sanding sự rải cát tăng cứng
Light sanding sự phun cát nhẹ
Saponification sự xà phòng hóa
Sealant vật liệu trám kín
Sealer sơn bịt lỗ hổng
Primer sealer lớp sơn nền bịt lỗ hổng
Sealing sự bịt kín
Sealing coat lớp sơn bịt kín
Semi-gloss (finish) sự hoàn thiện mặt nhẵn vừa
Settling (of paint) sự lắng (của sơn)
Shave hook lưỡi cào, lưỡi nạo
Sheariness sự cắt xén
Sheen mắt vải
Shelf-live (paint) thời hạn sử dụng
Shellac nhựa cánh kiến
Shop primer lớp sơn nền tại xưởng
Silicone resin nhựa silicôn
Size keo dán
Skinning lớp phủ, sự phủ
Solvent dung môi
Solvent-borne paint sơn để pha
Spatter sự vẩy sơn
Specular gloss lớp bóng phản quang
Spot priming sự (sơn) lót cục bộ
Spraying (spray painting) sự sơn phun
Airless spraying sự phun không có không khí
Conventional spraying sự phun bình thường
Electrostatic spraying sự phun tĩnh điện
Overspray sự phun sơn lỏi
Spreading rate (of paint) độ phun trải (của sơn)
Stain chất màu
Creosote stain chất màu creozot
Oil stain dầu đánh màu gỗ
Stain and varnish chất màu và vecni
Stippling (stippling finish) chấm sơn (hoàn thiện)
Stopping (stopping up) sự trám, sự bịt
Substrate bề mặt chuẩn bị sơn
Sugar soap sà phòng của thợ sơn
Sulphide staining sự biến thể của sunfua
Surfactant chất có hoạt tính bề mặt
Tack free đính vào
Teardrops hình giọt nước
Terebine dầu thông
Texture cấu trúc; vân
Texture paint (textured paint) sơn tạo vân
Thinner (paint thinner) chất pha loãng sơn
Thixotropy chất xúc biến
Tie coat lớp hàn nối
Tint base gốc màu; màu nền

- 139 -
Tinter chất nhuộm màu
Titanium dioxide titan dioxit
Touch-dry sờ (thấy) khô
Touch up (touching up) sự sơn sửa
Turpentine nhựa thông
Mineral turpentine nhựa thông vô cơ
Natural turpentine nhựa thông tự nhiện
Two-pack paint sơn (đóng) hai bao bì
Undercoat (paint) lớp sơn lót
Varnish vecni
Stain and varnish chất màu và vecni
Vinylpaint sơn vinil
Vinyl resin nhựa vinil
Volatile matter sơn bay hơi
Non-volatile matter sơn không bay hơi
Volume solids (VS) vật thể có hình khối
Washability tính lau rửa được
Water-borne paint sơn nước, sơn lỏng
Water repellant thuốc xua nước
Water spotting vệt nước, đốm nước
Weathering sự phong hóa
Accelerated weathering phong hóa nhanh
Whip blasting sự phun thổi bằng cách quạt
White wash sự quét trắng làm sạch
Whiting sự quét (sơn, vôi) trắng
Wrinkling (of paint) sự làm nhăn (mặt sơn)
Yellowing (of paint) sự hóa vàng (mặt sơn)
Zinc-rich primer lớp sơn nền nhiều kẽm
Zinc white bột kẽm trắng, kẽm oxit

Section 16

Phần 16

Fire protection Phòng cháy cho


in buildings công trình xây dựng
Alarm signal tín hiệu báo động
Fire alarm sigual tín hiệu báo động (có) cháy
Alarm zone khu vực (có) báo động
Alarm zone facility (AZF) thiết bị ở khu vực (có) báo động
Alternative escape route lối thoát nạn phòng hờ
Arson sự cố ý gây cháy; sự đốt phá
Automatic fire shutter cửa sập phòng cháy tự động
Automatic smoke and heat (release) lỗ thoát khói và nhiệt tự động
vent
Automatic sprinklers đầu phun nước tự động
Booster connection sự nối phương tiện hỗ trợ
Burn thiêu, đốt cháy
Burning behavior quá trình cháy

- 140 -
Burnout sự cháy hết
Calorific potential (per unit mass) thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
Cacbon dioxide fire-extinguisher bình chữa cháy cacbon dioxit
Central fire alarm station trạm báo động cháy trung tâm
Char đốt thành than
Combustibility test thử nghiệm khả năng cháy
Combustible dust bụi cháy được
Combustible liquid chất lỏng cháy được
Combustible material vật liệu cháy được
Combustion sự (đốt) cháy
Combustion products sản phẩm cháy
Compartmentation sự ngăn thành (khoang, gian)
Control and indicating equipment thiết bị kiểm tra và chỉ báo
(CIE)
Control equipment thiết bị kiểm tra
Cut-off sprinkler đầu phun nước dập lửa
Dead-end đường cụt
Deflector (deflector plate) tấm hướng dòng
Delevery layflat fire hose ống mềm cung cấp nước chữa cháy
đặt nằm
Deluge system hệ thống làm ngập nước lớn
Design fire theo tính toán thiết kế
Detector [bộ, thiết bị] phát hiện
Fire detector thiết bị phát hiện cháy
Flame detector thiết bị phát hiện ngọn lửa
Gas detector thiết bị phát hiện gaz
Heat detector thiết bị phát hiện nhiệt
Infra-red radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoại
Ionization smoke detector thiết bị phát hiện khói ion hóa
Line detector thiết bị dò tuyến
Multipoint detector thiết bị phát hiện nhiều điểm
Optical smoke detector thiết bị phát hiện khói kiểu quang
học
Radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ
Self -contained detector thiết bị phát hiện tự khởi động
Single-point detector thiết bị phát hiện từng điểm
Smoke detector thiết bị phát hiện khói
Discharge rate (evacuation) tốc độ xả
Draught stop (draf stop) cửa chặn luồng gió
Drencher head đầu tẩm nước
Drencher system hệ thống tẩm nước
Drypipe sprinkler system hệ thống thiết bị phun ống khô
Dry riser cột phun khô
Dry sprinkler (dry-pipe sprinkler) thiết bị phun khô
Early fire hazard test thử nghiệm nguy cơ cháy sớm
Ease of ignition sự dễ [bốc cháy, bắt lửa]
Emergency control panel (ECP) bảng kiểm tra khẩn cấp
Master emergency control panel bảng kiểm tra khẩn cấp chính
Emergency exit lối ra khẩn cấp

- 141 -
Emergency warning and hệ thống báo hiệu và liên tục khẩn
Intercommunication system (EWIS) cấp

Emergency warning system (EWS) hệ thống báo hiệu khẩn cấp

Escape hatch cửa sập lối thoát


Escape route lối thoát nạn
Alternative escape route lối thoát nạn phòng hờ
External escape route lối thoát ra ngoài
Fire-isolated escape route lối thoát được chắn lửa
Pressurized escape route lối thoát đã tăng áp
Protected escape route lối thoát được bảo vệ
Evacuation sự sơ tán; sự thoát
Evacuation procedure phương pháp sơ tán
Evacuation signal tín hiệu sơ tán
Evacuation tine thời gian sơ tán
Exit lối ra, lối thoát
Emergency exit lối ra khẩn cấp
Required exit lối ra quy định
Exit way lối ra
Experimental fire thực nghiệm về cháy
Explosion sự nổ
Explosion protected system hệ thống bảo vệ nổ
Explosive chất nổ
Explosive gas atmosphere môi trường khí nổ
Exposure hazard nguy hiểm về quang xạ
Exterior protected construction kết cấu bảo vệ bên ngoài
External escape route lối thoát ra ngoài
Extinguishant chất dập lửa
Extinguishing powder bột dập lửa
Extra high hazard occupancy tình trạng rất nguy hiểm
False alarm báo động giả
Fire cháy, đám cháy
Design fire cháy theo tính toán thiết kế
Experimental fire thực nghiệm về cháy
Fully developed fire cháy lộ rõ, cháy lan hết
Smouldering fire cháy âm ỉ
Fire alarm báo động cháy
Fire alarm equipment (fire alarm thiết bị báo động cháy
device)
Fire alarm signal tín hiệu báo động cháy
Fire alarm system hệ thống báo động cháy
Fire detection and alarm system hệ thống phát hiện và báo động
cháy
Fire authority chuyên gia về (phòng chống) cháy;
cứ liệu về cháy
Fire barrier hàng rào ngăn cháy
Fire blanket lớp phủ phòng cháy
Fire break tường ngăn cháy
Firecell buồng ngăn cháy

- 142 -
Firecell rating đặc tính thiết kế buồng ngăn cháy
Fire compartment gian chịu được cháy
Fire control room phòng kiểm tra cháy
Fire control station trạm kiểm tra cháy
Central fire alarm station trạm báo (động) cháy trung tâm
Fire curtain màn ngăn cháy
Fire damper van chống cháy
Fire detection system hệ thống phát hiện cháy
Fire detection alarm system hệ thống phát hiện và báo động cháy
Fire detector máy phát hiện cháy
Fire door cửa ngăn cháy
Heat-actuated fire door cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt
Self - closing fire door cửa ngăn cháy tự đóng
Fire - escape [lối, sự] thoát cháy
Fire - escape stair thang thoát cháy
Fire exit lối ra thoát cháy
Fire extinguisher bình chữa cháy
Cacbon dioxide fire - extinguisher bình chữa cháy cacbon dioxit
Foam fire - extinguisher bình chữa cháy bằng bọt
Gas container fire -extinguisher bình chữa cháy chứa gaz
Halon fire - extinguisher bình chữa cháy dùng hidrocacbon đã
halogen hóa
Mobile fire - extinguisher bình chữa cháy di động
Portable fire - extinguisher bình chữa cháy xách tay
Powder fire - extinguisher bình chữa cháy bằng bột
Reversible fire - extinguisher bình chữa cháy đảo chiều được
Soda acid fire - extinguisher bình chữa cháy dùng natri cacbonat
Stored pressure fire - extinguisher natri cacbonat bình chữa cháy trữ áp
Water fire extinguisher cái dập lửa bằng nước
Fire extinguishing equipment thiết bị chữa cháy
Fire hazazd nguy cơ cháy
Early-fire hazard test thử nghiệm nguy cơ cháy sớm
Fire hose ống mềm chữa cháy
Delivery layflat fire hose ống mềm cung cấp nước chữa cháy
đặt nằm
Fire hose reel (assembly) guồng ống mềm chữa cháy
Swing-type fire hose reel guồng ống mềm chữa cháy kiểu đu
đưa
Fire hydrant (FH) vòi nước chữa cháy
Pillar hydrant trụ nước chữa cháy
Screw-down hydrant vòi nước chữa cháy có trục vít
Fire hydrant cover (fire hydrant box) bao của vòi nước chữa cháy
Fire hydrant riser trụ nước chữa cháy
Fire hydrant standpipe cột lấy nước chữa cháy
Fire hydrant valve van vòi nước chữa cháy
Fire indicator panel (FIP) bảng chỉ báo cháy
Fire integrity nguyên trạng khi tại cháy
Fire isolated ngăn cháy, chắn lửa
Fire isolated escape route lối thoát được chắn lửa
Fire isolated passageway hành lang ngăn cháy

- 143 -
Fire isolated ramp dốc thoải ngăn cháy
Fire isolated stairway cầu thang ngăn cháy
Fire isolation sự ngăn cháy, sự cách ly, (đám) cháy
Fire lift thang máy chữa cháy
Fire limit state trạng thái giới hạn cháy
Fire line tuyến hỏa hoạn
Fire load sức cháy
Fire load density mật độ cháy
Fire main mạng lưới đường ống nước chữa
cháy
Fire model kiểu cháy
Fire plug cover nắp vòi ống chữa cháy
Fire point (firefighting) đội chữa cháy
Fire prevention [sự] phòng cháy
Fire protection sự phòng cháy
Fire resistance sự chịu lửa
Fire-resistance level (FRL) mức chịu lửa
Fire-resistance period (FRP) thời hạn chịu lửa
Fire-renstance rating (FRR) cấp chịu lửa
Fire-resistance test thử nghiệm về chịu lửa, thử nghiệm
cháy
Fire resistant chịu lửa
Fire resisting chịu lửa
Fire resisting closure vách ngăn chịu lửa
Fire resisting construction kết cấu chịu lửa
Fire resisting glass kính chịu lửa
Fire resisting wall (partition) [tường, vách] chịu lửa
Fire retardant chất làm chậm cháy
Fire retardant paint sơn làm chậm cháy
Fire retarding finish sự gia công bề mặt để làm chậm
cháy
Fire risk sự rủi ro về cháy, hỏa hoạn
Fire safety an toàn cháy
Fire safety inspection sự kiểm tra an toàn cháy
Fire safety system hệ thống an toàn cháy
Fire separation khoảng cách an toàn cháy
Fire service trạm chữa cháy
Fire shutter cửa sập phòng cháy
Automatic fire shutter cửa sập phòng cháy tự động
Fire stop sự dừng cháy; bộ phận chặn cháy
Fire tower tháp chữa cháy
Fire valve van chữa cháy
Fire wall tường ngăn cháy
Firing sự đốt, sự phát hỏa
First attack equipment (fire) thiết bị dập lửa đầu tiên
Flame ngọn lửa
Flame detector thiết bị phát hiện ngọn lửa
Flame retardant chất làm chậm lan ngọn lửa
Flammability tính dễ (bốc) cháy
Flammability index (FI) chỉ số cháy

- 144 -
Flammability test thí nghiệm tính cháy
Flammable dễ cháy (tt)
Flammable gas or vapour khí hay hơi dễ cháy
Flammable goods store kho hàng dễ cháy
Flammable liquid chất lỏng dễ cháy
Flammable material vật liệu dễ cháy
Flashover sự bùng cháy
Flashpoint điểm bốc cháy
Flush sprinkler đầu phun xối (nước)
Foam bọt
Chemical foam bọt hóa chất
High expansion foam bọt nở nhiều
Low expansion foam bọt nở ít
Mechanical foam bọt (tạo bằng) cơ học
Medium expansion foam bọt nở vừa
Foam concentrate tinh bọt
Synthetic foam concentrate mật độ bọt tổng hợp
Foam extinguishing system (foam hệ thống dập cháy bằng bọt
system)
Foam fire - extinguisher bình chữa cháy dùng bọt
Foam maker [nhà máy, hãng] chế tạo bọt
Foam solution dung dịch (tạo) bọt
Fully developed fire cháy lan hết
Fusible link vật nối dạng cầu chì
Fusible plug phích cắm cầu chì
Gas container fire - extinguisher bình chữa cháy chứa gaz
Gas detector thiết bị phát hiện gaz
Gas flooding system hệ thống làm tràn ngập gaz
Halogenated hydrocacbon (halon) hidrocacbon đã halogen hóa
Halon fire-extinguisher bình chữa cháy dùng hidrocacbon đã
halogen hóa
Hazard nguy cơ, nguy hiểm
Early fire hazard test thử nghiệm nguy cơ cháy sớm
Exposure hazard nguy hiểm về quang xạ
Fire hazard nguy cơ cháy
High hazard nguy hiểm nhiều
Light hazard nguy hiểm ít
Ordinauy lazard nguy hiểm vừa
Mazardous anaesthetic location (sự định) vị trí có nguy cơ gây mê
Mazardous area khu vực nguy hiểm
Hazardous material vật liệu nguy hiểm (cháy, nổ)
Heat-actuated fire door (or shutter) cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt
Heat detector thiết bị phát hiện nhiệt
Heat-released link vật nối bị đứt khi có nhiệt (dạng cầu
chì)
High expansion foam bọt nở nhiều
High hazard nguy hiểm nhiều
High velocity water spray system hệ thống phun nước tốc độ cao
Hold open device dụng cụ cầm tay
Ignitable mixture hỗn hợp dễ bắt lửa

- 145 -
Ignite cháy, đánh lửa
Ignition source nguồn để bắt lửa
Ignition temperature nhiệt độ bốc cháy
Incandescence sự nung sáng, nóng sáng
Indicating equipment thiết bị chỉ báo
Control and indicating equipment thiết bị kiểm tra và chỉ báo
Inert gas extinguishing system hệ thống chữa cháy bằng khí trơ
Inerting system
Infra-red radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoại
Insulation (fire resistance level) khả năng cách ly
Integrity (fire resistance level) khả năng giữ nguyên trạng
Intercommunication system hệ thống liên lạc hai chiều
Emergency warning and hệ thống báo hiệu và liên lạc khẩn
intercommunication system (EWIS) cấp hai chiều
Intumescent paint sơn bị rộp
Ionization smoke detector thiết bị phát hiện khói ion hóa
Light hazard nguy hiểm ít
Lightweight construction kết cấu nhe
Line detector thiết bị dò tuyến
Looped (sprinkler) system hệ thống thiết bị phun vòng
Low expansion foam bọt nở ít
Low-velocity water spray system hệ thống phun nước tốc độ thấp
Main stop valve van chặn chính
Manual call point điểm báo cháy điều khiển bằng tay
Master alarm facility (MAF) thiết bị báo động chủ
Means of escape (from fire) phương cách thoát cháy
Mechanical foam bọt (tạo bằng) cơ học
Mechanical smoke control kiểm tra khói bằng phương pháp cơ
học
Medium expansion foam bọt nở vừa
Mimic panel (MP) bảng trực quan
Mobile fire-extinguisher bình chữa cháy di động
Multipoint detector máy phát hiện nhiều điểm
Mushroom effect hiệu ứng hình nấm
Natural smoke control kiểm tra khói tự nhiên
Non combustible material vật liệu không cháy
Occupant load factor hệ số bệnh cháy vượt tải
Open sprinkler head đầu thiết bị phun để hở
Optical smoke detector thiết bị phát hiện khói kiểu quang
học
Ordinary hazard nguy hiểm vừa
Oxidizing agent (oxidizer) chất oxi hóa
Party wall tường chung
Penetration sự xâm nhập
Period of structural adequacy (PSA) thời hạn kết cấu còn thích hợp
Pillar hydrant trụ lấy nước chữa cháy
Pilot examination sự khảo sát hướng dẫn
Portable fire-extinguisher bình chữa cháy xách tay
Powder extinguishing system hệ thống chữa cháy dùng bột
Powder fixe-extinguisher bình chữa cháy dùng bột

- 146 -
Pressurization sự tăng áp
Pressurized escape route lối thoát đã tăng áp
Pressurized stairway cầu thang đã tăng áp
Protected area khu vực bảo vệ
Protected escape route lối thoát được bảo vệ
Purging smoke control kiểm tra sự làm thoát khói
Radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ
Infra-red radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoại
Ultraviolet radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ cực tím
Range pipes các ống chênh
Rate-of-rise actuation sự khởi động tốc độ phun cao
Remode indicating equipment thiết bị chỉ báo điều khiển từ xa
Repeater panel (RP) bảng báo nhắc
Required exit lối ra quy định
Reversible fire - extinguisher bình chữa cháy đảo chiều được
Riser trụ, ống đứng
Dry riser ống đứng khô
Fire hydrant riser trụ nước chữa cháy
Wet riser ống đứng ướt
Roller shutter (rolling shutter) cửa sập kiểu cuộn
Safe place chỗ an toàn
Safety curtain màn chắn an toàn
Screwdown hydrant vòi nước chữa cháy có trục vít
Self-closing tự đóng
Self-closing fire door cửa chắn cháy tự đóng
Self-contained detector thiết bị phát hiện tự khởi động
Self-induced iguition (self - ignition) tự bắt lửa
Sensing assembly bộ cảm nhận
Separate sprinkler array giàn các đầu phun tách biệt
Sidewall sprinkler head đầu phun ở sườn bên
Single point detector thiết bị phát hiện từng điểm
Smoke khói
Smoke-and-heat vent ống thông khói và nhiệt
Smoke baffle tấm chắn khói
Smoke control door cửa kiểm tra khói
Mechanical smoke control kiểm tra khói bằng cơ học
Natural smoke control kiểm tra khói tự nhiên
Smoke curtain màn ngăn khói
Smoke damper van điều tiết khói
Smoke detector thiết bị phát hiện khói
Ionization smoke detector thiết bị phát hiện khói ion hóa
Optical smoke detector thiết bị phát hiện khói kiểu quang
học
Smoke developed index (SDI) chỉ số lan khói
Smoke exhaut fan quạt máy hút khói
Smoke extraction system hệ thống chiết khói
Smoke shaft giếng hút khói
Smoke spill sự lan khói
Smoke stratification sự phân lớp khói
Smoke venting sự thông khói; đường thoát khói

- 147 -
Smoke venting system hệ thống thông khói
Smouldering cháy âm ỉ
Smouldering fire cháy âm ỉ
Soda acid fire-extinguisher bình chữa cháy dùng natri - cacbonat
Sparge pipe ống vẩy nước
Spray sprinkler [thiết bị, đầu] phun nước
Spread - of flame index (SFI) chỉ số lan truyền ngọn lửa
Sprinkler thiết bị phun nước
Cut-off sprinkler đầu phun nước dập lửa
Dry sprinkler thiết bị phun khô
Flush sprinkler đầu phun xối
Spray sprinkler đầu phun
Wet sprinkler thiết bị phun ướt
Sprinkler head đầu (thiết bị) phun
Open sprinkler head đầu phun để hở
Sidewall sprinkler head đầu phun ở sườn bên
Sprinkler system hệ thống phun nước
Drypipe sprinkler tystem hệ thống thiết bị phun ống khô
Looped (sprinkler) system hệ thống thiết bị phun vòng
Wet pipe sprinkler system hệ thống thiết bị phun ống ướt
Stability (fire protection) độ ổn định
Standard fire tests các thử nghiệm về tiêu chuẩn cháy
Combustibility test thử nghiệm khả năng cháy
Early fire hazard test thử nghiệm nguy cơ cháy sớm
Fire-resittance test of elements of thử nghiệm chịu lửa của các kết cấu
building construction xây dựng
Flammability test thử nghiệm tính cháy
Stop valve van chặn
Main stop valve van chặn chính
Stored pressure fire - extinguisher bình chữa cháy trữ áp
Structural adequacy (fire exposure) tính thích hợp của kết cấu (đã cháy)
Subindicator panel (SIP) bảng chỉ báo phụ
Supervisory control console bảng điều khiển để giám sát
Surface burning sự cháy bề mặt
Swing - type fire hose reel guồng ống mềm chữa cháy kiểu đu
đưa
Synthetic foam concentrate mật độ bọt tổng hợp
Terminal range system hệ thống ở công đoạn cuối
Time-temperature curve đường biểu diễn nhiệt độ theo thời
gian cháy
Total flooding cháy tràn ngập toàn bộ
Toxic fumes khói độc
Ultraviolet sadiation detector thiết bị phát hiện bức xạ tím
Visual alarm báo động
Water fire-extinguisher bình chữa cháy bằng nước
Water spray system hệ thống phun nước
High-velocity water spray system hệ thống phun nước tốc độ cao
Low-velocity walter spray system hệ thống phun nước tốc độ thấp
Wet pipe sprinkler system hệ thống phun nước ống ướt
Wet riser ống đứng ướt

- 148 -
Wet sprinkler (wetpipe sprinkler) thiết bị phun ướt

Section 17

Phần 17

Building Acoustics and sound âm học xây dựng và khống chế âm


control thanh
A-weighted decibel (dB(A)) đêxibel thang độ A (dB(A))
A-weighting network hệ thống đo theo thang độ A
Absorption loss sự tổn thất (do) hấp thụ
Absorption unit [cấu kiện, bộ phận] hút âm
Acoustic, acoustical (thuộc) âm thanh, âm học
Acoustic casing lớp ốp trang âm
Acoustic ceiling trần trang âm
Acoustic cell block khối tổ ong hút âm
Acoustic construction kết cấu hút âm
Acoustic correction sự hiệu chỉnh âm thanh
Acoustic detailing thiết kế chi tiết về âm thanh
Acoustic lining lớp ốp trang âm
Acoustic materials vật liệu âm thanh, vật liệu trang âm
Acoustic modeling sự lập mô hình âm thanh
Acoustic plaster vữa hút âm
Acoustics âm học
Architectural acoustics âm học kiến trúc
Room acoustics âm học (trong) phòng
Acoustic screen màn chắn âm
Acoustic tile [gạch, ngói] hút âm
Acoustic unit (hospital) khoa thử thính lực (bệnh viện)
Air absorption sự hút (âm) không khí
Airborne sound (transmission) âm không khí (sự truyền âm)
Airconditroning noise (tiếng) ồn do điều hòa không khí
Aircraft noise (tiếng) ồn hàng không
Ambient noise độ ồn của môi trường
Ambient sound âm thanh của môi trường
Anechoic room (anechoic chamber) phòng không có âm vang
Hemi-anechoic room phòng bán âm vang
Semi-anechoic room phòng bán âm vang
Antivibration mountings sự lắp đặt chống rung
Architectural acoustics âm học kiến trúc
Articulation index (AI) chỉ số độ rõ
Attenuation coefficient hệ số tắt dần
Audio prequencies (audible tần số nghe được
frequencies)
Audiometry phép đo thính lực
Average sound transmission loss tổn thất truyền âm trung bình
Background noise tiếng ồn, tạp âm
Background noise level (background mức ồn nền
sound level)

- 149 -
Background sound âm nền
Baffle (acoustic) bộ tiêu âm
Blanket lớp phủ (cách âm)
Cavity resonance (cavity resonature) sự cộng hưởng của (hốc, tường)
rỗng
Ceiling attenuation class (CAC) cấp độ tắt dần của trần
Coincidence effect hiệu ứng trùng hợp
Construction kết cấu
Acoustic construction kết cấu hút âm
Discontinuous construction kết cấu gián đoạn (về âm)
Daily noise dose định mức ồn hàng ngày
Damping sự suy giảm, sự tắt dần
Damping cocffcient hệ số tắt dần
decibel (dB) đêxibel (dB)
decibel A - scale (dB(A)) thang đêxibel A (dB((A))
Dead room phòng không có âm vang
Diffraction (of sound) sự nhiễu xạ (âm)
Diffuse sound field trường âm khuếch tán
Diffusion (of sound) sự khuếch tán (âm)
Direct field (sound) trường âm trực tiếp
Discontinuous construction kết cấu gián đoạn (về âm)
Double partition vách ngăn hai lớp
Early decay time (EDT) thời gian suy giảm sớm
Early-to-late energy ratio tỷ số âm lượng trước và sau
Echo tiếng dội, tiếng vang
Flutter echo tiếng dội rung
Multiple echo tiếng dội nhiều lần
Echogramme biểu đồ tiếng dội
Equal loudness đẳng âm lượng
Equal-loudness level contour đường đồng mức âm, đường đẳng
âm lượng
Normal equal - loudness level đường đồng mức âm tiêu chuẩn
contour
Equivalent continuous sound âm liên tục tương đương
Fan noise tiếng ồn (do) quạt gió
Flanking tranmission paths (flanking đường truyền âm ở biên
paths)
Floating floor sàn nổi, sàn cách âm
Flutter echo tiếng dội rung
Free field (sound) trường (âm) tự do
Frequency (sound frequency) tần số (âm thanh)
Audio (audible) frequency tần số nghe được
Natural frequency tần số tự nhiên
Frequency band dải tần số
Frequency interval quãng tần số
Frequency range of interest phạm vi tần số quan tâm
Hearing loss sự tổn thất khả năng nghe
Hearing threshold ngưỡng nghe
Helmholtz resonator bình cộng hưởng Helmholtz
Hemi-anechoic room phòng bán âm vang

- 150 -
hertz (Hz) hertz (Hz), hec
Impact insulation class (IIC) cấp cách âm va chạm
Impact noise tiếng ồn va chạm
Impact noise rating (INR) sự định mức tiếng ồn va chạm
Impact sound transmission level mức truyền âm va chạm
(impact sound pressure level)
Impulse response đường đặc trưng xung lực
Impulse sound âm xung
Incident sound âm tới
Insulating material (insulation vật liệu cách âm
material)
Lateral energy fraction phần âm lượng ngang
Leakage paths đường lọt (âm)
Level difference sự chênh mức âm
Live room phòng có phản xạ âm
Loudness âm lượng
Equal loudness đẳng âm lượng
Loudness level mức âm lượng
Equal-loudness level contour đường bao đồng mức âm
Loudspeaker loa
Masking (of sound) sự làm lấp của âm
Mass law định luật cách âm do khối lượng
Multiple echo tiếng dội nhiều lần
Natural frequency tần số tự nhiên
Noise tiếng ồn
Air conditioning noise tiếng ồn do điều hòa không khí
Aircraft noise tiếng ồn hàng không
Ambient noise tiếng ồn môi trường (xung quanh)
Fan noise tiếng ồn (do) quạt gió
Impact noise tiếng ồn va chạm
Pink noise âm hồng, âm nghịch (giữa mật độ
âm áp và âm tần)
Random noise tiếng ồn ngẫu nhiên
Traffic noise index chỉ số ồn giao thông
White noise âm trắng
Noise abatement sự làm giảm tiếng ồn
Noise control sự khống chế tiếng ồn
Noise dose mức ồn
Daily noise dose định mức ồn hàng ngày
Partial noise dose định mức ồn riêng phần
Noise exposure forecast (NEF) dự báo xuất hiện tiếng ồn
Noise level mức ồn
Background noise level mức ồn nền
Perceived noise level mức ồn cảm nhận được
Noise rating định mức ồn
Impact noise rating (INR) định mức ồn va chạm
Noise rating curve đường biểu diễn mức ồn
Noise rating number (NR) chế độ định mức ồn
Noise reduction sự giảm độ ồn
Noise reduction coefficient (NRC) hệ số giảm độ ồn

- 151 -
Normal equal-loudness level contour đường bao đồng mức âm tiêu chuẩn
Normalized impact sound mức truyền âm va chạm tiêu chuẩn
transmission level hóa
Normalized noise isolation class cấp cách ly tiếng ồn tiêu chuẩn hóa
(NNIC)
Objective sound âm tới
Octave quãng tám, ôctavơ
Partial noise dose định mức ồn riêng phần
Partition tường ngăn
Double partition tường ngăn hai lớp
Staggered partition tường ngăn đặt so le
Perceived noise level (PNL) mức ồn cảm nhận được
phon phôn (đơn vị độ to của âm)
Pink noise âm hồng, âm nghịch
Public address system hệ thống thông báo công cộng
Pure tone âm thuần
Random noise tiếng ồn ngẫu nhiên
Receiving room phòng chịu ồn
Reflected sound âm phản xạ
Relative sound level mức âm tương đối
Resonance sự cộng hưởng
Cavity resonance (resonature) sự cộng hưởng của (hốc, tường)
rỗng
Resonance frequency tần số cộng hưởng
Reverberant sound field trường âm vang
Reverberation absorption coefficient hệ số hút âm của phòng âm vang
Reverberation decay rate tốc độ tắt dần của âm vang
Reverberation room (reverberation phòng âm vang
chamber)
Reverheration time (T) thời gian âm vang
Room acoustics âm học (trong) phòng
Sabin (deprecated term) Sabine (tên công thức tính T)
Semi - anechoic room phòng bán âm vang
Sound âm (thanh)
Airborne sound (transmission) âm không khí (truyền âm)
Ambient sound âm môi trường
Backguound sound âm nền
Diffraction (of sound) sự nhiễu xạ âm
Direct sound âm trực tiếp
Impulse sound âm xung
Incident sound âm tới
Masking (of sound) sự làm lấp của âm
Objective sound âm tới
Reflected sound âm phản xạ
Structure - borne sound âm kết cấu (truyền âm)
(transmission)
Subjective sound âm chủ, âm nguồn
Ultrasound siêu âm
Velocity of sound tốc độ âm thanh
Sound absorption sự hút âm

- 152 -
Air absorption sự hút (âm) không khí
Sound amplification sự tăng âm, sự khuếch đại, âm thanh
Sound attenuation sự (làm) suy giảm âm
Sound analyser máy phân tích âm
Sound frequency analyser máy phân tích tần số âm
Sound energy absorption coeffcient hệ số hút năng lượng âm
(sound absorption coefficient)
Sound energy dissipation coefficient hệ số tiêu tán năng lượng âm
Sound energy transmission hệ số truyền năng lượng âm
coefficient
Sound field trường âm (thanh)
Diffuse sound field trường âm khuếch tán
Direct field (sound) trường âm trực tiếp
Free field (sound) trường âm tự do
Reverberant sound field trường âm vang
Sound frequency analyser máy phân tích tần số âm
Sound insulation sự cách âm
Sound intensity cường độ âm
Sound level meter máy đo mức âm
Sound power công suất âm
Sound power level mức công suất âm
Sound pressure áp lực âm, âm áp
Sound pressure level (SPL) mức âm áp
Sound proofing sự cách âm
Sound proof room phòng cách âm
Sound reflector bộ phản xạ âm
Sound reinforcement system hệ thống tăng âm
Sound transmission sự (lan) truyền âm
Airborne sound (transmission) sự truyền âm không khí ở biên
Structure borne sound (transmission) sự truyền âm kết cấu ở biên
Sound Transmission Class (STC) cấp truyền âm
Sound transmission loss sự tổn thất (do) truyền âm
Average sound transmission loss sự tổn thất truyền âm trung bình
Sound wave sóng âm
Source room phòng nguồn (âm)
Speech intelligibility (SI) khả năng hiểu lời nói
Speech interference level (SIL) mức nhiễu lời nói
Speech privacy (SP) sự kín âm của lời nói
Staggered partition tường ngăn đặt so le
Structure-borne sound âm (truyền qua) kết cấu
Subjective sound (transmission) âm chủ
Threshold of feeling ngưỡng cảm giác
Threshold of hearing ngưỡng nghe
Traffic noise index (TNI) chỉ số ồn giao thông
Transducer bộ chuyển đổi, máy biến năng
Ultrasonic (thuộc) siêu âm
Ultrasound siêu âm
Velocity of sound vận tốc âm thanh
Wavelenth bước sóng
White noise âm trắng

- 153 -
Section 18

Phần 18

Electrical installations trang bị điện


Active conductor (active) dây dẫn chủ động
Aerial conductor dây dẫn anten
Insulated aerial conductor dây dẫn anten đã cách điện
Alternative current (AC) dòng điện xoay chiều
ampere (A) ampe (A)
Antenna anten
Armoured cable cáp bọc thép
Bare conductor dây dẫn không bọc, dây trần
Base load (electrical) phụ tải (điện) cơ bản
Basic insulation (electrical) sự cách điện cơ bản
Battery (bộ) accu, (bộ) pin
Battery enclosure sự lắp pin vào
Battery room buồng accu
Bend (conduit) khuỷu nối ống
Bonding conductor dây nối
Bunched cables bó cáp
Busbar thanh dẫn
Bushing ống cách điện
Busway đoạn nối
Cable (electrical) cáp (điện), dây cáp
Armoured cable cáp bọc thép
Bunched cables bó cáp
Fixed cable cáp cố định
Flexible cable cáp mềm
Mireral insulated metal sheathed cáp bọc kim loại, cách điện dùng
(MIMS) cable trong mỏ
Neutral - ocreened cable cáp bọc trung hòa
Thermoplastic - sheathed (TPS) cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
cable
Tough rubber compound (TRC) cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
sheathed cable
Cable clip [cái kẹp, cái móc] cáp
Cable colours các màu (của) cáp
Cable core vỏ cáp
Cable pit ổ cáp
Cable tie dây buộc cáp
Cable tray máng cáp
Cable trunking đường cáp
Catenary wiring sự đặt đường cáp chịu tải
Ceiling rose vành sứ hoa hồng trên trần nhà (chỗ
treo dây điện)
Ceiling switch công tắc ở trần nhà
Central station system hệ thống trạm điện trung tâm
- 154 -
Charging (battery charging) sự nạp điện cho accu
Circuit (electrical circuit) mạch (điện)
Primary circuit mạch sơ cấp
Secondary circuit mạch thứ cấp
Series circuit mạch nối tiếp
Subcircuit mạch nhánh, mạch phụ
Circuit breaker cái ngắt mạch
Earth leakage circuit breaker cái ngắt mạch rò điện tiếp đất
Circuit diagram sơ đồ mạch điện
Circuit integrity nguyên trạng của mạch điện
Clearance (electrical) khoảng (trống), khe hở
Closed electrical operating area khu vực vận hành điện đóng (kín)
Combination switch and socket oulet bảng chung ổ cắm và công tác điện
Component (electrical) linh kiện (điện)
Conductor (electrical conductor) dây dẫn
Active conductor dây dẫn chủ động
Aerial conductor dây dẫn anten
Bare conductor dây dẫn không bọc, dây trần
Bonding conductor dây nối
Down conductor dây dẫn xuống
Earthing conductor dây nối đất
Insulated aerialconductor dây dẫn anten đã cách điện
Lightning conductor dây dẫn chống sét
Neutral conductor dây trung tính
Conduit (electrical) dây dẫn
Flexible conduit dây súp, dây dẫn mềm
Conduit fittings phụ tùng (lắp) dây dẫn
Conduit tee ống (dây) dẫn ba chạc
Consumer's mains đường dây tiêu thụ điện chính
Consumer's terminals đầu cuối của đường dây tiêu thụ
Contactor bộ đóng ngắt
Continuous tariff giá cước đều
Control of voltage sự kiểm tra điện áp
Control panel bảng điều khiển
Cord dây điện mềm, dây súp
Extension cord dây nối dài
Flexible cord dây mềm dẻo
Flexible extension cord dây súp nối dài
Power supply cord dây cấp điện
Cord-extension socket ổ cắm có dây nối dài
coulomb (C) culông (C)
Cut-out cầu chì, cái ngắt mạch
Self-resetting thermal cut-out cái ngắt mạch nhiệt tự động
Thermal cut-out cầu chỉ nhiệt
Dead không điện áp
Direct curent (DC) dòng điện một chiều
Direct earthing system hệ thống tiếp đất trực tiếp
Discharging (battery discharging) sự tháo pin, sự dỡ tải
Distribution board bảng phân phối (điện)
Distribution box hộp phân phối

- 155 -
Distribution line đường dây phân phối
Domestic installation sự trang bị trong nhà
Double adaptor đầu nối kép; bộ tiếp điện kép
Double insulation (electrical) sự cách điện kép
Down conductor dây dẫn xuống
Draw-in-boxes các hộp kéo dây
Duct (cable duct) ống cáp
Earth sự nối đất, sự tiếp đất
Earthed connection sự nối đất
Earth electrode (earthing electrode) điện cực nối đất
Earthing conductor dây nối đất
Earthing lead dây dẫn tiếp đất
Earthing system hệ thống tiếp đất
Direct earthing system hệ thống tiếp đất trực tiếp
Multiple-earthed neutral system hệ thống trung tính nối đất nhiều
nhánh
Earth leakage sự rò điện nối đất
Earth leakage circuit breaker (ELCB) cái ngắt mạch khi rò điện nối đất
Earth termination (network) mạng đầu ra tiếp đất
Elbow (conduit elbow) ống khuỷu
Electrical accessory phụ tùng điện
Electrical appliance thiết bị điện, đồ điện
Fixed appliance thiết bị đặt cố định
Hand - held appliance thiết bị cầm tay
Portable appliance thiết bị mang xách được
Stationary appliance thiết bị đặt tại chỗ
Electrical clearance khe hở điện, chỗ không tiếp xúc
Electrical danger nguy hiểm về điện
Electrical engineer kỹ sư điện
Electrical engineering kỹ thuật điện
Electrical equipment thiết bị điện
Fixed equipment thiết bị điện cố định
Portable electrical equipment thiết bị điện mang xách được
Electrical hazard nguy hiểm về điện
Electrical installation sự trang bị điện
Domestic installation sự trang bị trong nhà
Multiple installation sự lắp đặt nhiều nhánh
Electrical resistivity of soil điện trở đất
Electric charge sự nạp điện
Electric current dòng điện
Alternating current (AC) dòng điện xoay chiều
Direct current (DC) dòng điện một chiều
Let go current dòng điện (người) chịu được
Overcurrent dòng siêu
Residual current dòng dư
Short-circuit current dòng ngắn mạch
Stray current dòng lạc
Electric energy điện năng
Electric field strength cường độ điện trường
Electrician thợ điện

- 156 -
Electricity điện; điện học
Static electricity điện tĩnh
Electricity meter công tơ điện, đồng hồ đo điện
Electricity tariff bảng giá điện
Continuous tariff giá cước đều
Electricity supply authority quyền cấp điện
Electric power công suất điện
Electric transmission line (electric đường tải điện
line)
Overhead line đường dây đi trên không
Electrode điện cực
Earth(ing) electrode điện cực nối đất
Electrolysis sự điện phân
Electromotive force (EMF) lực điện động
Emergency generator máy phát điện khẩn cấp
Enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín
Partially enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch nửa kín
Enclosed wiring system hệ thống mắc dây kín
Enclosure (electrical) sự lắp, sự đóng vào
Battery enclosure sự lắp pin vào (ngăn, hộp)
Wiring enclosure sự mắc dây kín
Equipotential bonding sự mắc nối đẳng thế
Explosive atmosphere môi trường gây nổ
Extension cord socket ổ cắm có dây nối dài
Extra low voltage điện áp cực thấp
farad (F) fara (F) (đơn vị điện dung)
Fault-current limiter cơ cấu hạn chế đứt dòng
Final subcircuit dòng nhánh cuối cùng
Fixed appliance thiết bị (đặt) cố định
Fixed cable cáp cố định
Fixed equipment thiết bị cố định
Fixed wiring đấu dây cố định
Flat cable assembly cụm cáp dẹt
Flexible cable cáp mềm
Flexible conduit dây súp, dây dẫn mềm
Flexible cord dây mềm dẻo
Flexible extension cord dây súp nối dài
Flush plate phiến (ghép) phẳng
Flush switch cái chuyển mạch phẳng
Frequency (electromagnetic tần số (điện từ)
frequency)
Functional insulation sự cách điện vận hành
Fuse cầu chì
Fuse-element cầu chì
Fuse-switch cái ngắt mạch có cầu chì
Fuse-switch combination tổ hợp chuyển mạch và cầu chì
General purpose oulet (GPO) lỗ cắm thông thường
Hand-held appliance thiết bị cầm tay
Heating element phần tử đốt nóng
henry (H) henri (H) (đơn vị tự cảm)

- 157 -
hertz (Hz) hec (Hz) (đơn vị tần số)
High rupturing capacity fuse (HRC cầu chì cắt nhanh
fuse)
High voltage (HV) điện áp cao, cao áp
Inspection fitting trang bị (phụ) để kiểm tra
Insulaled aerial conductor dây dẫn anten đã cách điện
Insulation (electrical) sự cách điện
Basic insulation sự cách điện cơ bản
Double insulation sự cách điện kép
Functional insulation sự cách điện vận hành
Reinforced insulation sự cách điện tăng cường
Supplementary insulation sự cách điện bổ sung
Insulator sứ cách điện, cái cách điện
Internal equipment wiring mắc dây thiết bị bên trong (nhà)
Inverter bộ đổi điện
Reversible inverter bộ đổi điện thuận-nghịch
Isolating switch cái chuyển mạch có cách điện
Junction box hộp cáp, tủ nối đầu cáp
kilowatt-hour (kWh) kilôoat-giờ (kWh)
Let-go current dòng điện (người) chịu được
Lightning arrester cái chống sét, cột thu lôi
Lightning conductor dây dẫn chống sét
Lightning flash (lighting discharge) ánh chớp
Lightning protection system hệ thống chống sét
Lightning strike cú sét đánh
Limit switch cái chuyển mạch giới hạn (thang
máy)
Linked switch bộ ngắt mạch ghép
Live (electrical) có điện (áp)
Low voltage điện áp thấp, hạ áp
Main circuit mạch điện chính
Main switch cầu dao chính
Main switch board bảng phân phối điện chính
Master switch cầu dao chủ
Medium voltage điện áp trung bình
Meter box (electricity) hộp côngtơ
Mineral insulated metal sheathed cáp bạc kim loại cách điện dùng
(MIMS) cable trong mỏ
Mounting bracket giá lắp đặt
Multiple-earthed neutral (MEN) hệ thống trung tính nối đất nhiều
system nhánh
Multiple installation sự lắp đặt nhiều (mạch, thiết bị)
Multi-pole switch cái chuyển mạch nhiều cực
Neutral conductor (neutral) dây (dẫn) trung tính
ohm ω ôm ω (đơn vị điện trở)
Ohm's law định luật ôm
Open wiring sự mắc dây không vỏ bọc
Oulet lỗ ra, lỗ cắm
General purpose oulet (GPO) lỗ cắm thông thường
Power oulet lỗ cắm lấy điện nguồn

- 158 -
Portable power oulet lỗ cắm di động được
Shaver oulet lỗ cắm kiểu dao bào
Shocket oulet ổ cắm
Special purpose oulet lỗ cắm đặc biệt
Oulet box hộp đầu dây ra
Overcurrent dòng siêu
Overhead line đường dây đi trên không
Partly enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch nửa kín
Pendant switch cầu dao treo
Plug (electric plug) phích cắm (điện)
Safety plug phích cắm an toàn
Three-pin plug phích cắm ba chân
Two-pinplug phích cắm hai chân
Point (in wiring) (tiếp) điểm (mắc dây)
Point of attachement điểm nối, điểm liên kết
Point of entry điểm vào
Portable appliance thiết bị mang xách được
Portable electrical equipment thiết bị điện mang xách được
Portable power oulet lỗ cắm
Power oulet lỗ cắm lấy điện nguồn
Portable power oulet lỗ cắm lấy điện nguồn di động
Power supply sự cấp điện
Self-contained power supply sự cấp điện tự điều khiển
Uninterruptible power supply sự cấp điện liên tục
Power supply cord dây cấp điện
Push-button switch nút bấm chuyển mạch
Off-peak tariff biểu giá (điện) ngoài giờ cao điểm
Rectifier bộ chỉnh lưu, bộ nắn điện
Reinforced insulation sự cách điện tăng cường
Relay rơle
Residual current dòng dư
Risidual current device (RCD) cơ cấu dòng dư
Reversible inverter bộ đổi điện thuận - nghịch
Rocker switch cái chuyển mạch có thanh truyền
Ronte length (of wiring) chiều dài tuyến mắc dây
Saddle đai đỡ, vòng kẹp
Safety plug phích cắm an toàn
Screwless terminal đầu cuối không có ren vít
Self-contained power supply sự cấp điện tự điều khiển
Self-contained switchgear cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển
Self-resetting thermal out-out cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt
Series circuit mạch nối tiếp
Service line tuyến vận hành
Service protection device cơ cấu bảo vệ vận hành
Shaver outlet lỗ cắm kiểu dao bào
Sheathed cable cáp có vỏ bọc
Mineral-insulated metal-sheathed cáp bọc kim loại, cách điện dùng
(MIMS) cable trong mỏ
Thermoplastic-sheathed (TPS) cable cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
Tough rubber compound sheathed cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai

- 159 -
Short circuit curcent dòng ngắn mạch
Single-pole switch cái chuyển mạch một cực
Socket (electrical) ổ cắm
Socket outlet ổ cắm
Combination switch and socket oulet bảng chung ổ cắm và công tắc điện
Solid-state device cơ cấu ở trạng thái rắn
Special purpose oulet (SPO) lỗ cắm đặc biệt
Static electricity điện tĩnh
Stationary appliance thiết bị đặt tại chỗ
Stray current dòng lạc
Subcircuit mạch nhánh
Final surcircuit mạch nhánh cuối cùng
Submains mạng lưới phụ
Substation trạm phụ, trạm nhánh
Sunset switch công tắc hình quạt
Supplemenfary insulation sự cách điện bổ sung
Switch (electrical) cái chuyển mạch, công tắc
Ceiling switch công tắc ở trần nhà
Dimmer switch cái chuyển mạch biến trở
Flush switch cái chuyển mạch phẳng
Isolating switch cái chuyển mạch có cách điện
Limit switch cái chuyển mạch giới hạn (thang
máy)
Main switch cầu dao chính
Master switch cầu dao chủ
Multi-pole switch cái chuyển mạch nhiều cực
Pendant switch công tắc treo
Push-button switch cái chuyển mạch có nút bấm
Rocker switch cái chuyển mạch có thanh truyền
Single-pole switch cái chuyển mạch một cực
Sunset switch công tắc hình quạt
Time delay switch công tắc hẹn giờ
Time switch công tắc định thời gian
Toggle switch công tắc bật
Touch switch công tắc an toàn
Switchboard bảng điều khiển bảng phân phối
Main switchboard bảng điều khiển chính
Switches bộ ngắt mạch
Linked switches bộ ngắt mạch ghép
Two-way switches bộ ngắt mạch hai chiều
Switchgear cơ cấu chuyển mạch
Enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín
Partly enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch nửa kín
Self-contained switchgear cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển
Tee connector (T-connector) đầu nối chạc ba
Thermal cut-out (TCO) cầu chì nhiệt
Self-resetting thermal cut-out cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt
Thermoplastic-sheathed cable (TPS cáp có vỏ bọc bằng nhựa dẻo nóng
cable)
Thermostat bộ điều chỉnh nhiệt

- 160 -
Three-phase ba pha
Three-pin plug phích ba chân
Time delay switch cái chuyển mạch hẹn giờ
Time switch công tắc định thời gian
Toggle switch công tắc bật
Touch switch công tắc an toàn
Tough rubber compound sheathed cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
cable (TRC cable)
Transformer máy biến áp
Transient quá trình chuyển tiếp
Two-pin plug phích cắm hai chân
Two-way switches cái chuyển mạch hai chiều
Underground service cable cáp ngầm
Underground wiring sự đặt đường dây điện ngầm dưới
đất
Uninterruptible power supply (UPS) sự cấp điện liên tục
volt (V) vôn (V)
Voltage điện áp
Extra-low voltage điện áp cực thấp
High voltage điện áp cao
Low voltage điện áp thấp
Medium voltage điện áp trung bình
Watt (W) oát (W)
Weber (Wb) vêbe (Wb) (đơn vị từ thông)
Wiring sự đặt đường dây (điện), sự đi dây,
sự đấu dây
Catenary wiring sự đặt đường cáp chịu tải
Fixed wiring đấu dây cố định
Internal equipment wiring đấu dây cho thiết bị bên trong (nhà)
Open wiring sự mắc dây lộ thiên
Underground wiring sự đặt đường dây ngầm dưới đất
Wiring diagram sơ đồ đấu dây
Wiring enclosure sự đặt đường dây điện
Wiring system hệ thống đặt đường dây
Enclosed wiring system hệ thống đặt đường dây kín

Section 19

Phần 19

Lighting (Artificial chiếu sáng nhân tạo


và chiếu sáng tự nhiên
and Daylighting)
Accent lighting chiếu sáng có trọng điểm
Ambient lighting chiếu sáng xung quanh
Artificial lighting chiếu sáng nhân tạo
Average illuminance độ rọi trung bình
Average lamp lumens quang thông trung bình của đèn
Average rated life (of a lamp) tuổi thọ trung bình (của đèn)

- 161 -
Ballast (electricial) balat chấn lưu (điện)
Bayonet cap (BC) chuỗi đèn có ngạnh
Bracket-mounted luminaire bộ đèn treo có giá đỡ
Brightness độ chói
Burner (lamp) đèn xì
candela (cd) candela (cd) (đơn vị cường độ sáng)
Central emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung
tâm
Cold cathode lamp đèn catôt nguội
Colour rending độ hoàn màu
Colour rending index chỉ số hoàn màu
Colour temperature (of a light nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
source)
Correlated colour temperature nhiệt độ màu tương quan
Combined emergency luminaire đèn chiều sáng khẩn cấp phối hợp
Compact extra-low voltage tungsten đèn halogen - tungsten điện áp siêu
halogen lamp thấp cỡ thu gọn
Compact fluorescent lamp đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
Compact source iodide lamp (CSI) đèn iodua nguồn cỡ thu gọn
Correlated colour temperature nhiệt độ màu tương quan
Cut-off angle góc cắt (của đèn)
Daylight ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự
nhiên
Daylighting chiếu sáng ban ngày, chiếu sáng tự
nhiên
Daylight factor hệ số chiếu sáng tự nhiên, hệ số độ
rọi tự nhiên
Decorative lighting outfit thiết bị chiếu sáng trang trí
Dichroic filter bộ lọc lưỡng sắc
Dichroic lamp đèn lưỡng sắc
Dichroic reflector [bộ, mặt] phản xạ lưỡng sắc.
Diffuse lighting (diffused lighting) chiếu sáng khuếch tán
Diffuser (lighting diffuser) bộ khuếch tán (ánh sáng)
Dimmer (dimmer switch) cái biến trở điều chỉnh ánh sáng
Directional lighting chiếu sáng định hướng
Direct lighting chiếu sáng trực tiếp
Indirect lighting chiếu sáng gián tiếp
Disability glare ánh sáng làm chói lóa
Discharge lamp đèn phóng điện
Discomfort glare chói lóa bất tiện nghi, ánh sáng chói
mắt
Downlight ánh sáng chiếu từ trên xuống
Downward component thành phần hướng xuống dưới (ánh
sáng)
Drop cord dây (điện) treo thả (từ trần phòng)
Edison screw (ES) ren vặn kiểu Edison (bóng đèn)
Emergency evacuation lighting chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp
Emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
Central emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung
tâm
- 162 -
Single-point emergency lighting hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục
system bộ
Emergency luminaire đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
Combined emergency luminaire đèn (chiếu sáng) khẩn cấp phối hợp
Self-contained emergency luminaire đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
Festoon lighting chiếu sáng trang trí, chiếu sáng
feston
Floodlight đèn pha
Fluorescent lamp đèn huỳnh quang
Compact fluorescent lamp đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
Preheat fluorescent lamp đèn huỳnh quang nung trước
Rapid start fluorescent lamp đèn huỳnh quang khởi động nhanh
Tubular fluorescent lamp đèn (huỳnh quang) ống
General lighting chiếu sáng chung
Glare ánh sáng chói
Disability glare ánh sáng làm chói lóa
Discomfort glare chói lóa bất tiện nghi
High pressure sodium lamp đèn hơi natri cao áp
Illuminance độ rọi
Average alluminance độ rọi trung bình
Initial alluminance độ rọi ban đầu
Maintenance illuminance độ rọi duy trì
Task illuminance độ rọi bổ sung
Illumination độ rọi; sự thắp sáng
Incandescent lamp đèn nung sáng
Indirect lighting chiếu sáng gián tiếp
Initial illuninance độ rọi ban đầu
Lamp đèn
Cold cathode lamp đèn catôt nguội
Compact extra-low voltage tungsten đèn halogen-tungsten điện áp siêu
halogen lamp thấp cỡ thu gọn
Compact fluouscent lamp đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
Dichroic lamp đèn lưỡng sắc
Discharge lamp đèn phóng điện
Fluorescent lamp đèn huỳnh quang
High pressure sodium lamp đèn hơi natri cao áp
Incandescent lamp đèn nung sáng
Low pressure sodium lamp đèn sođium điện áp thấp
Mercury vapour lamp đèn hơi thủy ngân
Metal halide lamp đèn halogen kim loại
Preheat fluorescent lamp đèn huỳnh quang nung trước
Rapid start fluorescent lamp đèn huỳnh quang khởi động nhanh
Self ballasted lamp đèn tự khởi động
Tubular fluorescent lamp đèn huỳnh quang ống
Tungsten-halogen lamp đèn halogen - tungsten
Lampholder đui đèn
Lampholder adaptor ống lồng đui đèn
Lamp life tuổi thọ của đèn
Light ánh sáng
Downlight ánh sáng chiếu từ trên xuống

- 163 -
Floodlight đèn pha
Spotlight đốm sáng
Light (visible light) ánh sáng (nhìn thấy)
Daylight ánh sáng tự nhiên
Quality of light chất lượng ánh sáng
Ultraviolet light ánh sáng cực tím
Lighting chiếu sáng
Accent lighting chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn
mạnh]
Ambient lighting chiếu sáng xung quanh
Artificial lighting chiếu sáng nhân tạo
Daylighting chiếu sáng tự nhiên
Diffuse(d) lighting chiếu sáng khuếch tán
Direct lighting chiếu sáng trực tiếp
Directional lighting chiếu sáng định hướng
Emergency evacuation lighting chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp
Festoon lighting chiếu sáng trang trí
General lighting chiếu sáng chung
Indirect lighting chiếu sáng gián tiếp
Local lighting chiếu sáng cục bộ
Permanent supplementary artificial chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường
lighting xuyên
Quality of lighting chất lượng chiếu sáng
Task lighting chiếu sáng bổ sung
Top lighting chiếu sáng trên đỉnh
Lighting trough máng chiếu sáng
Light loss factor hệ số tổn thất ánh sáng
Light output hiệu suất sáng
Light output ratio (LOR) hệ số hiệu suất sáng
Light point điểm sáng
Local lighting chiếu sáng cục bộ
Louvre(d) ceiling trần cửa mái
Louvre(d) light fitting thiết bị lấy ánh sáng cửa mái
Low -pressure sodium lamp đèn hơi natri hạ áp
lumen (lm) lumen (lm) (đơn vị quang thông)
Luminaire (bộ) đèn
Bracket - mounted luminaire (bộ) đèn treo có giá đỡ
Pendant luminaire đèn treo
Recessed luminaire đèn hốc tường
Surface mounted luminaire đèn treo ở bề mặt
Surgical luminaire bộ đèn mổ
Luminance độ trưng
Luminance contrast sự tương phản độ sáng
Luminance factor hệ số độ trưng
Luminous efficacy (of a lamp) hiệu suất phát sáng (của đèn)
Luminous flux quang thông
Luminous intensity cường độ sáng
Mean spherical luminous intensity cường độ sáng cầu trung bình
lux (lx) lux (lx) (đơn vị độ rọi)
Maintenance illuminance độ rọi duy trì

- 164 -
Mean spherical luminous intensity cường độ sáng cầu trung bình
Mercury vapour lamp đèn hơi thủy ngân
Metal halide lamp đèn halogen kim loại
Pavement light chiếu sáng từ (trong) hè đường
Pendant luminaire đèn treo
Permanent supplimentary artificial chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường
lighting (PSAL) xuyên
Preheat fluorescent lamp đèn huỳnh quang nung trước
Rapid start fluorescent lamp đèn huỳnh quang khởi động nhanh
Recessed luminaire đèn hốc tường
Reflectance (reflection factor) hệ số phản xạ
Reflections phản xạ
Unwanted reflections phản xạ thừa
Veiling reflections phản xạ khuất
Self-ballasted lamp đèn tự khởi động
Shielding angle góc bảo vệ
Single-point emergency lighting hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục
system bộ
Spotlight đốm sáng
Starter tăcte, bộ phận khởi động
Starting capacitor tụ (điện) khởi động
Surface-mounted luminaire đèn treo ở bề mặt
Task area khu vực trọng tâm, khu vực (cần) bổ
sung
Task illuminance độ rọi bổ sung
Task lighting chiếu sáng bổ sung
Top lighting chiếu sáng trên đỉnh
Transmittance (transmission factor) hệ số truyền (sáng)
Troffer giải sáng khuất (trong trần, tường)
Tubular fluorescent lamp đèn huỳnh quang ống
Tungsten-halogen lamp (tungsten- đèn halogen-tungsten
iodine lamp)
Compact low voltage tungsten đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
halogen lamp
Ultraviolet radiation (UV radiation) bức xạ tia cực tím
Unwanted reflection phản xạ thừa
Upward compenent thành phần hướng lên
Veiling reflections phản xạ khuất
Visual task công việc cần chiếu sáng
Working plane (work plane) mặt phẳng làm việc

Section 20

Phần 20

Mechanical services dịch vụ cơ khí


in building trong xây dựng
Absorber chất hút thu, máy hút thu
Access cửa vào, đường dẫn

- 165 -
Against-pitch installation (solar thiết bị bước nghịch (bộ gom nhiệt
collector) Mặt Trời)
Airconditioner (airconditioning unit) máy điều hòa không khí
Packaged airconditioner máy điều hòa không khí dạng hộp
Refrigerated airconditioner máy điều hòa không khí làm lạnh
Reverse cycle airconditioner máy hòa chu trình thuận nghịch
Room airconditioner máy điều hòa không khí trong phòng
Split system airconditioner máy điều hòa hệ phân luồng
Airconditioning fan quạt điều hòa không khí
Airconditioning system hệ thống điều hòa không khí
Constant volume system hệ thống khối tích không đổi
Dual duct system hệ thống ống dẫn kép
Fan coil system hệ thống quạt cuộn
Induction system hệ thống cảm ứng
Reheat system hệ thống làm nóng lại
Single duct system hệ thống ống dẫn đơn
Variable air volume system hệ thống khối không khí thay đổi
Air curtain màn không khí
Air damper bộ làm ẩm không khí
Air distribution system hệ thống phân phối không khí
Air duct ống dẫn không khí
Air filter bộ lọc không khí
Air filtration lọc không khí
Air grille lưới thông gió, lưới thông khí
Exhaust air grille lưới không khí xả
Relief (air) grille lưới không khí thải
Return air grille lưới không khí hoàn lưu
Air handling equipment thiết bị xử lý không khí
Airlift pump bơm máy nâng khí nén
Air-light troffer dãy đèn trần có thông khí
Air washer bộ lọc không khí
Air/water pressure vessel bình áp suất không khí/nước
Anchor point điểm neo
Angle of inclination (of collector) góc nghiêng (của bộ gom)
Anti-vibration mountings khung chống rung
Aspect ratio tỷ số hướng
Attic fan quạt gác xép
Auxiliary heating unit thiết bị nhiệt bổ trợ
Auxiliary water heater bộ đun nước phụ
Axial fan quạt trục hướng
Baffle tấm chắn; vách ngăn; bộ tiêu âm
Bain marie nồi cách thủy
Balustrading (escalator or moving lancan di động (thang cuốn hay sàn
walk) di động)
Bellows hộp xếp; ống thổi gió
Belt pallet type moving walk sàn di động kiểu băng
Belt type moving walk sàn di động kiểu hành lang
Bi-metallic strip đường băng lưỡng kim
Blow thổi, phun, quạt
Boiler nồi hơi, nồi chưng

- 166 -
Fire-tube boiler nồi hơi ống thổi lửa
Forced circulation boiler nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
Natural circulation boiler nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
Once-through boiler nồi hơi dòng thẳng
Unattended boiler nồi hơi không bảo dưỡng
Water-tube boiler nồi hơi ống nước
Boiler (water heater) bộ đun nước nóng
Boiler capacity dung tích nồi hơi
Boiler heating surface mặt nung nóng của nồi hơi
Boiler stack economizer bộ tiết kiệm nhiệt ống đốt nồi hơi
Boiling water unit đơn vị nước đun sôi
Booster element phần tử khuếch đại
Booster fan quạt tăng áp
Booster heater bộ đun nóng tăng áp
Bottled gas khí đóng chai
Brine nước muối; nước biển
Bucket pump bơm nén khí
Building automation tự động hóa xây dựng
Building equipment thiết bị xây dựng
Building services các dịch vụ xây dựng
Building transportation system hệ thống vận tải xây dựng
Burner mỏ hàn, mỏ đốt
Power burner mỏ đốt năng lượng
Vaporizing burner mỏ đốt bay hơi
Burner management system hệ thống điều khiển mỏ đốt
Bypass đường vòng, rãnh vòng
Calorifier ống cấp nhiệt ruột gà; trang bị cấp
nhiệt
Catchpit giếng thu
Catwalk lối đi men
Ceiling diffuser bộ khuếch tán trên trần
Ceiling fan quạt trần
Central heating sưởi trung tâm
Central heating plant trạm sưởi trung tâm
Central heating water heater bộ đun nước sưởi trung tâm
Centrifugal fan quạt ly tâm
Centrifugal pump bơm ly tâm
Chilled water drinking fountain vòi phun nước uống lạnh
Chiller (chiller set) máy làm lạnh; bình ngưng
Circulating fan quạt tuần hoàn
Cistern-fed water heater bộ đun nước cấp bằng xitec
Close-coupled solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắc
dầy
Closed system (piping) hệ thống ống kín
Clothes dryer máy sấy quần áo
Coil cuộn dây, ống xoắn
Condenser coil ống xoắn bình ngưng tụ
Cooling coil ống xoắn làm nguội
Evaporator coil ống xoắn bay hơi
Finned coil ống xoắn nhỏ

- 167 -
Heating coil cuộn dây nung
Preheat coil cuộn dây gia nhiệt trước
Reheat coil cuộn dây nung lại
Collector aperture độ mở của bộ gom
Collector cover chụp của bộ gom
Commissioning (of plant) vận hành thử máy
Concentrating collector bộ gom tập trung
Condensate phần ngưng; thể ngưng
Condenser tụ điện; bình ngưng
Condenser coil ống xoắn của bình ngưng
Conditioned floor area khu vực tầng được điều hòa
Conditioned space không gian được điều hòa
Constant volume system hệ thống khối tích không đổi
(airconditioning)
Container (Water heater) bồn chứa (bộ đun nước)
Continuous operation vận hành liên tục
Control accuracy độ chính xác kiểm tra
Controlled pressure water heater bộ đun nước kiểm tra được áp lực
Convection heater (convector [lò sưởi, bộ đun nước] kiểu đối lưu
heater)
Cooling coil ống xoắn làm lạnh
Cooling pond bể làm nguội, hồ làm nguội
Cooling tower tháp làm nguội
Counterflow dòng (chảy) ngược
Crane cần trục
Defrost system hệ thống làm tan băng
Dehumidifier máy hút ẩm
Sorbent dehumidifier máy hút ẩm hấp phụ
Dental cuspidor bộ bánh răng lùi
Dental evacuation equipment thiết bị rút khí kiểu bánh răng
Diaphragm pump bơm màng, bơm điafam
Direct expansion dãn nở trực tiếp
Direct hot water system hệ thống (làm) nước nóng trực tiếp
Dishwasher (dishwashing machine) máy rửa bát đĩa
Displacement water heater bộ đun nước dịch chuyển
Diversity factor hệ số phân tập
Double wall heat exchanger bộ trao đổi nhiệt thành kép
Draught (draft) bộ điều chỉnh luồng gió/khí
Draught diverter bộ phân luồng gió/khí
Draught stabilizer bộ ổn định luồng gió/khí
Drink dispenser bộ phân phối nước uống
Drinking fountain vòi phun nước uống
Chilled water drinking fountain vòi phun nước uống lạnh
Drying cabinet buồng sấy, buồng làm khô
Dual duct system (airconditioning) hệ thống ống dẫn kép
Duct ống dẫn, đường ống
Air duct ống dẫn không khí
Flexible air duct ống mềm dẫn không khí
Duct insulation (acoustic) cách âm ống dẫn
Duct insulation (thermal) cách nhiệt ống dẫn

- 168 -
Duct velocity vận tốc trong ống dẫn
Ductwork công tác đường ống; công trình ống
dẫn
Dumbwaiter xe đẩy thức ăn; giá đưa thức ăn
Dust extractor quạt tách bụi
Edge-supported belt type moving băng tải rộng có gờ chắn
walk
Efficiency (system efficiency) hiệu suất của hệ thống
Energy efficiency ratio hệ số hiệu suất năng lượng
Volumetric efficiency hiệu suất thể tích
Ejector ống phụt
Electric lift thang máy điện
Electric water heater bộ đun nước điện
Electronic (air) cleaner máy làm sạch khí chạy điện
Engineering service dịch vụ kỹ thuật
Equivalent length (of duct) chiều dài tương đương (của đường
ống)
Escalator thang máy cuốn
Evaporative cooler (evapora-tive air máy làm lạnh (bằng) bay hơi
cooler)
Evaporator máy làm bay hơi
Evaporator coil ống xoắn máy làm bay hơi
Exhaust air duct ống dẫn không khí xả
Exhaust air grille tấm ghi không khí xả
Exhaust air register máy đo không khí xả
Exhaust fan quạt xả
Exhaust hood chụp xả
Exhaust system hệ thống xả
Expansion bend đoạn cong giãn nở
Expansion joint (duct) mối nối giãn nở (ống)
Expansion tank [bể, bình] giãn nở
External shading device tấm che nắng bên ngoài
Fan quạt
Airconditioning fan quạt điều hòa không khí
Attic fan quạt tầng áp mái
Axial fan quạt trục
Booster fan quạt gia tốc ban đầu
Celling fan quạt trần
Centrifugal fan quạt ly tâm
Circulating fan quạt tuần hoàn
Exhaust fan quạt xả
Propeller fan quạt chân vịt
Fan coil system (airconditioning) hệ thống cuộn dây quạt
Filter bộ lọc, thiết bị lọc
Air filter bộ lọc không khí
Roll filter bộ lọc kiểu cuộn
Water filter thiết bị lọc nước
Finned coil [ống xoắn, cuộn dây] nhỏ
Fire-tube boiler nồi hơi ống lửa
Flat plate collector bộ gom kiểu đĩa phẳng

- 169 -
Flexible air duct ống dẫn không khí mềm
Flexible connection nối mềm
Flooded system hệ thống nước dâng
Floor heating sưởi sàn
Forced circulation boiler nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
Free area (of grille) mặt trống của tấm ghi
Free-outlet water heater bộ đun nước xả tự do
Fuel nhiên liệu, chất đốt
Fuel oil dầu đốt
Fume khói; hơi; phun khói
Fume cupboard tủ xông khói
Fume hood chụp hút khói
Fume slot rãnh dẫn khói
Furnace lò (thiêu); buồng đốt
Fusible plug ổ cầu chì
Gas khí, ga
Bottled gas ga đóng chai
Liquefied petroleum gas (LPG) khí dầu mỏ hóa lỏng
Natural gas khí thiên nhiên
Gas water heater bộ đun nước bằng ga
Goods lift thang máy chở hàng
Header buồng chia nước; ống thu nước; bể
tích nước
Head pressure áp suất cột nước
Heater lò sưởi; thiết bị đun
Convection heater lò sưởi kiểu đối lưu
Kerosene heater lò sưởi dầu hỏa
Unit heater thiết bị đun kiểu đơn
Water heater thiết bị đun nước
Heat exchanger bộ trao đổi nhiệt
Double wall heat exchanger bộ trao đổi nhiệt thành kép
Single wall heat exchanger bộ trao đổi nhiệt thành đơn
Heat exchange solar water heater bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt Trời
Heat exchange water heater bộ đun nước trao đổi nhiệt
Heating coil cuộn dây nung; ống xoắn gia nhiệt
Heating element phần tử [đốt nóng, gia nhiệt]
Heating medium môi trường gia nhiệt
Heating (system) (hệ thống) sưởi
Hot water heating (system) (hệ thống) sưởi nước nóng
Local heating (system) (hệ thống) sưởi cục bộ
Warm air heating (system) (hệ thống) sưởi không khí nóng
Heating, ventilation and sưởi, thông gió và điều hòa không
airconditioning (HVAC) khí
Heat pipe ống sưởi
Heat pump bơm nhiệt
Heat transfer medium môi trường truyền nhiệt
Heat wheel bánh đà nhiệt
High velocity air distribution system hệ thống phân phối không khí cao
tốc
Hoist tời nâng

- 170 -
Hood chụp, nắp, mui
Exhaust hood chụp hút
Hot water heating (system) hệ thống sưởi nước nóng
One pipe hot water heating sưởi nước nóng một đường ống
Hot water reticulation mạng ống nước nóng
Hot water service (HWS) dịch vụ cấp nước nóng
Hot water system hệ thống nước nóng
Direct hot water system hệ thống nước nóng trực tiếp
Indirect hot water system hệ thống nước nóng gián tiếp
Solar hot water system hệ thống nước nóng nhiệt Mặt Trời
Hot water tank [bể chứa, thùng] nước nóng
Household solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời dùng
trong nhà
Humidifier máy làm ẩm
Steam humidifier máy làm ẩm bằng hơi nước
Humidistat bộ điều ẩm
Hydraulic lift thang máy thủy lực
Ice maker máy làm đá
Indirect heating sưởi gián tiếp
Indirect heating surface mặt sưởi gián tiếp
Indirect hot water system hệ thống đun nước nóng gián tiếp
Induction system (airconditioning) hệ thống cảm ứng
Inspection kiểm tra, thanh tra
Installation lắp đặt; trang bị
Instantaneous water heater bộ đun nước nóng tức thời
Intelligent building công trình thông minh
Integral unit solar water heater đơn nguyên bộ sưởi nước nóng
nhiệt Mặt Trời
Intermittent operation vận hành gián đoạn
Internal lining (of duct) lớp [lót, tráng] trong của ống
Internal shading devices thiết bị che nắng bên trong
Interstitial space khoảng trống giữa các khe
Intruder alarm system hệ thống báo động người đột nhập
Kerosene heater lò sưởi dầu hỏa
Lift thang máy
Electric lift thang máy điện
Goods lift thang máy chở hàng
Hydraulic lift thang máy thủy lực
Passenger lift thang máy chở người
Scissor lift thang máy kiểu cánh kéo
Service lift thang máy phục vụ
Lift car xe nâng hàng
Liftwell [giếng, buồng] thang máy
Liquefied petroleum gas (LP Gas) khí dầu mỏ hóa lỏng
(LPG)
Local heating (system) hệ thống sưởi cục bộ
Low velocity air distribution system hệ thống phân phối không khí tốc
độ thấp
Machine room phòng máy
Mains-pressure water heater bộ đun nóng nước đường ống chính

- 171 -
có áp
Make-up water nước pha thêm
Manifold ống góp
Mechanical services dịch vụ cơ khí
Mechanical ventilation thông gió cơ khí
Mercury switch công tắc thủy ngân
Modulating control kiểm tra điều biến
Moving handrail tay vịn di động
Moving walk (way) [hành lang, lối đi] di động
Belt pallet type moving walk hành lang di động kiểu băng đai
Belt type moving walk hành lang di động kiểu băng
Edge-supported belt type moving hành lang di động kiểu băng có
walk thành chắn
Pallet type moving walk hành lang di động kiểu đai
Roller-bed type moving walk hành lang di động kiểu giá cuốn
Slider-bed type moving walk hành lang di động kiểu giá trượt
Multi-blade damper bộ giảm chấn nhiều nhíp
Multi-point water heater bộ đun nước nhiều điểm nhiệt
Natural circulation boiler nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
Natural gas khí tự nhiên
Natural ventilation thông gió tự nhiên
Once-through boiler nồi hơi dòng thẳng
One pipe hot water heating (system) (hệ thống) đun nước nóng một ống
Open system (piping) hệ thống đường ống mở
Opposed blade damper bộ giảm chấn nhíp ngược
Orientation (of collector) định hướng (của ống góp)
Package(d) airconditioner máy điều hòa không khí dạng hộp
Pallet type moving walk hành lang di động kiểu ván
Panel collector tấm góp, tấm colectơ
Panel heating sưởi dạng tấm
Panel radiator bộ tỏa nhiệt dạng tấm
Passenger controlled lift thang máy chở người điều chỉnh
được
Passenger lift thang máy chở người
Passive system hệ thống bị động, hệ thống điều hòa
dùng năng lượng tự nhiên
Pipe (HVAC) ống, ống dẫn; đặt đường ống
Piping collector ống góp
Piston pump bơm pixtông
Plant máy, thiết bị
Vacuum cleaning plant máy làm sạch chân không
Plenum (plenum chamber) buồng hút gió
Plenum system hệ thống buồng hút gió
Plunger pump bơm chìm
Pneumatic ejector (pump) bơm phun khí nén
Pneumatic tube system hệ thống ống khí nén
Preheat coil cuộn nung trước
Preheater solar water heater lò sưởi nước nóng nhiệt Mặt Trời
Preheater water heater lò sưởi đun nước nóng trước
Pressure gauge đồng hồ áp lực

- 172 -
Pressure switch công tắc áp lực
Pressurization nén; tăng áp
Priming mồi bơm
Programmer (switch) công tắc bộ phận lập trình
Propeller fan quạt cánh, quạt chân vịt
Pump bơm
Airlift pump bơm không khí
Axial flow pump bơm hướng trục
Bucket pump bơm khoang hút
Centrifugal pump bơm ly tâm
Diaphragm pump bơm màng mỏng
Piston pump bơm pixtông
Plunger pump bơm chìm
Pneumatic ejector (pump) bơm phụt khí nén
Reciprocating pump bơm pixtông
Rotary pump bơm quay
Screw pump bơm trục vít
Sewage pump bơm dịch thải
Submersible pump bơm chìm
Sullage pump bơm bùn
Sump pump bơm xitec, bơm hố nước
Vacuum pump bơm chân không
Water pump bơm nước
Radiator lò sưởi, bộ tản nhiệt
Reciprocating pump bơm pixtông
Reduced pressure water heater bộ đun nước giảm áp
Refrigerant chất làm lạnh
Refrigerant charge nạp chất làm lạnh
Refrigerant compressor máy nén chất làm lạnh
Refrigerated airconditioner máy điều hòa làm lạnh
Refrigerator máy lạnh, tủ lạnh
Refrigerator-freezer máy lạnh tạo băng
Register bộ điều tiết; máy đếm
Exhaust air register bộ điều tiết khí xả
Floor register bộ điều tiết ở sàn
Supply air register bộ điều tiết cấp không khí
Wall register bộ điều tiết ở tường
Rehead coil cuộn nung lại
Reheat system (airconditioning) hệ thống nung lại
Relief (air) grille ghi xả khí
Remote control điều khiển từ xa
Reset đặt lại, chỉnh lại
Reticulation hình mạng lưới
Return air duct ống hút gió ngược
Return air grille ghi hút gió ngược
Reverse cycle air conditioner máy điều hòa hai chiều
Riser (service riser) ống đứng, ống xả nước đứng
Roller-bed type moving walk hành lang di động kiểu băng cuốn
Roll filter bộ lọc cuốn
Room airconditioner máy điều hòa không khí phòng

- 173 -
Rotary pump bơm quay
Run hành trình; chiều dài ống
Saturated steam hơi nước bão hòa
Scissor lift thang nâng kiểu cánh kéo
Screw pump bơm trục vít
Selective surface mặt chọn lọc
Service core khu vực bảo dưỡng
Service lift thang máy phục vụ
Services dịch vụ
Building services dịch vụ xây dựng
Engineering services dịch vụ kỹ thuật
Mechanical services dịch vụ cơ khí
Sewage pump bơm nước thải
Shading devices thiết bị che nắng
External shading devices thiết bị che nắng bên ngoài
Internal shading devices thiết bị che nắng bên trong
Sick building syndrome (SBS) triệu chứng hư hỏng công trình
Side-fed water heater bộ đun nước cấp từ thành bên
Single ductsystem (airconditioning) hệ thống ống dẫn đơn
Single-point water heater bộ đun nước điểm đơn
Single-wall heat exchanger bộ trao đổi nhiệt thành đơn
Slider-bed type moving walk hành lang di động kiểu băng trượt
Slow combustion stove lò đốt chậm
Solar absorber bộ hấp thụ nhiệt Mặt Trời
Solar collector bộ gom nhiệt Mặt Trời
Concentrating collector bộ gom tập trung
Evacuated tubular collector bộ gom có ống hút chân không
Flat-plate collector bộ gom kiểu đĩa phẳng
Glazed collector bộ gom tráng men
Panel collector bộ gom dạng tấm
Piping collector bộ gom dạng ống
Strip collector bộ gom dạng dải
Trickle collector bộ gom dạng tia
Unglazed collector bộ gom không tráng men
Solar hot water system hệ thống đun nước nhiệt Mặt Trời
Solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời
Close coupled solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời cặp đôi
Heat exchange solar water heater bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt
Trời.
Integral unit solar water heater bộ đun nước có khối tích nhiệt Mặt
Trời
Preheater solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời nung
trước
Unvented solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời không
lỗ thông
Vented solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ
thông
Sorbent dehumidifier máy hút ẩm hấp phụ
Split system airconditioner máy điều hòa kiểu phân chia
Spray phun bụi nước, phun mù

- 174 -
Spray chamber phòng phun bụi nước
Stairway chair lift thang máy kiểu ghế
Steam humidifier máy tạo ẩm hơi nước
Steam jet refrigeration làm lạnh bằng phun hơi nước
Steam trap xi phông hơi nước
Storage water heater bộ đun nước dự trữ
Stretcher compartment khoang kéo của thang máy
Submersible grinding pump bơm xoay chìm
Submersible pump bơm chìm
Suction chamber buồng hút
Suction pressure áp lực hút
Sullage pump bơm nước bùn
Sump pump bơm giếng thu nước
Supplementary heating source nguồn cấp nhiệt phụ
Supplementary water heater bộ đun nước phụ
Supply air duct ống cấp không khí
Supply air register bộ đo ghi khí cấp
System hệ thống
Airconditioning system hệ thống điều hòa không khí
Air distribution system hệ thống phân phối không khí
Building transportation system hệ thống vận tải xây dựng
Closed system (piping) hệ thống ống kín
Defrost system hệ thống làm tan băng
Exhaust system hệ thống xả
Flooded system hệ thống nước dâng
Hot water heating (system) hệ thống sưởi bằng nước nóng
Hot water system hệ thống nước nóng
Intruder alarm system hệ thống báo động người xâm nhập
Local heating (system) hệ thống sưởi cục bộ
Open system (piping) hệ thống ống mở
Passive system hệ thống bị động (điều hòa không
khí)
Plenum system hệ thống buồng hút gió
Pneumatic tube system hệ thống ống khí nén
Solar hot water system hệ thống đun nước nhiệt Mặt Trời
Warm air heating (system) hệ thống sưởi không khí ấm
Tank-attached water heater bộ đun nước nóng bể nước phụ
Testing thử nghiệm
Thermostat bộ điều nhiệt
Thermostat-controlled water heater bộ đun nước có điều nhiệt
Time switch công tắc định thời gian
Travel hành trình, di chuyển
Treadway hành trình
Turbulent flow dòng chảy rối
Turning vane van quay
Unattended boiler nồi hơi không bảo dưỡng
Unit heater bộ sưởi
Unvented solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời
Unvented water heater bộ đun nước không lỗ thông
Vacuum break bộ ngắt chân không

- 175 -
Vacuum cleaning plant máy làm sạch chân không
Vacuum pump bơm chân không
Vaporizing burner mỏ đốt bay hơi
Variable air volume system hệ thống khối không khí thay đổi
(airconditioning)
Vented solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ
thông
Vented water heater bộ đun nước có lỗ thông
Vent face (ventilator face) mặt quạt gió
Venturi ống venturi
Volumetric efficiency hiệu suất thể tích
Wall register bộ điều tiết trên thành
Warm air furnace lò tạo không khí nóng
Warm air heating (system) hệ thống sưởi không khí ẩm
Washing machine máy giặt
Water filter bộ lọc nước
Water heater bộ đun nước, thiết bị làm nóng
Auxiliary water heater bộ đun nước phụ
Central heating water heater bộ đun nước sưởi trung tâm
Cistern-fed water heater bộ đun nước cấp bằng xitec
Close-coupled water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắc
dày
Controlled pressure water heater bộ đun nước áp suất điều chỉnh
được
Displacement water heater bộ đun nước dịch chuyển
Electric water heater bộ đun nước điện
Free-outlet water heater bộ đun nước xả tự do
Gas water heater bộ đun nước bằng gaz
Heat exchange water heater bộ đun nước trao đổi nhiệt
Instantaneous water heater bộ đun nước nóng tức thời
Mains pressure water heater bộ đun nước nóng áp lực đường ống
Multi-point water heater bộ đun nước nhiều tiếp điểm
Preheater water heater lò sưởi nước đun nóng trước
Reduced pressure water heater bộ đun nước giảm áp
Side-fed water heater bộ đun nước cấp từ thành bể
Single point water heater bộ đun nước một tiếp điểm
Solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời
Storage water heater bộ đun nước dự trữ
Supplementary water heater bộ đun nước phụ
Tank-attached water heater bộ đun nóng bể nước phụ
Thermostat controlled water heater bộ đun nước điều chỉnh nhiệt được
Unvented water heater bộ đun nước không lỗ thông
Vented water heater bộ đun nước có lỗ thông
Water pump bơm nước
Water-tube boiler nồi hơi ống nước
Wetback tấm hút ẩm
With-pitch installation (solar thiết bị lắp nghiêng (bộ gom nhiệt
collector) Mặt Trời)
Zone control kiểm tra vùng

- 176 -
Section 21 Phần 21

Energy conservation bảo toàn năng lượng

Absolute humidity độ ẩm tuyệt đối


Absolute temperature nhiệt độ tuyệt đối
Absorbent chất hút thu; hút thu
Absorber thiết bị hút thu
Absorption factor (absorption ratio) hệ số hút thu
Active system hệ thống chủ động (hệ thống truyền
nhiệt)
Adsorber thiết bị hút bám
Adsorption hút bám, hấp phụ
Air không khí
Atmospheric air không khí khí quyển
Contaminated air không khí bị ô nhiễm
Exhaust air không khí xả
Fresh air không khí sạch
Indoor air quality chất lượng không khí trong nhà
Make-up air không khí bổ sung
Recirculated air không khí tuần hoàn kín
Return air không khí hoàn lưu
Saturated air không khí bão hòa
Standard air không khí tiêu chuẩn
Supply air không khí cấp
Air change thay đổi không khí
Air changes per hour số lần thay đổi không khí trong giờ
Airconditioning (AC) điều hòa không khí
Comfort airconditioning điều hòa không khí tiện nghi
Summer airconditioning điều hòa không khí mùa hè
Airconditioning load estimate đánh giá tải trọng điều hòa không
khí
Air exfiltration không khí thấm lọc ra
Air infiltration không khí thấm lọc vào
Air space khoảng không, khoảng trống
Air transport factor hệ số vận chuyển không khí
Ambient (air) temperature nhiệt độ không khí môi trường xung
quanh
Effective ambient (air) temperature nhiệt độ hiệu quả của không khí
xung quanh
Apparatus dewpoint điểm sương (của hệ thống)
Atmospheric air không khí khí quyển
Average comfort zone vùng tiện nghi trung bình
Azimuth góc phương vị
Solar azimuth góc phương vị Mặt Trời
Barometric pressure áp suất khí áp kế
Batt (insulation) đá tấm (cách điện)
Blanket (insulation) lớp cách ly
Boiling point điểm sôi
Bulk thermal insulation cách nhiệt cho thùng chứa
- 177 -
Bypass factor hệ số phân dòng
Calorific value nhiệt trị
Central heating thiết bị sưởi trung tâm
Clo [hệ số, độ] mặc quần áo
Coefficient of performance (COP) hệ số hiệu suất
Cogeneration (of energy) đồng phát sinh (năng lượng)
Comfort airconditioning điều hòa không khí tiện nghi
Comfort zone (thermal comfort vùng tiện nghi (vùng tiện nghi
zone) nhiệt)
Average comfort zone vùng tiện nghi trung bình
Extreme comfort zone vùng tiện nghi cao nhất
Condensate phần ngưng, phần hồi lưu
Condensation ngưng tụ
Conduction (of heat) dẫn nhiệt
Contaminated air không khí bị ô nhiễm
Convection (of heat) (convective đối lưu nhiệt (truyền nhiệt đối lưu)
heat transfer)
Convection coefficient hệ số đối lưu
Convector bộ đối lưu
Cooling làm lạnh, làm nguội
Evaporative cooling làm lạnh bằng bay hơi
Intercooling làm lạnh bên trong
Regenerative cooling làm lạnh tái sinh
Cooling effect hiệu quả làm lạnh
Latent cooling effect hiệu quả làm lạnh ẩn tàng
Sensible cooling effect hiệu quả làm lạnh nhạy
Cooling load tải trọng làm lạnh
Cooling medium môi trường làm lạnh
Cycle chu kỳ, chu trình
Daily temperature range degree khoảng nhiệt độ C trong ngày
Celsius (oC)
Degree day heating value bậc giá trị nhiệt trong ngày
Dehumidification hút ẩm
Demand charge tải trọng yêu cầu
Demand tariff biểu giá yêu cầu
Design conditions (HVAC) điều kiện thiết kế (điều hòa không
khí)
Indoor comfort design conditions điều kiện thiết kế tiện nghi trong nhà
Outdoor design conditions điều kiện thiết kế tiện nghi ngoài
nhà
Dewpoint (dewpoint temperature) điểm sương (nhiệt độ điểm sương)
Diffuse (sky) radiation bức xạ khuếch tán của bầu trời
Diffuse solar heat gain độ tăng nhiệt khuếch tán
Direct heating sưởi ấm bằng bức xạ; nung trực tiếp
Direct radiation bức xạ trực tiếp
Direct solar heat gain độ tăng nhiệt Mặt Trời trực tiếp
Dry bulb temperature (DBT) nhiệt độ bầu khô
Effective ambient (air) temperature nhiệt độ hiệu quả không khí môi
trường xung quanh
Effective ambient temperature nhiệt độ hiệu quả môi trường xung

- 178 -
quanh
Effective emission factor hệ số phát nhiệt hiệu quả
Effective temperature (ET) nhiệt độ hiệu quả
Embodied energy năng lượng biểu hiện
Emissivity độ phát xạ
Energy năng lượng
Geothermal energy năng lượng địa nhiệt
Primary energy năng lượng sơ cấp
Recovered energy năng lượng tái sinh
Secondary energy năng lượng thứ cấp
Solar energy năng lượng Mặt Trời
Useful energy năng lượng có ích
Energy audit kiểm toán năng lượng
Energy auditor kiểm toán viên năng lượng
Energy audit brief bản báo cáo kiểm toán năng lượng
Energy budget qũy năng lượng
Energy conservation bảo toàn năng lượng
Energy conservation program chương trình bảo toàn năng lượng
Energy consumption tiêu thụ năng lượng
Energy efficiency (solar) hiệu suất năng lượng (Mặt Trời)
Energy efficiency ratio hệ số hiệu suất năng lượng
(airconditioning)
Energy input đầu vào năng lượng
Energy management quản lý năng lượng
Energy management program chương trình quản lý năng lượng
Energy target (building energy mục tiêu năng lượng
target)
Energy tariff biểu giá năng lượng
Contract tariff biểu giá hợp đồng
Demand tariff biểu giá yêu cầu
Publlshed (energy) tariff biểu giá (năng lượng) công bố
Time of use tariff (TOU) biểu giá thời gian sử dụng
Enthalpy entanpy
Environmental temperature nhiệt độ môi trường
Equivalent temperature nhiệt độ tương đương
Evaporation bay hơi
Evaporative cooling làm lạnh bằng bay hơi
Exhaust air không khí xả
Extreme comfort zone vùng tiện nghi cực đại
Fabric heat gains độ tăng nhiệt [kết cấu, công trình]
Fabric heat losses độ giảm nhiệt [kết cấu, công trình]
Forced convection đối lưu cưỡng bức
Fresh air không khí sạch
Geothermal energy năng lượng địa nhiệt
Glasshouse effect hiệu ứng nhà kính
Glass wool insulation cách nhiệt bằng bông thủy tinh
Globe thermometer nhiệt kế cầu
Greenhouse effect hiệu ứng nhà kính
Heat nhiệt
Latent heat nhiệt ẩn

- 179 -
Radiant heat nhiệt bức xạ
Sensible heat nhiệt cảm biến
Specific heat tỷ nhiệt
Total heat nhiệt toàn phần
Heat capacity nhiệt hàm
Heat capacitance nhiệt dung
Heat conductor vật dẫn nhiệt
Heat exchange trao đổi nhiệt
Heat flowrate tốc độ dòng nhiệt
Heat gain độ tăng nhiệt
Solar heat gain độ tăng nhiệt Mặt Trời
Heating sưởi, nung (nóng)
Central heating sưởi trung tâm
Direct heating nung trực tiếp
Indirect heating nung gián tiếp
Radiant heating sưởi bằng bức xạ
Regenerative heating nung nóng hoàn nhiệt
Solar heating sưởi nhiệt Mặt Trời
Space heating sưởi khoảng không gian lớn
Storage heating tăng nhiệt dự trữ
Heating load estimate đánh giá tải trọng nhiệt
Heat loss mất nhiệt, hao hụt nhiệt
Heat recovery thu hồi nhiệt
Heat sink bộ tiêu nhiệt
Heat storage lưu nhiệt
Heat transfer medium môi trường truyền nhiệt
Heat transmission truyền nhiệt
Heat transmission co-efficient hệ số truyền nhiệt
Humidity độ ẩm
Absolute humidity độ ẩm tuyệt đối
Relative humidity độ ẩm tương đối
Hygrometer ẩm kế
Hygroscopic materials vật liệu hút ẩm
Indirect heating nung gián tiếp
Indoor air quality chất lượng không khí trong nhà
Indoor comfort design conditions điều kiện thiết kế tiện nghi trong
nhà
Inorganic insulation material vật liệu cách nhiệt vô cơ
Insolation độ chiếu nắng
Insulating material (insulation vật liệu cách nhiệt
material)
Inorganic insulation material vật liệu cách nhiệt vô cơ
Organic insulation material vật liệu cách nhiệt hữu cơ
Integrated environmental design thiết kế môi trường nhất thể (IED)
(IED)
Intercooling làm nguội trung gian
Isothermal process quá trình đẳng nhiệt
Isotropic đẳng hướng
Joule (J) jun (J)
kelvin (K) kenvin (K)

- 180 -
kilowatt-hour (kWh) kilôoat-giờ
Latent cooling effect hiệu quả làm lạnh ẩn
Latent heat nhiệt ẩn tàng
Lutitude vĩ độ, vĩ tuyến; bề rộng
Load (HVAC) tải trọng (điều hòa không khí)
Load factor (energy) hệ số tải trọng (năng lượng)
Longitude kinh độ
Macroclimate đại khí hậu
Make-up air không khí bổ sung
Mean temperature difference chênh lệch giá trị nhiệt độ trung
bình
Meridian (true meridian) kinh tuyến (kinh tuyến thực)
Microclimate vi khí hậu
millibar (mb) miliba (mb)
Mineral wool bông khoáng
Moisture content (of air) hàm lượng ẩm của không khí
Moisture content (of a material) độ ẩm của vật liệu
Moisture gradient građien độ ẩm
Moisture movement chuyển động độ ẩm
Moisture proofing chống ẩm, cách ẩm
Moulded insulation cách điện bằng chất dẻo
Natural ventilation thông gió tự nhiên
Night sky radiation bức xạ bầu trời đêm
Non-depletable energy source nguồn năng lượng không cạn kiệt
Non-renewable fuel nhiên liệu không tái sinh
Organic insulation material vật liệu cách nhiệt hữu cơ
Outdoor design conditions điều kiện thiết kế ngoài nhà
Overall heat transfer truyền nhiệt tổng thể
Overall heat transfer coefficient hệ số truyền nhiệt tổng thể (giá trị
(U.value) U)
Overall thermal resistance (R.value) nhiệt trở tổng (giá trị R)
Passive solar design thiết kế bị động theo Mặt Trời
Permeability tính thấm nước
Power năng lượng
Pressure áp lực, áp suất
Barometric pressure áp suất khí áp kế
Saturation pressure áp suất bão hòa
Standard atmospheric pressure áp suất khí quyển tiêu chuẩn
Standard temperature and pressure áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
Static pressure áp lực tĩnh
Suction pressure áp lực hút
Total pressure áp lực toàn phần
Pressure differential chênh áp lực
Pressure drop giảm áp lực
Primary energy năng lượng sơ cấp
Psychrometer ẩm kế
Psychrometric chart biểu đồ độ ẩm
Psychrometrics số liệu độ ẩm
Published energy tariff (published biểu giá năng lượng đã công bố
tariff)

- 181 -
R-factor hệ số R
Radiant flux thông lượng bức xạ
Radiant flux density mật độ thông lượng bức xạ
Radiant heat nhiệt bức xạ
Radiation bức xạ
Diffuse (sky) radiation bức xạ khuếch tán của bầu trời
Direct radiation bức xạ trực tiếp
Night sky radiation bức xạ của bầu trời đêm
Solar radiation bức xạ Mặt Trời
Recirculation tuần hoàn khép kín
Recovered energy năng lượng tái sinh
Reflective foil tấm phản xạ
Reflective foil laminate tấm mỏng phản xạ
Reflective insulation (reflective foil cách nhiệt phản xạ (cách nhiệt bằng
insulation) tấm phản xạ)
Refrigeration làm lạnh
Regenerative cooling làm lạnh tái sinh
Regenerative heating sưởi ấm tái sinh
Relative humidity (RH) độ ẩm tương đối
Renewable fuel nhiên liệu tái sinh
Non-renewable fuel nhiên liệu không tái sinh
Return air không khí hoàn lưu
Rockwool bông khoáng
Room temperature nhiệt độ (trong) phòng
Sarking membrane màng bao
Saturated air không khí bão hòa
Saturation line đường bão hòa
Saturation pressure áp lực bão hòa
Saturation temperature nhiệt độ bão hòa
Secondary energy năng lượng thứ cấp
Sensible cooling effect hiệu quả làm lạnh cảm biến
Sensible heat nhiệt cảm biến, nhiệt nhạy cảm
Shading coefficient (SC) hệ số che râm
Slag wool bông xỉ, sợi xỉ
Sol-air temperature nhiệt độ xon khí
Solar altitude độ cao Mặt Trời
Solar azimuth góc phương vị Mặt Trời
Solar energy năng lượng Mặt Trời
Solar heat gain thu nhiệt Mặt Trời
Diffuse solar heat gain thu nhiệt Mặt Trời khuếch tán
Direct solar heat gain thu nhiệt Mặt Trời trực tiếp
Solar heat gain-factor hệ số thu nhiệt Mặt Trời
Solar heating sưởi nhiệt Mặt Trời
Solar meridian kinh tuyến Mặt Trời
Solar radiation bức xạ Mặt Trời
Space heating sưởi không gian lớn
Specific heat (capacity) tỷ nhiệt
Spectral emission factor hệ số phát xạ phổ
Stack effect hiệu ứng ống khói
Standard air không khí tiêu chuẩn

- 182 -
Standard atmospheric pressure áp lực không khí tiêu chuẩn
Standard temperature and pressure nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
(STP)
Static pressure áp lực tĩnh
Storage heating tăng nhiệt dự trữ
Summer airconditioning điều hòa không khí mùa hè
Sun position vị trí Mặt Trời
Supply air không khí cấp
Synthetic mineral fibres (SMF) sợi khoáng tổng hợp
Temperature
Absolute temperature nhiệt độ tuyệt đối
Ambient (air) temperature nhiệt độ không khí của môi trường
Dew point (tempetature) nhiệt độ điểm sương
Dry bulb temperature nhiệt độ bầu khô
Effective temperature nhiệt độ hiệu quả
Environmental temperature nhiệt độ môi trường
Equivalent temperature nhiệt độ tương đương
Room temperature nhiệt độ phòng
Saturation temperature nhiệt độ bay hơi
Sol-air temperature nhiệt độ xon khí
Standard temperature and pressure nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
Wet bulb temperature nhiệt độ bầu ướt
Temperature difference chênh lệch nhiệt độ
Mean temperature difference chênh lệch giá trị nhiệt độ trung
bình
Temperature gradient (building građien nhiệt độ (kết cấu bao che)
envelope)
Thermal capacity nhiệt hàm
Thermal conductance (C) độ dẫn nhiệt
Thermal conductivity (k) tính dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt
Thermal diffusivity (D) hệ số khuếch tán nhiệt
Thermal expansion độ nở nhiệt
Thermal insulation cách nhiệt
Thermal mass (khối) lượng nhiệt
Thermal resistance (R) nhiệt trở
Thermal resistivity (l/k) nhiệt trở suất
Thermal transmission truyền nhiệt
Thermocouple nhiệt ngẫu, cặp nhiệt điện
Thermodynamics nhiệt động lực học
Thermometer nhiệt kế
Globe thermometer nhiệt kế cầu
Dry bulb temperater nhiệt kế bầu khô
Wet bulb thermometer nhiệt kế bầu ướt
Thermosyphon xiphông nhiệt
Time of use tariff (TOU) biểu giá thời gian sử dụng
Total heat nhiệt toàn phần
Total pressure áp lực toàn phần
Useful energy năng lượng hữu ích
Vapour (water vapour) hơi nước
Vapour barrier màn chắn bằng hơi nước

- 183 -
Vapour permeability tính thấm hơi nước
Vapour permeance độ dẫn từ của hơi nước
Vapour resistance sức cảm của hơi nước
Vapour resistivity điện trở suất của hơi nước
Ventilation thông gió
Mechanical ventilation thông gió cơ khí
Natural ventilation thông gió tự nhiên
Volumetric heat capacity nhiệt hàm thể tích
Waterproofing chịu nước, cách nước
watt (W) oat (W)
Wet bulb temperature nhiệt độ bầu ướt
Wet bulb thermometer nhiệt kế bầu ướt
Windchill factor hệ số làm mát bằng gió
Wind rose hoa (hồng) gió

Section 22 Phần 22

Plumbing lắp đường ống


and drainage và thoát nước

Ablution trough máng rửa


Absorption pit giếng thu, hố thu
Absorption trench hào hấp thụ, mương thu
Access chamber buồng nạp, khoang nhận
Access cover vành nạp, vành thu
Access opening cửa vào, lỗ nhận
Adaptor fitting (adaptor) lắp ống lồng lắp đầu nối
Aeration system hệ thống thông khí
Aerator máy thông gió; thiết bị sục khí
Aerobic ưa khí
Aerobic treatment xử lý ưa khí
Agricultural pipe ống (dùng trong) nông nghiệp
Agricultural (pipe) drain đường ống thoát nước nông nghiệp
Air bottle bình khí, chai hơi
Air eliminator thiết bị khử không khí
Air gap khe không khí
Airlock (air lock) nút không khí
Air valve van khí
Air venting thông khí, thông hơi
Air vessel không khí
Anaerobic kỵ khí
Anchor blocks khối neo
Angle of fitting góc lắp
Aqueduct cầu máng, máng dẫn nước
Arrestor cột thu lôi, bộ hãm
Automatic flushing cistern [bể chứa, xitec] tự động phun nước
Automatic flushing tank két chứa tự động phun nước
Back fall mái dốc, sườn dốc
Backfill lấp, đắp

- 184 -
Backflow dòng chảy ngược
Backflow preventer thiết bị ngăn dòng chảy ngược
Backnut đai ốc chặn
Backpressure áp lực ngược
Back-siphonage dẫn qua xiphông ngược
Baffle plate màng ngăn, vách ngăn
Ball joint khớp cầu
Ball valve van cầu, van phao
Barrel (of a pipe) ống lót
Barrel nipple ống nối, đai nối
Barrel union đầu nối ống lót
Bar sink ống thải, máng xả
Basin chậu rửa
Built-in basin chậu rửa liền tường
Corner basin chậu rửa góc tường
Integral trap basin chậu rửa liền xiphông
Inset basin chậu rửa ghép
Pedestal basin chậu rửa có [giá, trụ] đỡ
Semi-recessed basin chậu rửa trong hõm tường
Space saver basin chậu rửa chỗ hẹp
Surgeon's basin chậu rửa của bác sĩ phẫu thuật
Under counter basin chậu rửa dưới quầy
Vanity basin chậu rửa trang điểm
Wall-hung basin chậu rửa treo tường
Bath bồn tắm
Built-in bath bồn tắm liền tường
Footbath bồn tắm có chân
Island bath bồn tắm nổi (trên hồ)
Patient's bath bồn tắm cho bệnh nhân
Shower bath bồn tắm gương sen
Spa bath bồn tắm nước khoáng
Bench top sink chậu rửa có bệ phẳng
Bend (pipe bend) khuỷu nối ống
Extension bend khuỷu nối kéo dài
Inspection opening bend khuỷu nối hở để kiểm tra
Long bend khuỷu nối dài
Mitre bend khuỷu nối chéo góc
Short bend khuỷu nối ngắn
Spring bend (spring) khuỷu nối xoắn
Stack bend khuỷu nối lồng
Swan neck bend khuỷu nối cổ ngỗng
Taper bend khuỷu nối dạng côn
Bib tap tarô
Bidet chậu tiểu nữ, biđê
Bidette chậu tiểu nữ nhỏ
Blank flange bích đặc, nắp bích
Bolted gland joint mối nối bulông vành đệm
Bore khoan, khoét, đột
Bottle trap xiphông đáy
Boundary trap xiphông biên

- 185 -
Boundary trap riser ống đứng của xiphông biên
Bowl urinal âu tiểu (nam)
Box drain máng hộp
Branch drain máng nhánh
Branch pipe ống nhánh
Branch vent lỗ thoát nhánh
Brazed joint mối hàn vảy cứng
Break tank bể gián đoạn
Breeching piece đoạn ống nối bộ vòi
Buffer clip vòng kẹp giảm chắn
Built-in basin bể xây cố định
Built-in bath bồn tắm xây cố định
Built-in sink chậu rửa xây cố định
Bush răcco
Pipe bush ổ vặn ống
Butterfly valve van bướm
Bypass vành vòng, máng vòng
Cantilevered water closetpan chậu xí xây chìa
Cap nắp, chụp
Cap and lining nắp và lớp bọc
Capacity dung tích, sức chứa
Capillary fitting điều chỉnh ống mao dẫn
Capillary joint nối ống mao dẫn
Cesspool bể tự hoại, bể phốt
Chamber (service access ) buồng, khoang
Access chamber buồng nạp, khoang nhận
Flushing chamber [buồng, khoang] phun rửa
Inspection chamber buồng kiểm tra
Pressurized chamber buồng tạo áp
Side antrance chamber buồng có lối vào phía bên
Channel (water or drainage) rãnh, mương [nước, nước thải]
Chemical closet (pan) kho hóa chất
Chlorination xử lý bằng clo
Chlorinator thiết bị xử lý nước bằng clo
Circulation (of a liquid) tuần hoàn của chất lỏng
Forced circulation tuần hoàn cưỡng bức
Gravity circulation tuần hoàn theo trọng lực
Circulation pipe đường ống tuần hoàn
Cistern xitec, thùng, két
Dual flushing cistern xitec kép phun nước
Flushing cistern xitec phun nước
Cistern board thành xitec
Cistern tap vòi xitec
Cleaner's sink chậu rửa của bộ làm sạch
Cleaning eye lỗ kiểm tra độ sạch
Close coupled water closer suite phòng vệ sinh có két và bệ xí ghép
liền
Closet phòng vệ sinh
Cock vòi nước, van
Collar (pipe collar ) đai (đường ống)

- 186 -
Finishing collar đai hoàn thiện
Split collar đai cách
Combination relief valve van an toàn kết hợp
Combination trap bộ gom kết hợp
Combined soil and waste pipe ống thải chất bẩn và đất kết hợp
Combined sewerage system hệ thống cống rãnh kết hợp
Combined stack ống khói kết hợp
Combined tap bộ gom kết hợp
Common drainage system hệ thống thoát nước chung
Common vent ống thông gió chung
Compression fitting phụ tùng ống có áp
Compression joint gioăng liên kết chịu áp lực
Concealed flushing cistern xitec phun nước kín
Condensation ngưng tụ
Conduit (plumbing) ống dẫn (nước), đường ống
Connection (pipe) nối, mắc
Connection (propetty) dịch vụ nối đường ống cấp thoát
nước (bất động sản)
Contaminant chất gây ô nhiễm
Contaminated area khu vực bị ô nhiễm
Corner basin bể tắm đặt ở góc
Coupling (pipe coupling) ghép nối, khớp trục
Crossview coupling khớp nối chạc chữ thập (nối ống)
Expansion coupling khớp nối kéo dài
Flexible coupling khớp nối mềm
Gibault coupling khớp nối Gibault
Hose tap coupling khớp nối nhánh ống mềm
Insulating coupling khớp nối cách ly
Cover nắp, chụp, bao, vành
Access cover vành thu
Inspection opening cover nắp mở kiểm tra
Manhole cover nắp hố thăm
Cover (over pipe) vành ống
Cradle giá lắc, giá đỡ
Cross (fitting) chạc chữ thập, khớp chữ thập
Reducing cross khớp nối chuyển tiếp
Cross-connection khớp nối chữ thập
Cross vent lỗ thông xuyên ngang
Crown (of trap) vành lỗ thông, vòng xiết
Croxed fitting chạc chữ thập
Croxed joint khớp nối chữ thập
Culvert máng tháo nước, đường ống dẫn
nước
Curved square junction mối nối vuông cong
Dead water nước tù
Delayed action float valve van phao tác dụng trễ
Depth of water seal chiều sâu van nước
Detention tank bể hãm, bể chặn
Dezincification khử kẽm
Diameter đường kính
- 187 -
Diaphragm valve van màng chắn
Dip (of trap) độ dốc của lỗ thoát
Discharge pipe ống xả
Fixture discharge pipe ống xả cố định
Disconnector gully rãnh thoát của ống bể phốt
Yard disconnector gully rãnh thoát bể phốt ngoài sân
Disposal unit bộ khử, bộ xả
Food waste disposal unit bộ xả rác thực phẩm
Sanitary napkin disposal unit bộ xả băng vệ sinh
Domed grating lưới dạng mái vòm
Double bowl sink ống thải chậu rửa kép
Double socket khuỷu nối kép
Double spigot đầu vặn vòi kép
Double Y-junction mối nối kép chạc ba
Downstream vent lỗ thông cuối đường ống
Drain rãnh, mương, cống thoát
Agricultural (pipe) drain mương nông nghiệp
Box drain máng lót dạng hột
Branch drain mương nhánh
Combined drain mương máng liên hợp
Field drain mương ruộng
Main drain mương chính
Open drain mương hở
Property service drain mương sử dụng riêng
Rubble drain mương xả rác
Sanitary drainage system hệ thống thoát nước vệ sinh
Soakage drain mương thấm
Spoon drain mương máng
Drainage thoát nước
Drainage pipes and fittings lắp đặt đường ống thoát nước
Drainage pit (drain pit) giếng thoát
Drain auger lỗ khoan thoát nước
Drainer hệ thống thoát nước
Draining board sàn thoát nước
Drain tap lỗ thoát nước
Draw-off tap lỗ tháo
Drench shower dòng xối ngầm dưới nước
Dropper bình nhỏ giọt
Dual check valve van kiểm tra kép
Dual flushing cistern bình phun kép
Dye test thử (bằng cách) nhuộm
Dynamic pressure áp lực động
Earthenware đồ sành
Earthenware pipe ống sành
Educt vent lỗ phun
Effluent dòng chảy thoát
Elbow (pipe elbow ) khuỷu, ống khuỷu
Reducing elbow ống khuỷu đầu thu nhỏ
Round elbow ống khuỷu cong tròn
Side outlet elbow ống khuỷu xả bên
- 188 -
Three-way elbow ống khuỷu chạc ba
Elbow action tap vòi tác dụng khuỷu
Electronic tap vòi điện tử
Elevation head (of water) cột áp đo vị thế
End plug đầu ống dưới
Enlarger (pipe) đoạn ống mở rộng
Entry-at-grade junction ống nối ở cốt đầu vào
Epoxy resin joint liên kết bằng keo epoxy
Equilibrium float valve van phao cân bằng
Expansion fitting lắp nối dài
Expantion joinr (pipe) liên kết nối dài
Expansion loop vòng dãn nở, vòng bù
Expansion plug đầu ống kéo dài
Extension bend khuỷu ống nối dài
Fabricated fitting phụ tùng gia công sẵn
Fall độ dốc của ống
Back fall độ dốc ngược
Faucet vòi, rôbinê
Feed pipe ống cấp, ống tiếp
Female fitting ống nối có ren trong
Ferrule ống măng sông
Ferrule tap ống nối măngxông
Filler bộ lọc
Water filter bộ lọc nước
Finishing collar vòng đai hoàn thiện
Fitting (plumbing) lắp ráp (đường) ống
Plumbing fitting phụ tùng lắp ráp ống
Fixed pipe clip vành kẹp ống cố định
Fixture discharge pipe ống xả cố định
Fixture outlet ống xả cố định
Fixture pair cặp ống cố định
Fixture trap xiphông cố định
Fixture unit [bộ phận, chi tiết] cố định
Fixture unit rating đánh giá bộ phận cố định
Flange mặt bích
Blank flange bích đặc, nắp bích
Loose flange bích tự do
Flange(d) joint liên kết bích
Fiap valve van lá sập
Flared joint liên kết miệng loe
Flexible coupling khớp mềm
Flexible joint liên kết mềm
Flexible pipe ống mềm
FLoat phao
Float valve (float-controlled valve) van phao (van phao kiểm tra)
Delayed action float valve van phao tác động chậm
Equilibrium float valve van phao cân bằng
Level control float valve van phao kiểm tra mức nước
Reverse action float valve van phao tác động ngược
Floor grate ghi sàn

- 189 -
Floor waste gully rãnh nước thải trên sàn
Flushing xóc, phun, xịt
Flushing chamber phòng phun nước rửa
Flushing cistern xitec phun nước
Automatic flushing cistern xitec phun nước tự động
Concealed flushing cistern xitec phun ngầm
Dual flushing cistern xitec kép phun nước
Flushing tank két phun nước
High-level cistern xitec mức cao
Low-level cistern xitec mức thấp
Mid-level cistern xitec mức trung bình
Single-flushing cistern xitec đơn phun nước
Flushing tank bể phun
Auromatic flushing tank bể phun tự động
Flushometer đồng hồ đo tốc độ phun
Flushpipe ống phun
Flush valve (flushing valve) van phun
Food waste disposal unit bộ phận thải rác thực phẩm
Foot-action tap lỗ thải dưới đáy
Footbath khoang tắm đứng
Foot valve van dưới chân
Forced circulation tuần hoàn cưỡng bức
Foul water nước cống
Freestanding waste rác lưu cữu
Free water outlet thải nước tự do
Fresh sewage nước thải sạch
Friction head loss hao hụt đỉnh ma sát
Friction locked joint liên kết ma sát chặn
Frost heave đông nở
Fully vented system hệ hoàn toàn thông
Full way valve van chặn kín
Gasket vòng đệm
Gate valve van cửa
Gatic type cover nắp dạng cửa
Gibault coupling khớp nối Gibault
Gland nắp đệm, vòng đệm
Globe valve van cầu
Graded jump-up bước nhảy đột ngột
Graded offset dịch chuyển theo mức
Grate ghi, lưỡi
Floor grate ghi trầm, lưới trần
Grating lưới, mạng lưới
Domed grating mạng lưới dạng mái vòm
Gravity circulation tuần hoàn theo trọng lực
Gravity main mạng ống đứng
Grease interceptor trap (grease hố gom dầu mỡ
arrestor, grease trap)
Ground vent lỗ thông dưới nền
Groundwater nước ngầm
Group vent lỗ thông nhóm

- 190 -
Gully basin phễu thu nước máng, vũng mương
xói
Gully trap (GT) bể mương xói
Disconnector gully rãnh bể phốt
Floor waste gully rãnh nước thải dưới sàn
Overflow relief gully rãnh tháo tràn
Yard disconnector gully rãnh bể phốt ngoài sân
Hard water nước cứng
Head (of water) đầu nước
Elevation head đầu nước dâng
Friction loss head hao hụt cột áp do ma sát
Hydraulic gradient građien thủy lực
Maximum head đầu nước cực đại, cột áp cực đại
Pressure head áp suất, chiều cao cột áp
Static head cột áp thủy tĩnh
Velocity head cột áp do vận tốc
Working head cột áp làm việc
Header vent lỗ thông ống góp
Head loss hao hụt cột áp
Friction head loss hao hụt cột áp do ma sát
Hexagon bush ống lồng lục giác
Hexagon nipple đai ốc lục giác
Hexagon plug đầu ống lục giác
High-level cistern xitec cốt cao
Hob spout vòi phun vọt
Holderbat vòng kẹp đỡ ống
Hose connection vacuum breaker cái ngắt chân không nối ống mềm
Hose lap vòi mềm, vòi mắc ống mềm
Hose tap coupling nối dây nhánh mềm
Hospital sink ống nước thải ở bệnh viện
Hot poured joint ghép nối (bằng) đúc nóng
Hydraulic gradient građien thủy lực
Hydraulics thủy lực học
Hydrostatic test thử nghiệm thủy tĩnh
Impervious marerial vật liệu không thấm nước
Increaser pipe ống nối chuyển tiếp
Induced siphonage xiphông lắp vào
Induct vent ống thoát lắp vào
Infiltration (of water) thấm lọt qua (của nước)
Inlet lỗ nạp vào
Inlet chamber ngăn nạp
Inset basin bồn ghép
Inspection cap nắp kiểm tra
Inspection chamber ngăn kiểm tra
Inspection junction đoạn nối kiểm tra
Inspection lid nắp kiểm tra
Inspection opening (IO) lỗ kiểm tra
Inspection opening bend khuỷu nối có lỗ kiểm tra
Inspection opening cover nắp lỗ kiểm tra
Inspection shaft giếng kiểm tra

- 191 -
Insulating joint mối nối cách ly
Integral trap bộ gom nguyên
Integral trap basin bồn chứa xiphông nguyên
Interference fit joint mối nối lắp giao thoa
Invert lật ngược
Irrigation dẫn nước, tưới nước
Island basin bồn trũng
Island bath bồn tắm nổi trên hồ
Island sink máng xả trũng
Joint (plumbing) mối nối ống
Ball joint khớp cầu
Bolted gland joint mối nối bulông có vòng đệm
Brazed joint mối nối hàn vảy cứng
Capillary joint chỗ nối mao dẫn
Compression joint mối nối ép
Croxed joint khớp nối chéo
Epoxy resin joint mối nối keo epoxy
Expansion joint (pipe) mối nối bù (giãn nở)
Flange(d) joint mối nối bằng mặt bích
Flared joint mối nối loe
Flexible joint mối nối mềm
Friction locked joint mối nối hãm ma sát
Hot poured joint mối nối đúc nóng
Insulating joint mối nối cách ly
Inferference fit joint mối nối lắp giao thoa
Lap joint mối nối chồng
Rubber ring joint mối nối có vòng đệm cao su
Soldered joint mối nối hàn thiếc
Solvent cemented joint mối nối trám bằng dung môi
Spigot and socket joint khớp nối lồng ống
Swivel joint khớp nối
Threaded joint mối nối ren
Universal joint khớp nối vạn năng
Welded joint mối nối hàn
Jointing adhesive liên kết dính
Jointing compound (jointing vật liệu liên kết
material)
Jointing expansion ring vòng giãn liên kết
Jointing ring gioăng
Jointing sealant vật liệu trám kín
Jointing sealing ring vòng bít kín
Jumper valve van ở đoạn nối
Jump-up tăng chuyển
Graded jump-up tăng chuyển có nấc
Junction (pipe junction) chỗ nối, mối hàn
Curved junction chỗ nối cong
Double-Y junction chỗ rối nhánh kép chạc ha
Entry-at-grade junction chỗ nối vào có nấc
Inspection junction chỗ nối kiểm tra
Oblique junction chỗ nối xiên

- 192 -
Short junction đoạn nối ngắn
Square junction chỗ nối vuông góc
Tee junction (T-junction) chỗ nối chữ T
Throat radius junction chỗ nối thắt
Y-junction chỗ nối chạc ba
Junction opening độ mở chỗ nối
Key khóa, chìa vặn
Lifting key khóa nâng
Locking key khóa vặn
Valve key khóa van
Laboratory sink chậu rửa ở phòng thí nghiệm
Lagging sự trễ
Latrine nhà xí
Laundry trough (laundry tub) bồn giặt
Lavatory phòng rửa mặt; nhà xí
Level control valve van kiểm tra mức nước
Lever arm cần nâng
Lever handle(d) tap vòi ấn bằng tay
Lifting key khóa nâng
Local annealing mềm cục bộ (do hàn nối)
Locking key khóa chặn
Long bend đoạn ống uốn dài
Longscrew ren vít dài
Loose flange bích nối
Loose socket ổ cắm lỏng
Low-level cistern xitec nông
Main ống cái
Gravity main ống cái tự chảy
Pressure main ống cái có áp
Stormwater main ống cái thoát nước mưa
Water main ống cái thoát nước
Main drain cống tiêu nước chính
Make-up water nước bù trừ
Male fitting lắp chìm
Manhole lỗ thăm
Manhole cover nắp lỗ thăm
Maximum head (of water) áp lực cực đại (của nước)
Muximum working pressure áp lực làm việc cực đại
Mechanical backflow prevention thiết bị ngăn dòng chảy ngược
device
Meter box hộp đo nước
Mid level cistern xitec có mức cao trung bình
Mirror test thử nghiệm (bằng cách) soi gương
Mitre bend đoạn uốn chéo
Mixing tap vòi trộn
Mixing valve van trộn
Needle valve van kim
Neoprene neopren, cao su tổng hợp
Neutralizer chất trung hòa, bộ trung hòa
Nipple ống nối; miệng phun

- 193 -
Barrel nipple đoạn ống lót
Plain nipple ống nối trơn
Hexagon nipple đai ốc nối lục lăng
Reducing nipple đoạn ống nối thu nhỏ
Nominal diameter (pipe) (DN) đường kính danh nghĩa
Nominal pressure (PN) áp suất danh nghĩa
Non-potable water nước không uống được
Non-return valve van một chiều
Nozzle vòi phun, miệng phun
O-ring vòng đệm tròn
Oblique junction chỗ nối xiên, ống nối nhánh
Offset (plumbing) nhánh bên, ống chuyển
Graded offset dịch chuyển từng mức
Streep offset dịch chuyển nhanh
Oil trap bộ gom dầu
Open drain máng tháo nước
Outfall cửa cống, mương tiêu
Outlet (plumbing) lối thoát ra (đặt đường ống)
Fixture outlet lối thoát cố định
Free water outlet lối thoát tự chảy
Spray outlet lỗ xả phun mù
Waste outlet lối thoát nước thải
Outlet connection nối đường ống thoát
Overllow tràn; ống tràn
Overflow level mức tràn
Overflow pipe ống tràn
Overflow relief gully mương nổi tràn
P-trap xiphông chữ P
P-trap universal hàng xiphông chữ P
Pan connecton đầu nối máng
Pedestal basin chậu rửa có trụ đỡ
Pedestal water closet pan chậu xí có bệ
Perforated pipe ống có đục lỗ
Petrol trap bộ gom xăng dầu
pH (of water) độ pH của nước
Pillar tap cọc ống có vòi
Pipe ống
Agricultural pipe ống dùng trong nông nghiệp
Branch pipe ống nhánh
Circulation pipe ống tuần hoàn
Combined soil and waste pipe ống thải chất bẩn và đất
Discharge pipe ống xả
Earthenware pipe ống sành
Feed pipe ống cấp liệu
Fixture discharge pipe ống xả cố định
Flexible pipe ống dễ uốn
Flushpipe ống xúc
Increaser pipe ống nối chuyển tiếp
Overflow pipe ống tràn
Perforated pipe ống có đục lỗ
- 194 -
Pressure pipe ống có áp
Reducer pipe ống chuyển
Return pipe ống hồi lưu
Rigid pipe ống cứng
Sewer pipe ống tháo
Soil pipe ống thải chất bẩn
Soil waste and vent pipe (SWV) ống tháo, thoát và thải chất bẩn
Sparge pipe ống rảy nước
Standpipe ống đứng
Sormwater pipe ống thoát nước mưa
Suction pipe ống hút
Unvented pipe ống không thông hơi
Vented pipe ống có thông hơi
Waste pipe ống thải
Water pipe ống (dẫn) nước
Pipe bush ống lót
Pipe clip cái kẹp ống
Pipe fittings phụ tùng ống
Pipe hanger giá treo ống
Pipe hook cái móc treo ống
Pipe insulation cách ly đường ống (cách nhiệt, cách
nước)
Pipeline đường ống
Pipeline marker vạch mốc đường ống
Pipe overlay vật liệu phủ đường ống
Pipe side support giá đỡ thành bên ống
Pipe support giá đỡ ống
Pipe underlay lớp nền đặt ống
Pipe union mối nối ống
Piping hệ thống đường ống; đặt đường ống
Plain nipple ống nối trơn
Plain riser ống đứng trơn
Plug đầu ống, đầu vòi
Waste plug đầu ống thải
Plug (plumbing) đầu ống, đầu vòi
End plug đầu cùng
Expansion plug đầu ống giãn nở
Hexagon plug đầu ống lục lăng
Screw plur đầu ống có ren
Sealing plug đầu ống nút kín
Plug valve van đầu ống
Plumber thợ đặt đường ống
Registered plumber thợ đặt đường ống chuyên nghiệp
Plumbing đặt đường ống
Plumbing fitting lắp đặt đường ống
Plumbing system hệ thống đường ống
Sanitary plumbing system hệ thống đường ống vệ sinh
Point of connection (sewer) điểm nối (ống thoát)
Point of connection (storm-water) điểm nối (ống hút nước mưa)
Porcelain enamel men sứ
- 195 -
Porcelain ware đồ sứ
Potable water nước uống được, nước ăn
Pot sink chậu xả, máng xả
Pressure head chiều cao cột áp, áp suất
Pressure limiting valve van giảm áp, van điều áp
Pressure main ống cái có áp
Pressure pipe ống có áp
Pressure ratio valve van tăng áp
Pressure reducing valve van giảm áp
Pressure relief valve van an toàn
Temperature pressure relief valve van an toàn nhiệt áp
Pressure sustaining valve van chịu áp
Pressure test thử nghiệm áp suất
Primary circuit mạch sơ cấp
Privy nhà xí không có ống thoát
Raw sewage nước thải chưa xử lý
Reduced pressure zone device trang bị cho vùng áp suất giảm
Reducer pipe ống chuyển
Reducing bend khuỷu chuyển
Reducing cross thập chuyển
Reducing elbow khuỷu chuyển
Reducing nipple ống nối chuyển
Reducing piece (reducer) ống chuyển
Reducing socket chạc chuyển
Reducing tee (junction) tê nối chuyển
Reflux valve van chảy ngược
Registered plumber thợ lắp đường ống chuyên nghiệp
Relief valve van an toàn
Pressure relief valve an toàn áp suất
Temperature pressure relief valve van an toàn nhiệt áp
Temperature relief valve van an toàn nhiệt độ
Relief vent lỗ thoát an toàn
Return bend đầu nối hình chữ U
Return pipe ống hồi lưu
Reverse action float valve van phao tác động đảo chiều
Right angle stop tap (right angle tap) tarô ren ống vuông góc
Rigid pipe ống cứng
Rim vành, viền
Riser (service riser) ống đứng
Sanitary riser ống đứng vệ sinh
Water supply riser ống nạp đứng
Rising spindle tap ống (trục) đứng
Rodding thông bằng que; xọc vữa bêtông
Root penetration thấm sâu
Round elbow ống khuỷu cong
Rubber ring joint mối nối có vòng đệm cao su
Rubble drain rãnh máng xây bằng đá vụn
Run-off chảy thoát; lượng nước thoát
S-trap xiphông chữ S
Saddle (saddle piece) đai đỡ, vòng kẹp

- 196 -
Safe tray máng tải an toàn
Safety valve van an toàn
Safe waste (pipe) ống thải an toàn
Salinity (of water) độ mặn của nước
Salt glazed ware đồ tráng men chịu muối
Sanitary drainage system hệ thống thoát nước vệ sinh
Sanitary fixture đồ gá thiết bị vệ sinh
Sanitary napkin disposal unit nơi thải băng vệ sinh
Sanitary plumbing system hệ thống đường ống vệ sinh
Sanitary riser ống đứng vệ sinh
Plain riser ống đứng trơn
Squash(ed) riser ống đứng dẹt
Scouring tẩy sạch
Screwdown tap (screwdown pattern tarô ren ngược; vòi vặn ngược
tap)
Screwdown valve van vặn ngược
Screw plug nút có ren
Scum bọt, váng
Scupper lỗ thông nước
Sealing plug nút hàn kín, đầu ống kín
Sedimentation tank bể lắng
Seepage sự thấm, rò rỉ
Self-closing tap vòi tự đóng
Semi-recessed basin chậu rửa hơi trũng
Separation screen sàng chia tách, sàng lọc
Septic sewage nước thải tự hoại
Septic system hệ thống tự hoại
Septic tank bể tự hoại
Service valve van bảo dưỡng
Sewage nước thải
Raw sewage nước thải chưa xử lý
Septic sewage nước thải tự hoại
Stale sewage nước thải hôi
Sewer ống tháo; cống tháo nước
Sewer pipe ống tháo nước
Sewerage system hệ thống tháo nước
Combined sewerage system hệ thống tháo nước kết hợp
Sewer connection point chỗ nối của ống tháo nước
Short bend khuỷu nối ngắn
Short junction (short square đoạn nối ngắn
junction)
Shower gương sen; vòi tưới
Drench shower vòi tưới nước thấm
Shower base bệ tắm gương sen
Shower bath tắm gương sen
Shower enclosure (shower recess) hõm tường đặt gương sen
Shower head đầu gương sen
Water efficient shower head đầu gương sen phun mạnh
Shower module bộ phận gương sen
Shower rose vòi gương sen

- 197 -
Shower tap bệ hứng gương sen
Shower tray chậu hứng gương sen
Side outlet elbow ống khuỷu nhánh ra
Side outlet tee (junction) chạc nhánh ra chữ T
Silt trap chậu hứng bùn cặn
Single bowl sink máng thải đơn
Single flushing cistern xitec vòi phun đơn
Single stack system hệ thống ống đơn
Sink máng, ống nước thải
Bar sink ống thải, máng xả
Built-in sink chậu rửa xây cố định
Cleaner's sink chậu rửa của bộ làm sạch
Double bowl sink ống thải chậu rửa kép
Draining board sàn thoát nước
Hospital sink ống nước thải ở bệnh viện
Island sink máng xả trũng
Laboratory sink chậu rửa ở phòng thí nghiệm
Pot sink chậu xả, máng xả
Single bowl sink chậu rửa đơn
Triple bowl sink chậu rửa ba ngăn
Sink drainer bowl ngăn làm ráo nước của chậu rửa
Siphon xiphông
Siphonic water closet pan máng xiphông nhà xí
Slab urinal chậu tiểu cố định
Sleeve ống nối, ống lót
Slip fitting sự lắp trượt
Slop hopper thùng xối có thành dốc
Sludge bùn cặn
Sludge valve van xả bùn cặn
Sluice valve van cửa cống
Smoke test thử nghiệm thổi khói
Soakage drain mương thấm
Soap dispenser ống pha xà phòng
Socket (pipe socket) ống nối, ống kẹp
Double socket ống nối kép
Loose socket ống nối lỏng
Pipe socket đầu nối ống
Reducing socket ống chuyển
Spigot and socket joint ống nối ngạnh và ổ
Tapered socket ống nối hình côn
Soffit (pipe soffit) mặt dưới ống
Soil fixture nền cố định ống
Soil pipe ống thải đất bẩn
Combined soil and waste pipe ống thải chất bẩn kết hợp ống nước
thải
Soil stack ống thải chất bẩn
Soil, waste and vent pipe (SWV) ống tháo, thoát và thải chất bẩn
Solenoid valve (solenoid operated van solenôit
valve)
Solvent cement chất gắn kết hòa tan

- 198 -
Solvent cemented joint mối nối dùng chất gắn kết hòa tan
Spa bath bồn tắm (vùng suối) nước khoáng
Space saver basin bể tắm có bộ gom nước
Spa pool bể tắm nước khoáng
Spa pump bơm nước khoáng
Sparge pipe ống rảy nước
Spigot đầu nối vòi nước
Spigot and socket joint đầu nối và mối nối ống
Spill level mức chảy tràn
Spillway máng tràn, bờ tràn
Split collar đai cách
Spoon drain mương máng
Spout vòi phun
Hob spout vòi phun vọt
Overflow spout vòi phun tràn
Swivel spout vòi phun có khớp xoay
Wall spout vòi phun liền tường
Spray outlet lỗ xả phun sương
Spray tap vòi phun sương
Spreader bình tưới phun sương
Spring bend (spring) khuỷu nối xoắn
Square junction chỗ nối vuông góc
Curved square junction chỗ nối vuông nguýt cong
Squash(ed) riser ống đứng dẹt
Stack ống suối, ống đốt
Combined stack ống sưởi kết hợp
Single stack system hệ thống ống sưởi đơn
Waste stack ống thải chất bẩn
Stack benb khuỷu nối lồng
Stack vent ống thông gió
Stale sewage nước thải hôi thối
Stall urinal chậu tiểu khoang
Standing waste chất thải lắng
Freestanding waste chất thải tự lắng
Standing-water level mức nước dừng
Standpipe (water) ống đứng
Fire hydrant standpipe cột lấy nước chữa cháy
Static head (of water) đầu nước tĩnh
Steep offset sự dịch chuyển dốc đứng
Stoneware đồ gốm, đồ sứ
Stop end đầu (nước) dừng
Stop tap lỗ thoát
Footpath stop tap lỗ thoát bệ đứng
Right angle stop tap lỗ thoát vuông góc
Union stop tap cụm lỗ thoát
Stop valve van chặn
Stormwater nước mưa
Stormwater channel máng thoát nước mưa
Stormwater drain rãnh thoát nước mưa
Stormwater installation sự lắp đặt hệ thống thoát nước mưa

- 199 -
Stormwater main ống đứng thoát nước mưa
Stormwater pipe ống thoát nước mưa
Stormwater pit hố nước mưa
Strainer lưới lọc
Subsoil chain ống thoát chôn ngầm
Subsoil water nước dưới mặt đất
Suction pipe ống hút ngược
Sullage nước cống, nước bùn
Sump hố thu nước
Surcharge chất tải thêm
Surface box hộp ở bề mặt ngoài
Surface water nước mặt
Surgeon's tap vòi nước
Swan neck bend khuỷu nối cổ ngỗng
Sweep junction đoạn nối cong
Swept junction đoạn nối bẻ cong
Swivel joint mối nối khớp xoay
Swivel fitting lắp ráp bằng khớp xoay
Swivel spout vòi phun có khớp xoay
Tank (storage tank) [két, thùng] chứa
Automatic flush(ing) tank két chứa tự động phun nước
Break tank két gián đoạn
Detention tank két hãm, két chặn
Flushing tank két xịt nước
Sedimentation tank bể lắng
Septic tank bể tự hoại
Water storage tank bể trữ nước
Tank stand chân đỡ bể chứa
Tap vòi nước
Bib tap vòi vặn
Cistern tap vòi xitec
Combined tap vòi kết hợp
Drain tap vòi tháo
Draw-off tap vòi tháo
Elbow-action tap vòi tác động khuỷu
Electronic tap vòi điện tử
Ferrule tap vòi nối măngxông
Foot-action tap vòi đạp chân
Footpath stop tap vòi đạp chân
Hose tap vòi nối ống mềm
In-line tap vòi nối tiếp
Lever handle(d) tap vòi ấn bằng tay
Mixing tap vòi trộn
Pillar tap cọc ống có vòi
Rising spindle tap vòi trên ống đứng
Serewdown tap vòi vặn ngược
Self-closing tap vòi tự đóng
Shower tap vòi gương sen
Spray tap vòi phun
Stop tap vòi chặn

- 200 -
Surgeon's tap vòi phòng mổ
Union stop tap cụm vòi chặn
Washing maching tap vòi máy giặt
Tap body thân vòi
Tap coupling khớp nối vòi
Taper bend khuỷu nối dạng côn
Tapered socket ống nối hình côn
Tap head đầu vòi
Tapping band tarô đai, tarô viền
Tap washer vòng đệm của vòi
Tee junction (T.junction) mối nối chữ T
Reducing tee (junction) chạc chuyển chữ T
Side outlet tee (junction) mối nối đầu ra chữ T
Temperature pressure relief valve van an toàn nhiệt áp
Tempetature relief-valve van an toàn nhiệt
Tempering valve van trộn
Test pressure áp suất thử nghiệm
Thermostat bộ điều chỉnh nhiệt
Thermostatic mixing valve van trộn nhiệt
Threaded joint mối nối ren
Three way elbow khuỷu chạc ba
Throat radius junction chỗ nối thắt
Toilet phòng vệ sinh
Total dissolved solids (water) (TDS) toàn bộ các chất rắn không hòa tan
trong nước
Trade waste chất thải thương phẩm
Transpiration sự thoát hơi nước
Transpiration bed đáy thoát hơi nước
Trap bộ gom; xiphông
Bottle trap xiphông đáy
Boundary trap xiphông biên
Combination trap bộ gom kết hợp
Crown (of trap) vành lỗ (xiphông)
Dip (of trap) độ dốc (xiphông)
Fixture trap xiphông cố định
Grease (interceptor) trap hố gom dầu mỡ
Gully trap bể mương xói
Integral trap bộ gom nguyên
Oil trap hố gom dầu
P-trap xiphông chữ P
P-trap universal hàng xiphông chữ P
Petrol trap bộ gom dầu
S-trap xiphông chữ S
S-trap universal hàng xiphông chữ S
Silt trap bộ gom bùn
Weir (of trap) ngưỡng tràn của xiphông
Trap screw ren vặn của xiphông
Trap vent lỗ thông hơi của xiphông
Tray máng
Safe tray máng an toàn

- 201 -
Shower tray bệ tắm gương sen
Trench rãnh, mương
Triple bowl sink chậu rửa ba ngăn
Trough máng
Ablution trough máng rửa
Laundry trough máng giặt
Trough urinal máng tiểu tiện
Tube ống
Tubular có dạng ống
Under counter basin chậu rửa dưới quầy
Union mối nối, đầu nối
Barrel union mối nối ống lót
Pipe union mối nối ống
Union stoptap vòi chặn ở đầu nối
Universal joint mối nối vạn năng
Unvenied pipe ống không thông hơi
Upstream đầu dòng
Upstream vent lỗ thông đầu dòng
Urinal chậu tiểu
Bowl urinal chậu tiểu
Slab urinal chậu tiểu cố định
Stall urinal chậu tiểu ngăn khoang
Trough urinal máng tiểu
Wall-hung urinal tiểu treo tường
Urinal stall khoang đặt chậu tiểu
Vacuum relief valve van an toàn chân không
Valve van
Air valve van không khí
Ball valve van cầu
Butterfly valve van bướm
Combination relief valve van an toàn kết hợp
Delayed action float valve van phao tác động trễ
Diaphragm valve van chặn bằng màng chắn
Dual check valve van kiểm tra kép
Equilibrium float valve van phao cân bằng
Flap valve van lá sập
Float (controlled) valve van phao kiểm tra
Flush(ing) valve van xả
Foot valve van dưới đáy
Full way valve van chặn kín
Gate valve van cửa
Globe valve van cầu
Jumper valve van ở đoạn nối
Level control valve van kiểm tra mức nước
Mixing valve van tròn
Needle valve van kim
Non-return valve van một chiều
Plug valve van đầu ống
Pressure-limitting valve van khống chế áp suất
Pressure ratio valve van tăng áp

- 202 -
Pressure-reducing valve van giảm áp
Pressure-relief valve van an toàn áp suất
Pressure-sustaining valve van chịu áp
Reflux valve van chảy ngược
Relief valve van an toàn
Reverse action float valve van phao tác động đảo chiều
Safety valve van an toàn
Serewdown valve van vặn ngược
Service valve van bảo dưỡng
Sludge valve van xả bùn
Sluice valve van cửa công
Solenoid valve van xoắn
Stop valve van chặn
Temperature pressure relief valve van an toàn nhiệt áp
Temperature relief valve van an toàn nhiệt
Tempering valve van trộn
Thermostatic mixing valve van trộn điều nhiệt
Vacuum relief valve van an toàn chân không
Vented double check valve van kiểm tra kép có lỗ thông
Valve key khóa van
Vanity basin chậu rửa trang điểm
Velocity head cột áp đo vận tốc
Vent (vent pipe) ống thông hơi, lỗ thoát
Branch vent lỗ thoát nhánh
Common vent lỗ thoát chung
Cross vent ống thông chéo
Downstream vent ống thoát ngược dòng
Educt vent lỗ phun
Ground vent lỗ ngầm
Group vent lỗ thông nhóm
Header vent lỗ thông ống góp
Induct vent lỗ thoát cảm ứng
Relief vent lỗ thoát an toàn
Soil, waste and vent pipe ống tháo, thoát và thải chất bẩn
Stack vent ống thông gió
Trap vent lỗ thông xiphông
Upstream vent lỗ thoát ngược dòng
Vented double check valve van kiểm tra kép có lỗ thông
Vented pipe ống thông hơi
Unvented pipe ống không thông hơi
Venting ống thông gió
Air venting ống thông khí
Vitreous china đồ sứ trong (suốt)
Vitreous enamel men trong (suốt)
Vitrified clay sét làm thủy tinh
Wall-hung basin chậu rửa treo tường
Wall-hung urinal chậu tiểu treo tường
Wall hung water closet pan bệ xí treo tường
Wall spout vòi phun liền tường
Washdown water closet pan chậu xí có bệ

- 203 -
Washing machine tap vòi ở máy giặt
Waste chất thải
Floor waste gully rãnh thải ở sàn
Freestanding waste chất thải lưu cữu
Safe waste (pipe) chất thải an toàn (cho ống)
Standing waste chất thải lắng
Trade waste chất thải thương phẩm
Waste outlet miệng ra của chất thải
Waste pipe ống thải
Combined soil and waste pipe ống tháo chất thải và bẩn kết hợp
Soil waste and vent pipe ống tháo, thoát chất thải và bẩn
Waste plug đầu ống nước thải
Waste stack ống thải chất bẩn
Wastewater nước thải
Water nước
Dead water nước tù
Foul water nước cống
Groundwater nước ngầm
Non-potable water nước không uống được
Potable water nước uống được
Storm water nước mưa
Surface water nước mặt
Wastewater nước thải
Water closet (WC) phòng vệ sinh, buồng xí
Water closet cubicle (water closet ngăn xí
compartment)
Water closet pan (WC pan) chậu xí giật nước
Canillevered water closet pan chậu xí xây chìa
Close coupled water closer pan chậu xí liền két nước
Pedestal water closer pan chậu xí có bệ
Siphonic water closet pan chậu xí có xiphông
Wall hung water closer pan chậu xí treo tường
Washdown water closer pan chậu xí có nước xả xuống
Water closet seat (WC seat) bộ chậu xí
Water closet suite (WC suite) bộ chậu xí
Close-coupled water closet suite bộ chậu xí liền két nước
Water efficient shower head đầu gương sen phun mạnh
Water filter bộ lọc nước
Water hammer bộ va chạm thủy lực
Water hammer arrestor bộ hãm va chạm thủy lực
Water main ống dẫn nước chính
Water pipe ống dẫn nước
Water meter đồng hồ đo nước
Water seal nút bịt nước
Water service dịch vụ về nước đảm bảo có nước
Water storage tank kết trữ nước
Water supply riser ống đứng cấp nước
Water table mặt nước
Weir ngưỡng tràn
Welded joint mối nối hàn

- 204 -
Well giếng
Wet area(s) khu vực ẩm ướt
Working head (of water) áp suất làm việc của nước
Working pressure áp suất làm việc
Wrapping sự bọc, bịt
Wrenching flats đáy vặn
Y-junction ống nối chạc ba
Double-Y junction ống nối chạc ba kép
Yard disconnector gully rãnh bể phốt ngoài sân

Section 23 Phần 23

Dimensional and modular Điều hợp kích thước


coordination và môđun

Actual dimension kích thước thực


Assembly (building assembly) tổ hợp công trình
Axial planning quy hoạch theo trục
Basic module môđun cơ sở
Basic module grid lưới môđun cơ sở
Boundary planning quy hoạch ranh giới
Component (building component) thành phần
Modular component thành phần môđun
Controlling dimension kích thước điều chỉnh
Horizontal controlling dimension kích thước điều chỉnh ngang
Intermediate controlling dimension kích thước điều chỉnh trung gian
Controlling line tuyến điều chỉnh
Controlling plane mặt phẳng điều chỉnh
Intermediate introlling plane mặt phẳng điều chỉnh trung gian
Controlling zone vùng điều chỉnh
Coordinating dimension kích thước điều hợp
Coordinating face mặt điều hợp
Coordinating line tuyến điều hợp
Coordinating plane mặt phẳng điều hợp
Coordinating space không gian điều hợp
Coordinatiion điều hợp
Dimensional coordination điều hợp kích thước
Modular coordination điều hợp môđun
Depth chiều sâu
Derived module môđun dẫn xuất
Deviation độ lệch, sai số
Dimension kích thước
Actual dimension kích thước thực
Controlling dimension kích thước điều chỉnh
Manufacturing dimesion kích thước chế tạo
Maximum dimension kích thước lớn nhất
Minimum dimension kích thước nhỏ nhất
Nominal dimension kích thước danh nghĩa
Preferred dimension kích thước ưu tiên
Dimensional coordination (DC) điều hợp kích thước
- 205 -
Element (buiding element) bộ phận (công trình)
Modular element thành phần môđun
Fit làm khít, làm khớp với
Floor-to-ceilling height chiều cao từ sàn đến trần
Floor-to-floor height chiều cao từ sàn đến sàn
Floor-to-roof height chiều cao từ sàn đến mái
Floor zone height chiều cao vùng sàn
Grid lưới
Basic module grid lưới môđun cơ sở
Orthogonal lines hệ đường trực giao
Planning grid lưới [quy hoạch, mặt bằng]
Reference grid lưới tham chiếu
Space grid lưới không gian
Structural grid lưới kết cấu
Tartan grid lưới ô vuông
Height chiều cao
Floor-to-ceiling height chiều cao từ sàn đến trần
Foor-to-floor height chiều cao từ sàn đến sàn
Floor-to-roof height chiều cao từ sàn đến mái
Floor zone height chiều cao vùng sàn
Room height chiều cao phòng
Storey height chiều cao tầng
Horizontal controlling dimension kích thước điều chỉnh ngang
Intermediate controlling dimension kích thước điều chỉnh trung gian
Intermediate controlling plane mặt phẳng điều chỉnh trung gian
Length chiều dài
Limits of size giới hạn kích thước
Manufacturing dimension kích thước chế tạo
Manufacturing tolerance sai số chế tạo
Maximum dimension kích thước lớn nhất
Measure (measurement) đo đạc, số đo
Minimum dimension kích thước nhỏ nhất
Modular (thuộc) môđun, theo môđun
Modular brick gạch môđun
Modular component thành phần môđun
Modular costruction xây dựng môđun
Modular coordination điều hợp môđun
Modular element thành phần môđun
Modulated brick gạch môđun hóa
Module môđun
Basic module môđun cơ sở
Derived module môđun dẫn xuất
Multimodule đa môđun, nhiều môđun
Planning module môđun [quy hoạch mặt bằng]
Submodule môđun con
Multimodule đa môđun, nhiều môđun
Neutral zone vùng trung hòa
Norminal dimension kích thước danh nghĩa
Orthogonal lines hệ đường trực giao
Plane mặt phẳng

- 206 -
Controlling plane mặt phẳng điều chỉnh
Coordinating plane mặt phẳng điều hợp
Intermediate controlling plane mặt phẳng điều chỉnh trung gian
Reference plane mặt phẳng tham chiếu
Planning (dimensional coordination) quy hoạch, thiết kế (điều hợp kích
thước)
Axial planning quy hoạch theo trục
Boundary planning quy hoạch ranh giới
Planning grid lưới quy hoạch
Planning module môđun quy hoạch
Planning reference system hệ tọa độ quy hoạch
Preferred dimesion kích thước ưu tiên
Profile mặt cạnh
Reference grid lưới tham chiếu
Reference plane mặt phẳng tham chiếu
Reference point điểm tham chiếu
Size kích cỡ, khổ
Space không gian
Coordinating space không gian điều hợp
Usable space không gian sử dụng được
Space grid lưới không gian
Structural grid lưới kết cấu
Submodule môđun con
Tartan grid lưới ô vuông
Thickness chiều dày
Tolerance sai số
Manufacturing rolerance sai số chế tạo
Usable space không gian sử dụng được
Vertical controlling dimesion kích thước điều chỉnh đứng
Width chiều rộng
Zone vùng
Controlling zone vùng điều chỉnh
Floor zone height chiều cao vùng sàn
Neutral zone vùng trung hòa

Section 24 Phần 24

Life cycle cost phân tích chi phí


analysis chu trình dự án

Analysis phân tích


Breakeven analysis phân tích hòa vốn
Life cycle cost analysis phân tích chi phí chu trình dự án
Risk analysis phân tích rủi ro
Sensitivity analysis phân tích tính nhạy cảm
Value analysis phân tích giá trị
Annual equivanlent cost chi phí tương đương hàng năm
Annuity tiền đầu tư hàng năm
Benefit cost ratio tỷ số lợi nhuận - chi phí
Breakeven analysis phân tích hòa vốn
- 207 -
Building economics kinh tế xây dựng
Capital costs chi phí tư liệu sản xuất
Capital gains khoản thu hồi vốn
Cashflow luồng tiền mặt
Constant money terms tỷ giá tiền bất biến
Cost(s) chi phí; giá thành
Annual equivalent costs chi phí tương đương hàng năm
Benefit-cost ratio tỷ số lợi nhuận - chi phí
Capital costs chi phí tư liệu sản xuất
Costs in use chi phí sử dụng
Future costs (of a project) chi phí tương lai của dự án
Initial costs (of a project) chi phí ban đầu của dự án
Life cycle cost chi phí chu trình của dự án
Net present cost giá vốn hiện tại
Opportunity cost chi phí cơ hội
Replacemnt cost chi phí thay thế
Costs in use giá thành sử dụng
Depreciation (accounting) khấu hao (kế toán)
Depreciation (economic) khấu hao (kinh tế)
Discounted cash-flow luồng tiền chiết tính
Discounted payback period thời hạn hoàn vốn có chiết khấu
Discounting chiết khấu; lãi chiết khấu
Discount factor hệ số chiết khấu
Discount rate tỷ suất chiết khấu
Economic life vòng đời kinh tế
Effective interest rate tỷ suất lãi thực
Future costs (of a project) Chí phí tương lai của dự án
Future value Giá trị tương lai
Inflation rate tỉ lệ lạm phát
Initial costs (of a project) Chi phí ban đầu của dự án
Interest rate tỷ suất lãi
Effective interest rate tỷ suất lãi thực
Normal interest rate tỷ suất lãi danh nghĩa
Real rate of interest tỉ lệ thực của lãi suất
Internal rate of interest suất hoàn vôn nội bộ
Modified internal rate of return suất hoàn vôn nội bộ thay đổi
Life (measure of life) vòng đời (mức sống)
Economic life vòng đời kinh tế
Life cycle Chu trình dự án
Life cycle cost analysis (LCC) Phân tích chu trình dự án
Life cycle economics Kinh tế học chu trình dự án
Life expectancy (buildings) Tuổi thọ công trình
Market value Giá trị theo thị trường
Minimum acceptable rate of return suất hoàn vốn tối thiểu có thể chấp
nhận
Modified internal rate of return suất hoàn vốn nội bộ thay đổi
Net present cost Giá vốn hiện tại
Net present value Giá trị vốn hiện tại
Nominal interest rate tỉ suất lãi danh nghĩa
Obsolescence lạc hậu
- 208 -
Opportunity cost Chi phí cơ hội
Payback period thời hạn trả
Discounted payback period thời hạn trả chiết tính
Portfolio danh mục chứng khoán, portfolio
Rate of return suất hoàn vốn
Internal rate of return suất hoàn vốn nội bộ
Minimum acceptable rate of return suất hoàn vốn tối thiểu có thể chấp
nhận
Minimum rate of return suất hoàn vốn tối thiểu
Modified internal rate of return suất hoàn vốn nội bộ thay đổi
Simple rate of return suất hoàn vốn đơn giản
Real rate of interest tỉ lệ thực của lãi suất
Replacement cost chi phí thay thế
Residual value Giá trị còn lại
Rick analysis Phân tích rủi ro
Sensitivity analysis phân tích tính nhạy cảm
Simple rate of return suất hoàn vốn đơn giản
Time value of money thời giá của đồng tiền
Value giá trị; giá
Future value giá trị tương lai
Market value giá trị thị trường
Net present value giá trị vốn hiện tại
Residual value giá trị còn lại
Time value of money thời giá của đồng tiền
Value analysis phân tích giá trị
Value engincering dịch vụ kỹ thuật giá
Value management quản lý giá trị
Yield (average yield) lợi nhuận (lợi tức bình quân)

Section 25 Phần 25

Maintenance management Quản lý bảo dưỡng

Administration delay time thời gian chậm (do quản lý) hành
chính
Backlog maintenance bảo quản dự trữ
Cleaning làm sạch, dọn sạch
Condition-based preventive bảo quản dự phòng theo điều kiện
maintenance
Condition monitoring kiểm tra điều độ
Corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh
Emergency correcttive maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
Routine corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
Deferred maintenance bảo dưỡng phân kỳ
Delay time thời gian chậm
Administrantion delay time thời gian chậm hành chính
Supply delay time thời gian chậm cung ứng
Dependent failure sự cố phụ thuộc
Independent failure sự cố độc lập

- 209 -
Deterioration rate tốc độ hủy hoại
Downtime thời gian ngừng
Durability độ bền, tính bền
Emergency corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
Failure sự cố, hư hỏng
Dependent failure sự cố phụ thuộc
Independent failure sự cố độc lập
Meantime between failures thời gian bình quân giữa các sự cố
Random failure sự cố ngẫu nhiên
Faillure analysis phân tích sự cố
Failure rate tốc độ sự cố
Failure report báo cáo sự cố
Inactive time thời gian ngừng việc, thời gian bị
động
Independent failure sự cố độc lập
Interchangeable item hạng mục có thể thay lẫn
Item (maintenance item) hạng mục (bảo dưỡng)
Interchangeable item hạng mục có thể thay lẫn
Non-maitainance item hạng mục không (được) bảo dưỡng
Replaceable item hạng mục thay được
Substitute item hạng mục thay thế
Level of maintenance service mức độ dịch vụ bảo dưỡng
Level of service mức độ dịch vụ
Maintainability index chỉ số khả năng bảo dưỡng
Maintenance bảo dưỡng, bảo quản
Backlog maintenance bảo quản phần dự trữ
Condition-based preventive bảo quản dự phòng theo điều kiện
maintenance
Corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh
Deferred maintenance bảo dưỡng phân kỳ
Emergency corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
Mean time between maintenance thời gian bình quân giữa hai lần
bảo dưỡng
Operational maintenance bảo dưỡng vận hành
Planned maintenance bảo dưỡng theo kế hoạch
Predetermined preventive bảo dưỡng dự phòng định trước
maintenance
Preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng
Programmed maintenance bảo dưỡng theo chương trình
Routine corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh thường
xuyên
Running maintenance bảo dưỡng thường xuyên
Shutdown maintenance bảo quản khi đóng cửa
Statutory maintenance bảo dưỡng theo luật định
Maitenance management quản lý bảo dưỡng
Maintenance manual sổ tay bảo dưỡng
Maintenance policy chính sách bảo dưỡng
Maintenance program chương trình bảo dưỡng
Maintenance program backlog chương trình bảo quản phần dự trữ
Maintenance priorities ưu tiên bảo dưỡng

- 210 -
Maintenance quality chất lượng bảo dưỡng
Maintenance service criteria chỉ tiêu dịch vụ bảo dưỡng
Maintenance standards tiêu chuẩn bảo dưỡng
Maintenance time thời gian bảo quản
Mean time between failures (MBTF) thời gian bình quân giữa các sự cố
Mean time between maintenance thời gian bình quân giữa hai lần
(MBTM) bảo dưỡng
Meantime to repair (MTTR) thời gian bình quân để sửa chữa
Modification time thời gian thay đổi
Non-maintained item hạng mục không được bảo dưỡng
Operational maintenance bảo dưỡng vận hành
Overhaul đại tu
Planned maintenance bảo dưỡng theo kế hoạch
Predetermined preventive bảo dưỡng dự phòng định trước
maintenance
Preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng
Condition-based preventive bảo dưỡng dự phòng có điều kiện
maintenance
Predetermined preventive bảo dưỡng dự phòng định trước
maintenance
Programmed maintenance bảo dưỡng theo kế hoạch
Random failure sự cố ngẫu nhiên
Reliability độ tin cậy
Replaceable item hạng mục thay được
Replacement thay thế
Routine corrective maintenance bảo dưỡng thường kỳ
Running maintenance bảo dưỡng thường xuyên
Servicing dịch vụ, phục vụ
Shelf-life (item shelf-life) giai đoạn lưu kho của hạng mục
Shutdown maintenance bảo dưỡng khi đóng cửa
Statutory maintenance bảo dưỡng theo luật định
Substitute item hạng mục thay thế
Supply delay time thời gian chậm cung ứng
Time (maintenance management) thời gian (quản lý bảo dưỡng)
Administration delay time thời gian chậm do quản lý hành
chính
Delay time thời gian chậm
Down-time thời gian ngừng
Inactive time thời gian không hoạt động
Maintenance time thời gian bảo dưỡng
Mean time between failures thời gian bình quân giữa hai sự cố
Mean time between maintenance thời gian bình quân giữa hai lần
bảo dưỡng
Mean time to repair thời gian bình quân để sửa chữa
Modification time thời gian thay đổi
Supply delay time thời gian chậm cung ứng
Uptime kịp thời; hiện đại
Up-time ratio chỉ số kịp thời, chỉ số hiện đại
Wearout hao mòn hoàn toàn, hỏng hẳn

- 211 -
Section 26 Phần 26

Asset management quản lý tài sản

Asset tài sản


Complex asset tài sản phức hợp
Heritage asset tài sản thừa kế
Non-current asset tài sản không lưu hoạt
Simple asset tài sản [đơn giản, có thể thay thế]
Asset management quản lý tài sản
Asset management information hệ thống tin quản lý tài sản
system
Asset replacement value giá trị thay thế tài sản
Asset service potential tiềm năng dịch vụ tài sản
Gross asset service potential tiềm năng dịch vụ tổng tài sản
Asset standard classification phân loại tiêu chuẩn tài sản
Building services dịch vụ xây dựng
Capital extensions mở rộng cơ bản
Capital renewal đổi mới cơ bản
Capital replacement thay thế cơ bản
Chart of accounts biểu quyết toán, bản thanh toán
Complex asset tài sản phức hợp
Condition appraisal đánh giá tình trạng (tài sản)
Conservation bảo quản, duy trì
Current value giá trị hiện tại
Demolition phá hủy
Facilities audit kiểm toán phương tiện và thiết bị
Facilities management quản lý phương tiện và thiết bị
Facilities renewal program chương trình đổi mới trang bị
Facility trang bị; điều kiện thuận lợi
Gross asset service potential tiềm năng dịch vụ tổng tài sản
Heritage asset tài sản thừa kế
Market value giá trị theo thị trường
Non-current assets tài sản không lưu hoạt
Overhead value analysis phân tích giá trị chi phí gián tiếp
Performance indicator chỉ báo thực hiện
Performance index chỉ số thực hiện
Peformance measure biện pháp thực hiện
Physical asset register sổ ghi tài sản vật chất
Plant adaptation độ thích nghi của thiết bị
Plant renewal đổi mới trang bị
Preservation bảo quản, duy trì
Reconstruction tái thiết, xây dựng lại
Recycling (of a building) tái thiết công trình
Rehabilitation tái hòa nhập
Statutory rehabilitation tái hòa nhập theo luật
Renovation đổi mới
Repair sửa chữa
Restotation phục hồi
Simple asset tài sản [đơn giản, có thể thay thế]
- 212 -
Statutory rehabilitation tái hòa nhập theo luật
Support cost giá cung cấp
Valuation định giá; giá trị

Section 27 Phần 27

Construction contracts Hợp đồng xây dựng

Adjudication sự phân xử, sự hòa giải


Agreement hợp đồng; sự thỏa thuận
Alternative dispute resolution (ADR) giải quyết tranh chấp
Arbitration sự làm trọng tài phân xử
Arbitrator trọng tài
Architect kiến trúc sư
Landscape architect kiến trúc sư cảnh quan
As-constructed drawing bản vẽ hiện trạng xây dựng, bản vẽ
(as-built drawing) hoàn công
Assembly drawing bản vẽ lắp ráp
Bank guarantee sự bảo đảm của ngân hàng
Bill of quantities bản kê khối lượng
Priced bill of quantities bản kê khối lượng ghi giá
Bonus for early completion tiền thưởng cho việc hoàn thành
sớm
Brief bản báo cáo ngắn
Functional brief bản báo cáo ngắn gọn về nhiệm vụ
Certificate of occupancy chứng chỉ được giữ sử dụng (nhà,
đất)
Certificate of practical completion chứng chỉ hoàn thành thực tế
Clerk of works thư ký công trình
Client khách hàng
Commissioning (a building) vận hành thử (một công trình)
Completion sự hoàn thành
Certificate of practical completion chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
Final completion hoàn tất
Practical completion hoàn thành theo thực tế
Component drawing bản vẽ chi tiết
Conciliator người hòa giải
Constructional plant xưởng đúc cấu kiện
Construction management contract hợp đồng quản lý xây dựng
Construction manager người quản lý xây dựng
Consultant tư vấn
Contingency sum số tiền [phát sinh, dự phòng]
Contract (building contract) hợp đồng (xây dựng)
Construction management contract hợp đồng quản lý xây dựng
Cost plus contract hợp đồng bổ sung chi phí
Design and construct contract hợp đồng thiết kế và xây dựng
Express contract hợp đồng tức thời
Fixed price contract hợp đồng giá cố định
General conditions of contract các điều kiện chung của hợp đồng

- 213 -
Implied terms (of contract) điều khoản liên quan (của hợp
đồng)
Lump sum contract hợp đồng giá trọn gói
Maintenance contract hợp đồng bảo dưỡng
Parol contract hợp đồng miệng
Schedule of rates contract hợp đồng theo biểu giá
Subcontract hợp đồng phụ
Trade contract hợp đồng thương mại
Contract administration sự quản lý hợp đồng
Contract documents hồ sơ hợp đồng
Contract drawings các bản vẽ theo hợp đồng
Contractor nhà thầu
Head contractor nhà thầu chính
Nominated subcontractor nhà thầu phụ được chỉ định
Subcontractor nhà thầu phụ
Contract period thời hạn hợp đồng
Cost adjustment sự điều chỉnh giá
Cost plus contract hợp đồng bổ sung chi phí
Date of practical completion thời hạn hoàn thành thực tế
Daywork ngày làm việc
Defects liability period thời hạn chịu trách nhiệm về các sai
sót
Design (bản) thiết kế
Detail design thiết kế chi tiết
Preliminary design thiết kế sơ bộ
Design and construct contract hợp đồng thiết kế và xây dựng
(D&C)
Designated subcontractor nhà thầu phụ được chỉ định
Design process quá trình thiết kế
Design review giám sát thiết kế
Design study nghiên cứu thiết kế
Detail drawing (detail) bản vẽ chi tiết
Detail design thiết kế chi tiết
Diagrammatic drawing (diagram) bản vẽ sơ phác (sơ đồ)
Dispute resolution procedure thủ tục giải quyết tranh chấp
Document readiness sự chuẩn bị sẵn hồ sơ
Deawings bản vẽ
As -constructed drawing bản vẽ hoàn công
Assembly drawing bản vẽ lắp ráp
Component drawing bản vẽ chi tiết
Contract drawing bản vẽ theo hợp đồng
Detail drawing bản vẽ chi tiết
Diagrammatic drawing bản vẽ sơ phác
Location drawing bản vẽ định vị
Schematic drawing bản vẽ sơ phác
Working drawing bản vẽ thi công
Employer chủ công trình
Engineer kỹ sư
Estimate bản dự toán
Limit of cost estimate (LOC) giới hạn giá dự toán

- 214 -
Preliminary estimate (of cost) khái toán
Tender estimate dự toán bỏ thầu
Evaluation (sự) đánh giá
Post-occupancy evaluation đánh giá sau khi chiếm dụng
Project evaluation đánh giá dự án
Express contract hợp đồng tức thời
Extension of time giãn thời hạn (hợp đồng)
Fast tracking sự điều chỉnh nhanh
Fiduciary relationship quan hệ ủy thác
Final certificate chứng chỉ hoàn tất
Final completion sự hoàn tất
Final sketch plans các bạn vẽ phác thảo cuối cùng
Fixed price contract hợp đồng giá cố định
Functional brief bản báo cáo ngắn về nhiệm vụ
General conditions of contract các điều kiện chung của hợp đồng
General conditions of tender các điều kiện chung để bỏ thầu
Guarantee (guaranty) bảo đảm
Bank guarantee bảo đảm của ngân hàng
Unconditional guarantee bảo đảm vô điều kiện
Handover bàn giao
Head contract hợp đồng chính
Head contractor nhà thầu chính
Implied term(s) (of contract) điều khoản liên quan (hợp đồng)
Inclement weather thời tiết khắc nghiệt
Indicative cost estimate dự toán số kiểm tra
Inspector người thanh tra
Invitation to tender mời thầu
Letter of acceptance thư chấp nhận
Letter of intent thư nêu ý định
Letter of offer thư mời chào
Lien đặc quyền
Linit of cost estimate (LOC) giới hạn giá dự toán
Liquidated damages các thiệt hại được thanh toán
Litigation sự tranh chấp
Location drawing bản vẽ định vị
Lump sum contract hợp đồng giá trọn gói
Maintenance contract hợp đồng bảo dưỡng
Manual of procedures sách hướng dẫn thủ tục
Mediation điều chỉnh trung gian
Mediator người điều đình trung gian
Model site hiện trường mẫu mực
Negotiated tender chào thầu thương lượng
Nominated subcontract hợp đồng phụ chỉ định
Nominated subcontractor nhà thầu phụ chỉ định
Open competitive tender (open đấu thầu công khai cạnh tranh
tender)
Owner chủ công trình
Parol contract hợp đồng miệng
Partnering (sự) cùng bỏ vốn
Post-occupancy evaluation (POE) đánh giá sau khi chiếm dụng

- 215 -
Practical completion sự hoàn thành thực tế
Certificate of practical completion chứng chỉ hoàn thành thực tế
Preliminary design thiết kế sơ bộ
Preliminary estimate (of cost) (PE) khái toán
Preliminary sketch plans các bản vẽ sơ phác
Priced bill of quantities biểu kê khối lượng có ghi giá
Prime cost item (PC item) khoản chi phí ban đầu
Principal chủ thuê
Progress cerificate chứng chỉ tiến độ
Progress payment thanh toán theo tiến độ
Project dự án; đồ án
Project duration thời hạn dự án
Project evaluation đánh giá dự án
Project management contract hợp đồng quản lý dự án
Project manager người quản lý dự án
Prolongation costs các chi phí về kéo dài thời hạn
Proprietor chủ sở hữu
Provisional quantities khối lượng tạm thời
Provisional sum khoản tạm tính
Public tender đấu thầu công khai
Quasi-judicial giả hợp pháp, không hợp pháp
Quotation (quote) sự báo giá
Referee người trọng tài
Release from all claims từ bỏ mọi yêu sách
Retention fund (retention facility) qũy khấu trừ, giữ lại
Retention moneys (retention sum) khoản tiền khấu trừ
Rise and fall tăng và giảm
Risk sharing (sự) chung chịu rủi ro
Schedule biểu; tiến độ
Schedule of rates biểu tỷ giá
Schedule of rates contract hợp đồng theo biểu tỷ giá
Scheduling lập biểu, lập tiến độ
Schematic drawing bản vẽ sơ phác
Selected competitive tender đấu thầu cạnh tranh có chọn lựa
(selected tender)
Selected subcontractor nhà thầu phụ được chọn
Set-off sự bù đắp
Site agreement thỏa thuận tại hiện trường
Sketch plans các bản vẽ sơ phác
Final sketch plans bản vẽ phác thảo cuối cùng
Preliminary sketch plans bản vẽ sơ phác
Specification kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật
Subcontract hợp đồng phụ
Nominated subcontract hợp đồng phụ chỉ định
Subcontractor nhà thầu phụ
Nominated subcontractor nhà thầu phụ được chỉ định
Selected subcontractor nhà thầu phụ được chọn lựa
Superintendent người giám sát

- 216 -
Superintendent's representative đại diện bên giám sát
Supervisor giám sát viên
Supplier [người, nhà] cung cấp
Suspension (of work) sự đình chỉ thi công
Temporary works công trình tạm
Tender đấu thầu
General conditions of tender các điều kiện chung để bỏ thầu
Invitation to tender mời thầu
Negotiated tender thầu thương lượng
Open competitive tender đấu thầu công khai, cạnh tranh
Selected competitive tender đấu thầu có chọn lựa
Tender documents hồ sơ đấu thầu
Tendering việc đấu thầu
Tort việc làm sai trái
Trade contract hợp đồng thương mại
Unconditional guarantee bảo đảm vô điều kiện
User (building user) người sử dụng công trình
Variation sự thay đổi
Warranty sự bảo hành
Working drawings bàn vẽ thi công
Works công trình
Clerk of works thư ký công trình
Temporary works công trình tạm

Section 28 Phần 28

Land surveying khảo sát đất

Abney level mức Abney (đo thủ công)


Aerial photograph ảnh hàng không
Aerial survey khảo sát hàng không
Altitude độ cao (trên mặt biển)
Automatic compensation bù trừ tự động
Automatic level lấy cốt (cao) tự động
Azimuth (surveying) độ phương vị (khảo sát)
Baseline đường cơ sở
Bearing góc phương vị
Magnetic bearing góc phương vị từ
True bearing góc phương vị thực
Benchmark mốc, chuẩn
Temporary benchmark mốc tạm thời
Boning đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm)
Boning rods mia, sào đo cao
Cadastral map (cadastral plan) bản đồ địa chính
Cudastral survey khảo sát địa chính
Cadastre người đo đạc ruộng đất
Chain (land chain) thước dây đo đất
Chainage đo bằng thước dây
Change point (surveying) điểm thay đổi
Clinometer máy đo độ nghiêng, máy đo dốc
- 217 -
Closed traverse đường sườn khép kín
Closing error (of a traverse) sai số khép kín (của đường sườn)
Collimation error sai số chuẩn trực
Collimation method phương pháp chuẩn trực
Contour line (contour) đường đẳng cao (chu tuyến)
Contour interval khoảng cao đều
Control point điểm kiểm tra
Datum (point or line) chuẩn (điểm hoặc đường)
Job datum chuẩn công trình
Level datum chuẩn cao độ, mức chuẩn
Dead level độ cao nước chết, mức nước chết
Declination (magnetic) độ lệch, độ từ thiên
Deposited plan (DP) mặt kết tủa
Differential levelling đo độ cao vi sai
Direct reading tacheometer máy đo xa hiện số
Dumpy level cao độ đổ đống
Electronic distance measurement đo xa điện tử
(EDM)
Elevation độ cao, cao trình, cốt
Elevation (surveying) độ cao (khảo sát)
Engineering survey drawing bản vẽ khảo sát kỹ thuật
Geodimeter máy trắc địa
Grade lớp, bậc, cấp, grat (đơn vị góc)
Gradient građiên
Gridline đường bao lưới tọa độ
Ground level độ cao mặt đất
Hand level độ cao tầm tay
Invar measuring tape thước đo invar
Isogonie chuit biểu đồ đẳng thiên
Job datum chuẩn công trình
Land surveyor người khảo sát địa hình
Laser levelling đo cao độ bằng laser
Latitude vĩ độ
Level độ cao
Reduced level độ cao giảm
Spot level độ cao vùng
Level (instrument) độ cao đặt máy đo
Abney level mức Abney
Hand level độ cao tầm tay, chiều cao với
Line level đường đo thủy chuẩn
Surveyor's level độ cao của người quan trắc cấp
Level cao độ
Dead level cao độ nước chết, mức nước chết
Level datum chuẩn cao độ, mức chuẩn
Levelling đo độ cao
Differential levelling đo độ cao vi sai
Laser levelling đo độ cao bằng laser
Reciprocal levelling đo độ cao tương hỗ
Levelling staff mia thủy chuẩn
Linear measurement phép đo thẳng, phép đo tuyến tính

- 218 -
Line level đường đo thủy chuẩn
Line of collimation đường đo trực chuẩn
Longitude kinh độ
Magnetic bearing góc phương vị từ
Map bản đồ
Cadastral map bản đồ địa chính
Planning scheme map sơ đồ quy hoạch
Topographic map bản đồ địa hình
Match lines các đường đo trùng khớp
Measuring band băng đo
Measuring tape thước đo
Invar measuring tape thước đo invar
Meridian (true meridian) kinh tuyến (kinh tuyến thực)
Mosaie (aerialmosaie) bản đồ ảnh ghép (máy bay chụp)
Offset (surveying) tuyến dịch chuyển (khảo sát)
Open traverse giao tuyến mở
Permanent survey mark mốc khảo sát cố định
Photogrammetry khảo sát chụp ảnh, phép quang trắc
Plumbing (surveying) thả quả dọi (khảo sát)
Profile (longitudinal) mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
Reciprocal levelling đo độ cao tương hỗ
Recovery peg chốt thu hồi
Reduced level (RL) độ cao giảm
Self-reducing staff mia tự rút
Setting out định tuyến, phóng hình
Slope độ nghiêng, độ dốc
Spot level độ cao vùng
Staking out đặt mốc, định tiêu
Station (surveying) trạm đo (khảo sát)
Survey station trạm đo
Trigonometrical station điểm trắc địa tam giác đạc
Survey khảo sát, đo đạc
Survey (topographical) khảo sát (địa hình)
Cadastral survey khảo sát địa chính
Trigonometrical survey đo vẽ tam giác đạc
Surveying khảo sát
Topographical surveying khảo sát địa hình
Surveyor's level độ cao của người quan trắc cấp
Abney level mức Abney
Automatic level lấy cốt cao tự động
Dumpy level độ cao đổ đống
Hand level độ cao tầm tay với
Wye level độ cao ống nối chạc ba
Survey station trạm đo
Tacheometry phép đo cự thị
Temporary benchmark mốc tạm thời
Theodolite máy kinh vĩ, teôđôlit
Topographical surveying khảo sát địa hình
Topographic map bản đồ địa hình
Transit máy kinh vĩ, máy toàn đạc

- 219 -
Transiting đo bằng máy kinh vĩ
Traverse đường sườn, đường dẫn
Closed traverse đường sườn khép kín
Open traverse đường sườn hở
Triangulation phép tam giác đạc
Tribrach đế máy kinh vĩ
Trigonometrical station điểm trắc địa tam giác đạc
Trigonometrical survey đo vẽ tam giác đạc
Trilateration khảo sát tam giác đạc
True bearing góc phương vị thực
Wye level (Y-level) độ cao ống nối chạc ba (độ cao Y)

Section 29 Phần 29

Landscape Design Thiết kế cảnh quan

Adventure playground sân chơi cho trẻ em


Amphitheatre nhà hát vòng tròn
Arbour (arbor) giàn cây có bóng mát
Balled hình khối cầu
Bafflers hàng rào
Bench thêm bậc, ghế dài
Boardwalk lối đi lát ván (dọc bờ sông, bờ biển)
Bollard hàng cọc ngăn thấp
Botanical name biển tên thực vật
Burlapped bằng vải thô
Central playground sân chơi trung tâm
Circulation design thiết kế về giao thông
Concept plan bản vẽ ý đồ, mặt bằng sơ phác
Construction supervision giám sát xây dựng (cảnh quan)
(landscaping)
Contract administration quản lý hợp đồng
Contract documentation văn kiện hợp đồng (cảnh quan)
(landscaping)
Cultural landscape cảnh quan văn hóa
Design development (lands caping) phát triển thiết kế (cảnh quan)
Desire line tuyến yêu cầu
Detention pond hồ chứa nước
District playground sân chơi khu vực
Disturbed landscapes cảnh quan bị xâm phạm
Drip line đường giọt chảy
Earth mound (earth berm) đồi đất, gò
Edge strip dải bờ
Environmental audit kiểm tra môi trường
Environment(al) impact tác động môi trường
Environmental impact statement báo cáo tác động môi trường
(EIS)
Environmental impact study nghiên cứu tác động môi trường
Environmental management quản lý môi trường
Espalier giàn cây
- 220 -
Fertilizer phân hóa học
Fitness trail đường mòn đi dạo
Formal garden vườn tạo hình (kiểu Pháp)
Garden vườn
Formal garden vườn tạo hình
Roof garden vườn trên mái
Geotextile fabric vải địa kỹ thuật
Gross pollution trap bể lắng chất ô nhiễm
Hardened off (plants) cây đã ươm
Hard landscape cảnh quan không có cây (đá,
bêtông...)
Indigenous plants cây bản địa
Interior landscape cảnh quan nội thất
Interpretative trail vạch chỉ dẫn
Introduced plants cây du nhập
Invasive plants cây xâm nhập
Irrigation tưới nước
Landscape cảnh quản
Cultural landscape cảnh quan văn hóa
Disturbed landscapes cảnh quan bị xâm phạm
Hard landscape cảnh quan không có cây
Interior landscape cảnh quan nội thất
Natural landscape cảnh quan thiên nhiên
Soft landscape cảnh quan mềm (cây, mặt nước)
Landscape architect kiến trúc sư cảnh quan
Landscape architecture kiến trúc cảnh quan
Landscape assessment đánh giá cảnh quan
Landscape conservation bảo tồn cảnh quan
Landscape consolidation củng cố cảnh quan
Lanscape preservation bảo trì cảnh quan
Landscape rehabilitation phục hồi cảnh quan
Landscape setting bố cục cảnh quan, tạo lập cảnh quan
Landscape subsoil drainage thoát nước ngầm cho cảnh quan
Local playground sân chơi [địa phương, khu vực]
Loggia lôgia
Maintenance program (landscaping) chương trình bảo trì (cảnh quan)
Mulch lớp bổi (phủ trên rễ cây, diệt côn
trùng)
Native plants cây bản địa
Natural landscape cảnh quan thiên nhiên
Open rooted plants cây rễ chùm hở
Park (parkland) vườn hoa, công viên
Pavement vỉa hè
Pergola giàn cây leo, pecgôla
Planter chậu cây
Planting plan sơ đồ trồng cây
Plants (botanical) cây (thực vật)
Indigenous plants cây bản xứ
Introduced plants cây du nhập
Invasive plants cây xâm nhập

- 221 -
Native plants cây bản địa
Open rooted plants cây rễ chùm hở
Plavground sân chơi; bãi đua
Adventure playground sân chơi cho trẻ em
Central playground sân chơi [địa phương, khu vực]
Local playground sân chơi địa phương
Protective fencing (landscaping) hàng rào bảo vệ (cảnh quan)
Retention pond (retention basin) bể lắng, hồ lắng
Riprap đống đá đổ
Roof garden vườn trên mái
Root barrier rào che rễ cây
Rootball rọ che rễ
Sedimentation pond hồ lắng trong
Seeding gieo hạt
Segmental paving vỉa hè hình giẻ quạt
Signage bảng chỉ dẫn, bảng ký hiệu
Site furniture bàn ghế ngoài trời
Soft landscape cảnh quan mềm (cỏ cây, mặt nước)
Stake cọc tiêu, sào chắn
Stone pitching đá dựng
Stripped and stock piled topsoil lớp đất phủ bề mặt cào bóc
Subbase nền dưới
Subgrade san nền đất
Sump xitec, hố thu nước
Swale khu đất trũng
Temporary grassing trồng cỏ tạm thời
Topsoil lớp đất phủ
Stripped and stockpiled topsoil lớp đất phủ bề mặt cào bóc
Trail đường mòn
Fitness trail đường mòn đi dạo
Interpretative trail đường mòn có bảng chỉ dẫn
Transplant cây ươm, cây giống
Trellis lưới mắt cáo
Turf lớp đất mặt đầy rễ cỏ
Waste management study nghiên cứu xử lý chất thải
Watering basin bể chứa nước
Water table mặt nước

Section 30 Phần 30
Environment and Planning Môi trường
và quy hoạch

Access cửa vào, lối đi


Balcony access lối ra ban công
Access control kiểm soát lối vào
Access for disabled persons lối đi cho người tàn tật
Accessibility có thể vào được, có thể đi (đến)
được
Access ramp lối dốc thoải

- 222 -
Access road đường vào
Controlled access road đường vào kiểm soát được
Local access road đường vào riêng
Accessway lối vào
Airspace vùng trời, khoảng không
Aisle cánh (nhà), gian bên
Alley lối đi giữa hàng cây; ngõ
Amenities tiện nghi
Amenity tiện nghi
Amenity building công trình tiện nghi
Apartment căn hộ
Garden apartment căn hộ có vườn
High-rise apartment căn hộ nhà nhiều tầng
Apartment building nhà căn hộ
Arcade arcat, [hành lang, đường] dưới mái
vòm
Arch bridge cầu vòm
Architect kiến trúc sư
Landscape architect kiến trúc sư cảnh quan
Architecture kiến trúc
Domestic architecture kiến trúc nội địa
Landscape architecture kiến trúc cảnh quan
Archive lưu trữ
Armoury kho quân dụng, xưởng vũ khí
Arsenal kho vũ khí
Arterial road đường huyết mạch
Art gallery phòng trưng bày nghệ thuật, galeri
Assembly building nhà lắp ráp hợp khối
Atrium atrium
Atrium house nhà atrium, nhà có sân trong
Attached house chái, nhà phụ
Auditorium hội trường, giảng đường
Avenue đại lộ
Baby care room phòng trông giữ trẻ nhỏ
Bach nhà nghỉ cuối tuần
Balconette bancông nhỏ
Balcony bancông
Balcony access lối ra bancông
Bank nhà ngân hàng
Barn kho thóc; trại nhỏ
Barrack nhà chung cư; trại lính
Barrier thanh chắn đường, đường chắn
Bascule bridge cầu đất
Basement tầng hầm
Bathroom buồng tắm
Assisted bathroom buồng tắm phụ
En suite bathroom dãy buồng tắm
Bedroom phòng ngủ
Bedsitter (bedsitter nit) giường ghế
Berm bờ ngăn

- 223 -
Bicycle park (bicycle pen) bãi để xe đạp
Bicycle rack giá đỡ xe đạp
Bicycle shed nhà để xe đạp
Blighted area vùng hoang phế
Block khối (nhà)
Office block khối văn phòng
Tower block khối tháp
Block of flats khối căn hộ
Boarding house nhà trọ
Breakfast bar quán điểm tâm
Bridge cầu
Arch bridge cầu vòm
Bascule bridge cầu cất
Cable-stayed bridge cầu dây cáp, cầu dây văng
Cantilever bridge cầu hẫng
Girder bridge cầu dầm
Lift bridge cầu nâng
Swing bridge cầu quay
Suspension bridge cầu treo
Building nhà
Apartment building nhà căn hộ
Assembly building nhà lắp ráp, nhà hợp khối
High-rise building nhà cao tầng
Industrialized building nhà (xây theo phương pháp) công
nghiệp hóa
Office building nhà văn phòng
Prefabricated building nhà tiền chế
System building nhà (xây theo) hệ thống
Transportable building nhà vận chuyển được
Walk-up building nhà không thang máy
Building type kiểu nhà
Built-in xây thêm vào
Built-in funiture đồ đạc gắn vào (tường)
Bungalow nhà gỗ một tầng (ở trang trại)
Bunk bed (bunk) giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ
con)
Bypass road (bypass) đường vòng
Cabana lều du mục
Cabin cabin, buồng nhỏ
Cabinet buồng
Drying cabinet buồng sấy
Cable-stayed bridge cầu dây cáp, cầu dây văng
Cantilever bridge cầu hẫng
Carport bến xe ôtô
Carrel vách quây nhỏ (thư viện)
Carriageway tuyến xe
Dual carriageway tuyến xe hai làn
Casino sòng bạc, cadinô
Causeway đường đắp cao
Cell (prison) xà lim (nhà tù)

- 224 -
Cellar tầng hầm
Central business district (CBD) khu thương mại trung tâm
Chalet nhà gỗ
Chamber (room) phòng lớn, đại sảnh
Child care centre trung tâm chăm sóc trẻ em
Chute mặt dốc, đường dốc
Circulation road đường lưu thông
Circulation space không gian lưu thông
Circumferential sapce đường vòng tròn, đường vành đai
Civic centre trung tâm thị chính
Civic design thiết kế khu thị chính
Civic square quảng trường thị chính
Cleaner's room phòng của người quét dọn
Clearway đường tránh
Closed system (building) hệ thống khép kín
Closet phòng kho, tủ tường, phòng vệ sinh
Cluster development phát triển thành cụm dân cư
Cluster housing cụm nhà ở
Collector-distributor road đường chung nhiều làn xe
Collector road đường nhiều làn xe
Commercial building nhà thương mại
Commercial premises cơ sở thương mại
Community care building trung tâm cải huấn thanh - thiếu niên
Community centre trung tâm cộng đồng
Community dwelling nhà ở cộng đồng
Community service building nhà phục vụ cộng đồng
Condominium chung cư
Conference centre trung tâm hội nghị
Conference room phòng họp
Conservation bảo tồn, bảo toàn
Conservatory nhà kính trồng cây
Conservatorium nhạc viện
Continental seating tâm lục địa (trung tâm văn hóa và
công nghiệp của châu lục)
Continuous accessible path of travel đường đi liên tục (không có bậc,
(disability) cho người tàn tật)
Controlled access road đường vào có kiểm soát
Conurbation khu liên đô, chuỗi đô thị tập trung
Corridor hành lang
Transport corridor hành lang vận tải
Corridor development mở đường hành lang
Cottage nhà nông thôn; nhà nghỉ hè
Court (courtyard) sân nhà
Court (street) phố cụt
Court building tòa án
Crib lều, nhà nhỏ
Cul-de-sac đường cụt, ngõ cụt
Cupboard tủ có ngăn và kệ
Cycle path đường vòng
Cycle track lối vòng; trường đua ngựa vòng tròn

- 225 -
Dairy cửa hàng bơ sữa
Dead-end-street phố cụt
Deck đất, mặt đất, boong tàu
Density (of population) mật độ (dân cư)
Neighbourhood density mật độ vùng ven đô
Residenlial density mật độ cư trú
Department store cửa hàng bách hóa
Detached dwelling nhà ở đơn lập
Detached house nhà đơn lập
Semidetached house nhà chung lưng
Dinette phòng ăn nhỏ
Dining room phòng ăn
Distributor road đường nhiều làn xe
Collector-distributor road đường chung nhiều làn xe
Divided highway đường cao tốc hai làn xe
Divided road đường hai làn xe
Dividing fence hàng rào phân cách
Dormitory ký túc xá
Drawing room phòng khách
Driveway đường xe từ nhà ra đường cái
Drying cabinet phòng hong khô
Dual carriageway tuyến xe đôi
Duplex căn hộ hai tầng
Dwelling (dwelling unit) đơn vị nhà ở
Community dwelling nhà cộng đồng
Multiple dwellings nhà ở nhiều căn hộ
Self contained dwelling nhà ở đơn lập khép kín
Ecologically sustainable phát triển lâu bền về sinh thái
development
Ecosystem hệ sinh thái
Edifice (tòa) nhà lớn
Emergency exit lối thoát khẩn cấp
En suite bathroom (en suite) buồng tắm (trong dãy phòng dành
riêng)
Entrance lối vào
Main entrance lối vào chính
Entrance hall tiền sảnh
Entry ramp đường dốc thoải đi vào
Environment môi trường
Environment(al) impact tác động
Environmental impact statement báo cáo tác động môi trường
(EIS)
Environmental impact study nghiên cứu tác động môi trường
Exchange tổng đài điện thoại; nơi đổi tiền
Exit lối ra
Emergency exit lối thoát khẩn cấp
Exit ramp đường dốc thoải đi ra
Expressway đường cao tốc
Family room phòng gia đình
First floor tầng hai, lầu một

- 226 -
First storey tầng hai, lầu một
Flat căn hộ
Block of flats khối căn hộ
Granny flat căn hộ cho người già
Flight path đường bậc thang
Floodwall tường ngăn lũ, đập ngăn lũ
Floodway đường xả lũ, mương xả lũ
Floor sàn, tầng
First floor lầu một
Ground floor tầng trệt
Footpath đường đi dạo, hành lang
Foyer tiền sảnh, phòng đợi (rạp hát, khách
sạn)
Freestanding đơn lập
Freeway xa lộ, đường ôtô
Funiture đồ đạc
Built-in furniture đồ đạc gắn cố định (vào tường,
sàn...)
System furniture đồ đạc đồng bộ
Gallery galeri, phòng trưng bày
Art gallery phòng trưng bày tác phẩm nghệ
thuật
Galley kitchen khoang bếp nhỏ
Garage nhà xe, gara
Garden city (garden suburb) thành phố vườn
Garden apartment căn hộ có vườn
Girder bridge cầu dầm
Grade (roadwork) phần đường nghiêng
Grade separated intersection giao lộ nhiều tầng bậc
Grade separation đường giao nhiều tầng
Gradient građien, phần đường nghiêng
Granny flat căn hộ cho người già
Greenbelt vành đai xanh
Greenhouse nhà kính
Greenhouse effect hiệu ứng nhà kính
Gross residential density mật độ nhà ở
Ground floor tầng trệt
Group dwelling nhà ở hợp nhóm
Group house nhóm nhà ở
Permanent group house nhóm nhà ở cố định
Transitional group house nhóm nhà ở chuyển tiếp
Habitable room phòng ở được
Hall tiền sảnh; tòa thị chính
Entrance hall sảnh đón tiếp
Hazardous area khu vực nguy hiểm
Hazardous waste chất thải nguy hiểm
Headroom phòng đầu dãy
High-rise apartment căn hộ trong nhà cao tầng
High-rise building (high rise) nhà cao tầng
Highway quốc lộ, đường cái

- 227 -
Divided highway đường cao tốc hai làn xe riêng biệt
Home unit đơn nguyên nhà
Hotel khách sạn
House nhà
Atrium house nhà có sân trong
Attached house chái nhà, nhà phụ
Boarding house nhà trọ
Detached house nhà đơn lập
Group house nhà hợp nhóm
Penthouse dãy phòng trên mái bằng
Row house nhà theo dãy
Safe house nhà kiên cố
Semidetached house nhà chung lưng
Terrace house nhà (đơn lập) xép thành dãy
Townhouse nhà trong phố
Weekend house nhà nghỉ cuối tuần
Household hộ gia đình
Housing xây dựng nhà ở; nhà ở
Cluster housing nhà ở thành nhóm
Modular housing nhà ở theo môđun
Seasonal housing nhà ở theo mùa
Terrace housing nhà ở thành dãy
Industrial building nhà công nghiệp
Industrialized building xây dựng công nghiệp hóa
Industrial park khu đất công nghiệp
Interchange (traffic interchange) cầu vượt nhiều tầng (giao thông
nhiều tầng)
Cloverleaf interchange cầu vượt ba nhánh
Interior decoration trang trí nội thất
Interior design thiết kế nội thất
Intersection giao lộ
Grade separated intersection giao lộ nhiều tầng bậc
Jetty đập chắn sóng, cầu tàu nhỏ
Junction (road junction) đoạn đường giao nhau
Kerb lề đường
Kitchen bếp
Galley kitchen khoang bếp
Kitchenette nhà bếp nhỏ
Landfill đắp đất
Lane (laneway) làn xe
Larder tủ đựng thức ăn
Laundromat (laundrette) nhà hàng giặt khô tự động
Laundry tiệm giặt là
Layout tổng mặt bằng; mặt bằng vị trí
Levee (levee bank) kè, bến tàu
Level mức, cao độ
Library thư viện
Lift bridge cầu nâng
Lift lobby hành lang chờ thang máy
Liftwell giếng thang máy

- 228 -
Light court (light well) sân lấy ánh sáng (giếng trời)
Linear plan sơ đồ tuyến tính, biểu đồ đường
thẳng
Lip mũi đất; ngưỡng
Living room phòng sinh hoạt
Lobby hành lang, phòng đợi
Lift lobby hành lang chờ thang máy
Local access road (local road) đường địa phương
Main entrance lối vào chính
Maisonette nhà nhỏ, nhà nghỉ ngoại thành
Major road đường chính
Mall lối đi bộ
Shopping mall lối đi bộ đến cửa hàng
Mansion(s) khu nhà lớn, lâu đài
Mezzanine (mezzanine floor) tầng lửng (gác lửng)
Mobile home nhà di động
Modular housing nhà ở (theo) môđun
Motel môten (khách sạn có gara cho
khách)
Multiple dwellings nhà ở nhiều căn hộ
Multistorey nhiều tầng
Municipal solid waste chất thải rắn của đô thị
Museum nhà bảo tàng
Nature strip dải đất hẹp tự nhiên
Neighbourhood vùng lân cận, vùng ven đô
Neighbourhood density một độ vùng ven đô
Net residential density một độ dân cư thực
Non-urban area khu vực phi đô thị
Office văn phòng
Office building tòa nhà văn phòng
Office block khối văn phòng
Off-street parking bãi đỗ xe xa phố
Open plan mặt bằng mở
Open porch cổng vòm mở
Open space không gian mở
Private open space không gian mở riêng
Public open space không gian mở công cộng
Unencumbered open space không gian mở thông thoáng
Open system (building) hệ thống (xây dựng) mở
Organic planning quy hoạch hữu cơ
Orientation đặt hướng
Outbuilding nhà phụ, nhà xây thêm
Overpass cầu vượt
Pair nhà chung lưng
Pantry gian bếp; tủ bếp lớn
Parking area bãi đỗ xe
Off-street parking bãi đỗ xe xa phố
Surface parking bãi đỗ xe trên mặt đất
Park (parkland) công viên (đất công viên)
Parking space không gian bãi đỗ xe, khoảng cách

- 229 -
đỗ xe
Parkway đường công viên, đường đi dạo
Passage lối đi; ngõ; hành lang đi qua
Passageway hành lang
Path of travel lối đi, đường đi
Continuous accessible path of travel lối đi liên tục (cho người tàn tật)
Patio sân trong
Pavement (road) hè đường
Pavilion tòa nhà lớn, cung, nhà triển lãm
Pedestrian underpass đường ngầm đi bộ
Pedestrian walk way đường đi bộ
Penthouse dãy phòng trên mái bằng
Permanenti group house nhóm nhà ở cố định
Pier trụ cầu; cột; đê chắn sóng; cầu tàu
Planner người (thiết kế) quy hoạch
Planning (environment) quy hoạch (môi trường)
Organic planning quy hoạch hữu cơ
Radburn planning quy hoạch phòng cháy
Town and country planning quy hoạch đô thị và nông thôn
Planning authority nhà chức trách về quy hoạch
Planning guidelines nguyên tắc chỉ đạo quy hoạch
Planning scheme sơ đồ quy hoạch
Planning scheme map bản đồ quy hoạch
Planning scheme ordinance quy tắc sơ đồ quy hoạch
Platform sân ga; bệ sàn
Pollution control kiểm tra ô nhiễm
Porch cổng vòm
Open porch cổng vòm mở
Post-occupancy evaluation (POE) đánh giá (chất lượng) sau khi tiếp
nhận
Precinct khu đất dành riêng
Prefab (deprecated) chế tạo sẵn, đúc sẵn
Prftabricated building nhà tiền chế
Prefabrication tiền chế
Premises khu [dinh cơ, nhà cửa, vườn tược]
Commercial premises khu nhà thương mại
Preservation bảo quản, bảo tồn
Prison nhà tù
Private road đường tư thục
Public road (public roadway) đường công cộng
Pylon cột tháp (điện cao thế)
Quadrangle sân trong hình chữ nhật
Quay ke, bến
Radburn planning quy hoạch phòng cháy
Radial road (radial highway) đường hướng tâm
Recycling tái chế
Region vùng
Regional shopping centre trung tâm thương mại vùng
Residential density mật độ cư trú
Gross residential density tổng mật độ cư trú

- 230 -
Neighborhood density mật độ cùng ven đô
Net residential density mật độ cư trú thực
Resort (resort complex) khu nghỉ mát
Restricted area khu vực giới hạn
Reusing dùng lại
Ribbon development phát triển dải đô thị
Ring road đường vành đai
Road (roadway) đường
Access road đường vào
Arterial road đường huyết mạch
Bypass road đường vòng
Circulation road đường vành đai
Circumferential road đường vòng tròn
Collector road đường nhiều làn xe
Distributor road đường chung nhiều làn xe
Divided road đường hai làn xe
Local access road đường địa phương
Major road đường chính
Private road đường tư thục
Public road đường công cộng
Radial road đường hướng tâm
Ring road đường vành đai
Service road đường chuyên dụng
Road furniture thiết bị của đường
Room phòng
Bathroom phòng tắm
Bedroom phòng ngủ
Dining room phòng ăn
Family room phòng gia đình
Habitable room phòng ở được
Living room phòng sinh hoạt
Room height chiều cao phòng
Rooming unit đơn vị phòng ở
Rostrum diễn đàn
Roundabout đường vòng quanh
Row house nhà dãy
Rural area vùng nông thôn
Safe an toàn
Safe house nhà kiên cố
Safety zone vùng an toàn
Satellite town thành phố vệ tinh
Seasonal housing nhà ở theo mùa
Self-contained dwelling nhà ở khép kín
Semidetached house nhà chung lưng
Service area khu vực dịch vụ
Service road đường chuyên dụng
Service station trạm dịch vụ; trạm bảo dưỡng (xe
cộ)
Shopping arcade cửa hàng dưới mái vòm
Shopping centre trung tâm thương mại

- 231 -
Regional shopping centre trung tâm thương mại vùng
Shopping mall lối đi bộ đến cửa hàng
Shoulder lề đường
Silo xilô
Skyscraper (deprecated) nhà chọc trời
Solid waste chất thải rắn
Square (public square) quảng trường (quảng trường công
cộng)
Civic square quảng trường thị chính
Stable trường huấn luyện thể thao; chuồng
ngựa
Stadium sân vận động
Stall quầy hàng, ngăn chuồng ngựa
Storey tầng nhà
Storey height chiều cao tầng
Street phố
Dead-end street phố cụt
Strip development phát triển đô thị
Strongroom phòng bọc thép (trong ngân hàng)
Studio stuđiô, phòng thu
Study nghiên cứu
Suburb ngoại thị, ngoại ô
Surface parking bãi đỗ xe trên mặt đất
Suspension bridge cầu treo
Swimming pool bể bơi
Swimming pool fencing hàng rào bể bơi
Swing bridge cầu quay
System building nhà hệ thống (phương pháp xây
dựng công nghiệp hóa)
System furniture đồ đạc trang bị đồng bộ
Tee junction (T-junction) liên kết chữ T
Tenement nhà chung cư
Terrace mái bằng; nền đất cao; dãy nhà
Terrace house nhà (đơn lập) xếp thành dãy
Terrace housing nhà ở thành dãy
Theatre nhà hát
Tollbooth trạm thu phí cầu đường
Tollgate (tollbar) cổng thu phí cầu đường
Tower block (tower) khối nhà tháp
Town and country planning quy hoạch đô thị và nông thôn
Townhouse nhà trong phố
Town planner kỹ sư quy hoạch đô thị
Toxic waste chất thải độc hại
Traffic island đảo giao thông
Traffic lane tuyến giao thông; làn xe chạy
Transitional group house nhóm nhà ở chuyển tiếp
Transportable building nhà di chuyển đi được
Transport corridor hành lang vận tải
Travelled way đường du ngoạn
Tunnel đường hầm

- 232 -
Underpass đường ngầm
Pedestrian underpass đường ngầm đi bộ
Unencumberred open space không gian mở thông thoáng
Unit đơn vị
Bedsitter (bedsitter unit) giường ghế
Dwelling unit đơn vị ở
Home unit đơn vị nhà
Rooming unit đơn vị phòng ở
Villa unit đơn vị biệt thự
Urban area khu vực đô thị
Non-urban area khu vực phi đô thị
Urban renewal phục hồi đô thị
Urban sprawl đô thị không quy hoạch
Utility services (utilities) dịch vụ tiện ích
Vault phòng chứa đồ qúy; hầm rượu; hình
vòm
Veranda (verandah) hiên
Verge (roadside verge) bờ cỏ ven đường
Vestibule tiền sảnh, phòng chờ
Viaduct cầu vượt, cầu cạn
Villa biệt thự, vila
Village làng
Villa unit đơn vị biệt thự
Visual scale tỷ lệ nhìn thấy (của công trình trong
cảnh quan)
Walk-in wardrobe (walk-in-robe) tủ áo có bánh xe
Walk-up building (walk-up) nhà không thang máy
Wardrobe tủ áo
Patient's wardrobe tủ áo của bệnh nhân
Walk-in wardrobe tủ áo có bánh xe
Waste chất thải
Hazardous waste chất thải nguy hiểm
Municipal waste chất thải đô thị
Solid waste chất thải rắn
Toxic waste chất thải độc hại
Waste stream dòng sông đầy chất thải
Weekend houve (weekender) nhà nghỉ cuối tuần
Wing cánh gà (rạp hát), chái nhà
Workstation xưởng sản xuất
Y-junction ngã ba đường
Yard sân
Courtyard sân nhỏ
Zone (planning zone) vùng quy hoạch

Section 31 Phần 31

Regulations, Land use and real Quy chế sử dụng đất


estate và bất động sản

Accreditation sự công nhận chính thức


- 233 -
Addition sự cộng; phần thêm, sự thêm
Agent người đại lý, người đại diện
Agreement hợp đồng; sự thỏa thuận
Allotment sự phân phối, sự chia lô
Alteration sự thay đổi, sự sửa đổi
Appeal lời thỉnh cầu; sự chống án
Application đơn xin; sự đặt mua
Appreciation sự tăng giá trị; sự nâng giá
Approval sự chấp thuận, sự duyệt y
Area diện tích; khu vực
Blighted area khu vực (bị) hủy hoại
Building area [khu vực, diện tích] xây dựng
Net rentable area diện tích cho thuê thực
Site area khu vực công trường, diện tích thực địa
Urban area khu vực đô thị
Usable floor area diện tích sàn sử dụng
Area efficiency [khả năng, hiệu quả] khu đất
Authority (người có) thẩm quyền, giới chức
Local authority (local giới chức địa phương, giới chức nhà
government authority) nước ở địa phương
Planning authority thẩm quyền về quy hoạch
Public authority công chức
Territorial authority thẩm quyền về đất đai
Betterment sự cải tiến
Blighted area khu vực (bị) hủy hoại
Block of land lô đất, khoảnh đất
Block-plan mặt bằng lô đất
Body corporate pháp nhân
Boundary ranh giới; phạm vi
Building Act [đạo luật, chứng thư] xây dựng
Building area [khu vực, diện tích] xây dựng
Common use areas [khu vực, diện tích] sử dụng chung
Fully enclosed covered area [khu vực, diện tích] hoàn toàn được ngăn
(FECA) che
Gross floor area (GFA) diện tích sàn tổng cộng
Net rentable area (NRA) diện tích cho thuê thực
Non habitable area khu vực, diện tích không ở được
Service areas khu vực dịch vụ
Treated area (TA) diện tích đã [chứng lượng, ký kết]
Uneclosed covered area (UCA) diện tích có bao che chưa rào
Unroofed area diện tích chưa lợp mái
Usable floor area (UFA) diện tích sàn sử dụng
Usable area diện tích sử dụng
Building by-law quy chế về xây dựng
Building certifier người chứng thực về xây dựng
Building code quy phạm xây dựng
Building envelope kết cấu bao che công trình
Building height mốc cao xây dựng; độ cao công trình
Building line đường đỏ; ranh giới xây dựng

- 234 -
Building permit giấy phép xây dựng
Building regulation(s) quy chế xây dựng
Building restrictions những hạn chế về xây dựng
Building site công trường xây dựng
Building type kiểu [nhà, công trình xây dựng]
Bulk (building bulk) đống; khối (các) công trình
Caveat sự ngừng kiện; sự báo trước
Certificate of title giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp
Duplicate certificate of title bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu
hợp pháp
Certification (sự cấp) giấy chứng nhận
Chattel động sản
Classified use (building) công trình sử dụng đã phân hạng
Class of building cấp công trình
Code compliance certificate giấy chứng nhận hợp chuẩn
Code of practice quy trình kỹ thuật
Commission sự ủy nhiệm; tiền hoa hồng
Common use areas khu vực sử dụng chung
Compensation sự đền bù; vật bồi thường
Compliance sự phù hợp, sự tuân thủ đúng
Non-compliance không đúng (với)
Compulsory acquisition sự mua cưỡng bức (theo lệnh của tòa án)
Concept development plan kế hoạch phát triển ý đồ
Conformance sự phù hợp
Conveyance sự [chuyển nhượng, sang tên]; giấy
[chuyển nhượng, sang tên]
Covenant thỏa ước, hợp đồng
Coverage sự bao quát; tầm tác dụng
Crown lease hợp đồng cho thuê
Curtilage sân, vườn
Deed văn bản, chứng thư
Determination sự hết hạn (hợp đồng)
Developer [người, hãng] khai thác/phát triển
Development sự phát triển, sự khuếch trương, sự khai
thác
Integrated development sự phát triển hợp nhất
Interim development sự phát triển tạm thời
Joint development sự phát triển liên kết
Redevelopment tái phát triển
Development permit giấy phép [khai thác, phát triển]
Development plan kế hoạch phát triển
Concept development plan kế hoạch phát triển ý đồ
Strategic development plan kế hoạch phát triển chiến lược
Dividing fence hàng rào phân chia
Drainage plan mặt bằng (hệ thống) thoát nước
Dual occupancy sự chiếm giữ tay đôi
Duplicate certificate of title bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu
hợp pháp
Easement công trình phụ, công trình phục vụ
Effective frontage khoảng đất trước nhà có thật

- 235 -
Elevation độ cao (so với mặt biển)
Extension sự gia hạn; sự mở rộng
Fee simple lệ phí đơn
Fee tail phần phụ của lệ phí
Fence hàng rào
Dividing fence hàng rào phân chia
Fittings phụ tùng; trang bị phụ
Fixtures đồ gá
Floor plan mặt bằng sàn
Free hold thái ấp được toàn quyền sử dụng
Frontage khoảng đất trước nhà
Effective frontage khoảng đất trước nhà có thật
Width of frontape chiều rộng khoảng đất trước nhà
Fully enclosed covered area [khu vực, diện tích] hoàn toàn được ngăn
(FECA) che
Graphic scale thước tỷ lệ của biểu đồ
Gross floor area (GFA) diện tích sàn tổng cộng
Gross site area toàn bộ khu vực công trường
Ground level cốt mặt đất
Ground line đường ngang mặt đất
Ground plan mặt bằng ngang mặt đất
Height chiều cao
Building height chiều cao công trình
Room height chiều cao phòng
Storey height chiều cao tầng
Height zoning phân khu theo chiều cao
Highest and best use (of land) sử dụng đất có hiệu quả nhất
Instalment purchase (of a mua nhà trả góp
building)
Integrated development phát triển hợp nhất
Interim development phát triển tạm thời
Interim development (order IDO) lệnh phát triển tạm thời
Joint development (sự) phát triển liên kết
Land use sự sử dụng đất
Land use plan kế hoạch sử dụng đất
Land use survey sự điều tra việc sử dụng đất
Land use zoning phân khu (về) sử dụng đất
Lease hợp đồng cho thuê
Crown lease hợp đồng cho thuê có thưởng
Leaseback (of a building) hợp đồng cho thuê (nhà) quá hạn
Lease purchase (of a building) mua hợp đồng cho thuê (nhà)
Licence giấy phép; môn bài
Statutory licence giấy phép hợp pháp
Licensing (occupational việc cấp giấy phép (giấy phép cho ở)
licensing)
Local authority (local giới chức địa phương, giới chức nhà
government authority) nước ở địa phương
Locality plan kế hoạch [địa phương, vùng]
Market value giá trị theo thị trường
Master plan tổng sơ đồ

- 236 -
Model code mã mẫu; quy tắc chuẩn
Multi-unit dwelling nhà ở nhiều căn hộ
Net rentable area (NRA) diện tích cho thuê thực
Net site area diện tích thực địa
Non-compliance không đúng (với)
Non-conformance không phù hợp (với)
Non habitable area [diện tích, khu vực] không ở được
Occupancy sự chiếm giữ
Dual occupancy sự chiếm giữ tay đôi
Owner occupancy sự chiếm giữ tư nhân
Occupancy rate tỷ lệ (bị) chiếm giữ, suất chiếm giữ
Occupied space không gian bị chiếm giữ
Open space vùng đất đã khai thác; không gian mở
Private open space không gian mở của tư nhân
Public open space không gian mở công cộng
Outside foundation line đường chỉ giới ngoài của nền móng
Owner người chủ; nghiệp chủ
Owner occupancy sự chiếm giữ của chủ công trình
Plan (drawn plan) mặt bằng; kế hoạch; bản vẽ
Block plan mặt bằng lô đất
Drainage plan mặt bằng hệ thống thoát nước
Floor plan mặt bằng sàn
Locality plan mặt bằng vùng
Master plan tổng sơ đồ
Reflected plan mặt bằng soi bằng gương được (trần,
mái)
Site plan mặt bằng [công trường, thực địa]
Plan (strategic plan) kế hoạch (kế hoạch chiến lược)
Concept development plan kế hoạch phát triển ý đồ
Development plan kế hoạch phát triển
Land use plan kế hoạch sử dụng đất
Strategic development plan kế hoạch phát triển chiến lược
Planning authority thành quyền (quy hoạch), lập kế hoạch)
Planning guidelines những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập
kế hoạch)
Planning scheme sơ đồ quy hoạch
Planning scheme map bản đồ quy hoạch
Planning scheme ordinance bố cục sơ đồ quy hoạch
Plot ratio tỷ lệ lô đất
Private open space không gian mở của tư nhân
Private right of way quyền có lối đi riêng
Producer statement bản kê khai của nhà sản xuất
Product accreditation sự chính thức công nhận sản phẩm
Project management (building) sự quản lý dự án (xây dựng)
Property line đường giới hạn (sở hữu) bất động sản
Property line wall tường rào (sở hữu) bất động sản
Property management sự quản lý tài sản
Property valuation [sự đánh giá, giá trị] tài sản
Public authority công chức
Public open space không gian mở công cộng

- 237 -
Public right of way quyền có lối đi công cộng
Public utilities lợi ích công cộng; ngành phục vụ công
cộng
Qualified person người có đủ trình độ chuyên môn, người
có nghề
Real property bất động sản
Redevelopment tái phát triển, tái sản xuất mở rộng
Registration sự đăng ký
Rezoning sự phân khu lại
Right of light quyền có ánh sáng
Right of way quyền có lối đi
Private right of way quyền có lối đi riêng
Public right of way quyền có lối đi công cộng
Riparian land đất ở ven sông
Riparian right quyền sử dụng đất ở ven sông
Section đơn nguyên (nhà)
Section (of land) mặt cắt (của khu đất)
Service areas khu vực phục vụ
Severance sự cắt đứt (hợp đồng)
Site khu đất; công trường
Building site công trường xây dựng
Site area khu vực công trường
Gross site area toàn bộ khu vực công trường
Net site area diện tích thực địa
Site plan mặt bằng (khu đất, công trường)
Siting plan mặt bằng chọn địa điểm
Statuory licence giấy phép hợp pháp
Strata title bằng khoán đất
Strategic development plan kế hoạch phát triển chiến lược
(strategic plan)
Street aligment sự đặt phố thẳng hàng
Subdivision sự chia nhỏ thêm; phân cấp
Tenant người thuê (nhà, đất)
Territorial authority thẩm quyền về đất đai
Title bằng khoán, chứng thư
Certificate of title chứng thư
Strata title bằng khoán đất
Torrens title bằng đăng ký đất
Title search sự tìm bằng khoán
Torrens title bằng đăng ký đất
Treated area (TA) diện tích đã [thương lượng, ký kết]
Unencumbered covered area khu đất được bao che không bị trở ngại
(UCA)
Unencum bered không có trở ngại
Unroofed area diện tích không mái che
Usable floor area (UFA) diện tích sàn sử dụng
Useful area diện tích hữu ích
Valuation sự đánh giá; giá trị
Vendor chủ bán, người bán
Wall-floor area ratio tỷ lệ diện tích tường trên sàn

- 238 -
Width of frontage chiều rộng khoảng đất trước nhà
Yard sân; bãi rào
Zoning phân khu (vực)
Height zoning phân khu theo chiều cao
Land use zoning phân khu sử dụng đất

Section 32 Phần 32
School and Trường học và
Education Building công trình giáo dục

Activity area (school) khu vực thực hành


Administration block (school) khối giáo vụ
Area school trường học của khu vực
Audiovisual zoom phòng nghe-nhìn
Auditorium giảng đường
Cafeteria quán ăn tự phục vụ
Canteen (school) căngtin
Central school trường (ở) trung tâm
Chalkboard bảng viết
Classroom lớp học
Demountable classroom lớp học tháo lắp được
Mobile classroom lớp học di động
Open classroom lớp học ngoài trời
Relocatalle classroom lớp học chuyển chỗ được
Transportable classroom lớp học di chuyển được
Clinic (school) bệnh viện thực hành; phòng khám
Dental clinic phòng khám (chữa) răng
Medical clinic phòng khám (chữa) đa khoa
Cloak area (school) nơi để mũ, áo choàng
College trưường đại học; trường cao đẳng;
trường trung học nội trú
Secondary college trường trung học nội trú
Commercial room (school) gian bán hàng (ở trường)
Common room (school or phòng sinh hoạt chung
university)
Staff common room phòng sinh hoạt chung của công
nhân viên
Student common room phòng sinh hoạt chung của sinh viên
Communal area (school) khu đất công của trường
Communication system (school) hệ thống giao thông (trong trường)
Conference room (school) phòng họp
Core facilities (school) các phương tiện chủ yếu
Core spaces (school) các [không gian, khu vực] chủ yếu
Correspondence school trường học hàm thụ
Counselling room (coun- selling phòng hội ý
suite)
Covered play area khu vực chơi có mái che
Demountable room phòng tháo lắp được
Dental clinic (school) phòng khám (chữa) răng
- 239 -
Department zone (school) khu vực của khoa
Distance education giáo dục từ xa
District high school (district higher trường trung học (quận, khu)
elementaty school)
Drama workshop (drama studio) nhà diễn kịch
Duplicating room (school) phòng lồng tiếng
Family grouping (school) trường theo nhóm gia đình
First year centre trung tâm của năm thứ nhất
Flexible planning (school) [bố trí, quy hoạch] cơ động
Food service unit (school) ban phục vụ thực phẩm
Foyer (school) phòng giải lao
General purpose room (school) phòng họp chung
Gymnasium phòng tập thể dục
High school trường trung học
District high school trường trung học [quận, khu]
Junior high school trường có các lớp đầu bậc trung học
Senior high school trường có lớp cuối bậc trung học
Technical high school trường cao đẳng kỹ thuật
Home base (school) lớp nội trú
Home economics area (home science lớp dạy nghề
area)
Hydrotherapy pool bể chữa bệnh bằng nước nóng
Junior high school trường có các lớp đầu bậc trung học
Laboratory (school) phòng thí nghiệm
Language laboratory phòng thí nghiệm ngôn ngữ
Science laboratory phòng thí nghiệm khoa học
Language laboratory phòng thí nghiệm ngôn ngữ
Learning unit nhà học
Library resource centre (learning thư viện; trung tâm lưu trữ sách báo
resource centre)
Locker bay (school) gian kho
Locker room (school) phòng kho
Media studies area khu vực các phòng học giáo cụ trực
quan
Medical clinic (school) phòng khám chữa đa khoa
Mobile classroom lớp học di động
Multipurpose hall hội trường đa dụng
Music suite (music facility) khoa âm nhạc
Open classroom lớp học lộ thiên
Open planning (school) quy hoạch [thoáng hở, mở]
Operable walls trường hoạt động được
Outdoor learning area (outdoor khu vực học ngoài trời
teaching area)
Performing arts centre (school) trung tâm các nghệ thuật biểu diễn
Polytechnic trường bách khoa
Practical work/activities area công việc thực hành/khu vực hoạt
(school) động
Pre-primary centre trung tâm mẫu giáo
Preschool trường mẫu giáo
Primary school trường tiểu học

- 240 -
Private school trường tư (thục)
Quiet area (quiet room) khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)
Relocatable classroom lớp học chuyển chỗ được
Rural school trường làng, trường ở nông thôn
School trường
Area school trường học của khu vực
Central school trường (ở) trung tâm
Cortespondence school trường học hàm thụ
District high School trường trung học [quận, khu]
High school trường [cao đẳng, trung học]
Junior high school trường có các lớp đầu bậc trung học
Preschool trường mẫu giáo
Primary school trường tiểu học
Private school trường tư (thục)
Rutal school trường làng, trường nông thôn
School of arts trường nghệ thuật
School of the air trường học từ xa (truyền thanh)
Secardary school trường trung học
Senior high school trường có lớp cuối bậc trung học
Special school trường đặc biệt
State school trường công
Technical high school trường cao đẳng kỹ thuật
Schoolhouse trường sở
School of arts trường nghệ thuật
School of the air trường học từ xa (truyền thanh)
Schoolyard sân trường
Science laboratory phòng thí nghiệm khoa học
Secondary college trường trung học
Secondary department khoa phụ
Secondary school trường trung học
Secure store (school) kho bảo quản an toàn
Seminar room phòng họp chuyên đề
Senior centre trung tâm chính
Senior high school trường có lớp cuối bậc trung học
Sickbay (sick room) phòng nghỉ cho học sinh
Social service suite hệ dịch vụ công cộng
Special education unit trường giáo dục đặc biệt
Special school trường đặc biệt
Straff common room (staff lounge, phòng sinh hoạt chung của công
staff room) nhân viên
State school trường công
Stores kho tàng
Student common room phòng sinh hoạt chung của sinh viên
Teacher base phòng giáo viên
Teachers' college trường sư phạm
Teaching area khu vực giảng dạy
Teaching wall tường (để) giảng dạy (tường có bảng
và thiết bị)
Technical and further education giáo dục kỹ thuật nâng cao

- 241 -
(TAFE)
Technical college trường đại học kỹ thuật
Technical high school (technical trường cao đẳng kỹ thuật
school)
Transportable class room lớp học di chuyển được
Whiteboard bảng trắng
Workshop (shool) xưởng trường
Work station (school) trạm gia công

Section 35 Phần 35

Historical Building các thuật ngữ


về công trình lịch sử

Abacus abacus, đầu cột, đỉnh cột


Acanthus kiểu lá acant (trang trí đầu thức
Corin)
Acroterion trang trí ở mí nhà
Aesthetics (thẩm) mỹ học
Ancones chân qùy, trụ (đỡ dầm)
Anta cột giả góc tường
Antefix trang trí băng đá hoa ở diềm mái đền
Anthemion antêmion, hình cây kim ngân
Anticlastic surface bề mặt chống vỡ vụn
Apophyge đai cuốn đầu và chân cột
Arabesque kiểu trang trí đường lượn
Araeostyle khoảng cách hai cột xa nhau (bằng
năn đường kính cột)
Arch cuốn, vòm
Catenary arch cuốn có dạng chuỗi
Cinquefoil arch cuốn dạng năm thùy
Diaphragm arch cuốn có tường ngăn
Drop arch cuốn gôtich
Elliptical arch cuốn elip
Equilateral arch cuốn đều cạnh
False arch cuốn giả
Florentine arch cuốn bằng
Four-centred arch cuốn bốn tâm
Gauged arch cuốn băng gạch định hình
Horse shoe arch cuốn hình móng ngựa
Lancet arch cuốn (đỉnh) cao, cuốn mũi tên cao
Ogee arch cuốn hình chữ S
Parabolic arch cuốn parabôn
Pointed arch cuốn nhọn
Raking arch cuốn nghiêng
Relieving arch cuốn giảm tải
Seg mental arch cuốn nhiều đoạn
Segmental pointed arch cuốn nhọn nhiều đoạn
Semicircular arch cuốn nửa tròn
Shouldered arch cuốn đỡ
- 242 -
Sprung arch cuốn (chống)
Three-centred arch cuốn ba tâm
Tudor arch cuốn Tudor, cuốn bốn tâm
Architrave acsitrap, dầm đầu cột
Archivolt acsivon, gờ mặt vòm
Arcuation vòm, cuốn
Astylar không có cột
Asymmetry không đối xứng
Atlantes cột tượng người
Atrium sâu kín trong nhà ở (tại Italia)
Attic order thức trên tường mặt thượng
Bailey tường ngoài (lâu đài)
Motte-and-bailey hào nước và tường ngoài
Balistraria ô chữ thập; lỗ châu mai
Ballflower hoa bi (trang trí)
Baluster hàng lan can
Barbican thành ngoài, lũy ngoài (lâu đài,
thành phố)
Barrel vault vòm trụ
Battizan (bartizan) chòi canh có lỗ châu mai
Bar tracery họa tiết hình mảng dạng vạch
Base (of column) đế cột
Basement móng; tầng ngầm
Bas-relief phù điêu, hình chạm nổi thấp
Bastion pháo đài, thành lũy
Battery bộ, nhóm
Battlement tường đỉnh pháo đài
Bay leaf garland trang trí bằng vòng lá nguyệt quế
Beak head (moulding) gờ hình mỏ chim
Bell capital đầu cột hình chuông
Belted column cột có đai
Berm bờ thềm, bờ bảo hộ
Billet trang trí theo phong cách Nocman
Bird's beak hình mỏ chim
Blade phiến, lá
Blind window cửa sổ giả, cửa sổ trang trí
Blocked column cột (hợp) khối
Bolster tấm đỡ
Boss vấu, gờ lồi
Bratticing sự chắn bằng vách
Brattishing vách thông gió
Break front trán cụt (mái hắt trên cửa đi)
Breastwork tấm chắn (gió) ngang tầm ngực
Broken pediment thức trang trí (trên cửa) không liên
tục
Brown stone đá gan gà
Bulwark thành lũy; đập chắn sóng
Cabled fluting sự tạo rãnh kiểu vặn thừng
Cable moulding gờ hình vận thừng
Caisson giếng chìm; ô trần

- 243 -
Canephor (a) (tượng) hình người đội giỏ
Capital (column capital) đầu cột
Capping gờ đỉnh tường
Caryatid cariatit, cột tượng phụ nữ
Casemate hầm xây cuốn
Castellation thành lũy
Castle pháo đài, chòi tháp, lâu đài
Catenary arch cuốn có dạng chuỗi
Caulcole (caulicoli) trang trí thân cây leo ở đầu cột
Cavalier kỵ sĩ
Cavetto (moulding) đường rãnh trang trí
Cell buồng nhỏ
Cenotaph đài kỷ niệm, bia kỷ niệm
Chequer work việc kẻ ô vuông
Chevron bình trang trí chữ V
Cincture vành, gờ vành
Cinquefoil trang trí kiểu lá năm thùy
Cinquefoil arch cuốn trang trí lá ỷ lan
Citadel thành lũy, thành quách
Classical building elements các bộ phận xây dựng cổ điển
Coffer (coffering) sự chống thành giếng; côppha
Colonnette cột nhỏ
Colossal order thức khổng lồ
Column cột, trụ
Belted column cột có đai
Blocked column cột (hợp) khối, cột cụm
Couple columas cột đôi, cột kép
Demi-column cột lộ một nửa
Engaged column cột ẩn
Grouped columns cụm cột
Rusticated column cột thô
Triumphal column cột (ở) khải hoàn môn
Columniation việc đặt cột, trụ
Intercolumniation khoảng cách giữa các cột
Composite order thức phức hợp
Console côngxôn, dầm chìa
Corbel chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; tay đỡ
Cordon gờ dạng dây
Corinthian order thức Corin
Cornestone viên đá góc
Cornice mái đua đầu hồi
Raking cornice tán, vành
Corona tường công sự dốc ngược
Counterscarp nhóm cột kép
Grenel lỗ châu mai
Crenellated có lỗ châu mai
Crenellation đặt lỗ châu mai
Crepido crepido (hình trang trí mái đua đầu
hồi)
Cresting nóc (nhà), đỉnh

- 244 -
Crocket thức trang trí hình lá cây
Crocket capital đầu cột trang trí hình lá cây
Cromlech cromlec, đá vòng
Cross vault trần vòm giao nhau
Crown hình vành, hình vòng hoa
Crown (of arch) đỉnh vòm
Curvillnear tracery hoa trết mảng dạng đường cong
Cushion capital đầu cột có đệm
Cusp (cusping) đỉnh nhọn, mũi nhọn của lá
Cyma (trang trí) hình cụm hoa
Cyma recta trang trí dải cụm hoa thẳng
Cyma reversa trang trí dải cụm hoa đảo nghịch
Cymatium sự trang trí hình cụm hoa
Dado phần chân tường, thân bệ
Dagger (hình) dao găm
Dais bệ, đai
Dancette họa tiết kiểu chữ chi
Decastyle có mười cột (cổng, mái...)
Decoration trang trí
Demi-column cột lộ một nửa
Demilune hình bán nguyệt
Dentil trang trí hình răng cưa
Diaperwork trang trí hình thoi
Diaphragm arch vòm có đường chắn
Diastyle khoảng cách giữa các cột (3-4 lần
đường kính)
Diminution (of a column) sự thu nhỏ (cột)
Dipteral có hai hàng cột (tòa nhà)
Distyle kiểu hai cột
Dodecastyle kiểu mười hai cột
Dogtooth trang trí hình chóp
Donjon tháp canh (lâu đài Trung Cổ)
Doric order thức Đôric
Dosseret quán trọ làm phúc
Drawbsidge cầu cất
Dripstone mái hắt; đá lọc
Drop arch cuốn gôtich
Dwarf gallery hiên thấp
Echinus đường sống, đường gờ nổi
Egg and dart (moulding) đường chỉ trang trí hình trứng và
mũi tên
Elliptical arch cuốn elip
Embossing sự chạm nổi, sự đắp nổi
Embrassure lỗ cửa; lỗ châu mai
Emplacement nơi đặt ụ súng
Encarpus trang trí kiểu tràng hoa
Enceinte hàng rào (quanh công sự)
Enfilade dãy phòng liền
Engaged column cột ẩn
Entablature mũ cột

- 245 -
Entasis đường (gờ, chỉ) dọc cột
Entrenchment sự đào hào chung quanh
Equilateral arch cuốn đều cạnh
Escarp vách đứng
Eustyle kiểu cột có khoảng cách giữa các cột
bằng 3,25 đường kính của cột
Extrados lưng vòm
Facade mặt trước, mặt chính (của tòa nhà)
Facing sự tạo bề mặt; [lớp, vật liệu] ốp
False arch vòm giả, vòm trang trí
Fan tracery hoa tiết hình mảng dạng quạt
Fan vault(ing) vòm hình quạt
Fascia đường gờ nổi (trên tường, trên gỗ)
Festoon feston, sự trang trí đường dây hoa
Flank sườn, hông
Flat arch vòm phẳng
Fleur-de-lis trang trí hình hoa huệ
Fleuron trang trí dạng hoa (thức)
Florentine arch cuốn Florentrin
Floriated được trang trí bằng hoa
Fluted shaft thân cột có rãnh
Flutes đường rãnh, đường máng (ở cột)
Fluting sự tạo đường rãnh
Cabled fluting sự tạo đường rãnh hình quấn thừng
Foil lá (kim loại), thùy (lá)
Cinquefoil trang trí kiểu lá năm thùy
Quatrefoil trang trí kiểu lá bốn thùy
Trefoil trang trí kiểu lá ba thùy
Foliage hoa văn lá
Foliation sự trang trái bằng hình lá
Fort pháo đài, công sự
Fortalice pháo đài nhỏ; công sự ngoài thành
Fortress pháo đài
Fosse hào (xung quanh thành)
Four-centred arch vòm bốn tâm
Fretwork (fret) sự trang trí hoa văn chữ triện
Frieze đường viền, dải trang trí
Fringe diềm, viền
Frontispiece mặt trước
Gadroon miệng máng xối hình thú hoặc đầu
người
Gargoyle ống máng xối gôtich
Gauged arch cuốn bằng gạch định hình
Glacis dốc thoải trước pháo đài
Golden section tiết diện vàng (theo Le Corbusier)
Guille lưới, vì
Groin vòm nhọn
Groin vault trần vòm nhọn
Grouped column cụm cột

- 246 -
Guilloche hình trang trí đường vắt chéo chạm
trổ
Gutta trang trí chấm hình giọt nước
Hall phòng lớn, đại sảnh
Hall-keep lâu đài (của địa chủ)
Harmonic proportion tỷ lệ hài hòa
Haunch phần giữa chân và đỉnh vòm
Helix đường xoắn ốc
Heptastyle kiểu có bảy cột
Hexastyle kiểu có sáu cột
Hood mould gờ trang trí hình mũ
Hornwork trang trí hình tù và
Horseshoe arch cuốn hình móng ngựa
Impost chân trục, chân cột
In antis kiểu hai cột ở giữa góc tường
Inlaid work (inlay) khảm, dát vào
Intercolumniation khoảng cách giữa các cột
Intersecting tracery họa tiết mảng cắt ngang
Intrados mặt lõm thân vòm
Ionic order thức Iônic
Kect moulding đường gờ cao, đường sống
Keep tháp chính của pháo đài
Hall-keep lâu đài (của địa chủ)
Keystone đá chốt (cuốn)
Label nhãn hiệu, dấu hiệu
Lancet arch cuốn nhọn, cửa tò vò
Lancet window (lancet) cửa tò vò
Leaf and dart (moulding) gờ trang trí lá và mũi tên
Lierne vòm gôtich có gờ
Loophole (loop) vòng, cuộn
Lozenge trang trí hình quả trám
Lunette cửa sổ nhỏ hình bán nguyệt (trần,
mái)
Machicolation lỗ ném (ở thành lũy)
Mansion lâu đài; khu nhà lớn
Margin mép, rìa
Marquetry nghề tranh khảm
Martello tower tháp martello
Megalith tảng đá lớn (thời Thái Cổ)
Menhir bàn đá
Merlon lỗ châu mai (tường pháo đài)
Metope mêtôp
Minute phút (thời gian, góc độ)
Moat hào (của pháo đài)
Modillion đầu chìa (`trang trí đầu cột)
Module môđun
Modulor môđulo (thước của Le Corbusier)
Monolith đá toàn khối, đá nguyên khối
Monument đài kỷ niệm, công trình kỷ niệm
- 247 -
Mosaic sự khảm; mozaic, men rạn
Motte hào nước
Motte-and-bailey hào nước và tường ngoài
Mural tranh tường, bích họa
Mutule mutule (thuộc thức Đôric)
Nebulé (moulding) gờ trang trí dạng tinh vân
Neck (necking) sự tiện ngấn; sự làm rãnh
Obelisk tháp, đài kỷ niệm
Octagon hình bát giác, hình tám cạnh
Octastyle hiên tám cột
Oculus cửa sổ tròn (trên mái vòm)
Oeillet trang trí hình hoa cẩm chướng
Ogee arch cuốn hình chữ S
Ogee moulding (ogee) đường gờ hình chữ S
Orders (of architecture) thức (kiến trúc)
Attic order thức atic, thức cổ điển tiết diện
vuông
Composite order thức Compôzit, thức phức hợp (giữa
thức Côrin và Iônic)
Corinthian order thức Côrin
Doric order thức Đôric
Ionian order thức Iônic
Tuscan order thức Toscan
Superingposed orders thức chồng
Ornamentation sự trang hoàng, sự trang trí
Oubliette ngục tối ở dưới đất
Ovolo moulding (ovolo) gờ kiểu hình trứng
Padstone đá kê
Palisade hàng rào bằng cọc
Palladian window cửa sổ kiểu cổ Hy Lạp
Palmette kiểu trang trí hình lá cọ
Panel parô, bảng tranh; panen
Parabolic arch cuốn parabôn
Patera hoa văn nổi hình đĩa
Pavilion sảnh; quán; lều tạm
Pedestal chân cột trụ
Pediment trán tường
Broken pediment trán tường [đứt quãng, hở]
Segmental pediment trán tường dạng cung tròn
Pentastyle (nhà) kiểu năm cột
Peristyle kiểu bố trí ở xung quanh (cột)
Perron thềm nhiều bậc
Pilaster cột trụ tường
Pillar trụ, cột
Plafond trần nhà; bức họa ở trần nhà
Plate tracery họa tiết hình mảng dạng tấm
Plinth chân tường, chân cột (hình vuông)
Padium bậc đài vòng (tương đấu, sân vận
động)
Pointed arch cuốn nhọn

- 248 -
Pointed croos vault chỗ giao nhau của trần vòm nhạn
Polychromatic đa sắc
Polygon đa giác, hình nhiều cạnh
Polystyle nhiều cột
Portcullis khung lưới sắt (kéo lên xuống ở cổng
thành)
Porte-corchère cổng có mái và xe ra vào được
Portico cổng, cổng xây
Postern cửa sau, cửa bên
Proportion tỷ lệ
Harmonic proportion tỷ lệ hài hòa
Prostyle hàng cột trước
Pycnostyle kiểu có khoảng cách (cột)
Quadriga xe bốn ngựa (tượng, phù điêu)
Quadripartie vaulting (trần) vòm bốn mảnh
Quatrefoil trang trí kiểu lá bốn thùy
Quirk đường xoi
Quoin góc tường; gạch xây đỉnh vòm
Squint quoin gạch xây đỉnh vòm lệch
Raking arch cuốn nghiêng
Raking cornice mái đua đầu hồi
Rampart thành lũy; tường đất
Ravelin thành lũy vòng cung
Redoubt đồn nhỏ, đồn lẻ
Reeding tường xoắn ốc
Reglet giải phân cách hai đường gờ
Relief hình đắp nổi, phù điêu
Bas-relief hình đắp nổi thấp
Relieving arch cuốn giảm tải
Respond cột giả, cột ốp tường
Rib gân (lá, cột); sườn
Ridge rib sống (mái)
Transverse rib sườn ngang
Ribbed vault vòm gờ
Ridge zib sống (mái)
Rosette cửa sổ hình hoa hồng; hình hoa hồng
Rostrum bục diễn thuyết
Rotunda nhà vòm tròn
Rusticated column cột thô
Rusticated wall tường thô
Sail vault cuốn dạng buồm
Salient (salient angle) góc lồi
Sally-port lỗ phá vây (trong công sự)
Scale tỷ lệ xích
Scallop dây hoa; viền đăngten
Scarp mái dốc, thềm dốc
Counterscarp mái dốc ngược
Escarp dốc đứng ở chân thành
Sconce mái che
Screen bức màn

- 249 -
Screens passage lối qua có màn chắn
Scroll đường xoắn ốc
Segment đoạn, cong nhỏ hơn nửa vòng tròn
Segmental pointed arch cuốn nhọn phân đoạn
Semicircular arch cuốn bán nguyệt
Serpentine quanh co, ngoằn ngoèo (đường)
Severy mảng vòm
Sexpartite vault vòm sáu mảnh
Shaft (column shaft) thân cột
Shelf cái kệ, giá
Shouldered arch cuốn đỡ
Skewback đế tựa của vòm
Soffit mặt dưới bancông; mặt dưới vòm
Spandrel tường lửng; tường trên vòm
Springer chân vòm, đế vòm
Springing đế vòm
Springing line đường chân vòm
Sprung arch cuốn (chống)
Squint quoin gạch xây đỉnh vòm lệch
Stadium sân vận động
Stellar vault vòm dạng sao
Stereobate hệ chân cột
Stoa cổng vòm
Stockade hàng cọc chắn
Strapwork trang trí vòng đai
Strix rãnh xoi trên chân cột
Stylobate bệ đỏ hàng cột
Superinposed orders hệ thức chồng
Surbase gờ chân cột
Swag diềm trang trí hình hoa quả
Symmetry đối xứng
Synelastic surface bề mặt cong đều theo các hướng
Systyle có hàng cột gần nhau
Tenia tấm, thanh dẹt
Talon (moulding) gờ chân cột, gờ đầu cột
Tessellated khảm được lát đá hoa nhiều mầu
Tessera trang trí ghép mảnh
Tetrastyle kiểu bốn cột (nhà)
Three-centred arch cuốn ba tâm
Tierceron tầng bậc
Torus vành chân cột
Tourelle tháp súng
Tower (fortification) chòi canh
Martello tower tháp Martello
Trabeation mũ cột
Tracery họa tiết hình mảng
Bar tracery họa tiết mảng dạng vạch
Curvilinear tracery họa tiết mảng dạng (đường) cong
Fan tracery họa tiết hình mảng dạng quạt
Intersecting tracery họa tiết hình mảng giao nhau

- 250 -
Plate tracery họa tiết hình mảng dạng đĩa
Y-tracery họa tiết hình mảng dạng Y
Trachelion dạng thót lại
Transverse rib sườn ngang
Trefoil kiểu lá 3 thùy
Triglyph triglip
Trilithon trilifon
Triumphal arch cuốn ở khải hoàn môn
Triumphal column cột (ở) khải hoàn môn
Tudor arch cuốn tudor, cuốn bốn tâm
Tudor flower hoa tudor
Tuscan order thức Toscan
Tympanum mặt hồi
Undercroft hầm mộ (ở nhà thờ)
Valance diềm màn che
Vault vòm, mái vòm
Barrel vault vòm trụ
Cross vault vòm chéo
Domical vault vòm bán cầu
Fan vault vòm quạt
Groin vault vm giao nhau
Quadripartie vault vòm bốn mảnh
Ribbed vault vòm có gờ
Sail vault vòm cánh buồm
Sexpartite vault vòm sáu mảnh
Volute vòng xoắn, kiểu xoắn ốc
Voussoir đá nêm, gạch nêm
Waid đường gờ lượn hình sóng
Wave moulding gờ hiện hình sóng
Y-tracery họa tiết mảng dạng Y
Zigzag hình chữ chi

Phụ lục I. Minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt
Appendix I

Phụ lục I

Ilustrations of general and specific minh họa các thuật ngữ chung và
terms đặc biệt
General Phần chung
1. Dwelling design (I) - Plans 1. Thiết kế nhà ở (I) - Mặt bằng
2. Dwelling design (II) - Section, 2. Thiết kế nhà ở (II) - Mặt cắt, mặt
Elevation, Perspective đứng - phối cảnh

Construction Kết cấu


3. Brick and brick veneer 3. Gạch và kết cấu ốp gạch

- 251 -
construction
4. Timber frame construction 4. Kết cấu khung gỗ
5. Timber pole construction 5. Kết cấu trụ gỗ
6. Timber roof framing 6. Khung mái gỗ
7. Footings 7. Móng

Structural Cấu tạo


8. Roof trusses 8. Kèo mái
9. Long span trusses and girders 9. Kèo và giàn nhịp lớn
10. Shoring and underpinning 10. Chống đỡ và gia cố bên dưới

Masonry Công tác nề


11. Brick types 11. Các loại gạch
12. Concrete blocks and bricks 12. Khối và gạch bêtông
13. Mortar joints 13. Mạch vữa
14. Brickwork bonds (walls, paving) 14. Các kiểu khối xây gạch (tường,
hè)
15. Masonry walling 15. Xây đường
16. Fireplace and chimney 16. Lò sưởi và ống khói
17. Masonry arches (I) 17. Xây vòm (I)
Masonry arches (II) 18- Xây vòm (II)

Timberwork Công tác mộc


19. Timber joints (I) 19. Liên kết gỗ (I)
20. Timber joints (II) 20. Liên kết gỗ (II)
21. Weatherboard profiles 21. Mặt cắt ghép ván gỗ
22. Timber mouldings 22. Các kiểu gờ gỗ

Roofing Lợp mái


23. Roof types 23. Các loại mái
24. Roofing tiles and sheeting 24. Ngói và tấm lợp
25. Gutters and downpipes 25. Máng và ống máng
Steel Thép
26. Steel sections and profiles 26. Thép hình các loại

Fasteners Phụ tùng liên kết


27. Bolts, nuts and screws 2. Bulông, đai ốc và vít
28. Special bolts, toggles and 28. Bulông đặc biệt, đinh chốt và
anchors neo
29. Timber connectors 29. Chốt gỗ
30. Nails 30. Đinh

Stairs Cầu thang


31. Stair types 31. Kiểu cầu thang
32. Stair construction 32. Cấu tạo cầu thang
33. Stairs and ladders 33. Cầu thang và thang

Doors and Windows Cửa sổ và cửa đi

- 252 -
34. Door types 34. Kiểu cửa đi
35. Window types 35. Kiểu cửa sổ
36. Window construction 36. Cấu tạo cửa sổ
37. Hinges 37. Bản lề
38. Locks and latches 38. Khóa và chốt cửa

Electrical Điện
39. Electrical accessories 39. Phụ tùng điện

Plumbing and Drainage Đường ống cấp và thoát nước


40. Water pipes and pipe fittings 40. ống nước và phụ tùng ống
41. Drainage pipes and fittings (I) 41. ống thoát nước và các phụ tùng
(I)
42. Drainage pipes and fittings (II) 42. ống thoát nước và các phụ tùng
(II)
43. Taps and spouts 43. Vòi nước và vòi phun
44. Bathroom fixtures 44. Thiết bị phòng tắm
45. Septic tanks and grease traps 45. Bể tự hoại và hố gom dầu mỡ

Drawing Bản vẽ
46. Dimensional coordination 46. Điều hợp kích thước

History of Architecture Lịch sử kiến trúc


47. Classical decoration 47. Trang trí cổ điển
48. Classical orders of architecture 48. Các thức kiến trúc cổ điển
49. Doric and lonic orders 49. Thức Đôric và Iônic
50. Corinthian and Composite orders 50. Thức Côrin và thức Compôzit
51. Lassical building elements 51. Các bộ phận của công trình cổ
(domes, vaults, pediments, điển (mái vòm, vòm, trán tường,
intercolumniation) dãy cột)
52. Spires, buttresses and tracery 52. Chóp mái, trụ ốp và trang trí
mảng

Appendix II Phụ lục II

The system of weights hệ thống đo lường


and measures

weights and measures

- 253 -
trọng lượng và các số đo

Traditional Metric Equivalent


British and American Hệ mét tương đương
Hệ Anh-Mỹ
Length/Distance
Chiều dài/khoảng cách
1 inch (in) 1 in 2,54cm
12 inches = foot (ft) 1 fút (bộ) 30,48cm
3 feet =1 yard (yd) 1 iat 0,91 cm
220 yards 1 furlong 1 fulông 201,17cm
old use and tech.
1760 yards =1 miles (ml) 1 dặm 1,61km
8 furlongs
Square Measure/area
Số đo/diện tích vuông
1 square inch (sq in) 1 in vuông 6,45cm vuông
1 square mile (sq ml) 1 dặm vuông 2,59km vuông
100 sq ml 100 dặm vuông
khoảng 260km vuông
1 acre/4840 (sq yd) 1 mẫu Anh 0,45 hecta
(để đo lường đất đai)
Weights/Mass
Trọng lượng/Khối lượng
1 ounce (oz) 1 aoxơ 28,35gam
16 ounces =1 pound (lb) 1 cân Anh 0,45kg
14 pounds = 1 stone (st) 1 xtôn 6,35kg
8 stones 1 hundred-1 1 tạ Anh 50,80kg
weight (cwt)
20cwt/2240lb =1 ton 1 tấn Anh 1016kg
Special US Weights
Các trọng lượng đặc biệt của Mỹ
100 pounds = 1 (short) 1 tạ Mỹ 45,36kg
hundredweight
2000 pounds = 1 (short) ton 1 tấn Mỹ 907,18kg
20 (short) cwt

Liquid Measure/Capacity (Anh)


Số đo chất lỏng/Dung tích
1 gill 1 gin 0,14 lít
4 gills =1 pints 1 panh 0,57 lít
2 pints =1 quart (qt) 1 lít Anh 1,14 lít
8pt/4qt =1 gallong 1 galông 4,54 lít
(gal)

- 254 -
Liquid Measure/Capacity (US)
Số đo chất lỏng/Dung tích (Mỹ)
1 US liquid gill 1 gin 0,118 lít
4 gills = 1 US liquid 1 panh Mỹ 0,473 lít
pint
2 pints = 1 US liquid 1 lít Mỹ 0,946 lít
quar
4 quarts =1 US gallon 1 galông 3,785 lít
Mỹ

weights and measures; the metric system

trọng lượng và số đo trong hệ mét

Chú ý: 1. Các yếu tố Latinh hợp thành deci-(mười), centi-(trăm) và


mili-(nghìn) dùng cho các phần số của một đơn vị trong hệ mét:
một phần mười, một phần trăm và một phần nghìn. 2. Các yếu tố
Hy Lạp hợp thành deca-(mười), hecto-(trăm) và kilo-(nghìn) dùng
cho các phép nhân của một đơn vị trong hệ mét: mười lần, một
trăm lần và một nghìn lần. Mega-là một triệu lần.

Metric Tables Traditional Equivalent


Các bảng hệ mét Tương đương
Hệ Anh - Mỹ

Length/Distance
Chiều dài/Khoảng cách
1 centimetre (cm) 1 xentimét 0,39 in
100 cm =1 metre (m) 1 mét 39,37 in
1000 metres =1 kilometre 1 kilomét 0,62 dặm
(Br)
km kilometer
(US)

Square Measure/Area
Số đo diện tích vuông
1 square centimetre (sq cm) 1 xentimét vuông
0,155 in vuông
1 square metre (sq m) 1 mét vuông
1,196 iat vuông
1 hectare (ha) 1 hecta 2,47 mẫu Anh
(dùng để đo lường đất đai)
- 255 -
100 hectares 247 acres
247 mẫu Anh

Weight/Mass
Trọng lượng/Khối lượng
1 gram(me) (g/gm) 1 gam 0,035 aoxơ
1 kilogram (kg) 1 kilogam 1,205 pao
1 tonne/metric ton (MT/t) 1 tấn 2204,6 pao
1000 kilogram 0,984 tấn (Br)
1,1 tấn (US)

Liquid Measur/Capacity
Số đo chất lỏng/Dung tích
1 litre (l) 1 lít 1,75 pints
1,057 quarts (US)
1 hectolitre = 100 litres 100 lít
21,99 galông (Br)
26,4 galông (US)

Cách dùng: Khi viết các chữ viết tắt cho các trọng lượng và số đo,
nhiều người thêm “s” vào số nhiều: ozs, lbs, cms, v.v.... cho oz, lb,
cm. Khi viết theo kiểu Mỹ thì dạng –tre là -ter: meter, liter, v.v...
Khi đo lường thể tích thì cubic được dùng chung cho cả ha hệ
thống: cubic inches (inhsơ khối), cubic centimetres (xentimét khối),
v.v....

- 256 -

You might also like