Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Chủ Đề Animal - IELTS Tố Linh
Từ Vựng Chủ Đề Animal - IELTS Tố Linh
ANIMALS
1. Play an dispensable role: đóng vai trò không thể thay thế
15. Guarding the house: trông nhà ( miêu tả chó giữ nhà)
21. Terrestrial animals >< marine creatures: động vật trên cạn >< động vật dưới nước
25. The mistreatment of animals: sự đối xử bất công với động vật
26. For any monetary reasons : không phải vì lý do tiền bạc, vật chất
29. Life-saving cure and treatment: hành động cứu chữa và điều trị bệnh