You are on page 1of 10

http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.

53)

UNIT 11
DESIGN AND INNOVATION
Building, engineering

I. NOUNS
1. Balcony /ˈbælkəni/: ban công
My favourite spot is the balcony – my building towers over everything else, so
I can see for miles.
Chỗ ưa thích của tôi là ban công – tòa nhà của tôi cao hơn mọi thứ khác, nên
tôi có thể nhìn xa nhiều dặm.

2. Brick /brɪk/: gạch


It’s a very conventional brick building and it is typical of the area where I live.
Đó là một ngôi nhà bằng gạch truyền thống và điển hình ở khu vực tôi sống.

3. Building /ˈbɪldɪŋ/: tòa nhà


Just about all the buildings in this area were built from timber and stone from
the local quarry.
Gần như tất cả các tòa nhà trong khu vực này được xây bằng gỗ và đá từ mỏ
đá ở địa phương.

4. Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà


What I like best about it is the ceilings.
Cái tôi thích nhất chính là trần nhà.

5. Concrete /ˈkɒŋkriːt/: bê tông


So there’s no concrete or steel to be found.
Vì vậy, không có bê tông hay thép gì cả.

6. Construction /kənˈstrʌkʃn/: công trình (xây dựng)


They used traditional construction methods to avoid using nails or screws.
Họ dùng các phương pháp xây dựng truyền thống để tránh dùng đinh, đinh ốc.

7. Cottage /ˈkɒtɪdʒ/: nhà tranh, nhà nhỏ (ở nông thôn)


I’d rather live in a small country cottage.
Tôi thích sống ở một ngôi nhà ở quê hơn.

1
http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.53)

8. Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế


The students’ design beat 17 others.
Thiết kế của những sinh viên này đánh bại 17 thiết kế khác.

9. Device /dɪˈvaɪs/: thiết bị


If the rope gave way the sudden loss of tension would trigger the device,
stopping the lift from falling.
Nếu dây đứt, việc sức căng bất ngờ mất đi sẽ kích hoạt thiết bị chặn thang máy
rơi xuống.

10. Elavator /ˈelɪveɪtə(r)/: thang máy


Chances are it will be the Otis Elevator Company.
Có khả năng đó sẽ là công ty thang máy Otis.

11. Engineering /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/: kỹ thuật


The students demonstrated a good knowledge of fundamental engineering
principles.
Các sinh viên này thể hiện kiến thức tốt về các nguyên lý kỹ thuật nền tảng.

12. Frame /freɪm/: khung


At that time, they were constructing one of the first buildings with an internal
steel frame to support the exterior walls.
Vào lúc đó, họ đang xây dựng một trong những tòa nhà đầu tiên có khung thép
bên trong hỗ trợ cho tường bên ngoài.

13. Gadget /ˈɡædʒɪt/: công cụ cải tiến


It was Elisha Otis who invented the gadget that made the modern passenger
lift possible.
Chính Elisha Otis đã phát minh ra công cụ cải tiến giúp tạo ra thang máy vận
chuyển hành khách hiện đại.

14. Housing /ˈhaʊzɪŋ/: nhà ở


I received housing benefit when I was unemployed.
Tôi nhận được trợ cấp nhà ở khi thất nghiệp.

2
http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.53)

15. Innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/: đổi mới


The company is very interested in product design and innovation.
Công ty rất quan tâm việc thiết kế và đổi mới sản phẩm.

16. Invention /ɪnˈvenʃn/: sự phát minh


Otis unveiled his invention and orders began to pour in.
Otis công bố phát minh của mình và các đơn đặt hàng bắt đầu đổ về.

17. Landmark /ˈlændmɑːk/: mốc


If not for lifts, the towering landmarks which feature so prominently in
today’s architecture would have been impossible.
Nếu không có thang máy, các tháp cao làm mốc chỉ đường, đặc trưng dễ thấy
trong các kiến trúc ngày nay, sẽ không thể thực hiện được.

18. Lift shaft /lɪft ʃɑːft/: giếng thang


There’s a tough steel spring system that meshed with ratchets on either side of
the lift shaft.
Có một hệ thống lò xo bằng thép bền khớp với bánh cóc ở mỗi bên giếng
thang.

19. Occupant /ˈɒkjəpənt/: người cư ngụ, người sử dụng


All outstanding bills will be paid by the previous occupants.
Tất cả hóa đơn còn nợ sẽ được người cũ chi trả.

20. Platform /ˈplætfɔːm/: bệ, nền, sân ga


In Otis’s time, warehouses commonly used moving platform to transport
goods between floors.
Vào thời của Otis, các nhà kho thường sử dụng một bệ di động để chuyển hàng
hóa giữa các tầng.

21. Quarry /ˈkwɒri/: mỏ đá


Just about all the buildings in this area were built from timber and stone from
the local quarry.
(xem cách dịch ở từ số 3)

3
http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.53)

22. Residence /ˈrezɪdəns/: chỗ ở, sự cư trú


They were not able to take up residence in their new home until the spring.
Họ không thể vào ở trong ngôi nhà mới cho tới mùa xuân.

23. Skyscraper/ˈskaɪskreɪpə(r)/: tòa nhà chọc trời


The writer believes that skyscrapers can help you find your way around a city.
Tác giả tin là các tòa nhà chọc trời có thể giúp bạn tìm đường trong thành
phố.

24. Staircase /ˈsteəkeɪs/: cầu thang


But my favourite feature is definitely the staircase.
Điểm mà tôi thích nhất chắc chắn là chỗ cầu thang.

25. Steel /stiːl/: thép


There’s a tough steel spring system that meshed with ratchets on either side of
the lift shaft.
(xem cách dịch ở từ số 18)

26. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: cất giữ, trữ trong kho


Otis worked for a bed manufacturer who was keen to expand his business but
needed to find a way to move his beds to an upper floor for storage.
Otiss làm việc cho một nhà sản xuất giường. Người này rất thích việc mở rộng
kinh doanh nhưng cần tìm cách di chuyển các chiếc giường lên tầng cao hơn
để cất giữ.

27. Structure /ˈstrʌktʃə(r)/: cấu trúc


The US Assay Office building had its support structure on the outside.
Tòa nhà của Phòng khảo nghiệm Hoa Kỳ có cấu trúc hỗ trợ từ bên ngoài.

28. Tension /ˈtenʃn/: sức căng


If the rope gave way the sudden loss of tension would trigger the device,
stopping the lift from falling.
(xem cách dịch ở từ số 9)

4
http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.53)

29. Timber /ˈtɪmbə(r)/: gỗ


The team used an innovative approach to their bridge which was built entirely
out of timber.
Đội này sử dụng phương pháp mới để xây cầu hoàn toàn bằng gỗ.

II. ADJECTIVES
30. Airy /ˈeəri/: thoáng
I spend a lot of time in the living room because it’s so light and airy.
Tôi dành nhiều thời gian trong phòng khách vì nó sáng và thoáng đãng.

31. Conventional /kənˈvenʃənl/: truyền thống, cổ truyền, thường thấy


It’s a very conventional brick building and it is typical of the area where I live.
(xem cách dịch ở từ số 2)

32. Cosy /ˈkəʊzi/: thoải mái, ấm cúng


Although some people think it’s small, I prefer to think of it as cosy.
Mặc dù vài người nghĩ nó bé, tôi thích nghĩ về nó là một nơi ấm cúng.

33. Cramped /kræmpt/: chật chội


I do find the bedrooms a bit cramped.
Tôi thật sự thấy phòng ngủ hơi chật chội.

34. Curved /kɜːvd/: cong


It is a curved path.
Đó là môt con đường cong.

35. Disposable /dɪˈspəʊzəbl/: dùng một lần rồi bỏ


They put the food on a disposable dish and took it away.
Họ đặt thức ăn lên một cái đĩa (nhựa) rồi mang nó đi.

36. Domestic /dəˈmestɪk/: nội địa


Diamond sales in domestic market remains flat despite regulatory measures.
Doanh số bán kim cương ở thị trường nội địa vẫn ảm đạm mặc dù đã thực hiện
vài biện pháp điều tiết.

5
http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.53)

37. Exterior /ɪkˈstɪəriə(r)/: bên ngoài, mặt ngoài


At that time, they were constructing one of the first buildings with an internal
steel frame to support the exterior walls.
(xem cách dịch ở từ số 12)

38. Functional /ˈfʌŋkʃənl/: hữu dụng


It is a very functional apartment and there is a space to suit every purpose.
Nó là một căn hộ hữu dụng và có nhiều không gian thỏa mãn mọi mục đích.

39. Futuristic /ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/: (thuộc) tương lai


The cover of the novel shows a futuristic city on the moon.
Bìa quyển tiểu thuyết vẽ hình một thành phố tương lai trên mặt trăng.

40. High-rise /haɪ raɪz/: nhà cao tầng, nhà chọc trời
My flat is in a new high-rise building in the city center.
Căn hộ của tôi nằm trong một tòa nhà cao tầng ở trung tâm thành phố.

41. Innovative /ˈɪnəveɪtɪv/: đổi mới


The team used an innovative approach to their bridge which was built entirely
out of timber.
(xem cách dịch ở từ số 29)

42. Internal /ɪnˈtɜːnl/: bên trong


At that time, they were constructing one of the first buildings with an internal
steel frame to support the exterior walls.
(xem cách dịch ở từ số 12)

43. Mass-produced /mæs prəˈdjuːst/: sản xuất hàng loạt


The second conception was that of the mass-produced, prefabricated house, a
dwelling potentially available to every North American.
Quan niệm thứ hai là về những ngôi nhà được làm sẵn và sản xuất hàng loạt,
một kiểu nhà tiềm năng sẽ có sẵn ở mỗi gia đình Bắc Mỹ.

44. Modern /ˈmɒdn/: hiện đại


It was Elisha Otis who invented the gadget that made the modern passenger
lift possible.
(xem cách dịch ở từ số 13)

6
http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.53)

45. Multi-storey /ˈmʌlti ˈstɔːri/: nhiều tầng


There is a multi-storey car park behind this building.
Có một bãi đậu xe nhiều tàng phía sau tòa nhà này.

46. Old-fashioned /əʊld ˈfæʃnd/: cũ, cổ hủ, lạc hậu, lỗi thời
My parents are old-fashioned about relationships and marriage.
Bố mẹ tôi rất cổ hủ về các mối quan hệ và hôn nhân.

47. Ornate /ɔːˈneɪt/: hoa mỹ, trang trí công phu


They’re quite ornate as they have lots of pretty details on them.
Chúng khá hoa mỹ vì có nhiều họa tiết đẹp.

48. Prefabricated /ˌpriːˈfæbrɪkeɪtɪd/: sản xuất sẵn, đúc sẵn, làm sẵn
The second conception was that of the mass-produced, prefabricated house, a
dwelling potentially available to every North American.
(xem cách dịch ở từ số 43)

49. Single-storey /ˈsɪŋɡl ˈstɔːri/: một tầng


It is a single-storey building so the rooms are on the same level.
Đó là một tòa nhà một tầng, vì vậy các phòng đều ở chung tầng.

50. Spacious /ˈspeɪʃəs/: rộng rãi


I love the downstairs room as they are very spacious.
Tôi thích những phòng dưới lầu vì chúng rộng rãi.

51. State-of-the-art: tiên tiến, mới nhất


Everything is controlled through a state-of-the-art computer system.
Mọi thứ được kiểm soát thông qua hệ thống máy tính tiên tiến.

52. Traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống


They used traditional construction methods to avoid using nails or screws.
(xem cách dịch ở từ số 6)

53. Two-storey /tuː ˈstɔːri/: hai tầng


I live in a two-storey house.
Tôi sống trong một ngôi nhà 2 tầng.

7
http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.53)

54. Typical /ˈtɪpɪkl/: điển hình


It’s a very conventional brick building and it is typical of the area where I live.
(xem cách dịch ở từ số 2)

55. Ultra-modern /ˈʌltrə ˈmɒdn/: hết sức hiện đại


The design is ultra-modern, so there’s a lot of glass and concrete and steel –
and not a lot of wood to be seen.
Thiết kế rất hiện đại, vì vậy có nhiều kính, bê tông và thép – và không có nhiều
gỗ.

III. VERBS
56. Activate /ˈæktɪveɪt/: kích hoạt
If a rope became slack this activated the contraption.
Nếu dây lỏng, nó sẽ kích hoạt thiết bị này.

57. Automate /ˈɔːtəmeɪt/: tự động hóa


The entire manufacturing process has been automated.
Toàn bộ tiến trình sản xuất đã được tự động hóa.

58. Build /bɪld/: xây


The team used an innovative approach to their bridge which was built entirely
out of timber.
(xem cách dịch ở từ số 29)

59. Condemn /kənˈdem/: thông báo (vật gì đó nguy hiểm)


No one has been allowed to occupy the building since it was condemned.
Không ai được phép vào ở tòa nhà đó vì nó đã được thông báo là nguy hiểm.

60. Construct /kənˈstrʌkt/: xây


They constructed a working model of the bridge, which occupied an entire car
park.
Họ xây dựng một mô hình thu nhỏ về cây cầu, chiếm cả một bãi đậu xe.

61. Decorate /ˈdekəreɪt/: trang trí


The cake was decorated to look like a car.
Cái bánh được trang trí giống xe hơi.

8
http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.53)

62. Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/: phá hủy, đánh đổ


The factory is due to be demolished next year.
Nhà máy được dự kiến sẽ bị phá hủy năm sau.

63. Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế


The basic design of the car is very similar to that of earlier models.
Thiết kế cơ bản của chiếc xe rất giống thiết kế của những mẫu trước.

64. Develop /dɪˈveləp/: phát triển


The child is developing normally.
Đứa bé đang phát triển bình thường.

65. Devise /dɪˈvaɪz/: nghĩ ra, phát minh


The architect devised a clever way of keeping the house cool in summer.
Kiến trúc sư này nghĩ ra một cách khéo léo để giữ ngôi nhà được mát trong hè.

66. Haul /hɔːl/: kéo (mạnh)


Louis XV of France disliked stairs so much that he was regularly hoisted
skywards in a flying chair by several strong men hauling on ropes.
Louis XV của Pháp ghét đi cầu thang đến nỗi ông ta thường được đưa lên
không trong một chiếc ghế bay bằng vài người đàn ông khỏe mạnh kéo dây.

67. Hoist /hɔɪst/: kéo lên, nhấc lên


Louis XV of France disliked stairs so much that he was regularly hoisted
skywards in a flying chair by several strong men hauling on ropes.
(xem cách dịch ở từ 66)

68. Invent /ɪnˈvent/: phát minh


It was Elisha Otis who invented the gadget that made the modern passenger
lift possible.
(xem cách dịch ở từ số 13)

69. Maintain /meɪnˈteɪn/: duy trì


The tenants were offered a reduced rent if they agreed to maintain the
property.
Người thuê nhà được đề nghị giảm tiền nếu họ đồng ý giữ gìn tài sản.

9
http://tienganhlungdanh.edu.vn Mr. Danh (090.24.000.53)

70. Occupy /ˈɒkjupaɪ/: cư ngụ, chiếm, ở


They constructed a working model of the bridge, which occupied an entire car
park.
(xem cách dịch ở từ số 60)

71. Reconstruct /ˌriːkənˈstrʌkt/: dựng lại


They have tried to reconstruct the settlement as it would have been in Iron
Age times.
Họ cố gắng dựng lại nhà cửa thời đồ đá.

72. Renovate / ˈrenəveɪt/: phục hồi, sữa chữa lại


We can’t move into the house until they have renovated it.
Chúng ta không thể vào nhà đến khi nó được sửa chữa xong.

73. Support /səˈpɔːt/: ủng hộ


These measures are strongly supported by environmental groups.
Những biện pháp này được các nhóm môi trường ủng hộ mạnh mẽ.

74. Trigger /ˈtrɪɡə(r)/: kích hoạt


If the rope gave way the sudden loss of tension would trigger the device,
stopping the lift from failing.
(xem cách dịch ở từ số 9)

10

You might also like