You are on page 1of 2

THÉP SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN CÓ ĐỊNH HƯỚNG (GRAIN ORIENTED - G.O.

Tổn hao tối đa ở 1.5 T Tổn hao tối đa ở 1.7 T

Chủng loại thép Chủng loại


Độ dày thép
50Hz 60Hz 50Hz 60Hz t
Nippon Steel & JIS /
(mm)
Sumitomo Metal ASTM (W/kg) (W/lb) (W/kg) (W/lb)

23ZDKH75 0.75 0.45


23ZDKH80 0.80 0.48
23ZDKH85 0.85 0.51
23ZDMH75 0.75 0.45
23ZDMH80 0.80 0.48
23ZDMH85 0.85 0.51
23ZH85 0.85 0.51
0.23
23ZH90 0.90 0.54
23ZH95 0.95 0.57
23ZH100 M-0H 1.00 0.60
M-1 0.71 0.42 1.06 0.63
23Z110 1.10 0.66
M-2 0.75 0.45 1.12 0.67
M-3 0.79 0.47 1.18 0.70
27ZDKH90 0.90 0.54
27ZDKH95 0.95 0.57
27ZDMH90 0.90 0.54
27ZDMH95 0.95 0.57
27ZH95 0.95 0.57
27ZH100 27P100 1.00 0.60
0.27
M-0H 1.03 0.62
M-1H 1.09 0.65
27ZH110 27P110 1.10 0.66
27Z120 27G120 1.20 0.72
M-3 0.83 0.49 1.21 0.72
M-4 0.89 0.53 1.27 0.76
27Z130 27G130 1.30 0.78
0.30
0.35

THÉP SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN KHÔNG ĐỊNH HƯỚNG (NON ORIENTED - N.O.)

Chủng Tổn hao tối đa ở 1.5 T Tổn hao tối đa ở 1.7 T C


Chủng loại thép
Độ dày thép loại
50Hz 60Hz 50Hz 60Hz
t
Nippon Steel & t
(mm) JIS /
Sumitomo Metal (W/kg) (W/lb) (W/kg) (W/lb)
ASTM
5
A

35H210 2.10 1.20 1


35H230 35A230 2.30 1.32 1
35H250 35A250 2.50 1.45 1
0.35
35H270 35A270 2.70 1.56 1
35H300 35A300 3.00 1.72 1
35H360 35A360 3.60 2.06 1
35H440 35A440 4.40 2.54 1
50H230 2.30 1.34 1
50H250 2.50 1.45 1
50H270 50A270 2.70 1.56 1
50H290 50A290 2.90 1.68 1
50H310 50A310 3.10 1.79 1
50H350 50A350 3.50 2.02 1
0.50 50H400 50A400 4.00 2.31 1
50H470 50A470 4.70 2.70 1
50H600 50A600 6.00 3.45 1
50H700 50A700 7.00 4.04 1
50H800 50A800 8.00 4.60 1
50H1000 50A1000 10.0 5.76 1
50H1300 50A1300 13.0 7.48 1
M-15 2.53 1.45
M-19 2.75 1.58
0.36 M-22 2.93 1.68
M-27 3.13 1.80
M-36 3.31 1.90
M-15 2.93 1.68
M-19 3.03 1.74
M-22 3.22 1.85
0.47 M-27 3.31 1.90
M-36 3.57 2.05
M-43 4.01 2.30
M-45 5.31 3.05

Thư viện hình ảnh

You might also like