You are on page 1of 9

Chương 34: Danh saùch caùc Rôle phuï

trôï ñaëc bieät

Thiết bị
chẩn Tên Hoạt động
đoán
Dùng với công tắc NO OFF: STOP
M8000
báo PC đang RUN ON: RUN
Dùng với công tắc NC OFF: STOP
M8001
báo PC dang Run ON: RUN
Dùng với công tắc NO,
Chu kì quét 1 ON sau khi
M8002 báo PC chuyển từ OFF
RUN
sang ON
Dùng với công tắc NC,
Chu kì quét 1 OFF sau khi
M8003 báo PC chuyển từ OFF
RUN
sang ON
M8004 Báo có lỗi
5ms 5ms
M8011 Xung clock 10 mili giây
50ms 50ms
M8012 Xung clock 100 mili giây
0,5s 0,5s
M8013 Xung clock 1 giây
30s 30s
M8014 Xung clock 1 phút
Khi đồng hồ thời gian thực
M8018 Có RTC
On được cài đặt
Set khi kết quả của phép
M8020 Zê rô
ADD hay SUB là ‘0’

Trang 1
Set khi kết quả của phép
M8021 Có mượn
ADD ít hơn số âm min
Set khi ‘có nhớ’ xuất hiện
trong suốt phép ADD
M8022 Cờ Carry (FNC 20) hay khi quá tại
xuất hiện như kết quả của
phép chuyển dịch dữ liệu
Hoạt động ở chế độ đảo OFF: đọc
M8024
BMOV ON: viết
Hoạt động ở chế độ giữ OFF: giá trị ngõ ra RESET
M8026
RAMP ON: giá trị ngõ ra được giữ
OFF: đang thi hành
M8029 Hoàn tất việc xử lý
ON: Việc thi hành hoàn tất
Xóa tất cả vùng nhớ OFF: giữ
M8031
không chốt ON: xóa
Bảo lưu bộ nhớ khi PC ở OFF: giữ
M8033
chế độ STOP ON: xóa
OFF: ngõ ra
M8034 Vô hiệu hóa mọi ngõ ra
ON: ngõ ra vô hiệu
Vô hiệu hóa trạng thái OFF: chuyển đổi có thể
M8040
STL ON: chuyển đổi vô hiệu
OFF: chuyển đổi vô hiệu
M8041 Bắt đầu chuyển trạng thái
ON: stop
M8042 Xung bắt đầu ON: lệnh bắt đầu IST
Vô hiệu hóa việc RESET OFF: reset có thể
M8045
tất cả ngõ ra ON: reset vô hiệu
ON: tình trạng STL kích
M8046 Báo trạng thái STL là ON
hoạt
ON: D8040 đến D8047
M8047 Cho phép giám sát STL giám sát bước STL hoạt
động
M8048 ON cho phép hiển thị cờ ON: cờ hiệu được hiển thị

Trang 2
hiệu màn (M8049) và có M8049
1 cờ hiệu đang hoạt động
OFF: D8049 không thể
M8049 Cho phép hiển thị cờ hiệu
ON: D8049 có thể
OFF: không có lỗi
M8067 Lỗi tác vụ
ON: lỗi tác vụ
Sự xuất hiện của M8067
M8068 Chốt lỗi tác vụ
được giữ
Chọn tác vụ XCH để
OFF: bit thường
M8160 hoán đổi 2 byte trong 1
ON: sự chuyển đổi 8 bit
word dữ liệu
Sự lựa chọn phép vận hành
Chọn các tác vụ 8 bit cho
8 bit cho các lệnh ứng dụng
M8161 các lệnh ASC, RS, ASCI,
ASC, RS,ASCI, HEX,
HEX, CCD
CCD
Khi ON, giá trị trong
D8164 được sử dụng như
M8164 Lệnh chuyển đổi
1 số của điểm trao đổi
FROM/TO
Chọn chế độ BCD dùng Chuyển đổi số với đơn vị 4
M8168
với lệnh SMOV bit
Điều khiển bộ đếm ON: C200_ bộ đếm xuống
M8200
lên/xuống OFF: C200_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C201_ bộ đếm xuống
M8201
lên/xuống OFF: C201_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C202_ bộ đếm xuống
M8202
lên/xuống OFF: C202_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C203_ bộ đếm xuống
M8203
lên/xuống OFF: C203_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C204_ bộ đếm xuống
M8204
lên/xuống OFF: C204_ bộ đếm lên
M8205 Điều khiển bộ đếm ON: C205_ bộ đếm xuống

Trang 3
lên/xuống OFF: C205_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C206_ bộ đếm xuống
M8206
lên/xuống OFF: C206_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C207_ bộ đếm xuống
M8207
lên/xuống OFF: C207_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C208_ bộ đếm xuống
M8208
lên/xuống OFF: C208_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C209_ bộ đếm xuống
M8209
lên/xuống OFF: C209_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C210_ bộ đếm xuống
M8210
lên/xuống OFF: C210_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C211_ bộ đếm xuống
M8211
lên/xuống OFF: C211_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C212_ bộ đếm xuống
M8212
lên/xuống OFF: C212_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C213_ bộ đếm xuống
M8213
lên/xuống OFF: C213_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C214_ bộ đếm xuống
M8214
lên/xuống OFF: C214_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C215_ bộ đếm xuống
M8215
lên/xuống OFF: C215_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C216_ bộ đếm xuống
M8216
lên/xuống OFF: C216_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C217_ bộ đếm xuống
M8217
lên/xuống OFF: C217_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C218_ bộ đếm xuống
M8218
lên/xuống OFF: C218_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C219_ bộ đếm xuống
M8219
lên/xuống OFF: C219_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C220_ bộ đếm xuống
M8220
lên/xuống OFF: C220_ bộ đếm lên
M8221 Điều khiển bộ đếm ON: C221_ bộ đếm xuống

Trang 4
lên/xuống OFF: C221_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C222_ bộ đếm xuống
M8222
lên/xuống OFF: C222_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C223_ bộ đếm xuống
M8223
lên/xuống OFF: C223_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C224_ bộ đếm xuống
M8224
lên/xuống OFF: C224_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C225_ bộ đếm xuống
M8225
lên/xuống OFF: C225_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C226_ bộ đếm xuống
M8226
lên/xuống OFF: C226_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C227_ bộ đếm xuống
M8227
lên/xuống OFF: C227_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C228_ bộ đếm xuống
M8228
lên/xuống OFF: C228_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C229_ bộ đếm xuống
M8229
lên/xuống OFF: C229_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C230_ bộ đếm xuống
M8230
lên/xuống OFF: C230_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C231_ bộ đếm xuống
M8231
lên/xuống OFF: C231_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C232_ bộ đếm xuống
M8232
lên/xuống OFF: C232_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C233_ bộ đếm xuống
M8233
lên/xuống OFF: C233_ bộ đếm lên
Điều khiển bộ đếm ON: C234_ bộ đếm xuống
M8234
lên/xuống OFF: C234_ bộ đếm lên

II. Danh saùch caùc thanh ghi döõ lieäu ñaëc bieät:

Trang 5
Thiết bị
chẩn Tên Hoạt động
đoán
D8000 Bộ định thì Watchdog 200ms (*1)
D8001 Loại PLC 24000
D8002 Dung lượng bộ nhớ 8000
Nội dung của thanh ghi này là
**** xác định cờ lỗi hiện hoạt
D8004 Chứa số ký hiệu cờ lỗi M****
động. Vd: **** = 8060 thì là
M8060
Là mức điện áp thấp nhất
D8006 Phát hiện thấp áp
đựơc phát hiện
Chu kỳ tác vụ hiện hành/ thời
D8010 Thời gian quét hiện hành gian quét tính bằng đơn vị
0,1ms
Chu kỳ tác vụ nhỏ nhất/ thời
D8011 Thời gian quét nhỏ nhất gian quét tình bằng đơn vị
0,1ms
Chu kỳ tác vụ lớn nhất/ thời
D8012 Thời gian quét lớn nhất gian quét tính bằng đơn vị
0,1ms
Dữ liệu giây của hộp RTC (0-
D8013 Dữ liệu giây
59)
Dữ liệu phút của hộp RTC (0-
D8014 Dữ liệu phút
59) (*2)
Dữ liệu giờ của hộp RTC (0-
D8015 Dữ liệu giờ
23) (*2)
Dữ liệu ngày của hộp RTC (1-
D8016 Dữ liệu ngày
31) (*2)
Dữ liệu tháng của hộp RTC
D8017 Dữ liệu tháng
(1-12) (*2)
D8018 Dữ liệu năm Dữ liệu năm của hộp RTC

Trang 6
(00-99 hay 1980-2079, có thể
được chọn) (*2)
D8019 Dữ liệu ngày trong tuần
Giá trị hiện hành của thanh Giá trị hiện hành của thanh
D8028
ghi chỉ mục Z0 ghi chỉ mục Z0
Giá trị hiện hành của thanh Giá trị hiện hành của thanh
D8029
ghi chỉ mục V0 ghi chỉ mục V0
Bước STL hoạt động thấp Bước STL hoạt động thấp
D8040
nhất nhất
Trạng thái STL hoạt động thứ Trạng thái STL hoạt động thứ
D8041
2 2
Trạng thái STL hoạt động thứ Trạng thái STL hoạt động thứ
D8042
3 3
Trạng thái STL hoạt động thứ Trạng thái STL hoạt động thứ
D8043
4 4
Trạng thái STL hoạt động thứ Trạng thái STL hoạt động thứ
D8044
5 5
Trạng thái STL hoạt động thứ Trạng thái STL hoạt động thứ
D8045
6 6
Trạng thái STL hoạt động thứ Trạng thái STL hoạt động thứ
D8046
7 7
Trạng thái STL hoạt động thứ Trạng thái STL hoạt động thứ
D8047
8 8
Báo hiệu của trạng thái thấp Báo hiệu của trạng thái thấp
D8049
nhất nhất
D8067 Mã lỗi về tác vụ Mã lỗi về tác vụ
Số thứ tự của bước có lỗi tác Số thứ tự của bước có lỗi tác
D8068
vụ vụ
Số thứ tự của bước tìm thấy Số thứ tự của bước tìm thấy
D8069 lỗi tương ứng với các cờ lỗi tương ứng với các cờ
M8065 đến M8067 M8065 đến M8067
D8102 Dung lượng bộ nhớ 8000

Trang 7
Số của điểm trao đổi Số của điểm trao đổi
D8164
FROM/TO FROM/TO
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8182
dịch Z1 dịch Z1
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8183
dịch V1 dịch V1
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8184
dịch Z2 dịch Z2
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8185
dịch V2 dịch V2
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8186
dịch Z3 dịch Z3
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8187
dịch V3 dịch V3
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8188
dịch Z4 dịch Z4
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8189
dịch V4 dịch V4
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8190
dịch Z5 dịch Z5
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8191
dịch V5 dịch V5
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8192
dịch Z6 dịch Z6
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8193
dịch V6 dịch V6
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8194
dịch Z7 dịch Z7
Giá trị của thanh ghi chuyển Giá trị của thanh ghi chuyển
D8195
dịch V7 dịch V7
(*1): Giá trị khởi tạo là 200ms. Có thể viết lại nhưng lệnh kiểm tra WDT
không được thực hiện.

Trang 8
(*2): Đồng hồ thời gian trong máy tính được hiển thị trên màn hình.

Trang 9

You might also like