Professional Documents
Culture Documents
Chuyen de Luong Giac 10
Chuyen de Luong Giac 10
LƯỢNG GIÁC
Phần 1: Giá trị lượng giác của các cung có liên quan đặc biệt
A. Kiến thức cần nhớ
1. Các hằng đẳng thức cơ bản
sin x cos x
a) sin 2 x cos 2 x 1 b) tan x c) cot x
cos x sin x
1 1
d) 1 tan 2 x e) 1 cot 2 x f) tan x. cot x 1
cos 2 x sin 2 x
2. Giá trị của các hàm lượng giác cung liên quan đặc biệt
a) Hai cung đối nhau b) Hai cung bù nhau c) Hai cung khác nhau 2
cos( x ) cos x sin( x) sin x sin( x 2 ) sin x
sin( x) sin x cos( x ) cos x cos( x 2 ) cos x
tan( x ) tan x tan( x) tan x tan( x 2 ) tan x
cot( x ) cot x cot( x) cot x cot( x 2 ) cot x
d) Hai cung khác nhau e) Hai cung phụ nhau
sin( x) sin x
sin x cos x ; cos x sin x
cos( x) cos x 2 2
tan( x ) tan x
tan x cot x ; cot x tan x
cot( x ) cot x 2 2
B. Bài tập
1. Tìm các giá trị của để biểu thức sau đạt giá trị nhỏ nhất. Tìm giá trị nhỏ nhất đó.
1 1
A ; B
1 sin 1 cos
2. Xét dấu của các biểu thức sau:
a) sin 123 o sin 132 o b) cot 304 o cot 316 o
3. Rút gọn các biểu thức sau:
a) 5 tan 540 o 2 cos1170 o 4 sin 990 o 3 cos 540 o
25 13 19
b) 3 sin 3 tan 2 cos
6 4 3
c) sin 2 15 o sin 2 35 o sin 2 55o sin 2 75 o
d) cos 2 15 o cos 2 35 o cos 2 55o cos 2 75 o
3 5 7 9 11
e) sin 2 12 sin 2 12 sin 2 12 sin 2 12 sin 2 12 sin 2 12
3 5 7 9 11
f) cos 2 12 cos 2 12 cos 2 12 cos 2 12 cos 2 12 cos 2 12
3
g) sin( a) cos 2 a cot( 2 a ) tan 2 a
h) A sin 4 a cos 2 a sin 2 a. cos 2 a
2
a a
sin cos 1
2 2
i) B
a a a
tan sin . cos
2 2 2
cos 2 696 o tan( 260 o ). tan 530 o cos 2 156
j) C
tan 2 252 o cot 2 342 o
tan b
n) tan b cot b
1 cos 4 a sin 4 a
o)
cos 4 a
sin( x ). cos( x 2 ). sin(2 x )
p) 3
sin x . cot( x ). cot x
2 2
2 2
3
q) sin x sin( x) cos x cos(2 x)
2 2
2 5 3
r) sin 3 a . tan 3 a . cos 3 a tan( a). tan 2 a
cot(5,5 a ) tan(b 4 )
s) cot(a 6 ) tan(b 3,5 )
t) tan 50 o . tan 190 o. tan 250 o. tan 260o . tan 400o. tan 700 o
4. Cho A, B, C là ba góc của tam giác ABC. Chứng minh:
a) sin( A B) sin C ; cos(B C) -cosA c) tan( A C ) tan B; cot(A B) -cotC
AB C BC A AC B AB C
b) sin cos ; cos sin d) tan cot ; cot tan
2 2 2 2 2 2 2 2
2 cos x
5. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: y
sin x cos x 2
cos x 2 sin x 3
6. Tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số trong khoảng x : y
2 cos x sin x 4
.
7. Gọi a, b, c là các cạnh đối diện với các góc tương ứng của tam giác ABC.
a) Cho sin 2 B sin 2 C 2 sin 2 A . Chứng minh A 60 o .
b) 2(a cos A b cos B c cos C ) a b c ABC đều.
c) Chứng minh: 0 sin A sin B sin C - sinA.sinB - sinB.sinC - sinC.sinA 1
Phần 2: Các công thức lượng giác
I. Công thức cộng
A. Kiến thức cần nhớ
1) sin( a b) sin a cos b sin b cos a tan a tan b
3) tan(a b)
2) cos(a b) cos a cos b sin a sin b 1 tan a tan b
B. Bài tập
1. Chứng minh các công thức sau:
a) cos a sin a 2 cos a 2 sin a
4 4
b) cos a sin a 2 cos a 2 sin a
4 4
2. Rút gọn các biểu thức:
7. Chứng minh rằng nếu các góc của tam giác A, B, C thoả mãn một trong các đẳng thức sau thì tam
giác ABC cân:
cos 2 A cos 2 B 1 sin B
a) (cot 2 A cot 2 B ) b) 2 cos A
sin 2 A sin 2 B 2 sin C
A
c) a b tan (a tan A b tan B ) d) tan A 2 tan B tan A. tan 2 B
2
2. Chứng minh:
1
a) sin a sin 3 a sin 3 a 4 sin 3a . Áp dụng với a .
9
b) 8 sin 18 8 sin 18 1
3 2
c) 8 4 tan 2 tan tan cot
8 16 32 32
d) tan 2 36 o tan 2 72 o 5
1 5 7
e) cos a cos a cos a cos 3a . Tính: cos cos cos
3 3 4 18 18 18
3 tan a tan 3 a
f) tan 3a
1 3 tan 2 a
5 1
g) tan a tan a tan a tan 3a . Chứng minh: tan 6 o tan 54 o tan 66 o .
3 3 10 2 5
2 ab
3. a) Cho sin (a, b 0) . Tìm sin 2 , cos 2 , tan 2 .
ab
2a
b) Cho cos . Tìm sin 2 , cos 2 , tan 2 .
1 a2
5
c) Cho sin cos . Tìm sin 2 , cos 2 , tan 2 .
4
4. Tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của các hàm số sau:
a) y sin x sin x b) y cos 4 x sin 4 x c) y 1 8 sin 2 x cos 2 x
4 4
a
III. Công thức hạ bậc. Công thức viết các hàm lượng giác theo t tan .
2
A. Lý thuyết cần nhớ
1 cos 2a 2 cos 2 a 2t 1 t2 2t
sin a cos a tan a
1 cos 2a 2 sin a 2
1 t 2 1 t2 1 t 2
B. Bài tập
1. Chứng minh các biểu thức sau:
2 sin a sin 2a a 1 sin 2a cos 2a
a) tan 2 b) tan a
2 sin a sin 2a 2 1 sin 2a cos 2a 4
B. Bài tập
1. Rút gọn biếu thức
a) cos a cos(a b) cos(a 2b) ... cos(a nb) (n N)
cos a cos 3a cos 5a cos 7 a cos a 2 cos 2a cos 3a
b) sin a sin 3a sin 5a sin 7 a
c) sin a sin 2a sin 3a
cos a cos a
cos 2a cos 2a 3 3
d) cos a 6 6 e) a
2 cos a cot a cot
2
1 1
f) cos 2a cos 2 a cos 4a cos 2a g) cos 2 3 cos 2 1 cos 4 cos 2
4 2
h) sin 1 sin 91 2 sin 203 (sin 112 o sin 158o )
o o o