You are on page 1of 45

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2020
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 9 năm 2020

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT ĐỦ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ NĂM 2020

STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Bệnh truyền nhiễm và Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Khánh
1 20.01395 Nguyễn Đắc Dy Nam 12/8/1991 Tỉnh Thừa Thiên Huế Lao.
các bệnh nhiệt đới Hòa
Bệnh truyền nhiễm và
2 20.02709 Đoàn Lê Minh Hạnh Nữ 28/03/1978 Tỉnh Vĩnh Long Lao. Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
3 20.00888 Trịnh Bá Hùng Mạnh Nam 28/09/1990 Tỉnh Đắk Lắk Lao. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
4 20.02820 Trần Thái Thụ Nam 27/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Lao. Đại học y khoa Phạm Ngọc Thạch
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
5 20.01701 Nguyễn Thị Phương Thùy Nữ 13/08/1994 Tỉnh Long An Lao.
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
6 20.00195 Huỳnh Thị Thúy Anh Nữ 03/03/1993 Tỉnh An Giang Truyền nhiễm. Khoa Y - ĐHQG TpHCM
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
7 20.02840 Nguyễn Phương Anh Nam 23/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh Truyền nhiễm.
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
8 20.01411 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 08/8/1988 Tỉnh Lâm Đồng Truyền nhiễm. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 10
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
9 20.03108 Trần Thị Kim Anh Nữ 17/12/1995 Tỉnh Quảng Nam Truyền nhiễm.
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
10 20.01644 Trần Song Ngọc Châu Nữ 25/04/1994 Tỉnh Thừa Thiên Huế Truyền nhiễm.
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn
11 20.01135 Nguyễn Đức Chính Nam 18/11/1993 Tỉnh Bình Định Truyền nhiễm.
các bệnh nhiệt đới trùng Quy Nhơn
Bệnh truyền nhiễm và
12 20.01350 Phạm Văn Đức Nam 02/02/1993 Tỉnh Thừa Thiên Huế Truyền nhiễm. Đại học Y Dược, Đại học Huế
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
13 20.04143 Nguyễn Văn Dũng Nam 29/08/1976 Tp. Hồ Chí Minh Truyền nhiễm. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 10
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
14 20.03661 Phan Trung Kiên Nam 04/03/1995 Tỉnh Bình Định Truyền nhiễm.
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
15 20.03615 Nguyễn Tuấn Long Nam 31/12/1995 Tỉnh Đồng Nai Truyền nhiễm.
các bệnh nhiệt đới
Bệnh truyền nhiễm và
16 20.01287 Trương Bỉnh Nam Nam 22/05/1995 Tỉnh Kiên Giang Truyền nhiễm.
các bệnh nhiệt đới

1/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Bệnh truyền nhiễm và
17 20.00666 Nguyễn Trần Thanh Thảo Nữ 28/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh Truyền nhiễm.
các bệnh nhiệt đới
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
18 20.00323 Nguyễn Bình Phương Anh Nữ 30/03/1997 Tỉnh Quảng Nam
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
19 20.00411 Nguyễn Đăng Chiến Nam 27/08/1985 Tỉnh Hà Nam
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
20 20.02535 Trần Thị Kim Cúc Nữ 04/02/1962 Sài Gòn
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
21 20.00182 Lê Hồng Diệp Nữ 08/07/1980 Tỉnh Bạc Liêu
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
22 20.01348 Hồ Thị Hoàng Diệu Nữ 20/07/1995 Tỉnh Bình Thuận
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
23 20.00520 Trần Bách Duy Nam 29/10/1996 Tỉnh Long An
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
24 20.02002 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 23/11/1997 Tỉnh Gia Lai
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
25 20.01844 Vũ Lê Hà Nữ 04/09/1996 Tỉnh Bình Dương
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
26 20.00036 Trương Ngọc Hân Nữ 23/06/1996 Sài Gòn
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
27 20.01636 Nguyễn Tấn Hào Nam 16/03/1995 Tỉnh Quảng Nam
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
28 20.01161 Lê Bùi Tiến Huy Nam 04/09/1996 Tp. Hồ Chí Minh
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
29 20.01568 Trịnh Xuân Huy Nam 23/04/1987 Tỉnh Lâm Đồng CÔNG TY CỔ PHẦN SPM
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
30 20.02206 Đặng Thị Huyền Nữ 04/4/1991 Tỉnh Thanh Hóa Đại học Buôn Ma Thuột
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
31 20.02740 Trương Công Khánh Nam 20/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
32 20.02027 Lôi Thông Liêm Nam 28/10/1983 Tỉnh Tiền Giang
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
33 20.00138 Nguyễn Vũ Linh Nam 01/05/1994 Tỉnh Bạc Liêu
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
34 20.03169 Phan Hoàng Long Nam 28/07/1996 Tp. Hồ Chí Minh
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
35 20.03450 Phan Tiểu Long Nam 08/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
36 20.00160 Nguyễn Hữu Mai Lynh Nữ 06/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh
và bào chế thuốc và bào chế thuốc

2/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
37 20.01479 Tiêu Từ Mẫn Nữ 16/09/1986 Tp. Hồ Chí Minh
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
38 20.02654 Đoàn Quốc Hoài Nam Nam 09/03/1996 Tỉnh Thừa Thiên Huế
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm Trường Đại học Công nghệ Miền
39 20.04177 Lê Chúc Nguyên Nữ 04/12/1995 Tỉnh Cà Mau
và bào chế thuốc và bào chế thuốc Đông
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
40 20.01320 Đỗ Thị Quỳnh Như Nữ 26/07/1996 Tỉnh Đồng Nai
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
41 20.02788 Tống Minh Phi Nam 19/12/1989 Tỉnh Bình Thuận
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
42 20.02310 Bùi Kim Phụng Nữ 29/03/1995 Tỉnh Bình Thuận
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
43 20.04206 Nguyễn Thanh Quân Nam 03/01/1995 Tỉnh An Giang
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
44 20.01238 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ 03/11/1988 Tỉnh Đồng Nai
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
45 20.00164 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 01/10/1993 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
46 20.00703 Hoàng Thị Minh Thu Nữ 05/04/1994 Tỉnh Đắk Lắk Trường Đại học Buôn Ma Thuột
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
47 20.00094 Đỗ Thị Ngọc Thúy Nữ 18/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
48 20.03489 Phạm Thị Cẩm Tiên Nữ 05/12/1996 Tỉnh An Giang
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
49 20.00366 Phạm Trường Tộ Nam 30/04/1990 Tỉnh Tiền Giang
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
50 20.02728 Đặng Nguyễn Huỳnh Trang Nữ 26/5/1994 Tp. Đà Nẵng
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
51 20.00542 Huỳnh Đoan Trang Nữ 13/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
52 20.02439 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 26/03/1994 Tỉnh Bình Định
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
53 20.01020 Trần Hồ Thùy Trang Nữ 02/04/1991 Tỉnh Bình Phước
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
54 20.02694 Đào Tiến Trung Nam 28/05/1992 Tp. Hồ Chí Minh
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
55 20.00135 Nguyễn Vũ Trường Nam 01/09/1979 Tỉnh Trà Vinh
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
56 20.01275 Võ Linh Tử Nam 16/03/1996 Tỉnh Bến Tre
và bào chế thuốc và bào chế thuốc

3/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
57 20.00124 Lê Thiện Tường Nam 29/11/1993 Tỉnh Bến Tre
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
58 20.04199 Trương Nguyễn Phương Tuyền Nữ 08/06/1995 Tỉnh Tiền Giang
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
59 20.00493 Trịnh Thanh Văn Nam 01/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
60 20.04149 Phạm Nguyễn Tường Vi Nữ 1995 Tỉnh Đồng Tháp
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm Trường Đại học Công nghệ Miền
61 20.04178 Võ Hiền Vinh Nam 29/03/1996 Tỉnh Long An
và bào chế thuốc và bào chế thuốc Đông
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
62 20.01146 Huỳnh Tường Vy Nữ 26/08/1994 Tỉnh Vĩnh Long
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
63 20.01952 Nguyễn Vũ Thuỵ Vy Nữ 27/07/1996 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
64 20.00577 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 15/11/1983 Tỉnh Long An
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Công nghệ dược phẩm Công nghệ dược phẩm
65 20.00735 Nguyễn Trần Hưng Yên Nữ 28/10/1996 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
và bào chế thuốc và bào chế thuốc
Điện quang và y học hạt
66 20.00983 Lý Vân Anh Nữ 31/08/1995 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
67 20.00181 Đinh Sĩ Bách Nam 28/04/1993 Tỉnh Bình Thuận Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
68 20.00053 Trần Quang Bách Nam 20/04/1993 Tỉnh Ninh Bình Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ
69 20.03888 Vũ Hoàng Minh Châu Nam 02/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh.
nhân Chí Minh
Điện quang và y học hạt
70 20.01412 Trần Hữu Cường Nam 12/11/1995 Tỉnh Nam Định Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt Bệnh viện Đại học Y Dược Shing
71 20.01071 Lê Trọng Đại Nam 01/6/1990 Tỉnh Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh.
nhân Mark
Điện quang và y học hạt
72 20.03322 Lê Khả Du Nam 05/02/1992 Tỉnh Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
73 20.02458 Nguyễn Thị Tuyết Hà Nữ 27/01/1995 Tỉnh Bình Định Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
74 20.03535 Trần Đình Hiển Nam 04/05/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
75 20.00227 Phan Thị Xuân Hiếu Nữ 19/06/1993 Tỉnh Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. Công ty TNHH bệnh viện y Sài gòn
nhân
Điện quang và y học hạt
76 20.01850 Nguyễn Quang Huy Nam 01/08/1994 Tỉnh Hà Nam Chẩn đoán hình ảnh.
nhân

4/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Điện quang và y học hạt
77 20.02738 Trần Thanh Khuê Nữ 08/11/1995 Tỉnh Bình Định Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
78 20.03717 Lê Nguyễn Thanh Long Nam 11/03/1991 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. BV Ung Bướu TPHCM
nhân
Điện quang và y học hạt
79 20.02531 Nguyễn Hoàng Nam Nam 20/08/1995 Tỉnh Đồng Tháp Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
80 20.02224 Nguyễn Bá Ngọc Nam 05/02/1994 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
81 20.00224 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc Nữ 19/12/1994 Tỉnh Tây Ninh Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
82 20.04019 Phùng Võ Khắc Nguyên Nam 19/07/1993 Tỉnh Bến Tre Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
83 20.03832 Ông Thị Thảo Như Nữ 01/01/1995 Tp. Đà Nẵng Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
84 20.03306 Phan Thị Ngọc Như Nữ 17/10/1991 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
85 20.01857 Bùi Quang Phục Nam 07/02/1992 Tỉnh Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
86 20.02365 Phạm Vũ Mỹ Phụng Nữ 31/07/1995 Tỉnh Khánh Hòa Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
87 20.02103 Lê Anh Thành Nam 25/04/1995 Tp. Đà Nẵng Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
88 20.01886 Dương Thị Phương Thảo Nữ 06/04/1994 Tỉnh Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. Trường Đại học Buôn Ma Thuột
nhân
Điện quang và y học hạt
89 20.00556 Huỳnh Tâm Thảo Nữ 13/12/1993 Tỉnh Bến Tre Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
90 20.01747 Huỳnh Thị Ánh Thoa Nữ 01/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. Trường đại học Buôn Ma Thuột
nhân
Điện quang và y học hạt
91 20.03072 Lê Quang Khải Thư Nữ 22/05/1995 Tỉnh Lâm Đồng Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
92 20.04161 Phạm Lâm Thư Nữ 18/10/1993 Tỉnh Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
93 20.02827 Trần Đức Thương Nam 30/04/1990 Tp. Cần Thơ Chẩn đoán hình ảnh. Bệnh viện Ung Bướu Cần Thơ
nhân
Điện quang và y học hạt
94 20.03176 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ 20/02/1995 Tỉnh Bình Thuận Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
95 20.03716 Lê Thị Thùy Trang Nữ 10/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. Bệnh viện Ung Bướu TpHCM
nhân
Điện quang và y học hạt
96 20.00947 Phạm Huy Tùng Nam 03/07/1993 Tỉnh Thái Bình Chẩn đoán hình ảnh.
nhân

5/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Điện quang và y học hạt
97 20.01046 Trần Qúy Tường Nam 06/10/1992 Tỉnh Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. Bệnh viện Thống Nhất
nhân
Điện quang và y học hạt Bệnh viện đại học y dược Hồ Chí
98 20.03611 Nguyễn Thị Hồng Tuý Nữ 10/09/1985 Tỉnh Bình Phước Chẩn đoán hình ảnh.
nhân Minh
Điện quang và y học hạt
99 20.02691 Nguyễn Ngọc Lam Tuyền Nữ 28/09/1995 Tỉnh Long An Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
100 20.00022 Lê Thị Bích Vân Nữ 15/08/1995 Tỉnh Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
101 20.00560 Huỳnh Thị Kim Yến Nữ 26/09/1993 Tỉnh Khánh Hòa Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
Điện quang và y học hạt
102 20.00532 Vũ Thị Hải Yến Nữ 04/08/1992 Tỉnh Lạng Sơn Chẩn đoán hình ảnh.
nhân
103 20.01389 Nguyễn Kim Thiên Ái Nữ 29/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1
104 20.00855 Phan Thị Vân An Nữ 18/03/1992 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng
105 20.01483 Bùi Thị Ngọc Bích Nữ 03/07/1990 Tỉnh Khánh Hòa Điều dưỡng Điều dưỡng
106 20.00170 Nguyễn Thị Hải Bình Nữ 10/07/1982 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Điều dưỡng Điều dưỡng BV NHÂN DÂN GIA ĐỊNH
107 20.01466 Phạm Thị Châu Nữ 19/9/1987 Tỉnh Tiền Giang Điều dưỡng Điều dưỡng
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Tiền
108 20.01007 Lê Thị Kim Cúc Nữ 01/12/1985 Tỉnh Tiền Giang Điều dưỡng Điều dưỡng
Giang
109 20.04064 Hoàng Thị Thùy Dung Nữ 26/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM
Tập Đoàn Y Sinh Học Đông Nam
110 20.00304 Y Phong Ênuôl Nam 13-05-1987 Tỉnh Đắk Lắk Điều dưỡng Điều dưỡng
Dược - Đông Phương
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĨNH
111 20.02066 Nguyễn Ngọc Giềng Nữ 03/04/1989 Tỉnh Bạc Liêu Điều dưỡng Điều dưỡng
LỢI
112 20.03565 Đinh Hoàng Hải Nam 10/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
113 20.02198 La Thanh Hải Nam 08/12/1995 Tỉnh Khánh Hòa Điều dưỡng Điều dưỡng Trường Đại học Buôn Ma Thuột
114 20.03069 Phạm Thị Thanh Hải Nữ 02/07/1995 Tỉnh Bình Thuận Điều dưỡng Điều dưỡng Trường Trung Cấp Quốc Tế Khôi Việt
115 20.02999 Lê Thị Cẩm Hằng Nữ 12/05/1990 Tỉnh Lâm Đồng Điều dưỡng Điều dưỡng
116 20.00986 Võ Thị Thanh Hằng Nữ 05/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
117 20.02363 Lê Thị Ngọc Hạnh Nữ 03/03/1988 Tỉnh Tiền Giang Điều dưỡng Điều dưỡng
Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Hậu
118 20.01586 Lê Văn Hiệu Nam 23/09/1988 Tỉnh Long An Điều dưỡng Điều dưỡng
Nghĩa
119 20.02487 Phan Thị Hoa Nữ 22/12/1986 Tỉnh Nghệ An Điều dưỡng Điều dưỡng BỆNH VIỆN QUẬN THỦ ĐỨC
120 20.00260 Vương Thị Thúy Hoa Nữ 22/5/1989 Tỉnh Tây Ninh Điều dưỡng Điều dưỡng Trường trung cấp y tế Tây Ninh
121 20.02078 Đặng Thị Khánh Hòa Nữ 18/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
122 20.01983 Nguyễn Minh Hùng Nam 28/06/1983 Tỉnh Ninh Thuận Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Chợ Rẫy Tp HCM
123 20.00228 Huỳnh Hồng Huội Nữ 19/9/1982 Tỉnh Long An Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện 30/4- bộ công an
124 20.01817 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 18/10/1997 Tỉnh Phú Yên Điều dưỡng Điều dưỡng
125 20.00902 Trần Thị Hồng Hương Nữ 28/12/1983 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Nhi Đồng 1

6/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
126 20.00285 Nguyễn Quang Huy Nam 02/01/1990 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Chợ Rẫy
127 20.03226 Phạm Thanh Huyên Nữ 14/3/1989 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng bệnh viện ung bướu
128 20.00084 Lê Trường Kha Nam 29/05/1988 Tỉnh Kiên Giang Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện đa khoa tỉnh Kiên Giang
129 20.01155 Đào Hoàng Thanh Lan Nữ 27/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng BỆNH VIỆN UNG BƯỚU
130 20.03193 Lê Thi Mai Lan Nữ 16/11/1985 Tỉnh Bình Phước Điều dưỡng Điều dưỡng
131 20.02426 Trần Thị Thu Lan Nữ 01/02/1988 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
132 20.01826 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 12/01/1986 Tỉnh Tiền Giang Điều dưỡng Điều dưỡng
133 20.01426 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 20/07/1994 Tỉnh Quảng Ngãi Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viên Chợ Rẫy
134 20.00880 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 09/08/1987 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
135 20.02516 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 08/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Khoa Y - Đại học Quốc gia TP.HCM
136 20.01082 Trần Thị Kim Linh Nữ 30/08/1996 Tỉnh Bình Thuận Điều dưỡng Điều dưỡng
137 20.01491 Vũ Hoàng Tiểu Linh Nữ 26/02/1993 Tỉnh Khánh Hòa Điều dưỡng Điều dưỡng
138 20.02786 Nguyễn Anh Lý Nữ 14/08/1984 Tỉnh Long An Điều dưỡng Điều dưỡng
139 20.03483 Hoàng Thanh Mai Nữ 10/06/1987 Tp. Hải Phòng Điều dưỡng Điều dưỡng
140 20.03540 Lê Thị Mân Nữ 11/05/1995 Tỉnh Thừa Thiên Huế Điều dưỡng Điều dưỡng
141 20.04025 Trần Thị Hoàng Minh Nữ 01/08/1984 Tỉnh Trà Vinh Điều dưỡng Điều dưỡng Bv Chợ Rẫy
142 20.01010 Huỳnh Triệu Bích Ngọc Nữ 04/11/1994 Sài Gòn Điều dưỡng Điều dưỡng
143 20.04109 Nguyễn Thanh Ngọc Nữ 26/07/1989 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC
144 20.04108 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 28/10/1992 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng
TP. HỒ CHÍ MINH
145 20.02982 Phạm Vũ Ánh Nguyệt Nữ 15/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
146 20.02015 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 26/10/1994 Tỉnh Thừa Thiên Huế Điều dưỡng Điều dưỡng
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN LONG
147 20.03101 Phạm Phan Cẩm Nhung Nữ 06/8/1985 Tỉnh Vĩnh Long Điều dưỡng Điều dưỡng
HỒ
148 20.00838 Trần Nguyễn Ái Nương Nữ 02/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Nhi Đồng 1
bệnh viện ung bướu thành phố hồ chí
149 20.02568 Trần Thị Kim Oanh Nữ 29/04/1978 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
minh
150 20.04087 Võ Thị Hồng Phấn Nữ 01/08/1995 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng
151 20.03811 Phùng Thị Diễm Phúc Nữ 24/11/1973 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình
152 20.02649 Trần Mỹ Phương Nữ 08/03/94 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng
153 20.02824 Đoàn Thị Phượng Nữ 01/01/1994 Tỉnh Quảng Nam Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh Viện Chợ Rẫy
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG
154 20.00482 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 1988 Tỉnh Đồng Tháp Điều dưỡng Điều dưỡng
THÁP
155 20.00015 Nguyễn Thị Bích Quyên Nữ 26/12/1997 Tỉnh Bình Thuận Điều dưỡng Điều dưỡng
156 20.02007 Nguyễn Thị Sạnh Nữ 17/4/1985 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng
157 20.00635 Lê Thị Thắm Nữ 28/07/1996 Tỉnh Đắk Lắk Điều dưỡng Điều dưỡng
158 20.03485 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 06/09/1986 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
159 20.01574 Trần Văn Thuận Nam 04/06/1979 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu
160 20.02992 Nguyễn Thị Thu Thuý Nữ 08/02/1987 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Nhân Dân Gia Định

7/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
161 20.00134 Đinh Thị Thúy Nữ 04/10/1984 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện quân y 175
162 20.02018 Trần Nguyễn Thanh Thúy Nữ 28/8/1982 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Nhi Đồng 1
163 20.02603 Nguyễn Thị Thủy Nữ 21/06/1992 Tỉnh Nam Định Điều dưỡng Điều dưỡng
164 20.01883 Phan Hồng Thủy Nữ 01/09/1996 Tỉnh Cà Mau Điều dưỡng Điều dưỡng
165 20.03136 Trần Thị Nguyên Thủy Nữ 23/12/1984 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Nhân dân Gia Định
166 20.00175 Lê Thị Thu Trang Nữ 11/04/1984 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Nhi đồng 1
167 20.04422 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 27/08/1980 Tỉnh Long An Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình
168 20.03274 Phan Thị Huyền Trang Nữ 25/7/1989 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng
169 20.02797 Phạm Thị Lệ Trinh Nữ 05/04/1994 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Chợ Rẫy
170 20.00503 Trần Diễm Trinh Nữ 17/11/1986 Tỉnh Bến Tre Điều dưỡng Điều dưỡng Trung tâm Y tế thành phố Mỹ Tho
171 20.01286 Mai Nguyễn Thanh Trúc Nữ 26/09/1997 Tỉnh Tiền Giang Điều dưỡng Điều dưỡng Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
172 20.02153 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 29/12/1986 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
173 20.00194 Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 10/02/1984 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Nhi Đồng 1
174 20.02167 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 10/07/1968 Tỉnh Đồng Nai Điều dưỡng Điều dưỡng BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG
Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ
175 20.00742 Lương Thanh Viên Nữ 22/10/1986 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
Chí Minh
176 20.00684 Sẩm Hà Như Vũ Nữ 28/09/1983 Tỉnh Lâm Đồng Điều dưỡng Điều dưỡng Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
177 20.01571 Trần Như Ý Nữ 15/11/1983 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng bệnh viện ung bướu tphcm
Công ty cổ phần bệnh viện tim Tâm
178 20.00278 Đinh Nguyễn Phi Yến Nữ 09/5/1984 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
Đức
179 20.02615 Huỳnh Yến Nữ 26/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Điều dưỡng
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
180 20.01562 Nguyễn Hoàng Ngọc Bích Nữ 18/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
181 20.01917 Phạm Phước Đầy Nam 05/08/1991 Tỉnh Vĩnh Long
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
182 20.00456 Lâm Hữu Duy Nam 21/08/1978 Tỉnh Tây Ninh
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
183 20.01226 Đỗ Thị Hằng Nữ 16/12/1994 Tỉnh Gia Lai
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
184 20.00851 Nguyễn Thị Hồng Hiểu Nữ 24/09/1996 Tỉnh Sóc Trăng
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
185 20.00719 Trần Quang Huy Nam 18/10/1989 Tỉnh Đắk Lắk
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
186 20.02077 Đinh Quang Long Nam 28/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
187 20.02547 Đoàn Thành Luân Nam 16/11/1996 Tỉnh Bình Định
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học Cơ sở sản xuất thuốc Dân tộc Sùng
188 20.00262 Dương Diễm Mai Nữ 30/07/1978 Sài Gòn
cổ truyền cổ truyền Nguyên

8/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
189 20.03116 Phương Thị Trúc Ngân Nữ 28/07/1995 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
190 20.01164 Phan Thị Ánh Ngọc Nữ 23/02/1991 Tỉnh Đắk Lắk
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
191 20.02883 Nguyễn Huỳnh Tú Nguyên Nữ 10/08/1994 Tp. Hồ Chí Minh
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
192 20.02009 Hà Mỹ Nhân Nữ 17/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
193 20.00729 Phan Uyển Nhi Nữ 24/04/1996 Tỉnh Bến Tre
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
194 20.03399 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 08/10/1996 Tỉnh Kon Tum
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
195 20.00847 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ 15/06/1990 Tỉnh Kiên Giang
cổ truyền cổ truyền
Dược liệu - Dược học Dược liệu - Dược học
196 20.00415 Mã Thành Vũ Nam 03/07/1986 Tỉnh An Giang
cổ truyền cổ truyền
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
197 20.02899 Nguyễn Thị Thanh An Nữ 22/04/1993 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
198 20.02406 Đặng Thúy Anh Nữ 09/11/1987 Tỉnh Đồng Nai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
199 20.00699 Nguyễn Lê Tuấn Anh Nam 13/02/1995 Tỉnh Đồng Tháp
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
200 20.00367 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 22/08/1992 Tỉnh Thanh Hóa
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
201 20.01237 Phạm Ngọc Anh Nữ 19/04/1995 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
202 20.00669 Phạm Thị Kim Anh Nữ 12/12/1993 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
203 20.02706 Vũ Thị Ngọc Bích Nữ 26/11/1977 Tỉnh Đồng Nai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
204 20.03350 Ngô Ngọc Bình Nữ 20/09/1993 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm Bệnh viện Đại học Y Dược thành phố
205 20.04090 Võ Thái Nguyệt Cẩm Nữ 12/03/1992 Tỉnh Tiền Giang
sàng sàng Hồ Chí Minh
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
206 20.01821 Đặng Thị Ngọc Chi Nữ 03/08/1981 Tỉnh Bình Phước
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
207 20.03824 Lê Thị Chi Nữ 30/07/1996 Tỉnh Nam Định
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
208 20.00916 Tô Lý Cường Nam 13/09/1996 Tỉnh Vĩnh Long
sàng sàng

9/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
209 20.00662 Võ Thị Ngọc Điệp Nữ 07/07/1983 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
210 20.01001 Trương Phạm Hà Đoan Nữ 06/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
211 20.03285 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 29/04/1973 Tp. Hồ Chí Minh KHÔNG CÓ
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
212 20.01707 Võ Thị Hải Đường Nữ 11/04/1996 Tỉnh Long An
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
213 20.01272 Tôn Nữ Linh Giang Nữ 12/07/1994 Tỉnh Quảng Trị
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
214 20.00048 Rmah H’rơbeka Nữ 18/06/1990 Tỉnh Gia Lai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
215 20.02892 Chu Thị Ngọc Hà Nữ 02/8/1989 Tỉnh Đồng Nai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
216 20.00640 Giảng Thị Thanh Hà Nữ 11-12-1996 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
217 20.00910 Trần Thị Hồng Hải Nữ 01/03/1983 Tỉnh Quảng Ngãi
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
218 20.02373 Ngô Ngọc Hân Nữ 24/06/1995 Tỉnh Bình Thuận
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
219 20.01467 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 03/07/1994 Tỉnh Tiền Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
220 20.01176 Trần Thị Bích Hạnh Nữ 02/11/1990 Tỉnh Đồng Nai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
221 20.02148 Nguyễn Minh Hảo Nữ 16.03.1991 Tỉnh Phú Yên
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
222 20.00755 Tô Thị Nhật Hảo Nữ 12/09/1996 Tỉnh Gia Lai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
223 20.00756 Nguyễn Công Hậu Nam 23/10/1995 Tỉnh Long An
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
224 20.00725 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 15/08/1994 Tỉnh Tây Ninh Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
225 20.04132 Nguyễn Văn Hiền Nam 16/10/1975 Tỉnh Gia Lai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
226 20.01018 Trần Thị Thu Hiền Nữ 08/05/1985 Tỉnh Kiên Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm Bệnh viện Giao thông vận tải Nha
227 20.00017 Hồ Trọng Hiếu Nam 08/07/1995 Tỉnh Khánh Hòa
sàng sàng Trang
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
228 20.02683 Nguyễn Bùi Minh Hiếu Nam 17/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng

10/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
229 20.01646 Nguyễn Phú Hòa Nam 19/04/1990 Tỉnh An Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
230 20.01427 Vũ Thị Thu Hồng Nữ 21/08/1996 Tỉnh Tây Ninh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
231 20.02815 Trương Kim Huệ Nữ 16/09/1995 Tỉnh Cà Mau
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
232 20.00656 Ngô Trí Hùng Nam 22/08/1988 Tỉnh Long An
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
233 20.00566 Nguyễn Ngọc Hưng Nữ 02/11/1996 Tỉnh Khánh Hòa
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
234 20.00824 Mai Thu Hương Nữ 07/10/1996 Tỉnh Khánh Hòa
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
235 20.03547 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 27/06/1979 Tỉnh Ninh Thuận
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
236 20.02349 Nguyễn Thu Hương Nữ 30/11/1994 Tỉnh Quảng Nam
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
237 20.03545 Nguyễn Thị Hường Nữ 17/03/1996 Tỉnh Bình Phước
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
238 20.00978 Lê Hoàng Công Huy Nam 22/12/1993 Tỉnh Đắk Lắk
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
239 20.02897 Nguyễn Quốc Huy Nam 13/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
240 20.00583 Trần Hà Quốc Huy Nam 29/06/1994 Tỉnh An Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
241 20.02796 Đinh Thị Ngọc Huyền Nữ 05/11/1997 Tỉnh Quảng Nam
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
242 20.02921 Trương Hà Khánh Nam 17/03/1995 Tỉnh Kiên Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
243 20.03000 Lê Duy Khương Nam 15/07/1981 Tỉnh An Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
244 20.01702 Tạ Thị Thanh Khuyên Nữ 05/04/1986 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
245 20.03795 Dương Trung Kiên Nam 17/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
246 20.03413 Nguyễn Diễm Kiều Nữ 02/12/1994 Tỉnh Tây Ninh Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
247 20.03323 Trần Thị Tân Kiều Nữ 08/10/1994 Tỉnh Bình Định Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
248 20.02507 Phạm Thị Lành Nữ 01/01/1984 Tỉnh Quảng Ninh Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
sàng sàng

11/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
249 20.01666 Lê Thị Hồng Liên Nữ 28/03/1981 Tỉnh Bình Dương
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
250 20.02265 Nguyễn Thanh Liễu Nữ 24/10/1995 Tỉnh Khánh Hòa
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
251 20.00446 Hồ Thị Mỹ Linh Nữ 29/09/1996 Tỉnh Đắk Lắk
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
252 20.00898 Nguyễn Lương Diệu Linh Nữ 06/7/1996 Tỉnh Tây Ninh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
253 20.03791 Nguyễn Trần Phương Linh Nữ 06/12/1997 Tỉnh Bình Định
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
254 20.03998 Phạm Nhị Hà Linh Nữ 27/08/1993 Tỉnh Bình Phước
sàng sàng - cơ sở 2
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
255 20.02228 Phạm Tấn Lộc Nam 05/04/1995 Tỉnh Quảng Bình
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
256 20.00852 Đỗ Thị Xuân Mai Nữ 14/08/1996 Tp. Cần Thơ
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
257 20.03132 Phạm Thị Trúc Mai Nữ 02/02/1996 Tỉnh Trà Vinh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
258 20.01347 Huỳnh Tú Mẫn Nữ 12/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
259 20.01002 Bùi Duy Minh Nam 17/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
260 20.02879 Nguyễn Ngọc Nhật Minh Nam 06/06/1995 Tỉnh Vĩnh Long
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
261 20.03099 Nguyễn Phan Thái Minh Nam 07/07/1995 Tỉnh An Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
262 20.02929 Trần Dương Hằng Mơ Nữ 27/07/1993 Tỉnh Cà Mau
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
263 20.00021 Lê Thị Anh Nga Nữ 24-04-1972 Tỉnh Vĩnh Long
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
264 20.02884 Nguyễn Thị Tố Nga Nữ 03/05/1988 Tỉnh Tây Ninh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
265 20.01933 Trần Thị Huyền Nga Nữ 30/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
266 20.00740 Bành Kim Ngân Nữ 06/10/1992 Tỉnh Kiên Giang Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
267 20.01969 Bùi Thị Bích Ngân Nữ 16/01/1996 Tỉnh Quảng Ngãi
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
268 20.00788 Đặng Thị Kim Ngân Nữ 24/11/1994 Tỉnh Bến Tre
sàng sàng

12/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
269 20.00317 Đặng Thị Thùy Ngân Nữ 24/12/1987 Tỉnh Đắk Lắk
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
270 20.03830 Nguyễn Thị Bích Ngân Nữ 23/11/1995 Tỉnh Bình Thuận
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
271 20.03433 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 29/02/1996 Tỉnh Phú Yên
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
272 20.01754 Lê Trần Bảo Ngọc Nữ 02/09/1995 Tỉnh Ninh Thuận
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
273 20.02968 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 27/04/1996 Tỉnh Long An
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
274 20.03380 Phạm Bích Ngọc Nữ 14/11/1996 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
275 20.02877 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 04/02/1993 Tỉnh Hải Dương
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
276 20.01062 Phan Thanh Ngọc Nữ 05/08/1982 Tỉnh Bình Dương
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
277 20.00846 Võ Thị Như Ngọc Nữ 10/03/1996 Tỉnh Kiên Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
278 20.01908 Nguyễn Vĩnh Nguyên Nam 13/12/1990 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
279 20.04224 Trần Anh Nguyên Nam 26/03/1991 Tỉnh Tây Ninh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
280 20.00789 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 26/11/1996 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
281 20.00981 Bùi Văn Nhân Nam 07/03/1964 Tỉnh Bình Dương
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
282 20.02681 Võ Nguyễn Nguyên Nhật Nam 02/11/1996 Tỉnh Khánh Hòa
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
283 20.02214 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 25/04/1994 Tỉnh Bình Thuận
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
284 20.02767 Trần Thụy Ngọc Nhi Nữ 12/06/1080 Tỉnh Tiền Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
285 20.00854 Trình Thị Yến Nhi Nữ 05/09/1996 Tỉnh Bến Tre
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
286 20.00337 Huỳnh Thị Kim Nhung Nữ 02/12/1996 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
287 20.01436 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 13/08/1990 Tỉnh Bình Thuận
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
288 20.00787 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 19/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng

13/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
289 20.02505 Đặng Hiền Phương Nữ 17/01/1983 Hà Nội (Hà Tây Cũ)
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
290 20.01455 Lê Thảo Phương Nữ 22/12/1994 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
291 20.00733 Lê Thị Thanh Phương Nữ 10/10/1993 Tỉnh Quảng Bình
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
292 20.02440 Võ Nguyên Phương Nam 17/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
293 20.02680 Huỳnh Thị Bích Phượng Nữ 27/04/1994 Tỉnh Đồng Nai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
294 20.00903 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 15/02/1981 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
295 20.03765 Đỗ Thị Xuân Quỳnh Nữ 19/08/1996 Tỉnh An Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
296 20.03042 Nguyễn Thị Thùy Sao Nữ 02/08/1993 Tỉnh Nghệ An Bệnh viện Chợ Rẫy
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
297 20.00623 Lê Thanh Tâm Nữ 16/02/1987 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
298 20.00667 Trịnh Ngọc Thiên Thanh Nữ 28/12/1993 Tỉnh An Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
299 20.00961 Nguyễn Minh Thành Nam 15/07/1992 Tỉnh Hậu Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
300 20.00754 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ 23/08/1994 Tỉnh Tây Ninh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
301 20.01059 Mai Phước Thảo Nữ 04/11/1995 Tỉnh An Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
302 20.00578 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo Nữ 06/02/1995 Tp. Đà Nẵng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
303 20.00165 Thiệu Thanh Thảo Nữ 03/11/1990 Tỉnh Bến Tre
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
304 20.04137 Lê Nguyễn Tấn Thiện Nam 16/11/1997 Tp. Đà Nẵng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
305 20.01793 Phù Thị Hồng Thịnh Nữ 08/04/1981 Tỉnh Bình Thuận
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
306 20.01423 Nguyễn Thị Hoàng Thơ Nữ 18/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
307 20.00780 Huỳnh Thị Nhi Thư Nữ 05/05/1996 Tỉnh Đắk Lắk
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
308 20.02698 Vũ Lê Anh Thư Nữ 16/05/1996 Tỉnh Thừa Thiên Huế
sàng sàng

14/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
309 20.00723 Phan Diệp Phương Thúy Nữ 28/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
310 20.03078 Huỳnh Vương Cẩm Tiên Nữ 23/04/1996 Tỉnh Cà Mau
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
311 20.03077 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ 25.04.1996 Tỉnh Tiền Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
312 20.00539 Nguyễn Thành Tiên Nam 12/04/1996 Tỉnh Phú Yên
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
313 20.00758 Phạm Quang Tiến Nam 13/11/1994 Tỉnh Tiền Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
314 20.00454 Võ Thị Tấn Tiền Nữ 12/11/1997 Tp. Đà Nẵng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
315 20.01478 Hoàng Trọng Tín Nam 07/04/1990 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
316 20.01415 Nguyễn Phước Tín Nam 03/11/1991 Tỉnh Tiền Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
317 20.00589 Nguyễn Võ Phi Tòng Nam 15.03.1993 Tỉnh Bình Thuận
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
318 20.02933 Tạ Thị Minh Trâm Nữ 15/03/1972 Tỉnh Quảng Nam
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
319 20.02084 Trần Bảo Trâm Nữ 13/03/1995 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
320 20.02880 Lê Hữu Bảo Trân Nữ 12-03-1993 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
321 20.01150 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 17/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
322 20.00390 Đồng Thị Thu Trang Nữ 03/07/1995 Tỉnh Gia Lai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
323 20.00722 Nguyễn Hồng Hiền Trang Nữ 07/10/1996 Tỉnh Khánh Hòa
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
324 20.00009 Phạm Nguyễn Minh Trang Nữ 26/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
325 20.00442 Võ Thị Thùy Trang Nữ 01/05/1993 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ BÌNH
326 20.02211 Phạm Thị Minh Trí Nữ 01/11/1983 Tỉnh Bình Phước
sàng sàng LONG
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
327 20.00815 Bùi Thảo Trinh Nữ 16/12/1995 Tỉnh Kiên Giang
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
328 20.00196 Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nữ 13/08/1979 Tỉnh Ninh Thuận
sàng sàng

15/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
329 20.02906 Lý Thị Anh Trinh Nữ 07/10/1981 Tỉnh Đồng Nai Trung tâm y tế huyện Nhơn Trạch
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
330 20.00736 Lương Nhơn Thanh Trúc Nữ 28/01/1997 Tỉnh Quảng Nam
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
331 20.03389 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 20/04/1987 Tỉnh Trà Vinh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
332 20.01594 Đỗ Thanh Trung Nam 28/02/1979 Tỉnh Bến Tre
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
333 20.01537 Nguyễn Nhật Thiên Tú Nữ 05/08/1995 Tỉnh Khánh Hòa
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
334 20.01065 Phan Anh Tú Nữ 01/01/1996 Tỉnh Bến Tre
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
335 20.01495 Trần Mộng Tuyền Nữ 23/10/1989 Tỉnh Long An
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
336 20.03970 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Nữ 04/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
337 20.01827 Trần Nguyễn Xuân Uyên Nữ 30/09/1994 Tỉnh Tiền Giang TTYT huyện Cai Lậy (cơ sở 2)
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
338 20.00464 Lê Thị Thu Vân Nữ 03/08/1989 Tỉnh Đồng Nai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
339 20.00153 Nguyễn Hồng Thảo Vân Nữ 10/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
340 20.01115 Lương Thị Hạ Vi Nữ 27/09/1996 Tỉnh Gia Lai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
341 20.00287 Hà Hoàng Anh Vĩnh Nam 29/08/1987 Tỉnh Đắk Lắk Trường Đại học Buôn Ma Thuột
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
342 20.01737 Ngô Phạm Duy Vũ Nam 28/02/1994 Tỉnh Gia Lai
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
343 20.00863 Vy Thị Thanh Xuân Nữ 20/02/1994 Tỉnh Đắk Lắk
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
344 20.01980 Huỳnh Thị Phương Yên Nữ 19/5/1996 Tỉnh Trà Vinh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
345 20.01528 Lê Thị Ngọc Yến Nữ 11/06/1996 Tp. Đà Nẵng
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
346 20.00682 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 24/12/1982 Tp. Hồ Chí Minh
sàng sàng
Dược lý và dược lâm Dược lý và dược lâm
347 20.00708 Võ Hồng Yến Nữ 10/09/1995 Tỉnh Gia Lai
sàng sàng
348 20.04038 Lê Thị Bích Nữ 14/06/1992 Tỉnh Nghệ An Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
349 20.01433 Lê Thanh Hải Đăng Nam 05/06/1995 Tỉnh Bến Tre Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.

16/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
350 20.04076 Đỗ Tiến Dũng Nam 13/08/1989 Tỉnh Khánh Hòa Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức. Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM
351 20.00872 Dương Trung Hiếu Nam 14/01/1994 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
352 20.02975 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 20/12/1995 Tỉnh Đắk Lắk Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
353 20.02175 Lê Tấn Nguyên Phúc Nam 16/08/1995 Tỉnh Tiền Giang Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
354 20.04066 Võ Lan Phương Nữ 09/5/1989 Tỉnh Đồng Tháp Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức. Bệnh viện đại học y dược
355 20.00657 Lưu Quang Quân Nam 12/01/1995 Tỉnh Đồng Nai Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
356 20.00721 Phan Quốc Thái Nam 15/06/1995 Tỉnh Hậu Giang Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
357 20.00555 Nguyễn Huyền Thoại Nữ 27/09/1994 Tỉnh Trà Vinh Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức. Trường Đại học Trà Vinh
358 20.00157 Nguyễn Âu Thanh Thy Nữ 30/06/1996 Tỉnh Long An Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức. Trung tâm Y tế huyện Tân Hưng
359 20.00680 Nguyễn Phan Thủy Tiên Nữ 26/04/1995 Tỉnh Vĩnh Long Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
360 20.01207 Ngô Thị Thùy Vân Nữ 10/05/1993 Tỉnh Đắk Lắk Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
361 20.02353 Giao Hữu Trường Vinh Nam 11/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
362 20.04215 Nguyễn Trương Vương Nam 26/03/1990 Tỉnh Bình Định Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức.
363 20.00998 Nguyễn Thị Hoàng An Nữ 03/07/1993 Tỉnh Đắk Lắk Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh. Trường Đại học Tây Nguyên
364 20.03075 Lê Hà Ngọc Diệp Nữ 17/10/1992 Tp. Đà Nẵng Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh.
365 20.01660 Trương Thị Ngọc Hân Nữ 12/08/1993 Tỉnh Quảng Nam Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh. Bệnh viện Ung Bướu Đà Nẵng
366 20.03680 Nguyễn Thành Hưng Nam 16/04/1989 Tỉnh Bình Phước Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh.
367 20.01678 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 01/03/1995 Tp. Đà Nẵng Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh.
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc
368 20.03167 Huỳnh Nguyễn Thịnh Phát Nam 26/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh.
Thạch
369 20.01472 Nguyễn Thảo Quyên Nữ 11/9/1995 Tỉnh Đắk Lắk Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh.
370 20.04168 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 26/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh.
371 20.01013 Nguyễn Thanh Tú Nam 22/10/1995 Tỉnh Tây Ninh Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh.
372 20.01393 Đặng Minh Xuân Nữ 08/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Khoa học y sinh Giải phẫu bệnh.
Khoa Y, Đại Học Y Dược TP. Hồ Chí
373 20.04266 Nguyễn Trung Hiếu Nam 13/03/1989 Tỉnh Tiền Giang Khoa học y sinh Giải phẫu học.
Minh
374 20.00342 Trần Phương Nam Nam 27/04/1987 Tỉnh Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh Giải phẫu học.
375 20.00012 Hoàng Bảo Tín Nam 06/11/1991 Tỉnh Thanh Hóa Khoa học y sinh Giải phẫu học.
376 20.00407 Dương Hà Khánh Linh Nữ 17/05/1994 Tỉnh Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh Hóa sinh. Bệnh viện Chợ Rẫy
377 20.03351 Hồ Trần Hạnh Nguyên Nữ 20/07/1991 Tp. Đà Nẵng Khoa học y sinh Hóa sinh.
378 20.03537 Cao Thị Phụng Nữ 17/12/1994 Tỉnh Quảng Ngãi Khoa học y sinh Hóa sinh. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi
379 20.03612 Hoàng Thị Thùy Nữ 08/09/1992 Tỉnh Thanh Hóa Khoa học y sinh Hóa sinh.
380 20.03303 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 08/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh Khoa học y sinh Hóa sinh.
381 20.02668 Lê Viết Duy Nam 13/12/1989 Tp. Hồ Chí Minh Khoa học y sinh Mô phôi.
382 20.02597 Phan Thanh Tiến Nam 16/04/1993 Tp. Đà Nẵng Khoa học y sinh Mô phôi.
383 20.01599 Nguyễn Hiếu Thảo Nữ 15/04/1993 Tỉnh Trà Vinh Khoa học y sinh Sinh lý học. Trường Đại học Trà Vinh
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
384 20.03780 Lê Thanh Bình Nam 11/09/1995 Tỉnh Thừa Thiên Huế
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
385 20.02293 Nguyễn Thị Vân Dung Nữ 11/04/1987 Tỉnh Đắk Lắk
độc chất độc chất

17/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
386 20.01392 Tạ Hà Hạnh Dung Nữ 01/05/1993 Tỉnh Long An Công ty TNHH Dược Phẩm Đô Thành
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
387 20.01781 Nguyễn Tiến Dũng Nam 18/08/1970 Tp. Hồ Chí Minh Không
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
388 20.00079 Võ Thành Duy Nam 29/06/1993 Tỉnh Bến Tre
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
389 20.02208 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 05/06/1986 Tỉnh Bình Định Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
390 20.03681 Huỳnh Thị Minh Hằng Nữ 02/10/1965 Tp. Hồ Chí Minh
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc - MP -
391 20.02845 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 11/06/1990 Tỉnh Quảng Ngãi
độc chất độc chất TP tỉnh Quảng Ngãi
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
392 20.01648 Lê Thanh Hoàng Nam 10-12-1994 Tỉnh Quảng Nam
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
393 20.00375 Nguyễn Ngọc Tiến Hưng Nam 09/02/1996 Tỉnh Khánh Hòa
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
394 20.01992 Đào Nguyễn Gia Huy Nam 26/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
395 20.00361 Lương Vĩ Khang Nam 23/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
396 20.00599 Nguyễn Hoàng Quốc Khánh Nam 02/09/1995 Tỉnh Tiền Giang
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
397 20.00836 Trương Nhật Khánh Nam 10/11/1995 Tỉnh Tiền Giang
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
398 20.03018 Bùi Từ Khuê Nữ 24/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - MP-
399 20.00308 Phạm Ngọc Liên Nữ 13/11/1993 Tỉnh Tây Ninh
độc chất độc chất TP tỉnh Tây Ninh
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
400 20.01003 Đinh Thị Lan Linh Nữ 24/10/1995 Tỉnh Ninh Bình
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
401 20.03183 Bùi Thái Thảo Ly Nữ 11/04/1993 Tỉnh Bình Định
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
402 20.01652 Nguyễn Mai Quỳnh My Nữ 20-09-1996 Tỉnh Đắk Lắk
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
403 20.03020 Tô Trần Bảo Ngọc Nữ 18/01/1996 Tp. Hồ Chí Minh
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
404 20.03959 Lê Nguyễn Trung Nguyên Nam 11/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Viện kiểm nghiệm thuốc Tp.HCM
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
405 20.00698 Nguyễn Thị Kiều Ny Nữ 20/10/1992 Tỉnh Gia Lai
độc chất độc chất

18/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
406 20.01823 Thái Phát Nam 10/8/1995 Tỉnh Vĩnh Long
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
407 20.03962 Đặng Diệp Diễm Phúc Nữ 19/03/1991 Tp. Hồ Chí Minh
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
408 20.02632 Dương Lâm Ngọc Phụng Nữ 02/02/1996 Tp. Hồ Chí Minh
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
409 20.02690 Vũ Thị Kim Phượng Nữ 28/06/1995 Tỉnh Nam Định
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
410 20.01463 Trương Minh Quân Nam 14/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
411 20.00609 Trần Nguyễn Bảo Tâm Nữ 06/12/1995 Tỉnh Khánh Hòa
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
412 20.04011 Trần Long Thái Nam 16/05/1994 Tỉnh Long An Viện kiểm nghiệm thuốc Tp.HCM
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
413 20.01843 Hà Đức Thắng Nam 18/05/1991 Tỉnh Đắk Lắk Trường Đại học Buôn Ma Thuột
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
414 20.00603 Trần Thị Thu Thảo Nữ 03/11/1995 Tỉnh An Giang
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
415 20.00848 Đỗ Lê Anh Thư Nữ 06/02/1996 Tp. Cần Thơ
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
416 20.02616 Nguyễn Minh Tiến Nam 07/03/1991 Tp. Hồ Chí Minh
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
417 20.03364 Huỳnh Ngọc Thùy Trâm Nữ 12/09/1994 Tỉnh Cà Mau
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
418 20.03339 Đặng Quỳnh Trân Nữ 03/12/1993 Tp. Cần Thơ
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
419 20.00068 Nguyễn Ngọc Thiên Trang Nữ 23/06/1995 Tỉnh Kiên Giang
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
420 20.04051 Nguyễn Ánh Tuyết Nữ 30/12/1990 Tp. Hà Nội
độc chất độc chất
Kiểm nghiệm thuốc và Kiểm nghiệm thuốc và
421 20.01647 Phạm Lê Ngọc Yến Nữ 14/10/1996 Tỉnh Bến Tre
độc chất độc chất
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
422 20.03110 Nguyễn Mai Anh Nữ 31/8/1986 Tỉnh Hải Dương Trường Đại học Y tế công cộng
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí
423 20.03730 Trần Long Biên Nam 13/04/1995 Tỉnh Bình Thuận
năng năng. Minh
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
424 20.01496 Nguyễn Lam Bình Nữ 22/10/1995 Tỉnh Tiền Giang ĐHQT Hồng Bàng
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức Bệnh viện Đại Học Y Dược thành phố
425 20.01429 Phan Thị Diễm Ca Nữ 20/09/1984 Tỉnh Tây Ninh
năng năng. Hồ Chí Minh

19/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
426 20.02379 Nguyễn Mai Ngọc Đoan Nữ 28/11/1995 Tỉnh Tiền Giang Đại học y dược TPHCM
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
427 20.00526 Lê Tường Giao Nam 08/10/1965 Tp. Hồ Chí Minh BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải
428 20.03146 Đặng Thị Thúy Hằng Nữ 08/01/1989 Tỉnh Hải Dương
năng năng. Dương
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
429 20.03273 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 07/07/1990 Tỉnh Thái Bình Đại học Kỹ thuật y tế Hải Dương
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ
430 20.03802 Cao Minh Hạnh Nam 07/07/1983 Tỉnh Tiền Giang
năng năng. HỒ CHÍ MINH
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược
431 20.02734 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 20/10/1995 Tỉnh Quảng Nam
năng năng. Đà Nẵng
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
432 20.03222 Trần Thị Hiền Nữ 28/7/1990 Tỉnh Hải Dương Đại học kỹ thuật y tế Hải Dương
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
433 20.00427 Võ Anh Khoa Nam 24/05/1976 Tỉnh Tây Ninh
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
434 20.03726 Nguyễn Vũ Thị Kim Liên Nữ 04/01/1995 Tỉnh Đồng Nai Đại học Y dược TPHCM
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
435 20.03840 Phạm Văn Mạnh Nam 18/06/1984 Tỉnh Bắc Ninh Công ty cổ phần đa khoa Hòa Bình
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
436 20.03727 Nguyễn Minh Sang Nam 01/01/1989 Tỉnh Đồng Tháp
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà
437 20.02577 Trần Thị Huyền Sương Nữ 12/11/1989 Tỉnh Quảng Nam
năng năng. Nẵng
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược
438 20.01825 Phạm Minh Tân Nam 10/01/1982 Tỉnh Bình Định
năng năng. Đà Nẵng
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức
439 20.00671 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 17/09/1987 Tỉnh Bến Tre BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC
năng năng.
Kỹ thuật phục hồi chức Kỹ thuật phục hồi chức Trung tâm chỉnh hình và Phục hồi
440 20.00651 Võ Quốc Trung Nam 22/04/1983 Tỉnh Long An
năng năng. chức năng TP. HCM
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
441 20.02563 Đặng Thị Kim Chi Nữ 22/04/1995 Tỉnh Sóc Trăng
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
442 20.01525 Nguyễn Văn Chính Nam 15/07/1979 Tỉnh Quảng Ninh Bệnh viện 30-4 Bộ Công An
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
443 20.03156 Cao Thi Thu Cuc Nữ 16/11/1963 Tp. Hồ Chí Minh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
444 20.00447 Nguyễn Nhị Đệ Nam 15/10/1986 Tỉnh Bạc Liêu
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
445 20.03340 Bùi Phi Điệp Nam 20/01/1986 Tỉnh Hà Tĩnh ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM
học học

20/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
446 20.02580 Đỗ Thị Thanh Đông Nữ 07/06/1986 Tỉnh Hưng Yên
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
447 20.03396 Nguyễn Tiến Dũng Nam 25/06/1985 Tỉnh Phú Yên Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Yên
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
448 20.00112 Đỗ Ánh Dương Nữ 16/11/1994 Tỉnh Bạc Liêu
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
449 20.01282 Quốc Kỳ Duyên Nữ 22/10/1995 Tỉnh Đồng Nai
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
450 20.01271 Nguyễn Yến Thu Giang Nữ 28/06/1996 Tỉnh Đắk Lắk
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
451 20.02957 Phạm Thị Thu Giang Nữ 21/09/1977 Tỉnh Thanh Hóa Viện Sốt rét KST-CT Tp.Hồ Chí Minh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
452 20.02074 Trương Thị Giang Nữ 25/10/1995 Tỉnh Thanh Hóa
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
453 20.03122 Hồ Hồng Hải Nam 24/08/1977 Tp. Cần Thơ Bệnh Viện Chợ Rẫy
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
454 20.04082 Đặng Thị Ngọc Hân Nữ 16/03/1990 Tỉnh Long An
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
455 20.03009 Bùi Minh Hạnh Nam 20/04/1983 Tỉnh Đồng Nai
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
456 20.02194 Hồ Thị Ngọc Hạnh Nữ 25/03/1980 Tỉnh Bình Dương BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
457 20.03473 Hồ Hoàng Hảo Nữ 26/11/1994 Tỉnh Lâm Đồng
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
458 20.04077 Phan Văn Hội Nam 06/01/1990 Tỉnh Nghệ An Bệnh Viện Quận Thủ Đức
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
459 20.03197 Nguyễn Thị Huệ Nữ 16/08/1993 Tỉnh Đắk Lắk
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
460 20.00536 Bùi Nguyễn Yến Hương Nữ 20/4/1983 Tỉnh Tiền Giang
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
461 20.01640 Châu Huỳnh Vũ Hương Nữ 11/02/1995 Tỉnh Long An
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
462 20.00843 Nguyễn Thị Lệ Hương Nữ 25/05/1988 Tỉnh Khánh Hòa
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
463 20.02014 Nguyễn Thu Hương Nữ 22/08/1989 Tỉnh Đồng Tháp
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
464 20.04091 Phạm Thị Huyền Nữ 11/01/1993 Tỉnh Hải Dương Bệnh viện Quân Y 175
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
465 20.03566 Đào Kim Khánh Nữ 26/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh
học học

21/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA
466 20.01731 Quốc Đình Khánh Nam 02/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk
học học THUỘT
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
467 20.01706 Lê Thanh Liêm Nam 27/05/1996 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y PKĐK Tâm Phúc - Công ty TNHH
468 20.03104 Nguyễn Thị Thúy Lợi Nữ 29/03/1994 Tỉnh Đồng Tháp
học học Phong Tâm Phúc
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
469 20.03919 Phan Thị Cẩm Luyến Nữ 17/03/1995 Tỉnh Quảng Nam
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
470 20.03703 Nguyễn Hữu Minh Nam 09/9/1984 Tỉnh Hà Tĩnh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
471 20.00525 Nguyễn Thị Yến Minh Nữ 01/01/1985 Tỉnh Vĩnh Long
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
472 20.01988 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 24/09/1993 Tỉnh Đắk Lắk
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
473 20.01236 Lê Thị Tuyết Nga Nữ 05/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
474 20.02355 Hoàng Thị Ngọc Nữ 19/09/1991 Tỉnh Nghệ An
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
475 20.01219 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 16/05/1995 Tỉnh Quảng Trị
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y BỆNH VIỆN UNG BƯỚU THÀNH
476 20.03520 Nguyễn Đại Nhân Nam 29/04/1992 Tỉnh An Giang
học học PHỐ CẦN THƠ
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
477 20.03490 Tạ Tiểu Oanh Nữ 06/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
478 20.04225 Phạm Nguyễn Hữu Phúc Nam 22/12/1988 Tỉnh Bến Tre Bệnh Viện Hùng Vương TP. HCM
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
479 20.01224 Trần Hoàng Phúc Nam 06/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
480 20.00954 Lê Thị Trúc Phương Nữ 22/6/1987 Tỉnh Long An Trung tâm y tế huyện Bến Lức
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
481 20.03826 Trần Duy Phương Nam 27/06/1988 Tp. Hồ Chí Minh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
482 20.00162 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 23/05/1990 Tỉnh Đắk Lắk Bệnh viện Đa khoa Vùng Tây Nguyên
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần -
483 20.02260 Võ Thị Diễm Quyên Nữ 31/03/1995 Tỉnh Long An
học học Quân đoàn 4
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
484 20.00450 Nguyễn Trường Sa Nam 23/01/1982 Tỉnh Khánh Hòa Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
485 20.04214 Bùi Quang Sang Nam 18/05/1989 Tỉnh Bến Tre
học học

22/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
486 20.02347 Nguyễn Thị Bé Sáu Nữ 01/01/1993 Tỉnh Trà Vinh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
487 20.02247 Nguyễn Minh Sơn Nam 03/10/1993 Tỉnh Bình Định
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
488 20.02726 Nguyễn Thị Suyên Nữ 16/08/1994 Tỉnh Bình Định
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
489 20.03494 Nguyễn Minh Tâm Nam 02/10/1990 Tp. Hồ Chí Minh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
490 20.02225 Nguyễn Lê Thảo Nữ 06/01/1995 Tỉnh Bình Dương
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
491 20.01154 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 18/01/1993 Tỉnh Gia Lai
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
492 20.00510 Đặng Phúc Thịnh Nam 20/03/1990 Tỉnh Lâm Đồng
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
493 20.03026 Nguyễn Hữu Thọ Nam 20/01/1993 Tỉnh Trà Vinh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
494 20.04284 Lê Thị Thôi Nữ 18/06/1991 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
495 20.03724 Nguyễn Văn Thống Nam 12/12/1989 Tỉnh Cà Mau
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
496 20.00495 Lê Minh Thuận Nam 06/05/1985 Tỉnh Cà Mau
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
497 20.02730 Lê Trung Tín Nam 09/6/1987 Tỉnh Khánh Hòa Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hoà
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
498 20.01632 Đỗ Trần Minh Trí Nam 08/11/1995 Tỉnh Khánh Hòa Bệnh Viện Huyện Củ Chi
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
499 20.04055 Quãng Thị Mỹ Trinh Nữ 13/05/1990 Tỉnh Đồng Nai
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
500 20.01028 Võ Việt Trung Nam 27/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
501 20.03678 Lê Tấn Vũ Nam 1975 Tỉnh Đồng Tháp Phòng Xét nghiệm Y khoa Lab307
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
502 20.00338 Hà Phạm Yến Vy Nữ 14/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
503 20.02239 Lê Thị Ái Vy Nữ 20/06/1995 Tỉnh Bình Định
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
504 20.02828 Nguyễn Thị Ái Vy Nữ 31/08/1988 Tỉnh Gia Lai
học học
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y
505 20.02325 Phạm Thị Yến Vy Nữ 20/10/1990 Tỉnh Bình Thuận Bệnh viện đa khoa An Phước
học học

23/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Kỹ thuật xét nghiệm y Kỹ thuật xét nghiệm y Trung tâm Huyết học Truyền máu tỉnh
506 20.00263 Nguyễn Thị Xuyên Nữ 11/07/1987 Tỉnh Quảng Ngãi
học học Đắk Lắk
Chấn thương chỉnh
507 20.01885 Hồ Văn Duy Ân Nam 01/08/1995 Tỉnh Thừa Thiên Huế Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
508 20.04252 Phạm Ngọc Anh Nam 30/07/1993 Tỉnh Đồng Nai Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
509 20.01202 Nguyễn Tư Thái Bảo Nam 17/09/1995 Tp. Cần Thơ Ngoại khoa Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
hình.
Chấn thương chỉnh
510 20.03956 Nguyễn Phạm Hoài Châu Nam 09/09/1995 Tỉnh Đắk Nông Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
511 20.03567 Nguyễn Quang Viết Cường Nam 23/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
512 20.02402 Nội Thế Cường Nam 03/12/1995 Tỉnh Cao Bằng Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
513 20.03509 Phan Trí Cường Nam 16-07-1988 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
514 20.01673 Trần Phước Đạt Nam 01/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
515 20.03253 Lê Đức Đôn Nam 18/7/1995 Tỉnh Phú Yên Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
516 20.02261 Phan Bá Vũ Đông Nam 02/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
517 20.02434 Nguyễn Thiên Đức Nam 06/9/1994 Tỉnh Vĩnh Long Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
518 20.01697 Huỳnh Thanh Tiền Giang Nam 15/07/1995 Tỉnh Tiền Giang Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
519 20.00678 Nguyễn Sơn Hải Nam 24/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
520 20.03692 Phan Trọng Hoàng Nam 23/05/1994 Tỉnh Nghệ An Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
521 20.00354 Nguyễn Thị Huy Nữ 03/05/1995 Tỉnh Lâm Đồng Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
522 20.03126 Nguyễn Mạnh Kha Nam 24/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
523 20.02204 Tô Đông Kha Nam 03/04/1995 Tỉnh Gia Lai Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
524 20.03936 Phạm Đức Khải Nam 28/11/1995 Tỉnh Kiên Giang Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
525 20.01643 Bùi Kim Long Nam 19/04/1992 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa BV Quận Thủ Đức
hình.

24/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Chấn thương chỉnh Bệnh viện Đại học Y dược Thành phố
526 20.04003 Đinh Thanh Long Nam 16/04/1989 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa
hình. Hồ Chí Minh
Chấn thương chỉnh
527 20.01703 Nguyễn Hoàng Long Nam 17/09/1994 Tỉnh Long An Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
528 20.00690 Nguyễn Văn Lưu Nam 26/06/1995 Tỉnh Đồng Nai Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
529 20.00649 Hàng Trầm Minh Nam 29/04/1995 Tỉnh Ninh Thuận Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
530 20.02498 Lê Hoàng Anh Minh Nam 10/08/1993 Tỉnh Sóc Trăng Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
531 20.01611 Nguyễn Duy Nghi Nam 12/01/1982 Tỉnh Nghệ An Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
532 20.03636 Đặng Minh Phát Nam 22/12/1990 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
533 20.00152 Quách Minh Phát Nam 10/12/1996 Tỉnh Bạc Liêu Ngoại khoa Trung tâm Y tế huyện Tân Hưng
hình.
Chấn thương chỉnh
534 20.00999 Huỳnh Tấn Phi Nam 27/02/1993 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
535 20.04048 Nguyễn Minh Phương Nam 07/11/1995 Tỉnh Đồng Nai Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
536 20.00401 Diệp Minh Quân Nam 01/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
537 20.01884 Lê Lâm Quân Nam 18/04/1994 Tỉnh Khánh Hòa Ngoại khoa Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa
hình.
Chấn thương chỉnh
538 20.02127 Lê Nhật Sáng Nam 29/01/1995 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh công ty cổ phần bệnh viện đa khoa
539 20.03171 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 24/01/1996 Tỉnh Sóc Trăng Ngoại khoa
hình. hạnh phúc
Chấn thương chỉnh
540 20.03079 Nguyễn Vĩnh Tân Nam 07/05/1995 Tỉnh Bình Thuận Ngoại khoa Bệnh viện đa khoa An Phước
hình.
Chấn thương chỉnh
541 20.02657 Phan Thanh Tân Nam 29/07/1995 Tỉnh Đồng Tháp Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
542 20.00489 Phạm Hoàng Thành Nam 31/07/1989 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
543 20.00066 Phan Trung Tín Nam 20/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
544 20.03086 Bùi Thanh Toàn Nam 15/03/1985 Tỉnh Đồng Tháp Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
545 20.02108 Tran Le Duc Trung Nam 12/05/1995 Tỉnh Tây Ninh Ngoại khoa Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh
hình.

25/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Chấn thương chỉnh
546 20.02863 Nguyễn Ngọc Tú Nam 12/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
547 20.03406 Ngô Lê Thanh Tường Nam 18/02/1992 Tỉnh Long An Ngoại khoa bệnh viện Quân Y 7A
hình.
Chấn thương chỉnh
548 20.00242 Trần Đức Viễn Nam 30/10/1995 Tỉnh Khánh Hòa Ngoại khoa
hình.
Chấn thương chỉnh
549 20.01760 Trần Quốc Vinh Nam 10/09/1993 Tỉnh Khánh Hòa Ngoại khoa
hình.
550 20.00839 Trần Thủ An Nam 20/03/1993 Tỉnh Kiên Giang Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
551 20.03895 Trần Minh Châu Nữ 18/09/1991 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực. BỆNH VIỆN QUẬN THỦ ĐỨC
552 20.03697 Nguyễn Võ Tấn Danh Nam 31/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
553 20.02870 Nguyễn Thái Dũng Nam 08/02/1978 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
554 20.01458 Phan Vũ Hồng Hải Nữ 02/09/1995 Tỉnh Quảng Nam Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
555 20.04146 Lê Chí Hiếu Nam 27/11/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
556 20.03865 Phạm Hưng Nam 22/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
557 20.01783 Ngô Lê Anh Lộc Nam 21/04/1995 Tỉnh Tây Ninh Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
558 20.00957 Trần Hoàng Thịnh Nam 02/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
559 20.00759 Nguyễn Bảo Tịnh Nam 14-01-1981 Tỉnh Kiên Giang Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
560 20.03707 Võ Duy Trọng Nam 09/02/1994 Tỉnh Bình Định Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
561 20.02775 Hoàng Ngọc Vi Nam 23/01/1995 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực.
562 20.03894 Phạm Xuân Vinh Nam 12/09/1991 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại - lồng ngực. BỆNH VIỆN QUẬN THỦ ĐỨC
563 20.02122 Nguyễn Tài Ân Nam 14/10/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Ngoại khoa Ngoại - nhi.
564 20.02429 Chu Trường Đạt Nam 17/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa Ngoại - nhi.
565 20.03212 Trần Phương Quỳnh Hoa Nữ 05/10/1995 Tỉnh Bình Định Ngoại khoa Ngoại - nhi.
566 20.02746 Phạm Viết Hoàng Nam 18/11/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Ngoại khoa Ngoại - nhi.
567 20.03166 Phùng Nguyễn Việt Hưng Nam 01/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa Ngoại - nhi.
568 20.00663 Phan Vinh Nghi Nữ 15/09/1994 Tỉnh An Giang Ngoại khoa Ngoại - nhi.
569 20.00223 Võ Lê Đức Trọng Nam 04/05/1995 Tỉnh Trà Vinh Ngoại khoa Ngoại - nhi.
570 20.04086 Lê Nguyễn Hoàng Anh Nam 17/09/1995 Tp. Hải Phòng Ngoại khoa Ngoại khoa.
571 20.04092 Ngô Bá Anh Nam 01/02/1993 Tp. Hà Nội Ngoại khoa Ngoại khoa.
572 20.00351 Võ Minh Đạt Nam 31/03/1995 Tỉnh Đồng Tháp Ngoại khoa Ngoại khoa.
573 20.03342 Phạm Trương Đính Nam 01/10/1995 Tỉnh Gia Lai Ngoại khoa Ngoại khoa.
Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
574 20.04102 Võ Quang Dũng Nam 06/12/1990 Tỉnh Quảng Ngãi Ngoại khoa Ngoại khoa.
Cơ sở 2
575 20.00264 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 01/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Ngoại khoa Ngoại khoa.
576 20.02860 Trần Quốc Hạnh Nam 20/06/1993 Tỉnh Quảng Ngãi Ngoại khoa Ngoại khoa.
577 20.01555 Ngô Minh Hiếu Nam 09/05/1993 Tỉnh Long An Ngoại khoa Ngoại khoa. bệnh viện Nguyễn Tri Phương
578 20.01768 Lê Huy Minh Hoàng Nam 24/04/1994 Tp. Cần Thơ Ngoại khoa Ngoại khoa.
579 20.03356 Nguyễn Huy Hoàng Nam 16/04/1994 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa Ngoại khoa.
580 20.01340 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 17/04/1994 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại khoa.

26/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
581 20.03619 Phùng Thị Hương Nữ 23/11/1994 Tỉnh Vĩnh Phúc Ngoại khoa Ngoại khoa.
582 20.01203 Nguyễn Phương Huỳnh Nữ 17/12/1994 Tỉnh Kiên Giang Ngoại khoa Ngoại khoa. Trung tâm y tế huyện Giồng Riềng
583 20.00987 Lê Phước Kha Nam 07/10/1990 Tỉnh Kiên Giang Ngoại khoa Ngoại khoa.
584 20.02050 Nguyễn Trọng Kha Nam 01/01/1994 Tỉnh Khánh Hòa Ngoại khoa Ngoại khoa.
585 20.03002 Nguyễn Sỹ Kiệt Nam 04/03/1994 Tỉnh Bình Thuận Ngoại khoa Ngoại khoa. Bệnh viện đa khoa Mỹ Phước
586 20.04418 Nguyễn Trọng Long Nam 02/01/1994 Tỉnh Ninh Thuận Ngoại khoa Ngoại khoa.
Bệnh viện Đại học Y Dược Thành
587 20.04133 Lưu Hiếu Nghĩa Nam 01/02/1989 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại khoa.
phố Hồ Chí Minh
588 20.02545 Dương Thêm Nguyên Nam 02/03/1991 Tỉnh An Giang Ngoại khoa Ngoại khoa.
589 20.02011 Đỗ Thị Thu Phương Nữ 04/08/1986 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại khoa. BỆNH VIỆN NHÂN DÂN GIA ĐỊNH
Bệnh viện đại học y dược tp hồ chí
590 20.04107 Lương Việt Thắng Nam 17/05/1990 Tỉnh Thái Bình Ngoại khoa Ngoại khoa.
minh
591 20.01170 Lê Hữu Thành Nam 15/02/1995 Tỉnh An Giang Ngoại khoa Ngoại khoa.
592 20.02601 Lê Chí Thiện Nam 03/12/1993 Tỉnh Sóc Trăng Ngoại khoa Ngoại khoa.
593 20.03651 Trần Thiện Nguyên Thông Nam 09/06/1995 Tỉnh Trà Vinh Ngoại khoa Ngoại khoa.
594 20.04100 Trần Văn Toản Nam 20/11/1990 Tỉnh Quảng Nam Ngoại khoa Ngoại khoa. Bệnh viện đại học y dược TPHCM
595 20.00775 Trần Anh Tuấn Nam 20/02/1993 Tỉnh Đồng Nai Ngoại khoa Ngoại khoa. Bệnh viện Quận Thủ Đức
596 20.01501 Đặng Chí Tùng Nam 25/12/1994 Tỉnh Đồng Nai Ngoại khoa Ngoại khoa.
597 20.01405 Trần Nguyễn Uyên Nữ 12/11/1995 Tỉnh Bình Thuận Ngoại khoa Ngoại khoa.
598 20.03155 Lê Kim Vũ Nam 12/08/1990 Tỉnh Nghệ An Ngoại khoa Ngoại khoa. Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn
599 20.03474 Phạm Quang Vũ Nam 10/06/1995 Tỉnh Bình Phước Ngoại khoa Ngoại khoa.
Ngoại thần kinh - sọ
600 20.03514 Phạm Bùi Tuấn Anh Nam 16/03/1993 Tỉnh Kiên Giang Ngoại khoa Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang
não.
Ngoại thần kinh - sọ
601 20.00771 Nguyễn Ngọc Bách Nam 29/12/1991 Tp. Đà Nẵng Ngoại khoa Bệnh viện Đà Nẵng
não.
Ngoại thần kinh - sọ
602 20.03700 Ngụy Triều Dân Nam 09/10/1993 Tỉnh Ninh Thuận Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
603 20.03581 Đàng Quốc Duận Nam 03/11/1992 Tỉnh Ninh Thuận Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
604 20.02609 Trương Văn Quang Hiển Nam 13/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
605 20.02034 Huỳnh Quốc Huy Nam 18/01/1992 Tỉnh Tiền Giang Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
606 20.02854 Lê Tường Kha Nam 20/01/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa bệnh viện Chợ Rẫy
não.
Ngoại thần kinh - sọ
607 20.01500 Trần Đăng Khôi Nam 04/11/1995 Tỉnh Bình Thuận Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
608 20.01108 Lê Tấn Linh Nam 27/06/1995 Tỉnh Bình Định Ngoại khoa
não.

27/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Ngoại thần kinh - sọ
609 20.01941 Huỳnh Thanh Nhật Nam 12/05/1995 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
610 20.01444 Nguyễn Long Phúc Nam 29/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
611 20.02945 Nguyễn Tuấn Quang Nam 05/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
612 20.01449 Lê Trần Thi Nam 15/08/1995 Tỉnh Quảng Nam Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
613 20.01140 Lai Chí Trung Nam 10/11/1995 Tỉnh Trà Vinh Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
614 20.04500 Trần Quốc Tuấn Nam 12/12/1983 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Đại Học Y Dược Tp.HCM
não.
Ngoại thần kinh - sọ
615 20.03024 Trần Thanh Tuấn Nam 28/10/1992 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa
não.
Ngoại thần kinh - sọ
616 20.01813 Nguyễn Đỗ Văn Nam 01/08/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Ngoại khoa
não.
617 20.01357 Lê Văn Bằng Nam 10/11/1987 Tỉnh Sóc Trăng Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
618 20.03296 Vũ Đức Công Nam 18/09/1992 Tỉnh An Giang Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu. Công ty Cổ phần Sức khỏe Nam giới
619 20.00463 Lê Văn Đảm Nam 04/05/1994 Tỉnh Trà Vinh Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu. Trường Đại học Trà Vinh
620 20.00757 Hoàng Tiến Đạt Nam 14/12/1995 Tỉnh Tây Ninh Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
621 20.00636 Nguyễn Thành Đạt Nam 15/08/1995 Tỉnh Khánh Hòa Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
622 20.00945 Giảng Anh Duy Nam 17/09/1993 Tỉnh Tiền Giang Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu. Bệnh viện Nguyễn Tri Phương
623 20.01721 Nguyễn Đặng Ngọc Hải Nam 01/10/1994 Tỉnh Bạc Liêu Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu. Trung tâm Y tế Thị xã Giá Rai
624 20.00535 La Quang Huy Nam 05/07/1992 Tỉnh Thái Nguyên Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
625 20.01374 Nguyễn Trần Nhựt Huy Nam 16/02/1995 Tp. Cần Thơ Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
bệnh viện đại học y dược thành phố
626 20.04110 Nông Văn Huy Nam 14/12/1990 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
Hồ Chí Minh
627 20.03587 Nguyễn Thế Lâm Nam 16/12/1991 Tỉnh Trà Vinh Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu. Bệnh viện trường đại học Trà Vinh
628 20.03091 Trần Trọng Nhân Nam 15/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
629 20.03871 Nguyễn Hoàng Nam Nhật Nam 11/07/1995 Tỉnh Long An Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
630 20.00357 Nguyễn Hữu Phúc Nam 25/09/1988 Tỉnh Đồng Tháp Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
631 20.01995 Trần Tấn Sang Nam 01/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
632 20.01592 Trần Quang Sinh Nam 05/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
633 20.03440 Hoàng Duy Tân Nam 31/8/1995 Tỉnh Lâm Đồng Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
634 20.02069 Phạm Hữu Tùng Nam 22/03/1995 Tỉnh Bắc Ninh Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
635 20.01822 Hạ Kỳ Văn Nam 28/02/1995 Tỉnh Đắk Lắk Ngoại khoa Ngoại thận và tiết niệu.
636 20.00310 Nguyễn Khoa Phương Anh Nữ 04/06/1993 Tỉnh Thừa Thiên Huế Nhãn khoa Nhãn khoa.
637 20.03033 Mai Ngọc Ánh Nam 20/07/1995 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nhãn khoa Nhãn khoa.
638 20.00841 Phạm Ngọc Ánh Nữ 06/07/1994 Tỉnh Nam Định Nhãn khoa Nhãn khoa.
639 20.00885 Đào Gia Bảo Nam 12/04/1995 Tỉnh Bình Định Nhãn khoa Nhãn khoa.

28/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
640 20.02636 Nguyễn Thị Công Nữ 12/11/1995 Tỉnh Quảng Nam Nhãn khoa Nhãn khoa.
641 20.04247 Nguyễn Phúc Hải Đăng Nam 24/02/1995 Tỉnh Tiền Giang Nhãn khoa Nhãn khoa.
642 20.01690 Phạm Trí Dũng Nam 08/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp Nhãn khoa Nhãn khoa.
643 20.01674 Trương Tiến Dũng Nam 25/05/1995 Tỉnh Nam Định Nhãn khoa Nhãn khoa.
644 20.00586 Phạm Trường Giang Nam 19/07/1991 Tỉnh Bến Tre Nhãn khoa Nhãn khoa.
645 20.02351 Trần Ngân Hạnh Nữ 01/07/1995 Tỉnh Quảng Nam Nhãn khoa Nhãn khoa.
646 20.00431 Huỳnh Phúc Hoàng Nam 05/06/1994 Tỉnh Khánh Hòa Nhãn khoa Nhãn khoa. Bệnh viện Mắt Phú Yên
647 20.02283 Kiều Thanh Kiên Nam 24/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk Nhãn khoa Nhãn khoa.
648 20.03622 Dương Thị Bảo Linh Nữ 17/08/1994 Tỉnh Hà Tĩnh Nhãn khoa Nhãn khoa.
649 20.02461 Đặng Hoàng Long Nam 04/12/1994 Tỉnh Nghệ An Nhãn khoa Nhãn khoa.
650 20.02315 Trần Văn Bảo Long Nam 11/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng Nhãn khoa Nhãn khoa.
651 20.03227 Hoàng Thị Kim Ngân Nữ 26/05/1995 Tp. Cần Thơ Nhãn khoa Nhãn khoa.
652 20.00273 Nguyễn Diễm Ngân Nữ 17/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa Nhãn khoa.
653 20.01437 Võ Thị Ngọc Nguyệt Nữ 20/07/1995 Tỉnh An Giang Nhãn khoa Nhãn khoa.
654 20.03613 Nguyễn Quốc Nhật Nam 04/01/1995 Tp. Đà Nẵng Nhãn khoa Nhãn khoa. Bệnh viện Mắt Đà Nẵng
655 20.01696 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ 26/02/1994 Tỉnh Đồng Tháp Nhãn khoa Nhãn khoa.
656 20.00958 Phạm Thanh Phúc Nam 26/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa Nhãn khoa.
657 20.02506 Võ Hồng Phúc Nam 10/09/1995 Tỉnh Gia Lai Nhãn khoa Nhãn khoa.
Bệnh viện Trường Đại học y dược
658 20.01651 Trần Nhựt Quang Nam 12/12/1993 Tỉnh An Giang Nhãn khoa Nhãn khoa.
Cần Thơ
659 20.03449 Đoàn Sang Nam 18/01/1994 Tỉnh Bình Thuận Nhãn khoa Nhãn khoa.
660 20.01881 Lê Đỗ Tấn Sang Nam 26/10/1995 Tỉnh Đồng Nai Nhãn khoa Nhãn khoa.
661 20.02866 Nguyễn Đức Phương Thanh Nữ 07/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa Nhãn khoa.
662 20.02010 Trần Thị Thu Thảo Nữ 01/06/1995 Tp. Cần Thơ Nhãn khoa Nhãn khoa.
663 20.00226 Lưu Thi Nữ 04/07/1993 Tỉnh Quảng Nam Nhãn khoa Nhãn khoa.
664 20.01691 Võ Thị Thủy Tiên Nữ 13-02-1995 Tỉnh Đồng Tháp Nhãn khoa Nhãn khoa. Bệnh viện mắt Quang Đức
665 20.00769 Nguyễn Duy Tiến Nam 23/10/1989 Tỉnh Bình Dương Nhãn khoa Nhãn khoa.
666 20.01973 Nguyễn Minh Toàn Nam 07/02/1994 Tỉnh Quảng Ngãi Nhãn khoa Nhãn khoa. Bệnh viện Quận Tân Phú
667 20.03419 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 15/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa Nhãn khoa.
668 20.03497 Hồ Đoan Trang Nữ 15/04/1995 Tỉnh Bến Tre Nhãn khoa Nhãn khoa.
669 20.01425 Trương Bùi Quang Trí Nam 14/09/1994 Tỉnh Bình Định Nhãn khoa Nhãn khoa.
670 20.00670 Trần Thanh Tú Nữ 21/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa Nhãn khoa.
671 20.01005 Trần Thanh Tuấn Nam 15/07/1994 Tp. Cần Thơ Nhãn khoa Nhãn khoa. Bệnh viện mắt Quang Đức
672 20.02814 Nguyễn Đào Tố Uyên Nữ 10/07/1996 Tỉnh Tuyên Quang Nhãn khoa Nhãn khoa.
673 20.02028 Nguyễn Đức Vương Nam 04/04/1988 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nhãn khoa Nhãn khoa. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
674 20.03590 Lê Trần Thúy Vy Nữ 30/09/1995 Tỉnh Trà Vinh Nhãn khoa Nhãn khoa. Bệnh viện trường đại học Trà Vinh
675 20.03805 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 02/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa Nhãn khoa.
676 20.00522 Dương Thị Hải Yến Nữ 03/07/1995 Tỉnh Đắk Lắk Nhãn khoa Nhãn khoa.
677 20.02367 Nguyễn Trường An Nam 20/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng Nhi khoa Nhi khoa.

29/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
678 20.01391 Trương Ngọc Chơi Nam 16/08/1995 Tỉnh Bình Định Nhi khoa Nhi khoa.
679 20.02868 Lê Quốc Đạt Nam 21/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk Nhi khoa Nhi khoa.
680 20.02311 Ngô Hoàng Lam Giang Nữ 31/08/1995 Sông Bé Nhi khoa Nhi khoa.
681 20.03143 Võ Ngọc Hân Nữ 05/09/1993 Tỉnh Đắk Lắk Nhi khoa Nhi khoa. Đại học Tây Nguyên
682 20.03071 Huỳnh Ngọc Hảo Nữ 30/11/1994 Tỉnh Gia Lai Nhi khoa Nhi khoa.
683 20.04192 Ngô Thiên Huệ Nữ 02/01/1994 Tỉnh Quảng Nam Nhi khoa Nhi khoa.
684 20.02303 Phan Duy Hưng Nam 16/11/1993 Tp. Hải Phòng Nhi khoa Nhi khoa.
685 20.02708 Nguyễn Thị Linh Hương Nữ 30/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng Nhi khoa Nhi khoa.
686 20.01518 Lê Quang Huy Nam 26/04/1995 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nhi khoa Nhi khoa.
687 20.01448 Phạm Quốc Huy Nam 25/08/1995 Tỉnh Tiền Giang Nhi khoa Nhi khoa.
688 20.04259 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 30/09/1989 Tỉnh Bình Thuận Nhi khoa Nhi khoa.
689 20.03208 Trần Ngô Phương Khanh Nữ 17/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa Nhi khoa.
690 20.00109 Hà Huy Khôi Nam 08/01/1995 Tỉnh Bình Định Nhi khoa Nhi khoa.
691 20.02409 Nguyễn Bích Y Linh Nữ 12/01/1995 Tỉnh Kiên Giang Nhi khoa Nhi khoa.
692 20.00374 Trịnh Kiều Loan Nữ 08/01/1988 Tỉnh Cà Mau Nhi khoa Nhi khoa.
693 20.01004 Phạm Ngọc Luân Nam 19/04/1994 Tỉnh Tiền Giang Nhi khoa Nhi khoa.
694 20.04265 Trương Quốc Hoàng Minh Nam 23/10/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa Nhi khoa.
695 20.03328 Trần Hồng Nhã Nam 02/11/1991 Tỉnh Bạc Liêu Nhi khoa Nhi khoa.
696 20.03513 Nguyễn Văn Nhân Nam 09-10-1993 Tỉnh Quảng Nam Nhi khoa Nhi khoa.
697 20.01485 Nguyễn Yến Nhi Nữ 14/07/1995 Tỉnh Ninh Thuận Nhi khoa Nhi khoa.
698 20.02727 Đào Thị Yến Như Nữ 11/01/1995 Tỉnh Bến Tre Nhi khoa Nhi khoa.
699 20.02858 Trần Minh Nhựt Nam 13/09/1995 Tỉnh Đồng Tháp Nhi khoa Nhi khoa.
700 20.04233 Phạm Ngọc Nam Phương Nữ 19/10/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa Nhi khoa.
701 20.02995 Lâm Hoành Anh Quý Nam 31121995 Tỉnh An Giang Nhi khoa Nhi khoa.
702 20.01615 Huỳnh Minh Rạng Nam 17/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa Nhi khoa.
703 20.03595 Huỳnh Quang Sáng Nam 10/11/1991 Tỉnh Đắk Lắk Nhi khoa Nhi khoa. Đại học Buôn Ma Thuột
704 20.01899 Trương Nguyễn Hồng Sinh Nữ 08/10/1988 Tỉnh Trà Vinh Nhi khoa Nhi khoa. BỆNH VIỆN SẢN NHI TRÀ VINH
705 20.03131 Trương Văn Thái Nam 20/03/1985 Tỉnh An Giang Nhi khoa Nhi khoa.
706 20.01223 Trần Văn Thành Nam 01/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa Nhi khoa.
707 20.01784 Võ Văn Thi Nam 1992 Tỉnh Trà Vinh Nhi khoa Nhi khoa. Trường đại học Y Dược Cần Thơ
708 20.01581 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 25/08/1993 Tp. Đà Nẵng Nhi khoa Nhi khoa.
709 20.03642 KIÊN MINH TRÍ Nam 04/05/1995 Tỉnh Trà Vinh Nhi khoa Nhi khoa.
710 20.01263 Đoàn Thị Hồng Trinh Nữ 02/09/1995 Tỉnh Bình Phước Nhi khoa Nhi khoa.
711 20.02696 Trần Minh Tuân Nam 28/03/1994 Tỉnh Đồng Nai Nhi khoa Nhi khoa.
712 20.03608 Võ Thị Minh Tuyền Nữ 13/03/1995 Tỉnh Bình Thuận Nhi khoa Nhi khoa.
713 20.01839 Nguyễn Cao Minh Uyên Nữ 28/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa Nhi khoa.
714 20.01775 Nguyễn Huỳnh Ái Uyên Nữ 05/11/1992 Tỉnh Đồng Tháp Nhi khoa Nhi khoa.
715 20.03961 Trần Thị Lệ Uyên Nữ 18/09/1985 Tỉnh Quảng Ngãi Nhi khoa Nhi khoa. Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM
716 20.02777 Hồ Thị Thanh Vân Nữ 20/12/1991 Tp. Đà Nẵng Nhi khoa Nhi khoa.

30/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
717 20.00348 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 09/03/1991 Tỉnh Lâm Đồng Nhi khoa Nhi khoa.
718 20.03417 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 22/12/1987 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Da liễu.
719 20.04112 Nguyễn Hải Anh Nữ 24/08/1995 Tỉnh Khánh Hòa Nội khoa Da liễu. Bệnh viện Da Liễu Khánh Hoà
720 20.03235 Nguyễn Tuấn Anh Nam 04/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
721 20.01974 Phạm Ngọc Phương Anh Nữ 04/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
722 20.01090 Phạm Ngọc Trâm Anh Nữ 12/11/1990 Tỉnh Long An Nội khoa Da liễu.
723 20.01089 Lương Vũ Thanh Bình Nữ 26/02/1994 Tỉnh Bình Định Nội khoa Da liễu.
724 20.01710 Nguyễn Thái Bình Nam 21/04/1992 Tỉnh Ninh Thuận Nội khoa Da liễu.
725 20.03841 Nguyễn Lê Thùy Chinh Nữ 30/10/1993 Tỉnh Thừa Thiên Huế Nội khoa Da liễu.
726 20.02020 Nguyễn Hữu Thành Đạt Nam 13/10/1993 Tp. Cần Thơ Nội khoa Da liễu.
727 20.01038 Bùi Nguyễn Thục Đoan Nữ 25/07/1995 Tỉnh Lâm Đồng Nội khoa Da liễu.
728 20.02475 Võ Thị Thái Dương Nữ 19/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
729 20.00676 Lương Phan Bảo Duy Nam 08/02/1993 Tỉnh Vĩnh Long Nội khoa Da liễu.
730 20.00828 Trần Thị Thu Hà Nữ 18/02/1992 Tỉnh Phú Yên Nội khoa Da liễu.
731 20.01684 Trương Việt Hà Nữ 30/04/1995 Tỉnh Phú Yên Nội khoa Da liễu.
732 20.02413 Nguyễn Phúc Hồng Hạ Nữ 21/08/1991 Sài Gòn Nội khoa Da liễu.
733 20.01303 Lê Hữu Hoàng Hải Nam 21/06/1991 Tỉnh Gia Lai Nội khoa Da liễu.
734 20.02804 Nguyễn Trường Hải Nam 03/02/1995 Tỉnh Bình Dương Nội khoa Da liễu.
735 20.03737 TRẦN THỊ MỸ HẰNG Nữ 19/10/1993 Tỉnh Khánh Hòa Nội khoa Da liễu.
736 20.00393 Nguyễn Thị Hiền Nữ 14/01/1995 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa Da liễu.
737 20.00095 Lê Minh Hiếu Nam 28/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
738 20.03388 Nguyễn Long Hồ Nam 26/02/1993 Tỉnh An Giang Nội khoa Da liễu.
739 20.00177 Lương Ngọc Khải Hoàn Nam 16/08/1994 Tp. Cần Thơ Nội khoa Da liễu.
740 20.00862 Phạm Huy Hoàng Nam 24/02/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa Da liễu. Bệnh Viện Quốc Tế Phương Châu
741 20.02016 Trần Thị Huế Nữ 04/11/1993 Tỉnh Hà Nam Nội khoa Da liễu.
742 20.01474 Lâm Tuyết Huệ Nữ 02/02/1995 Tỉnh Vĩnh Long Nội khoa Da liễu.
743 20.03163 Phan Thị Lan Hương Nữ 27/08/1993 Tỉnh Gia Lai Nội khoa Da liễu.
744 20.00936 Mạch Khánh Huy Nam 19/11/1995 Tỉnh Sóc Trăng Nội khoa Da liễu.
745 20.02994 Trần Khánh Huyền Nữ 24/02/1996 Tỉnh Yên Bái Nội khoa Da liễu.
746 20.01358 Trang Mỹ Huyền Nữ 09/05/1994 Tỉnh Trà Vinh Nội khoa Da liễu.
747 20.01087 Bùi Thị Kim Kha Nữ 10/11/1994 Tỉnh Quảng Ngãi Nội khoa Da liễu.
748 20.00423 Danh Bảo Khánh Nữ 20/10/1995 Tỉnh Sóc Trăng Nội khoa Da liễu.
749 20.04219 Lâm Bích Khuê Nữ 12/11/1994 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Da liễu.
750 20.01381 Trần Tuấn Kiệt Nam 10/01/1995 Tỉnh Bình Phước Nội khoa Da liễu.
751 20.03546 Nguyễn Phạm Hoàng Kim Nữ 30/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
752 20.01399 Nguyễn Thị Thuỳ Lan Nữ 02/08/1995 Tỉnh Khánh Hòa Nội khoa Da liễu.
753 20.03592 Trần Viết Quốc Liêm Nam 01011994 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Da liễu.
754 20.02956 Diệp Yến Linh Nữ 05/07/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
755 20.00731 Đỗ Thị Thuỳ Linh Nữ 25/09/1994 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nội khoa Da liễu.
756 20.00475 Nguyễn Văn Linh Nam 12/05/1993 Tỉnh Hà Tĩnh Nội khoa Da liễu.

31/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
757 20.01859 Thái Khánh Linh Nữ 16/10/1995 Tỉnh Ninh Thuận Nội khoa Da liễu.
758 20.00509 Trần Ngọc Ánh Linh Nữ 03/02/1994 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Da liễu.
759 20.01829 Nguyễn Thị Minh Lượng Nữ 30/08/1995 Tỉnh Tiền Giang Nội khoa Da liễu.
760 20.01630 Lê Thị Diễm My Nữ 06/02/1993 Tỉnh Bình Định Nội khoa Da liễu.
761 20.03366 Huỳnh Thị Như Mỹ Nữ 19/06/1994 Tỉnh Bình Định Nội khoa Da liễu.
762 20.01111 Đào Thị Bích Ngọc Nữ 28/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
763 20.00305 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 04/02/1995 Tỉnh Sóc Trăng Nội khoa Da liễu.
764 20.00856 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 15/04/1994 Tỉnh Khánh Hòa Nội khoa Da liễu.
765 20.00552 Trần Lê Hương Nguyên Nữ 20/01/1994 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Da liễu.
766 20.01172 Lê Duy Nguyễn Nam 17/09/1995 Tỉnh Hậu Giang Nội khoa Da liễu.
767 20.02962 Diệp Yến Nhi Nữ 05/07/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
768 20.01605 Trần Thị Ý Nhi Nữ 23/09/1995 Tỉnh An Giang Nội khoa Da liễu.
769 20.03632 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 20/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
770 20.00779 Phan Thị Thanh Phi Nữ 04/03/1995 Sài Gòn Nội khoa Da liễu.
771 20.04255 Tạ Hồng Phúc Nam 26/02/1989 Tỉnh Vĩnh Long Nội khoa Da liễu.
772 20.00355 Đào Thị Uyên Phương Nữ 12/07/1995 Tỉnh Thái Bình Nội khoa Da liễu.
773 20.02301 Luơng Trần Bích Phương Nữ 20/04/1993 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Da liễu.
774 20.02822 Nguyễn Hà Thanh Phương Nữ 03/11/1995 Tỉnh Ninh Thuận Nội khoa Da liễu.
775 20.00665 Trần Nguyễn Minh Quân Nam 28/07/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
776 20.01521 Dương Công Quốc Nam 25/01/1995 Tỉnh Hà Tĩnh Nội khoa Da liễu.
777 20.00620 Đào Nhiêu Ngọc Quỳnh Nữ 14/09/1993 Tỉnh Ninh Thuận Nội khoa Da liễu.
778 20.00654 Phùng Ngô Thúy Quỳnh Nữ 27/01/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
779 20.02865 Nguyễn Thành Tài Nam 05/09/1995 Tỉnh Bạc Liêu Nội khoa Da liễu.
780 20.03544 Võ Thành Tài Nam 01/05/1993 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa Da liễu.
781 20.03740 Nguyễn Quốc Thắng Nam 07/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
782 20.01460 Châu Ngọc Thiên Thanh Nữ 20/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
783 20.04245 Phạm Đạt Thành Nam 25/01/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
784 20.02522 Chu Thị Ánh Thảo Nữ 08/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
785 20.01493 Ngô Gia Tâm Thảo Nữ 06/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
786 20.04185 Trịnh Thị Thanh Thảo Nữ 14/10/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Nội khoa Da liễu.
787 20.03407 Vũ Phương Thảo Nữ 10/12/1994 Sông Bé Nội khoa Da liễu.
788 20.02525 Thái Văn Thống Nam 13/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Da liễu.
789 20.02941 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 12/10/1994 Tỉnh Long An Nội khoa Da liễu.
790 20.04069 Phạm Hoàng Anh Thy Nữ 05/11/1995 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Da liễu.
791 20.02699 Triệu Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 27/10/1993 Tỉnh Tây Ninh Nội khoa Da liễu.
792 20.02340 Huỳnh Thị Trang Nữ 10/01/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Nội khoa Da liễu.
793 20.03428 Võ Huyền Trang Nữ 30/07/1988 Tỉnh An Giang Nội khoa Da liễu.
794 20.04050 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 13/09/1995 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nội khoa Da liễu.
795 20.02550 Huỳnh Công Trí Nam 30/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
796 20.02619 Ngô Anh Tuấn Nam 26/07/1995 Tỉnh Nam Định Nội khoa Da liễu.

32/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
797 20.02149 Phạm Tăng Tùng Nam 01/01/1994 Tỉnh Thừa Thiên Huế Nội khoa Da liễu. Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn
798 20.01517 Hoàng Thị Thanh Tuyến Nữ 26/03/1994 Tỉnh Lâm Đồng Nội khoa Da liễu.
799 20.03240 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Nữ 09/05/1991 Tỉnh Trà Vinh Nội khoa Da liễu.
800 20.03272 Trương Phạm Mỹ Tuyền Nữ 03/04/1995 Tỉnh Trà Vinh Nội khoa Da liễu.
801 20.03744 Võ Hoàng Uy Nam 06/06/1994 Tỉnh Gia Lai Nội khoa Da liễu.
802 20.04027 Dương Ngọc Phương Uyên Nữ 14/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
803 20.01877 Lương Thế Vinh Nam 06/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
804 20.03249 Trần Hiển Vinh Nam 30/06/1994 Tỉnh Bến Tre Nội khoa Da liễu.
805 20.03927 Trương Tấn Minh Vũ Nam 09/12/1982 Tỉnh Khánh Hòa Nội khoa Da liễu.
806 20.00868 Phạm Xuân Ái Vy Nữ 21/08/1995 Tỉnh Bình Định Nội khoa Da liễu.
807 20.01342 Quách Như Ý Nữ 04/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Da liễu.
808 20.02142 Văn Thị Như Ý Nữ 09/11/1993 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Da liễu.
809 20.00913 Vũ Thị Hải Yến Nữ 04/11/1991 Tỉnh Lâm Đồng Nội khoa Da liễu.
Huyết học và truyền
810 20.01492 Huỳnh Quang Đạt Nam 03/04/1995 Tỉnh Khánh Hòa Nội khoa
máu.
Huyết học và truyền
811 20.02926 Đào Thị Thu Hiền Nữ 2/12/1993 Tỉnh Gia Lai Nội khoa
máu.
Huyết học và truyền
812 20.01504 Vũ Thị Mai Hoa Nữ 15/01/1995 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa
máu.
Huyết học và truyền
813 20.01810 Niê Đào Bích Huyền Nữ 12/02/1991 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Bệnh viện Quận 2
máu.
Huyết học và truyền
814 20.04227 Lâm Mỹ Khanh Nữ 28/04/1996 Tỉnh Sóc Trăng Nội khoa
máu.
Huyết học và truyền
815 20.03325 Trần Thị Nhi Nữ 27/04/1994 Tỉnh Lâm Đồng Nội khoa
máu.
Huyết học và truyền
816 20.00683 Lê Thế Đức Tài Nam 22/09/1995 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa
máu.
Huyết học và truyền
817 20.02209 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 09/10/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Nội khoa
máu.
Huyết học và truyền
818 20.01471 Trần Thanh Tòng Nam 19/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp Nội khoa Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp
máu.
Huyết học và truyền
819 20.00244 Đặng Nguyễn Bảo Trâm Nữ 14/11/1995 Tỉnh Bến Tre Nội khoa
máu.
Huyết học và truyền
820 20.03673 Võ Hoàng Tuấn Nam 21/02/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa
máu.
821 20.01369 Nguyễn Công Chánh Nam 17/09/1995 Tỉnh Bến Tre Nội khoa Lão khoa.
822 20.02200 Lê Thị Ngọc Duyên Nữ 22/06/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa Lão khoa.
823 20.02491 Trịnh Thị Hồng Nữ 08/04/1993 Tỉnh Thanh Hóa Nội khoa Lão khoa.
824 20.00271 Trần Quang Khải Nam 12/05/1994 Sông Bé Nội khoa Lão khoa.

33/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc
825 20.01595 Hà Phạm Trọng Khang Nam 10/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Lão khoa.
Thạch
826 20.02304 Vũ Dương Tuyết Lan Nữ 02/11/1995 Tỉnh Long An Nội khoa Lão khoa.
827 20.01319 Nguyễn Đông Lập Nam 16/06/1995 Tỉnh Long An Nội khoa Lão khoa.
Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí
828 20.03408 Hồ Ngọc Lợi Nam 26/12/1992 Tỉnh An Giang Nội khoa Lão khoa.
Minh
829 20.01812 Nguyễn Quang Minh Nam 24/06/1995 Tỉnh Bình Dương Nội khoa Lão khoa.
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VẠN
830 20.00590 Nguyễn Thái Minh Nam 29/08/1990 Tỉnh Long An Nội khoa Lão khoa.
AN 1
831 20.00967 Nguyễn Hữu Nhân Nam 18/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Lão khoa.
832 20.02584 Võ Tuấn Phong Nam 01/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Lão khoa.
833 20.02114 Hoàng Thị Phương Quý Nữ 17/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Lão khoa.
834 20.00449 Lê Trọng Quyên Nam 11/02/1995 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Lão khoa.
835 20.02655 Lê Hoàng Thiên Nam 26/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng Nội khoa Lão khoa.
836 20.01489 Trần Thị Thương Thương Nữ 24/02/1995 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Lão khoa.
837 20.01802 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ 13/12/1993 Tỉnh Bình Thuận Nội khoa Lão khoa. BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT
838 20.02285 Nguyễn Đình Tuấn Nam 15/03/1995 Tỉnh Quảng Bình Nội khoa Lão khoa.
839 20.02484 Trần Lê Vy Nữ 23/08/1995 Tỉnh Bình Định Nội khoa Lão khoa.
840 20.02444 Phan Quốc Bảo Nam 16/08/1993 Tỉnh Quảng Ngãi Nội khoa Nội khoa.
841 20.01110 Trương Thị Thái Bình Nữ 30/06/1995 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Nội khoa.
842 20.00607 Nguyễn Tấn Đạt Nam 30/06/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa Nội khoa. Bệnh Viện Đa Khoa Hạnh Phúc
843 20.03530 Trần Vi Điển Nam 21/06/1994 Tỉnh Quảng Ngãi Nội khoa Nội khoa. Bệnh Viện Quận Thủ Đức
844 20.00334 Võ Thị Ngọc Diệp Nữ 14/09/1993 Tỉnh Long An Nội khoa Nội khoa.
845 20.01609 Nguyễn Thị Nhã Đoan Nữ 06/08/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa. Đại học Y dược Tp HCM
846 20.00834 Lý Phúc Đức Nam 29/03/1993 Tỉnh Bình Dương Nội khoa Nội khoa.
847 20.02862 Nguyễn Văn Dũng Nam 01/11/1975 Tỉnh Khánh Hòa Nội khoa Nội khoa.
848 20.00899 Phạm Thu Hằng Nữ 17/03/1992 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa Nội khoa.
849 20.01603 Bùi Minh Hiếu Nam 05/08/1996 Tp. Cần Thơ Nội khoa Nội khoa.
850 20.00384 Phan Quang Hiếu Nam 22/12/1987 Tp. Đà Nẵng Nội khoa Nội khoa. Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM
851 20.02256 Huỳnh Thị Mai Hoa Nữ 30/10/1995 Tỉnh Phú Yên Nội khoa Nội khoa.
852 20.00912 Lê Thị Hồng Hoa Nữ 07/12/1995 Tỉnh Bình Dương Nội khoa Nội khoa.
853 20.02418 Trần Thái Hưng Nam 06/03/1994 Tỉnh An Giang Nội khoa Nội khoa.
854 20.00269 Đỗ Huy Nam 20/04/1995 Tỉnh Kiên Giang Nội khoa Nội khoa.
855 20.00387 Trần Minh Huy Nam 01/12/1995 Tỉnh Tiền Giang Nội khoa Nội khoa.
856 20.01772 Đỗ Văn Khánh Nam 27/07/1989 Tp. Hà Nội Nội khoa Nội khoa.
857 20.00702 Nguyễn Đăng Khoa Nam 07/06/1995 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa Nội khoa.
858 20.03177 Trần Trung Kiên Nam 07/07/1994 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Nội khoa.
859 20.00400 Hà Anh Kiệt Nam 25/07/1992 Tỉnh Trà Vinh Nội khoa Nội khoa.
860 20.02254 Trần Thị Thúy Liên Nữ 17/11/1995 Tỉnh Gia Lai Nội khoa Nội khoa.
861 20.00378 Hoàng Thị Hồng Linh Nữ 30-05-1994 Tỉnh Bình Định Nội khoa Nội khoa.

34/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
862 20.01049 Nguyễn Văn Linh Nam 14/11/1994 Tỉnh Ninh Bình Nội khoa Nội khoa.
863 20.02911 Phan Trung Ái Linh Nữ 03/04/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa. Bệnh viện Quận Thủ Đức
864 20.01656 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 18/07/1994 Tỉnh Quảng Nam Nội khoa Nội khoa.
865 20.03603 Trần Vũ Linh Nam 28/02/1995 Tỉnh An Giang Nội khoa Nội khoa.
866 20.02296 Phạm Thị Xuân Mai Nữ 20/09/1988 Tỉnh Lâm Đồng Nội khoa Nội khoa.
867 20.03815 Thái Phạm Văn Minh Nam 1/2/1992 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Nội khoa.
868 20.03221 Đỗ Thị Mơ Nữ 23/07/1993 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nội khoa Nội khoa.
869 20.03046 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 16/05/1993 Tỉnh Thái Nguyên Nội khoa Nội khoa.
870 20.00611 Phạm Hữu Nghị Nam 30/09/1990 Tp. Cần Thơ Nội khoa Nội khoa.
871 20.00246 Huỳnh Cao Ngoc Nam 20/03/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa Nội khoa.
872 20.03288 Phạm Lê Anh Nguyên Nam 09-11-1995 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Nội khoa.
873 20.00970 Lê Minh Nguyệt Nữ 09/07/1987 Tỉnh Thanh Hóa Nội khoa Nội khoa.
874 20.03482 Nguyễn Minh Nhân Nam 01/01/1990 Tỉnh Tiền Giang Nội khoa Nội khoa.
875 20.00256 Phan Trung Nhân Nam 27/07/1995 Tỉnh Đồng Tháp Nội khoa Nội khoa.
876 20.01502 Huỳnh Cẩm Nhi Nữ 25/06/1993 Tỉnh Bình Định Nội khoa Nội khoa.
877 20.04047 Bùi Vĩnh Phát Nam 23/10/1995 Tỉnh Trà Vinh Nội khoa Nội khoa.
878 20.02816 Nguyễn Hồng Phúc Nam 22/08/1993 Tỉnh An Giang Nội khoa Nội khoa.
879 20.03354 Chiêm Thị Kim Phụng Nữ 23/01/1995 Tỉnh Bạc Liêu Nội khoa Nội khoa.
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
880 20.00117 Phan Thị Thanh Tâm Nữ 26/09/1993 Tỉnh Kiên Giang Nội khoa Nội khoa.
KIÊN GIANG
881 20.02431 Trần Quang Thắng Nam 27/04/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa.
882 20.00716 Châu Thuận Thành Nam 07/12/1992 Tỉnh Kiên Giang Nội khoa Nội khoa. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang
883 20.00516 Nguyễn Trung Công Thành Nam 15/06/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa.
884 20.00322 Trịnh Ngọc Thạnh Nam 14/3/1995 Tỉnh Ninh Thuận Nội khoa Nội khoa.
885 20.03554 Lê Thị Thu Thảo Nữ 29/04/1992 Tỉnh Đồng Tháp Nội khoa Nội khoa.
886 20.01777 Mai Thảo Nữ 26/04/1995 Tỉnh Bình Thuận Nội khoa Nội khoa.
887 20.03236 Trần Phương Thảo Nữ 05/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa.
888 20.00597 Lê Trường Thọ Nam 22/08/1990 Tỉnh Kiên Giang Nội khoa Nội khoa. Bệnh viện đa khoa tỉnh Kiên Giang
889 20.03850 Võ Thành Thọ Nam 01/01/1993 Tỉnh Đồng Tháp Nội khoa Nội khoa.
890 20.04154 Trần Dương Thông Nam 03/01/1995 Tỉnh Bến Tre Nội khoa Nội khoa.
891 20.01526 Nguyễn Mộng Hoài Thu Nữ 02/12/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa.
892 20.02875 Nguyễn Huyền Thủy Tiên Nữ 22/07/1993 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Nội khoa.
893 20.00746 Trương Bảo Toàn Nam 23/08/1994 Tỉnh Long An Nội khoa Nội khoa.
894 20.00928 Nguyễn Công Trãi Nam 22/08/1992 Tỉnh Bình Định Nội khoa Nội khoa.
895 20.00266 Võ Văn Trắng Nam 20/04/1994 Tỉnh Quảng Ngãi Nội khoa Nội khoa.
Bệnh Viện Đa Khoa Trung Tâm An
896 20.01814 Phạm Huỳnh Minh Trí Nam 01/01/1992 Tỉnh An Giang Nội khoa Nội khoa.
Giang
897 20.03767 Trần Đức Trung Nam 18/08/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa. Bệnh viện Đại học Y Dược Tp HCM
898 20.02692 Đào Văn Tuấn Nam 17/07/1993 Tỉnh Nam Định Nội khoa Nội khoa.
899 20.02025 Trần Anh Tuấn Nam 14/07/1995 Tỉnh Ninh Thuận Nội khoa Nội khoa.

35/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
900 20.01000 Hồ Thị Thủy Tùng Nữ 19/12/1995 Tỉnh Khánh Hòa Nội khoa Nội khoa.
901 20.02449 Trần Thanh Tùng Nam 02/10/1994 Tỉnh Nghệ An Nội khoa Nội khoa.
902 20.02752 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ 02/07/1993 Tỉnh Bến Tre Nội khoa Nội khoa.
903 20.03557 Nguyễn Thanh Vân Nữ 15/08/1987 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Nội khoa.
904 20.02297 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ 16/05/1987 Tp. Cần Thơ Nội khoa Nội khoa.
Phòng khám đa khoa bác sĩ gia đinh
905 20.03241 Nguyễn Ngọc Vinh Nam 25/09/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa.
Phú Đức
906 20.03754 Nguyễn Xuân Vinh Nam 10/04/1987 Tỉnh Bến Tre Nội khoa Nội khoa. Bệnh viện Đại học Y Dược Tp HCM
907 20.00329 Triệu Khánh Vinh Nam 20/12/1995 Tỉnh Sóc Trăng Nội khoa Nội khoa.
908 20.04121 Nguyễn Châu Hoàng Vũ Nam 02/01/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa.
909 20.01804 Trần Lý Thảo Vy Nữ 01/02/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội khoa. Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
910 20.01015 Nguyễn Nhật An Nữ 23/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội tiết.
911 20.03160 Đỗ Trúc Anh Nữ 16/8/1994 Tỉnh Long An Nội khoa Nội tiết.
912 20.03162 Hà Thị Ngọc Bích Nữ 20/01/1995 Tỉnh Trà Vinh Nội khoa Nội tiết.
913 20.03121 Nguyễn Ngọc Đam Nữ 1990 Tỉnh Long An Nội khoa Nội tiết. Trung Tâm Y Tế Tân Thạnh
914 20.03161 Trần Kiều Hoanh Nữ 25/03/1995 Tỉnh Gia Lai Nội khoa Nội tiết.
915 20.03005 Huỳnh Tấn Hùng Nam 15/02/1995 Tỉnh Đồng Tháp Nội khoa Nội tiết.
916 20.03601 Lâm Trúc Linh Nữ 26/11/1994 Tỉnh Kon Tum Nội khoa Nội tiết.
917 20.01484 Trần Thế Lực Nam 01/09/1994 Tỉnh Thái Bình Nội khoa Nội tiết.
918 20.03653 Nguyễn Mạnh Nguyên Nam 08/02/1990 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Nội tiết. Trường Đại học Buôn Ma Thuột
919 20.01011 Nguyễn Văn Nhất Nam 01/01/1993 Tỉnh Thừa Thiên Huế Nội khoa Nội tiết.
920 20.01799 Nguyễn Trúc Phương Nữ 16/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội tiết.
921 20.00593 Nguyễn Thị Huệ Thiên Nữ 14/01/1995 Tỉnh Bình Thuận Nội khoa Nội tiết. Công ty TNHH Bệnh viện An Phước
922 20.02620 Lê Anh Tuấn Nam 07/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Nội tiết. Bệnh viện Quận Thủ Đức
923 20.03242 Nguyễn Thiên Hưng Nam 24/12/1995 Tỉnh Phú Yên Nội khoa Tâm thần.
924 20.03974 Phạm Trần Thành Nghiệp Nam 20/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Tâm thần.
925 20.01686 Trương Quốc Thọ Nam 23/09/1995 Tỉnh Bình Thuận Nội khoa Tâm thần.
926 20.03480 Nguyễn Lý Bích Trâm Nữ 30/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Tâm thần.
927 20.01446 Nguyễn Như Thanh Trâm Nữ 16/01/1995 Tỉnh Bình Định Nội khoa Tâm thần.
928 20.03259 Nguyễn Lại Ngọc Trinh Nữ 09/04/1995 Tỉnh Long An Nội khoa Tâm thần. Bệnh viện Tâm thần Long An
929 20.01185 Phạm Đặng Quang Vinh Nam 12/01/1995 Tỉnh Bến Tre Nội khoa Tâm thần.
930 20.02432 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/01/1995 Tỉnh Bến Tre Nội khoa Thần kinh.
931 20.01351 Nguyễn Thị Thúy Duy Nữ 02/09/1993 Tỉnh Trà Vinh Nội khoa Thần kinh.
932 20.03141 Dương Nguyễn Hoàng Hải Nam 28/10/1993 Tỉnh Cà Mau Nội khoa Thần kinh.
933 20.02425 Phạm Nguyễn Thu Hằng Nữ 30/11/1995 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Thần kinh.
934 20.03464 Đặng Hoàng Hưng Nam 05/08/1995 Tỉnh Thừa Thiên Huế Nội khoa Thần kinh.
935 20.02489 Đặng Quang Huy Nam 21/08/1995 Tỉnh Bình Định Nội khoa Thần kinh.
936 20.02661 Lê Trần Ánh Ngân Nữ 24/09/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Thần kinh. Bệnh viện Nhi Đồng 2
937 20.03397 Lê Nguyễn Thục Nhi Nữ 05/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk Nội khoa Thần kinh.

36/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
938 20.01361 Nguyễn Minh Nhựt Nam 05/05/1995 Tỉnh Bình Thuận Nội khoa Thần kinh.
939 20.02423 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Phước Nam 09/02/1993 Tỉnh Tây Ninh Nội khoa Thần kinh.
940 20.02861 Trần Thị Hoài Thu Nữ 08/08/1995 Tỉnh Đồng Nai Nội khoa Thần kinh.
941 20.02504 Lê Trịnh Thủy Tiên Nữ 25/08/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Thần kinh.
942 20.01294 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Nữ 30/07/1995 Tỉnh Đồng Tháp Nội khoa Thần kinh.
943 20.02849 Nguyễn Thương Trường Nam 09/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp Nội khoa Thần kinh.
944 20.02385 Trần Hoàn Vũ Nam 10/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa Thần kinh.
945 20.03869 Huỳnh Thị Như Ý Nữ 04/09/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa Thần kinh.
946 20.00186 Phạm Thị Bình An Nữ 28/04/1995 Tỉnh Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
947 20.03633 Nguyễn Lâm Tú Anh Nữ 05/05/1993 Tỉnh Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
948 20.04144 Nguyễn Lan Anh Nữ 21/08/1984 Tỉnh Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt Bệnh viện quận Thủ Đức
949 20.03976 Nguyễn Việt Anh Nam 30/11/1995 Tỉnh Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
950 20.03941 Cao Chánh Đức Nam 20/08/1995 Tỉnh Đồng Tháp Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
951 20.02454 Trịnh Hoàng Dương Nam 18/06/1992 Tỉnh Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
952 20.03555 Nguyễn Phượng Hằng Nữ 16/09/1991 Tỉnh Trà Vinh Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
953 20.02264 Bùi Mỹ Hạnh Nữ 30/08/1993 Tp. Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
954 20.03393 Võ Mạnh Hùng Nam 19/11/1989 Tỉnh Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
955 20.01086 Cao Quang Huy Nam 23/01/1994 Tỉnh Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
956 20.02305 Phạm Hoàng Huy Nam 28/12/1986 Tỉnh Bến Tre Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
957 20.00071 Thái Thanh Huy Nam 09/04/1994 Tỉnh Bình Định Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
958 20.02223 Đỗ Quang Khiêm Nam 17/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
959 20.02720 Lê Đỗ Tuấn Kiệt Nam 17/07/1995 Tỉnh Ninh Thuận Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
960 20.00659 Bùi Tấn Lâm Nam 30/04/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
961 20.00211 Trần Thuận Lộc Nam 19/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
962 20.03647 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 04/08/1995 Tỉnh Quảng Ninh Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
963 20.00363 Lâm Thị Quỳnh Mai Nữ 18/04/1995 Tỉnh Trà Vinh Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
964 20.03654 Bùi Hoàng Minh Nam 31-05-1995 Tỉnh Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
Bệnh viện Đa khoa Trung Tâm Tiền
965 20.02302 Võ Thảo Nguyên Nữ 01/03/1987 Tỉnh Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
Giang
966 20.03503 Nguyễn Thanh Nhàn Nam 23/03/1995 Tỉnh Bạc Liêu Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
967 20.03181 Trần Châu Bảo Phúc Nam 20/12/1991 Tỉnh Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
968 20.03626 Nguyễn Hồng Sơn Nam 28/05/1993 Tỉnh Quảng Bình Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
969 20.02277 Thái Trần Duy Tân Nam 01/01/1993 Tp. Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
970 20.03336 Lê Nguyễn Mai Thảo Nữ 09/11/1992 Tỉnh An Giang Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
971 20.04261 Trương Thị Triều Tiên Nữ 18/11/1993 Tỉnh Quảng Nam Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
972 20.03734 Trương Đức Kỳ Trân Nam 06/06/1995 Tỉnh Quảng Nam Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
973 20.01380 Nguyễn Đức Trình Nam 06/12/1987 Tỉnh Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt Phòng Khám Đa Khoa Vì Dân
974 20.00218 Lưu Hải Trung Nam 17/03/1994 Tp. Cần Thơ Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
975 20.03820 Nguyễn Thanh Tú Nam 12/08/1995 Tỉnh Bình Phước Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt
976 20.00060 Trần Duy Tùng Nam 24/04/1994 Tỉnh Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt

37/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
977 20.00399 La Ngọc Tuyền Nữ 15/11/1986 Tỉnh Sóc Trăng Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt Bệnh Viện Nhi Đồng 1
978 20.00151 Vũ Thế Bình Nam 10/12/1994 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
979 20.00293 Lê Việt Chính Nam 28/09/1993 Tỉnh Đồng Tháp Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
980 20.02387 Hồ Đăng Chung Nam 27/03/1995 Tỉnh Nghệ An Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
981 20.03206 Đỗ Đình Đạt Nam 22/08/1993 Sài Gòn Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
982 20.02068 Nguyễn Quốc Đạt Nam 25/11/1990 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
983 20.02238 Nguyễn Tiến Đạt Nam 23/2/1994 Tỉnh An Giang Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
984 20.02395 Trần Văn Đủ Nam 17/09/1992 Tỉnh Cà Mau Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
985 20.01126 Bùi Trung Đức Nam 21/03/1993 Tỉnh Thái Bình Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
986 20.03314 Nguyễn Trung Đức Nam 0407/2020 Tỉnh Hà Tĩnh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
987 20.00844 Đào Tuấn Dũng Nam 11/04/1995 Sông Bé Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
988 20.02900 Phan Thị Bích Duyên Nữ 20/12/1994 Tỉnh Phú Yên Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
989 20.03853 Đặng Văn Hà Nam 02/11/1994 Tỉnh Nghệ An Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
990 20.04151 Trần Thu Hà Nữ 08/12/1993 Tỉnh Hải Dương Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Trường Đại học Y dược Hải Phòng
991 20.03038 Lê Quang Hiếu Nam 10/05/1990 Tỉnh Tiền Giang Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
992 20.00817 Thiều Đình Hoàng Nam 01/09/1995 Tỉnh Hà Tĩnh Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Bệnh viện Đa khoa 115 Nghệ An
993 20.03441 Đỗ Tấn Hưng Nam 02/02/1989 Tỉnh Đắk Lắk Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
994 20.00767 Nguyễn Tấn Hưng Nam 15/08/1994 Tỉnh Bến Tre Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
995 20.00275 Đinh Thị Lan Hương Nữ 03/11/1992 Tỉnh Tuyên Quang Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
996 20.00818 Trần Diễm Hương Nữ 05/11/1995 Sài Gòn Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
997 20.02156 Nguyễn Thị Ánh Huyền Nữ 24/07/1994 Tỉnh Lâm Đồng Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
998 20.02003 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 24/10/1995 Tỉnh Hà Tĩnh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
999 20.00979 Huỳnh Kha Nữ 05/10/1995 Tỉnh Bạc Liêu Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1000 20.01134 Lê Huy Khải Nam 10/11/1987 Tỉnh Đắk Lắk Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Trường Đại Học Buôn Ma Thuột
1001 20.01452 Võ Văn Kiệt Nam 22/10/1995 Tỉnh Hậu Giang Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1002 20.02979 Bùi Khánh Linh Nữ 05/03/1994 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1003 20.03645 Hoàng Thị Diệu Linh Nữ 20/01/1994 Tp. Hà Nội Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1004 20.02191 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 24/02/1993 Tỉnh Đồng Nai Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1005 20.04277 Lai Hồng Lộc Nam 25/01/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1006 20.00661 Phạm Đắc Lộc Nam 13/09/1995 Tp. Cần Thơ Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1007 20.00331 Hoàng Việt Lợi Nam 14/01/1995 Tỉnh Bắc Ninh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1008 20.03201 Phạm Văn Mạnh Nam 03/02/1995 Tỉnh Nghệ An Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1009 20.02408 Trần Hồng Tuyết Minh Nữ 10/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1010 20.02611 Phan Kim Ngân Nữ 11/07/1995 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1011 20.00753 Lê Hồng Ngoan Nam 1993 Tỉnh Đồng Tháp Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1012 20.00428 Hoàng Tiểu Ngọc Nữ 03/11/1994 Tỉnh Bình Định Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1013 20.00414 Lê Xuân Nguyên Nam 09/04/1993 Tỉnh Gia Lai Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1014 20.01373 Huỳnh Thị Thanh Nhàn Nữ 13/03/1995 Tỉnh Tiền Giang Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1015 20.01726 Huỳnh Mỹ Như Nữ 09/10/1994 Tỉnh Kiên Giang Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1016 20.01304 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 07/05/1993 Tỉnh Bình Định Sản phụ khoa Sản phụ khoa.

38/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
1017 20.02807 Trần Thị Hồng Phấn Nữ 01/07/1994 Tỉnh Long An Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1018 20.02188 Nguyễn Xuân Phú Nam 29/10/1988 Tỉnh Bến Tre Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1019 20.00966 Nguyễn Cao Hà Phương Nữ 10/12/1994 Ngoài nước Sản phụ khoa Sản phụ khoa. bệnh viện phụ sản hải phòng
1020 20.03750 Nguyễn Minh Phương Nữ 30/06/1995 Tỉnh Đồng Nai Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1021 20.02243 Nguyễn Thị Phượng Nữ 06/10/1994 Tỉnh Nam Định Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1022 20.01896 Lưu Đình Quân Nam 21/04/1993 Tỉnh Đắk Lắk Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Trường Đại học Buôn Ma Thuột
1023 20.00523 Hoàng Trọng Sáng Nam 01/08/1992 Tỉnh Đắk Lắk Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Bệnh viện đa khoa Tỉnh Khánh Hòa
1024 20.01228 Châu Thị Xuân Thảo Nữ 19/05/1995 Tỉnh Long An Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1025 20.01308 Lê Trần Thanh Thảo Nữ 23/01/1988 Tỉnh Sóc Trăng Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Bệnh viện Phụ sản TP Cần Thơ
1026 20.00129 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 07/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1027 20.01962 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 03/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1028 20.01623 Trần Hoàng Thống Nam 07/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1029 20.01606 Lê Nguyên Diệu Thuần Nữ 07/11/1994 Tỉnh Phú Yên Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1030 20.02848 Châu Thị Thúy Nữ 21/04/1995 Tỉnh Gia Lai Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1031 20.00887 Đặng Thị Lệ Thủy Nữ 01/06/1994 Tỉnh Lâm Đồng Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1032 20.02749 Võ Minh Tiền Nam 07/07/1991 Tỉnh Trà Vinh Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Bệnh viện Sản Nhi Trà Vinh
1033 20.00858 Nguyễn Khắc Toàn Nam 31/01/1994 Tỉnh Lai Châu Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1034 20.00741 Nguyễn Trần Bảo Trâm Nữ 20/01/1994 Tỉnh Đắk Lắk Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1035 20.03114 Nguyễn Thị Trang Nữ 24/11/1994 Tỉnh Nghệ An Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1036 20.02599 Trần Thị Thùy Trang Nữ 05/09/1995 Tỉnh Quảng Ngãi Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1037 20.03932 Phạm Nhật Trường Nam 16/07/1990 Tỉnh Bạc Liêu Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang
1038 20.00289 Lê Xuân Cẩm Tú Nữ 05/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Bệnh viện đa khoa An Phước
1039 20.02067 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 4/10/1993 Tỉnh Tiền Giang Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1040 20.03971 Ngô Thị Phương Uyên Nữ 14/07/1996 Tỉnh Quảng Bình Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1041 20.03062 Nguyễn Cao Vân Nữ 12/08/1995 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1042 20.01552 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 17/10/1992 Tỉnh Long An Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1043 20.03070 Lê Đoàn Vũ Nam 04/10/1994 Tỉnh Đồng Nai Sản phụ khoa Sản phụ khoa.
1044 20.03053 Nguyễn Thị Yến Nữ 13/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk Sản phụ khoa Sản phụ khoa. Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM
1045 20.00284 Huỳnh Đức Nhật Anh Nam 10/12/1995 Tỉnh Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1046 20.02641 Nguyễn Thái Bảo Nam 05/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1047 20.01480 Phạm Giang Bảo Nam 12/03/1994 Tỉnh Long An Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1048 20.00254 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 13/1/1994 Tỉnh Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1049 20.02160 Nguyễn Đình Chinh Nam 01/08/1994 Tỉnh Gia Lai Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1050 20.01566 Nguyễn Quốc Chương Nam 07/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1051 20.03210 Nguyễn Tất Cường Nam 27/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1052 20.01171 Trần Quốc Cường Nam 09/03/1996 Tỉnh An Giang Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1053 20.03019 Phan Hữu Đức Nam 04/01/1995 Tỉnh Bình Thuận Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1054 20.02262 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 10/07/1995 Tỉnh Đồng Nai Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1055 20.02876 Nguyễn Tiến Dũng Nam 27/07/1987 Tỉnh Cà Mau Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.

39/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
1056 20.00737 Lê Thanh Duyên Nữ 30/11/1993 Tỉnh Tiền Giang Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1057 20.02509 Lâm Tuấn Hiệp Nam 07/12/1995 Tỉnh Nam Định Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1058 20.03493 Hồ Xuân Hoàng Nam 10/10/1993 Tỉnh Bình Phước Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1059 20.02679 Quách Hồ Huy Hoàng Nam 24/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1060 20.00098 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 03/06/1983 Tỉnh An Giang Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1061 20.00030 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 06/06/1994 Tỉnh Bến Tre Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1062 20.00216 Nguyễn Duy Khang Nam 24/08/1986 Tỉnh Bến Tre Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1063 20.03672 Nguyễn Tòng Khanh Nam 23/09/1996 Tỉnh Bình Dương Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1064 20.02486 Trịnh Quốc Khánh Nam 15/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1065 20.00995 Nguyễn Đăng Khoa Nam 12/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1066 20.00283 Trương Đăng Khoa Nam 07/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1067 20.00421 Trần Quang Kiên Nam 17/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1068 20.02333 Đặng Diệu Linh Nữ 16/09/1995 Tỉnh Gia Lai Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1069 20.00632 Phạm Ngọc Trúc Linh Nữ 01/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1070 20.03127 Phan Vũ Linh Nam 28/03/1995 Tỉnh Đồng Tháp Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1071 20.02930 Võ Thị Thuỳ Linh Nữ 04/12/1991 Tp. Cần Thơ Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
Bệnh viện đa khoa khu vực Quảng
1072 20.00416 Võ Thị Phú Lộc Nữ 21/05/1993 Tỉnh Quảng Nam Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
Nam
1073 20.04101 Trần Thế Mạnh Nam 03/05/1995 Tỉnh Tuyên Quang Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1074 20.02621 Nông Thị Hà My Nữ 15/06/1994 Tỉnh Lạng Sơn Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
BỆNH VIỆN ĐA KHOA VĨNH
1075 20.00174 Phan Võ Thy Ngân Nữ 23/10/1995 Tỉnh Vĩnh Long Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
LONG
1076 20.00575 Đỗ Minh Nghĩa Nam 10/10/1995 Tỉnh Bình Định Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1077 20.03710 Nguyễn Thế Nguyên Nam 04/11/1996 Tỉnh Vĩnh Long Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1078 20.02997 Thành Thị Quỳnh Như Nữ 02/11/1993 Tỉnh Ninh Thuận Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1079 20.01386 Phạm Tiến Phát Nam 21/05/1994 Tỉnh Quảng Nam Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1080 20.03864 Đỗ Hoàng Phong Nam 27/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1081 20.01725 Nguyễn Tấn Phước Nam 11/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1082 20.03975 Bành Nguyễn Dũng Sĩ Nam 07/02/1991 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1083 20.02369 Nguyễn Khắc Sơn Nam 30/10/1995 Tỉnh Gia Lai Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1084 20.03204 Huỳnh Chí Thành Nam 26/03/1996 Tỉnh Bạc Liêu Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1085 20.01977 Lê Tiến Thành Nam 14/06/1990 Tỉnh Bến Tre Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1086 20.01945 Nguyễn Hữu Thành Nam 16/01/1995 Tỉnh Trà Vinh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1087 20.00710 Trương Minh Thịnh Nam 20/12/1995 Tỉnh Đồng Nai Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1088 20.01982 Võ Đức Thịnh Nam 06/06/1993 Tỉnh Tiền Giang Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1089 20.01970 Nguyễn Hạnh Anh Thư Nữ 01/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1090 20.00100 Nguyễn Anh Tuấn Nam 29/10/1995 Tỉnh Gia Lai Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1091 20.01403 Nguyễn Phi Anh Tuấn Nam 13/11/1995 Tỉnh Khánh Hòa Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1092 20.00793 Huỳnh Quốc Việt Nam 04/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.
1093 20.01432 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 04/01/1995 Tỉnh Ninh Bình Tai - Mũi - Họng Tai - Mũi - Họng.

40/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
1094 20.03533 Nguyễn Hải An Nam 15/04/1993 Tỉnh Hà Tĩnh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1095 20.00592 Đoàn Tuấn Anh Nam 04/02/1993 Tỉnh Đắk Lắk Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược Bệnh viện Đại học Tây Nguyên
1096 20.01075 Nguyễn Thị Loan Anh Nữ 30/08/1995 Tỉnh Bến Tre Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1097 20.00314 Phùng Hà Thin Thu Ba Nữ 20/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1098 20.01343 Nguyễn Kỳ Bách Nam 02/08/1996 Tỉnh Quảng Ngãi Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1099 20.02433 Trần Đình Châu Nam 20/04/1995 Tỉnh Bình Định Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1100 20.00748 Nguyễn Tấn Chương Nam 25/11/1993 Tỉnh Bình Dương Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1101 20.01766 Đỗ Chiến Công Nam 30/07/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1102 20.03056 Nguyễn Văn Thành Đạt Nam 01/09/1994 Tỉnh Bình Phước Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1103 20.00761 Vũ Việt Đức Nam 29/04/1995 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1104 20.02207 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên Nữ 20/11/1993 Tỉnh Đồng Nai Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1105 20.03059 Trần Thị Hà Giang Nữ 15/04/1996 Tỉnh Bình Định Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1106 20.03245 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ 25/03/1993 Tỉnh Kon Tum Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1107 20.04243 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ 09/06/1994 Tỉnh Lâm Đồng Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1108 20.01246 Lê Hoàng Hảo Nữ 27/06/1995 Tỉnh Gia Lai Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1109 20.01565 Phạm Thị Thu Hậu Nữ 27/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1110 20.01729 Nguyễn Thị Phương Hồng Nữ 10/07/1987 Tỉnh Nghệ An Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1111 20.03284 Nông Thị Huế Nữ 08/10/1992 Tỉnh Đắk Lắk Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược Trường cao đẳng y tế Đồng Nai
1112 20.04057 Đinh Tấn Hưng Nam 28/02/1994 Tỉnh Phú Yên Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1113 20.00700 Trương Ngọc Trúc Hương Nữ 30/11/1992 Tỉnh Tiền Giang Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1114 20.01622 Nguyễn Thanh Huy Nam 15/05/1991 Tỉnh Hậu Giang Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1115 20.03799 Đỗ Ngọc Huyền Nữ 21/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1116 20.00738 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 20/05/1992 Tỉnh Quảng Bình Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1117 20.03470 Trần Quang Khải Nam 24/08/1990 Tỉnh An Giang Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1118 20.02230 Trần Nguyên Khang Nam 11/01/1996 Tỉnh An Giang Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1119 20.03028 Châu Học Khiêm Nam 30/05/1989 Tỉnh Bạc Liêu Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1120 20.01837 Nguyễn Thị Ngọc Lệ Nữ 11/04/1974 Tỉnh Long An Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1121 20.02464 Phạm Huỳnh Phương Linh Nữ 30/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1122 20.01410 Lê Tấn Lợi Nam 14/09/1993 Tỉnh Long An Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1123 20.00171 Văn Huỳnh Long Nam 25/09/1995 Tỉnh Kiên Giang Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1124 20.02773 Mai Thị Mỹ Ly Nữ 07/04/1987 Tỉnh Bình Thuận Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1125 20.01832 Ngô Thị Thanh Mai Nữ 20/10/1983 Tỉnh Tây Ninh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1126 20.02437 Lương Kiều My Nữ 08/01/1994 Tỉnh Đồng Nai Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA
1127 20.00133 Nguyễn Minh Nam Nam 22/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
THUỘT
1128 20.02372 Đoàn Đặng Bích Ngân Nữ 30/01/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1129 20.00792 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ 07/07/1997 Tỉnh Phú Yên Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1130 20.00706 Trần Yến Nhi Nữ 24/09/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1131 20.00718 Dương Huệ Phương Nữ 22/06/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1132 20.01569 Trần Lê Minh Phương Nữ 26/4/1994 Tỉnh Tây Ninh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược

41/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
1133 20.00717 Nguyễn Thị Đoan Phượng Nữ 05/06/1996 Tỉnh Cà Mau Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1134 20.01612 Nguyễn Ngọc Phượng Quyên Nữ 12/05/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1135 20.01824 Phan Nguyễn Biểu Tâm Nam 29/03/1994 Tỉnh Bình Dương Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1136 20.02389 Nguyễn Trần An Thạch Nam 16/03/1995 Tỉnh Lâm Đồng Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1137 20.02587 Nguyễn Thị Tuyết Thanh Nữ 07/02/1983 Tp. Cần Thơ Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1138 20.00637 Nhạc Vệ Phương Thảo Nữ 20/02/1995 Tỉnh Kiên Giang Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1139 20.02721 Lâm Hiếu Thiện Nam 01/10/1996 Tỉnh Tây Ninh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1140 20.00726 Trần Viễn Thông Nam 11/04/1996 Tỉnh Tây Ninh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1141 20.02383 Lê Thụy Đan Thư Nữ 09/02/1994 Tỉnh Vĩnh Long Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1142 20.00724 Trần Đại Anh Thư Nữ 15/04/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1143 20.00389 Trần Thị Thanh Thư Nữ 21/05/1995 Tỉnh Tiền Giang Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1144 20.03881 Nguyễn Thị Xuân Thương Nữ 10/09/1988 Tỉnh Đắk Lắk Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1145 20.02249 Nguyễn Thị Như Thùy Nữ 14/12/1996 Tỉnh Tiền Giang Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1146 20.02639 Nguyễn Thị Tình Nữ 23/12/1996 Tỉnh Quảng Nam Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1147 20.02764 Trần Thị Quỳnh Trâm Nữ 27/06/1981 Tỉnh Đắk Nông Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1148 20.03080 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 20/11/1995 Tỉnh Đồng Nai Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược Trường cao đẳng Y Tế Đồng Nai
1149 20.02703 Lê Thanh Tuyền Nữ 02/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1150 20.02446 Trương Thị Ánh Tuyết Nữ 09/04/1985 Tỉnh Bình Dương Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1151 20.01512 Nguyễn Lê Phương Uyên Nữ 13/01/1995 Tỉnh Bình Thuận Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1152 20.02463 Liêu Trần Thanh Vân Nữ 12/12/1991 Tỉnh Sóc Trăng Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1153 20.00041 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 02/10/1988 Tỉnh Bình Định Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định
1154 20.02540 Nguyễn Phú Vinh Nam 10/06/1994 Tỉnh Đồng Tháp Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1155 20.02231 Lê Huyền Vy Nữ 13/05/1996 Tỉnh Bình Thuận Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1156 20.03357 Lê Thụy Thảo Vy Nữ 17/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1157 20.02687 Nguyễn Thị Mai Xuân Nữ 06/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp Tổ chức quản lý dược Tổ chức Quản lý dược
1158 20.00073 Nguyễn Thế Bảo Nam 20/04/1993 Tỉnh Nghệ An Ung thư Ung thư. BỆNH VIỆN UNG BƯỚU NGHỆ AN
1159 20.01763 Phan Thành Công Nam 13/11/1994 Tỉnh Ninh Bình Ung thư Ung thư.
1160 20.01195 Nguyễn Thế Kỷ Cương Nam 16/11/1993 Tỉnh Đồng Nai Ung thư Ung thư. BV QUẬN THỦ ĐỨC
1161 20.02574 Nguyễn Lê Đoan Nam 24/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng Ung thư Ung thư.
1162 20.01510 Nguyễn Trung Hậu Nam 04/08/1991 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư Ung thư. Bệnh viện Ung Bướu
1163 20.03769 Nguyễn Thị Bích Hiền Nữ 11/09/1992 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư Ung thư. bệnh viện Ung bướu TPHCM
1164 20.01305 Nguyễn Thành Huy Nam 23/06/1995 Tỉnh Kon Tum Ung thư Ung thư.
1165 20.04053 Hà Hữu Hoàng Khải Nam 11/11/1995 Tỉnh Thanh Hóa Ung thư Ung thư.
1166 20.02931 Nguyễn Đăng Khoa Nam 28/06/1995 Tỉnh Vĩnh Long Ung thư Ung thư.
1167 20.03511 Võ Anh Kiệt Nam 31/07/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư Ung thư.
1168 20.01239 Võ Hoài Nam Nam 25/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư Ung thư.
1169 20.03455 Nguyễn Phạm Bảo Nhiên Nữ 09/09/1994 Tỉnh Lâm Đồng Ung thư Ung thư.
1170 20.02178 Nguyễn Văn Thành Nam 23/07/1993 Tỉnh Ninh Bình Ung thư Ung thư.
1171 20.00064 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 30/12/1992 Sông Bé Ung thư Ung thư.

42/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
1172 20.02306 Phạm Thị Minh Thư Nữ 17/04/1995 Tỉnh Đắk Lắk Ung thư Ung thư.
1173 20.03775 Nguyễn Hoàng Việt Nam 09/11/1990 Tỉnh Bạc Liêu Ung thư Ung thư.
1174 20.01438 Trần Hòa An Nam 22/08/1995 Tỉnh Bình Thuận Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1175 20.03536 Hồng Lê Giang Nam 01/11/1996 Tỉnh Kiên Giang Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1176 20.02529 Ngô Thanh Hùng Nam 26/06/1995 Tỉnh Đồng Nai Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1177 20.01892 Huỳnh Võ Quốc Kha Nam 08/01/1995 Tỉnh Tiền Giang Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1178 20.01991 Nguyễn Thị Mộng Kha Nữ 31/05/1995 Tỉnh Vĩnh Long Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1179 20.01994 Dương Thị Ngọc Lan Nữ 08/07/1995 Sông Bé Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1180 20.00209 Trương Thị Ánh Linh Nữ 14/09/1992 Tỉnh Đắk Nông Y học cổ truyền Y học cổ truyền. Đại học Tây Nguyên
1181 20.01094 Hạ Chí Lộc Nam 08/05/1995 Tỉnh Bến Tre Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1182 20.04280 Huỳnh Lệ Mai Nữ 10/04/1986 Sài Gòn Y học cổ truyền Y học cổ truyền. Trung tâm y tế quận 08
1183 20.04272 Lê Công Út Minh Nam 20/08/1991 Tỉnh Tiền Giang Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1184 20.03463 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 23/02/1993 Tỉnh Bình Định Y học cổ truyền Y học cổ truyền. trường cao đẳng y tế bình định
1185 20.00900 Thái Khánh Ngọc Nữ 14/07/1995 Tỉnh Bình Dương Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1186 20.03376 Lê Nguyễn Hạo Nhiên Nữ 01/12/1995 Sông Bé Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1187 20.01628 Lê Ngô Minh Như Nữ 27/11/1995 Tỉnh Bình Phước Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1188 20.01383 Lê Ngọc Tuyết Nhung Nữ 12/06/1994 Tỉnh Kon Tum Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1189 20.02181 Bùi Kim Nữ Nữ 21/12/1991 Tp. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1190 20.01634 Nguyễn Thị Quý Nữ 17/03/1994 Tỉnh Bình Định Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1191 20.02412 Đỗ Thanh Sang Nam 13/09/1995 Tỉnh Kon Tum Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1192 20.03634 Võ Thành Sơn Nam 23/04/1992 Tỉnh Long An Y học cổ truyền Y học cổ truyền. Bệnh viện Y học cổ truyền Long An
1193 20.01997 Ngô Văn Tân Nam 19/09/1993 Tp. Đà Nẵng Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1194 20.01680 Nguyễn Trần Anh Thư Nữ 09/11/1994 Tỉnh Phú Yên Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1195 20.04229 Lưu Thanh Thùy Nữ 23/01/1993 Tỉnh Đồng Nai Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1196 20.01439 Nguyễn Trọng Tín Nam 28/10/1995 Tỉnh Tiền Giang Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1197 20.00058 Võ Bích Trâm Nữ 12/05/1994 Tp. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1198 20.02731 Nguyễn Thị Bích Trân Nữ 24/11/1995 Tỉnh Long An Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1199 20.01424 Nguyễn Thị Hoài Trang Nữ 16/01/1995 Tỉnh Hà Tĩnh Y học cổ truyền Y học cổ truyền. Đại học Y Dược Cần Thơ
1200 20.02893 Nguyễn Thạnh Tuân Nam 11/04/1994 Tỉnh Long An Y học cổ truyền Y học cổ truyền. Bệnh viện đa khoa khu vực Cần Giuộc
1201 20.04271 Trần Thị Hồng Tươi Nữ 29/03/1988 Tỉnh Tiền Giang Y học cổ truyền Y học cổ truyền.
1202 20.03910 Tống Trần Minh Anh Nữ 31/12/1992 Tỉnh Tây Ninh Y học dự phòng Y học dự phòng
Bệnh viện Quốc Tế Hoàn Mỹ Đồng
1203 20.04463 Đào Ngọc Anh Nữ 20/10/1992 Tỉnh Hà Nam Y học dự phòng Y học dự phòng.
Nai
1204 20.00752 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 07/09/1992 Tỉnh Bình Dương Y học dự phòng Y học dự phòng.
1205 20.03629 Phùng Ngô Hà Châu Nam 14/06/1991 Tp. Hồ Chí Minh Y học dự phòng Y học dự phòng. Trung tâm y tế quận 3
1206 20.02421 Huỳnh Tiểu Đào Nữ 12/09/1994 Tỉnh Đồng Tháp Y học dự phòng Y học dự phòng.
1207 20.03552 Bùi Thị Hiền Nữ 10/05/1992 Tỉnh Quảng Bình Y học dự phòng Y học dự phòng.
1208 20.02501 Huỳnh Thị Hương Nữ 13/04/1994 Tỉnh Bình Thuận Y học dự phòng Y học dự phòng.

43/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Bà Rịa -
1209 20.04096 Ngô Thị Thu Huyền Nữ 05/04/1989 Tỉnh Nam Định Y học dự phòng Y học dự phòng.
Vũng Tàu
1210 20.03237 lâm cẩm linh Nữ 07/12/1988 Tỉnh Kiên Giang Y học dự phòng Y học dự phòng. Trung tâm Y tế Quận 1
1211 20.03476 Lê Nguyễn Thùy Mai Nữ 03/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Y học dự phòng Y học dự phòng.
1212 20.00519 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 24/01/1996 Tỉnh Cà Mau Y học dự phòng Y học dự phòng.
1213 20.03627 Nguyễn Kim Khôi Nguyên Nam 19/07/1991 Tp. Hồ Chí Minh Y học dự phòng Y học dự phòng.
1214 20.04070 Hồ Minh Nguyệt Nữ 03/02/1990 Tp. Hồ Chí Minh Y học dự phòng Y học dự phòng.
1215 20.03761 Trần Thị Tiết Nhung Nữ 9/9/1992 Tỉnh Phú Yên Y học dự phòng Y học dự phòng.
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh
1216 20.00044 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 18/05/1990 Tỉnh Quảng Trị Y học dự phòng Y học dự phòng.
Gia Lai
1217 20.01261 Phạm Tấn Phát Nam 02/12/1993 Tỉnh Bình Định Y học dự phòng Y học dự phòng.
1218 20.00711 Huỳnh Lê Tấn Phúc Nam 12/04/1990 Tỉnh Bến Tre Y học dự phòng Y học dự phòng. Trung tâm Y tế huyện Thạnh Phú
1219 20.03214 Trần Hoàng Thuý Phương Nữ 27/01/1996 Tỉnh Kiên Giang Y học dự phòng Y học dự phòng.
1220 20.00409 Quách Thị Lệ Quân Nữ 07/01/1994 Tỉnh Sóc Trăng Y học dự phòng Y học dự phòng.
1221 20.01302 Phạm Đình Quyết Nam 20/10/1992 Tỉnh Gia Lai Y học dự phòng Y học dự phòng.
1222 20.03454 Trương Ngọc Sinh Nam 30/07/1991 Tỉnh Bình Thuận Y học dự phòng Y học dự phòng.
1223 20.01208 Tô Thành Tâm Nam 02/05/1992 Tỉnh Bến Tre Y học dự phòng Y học dự phòng. Bệnh viện Quận 4
1224 20.02290 Dương Thị Minh Thi Nữ 15/03/1993 Tỉnh Phú Yên Y học dự phòng Y học dự phòng.
1225 20.04006 Phan Tăng Mạnh Thường Nam 18/08/1996 Tp. Cần Thơ Y học dự phòng Y học dự phòng.
1226 20.00206 Lê Thị Thu Thủy Nữ 26/06/1994 Tp. Hải Phòng Y học dự phòng Y học dự phòng. BỆNH VIỆN QUẬN THỦ ĐỨC
1227 20.03058 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 17/01/1990 Tỉnh Bến Tre Y học dự phòng Y học dự phòng.
1228 20.03223 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 24/01/1993 Tỉnh Long An Y học dự phòng Y học dự phòng. Trung tâm Y tế Quận 1
1229 20.01557 Dương Nhật Cường Nam 15/10/1981 Tỉnh Bến Tre Y tế công cộng Y tế công cộng Bệnh Viện 30/4
1230 20.03860 Ngô Quốc Cường Nam 01/12/1994 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Y tế công cộng Y tế công cộng Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc
1231 20.00982 Lê Thiện Khiêm Nam 26/08/1994 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng Y tế công cộng
Thạch
1232 20.01217 Bùi Duy Phương Nam 24/01/1995 Tỉnh An Giang Y tế công cộng Y tế công cộng
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc
1233 20.01130 Trương Thị Hồng Sen Nữ 29/04/1993 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng Y tế công cộng
Thạch
Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc
1234 20.01131 Lâm Sơn Bảo Vi Nữ 25/02/1988 Tỉnh Tây Ninh Y tế công cộng Y tế công cộng
Thạch
1235 20.02818 Nguyễn Thị Thu An Nữ 16/02/1992 Tỉnh Phú Yên Y tế công cộng Y tế công cộng.
1236 20.01976 Phạm Thị Ánh Nữ 01/03/1996 Tỉnh Nam Định Y tế công cộng Y tế công cộng.
Tổ chức Worldwide Orphans
1237 20.00155 Nguyễn Long Điền Nam 20/07/1992 Tỉnh Long An Y tế công cộng Y tế công cộng.
Foundation Việt Nam
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành
1238 20.01851 Đặng Thị Xuân Dũng Nữ 08/02/1991 Tỉnh Quảng Nam Y tế công cộng Y tế công cộng.
phố Hồ Chí Minh
1239 20.03809 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/04/1988 Tỉnh Quảng Nam Y tế công cộng Y tế công cộng.
1240 20.03659 Lương Mỹ Loan Nữ 17/09/1983 Tỉnh Đồng Nai Y tế công cộng Y tế công cộng.

44/45
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi Chuyên ngành dự thi Tên cơ quan công tác
VIỆN PASTEUR THÀNH PHỐ HỒ
1241 20.02203 Châu Văn Lượm Nam 20/03/1988 Tỉnh Ninh Thuận Y tế công cộng Y tế công cộng.
CHÍ MINH
1242 20.02266 Lê Ngọc Bảo Minh Nữ 19/04/1990 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng Y tế công cộng. Sở Y tế Tp.HM
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí
1243 20.00582 Lê Thị Ngọc Nữ 30/05/1990 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Y tế công cộng Y tế công cộng.
Minh
TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN BÌNH
1244 20.02037 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ 21/07/1990 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng Y tế công cộng.
TÂN
1245 20.01730 Bùi Thị Nhi Nữ 18/5/1993 Tỉnh Quảng Ngãi Y tế công cộng Y tế công cộng. Bệnh viện quận Tân Phú
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH
1246 20.01596 Phạm Thị Dương Nhi Nữ 28/09/1994 Tỉnh Bến Tre Y tế công cộng Y tế công cộng.
CHÁNH
1247 20.00518 Châu Thị Mỷ Nhiên Nữ 15/01/1996 Tỉnh Sóc Trăng Y tế công cộng Y tế công cộng.
1248 20.00870 Cao Thị Hồng Nhung Nữ 16/07/1994 Tỉnh Quảng Trị Y tế công cộng Y tế công cộng. Bệnh viện quận Thủ Đức
1249 20.02134 Nguyễn Thị Bé Phương Nữ 14/02/1994 Tỉnh Bình Phước Y tế công cộng Y tế công cộng.
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều
1250 20.00406 Phạm Thị Thu Phương Nữ 14/01/1997 Tỉnh Phú Yên Y tế công cộng Y tế công cộng.
trị bệnh nghề nghiệp
1251 20.02152 Huỳnh Ngọc Thanh Nữ 03/04/1993 Sài Gòn Y tế công cộng Y tế công cộng.
1252 20.03113 La Hoài Thành Nam 05 01 1972 Tỉnh Ninh Thuận Y tế công cộng Y tế công cộng. bệnh viện chợ rẫy
1253 20.02360 Nguyễn Phan Như Thảo Nữ 22/12/1990 Sông Bé Y tế công cộng Y tế công cộng. Bệnh viện Nhi đồng 1
Trung Tâm Kiểm soát bệnh tật Thành
1254 20.01856 Nguyễn Vũ Minh Thư Nữ 23/08/1990 Tỉnh Đồng Nai Y tế công cộng Y tế công cộng.
phố Hồ Chí Minh
1255 20.03238 Nguyễn Ngọc Thuy Nam 9/11/1991 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Y tế công cộng Y tế công cộng. Trung tâm Y tế thành phố Thuận An
1256 20.03829 Trần Thị Kim Tiến Nữ 03/01/1994 Tỉnh Lâm Đồng Y tế công cộng Y tế công cộng.
Trung tâm y tế thị xã Bến Cát, Bình
1257 20.00120 Dương Thành Tín Nam 27/11/1992 Tỉnh Quảng Trị Y tế công cộng Y tế công cộng.
Dương
1258 20.01751 Phạm Thị Bích Trâm Nữ 01/03/1994 Tỉnh Phú Yên Y tế công cộng Y tế công cộng. Trung tâm Y tế huyện Tây Hòa
Viện Di truyền Y học Thành phố Hồ
1259 20.03933 Đặng Thị Minh Trang Nữ 16/02/1994 Tỉnh Bình Thuận Y tế công cộng Y tế công cộng.
Chí Minh
1260 20.00766 Điền Ngọc Trang Nữ 01/12/1988 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng Y tế công cộng. BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG
Trung tâm Cấp cứu 115 Thành phố
1261 20.03448 Nguyễn Đức Trọng Nam 11/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng Y tế công cộng.
Hồ Chí Minh
1262 20.03819 Phạm Thị Vân Nữ 16/10/1992 Tỉnh Nghệ An Y tế công cộng Y tế công cộng. Bệnh viện Quận Thủ Đức
1263 20.00927 Trần Đặng Thúy Vi Nữ 27/02/1994 Tỉnh Bình Định Y tế công cộng Y tế công cộng. Bệnh viện Quận Thủ Đức
Ấn định danh sách có 1263 (Một nghìn hai trăm sáu mươi ba) thí sinh được duyệt đủ hồ sơ đăng ký dự thi trình độ thạc sĩ.
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2020

45/45

You might also like