You are on page 1of 30

STT Tên hàng

A C
1 Dầu phanh VH 3-2
2 Mỡ chỉ Caltol
3 Mỡ chịu nhiệt Liltol
4 Tapec 4T 0.8L
5 Tapec 2T 1L
6 Dầu Công nghiệp Indo Petrol ISO 150
7 Dầu Công nghiệp Indo Petrol ISO 220
8 Dầu Thuỷ lực Petro 79 - VG46
9 Dầu Thuỷ lực Petro 79 - VG68
10 Dầu Thuỷ lực Indo Petro - HL68
11 Dầu hộp số & bánh răng Indo Petro - SAE 140 (dầu cầu loãng hộp số & bánh r
Indo Petro - Super 1000-50
12
(Dầu động cơ xe và tàu)
13 Dầu Thuỷ lực Indo Petro 18L HL 46
14 Dầu Thuỷ lực Indo Petro 18L HL 68
15 Dầu hoá dẻo cao su Indo Petro 18L
16 Shell Shell trắng
17 Shell Shell đỏ
18 Shell Shell xám
19 Dầu niko 18l HD
20 Dầu nhớt 18L PLC (dầu nhớt Potrolimex)
21 Dầu niko 18l thủy lực
22 Trợ lực tay lái
23 Hero xanh
24 Dầu CS-Cửu Long
25 Dầu cầu TLC Cửu Long
26 Dầu TK -Lube
27 Dầu lon X1
28 Dầu lon X2
29 Dầu lon X3
30 Mỡ xanh
31 Mỡ đỏ
32 Dầu Power
33 CS 68 Mêkông
34 K-Lube
35 Cầu đặc CL
36 Cầu loãng CL
37 Mỡ lon liltol
38 Total
39 Komat
40 Spider HD50 (nhớt mekong)
41 Transmix 90 (4L)-Mekong
42 Transmix 140 (4L)-Mekong
43 Super indo 2500-0.8L (4 thì)
44 Super indo 5000-1L (2 thì)
45 Super indo 7000-4L (Cầu 4L)
46 Nhớt BP
47
48
Cộng
Tên thường gọi DVT SL Thành tiền
D E E T
Dầu phanh chiếc 0
Caltol Xô 0
Liltol Xô 0
Tapec 4T 0.8L Thùng 0
Tapec 2T 1L Thùng 0
Indo iso 150 Phi 0
Indo iso 220 Phi 0
Indo VG 46 (dầu thủy lực) Phi 0
Indo VG 68 (dầu thủy lực) Phi 0
Indo HL 68 (dầu thủy lực) Phi 0
Indo sea 140 (dầu cầu loãng hộp số & bánh răng) Phi 0

Indo sea 50 (Dầu nhớt động cơ xe và tàu) Can/18lít 0

18L HL 46 (Dầu thủy lực) Thùng 0


18L HL 68 (Dầu thủy lực) Thùng 0
Cầu đặc indo Thùng 0
Shell trắng Xô 0
Shell đỏ Xô 0
Shell xám Xô
Niko HD Can 0
Dầu nhớt 18L PLC (dầu nhớt Potrolimex) Can 0
Niko TL Can 0
Trợ lực tay lái Thùng
Hero xanh Thùng
Dầu CS-Cửu Long Can
Dầu cầu LTC Phi
TK lube Phi
Dầu lon rẻ Thùng
Dầu lon rẻ Thùng
Dầu lon rẻ Thùng
Mỡ xanh Kg
Mỡ đỏ Kg
Phi Power Phi
Phi CS 68 Phi
K-Lube Phi
Cầu đặc CL Can
Cầu loãng CL Can
Mỡ lon liltol Thùng
Total Can
Komat Can
Nhớt mekong Can
Transmix 90 (4L)-Mekong Thùng
Transmix 140 (4L)-Mekong Thùng
Super indo 2500-0.8L (4 thì) Thùng
Super indo 5000-1L (2 thì) Thùng
Super indo 7000-4L (Cầu 4L) Thùng
Nhớt BP Can
BẢNG KÊ PHIẾU NHẬP KHO
Tháng 08/2014

Chứng từ
Số phiếu Đơn vị
TÊN HÀNG HÓA Mã hàng hóa
Ngày Số hiệu nhập tính

A B C D E F
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM

23/06/2014 1 Dầu phanh chiếc DP


23/06/2014 #N/A #N/A CAT
23/06/2014 #N/A #N/A LIT
23/06/2014 #N/A #N/A TAP 0.8
23/06/2014 #N/A #N/A TAP 1
23/06/2014 Indo Petrol iso 150 Phi ISO150
23/06/2014 Indo Petrol iso 220 Phi ISO220
23/06/2014 Indo VG 46 (dầu thủy lực) Phi VG46
23/06/2014 Indo VG 68 (dầu thủy lực) Phi VG68
23/06/2014 Indo HL 68 (dầu thủy lực) Phi HL68
23/06/2014 Indo sea 140 (dầu cầu loãng hộp số & bánh Phi SEA 140
23/06/2014 Indo sea 50 (Dầu nhớt động cơ xe và tàu) Thùng SEA 50
23/06/2014 18L HL 46 (Dầu thủy lực) Thùng 18HL46
23/06/2014 18L HL 68 (Dầu thủy lực) Thùng 18HL68
23/06/2014 18L Dầu hóa dẻo cao su (cầu đặc) Thùng 18LHDE

23/06/2014 Shell trắng ST


23/06/2014 Shell đỏ SĐ
23/06/2014 Dầu niko 18l HD NHD
23/06/2014 Dầu nhớt 18L PLC (dầu nhớt Potrolimex) PLC
23/06/2014 Dầu niko 18l thủy lực NTL

Cộng x x
Tổng số tiền (bằng chữ):.................................................................................................................................................................

Người mua Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN THUẾ VISION - TRAIN


Tầng 6, tòa nhà VCCI - 597 Nguyễn Chí Thanh - P. Đông Thọ - TP. Thanh Hóa

BẢNG KÊ PHIẾU NHẬP KHO


Tháng 02/2010

Chứng từ Số phiếu Đơn vị


TÊN HÀNG HÓA Mã hàng hóa
Ngày Số hiệu nhập tính
A B C D E F
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM

02/02/2010 0003568 4 #N/A #N/A BKK


02/02/2010 0003568 4 #N/A #N/A BLK
02/02/2010 0003568 4 #N/A #N/A DCBTL
02/02/2010 0003568 4 #N/A #N/A DC1C
02/02/2010 0003568 4 #N/A #N/A LTD

03/02/2010 086985 5 #N/A #N/A BTA


03/02/2010 086985 5 #N/A #N/A BNAQ
03/02/2010 086985 5 #N/A #N/A DCLHS
03/02/2010 086985 5 #N/A #N/A PLAN

04/02/2010 071101 6 #N/A #N/A C1015


04/02/2010 071101 6 #N/A #N/A C2015
04/02/2010 071101 6 #N/A #N/A C3015
04/02/2010 071101 6 #N/A #N/A C240

05/02/2010 012073 7 #N/A #N/A MNK15


05/02/2010 012073 7 #N/A #N/A MNK37
05/02/2010 012073 7 #N/A #N/A THA
05/02/2010 012073 7 #N/A #N/A MSK
05/02/2010 012073 7 #N/A #N/A MHT

15/02/1010 017694 8 #N/A #N/A BD


15/02/1010 017694 8 #N/A #N/A BN
15/02/1010 017694 8 #N/A #N/A BTL
15/02/1010 017694 8 #N/A #N/A BLD
15/02/1010 017694 8 #N/A #N/A BCD

Cộng x x
Tổng số tiền (bằng chữ):.................................................................................................................................................................

Người mua Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN THUẾ VISION - TRAIN


Tầng 6, tòa nhà VCCI - 597 Nguyễn Chí Thanh - P. Đông Thọ - TP. Thanh Hóa

BẢNG KÊ PHIẾU NHẬP KHO


Tháng 03/2010

Chứng từ Số phiếu Đơn vị


TÊN HÀNG HÓA Mã hàng hóa
Ngày Số hiệu nhập tính
A B C D E F
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM
03/01/2010 0060308 09 #N/A #N/A BKK
03/01/2010 0060308 09 #N/A #N/A BTA
03/01/2010 0060308 09 #N/A #N/A BLD
03/01/2010 0060308 09 #N/A #N/A BLK
03/01/2010 0060308 09 #N/A #N/A LTD
03/01/2010 0060308 09 #N/A #N/A MHD

03/03/2010 055786 10 #N/A #N/A MNK15


03/03/2010 055786 10 #N/A #N/A BCD
03/03/2010 055786 10 #N/A #N/A BD
03/03/2010 055786 10 #N/A #N/A BN

05/03/2010 017694 11 #N/A #N/A Plan


05/03/2010 017694 11 #N/A #N/A MNK15

09/03/2010 058535 12 #N/A #N/A BTL


09/03/2010 058535 12 #N/A #N/A BNAQ
09/03/2010 058535 12 #N/A #N/A MHD
09/03/2010 058535 12 #N/A #N/A MNK15
09/03/2010 058535 12 #N/A #N/A MNK37

11/03/2010 001872 13 #N/A #N/A C1015


11/03/2010 001872 13 #N/A #N/A C2015
11/03/2010 001872 13 #N/A #N/A C240
11/03/2010 001872 13 #N/A #N/A C3015

16/03/2010 006770 14 #N/A #N/A DCBTL


16/03/2010 006770 14 #N/A #N/A DCLHS
16/03/2010 006770 14 #N/A #N/A DC1C
16/03/2010 006770 14 #N/A #N/A LTD
16/03/2010 006770 14 #N/A #N/A MHD

24/03/2010 079952 15 #N/A #N/A BKK


24/03/2010 079952 15 #N/A #N/A BTA
24/03/2010 079952 15 #N/A #N/A BLD
24/03/2010 079952 15 #N/A #N/A BLK
24/03/2010 079952 15 #N/A #N/A BCD

28/02/2010 013437 16 #N/A #N/A THA


28/02/2010 013437 16 #N/A #N/A XLTL
28/02/2010 013437 16 #N/A #N/A MSK
28/02/2010 013437 16 #N/A #N/A PLAN

Cộng x x
Tổng số tiền (bằng chữ):.................................................................................................................................................................

Người mua Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
ẬP KHO

Đơn vị tính: VND

Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3=1x2

234 0
30 0
30 0
41 0
41 0
10 0
10 0
5 0
5 0
10 0
2 0
50 0
20 0
30 0
20 0

100
100
45
10
65

538 0
.................................................................................

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

ẬP KHO
Đơn vị tính: VND

Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3=1x2

5 37,350,000 186,750,000
6 2,010,000 12,060,000
6 9,040,000 54,240,000
4 17,140,000 68,560,000
5 2,510,000 12,550,000

5 24,100,000 120,500,000
9 7,030,000 63,270,000
7 5,520,000 38,640,000
4 23,090,000 92,360,000

350 40,000 14,000,000


230 70,000 16,100,000
420 100,000 42,000,000
558 420,000 234,360,000

2 32,130,000 64,260,000
3 50,200,000 150,600,000
4 20,100,000 80,400,000
5 12,050,000 60,250,000
5 3,510,000 17,550,000

6 16,060,000 96,360,000
4 12,050,000 48,200,000
5 8,030,000 40,150,000
7 4,020,000 28,140,000
4 5,020,000 20,080,000

1,654 291,590,000 1,561,380,000


.................................................................................

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

ẬP KHO
Đơn vị tính: VND

Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3=1x2

3 37,200,000 111,600,000
3 24,000,000 72,000,000
3 4,000,000 12,000,000
2 2,000,000 4,000,000
3 2,500,000 7,500,000
4 17,000,000 68,000,000

6 32,000,000 192,000,000
5 5,000,000 25,000,000
6 16,000,000 96,000,000
5 12,000,000 60,000,000

1 23,060,000 23,060,000
1 32,130,000 32,130,000
0
5 8,000,000 40,000,000
4 7,000,000 28,000,000
3 17,000,000 51,000,000
2 32,000,000 64,000,000
2 50,000,000 100,000,000
0
350 39,000 13,650,000
450 65,000 29,250,000
360 420,000 151,200,000
420 96,000 40,320,000

3 9,000,000 27,000,000
7 5,500,000 38,500,000
5 17,070,000 85,350,000
4 2,500,000 10,000,000
3 17,000,000 51,000,000

4 37,200,000 148,800,000
4 24,000,000 96,000,000
7 4,000,000 28,000,000
4 2,000,000 8,000,000
5 5,000,000 25,000,000
0
3 20,000,000 60,000,000
4 7,500,000 30,000,000
2 12,000,000 24,000,000
5 23,000,000 115,000,000
0
1,695 470,080,000 1,855,760,000
.................................................................................

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)
BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT KHO
Tháng 08/2014

Chứng từ Số Đơn
Mã hàng Số
phiếu TÊN HÀNG HÓA vị
Ngày Số hiệu hóa lượng
xuất tính
A B C D E F 1
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM

22/07/2014 Dầu niko 18l thủy lực Can NTL 10


22/07/2014 Shell đỏ Xô SĐ 15
22/07/2014 Dầu niko 18l HD Can NHD 5
22/07/2014 Trợ lực tay lái Thùng TLTL 1

23/07/2014 Dầu niko 18l HD Can NHD 10


23/07/2014 Hero xanh Thùng HRX 44
23/07/2014 Dầu CS-Cửu Long Thùng CSCL 23
23/07/2014 Shell trắng Xô ST 3
23/07/2014 Shell đỏ Xô SĐ 12
23/07/2014 Dầu niko 18l thủy lực Can NTL 1
23/07/2014 Dầu TK -Lube Phi TK 1
23/07/2014 Dầu lon Thùng DL 1
23/07/2014 Trợ lực tay lái Thùng TLTL 1
23/07/2014 Dầu cầu TLC Cửu Long Phi DCLTC 2
23/07/2014 Mỡ xanh Kg MX 100

24/7/2014 Dầu niko 18l HD Can NHD 2


24/7/2014 Hero xanh Thùng HRX 10
24/7/2014 Dầu CS-Cửu Long Thùng CSCL 15
24/7/2014 Shell trắng Xô ST 17
24/7/2014 Shell đỏ Xô SĐ 11
24/7/2014 Dầu Power Phi PW 1
24/7/2014 Trợ lực tay lái Thùng TLTL 1
24/7/2014 Mỡ chịu nhiệt Liltol Xô LT 1
24/7/2014 Tapec 0.8L Thùng T0.8 5
24/7/2014 Tapec 1L Thùng T1 2
24/7/2014 Dầu phanh chiếc DP 3
24/7/2014 Mỡ xanh Kg MX 60
24/7/2014 Dầu lon X3 Thùng DLX3 10
25/07/2014 Dầu niko 18l HD Can NHD 20
25/07/2014 Hero xanh Thùng HRX 70
25/07/2014 Dầu CS-Cửu Long Thùng CSCL 30
25/07/2014 Shell trắng Xô ST 10
25/07/2014 Dầu cầu TLC Cửu Long Phi DCLTC 6
25/07/2014 Dầu niko 18l thủy lực Can NTL 36
25/07/2014 CS 68 Mêkông Phi CSMK 1
25/07/2014 Dầu TK -Lube Phi TK 1
25/07/2014 Mỡ chỉ Caltol Xô CT 1
25/07/2014 Mỡ chịu nhiệt Liltol Xô LT 2
25/07/2014 Dầu phanh chiếc DP 20
25/07/2014 Mỡ đỏ Kg MĐ 500
25/07/2014 Mỡ xanh Kg MX 50
#N/A #N/A
25/07/2014 Mỡ chỉ Caltol Xô CT 10
#N/A #N/A
26/07/2014 Dầu CS-Cửu Long Thùng CSCl 13
26/07/2014 Mỡ chỉ Caltol Xô CT 2
26/07/2014 Mỡ chịu nhiệt Liltol Xô LT 5
26/07/2014 Dầu phanh chiếc DP 128
26/07/2014 Mỡ xanh Kg MX 250
26/07/2014 Tapec 0.8L Thùng T0.8 10
26/07/2014 Dầu cầu TLC Cửu Long Phi DCLTC 3
#N/A #N/A
Mỡ chịu nhiệt Liltol Xô LT
Mỡ chỉ Caltol Xô CT
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
Cộng: #N/A - 1,535

Người lập Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT KHO


Tháng 02/20…

Chứng từ Số Đơn
Mã hàng Số
phiếu TÊN HÀNG HÓA vị
Ngày Số hiệu hóa lượng
xuất tính
A B C D E F 1
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A

#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A

#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A

#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A

#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A

#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A

Cộng: x x -

Người lập Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT KHO


Tháng 03/20…

Chứng từ Số Đơn
Mã hàng Số
phiếu TÊN HÀNG HÓA vị
Ngày Số hiệu hóa lượng
xuất tính
A B C D E F 1
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

Cộng: x x -

Người lập Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
ẾU XUẤT KHO
08/2014
Đơn vị tính: VND
Giá vốn Doanh thu
Ghi Chú
Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền
2 3=1 x 2 4 5=1 x 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên BCNXT Dựa vào hóa đơn bán hàng

#N/A #N/A 0 Mang xuống cây


#N/A #N/A 0 xăng
#N/A #N/A 0
0 0

#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0 Tâm đi bán hàng
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
Tâm + Duy đi Bán
#N/A #N/A 0
hàng
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
Tâm + Duy đi Bán
#N/A #N/A 0
hàng
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A Xuất cho chú Phi
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
Tâm+Duy đi Bán
#N/A #N/A
hàng
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A 0
#N/A -
Đúngvì DT 511 bên NKC có cả doanh thu hoạt động khác
Người phê duyệt 1,185,125,000
(Ký, họ tên)

ẾU XUẤT KHO
02/20…
Đơn vị tính: VND
Giá vốn Doanh thu
Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền
2 3=1 x 2 4 5=1 x 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên BCNXT Dựa vào hóa đơn bán hàng
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A - -

#N/A Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

ẾU XUẤT KHO
03/20…
Đơn vị tính: VND
Giá vốn Doanh thu
Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền
2 3=1 x 2 4 5=1 x 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên BCNXT Dựa vào hóa đơn bán hàng
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0

#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A - -

- Người phê duyệt


(Ký, họ tên)
hu hoạt động khác
BÁO CÁO NHẬP, XUẤT, TỒN
Tháng 01/20…

Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ


Mã Đơn vị
TÊN HÀNG HÓA
hàng tính SL Thành tiền SL Thành tiền

A B C 1 2 3 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM Dựa vào số dư cuối kỳ thán Dùng hàm Sumif lấy bên PNK
BKK #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BTA #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BLD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BLK #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BCD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BN #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BTL #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BNAQ #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
C1015 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
C2015 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
C240 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
C3015 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
DCBTL #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
DCLHS #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
DC1C #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
LTD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MHD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MNK15 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MNK37 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
THA #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
XLTL #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MSK #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
PLAN #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MHT #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
Cộng #N/A #N/A - -
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

154,290,000 472,725,000
BÁO CÁO NHẬP, XUẤT, TỒN
Tháng 02/20…

Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ


Mã Đơn vị
TÊN HÀNG HÓA
hàng tính SL Thành tiền SL Thành tiền

A B C 1 2 3 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM Dựa vào số dư cuối kỳ thán Dùng hàm Sumif lấy bên PNK
BKK #N/A #N/A #N/A #N/A 5 186,750,000
BTA #N/A #N/A #N/A #N/A 5 120,500,000
BLD #N/A #N/A #N/A #N/A 7 28,140,000
BLK #N/A #N/A #N/A #N/A 6 12,060,000
BCD #N/A #N/A #N/A #N/A 4 20,080,000
BD #N/A #N/A #N/A #N/A 6 96,360,000
BN #N/A #N/A #N/A #N/A 4 48,200,000
BTL #N/A #N/A #N/A #N/A 5 40,150,000
BNAQ #N/A #N/A #N/A #N/A 9 63,270,000
C1015 #N/A #N/A #N/A #N/A 350 14,000,000
C2015 #N/A #N/A #N/A #N/A 230 16,100,000
C240 #N/A #N/A #N/A #N/A 558 234,360,000
C3015 #N/A #N/A #N/A #N/A 420 42,000,000
DCBTL #N/A #N/A #N/A #N/A 6 54,240,000
DCLHS #N/A #N/A #N/A #N/A 7 38,640,000
DC1C #N/A #N/A #N/A #N/A 4 68,560,000
LTD #N/A #N/A #N/A #N/A 5 12,550,000
MHD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MNK15 #N/A #N/A #N/A #N/A 2 64,260,000
MNK37 #N/A #N/A #N/A #N/A 3 150,600,000
THA #N/A #N/A #N/A #N/A 4 80,400,000
XLTL #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MSK #N/A #N/A #N/A #N/A 5 60,250,000
PLAN #N/A #N/A #N/A #N/A 4 92,360,000
MHT #N/A #N/A #N/A #N/A 5 17,550,000
Cộng #N/A #N/A 1,654 1,561,380,000
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
1,561,380,000

BÁO CÁO NHẬP, XUẤT, TỒN


Tháng 03/20…

Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ


Mã Đơn vị
TÊN HÀNG HÓA
hàng tính SL Thành tiền SL Thành tiền

A B C 1 2 3 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM Dựa vào số dư cuối kỳ thán Dùng hàm Sumif lấy bên PNK
BKK #N/A #N/A #N/A #N/A 7 260,400,000
BTA #N/A #N/A #N/A #N/A 7 168,000,000
BLD #N/A #N/A #N/A #N/A 10 40,000,000
BLK #N/A #N/A #N/A #N/A 6 12,000,000
BCD #N/A #N/A #N/A #N/A 10 50,000,000
BD #N/A #N/A #N/A #N/A 6 96,000,000
BN #N/A #N/A #N/A #N/A 5 60,000,000
BTL #N/A #N/A #N/A #N/A 5 40,000,000
BNAQ #N/A #N/A #N/A #N/A 4 28,000,000
C1015 #N/A #N/A #N/A #N/A 350 13,650,000
C2015 #N/A #N/A #N/A #N/A 450 29,250,000
C240 #N/A #N/A #N/A #N/A 360 151,200,000
C3015 #N/A #N/A #N/A #N/A 420 40,320,000
DCBTL #N/A #N/A #N/A #N/A 3 27,000,000
DCLHS #N/A #N/A #N/A #N/A 7 38,500,000
DC1C #N/A #N/A #N/A #N/A 5 85,350,000
LTD #N/A #N/A #N/A #N/A 7 17,500,000
MHD #N/A #N/A #N/A #N/A 10 170,000,000
MNK15 #N/A #N/A #N/A #N/A 9 288,130,000
MNK37 #N/A #N/A #N/A #N/A 2 100,000,000
THA #N/A #N/A #N/A #N/A 3 60,000,000
XLTL #N/A #N/A #N/A #N/A 4 30,000,000
MSK #N/A #N/A #N/A #N/A 2 24,000,000
PLAN #N/A #N/A #N/A #N/A 6 138,060,000
MHT #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
Cộng #N/A #N/A 1,698 1,967,360,000
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
151,200,000
ẤT, TỒN

Đơn vị tính: VND


Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
Đơn giá xuất
SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
5 6 7=5 x 6 8=1+3-6 9=5 x 8
Dùng PP bình qu Dùng hàm Sumif lấy bên PXK
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
- #N/A #N/A #N/A
Người phê duyệt
(Ký, họ tên)

184,783,437 442,231,563
ẤT, TỒN

Đơn vị tính: VND


Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
Đơn giá xuất
SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
5 6 7=5 x 6 8=1+3-6 9=5 x 8
Dùng PP bình qu Dùng hàm Sumif lấy bên PXK
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A - #N/A #N/A #N/A
Người phê duyệt
(Ký, họ tên)

ẤT, TỒN

Đơn vị tính: VND


Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
Đơn giá xuất
SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
5 6 7=5 x 6 8=1+3-6 9=5 x 8
Dùng PP bình qu Dùng hàm Sumif lấy bên PXK
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
- #N/A #N/A
Người phê duyệt
(Ký, họ tên)

You might also like