Professional Documents
Culture Documents
DS DẦU NHỚT
DS DẦU NHỚT
A C
1 Dầu phanh VH 3-2
2 Mỡ chỉ Caltol
3 Mỡ chịu nhiệt Liltol
4 Tapec 4T 0.8L
5 Tapec 2T 1L
6 Dầu Công nghiệp Indo Petrol ISO 150
7 Dầu Công nghiệp Indo Petrol ISO 220
8 Dầu Thuỷ lực Petro 79 - VG46
9 Dầu Thuỷ lực Petro 79 - VG68
10 Dầu Thuỷ lực Indo Petro - HL68
11 Dầu hộp số & bánh răng Indo Petro - SAE 140 (dầu cầu loãng hộp số & bánh r
Indo Petro - Super 1000-50
12
(Dầu động cơ xe và tàu)
13 Dầu Thuỷ lực Indo Petro 18L HL 46
14 Dầu Thuỷ lực Indo Petro 18L HL 68
15 Dầu hoá dẻo cao su Indo Petro 18L
16 Shell Shell trắng
17 Shell Shell đỏ
18 Shell Shell xám
19 Dầu niko 18l HD
20 Dầu nhớt 18L PLC (dầu nhớt Potrolimex)
21 Dầu niko 18l thủy lực
22 Trợ lực tay lái
23 Hero xanh
24 Dầu CS-Cửu Long
25 Dầu cầu TLC Cửu Long
26 Dầu TK -Lube
27 Dầu lon X1
28 Dầu lon X2
29 Dầu lon X3
30 Mỡ xanh
31 Mỡ đỏ
32 Dầu Power
33 CS 68 Mêkông
34 K-Lube
35 Cầu đặc CL
36 Cầu loãng CL
37 Mỡ lon liltol
38 Total
39 Komat
40 Spider HD50 (nhớt mekong)
41 Transmix 90 (4L)-Mekong
42 Transmix 140 (4L)-Mekong
43 Super indo 2500-0.8L (4 thì)
44 Super indo 5000-1L (2 thì)
45 Super indo 7000-4L (Cầu 4L)
46 Nhớt BP
47
48
Cộng
Tên thường gọi DVT SL Thành tiền
D E E T
Dầu phanh chiếc 0
Caltol Xô 0
Liltol Xô 0
Tapec 4T 0.8L Thùng 0
Tapec 2T 1L Thùng 0
Indo iso 150 Phi 0
Indo iso 220 Phi 0
Indo VG 46 (dầu thủy lực) Phi 0
Indo VG 68 (dầu thủy lực) Phi 0
Indo HL 68 (dầu thủy lực) Phi 0
Indo sea 140 (dầu cầu loãng hộp số & bánh răng) Phi 0
Chứng từ
Số phiếu Đơn vị
TÊN HÀNG HÓA Mã hàng hóa
Ngày Số hiệu nhập tính
A B C D E F
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM
Cộng x x
Tổng số tiền (bằng chữ):.................................................................................................................................................................
Cộng x x
Tổng số tiền (bằng chữ):.................................................................................................................................................................
Cộng x x
Tổng số tiền (bằng chữ):.................................................................................................................................................................
1 2 3=1x2
234 0
30 0
30 0
41 0
41 0
10 0
10 0
5 0
5 0
10 0
2 0
50 0
20 0
30 0
20 0
100
100
45
10
65
538 0
.................................................................................
ẬP KHO
Đơn vị tính: VND
1 2 3=1x2
5 37,350,000 186,750,000
6 2,010,000 12,060,000
6 9,040,000 54,240,000
4 17,140,000 68,560,000
5 2,510,000 12,550,000
5 24,100,000 120,500,000
9 7,030,000 63,270,000
7 5,520,000 38,640,000
4 23,090,000 92,360,000
2 32,130,000 64,260,000
3 50,200,000 150,600,000
4 20,100,000 80,400,000
5 12,050,000 60,250,000
5 3,510,000 17,550,000
6 16,060,000 96,360,000
4 12,050,000 48,200,000
5 8,030,000 40,150,000
7 4,020,000 28,140,000
4 5,020,000 20,080,000
ẬP KHO
Đơn vị tính: VND
1 2 3=1x2
3 37,200,000 111,600,000
3 24,000,000 72,000,000
3 4,000,000 12,000,000
2 2,000,000 4,000,000
3 2,500,000 7,500,000
4 17,000,000 68,000,000
6 32,000,000 192,000,000
5 5,000,000 25,000,000
6 16,000,000 96,000,000
5 12,000,000 60,000,000
1 23,060,000 23,060,000
1 32,130,000 32,130,000
0
5 8,000,000 40,000,000
4 7,000,000 28,000,000
3 17,000,000 51,000,000
2 32,000,000 64,000,000
2 50,000,000 100,000,000
0
350 39,000 13,650,000
450 65,000 29,250,000
360 420,000 151,200,000
420 96,000 40,320,000
3 9,000,000 27,000,000
7 5,500,000 38,500,000
5 17,070,000 85,350,000
4 2,500,000 10,000,000
3 17,000,000 51,000,000
4 37,200,000 148,800,000
4 24,000,000 96,000,000
7 4,000,000 28,000,000
4 2,000,000 8,000,000
5 5,000,000 25,000,000
0
3 20,000,000 60,000,000
4 7,500,000 30,000,000
2 12,000,000 24,000,000
5 23,000,000 115,000,000
0
1,695 470,080,000 1,855,760,000
.................................................................................
Chứng từ Số Đơn
Mã hàng Số
phiếu TÊN HÀNG HÓA vị
Ngày Số hiệu hóa lượng
xuất tính
A B C D E F 1
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM
Chứng từ Số Đơn
Mã hàng Số
phiếu TÊN HÀNG HÓA vị
Ngày Số hiệu hóa lượng
xuất tính
A B C D E F 1
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
Cộng: x x -
Chứng từ Số Đơn
Mã hàng Số
phiếu TÊN HÀNG HÓA vị
Ngày Số hiệu hóa lượng
xuất tính
A B C D E F 1
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Cộng: x x -
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0 Tâm đi bán hàng
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
Tâm + Duy đi Bán
#N/A #N/A 0
hàng
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
Tâm + Duy đi Bán
#N/A #N/A 0
hàng
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A Xuất cho chú Phi
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
Tâm+Duy đi Bán
#N/A #N/A
hàng
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A 0
#N/A -
Đúngvì DT 511 bên NKC có cả doanh thu hoạt động khác
Người phê duyệt 1,185,125,000
(Ký, họ tên)
ẾU XUẤT KHO
02/20…
Đơn vị tính: VND
Giá vốn Doanh thu
Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền
2 3=1 x 2 4 5=1 x 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên BCNXT Dựa vào hóa đơn bán hàng
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A - -
ẾU XUẤT KHO
03/20…
Đơn vị tính: VND
Giá vốn Doanh thu
Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền
2 3=1 x 2 4 5=1 x 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên BCNXT Dựa vào hóa đơn bán hàng
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
#N/A #N/A 0
0 0
#N/A #N/A - -
A B C 1 2 3 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM Dựa vào số dư cuối kỳ thán Dùng hàm Sumif lấy bên PNK
BKK #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BTA #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BLD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BLK #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BCD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BN #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BTL #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
BNAQ #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
C1015 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
C2015 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
C240 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
C3015 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
DCBTL #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
DCLHS #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
DC1C #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
LTD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MHD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MNK15 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MNK37 #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
THA #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
XLTL #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MSK #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
PLAN #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MHT #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
Cộng #N/A #N/A - -
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
154,290,000 472,725,000
BÁO CÁO NHẬP, XUẤT, TỒN
Tháng 02/20…
A B C 1 2 3 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM Dựa vào số dư cuối kỳ thán Dùng hàm Sumif lấy bên PNK
BKK #N/A #N/A #N/A #N/A 5 186,750,000
BTA #N/A #N/A #N/A #N/A 5 120,500,000
BLD #N/A #N/A #N/A #N/A 7 28,140,000
BLK #N/A #N/A #N/A #N/A 6 12,060,000
BCD #N/A #N/A #N/A #N/A 4 20,080,000
BD #N/A #N/A #N/A #N/A 6 96,360,000
BN #N/A #N/A #N/A #N/A 4 48,200,000
BTL #N/A #N/A #N/A #N/A 5 40,150,000
BNAQ #N/A #N/A #N/A #N/A 9 63,270,000
C1015 #N/A #N/A #N/A #N/A 350 14,000,000
C2015 #N/A #N/A #N/A #N/A 230 16,100,000
C240 #N/A #N/A #N/A #N/A 558 234,360,000
C3015 #N/A #N/A #N/A #N/A 420 42,000,000
DCBTL #N/A #N/A #N/A #N/A 6 54,240,000
DCLHS #N/A #N/A #N/A #N/A 7 38,640,000
DC1C #N/A #N/A #N/A #N/A 4 68,560,000
LTD #N/A #N/A #N/A #N/A 5 12,550,000
MHD #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MNK15 #N/A #N/A #N/A #N/A 2 64,260,000
MNK37 #N/A #N/A #N/A #N/A 3 150,600,000
THA #N/A #N/A #N/A #N/A 4 80,400,000
XLTL #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
MSK #N/A #N/A #N/A #N/A 5 60,250,000
PLAN #N/A #N/A #N/A #N/A 4 92,360,000
MHT #N/A #N/A #N/A #N/A 5 17,550,000
Cộng #N/A #N/A 1,654 1,561,380,000
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
1,561,380,000
A B C 1 2 3 4
Dùng hàm Vlookup lấy bên DM Dựa vào số dư cuối kỳ thán Dùng hàm Sumif lấy bên PNK
BKK #N/A #N/A #N/A #N/A 7 260,400,000
BTA #N/A #N/A #N/A #N/A 7 168,000,000
BLD #N/A #N/A #N/A #N/A 10 40,000,000
BLK #N/A #N/A #N/A #N/A 6 12,000,000
BCD #N/A #N/A #N/A #N/A 10 50,000,000
BD #N/A #N/A #N/A #N/A 6 96,000,000
BN #N/A #N/A #N/A #N/A 5 60,000,000
BTL #N/A #N/A #N/A #N/A 5 40,000,000
BNAQ #N/A #N/A #N/A #N/A 4 28,000,000
C1015 #N/A #N/A #N/A #N/A 350 13,650,000
C2015 #N/A #N/A #N/A #N/A 450 29,250,000
C240 #N/A #N/A #N/A #N/A 360 151,200,000
C3015 #N/A #N/A #N/A #N/A 420 40,320,000
DCBTL #N/A #N/A #N/A #N/A 3 27,000,000
DCLHS #N/A #N/A #N/A #N/A 7 38,500,000
DC1C #N/A #N/A #N/A #N/A 5 85,350,000
LTD #N/A #N/A #N/A #N/A 7 17,500,000
MHD #N/A #N/A #N/A #N/A 10 170,000,000
MNK15 #N/A #N/A #N/A #N/A 9 288,130,000
MNK37 #N/A #N/A #N/A #N/A 2 100,000,000
THA #N/A #N/A #N/A #N/A 3 60,000,000
XLTL #N/A #N/A #N/A #N/A 4 30,000,000
MSK #N/A #N/A #N/A #N/A 2 24,000,000
PLAN #N/A #N/A #N/A #N/A 6 138,060,000
MHT #N/A #N/A #N/A #N/A 0 0
Cộng #N/A #N/A 1,698 1,967,360,000
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
151,200,000
ẤT, TỒN
184,783,437 442,231,563
ẤT, TỒN
ẤT, TỒN