Professional Documents
Culture Documents
Trong đó:
- Độ nhớt (kg/ms)
- V thể tích nước lọc (m3)
- S diện tích bề mặt lọc (m2)
- t: thời gian lọc được ấn đính trước
- r0 trở lực riêng (1/m2), trở lực lớp bã tạo thành (1kg bã khô/1m2 bề mặt)
- X0= Va/V0: tỉ số giữa lượng bã ẩm (m3/ lượng nước lọc (m3))
- Rv: trở lực vách ngăn (1/m)
16.Trình bày phương trình lọc khi áp suất không đổi? Và ý nghĩa của các đại lượng?
Trả lời: phương trình lọc với tốc độ không đổi: W=const (kém hiệu quả)
- Độ nhớt (kg/ms)
- V: thể tích nước lọc (m3)
- S: diện tích bề mặt lọc (m2)
- t: thời gian lọc được ấn đính trước
- r0: trở lực riêng (1/m2), trở lực lớp bã tạo thành (1kg bã khô/1m2 bề mặt)
- X0= Va/V0: tỉ số giữa lượng bã ẩm (m3/ lượng nước lọc (m3))
- RV: trở lực vách ngăn (1/m)
II. Mô tả thí nghiệm
III. Tính toán
1. Tính theo thực nghiệm
Cấp 1
∆P1
τ 5 5 5 5 5
(s)
V (l) 1.4 1.42 1.4 1.4 1.4
∆P2
τ (s) 5 5 5 5 5
V(l) 1.9 1.8 1.85 1.75 1.75
∆P3
τ (s) 5 5 5 5 5
V(l) 2.6 2.7 2.5 2.5 2.5
Cấp 2
∆P1
τ (s)
5 5 5 5 5
V (l) 1.1 1.15 1.1 1 1.1
∆P2
τ (s) 5 5 5 5 5
V(l) 1.3 1.25 1.2 1.3 1.3
∆P3
τ (s) 5 5 5 5 5
V(l) 2 1.8 2 1.9 1.9
Xử lý số liệu
-Diện tích bề mặt lọc
F=2.n.a2 =2.5.252 =6250 (cm2)=0.625 (m2)
Trong đó :
- n: số mặt lọc
- a : kick thước bề mặt lọc (cm)
V m3
q= ( 2¿
F m
Trong đó:
V m3
Q= ( )
τ s
*Bậc 1
kg
1.∆P1=0.25 ( ¿
cm2
∆P1
V(m3) 0.0014 0.00142 0.0014 0.0014 0.0014
Q 0.00028 0.000284 0.00028 0.00028 0.00028
∆τ
5 5 5 5 5
∆q 0.000032 0.000032 0 0 ---
∆τ /∆q
156250 156250 --- --- ---
kg
2. ∆P2=0.5( )
cm2
∆P2
kg
3. ∆P3= 1( )
cm2
∆P3
∆P1
V(m³) 0.0011 0.00115 0.0011 0.001 0.0011
Q 0.00022 0.00023 0.00022 0.0002 0.00022
0.0009777 0.0009777 0.00088 0.00097
q 78 0.001022222 78 9 8
∆τ
5 5 5 5 5
∆ 4.44444E- 0.0000444444 8.88889E- 8.89E-
q 05 44 05 05 ---
∆ τ /∆ q
112500 112500 56250 56250 ---
kg
2. ∆P2=0.5( )
cm2
∆P2
V(m³) 0.0013 0.00125 0.0012 0.0013 0.0013
Q 0.00026 0.00025 0.00024 0.00026 0.00026
q 0.001155556 0.001111111 0.001066667 0.001156 0.001156
∆τ
5 5 5 5 5
∆
q 4.44444E-05 4.44444E-05 8.88889E-05 0 ---
∆ τ /∆ q
112500 112500 56250 --- ---
kg
3. ∆P3= 1( )
cm2
∆P3
V(m³) 0.002 0.0018 0.002 0.0019 0.0019
Q 0.0004 0.00036 0.0004 0.00038 0.00038
q 0.001777778 0.0016 0.001777778 0.001689 0.001689
∆τ 5 5 5 5 5
∆
q 0.000177778 0.000177778 8.88889E-05 0 ---
∆ τ /∆ q 28125 28125 56250 --- ---
∆P c k
0.25 8437500000 -33333.3
0.5 1.03125*10^10 -33333.3