You are on page 1of 13

潍柴动力 WP-QX100 潍柴动力共轨喷油器清洗检测试验台 第一章 产品概述

Thông tin chung

1. Tham số kỹ thuật
 Áp suất lớn nhất:160MPa
 Áp suất van an toàn:168MPa
 Dung tích thùng dầu:40L
 Dung lượng:45ml
 Độ kết tinh:0.2ml
 Kích thước ngoài:1180mm × 522mm × 1636mm
 Trọng lượng thực:260 kg

2. Yêu cầu môi trường sử dụng


 Nguồn điện tiêu chuẩn:AC380V/50Hz,9A; AC220V/50Hz,5A
 Nhiệt độ làm việc:0~40℃
 Nhiệt độ lưu trữ:-20~50℃
 Nhiệt độ tương đối:<85%
WP-QX100

Kết cấu sản phẩm

① Khoang làm việc


②⑤ Hệ thống cấp dầu
③ Thùng điện
④ Bảng hiển thị
⑥ Thùng dầu
WP-QX100

11 10

1 9

5 8

7
WP-QX100

Hình ảnh phím Tên gọi


1 Đèn báo áp suất Rail lỗi
11 Đèn báo áp suất Rail bình thường
10 Đèn chỉ thị tháo kim phun
9 Đèn chỉ thị mức dầu
2 Màn hình
3 Khu bàn phím điều khiển
4 Máy in
5 Công tắc nguồn
6 Công tắc gia nhiệt
8 Dừng máy khẩn cấp
7 Đồng hồ áp suất dầu

Phím khởi động

Phím xác nhận

Phím hủy

Phím dừng

Phím chuyển trang

Phím điều hướng

Chọn chức năng

: Rửa kim phun

: Thử lượng phun


WP-QX100

: Thử độ kín

: thử độ phun sương

Phím in

Hướng dẫn thao tác thử kim phun

Nhấn phím xác nhận lựa chọn loại kim phun, thông qua phím hoặc để chọn chức năng thử

喷油器类型选择
Loại kim phun
BOSH 0445120170
BOSH 0445B29029
BOSH 0445120086
BOSH 0445120087
BOSH 0445120147
BOSH 0445120150

Thử kim phun

测试功能选择 Chọn chức năng


 喷油器冲洗 Rửa kim phun
 喷油量测试 Thử lượng phun
 雾化测试 Thử độ phun sương
 密封性测试 Thử độ kín

Sau khi chọn chức năng Rửa kim phun, nếu các công việc chuẩn bị được đáp ứng, có thể thao tác
rửa, nếu các công việc chuẩn bị chưa được đáp ứng, màn hình xuất hiện cửa sổ sau, khi đó cần
hoàn thành các thao tác chuẩn bị, sau đó nhấn phím xác nhận
WP-QX100

喷油器冲洗 Rửa kim phun


测试前请确认: Trước khi thử vui lòng xác nhận
1. 启动电机 Mô tơ khởi động
2. 安装喷油器 Lắp đặt kim phun
3. 安装消雾器 Lắp thiết bị hủy phun sương
按【确认】开始测试,按【取消】退出测试。
Nhấn【确认】để bắt đầu thử, nhấn 【取消】để hủy

Trước k r khi p ửa t lim,c t hải s s hiết


( t ập
n m áck hông
2 p tốt au
g quá
tăng áp suất)

喷油器冲洗 Rửa kim phun


喷油器类型 Loại kim:BOSH 0445120170
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail tiêu chuẩn:160(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất Rail thực tế:9.8 Mpa
正在建立轨压,请稍候… Đang thiết lập, vui lòng đợi

Xuất hiện cửa sổ:

喷油器冲洗 Rửa kim phun


喷油器类型 Loại kim:BOSH 0445120170
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail tiêu chuẩn:160(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất Rail thực tế:160.0 Mpa
正在进行喷油器冲洗,请稍候……Đang tiến hành phun, vui lòng đợi

Sau khi hoàn thành xuất hiện cửa sổ:

喷油器冲洗 Rửa kim phun


喷油器类型 Loại kim:BOSH 0445120170
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail tiêu chuẩn:160(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất Rail thực tế:160.0 Mpa
完成,按【喷油器冲洗】再次冲洗!Hoàn thành, nhấn 喷油器冲洗】để rửa
lại

Nếu nhấn【取消】sẽ xuất hiện cửa sổ


WP-QX100

提示信息 Lưu ý
正在进行喷油器冲洗,是否终止当前测试。
Đang tiến hành phun, có phải bạn muốn ngắt
按【确认】退出当前测试。Nhấn【确认】để thoát
按【取消】返回当前测试。Nhấn 【取消】để quay về chế độ thử

Thử lượng phun

测试功能选择 Chọn chức năng


 喷油器冲洗 Rửa kim phun
 喷油量测试 Thử lượng phun
 雾化测试 Thử độ phun sương
 密封性测试 Thử độ kín

Màn hình hiển thị

喷油工况选择
Loại kim phun:BOSH 0445120170
轨压(Mpa) 喷油脉宽(us) 喷油量(ml)
Áp suất rail Độ rộng xung Lượng phun
25 1000 8.7
100 250 2.9
100 600 24.0
160 2000 22.9

Trước khi thử lượng phun, nếu các công việc chuẩn bị được đáp ứng, có thể thực hiện, nếu cá
công việc chuẩn bị chưa được đáp ứng, màn hình xuất hiện cửa sổ sau, khi đó cần hoàn thành các
thao tác chuẩn bị, sau đó nhấn phím xác nhận
WP-QX100

喷油量测试 Thử lượng phun


测试前请确认:Trước khi thử cần xác nhận:
1. 启动电机 Mô tơ khởi động
2. 安装喷油器 Lắp kim phun
3. 安装消雾器 Lắp thiết bị hủy phun sương
4. 放置油量测试量杯 Lắp ống đo lượng dầu
按【确认】开始测试,按【取消】退出测试。
Nhấn【确认】bắt đầu, nhấn【确认】 hủy

Trước khi bắt đầu thử, phải lập 1 áp suất rail ổn định như hình ảnh sau. Quá trình này mấy 2-
phút

喷油量测试 Thử lượng phun


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
标准喷油量 Lượng dầu phun chuẩn:8.7(±4.6)ml
标准回油量 Lượng dầu về chuẩn: ml
喷油脉宽 Độ rộng xung:1000 us
喷油次数 Số lần phun:1000 次
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail chuẩn:25(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất rail thực tế:2.3 Mpa
正在建立轨压,请稍候…… Đang thiế lập, vui lòng đợi

喷油量测试 Thử lượng phun


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
标准喷油量 Lượng dầu phun chuẩn:8.7(±4.6)ml
标准回油量 Lượng dầu về chuẩn: ml
喷油脉宽 Độ rộng xung:1000 us
喷油次数 Số lần phun:1000 次
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail chuẩn:25(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất rail thực tế:25.0 Mpa
正在进行喷油量测试,请稍候……Đang tiến hành thử, vui lòng đợi

Chỉ khi thử thành công mới có thể in kết quả


WP-QX100

喷油量测试 Thử lượng phun


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
标准喷油量 Lượng dầu phun chuẩn:8.7(±4.6)ml
标准回油量 Lượng dầu về chuẩn: ml
喷油脉宽 Độ rộng xung:1000 us
喷油次数 Số lần phun:1000 次
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail chuẩn:25(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất rail thực tế:25.0 Mpa
测试完成,请核对试管中油量和标准值!打印测试结果!
Việc thử hoàn thành, đối chiếu lượng dầu trong ống thử và giá trị tiêu chuẩn, in kết
quả

喷油量测试 Thử lượng phun


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
标准喷油量 Lượng dầu phun chuẩn:8.7(±4.6)ml
标准回油量 Lượng dầu về chuẩn: ml
喷油脉宽 Độ rộng xung:1000 us
喷油次数 Số lần phun:1000 次
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail chuẩn:25(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất rail thực tế:25.0 Mpa
正在打印测试结果,请稍候…… Đang in, vui lòng đợi…

Sau khi in xong màn hình sẽ tự động hiển thị như sau, nếu m
【油量测试】, nếu không thì nhấn 【取消】để hủy
喷油量测试 Thử lượng phun
喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
标准喷油量 Lượng dầu phun chuẩn:8.7(±4.6)ml
标准回油量 Lượng dầu về chuẩn: ml
喷油脉宽 Độ rộng xung:1000 us
喷油次数 Số lần phun:1000 次
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail chuẩn:25(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất rail thực tế:25.0 Mpa
按【油量测试】继续测试!Nhấn【油量测试】để tiếp tục thử
WP-QX100

提示信息 Lưu ý
正在进行喷油量测试,是否终止当前测试。
Đang tiến hành thử lượng phun, có phải bạn muốn ngắt
按【确认】退出当前测试。Nhấn【确认】để thoát
按【取消】返回当前测试。Nhấn 【取消】để quay về chế độ thử

Thử độ phun sương


T h ô n g q u a p h í hmo ặ c đ ể c h ọ n c h ứ c n ă n g t h ử đ ộ p h u n s ư ơ n g , s a u đ ó

【确认】xác nhận hoặc trực tiếp nhấn phím 【雾化测试】 trên màn hình chính để tiến hành thử

测试功能选择 Chọn chức năng


 喷油器冲洗 Rửa kim phun
 喷油量测试 Thử lượng phun
 雾化测试 Thử độ phun sương
 密封性测试 Thử độ kín

雾化测试 Thử độ phun sương


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail tiêu chuẩn:30(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất Rail thực tế:30.8 Mpa
正在建立轨压,请稍候…… Đang thiết lập áp suất rail, vui lòng đợi

Sau khi thiết lập áp suất rail phải nhấn phím


【雾化测试】, đồng thời quan sát hiệu quả phun
sương

雾化测试 Thử độ phun sương


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail tiêu chuẩn:30(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất Rail thực tế:30.8 Mpa
完成轨压建立,按【雾化测试】雾化效果 Đã hoàn thành thiết lập áp suất Rail, nhấn phím【雾
化测试】
WP-QX100

Nhấn phím【取消】 để hủy thử phun sương, đồng thời hệ thống tiến hành ngắt áp

雾化测试 Thử độ phun sương


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 度
目标轨压 Áp suất Rail tiêu chuẩn:30(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất Rail thực tế:29.8 Mpa
正在卸压,请稍候…… Đang ngắt áp, vui lòng đợi
如果轨压长时间无法下降请按【停机】!Nếu áp suất rail trong thời gian dài không giảm, nhấn
phím 【停机】

提示信息 Lưu ý
正在进行雾化测试,是否终止当前测试
Đang tiến hành thử phun sương, có phải bạn muốn ngắt
按【确认】退出当前测试。Nhấn【确认】để thoát
按【取消】返回当前测试。Nhấn 【取消】để quay về chế độ thử

Thử độ kín
Thông qua phím hoặc để chọn chức năng thử độ kín , sau đó nhấn nhím【确认】xác nhận

hoặc trực tiếp nhấn phím 【密封测试】trên màn hình chính để tiến hành thử

测试功能选择 Chọn chức năng


 喷油器冲洗 Rửa kim phun
 喷油量测试 Thử lượng phun
 雾化测试 Thử độ phun sương
 密封性测试 Thử độ kín

Trước khi thử độ kín, nếu các thao tác chuẩn bị được đáp ứng, có thể thực hiện, nếu các thao tác
chuẩn bị chưa được đáp ứng, màn hình xuất hiện cửa sổ sau, khi đó cần hoàn thành các thao tác
chuẩn bị, sau đó nhấn phím xác nhận
WP-QX100

密封性测试 Thử độ kín


测试前请确认:Trước khi thử vui lòng xác nhận
1. 启动电机 Mô tơ khởi động
2. 安装喷油器 Lắp kim phun
按【确认】开始测试,按【取消】退出测试。
Nhấn【确认】bắt đầu thử, nhấn 【取消】hủy thử

Giống như các bước thử trên, thử độ kín cũng phải thiết lập áp suất rail, và đợi một vài phút

密封性测试 Thử độ kín


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
标准回油量 Lượng dầu về tiêu chuẩn:3.5(±3.5)ml
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 độ
目标轨压 Áp suất rail tiêu chuẩn:160(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất rail thực tế:20.3 Mpa
正在建立轨压,请稍后…… Đang thiết lập áp suất rail, vui lòng đợi

密封性测试 Thử độ kín


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
标准回油量 Lượng dầu về tiêu chuẩn:3.5(±3.5)ml
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 độ
目标轨压 Áp suất rail tiêu chuẩn:160(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất rail thực tế:160.0 Mpa
正在进行密封测试,观察喷油器密封效果 Đang tiến hành thử độ kín, quan sát hiệu
quả làm kín của kim phun

密封性测试 Thử độ kín


喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
标准回油量 Lượng dầu về tiêu chuẩn:3.5(±3.5)ml
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 độ
目标轨压 Áp suất rail tiêu chuẩn:160(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất rail thực tế:20.3 Mpa
测试完成,按【密封测试】再次测试!Hoàn thành thử nghiệm, nhấn【密封测试】thử
lại

Sau khi nhấn【取消】 sẽ xuất hiện cửa sổ sau, nhấn tiếp 【确认】 để thoát
WP-QX100

提示信息 Lưu ý
正在进行密封性测试,是否终止当前测试。
Đang tiến hành thử độ kín, có phải bạn muốn ngắt
按【确认】退出当前测试。Nhấn【确认】để thoát
按【取消】返回当前测试。Nhấn 【取消】để quay về chế độ thử

Nhấn phím【取消】hủy thử độ kín, đồng thời hệ thống tiến hành ngắt áp, áp suất sẽ tăng cao,
t h ờ i g i a n n g ắ t á p s ẽ k é o d à i , n ế u m u ố n n
【停机】, đợi đèn báo “可拆卸喷油器灯” sáng lên kết thúc thử nghiệm
密封性测试 Thử độ kín
喷油器类型 Loại kim phun:BOSCH 0445120170
燃油温度 Nhiệt độ dầu:28 độ
目标轨压 Áp suất rail tiêu chuẩn:160(±2)Mpa
实际轨压 Áp suất rail thực tế:142.9 Mpa
正在卸压,请稍候…… Đang ngắt áp, vui lòng đợi
如果轨压长时间无法下降请按【停机】! Nếu áp suất rail trong thời gian dài không
giảm, nhấn 【停机】

Bảo dưỡng máy


Bảo dưỡng thông thường
 Trước khi khởi động máy phải xác nhận công tắc đã đóng hay chưa
 Định kỳ kiểm tra trong lộ thô có nước hay không, nếu có phải xả nước ra
 Mỗi tuần phải kiểm tra đường ống dầu có rò rỉ hay không

Bảo dưỡng phụ kiện


 Kiểm tra định kỳ mô tơ, bôi mỡ vào trục mô tơ
 Kiểm tra định kỳ dây đai có rơ lỏng hay không
 Vệ sinh định kỳ thùng dầu, mỗi 1000 giờ hoạt động hoặc sau khi điều chỉnh 1000 cây ki
phun phải thay dầu mới
 Roăng dầu về thường dễ hư hỏng, cần chú ý thay thế kịp thời

You might also like