2 admit (thừa nhận ) 22 recommend (nhắc nhở ) 3 advise (khuyên nhủ ) 23 resent (bực tức ) 4 appreciate (đánh giá ) 24 resist (kháng cự ) 5 complete ( hoàn thành ) 25 risk ( rủi ro ) 6 consider ( xem xét ) 26 suggest (đề nghị ) 7 delay ( trì hoãn ) 27 tolerate (tha thứ ) 8 deny ( từ chối ) 28 understand ( hiểu ) 9 discuss ( thảo luận ) 29 can’t help (ko thể tránh / nhịn được ) 10 dislike ( không thích ) 30 can’t stand ( ko thể chịu đựng đc ) 11 enjoy ( thích ) 31 can’t bear ( ko thể chịu đựng đc ) 12 finish ( hoàn thành ) 32 It is no use / It is no good ( vô ích ) 13 keep ( tiếp tục ) 33 would you mind (có làm phiền ..ko) 14 mention (đề cập ) 34 to be used to ( quen với ) 15 mind ( phiền , ngại ) 35 to be / get accustomed to (dần quen với ) 16 miss (nhớ , bỏ lỡ ) 36 to be busy ( bận rộn ) 17 postpone ( trỉ hoãn ) 37 to be worth ( xứng đáng ) 18 practice (luyện tập ) 38 to look forward to (trông mong ) 19 quit (nghỉ , thôi ) 39 to have difficulty / fun / trouble 20 recall ( nhắc nhở , nhớ ) 40 to have a difficult time