You are on page 1of 1

TRƯỜNG HỢP: V1 – V2

BẢNG 40 ĐỘNG TỪ V1 KHI CHIA DẠNG THÌ V2 PHẢI Ving

1 avoid (tránh ) + V-ING 21 recollect ( nhớ ra )


2 admit (thừa nhận ) 22 recommend (nhắc nhở )
3 advise (khuyên nhủ ) 23 resent (bực tức )
4 appreciate (đánh giá ) 24 resist (kháng cự )
5 complete ( hoàn thành ) 25 risk ( rủi ro )
6 consider ( xem xét ) 26 suggest (đề nghị )
7 delay ( trì hoãn ) 27 tolerate (tha thứ )
8 deny ( từ chối ) 28 understand ( hiểu )
9 discuss ( thảo luận ) 29 can’t help (ko thể tránh / nhịn được )
10 dislike ( không thích ) 30 can’t stand ( ko thể chịu đựng đc )
11 enjoy ( thích ) 31 can’t bear ( ko thể chịu đựng đc )
12 finish ( hoàn thành ) 32 It is no use / It is no good ( vô ích )
13 keep ( tiếp tục ) 33 would you mind (có làm phiền ..ko)
14 mention (đề cập ) 34 to be used to ( quen với )
15 mind ( phiền , ngại ) 35 to be / get accustomed to (dần quen với )
16 miss (nhớ , bỏ lỡ ) 36 to be busy ( bận rộn )
17 postpone ( trỉ hoãn ) 37 to be worth ( xứng đáng )
18 practice (luyện tập ) 38 to look forward to (trông mong )
19 quit (nghỉ , thôi ) 39 to have difficulty / fun / trouble
20 recall ( nhắc nhở , nhớ ) 40 to have a difficult time

You might also like