Professional Documents
Culture Documents
Đề Thi Thử Số 02
Chuẩn Cấu Trúc Đề Thi Minh Họa
Câu 1. Một hộp đựng 5 bi đỏ và 4 bi xanh. Có bao nhiêu cách lấy 2 bi có đủ cả 2 màu?
A. 20 . B. 16 . C. 9 . D. 36 .
Câu 2. Cho cấp số nhân un biết u6 2 và u9 6 . Tìm giá trị của u21 .
A. 18 . B. 54 . C. 162 . D. 486 .
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x 2
f x + +
1
f x
1
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1; . B. 0;3 . C. ; . D. 2; .
Câu 4. Cho hàm số y f x xác định trên có bảng biến thiên như sau:
x 0 2
y 0 0
7
y
3
Giá trị cực tiểu y0 của hàm số là
A. y0 0 . B. y0 2 . C. y0 7 . D. y0 3 .
Câu 5. Cho hàm số f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
x 2 5 8
y || 0 ||
2
y
0 0
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có đúng một điểm cực trị. B. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2 .
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 2 .
D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 5 .
2x 1
Câu 6. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng
x 3
A. y 2 . B. x 3 . C. x 3 . D. y 2 .
Câu 7. Đường cong ở hình bên là đồ thị hàm số của hàm số nào y
1 1
A. . B. . C. 2 . D. 2 .
2 2
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y x ln x 1 .
1
A. y ln x . B. y 1 . C. y 1 . D. y ln x 1 .
x
2
Câu 11. Cho a là số thực tùy ý a3 bằng
A. a . B. a9 . C. a6 . D. a5 .
Câu 12. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x x x
2 x
1 e
A. y .
3
B. y 2 . C. y .
2
D. y .
Câu 13. Giải bất phương trình sau log 1 3x 5 log 1 x 1 .
5 5
5 5
A. x 3. B. 1 x 3 . C. 1 x . D. x 3 .
3 3
1
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) là
x 1
1
A. 2 ln x 1 C . B. ln( x 1) C . C .
C. D. ln x 1 C .
( x 1) 2
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2 cos x tương ứng là
A. x 2 sin x C. B. 2 sin x C. C. 2 x sin x C. D. 2 x cos x C.
2 3 3
Câu 16. Nếu f x dx 2 và f x dx 7 thì f x dx bằng
1 1 2
A. 5 . B. 9 . C. 9 . D. 14 .
2
x 1
Câu 17. Tính tích phân I dx
1
x
7
A. I 1 ln 2 . B. I
. C. I 2 ln 2 D. I 1 ln 2 .
4
2
Câu 18. Cho số phức z 3 2i . Tìm số phức w z 1 i z .
A. w 3 5i . B. w 7 8i . C. w 3 5i . D. w 7 8i .
Câu 19. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn y
N M
của số phức z 1 i 2 i ? 3
A. P . B. M . Q
C. N . D. Q . 1
3 O x
1 1 3
1
P
Câu 20. Cho a, b và thỏa mãn a bi i 2a 1 3i , với i là đơn vị ảo. Giá trị a b bằng
A. 4. B. 10. C. 4. D. 10.
Câu 21. Cho khối chóp O.ABC có ba cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Biết OA 1 , OB 2 và
thể tích khối chóp O.ABC bằng 3. Độ dài cạnh OC bằng:
3 9
A. . B. . C. 9 . D. 3 .
2 2
Câu 22. Khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là a, 2a, 3a có thể tích bằng:
3a 3 2
A. . B. 6a3 . C. 2a3 . D. 6a2 .
5
Câu 23. Cho khối nón có đường cao h và bán khính đường tròn đáy là r . Thể tích của khối nón bằng:
1
A. 2 h2 r 2 . B. r h 2 r 2 . C. r 2 h . D. r 2 h .
3
Câu 24. Thiết diện qua trục của một khối nón N là một tam giác vuông cân và có diện tích bằng a 2 . Tính thể
tích V của khối nón N .
a3 4 a 3 2 a 3 a3
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 2 3 3
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm M 3; 2;8 , N 0;1;3 và P 2; m; 4 . Tìm m để
tam giác MNP vuông tại N .
A. m 25 . B. m 4 . C. m 1 . D. m 10 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , tìm phương trình mặt cầu S có tâm I 1; 4; 2 và diện tích 64 .
2 2 2 2 2 2
A. x 1 y 4 z 2 4 . B. x 1 y 4 z 2 16 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 4 z 2 4 . D. x 1 y 4 z 2 16 .
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 1; 2; 3 , B 3; 1;1 . Phương trình chính tắc
của đường thẳng đi qua A và B là:
x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3
A. d : . B. d : .
2 3 4 3 1 1
x 1 y 2 z 3 x 3 y 1 z 1
C. d : . D. d : .
2 3 4 1 2 3
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2;3 . Tìm tọa độ điểm B đối xứng với điểm A qua mặt phẳng
Oyz .
A. B 1; 2;3 . B. B 1; 2; 3 . C. B 1; 2; 3 . D. B 1; 2;3 .
Câu 29. Danh sách lớp của bạn Nam đánh số từ 1 đến 45 . Nam có số thứ tự là 21 . Chọn ngẫu nhiên một bạn
trong lớp để trực nhật. Tính xác suất để chọn được bạn có số thứ tự lớn hơn số thứ tự của Nam.
7 1 4 24
A. . B. . C. . D. .
5 45 5 45
Câu 39. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số y f f x 2 có bao
y
nhiêu điểm cực trị?
A. 10 . B. 11 .
C. 12 . D. 9 .
O 2 3
1 x
1
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình ln m ln m x x có 2 nghiệm phân biệt.
A. m 0 . B. m 1. C. m e . D. m 1 .
Câu 41. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn điều kiện f 1 1 và f 2 4 . Tính
2
f x 2 f x 1
J 2 dx .
1
x x
1 1
A. J 1 ln 4 . C. J ln 2 .
B. J 4 ln 2 . D. J ln 4 .
2 2
2
Câu 42. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 2 z 0 ?
A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 43. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B . Hình chiếu vuông góc của S trên
mặt đáy ABCD trùng với trung điểm AB . Biết AB a , BC 2a , BD a 10. Góc giữa hai mặt
phẳng SBD và mặt phẳng đáy là 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.BCD.
30 30 30 3 30
A. V . B. V . C. V . D. V .
4 12 20 8
3r
Câu 44. Cho hình trụ có trục OO ' , bán kính đáy r và chiều cao h . Hai điểm M , N di động trên đường
2
tròn đáy O sao cho OMN là tam giác đều. Gọi H là hình chiếu vuông góc của O trên mặt phẳng
O ' MN . Khi M , N di động trên đường tròn O thì đoạn thẳng OH tạo thành mặt xung quanh của
một hình nón, tính diện tích S của mặt này
9 3 r 2 9 3 r 2 9 r 2 9 r 2
A. S . B. S . C. S . D. S .
32 16 32 16
Câu 45. Cho hình lập phương ABCD. AB C D có cạnh bằng a . Một A' B'
đường thẳng d đi qua đỉnh D và tâm I của mặt bên BCC B . Hai
M
điểm M, N thay đổi lần lượt thuộc các mặt phẳng BCC B và
D' C'
ABCD sao cho trung điểm K của MN thuộc đường thẳng d (tham K
khảo hình vẽ). Giá trị bé nhất của độ dài đoạn thẳng MN là: I
d
A
a 3 3a 5 B
A. . B. . N
2 10
2a 5 2a 3
C. . D. . D C
5 5
1
Biết f 0 0 . Hỏi hàm số g x
3
f x3 2 x có bao nhiêu điểm cực trị
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 47. Cho hàm số y f x ln
1 x 2 x . Tập nghiệm của bất phương trình f a 1 f ln a 0
A. 0;1 . B. 0;1 . C. 1; . D. 0; .
Câu 48. Cho hai hàm số y x ax bx c a, b, c có đồ thị C
3 2
y
và y mx nx p m , n , p có đồ thị P như hình vẽ.
2
C
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi C và P có giá trị nằm trong
khoảng nào sau đây
A. 0;1 . B. 1; 2 . 1
C. 2;3 . D. 3; 4 . 1 O x
P
3 5
Câu 49. Cho các số phức w , z thỏa mãn w i và 5w 2 i z 4 . Giá trị lớn nhất của biểu thức
5
P z 1 2i z 5 2i bằng
A. 6 7 . B. 4 2 13 . C. 2 53 . D. 4 13 .
Câu 50. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho các điểm A 1;3; 2 , B 2; 1; 4 và hai điểm M , N thay đổi trên
mặt phẳng Oxy sao cho MN 1 . Giá trị nhỏ nhất của AM 2 BN 2 là
A. 28 . B. 25 . C. 36 . D. 20 .