Professional Documents
Culture Documents
y 2 6
2 1
1 O 2 x
2
4
Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 2;1 lần lượt là M , m . Giá trị M m
bằng:
A. 2 . B. 2 . C. 0 . D. 4 .
2x 1
Câu 6. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:
x 1
A. x 1 và y 2 . B. x 1 và y 2 . C. x 2 và y 1 . D. x 2 và y 1 .
Câu 7. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y
x 1 x 1
A. y . B. y .
x x 1
2x 2 x 1 1
C. y . D. y .
x x
O 1 x
Câu 8. Biết rằng đường thẳng y 2 x 3 cắt đồ thị hàm số y x 3 x 2 2 x 3 tại hai điểm phân biệt A và B,
biết điểm B có hoành độ âm. Hoành độ của điểm B bằng
A. 2 . B. 0 C. 1 . D. 5 .
Câu 9. Giả sử a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a b 4 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2 3 4
1
A. y . B. y e x . C. y e x . D. y ln x .
x
e6 e 2 e2 e6
A. e6 e 2 . B. 2 e e .
2 6
. C. D. .
2 2
Câu 18. Cho số phức z 1 2i . Phần thực và phần ảo của số phức w 2 z z là:
A. Phần thực là 2 và phần ảo là 3 . B. Phần thực là 3 và phần ảo là 2i .
C. Phần thực là 2i và phần ảo là 3. D. Phần thực là 3 và phần ảo là 2.
Câu 19. Số phức nào sau đây có điểm biểu diễn là M 1, 2 .
A. 1 2i B. 1 2i . C. 1 2i . D. 2 i .
Câu 20. Tìm phần ảo của số phức z , biết 1 i z 3 i .
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1.
Câu 21. Cho hình lăng trụ đứng ABC . A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB BC 2a , AA ' a 3
. Tính thể tích khối chóp A.BCC ' B ' theo a
4a 3 3 2a 3 3
A. . B. a 3 3 . C. . D. 2a 3 3 .
3 3
Câu 22. Cho hình lập phương ABCD. ABC D có đường chéo bằng a 3 . Tính thể tích khối chóp A. ABCD .
3 a3 2 2a3
A. 2 2a . B. . C. a3 . D. .
3 3
Câu 23. Gọi l , h, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao, bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích xung
quanh S xq của hình nón là
1
A. S xq r 2h . B. S xq rl . C. S xq rh . D. S xq 2 rl .
3
Câu 24. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều cạnh 2a . Đường cao của hình nón là:
a 3
A. h 2a . B. h a . C. h a 3 . D. h .
2
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai vectơ a 3; 2; m , b 2; m; 1 . Giá trị thực của
tham số m để hai vectơ a và b vuông góc với nhau là:
A. m 2 . B. m 1 . C. m 2 . D. m 1 .
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 3 16 . Tâm I và
2 2 2
x 6 3t x 7 4t '
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1 : y 8 4t , d 2 : y 10 6t ' .
z 11 6t z 6 t '
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. d1 cắt nhau d 2 . B. d1 song song với d 2 .
C. d1 trùng với d 2 . D. d1 và d 2 chéo nhau.
Câu 29. Lớp 11B có 25 đoàn viên trong đó 10 nam và 15 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 đoàn viên trong lớp để tham
dự hội trại ngày 26 tháng 3. Tính xác suất để 3 đoàn viên được chọn có 2 nam và 1 nữ.
3 7 27 9
A. . B. . C. . D. .
115 920 92 92
Câu 30. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
x
A. y . B. y x 4 1 . C. y x2 1 . D. y x 1 .
x 1
Câu 31. Tìm giá trị m nhỏ nhất của hàm số y x 3 7 x 2 11x 2 trên đoạn 0; 2 .
A. m 2 . B. m 11 . C. m 0 . D. m 3 .
x2
3 81
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình là:
4 256
A. ; 2 . B. ; 2 2; .
C. . D. 2; 2 .
Câu 33. Nguyên hàm F x của hàm số f x sin 2 x.esin
2
x
là
2
esin x 1
A. F x 2e sin 2 x
C . B. F x C .
sin 2 x 1
1 2
C. F x esin x C . D. F x esin x C .
2
2
1 1
Câu 34. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 4 z 5 0 . Tính w i z12 z2 z22 z1 .
z1 z2
4 4 4
A. w 20 i . B. w 20i . C. w 20i . D. w 4 20i .
5 5 5
Câu 35. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , SAC ABC , AB 3a , BC 5a .
300 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC bằng:
Biết rằng SA 2a 3 và SAC
3 17 6 7 3 7 12
A. a. a. B. C. a. D. a.
4 7 14 5
x 1 y 2 z 2
Câu 36. Cho đường thẳng d : và điểm A 1; 2;1 . Tìm bán kính của mặt cầu có tâm I nằm
1 2 1
trên d , đi qua A và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2 z 1 0 .
A. R 2 . B. R 4 . C. R 1 . D. R 3 .
Câu 37. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 10 0 và mặt cầu
S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 11 0 . Mặt phẳng Q song song mặt phẳng P và tiếp xúc với mặt
cầu S có phương trình là
A. Q : 2 x 2 y z 10 0 . B. Q : 2 x 2 y z 0 .
C. Q : 2 x 2 y z 20 0 . D. Q : 2 x 2 y z 20 0 .