Professional Documents
Culture Documents
Copy of Newhousing Cập Nhật Tòa a1,A2,A3 Gardenia - Royal City.xlsx (Recovered)
Copy of Newhousing Cập Nhật Tòa a1,A2,A3 Gardenia - Royal City.xlsx (Recovered)
A13712B A1 37 12B TB ĐN-TN 115.7 106.5 Mặt sau 3PN 36,054,084 3,839,759,912 4,284,948,959 HTLS 12 tháng, tặng NT 200tr
TÒA A2
A20311 A2 3 11 TB ĐB-ĐN 109.2 100.8 Mặt sau 3PN 37,650,297 3,795,149,971 Đã bán
A20312B A2 3 12B TB ĐN-TN 113.7 105 Mặt sau 3PN 37,281,471 3,914,554,467 Đã bán, nhận bàn giao thô
A20405 A2 4 5 ĐN TB 113 99 Mặt trước Duplex 38,418,627 3,803,444,044 Đã bán
A20412B A2 4 12B TB ĐN-TN 113.7 105 Mặt sau 3PN 37,281,471 3,914,554,467 Đã bán
A212B05 A2 12B 5 ĐN TB 113 99 Mặt trước Duplex 39,621,387 3,922,517,283 Đã bán
A21605 A2 16 5 ĐN TB 113 99 Mặt trước Duplex 40,788,027 4,038,014,642 Đã bán
A22205 A2 22 5 ĐN TB 113 99 Mặt trước Duplex 40,593,587 4,018,765,082 Đã bán
A22605 A2 26 5 ĐN TB 113 99 Mặt trước Duplex 40,204,707 3,980,265,963 4,487,920,115 Đã bán
A22805 A2 28 5 ĐN TB 113 99 Mặt trước Duplex 39,390,827 3,899,691,843 4,396,774,672 Đã bán
A23005 A2 30 5 ĐN TB 113 99 Mặt trước Duplex 38,807,507 3,841,943,164 4,331,499,364
A23205 A2 32 5 ĐN TB 113 99 Mặt trước Duplex 38,224,187 3,784,194,484 4,266,124,058 Đã bán
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ SÀI ĐỒNG Phạm Thị Hoàng Nhung
TK 12310000237043 CHI NHÁNH BIDV QUANG TRUNG 19020251635015
TK 13822757386886 TECKCOMBANK HỘI SỞ Tại Techcombank Chi nhánh Hà thành
TK 39163648 VPbank Sở Giao Dịch
Nội dung: <Họ tên khách> Nộp tiền đặt cọc căn hộ A3...- Dự án Gardenia
NEWHOUSING CẬP NHẬT BẢNG GIÁ TÒA A3
B: ĐÃ BÁN
DT TIM TƯỜNG (m2) 80.38 108.46 104.69 80.33 145.62 121 87.18 83.8
DT THÔNG THỦY (m2) 74.19 100.36 96.91 74.2 137.17 114 79.86 76.93
Tầng HƯỚNG CỬA TN TN TN TN TB ĐB ĐB ĐB
HƯỚNG BAN CÔNG ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN
Số Phòng ngủ 2 3(DL) 3 2 4 3 2 2
Căn 1 2 3 4 5 6 7 8
Diện tích sân vườn (M2) 26.15 31.35 29.96 6.75 6.75
3
Tổng giá bao gồm sân vườn
3,441 3198 3292 3072 2669
(VAT+KPBT)
Giá bán CH
4 2896 3947 2816 5947
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
5 2875
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
6 4,066
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
7 6130
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
8 3018 6314
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
9 2,988 6,253
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
10 2,988
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
11 3,073 6253
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
12 4,145 6,253
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
12A 3069 2930 6130
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
12B 4,026 2,900 6,069
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
15
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
16 4216 3041
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
17 3043 2959
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
18 4,216 3041
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
19 3126 3041 6362
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
20 3,072 4,145
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
21 3087 3003
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
22 3,059 2,974
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
23 3073 2988
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
24 4145 2988 6252
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
25 3,042 2,959
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
26 4,085 2,944 0
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
27 3042 2959 6191
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
28 4,046 2,915
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
29 3012 2929 6130
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
30 2,953 3,425 2,871 6,008
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
31 2,923 2,841 5,947
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
32 2,908 3,927 2,827
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
33 2,893 2,812 5,885
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
34 2863 a3 2783 5825
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
35 2,849 2,768 5,794
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
36 (gồm VAT+KPBT)
2,753
Giá bán CH
37 (gồm VAT+KPBT)
2,819 3,607 2,739 5,733
Giá bán CH
38 (gồm VAT+KPBT)
2,804 3,789 2,724 5,702
Giá bán CH
39 (gồm VAT+KPBT)
3530 2680 5610 2503
Căn 1 2 3 4 5 6 7 8
Giá trên đã trừ Hỗ trợ lãi suất, Gardenia ko còn hỗ trợ lãi suất
Các căn Duplex giá chưa trừ thô
Tặng 02 cây vàng đối với căn 2 PN của căn số 01,04,21 ở tòa A3
Tặng 02 cây vàng đối với căn 3, 4 PN (mặt trước) và duplex ở các tòa
Các căn còn lại tặng 01 cây vàng
G GIÁ TÒA A3 - GARDENIA
lock CHECK ADMIN
86.36 83.11 83.8 86.7 84.2 88.26 127 56 115 57 105 110
79.67 76.39 76.3 79.73 76.93 81.18 120 52 107 51 97 102
ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB TN TN TN TN TN
TN TN TN TN TN TN TN-TB TB ĐB-TB ĐB ĐB ĐB
2 2 2 2 2 2 3 1 3 1 3 3(DL)
9 10 11 12 12A 12B 15 16 17 18 19 20
32.57 6.47 0 0
4,261 4,239
4,282
4260
2,150 4,220
4,099
4,200
4488
4283
4,219
4240 3,853
4,059
4,175
4,154
4,132
4090 3938
4,048 3,898
4,026 3,964
3,857
3879
9 10 11 12 12A 12B 15 16 17 18 19 20
80
74
TN Tầng
ĐB
2
21
2920
3,009
3009
3098
3,068
3,125
3010
3,006
3,039
3068
3068
3,038
3,023
3038
2,994
3008
2,949
2,919
2,904
2,890
2860
2,845
2,830
2,816
2,800
2756
21
i NEWHOUSING CẬP NHẬT BẢNG GIÁ TÒA A3 - GAR
Chữ đỏ độc quyền Newhousing Đã bán
Giá Duplex là giá
CS chung: Hỗ trợ lãi suất 0% trong 12 tháng dành cho căn 05 - Chính sách áp dụng từ tháng 10,
đã trừ thô
CS dành riêng cho tháng ngâu: Căn Duplex tặng gói NT 300tr (trừ vào giá 300tr chưa VAT), Căn
NT 200tr (trừ vào giá 200tr chưa VAT)
DT TIM TƯỜNG (m2) 80.38 108.46 104.69 80.33 145.62 121 87.18 83.8 86.36
DT THÔNG THỦY (m2) 74.19 100.36 96.91 74.2 137.17 114 79.86 76.93 79.67
Tầng HƯỚNG CỬA TN TN TN TN TB ĐB ĐB ĐB ĐB
HƯỚNG BAN CÔNG ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN TN
Số Phòng ngủ 2 3(DL) 3 2 4 3 2 2 2
Căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Diện tích sân vườn
3
(M2)
Tổng giá gồm sân vườn
(VAT+KPBT)
Giá bán CH
4 5947
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
5
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
6
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
7
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
8
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
9
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
10
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
11
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
12
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
22
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
23
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
24 3583
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
25
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
26 0
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
27
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
28
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
29
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
30
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
31
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
32
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
33
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
34 2783 5825
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
35
(gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
36 (gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
37 (gồm VAT+KPBT)
Giá bán CH
38 (gồm VAT+KPBT)
5,702
Giá bán CH
39 (gồm VAT+KPBT)
5610
Căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ SÀI ĐỒNG PHẠM THỊ HOÀNG NHUNG
TK 12310000237043 CHI NHÁNH BIDV QUANG TRUNG Số TK: 19020251635015
TK 13822757386886 TECKCOMBANK HỘI SỞ Ngân hàng Techcombank
TK 39163648 VPbank Sở Giao Dịch Chi nhánh: Hà Thành
Nội dung: <Họ tên khách> Nộp tiền đặt cọc căn hộ A3...- Dự án Gardenia Nội dung: <Tên khách> Nộp tiền đặt cọc că
Á TÒA A3 - GARDENIA
Đã bán Lock
h sách áp dụng từ tháng 10, giá dự kiến tăng 1%
ào giá 300tr chưa VAT), Căn 4 ngủ tặng gói NT 250tr (trừ vào giá 250tr chưa VAT), căn 3PN,2PN,1PN còn lại tặng gói
2,190
`
2,688
10 11 12 12A 12B 15 16 17 18 19 20 21
10
11
12
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
GIÁ CHI TIẾT
Diện THEO CHÍNH SÁCH 1/5 VÀ
Diện
Hướng tích
Hướng tích View
STT Mã căn Tòa Tầng Căn ban tim Loại căn
cửa TT MT/MS
công tường
(m2)
1 A30805 A3 8 5 TB (m2) 137.15 Mặt trước
ĐB-ĐN 145.62 4PN
2 A13610 A1 36 10 ĐB 85.8 81.3 MT 2PN
3 A30302 A3 3 2 TN ĐB 58.63 54.84 Mặt trước 2PN
5 A30304 A3 3 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
6 A30306 A3 3 6 ĐN-TN 121.39 114.03 Mặt sau 3PN
7 A30307 A3 3 7 TN 87.18 79.86 Mặt sau 2PN
8 A30312 A3 3 12 ĐB TN 86.43 79.71 Mặt sau 2PN
9 A30312B A3 3 12B ĐB TN 88.26 81.18 Mặt sau 2PN
10 A30315 A3 3 15 ĐB TN-TB 126.96 119.92 Mặt sau 3PN
11 A30317 A3 3 17 TN ĐB 115.25 107.44 Mặt trước 3PN
12 A30318 A3 3 18 TN ĐB 56.5 51.35 Mặt sau 1PN
13 A30320 A3 3 20 ĐB 59.56 55.74 Mặt trước 2PN
14 A30401 A3 4 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
15 A30402 A3 4 2 TN ĐB 108.46 100.34 Mặt trước Duplex
16 A30404 A3 4 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
17 A30405 A3 4 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
18 A30420 A3 4 20 TN ĐB 110.36 102.18 Mặt trước Duplex
19 A30421 A3 4 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
20 A30504 A3 5 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
21 A30517 A3 5 17 TN ĐB 115.25 107.44 Mặt trước 3PN
22 A30617 A3 6 17 TN ĐB 115.25 107.44 Mặt trước 3PN
23 A30705 A3 7 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
24 A30804 A3 8 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
25 A30904 A3 9 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
26 A30921 A3 9 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
27 A31004 A3 10 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
28 A31105 A3 11 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
29 A31202 A3 12 2 TN ĐB 108.46 100.34 Mặt trước Duplex
30 A31205 A3 12 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
31 A312A01 A3 12A 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
32 A312A04 A3 12A 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
33 A312A05 A3 12A 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
34 A312A21 A3 12A 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
35 A312B02 A3 12B 2 TN ĐB 108.46 100.34 Mặt trước Duplex
36 A312B04 A3 12B 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
37 A312B05 A3 12B 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
38 A312B20 A3 12B 20 TN ĐB 110.36 102.18 Mặt trước Duplex
39 A312B21 A3 12B 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
40 A31602 A3 16 2 TN ĐB 108.46 100.34 Mặt trước Duplex
41 A31604 A3 16 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
42 A31704 A3 17 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
43 A31802 A3 18 2 TN ĐB 108.46 100.34 Mặt trước Duplex
44 A31804 A3 18 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
45 A31820 A3 18 20 TN ĐB 110.36 102.18 Mặt trước Duplex
46 A31901 A3 19 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
47 A31904 A3 19 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
48 A32101 A3 21 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
49 A32104 A3 21 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
50 A32204 A3 22 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
51 A32220 A3 22 20 TN ĐB 110.36 102.18 Mặt trước Duplex
52 A32301 A3 23 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
53 A32304 A3 23 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
54 A32321 A3 23 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
55 A32402 A3 24 2 TN ĐB 108.46 100.34 Mặt trước Duplex
56 A32404 A3 24 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
57 A32420 A3 24 20 TN ĐB 110.36 102.18 Mặt trước Duplex
58 A32501 A3 25 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
59 A32504 A3 25 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
60 A32521 A3 25 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
61 A32602 A3 26 2 TN ĐB 108.46 100.34 Mặt trước Duplex
62 A32604 A3 26 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
63 A32621 A3 26 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
64 A32701 A3 27 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
65 A32704 A3 27 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
66 A32705 A3 27 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
67 A32721 A3 27 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
68 A32802 A3 28 2 TN ĐB 108.46 100.34 Mặt trước Duplex
69 A32804 A3 28 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
70 A32901 A3 29 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
71 A32904 A3 29 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
72 A33001 A3 30 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
73 A33004 A3 30 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
74 A33005 A3 30 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
75 A33020 A3 30 20 TN ĐB 110.36 102.18 Mặt trước Duplex
76 A33021 A3 30 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
77 A33101 A3 31 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
78 A33104 A3 31 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
79 A33105 A3 31 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
80 A33121 A3 31 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
81 A33202 A3 32 2 TN ĐB 108.46 100.34 Mặt trước Duplex
82 A33204 A3 32 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
83 A33221 A3 32 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
84 A33301 A3 33 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
85 A33305 A3 33 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
86 A33315 A3 33 15 ĐB TN-TB 126.96 119.92 Mặt sau 3PN
87 A33321 A3 33 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
88 A33401 A3 34 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
89 A33404 A3 34 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
90 A33405 A3 34 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
91 A33415 A3 34 15 ĐB TN-TB 126.96 119.92 Mặt sau 3PN
92 A33420 A3 34 20 TN ĐB 110.36 102.18 Mặt trước Duplex
93 A33421 A3 34 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
94 A33501 A3 35 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
95 A33504 A3 35 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
96 A33505 A3 35 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
97 A33604 A3 36 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
98 A33620 A3 36 20 TN ĐB 110.36 102.18 Mặt trước Duplex
99 A33621 A3 36 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
100 A33701 A3 37 1 TN ĐB 80.38 74.17 Mặt trước 2PN
101 A33704 A3 37 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
102 A33705 A3 37 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
103 A33715 A3 37 15 ĐB TN-TB 126.96 119.92 Mặt sau 3PN
104 A33717 A3 37 17 TN ĐB 115.25 107.44 Mặt trước 3PN
105 A33804 A3 38 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
106 A33805 A3 38 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
107 A33820 A3 38 20 TN ĐB 110.36 102.18 Mặt trước Duplex
108 A33821 A3 38 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
109 A33904 A3 39 4 TN ĐB 80.33 74.18 Mặt trước 2PN
110 A33905 A3 39 5 TB ĐB-ĐN 145.62 137.15 Mặt trước 4PN
111 A33917 A3 39 17 TN ĐB 115.25 107.44 Mặt trước 3PN
112 A33921 A3 39 21 TN ĐB 80.32 74.07 Mặt trước 2PN
113 A33903 A3 39 3 96.88
H SÁCH 1/5 VÀ 7/6
Đơn giá bán/ Tổng giá bán
m2 TT CH Tổng giá bán CH
(chưa VAT & (chưa VAT & (gồm VAT & KBPT)
KPBT) KPBT)
41,251,911 5,657,699,544 6,313,652,633
31,283,082 2,543,314,605 2,836,617,257
52,222,525 2,863,883,298 3,198,364,301
39,770,266 2,950,158,339 3,291,753,146
33,325,936 3,800,156,443 4,237,076,662
30,950,656 2,471,719,411 2,754,950,220
37,562,514 2,994,107,994 3,340,050,557
29,904,918 2,427,681,239 2,705,406,385
31,238,030 3,746,064,601 4,175,507,300
34,668,197 3,724,751,085 4,153,726,401
43,022,736 2,209,217,497 2,465,723,134
52,494,864 2,926,063,739 3,267,855,657
35,016,902 2,597,203,600 2,896,445,513
35,274,136 3,539,406,820 3,947,329,983
34,042,907 2,525,302,857 2,815,915,006
38,865,207 5,330,363,107 5,947,035,824
35,266,617 3,603,542,922 4,018,854,240
35,343,908 2,617,923,293 2,919,668,319
34,742,182 2,577,175,053 2,874,011,866
35,380,655 3,801,297,533 4,239,458,422
35,736,883 3,839,570,756 4,282,324,433
40,058,559 5,494,031,325 6,130,344,228
36,472,397 2,705,522,378 3,017,760,870
36,119,492 2,679,343,887 2,988,440,960
37,137,396 2,750,766,953 3,068,453,218
36,119,492 2,679,343,887 2,988,440,960
40,854,127 5,603,143,471 6,252,549,832
37,032,458 3,715,836,811 4,144,931,573
40,854,127 5,603,143,471 6,252,549,832
37,092,224 2,751,130,224 3,068,843,333
35,413,682 2,626,986,904 2,929,801,139
40,058,559 5,494,031,325 6,130,344,228
36,420,001 2,697,629,489 3,008,939,258
35,977,465 3,609,978,816 4,026,370,619
35,060,777 2,600,808,413 2,900,481,229
39,660,775 5,439,475,252 6,069,241,427
35,969,946 3,675,409,043 4,099,344,296
36,394,380 2,695,731,722 3,006,813,760
37,665,454 3,779,351,608 4,216,068,146
36,754,721 2,726,465,171 3,041,216,799
35,766,587 2,653,165,395 2,959,121,050
37,665,454 3,779,351,608 4,216,068,146
36,754,721 2,726,465,171 3,041,216,799
37,657,934 3,847,887,734 4,292,520,431
37,782,289 2,802,312,411 3,126,167,382
36,754,721 2,726,465,171 3,041,216,799
37,315,983 2,767,726,428 3,087,431,082
36,295,944 2,692,433,132 3,003,100,915
35,943,039 2,666,254,641 2,973,781,005
36,849,106 3,765,241,695 4,199,956,866
37,136,634 2,754,424,128 3,072,532,505
36,119,492 2,679,343,887 2,988,440,960
37,137,396 2,750,766,953 3,068,453,218
37,032,458 3,715,836,811 4,144,931,573
36,119,492 2,679,343,887 2,988,440,960
37,024,939 3,783,208,225 4,220,079,380
36,777,936 2,727,819,526 3,042,735,351
35,766,587 2,653,165,395 2,959,121,050
36,778,699 2,724,198,221 3,038,696,238
36,504,961 3,662,907,814 4,085,651,096
35,590,134 2,640,076,150 2,944,461,095
36,599,350 2,710,913,855 3,023,817,748
36,777,936 2,727,819,526 3,042,735,351
35,766,587 2,653,165,395 2,959,121,050
40,456,343 5,548,587,398 6,191,447,030
36,778,699 2,724,198,221 3,038,696,238
36,153,297 3,627,621,816 4,046,130,778
35,237,229 2,613,897,658 2,915,141,184
36,419,239 2,701,214,924 3,012,938,197
35,413,682 2,626,986,904 2,929,801,139
35,701,843 2,648,005,720 2,953,343,889
34,707,872 2,574,629,921 2,871,161,319
39,262,991 5,384,919,179 6,008,138,625
35,618,281 3,639,475,982 4,059,099,268
35,702,606 2,644,492,025 2,949,425,298
35,343,146 2,621,401,118 2,923,546,734
34,354,967 2,548,451,430 2,841,841,409
38,865,207 5,330,363,107 5,947,035,824
35,343,908 2,617,923,293 2,919,668,319
35,098,304 3,521,763,821 3,927,569,824
34,178,514 2,535,362,184 2,827,181,453
35,164,560 2,604,638,927 2,904,789,829
34,984,448 2,594,796,517 2,893,749,580
38,467,423 5,275,807,034 5,885,933,022
30,920,599 3,707,998,201 4,132,872,932
34,985,211 2,591,354,561 2,889,911,339
34,625,751 2,568,191,915 2,863,952,426
33,649,157 2,496,094,447 2,783,201,588
38,069,639 5,221,250,961 5,824,830,220
30,603,167 3,669,931,802 4,090,238,565
34,563,288 3,531,676,800 3,938,364,184
34,626,513 2,564,785,829 2,860,154,359
34,446,402 2,554,889,614 2,849,053,849
33,472,704 2,483,005,202 2,768,541,633
37,870,747 5,193,972,924 5,794,278,820
33,296,252 2,469,915,956 2,753,881,678
34,211,624 3,495,743,740 3,898,119,156
34,267,816 2,538,217,097 2,830,397,379
34,087,704 2,528,285,012 2,819,256,695
33,119,799 2,456,826,710 2,739,221,723
37,472,963 5,139,416,852 5,733,176,018
30,127,020 3,612,832,203 4,026,287,014
33,096,910 3,555,932,064 3,964,649,097
32,943,347 2,443,737,465 2,724,561,767
37,274,071 5,112,138,815 5,702,624,617
33,859,960 3,459,810,679 3,857,874,129
33,909,118 2,511,648,365 2,800,640,399
32,413,989 2,404,469,728 2,680,581,902
36,677,395 5,030,304,706 5,610,970,415
32,391,507 3,480,143,502 3,879,765,908
33,371,072 2,471,795,267 2,756,004,929
32,688,865 3,166,897,241
CHỐT QUỸ CHUNG 09/11/2016
STT Mã căn Số PN DT Tim DTThôn Hướng cửa Hướng Ban Đơn giá bán/
tường g Thủy công m2 thông
thủy có HTLS
(chưa VAT,
chưa KPBT)
1 A30401 1 80.38 74.17 TN ĐB 40,997,763
2 A30403 3 104.69 96.88 TN ĐB 38,116,210
3 A30404 4 80.33 74.18 TN ĐB 39,855,042
4 A30405 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 43,183,563
5 A30406 6 121.39 114.03 ĐB ĐN-TN 36,887,037
6 A30407 7 87.18 79.86 ĐB TN 33,102,851
7 A30408 8 83.8 76.93 ĐB TN 33,126,359
8 A30409 9 86.36 79.67 ĐB TN 35,394,242
9 A30410 10 83.11 76.39 ĐB TN 33,130,889
10 A30411 11 83.02 76.3 ĐB TN 32,847,399
11 A30412 12 86.43 79.71 ĐB TN 34,509,331
12 A30412A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 32,632,995
13 A30412B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 31,954,316
14 A30415 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 34,708,923
15 A30417 17 115.25 107.44 TN ĐB 38,520,219
16 A30419 19 104.69 96.83 TN ĐB 38,472,171
17 A30420 20 110.36 102.18 TN ĐB 40,411,215
18 A30421 21 80.32 74.07 TN ĐB 41,380,568
19 A30504 4 80.33 74.18 TN ĐB 40,673,626
20 A30507 7 87.18 79.86 ĐB TN 33,770,302
21 A30508 8 83.8 76.93 ĐB TN 33,793,810
22 A30511 11 83.02 76.3 ĐB TN 33,514,850
23 A30512 12 86.43 79.71 ĐB TN 35,211,911
24 A30512A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 33,300,445
25 A30512B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 32,607,715
26 A30515 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 35,414,326
27 A30517 17 115.25 107.44 TN ĐB 39,311,838
28 A30521 21 80.32 74.07 TN ĐB 42,220,363
29 A30604 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,082,917
30 A30607 7 87.18 79.86 ĐB TN 34,104,027
31 A30612A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 33,634,171
32 A30615 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 35,767,028
33 A30617 17 115.25 107.44 TN ĐB 39,707,648
34 A30620 20 110.36 102.18 TN ĐB 41,646,208
35 A30621 21 80.32 74.07 TN ĐB 42,640,261
36 A30701 1 80.38 74.17 TN ĐB 42,639,363
37 A30704 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,082,917
38 A30705 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 44,509,510
39 A30707 7 87.18 79.86 ĐB TN 34,104,027
40 A30708 8 83.8 76.93 ĐB TN 34,127,535
41 A30710 10 83.11 76.39 ĐB TN 34,132,065
42 A30711 11 83.02 76.3 ĐB TN 33,848,575
43 A30712A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 33,634,171
44 A30712B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 32,934,415
45 A30715 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 35,767,028
46 A30717 17 115.25 107.44 TN ĐB 39,707,648
47 A30801 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,899,056
48 A30804 4 80.33 74.18 TN ĐB 42,699,045
49 A30805 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 45,835,456
50 A30807 7 87.18 79.86 ĐB TN 35,105,203
51 A30811 11 83.02 76.3 ĐB TN 34,849,751
52 A30812A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,635,346
53 A30812B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 33,914,513
54 A30815 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 36,825,133
55 A30817 17 115.25 107.44 TN ĐB 41,292,847
56 A30820 20 110.36 102.18 TN ĐB 42,881,201
57 A30821 21 80.32 74.07 TN ĐB 43,899,954
58 A30904 4 80.33 74.18 TN ĐB 42,285,928
59 A30912A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,301,621
60 A30912B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 33,587,813
61 A30921 21 80.32 74.07 TN ĐB 43,480,056
62 A31004 4 80.33 74.18 TN ĐB 42,285,928
63 A31012A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,301,621
64 A31015 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 36,472,432
65 A31101 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,479,159
66 A31105 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 45,393,474
67 A31107 7 87.18 79.86 ĐB TN 34,771,478
68 A31112B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 33,587,813
69 A31121 21 80.32 74.07 TN ĐB 43,480,056
70 A31201 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,479,159
71 A31204 4 80.33 74.18 TN ĐB 42,285,928
72 A31212A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,301,621
73 A31215 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 36,472,432
74 A31220 20 110.36 102.18 TN ĐB 42,469,537
75 A31221 21 80.32 74.07 TN ĐB 44,283,860
76 A312A01 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,427,171
77 A312A03 3 104.69 96.88 TN ĐB 39,645,151
78 A312A04 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,459,695
79 A312A05 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 44,509,510
80 A312A15 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 35,767,028
81 A312A21 21 80.32 74.07 TN ĐB 42,640,261
82 A312B04 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,046,578
83 A312B20 20 110.36 102.18 TN ĐB 41,234,544
84 A312B21 21 80.32 74.07 TN ĐB 42,610,268
85 A31504 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,901,500
86 A31512A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,301,621
87 A31515 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 36,472,432
88 A31701 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,059,261
89 A31704 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,872,812
90 A31712A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 33,967,896
91 A32001 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,479,159
92 A32012A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,301,621
93 A32020 20 110.36 102.18 TN ĐB 42,469,537
94 A32021 21 80.32 74.07 TN ĐB 43,480,056
95 A32101 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,689,108
96 A32104 4 80.33 74.18 TN ĐB 42,492,487
97 A32108 8 83.8 76.93 ĐB TN 34,961,848
98 A32112A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,468,484
99 A32117 17 115.25 107.44 TN ĐB 40,301,363
100 A32201 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,269,210
101 A32204 4 80.33 74.18 TN ĐB 42,079,370
102 A32212A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,134,758
103 A32220 20 110.36 102.18 TN ĐB 42,263,705
104 A32301 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,479,159
105 A32303 3 104.69 96.88 TN ĐB 40,427,314
106 A32304 4 80.33 74.18 TN ĐB 42,285,928
107 A32305 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 45,393,474
108 A32306 6 121.39 114.03 ĐB ĐN-TN 38,741,066
109 A32307 7 87.18 79.86 ĐB TN 34,771,478
110 A32308 8 83.8 76.93 ĐB TN 34,794,986
111 A32309 9 86.36 79.67 ĐB TN 37,150,691
112 A32310 10 83.11 76.39 ĐB TN 34,799,515
113 A32311 11 83.02 76.3 ĐB TN 34,516,026
114 A32312 12 86.43 79.71 ĐB TN 36,265,780
115 A32312A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,301,621
116 A32312B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 33,587,813
117 A32315 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 36,472,432
118 A32317 17 115.25 107.44 TN ĐB 40,105,418
119 A32319 19 104.69 96.83 TN ĐB 40,427,577
120 A32321 21 80.32 74.07 TN ĐB 43,480,056
121 A32401 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,479,159
122 A32404 4 80.33 74.18 TN ĐB 42,285,928
123 A32405 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 45,393,474
124 A32407 7 87.18 79.86 ĐB TN 34,771,478
125 A32410 10 83.11 76.39 ĐB TN 34,799,515
126 A32411 11 83.02 76.3 ĐB TN 34,516,026
127 A32412A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 34,301,621
128 A32412B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 33,587,813
129 A32415 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 36,472,432
130 A32420 20 110.36 102.18 TN ĐB 42,469,537
131 A32421 21 80.32 74.07 TN ĐB 43,480,056
132 A32501 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,059,261
133 A32504 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,872,812
134 A32507 7 87.18 79.86 ĐB TN 34,437,752
135 A32512A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 33,967,896
136 A32512B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 33,261,114
137 A32521 21 80.32 74.07 TN ĐB 43,060,158
138 A32604 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,666,253
139 A32612A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 33,801,033
140 A32612B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 33,097,764
141 A32621 21 80.32 74.07 TN ĐB 42,850,209
142 A32701 1 80.38 74.17 TN ĐB 43,059,261
143 A32703 3 104.69 96.88 TN ĐB 40,036,233
144 A32704 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,872,812
145 A32705 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 44,951,492
146 A32710 10 83.11 76.39 ĐB TN 34,465,790
147 A32712A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 33,967,896
148 A32712B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 33,261,114
149 A32715 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 36,119,730
150 A32717 17 115.25 107.44 TN ĐB 39,713,527
151 A32721 21 80.32 74.07 TN ĐB 43,060,158
152 A32801 1 80.38 74.17 TN ĐB 42,429,415
153 A32804 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,253,137
154 A32805 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 44,288,519
155 A32810 10 83.11 76.39 ĐB TN 33,965,202
156 A32812A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 33,467,308
157 A32812B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 32,771,065
158 A32820 20 110.36 102.18 TN ĐB 41,440,376
159 A32901 1 80.38 74.17 TN ĐB 42,639,363
160 A32903 3 104.69 96.88 TN ĐB 39,645,151
161 A32904 4 80.33 74.18 TN ĐB 41,459,695
162 A32907 7 87.18 79.86 ĐB TN 34,104,027
163 A32912 12 86.43 79.71 ĐB TN 35,563,201
164 A32912A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 33,634,171
165 A32915 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 35,767,028
166 A32917 17 115.25 107.44 TN ĐB 39,321,636
167 A32921 21 80.32 74.07 TN ĐB 42,640,261
168 A33001 1 80.38 74.17 TN ĐB 41,799,568
169 A33003 3 104.69 96.88 TN ĐB 38,862,989
170 A33004 4 80.33 74.18 TN ĐB 40,633,461
171 A33005 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 43,625,545
172 A33012A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 32,966,720
173 A33012B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 32,281,016
174 A33015 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 35,061,624
175 A33017 17 115.25 107.44 TN ĐB 38,537,854
176 A33019 19 104.69 96.83 TN ĐB 38,863,252
177 A33020 20 110.36 102.18 TN ĐB 40,822,879
178 A33021 21 80.32 74.07 TN ĐB 41,800,465
179 A33101 1 80.38 74.17 TN ĐB 41,379,670
180 A33104 4 80.33 74.18 TN ĐB 40,220,345
181 A33105 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 43,183,563
182 A33112B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 31,954,316
183 A33115 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 34,708,923
184 A33121 21 80.32 74.07 TN ĐB 41,380,568
185 A33201 1 80.38 74.17 TN ĐB 41,169,721
186 A33204 4 80.33 74.18 TN ĐB 40,013,786
187 A33208 8 83.8 76.93 ĐB TN 32,959,497
188 A33212A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 32,466,132
189 A33215 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 34,532,572
190 A33220 20 110.36 102.18 TN ĐB 40,205,383
191 A33221 21 80.32 74.07 TN ĐB 41,170,619
192 A33301 1 80.38 74.17 TN ĐB 40,959,773
193 A33304 4 80.33 74.18 TN ĐB 39,807,228
194 A33305 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 42,741,581
195 A33312A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 32,299,269
196 A33312B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 31,627,617
197 A33315 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 34,356,221
198 A33319 19 104.69 96.83 TN ĐB 38,081,089
199 A33321 21 80.32 74.07 TN ĐB 40,960,670
200 A33401 1 80.38 74.17 TN ĐB 40,539,875
201 A33403 3 104.69 96.88 TN ĐB 37,689,746
202 A33404 4 80.33 74.18 TN ĐB 39,394,111
203 A33405 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 42,299,599
204 A33406 6 121.39 114.03 ĐB ĐN-TN 36,145,425
205 A33407 7 87.18 79.86 ĐB TN 32,435,401
206 A33408 8 83.8 76.93 ĐB TN 32,458,909
207 A33409 9 86.36 79.67 ĐB TN 34,691,663
208 A33410 10 83.11 76.39 ĐB TN 32,463,438
209 A33411 11 83.02 76.3 ĐB TN 32,179,949
210 A33412 12 86.43 79.71 ĐB TN 33,806,752
211 A33412A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 31,965,544
212 A33412B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 31,300,917
213 A33415 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 34,003,519
214 A33417 17 115.25 107.44 TN ĐB 37,362,181
215 A33419 19 104.69 96.83 TN ĐB 37,341,760
216 A33420 20 110.36 102.18 TN ĐB 39,587,886
217 A33421 21 80.32 74.07 TN ĐB 40,540,772
218 A33501 1 80.38 74.17 TN ĐB 40,329,926
219 A33504 4 80.33 74.18 TN ĐB 39,187,553
220 A33505 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 42,078,608
221 A33512A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 31,798,682
222 A33512B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 31,137,568
223 A33515 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 33,827,168
224 A33521 21 80.32 74.07 TN ĐB 40,330,823
225 A33601 1 80.38 74.17 TN ĐB 40,119,977
226 A33603 3 104.69 96.88 TN ĐB 37,298,664
227 A33604 4 80.33 74.18 TN ĐB 38,980,994
228 A33612A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 31,631,819
229 A33615 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 33,650,817
230 A33620 20 110.36 102.18 TN ĐB 39,176,222
231 A33621 21 80.32 74.07 TN ĐB 40,120,874
232 A33701 1 80.38 74.17 TN ĐB 39,910,028
233 A33703 3 104.69 96.88 TN ĐB 37,103,124
234 A33704 4 80.33 74.18 TN ĐB 38,774,436
235 A33705 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 41,636,625
236 A33707 7 87.18 79.86 ĐB TN 31,934,813
237 A33708 8 83.8 76.93 ĐB TN 31,958,321
238 A33710 10 83.11 76.39 ĐB TN 31,962,850
239 A33711 11 83.02 76.3 ĐB TN 31,679,361
240 A33715 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 33,474,466
241 A33717 17 115.25 107.44 TN ĐB 36,774,345
242 A33719 19 104.69 96.83 TN ĐB 37,103,386
243 A33721 21 80.32 74.07 TN ĐB 39,910,926
244 A33801 1 80.38 74.17 TN ĐB 39,700,079
245 A33803 3 104.69 96.88 TN ĐB 36,907,583
246 A33804 4 80.33 74.18 TN ĐB 38,567,878
247 A33807 7 87.18 79.86 ĐB TN 31,767,950
248 A33812 12 86.43 79.71 ĐB TN 33,104,172
249 A33812A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 31,298,094
250 A33812B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 30,647,518
251 A33820 20 110.36 102.18 TN ĐB 38,764,557
252 A33821 21 80.32 74.07 TN ĐB 39,700,977
253 A33901 1 80.38 74.17 TN ĐB 39,070,233
254 A33903 3 104.69 96.88 TN ĐB 36,320,961
255 A33904 4 80.33 74.18 TN ĐB 37,948,203
256 A33905 5 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 40,752,661
257 A33906 6 121.39 114.03 ĐB ĐN-TN 34,847,605
258 A33907 7 87.18 79.86 ĐB TN 31,267,363
259 A33908 8 83.8 76.93 ĐB TN 31,290,871
260 A33909 9 86.36 79.67 ĐB TN 33,462,149
261 A33910 10 83.11 76.39 ĐB TN 31,295,400
262 A33911 11 83.02 76.3 ĐB TN 31,011,910
263 A33912 12 86.43 79.71 ĐB TN 32,577,238
264 A33912A 12A 83.8 76.93 ĐB TN 30,797,506
265 A33912B 12B 88.26 81.18 ĐB TN 30,157,469
266 A33915 15 126.96 119.92 ĐB TN-TB 32,769,063
267 A33917 17 115.25 107.44 TN ĐB 35,990,563
268 A33919 19 104.69 96.83 TN ĐB 36,321,224
269 A33921 21 80.32 74.07 TN ĐB 39,071,130
Lưu ý : Lock Toàn bộ căn số 02 của tòa A3 ,KH mua duplex các anh chị ĐL vui lòng hướng sang căn số 20
STT MÃ CĂN Số PN DT Tim DT Thông Hướng cửa Hướng Ban công Đơn giá bán/
tường Thủy m2thông thủy có
HTLS (chưa VAT,
1 A31604 2PN 80.33 74.18 TN ĐB 43,029,539
chưa
2 A31608 2PN 83.8 76.93 ĐB TN 35,395,691
A31609 86.36 79.67 37,783,013
3 A31610 2PN 83.11 76.39 ĐB TN 35,400,221
4 A31611 2PN 83.02 76.3 ĐB TN 35,116,731
5 A31612A 2PN 83.8 76.93 ĐB TN 34,902,327
6 A31612B 2PN 88.26 81.18 ĐB TN 34,535,242
7 A31620 Duplex 110.36 102.18 TN ĐB 43,210,533
8 A31804 2PN 80.33 74.18 TN ĐB 43,029,539
9 A31807 2PN 87.18 79.86 ĐB TN 35,372,183
10 A31808 2PN 83.8 76.93 ĐB TN
A31809 86.36 79.67 37,783,013
11 A31810 2PN 83.11 76.39 ĐB TN 35,400,221
12 A31811 2PN 83.02 76.3 ĐB TN 35,116,731
13 A31812A 2PN 83.8 76.93 ĐB TN 34,902,327
14 A31812B 2PN 88.26 81.18 ĐB TN 34,175,873
15 A31815 3PN 126.96 119.92 ĐB TN-TB 37,107,295
16 A31817 3PN 115.25 107.44 TN ĐB 41,612,630
17 A31820 Duplex 110.36 102.18 TN ĐB 43,210,533
18 A31821 2PN 80.32 74.07 TN ĐB 44,235,872
19 A31901 2PN 80.38 74.17 TN ĐB 44,234,975
20 A31903 3PN 104.69 96.88 TN ĐB 41,131,260
21 A31904 2PN 80.33 74.18 TN ĐB 43,029,539
22 A31905 4PN 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN 46,189,042
23 A31907 2PN 87.18 79.86 ĐB TN 35,372,183
24 A31908 2PN 83.8 76.93 ĐB TN 35,395,691
25 A31909 2PN 86.36 79.67 ĐB TN 37,783,013
26 A31910 2PN 83.11 76.39 ĐB TN 35,400,221
27 A31911 2PN 83.02 76.3 ĐB TN 35,116,731
28 A31912A 2PN 83.8 76.93 ĐB TN 34,902,327
29 A31912B 2PN 88.26 81.18 ĐB TN 34,535,242
30 A31915 3PN 126.96 119.92 ĐB TN-TB 37,107,295
31 A31917 3PN 115.25 107.44 TN ĐB 40,810,821
32 A31919 3PN 104.69 96.83 TN ĐB 41,131,523
Hướng BC Căn Góc/ DuĐơn giá bán/ m2Giá CH (chưa VAT,c VAT
TB Duplex 44,316,031 4,387,287,110 424,171,969
TB Duplex 45,731,043 4,527,373,274 438,180,585
TB Duplex 47,103,561 4,663,252,520 451,768,510
TB Duplex 46,874,808 4,640,605,979 449,503,856
TB Duplex 46,417,302 4,595,312,897 444,974,548
TB Duplex 45,459,796 4,500,519,815 435,495,239
TB Duplex 44,773,537 4,432,580,192 428,701,277
TB Duplex 44,087,278 4,364,640,569 421,907,315
TB Duplex 43,629,773 4,319,347,488 417,378,007
TB Duplex 43,172,267 4,274,054,406 412,848,698
Hướn
Mã căn rút Tòa- Số Số DT Tim DT Thông Hướng g Ban
gọn Tòa Tầng căn Số căn PN tường Thủy cửa công
A31201 A3 12 A3-01 1 2PN 80.38 74.17 TN ĐB
A31202 A3 12 A3-02 2 Duplex108.46 100.34 TN ĐB
A31203 A3 12 A3-03 3 3PN 104.69 96.88 TN ĐB
A31204 A3 12 A3-04 4 2PN 80.33 74.18 TN ĐB
A31205 A3 12 A3-05 5 4PN 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN
A31206 A3 12 A3-06 6 3PN 121.39 114.03 ĐB ĐN-TN
A31207 A3 12 A3-07 7 2PN 87.18 79.86 ĐB TN
A31208 A3 12 A3-08 8 2PN 83.8 76.93 ĐB TN
A31209 A3 12 A3-09 9 2PN 86.36 79.67 ĐB TN
A31210 A3 12 A3-10 10 2PN 83.11 76.39 ĐB TN
A31211 A3 12 A3-11 11 2PN 83.02 76.30 ĐB TN
A31212 A3 12 A3-12 12 2PN 86.43 79.71 ĐB TN
A31212A A3 12 A3-12A 12A 2PN 83.8 76.93 ĐB TN
A31212B A3 12 A3-12B 12B 2PN 88.26 81.18 ĐB TN
A31215 A3 12 A3-15 15 3PN 126.96 119.92 ĐB TN-TB
A31216 A3 12 A3-16 16 1PN 56.09 52.32 ĐN TB
A31217 A3 12 A3-17 17 3PN 115.25 107.44 TN ĐB
A31218 A3 12 A3-18 18 1PN 56.5 51.35 TN ĐB
A31219 A3 12 A3-19 19 3PN 104.69 96.83 TN ĐB
A31220 A3 12 A3-20 20 Duplex110.36 102.18 TN ĐB
A31221 A3 12 A3-21 21 2PN 80.32 74.07 TN ĐB
A32201 A3 22 A3-01 1 2PN 80.38 74.17 TN ĐB
A32202 A3 22 A3-02 2 Duplex108.46 100.34 TN ĐB
A32203 A3 22 A3-03 3 3PN 104.69 96.88 TN ĐB
A32204 A3 22 A3-04 4 2PN 80.33 74.18 TN ĐB
A32205 A3 22 A3-05 5 4PN 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN
A32206 A3 22 A3-06 6 3PN 121.39 114.03 ĐB ĐN-TN
A32207 A3 22 A3-07 7 2PN 87.18 79.86 ĐB TN
A32208 A3 22 A3-08 8 2PN 83.8 76.93 ĐB TN
A32209 A3 22 A3-09 9 2PN 86.36 79.67 ĐB TN
A32210 A3 22 A3-10 10 2PN 83.11 76.39 ĐB TN
A32211 A3 22 A3-11 11 2PN 83.02 76.30 ĐB TN
A32212 A3 22 A3-12 12 2PN 86.43 79.71 ĐB TN
A32212A A3 22 A3-12A 12A 2PN 83.8 76.93 ĐB TN
A32212B A3 22 A3-12B 12B 2PN 88.26 81.18 ĐB TN
A32215 A3 22 A3-15 15 3PN 126.96 119.92 ĐB TN-TB
A32216 A3 22 A3-16 16 1PN 56.09 52.32 ĐN TB
A32217 A3 22 A3-17 17 3PN 115.25 107.44 TN ĐB
A32218 A3 22 A3-18 18 1PN 56.5 51.35 TN ĐB
A32219 A3 22 A3-19 19 3PN 104.69 96.83 TN ĐB
A32220 A3 22 A3-20 20 Duplex110.36 102.18 TN ĐB
A32221 A3 22 A3-21 21 2PN 80.32 74.07 TN ĐB
A33101 A3 31 A3-01 1 2PN 80.38 74.17 TN ĐB
A33103 A3 31 A3-03 3 3PN 104.69 96.88 TN ĐB
A33104 A3 31 A3-04 4 2PN 80.33 74.18 TN ĐB
A33105 A3 31 A3-05 5 4PN 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN
A33106 A3 31 A3-06 6 3PN 121.39 114.03 ĐB ĐN-TN
A33107 A3 31 A3-07 7 2PN 87.18 79.86 ĐB TN
A33108 A3 31 A3-08 8 2PN 83.8 76.93 ĐB TN
A33109 A3 31 A3-09 9 2PN 86.36 79.67 ĐB TN
A33110 A3 31 A3-10 10 2PN 83.11 76.39 ĐB TN
A33111 A3 31 A3-11 11 2PN 83.02 76.30 ĐB TN
A33112 A3 31 A3-12 12 2PN 86.43 79.71 ĐB TN
A33112A A3 31 A3-12A 12A 2PN 83.8 76.93 ĐB TN
A33112B A3 31 A3-12B 12B 2PN 88.26 81.18 ĐB TN
A33115 A3 31 A3-15 15 3PN 126.96 119.92 ĐB TN-TB
A33116 A3 31 A3-16 16 1PN 56.09 52.32 ĐN TB
A33117 A3 31 A3-17 17 3PN 115.25 107.44 TN ĐB
A33118 A3 31 A3-18 18 1PN 56.5 51.35 TN ĐB
A33119 A3 31 A3-19 19 3PN 104.69 96.83 TN ĐB
A33121 A3 31 A3-21 21 2PN 80.32 74.07 TN ĐB
A33501 A3 35 A3-01 1 2PN 80.38 74.17 TN ĐB
A33503 A3 35 A3-03 3 3PN 104.69 96.88 TN ĐB
A33504 A3 35 A3-04 4 2PN 80.33 74.18 TN ĐB
A33505 A3 35 A3-05 5 4PN 145.62 137.15 TB ĐB-ĐN
A33506 A3 35 A3-06 6 3PN 121.39 114.03 ĐB ĐN-TN
A33507 A3 35 A3-07 7 2PN 87.18 79.86 ĐB TN
A33508 A3 35 A3-08 8 2PN 83.8 76.93 ĐB TN
A33509 A3 35 A3-09 9 2PN 86.36 79.67 ĐB TN
A33510 A3 35 A3-10 10 2PN 83.11 76.39 ĐB TN
A33511 A3 35 A3-11 11 2PN 83.02 76.30 ĐB TN
A33512 A3 35 A3-12 12 2PN 86.43 79.71 ĐB TN
A33512A A3 35 A3-12A 12A 2PN 83.8 76.93 ĐB TN
A33512B A3 35 A3-12B 12B 2PN 88.26 81.18 ĐB TN
A33515 A3 35 A3-15 15 3PN 126.96 119.92 ĐB TN-TB
A33516 A3 35 A3-16 16 1PN 56.09 52.32 ĐN TB
A33517 A3 35 A3-17 17 3PN 115.25 107.44 TN ĐB
A33518 A3 35 A3-18 18 1PN 56.5 51.35 TN ĐB
A33519 A3 35 A3-19 19 3PN 104.69 96.83 TN ĐB
A33521 A3 35 A3-21 21 2PN 80.32 74.07 TN ĐB
STT Mã căn Số DT Tim DT Thông Hướ Đơn giá Giá CH(Có
rút gọn PN tường Thủy ng bán/ m2 VAT, có
Ban thông thủy KPBT)
công (chưa VAT,
chưa
KPBT)
Giá CH (chưa VAT, Đơn giá chưa Giá CH (có VAT, Giá CH (Có VAT,
Căn góc chưa KPBT) VAT, KPBT chưa KPBT) có KPBT)
Thường 3,224,849,208 43,479,159 3,534,911,610 3,599,408,594
Thường 4,262,280,956 42,478,383 4,671,703,395 4,756,949,014
Thường 3,916,598,168 40,427,314 4,292,031,834 4,370,363,797
Thường 3,136,770,166 42,285,928 3,438,022,989 3,500,758,392
Góc 6,225,714,968 45,393,474 6,825,315,607 6,949,829,906
Góc 4,368,845,072 38,313,120 4,786,631,024 4,874,007,925
Thường 2,776,850,213 34,771,478 3,041,159,713 3,096,696,718
Thường 2,676,778,253 34,794,986 2,931,571,295 2,985,106,860
Thường 2,910,996,857 36,538,181 3,188,752,845 3,246,972,782
Thường 2,658,334,957 34,799,515 2,911,374,112 2,964,540,811
Thường 2,633,572,762 34,516,026 2,884,150,772 2,936,822,227
Thường 2,890,745,325 36,265,780 3,166,469,460 3,224,284,366
Thường 2,638,823,708 34,301,621 2,889,821,295 2,942,597,769
Thường 2,726,658,700 33,587,814 2,985,727,966 3,040,261,140
Góc 4,373,773,997 36,472,432 4,791,066,343 4,878,541,823
Thường 1,815,962,550 34,708,764 1,988,795,879 2,025,115,130
Góc 4,351,241,337 40,499,268 4,768,370,656 4,855,395,483
Thường 1,970,716,141 38,378,114 2,159,187,292 2,198,601,614
Thường 3,914,602,242 40,427,577 4,289,844,690 4,368,136,734
Thường 4,339,537,288 42,469,537 4,756,377,184 4,843,167,930
Thường 3,280,105,524 44,283,860 3,595,710,307 3,661,312,417
Thường 3,209,277,302 43,269,210 3,517,782,513 3,581,968,059
Thường 4,241,627,752 42,272,551 4,648,984,871 4,733,817,426
Thường 3,897,654,196 40,231,773 4,271,193,464 4,349,146,548
Thường 3,121,447,666 42,079,370 3,421,168,239 3,483,597,192
Góc 6,195,406,038 45,172,483 6,791,975,785 6,915,883,906
Góc 4,347,703,577 38,127,717 4,763,375,379 4,850,329,451
Thường 2,763,524,563 34,604,615 3,026,501,499 3,081,771,990
Thường 2,663,941,511 34,628,123 2,917,450,879 2,970,729,709
Thường 2,897,003,230 36,362,536 3,173,359,855 3,231,299,920
Thường 2,645,588,321 34,632,652 2,897,352,812 2,950,264,579
Thường 2,620,841,144 34,349,163 2,870,145,992 2,922,562,814
Thường 2,876,744,672 36,090,135 3,151,068,742 3,208,603,635
Thường 2,625,986,966 34,134,758 2,875,700,879 2,928,220,618
Thường 2,713,397,968 33,424,464 2,971,141,162 3,025,409,121
Góc 4,352,625,998 36,296,081 4,767,803,543 4,854,856,063
Thường 1,807,333,190 34,543,830 1,979,303,583 2,015,450,247
Góc 4,287,873,679 39,909,472 4,698,666,232 4,784,423,705
Thường 1,961,313,895 38,195,013 2,148,844,822 2,188,071,100
Thường 3,895,668,046 40,232,036 4,269,017,074 4,346,930,435
Thường 4,318,505,353 42,263,705 4,733,242,055 4,819,612,163
Thường 3,205,016,838 43,270,107 3,513,112,752 3,577,213,089
Thường 3,069,130,145 41,379,670 3,363,620,641 3,425,003,244
Thường 3,692,698,450 38,116,210 4,045,742,144 4,119,596,113
Thường 2,983,545,166 40,220,345 3,269,475,488 3,329,146,392
Góc 5,922,625,674 43,183,563 6,491,917,384 6,610,369,898
Góc 4,157,430,119 36,459,091 4,554,074,576 4,637,223,178
Thường 2,643,593,716 33,102,851 2,894,577,567 2,947,449,441
Thường 2,548,410,831 33,126,359 2,790,367,131 2,841,335,348
Thường 2,771,060,586 34,781,732 3,034,822,947 3,090,244,158
Thường 2,530,868,593 33,130,889 2,771,161,112 2,821,778,484
Thường 2,506,256,575 32,847,399 2,744,102,966 2,794,228,098
Thường 2,750,738,796 34,509,331 3,012,462,278 3,067,477,054
Thường 2,510,456,286 32,632,995 2,748,617,131 2,798,826,257
Thường 2,594,051,386 31,954,316 2,839,859,921 2,891,740,949
Góc 4,162,294,001 34,708,923 4,558,438,346 4,641,684,226
Thường 1,729,668,954 33,059,422 1,893,872,924 1,928,466,303
Góc 4,098,402,274 38,145,963 4,490,247,686 4,572,215,732
Thường 1,876,693,689 36,547,102 2,055,762,595 2,093,296,469
Thường 3,725,260,283 38,472,171 4,081,568,535 4,156,073,740
Thường 3,065,058,636 41,380,568 3,359,158,729 3,420,459,902
Thường 2,991,270,614 40,329,926 3,277,975,157 3,337,800,569
Thường 3,632,438,574 37,494,205 3,979,456,280 4,052,105,052
Thường 2,906,932,665 39,187,553 3,185,201,738 3,243,340,391
Góc 5,771,081,027 42,078,608 6,325,218,273 6,440,639,893
Góc 4,100,521,344 35,960,022 4,491,474,923 4,573,485,350
Thường 2,576,965,467 32,268,538 2,821,286,494 2,872,825,803
Thường 2,484,227,121 32,292,046 2,719,765,049 2,769,449,592
Thường 2,749,891,152 34,516,018 3,011,536,569 3,066,534,392
Thường 2,467,135,412 32,296,576 2,701,054,612 2,750,397,321
Thường 2,442,598,482 32,013,086 2,674,079,063 2,722,931,033
Thường 2,680,735,531 33,631,107 2,935,458,687 2,989,073,397
Thường 2,446,272,575 31,798,682 2,678,015,049 2,726,940,501
Thường 2,527,747,730 31,137,568 2,766,925,899 2,817,480,854
Góc 4,056,554,002 33,827,168 4,442,124,348 4,523,255,428
Thường 1,686,522,156 32,234,751 1,846,411,447 1,880,141,890
Góc 3,993,140,383 37,166,236 4,374,459,606 4,454,322,414
Thường 1,829,682,463 35,631,596 2,004,050,247 2,040,643,896
Thường 3,630,589,304 37,494,468 3,977,430,457 4,050,042,243
Thường 2,987,304,079 40,330,823 3,273,628,717 3,333,374,798
Giá CH không
HTLS (có
VAT+KPBT, trừ
VS)
3,303,259,156
4,380,953,630
4,021,854,893
3,211,761,766
6,420,588,516
4,491,653,499
2,837,873,320
2,733,917,567
2,977,226,195
2,714,758,487
2,689,035,271
2,956,188,701
2,694,490,006
2,785,733,874
4,496,773,716
1,839,693,607
4,473,366,563
2,000,453,184
4,019,781,505
4,461,208,280
3,360,659,969
3,287,082,904
4,359,498,875
4,002,175,705
3,195,844,600
6,389,103,296
4,469,691,503
2,824,030,501
2,720,582,631
2,962,689,475
2,701,517,154
2,675,809,539
2,941,644,683
2,681,155,070
2,771,958,493
4,474,804,963
1,830,729,341
4,407,539,606
1,990,686,037
4,000,112,473
4,439,360,096
3,282,657,091
3,141,496,636
3,789,265,627
3,052,590,104
6,105,736,326
4,272,033,532
2,699,445,138
2,600,568,205
2,831,858,997
2,582,345,153
2,556,777,943
2,810,748,519
2,561,140,644
2,647,980,070
4,277,086,181
1,750,050,956
4,210,714,816
1,902,781,721
3,823,091,185 38472170.6392647
3,137,267,112
3,060,615,377
3,726,667,065
2,973,004,272
5,948,310,232
4,212,916,127
2,630,231,047
2,533,893,526
2,809,867,978
2,516,138,487
2,490,649,279
2,738,028,427
2,494,465,964
2,579,103,169
4,167,242,413
1,705,229,631
4,101,367,711
1,853,945,989
3,724,746,025
3,056,494,900