You are on page 1of 14

TÍCH PHÂN BỘI BA

GV: Lê Thị Yến Nhi


Bộ môn Toán Ứng dụng – ĐH Bách Khoa HCM
Email: lethiyennhi@hcmut.edu.vn

1
I   f ( x, y, z )dxdydz
Thể tích vật thể: I   1dxdydz


Khối lượng vật thể: I    ( x, y, z )dxdydz

 Tọa độ Descartes (x,y,z)


 x  r cos 
 Hình chiếu D
 Tọa độ trụ  r ,  , z  :  y  r sin  , J  r
dùng tọa độ cực
z  z

 x   sin  cos 

 Tọa độ cầu  ,  ,   :  y   sin  sin  , J   sin 
2

 z   cos 

là miền kết hợp giữa mặt cầu với các mặt tọa độ, mặt phẳng chứa

trục Oz, nón
2
VD1: Tính thể tích vật thể giới hạn bởi:
: y  x , y  2 x , x  z  6, z  0
? 
I   1dxdydz     d ?  d ? d ?
 D ? 
z  6  x
1/ Chọn hàm: 
z  0
MXĐ: x, y x  0, y  0
Phương trình còn lại: y  x , y  2 x
2/ Tìm hình chiếu D
Hình chiếu giao tuyến: 6  x  0  x  6

3
? 
I   1dxdydz     d ?  d ? d ?
 D ? 
z  6  x  6  0  6
Thế (0,0): 
z  0
3/ Tính
 6 x 
I   1dxdydz     d z  dxdy
 D  0 
6 2x 6 x
  dx  dy  dz
0 x 0

4
VD2: Tính khối lượng của vật thể  có hàm mật độ
  x, y , z   2
 :

? 
m    ( x, y, z )dxdydz   2dxdydz  2    d ?  d ? d ?
  D ? 
z  3  x  y
1/ Chọn hàm: 
z  0
MXĐ: x, y
x y x y
2/ Tìm hình chiếu D PT còn lại: y  0,   1,   1
2 3 4 3
HC giao tuyến: 3  x  y  0  x  y  3

5
Thế (2,0): x y 3
z  3  x  y  3  2  0  1

z  0
Thế (4,0):
 z  3  x  y  3  4  0  1

z  0
x y
 1
4 3
3/ Tính x y
 1
2 3

m=2

6
VD3: Tính khối lượng của vật thể , biết hàm mật độ
tại điểm bất kì tỷ lệ với bình phương khoảng cách từ nó
đến trục hình trụ
 : x  y  1,1  x  y  z  4,
2 2 2 2

Hàm mật độ: f ( x, y , z )  k x 2  y 2


 m  k  x 2  y 2 dxdydz


1/ Chọn hàm:  z  1  x 2
 y 2

z  4
MXĐ: x, y
2/ Tìm hình chiếu D PT còn lại: x 2  y 2  1

HC giao tuyến: 1  x  y  4 ?
2 2

7
Tìm  0    2

Tìm r 0  r 1

m  k  x  y dxdydz
2 2


2 1 4
 k  d   rdr  rdz
0 0 1 r 2

12 k

5

8
VD4: Tính I   ( x  2 z )dxdydz

 : x 2  y 2  z 2  1, z  1  x 2  y 2 , y  0

 x 2  y 2  z 2  1
Tìm  
 z  1  x  y
2 2

  z  1  z 2  1
2

z  0
 2z  2z  0  
2

 z  1
D : x2  y 2  1
 0 
Dựa vào ràng buộc giữa x và y: y0
0 

9
Mặt cắt: Cho x=0 Tọa độ trụ hay tđ cầu?
 : x 2  y 2  z 2  1, z  1  x 2  y 2 , y  0

 ' : y 2  z 2  1, z  1  y
I   ( x  2 z )dxdydz
:

 1 x2  y 2 
    ( x  2 z )dz dxdy
 

D 1 x 2  y 2

 1 1 r 2
  d   rdr
0 0
  r cos   2 z dz
1 r

 1 1 r 2  1 1 r 2
  cos  d   r 2 dr  dz   d   rdr  2 zdz
0 0 1 r 0 0 1 r

10
VD5: Tính tích phân
 
3/ 2
x2  y 2  z 2
I   e dxdydz

 : x 2  y 2  z 2  4, z  3( x 2  y 2 ) (lấy phần z  0)

Tìm  Dựa vào ràng buộc giữa x và y:


 0    2
Mặt cắt: Cho x=0
 ' : y 2  z 2  4, z  3 y
0    2

:  
6 2

0    2
11
0    2

:  
6 2

0    2
 
3/ 2
x2  y 2  z 2
I   e dxdydz


2 2 2

  
3
 d  d  e  2
sin  d 
0  0
6

12
VD6: Tính tích phân
I   x 2  y 2 dxdydz

 : x 2  y 2  z 2  4 z, 3z  x 2  y 2 , x  y

Tìm  Dựa vào ràng buộc giữa x và y:


x y

 3  
4 4

13
Mặt cắt: Cho x=0
 ' : y 2  z 2  4 z, 3z  y
3    
 4 4

 : 0    
3

0    4 cos 
I   x 2  y 2 dxdydz

 
4 3 4 cos 
 
3
d   d
0

0
 sin  . 2 sin  d 
4

14

You might also like