Professional Documents
Culture Documents
1
I f ( x, y, z )dxdydz
Thể tích vật thể: I 1dxdydz
Khối lượng vật thể: I ( x, y, z )dxdydz
z cos
là miền kết hợp giữa mặt cầu với các mặt tọa độ, mặt phẳng chứa
trục Oz, nón
2
VD1: Tính thể tích vật thể giới hạn bởi:
: y x , y 2 x , x z 6, z 0
?
I 1dxdydz d ? d ? d ?
D ?
z 6 x
1/ Chọn hàm:
z 0
MXĐ: x, y x 0, y 0
Phương trình còn lại: y x , y 2 x
2/ Tìm hình chiếu D
Hình chiếu giao tuyến: 6 x 0 x 6
3
?
I 1dxdydz d ? d ? d ?
D ?
z 6 x 6 0 6
Thế (0,0):
z 0
3/ Tính
6 x
I 1dxdydz d z dxdy
D 0
6 2x 6 x
dx dy dz
0 x 0
4
VD2: Tính khối lượng của vật thể có hàm mật độ
x, y , z 2
:
?
m ( x, y, z )dxdydz 2dxdydz 2 d ? d ? d ?
D ?
z 3 x y
1/ Chọn hàm:
z 0
MXĐ: x, y
x y x y
2/ Tìm hình chiếu D PT còn lại: y 0, 1, 1
2 3 4 3
HC giao tuyến: 3 x y 0 x y 3
5
Thế (2,0): x y 3
z 3 x y 3 2 0 1
z 0
Thế (4,0):
z 3 x y 3 4 0 1
z 0
x y
1
4 3
3/ Tính x y
1
2 3
m=2
6
VD3: Tính khối lượng của vật thể , biết hàm mật độ
tại điểm bất kì tỷ lệ với bình phương khoảng cách từ nó
đến trục hình trụ
: x y 1,1 x y z 4,
2 2 2 2
z 4
MXĐ: x, y
2/ Tìm hình chiếu D PT còn lại: x 2 y 2 1
HC giao tuyến: 1 x y 4 ?
2 2
7
Tìm 0 2
Tìm r 0 r 1
m k x y dxdydz
2 2
2 1 4
k d rdr rdz
0 0 1 r 2
12 k
5
8
VD4: Tính I ( x 2 z )dxdydz
: x 2 y 2 z 2 1, z 1 x 2 y 2 , y 0
x 2 y 2 z 2 1
Tìm
z 1 x y
2 2
z 1 z 2 1
2
z 0
2z 2z 0
2
z 1
D : x2 y 2 1
0
Dựa vào ràng buộc giữa x và y: y0
0
9
Mặt cắt: Cho x=0 Tọa độ trụ hay tđ cầu?
: x 2 y 2 z 2 1, z 1 x 2 y 2 , y 0
' : y 2 z 2 1, z 1 y
I ( x 2 z )dxdydz
:
1 x2 y 2
( x 2 z )dz dxdy
D 1 x 2 y 2
1 1 r 2
d rdr
0 0
r cos 2 z dz
1 r
1 1 r 2 1 1 r 2
cos d r 2 dr dz d rdr 2 zdz
0 0 1 r 0 0 1 r
10
VD5: Tính tích phân
3/ 2
x2 y 2 z 2
I e dxdydz
: x 2 y 2 z 2 4, z 3( x 2 y 2 ) (lấy phần z 0)
3
d d e 2
sin d
0 0
6
12
VD6: Tính tích phân
I x 2 y 2 dxdydz
: x 2 y 2 z 2 4 z, 3z x 2 y 2 , x y
3
4 4
13
Mặt cắt: Cho x=0
' : y 2 z 2 4 z, 3z y
3
4 4
: 0
3
0 4 cos
I x 2 y 2 dxdydz
4 3 4 cos
3
d d
0
0
sin . 2 sin d
4
14