Professional Documents
Culture Documents
2
3
Mục lục
Lời mở đầu .............................................................................................................................................. 5
4
Lời mở đầu
Sách “IELTS Writing Task 1 Collection – Tuyển tập 10 đề thi khó và phương pháp làm
bài” được Anh Ngữ ZIM biên soạn nhằm giúp thí sinh rèn luyện cách xây dựng nội
dung và lựa chọn từ ngữ, cấu trúc phù hợp khi gặp những dạng bài hiếm gặp trong
bài IELTS Writing Task 1.
Nội dung chính:
- Tổng hợp đề thi thật IELTS Writing task 1 khó và lạ
- Bài mẫu tham khảo Band điểm 7+
- Phân tích các từ vựng và cấu trúc câu hay trong bài
- Đưa ra lời khuyên cho từng topic
- Phân tích đề bài và triển khai bài viết
5
Giới thiệu sách
6
7
8
9
10
11
12
13
08/09 The diagrams below give information about two road tunnels in
two Australian cities.
2018
Summarise the information by selecting and reporting the main
features and make comparisons where relevant.
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ miêu tả và so sánh
hai đường hầm. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau:
• Sự khác biệt về quá trình xây dựng: thời gian xây dựng, chi phí xây dựng, môi trường xung
quanh
• Sự khác biệt về thiết kế: kích thước, hình dạng đường hầm, sức chứa phương tiện giao thông
14
Lời khuyên
Khi xử lý các đề bài dạng sơ đồ, người học không nên phức tạp hóa vấn đề hoặc miêu tả
dàn trải. Ví dụ, một số người học miêu tả chi tiết cả hình dạng của các tòa lâu đài, hoặc
số lượng xe và nhà ở trên đường hầm. Điều này là không cần thiết và gây loãng thông tin.
Thay vào đó, nên nhóm các chi tiết có điểm chung lại với nhau và tập trung miêu tả
những nội dung trọng tâm của biểu đồ. Những nhóm chi tiết có điểm chung trong trường
hợp này là nhóm những đặc điểm miêu tả quá trình thi công hai đường hầm và nhóm
những đặc điểm miêu tả kích thước của hai đường hầm đó. Đây là những nội dung trọng
tâm của biểu đồ do chúng chỉ xoay quanh đối tượng chính: hai đường hầm.
Dàn bài
Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong biểu đồ
• Hai đường hầm khác nhau về chi phí xây dựng, kích thước, độ dài, thời gian
xây dựng và môi trường xung quanh.
• Đường hầm thứ nhất tốn nhiều tiền và thời gian để xây hơn, nhưng lại nhỏ
hơn và có sức chứa ít hơn đường hầm thứ hai.
Lời khuyên
Người học có thể liệt kê toàn bộ các đặc điểm để từ đó khái quát được những đặc điểm
nổi bật nhất.
Ví dụ:
• Đường hầm thứ nhất: được xây từ năm 1986 đến năm 1998, tốn $555 triệu, bao quanh
bởi cát, cao 1,5m, dài 2,2 km, có 4 làn xe.
• Đường hầm thứ hai: được xây từ năm 2002 đến năm 2006, tốn $1,1 tỷ, bao quanh bởi
đá và đất sét, cao 2,5m, dài 3,6 km, có 6 làn xe.
Từ đó, người học có thể khái quát được thông tin để đưa vào phần overview.
Lời khuyên
Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng luôn phải có yếu tố so sánh nếu người học đang hướng
tới band 6.0. Còn nếu ở band 5.0, người học có thể miêu tả riêng biệt 2 đường hầm.
15
Bài mẫu tham khảo
Surrounding environment(n)
Overall, there are a number of differences between the
môi trường xung quanh
two tunnel systems, in terms of the cost, size, length,
time of construction, and the surrounding environment. Vehicle capacity (n) sức chứa
The first tunnel cost approximately half as much as the phương tiện giao thông
second tunnel to construct, however, the first tunnel
was significantly smaller in terms of length and vehicle A body of water and sand (n)
một khối nước và cát
capacity. The first tunnel also took much longer to
construct.
A layer of stone and clay (n)
1 lớp đá và đất sét
The first tunnel, which took twelve years to construct
between 1986 and 1998, cost $555 million, and was
built underneath a body of water and sand. Meanwhile,
the second tunnel only took four years for completion but
cost twice as much, at $1.1 billion, and was constructed
beneath a layer of stone and clay.
2. S + V + multiple number + as much/many as + Noun/Pronoun: .... bằng bao nhiêu lần ...
Cấu trúc so sánh về số lần: Người học sử dụng cấu trúc để chỉ so sánh đối tượng thứ nhất
bằng bao nhiêu lần đối tượng thứ hai.
As much as: sử dụng khi so sánh đại lượng không đếm được
As many as: sử dụng khi so sánh đại lượng đếm được
Một số từ chỉ số lần (multiple number) trong tiếng Anh: half (một nửa), twice (gấp đôi), three
times (ba lần), four times (bốn lần) (từ gấp ba lần trở lên thì từ chỉ số lần là số đếm + times).
16
Ví dụ:
The first tunnel cost approximately half as much as the second tunnel to construct.
The second tunnel cost twice as much as the first tunnel.
3. Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but cost twice as much,
at $1.1 billion, and was constructed beneath a layer of stone and clay.
Cấu trúc rút gọn: Mệnh đề trên có ba vế. Vế đầu tiên đã có đầy đủ chủ ngữ và động từ, vế thứ
hai và thứ ba có cấu trúc tương tự, có cùng chủ ngữ với về thứ nhất. Vì vậy, người học có thể
rút gọn chủ ngữ của vế thứ hai và thứ ba.
Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but the second tunnel
cost twice as much, at $1.1 billion, and the second tunnel was constructed beneath a layer
of stone and clay.
4. … with the first tunnel being 1.5 meters high and 2.2km long, and the second tunnel being
2.5m high and 3.6 km long.
Cấu trúc sử dụng phân từ: với trường hợp cần sử dụng động từ, nhưng cấu trúc ngữ pháp
không cho phép cấu thành mệnh đề (do thông tin nằm ở các cụm từ hoặc mệnh đề phụ,
không phải mệnh đề chính), người học sử dụng quá khứ hoặc hiện tại phân từ để thay thế cho
động từ giới hạn (các động từ chính trong mệnh đề).
Ví dụ: The proposals made by the owner of the house are going to be rejected by the
authorities. (Sử dụng quá khứ phân từ)
With the amount of donation being 5 million dollars lower than the previous year’s number,
the orphanage is going to face a financially difficult period. (Sử dụng hiện tại phân từ)
17
11/10 The charts show fresh fruit exports in 2010.
Summarise the information by selecting and reporting the main
Oranges Lemons
Egypt Mexico
0 200 400 600 800 1000 1200 0 100 200 300 400 500 600
Exports (in 1000 metric tons) Exports (in 1000 metric tons)
Exports (in 1000 metric tons) Exports (in 1000 metric tons)
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ cột so sánh khối
lượng xuất khẩu các loại trái cây của các quốc gia khác nhau. Khi báo cáo, người học cần chú
ý các chi tiết sau:
• Sự khác biệt về khối lượng xuất khẩu của từng loại trái cây: cam, chanh, bưởi và trái cây
khác.
• Sự khác biệt về khối lượng xuất khẩu trái cây của từng quốc gia: Mỹ, Ai Cập, Nam Phi,
Argentina, Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ, Israel.
18
Lời khuyên
Các biểu đồ đã cho cùng có đơn vị đo lường là nghìn tấn, nhưng khoảng cách giữa hai
đường lưới của mỗi biểu đồ lại thể hiện một khối lượng khác nhau. Ví dụ, khoảng cách giữa
hai đường lưới của biểu đồ khối lượng cam xuất khẩu chỉ 200 nghìn tấn, nhưng khoảng
cách giữa hai đường lưới của biểu đồ khối lượng chanh xuất khẩu chỉ 100 nghìn tấn. Người
học cần chú ý điểm khác biệt này để tránh nhầm lẫn khi so sánh khối lượng xuất khẩu của
các loại quả với nhau.
Điểm khó của các biểu đồ dạng này là có quá nhiều cột, đường, và các đối tượng có ít
điểm chung. Vì vậy, người học khó so sánh và chia đoạn. Trong trường hợp này và các
trường hợp tương tự, người học nên quan sát và lựa chọn chỉ những đối tượng nổi bật để
miêu tả kỹ. Với những đối tượng còn lại, người học chọn 1 – 2 chi tiết để miêu tả, không cần
thiết cung cấp mọi thông tin, số liệu có trong biểu đồ.
Dàn bài
Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong sơ đồ
Loại trái cây được xuất khẩu nhiều nhất là cam, tiếp đến là chanh, bưởi, và
các loại quả khác.
Lời khuyên
Người học có thể liệt kê toàn bộ các khối lượng xuất khẩu của tựng loại trái cây và từng
quốc gia để từ đó khái quát được những điểm nổi bật nhất.
Ví dụ:
• Cam: tổng khối lượng xuất khẩu 2600 tấn
• Chanh: tổng khối lượng xuất khẩu 1200 tấn
• Bưởi: tổng khối lượng xuất khẩu 600 tấn
• Trái cây khác: tổng khối lượng xuất khẩu 470 tấn
Từ đó, người học có thể chọn lọc được các thông tin để đưa vào phần overview.
Thân bài Chia 2 đoạn văn, mỗi đoạn miêu tả 2 loại trái cây và so sánh khối lượng
xuất khẩu giữa các quốc gia
• Thân bài 1: Mô tả và so sánh biểu đồ cam và chanh
• Thân bài 2: Mô tả và so sánh biểu đổ bưởi và các trái cây khác
Lời khuyên
Khi có nhiều biểu đồ về các đối tượng khác nhau, người học nên lựa chọn một tiêu chí
đánh giá để làm cơ sở sắp xếp trình tự miêu tả các đối tượng. Ở đây tiêu chí đánh giá
được lựa chọn là khối lượng xuất khẩu, vì vậy các loại trái cây sẽ được phân tích theo trình
tự khối lượng xuất khẩu giảm dần.
19
Bài mẫu tham khảo
1. S + (to be) + by far the most ..., followed by ...: ... cho đến nay đứng thứ nhất, theo sau bởi ...
Cấu trúc so sánh hơn nhất với by far: Người học sử dụng để nhấn mạnh rằng đến thời điểm
được nói đến, đối tượng đang đứng thứ nhất.
Cấu trúc ..., followed by: Người học sử dụng để liệt kê các đối tượng xếp hạng sau đối tượng
đứng thứ nhất.
Ví dụ: Overall, oranges were by far the fruit that was exported the most, in terms of weight,
followed by lemons and then grapefruits.
2. ... the + (ordinal number) + most ...: là đối tượng đứng thứ mấy từ trên xuống
Số thứ tự (ordinal number) là các số sử dụng để miêu tả sự sắp xếp lần lượt (first, second,
third, ...). Người học sử dụng cấu trúc này để chỉ thứ hạng của các đối tượng theo chiều từ trên
xuống, đa phần để chỉ các đối tượng đứng ngay sau vị trí thứ nhất.
Ví dụ: Grapefruits were the third most commonly exported fruit,...
20
02/03
The illustration shows information about how an igloo is built
from snow.
2019
Summarise the information by selecting and reporting the main
features and make comparisons where relevant.
21
Phân tích tổng quan
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Quy trình đã cho miêu tả
các bước để xây dựng một căn nhà tuyết. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau:
• Số lượng các giai đoạn cần thiết để xây dựng một căn nhà tuyết
• Các công cụ được sử dụng để tạo nhà tuyết, và cách thức sử dụng từng công cụ trong từng
giai đoạn
• Ghép lại các hoạt động để cho thấy cách hình thành nhà tuyết
Lời khuyên
Khi xử lý các đề bài task 1 dạng quy trình, người học không được lược bỏ bớt bước nào
nhưng cũng không nên miêu tả dàn trải, dài dòng. Thay vào đó, người học có thể gộp các
bước để viết, giúp bài văn đầy đủ ý mà vẫn cô đọng, ngắn gọn.
Dàn bài
Tổng quan khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong quy trình
• Quy trình xây dựng nhà tuyết có 5 giai đoạn
• Quy trình bắt đầu bằng việc tìm khu vực có tuyết đóng dày và kết thúc bằng
việc che lối vào bằng các khối tuyết.
Lời khuyên
người học nên dựa vào những thay đổi quan trọng trong quy trình để chia đoạn. Trong
trường hợp này, ba bước đầu tạo phần khung cho căn nhà được nhóm vào một đoạn. Hai
bước sau nhằm tinh chỉnh thêm cho căn nhà được nhóm vào một đoạn.
22
Bài mẫu tham khảo
184 words
1. starting with … and culminating in …: bắt đầu với ... và kết thúc bằng ...
Người học sử dụng cấu trúc này để nêu bước bắt đầu và bước kết thúc của quy trình trong
phần overview.
Ví dụ: There are five main stages in this process, starting with finding an area covered by
hard-packed snow and culminating in covering the entrance hole with snow blocks.
2. As can be seen from the process, S + V: Như có thể thấy ở quy trình, ...
Người học có thể sử dụng cấu trúc để mở đầu đoạn thân bài.
Ví dụ: As can be seen from the process, after a surface of hard-packed snow is found, a
snow saw is used to cut large blocks to the appropriate size to build the base.
23
14/03 The flow chart below shows the procedures to get a driving
license in US.
2019
Summarise the information by selecting and reporting the main
features and make comparisons where relevant.
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ đã cho miêu tả quy
trình thi bằng lái xe ô tô. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau:
• Các bài thi một người cần vượt qua để có bằng lái xe: bài kiểm tra thị lực, bài thi lý thuyết và
bài thi thực hành
• Quy chế của mỗi bài thi: số lần thi lại cho phép, lệ phí
24
Lời khuyên
Khi xử lý đề bài dạng quy trình có nhiều bước, người học nên tập trung xoay quanh những
bước quan trọng, quyết định đến diễn biến của quy trình. Những bước quan trọng trong
trường hợp này là những bài kiểm tra quyết định một người có được tiếp tục thi để lấy
bằng lái xe hay không.
Dàn bài
Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong biểu đồ
Có ba bài kiểm tra chính trong cuộc thi (kiểm tra thị lực, bài thi lý thuyết và
bài thi thực hành).
Lời khuyên
Điểm khó của đề bài này là sự lặp lại các bước do có nhiều trường hợp có khả năng xảy
ra (trượt/đỗ). Để giải quyết vấn đề này, người học có thể lược bỏ một số nội dung không
cần thiết (do đã rõ ràng, không cần giải thích thêm).
Ví dụ, ở những bước đầu, người thi bằng lái cần vượt qua bài kiểm tra thị lực để đến bước
tiếp theo. Nếu không vượt qua bước này, họ sẽ không được nhận bằng. Như vậy, người
học chỉ cần đề cập đến việc “vượt qua bài kiểm tra thị lực là điều kiện tiên quyết cho việc
nhận bằng; nếu vượt qua thì người thi bằng lái có thể đến bước tiếp theo”. Với cách viết
này, giám khảo hoàn toàn có thể hiểu điều gì sẽ xảy ra nếu người thi bằng không vượt
qua bài kiểm tra thị lực.
25
Bài mẫu tham khảo
Written theoretical
In general, it can be seen that there are three tests that
examination (n) bài kiểm tra
need to be passed in order to get a driving license, which viết lý thuyết
are, an eyesight test, a written theoretical examination,
and a practical driving examination. Practical driving examination
(n) bài kiểm tra thực hành lái xe
The first thing one needs to do to get a driver’s license
Applicant (n) người nộp đơn
is to register in a driving license centre, and fill out
the appropriate forms. After that, an eyesight test is
Two extra chances (n) hai cơ
required. If the applicant passes this test, he will carry on hội cho thêm
to the second stage.
To retake (v) thi lại
After paying the required fees, applicants will take a
written test and will have two extra chances to retake Obligatory (adj) bắt buộc
1. If S + V, S + will + V.
Câu điều kiện loại 1: người học sử dụng để diễn tả các trường hợp có thể diễn ra tại một giai
đoạn của quy trình.
Ví dụ: If the applicant passes this test, he will carry on to the second stage.
26
20/03 The table below shows the salaries of secondary/high school
teachers in 2009.
2019
Summarize the information by selecting and reporting the main
features and make comparison where relevant.
Years to reach
Countries Starting After 15 years Maximum
maximum salary
Nhận xét: Đề bài này có một số điểm tương đồng với đề thi ngày 27/07/2019.
27
27/07 The table shows the cost of water in 5 cities in Australia.
Summarize the information by selecting and reporting the main
Có số liệu làm mốc thời gian để đánh giá số Có số liệu làm mốc thời gian để đánh giá
năm kinh nghiệm (15 năm) lượng nước sử dụng (125 KL)
→ Cần so sánh tiền lương của người không → Cần so sánh giá nước ở mức sử dụng dưới
có kinh nghiệm (lương khởi điểm) và tiền 125 KL và trên 125 KL.
lương của người có 15 năm kinh nghiệm.
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ đã cho so sánh
tiền lương của giáo viên ở 5 quốc gia khác nhau. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi
tiết sau:
• Tiền lương trả cho giáo viên theo số năm kinh nghiệm
• Khoảng thời gian giáo viên cần để đạt mức lương tối đa.
28
Lời khuyên
Các đề bài dạng Bảng thường có nhiều số liệu. Vì vậy, người học không nên phức tạp hóa
vấn đề và cố gắng miêu tả mọi chi tiết một cách lần lượt. Thay vào đó, nên tập trung vào
miêu tả những chi tiết có ý nghĩa. Những chi tiết có ý nghĩa trong trường hợp này là những
số liệu cao nhất và thấp nhất – những số liệu khác biệt cần được chú ý trong bảng. Ngoài
ra, người học có thể kết hợp các cột có nội dung liên quan để báo cáo cùng nhau. Những
cột có thể báo cáo cùng nhau trong trường hợp này là cột 4 - số tiền lương tối đa và cột
5 - số năm để đạt tiền lương tối đa (cùng nói về tiền lương tối đa của giáo viên).
Dàn bài
Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất của bảng
Người viết có thể chỉ ra những quốc gia với số liệu nổi bật ở hai khía cạnh
trên (số liệu lớn nhất/nhỏ nhất). Ví dụ:
“Giáo viên ở Luxembourg được trả lương cao nhất, trong khi lương của giáo
viên tại Australia là thấp nhất (khía cạnh thứ nhất). Bên cạnh đó, giáo viên
ở Denmark mất ít thời gian nhất để đạt mức lương tối đa (khía cạnh thứ 2).”
Một số cách diễn đạt khác:
“Trong 5 quốc gia đã cho, mức lương tối đa mà giáo viên đạt được ở Aus-
tralia và Denmark là thấp nhất, nhưng họ lại cần ít thời gian nhất để đạt
được mức lương này.”
“Giáo viên ở Australia và Denmark mất ít thời gian nhất để đạt mức lương
tối đa, nhưng mức lương này lại là thấp nhất trong 5 quốc gia đã cho.”
29
Lời khuyên
Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng cần chú ý đến logic và ý tưởng trọng tâm trong từng
đoạn nếu người học đang hướng tới band 6.0 trở lên. Còn nếu ở band 5.0, người học có
thể miêu tả bất kỳ số liệu tại cặp quốc gia nào.
Well-paid (adj)
Overall, while teachers in Luxembourg were the most
được trả lương cao
well-paid, teachers from Australia were the lowest-paid.
In addition, the amount of time it took for a teacher in Low-paid (adj)
Denmark to earn the maximum salary was much faster được trả lương thấp
than most other countries.
Starting salary (n)
lương khởi điểm
Secondary and high school teachers in Luxembourg
were paid a starting salary of $80,000 a year, while
Inexperienced (adj)
the figure for teachers in Denmark was significantly thiếu kinh nghiệm
lower, at $45,000. Additionally, the starting salary for an
inexperienced teacher in other countries stood at around
$30,000.
190 words
30
Cấu trúc câu
1. ... with the same level of ...: ... với cùng trình độ về ...
Người học sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng này để so sánh các đối tượng có đặc điểm
giống nhau.
Ví dụ: ... teachers in Denmark and Japan with the same level of experience only made
salaries of $54,000 and $65,000 respectively.
31
14/12 The maps show changes in a city in 1950 and now.
Summarize the information by selecting and reporting the main
N
Business district
W E
S
Residential area
Government building
River
Airport Major road
Bridge
W E
Lake Lake
River
Airport
Dam
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Bản đồ đã cho so sánh
một thành phố ở hai thời điểm khác nhau: năm 1950 và hiện tại. Khi báo cáo, người học cần
chú ý các chi tiết sau:
• Những thay đổi trong thành phố
• Những công trình giữ nguyên vị trí
32
Lời khuyên
Khi xử lý các đề bài dạng Bản đồ, người học nên nghiên cứu sơ đồ theo một trình tự nhất
định (ví dụ: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới) để không bỏ sót chi tiết và các miêu tả
được sắp xếp theo một trình tự, tạo sự logic cho bài viết. Trong một số trường hợp, người
học cũng có thể quan sát và nhóm các nội dung có cùng tính chất (ví dụ: các thay đổi về
cơ sở vật chất, các thay đổi về thiên nhiên, các thay đổi về giao thông…)
Dàn bài
Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất của sơ đồ
• Sự thay đổi rõ rệt nhất là sự mở rộng của khu dân cư.
• Vị trí của dòng sông và sân bay không đổi.
Lời khuyên
Người học có thể liệt kê toàn bộ các sự thay đổi để từ đó khái quát được những điểm nổi
bật nhất.
Ví dụ:
• Những điều thay đổi của thành phố: dân số, diện tích của các khu vực sinh sống và công
trình xây dựng, sự xây mới về đường xá, hồ, đập ngăn nước, cầu.
• Những công trình giữ nguyên vị trí: sân bay, tòa nhà chính phủ
33
Bài mẫu tham khảo
It can be noticed that the population of the city now is Expansion (n) sự mở rộng
ten times higher than that in 1950, which is also directly
Witness no changes in ... (n)
proportional to the size of residential area after 70
không chứng kiến sự thay đổi
years. Besides, the business district in the middle of the
nào về ...
city has been expanded to the South. At present, a new
lake along the river has also appeared. To erect (v) dựng lên
170 words
34
23/05
The maps show a road system as it is now and the proposed
changes in the future to reduce the number of accidents.
2019
Summarize the information by selecting and reporting the main
features and make comparison where relevant.
35
Phân tích tổng quan
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Bản đồ đã cho so sánh hệ
thống đường xá hiện nay và hệ thống đường xá giúp giảm tai nạn trong tương lai. Khi báo cáo,
người học cần chú ý các chi tiết sau:
• Những điểm giao thông thường xảy ra tai nạn ở hiện tại: 4 điểm nút
• Sự khác biệt giữa hệ thống đường xá hiện nay và trong tương lai: thiết bị giao thông, quy
hoạch đường xá
Lời khuyên
Khi xử lý các đề bài dạng Bản đồ, người học nên nghiên cứu sơ đồ theo một trình tự nhất
định (ví dụ: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới) để không bỏ sót chi tiết và các miêu tả
được sắp xếp theo một trình tự, tạo sự logic cho bài viết.
Dàn bài
Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất của bản đồ
Các thay đổi chính của hệ thống đường xá:
• Một bùng binh mới
• Nhiều đèn giao thông mới
• Đường được quy hoạch lại
Thân bài • Thân bài 1: Miêu tả hai địa điểm dễ xảy ra tai nạn ở bên trái và phía trên
bản đồ
• Thân bài 2: Miêu tả hai địa điểm dễ xảy ra tai nạn ở bên phải và phía dưới
bản đồ
36
Bài mẫu tham khảo
Overall, the main changes being proposed include a major Restructuring (n) tái cấu trúc
roundabout, the installation of several sets of traffic
lights, and some restructuring of existing roadways. Roadway (n) lòng đường
The intersection of City Road and Low Lane is one of the To minimise such occurrences:
giảm thiểu những biến cố đó
four areas where frequent accidents occur in the area
and is proposed to have a set of traffic lights installed to
Accident prone area: khu vực
minimise such occurrences. The intersection of City Road dễ xảy ra tai nạn
and Forest Road is also another accident prone area
and is the site of a proposed roundabout. Access (n) lối vào
37
25/05
The diagram shows how rainwater is collected for the use of
drinking water in an Australia town.
2019
Summarize the information by selecting and reporting the main
features and make comparison where relevant.
Nhận xét: Đề thi có nhiều điểm tương đồng với đề thi ngày 06/06/2020 và ngày 12/12/2019.
38
06/06
The diagram below describes how storm water is recycled in an
Australian city.
2019
Summarize the information by selecting and reporting the main
features and make comparison where relevant.
39
12/12
The diagrams below show the water supply system in Australia
at present and in the future.
2019
Summarize the information by selecting and reporting the main
features and make comparison where relevant.
Households
Factories
Dam/Storage Shops City
Pure water
Storm water
Water treatment plant
Watse water
River
Households
Factories
Dam/Storage Shops City
Pure water
Watse water
River
40
Phân tích tổng quan
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Quy trình mô tả quá trình
xử lý nước mưa thành nước uống. Vì vậy, khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau:
• Số lượng bước trong quy trình và nội dung các bước
• Hướng của các mũi tên để xác định thứ tự các bước
Lời khuyên
đối với các đề dạng bài Quy trình, khi có nhiều hình vẽ phức tạp, người học nên bám sát
vào phần chú thích hình vẽ được cung cấp để hiểu ý nghĩa hình vẽ. Khi người học thấy
đường nối hai bước trong quy trình phức tạp, người học có thể vẽ cách điệu quy trình đã
cho với các bước được nối bằng các đường thắng đơn giản, dễ nhìn. Trong trường hợp
này, quy trình đã cho có thể được vẽ lại cách điệu như sau:
41
Dàn bài
Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong sơ đồ
• Số lượng bước trong quy trình xử lý nước
• Bước bắt đầu và bước kết thúc
Overall, there are approximately six stages in the process Potable (adj) uống được
of rainwater harvesting, beginning with the collection of
rain to the delivery of treated potable drinking water to Connected drain pipes: những
each of the houses. ống nước được kết nối với nhau
154 words
42
Cấu trúc câu
2. Once + (present perfect), S + V: Một khi ..... đã được hoàn thành, ...
Người học sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện sau khi một hành động khác đã
được hoàn thành. Cấu trúc giúp người học diễn tả hai bước trong cùng một câu, vừa tạo sự
liên kết giữa các bước, vừa giúp bài viết cô đúc trong trường hợp quy trình đã cho có nhiều
chi tiết.
Ví dụ: Once the water has been filtered, it then moves through the pipes to a large storage
tank.
43
25/07 The plans below show a student room for two people and a
student room for one person at an Australian university.
2020
Summarize the information by selecting and reporting the main
features and make comparisons where relevant.
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Sơ đồ miêu tả và so sánh
hai loại phòng sinh viên. Vì vậy, khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau:
• Sự khác biệt về giá tiền và kích thước
• Sự khác biệt về trang thiết bị của phòng
Lời khuyên
Khi xử lý các đề bài dạng sơ đồ là bản vẽ nhà, người học nên quan sát kỹ bảng ký hiệu quy
ước các bộ phận của ngôi nhà (bảng KEY) để nhận dạng nhanh chóng các trang thiết bị
được minh họa trong sơ đồ. Người học nên quan sát các trang thiết bị trong phòng theo
một trình tự nhất định (ví dụ: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới) để tránh bỏ sót chi tiết.
44
Dàn bài
Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong sơ đồ
• Trang thiết bị của hai phòng cơ bản giống nhau.
• Phòng cho hai người đắt hơn và rộng hơn.
Lời khuyên
1) Người học có thể liệt kê toàn bộ các điểm khác nhau của hai phòng để từ đó khái quát
được những điểm nổi bật nhất.
Ví dụ:
• Phòng hai người: giá thuê $200/tuần, dài 6m, rộng 4m, có thêm tủ bát, bàn và ghế so
với phòng một người.
• Phòng một người: giá thuê $350/tuần, dài 6m, rộng 2m.
Từ đó, người học có thể khái quát được các thông tin để đưa vào phần overview.
2) Ngoài ra, người học có thể viết một câu về đặc điểm chung và một câu khái quát về
một mặt nào đó của đối tượng miêu tả (differences in terms of…)
Lời khuyên
Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng luôn phải có yếu tố so sánh nếu người học đang
hướng tới band 6.0. Còn nếu ở band 5.0, người học có thể miêu tả riêng biệt 2 căn phòng.
45
Bài mẫu tham khảo
The cost of the room for two students is $350 per week,
while a single room will cost a student $200 per week.
The size of the two rooms is also quite different, with the
double room measuring 6m x 4m, and the single room
measuring 6m x 2.5m.
152 words
46
28/11 The diagram below shows the development of the cutting tool in
the Stone Age.
2020
Summarise the information by selecting and reporting the main
features and make comparisons where relevant.
5 cm
5 cm
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ miêu tả và so sánh
hai dụng cụ cắt. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau:
• Sự khác biệt ở vẻ ngoài: chất liệu, hình dáng tổng thể, độ dài, độ sắc nhọn, các góc cạnh và
viền ở từng mặt.
• Sự khác biệt về hiệu năng: hiệu quả cắt của các công cụ.
Lời khuyên
Khi xử lý các đề bài dạng Biểu đồ, người học không nên phức tạp hóa vấn đề và cố gắng
miêu tả từng chi tiết. Thay vào đó, nên tập trung vào miêu tả những chi tiết có ý nghĩa.
Những chi tiết có ý nghĩa trong trường hợp này là những đặc tính cho thấy sự tiến hóa và
hiệu quả cắt của hai công cụ.
47
Dàn bài
Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong biểu đồ
• Chất liệu và độ dài của hai công cụ là tương tự nhau.
• Có những thay đổi về hình dạng và kích thước để cải tiến công cụ cắt.
Lời khuyên
1) Người học có thể liệt kê toàn bộ các sự thay đổi để từ đó khái quát được những điểm
nổi bật nhất.
Ví dụ:
• Công cụ A: làm từ đá, dài khoảng 10 cm, trông giống một viên đá hình chóp, không có
cạnh sắc. Hiệu quả cắt có thể không cao.
• Công cụ B làm từ đá, dài khoảng 10 cm, đầu và các cạnh sắc hơn nhiều so với công cụ
A. Hiệu quả cắt có thể cao hơn nhiều so với công cụ A.
Từ đó, người học có thể khái quát được các thông tin để đưa vào phần overview.
2) Ngoài ra, người học có thể viết một câu về đặc điểm chung và một câu khái quát về
một mặt nào đó của đối tượng miêu tả (changes in terms of…)
Thân bài Chia 2 đoạn văn, mỗi đoạn miêu tả một công cụ và so sánh ngắn gọn với
công cụ kia
• Thân bài 1: Miêu tả Công cụ A và so sánh với Công cụ B (tương đồng &
khác biệt)
• Thân bài 2: Miêu tả Công cụ B và so sánh với Công cụ A (tương đồng &
khác biệt)
Lời khuyên
Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng luôn phải có yếu tố so sánh nếu người học đang
hướng tới band 6.0. Còn nếu ở band 5.0, người học có thể miêu tả riêng biệt 2 công cụ.
48
Bài mẫu tham khảo
It can be seen that a number of upgrades were made in A more effective cutting
the shape and size of the tool so that it could become a instrument: dụng cụ cắt hiệu
more effective cutting instrument. quả hơn
1.4 million years ago, the tool was relatively primitive Primitive (adj): nguyên thủy
167 words
2. … the surface of Tool B was crafted to be smoother and the overall width to be larger
Cấu trúc rút gọn: mệnh đề trên có hai vế. Vế đầu tiên đã có đầy đủ chủ ngữ và động từ; vế thứ
hai có cấu trúc tương tự. Vì vậy, người học có thể rút gọn động từ của vế thứ hai.
Ví dụ: The surface of Tool B was crafted to be smoother and the overall width of Tool B
was crafted to be larger.
49
50
51
52
53
54
55