Professional Documents
Culture Documents
* Nội dung:
1. Rút gọn biểu thức.
2. Chứng minh đẳng thức.
3 Giải phương trình.
4. Toán tổng hợp.
-------------------------------------------------------------
ĐỀ 1:
Bài 1: Rút gọn biểu thức:
a) 2 √ 48−4 √ 27+ √ 75+ √ 12
b) √ (3−√ 5)2 - √ 20
1 3 2
c) √ 4,5+ √ 50
−
2√ 2 2 5
4 8 15
d) − +
3+ √ 5 1+ √ 5 √ 5
Bài 2: Giải phương trình:
a) √ x 2−6 x+ 9 = 2
1
b) √ 4 x −20+ √ x−5− √ 9 x−45=4
3
ĐỀ 2:
Bài 1: Rút gọn biểu thức:
a) ( 2 √ 125−3 √ 5−√ 180 ) : (−√ 5 ) + √ 8
b) √ ( √ 2−√ 3 )2 + √ 18
1 √3−3
c) √ 48−6
√ 3
+
√3
d) ( √1−6−√√32 − √55 ):( √5−1 √ 2 )
Bài 2: Giải phương trình:
a) √ (2 x−1)2= 4
x +1
b) √ 4 x + 4−√ 9 x +9−8
16
=5
√
√x − 2 − 2
Bài 4: Cho biểu thức Q = (với x>0 và x≠ 1)
√ x−1 √ x+1 x−1
a) Rút gọn Q. b) Tính giá trị của Q khi x = 9
Bài 4: Chứng minh đẳng thức √ x−2 √ x−1+ √ x +2 √ x−1=2 √ x−1( v ớ i x ≥ 2)
ĐỀ 3:
5
Bài 1: a) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa 2x 1
b)
3
64 3 27 3 4. 3 2
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
a) 3 √ 2−4 √18+2 √ 32−√ 50
b) √ ( √ 2−√ 3 )2 + √ 18
1 1 5−√ 5
c)
5
√ + √ 45+
5 3 √5
2
d) 7−4 √ 3+ (1+ √ 3)
√ √
Bài 3: Giải phương trình:
a) √ (x−3)2= 2
4
√ 9 x+18−5 √ x +2+ √ 25 x+50=6
b) 5
c)
( √14− √7 + √15−√ 5 : 1
√ 2−1 √3−1 ) √ 7−√5
2
d) √
( 2+ √3 ) − 28−10 √3 √
Bài 3: Giải phương trình:
a/ √ x2−4 x+4=5
b/ √ 16 x +16−3 √ x+1+ √ 4 x+4=16− √ x +1
a2 a 2a a
A 1
Bài 4: Cho biểu thức: a a 1 a (với a 0 )
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị nhỏ nhất của A
Bài 5: Chứng minh
√ab−b − a <0
ĐỀ 6:
b √ b với a≥0 ; b≥0
x2
Bài 1: a) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa 2x 1
3
625 3 1
216. 3
b)
3
5 27
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
1 3 3
a) √ 48−2 √ 32− √ 75+3 √ 50
Bài 3: Giải phương trình:
b)
√ 20−15
√ 5
√
+ ( 1−√ 5 )
2
+
c) 3+2 √ 3 3−2 √3
x+1
a/ √ ( x+1 ) =32
b/
3 √ 4 x +4−√ 9 x +9−8
√ 16
=5
a a 1 a 1 a
P : a
a 1 a 1 a 1
Bài 4: Cho biểu thức: (với a 0; a 1) )
a) Rút gọn biểu thức P. b) Tính giá trị của P khi a = 3−2 √ 2
Bài 5: Chứng minh đẳng thức
2 √ 3− √5 ( 3+ √ 5 ) √15+ √5 3
− =
√10−√ 2 √ 12+2 2
ĐỀ 7: (KT 2018-2017)
Bài 1: (1,0 đ) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa.
5
a) 3 5x b) 2x 1
Bài 2: (2,0 đ) Thực hiện phép tính:
270
(3 2) 2 2 5
2 1,8. 20
a) b) 30
Bài 3: (4,0 đ) Rút gọn các biểu thức:
1 2
6 5 2
a) 72 5 2 3 12 b) 2 2
82 2 3
2 1 3 1 d) 64 27 2 8
3 3 3
c) 3
4
4x 8 3 x 2 3 25 x 50
Bài 4: (1,5 đ) Giải phương trình: 5
1 1 1
A 1 .
Bài54: (1,5 điểm) Cho biểu thức: a a 1 a 1 (với a 0; a 1 )
ĐỀ 8: (KT 2017-2018)
Bài 1: (1,0 đ) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa.
5
a) 3 2x b) 2x 1
Bài 2: (4,0 đ) Rút gọn các biểu thức:
3
625 3
(3 2) 2 5
2 2
3
4. 3 2
a) b) 5
1 2 6 3 2
6 3 8
c) 2 2 d) 2 1 3 1
Bài 3: (2,5 đ) Giải phương trình:
a) (2 x 3) 5
2
b) 9 x 9 4 x 4 16 x 16 3
x 1 1 2
A .
Bài 4: (2,0 điểm) Cho biểu thức: x 1 x x x 1 x 1 (với x 0; x 1 )
1
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của x khi A = 2 .
30 20 6
4 15 2
3 2 6
Bài 5: (0,5 điểm) Chứng minh đẳng thức: