You are on page 1of 5

BỘ ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9 (2018-2019)

* Nội dung:
1. Rút gọn biểu thức.
2. Chứng minh đẳng thức.
3 Giải phương trình.
4. Toán tổng hợp.
-------------------------------------------------------------
ĐỀ 1:
Bài 1: Rút gọn biểu thức:
a) 2 √ 48−4 √ 27+ √ 75+ √ 12
b) √ (3−√ 5)2 - √ 20
1 3 2
c) √ 4,5+ √ 50

2√ 2 2 5
4 8 15
d) − +
3+ √ 5 1+ √ 5 √ 5
Bài 2: Giải phương trình:
a) √ x 2−6 x+ 9 = 2
1
b) √ 4 x −20+ √ x−5− √ 9 x−45=4
3

Bài 3: Chứng minh đẳng thức ( √1414 + √√12+2+√√ 305 ) . √5−√21 = 4


1 x x x −1
Bài 4: Cho biểu thức P =( + √ ): √ (với x>0 và x≠ 1)
x−√ x x−1 x √ x− √ x
1
a) Rút gọn P. b) Tìm x để P¿
2

ĐỀ 2:
Bài 1: Rút gọn biểu thức:
a) ( 2 √ 125−3 √ 5−√ 180 ) : (−√ 5 ) + √ 8
b) √ ( √ 2−√ 3 )2 + √ 18
1 √3−3
c) √ 48−6
√ 3
+
√3
d) ( √1−6−√√32 − √55 ):( √5−1 √ 2 )
Bài 2: Giải phương trình:
a) √ (2 x−1)2= 4
x +1
b) √ 4 x + 4−√ 9 x +9−8
16
=5

√x − 2 − 2
Bài 4: Cho biểu thức Q = (với x>0 và x≠ 1)
√ x−1 √ x+1 x−1
a) Rút gọn Q. b) Tính giá trị của Q khi x = 9
Bài 4: Chứng minh đẳng thức √ x−2 √ x−1+ √ x +2 √ x−1=2 √ x−1( v ớ i x ≥ 2)
ĐỀ 3:
5
Bài 1: a) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa 2x 1

b)
3
64  3 27  3 4. 3 2
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
a) 3 √ 2−4 √18+2 √ 32−√ 50
b) √ ( √ 2−√ 3 )2 + √ 18
1 1 5−√ 5
c)
5
√ + √ 45+
5 3 √5
2
d) 7−4 √ 3+ (1+ √ 3)
√ √
Bài 3: Giải phương trình:
a) √ (x−3)2= 2
4
√ 9 x+18−5 √ x +2+ √ 25 x+50=6
b) 5

Bài 4: Cho biểu thức P =


( √ √x−1x − x−1√ x ): ( √ x1+1 + x−12 )
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức P xác định.
b) Rút gọn P c) Tìm các giá trị của x để P < 0
1
Bài 5: Cho Q = x−2 √ x+3 . Tìm giá trị lớn nhất của Q.
ĐỀ 4:
2x 1
Bài 1: a) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa x2  1
3
128
3
27  3 64  3
b) 2
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
a) √ 20+2 √ 45+ √ 125−3 √ 80
1 1
b)
5
√ + √ 45+ √(2− √ 5 )2
5 3
5 5 5 5

c) 5  5 5  5
Bài 3: Giải phương trình:
a/ √ 45 x−2 √20 x+2 √80 x=21
b/ √ x2−10 x+25=4
 1 1   x 1 x 2
A   .   
 x 1 x   x 2 x  1 
Bài 4: Cho biểu thức: (với x  0; x  1 )
1
¿
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của x khi A 6

Bài 5: Chứng minh đẳng thức: ( 4+√ 15 )( √10−√ 6 ) √ 4−√ 15 =2


ĐỀ 5:
1
Bài 1: a) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa 2 x
1
3
125. 3 216  3 512. 3
b) 8
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
a) 2 √ 80+3 √ 45−√ 245
3 13 6
+ +
b) 2+ √ 3 4−√ 3 √ 3

c)
( √14− √7 + √15−√ 5 : 1
√ 2−1 √3−1 ) √ 7−√5
2
d) √
( 2+ √3 ) − 28−10 √3 √
Bài 3: Giải phương trình:
a/ √ x2−4 x+4=5
b/ √ 16 x +16−3 √ x+1+ √ 4 x+4=16− √ x +1
a2  a 2a  a
A  1
Bài 4: Cho biểu thức: a  a 1 a (với a  0 )
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị nhỏ nhất của A
Bài 5: Chứng minh
√ab−b − a <0

ĐỀ 6:
b √ b với a≥0 ; b≥0

x2
Bài 1: a) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa 2x 1
3
625 3 1
  216. 3

b)
3
5 27
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
1 3 3
a) √ 48−2 √ 32− √ 75+3 √ 50
Bài 3: Giải phương trình:
b)
√ 20−15
√ 5

+ ( 1−√ 5 )
2
+
c) 3+2 √ 3 3−2 √3

x+1
a/ √ ( x+1 ) =32
b/
3 √ 4 x +4−√ 9 x +9−8
√ 16
=5
 a a 1 a 1   a 
P     :  a  
 a 1 a 1   a  1 
Bài 4: Cho biểu thức: (với a  0; a  1) )
a) Rút gọn biểu thức P. b) Tính giá trị của P khi a = 3−2 √ 2
Bài 5: Chứng minh đẳng thức
2 √ 3− √5 ( 3+ √ 5 ) √15+ √5 3
− =
√10−√ 2 √ 12+2 2
ĐỀ 7: (KT 2018-2017)
Bài 1: (1,0 đ) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa.
5
a) 3  5x b) 2x 1
Bài 2: (2,0 đ) Thực hiện phép tính:
270
(3  2) 2  2  5 
2  1,8. 20
a) b) 30
Bài 3: (4,0 đ) Rút gọn các biểu thức:
1 2
6  5 2
a) 72  5 2  3 12 b) 2 2
82 2 3
 
2 1 3 1 d) 64  27  2 8
3 3 3
c) 3
4
4x  8  3 x  2  3  25 x  50
Bài 4: (1,5 đ) Giải phương trình: 5
 1  1 1 
A  1   .  
Bài54: (1,5 điểm) Cho biểu thức:  a   a 1 a  1  (với a  0; a  1 )

a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của A khi a = 3  2 2 .

Bài 6: (0,5 điểm) Chứng minh đẳng thức: 2 3  2 3  6

ĐỀ 8: (KT 2017-2018)
Bài 1: (1,0 đ) Tìm điều kiện để căn thức bậc hai có nghĩa.
5
a) 3  2x b) 2x 1
Bài 2: (4,0 đ) Rút gọn các biểu thức:
3
625 3
(3  2)  2  5 
2 2
3
 4. 3 2
a) b) 5
1 2 6 3 2
6  3 8 
c) 2 2 d) 2 1 3 1
Bài 3: (2,5 đ) Giải phương trình:
a) (2 x  3)  5
2
b) 9 x  9  4 x  4  16 x  16  3
 x 1  1 2 
A     .   
Bài 4: (2,0 điểm) Cho biểu thức:  x  1 x  x   x  1 x  1  (với x  0; x  1 )
1
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của x khi A = 2 .
 30  20 6 
   4  15  2
 3 2 6 
Bài 5: (0,5 điểm) Chứng minh đẳng thức:

You might also like