Professional Documents
Culture Documents
(Hồ Thức Thuận) - Đề Phát Triển Đề Minh Họa 2021 Lần 5
(Hồ Thức Thuận) - Đề Phát Triển Đề Minh Họa 2021 Lần 5
ĐỀ PHÁT TRIỂN SỐ 05
Chuẩn Cấu Trúc Đề Thi Minh Họa
Câu 1. Cần chọn 3 người đi công tác từ một tổ có 30 người, khi đó số cách chọn là:
A. A303 . B. 330 . C. 10 . D. C303 .
Câu 2. Cho cấp số cộng un có u1 4; u2 1 . Giá trị của u10 bằng:
A. u10 31 . B. u10 23 . C. u10 20 . D. u10 15.
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x 1 2 3
f x 0 0
f x
Câu 6. Cho hàm số y f x xác định trên \{1}, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên
như sau
x 0 1
f x
2 5
f x 0
3
Hỏi mệnh đề nào dưới đấy đúng?
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là y 0, y 5 và tiệm cận đứng là x 1 .
B. Giá trị cực tiểu của hàm số là yCT 3 .
C. Giá trị cực đại của hàm số là yCD 5 .
y
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 5 .
Câu 7. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 2 3 x 1 .
x 1
B. y . 1
x 1 O
x 1 1 x
C. y .
x 1
D. y x3 3 x 2 1 .
Câu 8. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Đồ thị hàm số
y f x cắt đường thẳng y 2 tại bao nhiêu điểm?
x 1 0 1
y 0 0 0
3 3
y
1
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 0 .
Câu 9. Tính giá trị biểu thức K log a a a với 0 a 1.
4 1 3
A. K . B. K . C. K . D. K 2.
3 8 4
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y log 3 4 x 1 là:
ln 3 4 1 4 ln 3
A. y . B. y . C. y . D. y .
4x 1 4 x 1 ln 3 4 x 1 ln 3 4x 1
2017 2018
Câu 11. Tính giá trị của biểu thức P 7 4 3 7 4 3 .
2017
A. P 7 4 3 . B. P 1 . C. P 7 4 3 .
D. P 7 4 3 .
x 2 2 x 3
1
Câu 12. Tập nghiệm của phương trình 7 x 1 là:
7
A. S 1 . B. S 1; 2 . C. S 1; 4 . D. S 2 .
Câu 13. Giải bất phương trình log 2 3x 2 log 2 6 5 x được tập nghiệm là a ; b . Hãy tính tổng S a b
31 28 8 11
A. S . B. S . C. S . D. S .
6 15 3 5
Câu 14. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 2 x dx 2 x ln 2 C . B. 2 x dx 2 x ln 2 C .
2 x 2 x
C. 2 x dx
C . D. 2 x dx C.
ln 2 ln 2
Câu 15. Tìm họ nguyên hàm F x của hàm số f x cos 2x 3 .
1
A. F x sin 2 x 3 C . B. F ( x) sin 2x 3 C .
2
1
C. F x sin 2 x 3 C . D. F x sin 2 x 3 C .
2
2 3 3
Câu 16. Nếu f x dx 3 và f x dx 1 thì f x dx bằng
1 1 2
A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
e
A. e . B. e 1 . C. e 1 . D. 1.
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức z 2 3i là
A. z 3 2i . B. z 3 2i . C. z 2 3i . D. z 2 3i .
Câu 19. Trên mặt phẳng tọa độ, số phức z 3 4i được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm A, B, C, D ?
y
4 A
B 3
4 O 3 x
C 3
4 D
A. Điểm D. B. Điểm B. C. Điểm A. D. Điểm C.
Câu 20. Cho số phức z a bi a, b thỏa mãn điều kiện 1 i z 1 i 2 2i . Giá trị của a.b bằng.
A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1 .
Câu 21. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và thể
a3
tích khối chóp S.ABC bằng . Độ dài cạnh SA bằng:
2
a 3 a 3
A. . B. a 3 . C. . D. 2 a 3 .
2 3
Câu 22. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.EFGH có đáy là hình bình hành biết AB a, AD 4a , góc BAD
bằng 60 , cạnh AE a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
A. V 2a3 3 . B. V a 3 3 . C. V a3 . D. V 2a 3 .
Câu 23. Cho hình nón có bán kính đáy là 6 và thể tích khối nón bằng 96 . Diện tích xung quanh của hình nón
là
A. 36 . B. 56 . C. 60 . D. 72 .
Câu 24. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a , chu vi thiết diện qua trục bằng 10a. Thể tích của khối trụ đã
cho bằng:
A. a3 . B. 5 a 3 . C. 4 a 3 . D. 3 a 3 .
Câu 25. Trong không gian tọa độ Oxyz , đô dài vectơ u 1; 2; 2 là:
A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 9 .
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I 3;0; 4 đi qua điểm A 3;0;0 có phương trình
là
2 2 2 2
A. x 3 y 2 z 4 4. B. x 3 y 2 z 4 16.
2 2 2 2
C. x 3 y 2 z 4 16. D. x 3 y 2 z 4 4.
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 2;1; 1 , B 1; 0; 4 , C 0; 2; 1 .
Phương trình nào sau đây là phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với đường thẳng BC ?
A. x 2 y 5 z 0 . B. x 2 y 5 z 5 0 . C. x 2 y 5 z 5 0 . D. 2 x y 5z 5 0 .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có điểm C 3; 2;3 , đường cao qua A, B lần lượt là
x 2 y 3 z 3 x2 y2 z 4
d1 : ; d2 : . Hoành độ điểm B bằng
1 1 2 1 2 1
A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 1 .
Câu 29. Có 50 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 50 . Rút ngẫu nhiên 3 thẻ. Tính xác suất để tổng các số ghi trên thẻ
chia hết cho 3 .
11 1 9 409
A. . B. . C. . D. .
171 12 89 1225
2 3
Câu 30. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 x 2 2 x 3 , x . Số điểm cực trị của hàm
số là
A. 2 . B. 6 . C. 1 . D. 3 .
2
x 3x 6
Câu 31. Gọi M và m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số y trên đoạn [0 ;1]. Giá trị của
x2
M 2m bằng :
A. 11. B. 10 . C. 11 . D. 10 .
2 x 1 x2
2018 2019
Câu 32. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2019 2018
A. 1; . B. ;1 . C. 1; . D. ; 1 .
4
1 2
Câu 33. Cho tích phân I dx a b ln với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây là
0 3 2x 1 3
đúng?
A. a b 3 . B. a b 3 . C. a b 5 . D. a b 5 .
2
Câu 34. Kí hiệu z1 , z2 là các nghiệm phức của phương trình 2 z 4 z 3 0 . Tính giá trị biểu thức
P z1 z 2 i z1 z 2 .
7 5
A. P 1 . B. P
. C. P 3 . D. P .
2 2
Câu 35. Cho hình thoi ABCD có tâm O, cạnh BD 4a, AC 2a . Trên đường thẳng đi qua O vuông góc với
1 . Tính số đo của góc giữa SC
mặt phẳng ABCD lấy điểm S (không trùng với O). Biết tan SBO
2
với mặt phẳng ABCD .
A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Đường thẳng SD tạo với ABCD một góc 600
3a 5
. Gọi M là trung điểm AB. Biết MD , mặt phẳng SDM và mặt phẳng SAC cùng vuông
2
góc với đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng CD và SM là:
3a 15 a 15 a 15 4a 5
A. . B. . C. . D. .
4 4 12 3
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho các điểm M 2;1; 4 , N 5; 0; 0 , P 1; 3;1 . Gọi I a; b; c là tâm của
mặt cầu tiếp xúc với mặt phẳng Oyz đồng thời đi qua các điểm M , N , P . tìm c biết rằng
a bc 5.
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho các điểm A 2;1;0 , B 1; 2; 2 , M 1;1;0 và mặt phẳng
P : x y z 20 0 . Tọa độ điểm N thuộc đường thẳng AB sao cho MN song song với mặt phẳng
P là
5 1 3 3 5 1
A. N 2;1;1 . B. N ; ; 1 . C. N ; ;1 . D. N ; ;1 .
2 2 2 2 2 2
Câu 39. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
dưới đây. Số điểm cực đại của hàm số g x f x 3 3 x là: y
A. 5 . B. 2 .
3 2 1 O
C. 3 . D. 4 . 1 x
2
4
x2 x2
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 7 3 5
m 73 5 2x
2
1
có đúng hai nghiệm
phân biệt.
1 1
m m
16 1 1 1 16
A. . B. 0 m . C. m . D. .
1 m 0 16 2 16 1 m 0
2 2
f ln 2 x
2
3 e
1
Câu 41. Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn tan x . f dx a và dx b . Tính tích
0 cos x e
x ln x
f x
2
phân
x
dx .
1
A. a b . B. a 2b . C. a 2b . D. a 2b .
Câu 42. Cho số phức z a bi a, b thỏa mãn z 1 8i 1 i z 0 và z 6 . Tính giá trị của biểu
thức P a 2b .
A. P 2 . B. P 19 . C. P 10 . D. P 11 .
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, mặt bên SAD là tam giác đều cạnh 2a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD, biết rằng mặt phẳng
SBC tạo với mặt phẳng đáy một góc 30 .
a3 3 2a 3 3 4a 3 3
A. . B. 2a 3 3 . C. . D. .
2 3 3
Câu 44. Cho hình chóp S. ABC có mặt đáy là tam giác đều cạnh bằng 2 và hình chiếu của S lên mặt phẳng
ABC là điểm H nằm trong tam giác ABC sao cho 120 , CHA
AHB 150 , BHC 90 . Biết
124
tổng diện tích mặt cầu ngoại tiếp các hình chóp S.HAB , S .HBC , S.HCA là . Tính thể tích khối
3
chóp S. ABC .
9 4
A. VS . ABC . B. VS . ABC . C. VS . ABC 4 a 3 . D. VS . ABC 4 .
2 3
Câu 45. Cho hình lập phương ABCD. ABC D tâm O. Gọi I là tâm B C
của hình vuông ABCD và điểm M thuộc đoạn OI sao
cho MO 2MI (tham khảo hình vẽ). Khi đó sin góc tạo
bởi hai mặt phẳng MC D và MAB bằng: A D
6 13 7 85 O
A. . B. .
65 85
B'
17 13 6 85 M
C'
C. . D. .
65 85 I
A'
D'
Câu 46. Cho hàm số y f x là hàm số bậc bốn thỏa mãn f 0 0. Hàm số y f ' x có bảng biến thiên
như sau:
x 2
y 2 2 1
Câu 47. Cho x, y thỏa mãn: 3 .log2 x y 1 log2 1 xy . Tìm giá trị lớn nhất của
2
M 2 x 3 y 3 3 xy .
13 17
A. . B. . C. 3 . D. 7 .
2 2
Câu 48. Cho hàm số y ax 4 bx 2 c và hàm số y mx 2 nx p có đồ thị là các đường cong như hình vẽ
bên ( đường cong đậm hơn là đồ thị của hàm số y ax 4 bx 2 c ). Diện tích hình phẳng được tô đậm
S bằng
y
4
1 O 1 x
32 64 104 104
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
Câu 49. Cho số phức z thỏa mãn 2 z 1 z 3i . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P z i 2 z 4 7i
A. 8 . B. 20 . C. 2 5 . D. 4 5 .
x 1 y z 1
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1; 1;1 , đường thẳng : và mặt
2 1 1
phẳng P : 2 x y 2 z 1 0 . Gọi Q là mặt phẳng chứa và khoảng cách từ A đến Q lớn nhất.
Tính thể tích khối tứ diện tạo bởi Q và các trục tọa độ Ox, Oy, Oz
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
36 6 18 2