You are on page 1of 4

18 18 D

3
B C 191
181
19
18
4

1 1 Tín hiệu khởi động


OUT 1 1
2 2
OUT 2 2 Tín hiệu mở dầu
3
OUT 3 3
4 4
OUT 4 4 Tín hiệu báo lỗi
5 5 Tín hiệu báo sạc/ D+
D+/WL 5
10
RPM + 13
19
RPM - 14
19
RUN - 15
5
RUN + 16
A BATT - 17
19 19
Ắc qui âm (-)
118 18
BATT + 18 Ắc qui dương (+)
19 19 Mass thân động cơ
GND 19
161
IN 1 20
171
IN 2 21
70 70 Nghẹt lọc gió
IN 3 22
71 71
IN 4 23 Cảm biến nước biển ra
72 72
IN 5 24 Tuỳ chọn đầu vào

SA
191 B BR(M)1
C(S)2

170 171
160 161
18 43
18 43

18 3

KA1
160 16
170 17

18 2

KA2
(Xanh) 22 22
1 Tín hiệu áp suất nhớt
(Cam)
4 1 2
(Vàng) R= 680 Ohm 1/2W
3 43
G 5 2
4
(Đỏ) R= 150 Ohm 2W
118
6 3 (Đen) 19
5
(Nâu) 17
6

19
B- cho cảm biến

10
Tín hiệu tốc độ(+)

(Xanh) 21 21 Tín hiệu nhiệt độ


1
(Cam)
4 1 2
(Vàng) R= 680 Ohm 1/2W
3 43
H 5 2
4
(Đỏ)
(Đen) 19
R= 150 Ohm 2W
118
6 3 5
(Nâu) 16
6

118
+
- 19
10
I S
L 43

Job title/ Full name/ Signature/ SƠ ĐỒ ĐIỀU KHIỂN MÁY THỦY C13 FPT
Chức danh Họ và tên Chữ ký

Designed by/
Nguyễn Thanh Trường DZM DM-ONE.15.00
Thiết kế
Checker by/ SƠ ĐỒ Count/ Weight/ Rate/
Kiểm tra
Nguyễn Thanh Trường Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
TỦ ĐIỀU KHIẾN
Approved by/
Đặng Đình Hưng
DZIMA Duyệt

Valid date/Ngày ban hành Page no/ No of pages/


11/2016 Tờ: 1 Số tờ:4
VCm2.5mm2
BRL1
181 181
A 01 B 01
181 181
A 02 B 02
19
A03 B03
01 40
A 04 B 04
02 41
A 05 B 05
04 181
A 06 A 07
181 39
A 13 B 07
02
B 08 A 08
2
B 09 A 09
01
B 10 A 10
1
B 11 A 11
04
B 15 A 15
4
B 16 A 16

2
Tín hiệu mở dầu
1 Tín hiệu khởi động
4 Tín hiệu cảnh báo
RLA - RLB

Vcm1.5mm2 181
L 18
Ắc qui dương (+)

Vcm1.5mm2 181 18 35
Bình ắc qui +
Vcm1.5mm2
VCm2.5mm2
182
A 01 B 01
182 Vcm1.5mm2 182 Vcm1.5mm2
M Vcm4.0mm2
182 182
A 02 B 02 Vcm1.5mm2 182
19
A03 B03
01 40
A 04 B 04
02 41
A 05 B 05
04 182
A 06 A 07 Vcm2.5mm2 19
Ắc qui âm (-)
182 39
A 13 B 07
Vcm2.5mm2 40 Khởi động
02
B 08 A 08
Vcm2.5mm2 41 Mở dầu
2
B 09 A 09
Vcm2.5mm2 39 Còi báo
01
B 10 A 10
18
1 Ắc qui +
B 11 A 11
04
4
B 15

B 16
A 15

A 16
X
42 18

BRL2 42 Bơm nhớt

19
1
41 41 Mở dầu
10 11 12 2
191 191
3 B- cho cảm biến
7 8 9 22 22
4 Tín hiệu áp suất nhớt
N 4
1
5
2
6
3
5
6
36
21
36
21
Can H
Tín hiệu nhiệt độ
10 10
7 Tín hiệu tốc độ(+)
34 34 Can L
8

Trắng
6
5 Xanh lá
15 Đen
O 4 Nâu
13 Tím 13 RS485 D+
14 Cam 14 RS485 D-

Job title/ Full name/ Signature/


Chức danh Họ và tên Chữ ký
SƠ ĐỒ ĐIỀU KHIỂN MÁY THỦY C13 FPT

Designed by/
Nguyễn Thanh Trường DZM DM-ONE.15.00
Thiết kế
Checker by/ SƠ ĐỒ Count/ Weight/ Rate/
Kiểm tra
Nguyễn Thanh Trường Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
TỦ ĐỘNG CƠ
Approved by/
Đặng Đình Hưng
DZIMA Duyệt

Valid date/Ngày ban hành Page no/ No of pages/


11/2016 Tờ: 2 Số tờ:4
R1 71
Cảm biến nước biển ra

Vcm1.0mm2

K Vcm1.0mm2

Vcm1.0mm2 19
Ắc qui -
K1 Vcm1.0mm2 70 Nghẹt lọc gió

Vcm2.5mm2 39 Còi báo


Vcm1.0mm2 19
Ắc qui -
Vcm1.5mm2 42 Bơm nhớt

Vcm1.0mm2 5
Tín hiệu báo lỗi sạc D+
Vcm2.5mm2 40 Khởi động
Vcm2.5mm2 19
Ắc qui -
Vcm4.0mm2 35
Ắc qui +
Vcm1.0mm2 18
Ắc qui +
Vcm1.0mm2 27 Cảm biến nước trong dầu

Vcm1.0mm2 27 Cảm biến nước trong dầu


34 Can L(34)
36 Can H(35)
Vcm1.5mm2 41 Mở dầu

Vcm1.5mm2 41 Mở dầu

Vcm1.5mm2 41 Mở dầu

Vcm1.5mm2 41 Mở dầu


Vcm1.5mm2 41
Mở dầu
Vcm1.5mm2 19
Ắc qui -
Vcm1.5mm2 19
Ắc qui -
Vcm1.5mm2 19
Ắc qui -
Vcm1.5mm2 19
Ắc qui -

E
D
C
A
B
GA
V
Vcm50mm2

Vcm2.5mm2 34 36
42 2 3 8 9 5 6 10 11 40 48 29 78 79 77 34 35 89 B C D U T V
SIR
B+
Oil pump S
Bộ đề Ắc quy 3 1 2
EDC7 DIAGNOSIC
IG
24VDC
L A B C

P Z Q
Đi na mô

R S Y
Vcm50mm2 T U

Job title/ Full name/ Signature/ SƠ ĐỒ ĐIỀU KHIỂN MÁY THỦY C13 FPT
Chức danh Họ và tên Chữ ký

Designed by/
Nguyễn Thanh Trường DZM DM-ONE.15.00
Thiết kế
Checker by/ SƠ ĐỒ Count/ Weight/ Rate/
Kiểm tra
Nguyễn Thanh Trường Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
ĐI DÂY ĐỘNG CƠ
Approved by/
Đặng Đình Hưng
DZIMA Duyệt

Valid date/Ngày ban hành Page no/ No of pages/


11/2016 Tờ: 3 Số tờ:4
CHÚ THÍCH: CÀI ĐẶT BỘ ĐIỀU KHIỂN:
A: Bộ điều khiển Be One. - OUTPUT 1 : cài số 2 ( start solenoid) : đề.
B: Đèn báo máy chạy, màu xanh, 24 Vdc - OUTPUT 2: cài số 1 ( fuel solenoid) : mở dầu.
C: Đèn báo lỗi, màu đỏ, 24Vdc - OUTPUT 3: cài số 7 ( Engine Running Status) : báo máy chạy.
D: Nút xoay 2 vị trí điều khiển nguồn điều khiển - OUTPUT 4: cài số 4 (Alarm ) : báo lỗi chung.
E: Nút nhấn nhả,NO, khởi động động cơ - INPUT 1: cài số 11 chọn NO (Warning with auto reset): Cảnh nhiệt độ nước làm mát cao (AL01)
F: Nút nhấn nhả, NO,tắt hoặc mở động cơ - INPUT 2: cài số 11 chọn NO (Warning with auto reset): Cảnh báo áp suất nhớt thấp(AL02)
G: Đồng hồ áp suất - INPUT 3: cài số 11 chọn NO (Warning with auto reset): Cảnh báo nghẹt lọc gió(AL03)
H: Đồng hồ nhiệt độ - INPUT 4: cài số 5 chọn Sens (Canopy Temperature): Cảm biến nhiệt độ nước biển ra
I: Đồng hồ vòng tua máy - INPUT 5: cài số0 ( not used )
BRL1,BRL2: Bo rơ le 24Vdc CÀI ĐẶT ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ MURPHY
L: Công tắc xoay 2 vị trí chọn bo rơ le - SW1: 1 (ON)
M: CB tép, In=32A - SW2: 0 (OFF)
N: Can driver của Murphy - SW3: 1 (ON)
O: Bộ hiển thị Canbus Kutai DSP-52 - SW4: 0 (OFF)
P: Còi báo lỗi, 24Vdc - SW5: 0 (OFF)
Q: Dinamo sạc - SW6: 0 (OFF)
R: Bộ đề, khởi động động cơ - SW7: 0 (OFF)
S: BÌnh ắc qui 24Vdc - SW8: 0 (OFF)
T: ECU EDC7UC31 CÀI ĐẶT BỘ CANDRIVER
U: Jack 19 chân kết nối PT-box - S1: ON
- S2: ON
V: Cần ga
- S3: ON
KA1: Rơ le 24V 14 chân
- S4: ON
KA2: Rơ le 24V 8 chân
- S5: OFF
X: Công tắc xoay 2 vị trí 2 NO cho bơm nhớt
(chỉ dùng cho máy C13-825)
Y: Cảm biến nước trong dầu tại vị trí lọc dầu
Z: Bơm nhớt ( máy C13-825)
SA: Chìa khóa điều khiển khẩn cấp
K, K1: Công tắc nghẹt lọc gió
R1: Cảm biến VDO150

Job title/ Full name/ Signature/


Chức danh Họ và tên Chữ ký SƠ ĐỒ ĐIỀU KHIỂN MÁY THỦY C13 FPT

Designed by/
Nguyễn Thanh Trường DZM DM-ONE.15.00
Thiết kế
Checker by/ Count/ Weight/ Rate/
Kiểm tra
Nguyễn Thanh Trường Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
CHÚ THÍCH
Approved by/
Đặng Đình Hưng
DZIMA Duyệt

Valid date/Ngày ban hành Page no/ No of pages/


11/2016 Tờ: 4 Số tờ:4

You might also like