You are on page 1of 471

17

Chọn công ty.


Lưu ý: Sử dụng bàn ph
chuyển con trỏ lên xuố
chọn công ty.

Thay thế logo thích hợp trong khung.


Logo này sẽ xuất hiện ở tất cả các sheet
Đề nghị Thanh toán và Đề nghị Mua
hàng
Chọn công ty.
Lưu ý: Sử dụng bàn phím di
chuyển con trỏ lên xuống để
chọn công ty.
DS! VCRetail
Stt Tên _ Ngày Tháng Năm _ Tỉnh Gửi _ ten_ngan
1A 1 1 2018 Hà Nội Tổng Giám đốc AllOne
2B 2 2 2019 Đà Nẵng Phó Tổng Giám đốc Almaz
3C 3 3 2015 Nha Trang Giám đốc BaoVe
4D 4 4 2016 Hồ Chí Minh Phó Giám đốc BdsHaiPhong
5E 5 5 2017 Hải Phòng Hiệu trưởng BdsHaThanh
6F 6 6 Hội An Công ty CĐT BdsHongNgan
7G 7 7 Bắc Ninh BdsHoTay
8H 8 8 An Giang BdsTLP
9I 9 9 BdsTTL
10 J 10 10 BdsVietThanh
11 K 11 11 BdsViettronics
12 L 12 12 BdsXavinco
13 M 13 FPI
14 N 14 GreenCity
15 O 15 HoangGia
16 P 16 NamHN
17 Q 17 PhatTich
18 R 18 QuyThienTam
19 S 19 SaiDong
20 T 20 TamSuTu
21 U 21 TDDauTu
22 V 22 ThoiDai
23 W 23 VCBaTrieu
24 X 24 VCCanTho
25 Y 25 VCDaNang
26 Z 26 VCDongKhoi
27 AA 27 VCHaLong
28 AB 28 VCLongBien
29 AC 29 VCPNT
30 AD 30 VCRetail
31 AE 31 VCRoyal
32 AF VCThaoDien
33 AG VCThuDuc
34 AH VCTimes
35 AI VHLeasing
36 AJ VinEcom
37 AK VinFashion
38 AL VinGroup
39 AM VinGS
40 AN VinGT
41 AO VinHomes
42 AP VinHomes1
43 AQ VinHomes2
44 AR Vinlandscape
45 AS VinMart
46 AT VinMec
47 AU VinOffice
48 AV VinPearl
49 AW VinSchool
50 AX VMDongKhoi
51 AY VMHaLong
52 AZ VMNhaTrang
VMPhuQuoc
VMTanCang
VMTimes
VPDanang
VPHaLong
VPHoiAn
VPLand
VPNhaTrang
VPPhuQuoc
XayDung1
XayDung2
XDVinGolf
XDVinMart
may_sua gio_sua _
CÔNG TY TT
TẬP ĐOÀN VINGROUP - CÔNG TY CP 1
CN TẠI HCM - TẬP ĐOÀN VINGROUP - CÔNG TY CP 1
CÔNG TY CP ĐT VÀ PT BẤT ĐỘNG SẢN HẢI PHÒNG 3
CÔNG TY CP ĐT & PT ĐỊA ỐC THÀNH PHỐ HOÀNG GIA 4
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ SÀI ĐỒNG 5
CÔNG TY CỔ PHẦN VINHOMES 6
CÔNG TY CP ĐT & PT BẤT ĐỘNG SẢN HỒ TÂY 7
CÔNG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG 8
CÔNG TY TNHH MTV VINPEARL ĐÀ NẴNG 9
CÔNG TY TNHH MTV VINPEARL HỘI AN 10
CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP VINGS 11
CÔNG TY TNHH FUTURE PROPERTY INVEST 12
CÔNG TY CP DU LỊCH HÒN MỘT 13
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN VÀ DU LỊCH TÂY HỒ VIEW 14
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TÂY TĂNG LONG 15
CÔNG TY TNHH VIỆT THÀNH - SÀI ĐỒNG 16
CÔNG TY CP VINCOM RETAIL 17
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VIỆT NAM 21
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN THÀNH PHỐ XANH 22
CÔNG TY CP BÊ TÔNG NGOẠI THƯƠNG 23
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KINH DOANH BĐS THĂNG LONG 24
QUỸ THIỆN TÂM 25
CÔNG TY TNHH MTV TMĐT & PHÁT TRIỂN THỜI ĐẠI 26
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC 27
CÔNG TY TNHH VINPEARL BÃI DÀI 28
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CAM RANH 29
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÒN TRE 30
CÔNG TY TNHH MTV VINCOM CENTER B TP HỒ CHÍ MÍNH 31
CÔNG TY TNHH VINCOM CENTER BÀ TRIỆU 32
CÔNG TY TNHH MTV VINCOM CENTER LONG BIÊN 33
CÔNG TY TNHH MTV VINSCHOOL 34
CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN XAVINCO 35
CÔNG TY TNHH MTV VINCOM MEGA MALL ROYAL CITY 36
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN ISADO 37
CÔNG TY CP VINPEARL QUY NHƠN 38
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KD & DỊCH VỤ TOÀN CẦU VINGT 39
CÔNG TY TNHH KINH DOANH & QUẢN LÝ BĐS VINHOMES 40
CÔNG TY TNHH KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN VINHOMES 1 41
CÔNG TY TNHH KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN VINHOMES 2 42
CÔNG TY TNHH CHO THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN VINHOMES 43
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ VINCOM 44
CÔNG TY CP TÁM CON SƯ TỬ 45
CÔNG TY TNHH ĐT BĐS & PT HẠ TẦNG ĐÔ THỊ HÀ THÀNH 46
CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN VIETTRONICS 47
CÔNG TY TNHH MTV VINPEARL PHÚ QUỐC 48
CÔNG TY TNHH VINCOM MEGA MALL TIMES CITY 49
CÔNG TY TNHH VINCOM CENTER HẠ LONG 50
CÔNG TY TNHH VINCOM OFFICE 51
CÔNG TY TNHH VINPEARLLAND 52
CÔNG TY CỔ PHẦN VINPEARL 53
CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ XÂY DỰNG VINCOM 1 54
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SINH THÁI 56
QUỸ ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN TÀI NĂNG BÓNG ĐÁ VIỆT NAM 57
CÔNG TY TNHH ĐT VÀ PT TÀI NĂNG BÓNG ĐÁ VIỆT NAM 58
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XD VÀ TM ECOCONS HÀ NỘI 59
CÔNG TY CP ĐỒNG PHÚ HƯNG - BÌNH THUẬN 60
TT DƯỠNG LÃO VÀ HƯỚNG NGHIỆP, PT TÀI NĂNG TRẺ PHẬT TÍCH 61
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI AN 62
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DU LỊCH ĐẦU TƯ CÙ LAO CHÀM 63
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ MẶT TRỜI MỌC 64
CÔNG TY TNHH KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN PHÚ GIA 65
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN ILF 66
Công ty TNHH Thiết kế Xây dựng và Quản lý Cảnh quan Vinlandscape 67
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Đô thị Ngọc Viễn Đông 68
Công ty CP Đầu tư Xây dựng Tân Liên Phát 69
Công ty TNHH VINECOM 70
Công ty TNHH Vinpearl Hạ Long 71
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Tám con sư tử mới 72
Công ty TNHH Xây dựng Vincom 2 73
Công ty TNHH Xây dựng sân Golf và khu vui chơi giải trí 74
Công ty TNHH Xây dựng Vinmart 75
CÔNG TY CỔ PHẦN VINFASHION 76
CÔNG TY TNHH METROPOLIS 77
CÔNG TY TNHH RIVERVIEW COMPLEX ĐÀ NẴNG 78
CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN HỒNG NGÂN 79
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH PHÚ QUỐC 80
CÔNG TY CP SIÊU THỊ VINMART 81
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÁNH GIA 82
CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG VẬT NUÔI HÀ NỘI 83
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG VINCOM 84
CÔNG TY CP DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINCOMMERCE 85
CÔNG TY TNHH VINCOM RETAIL MIỀN NAM 96
ĐỊA CHỈ
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, Tp Hồ Chí Minh
5 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
72A Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
69B đường Thụy Khê, phường Thụy Khê, quận Tây Hồ, Hà Nội
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, Tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng
Khối Phước Hải, phường Cửa Đại, Tp Hội An, tỉnh Quảng Nam
Tầng 6, 114 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, Tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
58 đường Tây Hồ, phường Quảng An, quận Tây Hồ, Hà Nội
72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, Tp Hồ Chí Minh
13 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, Tp Hồ Chí Minh
282/6 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, quận Phú Nhuận, Tp HCM
13 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1, Tp HCM
458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
17A Bạch Đằng, phường Phước Tiến, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
16 Mạc Đĩnh Chi, phường Phước Tiến, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
42/2 Đồng Nai, phường Phước Hải, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1, Tp HCM
191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
Khu Kinh tế Nhơn Hội, thôn Hải Giang, Xã Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội

Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
A2-02C Lam Thiên Lục Địa 1, phường Tân Phong, quận 7, Tp HCM
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khu Cột Đồng Hồ, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, Tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, Tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, Tp Hồ Chí Minh
191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Quốc lộ 55, thôn Thắng Hải, xã Thắng Hải, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Thôn Ngô Xá, xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 5A, thôn Đình Dù, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Khối Phước Hải, phường Cửa Đại, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
15AV, phố Hồ Xuân Hương, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
63 Hàng Gà, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số 7 đường Hoa Sữa 11, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
Số 7, đường Bằng Lăng 1, Khu Đô thị Vinhomes Riverside, P.Việt Hưng, Q.Long Biên, HN
Số 72 Lê Thánh Tôn, P.Bến Nghé, Q.1, TP HCM
38/12 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Tower 2, Khu Đô thị Times City, số 458 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Tp HN
Đảo Rều, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Số 7, đường Bằng Lăng 1, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên,
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Sinh Thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Lon
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Sinh Thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Lon
Số 7, đường Bằng Lăng 1, Khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, Quận Lo
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Sinh Thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Lon
Văn Phòng 6A, Tầng 6, Tòa Nhà Phụ, Khách Sạn ParkRoyal Sài Gòn, Nguyễn Văn Trỗi, Phường
Đường Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Số 31 Ngõ Giếng, phố Đông Các, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP.HN
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
216 Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, TPHCM
Số 77 phố Lê Hồng Phong, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
Số 72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
6
MÃ SỐ C1 Tên ngắn C2 _
MSDN: 0101245486 1 VinGroup 2
MSDN: 0101245486-002 1 VinGroup 2
MSDN: 0200575372 1 BdsHaiPhong 2
MSDN: 0103970225 1 HoangGia 1
MSDN: 0104179545 1 SaiDong 1
MSDN: 0102671977 1 NamHN 1
MSDN: 0104883913 1 AllOne 21
MSDN: 4201583782 1 VPNhaTrang 1
MSDN: 0401323008 1 VPDaNang 1
MSDN: 4000488553 1 VPHoiAn 1
MSDN: 0303900345 1 VinGS 1
GCNĐT: 321043000039 1 AllOne 21
MSDN: 4201203790 1 VPPhuQuoc 7
MSDN: 0105246339 1 VPPhuQuoc 7
MSDN: 0305918940 1 AllOne 21
MSDN: 0105748699 1 AllOne 21
MSDN: 0105850244 1 VCRetail 1
MSDN: 0102459554 1 TDDauTu 1
MSDN: 0305320043 1 AllOne 21
MSDN: 4103011929 1 AllOne 21
MSDN: 0104782591 1 BdsHaiPhong 2
QĐTL: 775/QĐ-BNV 1 ThienTam 1
MSDN: 0311991096 1 ThoiDai 1
MSDN: 0102671977-001 1 VinMec 1
MSDN: 4201550603 1 VPPhuQuoc 7
MSDN: 1 VPPhuQuoc 7
MSDN: 4201550610 1 VPPhuQuoc 7
MSDN: 0312196679 2 VCDongKhoi 1
MSDN: 0106137212 1 VCBaTrieu 1
MSDN: 0106138488 1 VCLongBien 1
MSDN: 0106156871 1 VinSchool 1
MSDN: 0104644263 1 AllOne 21
MSDN: 0106250673 1 VCRoyal 1
MSDN: 0106311781 1 AllOne 21
MSDN: 4100668415 1 VPPhuQuoc 7
MSDN: 0106198832 1 VinGT 1
MSDN: 0106734191 1 VinHomes 1
MSDN: 0106333383 1 VinHomes1 1
MSDN: 0106713561 1 VinHomes2 1
0 VHLeasing 1
MSDN: 0106339402 1 BaoVe 1
MSDN: 0303336873 1 AllOne 21
MSDN: 0106369037 1 BdsHaThanh 1
MSDN: 0104185958 1 BdsViettronics 1
MSDN: 1701924604 1 VPPhuQuoc 7
MSDN: 0106388022 1 VCTimes 1
MSDN: 5701691403 1 VCHaLong 1
MSDN: 0106400600 1 VinOffice 1
MSDN: 4201583817 1 VPLand 1
MSDN: 4200456848 1 Vinpearl 1
MSDN: 0101959829 3 XayDung 4
MSDN: 0900222333 1 AllOne 21
MSDN: 0103118331 1 BongDa 2
MSDN: 0310423397 1 BongDa 2
MSDN: 0101959829 3 Ecocons 1
MSDN: 3400519677 1 AllOne 21
0 PhatTich 1
MSDN: 0106404605 2 AllOne 21
MSDN: 4000382275 1 AllOne 21
MSDN: 0102072885 1 AllOne 21
MSDN: 0105382437 1 AllOne 21
MSDN: 0105924168 1 AllOne 21
MSDN: 0106404605 2 Vinlandscape 1
MSDN: 0312608890 1 AllOne 21
MSDN: 0311272775 1 AllOne 21
MSDN: 0106459932 1 VinEcom 1
MSDN: 5701698776 1 AllOne 21
MSDN: 0106544592 1 TamSuTu 1
MSDN: 0106603488 1 XayDung2 1
MSDN: 0106629623 1 XDVinGolf 1
MSDN: 4201616082 1 XDVinMart 1
MSDN: 0106587194 1 VinFashion 1
MSDN: 0312549772 1 VCThaoDien 1
MSDN: 321022000222 1 VCDaNang 1
MSDN: 0104197569 1 BdsHongNgan 1
MSDN: 1701971178 1 AllOne 21
MSDN: 0104918404 2 VinMart 1
MSDN: 0308320281 1 VCThuDuc 1
MSDN: 0106615966 1 AllOne 21
MSDN: 0101959829 3 XayDung 4
MSDN: 0104918404 2 XayDung 4
MSDN: 0312196679 2 XayDung 4
W DS!W1426:W1436
ten_bp ten_ngan dong
AA01000000 VGR/VPTĐ/VP CT VinGroup
AA01000010 VGR/VPTĐ/VP PCTTT01 VinGroup
AA01000020 VGR/VPTĐ/VP PCTTT02 VinGroup
AA01000030 VGR/VPTĐ/VP PCT BĐS VinGroup
AA01000040 VGR/VPTĐ/VP PCT phụ trách HT quản trị VinGroup
AA01000050 VGR/VPTĐ/VP PCT đối ngoại & từ thiện VinGroup
AA01001000 VGR/VPTĐ/Chung Cty VinGroup
AA01001010 VGR/VPTĐ/TCKT/VP CFO VinGroup
AA01001011 VGR/VPTĐ/TCKT/Quản lý kế toán VinGroup
AA01001012 VGR/VPTĐ/TCKT/Kế hoạch&KS TC VinGroup
AA01001013 VGR/VPTĐ/TCKT/Nguồn vốn VinGroup
AA01001020 VGR/VPTĐ/KTĐN & M&A/Đầu tư VinGroup
AA01001021 VGR/VPTĐ/KTĐN & M&A/Quan hệ CĐ&NĐT VinGroup
AA01001030 VGR/VPTĐ/NS/NS&BCQT VinGroup
AA01001040 VGR/VPTĐ/TCCB/QL Định biên&ngân sách NS VinGroup
AA01001041 VGR/VPTĐ/TCCB/QL Chính sách&NS cao cấp VinGroup
AA01001042 VGR/VPTĐ/TCCB/Tuyển dụng VinGroup
AA01001050 VGR/VPTĐ/Đào tạo VinGroup
AA01001061 VGR/VPTĐ/Pháp chế VinGroup
AA01001070 VGR/VPTĐ/Truyền thông VinGroup
AA01001080 VGR/VPTĐ/Marketing VinGroup
AA01001090 VGR/VPTĐ/CNTT VinGroup
AA01001100 VGR/VPTĐ/Thanh tra VinGroup
AA01001110 VGR/VPTĐ/QTRR VinGroup
AA01001120 VGR/VPTĐ/TT mua sắm VinGroup
AA01001130 VGR/VPTĐ/Quản lý thuế VinGroup
AA01001140 VGR/VPTĐ/KSNB và Tư vấn quản trị VinGroup
AA01001150 VGR/VPTĐ/TT cung ứng TĐ VinGroup
AA01001160 VGR/VPTĐ/TT NC chiến lược BĐS VinGroup
AA01001170 VGR/VPTĐ/Văn thư lưu trữ VinGroup
AA01001180 VGR/VPTĐ/Concept & Cảnh quan VinGroup
AA01001190 VGR/VPTĐ/NC & PT sản phẩm VinGroup
AA01001200 VGR/VPTĐ/VP Các Giám đốc PTDA VinGroup
AA01001210 VGR/VPTĐ/Đội bảo vệ đặc biệt VinGroup
AA01001220 VGR/ VP PCT phụ trách hệ thống Quản trị VinGroup
AA01001230 VGR/VPTĐ/Ban Phát triển HT quản trị VinGroup
AA01001240 VGR/VPTĐ/Ban Quản trị rủi ro&KSNB VinGroup
AA01001250 VGR/VPTĐ/Ban Kế hoạch VinGroup
AA01001260 VGR/VPTĐ/Tổ GPMB VinGroup
AA01001270 VGR/VPTĐ/TT NC chiến lược thương mại VinGroup
AA01001280 VGR/VPTĐ/Ban Nhân sự VinGroup
AA01001290 VGR/VPTĐ/TT Quản lý nhân tài VinGroup
AA01012000 VGR/HN/Hành chính VinGroup
AA01012010 VGR/HN/Nhân sự VinGroup
AA01013000 VGR/HN/Kế toán VinGroup
AA02020000 VGR/HCM/Chung VinGroup
AA02021010 VGR/HCM/PT Dự án VinGroup
AA02022000 VGR/HCM/Hành chính - Nhân sự VinGroup
AA02022010 VGR/HCM/Đào tạo VinGroup
AA02023000 VGR/HCM/Kế toán VinGroup
AA02024000 VGR/HCM/IT VinGroup
AA02025000 VGR/HCM/Truyền thông VinGroup
AB01011000 XD1/HO/Chung Cty XayDung1
AB01011010 XD1/HO/Ban Giám đốc XayDung1
AB01011020 XD1/HO/Hành chính - Nhân sự XayDung1
AB01011030 XD1/HO/Tài chính kế toán XayDung1
AB01012000 XD1/HO/Kiểm soát kế hoạch XayDung1
AB01012010 XD1/HO/Kinh tế xây dựng XayDung1
AB01012020 XD1/HO/Thanh tra và KS CL XayDung1
AB01012030 XD1/HO/Kiểm soát thiết kế XayDung1
AB01012040 XD1/HO/Concept XayDung1
AB01023000 XD1/Dự án/BQLDA Royal City XayDung1
AB01023010 XD1/Dự án/BQLDA Times City XayDung1
AB01023020 XD1/Dự án/BQLDA Vinhomes Riverside XayDung1
AB01023030 XD1/Dự án/BQLDA Tân Cảng XayDung1
AB01023040 XD1/Dự án/BQLDA Quảng Ninh XayDung1
AB01023050 XD1/Dự án/BQLDA Phú Quốc XayDung1
AB01023060 XD1/Dự án/BQLDA Ng Chí Thanh XayDung1
AB01023070 XD1/Dự án/BQL công trình tâm linh XayDung1
AB01023080 XD1/Dự án/BQLDA Cần Thơ XayDung1
AB01023090 XD1/Dự án/BQL các công trình nhỏ lẻ XayDung1
AB01023100 XD1/Dự án/BQLDA VCC Hải Phòng XayDung1
AB01023110 XD1/Dự án/BQLDA VCC Đà Nẵng XayDung1
AB01023120 XD1/Dự án/BQLDA VCC Lê Thánh Tông HN XayDung1
AB01023130 XD1/Dự án/BQLDA BCH Quân sự Cần Thơ XayDung1
AB01023140 XD1/Dự án/BQLDA TP Giao lưu XayDung1
AB01023150 XD1/Dự án/BQLDA Học viện Phật giáo XayDung1
AB01023160 XD1/Dự án/BQLDA VCC Bắc Ninh XayDung1
AB01023170 XD1/Dự án/BQLDA Thủ Đức XayDung1
AB01023180 XD1/Dự án/BQLXD VC Việt Trì XayDung1
AB01023190 XD1/Dự án/BQLXD VC Biên Hòa XayDung1
AB01023200 XD1/Dự án/BQLXD VC Thảo Điền XayDung1
AB01023210 XD1/Dự án/BQLXD VC Thăng Long XayDung1
AB01023220 XD1/Dự án/BQLXD VC Bình Dương XayDung1
AB01023230 XD1/Dự án/BQLXD VC Tây Ninh XayDung1
AB01023240 XD1/Dự án/BQLXD VC Bạc Liêu XayDung1
AB01023250 XD1/Dự án/BQLXD VC Hậu Giang XayDung1
AB01023260 XD1/Dự án/BQLXD VC Cống Quỳnh XayDung1
AB01023270 XD1/Dự án/BQLXD VC Vinh XayDung1
AB01023280 XD1/Dự án/BQLXD VC An Giang XayDung1
AB01023290 XD1/Dự án/BQLXD VC Trường Chinh XayDung1
AB01023300 XD1/Dự án/BQLXD VC Trung Tự XayDung1
AB01023310 XD1/Dự án/BQLXD VC Mai Dịch XayDung1
AB02000000 VHM/HO/QL, Hỗ trợ/Chung VinHomes
AB02000010 VHM/HO/QL, Hỗ trợ/VP CTCT VinHomes
AB02000020 VHM/HO/QL, Hỗ trợ/VP TGĐ VinHomes
AB02000030 VHM/HO/QL, Hỗ trợ/VP PTGĐ - Hành chính VinHomes
AB02000040 VHM/HO/QL, Hỗ trợ/Hành chính VinHomes
AB02000050 VHM/HO/QL, Hỗ trợ/Nhân sự - Đào tạo VinHomes
AB02000060 VHM/HO/QL, Hỗ trợ/Tài chính Kế toán VinHomes
AB02000070 VHM/HO/QL, Hỗ trợ/Phòng Thanh tra & KSCL VinHomes
AB02000080 VHM/HO/QL, Hỗ trợ/Pháp chế VinHomes
AB02001000 VHM/HO/KD/Chung VinHomes
AB02001010 VHM/HO/KD/VP PTGĐ - KD - PTĐL VinHomes
AB02001020 VHM/HO/KD/PT & QL Đại lý Miền Bắc VinHomes
AB02001110 VHM/HO/KD/VP PTGĐ - KD - KHDN VinHomes
AB02001120 VHM/HO/KD/PT & QL KHDN Miền Bắc VinHomes
AB02001130 VHM/HO/KD/PT & QL Ngân hàng và Sản phẩm TC VinHomes
AB02001150 VHM/HO/KD/Hỗ trợ KD Biệt thự Nghỉ dưỡng VinHomes
AB02001210 VHM/HO/KD/Sàn GD BĐS Miền Bắc VinHomes
AB02002000 VHM/HO/MKT/Chung VinHomes
AB02002010 VHM/HO/MKT/VP PTGĐ - MKT VinHomes
AB02002020 VHM/HO/MKT/MKT Miền Bắc VinHomes
AB02002110 VHM/HO/MKT/Phát triển Cộng đồng VinHomes
AB02002210 VHM/HO/MKT/Truyền thông VinHomes
AB02003010 VHM/HO/Vận hành/VP PTGĐ Vận hành VinHomes
AB02009000 VHM/HO/Cho thuê/Chung VinHomes
AB02009010 VHM/HO/Cho thuê/VP TGĐ VinHomes
AB02009020 VHM/HO/Cho thuê/Hành chính - Nhân sự VinHomes
AB02009030 VHM/HO/Cho thuê/Tài chính Kế toán VinHomes
AB02009040 VHM/HO/Cho thuê/KSCL VinHomes
AB02009110 VHM/HO/Cho thuê/VP PTGĐ Kinh doanh và Marketing VinHomes
AB02009210 VHM/HO/Cho thuê/VP PTGĐ - Vận Hành VinHomes
AB02013000 VHM/BT/Vận hành/Chung VinHomes
AB02013010 VHM/BT/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB02013020 VHM/BT/Vận hành/QHKH VinHomes
AB02013030 VHM/BT/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB02013040 VHM/BT/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB02019000 VHM/BT/Cho thuê/Chung VinHomes
AB02019010 VHM/BT/Cho thuê/VP BQL VinHomes
AB02019020 VHM/BT/Cho thuê/Trung tâm dịch vụ VinHomes
AB02019030 VHM/BT/Cho thuê/Kỹ thuật VinHomes
AB02019040 VHM/BT/Cho thuê/Buồng, phòng VinHomes
AB02023000 VHMCN/ĐK/Vận hành/Chung VinHomes
AB02023010 VHMCN/ĐK/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB02023020 VHMCN/ĐK/Vận hành/QHKH VinHomes
AB02023030 VHMCN/ĐK/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB02023040 VHMCN/ĐK/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB02023060 VHMCN/ĐK/Vận hành/Lounge VinHomes
AB02029000 VHM/ĐK/Cho thuê/Chung VinHomes
AB02029010 VHM/ĐK/Cho thuê/VP BQL VinHomes
AB02029020 VHM/ĐK/Cho thuê/Trung tâm dịch vụ VinHomes
AB02029030 VHM/ĐK/Cho thuê/Kỹ thuật VinHomes
AB02029040 VHM/ĐK/Cho thuê/Buồng, phòng VinHomes
AB02033000 VHM/Riverside/Vận hành/Chung VinHomes
AB02033010 VHM/Riverside/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB02033020 VHM/Riverside/Vận hành/QHKH VinHomes
AB02033030 VHM/Riverside/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB02033040 VHM/Riverside/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB02033050 VHM/Riverside/Vận hành/Tiện ích VinHomes
AB02033070 VHM/Riverside/Vận hành/Cảnh quan - môi trường VinHomes
AB02033080 VHM/Riverside/Vận hành/VHM Health Club VinHomes
AB02039000 VHM/Riverside/Cho thuê/Chung VinHomes
AB02039010 VHM/Riverside/Cho thuê/VP BQL VinHomes
AB02039020 VHM/Riverside/Cho thuê/Trung tâm dịch vụ VinHomes
AB02039030 VHM/Riverside/Cho thuê/Kỹ thuật VinHomes
AB02039040 VHM/Riverside/Cho thuê/Buồng, phòng VinHomes
AB02043000 VHM/RC/Vận hành/Chung VinHomes
AB02043010 VHM/RC/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB02043020 VHM/RC/Vận hành/QHKH VinHomes
AB02043030 VHM/RC/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB02043040 VHM/RC/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB02043050 VHM/RC/Vận hành/Tiền sảnh VinHomes
AB02043060 VHM/RC/Vận hành/Lounge VinHomes
AB02043070 VHM/RC/Vận hành/Tiện ích VinHomes
AB02049000 VHM/RC/Cho thuê/Chung VinHomes
AB02049010 VHM/RC/Cho thuê/VP BQL VinHomes
AB02049020 VHM/RC/Cho thuê/Trung tâm dịch vụ VinHomes
AB02049030 VHM/RC/Cho thuê/Kỹ thuật VinHomes
AB02049040 VHM/RC/Cho thuê/Buồng, phòng VinHomes
AB02053000 VHM/TC/Vận hành/Chung VinHomes
AB02053010 VHM/TC/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB02053020 VHM/TC/Vận hành/QHKH VinHomes
AB02053030 VHM/TC/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB02053040 VHM/TC/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB02053050 VHM/TC/Vận hành/Tiền sảnh VinHomes
AB02053060 VHM/TC/Vận hành/Lounge VinHomes
AB02053070 VHM/TC/Vận hành/Tiện ích VinHomes
AB02059000 VHM/TC/Cho thuê/Chung VinHomes
AB02059010 VHM/TC/Cho thuê/VP BQL VinHomes
AB02059020 VHM/TC/Cho thuê/Trung tâm dịch vụ VinHomes
AB02059030 VHM/TC/Cho thuê/Kỹ thuật VinHomes
AB02059040 VHM/TC/Cho thuê/Buồng, phòng VinHomes
AB02063000 VHM/VPTĐ - E3/Vận hành/Chung VinHomes
AB02063010 VHM/VPTĐ - E3/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB02063030 VHM/VPTĐ - E3/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB02063040 VHM/VPTĐ - E3/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB02073000 VHM/NCT/Vận hành/Chung VinHomes
AB02073010 VHM/NCT/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB02073020 VHM/NCT/Vận hành/QHKH VinHomes
AB02073030 VHM/NCT/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB02073040 VHM/NCT/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB02073050 VHM/NCT/Vận hành/Tiền sảnh VinHomes
AB02073060 VHM/NCT/Vận hành/Lounge VinHomes
AB02079000 VHM/NCT/Cho thuê/Chung VinHomes
AB02079010 VHM/NCT/Cho thuê/VP BQL VinHomes
AB02079020 VHM/NCT/Cho thuê/Trung tâm dịch vụ VinHomes
AB02079030 VHM/NCT/Cho thuê/Kỹ thuật VinHomes
AB02079040 VHM/NCT/Cho thuê/Buồng, phòng VinHomes
AB02080000 VHMCN/Central Park/QL, Hỗ trợ/CN HCM/Chung VinHomes
AB02081020 VHMCN/Central Park/KD/PT&QL Đại lý Miền Nam VinHomes
AB02081120 VHMCN/Central Park/KD/PT&QL KHDN Miền Nam VinHomes
AB02081210 VHMCN/Central Park/KD/Sàn GD BĐS Miền Nam VinHomes
AB02082020 VHMCN/Central Park/MKT/MKT Miền Nam VinHomes
AB02083000 VHM/Central Park/Vận hành/Chung VinHomes
AB02083010 VHM/Central Park/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB02083020 VHM/Central Park/Vận hành/QHKH VinHomes
AB02083030 VHM/Central Park/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB02083040 VHM/Central Park/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB02083050 VHM/Central Park/Vận hành/Tiền sảnh VinHomes
AB02083060 VHM/Central Park/Vận hành/Lounge VinHomes
AB02089000 VHM/Central Park/Cho thuê/Chung VinHomes
AB02089010 VHM/Central Park/Cho thuê/VP BQL VinHomes
AB02089020 VHM/Central Park/Cho thuê/Trung tâm dịch vụ VinHomes
AB02089030 VHM/Central Park/Cho thuê/Kỹ thuật VinHomes
AB02089040 VHM/Central Park/Cho thuê/Buồng, phòng VinHomes
AB03010000 NamHN/HO/Hỗ trợ/Chung Cty NamHN
AB03010010 NamHN/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc NamHN
AB03010020 NamHN/HO/Hỗ trợ/Kế toán NamHN
AB03011000 NamHN/HO/Chuyên môn/BQLXD NamHN
AB03022000 NamHN/TC/Vận hành/Cho thuê văn phòng NamHN
AB03022010 NamHN/TC/Vận hành/Căn hộ NamHN
AB03022020 NamHN/TC/Vận hành/Bảo vệ NamHN
AB03022030 NamHN/TC/Vận hành/Vinschool NamHN
AB04010000 SaiDong/HO/Hỗ trợ/Chung Cty SaiDong
AB04010010 SaiDong/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc SaiDong
AB04010020 SaiDong/HO/Hỗ trợ/Kế toán SaiDong
AB04011000 SaiDong/HO/Chuyên môn/GPMB SaiDong
AB04011010 SaiDong/HO/Chuyên môn/PTDA miền Bắc SaiDong
AB04022000 SaiDong/SĐ/BT/Chung SaiDong
AB04022010 SaiDong/SĐ/BT/Cây xanh SaiDong
AB04022020 SaiDong/SĐ/BT/Thanh tra SaiDong
AB04023000 SaiDong/SĐ/TICC/Chung SaiDong
AB04023010 SaiDong/SĐ/TICC/Sân bóng SaiDong
AB04023020 SaiDong/SĐ/TICC/Các nhà hàng SaiDong
AB04023030 SaiDong/SĐ/TICC/Sân Golf SaiDong
AB04023040 SaiDong/SĐ/TICC/Bể bơi SaiDong
AB04023050 SaiDong/SĐ/TICC/BVIS SaiDong
AB04023060 SaiDong/SĐ/TICC/VinSchool SaiDong
AB04023070 SaiDong/SĐ/TICC/Hành chính SaiDong
AB04023080 SaiDong/SĐ/TICC/Cây xanh SaiDong
AB05010000 HoangGia/HO/Hỗ trợ/Chung Cty HoangGia
AB05010010 HoangGia/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc HoangGia
AB05010020 HoangGia/HO/Hỗ trợ/Kế toán HoangGia
AB05011000 HoangGia/HO/Chuyên môn/BQLXD HoangGia
AB05022000 HoangGia/RC/Vận hành/Văn phòng cho thuê HoangGia
AB05022010 HoangGia/RC/Vận hành/Căn hộ HoangGia
AB05022020 HoangGia/RC/Vận hành/Bảo vệ HoangGia
AB05022030 HoangGia/RC/Vận hành/Vinschool HoangGia
AB05022040 HoangGia/RC/Vận hành/BVIS HoangGia
AB06010000 BdsXavinco/HO/Hỗ trợ/Chung Cty BdsXavinco
AB09010000 BdsHaThanh/HO/Hỗ trợ/Chung Cty BdsHaThanh
AB10010000 BdsTLP/HO/Hỗ trợ/Chung Cty BdsTLP
AB10010010 BdsTLP/HO/Hỗ trợ/Kế toán BdsTLP
AB11010000 BdsVietThanh/HO/Hỗ trợ/Chung Cty BdsVietThanh
AB12010000 BdsTTL/HO/Hỗ trợ/Chung Cty BdsTTL
AB13010000 BdsHoTay/HO/Hỗ trợ/Chung Cty BdsHoTay
AB16011000 XayDung2/HO/Hỗ trợ/Chung XayDung2
AB16011010 XayDung2/HO/Hỗ trợ/BGĐ XayDung2
AB16011020 XayDung2/HO/Hỗ trợ/Kế toán XayDung2
AB16011030 XayDung2/HO/Hỗ trợ/HC-NS XayDung2
AB16012010 XayDung2/HO/Chuyên môn/KS thiết kế XayDung2
AB16012020 XayDung2/HO/Chuyên môn/KS kế hoạch XayDung2
AB16012030 XayDung2/HO/Chuyên môn/TT&KS chất lượng XayDung2
AB16012040 XayDung2/HO/Chuyên môn/Kinh tế XD XayDung2
AB16012050 XayDung2/HO/Chuyên môn/Concept XayDung2
AB16021010 XayDung2/Dự án/BQLDA/VHR XayDung2
AB16021020 XayDung2/Dự án/BQLDA/Bình Định XayDung2
AB16021030 XayDung2/Dự án/BQLDA/Tân Cảng XayDung2
AB16021040 XayDung2/Dự án/BQLDA/Hạ Long XayDung2
AB16021050 XayDung2/Dự án/BQLDA/VPHA XayDung2
AB16021060 XayDung2/Dự án/BQLDA/VKSNDTC XayDung2
AB16021070 XayDung2/Dự án/BQLDA/ĐH Y Hưng Yên XayDung2
AB16021080 XayDung2/Dự án/BQLDA/Vincom Đà Nẵng XayDung2
AB16021090 XayDung2/Dự án/BQLDA/Vincom Hà Tĩnh XayDung2
AB16021100 XayDung2/Dự án/BQLDA/Vinmec Quảng Ninh XayDung2
AB16021110 XayDung2/Dự án/BQLDA/Nha Trang XayDung2
AB16021120 XayDung2/Dự án/BQLDA/Phú Quốc XayDung2
AB16021130 XayDung2/Dự án/BQLDA/VCC+VHM Cần Thơ XayDung2
AB17011010 XDgolf &VAP/HO/Hỗ trợ/Chung Cty XDVinGolf
AB17011020 XDgolf &VAP/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc XDVinGolf
AB17011030 XDgolf &VAP/HO/Hỗ trợ/Kế toán XDVinGolf
AB17011040 XDgolf &VAP/HO/Hỗ trợ/Hành chính-nhân sự XDVinGolf
AB17012010 XDgolf &VAP/HO/Chuyên môn/Kiểm soát thiết kế XDVinGolf
AB17012020 XDgolf &VAP/HO/Chuyên môn/Thanh tra, KSCL, tiến độ XDVinGolf
AB17012030 XDgolf &VAP/HO/Chuyên môn/Concept XDVinGolf
AB17012040 XDgolf &VAP/HO/Chuyên môn/Kinh tế Xây dựng XDVinGolf
AB17012050 XDgolf &VAP/HO/Chuyên môn/Kế hoạch - tiến độ XDVinGolf
AB17021010 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/golf - GS hạ tầng,phần thô XDVinGolf
AB17021020 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/golf - GS kỹ thuật M&E XDVinGolf
AB17021030 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/golf - Tổ cơ khí XDVinGolf
AB17021040 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/golf-Tổ trồng cỏ&hỗ trợ CG XDVinGolf
AB17021050 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/golf - Tổ CG tạo khuôn XDVinGolf
AB17021060 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/golf - GS cây xanh XDVinGolf
AB17021070 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/golf - GS hoàn thiện XDVinGolf
AB17021080 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/VAP - GS hạ tầng XDVinGolf
AB17021090 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/VAP - GS KT XD phần thô XDVinGolf
AB17021100 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/VAP - GS lắp dựng, CK XDVinGolf
AB17021110 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/VAP - GS cây xanh XDVinGolf
AB17021120 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/VAP - GS kỹ thuật M&E XDVinGolf
AB17021130 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/VAP - GS hoàn thiện XDVinGolf
AB17021140 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/Phòng san lấp-tổ trắc đạc XDVinGolf
AB17021150 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/Phòng san lấp-tổ san lấp XDVinGolf
AB17021160 XDgolf &VAP/Dự án/BQLXD/Hành chính BQLXD XDVinGolf
AB18023000 VHMCN/ĐK/Vận hành/Chung VinHomes
AB18023010 VHMCN/ĐK/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB18023020 VHMCN/ĐK/Vận hành/QHKH VinHomes
AB18023030 VHMCN/ĐK/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB18023040 VHMCN/ĐK/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB18023050 VHMCN/ĐK/Vận hành/Tiền sảnh VinHomes
AB18023060 VHMCN/ĐK/Vận hành/Lounge VinHomes
AB18080000 VHMCN/Central Park/QL, Hỗ trợ/CN HCM/Chung VinHomes
AB18081020 VHMCN/Central Park/KD/PT&QL Đại lý Miền Nam VinHomes
AB18081120 VHMCN/Central Park/KD/PT&QL KHDN Miền Nam VinHomes
AB18081210 VHMCN/Central Park/KD/Sàn GD BĐS Miền Nam VinHomes
AB18082020 VHMCN/Central Park/MKT/MKT Miền Nam VinHomes
AB18083000 VHMCN/Central Park/Vận hành/Chung VinHomes
AB18083010 VHMCN/Central Park/Vận hành/VP BQL VinHomes
AB18083020 VHMCN/Central Park/Vận hành/QHKH VinHomes
AB18083030 VHMCN/Central Park/Vận hành/Kỹ thuật VinHomes
AB18083040 VHMCN/Central Park/Vận hành/Vệ sinh VinHomes
AB18083050 VHMCN/Central Park/Vận hành/Tiền sảnh VinHomes
AB18083060 VHMCN/Central Park/Vận hành/Lounge VinHomes
AB21000000 VH1/HO/QL, Hỗ trợ/Chung VinHomes1
AB21000010 VH1/HO/QL, Hỗ trợ/VP TGĐ VinHomes1
AB21000020 VH1/HO/QL, Hỗ trợ/Hành chính-nhân sự VinHomes1
AB21000030 VH1/HO/QL, Hỗ trợ/Tài chính Kế toán VinHomes1
AB21000040 VH1/HO/QL, Hỗ trợ/Phòng Thanh tra & KSCL VinHomes1
AB21001010 VH1/HO/KD/PT & QL Đại lý Miền Bắc VinHomes1
AB21001020 VH1/HO/KD/PT & QL Đại lý Miền Nam VinHomes1
AB21001030 VH1/HO/KD/Sàn GD BĐS Miền Bắc VinHomes1
AB21001040 VH1/HO/KD/Sàn GD BĐS Miền Nam VinHomes1
AB21002010 VH1/HO/MKT/MKT triển khai VinHomes1
AB22000000 VH2/HO/QL, Hỗ trợ/Chung VinHomes2
AB22000010 VH2/HO/QL, Hỗ trợ/VP TGĐ VinHomes2
AB22000020 VH2/HO/QL, Hỗ trợ/Hành chính-nhân sự VinHomes2
AB22000030 VH2/HO/QL, Hỗ trợ/Tài chính Kế toán VinHomes2
AB22000040 VH2/HO/QL, Hỗ trợ/VP PTGĐ VinHomes2
AB22001010 VH2/HO/KD/P. QH đại lý VinHomes2
AB22001020 VH2/HO/KD/P.QHKH tổ chức VinHomes2
AB22001040 VH2/HO/KD/P.KD biệt thự nghỉ dưỡng VinHomes2
AB22002010 VH2/HO/MKT/MKT triển khai VinHomes2
AB23001000 VHL/HO/Chung VHLeasing
AB23001010 VHL/HO/VP TGĐ VHLeasing
AB23001020 VHL/HO/Hành chính - Nhân sự VHLeasing
AB23001030 VHL/HO/Tài chính Kế toán VHLeasing
AB23001040 VHL/HO/KSCL VHLeasing
AB23002120 VHL/HO/Marketing VHLeasing
AB23003120 VHL/HO/Kinh doanh VHLeasing
AB23005210 VHL/HO/VP PTGĐ - Vận Hành VHLeasing
AB23015000 VHL/BT/Chung VHLeasing
AB23015010 VHL/BT/VP BQL VHLeasing
AB23015020 VHL/BT/Trung tâm dịch vụ VHLeasing
AB23015030 VHL/BT/Kỹ thuật VHLeasing
AB23015040 VHL/BT/Buồng, phòng VHLeasing
AB23025000 VHL/ĐK/Chung VHLeasing
AB23025010 VHL/ĐK/VP BQL VHLeasing
AB23025020 VHL/ĐK/Trung tâm dịch vụ VHLeasing
AB23025030 VHL/ĐK/Kỹ thuật VHLeasing
AB23025040 VHL/ĐK/Buồng, phòng VHLeasing
AB23035000 VHL/Riverside/Chung VHLeasing
AB23035010 VHL/Riverside/VP BQL VHLeasing
AB23035020 VHL/Riverside/Trung tâm dịch vụ VHLeasing
AB23035030 VHL/Riverside/Kỹ thuật VHLeasing
AB23035040 VHL/Riverside/Buồng, phòng VHLeasing
AB23045000 VHL/RC/Chung VHLeasing
AB23045010 VHL/RC/VP BQL VHLeasing
AB23045020 VHL/RC/Trung tâm dịch vụ VHLeasing
AB23045030 VHL/RC/Kỹ thuật VHLeasing
AB23045040 VHL/RC/Buồng, phòng VHLeasing
AB23055000 VHL/TC/Chung VHLeasing
AB23055010 VHL/TC/VP BQL VHLeasing
AB23055020 VHL/TC/Trung tâm dịch vụ VHLeasing
AB23055030 VHL/TC/Kỹ thuật VHLeasing
AB23055040 VHL/TC/Buồng, phòng VHLeasing
AB23075000 VHL/NCT/Chung VHLeasing
AB23075010 VHL/NCT/VP BQL VHLeasing
AB23075020 VHL/NCT/Trung tâm dịch vụ VHLeasing
AB23075030 VHL/NCT/Kỹ thuật VHLeasing
AB23075040 VHL/NCT/Buồng, phòng VHLeasing
AB23085000 VHL/Central Park/Chung VHLeasing
AB23085010 VHL/Central Park/VP BQL VHLeasing
AB23085020 VHL/Central Park/Trung tâm dịch vụ VHLeasing
AB23085030 VHL/Central Park/Kỹ thuật VHLeasing
AB23085040 VHL/Central Park/Buồng, phòng VHLeasing
AC01010000 Almaz / Chung Almaz Almaz
AC01010010 Almaz / Ban giám đốc Almaz
AC01010020 Almaz / Kinh doanh & Marketing Almaz
AC01010030 Almaz / Nhân sự Almaz
AC01010040 Almaz / Đào tạo Almaz
AC01010050 Almaz / Canteen Almaz
AC01010060 Almaz / Hành chính Almaz
AC01010070 Almaz / IT Almaz
AC01010080 Almaz / Kỹ thuật Almaz
AC01010090 Almaz / HK Almaz
AC01010100 Almaz / Tài chính kế toán Almaz
AC01010110 Almaz / Mua hàng Almaz
AC01011000 Almaz / FB / Chung FB Almaz
AC01011010 Almaz / FB / Bếp sơ chế Almaz
AC01011020 Almaz / FB / Bếp bánh Almaz
AC01011030 Almaz / FB / Nhà hàng Trung Quốc Almaz
AC01011040 Almaz / FB / Bếp Trung Quốc Almaz
AC01011050 Almaz / FB / Nhà hàng Việt Nam Almaz
AC01011060 Almaz / FB / Bếp Việt Nam Almaz
AC01011070 Almaz / FB / Nhà hàng Âu Almaz
AC01011080 Almaz / FB / Bếp Âu Almaz
AC01011090 Almaz / FB / Nhà hàng Ý Almaz
AC01011100 Almaz / FB / Bếp Ý Almaz
AC01011110 Almaz / FB / Nhà hàng Hầm rượu Almaz
AC01011120 Almaz / FB / Bếp Hầm rượu Almaz
AC01011130 Almaz / FB / Nhà hàng Tiệc Almaz
AC01011140 Almaz / FB / Bếp Tiệc Almaz
AC01011150 Almaz / FB / Nhà hàng Tầng thượng Almaz
AC01011160 Almaz / FB / Bếp Tầng thượng Almaz
AC01012010 Almaz / BP vận hành bán lẻ Almaz
AC01013010 Almaz / VCGT / KTV Almaz
AC01013020 Almaz / VCGT / Bowling Almaz
AD01010000 VinOffice/HO/Hỗ trợ/Chung Cty VinOffice
AD01010010 VinOffice/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VinOffice
AD01010020 VinOffice/HO/Hỗ trợ/Kế toán VinOffice
AD01010030 VinOffice/HO/Hỗ trợ/Hành chính Tổng hợp VinOffice
AD01010040 VinOffice/HO/Hỗ trợ/Marketing VinOffice
AD01010050 VinOffice/HO/Hỗ trợ/KSCL VinOffice
AD01010060 VinOffice/HO/Hỗ trợ/Điều phối VinOffice
AD01021010 VinOffice/HCM/Kinh doanh/Chung VinOffice
AD01021020 VinOffice/HCM/Kinh doanh/ĐK VinOffice
AD01031010 VinOffice/HN/Kinh doanh/Chung VinOffice
AD01031020 VinOffice/HN/Kinh doanh/RC VinOffice
AD01031030 VinOffice/HN/Kinh doanh/TC VinOffice
AD02010010 ThoiDai/HO/Hỗ trợ/Chung Cty ThoiDai
AD02010020 ThoiDai/HO/Hỗ trợ/Giám đốc ThoiDai
AD02010030 ThoiDai/HO/Hỗ trợ/Kế toán ThoiDai
AF01010000 VPLand/HO/Hỗ trợ/BP Chung VPLand
AF01010010 VPLand/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VPLand
AF01010020 VPLand/HO/Hỗ trợ/Thanh tra VPLand
AF01010030 VPLand/HO/Hỗ trợ/Marketing-Event VPLand
AF01010040 VPLand/HO/Hỗ trợ/Sales VPLand
AF01010050 VPLand/HO/Hỗ trợ/Kế toán VPLand
AF01010060 VPLand/HO/Hỗ trợ/Đào tạo VPLand
AF01020000 VPLand/NT/Hỗ trợ/BP Chung VPLand
AF01020010 VPLand/NT/Hỗ trợ/Tổng quản lý VPLand
AF01020020 VPLand/NT/Hỗ trợ/Tổng kho VPLand
AF01020030 VPLand/NT/Hỗ trợ/Nhà ăn VPLand
AF01020040 VPLand/NT/Hỗ trợ/Kế toán VPLand
AF01020050 VPLand/NT/Hỗ trợ/HC - TH VPLand
AF01021010 VPLand/NT/Vận hành/Locker & KS cổng VPLand
AF01021020 VPLand/NT/Vận hành/Bảo vệ VPLand
AF01021030 VPLand/NT/Vận hành/Phố Mua sắm VPLand
AF01021040 VPLand/NT/Vận hành/Bán vé, hướng dẫn VPLand
AF01021050 VPLand/NT/Vận hành/Kỹ thuật VPLand
AF01021060 VPLand/NT/Vận hành/Kỹ thuật cáp treo VPLand
AF01021070 VPLand/NT/Vận hành/Cây xanh VPLand
AF01021080 VPLand/NT/Vận hành/Vệ sinh Môi trường VPLand
AF01021090 VPLand/NT/Vận hành/VP Fastfood VPLand
AF01021100 VPLand/NT/Vận hành/FF Ga đi VPLand
AF01021110 VPLand/NT/Vận hành/FF Con Voi VPLand
AF01021120 VPLand/NT/Vận hành/Kios Ferry VPLand
AF01021130 VPLand/NT/Vận hành/NH Làng ẩm thực VPLand
AF01021140 VPLand/NT/Vận hành/Bếp sơ chế VPLand
AF01021150 VPLand/NT/Vận hành/FF Công viên nước VPLand
AF01021160 VPLand/NT/Vận hành/NH Chè 3 miền VPLand
AF01021170 VPLand/NT/Vận hành/Quán ăn 3 miền VPLand
AF01021180 VPLand/NT/Vận hành/NH Phố Biển VPLand
AF01021190 VPLand/NT/Vận hành/Giải trí VPLand
AF01021200 VPLand/NT/Vận hành/Cá heo & Thú biển VPLand
AF01021210 VPLand/NT/Vận hành/Công viên nước VPLand
AF01021220 VPLand/NT/Vận hành/Thủy cung VPLand
AF01021230 VPLand/NT/Vận hành/Sự kiện và biểu diễn VPLand
AF01021240 VPLand/NT/Vận hành/VP chăm sóc khách đoàn VPLand
AF02010000 VPLandHN/HO HN/Hỗ trợ/BP Chung VPLand
AF02010010 VPLandHN/HO HN/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VPLand
AF02010020 VPLandHN/HO HN/Hỗ trợ/Kế toán VPLand
AF02010030 VPLandHN/HO HN/Hỗ trợ/HC - TH VPLand
AF02010040 VPLandHN/HO HN/Hỗ trợ/Sales VPLand
AF02010050 VPLandHN/HO HN/Hỗ trợ/Đào tạo VPLand
AF02020000 VPLandHN/RC/Hỗ trợ/Chung VPLand
AF02020010 VPLandHN/RC/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VPLand
AF02021010 VPLandHN/RC/Vận hành/Lễ tân, thu ngân VPLand
AF02021020 VPLandHN/RC/Vận hành/Vệ sinh VPLand
AF02021030 VPLandHN/RC/Vận hành/Tổng hợp VPLand
AF02021040 VPLandHN/RC/Vận hành/Kỹ thuật VPLand
AF02021050 VPLandHN/RC/Vận hành/Yummy Land VPLand
AF02022010 VPLandHN/RC/CVN/Chung VPLand
AF02022020 VPLandHN/RC/CVN/Hành chính VPLand
AF02022030 VPLandHN/RC/CVN/Kỹ thuật VPLand
AF02023010 VPLandHN/RC/SB/Chung VPLand
AF02023020 VPLandHN/RC/SB/Hành chính VPLand
AF02023030 VPLandHN/RC/SB/Kỹ thuật VPLand
AF02024010 VPLandHN/RC/Games/Chung VPLand
AF02024020 VPLandHN/RC/Games/Hành chính VPLand
AF02024030 VPLandHN/RC/Games/Kỹ thuật VPLand
AF02025010 VPLandHN/RC/Bowling/Chung VPLand
AF02025020 VPLandHN/RC/Bowling/Hành chính VPLand
AF02025030 VPLandHN/RC/Bowling/Kỹ thuật VPLand
AF02026010 VPLandHN/RC/Games TH/Chung VPLand
AF02030000 VPLandHN/TC/Hỗ trợ VinKE/Chung VPLand
AF02031020 VPLandHN/TC/VinKE/Lễ tân, thu ngân VPLand
AF02031030 VPLandHN/TC/VinKE/Vệ sinh VPLand
AF02031040 VPLandHN/TC/VinKE/Kỹ thuật VPLand
AF02031050 VPLandHN/TC/VinKE/Nội dung-hướng dẫn VPLand
AF02031070 VPLandHN/TC/VinKE/Bán hàng (Sôcôla) VPLand
AF02031080 VPLandHN/TC/VinKE/Sản xuất (Sôcôla) VPLand
AF02032000 VPLandHN/TC/Hỗ trợ Thủy cung/Chung VPLand
AF02033010 VPLandHN/TC/Thủy cung/Lễ tân, thu ngân VPLand
AF02033020 VPLandHN/TC/Thủy cung/Nội dung-hướng dẫn VPLand
AF02033030 VPLandHN/TC/Thủy cung/Kỹ thuật VPLand
AF02033040 VPLandHN/TC/Thủy cung/Chăm sóc cá VPLand
AF02033060 VPLandHN/TC/Thủy cung/Vệ sinh VPLand
AF02034010 VPLandHN/TC/Vận hành/Chung VPLand
AF02034020 VPLandHN/TC/Vận hành/Vệ sinh VPLand
AF02034030 VPLandHN/TC/Vận hành/Kỹ thuật VPLand
AF02035000 VPLandHN/TC/Hỗ trợ/Tổng hợp VPLand
AF02035010 VPLandHN/TC/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VPLand
AF02035020 VPLandHN/TC/Hỗ trợ/Nội dung VPLand
AF03010000 VPLandHL/HL/Hỗ trợ/BP Chung VPLand
AF03010010 VPLandHL/HL/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VPLand
AF03010020 VPLandHL/HL/Hỗ trợ/Kế toán VPLand
AF03010030 VPLandHL/HL/Hỗ trợ/HC - TH VPLand
AF03011010 VPLandHL/HL/Vận hành/Kỹ thuật VPLand
AF03011020 VPLandHL/HL/Vận hành/Vệ sinh VPLand
AF03011030 VPLandHL/HL/Vận hành/Lễ tân, thu ngân VPLand
AF03012000 VPLandHL/HL/VinKE/Chung VPLand
AF03013000 VPLandHL/HL/SB/Chung VPLand
AF03014000 VPLandHL/HL/Yummy Land/Chung VPLand
AF04010010 VPLandPQ/PQ/Hỗ trợ/BP Chung VPLand
AF04010020 VPLandPQ/PQ/Hỗ trợ/Tổng quản lý VPLand
AF04010030 VPLandPQ/PQ/Hỗ trợ/Tổng kho VPLand
AF04010040 VPLandPQ/PQ/Hỗ trợ/Nhà ăn VPLand
AF04010050 VPLandPQ/PQ/Hỗ trợ/Kế toán VPLand
AF04010060 VPLandPQ/PQ/Hỗ trợ/HC - TH VPLand
AF04010070 VPLandPQ/PQ/Hỗ trợ/VP CSKH VPLand
AF04011000 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Giải trí VPLand
AF04011010 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Locker & KS cổng VPLand
AF04011030 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Phố Mua sắm VPLand
AF04011040 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Bán vé, hướng dẫn VPLand
AF04011050 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Kỹ thuật VPLand
AF04011060 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Cây xanh VPLand
AF04011070 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Vệ sinh Môi trường VPLand
AF04011080 VPLandPQ/PQ/Vận hành/VP Fastfood VPLand
AF04011090 VPLandPQ/PQ/Vận hành/NH DeLi Land VPLand
AF04011100 VPLandPQ/PQ/Vận hành/FF Yummy CVN VPLand
AF04011130 VPLandPQ/PQ/Vận hành/NH Sông Venice VPLand
AF04011150 VPLandPQ/PQ/Vận hành/FF Yummy Lâu đài VPLand
AF04011160 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Bếp sơ chế VPLand
AF04011170 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Marketing Event VPLand
AF04011180 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Cá heo & Thú biển VPLand
AF04011190 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Công viên nước VPLand
AF04011200 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Thủy cung VPLand
AF04011220 VPLandPQ/PQ/Vận hành/FF Yummy Land VPLand
AF04011230 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Sự kiện và biểu diễn VPLand
AF04011240 VPLandPQ/PQ/Vận hành/Chăm sóc khách đoàn VPLand
AH01010000 VinMec/HO/Hỗ trợ/Chung VinMec
AH01010010 VinMec/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VinMec
AH01010020 VinMec/HO/Hỗ trợ/Quản lý chất lượng VinMec
AH01010030 VinMec/HO/Hỗ trợ/Đào tạo & NCKH VinMec
AH01010040 VinMec/HO/Hỗ trợ/Nhân sự VinMec
AH01010050 VinMec/HO/Hỗ trợ/Kế toán VinMec
AH01010060 VinMec/HO/Hỗ trợ/Marketing & Truyền thông VinMec
AH01010070 VinMec/HO/Hỗ trợ/DVKH VinMec
AH01010080 VinMec/HO/Hỗ trợ/Công nghệ Thông tin VinMec
AH01010090 VinMec/HO/Hỗ trợ/Mua hàng VinMec
AH01010100 VinMec/HO/Hỗ trợ/Thiết bị Y tế VinMec
AH01010110 VinMec/HO/Hỗ trợ/Kho VinMec
AH01010120 VinMec/HO/Hỗ trợ/Bếp ăn, Dinh dưỡng VinMec
AH01010130 VinMec/HO/Hỗ trợ/Kinh doanh VinMec
AH01010140 VinMec/HO/Hỗ trợ/Kế hoạch tổng hợp VinMec
AH01010150 VinMec/HO/Hỗ trợ/Phát triển dịch vụ VinMec
AH01010160 VinMec/HO/Hỗ trợ/Kiểm toán nội bộ VinMec
AH01010170 VinMec/HO/Hỗ trợ/Pháp chế VinMec
AH01011130 VinMec/HO/BQLTN/VP BQL VinMec
AH01011140 VinMec/HO/BQLTN/Hành chính VinMec
AH01011150 VinMec/HO/BQLTN/Kỹ thuật VinMec
AH01011160 VinMec/HO/BQLTN/Vệ sinh VinMec
AH01011170 VinMec/HO/BQLTN/Giặt là VinMec
AH01012010 VinMec/HO/QLDA/Đại học Y Hưng Yên VinMec
AH01012020 VinMec/HO/QLDA/Chuỗi bệnh viện VinMec
AH01031010 VinMec/PKRC/ChKhoa/Chung phòng khám RC VinMec
AH01031020 VinMec/PKRC/ChKhoa/Nhà thuốc VinMec
AH01031030 VinMec/PKRC/ChKhoa/Răng hàm mặt VinMec
AH01031040 VinMec/PKRC/ChKhoa/Tai mũi họng VinMec
AH01031050 VinMec/PKRC/ChKhoa/Sản, phụ khoa VinMec
AH01031060 VinMec/PKRC/ChKhoa/Nhi VinMec
AH01031070 VinMec/PKRC/ChKhoa/Chẩn đoán hình ảnh VinMec
AH01031080 VinMec/PKRC/ChKhoa/Nội tổng hợp VinMec
AH02020000 VinMec/BVTC/Chung BV VinMec
AH02021010 VinMec/BVTC/ChKhoa/Chung bệnh viện VinMec
AH02021011 VinMec/BVTC/ChKhoa/Chấn thương/Chỉnh hình VinMec
AH02021012 VinMec/BVTC/ChKhoa/Chấn thương/Phẫuthuật Thần kinh VinMec
AH02021021 VinMec/BVTC/ChKhoa/Ngoại chung/Phẫu thuật Tiêu hóa VinMec
AH02021022 VinMec/BVTC/ChKhoa/Ngoại chung/Phẫuthuật Tiết niệu VinMec
AH02021023 VinMec/BVTC/ChKhoa/Ngoại chung/Phẫu thuật Nhi VinMec
AH02021031 VinMec/BVTC/ChKhoa/Liên chuyên khoa/Răng Hàm Mặt VinMec
AH02021032 VinMec/BVTC/ChKhoa/Liên chuyên khoa/Tai Mũi Họng VinMec
AH02021033 VinMec/BVTC/ChKhoa/Liên chuyên khoa/Mắt VinMec
AH02021034 VinMec/BVTC/ChKhoa/Liên chkhoa/Tạo hình Thẩm mỹ VinMec
AH02021041 VinMec/BVTC/ChKhoa/Tim mạch/Nội Tim mạch VinMec
AH02021042 VinMec/BVTC/ChKhoa/Tim mạch/Tim mạch can thiệp VinMec
AH02021043 VinMec/BVTC/ChKhoa/Tim mạch/Phẫu thuật Tim mạch VinMec
AH02021051 VinMec/BVTC/ChKhoa/Tiêu hóa/Nội TH-Xơ gan-Nội soi VinMec
AH02021052 VinMec/BVTC/ChKhoa/Tiêu hóa/Ngoại TH-HM,trực tràng VinMec
AH02021061 VinMec/BVTC/ChKhoa/Nội chung/Hô hấp VinMec
AH02021062 VinMec/BVTC/ChKhoa/Nội chung/Nội Thần kinh VinMec
AH02021063 VinMec/BVTC/ChKhoa/Nội chung/Nội tiết-Tiểu đường VinMec
AH02021064 VinMec/BVTC/ChKhoa/Nội chung/Cơ- Xương- Khớp VinMec
AH02021065 VinMec/BVTC/ChKhoa/Nội chung/Da liễu VinMec
AH02021066 VinMec/BVTC/ChKhoa/Nội chung/Miễn dịch- Dị ứng VinMec
AH02021067 VinMec/BVTC/ChKhoa/Nội chung/Ung thư VinMec
AH02021070 VinMec/BVTC/ChKhoa/Thận VinMec
AH02021080 VinMec/BVTC/ChKhoa/Sản VinMec
AH02021090 VinMec/BVTC/ChKhoa/Nội nhi VinMec
AH02021100 VinMec/BVTC/ChKhoa/Sơ sinh VinMec
AH02021110 VinMec/BVTC/ChKhoa/Gây mê-Giảm đau VinMec
AH02021121 VinMec/BVTC/ChKhoa/Hồi sức CC/Cấp cứu VinMec
AH02021122 VinMec/BVTC/ChKhoa/Hồi sức CC/Hồi sức VinMec
AH02021131 VinMec/BVTC/ChKhoa/Xét nghiệm/XN huyết học VinMec
AH02021132 VinMec/BVTC/ChKhoa/Xét nghiệm/XN sinh hóa VinMec
AH02021133 VinMec/BVTC/ChKhoa/Xét nghiệm/XN vi sinh VinMec
AH02021134 VinMec/BVTC/ChKhoa/Xét nghiệm/Giải phẫu bệnh VinMec
AH02021135 VinMec/BVTC/ChKhoa/Xét nghiệm/XN Miễn dịch VinMec
AH02021136 VinMec/BVTC/ChKhoa/Xét nghiệm/XN sinh học phân tử VinMec
AH02021140 VinMec/BVTC/ChKhoa/Chống nhiễm khuẩn VinMec
AH02021150 VinMec/BVTC/ChKhoa/Dinh dưỡng VinMec
AH02021160 VinMec/BVTC/ChKhoa/Phục hồi chức năng VinMec
AH02021171 VinMec/BVTC/ChKhoa/ĐV rối loạn/Đại tiện VinMec
AH02021172 VinMec/BVTC/ChKhoa/ĐV rối loạn/Tiểu tiện VinMec
AH02021180 VinMec/BVTC/ChKhoa/Chẩn đoán hình ảnh VinMec
AH02021200 VinMec/BVTC/ChKhoa/Nội đa khoa VinMec
AH02021220 VinMec/BVTC/ChKhoa/Dược VinMec
AH02021230 VinMec/BVTC/ChKhoa/Đông Y VinMec
AH02021240 VinMec/BVTC/ChKhoa/Phòng chống nhiễm khuẩn VinMec
AH02021250 VinMec/BVTC/ChKhoa/An toàn Y tế & QLRR VinMec
AH02022010 VinMec/BVTC/Trung tâm/Hỗ trợ sinh sản VinMec
AH02022020 VinMec/BVTC/Trung tâm/Điều trị tâm bệnh & tự kỷ VinMec
AH02022030 VinMec/BVTC/Trung tâm/Tế bào gốc VinMec
AH02022040 VinMec/BVTC/Trung tâm/Vacxin VinMec
AH02022060 VinMec/BVTC/Trung tâm/Công nghệ gen VinMec
AH02023010 VinMec/BVTC/Điều dưỡng/Quản lý điều dưỡng VinMec
AH03051000 VinMec/PKĐK/ChKhoa/Chung phòng khám VinMec
AH03051010 VinMec/PKĐK/ChKhoa/Nhà thuốc VinMec
AH03051020 VinMec/PKĐK/ChKhoa/Nhi VinMec
AH03051030 VinMec/PKĐK/ChKhoa/Nội tổng hợp VinMec
AH03051040 VinMec/PKĐK/ChKhoa/Sản, phụ khoa VinMec
AH03051050 VinMec/PKĐK/ChKhoa/Tai mũi họng VinMec
AH03051060 VinMec/PKĐK/ChKhoa/Xét nghiệm sinh hóa, huyết học VinMec
AH03051070 VinMec/PKĐK/ChKhoa/Chẩn đoán hình ảnh VinMec
AH03051080 VinMec/PKĐK/ChKhoa/Nội tiêu hóa-Nội soi VinMec
AH03053010 VinMec/PKĐK/Điều dưỡng/Điều dưỡng VinMec
AI01010000 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Chung Cty VinSchool
AI01010010 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VinSchool
AI01010020 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Kế toán VinSchool
AI01010030 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Dự án VinSchool
AI01010040 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Kiểm soát chất lượng VinSchool
AI01010050 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Chương trình VinSchool
AI01010060 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Điều phối Giáo vụ VinSchool
AI01010070 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Tuyển sinh VinSchool
AI01010080 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Marketing & Truyền thông VinSchool
AI01010090 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Nhân sự VinSchool
AI01010100 VinSchool/HO/Hỗ trợ/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01010110 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Kho+Mua sắm VinSchool
AI01010120 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Đào tạo VinSchool
AI01010130 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Kinh doanh VinSchool
AI01010140 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Phát triển đối tác VinSchool
AI01010150 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Setup và Quản lý CSVC VinSchool
AI01010160 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Khảo thí & QL chất lượng GD VinSchool
AI01010170 VinSchool/HO/Hỗ trợ/Giáo dục mầm non VinSchool
AI01021000 VinSchool/LB/MN/Chung VinSchool
AI01021010 VinSchool/LB/MN/Ban Giám hiệu VinSchool
AI01021020 VinSchool/LB/MN/GV Mầm non VinSchool
AI01021030 VinSchool/LB/MN/GV Tiếng anh VinSchool
AI01021040 VinSchool/LB/MN/GV năng khiếu VinSchool
AI01021050 VinSchool/LB/MN/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01021060 VinSchool/LB/MN/Tổ Bếp VinSchool
AI01021070 VinSchool/LB/MN/Tổ xe VinSchool
AI01021080 VinSchool/LB/MN/Y tế VinSchool
AI01021090 VinSchool/LB/MN/Cứu hộ VinSchool
AI01021100 VinSchool/LB/MN/Vệ sinh VinSchool
AI01031000 VinSchool/RC1/MN/Chung VinSchool
AI01031010 VinSchool/RC1/MN/Ban giám hiệu VinSchool
AI01031020 VinSchool/RC1/MN/GV Mầm non VinSchool
AI01031030 VinSchool/RC1/MN/GV Tiếng anh VinSchool
AI01031040 VinSchool/RC1/MN/GV năng khiếu VinSchool
AI01031050 VinSchool/RC1/MN/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01031060 VinSchool/RC1/MN/Tổ Bếp VinSchool
AI01031070 VinSchool/RC1/MN/Tổ Xe VinSchool
AI01031080 VinSchool/RC1/MN/Y tế VinSchool
AI01031090 VinSchool/RC1/MN/Cứu hộ VinSchool
AI01031100 VinSchool/RC1/MN/Vệ sinh VinSchool
AI01041000 VinSchool/TCT8/MN/Chung VinSchool
AI01041010 VinSchool/TCT8/MN/Ban giám hiệu VinSchool
AI01041020 VinSchool/TCT8/MN/GV Mầm non VinSchool
AI01041030 VinSchool/TCT8/MN/GV Tiếng anh VinSchool
AI01041040 VinSchool/TCT8/MN/GV năng khiếu VinSchool
AI01041050 VinSchool/TCT8/MN/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01041060 VinSchool/TCT8/MN/Tổ Bếp VinSchool
AI01041070 VinSchool/TCT8/MN/Tổ Xe VinSchool
AI01041080 VinSchool/TCT8/MN/Y tế VinSchool
AI01041090 VinSchool/TCT8/MN/Cứu hộ VinSchool
AI01041100 VinSchool/TCT8/MN/Vệ sinh VinSchool
AI01051000 VinSchool/TCT9/MN/Chung VinSchool
AI01051010 VinSchool/TCT9/MN/Ban giám hiệu VinSchool
AI01051020 VinSchool/TCT9/MN/GV Mầm non VinSchool
AI01051030 VinSchool/TCT9/MN/GV Tiếng anh VinSchool
AI01051040 VinSchool/TCT9/MN/GV năng khiếu VinSchool
AI01051050 VinSchool/TCT9/MN/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01051060 VinSchool/TCT9/MN/Tổ Bếp VinSchool
AI01051070 VinSchool/TCT9/MN/Tổ Xe VinSchool
AI01051080 VinSchool/TCT9/MN/Y tế VinSchool
AI01051090 VinSchool/TCT9/MN/Cứu hộ VinSchool
AI01051100 VinSchool/TCT9/MN/Vệ sinh VinSchool
AI01062000 VinSchool/TC/C1/Chung VinSchool
AI01062010 VinSchool/TC/C1/Ban giám hiệu VinSchool
AI01062020 VinSchool/TC/C1/Khối giáo viên VinSchool
AI01062030 VinSchool/TC/C1/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01062040 VinSchool/TC/C1/Tổ Bếp VinSchool
AI01062050 VinSchool/TC/C1/Tổ Xe VinSchool
AI01062060 VinSchool/TC/C1/Y tế VinSchool
AI01062070 VinSchool/TC/C1/Cứu hộ VinSchool
AI01062080 VinSchool/TC/C1/Vệ sinh VinSchool
AI01062090 VinSchool/TC/C1/Giáo vụ và CSKH VinSchool
AI01063000 VinSchool/TC/C2/Chung VinSchool
AI01063010 VinSchool/TC/C2/Ban giám hiệu VinSchool
AI01063020 VinSchool/TC/C2/Khối giáo viên VinSchool
AI01063030 VinSchool/TC/C2/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01063040 VinSchool/TC/C2/Tổ Bếp VinSchool
AI01063050 VinSchool/TC/C2/Tổ Xe VinSchool
AI01063060 VinSchool/TC/C2/Y tế VinSchool
AI01063070 VinSchool/TC/C2/Cứu hộ VinSchool
AI01063080 VinSchool/TC/C2/Vệ sinh VinSchool
AI01063090 VinSchool/TC/C2/Giáo vụ và CSKH VinSchool
AI01064000 VinSchool/TC/C3/Chung VinSchool
AI01064010 VinSchool/TC/C3/Ban giám hiệu VinSchool
AI01064020 VinSchool/TC/C3/Khối giáo viên VinSchool
AI01064030 VinSchool/TC/C3/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01064040 VinSchool/TC/C3/Tổ Bếp VinSchool
AI01064050 VinSchool/TC/C3/Tổ Xe VinSchool
AI01064060 VinSchool/TC/C3/Y tế VinSchool
AI01064070 VinSchool/TC/C3/Cứu hộ VinSchool
AI01064080 VinSchool/TC/C3/Vệ sinh VinSchool
AI01064090 VinSchool/TC/C3/Giáo vụ và CSKH VinSchool
AI01071000 VinSchool/TCT1/MN/Chung VinSchool
AI01071010 VinSchool/TCT1/MN/Ban giám hiệu VinSchool
AI01071020 VinSchool/TCT1/MN/GV Mầm non VinSchool
AI01071030 VinSchool/TCT1/MN/GV Tiếng anh VinSchool
AI01071040 VinSchool/TCT1/MN/GV năng khiếu VinSchool
AI01071050 VinSchool/TCT1/MN/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01071060 VinSchool/TCT1/MN/Tổ Bếp VinSchool
AI01071070 VinSchool/TCT1/MN/Tổ Xe VinSchool
AI01071080 VinSchool/TCT1/MN/Y tế VinSchool
AI01071090 VinSchool/TCT1/MN/Cứu hộ VinSchool
AI01071100 VinSchool/TCT1/MN/Vệ sinh VinSchool
AI01081000 VinSchool/TCT2/MN/Chung VinSchool
AI01081010 VinSchool/TCT2/MN/Ban giám hiệu VinSchool
AI01081020 VinSchool/TCT2/MN/GV Mầm non VinSchool
AI01081030 VinSchool/TCT2/MN/GV Tiếng anh VinSchool
AI01081040 VinSchool/TCT2/MN/GV năng khiếu VinSchool
AI01081050 VinSchool/TCT2/MN/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01081060 VinSchool/TCT2/MN/Tổ Bếp VinSchool
AI01081070 VinSchool/TCT2/MN/Tổ Xe VinSchool
AI01081080 VinSchool/TCT2/MN/Y tế VinSchool
AI01081090 VinSchool/TCT2/MN/Cứu hộ VinSchool
AI01081100 VinSchool/TCT2/MN/Vệ sinh VinSchool
AI01091000 VinSchool/RCR5/MN/Chung VinSchool
AI01091010 VinSchool/RCR5/MN/Ban giám hiệu VinSchool
AI01091020 VinSchool/RCR5/MN/GV Mầm non VinSchool
AI01091030 VinSchool/RCR5/MN/GV Tiếng anh VinSchool
AI01091040 VinSchool/RCR5/MN/GV năng khiếu VinSchool
AI01091050 VinSchool/RCR5/MN/HC-Tổng hợp VinSchool
AI01091060 VinSchool/RCR5/MN/Tổ Bếp VinSchool
AI01091070 VinSchool/RCR5/MN/Tổ Xe VinSchool
AI01091080 VinSchool/RCR5/MN/Y tế VinSchool
AI01091090 VinSchool/RCR5/MN/Cứu hộ VinSchool
AI01091100 VinSchool/RCR5/MN/Vệ sinh VinSchool
AJ01010000 VinGS/HO/Hỗ trợ/Chung Cty VinGS
AJ01010020 VinGS/HO/Hỗ trợ/Kế toán VinGS
AJ01011000 VinGS/HO/Café/BP Chung VinGS
AJ01021000 VinGS/RC/Café/Bếp tổng RC VinGS
AJ01021030 VinGS/RC/Café/My Corner C&S 1 (Marita 3) VinGS
AJ01021040 VinGS/RC/Café/My Corner C&S 3 (Marita 4) VinGS
AJ01021060 VinGS/RC/Café/My Corner C&S 5 VinGS
AJ01021070 VinGS/RC/Café/My Corner C&S 6 VinGS
AJ01021080 VinGS/RC/Café/My Corner C&S 7 VinGS
AJ01021100 VinGS/RC/Café/My Corner C&S 4 (Vijo 2 VinGS
AJ01021110 VinGS/RC/Café/My Corner C&S 2 (Zeita 1) VinGS
AJ01031000 VinGS/TC/Café/Bếp tổng TC VinGS
AJ01031040 VinGS/TC/Café/My Corner C&S 8 (TAS TL60) VinGS
AJ01031060 VinGS/TC/Café/My Corner C&S 4 (TAS T5) VinGS
AJ01031070 VinGS/TC/Café/My Corner C&S 5 (TAS T6) VinGS
AJ01031090 VinGS/TC/Café/My Corner C&S 6 (TAS T8) VinGS
AJ01031100 VinGS/TC/Café/My Corner C&S 7 (TAS T11) VinGS
AJ01031110 VinGS/TC/Café/My Corner C&S 1 (TAS T2) VinGS
AJ01031120 VinGS/TC/Café/My Corner C&S 2 (TAS T3) VinGS
AJ01031130 VinGS/TC/Café/My Corner C&S 3 (TAS T4 VinGS
AJ01031140 VinGS/TC/Café/My Corner C&S 10 (TAS T10) VinGS
AJ02010000 VinGSHCM/HCM/Vcharm/Vcharm VinGS
AJ03010000 BaoVe/VHR/Hỗ trợ/Chung Cty BaoVe
AJ03010010 BaoVe/VHR/Hỗ trợ/Ban Giám đốc BaoVe
AJ03010020 BaoVe/VHR/Hỗ trợ/Kế toán BaoVe
AJ03010030 BaoVe/VHR/Hỗ trợ/Hành chính Hậu cần BaoVe
AJ03010040 BaoVe/VHR/Hỗ trợ/Phòng Nghiệp vụ BaoVe
AJ03010050 BaoVe/VHR/Hỗ trợ/An ninh nội bộ BaoVe
AJ03011000 BaoVe/VHR/Vận hành/Văn phòng BaoVe
AJ03011010 BaoVe/VHR/Vận hành/TTTM BaoVe
AJ03011020 BaoVe/VHR/Vận hành/Biệt thự BaoVe
AJ03011030 BaoVe/VHR/Vận hành/VinSchool BaoVe
AJ03011040 BaoVe/VHR/Vận hành/Almaz BaoVe
AJ03011050 BaoVe/VHR/Vận hành/Đội xe BaoVe
AJ03011060 BaoVe/VHR/Vận hành/TGX BaoVe
AJ03011070 BaoVe/VHR/Vận hành/VP BV đặc biệt BaoVe
AJ03011080 BaoVe/VHR/Vận hành/VP BV VHR BaoVe
AJ03021000 BaoVe/Bà Triệu/Vận hành/TTTM BaoVe
AJ03021010 BaoVe/Bà Triệu/Vận hành/Căn hộ BaoVe
AJ03021020 BaoVe/Bà Triệu/Vận hành/TGX BaoVe
AJ03021030 BaoVe/Bà Triệu/Vận hành/VP BV Bà Triệu BaoVe
AJ03031000 BaoVe/Đồng Khởi/Vận hành/TTTM BaoVe
AJ03031010 BaoVe/Đồng Khởi/Vận hành/Căn hộ BaoVe
AJ03031030 BaoVe/Đồng Khởi/Vận hành/VinGT BaoVe
AJ03031040 BaoVe/Đồng Khởi/Vận hành/TGX BaoVe
AJ03031050 BaoVe/Đồng Khởi/Vận hành/VP BV Đồng Khởi BaoVe
AJ03031060 BaoVe/Đồng Khởi/Vận hành/VinEcom BaoVe
AJ03041000 BaoVe/RC/Vận hành/TTTM BaoVe
AJ03041010 BaoVe/RC/Vận hành/Căn hộ BaoVe
AJ03041020 BaoVe/RC/Vận hành/Vinschool BaoVe
AJ03041030 BaoVe/RC/Vận hành/Vòng ngoài BaoVe
AJ03041040 BaoVe/RC/Vận hành/VinGT BaoVe
AJ03041050 BaoVe/RC/Vận hành/VAP BaoVe
AJ03041060 BaoVe/RC/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03041070 BaoVe/RC/Vận hành/PK Vinmec BaoVe
AJ03041080 BaoVe/RC/Vận hành/TGX BaoVe
AJ03041090 BaoVe/RC/Vận hành/VP BV Royal BaoVe
AJ03041100 BaoVe/RC/Vận hành/VinEcom BaoVe
AJ03051000 BaoVe/TC/Vận hành/TTTM BaoVe
AJ03051010 BaoVe/TC/Vận hành/Căn hộ BaoVe
AJ03051020 BaoVe/TC/Vận hành/VinSchool BaoVe
AJ03051030 BaoVe/TC/Vận hành/VinGT BaoVe
AJ03051040 BaoVe/TC/Vận hành/Vòng ngoài BaoVe
AJ03051050 BaoVe/TC/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03051060 BaoVe/TC/Vận hành/VinKE BaoVe
AJ03051070 BaoVe/TC/Vận hành/TGX BaoVe
AJ03051080 BaoVe/TC/Vận hành/VP BV Times BaoVe
AJ03051090 BaoVe/Times/Vận hành/Vinfashion BaoVe
AJ03061000 BaoVe/Vinmec/Vận hành/VinMec BaoVe
AJ03071000 BaoVe/VPNT/Vận hành/Quảng trường BaoVe
AJ03071010 BaoVe/VPNT/Vận hành/KS 5* BaoVe
AJ03071020 BaoVe/VPNT/Vận hành/KS 6* BaoVe
AJ03071030 BaoVe/VPNT/Vận hành/VAP BaoVe
AJ03071040 BaoVe/VPNT/Vận hành/Golf BaoVe
AJ03071060 BaoVe/VPNT/Vận hành/VP BV Nha Trang BaoVe
AJ03071070 BaoVe/Vũng Me/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03071080 BaoVe/VPNT/Vận hành/Công trường BT Golf BaoVe
AJ03071090 Bảo Vệ/VPNT/Vận hành/Vũng Me BaoVe
AJ03081000 BaoVe/VPĐN/Vận hành/KS & BT BaoVe
AJ03091010 BaoVe/Xã hội/Vận hành/Điểm lẻ BaoVe
AJ03101000 BaoVe/VPHA/Vận hành/Khách sạn BaoVe
AJ03111000 BaoVe/Phú Quốc/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03111010 BaoVe/Phú Quốc/Vận hành/Khách sạn BaoVe
AJ03111020 BaoVe/Phú Quốc/Vận hành/Biệt thự BaoVe
AJ03111030 BaoVe/Phú Quốc/Vận hành/Golf BaoVe
AJ03111040 BaoVe/Phú Quốc/Vận hành/VAP BaoVe
AJ03111050 BaoVe/Phú Quốc/Vận hành/VP BV BaoVe
AJ03121000 BaoVe/Hạ Long/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03121010 BaoVe/Hạ Long/Vận hành/TTTM BaoVe
AJ03121020 BaoVe/Hạ Long/Vận hành/TGX BaoVe
AJ03121030 BaoVe/Hạ Long/Vận hành/VAP BaoVe
AJ03121040 BaoVe/Hạ Long/Vận hành/VP BV BaoVe
AJ03121050 BaoVe/Hạ Long/Vận hành/KS 5* Vinpearl Hạ Long BaoVe
AJ03131000 BaoVe/BĐS HP/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03141000 BaoVe/VDD/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03151000 BaoVe/Xavinco/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03161000 BaoVe/Bình Định/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03171000 BaoVe/Tân Cảng/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03181000 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/VP BV BaoVe
AJ03181010 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Hà Tĩnh BaoVe
AJ03181020 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Hải Dương BaoVe
AJ03181030 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Ninh Bình BaoVe
AJ03181040 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Royal City BaoVe
AJ03181050 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Times City BaoVe
AJ03181060 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Starbowl BaoVe
AJ03181070 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Thăng Long BaoVe
AJ03181080 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Trung Hòa BaoVe
AJ03181090 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Xala BaoVe
AJ03181100 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Bà Triệu BaoVe
AJ03181110 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Long Biên BaoVe
AJ03181120 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Văn Quán BaoVe
AJ03181130 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Mỹ Đình BaoVe
AJ03181140 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/Almazt BaoVe
AJ03181150 BaoVe/Vinmart/Vận hành Miền Bắc/HVT BaoVe
AJ03191000 BaoVe/Đà Nẵng/Vận hành/Công trường TTTM BaoVe
AJ03201000 BaoVe/Cần Thơ/Vận hành/Công trường TTTM BaoVe
AJ03211000 BaoVe/TP Giao lưu/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03221000 BaoVe/Thảo Điền/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03231000 BaoVe/Thụy Khuê/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03241000 BaoVe/Hà Tĩnh/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03251000 BaoVe/BT Phú Quý/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03261000 BaoVe/Cam Lâm/Vận hành/Công trường BaoVe
AJ03271000 BaoVe/Vinatextmart/Vận hành/Vinatextmart BaoVe
AJ03281000 BaoVe/Thủ Đức/Vận hành/TTTM BaoVe
AK01010000 VinGT/HO/Hỗ trợ/Chung Cty VinGT
AK01010010 VinGT/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VinGT
AK01010020 VinGT/HO/Hỗ trợ/Outlet VinGT
AK01011000 VinGT/HO/Kinh doanh/Bán buôn VinGT
AK01011010 VinGT/HO/Kinh doanh/Dự án tư vấn giáo dục VinGT
AK01012010 VinGT/HO/Cung ứng/Thời trang VinGT
AK01012020 VinGT/HO/Cung ứng/Đồ chơi VinGT
AK01012030 VinGT/HO/Cung ứng/Bán lẻ VinGT
AK01012040 VinGT/HO/Cung ứng/Comestic VinGT
AK01020000 VinGT/TC/Hỗ trợ/VinKC VinGT
AK01020010 VinGT/TC/Hỗ trợ/Kế toán VinGT
AK01020020 VinGT/TC/Hỗ trợ/Marketing VinGT
AK01021010 VinGT/TC/Kinh doanh/Bán buôn VinGT
AK01021020 VinGT/TC/Kinh doanh/Thời trang VinGT
AK01021030 VinGT/TC/Kinh doanh/Đồ chơi VinGT
AK01021040 VinGT/TC/Kinh doanh/BL Nhà sách VinGT
AK01021050 VinGT/TC/Kinh doanh/BL thực phẩm tươi sống VinGT
AK01021060 VinGT/TC/Kinh doanh/BL thực phẩm khô VinGT
AK01021070 VinGT/TC/Kinh doanh/BL Phụ kiện chăm sóc mẹ, bé VinGT
AK01021080 VinGT/TC/Kinh doanh/BL Gian hàng quà tặng VinGT
AK01021090 VinGT/TC/Kinh doanh/BL Nội thất VinGT
AK01021100 VinGT/TC/Kinh doanh/BL Nhà kẹo VinGT
AK01021130 VinGT/TC/Kinh doanh/Comestic VinGT
AK01030000 VinGT/RC/Hỗ trợ/Chung VinGT
AK01031010 VinGT/RC/Kinh doanh/Comestic VinGT
AK01040000 VinGT/HL/Hỗ trợ/Chung VinGT
AK02010000 VinGTHCM/ĐK/Hỗ trợ/Chung VinGT
AK02010010 VinGTHCM/ĐK/Hỗ trợ/Marketing VinGT
AK02010020 VinGTHCM/ĐK/Hỗ trợ/Kế toán VinGT
AK02011010 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/Bán buôn VinGT
AK02011020 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/Thời trang VinGT
AK02011030 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/Đồ chơi VinGT
AK02011040 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/BL Nhà sách VinGT
AK02011050 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/BL thực phẩm tươi sống VinGT
AK02011060 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/BL thực phẩm khô VinGT
AK02011070 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/BL Phụ kiện chăm sóc mẹ, bé VinGT
AK02011080 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/BL Gian hàng quà tặng VinGT
AK02011090 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/BL Nội thất VinGT
AK02011100 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/BL Nhà kẹo VinGT
AK02011110 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/Tư vấn giáo dục VinGT
AK02011120 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/Tư vấn y tế VinGT
AK02011130 VinGTHCM/ĐK/Kinh doanh/Comestic VinGT
AK03010000 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/Chung Cty TamSuTu
AK03010010 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/BGĐ TamSuTu
AK03010020 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/Kế toán TamSuTu
AK03010030 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/HC-NS TamSuTu
AK03010040 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/QL thương hiệu BCBG TamSuTu
AK03010050 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/QL thương hiệu DKNY TamSuTu
AK03010060 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/QL thương hiệu FCUK TamSuTu
AK03010070 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/QL thương hiệu DKNY JEANS TamSuTu
AK03010080 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/QL thương hiệu HOME TamSuTu
AK03010090 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/PT cửa hàng & KSNB TamSuTu
AK03010100 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/Marketing & DVKH TamSuTu
AK03010110 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/Đặt hàng TamSuTu
AK03010120 Tamsutu/HO/Hỗ trợ/Hệ thống TamSuTu
AK03020000 Tamsutu/HN/Hỗ trợ/Chung TamSuTu
AK03021010 Tamsutu/HN/Fashion/FCUK/BT TamSuTu
AK03021011 Tamsutu/HN/Fashion/FCUK/TC TamSuTu
AK03021012 Tamsutu/HN/Fashion/FCUK/RC TamSuTu
AK03021020 Tamsutu/HN/Fashion/DKNY/BT TamSuTu
AK03021021 Tamsutu/HN/Fashion/DKNY/New 1 TamSuTu
AK03021030 Tamsutu/HN/Fashion/GUY/TC TamSuTu
AK03021040 Tamsutu/HN/Fashion/DKJEANS/BT TamSuTu
AK03021050 Tamsutu/HN/Fashion/BCBG/BT TamSuTu
AK03021051 Tamsutu/HN/Fashion/BCBG/NCT TamSuTu
AK03022010 Tamsutu/HN/Bedding/Santas/Tràng Tiền TamSuTu
AK03022011 Tamsutu/HN/Bedding/Santas/TC TamSuTu
AK03022012 Tamsutu/HN/Bedding/Santas/RC TamSuTu
AK03022020 Tamsutu/HN/Bedding/Sheridan/Tràng Tiền TamSuTu
AK03022021 Tamsutu/HN/Bedding/Sheridan/TC TamSuTu
AK03022022 Tamsutu/HN/Bedding/Sheridan/RC TamSuTu
AK03022030 Tamsutu/HN/Bedding/Billerbeck/Tràng Tiền TamSuTu
AK03022031 Tamsutu/HN/Bedding/Billerbeck/TC TamSuTu
AK03022032 Tamsutu/HN/Bedding/Billerbeck/RC TamSuTu
AK03022040 Tamsutu/HN/Bedding//BT TamSuTu
AK03022050 Tamsutu/HN/Bedding//RC TamSuTu
AK03023010 Tamsutu/HN/Outlet/RC TamSuTu
AK03023020 Tamsutu/HN/Outlet/BT TamSuTu
AK03023030 Tamsutu/HN/Outlet/LB TamSuTu
AK03024010 Tamsutu/HN/CELEB/RC TamSuTu
AK04010000 Tamsutu/HCM/Chung/ TamSuTu
AK04011010 Tamsutu/HCM/Fashion/FCUK/SG Center TamSuTu
AK04011011 Tamsutu/HCM/Fashion/FCUK/VCB TamSuTu
AK04011020 Tamsutu/HCM/Fashion/BCBG/ĐK TamSuTu
AK04011030 Tamsutu/HCM/Fashion/DKNY (Apparel)/VCB TamSuTu
AK04011040 Tamsutu/HCM/Fashion/DKJEANS/VCB TamSuTu
AK04011050 Tamsutu/HCM/Fashion/DKNY/New 2 TamSuTu
AK04012010 Tamsutu/HCM/Bedding/Santas/Diamond TamSuTu
AK04012011 Tamsutu/HCM/Bedding/Santas/VCB TamSuTu
AK04012020 Tamsutu/HCM/Bedding/Sheridan/Diamond TamSuTu
AK04012021 Tamsutu/HCM/Bedding/Sheridan/VCB TamSuTu
AK04012030 Tamsutu/HCM/Bedding/Billerbeck/Diamond TamSuTu
AK04012031 Tamsutu/HCM/Bedding/Billerbeck/VCB TamSuTu
AK04012040 Tamsutu/HCM/Bedding/VCB/VCB TamSuTu
AK04013010 Tamsutu/HCM/Home/Silit/Diamond TamSuTu
AK04013011 Tamsutu/HCM/Home/Silit/Đại lý TamSuTu
AK04014010 Tamsutu/HCM/Outlet/VCB/VCB TamSuTu
AK04015010 Tamsutu/HCM/Đại lý/CHON TamSuTu
AL01010000 VinEcom/HN/Hỗ trợ/Chung Cty VinEcom
AL01010010 VinEcom/HN/Hỗ trợ/Chung HN VinEcom
AL01010020 VinEcom/HN/Hỗ trợ/Nhân sự VinEcom
AL01010030 VinEcom/HN/Hỗ trợ/Hành chính VinEcom
AL01010040 VinEcom/HN/Hỗ trợ/Pháp chế VinEcom
AL01010050 VinEcom/HN/Hỗ trợ/TCKT VinEcom
AL01010060 VinEcom/HN/Hỗ trợ/TT&KSCL Nội bộ VinEcom
AL01010070 VinEcom/HN/Hỗ trợ/KSCL NCC VinEcom
AL01010080 VinEcom/HN/Hỗ trợ/VP CT kiêm TGĐ VinEcom
AL01010090 VinEcom/HN/Hỗ trợ/VP các PTGĐ VinEcom
AL01011000 VinEcom/HN/Công nghệ/Chung khối VinEcom
AL01011010 VinEcom/HN/Công nghệ/P.PM 1 VinEcom
AL01011020 VinEcom/HN/Công nghệ/P.PM 2 VinEcom
AL01011030 VinEcom/HN/Công nghệ/P.PM 3 VinEcom
AL01011040 VinEcom/HN/Công nghệ/P.PM 4 VinEcom
AL01011050 VinEcom/HN/Công nghệ/P. QT SP PM VinEcom
AL01011060 VinEcom/HN/Công nghệ/P. Hạ tầng SP VinEcom
AL01011070 VinEcom/HN/Công nghệ/TT Bảo mật VinEcom
AL01011080 VinEcom/HN/Công nghệ/TT CN QT VinEcom
AL01012000 VinEcom/HN/Giao vận/Chung khối VinEcom
AL01012010 VinEcom/HN/Giao vận/TT VH/Hỗ trợ VH VinEcom
AL01012011 VinEcom/HN/Giao vận/TT VH/Kho VinEcom
AL01012012 VinEcom/HN/Giao vận/TT VH/Giao nhận VinEcom
AL01013000 VinEcom/HN/KD/Chung khối VinEcom
AL01013010 VinEcom/HN/KD/TT KD/Chung VinEcom
AL01013011 VinEcom/HN/KD/TT KD/KD (Web&ĐT) VinEcom
AL01013012 VinEcom/HN/KD/TT KD/CSKH VinEcom
AL01013013 VinEcom/HN/KD/TT KD/PTKH DN VinEcom
AL01013014 VinEcom/HN/KD/TT KD/Mua DV VinEcom
AL01013020 VinEcom/HN/KD/TT PT&TK SP/Chung VinEcom
AL01013021 VinEcom/HN/KD/TT PT&TK SP/PTNV VinEcom
AL01013022 VinEcom/HN/KD/TT PT&TK SP/TK SP VinEcom
AL01013030 VinEcom/HN/KD/Trung tâm KD/Chung TTKD VinEcom
AL01013031 VinEcom/HN/KD/Trung tâm KD/KD sản phẩm VinEcom
AL01013032 VinEcom/HN/KD/Trung tâm KD/KD dịch vụ VinEcom
AL01013040 VinEcom/HN/KD/Trung tâm phát triển SP/Chung TTPTSP VinEcom
AL01013041 VinEcom/HN/KD/TT phát triển SP/Thiết kế sản phẩm VinEcom
AL01013042 VinEcom/HN/KD/TT phát triển SP/Phân tích nghiệp vụ VinEcom
AL01013043 VinEcom/HN/KD/TT phát triển SP/Tiếp nhận yêu cầu VinEcom
AL01013050 VinEcom/HN/KD/Trung tâm tiếp thị/Chi phí chung VinEcom
AL01013051 VinEcom/HN/KD/TT tiếp thị/Tiếp thị trực tuyến VinEcom
AL01013052 VinEcom/HN/KD/TT tiếp thị/Tiếp thị truyền thông VinEcom
AL01013060 VinEcom/HN/KD/Trung tâm CSKH/Chung TTCSKH VinEcom
AL01013061 VinEcom/HN/KD/Trung tâm CSKH/DV khách hàng VinEcom
AL01013062 VinEcom/HN/KD/Trung tâm CSKH/Hỗ trợ NCC VinEcom
AL01013070 VinEcom/HN/KD/Trung tâm thanh toán/Chung TTTT VinEcom
AL01013071 VinEcom/HN/KD/TT thanh toán/Quản lý thanh toán VinEcom
AL01013072 VinEcom/HN/KD/TT thanh toán/PT giải pháp TT VinEcom
AL01014000 VinEcom/HN/SXHA/Chung khối VinEcom
AL01014010 VinEcom/HN/SXHA/TT SXHA/Chung TTSXHA VinEcom
AL01014011 VinEcom/HN/SXHA/TT SXHA/SXHA & ND 01 VinEcom
AL01014012 VinEcom/HN/SXHA/TT SXHA/SXHA & ND 02 VinEcom
AL01014013 VinEcom/HN/SXHA/TT SXHA/KSCL, tiến độ VinEcom
AL01014020 VinEcom/HN/Nội dung/TT SX Video/Chung TTSX Video VinEcom
AL01014021 VinEcom/HN/Nội dung/Trung tâm SX Video/Vận hành VinEcom
AL01014022 VinEcom/HN/Nội dung/TT SX Video/SX, biên tập VinEcom
AL01014023 VinEcom/HN/Nội dung/Trung tâm SX Video/Kỹ thuật VinEcom
AL01015000 VinEcom/HN/DA Cộng đồng/DA CĐ ADR/Chung VinEcom
AL01015011 VinEcom/HN/DA Cộng đồng/DA CĐ ADR/ND VinEcom
AL01015012 VinEcom/HN/DA Cộng đồng/DA CĐ ADR/SP VinEcom
AL01016000 VinEcom/HN/TT SX Video/Chung Khối VinEcom
AL01016011 VinEcom/HN/TT SX Video/Vận hành VinEcom
AL01016012 VinEcom/HN/TT SX Video/SX/BT VinEcom
AL01016013 VinEcom/HN/TT SX Video/Kỹ thuật VinEcom
AL02010010 VinEcom/HCM/Hỗ trợ/Chung HCM VinEcom
AL02010020 VinEcom/HCM/Hỗ trợ/Nhân sự VinEcom
AL02010030 VinEcom/HCM/Hỗ trợ/Hành chính VinEcom
AL02010040 VinEcom/HCM/Hỗ trợ/Pháp chế VinEcom
AL02010050 VinEcom/HCM/Hỗ trợ/TCKT VinEcom
AL02010060 VinEcom/HCM/Hỗ trợ/TT&KSCL Nội bộ VinEcom
AL02010070 VinEcom/HCM/Hỗ trợ/KSCL NCC VinEcom
AL02011000 VinEcom/HCM/Công nghệ/Chung khối VinEcom
AL02011010 VinEcom/HCM/Công nghệ/P.PM 1 VinEcom
AL02011020 VinEcom/HCM/Công nghệ/P.PM 2 VinEcom
AL02011030 VinEcom/HCM/Công nghệ/P.PM 3 VinEcom
AL02011040 VinEcom/HCM/Công nghệ/P.PM 4 VinEcom
AL02011050 VinEcom/HCM/Công nghệ/P. QT SP PM VinEcom
AL02011060 VinEcom/HCM/Công nghệ/P. Hạ tầng SP VinEcom
AL02011070 VinEcom/HCM/Công nghệ/TT Bảo mật VinEcom
AL02011080 VinEcom/HCM/Công nghệ/TT CN QT VinEcom
AL02012010 VinEcom/HCM/Giao vận/TT VH/Hỗ trợ VH VinEcom
AL02012011 VinEcom/HCM/Giao vận/TT VH/Kho VinEcom
AL02012012 VinEcom/HCM/Giao vận/TT VH/Giao nhận VinEcom
AL02013000 VinEcom/HCM/KD/Chung khối KD VinEcom
AL02013010 VinEcom/HCM/KD/TT KD/Chung VinEcom
AL02013011 VinEcom/HCM/KD/TT KD/KD (Web&ĐT) VinEcom
AL02013012 VinEcom/HCM/KD/TT KD/CSKH VinEcom
AL02013013 VinEcom/HCM/KD/TT KD/PTKH DN VinEcom
AL02013014 VinEcom/HCM/KD/TT KD/Mua DV VinEcom
AL02013020 VinEcom/HCM/KD/TT PT&TK SP/Chung VinEcom
AL02013021 VinEcom/HCM/KD/TT PT&TK SP/PTNV VinEcom
AL02013022 VinEcom/HCM/KD/TT PT&TK SP/TK SP VinEcom
AL02013030 VinEcom/HCM/KD/Trung tâm KD/Chung TTKD VinEcom
AL02013031 VinEcom/HCM/KD/Trung tâm KD/KD sản phẩm VinEcom
AL02013032 VinEcom/HCM/KD/Trung tâm KD/KD dịch vụ VinEcom
AL02013040 VinEcom/HCM/KD/TT phát triển SP/Chung TTPTSP VinEcom
AL02013041 VinEcom/HCM/KD/TT phát triển SP/Thiết kế sản phẩm VinEcom
AL02013042 VinEcom/HCM/KD/TT phát triển SP/PT nghiệp vụ VinEcom
AL02013043 VinEcom/HCM/KD/TT phát triển SP/Tiếp nhận yêu cầu VinEcom
AL02013050 VinEcom/HCM/KD/Trung tâm tiếp thị/Chi phí chung VinEcom
AL02013051 VinEcom/HCM/KD/TT tiếp thị/Tiếp thị trực tuyến VinEcom
AL02013052 VinEcom/HCM/KD/TT tiếp thị/Tiếp thị truyền thông VinEcom
AL02013060 VinEcom/HCM/KD/Trung tâm CSKH/Chung TTCSKH VinEcom
AL02013061 VinEcom/HCM/KD/Trung tâm CSKH/DV khách hàng VinEcom
AL02013062 VinEcom/HCM/KD/Trung tâm CSKH/Hỗ trợ NCC VinEcom
AL02013070 VinEcom/HCM/KD/Trung tâm thanh toán/Chung TTTT VinEcom
AL02013071 VinEcom/HCM/KD/TT thanh toán/Quản lý thanh toán VinEcom
AL02013072 VinEcom/HCM/KD/TT thanh toán/PT giải pháp TT VinEcom
AL02014000 VinEcom/HCM/Nội dung/Chung toàn khối VinEcom
AL02014010 VinEcom/HCM/SXHA/TT SXHA/Chung TTSXHA VinEcom
AL02014011 VinEcom/HCM/SXHA/TT SXHA/SXHA & ND 03 VinEcom
AL02014012 VinEcom/HCM/SXHA/TT SXHA/SXHA & ND 04 VinEcom
AL02014013 VinEcom/HCM/SXHA/TT SXHA/KSCL, tiến độ VinEcom
AL02014020 VinEcom/HCM/Nội dung/TT SX Video/Chung TTSX Video VinEcom
AL02014021 VinEcom/HCM/Nội dung/Trung tâm SX Video/Vận hành VinEcom
AL02014022 VinEcom/HCM/Nội dung/TT SX Video/SX, biên tập VinEcom
AL02014023 VinEcom/HCM/Nội dung/Trung tâm SX Video/Kỹ thuật VinEcom
AL02016011 VinEcom/HCM/TT SX Video/Vận hành VinEcom
AL02016012 VinEcom/HCM/TT SX Video/SX/BT VinEcom
AL02016013 VinEcom/HCM/TT SX Video/Kỹ thuật VinEcom
BC00010010 VinPearl/HCM/Hỗ trợ/Chung Cty VinPearl
BC00010020 VinPearl/HCM/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VinPearl
BC00010030 VinPearl/HCM/Hỗ trợ/Kế toán VinPearl
BC00010040 VinPearl/HCM/Hỗ trợ/TT Đào tạo VinPearl
BC00010050 VinPearl/HCM/Hỗ trợ/Hành chính VinPearl
BC00010060 VinPearl/HCM/Hỗ trợ/Khối vận hành VinPearl
BC00011010 VinPearl/HCM/KD/Kinh doanh VinPearl
BC00011020 VinPearl/HCM/KD/Phát triển thị trường VinPearl
BC00011030 VinPearl/HCM/KD/Kinh doanh HCM VinPearl
BC00011040 VinPearl/HCM/KD/Kinh doanh HN VinPearl
BC00011050 VinPearl/HCM/KD/Đặt phòng VinPearl
BC00011060 VinPearl/HCM/KD/KD&CSKĐ NT VinPearl
BC00011070 VinPearl/HCM/KD/KD&CSKĐ ĐN VinPearl
BC00011080 VinPearl/HCM/KD/Kinh doanh Golf VinPearl
BC00011090 VinPearl/HCM/KD/Quản lý doanh thu VinPearl
BC00012010 VinPearl/HCM/S&M/Marketing VinPearl
BC00012020 VinPearl/HCM/S&M/Sales & Marketing VinPearl
BC00013000 VinPearl/HCM/Dự án/Dự án VinPearl
BC00014000 VinPearl/HCM/Cung ứng/Cung ứng VinPearl
BC00015010 VinPearl/HCM/KS CLDV/HCM VinPearl
BC00015020 VinPearl/HCM/KS CLDV/NT VinPearl
BC00015030 VinPearl/HCM/KS CLDV/ĐN VinPearl
BC01010000 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/VP PCTTT 2 VPNhaTrang
BC01010010 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/BQLXD VP Nha Trang VPNhaTrang
BC01010020 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/BP Chung VPNhaTrang
BC01010030 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Phó Giám đốc VPNhaTrang
BC01010050 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Hành chính VPNhaTrang
BC01010060 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Nhân sự VPNhaTrang
BC01010070 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Kế toán VPNhaTrang
BC01010080 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Cung ứng VPNhaTrang
BC01010090 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Tin học VPNhaTrang
BC01010110 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Đào tạo VPNhaTrang
BC01010120 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Bảo vệ VPNhaTrang
BC01010130 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/KSCLDV VPNhaTrang
BC01010150 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/KT & XDTC Chất lượng VPNhaTrang
BC01010160 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Kinh doanh HN VPNhaTrang
BC01010170 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Kinh doanh HCM VPNhaTrang
BC01010180 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Marketing TĐ VPNhaTrang
BC01010190 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Đặt phòng VPNhaTrang
BC01010200 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Truyền thông VPNhaTrang
BC01010210 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Phát triển kinh doanh VPNhaTrang
BC01010220 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Kinh doanh Biệt thự VPNhaTrang
BC01010240 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/VP Vận chuyển VPNhaTrang
BC01010250 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Đội xe VPNhaTrang
BC01010260 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Tàu thuyền VPNhaTrang
BC01010270 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Kỹ thuật điện VPNhaTrang
BC01010280 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Cung cấp, xử lý nước VPNhaTrang
BC01010290 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Kho Kỹ thuật & Nhiên liệu VPNhaTrang
BC01010300 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Kỹ thuật sửa chữa VPNhaTrang
BC01010310 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Cây xanh Cảnh quan VPNhaTrang
BC01010320 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Vệ sinh Môi trường VPNhaTrang
BC01010330 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Vườn ươm VPNhaTrang
BC01010340 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Xây dựng Dự án VPNhaTrang
BC01010350 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Chùa Trúc Lâm VPNhaTrang
BC01010360 VPNhaTrang/NT/Văn phòng/Giám đốc VPNhaTrang
BC01011000 VPNhaTrang/NT/KS 5*/BP Chung VPNhaTrang
BC01011010 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Tổng quản lý VPNhaTrang
BC01011020 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Kho H9 VPNhaTrang
BC01011030 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Nhà ăn VPNhaTrang
BC01011040 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Kế toán VPNhaTrang
BC01011050 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Bảo vệ VPNhaTrang
BC01011060 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Kiosk VPNhaTrang
BC01011071 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Kinh doanh HN VPNhaTrang
BC01011072 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Kinh doanh HCM VPNhaTrang
BC01011080 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Marketing TĐ VPNhaTrang
BC01011090 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Đặt phòng VPNhaTrang
BC01011100 VPNhaTrang/NT/KS 5*/ Truyền thông VPNhaTrang
BC01011110 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Phát triển KD VPNhaTrang
BC01011120 VPNhaTrang/NT/KS 5*/ĐPKD, CSKĐ KS & HDDL VPNhaTrang
BC01011130 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Phát triển Website VPNhaTrang
BC01011140 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Kỹ thuật VPNhaTrang
BC01011150 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Cảnh quan môi trường VPNhaTrang
BC01011160 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Vệ sinh Môi trường VPNhaTrang
BC01011171 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Lễ tân PQ VPNhaTrang
BC01011172 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Lễ tân H1 VPNhaTrang
BC01011173 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Lễ tân H2 VPNhaTrang
BC01011180 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Buồng phòng VPNhaTrang
BC01011190 VPNhaTrang/NT/KS 5*/F&B VPNhaTrang
BC01011200 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Bar Pier1 VPNhaTrang
BC01011210 VPNhaTrang/NT/KS 5*/NH Lotus VPNhaTrang
BC01011220 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Bếp Lotus VPNhaTrang
BC01011230 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Room srv H1 VPNhaTrang
BC01011240 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Minibar H1 VPNhaTrang
BC01011250 VPNhaTrang/NT/KS 5*/NH Orchid VPNhaTrang
BC01011260 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Bếp Orchid VPNhaTrang
BC01011270 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Room srv H2 VPNhaTrang
BC01011280 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Minibar H2 VPNhaTrang
BC01011290 VPNhaTrang/NT/KS 5*/NH Beach Comber VPNhaTrang
BC01011300 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Bếp Beach Comber VPNhaTrang
BC01011310 VPNhaTrang/NT/KS 5*/NH Asiana Delight VPNhaTrang
BC01011320 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Bếp Asiana Delight VPNhaTrang
BC01011330 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Banquet VPNhaTrang
BC01011340 VPNhaTrang/NT/KS 5*/NH Coconut Garden VPNhaTrang
BC01011350 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Bếp Coconut Garden VPNhaTrang
BC01011360 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Laundry VPNhaTrang
BC01011370 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Giải trí VPNhaTrang
BC01011380 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Business Center VPNhaTrang
BC01011390 VPNhaTrang/NT/KS 5*/Spa & Fitness VPNhaTrang
BC01012000 VPNhaTrang/NT/KS 6*/BP Chung VPNhaTrang
BC01012010 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Tổng quản lý VPNhaTrang
BC01012020 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Kho VPNhaTrang
BC01012030 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Nhà ăn VPNhaTrang
BC01012040 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Kế toán VPNhaTrang
BC01012050 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Bảo vệ VPNhaTrang
BC01012060 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Shop & Kiosk VPNhaTrang
BC01012071 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Kinh doanh HN VPNhaTrang
BC01012072 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Kinh doanh HCM VPNhaTrang
BC01012080 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Marketing TĐ VPNhaTrang
BC01012090 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Đặt phòng VPNhaTrang
BC01012100 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Truyền Thông VPNhaTrang
BC01012110 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Phát triển Kinh doanh VPNhaTrang
BC01012120 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Phát triển Website VPNhaTrang
BC01012130 VPNhaTrang/NT/KS 6*/ĐP KD, CSKD KS, HDDL VPNhaTrang
BC01012140 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Kỹ thuật VPNhaTrang
BC01012150 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Cảnh quan môi trường VPNhaTrang
BC01012160 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Lễ tân VPNhaTrang
BC01012170 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Buồng phòng VPNhaTrang
BC01012180 VPNhaTrang/NT/KS 6*/F&B VPNhaTrang
BC01012190 VPNhaTrang/NT/KS 6*/NH Việt Nam VPNhaTrang
BC01012200 VPNhaTrang/NT/KS 6*/BP Bếp VPNhaTrang
BC01012210 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Room Service VPNhaTrang
BC01012220 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Minibar VPNhaTrang
BC01012230 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Blue Lagoon VPNhaTrang
BC01012240 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Lobby Bar VPNhaTrang
BC01012250 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Banquet VPNhaTrang
BC01012260 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Laundry VPNhaTrang
BC01012270 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Giải trí VPNhaTrang
BC01012280 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Business Center VPNhaTrang
BC01012290 VPNhaTrang/NT/KS 6*/Spa & Fitness VPNhaTrang
BC01013000 VPNhaTrang/NT/Golf/BP Chung VPNhaTrang
BC01013010 VPNhaTrang/NT/Golf/Tổng quản lý VPNhaTrang
BC01013020 VPNhaTrang/NT/Golf/Kế toán VPNhaTrang
BC01013030 VPNhaTrang/NT/Golf/Bảo vệ VPNhaTrang
BC01013040 VPNhaTrang/NT/Golf/Shop & Kiosk VPNhaTrang
BC01013051 VPNhaTrang/NT/Golf/Kinh doanh HN VPNhaTrang
BC01013052 VPNhaTrang/NT/Golf/Kinh doanh HCM VPNhaTrang
BC01013053 VPNhaTrang/NT/Golf/Kinh doanh Nha Trang VPNhaTrang
BC01013060 VPNhaTrang/NT/Golf/Marketing TĐ VPNhaTrang
BC01013070 VPNhaTrang/NT/Golf/Truyền thông VPNhaTrang
BC01013080 VPNhaTrang/NT/Golf/Đội xe VPNhaTrang
BC01013090 VPNhaTrang/NT/Golf/Kỹ thuật sân VPNhaTrang
BC01013100 VPNhaTrang/NT/Golf/Cây xanh VPNhaTrang
BC01013110 VPNhaTrang/NT/Golf/Vệ sinh Môi trường VPNhaTrang
BC01013120 VPNhaTrang/NT/Golf/Lễ tân VPNhaTrang
BC01013130 VPNhaTrang/NT/Golf/Dịch vụ sân VPNhaTrang
BC01013140 VPNhaTrang/NT/Golf/Phục vụ sân VPNhaTrang
BC01013150 VPNhaTrang/NT/Golf/Phục vụ Hội viên VPNhaTrang
BC01013160 VPNhaTrang/NT/Golf/Giữ đồ VPNhaTrang
BC01013170 VPNhaTrang/NT/Golf/Ẩm thực VPNhaTrang
BC01015000 VPNhaTrang/NT/KS VM/BP Chung VPNhaTrang
BC01015010 VPNhaTrang/NT/KS VM/Tổng quản lý VPNhaTrang
BC01015020 VPNhaTrang/NT/KS VM/Kho VPNhaTrang
BC01015030 VPNhaTrang/NT/KS VM/Canteen VPNhaTrang
BC01015040 VPNhaTrang/NT/KS VM/Kế toán KS VPNhaTrang
BC01015050 VPNhaTrang/NT/KS VM/Bảo vệ VPNhaTrang
BC01015060 VPNhaTrang/NT/KS VM/Shop & Kiosk VPNhaTrang
BC01015071 VPNhaTrang/NT/KS VM/Kinh doanh HN VPNhaTrang
BC01015072 VPNhaTrang/NT/KS VM/Kinh doanh HCM VPNhaTrang
BC01015080 VPNhaTrang/NT/KS VM/Marketing TĐ VPNhaTrang
BC01015090 VPNhaTrang/NT/KS VM/Đặt phòng VPNhaTrang
BC01015110 VPNhaTrang/NT/KS VM/Phát triển KD VPNhaTrang
BC01015120 VPNhaTrang/NT/KS VM/ĐPKD, CSKĐ KS & HDDL VPNhaTrang
BC01015140 VPNhaTrang/NT/KS VM/Kỹ thuật VPNhaTrang
BC01015150 VPNhaTrang/NT/KS VM/Cây xanh cảnh quan VPNhaTrang
BC01015160 VPNhaTrang/NT/KS VM/Vệ sinh Môi trường VPNhaTrang
BC01015171 VPNhaTrang/NT/KS VM/Lễ tân KS VPNhaTrang
BC01015180 VPNhaTrang/NT/KS VM/Buồng phòng VPNhaTrang
BC01015190 VPNhaTrang/NT/KS VM/Văn phòng F&B VPNhaTrang
BC01015200 VPNhaTrang/NT/KS VM/Lounge Bar VPNhaTrang
BC01015210 VPNhaTrang/NT/KS VM/Nhà hàng 1 VPNhaTrang
BC01015220 VPNhaTrang/NT/KS VM/Bếp 1 VPNhaTrang
BC01015230 VPNhaTrang/NT/KS VM/Room service VPNhaTrang
BC01015240 VPNhaTrang/NT/KS VM/Minibar VPNhaTrang
BC01015250 VPNhaTrang/NT/KS VM/Nhà hàng 2 VPNhaTrang
BC01015260 VPNhaTrang/NT/KS VM/Bếp 2 VPNhaTrang
BC01015360 VPNhaTrang/NT/KS VM/Laundry VPNhaTrang
BC01015370 VPNhaTrang/NT/KS VM/Giải trí VPNhaTrang
BC01015380 VPNhaTrang/NT/KS VM/Business Center VPNhaTrang
BC01015390 VPNhaTrang/NT/KS VM/Spa VPNhaTrang
BC02010000 VPDanang/ĐN/Hỗ trợ/BQLXD VP Đà Nẵng VPDaNang
BC02011000 VPDanang/ĐN/KS/BP Chung VPDaNang
BC02011010 VPDanang/ĐN/KS/Tổng Quản lý VPDaNang
BC02011020 VPDanang/ĐN/KS/Kho VPDaNang
BC02011030 VPDanang/ĐN/KS/Canteen VPDaNang
BC02011040 VPDanang/ĐN/KS/Hành chính VPDaNang
BC02011050 VPDanang/ĐN/KS/Nhân sự VPDaNang
BC02011060 VPDanang/ĐN/KS/Kế toán VPDaNang
BC02011070 VPDanang/ĐN/KS/Cung ứng VPDaNang
BC02011080 VPDanang/ĐN/KS/IT VPDaNang
BC02011090 VPDanang/ĐN/KS/Đào tạo VPDaNang
BC02011100 VPDanang/ĐN/KS/KSCLDV VPDaNang
BC02011111 VPDanang/ĐN/KS/Kinh doanh HN VPDaNang
BC02011112 VPDanang/ĐN/KS/Kinh doanh HCM VPDaNang
BC02011120 VPDanang/ĐN/KS/Marketing TĐ VPDaNang
BC02011130 VPDanang/ĐN/KS/Đặt phòng VPDaNang
BC02011140 VPDanang/ĐN/KS/Truyền thông VPDaNang
BC02011150 VPDanang/ĐN/KS/Phát triển Kinh doanh VPDaNang
BC02011160 VPDanang/ĐN/KS/KD CSKĐ & Event VPDaNang
BC02011170 VPDaNang/ĐN/KS/BP Vận chuyển VPDaNang
BC02011180 VPDanang/ĐN/KS/Kỹ thuật VPDaNang
BC02011190 VPDanang/ĐN/KS/Vệ sinh Môi trường VPDaNang
BC02011200 VPDanang/ĐN/KS/Lễ tân VPDaNang
BC02011210 VPDanang/ĐN/KS/Buồng phòng VPDaNang
BC02011220 VPDanang/ĐN/KS/VP F&B VPDaNang
BC02011230 VPDanang/ĐN/KS/NH Gourmet VPDaNang
BC02011240 VPDanang/ĐN/KS/NH Oriental VPDaNang
BC02011250 VPDanang/ĐN/KS/Writer's Bar VPDaNang
BC02011260 VPDanang/ĐN/KS/Lobby Lounge VPDaNang
BC02011270 VPDanang/ĐN/KS/Terrace Café VPDaNang
BC02011280 VPDanang/ĐN/KS/Pool Bar VPDaNang
BC02011290 VPDanang/ĐN/KS/Room Service VPDaNang
BC02011300 VPDanang/ĐN/KS/Minibar VPDaNang
BC02011310 VPDanang/ĐN/KS/Bếp Gourmet VPDaNang
BC02011320 VPDanang/ĐN/KS/Bếp Oriental VPDaNang
BC02011330 VPDanang/ĐN/KS/Banquet VPDaNang
BC02011340 VPDanang/ĐN/KS/Laundry VPDaNang
BC02011350 VPDanang/ĐN/KS/Giải trí VPDaNang
BC02011360 VPDanang/ĐN/KS/Spa & Fitness VPDaNang
BC02011370 VPDanang/ĐN/KS/Vận chuyển VPDaNang
BC02012000 VPDanang/ĐN/BT/BP Chung VPDaNang
BC02012010 VPDanang/ĐN/BT/Tổng Quản lý VPDaNang
BC02012020 VPDanang/ĐN/BT/Kho VPDaNang
BC02012030 VPDanang/ĐN/BT/Canteen VPDaNang
BC02012040 VPDanang/ĐN/BT/Hành chính VPDaNang
BC02012050 VPDanang/ĐN/BT/Nhân sự VPDaNang
BC02012060 VPDanang/ĐN/BT/Kế toán VPDaNang
BC02012070 VPDanang/ĐN/BT/Cung ứng VPDaNang
BC02012080 VPDanang/ĐN/BT/IT VPDaNang
BC02012090 VPDanang/ĐN/BT/Đào tạo VPDaNang
BC02012100 VPDanang/ĐN/BT/Kinh doanh VPDaNang
BC02012110 VPDaNang/ĐN/BT/Vận chuyển VPDaNang
BC02012120 VPDanang/ĐN/BT/Kỹ thuật VPDaNang
BC02012130 VPDanang/ĐN/BT/Vệ sinh Môi trường VPDaNang
BC02012140 VPDanang/ĐN/BT/Lễ tân VPDaNang
BC02012150 VPDanang/ĐN/BT/Buồng phòng VPDaNang
BC02012160 VPDanang/ĐN/BT/Laundry VPDaNang
BC02012170 VPDanang/ĐN/BT/Giải trí VPDaNang
BC02012190 VPDanang/ĐN/BT/Hợp tác kinh doanh VPDaNang
BC03010000 VPHoiAn/Hội An/Hỗ trợ/Chung Cty VPHoiAn
BC04010000 VPPhuQuoc/PQ/Văn Phòng/BP Chung VPPhuQuoc
BC04011000 VPPhuQuoc/PQ/KS/BP Chung VPPhuQuoc
BC04011010 VPPhuQuoc/PQ/KS/Hành chính VPPhuQuoc
BC04011011 VPPhuQuoc/PQ/KS/Ký túc xá VPPhuQuoc
BC04011020 VPPhuQuoc/PQ/KS/Nhân sự VPPhuQuoc
BC04011030 VPPhuQuoc/PQ/KS/Kế toán VPPhuQuoc
BC04011040 VPPhuQuoc/PQ/KS/Cung ứng VPPhuQuoc
BC04011050 VPPhuQuoc/PQ/KS/IT VPPhuQuoc
BC04011060 VPPhuQuoc/PQ/KS/Phòng đào tạo VPPhuQuoc
BC04011070 VPPhuQuoc/PQ/KS/VP Tổng quản lý VPPhuQuoc
BC04011081 VPPhuQuoc/PQ/KS/KD/KS VPPhuQuoc
BC04011082 VPPhuQuoc/PQ/KS/KD/Holding HN VPPhuQuoc
BC04011083 VPPhuQuoc/PQ/KS/KD/Holding HCM VPPhuQuoc
BC04011084 VPPhuQuoc/PQ/KS/KD/Holding PT TT VPPhuQuoc
BC04011090 VPPhuQuoc/PQ/KS/Marketing Holding VPPhuQuoc
BC04011100 VPPhuQuoc/PQ/KS/Quản lý doanh thu Holding VPPhuQuoc
BC04011110 VPPhuQuoc/PQ/KS/Kỹ thuật VPPhuQuoc
BC04011120 VPPhuQuoc/PQ/KS/Cảnh quan môi trường VPPhuQuoc
BC04011130 VPPhuQuoc/PQ/KS/Tổ côn trùng VPPhuQuoc
BC04011140 VPPhuQuoc/PQ/KS/Kho VPPhuQuoc
BC04011150 VPPhuQuoc/PQ/KS/Canteen VPPhuQuoc
BC04011161 VPPhuQuoc/PQ/KS/Chung/Lễ tân VPPhuQuoc
BC04011162 VPPhuQuoc/PQ/KS/Chung/Buồng phòng VPPhuQuoc
BC04011171 VPPhuQuoc/PQ/KS/Coral/Lễ tân VPPhuQuoc
BC04011172 VPPhuQuoc/PQ/KS/Coral/Buồng phòng VPPhuQuoc
BC04011181 VPPhuQuoc/PQ/KS/Ocean/Lễ tân VPPhuQuoc
BC04011182 VPPhuQuoc/PQ/KS/Ocean/Buồng phòng VPPhuQuoc
BC04011190 VPPhuQuoc/PQ/KS/Chung F&B VPPhuQuoc
BC04011201 VPPhuQuoc/PQ/KS/Pepper/Nhà hàng VPPhuQuoc
BC04011202 VPPhuQuoc/PQ/KS/Pepper/Bếp VPPhuQuoc
BC04011211 VPPhuQuoc/PQ/KS/Seashell/Nhà hàng VPPhuQuoc
BC04011212 VPPhuQuoc/PQ/KS/Seashell/Bếp VPPhuQuoc
BC04011213 VPPhuQuoc/PQ/KS/Seashell/Room service VPPhuQuoc
BC04011214 VPPhuQuoc/PQ/KS/Seashell/Minibar VPPhuQuoc
BC04011221 VPPhuQuoc/PQ/KS/Nemo/Nhà hàng VPPhuQuoc
BC04011222 VPPhuQuoc/PQ/KS/Nemo/Bếp VPPhuQuoc
BC04011223 VPPhuQuoc/PQ/KS/Nemo/Room service VPPhuQuoc
BC04011224 VPPhuQuoc/PQ/KS/Nemo/Minibar VPPhuQuoc
BC04011230 VPPhuQuoc/PQ/KS/Seaview VPPhuQuoc
BC04011240 VPPhuQuoc/PQ/KS/Pearl lounge VPPhuQuoc
BC04011250 VPPhuQuoc/PQ/KS/Sim bar VPPhuQuoc
BC04011260 VPPhuQuoc/PQ/KS/Banquet VPPhuQuoc
BC04011270 VPPhuQuoc/PQ/KS/Giặt là và cấp phát đồng phục VPPhuQuoc
BC04011280 VPPhuQuoc/PQ/KS/BP Giải trí VPPhuQuoc
BC04011290 VPPhuQuoc/PQ/KS/Spa VPPhuQuoc
BC04011300 VPPhuQuoc/PQ/KS/Vận chuyển VPPhuQuoc
BC04011310 VPPhuQuoc/PQ/KS/Kỹ thuật sửa chữa VPPhuQuoc
BC04011320 VPPhuQuoc/PQ/KS/BP Karaoke VPPhuQuoc
BC04011330 VPPhuQuoc/PQ/KS/Bảo vệ VPPhuQuoc
BC04012000 VPPhuQuoc/PQ/Golf/BP chung VPPhuQuoc
BC04012010 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Tổng quản lý VPPhuQuoc
BC04012021 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Phòng kinh doanh Golf VPPhuQuoc
BC04012022 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Kinh doanh Holding HN VPPhuQuoc
BC04012023 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Kinh doanh Holding HCM VPPhuQuoc
BC04012024 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Kinh doanh Holding PT TT VPPhuQuoc
BC04012030 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Marketing Holding VPPhuQuoc
BC04012040 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Quản lý doanh thu Holding VPPhuQuoc
BC04012050 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Kỹ thuật sân Golf VPPhuQuoc
BC04012060 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Bảo dưỡng cỏ và CQMT VPPhuQuoc
BC04012070 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Lễ tân VPPhuQuoc
BC04012080 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Locker VPPhuQuoc
BC04012090 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Ẩm thực VPPhuQuoc
BC04012100 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Dịch vụ sân Golf VPPhuQuoc
BC04012110 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Phục vụ sân Golf VPPhuQuoc
BC04012120 VPPhuQuoc/PQ/Golf/Bảo vệ VPPhuQuoc
BC04013010 VPPhuQuoc/PQ/BT/Buồng phòng VPPhuQuoc
BC04013100 VPPhuQuoc/PQ/BT/Kinh doanh VPPhuQuoc
BC04013190 VPPhuQuoc/PQ/BT/Hợp tác KD VPPhuQuoc
BC05010000 FPI/HO/Hỗ trợ/Chung Cty FPI
BC11011000 VPHaLong/HL/KS/BP Chung VPHaLong
CD00010000 VCR/HO/Chung Cty VCRetail 1426
CD00010010 VCR/HO/VP CTCT VCRetail 1427
CD00010020 VCR/HO/Ban Giám đốc VCRetail 1428
CD00010030 VCR/HO/Hành chính VCRetail 1429
CD00010040 VCR/HO/Tài chính-Kế toán VCRetail 1430
CD00010050 VCR/HO/KSCLDV VCRetail 1431
CD00010060 VCR/HO/Kỹ thuật VCRetail 1432
CD00011000 VCR/HO/Kinh doanh TTTM VCRetail 1433
CD00011010 VCR/HO/Marketing/Triển khai VCRetail 1434
CD00011021 VCR/HO/Marketing/Tổ chức Sự kiện VCRetail 1435
CD00011030 VCR/HO/CS&PTQHKH VCRetail 1436
CD01010000 VCC BT/BT/Hỗ trợ/Chung Cty VCBaTrieu
CD01010010 VCC BT/BT/Hỗ trợ/Kế toán VCBaTrieu
CD01010020 VCC BT/BT/Hỗ trợ/Marketing VCBaTrieu
CD01010030 VCC BT/BT/Hỗ trợ/Chung TTTM, VP, CH VCBaTrieu
CD01010040 VCC BT/BT/Hỗ trợ/Máy phát điện VCBaTrieu
CD01012000 VCC BT/BT/Vận hành TTTM/Chung VCBaTrieu
CD01012010 VCC BT/BT/Vận hành TTTM/Ban Quản lý VCBaTrieu
CD01012020 VCC BT/BT/Vận hành TTTM/CSKH VCBaTrieu
CD01012030 VCC BT/BT/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCBaTrieu
CD01012040 VCC BT/BT/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCBaTrieu
CD01012050 VCC BT/BT/Vận hành TTTM/KSCLDV VCBaTrieu
CD01012060 VCC BT/BT/Vận hành TTTM/Trông xe VCBaTrieu
CD01013000 VCC BT/BT/Vận hành VP/Chung VCBaTrieu
CD01013010 VCC BT/BT/Vận hành VP/Ban Quản lý VCBaTrieu
CD01013020 VCC BT/BT/Vận hành VP/CSKH VCBaTrieu
CD01013030 VCC BT/BT/Vận hành VP/Kỹ thuật VCBaTrieu
CD01013040 VCC BT/BT/Vận hành VP/Vệ sinh VCBaTrieu
CD01013050 VCC BT/BT/Vận hành VP/KSCLDV VCBaTrieu
CD02010000 VCC ĐK/ĐK/Hỗ trợ/Chung Cty VCDongKhoi
CD02010010 VCC ĐK/ĐK/Hỗ trợ/Kế toán VCDongKhoi
CD02010020 VCC ĐK/ĐK/Hỗ trợ/Marketing VCDongKhoi
CD02010030 VCC ĐK/ĐK/Hỗ trợ/Chung TTTM, VP, CH VCDongKhoi
CD02010040 VCC ĐK/ĐK/Hỗ trợ/Máy phát điện VCDongKhoi
CD02012000 VCC ĐK/ĐK/Vận hành TTTM/Chung VCDongKhoi
CD02012010 VCC ĐK/ĐK/Vận hành TTTM/Ban Quản lý VCDongKhoi
CD02012020 VCC ĐK/ĐK/Vận hành TTTM/CSKH VCDongKhoi
CD02012030 VCC ĐK/ĐK/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCDongKhoi
CD02012040 VCC ĐK/ĐK/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCDongKhoi
CD02012050 VCC ĐK/ĐK/Vận hành TTTM/KSCLDV VCDongKhoi
CD02012060 VCC ĐK/ĐK/Vận hành TTTM/Trông xe VCDongKhoi
CD02013000 VCC ĐK/ĐK/Vận hành VP/Chung VCDongKhoi
CD02013010 VCC ĐK/ĐK/Vận hành VP/Ban Quản lý VCDongKhoi
CD02013020 VCC ĐK/ĐK/Vận hành VP/CSKH VCDongKhoi
CD02013030 VCC ĐK/ĐK/Vận hành VP/Kỹ thuật VCDongKhoi
CD02013040 VCC ĐK/ĐK/Vận hành VP/Vệ sinh VCDongKhoi
CD02013050 VCC ĐK/ĐK/Vận hành VP/KSCLDV VCDongKhoi
CD02015000 VCC ĐK/ĐK/Thu chi hộ/TTTM TĐ/Chung VCDongKhoi
CD03010000 VCC LB/LB/Hỗ trợ/Chung Cty VCLongBien
CD03010010 VCC LB/LB/Hỗ trợ/Kế toán VCLongBien
CD03010020 VCC LB/LB/Hỗ trợ/Marketing VCLongBien
CD03012000 VCC LB/LB/Vận hành TTTM/Chung VCLongBien
CD03012010 VCC LB/LB/Vận hành TTTM/Ban Quản lý VCLongBien
CD03012020 VCC LB/LB/Vận hành TTTM/CSKH VCLongBien
CD03012030 VCC LB/LB/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCLongBien
CD03012040 VCC LB/LB/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCLongBien
CD03012050 VCC LB/LB/Vận hành TTTM/KSCLDV VCLongBien
CD03012060 VCC LB/LB/Vận hành TTTM/Trông xe VCLongBien
CD03012070 VCC LB/LB/Vận hành TTTM/Outlet VCLongBien
CD04010000 VMM RC/RC/Hỗ trợ/Chung Cty VCRoyal
CD04010010 VMM RC/RC/Hỗ trợ/Kế toán VCRoyal
CD04010020 VMM RC/RC/Hỗ trợ/Marketing VCRoyal
CD04010030 VMM RC/RC/Hỗ trợ/Chung TTTM, VP, CH VCRoyal
CD04010040 VMM RC/RC/Hỗ trợ/Máy phát điện VCRoyal
CD04010050 VMM RC/RC/Hỗ trợ/Chung dự án VCRoyal
CD04012000 VMM RC/RC/Vận hành TTTM/Chung VCRoyal
CD04012010 VMM RC/RC/Vận hành TTTM/Ban Quản lý VCRoyal
CD04012020 VMM RC/RC/Vận hành TTTM/CSKH VCRoyal
CD04012030 VMM RC/RC/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCRoyal
CD04012040 VMM RC/RC/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCRoyal
CD04012050 VMM RC/RC/Vận hành TTTM/KSCLDV VCRoyal
CD04012060 VMM RC/RC/Vận hành TTTM/Trông xe VCRoyal
CD04012070 VMM RC/RC/Vận hành TTTM/Bộ phận tiện ích VCRoyal
CD04013000 VMM RC/RC/Vận hành VP/Chung VCRoyal
CD04013010 VMM RC/RC/Vận hành VP/Ban Quản lý VCRoyal
CD04013020 VMM RC/RC/Vận hành VP/CSKH VCRoyal
CD04013030 VMM RC/RC/Vận hành VP/Kỹ thuật VCRoyal
CD04013040 VMM RC/RC/Vận hành VP/Vệ sinh VCRoyal
CD04013050 VMM RC/RC/Vận hành VP/KSCLDV VCRoyal
CD05010000 VMM TC/TC/Hỗ trợ/Chung Cty VCTimes
CD05010010 VMM TC/TC/Hỗ trợ/Kế toán VCTimes
CD05010020 VMM TC/TC/Hỗ trợ/Marketing VCTimes
CD05010030 VMM TC/TC/Hỗ trợ/Chung TTTM, VP, CH VCTimes
CD05010040 VMM TC/TC/Hỗ trợ/Máy phát điện VCTimes
CD05010050 VMM TC/TC/Hỗ trợ/Chung dự án VCTimes
CD05012000 VMM TC/TC/Vận hành TTTM/Chung VCTimes
CD05012010 VMM TC/TC/Vận hành TTTM/Ban Quản lý VCTimes
CD05012020 VMM TC/TC/Vận hành TTTM/CSKH VCTimes
CD05012030 VMM TC/TC/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCTimes
CD05012040 VMM TC/TC/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCTimes
CD05012050 VMM TC/TC/Vận hành TTTM/KSCLDV VCTimes
CD05012060 VMM TC/TC/Vận hành TTTM/Trông xe VCTimes
CD05012070 VMM TC/TC/Vận hành TTTM/Chia sẻ DT VCTimes
CD05013000 VMM TC/TC/Vận hành VP/Chung VCTimes
CD05013010 VMM TC/TC/Vận hành VP/Ban Quản lý VCTimes
CD05013020 VMM TC/TC/Vận hành VP/CSKH VCTimes
CD05013030 VMM TC/TC/Vận hành VP/Kỹ thuật VCTimes
CD05013040 VMM TC/TC/Vận hành VP/Vệ sinh VCTimes
CD05013050 VMM TC/TC/Vận hành VP/KSCLDV VCTimes
CD05014000 VMM TC/TC/Vận hành TGX T18/Chung VCTimes
CD05015000 VMM TC/TC/Vận hành VP T13, T26/Chung VCTimes
CD06010000 VCC HP/HP/Chung/Chung Cty BdsHaiPhong
CD07010000 VCC NCT/NCT/Hỗ trợ/Chung Cty BdsViettronics
CD07010010 VCC NCT/NCT/Hỗ trợ/Kế toán BdsViettronics
CD07010020 VCC NCT/NCT/Hỗ trợ/Marketing BdsViettronics
CD07012000 VCC NCT/NCT/Vận hành TTTM/Chung BdsViettronics
CD07012010 VCC NCT/NCT/Vận hành TTTM/Ban Quản lý BdsViettronics
CD07012020 VCC NCT/NCT/Vận hành TTTM/CSKH BdsViettronics
CD07012030 VCC NCT/NCT/Vận hành TTTM/Kỹ thuật BdsViettronics
CD07012040 VCC NCT/NCT/Vận hành TTTM/Vệ sinh BdsViettronics
CD07012050 VCC NCT/NCT/Vận hành TTTM/KSCLDV BdsViettronics
CD07012060 VCC NCT/NCT/Vận hành TTTM/Trông xe BdsViettronics
CD07014000 VCC NCT/NCT/Khu căn hộ/Chung BdsViettronics
CD08010000 VCC HL/HL/Hỗ trợ/Chung Cty VCHaLong
CD08010010 VCC HL/HL/Hỗ trợ/Kế toán VCHaLong
CD08012000 VCC HL/HL/Vận hành TTTM/Chung VCHaLong
CD08012010 VCC HL/HL/Vận hành TTTM/Hành chính VCHaLong
CD08012020 VCC HL/HL/Vận hành TTTM/CSKH VCHaLong
CD08012030 VCC HL/HL/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCHaLong
CD08012040 VCC HL/HL/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCHaLong
CD08012060 VCC HL/HL/Vận hành TTTM/Trông xe VCHaLong
CD08012070 VCC HL/HL/Vận hành TTTM/Chia sẻ DT VCHaLong
CD09010000 VCC PNT/PNT/Hỗ trợ/Chung Cty VCPNT
CD09010010 VCC PNT/PNT/Hỗ trợ/Kế toán VCPNT
CD09012000 VCC PNT/PNT/Vận hành TTTM/Chung VCPNT
CD09012010 VCC PNT/PNT/Vận hành TTTM/Ban Quản lý VCPNT
CD09012020 VCC PNT/PNT/Vận hành TTTM/CSKH VCPNT
CD09012030 VCC PNT/PNT/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCPNT
CD09012040 VCC PNT/PNT/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCPNT
CD09012060 VCC PNT/PNT/Vận hành TTTM/Trông xe VCPNT
CD10010000 VCC CT/CT/Hỗ trợ/Chung Cty VCCanTho
CD10010010 VCC CT/CT/Hỗ trợ/Kế toán VCCanTho
CD10012000 VCC CT/CT/Vận hành TTTM/Chung VCCanTho
CD10012010 VCC CT/CT/Vận hành TTTM/Ban Quản lý VCCanTho
CD10012020 VCC CT/CT/Vận hành TTTM/CSKH VCCanTho
CD10012030 VCC CT/CT/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCCanTho
CD10012040 VCC CT/CT/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCCanTho
CD10012060 VCC CT/CT/Vận hành TTTM/Trông xe VCCanTho
CD11010000 VCC TD/TĐ/Hỗ trợ/Chung Cty VCThaoDien
CD12010000 VCC ĐN/ĐN/Hỗ trợ/Chung Cty VCDaNang
CD12010010 VCC ĐN/ĐN/Hỗ trợ/Kế toán VCDaNang
CD12012000 VCC ĐN/ĐN/Vận hành TTTM/Chung VCDaNang
CD12012010 VCC ĐN/ĐN/Vận hành TTTM/Hành chính VCDaNang
CD12012020 VCC ĐN/ĐN/Vận hành TTTM/CSKH VCDaNang
CD12012030 VCC ĐN/ĐN/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCDaNang
CD12012040 VCC ĐN/ĐN/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCDaNang
CD12012060 VCC ĐN/ĐN/Vận hành TTTM/Trông xe VCDaNang
CD12012070 VCC ĐN/ĐN/Vận hành TTTM/Chia sẻ DT VCDaNang
CD13010000 VCC TĐ/TĐ/Hỗ trợ/Chung Cty VCThuDuc
CD13010010 VCC TĐ/TĐ/Hỗ trợ/Kế toán VCThuDuc
CD13010020 VCC TĐ/TĐ/Hỗ trợ/Marketing VCThuDuc
CD13012000 VCC TĐ/TĐ/Vận hành TTTM/Chung VCThuDuc
CD13012010 VCC TĐ/TĐ/Vận hành TTTM/Ban Quản lý VCThuDuc
CD13012020 VCC TĐ/TĐ/Vận hành TTTM/CSKH VCThuDuc
CD13012030 VCC TĐ/TĐ/Vận hành TTTM/Kỹ thuật VCThuDuc
CD13012040 VCC TĐ/TĐ/Vận hành TTTM/Vệ sinh VCThuDuc
CD13012050 VCC TĐ/TĐ/Vận hành TTTM/KSCLDV VCThuDuc
CD13012060 VCC TĐ/TĐ/Vận hành TTTM/Trông xe VCThuDuc
TA01000000 VinFashion/HO/Hỗ trợ/Chung Cty VinFashion
TA01000010 VinFashion/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc VinFashion
TA01001000 VinFashion/HO/Marketing/Chung VinFashion
TA01001010 VinFashion/HO/Marketing/Đại chúng VinFashion
TA01001020 VinFashion/HO/Marketing/Deluxe VinFashion
TA01001030 VinFashion/HO/Marketing/Digital Marketing VinFashion
TA01001040 VinFashion/HO/Marketing/Chăm sóc KH VinFashion
TA01001050 VinFashion/HO/Marketing/Marketing KH VinFashion
TA01002000 VinFashion/HO/Hậu cần/Chung VinFashion
TA01003000 VinFashion/HO/TCKT/Chung VinFashion
TA01004010 VinFashion/HO/HC-NS/Chung VinFashion
TA01004020 VinFashion/HO/HC-NS/Nhân sự VinFashion
TA01004030 VinFashion/HO/HC-NS/HCTH VinFashion
TA01004040 VinFashion/HO/HC-NS/Đào tạo VinFashion
TA01004050 VinFashion/HO/HC-NS/IT VinFashion
TA01005000 VinFashion/HO/Kinh doanh/Chung VinFashion
TA01005010 VinFashion/HO/Kinh doanh/Deluxe VinFashion
TA01006000 VinFashion/HO/Sản xuất/Chung VinFashion
TA01006010 VinFashion/HO/Sản xuất/Thiết kế VinFashion
TA01006020 VinFashion/HO/Sản xuất/Cung ứng VinFashion
TA01006030 VinFashion/HO/Sản xuất/Kế hoạch vật tư VinFashion
TA01006040 VinFashion/HO/Sản xuất/Sản xuất VinFashion
TA01012010 VinFashion/Miền Bắc/Hậu cần/Kho VinFashion
TA01012020 VinFashion/Miền Bắc/Hậu cần/Vận chuyển VinFashion
TA01013000 VinFashion/Miền Bắc/TCKT/ VinFashion
TA01015000 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/ VinFashion
TA01015010 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Bà Triệu VinFashion
TA01015011 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Times city 1 VinFashion
TA01015012 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Times city 2 VinFashion
TA01015013 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Royal city 1 VinFashion
TA01015014 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Nguyễn Chí Thanh VinFashion
TA01015015 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Thăng Long VinFashion
TA01015016 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Royal city 2 VinFashion
TA01015020 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Việt Trì VinFashion
TA01015021 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Bắc Ninh VinFashion
TA01015022 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Hải Phòng VinFashion
TA01015023 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Hạ Long VinFashion
TA01015024 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/VC Vinh VinFashion
TA01015051 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/HN 01 VinFashion
TA01015052 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/HN 02 VinFashion
TA01015053 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/HN 03 VinFashion
TA01015054 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/HN 04 VinFashion
TA01015055 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/HN 05 VinFashion
TA01015056 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/HN 06 VinFashion
TA01015057 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/HN 07 VinFashion
TA01015058 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/HN 08 VinFashion
TA01015059 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/HN 09 VinFashion
TA01015071 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/Hải Phòng VinFashion
TA01015072 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/Hải Dương VinFashion
TA01015073 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/Vĩnh Phúc VinFashion
TA01015074 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/Thanh Hóa VinFashion
TA01015075 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/Thái Nguyên VinFashion
TA01015076 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/Quảng Bình VinFashion
TA01015077 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/Huế VinFashion
TA01015078 VinFashion/Miền Bắc/Kinh doanh/Thái Bình VinFashion
TA01022010 VinFashion/Miền Trung/Hậu cần/Kho VinFashion
TA01022020 VinFashion/Miền Trung/Hậu cần/Vận chuyển VinFashion
TA01023000 VinFashion/Miền Trung/TCKT/ VinFashion
TA01025000 VinFashion/Miền Trung/Kinh doanh/ VinFashion
TA01032010 VinFashion/Miền Nam/Hậu cần/Kho VinFashion
TA01032020 VinFashion/Miền Nam/Hậu cần/Vận chuyển VinFashion
TA01033000 VinFashion/Miền Nam/TCKT/ VinFashion
TA01035000 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/ VinFashion
TA01035010 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Đồng Khởi VinFashion
TA01035011 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Thủ Đức VinFashion
TA01035012 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Thảo Điền VinFashion
TA01035013 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Cống Quỳnh VinFashion
TA01035014 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Trường Chinh VinFashion
TA01035020 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Đà Nẵng VinFashion
TA01035021 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Cần Thơ VinFashion
TA01035022 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Biên Hòa VinFashion
TA01035023 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Bình Dương VinFashion
TA01035024 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Tây Ninh VinFashion
TA01035025 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Bạc Liêu VinFashion
TA01035026 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC Hậu Giang VinFashion
TA01035027 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/VC An Giang VinFashion
TA01035051 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/HCM 01 VinFashion
TA01035052 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/HCM 02 VinFashion
TA01035053 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/HCM 03 VinFashion
TA01035071 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/Nha Trang VinFashion
TA01035072 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/Bà Rịa-Vũng Tàu VinFashion
TA01035073 VinFashion/Miền Nam/Kinh doanh/Quy Nhơn VinFashion
XX01010000 PhatTich/HO/Hỗ trợ/Chung PhatTich
XX02010000 QuyThienTam/HO/Hỗ trợ/Chung QuyThienTam
YY01010010 TDDauTu/HO/Hỗ trợ/Chung Cty TDDauTu
YY01010020 TDDauTu/HO/Hỗ trợ/Kế toán TDDauTu
YY01021010 TDDauTu/SĐ/VGR/VP Chủ tịch TDDauTu
YY01021020 TDDauTu/SĐ/VGR/VP PCTTT 1 TDDauTu
YY01021030 TDDauTu/SĐ/VGR/VP PCTTT 2 TDDauTu
YY01021050 TDDauTu/SĐ/VGR/KS Tài chính TDDauTu
YY01021060 TDDauTu/SĐ/VGR/HC & Hậu cần HN TDDauTu
YY01021070 TDDauTu/SĐ/VGR/Đội bảo vệ TDDauTu
YY01021080 TDDauTu/SĐ/VGR/Trung tâm CNTT TDDauTu
YY01022010 TDDauTu/SĐ/Vận hành/Khu VP TDDauTu
YY01022020 TDDauTu/SĐ/Vận hành/Khu MV TDDauTu
YY01022030 TDDauTu/SĐ/Vận hành/Khu Khách sạn TDDauTu
YY04010000 GreenCity/HO/Hỗ trợ/Chung Cty GreenCity
ZZ05010000 Vinlandscape/HO/Hỗ trợ/Chung Cty Vinlandscape
ZZ05010010 Vinlandscape/HO/Hỗ trợ/Ban Giám đốc Vinlandscape
ZZ05010020 Vinlandscape/HO/Hỗ trợ/Kế toán Vinlandscape
ZZ05010030 Vinlandscape/HO/Hỗ trợ/HC Nhân sự Vinlandscape
ZZ05010040 Vinlandscape/HO/Hỗ trợ/Cung ứng Vinlandscape
ZZ05010050 Vinlandscape/HO/Hỗ trợ/Vườn ươm Riverside Vinlandscape
ZZ05010060 Vinlandscape/HO/Hỗ trợ/Thiết kế & Giám sát Vinlandscape
AB01023 XD1/Dự án/BQLXD VC Tuy Hòa Phú Yên XayDung1
Phòng kinh tế xây dựng
AA DS!AA4527:AA4680
_ ten_phi ten_ngan
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính AllOne
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại AllOne
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ AllOne
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ AllOne
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 AllOne
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích AllOne
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca AllOne
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ AllOne
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội AllOne
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế AllOne
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp AllOne
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh AllOne
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn AllOne
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) AllOne
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi AllOne
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn AllOne
0199 CP Lương & liên quan / Khác AllOne
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh AllOne
0202 CP Nước & năng lượng / Điện AllOne
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel AllOne
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng AllOne
0205 CP Nước & năng lượng / Gas AllOne
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa AllOne
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt AllOne
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh AllOne
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt AllOne
0299 CP Nước & năng lượng / Khác AllOne
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN AllOne
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) AllOne
0305 CP Hành chính / Taxi AllOne
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách AllOne
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo AllOne
0399 CP Hành chính / Khác AllOne
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour AllOne
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) AllOne
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm AllOne
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng AllOne
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh AllOne
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là AllOne
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan AllOne
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn AllOne
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị AllOne
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế AllOne
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT AllOne
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) AllOne
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê AllOne
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) AllOne
0417 CP Dv mua ngoài / Ẩm thực AllOne
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ AllOne
0419 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm HS AllOne
0420 CP Dv mua ngoài / Thuê gia công AllOne
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet AllOne
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình AllOne
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn AllOne
0499 CP Dv mua ngoài / Khác AllOne
0500 CP Thuê bảo vệ AllOne
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài AllOne
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ AllOne
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê AllOne
0702 CP Thuê địa điểm / Phí dịch vụ quản lý AllOne
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên AllOne
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài AllOne
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng AllOne
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package AllOne
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm AllOne
0899 CP Sales / Khác AllOne
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường AllOne
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện AllOne
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR AllOne
0904 CP Marketing / Website, tên miền AllOne
0905 CP Marketing / Triển lãm AllOne
0999 CP Marketing / Khác AllOne
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước AllOne
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ AllOne
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) AllOne
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc AllOne
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị AllOne
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải AllOne
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm AllOne
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác AllOne
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất AllOne
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất AllOne
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ AllOne
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp AllOne
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý AllOne
1400 CP hợp tác KD AllOne
1501 CP phân bổ / CP vận chuyển VPNT AllOne
1502 CP phân bổ / CP Giặt là VPNT AllOne
1503 CP phân bổ / CP Giặt là cho khách AllOne
1504 CP phân bổ / CP Giặt đồng phục AllOne
1505 CP phân bổ / CP Giặt hàng vải AllOne
1506 CP phân bổ / Tái phân bổ lễ tân AllOne
1601 CP BĐS / Trung tâm thương mại AllOne
1602 CP BĐS / Văn phòng AllOne
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự AllOne
1604 CP BĐS / thuê căn hộ, biệt thự AllOne
1699 CP BĐS / Khác AllOne
1701 CP Thời trang / Trẻ em AllOne
1702 CP Thời trang / Người lớn AllOne
1801 CP Đồ chơi / Khuyến học AllOne
1802 CP Đồ chơi / Phát triển vận động AllOne
1803 CP Đồ chơi / Sưu tầm và tập thể AllOne
1899 CP Đồ chơi / Khác AllOne
1901 CP Đồ dùng mẹ & bé / Đồ dùng ăn uống và phụ kiện AllOne
1902 CP Đồ dùng mẹ & bé / Dụng cụ vận động AllOne
1999 CP Đồ dùng mẹ & bé / Khác AllOne
2000 CP GV XD / Thi công / CP dở dang năm trước AllOne
2001 CP GV XD / Thi công / CP xây lắp, thuê nhà thầu AllOne
2002 CP GV XD / Thi công / CP lương và liên quan AllOne
2003 CP GV XD / Thi công / CP vật tư, vật liệu AllOne
2004 CP GV XD / Thi công / CP công cụ dụng cụ AllOne
2005 CP GV XD / Thi công / CP khấu hao AllOne
2006 CP GV XD / Thi công / CP dịch vụ mua ngoài AllOne
2007 CP GV XD / Thi công / CP chung phân bổ AllOne
2008 CP GV XD / Thi công / CP văn phòng AllOne
2009 CP GV XD / Thi công / CP Năng lượng AllOne
2010 CP GV XD / Tư vấn / CP dở dang năm trước AllOne
2011 CP GV XD / Tư vấn / CP xây lắp, thuê nhà thầu AllOne
2012 CP GV XD / Tư vấn / CP lương và liên quan AllOne
2013 CP GV XD / Tư vấn / CP vật tư vật liệu AllOne
2014 CP GV XD / Tư vấn / CP công cụ dụng cụ AllOne
2015 CP GV XD / Tư vấn / CP khấu hao AllOne
2016 CP GV XD / Tư vấn / CP dịch vụ mua ngoài AllOne
2017 CP GV XD / Tư vấn / CP chung phân bổ AllOne
2018 CP GV XD / Tư vấn / CP văn phòng AllOne
2019 CP GV XD / Tư vấn / CP Năng lượng AllOne
2101 CP Giáo dục / Học phẩm AllOne
2102 CP Giáo dục / Ngoại khóa AllOne
2103 CP Giáo dục / Trông ngoài giờ AllOne
2104 CP Giáo dục / Thi đầu vào AllOne
2200 CP Văn phòng phẩm AllOne
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu AllOne
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ AllOne
2401 CP Y tế / Vật tư y tế AllOne
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế AllOne
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu AllOne
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ AllOne
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ AllOne
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu AllOne
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc AllOne
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị AllOne
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải AllOne
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý AllOne
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi AllOne
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý AllOne
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất AllOne
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế AllOne
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác AllOne
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi AllOne
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay AllOne
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI AllOne
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia AllOne
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán AllOne
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn AllOne
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện AllOne
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện AllOne
4599 TN Tài chính / Khác AllOne
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn AllOne
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu AllOne
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán AllOne
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện AllOne
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI AllOne
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán AllOne
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn AllOne
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ AllOne
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện AllOne
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn AllOne
4699 CP Tài chính / Khác AllOne
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ AllOne
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý AllOne
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường AllOne
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán AllOne
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý AllOne
4799 Thu nhập khác / Khác AllOne
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo AllOne
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản AllOne
4803 Chi phí khác / Bồi thường AllOne
4804 Chi phí khác / Bị phạt AllOne
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán AllOne
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ AllOne
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động AllOne
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất AllOne
4899 Chi phí khác / Khác AllOne
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành AllOne
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS AllOne
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn AllOne
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại AllOne
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ AllOne
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu AllOne
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí AllOne
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí AllOne
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo AllOne
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển AllOne
5199 CP Ấn phẩm / Khác AllOne
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu AllOne
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ AllOne
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu AllOne
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ AllOne
5400 CP Đồ gia dụng AllOne
5500 CP Đồ miễn phí cho khách AllOne
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng AllOne
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng AllOne
5602 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Lớp học AllOne
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ AllOne
5604 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng khách AllOne
5605 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng tắm AllOne
5606 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Nhà bếp AllOne
5607 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng giặt AllOne
5608 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Vật kiến trúc AllOne
5699 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Khác AllOne
5701 CP Dụng cụ thể thao / Golf AllOne
5702 CP Dụng cụ thể thao / Phòng tập AllOne
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác AllOne
5800 CP Hàng lưu niệm AllOne
5901 CP Hàng vải / Beddings AllOne
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi AllOne
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ AllOne
5904 CP Hàng vải / Đồng phục AllOne
5905 CP Hàng vải / Dụng cụ may mặc AllOne
5906 CP Hàng vải / Vật liệu may mặc AllOne
5999 CP Hàng vải / Khác AllOne
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm AllOne
6002 CP Hóa dược / Hóa chất y tế AllOne
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh AllOne
6099 CP Hóa dược / Hóa chất khác AllOne
6101 CP Mỹ phẩm / Dưỡng da AllOne
6102 CP Mỹ phẩm / Nước hoa AllOne
6103 CP Mỹ phẩm / Trang điểm AllOne
6104 CP Mỹ phẩm / Dưỡng thể AllOne
6105 CP Mỹ phẩm / Dưỡng tóc AllOne
6106 CP Mỹ phẩm / Dụng cụ và phụ kiện AllOne
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc AllOne
6199 CP Mỹ phẩm / Khác AllOne
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ AllOne
6202 CP Nhà hàng, nhà bếp / Vật tư vật liệu AllOne
6299 CP Nhà hàng, nhà bếp / Khác AllOne
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu AllOne
6302 CP Nuôi trồng / Công cụ, dụng cụ AllOne
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi AllOne
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng AllOne
6305 CP Nuôi trồng / Phân bón, thức ăn chăn nuôi AllOne
6399 CP Nuôi trồng / Khác AllOne
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu AllOne
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ AllOne
6500 CP Sách, báo, tạp chí AllOne
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu AllOne
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ AllOne
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống AllOne
6703 CP Thực phẩm / Thuốc lá AllOne
6704 CP Thực phẩm / Kem AllOne
6705 CP Thực phẩm / Chè AllOne
6706 CP Thực phẩm / Bánh AllOne
6707 CP Thực phẩm / Tươi sống AllOne
6708 CP Thực phẩm / Đông lạnh AllOne
6709 CP Thực phẩm / Vitamins AllOne
6710 CP Thực phẩm / Sữa AllOne
6711 CP Thực phẩm / Đồ khô AllOne
6712 CP Thực phẩm / Kẹo AllOne
6713 CP Thực phẩm / Sô cô la AllOne
6714 CP Thực phẩm / Suất ăn ca AllOne
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn AllOne
6716 CP Thực phẩm / Ăn tách từ tiền phòng AllOne
6798 CP Thực phẩm / Hàng hủy AllOne
6799 CP Thực phẩm / Khác AllOne
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu AllOne
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ AllOne
6901 CP Trò chơi / Thiết bị AllOne
6902 CP Trò chơi / Công cụ AllOne
7001 DT bán BĐS / TTTM AllOne
7002 DT bán BĐS / Văn phòng AllOne
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự AllOne
7099 DT bán BĐS / Khác AllOne
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê AllOne
7102 DT DV cho thuê / Phụ thu AllOne
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị AllOne
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác AllOne
7199 DT DV cho thuê / Thu khác AllOne
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện AllOne
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh AllOne
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng AllOne
7301 DT DV khách sạn / Service charge AllOne
7302 DT DV khách sạn / Cho thuê phòng AllOne
7303 DT DV khách sạn / Phụ thu phòng AllOne
7401 DT DV ăn uống / Ăn AllOne
7402 DT DV ăn uống / Ăn tách từ tiền phòng AllOne
7403 DT DV ăn uống / Bán suất ăn ca AllOne
7404 DT DV ăn uống / Lounge AllOne
7405 DT DV ăn uống / Gym&Spa AllOne
7411 DT DV ăn uống / Uống AllOne
7421 DT DV ăn uống / Thuốc lá AllOne
7499 DT DV ăn uống / Khác AllOne
7501 DT Dịch vụ giải trí / Thẻ VCGT AllOne
7502 DT Dịch vụ giải trí / Cho thuê đồ, giữ đồ AllOne
7503 DT Dịch vụ giải trí / Thể thao trên biển AllOne
7601 DT DV Golf / Bán DC thể thao AllOne
7602 DT DV Golf / Phí vào sân AllOne
7603 DT DV Golf / Tham quan sân AllOne
7604 DT DV Golf / Tổ chức thi đấu AllOne
7605 DT DV Golf / Cho thuê thiết bị AllOne
7606 DT DV Golf / Phí khu thực hành AllOne
7607 DT DV Golf / Phí học đánh AllOne
7608 DT DV Golf / Phí Bảo dưỡng gậy AllOne
7609 DT DV Golf / Phí Bảo dưỡng sân AllOne
7610 DT DV Golf / Phục vụ trên sân (caddie) AllOne
7611 DT DV Golf / Thẻ hội viên AllOne
7612 DT DV Golf / Thuê xe Budgy AllOne
7613 DT DV Golf / HV Sân tập AllOne
7699 DT DV Golf / Khác AllOne
7701 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Khám bệnh AllOne
7702 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Xét nghiệm AllOne
7703 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Chuẩn đoán hình ảnh AllOne
7704 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Thủ thuật AllOne
7705 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Phẫu thuật AllOne
7706 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Lưu viện AllOne
7707 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Thuốc, dược phẩm AllOne
7708 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Vật tư tiêu hao AllOne
7709 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Khác AllOne
7711 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Khám bệnh AllOne
7712 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Xét nghiệm AllOne
7713 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Chuẩn đoán hình ảnh AllOne
7714 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Thủ thuật AllOne
7715 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Phẫu thuật AllOne
7716 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Lưu viện AllOne
7717 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Thuốc, dược phẩm AllOne
7718 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Vật tư tiêu hao AllOne
7719 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Khác AllOne
7721 DT Dịch vụ Y tế / Quầy thuốc - Hóa chất AllOne
7722 DT Dịch vụ Y tế / Quầy thuốc - Thuốc, dược phẩm AllOne
7723 DT Dịch vụ Y tế / Quầy thuốc - Vật tư y tế AllOne
7730 DT Dịch vụ Y tế / Thẻ Vincare AllOne
7799 DT Dịch vụ Y tế / Khác AllOne
7801 DT Giáo dục / Ngoại khóa AllOne
7802 DT Giáo dục / Đồng phục học sinh AllOne
7803 DT Giáo dục / Học phẩm AllOne
7804 DT Giáo dục / Lệ phí thi đầu vào AllOne
7805 DT Giáo dục / Học phí AllOne
7806 DT Giáo dục / Phí ghi danh AllOne
7807 DT Giáo dục / Phí phát triển trường AllOne
7808 DT Giáo dục / Phí thu ngoài giờ AllOne
7809 DT Giáo dục / Bảo hiểm HS AllOne
7899 DT Giáo dục / Khác AllOne
7901 DT DV Gym & Spa / Bán mỹ phẩm AllOne
7902 DT DV Gym & Spa / Gym AllOne
7903 DT DV Gym & Spa / HLV riêng AllOne
7904 DT DV Gym & Spa / Thuê tủ AllOne
7905 DT DV Gym & Spa / Làm đẹp AllOne
7906 DT DV Gym & Spa / Trị liệu AllOne
7907 DT DV Gym & Spa / Massage AllOne
7908 DT DV Gym & Spa / Hair AllOne
7909 DT DV Gym & Spa / Nail AllOne
8001 DT DV bảo vệ / Phí dịch vụ bảo vệ AllOne
8002 DT DV bảo vệ / Phí quản lý bãi giữ xe AllOne
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô AllOne
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy AllOne
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp AllOne
8101 DT Dịch vụ xây dựng / Thi công xây lắp AllOne
8102 DT Dịch vụ xây dựng / Tư vấn, quản lý AllOne
8201 DT Bán lẻ/ Thời trang người lớn AllOne
8202 DT Bán lẻ/ Thời trang trẻ em AllOne
8211 DT Bán lẻ/ Thực phẩm khô AllOne
8212 DT Bán lẻ/ Thực phẩm đông lạnh AllOne
8213 DT Bán lẻ/ Thực phẩm tươi sống AllOne
8214 DT Bán lẻ/ Sữa và các sản phẩm từ sữa AllOne
8215 DT Bán lẻ/ Bánh kẹo AllOne
8216 DT Bán lẻ/ Vitamins AllOne
8221 DT Bán lẻ/ Sách AllOne
8222 DT Bán lẻ/ Văn phòng phẩm AllOne
8231 DT Bán lẻ/ Hàng lưu niệm và phụ kiện AllOne
8241 DT Bán lẻ/ Đồ chơi khuyến học AllOne
8242 DT Bán lẻ/ Đồ chơi phát triển vận động AllOne
8243 DT Bán lẻ/ Đồ chơi sưu tầm tập thể AllOne
8249 DT Bán lẻ/ Đồ chơi khác AllOne
8251 DT Bán lẻ / Dụng cụ và phụ kiện trang điểm AllOne
8252 DT Bán lẻ / Nước hoa AllOne
8253 DT Bán lẻ / Mỹ phẩm dưỡng da AllOne
8254 DT Bán lẻ / Mỹ phẩm dưỡng thể AllOne
8255 DT Bán lẻ / Mỹ phẩm dưỡng tóc AllOne
8256 DT Bán lẻ / Mỹ phẩm trang điểm AllOne
8261 DT Bán lẻ / Đồ dùng ăn uống&phụ kiện cho mẹ và bé AllOne
8262 DT Bán lẻ / Dụng cụ vận động cho mẹ và bé AllOne
8263 DT Bán lẻ / Phụ kiện khác cho mẹ và bé AllOne
8271 DT Bán lẻ/ Beddings AllOne
8281 DT Bán lẻ/ Đồ gia dụng AllOne
8291 DT Bán lẻ/ Đồ nội thất AllOne
8299 DT Bán lẻ/ Khác AllOne
8301 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí môi giới AllOne
8302 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí xác nhận giao dịch AllOne
8401 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Công ty mẹ AllOne
8402 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Truyền thông AllOne
8499 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Khác AllOne
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê AllOne
8502 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS chưa cho thuê, chưa bán AllOne
8503 DT DV QL BĐS / Phí QL khu đô thị AllOne
8601 DT DV gia tăng / Giặt là AllOne
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh AllOne
8603 DT DV gia tăng / Cây xanh AllOne
8604 DT DV gia tăng / Vật nuôi AllOne
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế AllOne
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển AllOne
8607 DT DV gia tăng / Tham quan, du lịch AllOne
8608 DT DV gia tăng / Hội nghị AllOne
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách AllOne
8611 DT DV gia tăng / Business Center AllOne
8612 DT DV gia tăng / Bể bơi, sân thể thao AllOne
8613 DT DV gia tăng / Dịch vụ khu vực chung AllOne
8614 DT DV gia tăng / Sự kiện AllOne
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo AllOne
8699 DT DV gia tăng / Khác AllOne
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu AllOne
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận AllOne
8703 DT hợp tác kinh doanh / Chia DT outlet AllOne
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông AllOne
8800 DT phân bổ nội bộ AllOne
8901 DT Thời trang / Quần áo người lớn AllOne
8902 DT Thời trang / Quần áo trẻ em AllOne
8911 DT Thời trang / Túi xách, ví AllOne
8921 DT Thời trang / Giầy dép AllOne
8999 DT Thời trang / Phụ kiện khác AllOne
9901 Giảm trừ DT / Giảm giá hàng bán AllOne
9902 Giảm trừ DT / Hàng bán trả lại AllOne
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) AllOne
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) AllOne
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) AllOne
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) AllOne
B0201 BĐS / Số lượng căn hộ có để bán (căn hộ) AllOne
B0202 BĐS / Diện tích căn hộ có để bán (m2) AllOne
B0203 BĐS / Số lượng căn hộ đã bán (căn hộ) AllOne
B0204 BĐS / Diện tích căn hộ đã bán (m2) AllOne
B0205 BĐS / Doanh thu bán căn hộ (1000 đ) AllOne
B0206 BĐS / Doanh thu môi giới bán (1000 đ) AllOne
B0207 BĐS / Số lượng căn hộ chuyển nhượng (căn hộ) AllOne
B0208 BĐS / Diện tích căn hộ chuyển nhượng (m2) AllOne
B0209 BĐS / Doanh thu chuyển nhượng căn hộ (1000 đ) AllOne
B0210 BĐS / Doanh thu môi giới chuyển nhượng (1000 đ) AllOne
B0301 Leasing / Số lượng căn hộ có để cho thuê (căn hộ) AllOne
B0302 Leasing / Diện tích căn hộ có để cho thuê (m2) AllOne
B0303 Leasing / Số lượng căn hộ đã cho thuê (căn hộ) AllOne
B0304 Leasing / Diện tích căn hộ đã cho thuê (m2) AllOne
B0401 Diện tích Biệt thự chịu phí quản lý (m2) AllOne
B0402 Diện tích Biệt thự đã trả phí quản lý (m2) AllOne
B0501 Tổng số lượng căn hộ (căn hộ) AllOne
B0502 Số lượng căn hộ đã bán đã bàn giao (căn hộ) AllOne
B0503 Số lượng căn hộ đã bán chưa bàn giao (căn hộ) AllOne
B0504 Số lượng căn hộ đã xây chưa bán (căn hộ) AllOne
B0601 Tổng diện tích căn hộ (m2) AllOne
B0602 Diện tích căn hộ đã bán đã bàn giao (m2) AllOne
B0603 Diện tích căn hộ đã bán chưa bàn giao (m2) AllOne
B0604 Diện tích căn hộ đã xây chưa bán (m2) AllOne
B0701 Số lượng căn hộ đã bán đã bàn giao tính phí QL (căn hộ) AllOne
B0702 Số lượng căn hộ đã bán chưa bàn giao tính phí QL (căn hộ) AllOne
B0703 Số lượng căn hộ đã xây chưa bán tính phí QL (căn hộ) AllOne
B0801 Diện tích căn hộ đã bán đã bàn giao tính phí QL (m2) AllOne
B0802 Diện tích căn hộ đã bán chưa bàn giao tính phí QL (m2) AllOne
B0803 Diện tích căn hộ đã xây chưa bán tính phí QL (m2) AllOne
B0901 D.thu quản lý căn hộ đã bán đã bàn giao (1000 đ) AllOne
B0902 D.thu quản lý căn hộ đã bán chưa bàn giao (1000 đ) AllOne
B0903 D.thu quản lý căn hộ đã xây chưa bán (1000 đ) AllOne
B0904 D.thu quản lý khu tiện ích công cộng (1000 đ) AllOne
B1001 Số lượng căn hộ chưa bàn giao k tính phí quản lý (căn hộ) AllOne
B1002 Diện tích căn hộ chưa bàn giao k tính phí quản lý (m2) AllOne
B1003 Diện tích căn hộ đã bán thuộc khu chưa vận hành (m2) AllOne
C0101 Hotel / SL phòng sẵn có (Room available) (đêm phòng) AllOne
C0102 Hotel / SL phòng đã bán (kể cả phụ thu-Room sold) (đêm phòng) AllOne
C0103 Hotel / SL phòng đã bán có Extra bed (đêm phòng) AllOne
C0104 Hotel / SL phòng miễn phí (complimentary) (đêm phòng) AllOne
C0105 Hotel / SL phòng sử dụng nội bộ (House Use) (đêm phòng) AllOne
C0201 Hotel / SL khách ở (kể cả Extra bed) (đêm khách) AllOne
C0202 Hotel / SL khách phụ thu (Extra bed guest) (đêm khách) AllOne
C0203 Hotel / Số khách trên 12t (ở KS & đặt tiệc riêng) (khách) AllOne
C0204 Hotel / Số khách từ 4t-12t (ở Ks & đặt tiệc riêng) (khách) AllOne
C0205 Hotel / Số khách dưới 4t (ở KS & đặt tiệc riêng) (khách) AllOne
C0301 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (đêm khách) AllOne
C0302 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) AllOne
C0303 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) AllOne
C0304 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (đêm khách) AllOne
C0305 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) AllOne
C0306 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) AllOne
C0307 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (đêm khách) AllOne
C0308 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) AllOne
C0309 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) AllOne
C0310 Hotel / Số đêm khách sử dụng nội bộ (đêm khách) AllOne
C0401 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ thương mại (1000 đ) AllOne
C0402 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn thương mại (1000 đ) AllOne
C0403 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ du lịch (1000 đ) AllOne
C0404 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn du lịch (1000 đ) AllOne
C0405 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn hội nghị (1000 đ) AllOne
C0406 Hotel / DT từ kênh Khách đặt trực tiếp Khách sạn (1000 đ) AllOne
C0407 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ Internet/mạng toàn cầu (1000 đ) AllOne
C0408 Hotel / DT từ các công ty cùng Tập đoàn (1000 đ) AllOne
C0409 Hotel / DT từ kênh tự VPL đặt phòng (1000 đ) AllOne
C0410 Hotel / DT từ kênh House Use + Complementary (1000 đ) AllOne
C0411 Hotel / DT từ kênh Marketing & Sponsor (1000 đ) AllOne
C0501 Hotel / Số khách Việt Nam (khách) AllOne
C0502 Hotel / Số khách Trung Quốc (khách) AllOne
C0503 Hotel / Số khách Nhật Bản (khách) AllOne
C0504 Hotel / Số khách Hàn Quốc (khách) AllOne
C0505 Hotel / Số khách Singapore (khách) AllOne
C0506 Hotel / Số khách Malaisia (khách) AllOne
C0507 Hotel / Số khách Châu Á # (khách) AllOne
C0508 Hotel / Số khách Nga (khách) AllOne
C0509 Hotel / Số khách Pháp (khách) AllOne
C0510 Hotel / Số khách Anh (khách) AllOne
C0511 Hotel / Số khách Đức (khách) AllOne
C0512 Hotel / Số khách Ucraina (khách) AllOne
C0513 Hotel / Số khách Tây Ban Nha (khách) AllOne
C0514 Hotel / Số khách Châu Âu # (khách) AllOne
C0515 Hotel / Số khách Hoa Kỳ (khách) AllOne
C0516 Hotel / Số khách Canada (khách) AllOne
C0517 Hotel / Số khách Châu Mỹ # (khách) AllOne
C0518 Hotel / Số khách Australia (khách) AllOne
C0519 Hotel / Số khách NewZeland (khách) AllOne
C0520 Hotel / Số khách Châu Úc # (khách) AllOne
C0521 Hotel / Số khách Nam Phi (khách) AllOne
C0522 Hotel / Số khách Châu Phi # (khách) AllOne
C0523 Hotel / Số khách không rõ quốc tịch (khách) AllOne
C0601 Hotel / Số đêm khách Việt Nam (đêm khách) AllOne
C0602 Hotel / Số đêm khách Trung Quốc (đêm khách) AllOne
C0603 Hotel / Số đêm khách Nhật Bản (đêm khách) AllOne
C0604 Hotel / Số đêm khách Hàn Quốc (đêm khách) AllOne
C0605 Hotel / Số đêm khách Singapore (đêm khách) AllOne
C0606 Hotel / Số đêm khách Malaisia (đêm khách) AllOne
C0607 Hotel / Số đêm khách Châu Á # (đêm khách) AllOne
C0608 Hotel / Số đêm khách Nga (đêm khách) AllOne
C0609 Hotel / Số đêm khách Pháp (đêm khách) AllOne
C0610 Hotel / Số đêm khách Anh (đêm khách) AllOne
C0611 Hotel / Số đêm khách Đức (đêm khách) AllOne
C0612 Hotel / Số đêm khách Ucraina (đêm khách) AllOne
C0613 Hotel / Số đêm khách Tây Ban Nha (đêm khách) AllOne
C0614 Hotel / Số đêm khách Châu Âu # (đêm khách) AllOne
C0615 Hotel / Số đêm khách Hoa Kỳ (đêm khách) AllOne
C0616 Hotel / Số đêm khách Canada (đêm khách) AllOne
C0617 Hotel / Số đêm khách Châu Mỹ # (đêm khách) AllOne
C0618 Hotel / Số đêm khách Australia (đêm khách) AllOne
C0619 Hotel / Số đêm khách NewZeland (đêm khách) AllOne
C0620 Hotel / Số đêm khách Châu Úc # (đêm khách) AllOne
C0621 Hotel / Số đêm khách Nam Phi (đêm khách) AllOne
C0622 Hotel / Số đêm khách Châu Phi # (đêm khách) AllOne
C0623 Hotel / Số đêm khách không rõ quốc tịch (đêm khách) AllOne
C0701 VPNT / Số phòng đêm có / Diamond (đêm phòng) AllOne
C0702 VPNT / Số phòng đêm có / Sunrise (đêm phòng) AllOne
C0703 VPNT / Số phòng đêm có / Novotel (đêm phòng) AllOne
C0704 VPNT / Số phòng đêm có / Sheraton (đêm phòng) AllOne
C0801 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Diamond (đêm phòng) AllOne
C0802 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Sunrise (đêm phòng) AllOne
C0803 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Novotel (đêm phòng) AllOne
C0804 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Sheraton (đêm phòng) AllOne
C0901 VPNT / Doanh thu phòng / Diamond (1000 đ) AllOne
C0902 VPNT / Doanh thu phòng / Sunrise (1000 đ) AllOne
C0903 VPNT / Doanh thu phòng / Novotel (1000 đ) AllOne
C0904 VPNT / Doanh thu phòng / Sheraton (1000 đ) AllOne
C1201 VPĐN / Số phòng đêm có - Furama DN (đêm phòng) AllOne
C1202 VPĐN / Số phòng đêm có - Lifestyle Resort (đêm phòng) AllOne
C1203 VPĐN / Số phòng đêm có - Silver Shore (đêm phòng) AllOne
C1204 VPĐN / Số phòng đêm có - Fusion Maia (đêm phòng) AllOne
C1205 VPĐN / Số phòng đêm có - Sandy Beach (đêm phòng) AllOne
C1206 VPĐN / Số phòng đêm có - Swiss Bell Golden Sand (đêm phòng) AllOne
C1301 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Furama DN (đêm phòng) AllOne
C1302 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Lifestyle Resort (đêm phòng) AllOne
C1303 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Silver Shore (đêm phòng) AllOne
C1304 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Fusion Maia (đêm phòng) AllOne
C1305 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Sandy Beach (đêm phòng) AllOne
C1306 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Swiss Bell Golden (đêm phòng) AllOne
C1401 VPĐN / Doanh thu phòng - Furama DN (1000 đ) AllOne
C1402 VPĐN / Doanh thu phòng - Lifestyle Resort (1000 đ) AllOne
C1403 VPĐN / Doanh thu phòng - Silver Shore (1000 đ) AllOne
C1404 VPĐN / Doanh thu phòng - Fusion Maia (1000 đ) AllOne
C1405 VPĐN / Doanh thu phòng - Sandy Beach (1000 đ) AllOne
C1406 VPĐN / Doanh thu phòng - Swiss Bell Golden Sand (1000 đ) AllOne
C1501 Số lượt dịch vụ hoạt động F&B (lượt) AllOne
C1701 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca sáng (lượt) AllOne
C1702 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca trưa (lượt) AllOne
C1703 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca tối (lượt) AllOne
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) AllOne
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) AllOne
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) AllOne
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) AllOne
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) AllOne
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) AllOne
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) AllOne
D0108 Diện tích TTTM cho thuê đã ký OTL (m2) AllOne
D0116 Diện tích VPTM tính phí môi giới cho thuê (m2) AllOne
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) AllOne
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) AllOne
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) AllOne
F0101 VAP / Số lượt khách sang VAP từ KS 5* (lượt) AllOne
F0102 VAP / Số lượt khách sang VAP từ KS 6* (lượt) AllOne
F0103 VAP / Số lượt khách đi cáp treo (lượt) AllOne
F0104 VAP / Số lượt khách đi phà (lượt) AllOne
F0105 VAP / Số lượt khách đi cao tốc (lượt) AllOne
F0106 VAP / Số lượt khách tự đến (lượt) AllOne
F0107 VCGT / Số lượt khách (lượt) AllOne
F0201 VAP / SL thẻ canotaxi (thẻ) AllOne
F0202 VAP / SL thẻ fastfood (thẻ) AllOne
F0203 VAP / SL thẻ KS tham quan (thẻ) AllOne
F0204 VAP / SL thẻ KS tham quan+buffer NL (thẻ) AllOne
F0205 VAP / SL thẻ KS tham quan+buffer TE (thẻ) AllOne
F0206 VAP / SL thẻ VAP người lớn (thẻ) AllOne
F0207 VAP / SL thẻ VAP người lớn tự đến (thẻ) AllOne
F0208 VAP / SL thẻ VAP người lớn ưu đãi (thẻ) AllOne
F0209 VAP / SL thẻ VAP trẻ em (thẻ) AllOne
F0210 VAP / SL thẻ VAP trẻ em tự đến (thẻ) AllOne
F0211 VAP / SL thẻ VAP trẻ em ưu đãi (thẻ) AllOne
F0301 VPNT / Số kw điện khu VAP- Núi giả 2 (Kwh) AllOne
F0302 VPNT / Số kw điện khu VAP- Nhà Hội nghị (Kwh) AllOne
F0303 VPNT / Số kw điện khu VAP- Thủy cung (Kwh) AllOne
F0304 VPNT / Số kw điện khu VAP- Nhạc nước (Kwh) AllOne
F0305 VPNT / Số kw điện khu VAP- Công viên nước (Kwh) AllOne
F0306 VPNT / Số kw điện (QT)-Cáp treo (Kwh) AllOne
F0307 VPNT / Số kw điện (QT)-Văn phòng cáp treo (Kwh) AllOne
F0308 VPNT / Số kw điện (QT)-VAP-RC (Kwh) AllOne
F0309 VCGT / Số kw điện - Quảng trường (Kwh) AllOne
F0310 VPNT / Số kw điện (QT)- Kho Trung chuyển (Kwh) AllOne
F0401 VCGT / Thẻ Games Người lớn ngày thường (thẻ) AllOne
F0402 VCGT / Thẻ Games Trẻ em ngày thường (thẻ) AllOne
F0403 VCGT / Thẻ Games Người lớn (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0404 VCGT / Thẻ Games Trẻ em (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0405 VCGT / Thẻ Games (ngày HS,SV, trẻ em) (thẻ) AllOne
F0406 VCGT / Thẻ Games (người cao tuổi) (thẻ) AllOne
F0407 VCGT / Thẻ Games người giám hộ (thẻ) AllOne
F0501 VCGT / Thẻ Bowling theo Game ngày thường (thẻ) AllOne
F0502 VCGT / Thẻ Bowling theo Giờ ngày thường (thẻ) AllOne
F0503 VCGT / Thẻ Bowling theo Game (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0504 VCGT / Thẻ Bowling theo Giờ (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0505 VCGT / Thẻ Bowling (hội viên) (thẻ) AllOne
F0506 VCGT / Thẻ Bowling - membership (thẻ) AllOne
F0601 VCGT / Thẻ CVN Người lớn ngày thường (thẻ) AllOne
F0602 VCGT / Thẻ CVN Trẻ em ngày thường (thẻ) AllOne
F0603 VCGT / Thẻ CVN Người lớn (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0604 VCGT / Thẻ CVN trẻ em (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0605 VCGT / Thẻ CVN (người cao tuổi) (thẻ) AllOne
F0606 VCGT / Thẻ CVN (hội viên) (thẻ) AllOne
F0607 VCGT / Thẻ CVN (người giám hộ) (thẻ) AllOne
F0701 VCGT / Thẻ Trượt băng Người lớn ngày thường (thẻ) AllOne
F0702 VCGT / Thẻ Trượt băng Trẻ em ngày thường (thẻ) AllOne
F0703 VCGT / Thẻ Trượt băng Người lớn (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0704 VCGT / Thẻ Trượt băng Trẻ em (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0705 VCGT / Thẻ Trượt băng (ngày HS,SV, trẻ em) (thẻ) AllOne
F0706 VCGT / Thẻ Trượt băng (người cao tuổi) (thẻ) AllOne
F0707 VCGT / Thẻ Trượt băng (happy hour) (thẻ) AllOne
F0708 VCGT / Thẻ Trượt băng (hội viên) (thẻ) AllOne
F0709 VCGT / Thẻ Trượt băng Người giám hộ (thẻ) AllOne
F0801 VCGT / Thẻ VinKE NL (ngày thường) (thẻ) AllOne
F0802 VCGT / Thẻ VinKE TE (ngày thường) (thẻ) AllOne
F0803 VCGT / Thẻ VinKE Người giám hộ (ngày thường) (thẻ) AllOne
F0804 VCGT / Thẻ VinKE NL (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0805 VCGT / Thẻ VinKE TE (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0806 VCGT / Thẻ VinKE Người giám hộ (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0807 VCGT / Thẻ VinKE Người cao tuổi (thẻ) AllOne
F0901 VCGT / Thẻ Thủy cung NL (ngày thường) (thẻ) AllOne
F0902 VCGT / Thẻ Thủy cung TE (ngày thường) (thẻ) AllOne
F0903 VCGT / Thẻ Thủy cung Ng Giám hộ (ngày thường) (thẻ) AllOne
F0904 VCGT / Thẻ Thủy cung NL (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0905 VCGT / Thẻ Thủy cung TE (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0906 VCGT / Thẻ Thủy cung Người giám hộ (cuối tuần) (thẻ) AllOne
F0907 VCGT / Thẻ Thủy cung người cao tuổi (thẻ) AllOne
F1001 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1002 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1003 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1004 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1005 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1006 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1007 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1008 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1009 Golf / Khách ở KS 5* chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1010 Golf / Khách ở KS 5* chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1011 Golf / Khách ở KS 5* chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1012 Golf / Khách ở KS 5* chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1013 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1014 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1015 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1016 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1017 Golf / Khách từ đất liền chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1018 Golf / Khách từ đất liền chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1019 Golf / Khách từ đất liền chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1020 Golf / Khách từ đất liền chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1021 Golf / Khách VIP chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1022 Golf / Khách VIP chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1023 Golf / VIP chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) AllOne
F1024 Golf / VIP chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) AllOne
F1025 Golf / Khách chơi 9 hố ngày thứ 6 (lượt) AllOne
F1026 Golf / Khách chơi 18 hỗ ngày thứ 6 (lượt) AllOne
F1027 Golf / Khách chơi muộn 9 hố ngày thường (lượt) AllOne
F1028 Golf / Khách chơi muộn 9 hố cuối tuần (lượt) AllOne
F1029 Golf / Khách chơi muộn 18 hố ngày thường (lượt) AllOne
F1030 Golf / Khách chơi muộn 18 hố cuối tuần (lượt) AllOne
F1031 Golf / Khách giải>75 người 18 hố ngày thường (lượt) AllOne
F1032 Golf / Khách giải>75 người 18 hố cuối tuần (lượt) AllOne
F1033 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 9 hố ngày thường (lượt) AllOne
F1034 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 9 hố cuối tuần (lượt) AllOne
F1035 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 18 hố ngày thường (lượt) AllOne
F1036 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 18 hố cuối tuần (lượt) AllOne
F1037 Golf / Khách mời của HV chơi 18 lỗ ngày thường (khách) AllOne
F1038 Golf / Khách mời của HV chơi 18 lỗ cuối tuần (khách) AllOne
F1039 Golf / Khách mời của HV chơi 9 lỗ ngày thường (khách) AllOne
F1040 Golf / Khách mời của HV chơi 9 lỗ cuối tuần (khách) AllOne
F1041 Golf / Khách đi cùng ngươi chơi 18 lỗ ngày thường (khách) AllOne
F1042 Golf / Khách đi cùng người chơi 18 lỗ cuối tuần (khách) AllOne
F1043 Golf / Khách đi cùng người chơi 9 lỗ ngày thường (khách) AllOne
F1044 Golf / Khách đi cùng người chơi 9 lỗ cuối tuần (khách) AllOne
F1101 Golf / SL hội viên chơi golf (hội viên) AllOne
F1102 Golf / SL người học chơi golf là Hội viên (hội viên) AllOne
F1103 Golf / SL người học chơi golf không là Hội viên (hội viên) AllOne
F1201 Golf / SL thẻ sân tập Golf 6T là hội viên (thẻ) AllOne
F1202 Golf / SL Thẻ sân tập Golf 12T là hội viên (thẻ) AllOne
F1203 Golf / SL Thẻ sân tập Golf 6T không là hội viên (thẻ) AllOne
F1204 Golf / SL Thẻ sân tập Golf 12T không là hội viên (thẻ) AllOne
F1205 Golf / Số lượng thẻ cá nhân (thẻ) AllOne
F1206 Golf / Số lượng thẻ gia đình (thẻ) AllOne
F1207 Golf / Số lượng thẻ doanh nghiệp (thẻ) AllOne
F1208 Golf / Số lượng thẻ Floating (thẻ) AllOne
F1209 Golf / Số lượng thẻ ngắn hạn (thẻ) AllOne
F1210 Golf / Số lượng thẻ Sân Golf miễn phí (thẻ) AllOne
F1301 Golf / Tiền bán thẻ cá nhân (1000 đ) AllOne
F1302 Golf / Tiền bán thẻ gia đình (1000 đ) AllOne
F1303 Golf / Tiền bán thẻ doanh nghiệp (1000 đ) AllOne
F1304 Golf / Tiền bán thẻ Floating (1000 đ) AllOne
F1305 Golf / Tiền bán thẻ ngắn hạn (1000 đ) AllOne
F1306 Golf / Voucher sân Golf (Voucher) AllOne
H0101 VinMec / Tổng số giường bệnh (giường) AllOne
H0102 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Nội (giường) AllOne
H0103 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Ngoại (giường) AllOne
H0104 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Sản (giường) AllOne
H0105 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Nhi (giường) AllOne
H0106 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Sơ sinh (giường) AllOne
H0107 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Tim mạch (giường) AllOne
H0108 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / ICU (giường) AllOne
H0109 Vinmec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Ung bướu (giường) AllOne
H0201 VinMec / Khám Điều trị / Daycare (lượt) AllOne
H0202 VinMec / Khám Điều trị / Lượt điều trị PHCN (lượt) AllOne
H0203 VinMec / Khám Điều trị / Thận nhân tạo (lượt) AllOne
H0204 VinMec / Khám Điều trị / Ngoại TH-HM-TT (lượt) AllOne
H0301 VinMec / Khám Cận lâm sàng / Xét nghiệm (lượt) AllOne
H0302 VinMec / Khám Cận lâm sàng / Chẩn đoán hình ảnh (lượt) AllOne
H0303 Vinmec/ Khám cận lâm sàng/ CN Gen & Di truyền (lượt) AllOne
H0401 VinMec / Can thiệp / Nội soi (lượt) AllOne
H0402 VinMec / Can thiệp / Cath - Lab (lượt) AllOne
H0403 VinMec / Can thiệp / Tán sỏi (lượt) AllOne
H0404 VinMec / Can thiệp / Đẻ thường (lượt) AllOne
H0405 Can thiệp / Tế bào gốc (NH máu cuống rốn) (lượt) AllOne
H0406 Can thiệp / Tách tế bào gốc điều trị lâm sàng (lượt) AllOne
H0501 VinMec / Phẫu thuật / Đặc biệt (lượt) AllOne
H0502 VinMec / Phẫu thuật / Loại I (lượt) AllOne
H0503 VinMec / Phẫu thuật / Loại II (lượt) AllOne
H0504 VinMec / Phẫu thuật / Loại III (lượt) AllOne
H0505 VinMec / Phẫu thuật / CTCH (lượt) AllOne
H0506 VinMec / Phẫu thuật / Sản (lượt) AllOne
H0507 VinMec / Phẫu thuật / Tiêu hóa (lượt) AllOne
H0508 VinMec / Phẫu thuật / Tiết niệu (lượt) AllOne
H0509 VinMec / Phẫu thuật / Thần kinh (lượt) AllOne
H0510 VinMec / Phẫu thuật / Mắt (lượt) AllOne
H0511 VinMec / Phẫu thuật / TMH (lượt) AllOne
H0512 VinMec / Phẫu thuật / Thẩm mỹ (lượt) AllOne
H0513 VinMec / Phẫu thuật / Tim mạch (lượt) AllOne
H0514 VinMec / Phẫu thuật / Ngoại nhi (lượt) AllOne
H0515 VinMec / Phẫu thuật / RHM (lượt) AllOne
H0516 Phẫu thuật / Ung bướu (lượt) AllOne
H0601 VinMec / Số lượt bệnh nhân ngoại trú (lượt) AllOne
H0602 VinMec / Lượt khám bệnh / Khám lẻ (lượt) AllOne
H0603 VinMec / Lượt khám bệnh / Kiểm tra sức khỏe (lượt) AllOne
H0604 VinMec / Lượt khám bệnh / Cấp cứu (lượt) AllOne
H0701 VinMec / Doanh thu ngoại trú (triệu đồng) AllOne
H0702 VinMec / Doanh thu nội trú (triệu đồng) AllOne
H0801 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Nội (lượt) AllOne
H0802 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Ngoại (lượt) AllOne
H0803 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Sản (lượt) AllOne
H0804 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Nhi (lượt) AllOne
H0805 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Sơ sinh (lượt) AllOne
H0806 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Tim mạch (lượt) AllOne
H0807 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / ICU (lượt) AllOne
H0808 Vinmec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Ung bướu (lượt) AllOne
H0809 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú (lượt) AllOne
H0901 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Nội (ngày) AllOne
H0902 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Ngoại (ngày) AllOne
H0903 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Sản (ngày) AllOne
H0904 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Nhi (ngày) AllOne
H0905 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Sơ sinh (ngày) AllOne
H0906 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Tim mạch (ngày) AllOne
H0907 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / ICU (ngày) AllOne
H0908 Vinmec / Số ngày điều trị nội trú / Ung bướu (ngày) AllOne
I0101 VinSchool / Công suất tối đa (người) AllOne
I0102 VinSchool / Số học sinh đi học (người) AllOne
I0103 VinSchool / Số học sinh di chuyển bằng xe bus (người) AllOne
I0104 VinSchool / Số học sinh (con CBCNV) (người) AllOne
I0105 VinSchool / Số học sinh (không là con CBCNV) (người) AllOne
I0106 VinSchool / Số học sinh ở lại ngoài giờ (người) AllOne
I0107 VinSchool / Số HS ghi danh trong tháng (người) AllOne
I0108 VinSchool / Số học sinh đăng ký nhập học (người) AllOne
I0109 VinSchool / Diện tích mặt bằng cơ sở giáo dục (m2) AllOne
I0110 VinSchool / Số học sinh học theo gói Tri ân (người) AllOne
I0111 VinSchool / Chi phí ưu đãi, khuyến mại (1000 đ) AllOne
I0112 VinSchool / Số lớp học theo công suất tối đa (lớp) AllOne
I0113 VinSchool / Số lớp học thực tế (lớp) AllOne
J0101 Vincharm / Số lượt khách Gym miễn phí (lượt) AllOne
J0102 Vincharm / Số lượt khách mua thẻ hội viên Gym (lượt) AllOne
J0103 Vincharm / Số lượt khách mua vé ngày vào Gym (lượt) AllOne
J0104 Vincharm / Số lượt khách Gym là Trẻ em (lượt) AllOne
J0105 Vincharm / Số lượt khách Gym là Đoàn thể (lượt) AllOne
J0106 Vincharm / Số lượt khách Gym là Gia đình (lượt) AllOne
J0107 Vincharm / SL lượt Gym Cá nhân (gồm cả thẻ bơi) (lượt) AllOne
J0108 Vincharm / Số lượt khách Gym là khách VIP (lượt) AllOne
J0109 Vincharm / Số lượt khách Gym giờ Offpeak (lượt) AllOne
J0110 Vincharm / Số lượt khách Gym giờ Offpeak đặc biệt (lượt) AllOne
J0111 Số lượt hội viên Gym tham gia tập trong tháng (lượt) AllOne
J0112 Số lượt khách tập Gym theo vé ngày (lượt) AllOne
J0113 Số lượt khách tập Gym miễn phí (lượt) AllOne
J0114 Tống số lượt khách tập trong tháng (lượt) AllOne
J0115 Số lượt tập bình quân của 1 hội viên/tháng (lượt) AllOne
J0201 Vincharm / Số buổi PT Gym thực hiện trong tháng (buổi) AllOne
J0202 Vincharm / Số buổi PT Bơi thực hiện trong tháng (buổi) AllOne
J0301 Vincharm / Tổng số tủ đựng đồ hiện có (cái) AllOne
J0302 Vincharm / Số tủ đồ đã cho thuê (cái) AllOne
J0401 Vincharm / Số thẻ Gym miễn phí trong tháng (thẻ) AllOne
J0402 Vincharm / Số thẻ Gym ngày bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0403 Vincharm / Số thẻ Gym trẻ em bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0404 Vincharm / Số thẻ Gym Đoàn thể bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0405 Vincharm / Số thẻ Gym Gia đình bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0406 Vincharm / Số thẻ Gym Cá nhân bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0407 Vincharm / Số thẻ Gym Vip bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0408 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Offpeak bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0409 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Offpeak ĐB bán trg tháng (thẻ) AllOne
J0410 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Full-time bán trg tháng (thẻ) AllOne
J0411 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Buổi sáng bán trg tháng (thẻ) AllOne
J0412 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Buổi tối bán trg tháng (thẻ) AllOne
J0413 Vincharm / Số thẻ PT Gym bán được trong tháng (thẻ) AllOne
J0414 Vincharm / Số thẻ PT Bơi bán được trong tháng (thẻ) AllOne
J0415 Vincharm / Số thẻ PT miễn phí trong tháng (thẻ) AllOne
J0416 Số lượng thẻ Gym hội viên bán được (thẻ) AllOne
J0417 Số lượng thẻ Gym ngày bán được (thẻ) AllOne
J0418 Số lượng thẻ Gym miễn phí (thẻ) AllOne
J0419 Tổng số thẻ Gym bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0501 Vincharm / Số hội viên Gym Trẻ em (hội viên) AllOne
J0502 Vincharm / Số hội viên Gym Đoàn thể (hội viên) AllOne
J0503 Vincharm / Số hội viên Gym Gia đình (hội viên) AllOne
J0504 Vincharm / Số hội viên Gym Cá nhân (hội viên) AllOne
J0505 Vincharm / Số hội viên Gym giờ Offpeak (hội viên) AllOne
J0506 Vincharm / Số hội viên Gym giờ Offpeak đặc biệt (hội viên) AllOne
J0507 Tổng số hội viên Gym (hội viên) AllOne
J0601 Vincharm / Tổng số lượt dv Spa (lượt) AllOne
J0602 Vincharm / Số lượt dvụ Spa là hội viên & khách lẻ (lượt) AllOne
J0603 Vincharm / Số lượt dv Spa miễn phí (lượt) AllOne
J0604 Vincharm / Số lượt dv là khách lẻ vào Spa (lượt) AllOne
J0605 Vincharm / Số lượt dv làm đẹp (lượt) AllOne
J0606 Vincharm / Số lượt dv mát xa (lượt) AllOne
J0607 Vincharm / Số lượt dv trị liệu máy móc (lượt) AllOne
J0608 Vincharm / Số lượt dv làm ngực (lượt) AllOne
J0609 Vincharm / Số lượt dv làm thon gọn (lượt) AllOne
J0610 Vincharm / Số lượt dv trị mụn bằng Skinlight (lượt) AllOne
J0611 Vincharm / Số lượt dv triệt lông bằng LP (lượt) AllOne
J0612 Vincharm / Số lượt dv dành cho mặt dùng LP (lượt) AllOne
J0613 Vincharm / Số lượt dv trọn gói (lượt) AllOne
J0614 Vincharm / Số lượt dv khác (lượt) AllOne
J0701 Vincharm / Số thẻ Kim Cương bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0702 Vincharm / Số thẻ Bạch Kim bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0703 Vincharm / Số thẻ Vàng (Spa) bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0704 Vincharm / Số thẻ hội viên Debit bán trong tháng (thẻ) AllOne
J0705 Vincharm / Số thẻ trị liệu Spa bán (thẻ) AllOne
J0706 Vincharm / Số thẻ trị liệu máy móc bán (thẻ) AllOne
J0707 Vincharm / Số thẻ trị liệu máy móc miễn phí (thẻ) AllOne
J0801 Vincharm / Số hội viên VIP Vincharm (hội viên) AllOne
J0802 Vincharm / Số hội viên Spa (Membership) (hội viên) AllOne
J0803 Vincharm / Số hội viên Vincharm linh hoạt (Debit) (hội viên) AllOne
J0901 Vincharm / Tổng số lượt dv Hair salon (lượt) AllOne
J0902 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon là hviên & khlẻ (lượt) AllOne
J0903 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon miễn phí (lượt) AllOne
J0904 Vincharm / Số lượt dv Nail miễn phí (lượt) AllOne
J0905 Vincharm / Số lượt dv vào Hair Salon khách lẻ (KS) (lượt) AllOne
J0906 Vincharm / Số lượt d.vụ Hair (lượt) AllOne
J0907 Vincharm / Số lượt d.vụ Nail (lượt) AllOne
J1001 Vincharm / Số thẻ Hair Salon bán trong tháng (thẻ) AllOne
J1101 Vincharm / Doanh thu Gym nội bộ (1000 đ) AllOne
J1102 Vincharm / Doanh thu Spa nội bộ (1000 đ) AllOne
J1103 Vincharm / Doanh thu Hair Salon nội bộ (1000 đ) AllOne
J1104 Vincharm / Doanh thu nội bộ khác (1000 đ) AllOne
J1105 Vincharm / Doanh thu thực bán thẻ Gym hội viên (1000 đ) AllOne
J1106 Vincharm / Dthu thực bán thẻ VIP Vincharm (Spa) (1000 đ) AllOne
J1201 Tiền thu từ bán thẻ Gym hội viên trong tháng (1000 đ) AllOne
J1302 Đơn giá thẻ Gym hội viên trung bình (1000 đ) AllOne
J1401 Giờ DV bảo vệ loại 1 (giờ) AllOne
J1402 Giờ DV bảo vệ loại 2 (giờ) AllOne
J1403 Giờ DV bảo vệ loại 3 (giờ) AllOne
J1404 Giờ DV bảo vệ đặc biệt (giờ) AllOne
J1501 Diện tích bao phủ hoạt động bảo vệ (m2) AllOne
K0101 Số lượng nhân viên bán hàng (người) AllOne
K0201 Số lượt khách hàng (lượt) AllOne
K0301 Giảm trừ doanh thu (triệu đồng) AllOne
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính Almaz
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại Almaz
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ Almaz
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ Almaz
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 Almaz
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích Almaz
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca Almaz
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ Almaz
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội Almaz
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế Almaz
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp Almaz
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh Almaz
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn Almaz
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) Almaz
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi Almaz
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn Almaz
0199 CP Lương & liên quan / Khác Almaz
0202 CP Nước & năng lượng / Điện Almaz
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel Almaz
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng Almaz
0205 CP Nước & năng lượng / Gas Almaz
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt Almaz
0299 CP Nước & năng lượng / Khác Almaz
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) Almaz
0305 CP Hành chính / Taxi Almaz
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách Almaz
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo Almaz
0399 CP Hành chính / Khác Almaz
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) Almaz
0403 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm tài sản Almaz
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm Almaz
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng Almaz
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh Almaz
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là Almaz
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan Almaz
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn Almaz
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị Almaz
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế Almaz
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT Almaz
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) Almaz
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) Almaz
0417 CP Dv mua ngoài / Ẩm thực Almaz
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ Almaz
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet Almaz
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình Almaz
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn Almaz
0499 CP Dv mua ngoài / Khác Almaz
0500 CP Thuê bảo vệ Almaz
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài Almaz
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ Almaz
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê Almaz
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên Almaz
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài Almaz
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng Almaz
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package Almaz
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm Almaz
0899 CP Sales / Khác Almaz
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường Almaz
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện Almaz
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR Almaz
0904 CP Marketing / Website, tên miền Almaz
0905 CP Marketing / Triển lãm Almaz
0999 CP Marketing / Khác Almaz
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước Almaz
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ Almaz
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) Almaz
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc Almaz
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị Almaz
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải Almaz
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác Almaz
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất Almaz
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất Almaz
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ Almaz
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp Almaz
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý Almaz
2200 CP Văn phòng phẩm Almaz
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu Almaz
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ Almaz
2401 CP Y tế / Vật tư y tế Almaz
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế Almaz
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc Almaz
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị Almaz
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải Almaz
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý Almaz
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi Almaz
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý Almaz
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất Almaz
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế Almaz
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác Almaz
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi Almaz
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay Almaz
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia Almaz
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán Almaz
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn Almaz
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện Almaz
4599 TN Tài chính / Khác Almaz
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn Almaz
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu Almaz
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán Almaz
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện Almaz
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán Almaz
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ Almaz
4699 CP Tài chính / Khác Almaz
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ Almaz
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý Almaz
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường Almaz
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán Almaz
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý Almaz
4799 Thu nhập khác / Khác Almaz
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo Almaz
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản Almaz
4803 Chi phí khác / Bồi thường Almaz
4804 Chi phí khác / Bị phạt Almaz
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán Almaz
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ Almaz
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động Almaz
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất Almaz
4899 Chi phí khác / Khác Almaz
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành Almaz
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ Almaz
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí Almaz
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí Almaz
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển Almaz
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu Almaz
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ Almaz
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu Almaz
5400 CP Đồ gia dụng Almaz
5500 CP Đồ miễn phí cho khách Almaz
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng Almaz
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng Almaz
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ Almaz
5608 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Vật kiến trúc Almaz
5699 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Khác Almaz
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác Almaz
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi Almaz
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ Almaz
5906 CP Hàng vải / Vật liệu may mặc Almaz
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm Almaz
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ Almaz
6202 CP Nhà hàng, nhà bếp / Vật tư vật liệu Almaz
6299 CP Nhà hàng, nhà bếp / Khác Almaz
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu Almaz
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi Almaz
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng Almaz
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu Almaz
6500 CP Sách, báo, tạp chí Almaz
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu Almaz
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ Almaz
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống Almaz
6703 CP Thực phẩm / Thuốc lá Almaz
6704 CP Thực phẩm / Kem Almaz
6705 CP Thực phẩm / Chè Almaz
6706 CP Thực phẩm / Bánh Almaz
6707 CP Thực phẩm / Tươi sống Almaz
6708 CP Thực phẩm / Đông lạnh Almaz
6709 CP Thực phẩm / Vitamins Almaz
6710 CP Thực phẩm / Sữa Almaz
6711 CP Thực phẩm / Đồ khô Almaz
6712 CP Thực phẩm / Kẹo Almaz
6713 CP Thực phẩm / Sô cô la Almaz
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn Almaz
6798 CP Thực phẩm / Hàng hủy Almaz
6799 CP Thực phẩm / Khác Almaz
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu Almaz
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ Almaz
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác Almaz
7301 DT DV khách sạn / Service charge Almaz
7401 DT DV ăn uống / Ăn Almaz
7411 DT DV ăn uống / Uống Almaz
7421 DT DV ăn uống / Thuốc lá Almaz
7499 DT DV ăn uống / Khác Almaz
7501 DT Dịch vụ giải trí / Thẻ VCGT Almaz
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu Almaz
C1501 Số lượt dịch vụ hoạt động F&B (lượt) Almaz
C1701 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca sáng (lượt) Almaz
C1702 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca trưa (lượt) Almaz
C1703 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca tối (lượt) Almaz
C1801 CTHĐ Nhà hàng / Doanh thu ca sáng (1000 đ) Almaz
C1802 CTHĐ Nhà hàng / Doanh thu ca trưa (1000 đ) Almaz
C1803 CTHĐ Nhà hàng / Doanh thu ca tối (1000 đ) Almaz
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) Almaz
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) Almaz
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) Almaz
F0108 VCGT / Lượt khách Bowling theo full công suất (Lượt) Almaz
F0109 VCGT / Lượt khách Bowling theo Giờ NT (16-20h) (Lượt) Almaz
F0110 VCGT / Lượt khách Bowling theo Giờ NT (20-00h) (Lượt) Almaz
F0111 VCGT / Lượt khách Bowling theo Giờ NCT (16-20h) (Lượt) Almaz
F0112 VCGT / Lượt khách Bowling theo Giờ NCT (20-00h) (Lượt) Almaz
F0113 VCGT / Lượt khách Bowling sử dụng đồ ăn (Lượt) Almaz
F0114 VCGT / Lượt khách Bowling sử dụng đồ uống (Lượt) Almaz
F0115 VCGT / Lượt khách Bi a theo giờ ngày thường (Lượt) Almaz
F0116 VCGT / Lượt khách Bi a theo Giờ cuối tuần (Lượt) Almaz
F0117 VCGT / Tổng lượt khách KTV sử dụng dịch vụ F&B (Lượt) Almaz
F1401 VCGT / DT Bowling theo Giờ ngày thường (16-20h) (1000 đ) Almaz
F1402 VCGT / DT Bowling theo Giờ ngày thường (20-00h) (1000 đ) Almaz
F1403 VCGT / DT Bowling theo Giờ (cuối tuần) (16-20h) (1000 đ) Almaz
F1404 VCGT / DT Bowling theo Giờ (cuối tuần) (20-00h) (1000 đ) Almaz
F1405 VCGT / DT cho thuê giầy, tất hoạt động Bowling (1000 đ) Almaz
F1406 VCGT / DT hoạt động Bi a (1000 đ) Almaz
F1501 VCGT / Số giờ khai thác KTV full công suất SR (Giờ) Almaz
F1502 VCGT / Số giờ khai thác KTV thấp điểm 16-20h SR (Giờ) Almaz
F1503 VCGT / Số giờ khai thác KTV cao điểm 20-00h SR (Giờ) Almaz
F1504 VCGT / Số giờ khai thác KTV full công suất VIP (Giờ) Almaz
F1505 VCGT / Số giờ khai thác KTV thấp điểm 16-20h VIP (Giờ) Almaz
F1506 VCGT / Số giờ khai thác KTV cao điểm 20-00h VIP (Giờ) Almaz
F1601 VCGT / DT khai thác KTV giờ thấp điểm 16-20h SR (1000 đ) Almaz
F1602 VCGT / DT khai thác KTV giờ cao điểm 20-00h SR (1000 đ) Almaz
F1603 VCGT / DT khai thác KTV giờ thấp điểm 16-20h VIP (1000 đ) Almaz
F1604 VCGT / DT khai thác KTV giờ cao điểm 20-00h VIP (1000 đ) Almaz
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính BaoVe
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại BaoVe
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ BaoVe
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ BaoVe
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 BaoVe
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích BaoVe
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca BaoVe
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ BaoVe
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội BaoVe
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế BaoVe
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp BaoVe
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh BaoVe
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn BaoVe
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi BaoVe
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn BaoVe
0199 CP Lương & liên quan / Khác BaoVe
0202 CP Nước & năng lượng / Điện BaoVe
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel BaoVe
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng BaoVe
0205 CP Nước & năng lượng / Gas BaoVe
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt BaoVe
0299 CP Nước & năng lượng / Khác BaoVe
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN BaoVe
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) BaoVe
0305 CP Hành chính / Taxi BaoVe
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách BaoVe
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo BaoVe
0399 CP Hành chính / Khác BaoVe
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) BaoVe
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm BaoVe
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng BaoVe
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh BaoVe
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là BaoVe
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan BaoVe
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn BaoVe
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị BaoVe
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế BaoVe
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT BaoVe
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) BaoVe
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) BaoVe
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ BaoVe
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet BaoVe
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình BaoVe
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn BaoVe
0499 CP Dv mua ngoài / Khác BaoVe
0500 CP Thuê bảo vệ BaoVe
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài BaoVe
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ BaoVe
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê BaoVe
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài BaoVe
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng BaoVe
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package BaoVe
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm BaoVe
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường BaoVe
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện BaoVe
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR BaoVe
0904 CP Marketing / Website, tên miền BaoVe
0905 CP Marketing / Triển lãm BaoVe
0999 CP Marketing / Khác BaoVe
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước BaoVe
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ BaoVe
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) BaoVe
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc BaoVe
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị BaoVe
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải BaoVe
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm BaoVe
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác BaoVe
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ BaoVe
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý BaoVe
2200 CP Văn phòng phẩm BaoVe
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu BaoVe
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ BaoVe
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu BaoVe
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ BaoVe
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ BaoVe
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu BaoVe
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc BaoVe
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị BaoVe
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải BaoVe
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý BaoVe
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi BaoVe
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý BaoVe
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác BaoVe
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi BaoVe
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay BaoVe
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia BaoVe
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán BaoVe
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn BaoVe
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện BaoVe
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện BaoVe
4599 TN Tài chính / Khác BaoVe
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn BaoVe
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu BaoVe
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán BaoVe
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện BaoVe
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán BaoVe
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn BaoVe
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện BaoVe
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn BaoVe
4699 CP Tài chính / Khác BaoVe
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ BaoVe
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý BaoVe
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường BaoVe
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán BaoVe
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý BaoVe
4799 Thu nhập khác / Khác BaoVe
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo BaoVe
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản BaoVe
4803 Chi phí khác / Bồi thường BaoVe
4804 Chi phí khác / Bị phạt BaoVe
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán BaoVe
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ BaoVe
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động BaoVe
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất BaoVe
4899 Chi phí khác / Khác BaoVe
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành BaoVe
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại BaoVe
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ BaoVe
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu BaoVe
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí BaoVe
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí BaoVe
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo BaoVe
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển BaoVe
5199 CP Ấn phẩm / Khác BaoVe
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu BaoVe
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ BaoVe
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu BaoVe
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ BaoVe
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng BaoVe
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác BaoVe
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi BaoVe
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ BaoVe
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh BaoVe
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu BaoVe
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu BaoVe
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ BaoVe
6500 CP Sách, báo, tạp chí BaoVe
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu BaoVe
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ BaoVe
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu BaoVe
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ BaoVe
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị BaoVe
8001 DT DV bảo vệ / Phí dịch vụ bảo vệ BaoVe
8002 DT DV bảo vệ / Phí quản lý bãi giữ xe BaoVe
8699 DT DV gia tăng / Khác BaoVe
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) BaoVe
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) BaoVe
J1401 Giờ DV bảo vệ loại 1 (giờ) BaoVe
J1402 Giờ DV bảo vệ loại 2 (giờ) BaoVe
J1403 Giờ DV bảo vệ loại 3 (giờ) BaoVe
J1404 Giờ DV bảo vệ đặc biệt (giờ) BaoVe
J1501 Diện tích bao phủ hoạt động bảo vệ (m2) BaoVe
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính BdsHaiPhong
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại BdsHaiPhong
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ BdsHaiPhong
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ BdsHaiPhong
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 BdsHaiPhong
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích BdsHaiPhong
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca BdsHaiPhong
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ BdsHaiPhong
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội BdsHaiPhong
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế BdsHaiPhong
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp BdsHaiPhong
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh BdsHaiPhong
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn BdsHaiPhong
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi BdsHaiPhong
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn BdsHaiPhong
0199 CP Lương & liên quan / Khác BdsHaiPhong
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh BdsHaiPhong
0202 CP Nước & năng lượng / Điện BdsHaiPhong
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel BdsHaiPhong
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng BdsHaiPhong
0205 CP Nước & năng lượng / Gas BdsHaiPhong
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt BdsHaiPhong
0299 CP Nước & năng lượng / Khác BdsHaiPhong
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN BdsHaiPhong
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) BdsHaiPhong
0305 CP Hành chính / Taxi BdsHaiPhong
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách BdsHaiPhong
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo BdsHaiPhong
0399 CP Hành chính / Khác BdsHaiPhong
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) BdsHaiPhong
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm BdsHaiPhong
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng BdsHaiPhong
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh BdsHaiPhong
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là BdsHaiPhong
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan BdsHaiPhong
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn BdsHaiPhong
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị BdsHaiPhong
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế BdsHaiPhong
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT BdsHaiPhong
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) BdsHaiPhong
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) BdsHaiPhong
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ BdsHaiPhong
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet BdsHaiPhong
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình BdsHaiPhong
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn BdsHaiPhong
0499 CP Dv mua ngoài / Khác BdsHaiPhong
0500 CP Thuê bảo vệ BdsHaiPhong
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài BdsHaiPhong
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ BdsHaiPhong
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê BdsHaiPhong
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng BdsHaiPhong
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm BdsHaiPhong
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường BdsHaiPhong
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện BdsHaiPhong
0905 CP Marketing / Triển lãm BdsHaiPhong
0999 CP Marketing / Khác BdsHaiPhong
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước BdsHaiPhong
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ BdsHaiPhong
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) BdsHaiPhong
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc BdsHaiPhong
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị BdsHaiPhong
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải BdsHaiPhong
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm BdsHaiPhong
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác BdsHaiPhong
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất BdsHaiPhong
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất BdsHaiPhong
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ BdsHaiPhong
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý BdsHaiPhong
2200 CP Văn phòng phẩm BdsHaiPhong
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu BdsHaiPhong
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu BdsHaiPhong
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ BdsHaiPhong
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ BdsHaiPhong
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu BdsHaiPhong
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc BdsHaiPhong
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị BdsHaiPhong
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải BdsHaiPhong
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý BdsHaiPhong
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi BdsHaiPhong
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý BdsHaiPhong
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất BdsHaiPhong
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác BdsHaiPhong
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi BdsHaiPhong
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay BdsHaiPhong
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia BdsHaiPhong
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán BdsHaiPhong
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện BdsHaiPhong
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện BdsHaiPhong
4599 TN Tài chính / Khác BdsHaiPhong
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn BdsHaiPhong
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu BdsHaiPhong
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán BdsHaiPhong
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện BdsHaiPhong
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán BdsHaiPhong
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện BdsHaiPhong
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn BdsHaiPhong
4699 CP Tài chính / Khác BdsHaiPhong
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ BdsHaiPhong
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý BdsHaiPhong
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường BdsHaiPhong
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán BdsHaiPhong
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý BdsHaiPhong
4799 Thu nhập khác / Khác BdsHaiPhong
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo BdsHaiPhong
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản BdsHaiPhong
4804 Chi phí khác / Bị phạt BdsHaiPhong
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động BdsHaiPhong
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất BdsHaiPhong
4899 Chi phí khác / Khác BdsHaiPhong
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành BdsHaiPhong
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại BdsHaiPhong
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ BdsHaiPhong
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu BdsHaiPhong
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí BdsHaiPhong
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí BdsHaiPhong
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo BdsHaiPhong
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển BdsHaiPhong
5199 CP Ấn phẩm / Khác BdsHaiPhong
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu BdsHaiPhong
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ BdsHaiPhong
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu BdsHaiPhong
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ BdsHaiPhong
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng BdsHaiPhong
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi BdsHaiPhong
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ BdsHaiPhong
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh BdsHaiPhong
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu BdsHaiPhong
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu BdsHaiPhong
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ BdsHaiPhong
6500 CP Sách, báo, tạp chí BdsHaiPhong
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu BdsHaiPhong
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu BdsHaiPhong
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ BdsHaiPhong
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị BdsHaiPhong
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác BdsHaiPhong
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện BdsHaiPhong
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh BdsHaiPhong
8302 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí xác nhận giao dịch BdsHaiPhong
8699 DT DV gia tăng / Khác BdsHaiPhong
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) BdsHaiPhong
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính BdsHaThanh
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại BdsHaThanh
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ BdsHaThanh
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ BdsHaThanh
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 BdsHaThanh
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích BdsHaThanh
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca BdsHaThanh
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ BdsHaThanh
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội BdsHaThanh
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế BdsHaThanh
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp BdsHaThanh
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh BdsHaThanh
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn BdsHaThanh
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi BdsHaThanh
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn BdsHaThanh
0199 CP Lương & liên quan / Khác BdsHaThanh
0202 CP Nước & năng lượng / Điện BdsHaThanh
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel BdsHaThanh
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng BdsHaThanh
0205 CP Nước & năng lượng / Gas BdsHaThanh
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt BdsHaThanh
0299 CP Nước & năng lượng / Khác BdsHaThanh
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN BdsHaThanh
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) BdsHaThanh
0305 CP Hành chính / Taxi BdsHaThanh
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách BdsHaThanh
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo BdsHaThanh
0399 CP Hành chính / Khác BdsHaThanh
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) BdsHaThanh
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm BdsHaThanh
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng BdsHaThanh
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh BdsHaThanh
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là BdsHaThanh
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan BdsHaThanh
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn BdsHaThanh
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị BdsHaThanh
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế BdsHaThanh
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT BdsHaThanh
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) BdsHaThanh
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) BdsHaThanh
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ BdsHaThanh
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet BdsHaThanh
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình BdsHaThanh
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn BdsHaThanh
0499 CP Dv mua ngoài / Khác BdsHaThanh
0500 CP Thuê bảo vệ BdsHaThanh
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài BdsHaThanh
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ BdsHaThanh
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê BdsHaThanh
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng BdsHaThanh
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm BdsHaThanh
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường BdsHaThanh
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện BdsHaThanh
0905 CP Marketing / Triển lãm BdsHaThanh
0999 CP Marketing / Khác BdsHaThanh
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước BdsHaThanh
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ BdsHaThanh
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) BdsHaThanh
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc BdsHaThanh
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị BdsHaThanh
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải BdsHaThanh
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm BdsHaThanh
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác BdsHaThanh
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất BdsHaThanh
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất BdsHaThanh
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ BdsHaThanh
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý BdsHaThanh
2200 CP Văn phòng phẩm BdsHaThanh
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu BdsHaThanh
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu BdsHaThanh
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ BdsHaThanh
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ BdsHaThanh
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu BdsHaThanh
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc BdsHaThanh
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị BdsHaThanh
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải BdsHaThanh
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý BdsHaThanh
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi BdsHaThanh
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý BdsHaThanh
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất BdsHaThanh
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác BdsHaThanh
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi BdsHaThanh
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay BdsHaThanh
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia BdsHaThanh
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán BdsHaThanh
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện BdsHaThanh
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện BdsHaThanh
4599 TN Tài chính / Khác BdsHaThanh
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn BdsHaThanh
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu BdsHaThanh
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán BdsHaThanh
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện BdsHaThanh
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán BdsHaThanh
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện BdsHaThanh
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn BdsHaThanh
4699 CP Tài chính / Khác BdsHaThanh
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ BdsHaThanh
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý BdsHaThanh
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường BdsHaThanh
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán BdsHaThanh
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý BdsHaThanh
4799 Thu nhập khác / Khác BdsHaThanh
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo BdsHaThanh
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản BdsHaThanh
4804 Chi phí khác / Bị phạt BdsHaThanh
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động BdsHaThanh
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất BdsHaThanh
4899 Chi phí khác / Khác BdsHaThanh
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành BdsHaThanh
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại BdsHaThanh
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ BdsHaThanh
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu BdsHaThanh
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí BdsHaThanh
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí BdsHaThanh
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo BdsHaThanh
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển BdsHaThanh
5199 CP Ấn phẩm / Khác BdsHaThanh
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu BdsHaThanh
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ BdsHaThanh
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu BdsHaThanh
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ BdsHaThanh
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng BdsHaThanh
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi BdsHaThanh
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ BdsHaThanh
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh BdsHaThanh
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu BdsHaThanh
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu BdsHaThanh
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ BdsHaThanh
6500 CP Sách, báo, tạp chí BdsHaThanh
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu BdsHaThanh
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu BdsHaThanh
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ BdsHaThanh
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) BdsHaThanh
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính BdsTLP
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại BdsTLP
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ BdsTLP
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ BdsTLP
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 BdsTLP
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích BdsTLP
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca BdsTLP
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ BdsTLP
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội BdsTLP
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế BdsTLP
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp BdsTLP
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh BdsTLP
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn BdsTLP
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) BdsTLP
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi BdsTLP
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn BdsTLP
0199 CP Lương & liên quan / Khác BdsTLP
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh BdsTLP
0202 CP Nước & năng lượng / Điện BdsTLP
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel BdsTLP
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng BdsTLP
0205 CP Nước & năng lượng / Gas BdsTLP
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt BdsTLP
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh BdsTLP
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt BdsTLP
0299 CP Nước & năng lượng / Khác BdsTLP
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN BdsTLP
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) BdsTLP
0305 CP Hành chính / Taxi BdsTLP
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách BdsTLP
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo BdsTLP
0399 CP Hành chính / Khác BdsTLP
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) BdsTLP
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm BdsTLP
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng BdsTLP
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh BdsTLP
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan BdsTLP
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn BdsTLP
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị BdsTLP
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế BdsTLP
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT BdsTLP
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) BdsTLP
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) BdsTLP
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ BdsTLP
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet BdsTLP
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình BdsTLP
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn BdsTLP
0499 CP Dv mua ngoài / Khác BdsTLP
0500 CP Thuê bảo vệ BdsTLP
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài BdsTLP
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ BdsTLP
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê BdsTLP
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài BdsTLP
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng BdsTLP
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package BdsTLP
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm BdsTLP
0899 CP Sales / Khác BdsTLP
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường BdsTLP
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện BdsTLP
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR BdsTLP
0904 CP Marketing / Website, tên miền BdsTLP
0905 CP Marketing / Triển lãm BdsTLP
0999 CP Marketing / Khác BdsTLP
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước BdsTLP
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ BdsTLP
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) BdsTLP
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc BdsTLP
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị BdsTLP
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải BdsTLP
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm BdsTLP
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác BdsTLP
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất BdsTLP
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất BdsTLP
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ BdsTLP
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý BdsTLP
1400 CP hợp tác KD BdsTLP
1602 CP BĐS / Văn phòng BdsTLP
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự BdsTLP
1699 CP BĐS / Khác BdsTLP
2200 CP Văn phòng phẩm BdsTLP
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu BdsTLP
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ BdsTLP
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu BdsTLP
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ BdsTLP
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ BdsTLP
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu BdsTLP
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc BdsTLP
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị BdsTLP
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải BdsTLP
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý BdsTLP
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi BdsTLP
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý BdsTLP
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất BdsTLP
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác BdsTLP
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi BdsTLP
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay BdsTLP
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI BdsTLP
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia BdsTLP
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán BdsTLP
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn BdsTLP
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện BdsTLP
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện BdsTLP
4599 TN Tài chính / Khác BdsTLP
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn BdsTLP
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu BdsTLP
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán BdsTLP
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện BdsTLP
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI BdsTLP
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán BdsTLP
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn BdsTLP
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ BdsTLP
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện BdsTLP
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn BdsTLP
4699 CP Tài chính / Khác BdsTLP
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ BdsTLP
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý BdsTLP
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường BdsTLP
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán BdsTLP
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý BdsTLP
4799 Thu nhập khác / Khác BdsTLP
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo BdsTLP
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản BdsTLP
4803 Chi phí khác / Bồi thường BdsTLP
4804 Chi phí khác / Bị phạt BdsTLP
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán BdsTLP
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ BdsTLP
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động BdsTLP
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất BdsTLP
4899 Chi phí khác / Khác BdsTLP
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành BdsTLP
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS BdsTLP
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại BdsTLP
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu BdsTLP
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí BdsTLP
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí BdsTLP
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo BdsTLP
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển BdsTLP
5199 CP Ấn phẩm / Khác BdsTLP
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu BdsTLP
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ BdsTLP
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu BdsTLP
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ BdsTLP
5500 CP Đồ miễn phí cho khách BdsTLP
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng BdsTLP
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi BdsTLP
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ BdsTLP
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh BdsTLP
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng BdsTLP
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu BdsTLP
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ BdsTLP
6500 CP Sách, báo, tạp chí BdsTLP
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu BdsTLP
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu BdsTLP
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ BdsTLP
7002 DT bán BĐS / Văn phòng BdsTLP
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự BdsTLP
7099 DT bán BĐS / Khác BdsTLP
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện BdsTLP
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh BdsTLP
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng BdsTLP
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh BdsTLP
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển BdsTLP
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo BdsTLP
8699 DT DV gia tăng / Khác BdsTLP
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu BdsTLP
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận BdsTLP
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) BdsTLP
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính BdsViettronics
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại BdsViettronics
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ BdsViettronics
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ BdsViettronics
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 BdsViettronics
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích BdsViettronics
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca BdsViettronics
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ BdsViettronics
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội BdsViettronics
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế BdsViettronics
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp BdsViettronics
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh BdsViettronics
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn BdsViettronics
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi BdsViettronics
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn BdsViettronics
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm BdsViettronics
0199 CP Lương & liên quan / Khác BdsViettronics
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh BdsViettronics
0202 CP Nước & năng lượng / Điện BdsViettronics
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel BdsViettronics
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng BdsViettronics
0205 CP Nước & năng lượng / Gas BdsViettronics
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa BdsViettronics
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt BdsViettronics
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh BdsViettronics
0299 CP Nước & năng lượng / Khác BdsViettronics
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN BdsViettronics
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) BdsViettronics
0305 CP Hành chính / Taxi BdsViettronics
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách BdsViettronics
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo BdsViettronics
0399 CP Hành chính / Khác BdsViettronics
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) BdsViettronics
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm BdsViettronics
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng BdsViettronics
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh BdsViettronics
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là BdsViettronics
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan BdsViettronics
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn BdsViettronics
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị BdsViettronics
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế BdsViettronics
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT BdsViettronics
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) BdsViettronics
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê BdsViettronics
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) BdsViettronics
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ BdsViettronics
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet BdsViettronics
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình BdsViettronics
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn BdsViettronics
0499 CP Dv mua ngoài / Khác BdsViettronics
0500 CP Thuê bảo vệ BdsViettronics
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài BdsViettronics
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ BdsViettronics
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê BdsViettronics
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên BdsViettronics
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài BdsViettronics
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng BdsViettronics
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package BdsViettronics
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm BdsViettronics
0899 CP Sales / Khác BdsViettronics
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường BdsViettronics
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện BdsViettronics
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR BdsViettronics
0904 CP Marketing / Website, tên miền BdsViettronics
0905 CP Marketing / Triển lãm BdsViettronics
0999 CP Marketing / Khác BdsViettronics
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước BdsViettronics
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ BdsViettronics
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) BdsViettronics
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc BdsViettronics
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị BdsViettronics
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải BdsViettronics
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm BdsViettronics
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác BdsViettronics
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất BdsViettronics
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất BdsViettronics
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ BdsViettronics
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp BdsViettronics
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý BdsViettronics
2200 CP Văn phòng phẩm BdsViettronics
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu BdsViettronics
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ BdsViettronics
2401 CP Y tế / Vật tư y tế BdsViettronics
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu BdsViettronics
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ BdsViettronics
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ BdsViettronics
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu BdsViettronics
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc BdsViettronics
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị BdsViettronics
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải BdsViettronics
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý BdsViettronics
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi BdsViettronics
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý BdsViettronics
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất BdsViettronics
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác BdsViettronics
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi BdsViettronics
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay BdsViettronics
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI BdsViettronics
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia BdsViettronics
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán BdsViettronics
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn BdsViettronics
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện BdsViettronics
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện BdsViettronics
4599 TN Tài chính / Khác BdsViettronics
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn BdsViettronics
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu BdsViettronics
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán BdsViettronics
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện BdsViettronics
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI BdsViettronics
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán BdsViettronics
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn BdsViettronics
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện BdsViettronics
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn BdsViettronics
4699 CP Tài chính / Khác BdsViettronics
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ BdsViettronics
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý BdsViettronics
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường BdsViettronics
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán BdsViettronics
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý BdsViettronics
4799 Thu nhập khác / Khác BdsViettronics
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo BdsViettronics
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản BdsViettronics
4803 Chi phí khác / Bồi thường BdsViettronics
4804 Chi phí khác / Bị phạt BdsViettronics
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán BdsViettronics
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ BdsViettronics
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động BdsViettronics
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất BdsViettronics
4899 Chi phí khác / Khác BdsViettronics
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành BdsViettronics
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS BdsViettronics
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại BdsViettronics
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ BdsViettronics
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu BdsViettronics
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí BdsViettronics
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí BdsViettronics
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo BdsViettronics
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển BdsViettronics
5199 CP Ấn phẩm / Khác BdsViettronics
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu BdsViettronics
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ BdsViettronics
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu BdsViettronics
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ BdsViettronics
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng BdsViettronics
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi BdsViettronics
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ BdsViettronics
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm BdsViettronics
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh BdsViettronics
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu BdsViettronics
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu BdsViettronics
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ BdsViettronics
6500 CP Sách, báo, tạp chí BdsViettronics
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu BdsViettronics
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu BdsViettronics
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ BdsViettronics
7001 DT bán BĐS / TTTM BdsViettronics
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự BdsViettronics
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê BdsViettronics
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị BdsViettronics
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác BdsViettronics
7199 DT DV cho thuê / Thu khác BdsViettronics
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện BdsViettronics
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh BdsViettronics
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng BdsViettronics
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô BdsViettronics
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy BdsViettronics
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp BdsViettronics
8301 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí môi giới BdsViettronics
8302 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí xác nhận giao dịch BdsViettronics
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê BdsViettronics
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán BdsViettronics
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh BdsViettronics
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế BdsViettronics
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách BdsViettronics
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo BdsViettronics
8699 DT DV gia tăng / Khác BdsViettronics
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông BdsViettronics
8800 DT phân bổ nội bộ BdsViettronics
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) BdsViettronics
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) BdsViettronics
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) BdsViettronics
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) BdsViettronics
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) BdsViettronics
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) BdsViettronics
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) BdsViettronics
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) BdsViettronics
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) BdsViettronics
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) BdsViettronics
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) BdsViettronics
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) BdsViettronics
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) BdsViettronics
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính BdsXavinco
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại BdsXavinco
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ BdsXavinco
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ BdsXavinco
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 BdsXavinco
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích BdsXavinco
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca BdsXavinco
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ BdsXavinco
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội BdsXavinco
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế BdsXavinco
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp BdsXavinco
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh BdsXavinco
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn BdsXavinco
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi BdsXavinco
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn BdsXavinco
0199 CP Lương & liên quan / Khác BdsXavinco
0202 CP Nước & năng lượng / Điện BdsXavinco
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel BdsXavinco
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng BdsXavinco
0205 CP Nước & năng lượng / Gas BdsXavinco
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt BdsXavinco
0299 CP Nước & năng lượng / Khác BdsXavinco
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN BdsXavinco
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) BdsXavinco
0305 CP Hành chính / Taxi BdsXavinco
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách BdsXavinco
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo BdsXavinco
0399 CP Hành chính / Khác BdsXavinco
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) BdsXavinco
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm BdsXavinco
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng BdsXavinco
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh BdsXavinco
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là BdsXavinco
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan BdsXavinco
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn BdsXavinco
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị BdsXavinco
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế BdsXavinco
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT BdsXavinco
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) BdsXavinco
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) BdsXavinco
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ BdsXavinco
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet BdsXavinco
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình BdsXavinco
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn BdsXavinco
0499 CP Dv mua ngoài / Khác BdsXavinco
0500 CP Thuê bảo vệ BdsXavinco
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài BdsXavinco
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê BdsXavinco
0999 CP Marketing / Khác BdsXavinco
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước BdsXavinco
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ BdsXavinco
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) BdsXavinco
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc BdsXavinco
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị BdsXavinco
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải BdsXavinco
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm BdsXavinco
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác BdsXavinco
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý BdsXavinco
2200 CP Văn phòng phẩm BdsXavinco
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu BdsXavinco
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu BdsXavinco
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ BdsXavinco
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ BdsXavinco
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu BdsXavinco
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện BdsXavinco
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện BdsXavinco
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại BdsXavinco
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ BdsXavinco
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu BdsXavinco
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí BdsXavinco
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí BdsXavinco
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo BdsXavinco
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển BdsXavinco
5199 CP Ấn phẩm / Khác BdsXavinco
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu BdsXavinco
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ BdsXavinco
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu BdsXavinco
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ BdsXavinco
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng BdsXavinco
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi BdsXavinco
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ BdsXavinco
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh BdsXavinco
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu BdsXavinco
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu BdsXavinco
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ BdsXavinco
6500 CP Sách, báo, tạp chí BdsXavinco
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu BdsXavinco
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu BdsXavinco
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ BdsXavinco
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi GreenCity
0202 CP Nước & năng lượng / Điện GreenCity
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel GreenCity
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng GreenCity
0205 CP Nước & năng lượng / Gas GreenCity
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt GreenCity
0299 CP Nước & năng lượng / Khác GreenCity
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN GreenCity
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) GreenCity
0305 CP Hành chính / Taxi GreenCity
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách GreenCity
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo GreenCity
0399 CP Hành chính / Khác GreenCity
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) GreenCity
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm GreenCity
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng GreenCity
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh GreenCity
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan GreenCity
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn GreenCity
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị GreenCity
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế GreenCity
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT GreenCity
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ GreenCity
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet GreenCity
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình GreenCity
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn GreenCity
0499 CP Dv mua ngoài / Khác GreenCity
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài GreenCity
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ GreenCity
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê GreenCity
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng GreenCity
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm GreenCity
0999 CP Marketing / Khác GreenCity
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước GreenCity
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ GreenCity
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) GreenCity
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc GreenCity
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị GreenCity
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải GreenCity
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm GreenCity
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác GreenCity
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý GreenCity
2200 CP Văn phòng phẩm GreenCity
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu GreenCity
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu GreenCity
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ GreenCity
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ GreenCity
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu GreenCity
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện GreenCity
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện GreenCity
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại GreenCity
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu GreenCity
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí GreenCity
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí GreenCity
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo GreenCity
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển GreenCity
5199 CP Ấn phẩm / Khác GreenCity
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu GreenCity
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ GreenCity
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu GreenCity
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ GreenCity
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng GreenCity
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi GreenCity
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ GreenCity
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh GreenCity
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu GreenCity
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ GreenCity
6500 CP Sách, báo, tạp chí GreenCity
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu GreenCity
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu GreenCity
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ GreenCity
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính HoangGia
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại HoangGia
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ HoangGia
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ HoangGia
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 HoangGia
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích HoangGia
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca HoangGia
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ HoangGia
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội HoangGia
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế HoangGia
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp HoangGia
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh HoangGia
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn HoangGia
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) HoangGia
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi HoangGia
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn HoangGia
0199 CP Lương & liên quan / Khác HoangGia
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh HoangGia
0202 CP Nước & năng lượng / Điện HoangGia
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel HoangGia
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng HoangGia
0205 CP Nước & năng lượng / Gas HoangGia
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt HoangGia
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh HoangGia
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt HoangGia
0299 CP Nước & năng lượng / Khác HoangGia
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN HoangGia
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) HoangGia
0305 CP Hành chính / Taxi HoangGia
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách HoangGia
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo HoangGia
0399 CP Hành chính / Khác HoangGia
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) HoangGia
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm HoangGia
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng HoangGia
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh HoangGia
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan HoangGia
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn HoangGia
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị HoangGia
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế HoangGia
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT HoangGia
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) HoangGia
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) HoangGia
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ HoangGia
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet HoangGia
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình HoangGia
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn HoangGia
0499 CP Dv mua ngoài / Khác HoangGia
0500 CP Thuê bảo vệ HoangGia
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài HoangGia
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ HoangGia
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê HoangGia
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài HoangGia
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng HoangGia
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package HoangGia
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm HoangGia
0899 CP Sales / Khác HoangGia
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường HoangGia
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện HoangGia
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR HoangGia
0904 CP Marketing / Website, tên miền HoangGia
0905 CP Marketing / Triển lãm HoangGia
0999 CP Marketing / Khác HoangGia
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước HoangGia
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ HoangGia
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) HoangGia
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc HoangGia
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị HoangGia
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải HoangGia
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm HoangGia
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác HoangGia
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất HoangGia
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất HoangGia
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ HoangGia
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý HoangGia
1400 CP hợp tác KD HoangGia
1602 CP BĐS / Văn phòng HoangGia
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự HoangGia
1699 CP BĐS / Khác HoangGia
2001 CP GV XD / Thi công / CP xây lắp, thuê nhà thầu HoangGia
2200 CP Văn phòng phẩm HoangGia
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu HoangGia
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ HoangGia
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu HoangGia
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ HoangGia
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ HoangGia
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu HoangGia
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc HoangGia
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị HoangGia
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải HoangGia
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý HoangGia
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi HoangGia
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý HoangGia
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất HoangGia
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác HoangGia
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi HoangGia
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay HoangGia
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI HoangGia
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia HoangGia
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán HoangGia
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn HoangGia
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện HoangGia
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện HoangGia
4599 TN Tài chính / Khác HoangGia
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn HoangGia
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu HoangGia
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán HoangGia
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện HoangGia
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI HoangGia
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán HoangGia
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn HoangGia
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ HoangGia
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện HoangGia
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn HoangGia
4699 CP Tài chính / Khác HoangGia
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ HoangGia
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý HoangGia
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường HoangGia
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán HoangGia
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý HoangGia
4799 Thu nhập khác / Khác HoangGia
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo HoangGia
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản HoangGia
4803 Chi phí khác / Bồi thường HoangGia
4804 Chi phí khác / Bị phạt HoangGia
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán HoangGia
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ HoangGia
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động HoangGia
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất HoangGia
4899 Chi phí khác / Khác HoangGia
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành HoangGia
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS HoangGia
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại HoangGia
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu HoangGia
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí HoangGia
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí HoangGia
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo HoangGia
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển HoangGia
5199 CP Ấn phẩm / Khác HoangGia
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu HoangGia
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ HoangGia
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu HoangGia
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ HoangGia
5500 CP Đồ miễn phí cho khách HoangGia
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng HoangGia
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi HoangGia
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ HoangGia
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh HoangGia
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng HoangGia
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu HoangGia
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ HoangGia
6500 CP Sách, báo, tạp chí HoangGia
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu HoangGia
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu HoangGia
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ HoangGia
7002 DT bán BĐS / Văn phòng HoangGia
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự HoangGia
7099 DT bán BĐS / Khác HoangGia
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê HoangGia
7199 DT DV cho thuê / Thu khác HoangGia
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện HoangGia
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh HoangGia
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng HoangGia
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô HoangGia
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy HoangGia
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp HoangGia
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê HoangGia
8503 DT DV QL BĐS / Phí QL khu đô thị HoangGia
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán HoangGia
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh HoangGia
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế HoangGia
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển HoangGia
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách HoangGia
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo HoangGia
8699 DT DV gia tăng / Khác HoangGia
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu HoangGia
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận HoangGia
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) HoangGia
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) HoangGia
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) HoangGia
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) HoangGia
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) HoangGia
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) HoangGia
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) HoangGia
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) HoangGia
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) HoangGia
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) HoangGia
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) HoangGia
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính NamHN
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại NamHN
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ NamHN
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ NamHN
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 NamHN
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích NamHN
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca NamHN
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ NamHN
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội NamHN
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế NamHN
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp NamHN
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh NamHN
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn NamHN
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) NamHN
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi NamHN
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn NamHN
0199 CP Lương & liên quan / Khác NamHN
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh NamHN
0202 CP Nước & năng lượng / Điện NamHN
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel NamHN
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng NamHN
0205 CP Nước & năng lượng / Gas NamHN
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa NamHN
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt NamHN
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh NamHN
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt NamHN
0299 CP Nước & năng lượng / Khác NamHN
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN NamHN
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) NamHN
0305 CP Hành chính / Taxi NamHN
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách NamHN
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo NamHN
0399 CP Hành chính / Khác NamHN
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) NamHN
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm NamHN
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng NamHN
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh NamHN
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan NamHN
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn NamHN
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị NamHN
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế NamHN
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT NamHN
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) NamHN
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) NamHN
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ NamHN
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet NamHN
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình NamHN
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn NamHN
0499 CP Dv mua ngoài / Khác NamHN
0500 CP Thuê bảo vệ NamHN
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài NamHN
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ NamHN
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê NamHN
0702 CP Thuê địa điểm / Phí dịch vụ quản lý NamHN
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài NamHN
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng NamHN
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package NamHN
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm NamHN
0899 CP Sales / Khác NamHN
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường NamHN
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện NamHN
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR NamHN
0904 CP Marketing / Website, tên miền NamHN
0905 CP Marketing / Triển lãm NamHN
0999 CP Marketing / Khác NamHN
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước NamHN
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ NamHN
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) NamHN
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc NamHN
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị NamHN
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải NamHN
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm NamHN
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác NamHN
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất NamHN
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất NamHN
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ NamHN
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý NamHN
1400 CP hợp tác KD NamHN
1602 CP BĐS / Văn phòng NamHN
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự NamHN
1699 CP BĐS / Khác NamHN
2200 CP Văn phòng phẩm NamHN
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu NamHN
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ NamHN
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu NamHN
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ NamHN
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ NamHN
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu NamHN
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc NamHN
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị NamHN
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải NamHN
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý NamHN
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi NamHN
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý NamHN
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất NamHN
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế NamHN
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác NamHN
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi NamHN
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay NamHN
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI NamHN
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia NamHN
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán NamHN
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn NamHN
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện NamHN
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện NamHN
4599 TN Tài chính / Khác NamHN
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn NamHN
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu NamHN
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán NamHN
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện NamHN
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI NamHN
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán NamHN
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn NamHN
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ NamHN
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện NamHN
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn NamHN
4699 CP Tài chính / Khác NamHN
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ NamHN
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý NamHN
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường NamHN
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán NamHN
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý NamHN
4799 Thu nhập khác / Khác NamHN
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo NamHN
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản NamHN
4803 Chi phí khác / Bồi thường NamHN
4804 Chi phí khác / Bị phạt NamHN
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán NamHN
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ NamHN
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động NamHN
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất NamHN
4899 Chi phí khác / Khác NamHN
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành NamHN
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS NamHN
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại NamHN
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ NamHN
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu NamHN
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí NamHN
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí NamHN
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo NamHN
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển NamHN
5199 CP Ấn phẩm / Khác NamHN
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu NamHN
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ NamHN
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu NamHN
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ NamHN
5500 CP Đồ miễn phí cho khách NamHN
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng NamHN
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi NamHN
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ NamHN
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh NamHN
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ NamHN
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu NamHN
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi NamHN
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng NamHN
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu NamHN
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ NamHN
6500 CP Sách, báo, tạp chí NamHN
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu NamHN
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ NamHN
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu NamHN
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ NamHN
7002 DT bán BĐS / Văn phòng NamHN
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự NamHN
7099 DT bán BĐS / Khác NamHN
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê NamHN
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác NamHN
7199 DT DV cho thuê / Thu khác NamHN
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện NamHN
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh NamHN
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng NamHN
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô NamHN
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê NamHN
8503 DT DV QL BĐS / Phí QL khu đô thị NamHN
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán NamHN
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế NamHN
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo NamHN
8699 DT DV gia tăng / Khác NamHN
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu NamHN
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận NamHN
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) NamHN
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) NamHN
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính PhatTich
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại PhatTich
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ PhatTich
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 PhatTich
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích PhatTich
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca PhatTich
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ PhatTich
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội PhatTich
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế PhatTich
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp PhatTich
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh PhatTich
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn PhatTich
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi PhatTich
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn PhatTich
0199 CP Lương & liên quan / Khác PhatTich
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN PhatTich
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) PhatTich
0305 CP Hành chính / Taxi PhatTich
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách PhatTich
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo PhatTich
0399 CP Hành chính / Khác PhatTich
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) PhatTich
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng PhatTich
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn PhatTich
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị PhatTich
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế PhatTich
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet PhatTich
0499 CP Dv mua ngoài / Khác PhatTich
0500 CP Thuê bảo vệ PhatTich
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê PhatTich
2200 CP Văn phòng phẩm PhatTich
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi PhatTich
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện PhatTich
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện PhatTich
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ PhatTich
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý PhatTich
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường PhatTich
4799 Thu nhập khác / Khác PhatTich
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo PhatTich
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản PhatTich
4803 Chi phí khác / Bồi thường PhatTich
4804 Chi phí khác / Bị phạt PhatTich
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ PhatTich
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động PhatTich
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất PhatTich
4899 Chi phí khác / Khác PhatTich
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ PhatTich
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng PhatTich
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ PhatTich
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ PhatTich
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính QuyThienTam
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại QuyThienTam
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ QuyThienTam
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 QuyThienTam
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích QuyThienTam
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca QuyThienTam
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ QuyThienTam
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội QuyThienTam
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế QuyThienTam
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp QuyThienTam
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh QuyThienTam
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn QuyThienTam
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi QuyThienTam
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn QuyThienTam
0199 CP Lương & liên quan / Khác QuyThienTam
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN QuyThienTam
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) QuyThienTam
0305 CP Hành chính / Taxi QuyThienTam
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách QuyThienTam
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo QuyThienTam
0399 CP Hành chính / Khác QuyThienTam
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) QuyThienTam
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng QuyThienTam
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn QuyThienTam
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị QuyThienTam
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế QuyThienTam
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet QuyThienTam
0499 CP Dv mua ngoài / Khác QuyThienTam
0500 CP Thuê bảo vệ QuyThienTam
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê QuyThienTam
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR QuyThienTam
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp QuyThienTam
2200 CP Văn phòng phẩm QuyThienTam
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi QuyThienTam
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện QuyThienTam
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện QuyThienTam
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ QuyThienTam
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý QuyThienTam
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường QuyThienTam
4799 Thu nhập khác / Khác QuyThienTam
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo QuyThienTam
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản QuyThienTam
4803 Chi phí khác / Bồi thường QuyThienTam
4804 Chi phí khác / Bị phạt QuyThienTam
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ QuyThienTam
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động QuyThienTam
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất QuyThienTam
4899 Chi phí khác / Khác QuyThienTam
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ QuyThienTam
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng QuyThienTam
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ QuyThienTam
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ QuyThienTam
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính SaiDong
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại SaiDong
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ SaiDong
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ SaiDong
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 SaiDong
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích SaiDong
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca SaiDong
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ SaiDong
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội SaiDong
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế SaiDong
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp SaiDong
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh SaiDong
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn SaiDong
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) SaiDong
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi SaiDong
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn SaiDong
0199 CP Lương & liên quan / Khác SaiDong
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh SaiDong
0202 CP Nước & năng lượng / Điện SaiDong
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel SaiDong
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng SaiDong
0205 CP Nước & năng lượng / Gas SaiDong
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa SaiDong
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt SaiDong
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh SaiDong
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt SaiDong
0299 CP Nước & năng lượng / Khác SaiDong
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN SaiDong
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) SaiDong
0305 CP Hành chính / Taxi SaiDong
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách SaiDong
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo SaiDong
0399 CP Hành chính / Khác SaiDong
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) SaiDong
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm SaiDong
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng SaiDong
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh SaiDong
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là SaiDong
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan SaiDong
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn SaiDong
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị SaiDong
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế SaiDong
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT SaiDong
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) SaiDong
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê SaiDong
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) SaiDong
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ SaiDong
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet SaiDong
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình SaiDong
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn SaiDong
0499 CP Dv mua ngoài / Khác SaiDong
0500 CP Thuê bảo vệ SaiDong
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài SaiDong
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ SaiDong
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê SaiDong
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài SaiDong
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng SaiDong
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package SaiDong
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm SaiDong
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường SaiDong
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện SaiDong
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR SaiDong
0904 CP Marketing / Website, tên miền SaiDong
0905 CP Marketing / Triển lãm SaiDong
0999 CP Marketing / Khác SaiDong
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước SaiDong
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ SaiDong
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) SaiDong
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc SaiDong
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị SaiDong
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải SaiDong
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm SaiDong
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác SaiDong
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất SaiDong
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất SaiDong
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ SaiDong
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý SaiDong
1400 CP hợp tác KD SaiDong
1601 CP BĐS / Trung tâm thương mại SaiDong
1602 CP BĐS / Văn phòng SaiDong
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự SaiDong
1699 CP BĐS / Khác SaiDong
2200 CP Văn phòng phẩm SaiDong
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu SaiDong
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế SaiDong
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu SaiDong
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ SaiDong
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ SaiDong
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu SaiDong
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc SaiDong
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị SaiDong
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải SaiDong
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý SaiDong
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi SaiDong
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý SaiDong
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất SaiDong
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác SaiDong
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi SaiDong
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay SaiDong
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI SaiDong
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia SaiDong
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán SaiDong
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn SaiDong
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện SaiDong
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện SaiDong
4599 TN Tài chính / Khác SaiDong
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn SaiDong
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu SaiDong
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán SaiDong
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện SaiDong
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI SaiDong
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán SaiDong
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn SaiDong
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ SaiDong
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện SaiDong
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn SaiDong
4699 CP Tài chính / Khác SaiDong
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ SaiDong
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý SaiDong
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường SaiDong
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán SaiDong
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý SaiDong
4799 Thu nhập khác / Khác SaiDong
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo SaiDong
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản SaiDong
4803 Chi phí khác / Bồi thường SaiDong
4804 Chi phí khác / Bị phạt SaiDong
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán SaiDong
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ SaiDong
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động SaiDong
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất SaiDong
4899 Chi phí khác / Khác SaiDong
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành SaiDong
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS SaiDong
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại SaiDong
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ SaiDong
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu SaiDong
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí SaiDong
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí SaiDong
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo SaiDong
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển SaiDong
5199 CP Ấn phẩm / Khác SaiDong
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu SaiDong
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ SaiDong
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu SaiDong
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ SaiDong
5500 CP Đồ miễn phí cho khách SaiDong
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng SaiDong
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ SaiDong
5701 CP Dụng cụ thể thao / Golf SaiDong
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác SaiDong
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi SaiDong
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ SaiDong
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm SaiDong
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh SaiDong
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ SaiDong
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu SaiDong
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi SaiDong
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng SaiDong
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu SaiDong
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ SaiDong
6500 CP Sách, báo, tạp chí SaiDong
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu SaiDong
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu SaiDong
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ SaiDong
6901 CP Trò chơi / Thiết bị SaiDong
7002 DT bán BĐS / Văn phòng SaiDong
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự SaiDong
7099 DT bán BĐS / Khác SaiDong
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê SaiDong
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị SaiDong
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác SaiDong
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện SaiDong
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh SaiDong
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng SaiDong
7601 DT DV Golf / Bán DC thể thao SaiDong
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô SaiDong
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy SaiDong
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp SaiDong
8503 DT DV QL BĐS / Phí QL khu đô thị SaiDong
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh SaiDong
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển SaiDong
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo SaiDong
8699 DT DV gia tăng / Khác SaiDong
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu SaiDong
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận SaiDong
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông SaiDong
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) SaiDong
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) SaiDong
B0401 Diện tích Biệt thự chịu phí quản lý (m2) SaiDong
B0402 Diện tích Biệt thự đã trả phí quản lý (m2) SaiDong
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính TamSuTu
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại TamSuTu
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ TamSuTu
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ TamSuTu
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 TamSuTu
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích TamSuTu
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca TamSuTu
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ TamSuTu
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội TamSuTu
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế TamSuTu
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp TamSuTu
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh TamSuTu
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn TamSuTu
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) TamSuTu
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi TamSuTu
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn TamSuTu
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm TamSuTu
0199 CP Lương & liên quan / Khác TamSuTu
0202 CP Nước & năng lượng / Điện TamSuTu
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel TamSuTu
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng TamSuTu
0205 CP Nước & năng lượng / Gas TamSuTu
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa TamSuTu
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt TamSuTu
0299 CP Nước & năng lượng / Khác TamSuTu
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN TamSuTu
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) TamSuTu
0305 CP Hành chính / Taxi TamSuTu
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách TamSuTu
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo TamSuTu
0399 CP Hành chính / Khác TamSuTu
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour TamSuTu
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) TamSuTu
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm TamSuTu
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng TamSuTu
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh TamSuTu
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là TamSuTu
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan TamSuTu
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn TamSuTu
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị TamSuTu
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế TamSuTu
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT TamSuTu
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) TamSuTu
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê TamSuTu
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) TamSuTu
0417 CP Dv mua ngoài / Ẩm thực TamSuTu
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ TamSuTu
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet TamSuTu
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình TamSuTu
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn TamSuTu
0499 CP Dv mua ngoài / Khác TamSuTu
0500 CP Thuê bảo vệ TamSuTu
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài TamSuTu
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ TamSuTu
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê TamSuTu
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên TamSuTu
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài TamSuTu
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng TamSuTu
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package TamSuTu
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm TamSuTu
0899 CP Sales / Khác TamSuTu
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường TamSuTu
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện TamSuTu
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR TamSuTu
0904 CP Marketing / Website, tên miền TamSuTu
0905 CP Marketing / Triển lãm TamSuTu
0999 CP Marketing / Khác TamSuTu
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước TamSuTu
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ TamSuTu
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) TamSuTu
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc TamSuTu
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị TamSuTu
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải TamSuTu
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm TamSuTu
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác TamSuTu
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ TamSuTu
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp TamSuTu
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý TamSuTu
1400 CP hợp tác KD TamSuTu
1702 CP Thời trang / Người lớn TamSuTu
2200 CP Văn phòng phẩm TamSuTu
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu TamSuTu
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ TamSuTu
2401 CP Y tế / Vật tư y tế TamSuTu
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế TamSuTu
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu TamSuTu
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ TamSuTu
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ TamSuTu
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu TamSuTu
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc TamSuTu
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị TamSuTu
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải TamSuTu
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý TamSuTu
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý TamSuTu
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất TamSuTu
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác TamSuTu
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi TamSuTu
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay TamSuTu
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia TamSuTu
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán TamSuTu
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn TamSuTu
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện TamSuTu
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện TamSuTu
4599 TN Tài chính / Khác TamSuTu
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn TamSuTu
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu TamSuTu
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán TamSuTu
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện TamSuTu
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán TamSuTu
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn TamSuTu
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ TamSuTu
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện TamSuTu
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn TamSuTu
4699 CP Tài chính / Khác TamSuTu
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ TamSuTu
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý TamSuTu
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường TamSuTu
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán TamSuTu
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý TamSuTu
4799 Thu nhập khác / Khác TamSuTu
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo TamSuTu
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản TamSuTu
4803 Chi phí khác / Bồi thường TamSuTu
4804 Chi phí khác / Bị phạt TamSuTu
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán TamSuTu
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ TamSuTu
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động TamSuTu
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất TamSuTu
4899 Chi phí khác / Khác TamSuTu
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại TamSuTu
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ TamSuTu
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu TamSuTu
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí TamSuTu
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí TamSuTu
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo TamSuTu
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển TamSuTu
5199 CP Ấn phẩm / Khác TamSuTu
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu TamSuTu
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ TamSuTu
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu TamSuTu
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ TamSuTu
5400 CP Đồ gia dụng TamSuTu
5500 CP Đồ miễn phí cho khách TamSuTu
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng TamSuTu
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng TamSuTu
5602 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Lớp học TamSuTu
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ TamSuTu
5608 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Vật kiến trúc TamSuTu
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác TamSuTu
5901 CP Hàng vải / Beddings TamSuTu
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi TamSuTu
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ TamSuTu
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm TamSuTu
6002 CP Hóa dược / Hóa chất y tế TamSuTu
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh TamSuTu
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc TamSuTu
6199 CP Mỹ phẩm / Khác TamSuTu
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ TamSuTu
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu TamSuTu
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi TamSuTu
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng TamSuTu
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu TamSuTu
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ TamSuTu
6500 CP Sách, báo, tạp chí TamSuTu
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu TamSuTu
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ TamSuTu
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu TamSuTu
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ TamSuTu
6901 CP Trò chơi / Thiết bị TamSuTu
8201 DT Bán lẻ/ Thời trang người lớn TamSuTu
8271 DT Bán lẻ/ Beddings TamSuTu
8281 DT Bán lẻ/ Đồ gia dụng TamSuTu
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu TamSuTu
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận TamSuTu
9901 Giảm trừ DT / Giảm giá hàng bán TamSuTu
9902 Giảm trừ DT / Hàng bán trả lại TamSuTu
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) TamSuTu
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) TamSuTu
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính TDDauTu
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại TDDauTu
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ TDDauTu
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ TDDauTu
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 TDDauTu
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích TDDauTu
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca TDDauTu
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ TDDauTu
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội TDDauTu
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế TDDauTu
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp TDDauTu
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh TDDauTu
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn TDDauTu
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi TDDauTu
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn TDDauTu
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm TDDauTu
0199 CP Lương & liên quan / Khác TDDauTu
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh TDDauTu
0202 CP Nước & năng lượng / Điện TDDauTu
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel TDDauTu
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng TDDauTu
0205 CP Nước & năng lượng / Gas TDDauTu
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt TDDauTu
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh TDDauTu
0299 CP Nước & năng lượng / Khác TDDauTu
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN TDDauTu
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) TDDauTu
0305 CP Hành chính / Taxi TDDauTu
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách TDDauTu
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo TDDauTu
0399 CP Hành chính / Khác TDDauTu
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) TDDauTu
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm TDDauTu
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng TDDauTu
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh TDDauTu
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là TDDauTu
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan TDDauTu
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn TDDauTu
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị TDDauTu
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế TDDauTu
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT TDDauTu
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) TDDauTu
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê TDDauTu
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) TDDauTu
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ TDDauTu
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet TDDauTu
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình TDDauTu
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn TDDauTu
0499 CP Dv mua ngoài / Khác TDDauTu
0500 CP Thuê bảo vệ TDDauTu
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài TDDauTu
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ TDDauTu
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê TDDauTu
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên TDDauTu
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng TDDauTu
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package TDDauTu
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện TDDauTu
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR TDDauTu
0904 CP Marketing / Website, tên miền TDDauTu
0999 CP Marketing / Khác TDDauTu
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước TDDauTu
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ TDDauTu
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) TDDauTu
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc TDDauTu
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị TDDauTu
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải TDDauTu
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm TDDauTu
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác TDDauTu
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất TDDauTu
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất TDDauTu
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý TDDauTu
2200 CP Văn phòng phẩm TDDauTu
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu TDDauTu
2401 CP Y tế / Vật tư y tế TDDauTu
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu TDDauTu
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ TDDauTu
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ TDDauTu
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu TDDauTu
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc TDDauTu
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị TDDauTu
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải TDDauTu
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý TDDauTu
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi TDDauTu
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý TDDauTu
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất TDDauTu
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế TDDauTu
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác TDDauTu
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi TDDauTu
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay TDDauTu
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI TDDauTu
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia TDDauTu
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán TDDauTu
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn TDDauTu
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện TDDauTu
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện TDDauTu
4599 TN Tài chính / Khác TDDauTu
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn TDDauTu
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu TDDauTu
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán TDDauTu
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện TDDauTu
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán TDDauTu
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn TDDauTu
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện TDDauTu
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn TDDauTu
4699 CP Tài chính / Khác TDDauTu
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ TDDauTu
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý TDDauTu
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường TDDauTu
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán TDDauTu
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý TDDauTu
4799 Thu nhập khác / Khác TDDauTu
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo TDDauTu
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản TDDauTu
4803 Chi phí khác / Bồi thường TDDauTu
4804 Chi phí khác / Bị phạt TDDauTu
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán TDDauTu
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ TDDauTu
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động TDDauTu
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất TDDauTu
4899 Chi phí khác / Khác TDDauTu
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành TDDauTu
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS TDDauTu
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn TDDauTu
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại TDDauTu
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ TDDauTu
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu TDDauTu
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí TDDauTu
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí TDDauTu
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo TDDauTu
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển TDDauTu
5199 CP Ấn phẩm / Khác TDDauTu
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu TDDauTu
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ TDDauTu
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu TDDauTu
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ TDDauTu
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng TDDauTu
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng TDDauTu
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ TDDauTu
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác TDDauTu
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi TDDauTu
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ TDDauTu
6002 CP Hóa dược / Hóa chất y tế TDDauTu
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh TDDauTu
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ TDDauTu
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu TDDauTu
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi TDDauTu
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng TDDauTu
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu TDDauTu
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ TDDauTu
6500 CP Sách, báo, tạp chí TDDauTu
6714 CP Thực phẩm / Suất ăn ca TDDauTu
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu TDDauTu
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ TDDauTu
6901 CP Trò chơi / Thiết bị TDDauTu
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê TDDauTu
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị TDDauTu
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác TDDauTu
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện TDDauTu
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh TDDauTu
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng TDDauTu
7301 DT DV khách sạn / Service charge TDDauTu
7302 DT DV khách sạn / Cho thuê phòng TDDauTu
7303 DT DV khách sạn / Phụ thu phòng TDDauTu
7403 DT DV ăn uống / Bán suất ăn ca TDDauTu
8601 DT DV gia tăng / Giặt là TDDauTu
8603 DT DV gia tăng / Cây xanh TDDauTu
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) TDDauTu
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính ThoiDai
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại ThoiDai
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ ThoiDai
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ ThoiDai
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 ThoiDai
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích ThoiDai
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca ThoiDai
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ ThoiDai
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội ThoiDai
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế ThoiDai
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp ThoiDai
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh ThoiDai
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn ThoiDai
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi ThoiDai
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn ThoiDai
0199 CP Lương & liên quan / Khác ThoiDai
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh ThoiDai
0202 CP Nước & năng lượng / Điện ThoiDai
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel ThoiDai
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng ThoiDai
0205 CP Nước & năng lượng / Gas ThoiDai
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa ThoiDai
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt ThoiDai
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh ThoiDai
0299 CP Nước & năng lượng / Khác ThoiDai
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN ThoiDai
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) ThoiDai
0305 CP Hành chính / Taxi ThoiDai
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách ThoiDai
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo ThoiDai
0399 CP Hành chính / Khác ThoiDai
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) ThoiDai
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm ThoiDai
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng ThoiDai
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh ThoiDai
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là ThoiDai
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan ThoiDai
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn ThoiDai
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị ThoiDai
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế ThoiDai
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT ThoiDai
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) ThoiDai
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) ThoiDai
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ ThoiDai
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet ThoiDai
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình ThoiDai
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn ThoiDai
0499 CP Dv mua ngoài / Khác ThoiDai
0500 CP Thuê bảo vệ ThoiDai
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài ThoiDai
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ ThoiDai
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê ThoiDai
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài ThoiDai
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng ThoiDai
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package ThoiDai
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm ThoiDai
0899 CP Sales / Khác ThoiDai
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường ThoiDai
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện ThoiDai
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR ThoiDai
0904 CP Marketing / Website, tên miền ThoiDai
0905 CP Marketing / Triển lãm ThoiDai
0999 CP Marketing / Khác ThoiDai
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước ThoiDai
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ ThoiDai
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) ThoiDai
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc ThoiDai
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị ThoiDai
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải ThoiDai
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm ThoiDai
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác ThoiDai
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất ThoiDai
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất ThoiDai
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ ThoiDai
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý ThoiDai
2200 CP Văn phòng phẩm ThoiDai
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu ThoiDai
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu ThoiDai
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ ThoiDai
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ ThoiDai
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu ThoiDai
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc ThoiDai
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị ThoiDai
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải ThoiDai
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý ThoiDai
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi ThoiDai
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý ThoiDai
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất ThoiDai
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác ThoiDai
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi ThoiDai
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay ThoiDai
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI ThoiDai
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia ThoiDai
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán ThoiDai
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn ThoiDai
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện ThoiDai
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện ThoiDai
4599 TN Tài chính / Khác ThoiDai
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn ThoiDai
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu ThoiDai
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán ThoiDai
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện ThoiDai
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI ThoiDai
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán ThoiDai
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn ThoiDai
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện ThoiDai
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn ThoiDai
4699 CP Tài chính / Khác ThoiDai
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ ThoiDai
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý ThoiDai
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường ThoiDai
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán ThoiDai
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý ThoiDai
4799 Thu nhập khác / Khác ThoiDai
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo ThoiDai
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản ThoiDai
4803 Chi phí khác / Bồi thường ThoiDai
4804 Chi phí khác / Bị phạt ThoiDai
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán ThoiDai
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ ThoiDai
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động ThoiDai
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất ThoiDai
4899 Chi phí khác / Khác ThoiDai
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành ThoiDai
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS ThoiDai
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại ThoiDai
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ ThoiDai
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu ThoiDai
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí ThoiDai
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí ThoiDai
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo ThoiDai
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển ThoiDai
5199 CP Ấn phẩm / Khác ThoiDai
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu ThoiDai
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ ThoiDai
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu ThoiDai
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ ThoiDai
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng ThoiDai
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi ThoiDai
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ ThoiDai
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh ThoiDai
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu ThoiDai
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu ThoiDai
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ ThoiDai
6500 CP Sách, báo, tạp chí ThoiDai
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu ThoiDai
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu ThoiDai
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ ThoiDai
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê ThoiDai
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị ThoiDai
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác ThoiDai
7199 DT DV cho thuê / Thu khác ThoiDai
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện ThoiDai
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh ThoiDai
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng ThoiDai
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô ThoiDai
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy ThoiDai
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp ThoiDai
8301 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí môi giới ThoiDai
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê ThoiDai
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán ThoiDai
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế ThoiDai
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo ThoiDai
8699 DT DV gia tăng / Khác ThoiDai
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông ThoiDai
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) ThoiDai
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) ThoiDai
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCBaTrieu
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCBaTrieu
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCBaTrieu
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCBaTrieu
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCBaTrieu
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCBaTrieu
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCBaTrieu
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCBaTrieu
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCBaTrieu
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCBaTrieu
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCBaTrieu
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCBaTrieu
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCBaTrieu
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCBaTrieu
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCBaTrieu
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VCBaTrieu
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCBaTrieu
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCBaTrieu
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCBaTrieu
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCBaTrieu
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCBaTrieu
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCBaTrieu
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCBaTrieu
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCBaTrieu
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCBaTrieu
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCBaTrieu
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCBaTrieu
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCBaTrieu
0305 CP Hành chính / Taxi VCBaTrieu
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCBaTrieu
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCBaTrieu
0399 CP Hành chính / Khác VCBaTrieu
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCBaTrieu
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCBaTrieu
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCBaTrieu
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCBaTrieu
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCBaTrieu
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCBaTrieu
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCBaTrieu
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCBaTrieu
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCBaTrieu
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCBaTrieu
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCBaTrieu
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCBaTrieu
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCBaTrieu
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCBaTrieu
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCBaTrieu
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCBaTrieu
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCBaTrieu
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCBaTrieu
0500 CP Thuê bảo vệ VCBaTrieu
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCBaTrieu
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCBaTrieu
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCBaTrieu
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCBaTrieu
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCBaTrieu
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCBaTrieu
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCBaTrieu
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCBaTrieu
0899 CP Sales / Khác VCBaTrieu
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCBaTrieu
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCBaTrieu
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCBaTrieu
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCBaTrieu
0905 CP Marketing / Triển lãm VCBaTrieu
0999 CP Marketing / Khác VCBaTrieu
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCBaTrieu
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCBaTrieu
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCBaTrieu
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCBaTrieu
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCBaTrieu
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCBaTrieu
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCBaTrieu
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCBaTrieu
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCBaTrieu
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCBaTrieu
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCBaTrieu
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCBaTrieu
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCBaTrieu
2200 CP Văn phòng phẩm VCBaTrieu
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCBaTrieu
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCBaTrieu
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCBaTrieu
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCBaTrieu
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCBaTrieu
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCBaTrieu
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCBaTrieu
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCBaTrieu
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCBaTrieu
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCBaTrieu
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCBaTrieu
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCBaTrieu
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCBaTrieu
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCBaTrieu
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCBaTrieu
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCBaTrieu
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCBaTrieu
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCBaTrieu
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCBaTrieu
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCBaTrieu
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCBaTrieu
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCBaTrieu
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCBaTrieu
4599 TN Tài chính / Khác VCBaTrieu
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCBaTrieu
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCBaTrieu
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCBaTrieu
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCBaTrieu
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCBaTrieu
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCBaTrieu
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCBaTrieu
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCBaTrieu
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCBaTrieu
4699 CP Tài chính / Khác VCBaTrieu
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCBaTrieu
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCBaTrieu
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCBaTrieu
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCBaTrieu
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCBaTrieu
4799 Thu nhập khác / Khác VCBaTrieu
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCBaTrieu
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCBaTrieu
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCBaTrieu
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCBaTrieu
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCBaTrieu
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCBaTrieu
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCBaTrieu
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCBaTrieu
4899 Chi phí khác / Khác VCBaTrieu
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCBaTrieu
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCBaTrieu
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCBaTrieu
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCBaTrieu
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCBaTrieu
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCBaTrieu
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCBaTrieu
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCBaTrieu
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCBaTrieu
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCBaTrieu
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCBaTrieu
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCBaTrieu
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCBaTrieu
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCBaTrieu
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCBaTrieu
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCBaTrieu
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCBaTrieu
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCBaTrieu
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCBaTrieu
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCBaTrieu
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCBaTrieu
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCBaTrieu
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCBaTrieu
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCBaTrieu
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCBaTrieu
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCBaTrieu
7001 DT bán BĐS / TTTM VCBaTrieu
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCBaTrieu
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCBaTrieu
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCBaTrieu
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCBaTrieu
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VCBaTrieu
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCBaTrieu
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCBaTrieu
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCBaTrieu
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCBaTrieu
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCBaTrieu
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCBaTrieu
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCBaTrieu
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCBaTrieu
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCBaTrieu
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCBaTrieu
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCBaTrieu
8699 DT DV gia tăng / Khác VCBaTrieu
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCBaTrieu
8800 DT phân bổ nội bộ VCBaTrieu
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCBaTrieu
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCBaTrieu
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCBaTrieu
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCBaTrieu
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCBaTrieu
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCBaTrieu
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCBaTrieu
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCBaTrieu
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCBaTrieu
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCBaTrieu
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCBaTrieu
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCBaTrieu
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCBaTrieu
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCCanTho
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCCanTho
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCCanTho
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCCanTho
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCCanTho
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCCanTho
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCCanTho
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCCanTho
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCCanTho
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCCanTho
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCCanTho
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCCanTho
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCCanTho
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCCanTho
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCCanTho
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCCanTho
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCCanTho
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCCanTho
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCCanTho
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCCanTho
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCCanTho
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCCanTho
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCCanTho
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCCanTho
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCCanTho
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCCanTho
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCCanTho
0305 CP Hành chính / Taxi VCCanTho
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCCanTho
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCCanTho
0399 CP Hành chính / Khác VCCanTho
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCCanTho
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCCanTho
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCCanTho
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCCanTho
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCCanTho
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCCanTho
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCCanTho
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCCanTho
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCCanTho
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCCanTho
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCCanTho
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCCanTho
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCCanTho
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCCanTho
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCCanTho
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCCanTho
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCCanTho
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCCanTho
0500 CP Thuê bảo vệ VCCanTho
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCCanTho
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCCanTho
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCCanTho
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCCanTho
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCCanTho
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCCanTho
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCCanTho
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCCanTho
0899 CP Sales / Khác VCCanTho
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCCanTho
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCCanTho
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCCanTho
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCCanTho
0905 CP Marketing / Triển lãm VCCanTho
0999 CP Marketing / Khác VCCanTho
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCCanTho
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCCanTho
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCCanTho
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCCanTho
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCCanTho
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCCanTho
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCCanTho
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCCanTho
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCCanTho
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCCanTho
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCCanTho
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCCanTho
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCCanTho
2200 CP Văn phòng phẩm VCCanTho
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCCanTho
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCCanTho
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCCanTho
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCCanTho
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCCanTho
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCCanTho
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCCanTho
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCCanTho
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCCanTho
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCCanTho
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCCanTho
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCCanTho
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCCanTho
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCCanTho
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCCanTho
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCCanTho
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCCanTho
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCCanTho
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCCanTho
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCCanTho
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCCanTho
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCCanTho
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCCanTho
4599 TN Tài chính / Khác VCCanTho
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCCanTho
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCCanTho
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCCanTho
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCCanTho
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCCanTho
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCCanTho
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCCanTho
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCCanTho
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCCanTho
4699 CP Tài chính / Khác VCCanTho
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCCanTho
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCCanTho
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCCanTho
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCCanTho
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCCanTho
4799 Thu nhập khác / Khác VCCanTho
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCCanTho
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCCanTho
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCCanTho
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCCanTho
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCCanTho
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCCanTho
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCCanTho
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCCanTho
4899 Chi phí khác / Khác VCCanTho
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCCanTho
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCCanTho
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCCanTho
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCCanTho
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCCanTho
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCCanTho
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCCanTho
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCCanTho
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCCanTho
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCCanTho
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCCanTho
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCCanTho
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCCanTho
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCCanTho
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCCanTho
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCCanTho
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCCanTho
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCCanTho
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCCanTho
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCCanTho
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCCanTho
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCCanTho
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCCanTho
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCCanTho
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCCanTho
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCCanTho
7001 DT bán BĐS / TTTM VCCanTho
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCCanTho
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCCanTho
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCCanTho
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCCanTho
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VCCanTho
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCCanTho
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCCanTho
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCCanTho
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCCanTho
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCCanTho
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCCanTho
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCCanTho
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCCanTho
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCCanTho
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCCanTho
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCCanTho
8699 DT DV gia tăng / Khác VCCanTho
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCCanTho
8800 DT phân bổ nội bộ VCCanTho
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCCanTho
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCCanTho
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCCanTho
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCCanTho
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCCanTho
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCCanTho
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCCanTho
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCCanTho
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCCanTho
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCCanTho
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCCanTho
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCCanTho
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCCanTho
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCDaNang
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCDaNang
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCDaNang
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCDaNang
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCDaNang
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCDaNang
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCDaNang
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCDaNang
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCDaNang
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCDaNang
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCDaNang
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCDaNang
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCDaNang
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCDaNang
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCDaNang
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VCDaNang
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCDaNang
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCDaNang
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCDaNang
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCDaNang
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCDaNang
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCDaNang
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCDaNang
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCDaNang
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCDaNang
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCDaNang
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCDaNang
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCDaNang
0305 CP Hành chính / Taxi VCDaNang
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCDaNang
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCDaNang
0399 CP Hành chính / Khác VCDaNang
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCDaNang
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCDaNang
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCDaNang
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCDaNang
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCDaNang
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCDaNang
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCDaNang
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCDaNang
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCDaNang
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCDaNang
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCDaNang
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCDaNang
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCDaNang
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCDaNang
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCDaNang
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCDaNang
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCDaNang
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCDaNang
0500 CP Thuê bảo vệ VCDaNang
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCDaNang
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCDaNang
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCDaNang
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCDaNang
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCDaNang
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCDaNang
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCDaNang
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCDaNang
0899 CP Sales / Khác VCDaNang
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCDaNang
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCDaNang
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCDaNang
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCDaNang
0905 CP Marketing / Triển lãm VCDaNang
0999 CP Marketing / Khác VCDaNang
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCDaNang
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCDaNang
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCDaNang
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCDaNang
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCDaNang
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCDaNang
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCDaNang
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCDaNang
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCDaNang
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCDaNang
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCDaNang
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCDaNang
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCDaNang
1400 CP hợp tác KD VCDaNang
2200 CP Văn phòng phẩm VCDaNang
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCDaNang
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCDaNang
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCDaNang
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCDaNang
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCDaNang
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCDaNang
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCDaNang
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCDaNang
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCDaNang
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCDaNang
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCDaNang
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCDaNang
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCDaNang
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCDaNang
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCDaNang
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCDaNang
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCDaNang
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCDaNang
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCDaNang
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCDaNang
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCDaNang
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCDaNang
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCDaNang
4599 TN Tài chính / Khác VCDaNang
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCDaNang
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCDaNang
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCDaNang
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCDaNang
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCDaNang
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCDaNang
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCDaNang
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCDaNang
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCDaNang
4699 CP Tài chính / Khác VCDaNang
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCDaNang
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCDaNang
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCDaNang
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCDaNang
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCDaNang
4799 Thu nhập khác / Khác VCDaNang
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCDaNang
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCDaNang
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCDaNang
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCDaNang
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCDaNang
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCDaNang
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCDaNang
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCDaNang
4899 Chi phí khác / Khác VCDaNang
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCDaNang
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCDaNang
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCDaNang
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCDaNang
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCDaNang
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCDaNang
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCDaNang
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCDaNang
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCDaNang
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCDaNang
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCDaNang
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCDaNang
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCDaNang
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCDaNang
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCDaNang
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCDaNang
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCDaNang
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCDaNang
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCDaNang
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCDaNang
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCDaNang
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCDaNang
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCDaNang
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCDaNang
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCDaNang
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCDaNang
7001 DT bán BĐS / TTTM VCDaNang
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCDaNang
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCDaNang
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCDaNang
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCDaNang
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VCDaNang
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCDaNang
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCDaNang
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCDaNang
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCDaNang
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCDaNang
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCDaNang
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCDaNang
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCDaNang
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCDaNang
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCDaNang
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCDaNang
8699 DT DV gia tăng / Khác VCDaNang
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCDaNang
8800 DT phân bổ nội bộ VCDaNang
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCDaNang
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCDaNang
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCDaNang
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCDaNang
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCDaNang
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCDaNang
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCDaNang
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCDaNang
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCDaNang
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCDaNang
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCDaNang
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCDaNang
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCDaNang
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCDongKhoi
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCDongKhoi
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCDongKhoi
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCDongKhoi
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCDongKhoi
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCDongKhoi
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCDongKhoi
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCDongKhoi
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCDongKhoi
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCDongKhoi
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCDongKhoi
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCDongKhoi
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCDongKhoi
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCDongKhoi
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCDongKhoi
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VCDongKhoi
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCDongKhoi
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCDongKhoi
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCDongKhoi
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCDongKhoi
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCDongKhoi
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCDongKhoi
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCDongKhoi
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCDongKhoi
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCDongKhoi
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCDongKhoi
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCDongKhoi
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCDongKhoi
0305 CP Hành chính / Taxi VCDongKhoi
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCDongKhoi
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCDongKhoi
0399 CP Hành chính / Khác VCDongKhoi
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCDongKhoi
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCDongKhoi
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCDongKhoi
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCDongKhoi
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCDongKhoi
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCDongKhoi
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCDongKhoi
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCDongKhoi
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCDongKhoi
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCDongKhoi
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCDongKhoi
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCDongKhoi
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCDongKhoi
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCDongKhoi
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCDongKhoi
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCDongKhoi
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCDongKhoi
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCDongKhoi
0500 CP Thuê bảo vệ VCDongKhoi
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCDongKhoi
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCDongKhoi
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCDongKhoi
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCDongKhoi
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCDongKhoi
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCDongKhoi
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCDongKhoi
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCDongKhoi
0899 CP Sales / Khác VCDongKhoi
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCDongKhoi
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCDongKhoi
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCDongKhoi
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCDongKhoi
0905 CP Marketing / Triển lãm VCDongKhoi
0999 CP Marketing / Khác VCDongKhoi
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCDongKhoi
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCDongKhoi
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCDongKhoi
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCDongKhoi
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCDongKhoi
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCDongKhoi
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCDongKhoi
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCDongKhoi
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCDongKhoi
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCDongKhoi
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCDongKhoi
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCDongKhoi
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCDongKhoi
2200 CP Văn phòng phẩm VCDongKhoi
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCDongKhoi
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCDongKhoi
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCDongKhoi
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCDongKhoi
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCDongKhoi
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCDongKhoi
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCDongKhoi
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCDongKhoi
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCDongKhoi
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCDongKhoi
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCDongKhoi
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCDongKhoi
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCDongKhoi
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCDongKhoi
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCDongKhoi
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCDongKhoi
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCDongKhoi
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCDongKhoi
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCDongKhoi
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCDongKhoi
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCDongKhoi
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCDongKhoi
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCDongKhoi
4599 TN Tài chính / Khác VCDongKhoi
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCDongKhoi
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCDongKhoi
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCDongKhoi
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCDongKhoi
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCDongKhoi
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCDongKhoi
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCDongKhoi
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCDongKhoi
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCDongKhoi
4699 CP Tài chính / Khác VCDongKhoi
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCDongKhoi
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCDongKhoi
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCDongKhoi
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCDongKhoi
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCDongKhoi
4799 Thu nhập khác / Khác VCDongKhoi
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCDongKhoi
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCDongKhoi
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCDongKhoi
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCDongKhoi
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCDongKhoi
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCDongKhoi
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCDongKhoi
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCDongKhoi
4899 Chi phí khác / Khác VCDongKhoi
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCDongKhoi
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCDongKhoi
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCDongKhoi
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCDongKhoi
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCDongKhoi
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCDongKhoi
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCDongKhoi
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCDongKhoi
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCDongKhoi
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCDongKhoi
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCDongKhoi
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCDongKhoi
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCDongKhoi
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCDongKhoi
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCDongKhoi
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCDongKhoi
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCDongKhoi
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCDongKhoi
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCDongKhoi
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCDongKhoi
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCDongKhoi
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCDongKhoi
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCDongKhoi
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCDongKhoi
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCDongKhoi
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCDongKhoi
7001 DT bán BĐS / TTTM VCDongKhoi
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCDongKhoi
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCDongKhoi
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCDongKhoi
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCDongKhoi
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VCDongKhoi
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCDongKhoi
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCDongKhoi
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCDongKhoi
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCDongKhoi
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCDongKhoi
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCDongKhoi
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCDongKhoi
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCDongKhoi
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCDongKhoi
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCDongKhoi
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCDongKhoi
8699 DT DV gia tăng / Khác VCDongKhoi
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCDongKhoi
8800 DT phân bổ nội bộ VCDongKhoi
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCDongKhoi
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCDongKhoi
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCDongKhoi
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCDongKhoi
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCDongKhoi
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCDongKhoi
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCDongKhoi
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCDongKhoi
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCDongKhoi
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCDongKhoi
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCDongKhoi
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCDongKhoi
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCDongKhoi
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCHaLong
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCHaLong
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCHaLong
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCHaLong
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCHaLong
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCHaLong
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCHaLong
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCHaLong
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCHaLong
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCHaLong
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCHaLong
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCHaLong
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCHaLong
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCHaLong
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCHaLong
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VCHaLong
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCHaLong
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCHaLong
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCHaLong
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCHaLong
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCHaLong
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCHaLong
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCHaLong
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCHaLong
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCHaLong
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCHaLong
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCHaLong
0305 CP Hành chính / Taxi VCHaLong
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCHaLong
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCHaLong
0399 CP Hành chính / Khác VCHaLong
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCHaLong
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCHaLong
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCHaLong
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCHaLong
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCHaLong
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCHaLong
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCHaLong
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCHaLong
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCHaLong
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCHaLong
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCHaLong
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCHaLong
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCHaLong
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCHaLong
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCHaLong
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCHaLong
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCHaLong
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCHaLong
0500 CP Thuê bảo vệ VCHaLong
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCHaLong
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCHaLong
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCHaLong
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCHaLong
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCHaLong
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCHaLong
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCHaLong
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCHaLong
0899 CP Sales / Khác VCHaLong
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCHaLong
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCHaLong
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCHaLong
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCHaLong
0905 CP Marketing / Triển lãm VCHaLong
0999 CP Marketing / Khác VCHaLong
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCHaLong
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCHaLong
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCHaLong
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCHaLong
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCHaLong
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCHaLong
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCHaLong
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCHaLong
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCHaLong
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCHaLong
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCHaLong
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCHaLong
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCHaLong
1400 CP hợp tác KD VCHaLong
2200 CP Văn phòng phẩm VCHaLong
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCHaLong
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCHaLong
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCHaLong
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCHaLong
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCHaLong
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCHaLong
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCHaLong
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCHaLong
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCHaLong
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCHaLong
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCHaLong
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCHaLong
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCHaLong
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCHaLong
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCHaLong
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCHaLong
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCHaLong
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCHaLong
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCHaLong
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCHaLong
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCHaLong
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCHaLong
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCHaLong
4599 TN Tài chính / Khác VCHaLong
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCHaLong
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCHaLong
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCHaLong
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCHaLong
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCHaLong
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCHaLong
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCHaLong
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCHaLong
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCHaLong
4699 CP Tài chính / Khác VCHaLong
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCHaLong
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCHaLong
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCHaLong
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCHaLong
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCHaLong
4799 Thu nhập khác / Khác VCHaLong
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCHaLong
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCHaLong
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCHaLong
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCHaLong
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCHaLong
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCHaLong
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCHaLong
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCHaLong
4899 Chi phí khác / Khác VCHaLong
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCHaLong
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCHaLong
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCHaLong
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCHaLong
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCHaLong
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCHaLong
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCHaLong
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCHaLong
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCHaLong
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCHaLong
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCHaLong
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCHaLong
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCHaLong
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCHaLong
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCHaLong
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCHaLong
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCHaLong
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCHaLong
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCHaLong
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCHaLong
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCHaLong
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCHaLong
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCHaLong
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCHaLong
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCHaLong
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCHaLong
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCHaLong
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCHaLong
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCHaLong
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCHaLong
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VCHaLong
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCHaLong
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCHaLong
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCHaLong
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCHaLong
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCHaLong
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCHaLong
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCHaLong
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCHaLong
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCHaLong
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCHaLong
8699 DT DV gia tăng / Khác VCHaLong
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCHaLong
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCHaLong
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCHaLong
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCHaLong
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCHaLong
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCHaLong
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCHaLong
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCHaLong
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCHaLong
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCHaLong
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCHaLong
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCHaLong
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCLongBien
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCLongBien
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCLongBien
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCLongBien
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCLongBien
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCLongBien
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCLongBien
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCLongBien
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCLongBien
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCLongBien
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCLongBien
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCLongBien
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCLongBien
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCLongBien
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCLongBien
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VCLongBien
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCLongBien
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCLongBien
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCLongBien
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCLongBien
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCLongBien
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCLongBien
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCLongBien
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCLongBien
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCLongBien
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCLongBien
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCLongBien
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCLongBien
0305 CP Hành chính / Taxi VCLongBien
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCLongBien
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCLongBien
0399 CP Hành chính / Khác VCLongBien
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCLongBien
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCLongBien
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCLongBien
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCLongBien
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCLongBien
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCLongBien
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCLongBien
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCLongBien
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCLongBien
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCLongBien
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCLongBien
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCLongBien
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCLongBien
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCLongBien
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCLongBien
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCLongBien
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCLongBien
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCLongBien
0500 CP Thuê bảo vệ VCLongBien
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCLongBien
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCLongBien
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCLongBien
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCLongBien
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCLongBien
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCLongBien
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCLongBien
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCLongBien
0899 CP Sales / Khác VCLongBien
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCLongBien
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCLongBien
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCLongBien
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCLongBien
0905 CP Marketing / Triển lãm VCLongBien
0999 CP Marketing / Khác VCLongBien
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCLongBien
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCLongBien
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCLongBien
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCLongBien
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCLongBien
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCLongBien
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCLongBien
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCLongBien
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCLongBien
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCLongBien
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCLongBien
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCLongBien
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCLongBien
1400 CP hợp tác KD VCLongBien
2200 CP Văn phòng phẩm VCLongBien
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCLongBien
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCLongBien
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCLongBien
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCLongBien
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCLongBien
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCLongBien
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCLongBien
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCLongBien
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCLongBien
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCLongBien
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCLongBien
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCLongBien
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCLongBien
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCLongBien
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCLongBien
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCLongBien
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCLongBien
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCLongBien
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCLongBien
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCLongBien
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCLongBien
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCLongBien
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCLongBien
4599 TN Tài chính / Khác VCLongBien
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCLongBien
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCLongBien
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCLongBien
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCLongBien
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCLongBien
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCLongBien
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCLongBien
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCLongBien
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCLongBien
4699 CP Tài chính / Khác VCLongBien
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCLongBien
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCLongBien
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCLongBien
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCLongBien
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCLongBien
4799 Thu nhập khác / Khác VCLongBien
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCLongBien
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCLongBien
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCLongBien
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCLongBien
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCLongBien
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCLongBien
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCLongBien
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCLongBien
4899 Chi phí khác / Khác VCLongBien
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCLongBien
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCLongBien
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCLongBien
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCLongBien
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCLongBien
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCLongBien
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCLongBien
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCLongBien
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCLongBien
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCLongBien
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCLongBien
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCLongBien
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCLongBien
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCLongBien
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCLongBien
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCLongBien
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCLongBien
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCLongBien
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCLongBien
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCLongBien
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCLongBien
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCLongBien
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCLongBien
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCLongBien
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCLongBien
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCLongBien
7001 DT bán BĐS / TTTM VCLongBien
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCLongBien
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCLongBien
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCLongBien
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCLongBien
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCLongBien
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCLongBien
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCLongBien
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCLongBien
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCLongBien
8499 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Khác VCLongBien
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCLongBien
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCLongBien
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCLongBien
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCLongBien
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCLongBien
8699 DT DV gia tăng / Khác VCLongBien
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VCLongBien
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận VCLongBien
8703 DT hợp tác kinh doanh / Chia DT outlet VCLongBien
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCLongBien
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCLongBien
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCLongBien
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCLongBien
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCLongBien
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCLongBien
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCLongBien
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCLongBien
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCLongBien
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCLongBien
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCLongBien
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCLongBien
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCLongBien
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCLongBien
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCPNT
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCPNT
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCPNT
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCPNT
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCPNT
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCPNT
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCPNT
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCPNT
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCPNT
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCPNT
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCPNT
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCPNT
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCPNT
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCPNT
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCPNT
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCPNT
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCPNT
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCPNT
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCPNT
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCPNT
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCPNT
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCPNT
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCPNT
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCPNT
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCPNT
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCPNT
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCPNT
0305 CP Hành chính / Taxi VCPNT
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCPNT
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCPNT
0399 CP Hành chính / Khác VCPNT
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCPNT
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCPNT
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCPNT
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCPNT
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCPNT
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCPNT
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCPNT
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCPNT
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCPNT
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCPNT
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCPNT
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCPNT
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCPNT
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCPNT
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCPNT
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCPNT
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCPNT
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCPNT
0500 CP Thuê bảo vệ VCPNT
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCPNT
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCPNT
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCPNT
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCPNT
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCPNT
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCPNT
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCPNT
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCPNT
0899 CP Sales / Khác VCPNT
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCPNT
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCPNT
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCPNT
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCPNT
0905 CP Marketing / Triển lãm VCPNT
0999 CP Marketing / Khác VCPNT
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCPNT
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCPNT
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCPNT
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCPNT
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCPNT
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCPNT
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCPNT
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCPNT
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCPNT
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCPNT
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCPNT
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCPNT
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCPNT
2200 CP Văn phòng phẩm VCPNT
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCPNT
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCPNT
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCPNT
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCPNT
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCPNT
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCPNT
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCPNT
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCPNT
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCPNT
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCPNT
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCPNT
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCPNT
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCPNT
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCPNT
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCPNT
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCPNT
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCPNT
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCPNT
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCPNT
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCPNT
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCPNT
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCPNT
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCPNT
4599 TN Tài chính / Khác VCPNT
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCPNT
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCPNT
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCPNT
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCPNT
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCPNT
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCPNT
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCPNT
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCPNT
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCPNT
4699 CP Tài chính / Khác VCPNT
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCPNT
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCPNT
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCPNT
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCPNT
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCPNT
4799 Thu nhập khác / Khác VCPNT
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCPNT
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCPNT
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCPNT
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCPNT
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCPNT
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCPNT
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCPNT
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCPNT
4899 Chi phí khác / Khác VCPNT
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCPNT
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCPNT
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCPNT
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCPNT
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCPNT
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCPNT
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCPNT
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCPNT
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCPNT
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCPNT
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCPNT
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCPNT
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCPNT
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCPNT
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCPNT
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCPNT
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCPNT
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCPNT
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCPNT
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCPNT
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCPNT
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCPNT
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCPNT
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCPNT
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCPNT
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCPNT
7001 DT bán BĐS / TTTM VCPNT
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCPNT
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCPNT
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCPNT
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCPNT
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VCPNT
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCPNT
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCPNT
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCPNT
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCPNT
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCPNT
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCPNT
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCPNT
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCPNT
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCPNT
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCPNT
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCPNT
8699 DT DV gia tăng / Khác VCPNT
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCPNT
8800 DT phân bổ nội bộ VCPNT
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCPNT
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCPNT
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCPNT
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCPNT
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCPNT
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCPNT
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCPNT
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCPNT
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCPNT
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCPNT
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCPNT
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCPNT
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCPNT
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCRetail
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCRetail
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCRetail
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCRetail
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCRetail
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCRetail
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCRetail
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCRetail
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCRetail
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCRetail
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCRetail
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCRetail
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCRetail
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) VCRetail
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCRetail
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCRetail
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VCRetail
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCRetail
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCRetail
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCRetail
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCRetail
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCRetail
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCRetail
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCRetail
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCRetail
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCRetail
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCRetail
0305 CP Hành chính / Taxi VCRetail
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCRetail
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCRetail
0399 CP Hành chính / Khác VCRetail
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCRetail
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCRetail
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCRetail
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCRetail
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCRetail
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCRetail
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCRetail
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCRetail
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCRetail
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCRetail
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCRetail
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCRetail
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCRetail
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCRetail
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCRetail
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCRetail
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCRetail
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCRetail
0500 CP Thuê bảo vệ VCRetail
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCRetail
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCRetail
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCRetail
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCRetail
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCRetail
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCRetail
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCRetail
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCRetail
0899 CP Sales / Khác VCRetail
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCRetail
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCRetail
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCRetail
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCRetail
0905 CP Marketing / Triển lãm VCRetail
0999 CP Marketing / Khác VCRetail
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCRetail
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCRetail
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCRetail
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCRetail
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCRetail
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCRetail
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCRetail
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCRetail
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCRetail
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCRetail
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCRetail
2200 CP Văn phòng phẩm VCRetail
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCRetail
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCRetail
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCRetail
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCRetail
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCRetail
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCRetail
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCRetail
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCRetail
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCRetail
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCRetail
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCRetail
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCRetail
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCRetail
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCRetail
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCRetail
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCRetail
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCRetail
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCRetail
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCRetail
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCRetail
4599 TN Tài chính / Khác VCRetail
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCRetail
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCRetail
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCRetail
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCRetail
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCRetail
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCRetail
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ VCRetail
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCRetail
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCRetail
4699 CP Tài chính / Khác VCRetail
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCRetail
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCRetail
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCRetail
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCRetail
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCRetail
4799 Thu nhập khác / Khác VCRetail
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCRetail
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCRetail
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCRetail
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCRetail
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCRetail
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCRetail
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCRetail
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCRetail
4899 Chi phí khác / Khác VCRetail
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCRetail
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCRetail
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCRetail
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCRetail
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCRetail
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCRetail
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCRetail
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCRetail
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCRetail
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCRetail
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCRetail
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCRetail
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCRetail
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCRetail
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCRetail
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCRetail
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCRetail
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCRetail
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCRetail
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCRetail
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCRetail
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCRetail
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCRetail
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCRetail
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCRetail
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCRetail
8401 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Công ty mẹ VCRetail
8699 DT DV gia tăng / Khác VCRetail
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCRetail
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCRetail
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCRetail
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCRoyal
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCRoyal
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCRoyal
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCRoyal
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCRoyal
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCRoyal
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCRoyal
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCRoyal
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCRoyal
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCRoyal
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCRoyal
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCRoyal
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCRoyal
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCRoyal
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCRoyal
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VCRoyal
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCRoyal
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCRoyal
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCRoyal
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCRoyal
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCRoyal
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCRoyal
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCRoyal
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCRoyal
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCRoyal
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCRoyal
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCRoyal
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCRoyal
0305 CP Hành chính / Taxi VCRoyal
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCRoyal
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCRoyal
0399 CP Hành chính / Khác VCRoyal
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCRoyal
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCRoyal
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCRoyal
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCRoyal
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCRoyal
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCRoyal
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCRoyal
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCRoyal
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCRoyal
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCRoyal
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCRoyal
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCRoyal
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCRoyal
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCRoyal
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCRoyal
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCRoyal
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCRoyal
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCRoyal
0500 CP Thuê bảo vệ VCRoyal
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCRoyal
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCRoyal
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCRoyal
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCRoyal
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCRoyal
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCRoyal
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCRoyal
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCRoyal
0899 CP Sales / Khác VCRoyal
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCRoyal
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCRoyal
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCRoyal
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCRoyal
0905 CP Marketing / Triển lãm VCRoyal
0999 CP Marketing / Khác VCRoyal
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCRoyal
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCRoyal
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCRoyal
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCRoyal
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCRoyal
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCRoyal
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCRoyal
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCRoyal
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCRoyal
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCRoyal
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCRoyal
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCRoyal
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCRoyal
1400 CP hợp tác KD VCRoyal
2200 CP Văn phòng phẩm VCRoyal
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCRoyal
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCRoyal
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCRoyal
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCRoyal
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCRoyal
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCRoyal
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCRoyal
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCRoyal
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCRoyal
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCRoyal
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCRoyal
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCRoyal
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCRoyal
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCRoyal
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCRoyal
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCRoyal
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCRoyal
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCRoyal
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCRoyal
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCRoyal
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCRoyal
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCRoyal
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCRoyal
4599 TN Tài chính / Khác VCRoyal
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCRoyal
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCRoyal
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCRoyal
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCRoyal
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCRoyal
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCRoyal
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCRoyal
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCRoyal
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCRoyal
4699 CP Tài chính / Khác VCRoyal
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCRoyal
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCRoyal
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCRoyal
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCRoyal
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCRoyal
4799 Thu nhập khác / Khác VCRoyal
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCRoyal
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCRoyal
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCRoyal
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCRoyal
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCRoyal
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCRoyal
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCRoyal
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCRoyal
4899 Chi phí khác / Khác VCRoyal
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCRoyal
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCRoyal
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCRoyal
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCRoyal
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCRoyal
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCRoyal
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCRoyal
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCRoyal
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCRoyal
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCRoyal
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCRoyal
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCRoyal
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCRoyal
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCRoyal
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VCRoyal
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCRoyal
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCRoyal
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCRoyal
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCRoyal
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCRoyal
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCRoyal
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VCRoyal
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VCRoyal
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCRoyal
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCRoyal
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCRoyal
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCRoyal
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCRoyal
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCRoyal
7001 DT bán BĐS / TTTM VCRoyal
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCRoyal
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCRoyal
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCRoyal
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCRoyal
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCRoyal
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCRoyal
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCRoyal
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCRoyal
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCRoyal
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCRoyal
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCRoyal
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCRoyal
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCRoyal
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VCRoyal
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCRoyal
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCRoyal
8699 DT DV gia tăng / Khác VCRoyal
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VCRoyal
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCRoyal
8800 DT phân bổ nội bộ VCRoyal
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCRoyal
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCRoyal
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCRoyal
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCRoyal
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCRoyal
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCRoyal
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCRoyal
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCRoyal
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCRoyal
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCRoyal
D0108 Diện tích TTTM cho thuê đã ký OTL (m2) VCRoyal
D0116 Diện tích VPTM tính phí môi giới cho thuê (m2) VCRoyal
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCRoyal
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCRoyal
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCRoyal
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCThaoDien
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCThaoDien
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCThaoDien
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCThaoDien
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCThaoDien
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCThaoDien
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCThaoDien
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCThaoDien
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCThaoDien
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCThaoDien
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCThaoDien
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCThaoDien
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCThaoDien
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCThaoDien
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCThaoDien
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCThaoDien
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCThaoDien
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCThaoDien
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCThaoDien
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCThaoDien
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCThaoDien
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCThaoDien
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCThaoDien
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCThaoDien
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCThaoDien
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCThaoDien
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCThaoDien
0305 CP Hành chính / Taxi VCThaoDien
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCThaoDien
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCThaoDien
0399 CP Hành chính / Khác VCThaoDien
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCThaoDien
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCThaoDien
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCThaoDien
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCThaoDien
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCThaoDien
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCThaoDien
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCThaoDien
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCThaoDien
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCThaoDien
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCThaoDien
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCThaoDien
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCThaoDien
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCThaoDien
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCThaoDien
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCThaoDien
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCThaoDien
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCThaoDien
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCThaoDien
0500 CP Thuê bảo vệ VCThaoDien
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCThaoDien
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCThaoDien
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCThaoDien
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCThaoDien
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCThaoDien
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCThaoDien
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCThaoDien
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCThaoDien
0899 CP Sales / Khác VCThaoDien
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCThaoDien
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCThaoDien
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCThaoDien
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCThaoDien
0905 CP Marketing / Triển lãm VCThaoDien
0999 CP Marketing / Khác VCThaoDien
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCThaoDien
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCThaoDien
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCThaoDien
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCThaoDien
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCThaoDien
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCThaoDien
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCThaoDien
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCThaoDien
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCThaoDien
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCThaoDien
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCThaoDien
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCThaoDien
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCThaoDien
2200 CP Văn phòng phẩm VCThaoDien
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCThaoDien
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCThaoDien
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCThaoDien
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCThaoDien
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCThaoDien
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCThaoDien
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCThaoDien
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCThaoDien
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCThaoDien
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCThaoDien
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCThaoDien
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCThaoDien
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCThaoDien
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCThaoDien
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCThaoDien
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCThaoDien
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCThaoDien
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCThaoDien
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCThaoDien
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCThaoDien
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCThaoDien
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCThaoDien
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCThaoDien
4599 TN Tài chính / Khác VCThaoDien
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCThaoDien
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCThaoDien
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCThaoDien
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCThaoDien
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCThaoDien
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCThaoDien
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCThaoDien
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCThaoDien
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCThaoDien
4699 CP Tài chính / Khác VCThaoDien
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCThaoDien
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCThaoDien
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCThaoDien
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCThaoDien
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCThaoDien
4799 Thu nhập khác / Khác VCThaoDien
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCThaoDien
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCThaoDien
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCThaoDien
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCThaoDien
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCThaoDien
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCThaoDien
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCThaoDien
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCThaoDien
4899 Chi phí khác / Khác VCThaoDien
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCThaoDien
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCThaoDien
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCThaoDien
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCThaoDien
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCThaoDien
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCThaoDien
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCThaoDien
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCThaoDien
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCThaoDien
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCThaoDien
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCThaoDien
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCThaoDien
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCThaoDien
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCThaoDien
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCThaoDien
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCThaoDien
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCThaoDien
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCThaoDien
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCThaoDien
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCThaoDien
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCThaoDien
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCThaoDien
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCThaoDien
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCThaoDien
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCThaoDien
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCThaoDien
7001 DT bán BĐS / TTTM VCThaoDien
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCThaoDien
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCThaoDien
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCThaoDien
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCThaoDien
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VCThaoDien
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCThaoDien
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCThaoDien
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCThaoDien
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCThaoDien
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCThaoDien
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCThaoDien
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCThaoDien
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCThaoDien
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCThaoDien
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCThaoDien
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCThaoDien
8699 DT DV gia tăng / Khác VCThaoDien
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCThaoDien
8800 DT phân bổ nội bộ VCThaoDien
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCThaoDien
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCThaoDien
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCThaoDien
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCThaoDien
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCThaoDien
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCThaoDien
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCThaoDien
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCThaoDien
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCThaoDien
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCThaoDien
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCThaoDien
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCThaoDien
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCThaoDien
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCThuDuc
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCThuDuc
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCThuDuc
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCThuDuc
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCThuDuc
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCThuDuc
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCThuDuc
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCThuDuc
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCThuDuc
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCThuDuc
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCThuDuc
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCThuDuc
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCThuDuc
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCThuDuc
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCThuDuc
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VCThuDuc
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCThuDuc
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCThuDuc
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCThuDuc
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCThuDuc
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCThuDuc
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCThuDuc
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCThuDuc
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCThuDuc
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCThuDuc
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCThuDuc
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCThuDuc
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCThuDuc
0305 CP Hành chính / Taxi VCThuDuc
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCThuDuc
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCThuDuc
0399 CP Hành chính / Khác VCThuDuc
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCThuDuc
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCThuDuc
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCThuDuc
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCThuDuc
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCThuDuc
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCThuDuc
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCThuDuc
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCThuDuc
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCThuDuc
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCThuDuc
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCThuDuc
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCThuDuc
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCThuDuc
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCThuDuc
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCThuDuc
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCThuDuc
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCThuDuc
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCThuDuc
0500 CP Thuê bảo vệ VCThuDuc
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCThuDuc
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCThuDuc
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCThuDuc
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCThuDuc
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCThuDuc
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCThuDuc
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCThuDuc
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCThuDuc
0899 CP Sales / Khác VCThuDuc
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCThuDuc
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCThuDuc
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCThuDuc
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCThuDuc
0905 CP Marketing / Triển lãm VCThuDuc
0999 CP Marketing / Khác VCThuDuc
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCThuDuc
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCThuDuc
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCThuDuc
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCThuDuc
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCThuDuc
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCThuDuc
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCThuDuc
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCThuDuc
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCThuDuc
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCThuDuc
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCThuDuc
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCThuDuc
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCThuDuc
2200 CP Văn phòng phẩm VCThuDuc
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCThuDuc
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCThuDuc
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCThuDuc
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCThuDuc
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCThuDuc
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCThuDuc
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCThuDuc
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCThuDuc
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCThuDuc
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCThuDuc
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCThuDuc
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCThuDuc
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCThuDuc
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCThuDuc
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCThuDuc
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCThuDuc
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCThuDuc
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCThuDuc
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCThuDuc
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCThuDuc
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCThuDuc
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCThuDuc
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCThuDuc
4599 TN Tài chính / Khác VCThuDuc
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCThuDuc
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCThuDuc
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCThuDuc
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCThuDuc
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCThuDuc
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCThuDuc
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCThuDuc
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCThuDuc
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCThuDuc
4699 CP Tài chính / Khác VCThuDuc
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCThuDuc
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCThuDuc
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCThuDuc
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCThuDuc
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCThuDuc
4799 Thu nhập khác / Khác VCThuDuc
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCThuDuc
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCThuDuc
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCThuDuc
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCThuDuc
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCThuDuc
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCThuDuc
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCThuDuc
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCThuDuc
4899 Chi phí khác / Khác VCThuDuc
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCThuDuc
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCThuDuc
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCThuDuc
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCThuDuc
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCThuDuc
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCThuDuc
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCThuDuc
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCThuDuc
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCThuDuc
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCThuDuc
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCThuDuc
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCThuDuc
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCThuDuc
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCThuDuc
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCThuDuc
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCThuDuc
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCThuDuc
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCThuDuc
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCThuDuc
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCThuDuc
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCThuDuc
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCThuDuc
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCThuDuc
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCThuDuc
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCThuDuc
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCThuDuc
7001 DT bán BĐS / TTTM VCThuDuc
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCThuDuc
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCThuDuc
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCThuDuc
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCThuDuc
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VCThuDuc
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCThuDuc
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCThuDuc
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCThuDuc
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCThuDuc
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCThuDuc
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCThuDuc
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCThuDuc
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCThuDuc
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCThuDuc
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCThuDuc
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCThuDuc
8699 DT DV gia tăng / Khác VCThuDuc
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCThuDuc
8800 DT phân bổ nội bộ VCThuDuc
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCThuDuc
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCThuDuc
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCThuDuc
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCThuDuc
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCThuDuc
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCThuDuc
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCThuDuc
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCThuDuc
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCThuDuc
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCThuDuc
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCThuDuc
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCThuDuc
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCThuDuc
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VCTimes
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VCTimes
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VCTimes
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VCTimes
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VCTimes
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VCTimes
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VCTimes
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VCTimes
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VCTimes
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VCTimes
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VCTimes
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VCTimes
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VCTimes
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VCTimes
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VCTimes
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VCTimes
0199 CP Lương & liên quan / Khác VCTimes
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VCTimes
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VCTimes
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VCTimes
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VCTimes
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VCTimes
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VCTimes
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VCTimes
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VCTimes
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VCTimes
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VCTimes
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VCTimes
0305 CP Hành chính / Taxi VCTimes
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VCTimes
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VCTimes
0399 CP Hành chính / Khác VCTimes
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VCTimes
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VCTimes
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VCTimes
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VCTimes
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VCTimes
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VCTimes
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VCTimes
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VCTimes
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VCTimes
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VCTimes
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VCTimes
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VCTimes
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VCTimes
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VCTimes
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VCTimes
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VCTimes
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VCTimes
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VCTimes
0500 CP Thuê bảo vệ VCTimes
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VCTimes
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VCTimes
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VCTimes
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VCTimes
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VCTimes
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VCTimes
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VCTimes
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VCTimes
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VCTimes
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VCTimes
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VCTimes
0904 CP Marketing / Website, tên miền VCTimes
0905 CP Marketing / Triển lãm VCTimes
0999 CP Marketing / Khác VCTimes
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VCTimes
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VCTimes
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VCTimes
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VCTimes
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VCTimes
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VCTimes
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VCTimes
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VCTimes
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VCTimes
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VCTimes
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VCTimes
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VCTimes
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VCTimes
1400 CP hợp tác KD VCTimes
2200 CP Văn phòng phẩm VCTimes
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VCTimes
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VCTimes
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VCTimes
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VCTimes
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VCTimes
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VCTimes
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VCTimes
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VCTimes
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VCTimes
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VCTimes
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VCTimes
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VCTimes
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VCTimes
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VCTimes
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VCTimes
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VCTimes
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VCTimes
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VCTimes
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VCTimes
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VCTimes
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VCTimes
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VCTimes
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VCTimes
4599 TN Tài chính / Khác VCTimes
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VCTimes
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VCTimes
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VCTimes
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VCTimes
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VCTimes
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VCTimes
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VCTimes
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VCTimes
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VCTimes
4699 CP Tài chính / Khác VCTimes
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VCTimes
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VCTimes
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VCTimes
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VCTimes
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VCTimes
4799 Thu nhập khác / Khác VCTimes
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VCTimes
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VCTimes
4803 Chi phí khác / Bồi thường VCTimes
4804 Chi phí khác / Bị phạt VCTimes
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VCTimes
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VCTimes
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VCTimes
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VCTimes
4899 Chi phí khác / Khác VCTimes
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VCTimes
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VCTimes
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VCTimes
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VCTimes
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VCTimes
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VCTimes
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VCTimes
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VCTimes
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VCTimes
5199 CP Ấn phẩm / Khác VCTimes
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VCTimes
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VCTimes
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VCTimes
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VCTimes
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VCTimes
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VCTimes
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VCTimes
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VCTimes
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VCTimes
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VCTimes
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VCTimes
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VCTimes
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VCTimes
6500 CP Sách, báo, tạp chí VCTimes
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VCTimes
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VCTimes
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VCTimes
7001 DT bán BĐS / TTTM VCTimes
7002 DT bán BĐS / Văn phòng VCTimes
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VCTimes
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VCTimes
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VCTimes
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VCTimes
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VCTimes
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VCTimes
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VCTimes
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VCTimes
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VCTimes
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VCTimes
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VCTimes
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VCTimes
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VCTimes
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VCTimes
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VCTimes
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VCTimes
8699 DT DV gia tăng / Khác VCTimes
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VCTimes
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VCTimes
8800 DT phân bổ nội bộ VCTimes
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VCTimes
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VCTimes
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh) VCTimes
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VCTimes
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VCTimes
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VCTimes
D0104 Diện tích cho thuê ko tính phí cho thuê (m2) VCTimes
D0105 Diện tích cho thuê ko tính phí dv (m2) VCTimes
D0106 Diện tích sử dụng nội bộ (m2) VCTimes
D0107 Diện tích đã bán thuê quản lý (m2) VCTimes
D0116 Diện tích VPTM tính phí môi giới cho thuê (m2) VCTimes
D0118 Số lượt khách đến khu TTTM ngày thường (người) VCTimes
D0119 Số lượt khách đến khu TTTM cuối tuần (người) VCTimes
D0120 CTHĐ Chung / GFA (m2) VCTimes
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VHLeasing
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VHLeasing
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VHLeasing
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VHLeasing
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VHLeasing
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VHLeasing
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VHLeasing
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VHLeasing
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VHLeasing
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VHLeasing
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VHLeasing
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VHLeasing
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VHLeasing
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) VHLeasing
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VHLeasing
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VHLeasing
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VHLeasing
0199 CP Lương & liên quan / Khác VHLeasing
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VHLeasing
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VHLeasing
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VHLeasing
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VHLeasing
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VHLeasing
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VHLeasing
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VHLeasing
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt VHLeasing
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VHLeasing
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VHLeasing
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VHLeasing
0305 CP Hành chính / Taxi VHLeasing
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VHLeasing
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VHLeasing
0399 CP Hành chính / Khác VHLeasing
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VHLeasing
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VHLeasing
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VHLeasing
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VHLeasing
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VHLeasing
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VHLeasing
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VHLeasing
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VHLeasing
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VHLeasing
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VHLeasing
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VHLeasing
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VHLeasing
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VHLeasing
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VHLeasing
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VHLeasing
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VHLeasing
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VHLeasing
0500 CP Thuê bảo vệ VHLeasing
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VHLeasing
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VHLeasing
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VHLeasing
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VHLeasing
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VHLeasing
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VHLeasing
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VHLeasing
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VHLeasing
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VHLeasing
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VHLeasing
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VHLeasing
0904 CP Marketing / Website, tên miền VHLeasing
0905 CP Marketing / Triển lãm VHLeasing
0999 CP Marketing / Khác VHLeasing
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VHLeasing
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VHLeasing
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VHLeasing
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VHLeasing
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VHLeasing
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VHLeasing
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VHLeasing
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VHLeasing
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VHLeasing
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VHLeasing
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VHLeasing
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VHLeasing
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VHLeasing
1400 CP hợp tác KD VHLeasing
1601 CP BĐS / Trung tâm thương mại VHLeasing
1602 CP BĐS / Văn phòng VHLeasing
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự VHLeasing
1604 CP BĐS / thuê căn hộ, biệt thự VHLeasing
1605 CP BĐS / Phí chia sẻ doanh thu VHLeasing
1699 CP BĐS / Khác VHLeasing
2200 CP Văn phòng phẩm VHLeasing
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VHLeasing
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VHLeasing
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VHLeasing
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VHLeasing
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VHLeasing
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VHLeasing
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VHLeasing
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VHLeasing
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VHLeasing
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VHLeasing
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VHLeasing
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VHLeasing
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VHLeasing
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VHLeasing
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VHLeasing
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VHLeasing
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VHLeasing
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VHLeasing
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VHLeasing
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VHLeasing
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VHLeasing
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VHLeasing
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VHLeasing
4599 TN Tài chính / Khác VHLeasing
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VHLeasing
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VHLeasing
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VHLeasing
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VHLeasing
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VHLeasing
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VHLeasing
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VHLeasing
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VHLeasing
4699 CP Tài chính / Khác VHLeasing
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VHLeasing
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VHLeasing
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VHLeasing
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VHLeasing
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VHLeasing
4799 Thu nhập khác / Khác VHLeasing
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VHLeasing
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VHLeasing
4803 Chi phí khác / Bồi thường VHLeasing
4804 Chi phí khác / Bị phạt VHLeasing
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VHLeasing
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VHLeasing
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VHLeasing
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VHLeasing
4899 Chi phí khác / Khác VHLeasing
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VHLeasing
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VHLeasing
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VHLeasing
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VHLeasing
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VHLeasing
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VHLeasing
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VHLeasing
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VHLeasing
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VHLeasing
5199 CP Ấn phẩm / Khác VHLeasing
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VHLeasing
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VHLeasing
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VHLeasing
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VHLeasing
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VHLeasing
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VHLeasing
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VHLeasing
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VHLeasing
5604 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng khách VHLeasing
5605 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng tắm VHLeasing
5606 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Nhà bếp VHLeasing
5607 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng giặt VHLeasing
5702 CP Dụng cụ thể thao / Phòng tập VHLeasing
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VHLeasing
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VHLeasing
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VHLeasing
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VHLeasing
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VHLeasing
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VHLeasing
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VHLeasing
6302 CP Nuôi trồng / Công cụ, dụng cụ VHLeasing
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VHLeasing
6399 CP Nuôi trồng / Khác VHLeasing
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VHLeasing
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VHLeasing
6500 CP Sách, báo, tạp chí VHLeasing
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VHLeasing
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VHLeasing
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VHLeasing
6799 CP Thực phẩm / Khác VHLeasing
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VHLeasing
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VHLeasing
7002 DT bán BĐS / Văn phòng VHLeasing
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VHLeasing
7102 DT DV cho thuê / Phụ thu VHLeasing
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VHLeasing
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VHLeasing
7111 DT DV cho thuê / Phí thuê ngắn hạn VHLeasing
7112 DT DV cho thuê / Phí thuê dài hạn tự vận hành VHLeasing
7113 DT DV cho thuê / Phí thuê dài hạn chia sẻ VHLeasing
7114 DT DV cho thuê / Phí dịch vụ VHLeasing
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VHLeasing
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VHLeasing
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VHLeasing
7301 DT DV khách sạn / Service charge VHLeasing
7303 DT DV khách sạn / Phụ thu phòng VHLeasing
7401 DT DV ăn uống / Ăn VHLeasing
7404 DT DV ăn uống / Lounge VHLeasing
7405 DT DV ăn uống / Gym&Spa VHLeasing
7411 DT DV ăn uống / Uống VHLeasing
7501 DT Dịch vụ giải trí / Thẻ VCGT VHLeasing
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VHLeasing
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VHLeasing
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VHLeasing
8301 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí môi giới VHLeasing
8302 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí xác nhận giao dịch VHLeasing
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VHLeasing
8502 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS chưa cho thuê, chưa bán VHLeasing
8601 DT DV gia tăng / Giặt là VHLeasing
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VHLeasing
8603 DT DV gia tăng / Cây xanh VHLeasing
8604 DT DV gia tăng / Vật nuôi VHLeasing
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VHLeasing
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VHLeasing
8611 DT DV gia tăng / Business Center VHLeasing
8612 DT DV gia tăng / Bể bơi, sân thể thao VHLeasing
8613 DT DV gia tăng / Dịch vụ khu vực chung VHLeasing
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VHLeasing
8699 DT DV gia tăng / Khác VHLeasing
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VHLeasing
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận VHLeasing
8800 DT phân bổ nội bộ VHLeasing
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VHLeasing
B0301 Leasing / Số lượng căn hộ có để cho thuê (căn hộ) VHLeasing
B0302 Leasing / Diện tích căn hộ có để cho thuê (m2) VHLeasing
B0303 Leasing / Số lượng căn hộ đã cho thuê (căn hộ) VHLeasing
B0304 Leasing / Diện tích căn hộ đã cho thuê (m2) VHLeasing
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinEcom
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinEcom
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinEcom
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinEcom
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinEcom
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinEcom
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinEcom
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinEcom
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinEcom
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinEcom
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinEcom
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinEcom
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinEcom
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) VinEcom
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinEcom
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinEcom
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinEcom
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinEcom
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinEcom
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinEcom
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinEcom
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinEcom
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VinEcom
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinEcom
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinEcom
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinEcom
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinEcom
0305 CP Hành chính / Taxi VinEcom
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinEcom
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinEcom
0399 CP Hành chính / Khác VinEcom
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour VinEcom
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinEcom
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinEcom
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinEcom
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinEcom
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinEcom
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinEcom
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinEcom
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinEcom
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinEcom
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinEcom
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinEcom
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VinEcom
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinEcom
0417 CP Dv mua ngoài / Ẩm thực VinEcom
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinEcom
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinEcom
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinEcom
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinEcom
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinEcom
0500 CP Thuê bảo vệ VinEcom
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinEcom
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinEcom
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinEcom
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinEcom
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinEcom
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinEcom
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinEcom
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinEcom
0899 CP Sales / Khác VinEcom
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinEcom
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinEcom
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinEcom
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinEcom
0905 CP Marketing / Triển lãm VinEcom
0999 CP Marketing / Khác VinEcom
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinEcom
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinEcom
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinEcom
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinEcom
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinEcom
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinEcom
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinEcom
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinEcom
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinEcom
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinEcom
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinEcom
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinEcom
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinEcom
1501 CP phân bổ / CP vận chuyển VPNT VinEcom
1506 CP phân bổ / Tái phân bổ lễ tân VinEcom
2200 CP Văn phòng phẩm VinEcom
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinEcom
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinEcom
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VinEcom
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VinEcom
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinEcom
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinEcom
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinEcom
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinEcom
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinEcom
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinEcom
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinEcom
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinEcom
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VinEcom
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinEcom
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinEcom
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế VinEcom
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinEcom
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinEcom
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinEcom
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VinEcom
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinEcom
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VinEcom
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VinEcom
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinEcom
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinEcom
4599 TN Tài chính / Khác VinEcom
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinEcom
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinEcom
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinEcom
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinEcom
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VinEcom
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VinEcom
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VinEcom
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ VinEcom
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinEcom
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinEcom
4699 CP Tài chính / Khác VinEcom
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinEcom
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinEcom
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinEcom
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinEcom
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinEcom
4799 Thu nhập khác / Khác VinEcom
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinEcom
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinEcom
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinEcom
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinEcom
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinEcom
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinEcom
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinEcom
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinEcom
4899 Chi phí khác / Khác VinEcom
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinEcom
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VinEcom
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn VinEcom
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinEcom
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VinEcom
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinEcom
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinEcom
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinEcom
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinEcom
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinEcom
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinEcom
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinEcom
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinEcom
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinEcom
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinEcom
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VinEcom
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VinEcom
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinEcom
5602 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Lớp học VinEcom
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VinEcom
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VinEcom
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinEcom
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinEcom
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VinEcom
6002 CP Hóa dược / Hóa chất y tế VinEcom
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinEcom
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc VinEcom
6199 CP Mỹ phẩm / Khác VinEcom
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VinEcom
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VinEcom
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VinEcom
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VinEcom
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinEcom
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinEcom
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinEcom
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinEcom
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ VinEcom
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinEcom
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinEcom
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VinEcom
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinEcom
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinFashion
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinFashion
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinFashion
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinFashion
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinFashion
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinFashion
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinFashion
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinFashion
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinFashion
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinFashion
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinFashion
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinFashion
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinFashion
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinFashion
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinFashion
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinFashion
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinFashion
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinFashion
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinFashion
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinFashion
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinFashion
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinFashion
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinFashion
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinFashion
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinFashion
0305 CP Hành chính / Taxi VinFashion
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinFashion
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinFashion
0399 CP Hành chính / Khác VinFashion
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinFashion
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinFashion
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinFashion
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinFashion
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinFashion
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinFashion
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinFashion
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinFashion
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinFashion
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinFashion
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinFashion
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinFashion
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinFashion
0420 CP Dv mua ngoài / Thuê gia công VinFashion
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinFashion
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinFashion
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinFashion
0424 CP Dv mua ngoài / Thuê gia công FOB VinFashion
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinFashion
0500 CP Thuê bảo vệ VinFashion
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinFashion
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinFashion
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinFashion
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinFashion
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinFashion
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinFashion
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinFashion
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinFashion
0899 CP Sales / Khác VinFashion
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinFashion
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinFashion
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinFashion
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinFashion
0905 CP Marketing / Triển lãm VinFashion
0999 CP Marketing / Khác VinFashion
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinFashion
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinFashion
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinFashion
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinFashion
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinFashion
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinFashion
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinFashion
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinFashion
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinFashion
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinFashion
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinFashion
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinFashion
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinFashion
1507 CP phân bổ / Sản xuất, quản lý chung VinFashion
2200 CP Văn phòng phẩm VinFashion
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinFashion
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinFashion
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinFashion
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinFashion
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinFashion
2901 CP hàng da giầy / Túi xách, ví VinFashion
2902 CP hàng da giầy / Giầy dép VinFashion
2903 CP hàng da giầy / Phụ kiện khác VinFashion
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinFashion
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinFashion
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinFashion
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinFashion
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinFashion
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinFashion
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinFashion
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinFashion
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinFashion
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinFashion
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinFashion
4599 TN Tài chính / Khác VinFashion
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinFashion
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinFashion
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinFashion
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinFashion
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinFashion
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinFashion
4699 CP Tài chính / Khác VinFashion
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinFashion
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinFashion
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinFashion
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinFashion
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinFashion
4799 Thu nhập khác / Khác VinFashion
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinFashion
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinFashion
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinFashion
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinFashion
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinFashion
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinFashion
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinFashion
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinFashion
4899 Chi phí khác / Khác VinFashion
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinFashion
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinFashion
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VinFashion
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinFashion
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinFashion
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinFashion
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinFashion
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinFashion
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinFashion
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinFashion
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinFashion
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinFashion
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinFashion
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinFashion
5905 CP Hàng vải / Dụng cụ may mặc VinFashion
5906 CP Hàng vải / Vật liệu may mặc VinFashion
5907 CP Hàng vải / Nhãn mác VinFashion
5999 CP Hàng vải / Khác VinFashion
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinFashion
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinFashion
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinFashion
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinFashion
8901 DT Thời trang / Quần áo người lớn VinFashion
8902 DT Thời trang / Quần áo trẻ em VinFashion
8911 DT Thời trang / Túi xách, ví VinFashion
8921 DT Thời trang / Giầy dép VinFashion
8999 DT Thời trang / Phụ kiện khác VinFashion
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinFashion
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinGroup
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinGroup
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinGroup
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinGroup
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinGroup
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinGroup
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinGroup
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinGroup
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinGroup
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinGroup
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinGroup
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinGroup
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinGroup
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) VinGroup
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinGroup
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinGroup
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinGroup
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinGroup
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VinGroup
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinGroup
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinGroup
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinGroup
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinGroup
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VinGroup
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinGroup
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VinGroup
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt VinGroup
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinGroup
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinGroup
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinGroup
0305 CP Hành chính / Taxi VinGroup
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinGroup
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinGroup
0399 CP Hành chính / Khác VinGroup
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinGroup
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinGroup
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinGroup
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinGroup
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinGroup
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinGroup
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinGroup
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinGroup
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinGroup
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinGroup
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinGroup
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VinGroup
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinGroup
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinGroup
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinGroup
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinGroup
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinGroup
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinGroup
0500 CP Thuê bảo vệ VinGroup
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinGroup
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinGroup
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinGroup
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinGroup
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinGroup
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinGroup
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinGroup
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinGroup
0899 CP Sales / Khác VinGroup
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinGroup
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinGroup
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinGroup
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinGroup
0905 CP Marketing / Triển lãm VinGroup
0999 CP Marketing / Khác VinGroup
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinGroup
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinGroup
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinGroup
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinGroup
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinGroup
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinGroup
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinGroup
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinGroup
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinGroup
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinGroup
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinGroup
1601 CP BĐS / Trung tâm thương mại VinGroup
1602 CP BĐS / Văn phòng VinGroup
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự VinGroup
1699 CP BĐS / Khác VinGroup
2200 CP Văn phòng phẩm VinGroup
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinGroup
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinGroup
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinGroup
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinGroup
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinGroup
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinGroup
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinGroup
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinGroup
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinGroup
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinGroup
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VinGroup
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinGroup
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinGroup
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinGroup
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinGroup
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinGroup
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VinGroup
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinGroup
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VinGroup
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VinGroup
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinGroup
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinGroup
4599 TN Tài chính / Khác VinGroup
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinGroup
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinGroup
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinGroup
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinGroup
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VinGroup
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VinGroup
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VinGroup
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ VinGroup
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinGroup
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinGroup
4699 CP Tài chính / Khác VinGroup
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinGroup
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinGroup
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinGroup
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinGroup
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinGroup
4799 Thu nhập khác / Khác VinGroup
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinGroup
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinGroup
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinGroup
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinGroup
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinGroup
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinGroup
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinGroup
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinGroup
4899 Chi phí khác / Khác VinGroup
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinGroup
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VinGroup
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn VinGroup
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinGroup
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinGroup
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinGroup
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinGroup
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinGroup
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinGroup
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinGroup
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinGroup
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinGroup
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinGroup
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinGroup
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VinGroup
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinGroup
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VinGroup
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinGroup
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinGroup
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VinGroup
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinGroup
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc VinGroup
6199 CP Mỹ phẩm / Khác VinGroup
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VinGroup
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinGroup
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinGroup
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinGroup
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinGroup
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinGroup
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinGroup
7001 DT bán BĐS / TTTM VinGroup
7002 DT bán BĐS / Văn phòng VinGroup
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự VinGroup
7099 DT bán BĐS / Khác VinGroup
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VinGroup
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VinGroup
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VinGroup
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VinGroup
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VinGroup
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VinGroup
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VinGroup
7902 DT DV Gym & Spa / Gym VinGroup
7903 DT DV Gym & Spa / HLV riêng VinGroup
7904 DT DV Gym & Spa / Thuê tủ VinGroup
8002 DT DV bảo vệ / Phí quản lý bãi giữ xe VinGroup
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VinGroup
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VinGroup
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VinGroup
8301 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí môi giới VinGroup
8401 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Công ty mẹ VinGroup
8402 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Truyền thông VinGroup
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VinGroup
8503 DT DV QL BĐS / Phí QL khu đô thị VinGroup
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VinGroup
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VinGroup
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VinGroup
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VinGroup
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VinGroup
8699 DT DV gia tăng / Khác VinGroup
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VinGroup
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinGroup
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinGS
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinGS
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinGS
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinGS
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinGS
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinGS
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinGS
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinGS
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinGS
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinGS
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinGS
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinGS
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinGS
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinGS
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinGS
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinGS
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinGS
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinGS
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinGS
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinGS
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinGS
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinGS
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinGS
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinGS
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinGS
0305 CP Hành chính / Taxi VinGS
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinGS
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinGS
0399 CP Hành chính / Khác VinGS
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinGS
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinGS
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinGS
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinGS
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinGS
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinGS
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinGS
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinGS
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinGS
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinGS
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinGS
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinGS
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinGS
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinGS
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinGS
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinGS
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinGS
0500 CP Thuê bảo vệ VinGS
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinGS
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinGS
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinGS
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinGS
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinGS
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinGS
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinGS
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinGS
0899 CP Sales / Khác VinGS
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinGS
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinGS
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinGS
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinGS
0905 CP Marketing / Triển lãm VinGS
0999 CP Marketing / Khác VinGS
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinGS
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinGS
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinGS
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinGS
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinGS
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinGS
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinGS
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinGS
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinGS
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinGS
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinGS
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinGS
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinGS
2200 CP Văn phòng phẩm VinGS
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinGS
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VinGS
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinGS
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinGS
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinGS
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinGS
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinGS
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinGS
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinGS
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinGS
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VinGS
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinGS
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinGS
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinGS
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinGS
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinGS
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VinGS
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinGS
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VinGS
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VinGS
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinGS
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinGS
4599 TN Tài chính / Khác VinGS
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinGS
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinGS
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinGS
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinGS
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VinGS
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VinGS
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VinGS
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinGS
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinGS
4699 CP Tài chính / Khác VinGS
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinGS
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinGS
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinGS
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinGS
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinGS
4799 Thu nhập khác / Khác VinGS
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinGS
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinGS
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinGS
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinGS
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinGS
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinGS
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinGS
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinGS
4899 Chi phí khác / Khác VinGS
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinGS
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinGS
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinGS
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinGS
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinGS
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinGS
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinGS
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinGS
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinGS
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinGS
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinGS
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinGS
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VinGS
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VinGS
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinGS
5702 CP Dụng cụ thể thao / Phòng tập VinGS
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VinGS
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinGS
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinGS
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VinGS
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinGS
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc VinGS
6199 CP Mỹ phẩm / Khác VinGS
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VinGS
6202 CP Nhà hàng, nhà bếp / Vật tư vật liệu VinGS
6299 CP Nhà hàng, nhà bếp / Khác VinGS
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinGS
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinGS
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinGS
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinGS
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VinGS
6704 CP Thực phẩm / Kem VinGS
6705 CP Thực phẩm / Chè VinGS
6706 CP Thực phẩm / Bánh VinGS
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VinGS
6798 CP Thực phẩm / Hàng hủy VinGS
6799 CP Thực phẩm / Khác VinGS
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinGS
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinGS
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VinGS
7401 DT DV ăn uống / Ăn VinGS
7405 DT DV ăn uống / Gym&Spa VinGS
7411 DT DV ăn uống / Uống VinGS
7499 DT DV ăn uống / Khác VinGS
7901 DT DV Gym & Spa / Bán mỹ phẩm VinGS
7902 DT DV Gym & Spa / Gym VinGS
7903 DT DV Gym & Spa / HLV riêng VinGS
7904 DT DV Gym & Spa / Thuê tủ VinGS
7905 DT DV Gym & Spa / Làm đẹp VinGS
7906 DT DV Gym & Spa / Trị liệu VinGS
7907 DT DV Gym & Spa / Massage VinGS
7908 DT DV Gym & Spa / Hair VinGS
7909 DT DV Gym & Spa / Nail VinGS
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VinGS
8699 DT DV gia tăng / Khác VinGS
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VinGS
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinGS
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) VinGS
C1701 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca sáng (lượt) VinGS
C1702 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca trưa (lượt) VinGS
C1703 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca tối (lượt) VinGS
J0101 Vincharm / Số lượt khách Gym miễn phí (lượt) VinGS
J0102 Vincharm / Số lượt khách mua thẻ hội viên Gym (lượt) VinGS
J0103 Vincharm / Số lượt khách mua vé ngày vào Gym (lượt) VinGS
J0104 Vincharm / Số lượt khách Gym là Trẻ em (lượt) VinGS
J0105 Vincharm / Số lượt khách Gym là Đoàn thể (lượt) VinGS
J0106 Vincharm / Số lượt khách Gym là Gia đình (lượt) VinGS
J0107 Vincharm / SL lượt Gym Cá nhân (gồm cả thẻ bơi) (lượt) VinGS
J0108 Vincharm / Số lượt khách Gym là khách VIP (lượt) VinGS
J0109 Vincharm / Số lượt khách Gym giờ Offpeak (lượt) VinGS
J0110 Vincharm / Số lượt khách Gym giờ Offpeak đặc biệt (lượt) VinGS
J0111 Số lượt hội viên Gym tham gia tập trong tháng (lượt) VinGS
J0112 Số lượt khách tập Gym theo vé ngày (lượt) VinGS
J0113 Số lượt khách tập Gym miễn phí (lượt) VinGS
J0114 Tống số lượt khách tập trong tháng (lượt) VinGS
J0115 Số lượt tập bình quân của 1 hội viên/tháng (lượt) VinGS
J0201 Vincharm / Số buổi PT Gym thực hiện trong tháng (buổi) VinGS
J0202 Vincharm / Số buổi PT Bơi thực hiện trong tháng (buổi) VinGS
J0301 Vincharm / Tổng số tủ đựng đồ hiện có (cái) VinGS
J0302 Vincharm / Số tủ đồ đã cho thuê (cái) VinGS
J0401 Vincharm / Số thẻ Gym miễn phí trong tháng (thẻ) VinGS
J0402 Vincharm / Số thẻ Gym ngày bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0403 Vincharm / Số thẻ Gym trẻ em bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0404 Vincharm / Số thẻ Gym Đoàn thể bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0405 Vincharm / Số thẻ Gym Gia đình bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0406 Vincharm / Số thẻ Gym Cá nhân bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0407 Vincharm / Số thẻ Gym Vip bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0408 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Offpeak bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0409 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Offpeak ĐB bán trg tháng (thẻ) VinGS
J0410 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Full-time bán trg tháng (thẻ) VinGS
J0411 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Buổi sáng bán trg tháng (thẻ) VinGS
J0412 Vincharm / Số thẻ Gym giờ Buổi tối bán trg tháng (thẻ) VinGS
J0413 Vincharm / Số thẻ PT Gym bán được trong tháng (thẻ) VinGS
J0414 Vincharm / Số thẻ PT Bơi bán được trong tháng (thẻ) VinGS
J0415 Vincharm / Số thẻ PT miễn phí trong tháng (thẻ) VinGS
J0416 Số lượng thẻ Gym hội viên bán được (thẻ) VinGS
J0417 Số lượng thẻ Gym ngày bán được (thẻ) VinGS
J0418 Số lượng thẻ Gym miễn phí (thẻ) VinGS
J0419 Tổng số thẻ Gym bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0501 Vincharm / Số hội viên Gym Trẻ em (hội viên) VinGS
J0502 Vincharm / Số hội viên Gym Đoàn thể (hội viên) VinGS
J0503 Vincharm / Số hội viên Gym Gia đình (hội viên) VinGS
J0504 Vincharm / Số hội viên Gym Cá nhân (hội viên) VinGS
J0505 Vincharm / Số hội viên Gym giờ Offpeak (hội viên) VinGS
J0506 Vincharm / Số hội viên Gym giờ Offpeak đặc biệt (hội viên) VinGS
J0507 Tổng số hội viên Gym (hội viên) VinGS
J0601 Vincharm / Tổng số lượt dv Spa (lượt) VinGS
J0602 Vincharm / Số lượt dvụ Spa là hội viên & khách lẻ (lượt) VinGS
J0603 Vincharm / Số lượt dv Spa miễn phí (lượt) VinGS
J0604 Vincharm / Số lượt dv là khách lẻ vào Spa (lượt) VinGS
J0605 Vincharm / Số lượt dv làm đẹp (lượt) VinGS
J0606 Vincharm / Số lượt dv mát xa (lượt) VinGS
J0607 Vincharm / Số lượt dv trị liệu máy móc (lượt) VinGS
J0608 Vincharm / Số lượt dv làm ngực (lượt) VinGS
J0609 Vincharm / Số lượt dv làm thon gọn (lượt) VinGS
J0610 Vincharm / Số lượt dv trị mụn bằng Skinlight (lượt) VinGS
J0611 Vincharm / Số lượt dv triệt lông bằng LP (lượt) VinGS
J0612 Vincharm / Số lượt dv dành cho mặt dùng LP (lượt) VinGS
J0613 Vincharm / Số lượt dv trọn gói (lượt) VinGS
J0614 Vincharm / Số lượt dv khác (lượt) VinGS
J0701 Vincharm / Số thẻ Kim Cương bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0702 Vincharm / Số thẻ Bạch Kim bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0703 Vincharm / Số thẻ Vàng (Spa) bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0704 Vincharm / Số thẻ hội viên Debit bán trong tháng (thẻ) VinGS
J0705 Vincharm / Số thẻ trị liệu Spa bán (thẻ) VinGS
J0706 Vincharm / Số thẻ trị liệu máy móc bán (thẻ) VinGS
J0707 Vincharm / Số thẻ trị liệu máy móc miễn phí (thẻ) VinGS
J0801 Vincharm / Số hội viên VIP Vincharm (hội viên) VinGS
J0802 Vincharm / Số hội viên Spa (Membership) (hội viên) VinGS
J0803 Vincharm / Số hội viên Vincharm linh hoạt (Debit) (hội viên) VinGS
J0901 Vincharm / Tổng số lượt dv Hair salon (lượt) VinGS
J0902 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon là hviên & khlẻ (lượt) VinGS
J0903 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon miễn phí (lượt) VinGS
J0904 Vincharm / Số lượt dv Nail miễn phí (lượt) VinGS
J0905 Vincharm / Số lượt dv vào Hair Salon khách lẻ (KS) (lượt) VinGS
J0906 Vincharm / Số lượt d.vụ Hair (lượt) VinGS
J0907 Vincharm / Số lượt d.vụ Nail (lượt) VinGS
J1001 Vincharm / Số thẻ Hair Salon bán trong tháng (thẻ) VinGS
J1101 Vincharm / Doanh thu Gym nội bộ (1000 đ) VinGS
J1102 Vincharm / Doanh thu Spa nội bộ (1000 đ) VinGS
J1103 Vincharm / Doanh thu Hair Salon nội bộ (1000 đ) VinGS
J1104 Vincharm / Doanh thu nội bộ khác (1000 đ) VinGS
J1105 Vincharm / Doanh thu thực bán thẻ Gym hội viên (1000 đ) VinGS
J1106 Vincharm / Dthu thực bán thẻ VIP Vincharm (Spa) (1000 đ) VinGS
J1201 Tiền thu từ bán thẻ Gym hội viên trong tháng (1000 đ) VinGS
J1302 Đơn giá thẻ Gym hội viên trung bình (1000 đ) VinGS
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinGT
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinGT
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinGT
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinGT
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinGT
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinGT
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinGT
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinGT
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinGT
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinGT
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinGT
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinGT
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinGT
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinGT
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinGT
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinGT
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinGT
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinGT
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinGT
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinGT
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinGT
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinGT
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinGT
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinGT
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinGT
0305 CP Hành chính / Taxi VinGT
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinGT
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinGT
0399 CP Hành chính / Khác VinGT
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinGT
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinGT
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinGT
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinGT
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinGT
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinGT
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinGT
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinGT
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinGT
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinGT
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinGT
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinGT
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinGT
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinGT
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinGT
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinGT
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinGT
0500 CP Thuê bảo vệ VinGT
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinGT
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinGT
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinGT
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinGT
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinGT
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinGT
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinGT
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinGT
0899 CP Sales / Khác VinGT
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinGT
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinGT
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinGT
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinGT
0905 CP Marketing / Triển lãm VinGT
0999 CP Marketing / Khác VinGT
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinGT
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinGT
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinGT
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinGT
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinGT
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinGT
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinGT
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinGT
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinGT
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinGT
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinGT
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinGT
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinGT
1400 CP hợp tác KD VinGT
1701 CP Thời trang / Trẻ em VinGT
1702 CP Thời trang / Người lớn VinGT
1801 CP Đồ chơi / Khuyến học VinGT
1802 CP Đồ chơi / Phát triển vận động VinGT
1803 CP Đồ chơi / Sưu tầm và tập thể VinGT
1899 CP Đồ chơi / Khác VinGT
1901 CP Đồ dùng mẹ & bé / Đồ dùng ăn uống và phụ kiện VinGT
1902 CP Đồ dùng mẹ & bé / Dụng cụ vận động VinGT
1999 CP Đồ dùng mẹ & bé / Khác VinGT
2200 CP Văn phòng phẩm VinGT
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinGT
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinGT
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinGT
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinGT
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinGT
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinGT
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinGT
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinGT
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinGT
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinGT
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinGT
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinGT
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinGT
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinGT
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VinGT
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VinGT
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinGT
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinGT
4599 TN Tài chính / Khác VinGT
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinGT
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinGT
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinGT
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinGT
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VinGT
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VinGT
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinGT
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinGT
4699 CP Tài chính / Khác VinGT
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinGT
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinGT
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinGT
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinGT
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinGT
4799 Thu nhập khác / Khác VinGT
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinGT
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinGT
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinGT
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinGT
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinGT
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinGT
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinGT
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinGT
4899 Chi phí khác / Khác VinGT
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinGT
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinGT
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VinGT
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinGT
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinGT
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinGT
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinGT
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinGT
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinGT
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinGT
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinGT
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinGT
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinGT
5400 CP Đồ gia dụng VinGT
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VinGT
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VinGT
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinGT
5604 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng khách VinGT
5605 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng tắm VinGT
5606 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Nhà bếp VinGT
5607 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng giặt VinGT
5699 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Khác VinGT
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VinGT
5800 CP Hàng lưu niệm VinGT
5901 CP Hàng vải / Beddings VinGT
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinGT
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinGT
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinGT
6101 CP Mỹ phẩm / Dưỡng da VinGT
6102 CP Mỹ phẩm / Nước hoa VinGT
6103 CP Mỹ phẩm / Trang điểm VinGT
6104 CP Mỹ phẩm / Dưỡng thể VinGT
6105 CP Mỹ phẩm / Dưỡng tóc VinGT
6106 CP Mỹ phẩm / Dụng cụ và phụ kiện VinGT
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinGT
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinGT
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinGT
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinGT
6706 CP Thực phẩm / Bánh VinGT
6707 CP Thực phẩm / Tươi sống VinGT
6708 CP Thực phẩm / Đông lạnh VinGT
6709 CP Thực phẩm / Vitamins VinGT
6710 CP Thực phẩm / Sữa VinGT
6711 CP Thực phẩm / Đồ khô VinGT
6712 CP Thực phẩm / Kẹo VinGT
6713 CP Thực phẩm / Sô cô la VinGT
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinGT
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinGT
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VinGT
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VinGT
7799 DT Dịch vụ Y tế / Khác VinGT
7899 DT Giáo dục / Khác VinGT
8201 DT Bán lẻ/ Thời trang người lớn VinGT
8202 DT Bán lẻ/ Thời trang trẻ em VinGT
8211 DT Bán lẻ/ Thực phẩm khô VinGT
8212 DT Bán lẻ/ Thực phẩm đông lạnh VinGT
8213 DT Bán lẻ/ Thực phẩm tươi sống VinGT
8214 DT Bán lẻ/ Sữa và các sản phẩm từ sữa VinGT
8215 DT Bán lẻ/ Bánh kẹo VinGT
8216 DT Bán lẻ/ Vitamins VinGT
8221 DT Bán lẻ/ Sách VinGT
8222 DT Bán lẻ/ Văn phòng phẩm VinGT
8231 DT Bán lẻ/ Hàng lưu niệm và phụ kiện VinGT
8241 DT Bán lẻ/ Đồ chơi khuyến học VinGT
8242 DT Bán lẻ/ Đồ chơi phát triển vận động VinGT
8243 DT Bán lẻ/ Đồ chơi sưu tầm tập thể VinGT
8249 DT Bán lẻ/ Đồ chơi khác VinGT
8251 DT Bán lẻ / Dụng cụ và phụ kiện trang điểm VinGT
8252 DT Bán lẻ / Nước hoa VinGT
8253 DT Bán lẻ / Mỹ phẩm dưỡng da VinGT
8254 DT Bán lẻ / Mỹ phẩm dưỡng thể VinGT
8255 DT Bán lẻ / Mỹ phẩm dưỡng tóc VinGT
8256 DT Bán lẻ / Mỹ phẩm trang điểm VinGT
8261 DT Bán lẻ / Đồ dùng ăn uống&phụ kiện cho mẹ và bé VinGT
8262 DT Bán lẻ / Dụng cụ vận động cho mẹ và bé VinGT
8263 DT Bán lẻ / Phụ kiện khác cho mẹ và bé VinGT
8271 DT Bán lẻ/ Beddings VinGT
8281 DT Bán lẻ/ Đồ gia dụng VinGT
8291 DT Bán lẻ/ Đồ nội thất VinGT
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VinGT
8699 DT DV gia tăng / Khác VinGT
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VinGT
9901 Giảm trừ DT / Giảm giá hàng bán VinGT
9902 Giảm trừ DT / Hàng bán trả lại VinGT
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinGT
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) VinGT
K0101 Số lượng nhân viên bán hàng (người) VinGT
K0201 Số lượt khách hàng (lượt) VinGT
K0301 Giảm trừ doanh thu (triệu đồng) VinGT
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinHomes
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinHomes
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinHomes
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinHomes
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinHomes
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinHomes
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinHomes
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinHomes
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinHomes
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinHomes
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinHomes
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinHomes
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinHomes
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) VinHomes
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinHomes
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinHomes
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinHomes
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinHomes
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VinHomes
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinHomes
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinHomes
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinHomes
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinHomes
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinHomes
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VinHomes
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt VinHomes
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinHomes
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinHomes
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinHomes
0305 CP Hành chính / Taxi VinHomes
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinHomes
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinHomes
0399 CP Hành chính / Khác VinHomes
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinHomes
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinHomes
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinHomes
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinHomes
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinHomes
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinHomes
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinHomes
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinHomes
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinHomes
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinHomes
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinHomes
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinHomes
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinHomes
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinHomes
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinHomes
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinHomes
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinHomes
0500 CP Thuê bảo vệ VinHomes
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinHomes
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinHomes
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinHomes
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinHomes
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinHomes
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinHomes
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinHomes
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinHomes
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinHomes
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinHomes
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinHomes
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinHomes
0905 CP Marketing / Triển lãm VinHomes
0999 CP Marketing / Khác VinHomes
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinHomes
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinHomes
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinHomes
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinHomes
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinHomes
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinHomes
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinHomes
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinHomes
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinHomes
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinHomes
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinHomes
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinHomes
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinHomes
1400 CP hợp tác KD VinHomes
1601 CP BĐS / Trung tâm thương mại VinHomes
1602 CP BĐS / Văn phòng VinHomes
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự VinHomes
1604 CP BĐS / thuê căn hộ, biệt thự VinHomes
1699 CP BĐS / Khác VinHomes
2200 CP Văn phòng phẩm VinHomes
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinHomes
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinHomes
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VinHomes
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VinHomes
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinHomes
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinHomes
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinHomes
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinHomes
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinHomes
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinHomes
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinHomes
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinHomes
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VinHomes
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinHomes
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinHomes
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinHomes
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinHomes
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinHomes
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinHomes
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VinHomes
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VinHomes
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinHomes
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinHomes
4599 TN Tài chính / Khác VinHomes
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinHomes
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinHomes
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinHomes
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinHomes
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VinHomes
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VinHomes
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinHomes
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinHomes
4699 CP Tài chính / Khác VinHomes
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinHomes
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinHomes
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinHomes
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinHomes
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinHomes
4799 Thu nhập khác / Khác VinHomes
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinHomes
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinHomes
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinHomes
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinHomes
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinHomes
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinHomes
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinHomes
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinHomes
4899 Chi phí khác / Khác VinHomes
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinHomes
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VinHomes
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinHomes
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VinHomes
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinHomes
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinHomes
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinHomes
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinHomes
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinHomes
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinHomes
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinHomes
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinHomes
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinHomes
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinHomes
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VinHomes
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VinHomes
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinHomes
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VinHomes
5604 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng khách VinHomes
5605 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng tắm VinHomes
5606 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Nhà bếp VinHomes
5607 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng giặt VinHomes
5702 CP Dụng cụ thể thao / Phòng tập VinHomes
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VinHomes
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinHomes
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinHomes
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VinHomes
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinHomes
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc VinHomes
6199 CP Mỹ phẩm / Khác VinHomes
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VinHomes
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VinHomes
6302 CP Nuôi trồng / Công cụ, dụng cụ VinHomes
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VinHomes
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VinHomes
6305 CP Nuôi trồng / Phân bón, thức ăn chăn nuôi VinHomes
6399 CP Nuôi trồng / Khác VinHomes
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinHomes
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinHomes
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinHomes
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinHomes
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VinHomes
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VinHomes
6799 CP Thực phẩm / Khác VinHomes
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinHomes
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinHomes
7002 DT bán BĐS / Văn phòng VinHomes
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VinHomes
7102 DT DV cho thuê / Phụ thu VinHomes
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VinHomes
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VinHomes
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VinHomes
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VinHomes
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VinHomes
7301 DT DV khách sạn / Service charge VinHomes
7303 DT DV khách sạn / Phụ thu phòng VinHomes
7401 DT DV ăn uống / Ăn VinHomes
7404 DT DV ăn uống / Lounge VinHomes
7405 DT DV ăn uống / Gym&Spa VinHomes
7411 DT DV ăn uống / Uống VinHomes
7501 DT Dịch vụ giải trí / Thẻ VCGT VinHomes
7902 DT DV Gym & Spa / Gym VinHomes
7903 DT DV Gym & Spa / HLV riêng VinHomes
7904 DT DV Gym & Spa / Thuê tủ VinHomes
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VinHomes
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VinHomes
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VinHomes
8301 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí môi giới VinHomes
8302 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí xác nhận giao dịch VinHomes
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VinHomes
8502 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS chưa cho thuê, chưa bán VinHomes
8503 DT DV QL BĐS / Phí QL khu đô thị VinHomes
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VinHomes
8601 DT DV gia tăng / Giặt là VinHomes
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VinHomes
8603 DT DV gia tăng / Cây xanh VinHomes
8604 DT DV gia tăng / Vật nuôi VinHomes
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VinHomes
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VinHomes
8611 DT DV gia tăng / Business Center VinHomes
8612 DT DV gia tăng / Bể bơi, sân thể thao VinHomes
8613 DT DV gia tăng / Dịch vụ khu vực chung VinHomes
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VinHomes
8699 DT DV gia tăng / Khác VinHomes
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VinHomes
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận VinHomes
8800 DT phân bổ nội bộ VinHomes
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinHomes
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) VinHomes
B0201 BĐS / Số lượng căn hộ có để bán (căn hộ) VinHomes
B0202 BĐS / Diện tích căn hộ có để bán (m2) VinHomes
B0203 BĐS / Số lượng căn hộ đã bán (căn hộ) VinHomes
B0204 BĐS / Diện tích căn hộ đã bán (m2) VinHomes
B0205 BĐS / Doanh thu bán căn hộ (1000 đ) VinHomes
B0206 BĐS / Doanh thu môi giới bán (1000 đ) VinHomes
B0207 BĐS / Số lượng căn hộ chuyển nhượng (căn hộ) VinHomes
B0208 BĐS / Diện tích căn hộ chuyển nhượng (m2) VinHomes
B0209 BĐS / Doanh thu chuyển nhượng căn hộ (1000 đ) VinHomes
B0210 BĐS / Doanh thu môi giới chuyển nhượng (1000 đ) VinHomes
B0301 Leasing / Số lượng căn hộ có để cho thuê (căn hộ) VinHomes
B0302 Leasing / Diện tích căn hộ có để cho thuê (m2) VinHomes
B0303 Leasing / Số lượng căn hộ đã cho thuê (căn hộ) VinHomes
B0304 Leasing / Diện tích căn hộ đã cho thuê (m2) VinHomes
B0501 Tổng số lượng căn hộ (căn hộ) VinHomes
B0502 Số lượng căn hộ đã bán đã bàn giao (căn hộ) VinHomes
B0503 Số lượng căn hộ đã bán chưa bàn giao (căn hộ) VinHomes
B0504 Số lượng căn hộ đã xây chưa bán (căn hộ) VinHomes
B0601 Tổng diện tích căn hộ (m2) VinHomes
B0602 Diện tích căn hộ đã bán đã bàn giao (m2) VinHomes
B0603 Diện tích căn hộ đã bán chưa bàn giao (m2) VinHomes
B0604 Diện tích căn hộ đã xây chưa bán (m2) VinHomes
B0701 Số lượng căn hộ đã bán đã bàn giao tính phí QL (căn hộ) VinHomes
B0702 Số lượng căn hộ đã bán chưa bàn giao tính phí QL (căn hộ) VinHomes
B0703 Số lượng căn hộ đã xây chưa bán tính phí QL (căn hộ) VinHomes
B0801 Diện tích căn hộ đã bán đã bàn giao tính phí QL (m2) VinHomes
B0802 Diện tích căn hộ đã bán chưa bàn giao tính phí QL (m2) VinHomes
B0803 Diện tích căn hộ đã xây chưa bán tính phí QL (m2) VinHomes
B0901 D.thu quản lý căn hộ đã bán đã bàn giao (1000 đ) VinHomes
B0902 D.thu quản lý căn hộ đã bán chưa bàn giao (1000 đ) VinHomes
B0903 D.thu quản lý căn hộ đã xây chưa bán (1000 đ) VinHomes
B0904 D.thu quản lý khu tiện ích công cộng (1000 đ) VinHomes
B1001 Số lượng căn hộ chưa bàn giao k tính phí quản lý (căn hộ) VinHomes
B1002 Diện tích căn hộ chưa bàn giao k tính phí quản lý (m2) VinHomes
B1003 Diện tích căn hộ đã bán thuộc khu chưa vận hành (m2) VinHomes
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinHomes1
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinHomes1
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinHomes1
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinHomes1
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinHomes1
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinHomes1
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinHomes1
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinHomes1
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinHomes1
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinHomes1
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinHomes1
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinHomes1
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinHomes1
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) VinHomes1
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinHomes1
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinHomes1
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinHomes1
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinHomes1
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VinHomes1
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinHomes1
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinHomes1
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinHomes1
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinHomes1
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinHomes1
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VinHomes1
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt VinHomes1
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinHomes1
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinHomes1
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinHomes1
0305 CP Hành chính / Taxi VinHomes1
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinHomes1
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinHomes1
0399 CP Hành chính / Khác VinHomes1
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinHomes1
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinHomes1
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinHomes1
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinHomes1
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinHomes1
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinHomes1
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinHomes1
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinHomes1
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinHomes1
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinHomes1
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinHomes1
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinHomes1
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinHomes1
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinHomes1
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinHomes1
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinHomes1
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinHomes1
0500 CP Thuê bảo vệ VinHomes1
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinHomes1
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinHomes1
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinHomes1
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinHomes1
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinHomes1
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinHomes1
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinHomes1
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinHomes1
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinHomes1
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinHomes1
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinHomes1
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinHomes1
0905 CP Marketing / Triển lãm VinHomes1
0999 CP Marketing / Khác VinHomes1
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinHomes1
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinHomes1
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinHomes1
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinHomes1
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinHomes1
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinHomes1
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinHomes1
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinHomes1
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinHomes1
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinHomes1
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinHomes1
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinHomes1
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinHomes1
1400 CP hợp tác KD VinHomes1
1601 CP BĐS / Trung tâm thương mại VinHomes1
1602 CP BĐS / Văn phòng VinHomes1
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự VinHomes1
1604 CP BĐS / thuê căn hộ, biệt thự VinHomes1
1699 CP BĐS / Khác VinHomes1
2200 CP Văn phòng phẩm VinHomes1
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinHomes1
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinHomes1
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VinHomes1
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VinHomes1
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinHomes1
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinHomes1
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinHomes1
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinHomes1
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinHomes1
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinHomes1
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinHomes1
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinHomes1
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VinHomes1
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinHomes1
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinHomes1
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinHomes1
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinHomes1
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinHomes1
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinHomes1
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VinHomes1
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VinHomes1
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinHomes1
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinHomes1
4599 TN Tài chính / Khác VinHomes1
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinHomes1
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinHomes1
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinHomes1
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinHomes1
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VinHomes1
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VinHomes1
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinHomes1
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinHomes1
4699 CP Tài chính / Khác VinHomes1
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinHomes1
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinHomes1
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinHomes1
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinHomes1
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinHomes1
4799 Thu nhập khác / Khác VinHomes1
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinHomes1
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinHomes1
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinHomes1
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinHomes1
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinHomes1
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinHomes1
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinHomes1
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinHomes1
4899 Chi phí khác / Khác VinHomes1
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinHomes1
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VinHomes1
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinHomes1
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VinHomes1
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinHomes1
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinHomes1
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinHomes1
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinHomes1
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinHomes1
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinHomes1
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinHomes1
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinHomes1
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinHomes1
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinHomes1
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VinHomes1
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VinHomes1
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinHomes1
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VinHomes1
5604 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng khách VinHomes1
5605 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng tắm VinHomes1
5606 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Nhà bếp VinHomes1
5607 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng giặt VinHomes1
5702 CP Dụng cụ thể thao / Phòng tập VinHomes1
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VinHomes1
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinHomes1
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinHomes1
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VinHomes1
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinHomes1
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinHomes1
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinHomes1
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinHomes1
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinHomes1
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VinHomes1
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VinHomes1
6799 CP Thực phẩm / Khác VinHomes1
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinHomes1
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinHomes1
7002 DT bán BĐS / Văn phòng VinHomes1
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VinHomes1
7102 DT DV cho thuê / Phụ thu VinHomes1
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VinHomes1
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VinHomes1
8301 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí môi giới VinHomes1
8302 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí xác nhận giao dịch VinHomes1
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VinHomes1
8502 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS chưa cho thuê, chưa bán VinHomes1
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VinHomes1
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận VinHomes1
8800 DT phân bổ nội bộ VinHomes1
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinHomes1
B0201 BĐS / Số lượng căn hộ có để bán (căn hộ) VinHomes1
B0202 BĐS / Diện tích căn hộ có để bán (m2) VinHomes1
B0203 BĐS / Số lượng căn hộ đã bán (căn hộ) VinHomes1
B0204 BĐS / Diện tích căn hộ đã bán (m2) VinHomes1
B0205 BĐS / Doanh thu bán căn hộ (1000 đ) VinHomes1
B0206 BĐS / Doanh thu môi giới bán (1000 đ) VinHomes1
B0207 BĐS / Số lượng căn hộ chuyển nhượng (căn hộ) VinHomes1
B0208 BĐS / Diện tích căn hộ chuyển nhượng (m2) VinHomes1
B0209 BĐS / Doanh thu chuyển nhượng căn hộ (1000 đ) VinHomes1
B0210 BĐS / Doanh thu môi giới chuyển nhượng (1000 đ) VinHomes1
B0301 Leasing / Số lượng căn hộ có để cho thuê (căn hộ) VinHomes1
B0302 Leasing / Diện tích căn hộ có để cho thuê (m2) VinHomes1
B0303 Leasing / Số lượng căn hộ đã cho thuê (căn hộ) VinHomes1
B0304 Leasing / Diện tích căn hộ đã cho thuê (m2) VinHomes1
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinHomes2
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinHomes2
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinHomes2
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinHomes2
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinHomes2
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinHomes2
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinHomes2
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinHomes2
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinHomes2
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinHomes2
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinHomes2
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinHomes2
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinHomes2
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) VinHomes2
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinHomes2
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinHomes2
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinHomes2
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinHomes2
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VinHomes2
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinHomes2
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinHomes2
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinHomes2
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinHomes2
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinHomes2
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VinHomes2
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt VinHomes2
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinHomes2
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinHomes2
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinHomes2
0305 CP Hành chính / Taxi VinHomes2
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinHomes2
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinHomes2
0399 CP Hành chính / Khác VinHomes2
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinHomes2
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinHomes2
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinHomes2
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinHomes2
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinHomes2
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinHomes2
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinHomes2
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinHomes2
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinHomes2
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinHomes2
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinHomes2
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinHomes2
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinHomes2
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinHomes2
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinHomes2
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinHomes2
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinHomes2
0500 CP Thuê bảo vệ VinHomes2
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinHomes2
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinHomes2
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinHomes2
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinHomes2
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinHomes2
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinHomes2
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinHomes2
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinHomes2
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinHomes2
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinHomes2
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinHomes2
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinHomes2
0905 CP Marketing / Triển lãm VinHomes2
0999 CP Marketing / Khác VinHomes2
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinHomes2
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinHomes2
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinHomes2
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinHomes2
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinHomes2
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinHomes2
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinHomes2
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinHomes2
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinHomes2
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinHomes2
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinHomes2
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinHomes2
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinHomes2
1400 CP hợp tác KD VinHomes2
1601 CP BĐS / Trung tâm thương mại VinHomes2
1602 CP BĐS / Văn phòng VinHomes2
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự VinHomes2
1604 CP BĐS / thuê căn hộ, biệt thự VinHomes2
1699 CP BĐS / Khác VinHomes2
2200 CP Văn phòng phẩm VinHomes2
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinHomes2
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinHomes2
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VinHomes2
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VinHomes2
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinHomes2
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinHomes2
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinHomes2
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinHomes2
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinHomes2
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinHomes2
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinHomes2
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinHomes2
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VinHomes2
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinHomes2
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinHomes2
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinHomes2
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinHomes2
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinHomes2
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinHomes2
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VinHomes2
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VinHomes2
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinHomes2
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinHomes2
4599 TN Tài chính / Khác VinHomes2
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinHomes2
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinHomes2
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinHomes2
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinHomes2
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VinHomes2
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VinHomes2
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinHomes2
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinHomes2
4699 CP Tài chính / Khác VinHomes2
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinHomes2
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinHomes2
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinHomes2
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinHomes2
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinHomes2
4799 Thu nhập khác / Khác VinHomes2
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinHomes2
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinHomes2
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinHomes2
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinHomes2
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinHomes2
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinHomes2
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinHomes2
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinHomes2
4899 Chi phí khác / Khác VinHomes2
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinHomes2
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VinHomes2
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinHomes2
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VinHomes2
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinHomes2
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinHomes2
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinHomes2
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinHomes2
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinHomes2
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinHomes2
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinHomes2
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinHomes2
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinHomes2
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinHomes2
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VinHomes2
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VinHomes2
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinHomes2
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VinHomes2
5604 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng khách VinHomes2
5605 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng tắm VinHomes2
5606 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Nhà bếp VinHomes2
5607 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng giặt VinHomes2
5702 CP Dụng cụ thể thao / Phòng tập VinHomes2
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VinHomes2
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinHomes2
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinHomes2
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VinHomes2
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinHomes2
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinHomes2
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinHomes2
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinHomes2
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinHomes2
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VinHomes2
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VinHomes2
6799 CP Thực phẩm / Khác VinHomes2
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinHomes2
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinHomes2
7002 DT bán BĐS / Văn phòng VinHomes2
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VinHomes2
7102 DT DV cho thuê / Phụ thu VinHomes2
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VinHomes2
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VinHomes2
8301 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí môi giới VinHomes2
8302 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí xác nhận giao dịch VinHomes2
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VinHomes2
8502 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS chưa cho thuê, chưa bán VinHomes2
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VinHomes2
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận VinHomes2
8800 DT phân bổ nội bộ VinHomes2
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinHomes2
B0201 BĐS / Số lượng căn hộ có để bán (căn hộ) VinHomes2
B0202 BĐS / Diện tích căn hộ có để bán (m2) VinHomes2
B0203 BĐS / Số lượng căn hộ đã bán (căn hộ) VinHomes2
B0204 BĐS / Diện tích căn hộ đã bán (m2) VinHomes2
B0205 BĐS / Doanh thu bán căn hộ (1000 đ) VinHomes2
B0206 BĐS / Doanh thu môi giới bán (1000 đ) VinHomes2
B0207 BĐS / Số lượng căn hộ chuyển nhượng (căn hộ) VinHomes2
B0208 BĐS / Diện tích căn hộ chuyển nhượng (m2) VinHomes2
B0209 BĐS / Doanh thu chuyển nhượng căn hộ (1000 đ) VinHomes2
B0210 BĐS / Doanh thu môi giới chuyển nhượng (1000 đ) VinHomes2
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinMart
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinMart
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinMart
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinMart
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinMart
2200 CP Văn phòng phẩm VinMart
3001 CP Siêu thị / Tem mã, bao bì VinMart
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinMart
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinMart
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinMart
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinMart
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinMart
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinMart
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinMart
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinMart
4599 TN Tài chính / Khác VinMart
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinMart
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinMart
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinMart
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinMart
4699 CP Tài chính / Khác VinMart
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinMart
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinMart
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinMart
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinMart
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinMart
4799 Thu nhập khác / Khác VinMart
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinMart
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinMart
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinMart
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinMart
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinMart
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinMart
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinMart
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinMart
4899 Chi phí khác / Khác VinMart
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinMart
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinMart
5606 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Nhà bếp VinMart
5610 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Siêu thị VinMart
6700 CP Thực phẩm / Thực phẩm VinMart
6720 CP Phi thực phẩm VinMart
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinMart
8210 DT Bán lẻ/ Thực phẩm VinMart
8220 DT Bán lẻ/ Phi thực phẩm VinMart
9901 Giảm trừ DT / Giảm giá hàng bán VinMart
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinMec
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinMec
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinMec
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinMec
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinMec
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinMec
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinMec
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinMec
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinMec
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinMec
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinMec
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinMec
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinMec
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinMec
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinMec
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinMec
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinMec
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinMec
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinMec
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinMec
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinMec
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinMec
0221 CP Nước & năng lượng / Giá vốn nước VinMec
0222 CP Nước & năng lượng / Giá vốn điện VinMec
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinMec
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinMec
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinMec
0305 CP Hành chính / Taxi VinMec
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinMec
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinMec
0399 CP Hành chính / Khác VinMec
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinMec
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinMec
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinMec
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinMec
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinMec
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinMec
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinMec
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinMec
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinMec
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinMec
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinMec
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinMec
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinMec
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinMec
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinMec
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinMec
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinMec
0500 CP Thuê bảo vệ VinMec
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinMec
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinMec
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinMec
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinMec
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinMec
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinMec
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinMec
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinMec
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinMec
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinMec
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinMec
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinMec
0999 CP Marketing / Khác VinMec
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinMec
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinMec
1003 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế GTGT không được khấu trừ VinMec
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinMec
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinMec
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinMec
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinMec
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinMec
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinMec
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinMec
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinMec
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinMec
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinMec
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinMec
1400 CP hợp tác KD VinMec
2200 CP Văn phòng phẩm VinMec
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinMec
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinMec
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VinMec
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VinMec
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinMec
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinMec
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinMec
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinMec
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinMec
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinMec
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinMec
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinMec
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VinMec
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinMec
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinMec
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế VinMec
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinMec
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinMec
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinMec
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinMec
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinMec
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinMec
4599 TN Tài chính / Khác VinMec
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinMec
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinMec
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinMec
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinMec
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinMec
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinMec
4699 CP Tài chính / Khác VinMec
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinMec
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinMec
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinMec
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinMec
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinMec
4799 Thu nhập khác / Khác VinMec
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinMec
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinMec
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinMec
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinMec
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinMec
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinMec
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinMec
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinMec
4899 Chi phí khác / Khác VinMec
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinMec
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinMec
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinMec
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinMec
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinMec
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinMec
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinMec
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinMec
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinMec
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinMec
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinMec
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinMec
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VinMec
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VinMec
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinMec
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VinMec
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinMec
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinMec
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VinMec
6002 CP Hóa dược / Hóa chất y tế VinMec
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinMec
6099 CP Hóa dược / Hóa chất khác VinMec
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VinMec
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VinMec
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinMec
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinMec
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinMec
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinMec
6714 CP Thực phẩm / Suất ăn ca VinMec
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinMec
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinMec
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VinMec
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VinMec
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VinMec
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VinMec
7401 DT DV ăn uống / Ăn VinMec
7403 DT DV ăn uống / Bán suất ăn ca VinMec
7701 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Khám bệnh VinMec
7702 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Xét nghiệm VinMec
7703 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Chuẩn đoán hình ảnh VinMec
7704 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Thủ thuật VinMec
7705 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Phẫu thuật VinMec
7706 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Lưu viện VinMec
7707 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Thuốc, dược phẩm VinMec
7708 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Vật tư tiêu hao VinMec
7709 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Khác VinMec
7710 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - KSK tổng quát VinMec
7711 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Khám bệnh VinMec
7712 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Xét nghiệm VinMec
7713 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Chuẩn đoán hình ảnh VinMec
7714 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Thủ thuật VinMec
7715 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Phẫu thuật VinMec
7716 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Lưu viện VinMec
7717 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Thuốc, dược phẩm VinMec
7718 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Vật tư tiêu hao VinMec
7719 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Khác VinMec
7721 DT Dịch vụ Y tế / Quầy thuốc - Hóa chất VinMec
7722 DT Dịch vụ Y tế / Quầy thuốc - Thuốc, dược phẩm VinMec
7723 DT Dịch vụ Y tế / Quầy thuốc - Vật tư y tế VinMec
7730 DT Dịch vụ Y tế / Thẻ Vincare VinMec
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VinMec
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VinMec
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VinMec
8601 DT DV gia tăng / Giặt là VinMec
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VinMec
8699 DT DV gia tăng / Khác VinMec
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VinMec
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinMec
H0101 VinMec / Tổng số giường bệnh (giường) VinMec
H0102 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Nội (giường) VinMec
H0103 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Ngoại (giường) VinMec
H0104 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Sản (giường) VinMec
H0105 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Nhi (giường) VinMec
H0106 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Sơ sinh (giường) VinMec
H0107 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Tim mạch (giường) VinMec
H0108 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / ICU (giường) VinMec
H0109 Vinmec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Ung bướu (giường) VinMec
H0201 VinMec / Khám Điều trị / Daycare (lượt) VinMec
H0202 VinMec / Khám Điều trị / Lượt điều trị PHCN (lượt) VinMec
H0203 VinMec / Khám Điều trị / Thận nhân tạo (lượt) VinMec
H0204 VinMec / Khám Điều trị / Ngoại TH-HM-TT (lượt) VinMec
H0301 VinMec / Khám Cận lâm sàng / Xét nghiệm (lượt) VinMec
H0302 VinMec / Khám Cận lâm sàng / Chẩn đoán hình ảnh (lượt) VinMec
H0303 Vinmec/ Khám cận lâm sàng/ CN Gen & Di truyền (lượt) VinMec
H0401 VinMec / Can thiệp / Nội soi (lượt) VinMec
H0402 VinMec / Can thiệp / Cath - Lab (lượt) VinMec
H0403 VinMec / Can thiệp / Tán sỏi (lượt) VinMec
H0404 VinMec / Can thiệp / Đẻ thường (lượt) VinMec
H0405 Can thiệp / Tế bào gốc (NH máu cuống rốn) (lượt) VinMec
H0406 Can thiệp / Tách tế bào gốc điều trị lâm sàng (lượt) VinMec
H0501 VinMec / Phẫu thuật / Đặc biệt (lượt) VinMec
H0502 VinMec / Phẫu thuật / Loại I (lượt) VinMec
H0503 VinMec / Phẫu thuật / Loại II (lượt) VinMec
H0504 VinMec / Phẫu thuật / Loại III (lượt) VinMec
H0505 VinMec / Phẫu thuật / CTCH (lượt) VinMec
H0506 VinMec / Phẫu thuật / Sản (lượt) VinMec
H0507 VinMec / Phẫu thuật / Tiêu hóa (lượt) VinMec
H0508 VinMec / Phẫu thuật / Tiết niệu (lượt) VinMec
H0509 VinMec / Phẫu thuật / Thần kinh (lượt) VinMec
H0510 VinMec / Phẫu thuật / Mắt (lượt) VinMec
H0511 VinMec / Phẫu thuật / TMH (lượt) VinMec
H0512 VinMec / Phẫu thuật / Thẩm mỹ (lượt) VinMec
H0513 VinMec / Phẫu thuật / Tim mạch (lượt) VinMec
H0514 VinMec / Phẫu thuật / Ngoại nhi (lượt) VinMec
H0515 VinMec / Phẫu thuật / RHM (lượt) VinMec
H0516 Phẫu thuật / Ung bướu (lượt) VinMec
H0601 VinMec / Số lượt bệnh nhân ngoại trú (lượt) VinMec
H0602 VinMec / Lượt khám bệnh / Khám lẻ (lượt) VinMec
H0603 VinMec / Lượt khám bệnh / Kiểm tra sức khỏe (lượt) VinMec
H0604 VinMec / Lượt khám bệnh / Cấp cứu (lượt) VinMec
H0701 VinMec / Doanh thu ngoại trú (triệu đồng) VinMec
H0702 VinMec / Doanh thu nội trú (triệu đồng) VinMec
H0801 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Nội (lượt) VinMec
H0802 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Ngoại (lượt) VinMec
H0803 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Sản (lượt) VinMec
H0804 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Nhi (lượt) VinMec
H0805 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Sơ sinh (lượt) VinMec
H0806 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Tim mạch (lượt) VinMec
H0807 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / ICU (lượt) VinMec
H0808 Vinmec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Ung bướu (lượt) VinMec
H0809 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú (lượt) VinMec
H0901 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Nội (ngày) VinMec
H0902 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Ngoại (ngày) VinMec
H0903 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Sản (ngày) VinMec
H0904 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Nhi (ngày) VinMec
H0905 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Sơ sinh (ngày) VinMec
H0906 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Tim mạch (ngày) VinMec
H0907 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / ICU (ngày) VinMec
H0908 Vinmec / Số ngày điều trị nội trú / Ung bướu (ngày) VinMec
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinOffice
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinOffice
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinOffice
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinOffice
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinOffice
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinOffice
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinOffice
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinOffice
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinOffice
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinOffice
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinOffice
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinOffice
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinOffice
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) VinOffice
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinOffice
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinOffice
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinOffice
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinOffice
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VinOffice
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinOffice
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinOffice
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinOffice
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinOffice
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa VinOffice
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinOffice
0208 CP Nước & năng lượng / Nước nóng kinh doanh VinOffice
0209 CP Nước & năng lượng / Nước nóng sinh hoạt VinOffice
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinOffice
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinOffice
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinOffice
0305 CP Hành chính / Taxi VinOffice
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinOffice
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinOffice
0399 CP Hành chính / Khác VinOffice
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour VinOffice
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinOffice
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinOffice
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinOffice
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinOffice
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinOffice
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinOffice
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinOffice
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinOffice
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinOffice
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinOffice
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinOffice
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê VinOffice
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinOffice
0417 CP Dv mua ngoài / Ẩm thực VinOffice
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinOffice
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinOffice
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinOffice
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinOffice
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinOffice
0500 CP Thuê bảo vệ VinOffice
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinOffice
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinOffice
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinOffice
0702 CP Thuê địa điểm / Phí dịch vụ quản lý VinOffice
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinOffice
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinOffice
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinOffice
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinOffice
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinOffice
0899 CP Sales / Khác VinOffice
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinOffice
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinOffice
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinOffice
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinOffice
0905 CP Marketing / Triển lãm VinOffice
0999 CP Marketing / Khác VinOffice
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinOffice
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinOffice
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinOffice
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinOffice
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinOffice
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinOffice
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinOffice
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinOffice
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinOffice
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinOffice
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinOffice
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinOffice
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinOffice
1400 CP hợp tác KD VinOffice
1501 CP phân bổ / CP vận chuyển VPNT VinOffice
1506 CP phân bổ / Tái phân bổ lễ tân VinOffice
2200 CP Văn phòng phẩm VinOffice
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinOffice
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinOffice
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VinOffice
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VinOffice
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinOffice
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinOffice
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinOffice
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinOffice
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinOffice
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinOffice
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinOffice
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinOffice
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VinOffice
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinOffice
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinOffice
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế VinOffice
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinOffice
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinOffice
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinOffice
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VinOffice
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinOffice
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VinOffice
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VinOffice
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinOffice
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinOffice
4599 TN Tài chính / Khác VinOffice
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinOffice
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinOffice
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinOffice
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinOffice
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VinOffice
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VinOffice
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VinOffice
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ VinOffice
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinOffice
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinOffice
4699 CP Tài chính / Khác VinOffice
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinOffice
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinOffice
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinOffice
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinOffice
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinOffice
4799 Thu nhập khác / Khác VinOffice
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinOffice
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinOffice
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinOffice
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinOffice
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinOffice
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinOffice
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinOffice
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinOffice
4899 Chi phí khác / Khác VinOffice
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinOffice
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VinOffice
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn VinOffice
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinOffice
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VinOffice
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinOffice
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinOffice
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinOffice
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinOffice
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinOffice
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinOffice
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinOffice
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinOffice
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinOffice
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinOffice
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VinOffice
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VinOffice
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinOffice
5602 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Lớp học VinOffice
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VinOffice
5608 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Vật kiến trúc VinOffice
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VinOffice
5800 CP Hàng lưu niệm VinOffice
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinOffice
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinOffice
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VinOffice
6002 CP Hóa dược / Hóa chất y tế VinOffice
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinOffice
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc VinOffice
6199 CP Mỹ phẩm / Khác VinOffice
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VinOffice
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VinOffice
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VinOffice
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VinOffice
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinOffice
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinOffice
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinOffice
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinOffice
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ VinOffice
6714 CP Thực phẩm / Suất ăn ca VinOffice
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinOffice
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinOffice
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VinOffice
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VinOffice
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VinOffice
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VinOffice
7199 DT DV cho thuê / Thu khác VinOffice
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VinOffice
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VinOffice
7203 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước nóng VinOffice
8301 DT Dịch vụ môi giới BĐS / Phí môi giới VinOffice
8501 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã cho thuê VinOffice
8504 DT DV QL BĐS / Phí QL BĐS đã bán VinOffice
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VinOffice
8605 DT DV gia tăng / Sửa chữa, thay thế VinOffice
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VinOffice
8609 DT DV gia tăng / Marketing cho khách VinOffice
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VinOffice
8699 DT DV gia tăng / Khác VinOffice
8701 DT hợp tác kinh doanh / Chia doanh thu VinOffice
8702 DT hợp tác kinh doanh / Chia lợi nhuận VinOffice
8703 DT hợp tác kinh doanh / Chia DT outlet VinOffice
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VinOffice
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinOffice
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) VinOffice
D0101 Diện tích khai thác sử dụng (m2) VinOffice
D0102 Diện tích cho thuê tính phí cho thuê (m2) VinOffice
D0103 Diện tích cho thuê tính phí dv (m2) VinOffice
D0116 Diện tích VPTM tính phí môi giới cho thuê (m2) VinOffice
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinPearl
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinPearl
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinPearl
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinPearl
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinPearl
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinPearl
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinPearl
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinPearl
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinPearl
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinPearl
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinPearl
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinPearl
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinPearl
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói) VinPearl
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinPearl
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinPearl
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinPearl
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinPearl
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinPearl
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinPearl
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinPearl
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinPearl
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinPearl
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinPearl
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinPearl
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinPearl
0305 CP Hành chính / Taxi VinPearl
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinPearl
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinPearl
0399 CP Hành chính / Khác VinPearl
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinPearl
0403 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm tài sản VinPearl
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinPearl
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinPearl
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinPearl
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinPearl
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinPearl
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinPearl
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinPearl
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinPearl
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinPearl
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinPearl
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinPearl
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinPearl
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinPearl
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinPearl
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinPearl
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinPearl
0500 CP Thuê bảo vệ VinPearl
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinPearl
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinPearl
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinPearl
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinPearl
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinPearl
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinPearl
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinPearl
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinPearl
0899 CP Sales / Khác VinPearl
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VinPearl
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinPearl
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinPearl
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinPearl
0905 CP Marketing / Triển lãm VinPearl
0999 CP Marketing / Khác VinPearl
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinPearl
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinPearl
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinPearl
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinPearl
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinPearl
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinPearl
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinPearl
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinPearl
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinPearl
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinPearl
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinPearl
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinPearl
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinPearl
2200 CP Văn phòng phẩm VinPearl
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinPearl
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinPearl
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinPearl
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinPearl
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinPearl
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinPearl
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinPearl
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinPearl
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinPearl
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinPearl
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VinPearl
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinPearl
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinPearl
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế VinPearl
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinPearl
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinPearl
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinPearl
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VinPearl
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VinPearl
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VinPearl
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VinPearl
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VinPearl
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinPearl
4599 TN Tài chính / Khác VinPearl
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinPearl
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VinPearl
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinPearl
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VinPearl
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VinPearl
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VinPearl
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VinPearl
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ VinPearl
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinPearl
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VinPearl
4699 CP Tài chính / Khác VinPearl
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinPearl
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinPearl
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinPearl
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinPearl
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinPearl
4799 Thu nhập khác / Khác VinPearl
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinPearl
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinPearl
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinPearl
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinPearl
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinPearl
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinPearl
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinPearl
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinPearl
4899 Chi phí khác / Khác VinPearl
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinPearl
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VinPearl
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn VinPearl
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinPearl
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinPearl
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinPearl
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinPearl
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinPearl
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinPearl
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinPearl
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinPearl
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinPearl
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinPearl
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinPearl
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinPearl
5608 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Vật kiến trúc VinPearl
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinPearl
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinPearl
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinPearl
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinPearl
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinPearl
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinPearl
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinPearl
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinPearl
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinPearl
8401 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Công ty mẹ VinPearl
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinPearl
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VinSchool
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VinSchool
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VinSchool
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VinSchool
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VinSchool
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VinSchool
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VinSchool
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VinSchool
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VinSchool
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VinSchool
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VinSchool
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VinSchool
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VinSchool
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VinSchool
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VinSchool
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VinSchool
0199 CP Lương & liên quan / Khác VinSchool
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VinSchool
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VinSchool
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VinSchool
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VinSchool
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VinSchool
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VinSchool
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VinSchool
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VinSchool
0305 CP Hành chính / Taxi VinSchool
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VinSchool
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VinSchool
0399 CP Hành chính / Khác VinSchool
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour VinSchool
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VinSchool
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VinSchool
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VinSchool
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VinSchool
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VinSchool
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VinSchool
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VinSchool
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VinSchool
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VinSchool
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VinSchool
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VinSchool
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VinSchool
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VinSchool
0419 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm HS VinSchool
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VinSchool
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VinSchool
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VinSchool
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VinSchool
0500 CP Thuê bảo vệ VinSchool
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VinSchool
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VinSchool
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VinSchool
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VinSchool
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VinSchool
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VinSchool
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VinSchool
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VinSchool
0899 CP Sales / Khác VinSchool
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VinSchool
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VinSchool
0904 CP Marketing / Website, tên miền VinSchool
0999 CP Marketing / Khác VinSchool
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VinSchool
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VinSchool
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VinSchool
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VinSchool
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VinSchool
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VinSchool
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VinSchool
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VinSchool
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VinSchool
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VinSchool
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VinSchool
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VinSchool
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VinSchool
1400 CP hợp tác KD VinSchool
2101 CP Giáo dục / Học phẩm VinSchool
2102 CP Giáo dục / Ngoại khóa VinSchool
2103 CP Giáo dục / Trông ngoài giờ VinSchool
2104 CP Giáo dục / Thi đầu vào VinSchool
2105 CP Giáo dục / Sách giáo khoa VinSchool
2200 CP Văn phòng phẩm VinSchool
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VinSchool
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VinSchool
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VinSchool
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VinSchool
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VinSchool
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VinSchool
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VinSchool
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VinSchool
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VinSchool
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VinSchool
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VinSchool
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VinSchool
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VinSchool
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VinSchool
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VinSchool
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VinSchool
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VinSchool
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VinSchool
4599 TN Tài chính / Khác VinSchool
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VinSchool
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VinSchool
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VinSchool
4699 CP Tài chính / Khác VinSchool
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VinSchool
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VinSchool
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VinSchool
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VinSchool
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VinSchool
4799 Thu nhập khác / Khác VinSchool
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VinSchool
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VinSchool
4803 Chi phí khác / Bồi thường VinSchool
4804 Chi phí khác / Bị phạt VinSchool
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VinSchool
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VinSchool
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VinSchool
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VinSchool
4899 Chi phí khác / Khác VinSchool
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VinSchool
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VinSchool
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VinSchool
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VinSchool
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VinSchool
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VinSchool
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VinSchool
5199 CP Ấn phẩm / Khác VinSchool
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VinSchool
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VinSchool
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VinSchool
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VinSchool
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VinSchool
5602 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Lớp học VinSchool
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VinSchool
5800 CP Hàng lưu niệm VinSchool
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VinSchool
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VinSchool
5904 CP Hàng vải / Đồng phục VinSchool
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VinSchool
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VinSchool
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VinSchool
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VinSchool
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VinSchool
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VinSchool
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VinSchool
6500 CP Sách, báo, tạp chí VinSchool
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VinSchool
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VinSchool
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VinSchool
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VinSchool
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VinSchool
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VinSchool
7401 DT DV ăn uống / Ăn VinSchool
7801 DT Giáo dục / Ngoại khóa VinSchool
7802 DT Giáo dục / Đồng phục học sinh VinSchool
7803 DT Giáo dục / Học phẩm VinSchool
7804 DT Giáo dục / Lệ phí thi đầu vào VinSchool
7805 DT Giáo dục / Học phí VinSchool
7806 DT Giáo dục / Phí ghi danh VinSchool
7807 DT Giáo dục / Phí phát triển trường VinSchool
7808 DT Giáo dục / Phí thu ngoài giờ VinSchool
7809 DT Giáo dục / Bảo hiểm HS VinSchool
7899 DT Giáo dục / Khác VinSchool
8222 DT Bán lẻ/ Văn phòng phẩm VinSchool
8231 DT Bán lẻ/ Hàng lưu niệm và phụ kiện VinSchool
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VinSchool
9901 Giảm trừ DT / Giảm giá hàng bán VinSchool
9902 Giảm trừ DT / Hàng bán trả lại VinSchool
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VinSchool
I0101 VinSchool / Công suất tối đa (người) VinSchool
I0102 VinSchool / Số học sinh đi học (người) VinSchool
I0103 VinSchool / Số học sinh di chuyển bằng xe bus (người) VinSchool
I0104 VinSchool / Số học sinh (con CBCNV) (người) VinSchool
I0105 VinSchool / Số học sinh (không là con CBCNV) (người) VinSchool
I0106 VinSchool / Số học sinh ở lại ngoài giờ (người) VinSchool
I0107 VinSchool / Số HS ghi danh trong tháng (người) VinSchool
I0108 VinSchool / Số học sinh đăng ký nhập học (người) VinSchool
I0109 VinSchool / Diện tích mặt bằng cơ sở giáo dục (m2) VinSchool
I0110 VinSchool / Số học sinh học theo gói Tri ân (người) VinSchool
I0111 VinSchool / Chi phí ưu đãi, khuyến mại (1000 đ) VinSchool
I0112 VinSchool / Số lớp học theo công suất tối đa (lớp) VinSchool
I0113 VinSchool / Số lớp học thực tế (lớp) VinSchool
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VMDongKhoi
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VMDongKhoi
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VMDongKhoi
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VMDongKhoi
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VMDongKhoi
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VMDongKhoi
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VMDongKhoi
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VMDongKhoi
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VMDongKhoi
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VMDongKhoi
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VMDongKhoi
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VMDongKhoi
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VMDongKhoi
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VMDongKhoi
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VMDongKhoi
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VMDongKhoi
0199 CP Lương & liên quan / Khác VMDongKhoi
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VMDongKhoi
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VMDongKhoi
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VMDongKhoi
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VMDongKhoi
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VMDongKhoi
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VMDongKhoi
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VMDongKhoi
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VMDongKhoi
0305 CP Hành chính / Taxi VMDongKhoi
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VMDongKhoi
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VMDongKhoi
0399 CP Hành chính / Khác VMDongKhoi
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VMDongKhoi
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VMDongKhoi
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VMDongKhoi
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VMDongKhoi
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VMDongKhoi
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VMDongKhoi
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VMDongKhoi
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VMDongKhoi
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VMDongKhoi
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VMDongKhoi
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VMDongKhoi
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VMDongKhoi
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VMDongKhoi
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VMDongKhoi
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VMDongKhoi
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VMDongKhoi
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VMDongKhoi
0500 CP Thuê bảo vệ VMDongKhoi
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VMDongKhoi
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VMDongKhoi
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VMDongKhoi
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VMDongKhoi
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VMDongKhoi
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VMDongKhoi
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VMDongKhoi
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VMDongKhoi
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VMDongKhoi
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VMDongKhoi
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VMDongKhoi
0904 CP Marketing / Website, tên miền VMDongKhoi
0999 CP Marketing / Khác VMDongKhoi
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VMDongKhoi
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VMDongKhoi
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VMDongKhoi
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VMDongKhoi
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VMDongKhoi
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VMDongKhoi
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VMDongKhoi
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VMDongKhoi
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VMDongKhoi
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VMDongKhoi
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VMDongKhoi
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VMDongKhoi
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VMDongKhoi
1400 CP hợp tác KD VMDongKhoi
2200 CP Văn phòng phẩm VMDongKhoi
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VMDongKhoi
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VMDongKhoi
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VMDongKhoi
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VMDongKhoi
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VMDongKhoi
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VMDongKhoi
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VMDongKhoi
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VMDongKhoi
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VMDongKhoi
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VMDongKhoi
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VMDongKhoi
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VMDongKhoi
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VMDongKhoi
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VMDongKhoi
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VMDongKhoi
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế VMDongKhoi
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VMDongKhoi
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VMDongKhoi
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VMDongKhoi
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VMDongKhoi
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VMDongKhoi
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VMDongKhoi
4599 TN Tài chính / Khác VMDongKhoi
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VMDongKhoi
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VMDongKhoi
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VMDongKhoi
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VMDongKhoi
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VMDongKhoi
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VMDongKhoi
4699 CP Tài chính / Khác VMDongKhoi
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VMDongKhoi
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VMDongKhoi
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VMDongKhoi
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VMDongKhoi
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VMDongKhoi
4799 Thu nhập khác / Khác VMDongKhoi
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VMDongKhoi
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VMDongKhoi
4803 Chi phí khác / Bồi thường VMDongKhoi
4804 Chi phí khác / Bị phạt VMDongKhoi
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VMDongKhoi
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VMDongKhoi
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VMDongKhoi
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VMDongKhoi
4899 Chi phí khác / Khác VMDongKhoi
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VMDongKhoi
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VMDongKhoi
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VMDongKhoi
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VMDongKhoi
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VMDongKhoi
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VMDongKhoi
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VMDongKhoi
5199 CP Ấn phẩm / Khác VMDongKhoi
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VMDongKhoi
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VMDongKhoi
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VMDongKhoi
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VMDongKhoi
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VMDongKhoi
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VMDongKhoi
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VMDongKhoi
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VMDongKhoi
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VMDongKhoi
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VMDongKhoi
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VMDongKhoi
6002 CP Hóa dược / Hóa chất y tế VMDongKhoi
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VMDongKhoi
6099 CP Hóa dược / Hóa chất khác VMDongKhoi
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VMDongKhoi
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VMDongKhoi
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VMDongKhoi
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VMDongKhoi
6500 CP Sách, báo, tạp chí VMDongKhoi
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VMDongKhoi
6714 CP Thực phẩm / Suất ăn ca VMDongKhoi
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VMDongKhoi
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VMDongKhoi
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VMDongKhoi
7101 DT DV cho thuê / Phí thuê VMDongKhoi
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VMDongKhoi
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VMDongKhoi
7401 DT DV ăn uống / Ăn VMDongKhoi
7403 DT DV ăn uống / Bán suất ăn ca VMDongKhoi
7701 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Khám bệnh VMDongKhoi
7702 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Xét nghiệm VMDongKhoi
7703 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Chuẩn đoán hình ảnh VMDongKhoi
7704 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Thủ thuật VMDongKhoi
7705 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Phẫu thuật VMDongKhoi
7706 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Lưu viện VMDongKhoi
7707 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Thuốc, dược phẩm VMDongKhoi
7708 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Vật tư tiêu hao VMDongKhoi
7709 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - Khác VMDongKhoi
7710 DT Dịch vụ Y tế / Ngoại trú - KSK tổng quát VMDongKhoi
7711 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Khám bệnh VMDongKhoi
7712 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Xét nghiệm VMDongKhoi
7713 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Chuẩn đoán hình ảnh VMDongKhoi
7714 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Thủ thuật VMDongKhoi
7715 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Phẫu thuật VMDongKhoi
7716 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Lưu viện VMDongKhoi
7717 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Thuốc, dược phẩm VMDongKhoi
7718 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Vật tư tiêu hao VMDongKhoi
7719 DT Dịch vụ Y tế / Nội trú - Khác VMDongKhoi
7721 DT Dịch vụ Y tế / Quầy thuốc - Hóa chất VMDongKhoi
7722 DT Dịch vụ Y tế / Quầy thuốc - Thuốc, dược phẩm VMDongKhoi
7723 DT Dịch vụ Y tế / Quầy thuốc - Vật tư y tế VMDongKhoi
7730 DT Dịch vụ Y tế / Thẻ Vincare VMDongKhoi
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VMDongKhoi
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VMDongKhoi
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VMDongKhoi
8601 DT DV gia tăng / Giặt là VMDongKhoi
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VMDongKhoi
8699 DT DV gia tăng / Khác VMDongKhoi
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VMDongKhoi
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VMDongKhoi
H0101 VinMec / Tổng số giường bệnh (giường) VMDongKhoi
H0102 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Nội (giường) VMDongKhoi
H0103 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Ngoại (giường) VMDongKhoi
H0104 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Sản (giường) VMDongKhoi
H0105 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Nhi (giường) VMDongKhoi
H0106 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Sơ sinh (giường) VMDongKhoi
H0107 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Tim mạch (giường) VMDongKhoi
H0108 VinMec / Số giường bệnh nội trú đã mở / ICU (giường) VMDongKhoi
H0109 Vinmec / Số giường bệnh nội trú đã mở / Ung bướu (giường) VMDongKhoi
H0201 VinMec / Khám Điều trị / Daycare (lượt) VMDongKhoi
H0202 VinMec / Khám Điều trị / Lượt điều trị PHCN (lượt) VMDongKhoi
H0203 VinMec / Khám Điều trị / Thận nhân tạo (lượt) VMDongKhoi
H0204 VinMec / Khám Điều trị / Ngoại TH-HM-TT (lượt) VMDongKhoi
H0301 VinMec / Khám Cận lâm sàng / Xét nghiệm (lượt) VMDongKhoi
H0302 VinMec / Khám Cận lâm sàng / Chẩn đoán hình ảnh (lượt) VMDongKhoi
H0303 Vinmec/ Khám cận lâm sàng/ CN Gen & Di truyền (lượt) VMDongKhoi
H0401 VinMec / Can thiệp / Nội soi (lượt) VMDongKhoi
H0402 VinMec / Can thiệp / Cath - Lab (lượt) VMDongKhoi
H0403 VinMec / Can thiệp / Tán sỏi (lượt) VMDongKhoi
H0404 VinMec / Can thiệp / Đẻ thường (lượt) VMDongKhoi
H0405 Can thiệp / Tế bào gốc (NH máu cuống rốn) (lượt) VMDongKhoi
H0406 Can thiệp / Tách tế bào gốc điều trị lâm sàng (lượt) VMDongKhoi
H0501 VinMec / Phẫu thuật / Đặc biệt (lượt) VMDongKhoi
H0502 VinMec / Phẫu thuật / Loại I (lượt) VMDongKhoi
H0503 VinMec / Phẫu thuật / Loại II (lượt) VMDongKhoi
H0504 VinMec / Phẫu thuật / Loại III (lượt) VMDongKhoi
H0505 VinMec / Phẫu thuật / CTCH (lượt) VMDongKhoi
H0506 VinMec / Phẫu thuật / Sản (lượt) VMDongKhoi
H0507 VinMec / Phẫu thuật / Tiêu hóa (lượt) VMDongKhoi
H0508 VinMec / Phẫu thuật / Tiết niệu (lượt) VMDongKhoi
H0509 VinMec / Phẫu thuật / Thần kinh (lượt) VMDongKhoi
H0510 VinMec / Phẫu thuật / Mắt (lượt) VMDongKhoi
H0511 VinMec / Phẫu thuật / TMH (lượt) VMDongKhoi
H0512 VinMec / Phẫu thuật / Thẩm mỹ (lượt) VMDongKhoi
H0513 VinMec / Phẫu thuật / Tim mạch (lượt) VMDongKhoi
H0514 VinMec / Phẫu thuật / Ngoại nhi (lượt) VMDongKhoi
H0515 VinMec / Phẫu thuật / RHM (lượt) VMDongKhoi
H0516 Phẫu thuật / Ung bướu (lượt) VMDongKhoi
H0601 VinMec / Số lượt bệnh nhân ngoại trú (lượt) VMDongKhoi
H0602 VinMec / Lượt khám bệnh / Khám lẻ (lượt) VMDongKhoi
H0603 VinMec / Lượt khám bệnh / Kiểm tra sức khỏe (lượt) VMDongKhoi
H0604 VinMec / Lượt khám bệnh / Cấp cứu (lượt) VMDongKhoi
H0701 VinMec / Doanh thu ngoại trú (triệu đồng) VMDongKhoi
H0702 VinMec / Doanh thu nội trú (triệu đồng) VMDongKhoi
H0801 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Nội (lượt) VMDongKhoi
H0802 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Ngoại (lượt) VMDongKhoi
H0803 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Sản (lượt) VMDongKhoi
H0804 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Nhi (lượt) VMDongKhoi
H0805 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Sơ sinh (lượt) VMDongKhoi
H0806 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Tim mạch (lượt) VMDongKhoi
H0807 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú / ICU (lượt) VMDongKhoi
H0808 Vinmec / Số lượt bệnh nhân nội trú / Ung bướu (lượt) VMDongKhoi
H0809 VinMec / Số lượt bệnh nhân nội trú (lượt) VMDongKhoi
H0901 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Nội (ngày) VMDongKhoi
H0902 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Ngoại (ngày) VMDongKhoi
H0903 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Sản (ngày) VMDongKhoi
H0904 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Nhi (ngày) VMDongKhoi
H0905 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Sơ sinh (ngày) VMDongKhoi
H0906 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / Tim mạch (ngày) VMDongKhoi
H0907 VinMec / Số ngày điều trị nội trú / ICU (ngày) VMDongKhoi
H0908 Vinmec / Số ngày điều trị nội trú / Ung bướu (ngày) VMDongKhoi
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour VMPhuQuoc
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VPDanang
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VPDanang
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VPDanang
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VPDanang
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VPDanang
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VPDanang
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VPDanang
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VPDanang
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VPDanang
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VPDanang
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VPDanang
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VPDanang
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VPDanang
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VPDanang
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VPDanang
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VPDanang
0199 CP Lương & liên quan / Khác VPDanang
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VPDanang
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VPDanang
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VPDanang
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VPDanang
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VPDanang
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VPDanang
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VPDanang
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VPDanang
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VPDanang
0305 CP Hành chính / Taxi VPDanang
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VPDanang
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VPDanang
0399 CP Hành chính / Khác VPDanang
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour VPDanang
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VPDanang
0403 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm tài sản VPDanang
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VPDanang
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VPDanang
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VPDanang
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VPDanang
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VPDanang
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VPDanang
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VPDanang
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VPDanang
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VPDanang
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VPDanang
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VPDanang
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VPDanang
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VPDanang
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VPDanang
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VPDanang
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VPDanang
0500 CP Thuê bảo vệ VPDanang
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VPDanang
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VPDanang
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VPDanang
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VPDanang
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VPDanang
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VPDanang
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VPDanang
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VPDanang
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VPDanang
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VPDanang
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VPDanang
0904 CP Marketing / Website, tên miền VPDanang
0905 CP Marketing / Triển lãm VPDanang
0999 CP Marketing / Khác VPDanang
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VPDanang
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VPDanang
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VPDanang
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VPDanang
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VPDanang
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VPDanang
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VPDanang
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VPDanang
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VPDanang
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VPDanang
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VPDanang
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VPDanang
1400 CP hợp tác KD VPDanang
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự VPDanang
1699 CP BĐS / Khác VPDanang
2200 CP Văn phòng phẩm VPDanang
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VPDanang
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VPDanang
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VPDanang
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VPDanang
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VPDanang
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VPDanang
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VPDanang
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VPDanang
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VPDanang
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VPDanang
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VPDanang
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VPDanang
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VPDanang
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VPDanang
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VPDanang
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VPDanang
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VPDanang
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VPDanang
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VPDanang
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VPDanang
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VPDanang
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VPDanang
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VPDanang
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VPDanang
4599 TN Tài chính / Khác VPDanang
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VPDanang
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VPDanang
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VPDanang
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VPDanang
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VPDanang
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VPDanang
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VPDanang
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VPDanang
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VPDanang
4699 CP Tài chính / Khác VPDanang
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VPDanang
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VPDanang
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VPDanang
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VPDanang
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VPDanang
4799 Thu nhập khác / Khác VPDanang
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VPDanang
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VPDanang
4803 Chi phí khác / Bồi thường VPDanang
4804 Chi phí khác / Bị phạt VPDanang
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VPDanang
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VPDanang
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VPDanang
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VPDanang
4899 Chi phí khác / Khác VPDanang
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VPDanang
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VPDanang
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn VPDanang
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VPDanang
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VPDanang
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VPDanang
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VPDanang
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VPDanang
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VPDanang
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VPDanang
5199 CP Ấn phẩm / Khác VPDanang
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VPDanang
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VPDanang
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VPDanang
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VPDanang
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VPDanang
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VPDanang
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VPDanang
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VPDanang
5608 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Vật kiến trúc VPDanang
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VPDanang
5800 CP Hàng lưu niệm VPDanang
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VPDanang
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VPDanang
5905 CP Hàng vải / Dụng cụ may mặc VPDanang
5906 CP Hàng vải / Vật liệu may mặc VPDanang
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VPDanang
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VPDanang
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc VPDanang
6199 CP Mỹ phẩm / Khác VPDanang
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VPDanang
6202 CP Nhà hàng, nhà bếp / Vật tư vật liệu VPDanang
6299 CP Nhà hàng, nhà bếp / Khác VPDanang
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VPDanang
6302 CP Nuôi trồng / Công cụ, dụng cụ VPDanang
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VPDanang
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VPDanang
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VPDanang
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VPDanang
6500 CP Sách, báo, tạp chí VPDanang
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VPDanang
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ VPDanang
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VPDanang
6703 CP Thực phẩm / Thuốc lá VPDanang
6704 CP Thực phẩm / Kem VPDanang
6705 CP Thực phẩm / Chè VPDanang
6706 CP Thực phẩm / Bánh VPDanang
6714 CP Thực phẩm / Suất ăn ca VPDanang
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VPDanang
6716 CP Thực phẩm / Ăn tách từ tiền phòng VPDanang
6798 CP Thực phẩm / Hàng hủy VPDanang
6799 CP Thực phẩm / Khác VPDanang
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VPDanang
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VPDanang
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VPDanang
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự VPDanang
7099 DT bán BĐS / Khác VPDanang
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VPDanang
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VPDanang
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VPDanang
7301 DT DV khách sạn / Service charge VPDanang
7302 DT DV khách sạn / Cho thuê phòng VPDanang
7303 DT DV khách sạn / Phụ thu phòng VPDanang
7401 DT DV ăn uống / Ăn VPDanang
7402 DT DV ăn uống / Ăn tách từ tiền phòng VPDanang
7403 DT DV ăn uống / Bán suất ăn ca VPDanang
7406 DT DV ăn uống / Bánh VPDanang
7407 DT DV ăn uống / Chè VPDanang
7408 DT DV ăn uống / Kem VPDanang
7411 DT DV ăn uống / Uống VPDanang
7421 DT DV ăn uống / Thuốc lá VPDanang
7499 DT DV ăn uống / Khác VPDanang
7501 DT Dịch vụ giải trí / Thẻ VCGT VPDanang
7503 DT Dịch vụ giải trí / Thể thao trên biển VPDanang
7901 DT DV Gym & Spa / Bán mỹ phẩm VPDanang
7905 DT DV Gym & Spa / Làm đẹp VPDanang
7906 DT DV Gym & Spa / Trị liệu VPDanang
7907 DT DV Gym & Spa / Massage VPDanang
7908 DT DV Gym & Spa / Hair VPDanang
7909 DT DV Gym & Spa / Nail VPDanang
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VPDanang
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VPDanang
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VPDanang
8231 DT Bán lẻ/ Hàng lưu niệm và phụ kiện VPDanang
8499 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Khác VPDanang
8601 DT DV gia tăng / Giặt là VPDanang
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VPDanang
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VPDanang
8607 DT DV gia tăng / Tham quan, du lịch VPDanang
8608 DT DV gia tăng / Hội nghị VPDanang
8611 DT DV gia tăng / Business Center VPDanang
8614 DT DV gia tăng / Sự kiện VPDanang
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VPDanang
8699 DT DV gia tăng / Khác VPDanang
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VPDanang
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VPDanang
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) VPDanang
C0101 Hotel / SL phòng sẵn có (Room available) (đêm phòng) VPDanang
C0102 Hotel / SL phòng đã bán (kể cả phụ thu-Room sold) (đêm phòng) VPDanang
C0103 Hotel / SL phòng đã bán có Extra bed (đêm phòng) VPDanang
C0104 Hotel / SL phòng miễn phí (complimentary) (đêm phòng) VPDanang
C0105 Hotel / SL phòng sử dụng nội bộ (House Use) (đêm phòng) VPDanang
C0201 Hotel / SL khách ở (kể cả Extra bed) (đêm khách) VPDanang
C0202 Hotel / SL khách phụ thu (Extra bed guest) (đêm khách) VPDanang
C0203 Hotel / Số khách trên 12t (ở KS & đặt tiệc riêng) (khách) VPDanang
C0204 Hotel / Số khách từ 4t-12t (ở Ks & đặt tiệc riêng) (khách) VPDanang
C0205 Hotel / Số khách dưới 4t (ở KS & đặt tiệc riêng) (khách) VPDanang
C0301 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (đêm khách) VPDanang
C0302 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) VPDanang
C0303 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) VPDanang
C0304 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (đêm khách) VPDanang
C0305 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) VPDanang
C0306 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) VPDanang
C0307 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (đêm khách) VPDanang
C0308 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) VPDanang
C0309 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) VPDanang
C0310 Hotel / Số đêm khách sử dụng nội bộ (đêm khách) VPDanang
C0401 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ thương mại (1000 đ) VPDanang
C0402 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn thương mại (1000 đ) VPDanang
C0403 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ du lịch (1000 đ) VPDanang
C0404 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn du lịch (1000 đ) VPDanang
C0405 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn hội nghị (1000 đ) VPDanang
C0406 Hotel / DT từ kênh Khách đặt trực tiếp Khách sạn (1000 đ) VPDanang
C0407 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ Internet/mạng toàn cầu (1000 đ) VPDanang
C0408 Hotel / DT từ các công ty cùng Tập đoàn (1000 đ) VPDanang
C0409 Hotel / DT từ kênh tự VPL đặt phòng (1000 đ) VPDanang
C0410 Hotel / DT từ kênh House Use + Complementary (1000 đ) VPDanang
C0411 Hotel / DT từ kênh Marketing & Sponsor (1000 đ) VPDanang
C0501 Hotel / Số khách Việt Nam (khách) VPDanang
C0502 Hotel / Số khách Trung Quốc (khách) VPDanang
C0503 Hotel / Số khách Nhật Bản (khách) VPDanang
C0504 Hotel / Số khách Hàn Quốc (khách) VPDanang
C0505 Hotel / Số khách Singapore (khách) VPDanang
C0506 Hotel / Số khách Malaisia (khách) VPDanang
C0507 Hotel / Số khách Châu Á # (khách) VPDanang
C0508 Hotel / Số khách Nga (khách) VPDanang
C0509 Hotel / Số khách Pháp (khách) VPDanang
C0510 Hotel / Số khách Anh (khách) VPDanang
C0511 Hotel / Số khách Đức (khách) VPDanang
C0512 Hotel / Số khách Ucraina (khách) VPDanang
C0513 Hotel / Số khách Tây Ban Nha (khách) VPDanang
C0514 Hotel / Số khách Châu Âu # (khách) VPDanang
C0515 Hotel / Số khách Hoa Kỳ (khách) VPDanang
C0516 Hotel / Số khách Canada (khách) VPDanang
C0517 Hotel / Số khách Châu Mỹ # (khách) VPDanang
C0518 Hotel / Số khách Australia (khách) VPDanang
C0519 Hotel / Số khách NewZeland (khách) VPDanang
C0520 Hotel / Số khách Châu Úc # (khách) VPDanang
C0521 Hotel / Số khách Nam Phi (khách) VPDanang
C0522 Hotel / Số khách Châu Phi # (khách) VPDanang
C0523 Hotel / Số khách không rõ quốc tịch (khách) VPDanang
C0601 Hotel / Số đêm khách Việt Nam (đêm khách) VPDanang
C0602 Hotel / Số đêm khách Trung Quốc (đêm khách) VPDanang
C0603 Hotel / Số đêm khách Nhật Bản (đêm khách) VPDanang
C0604 Hotel / Số đêm khách Hàn Quốc (đêm khách) VPDanang
C0605 Hotel / Số đêm khách Singapore (đêm khách) VPDanang
C0606 Hotel / Số đêm khách Malaisia (đêm khách) VPDanang
C0607 Hotel / Số đêm khách Châu Á # (đêm khách) VPDanang
C0608 Hotel / Số đêm khách Nga (đêm khách) VPDanang
C0609 Hotel / Số đêm khách Pháp (đêm khách) VPDanang
C0610 Hotel / Số đêm khách Anh (đêm khách) VPDanang
C0611 Hotel / Số đêm khách Đức (đêm khách) VPDanang
C0612 Hotel / Số đêm khách Ucraina (đêm khách) VPDanang
C0613 Hotel / Số đêm khách Tây Ban Nha (đêm khách) VPDanang
C0614 Hotel / Số đêm khách Châu Âu # (đêm khách) VPDanang
C0615 Hotel / Số đêm khách Hoa Kỳ (đêm khách) VPDanang
C0616 Hotel / Số đêm khách Canada (đêm khách) VPDanang
C0617 Hotel / Số đêm khách Châu Mỹ # (đêm khách) VPDanang
C0618 Hotel / Số đêm khách Australia (đêm khách) VPDanang
C0619 Hotel / Số đêm khách NewZeland (đêm khách) VPDanang
C0620 Hotel / Số đêm khách Châu Úc # (đêm khách) VPDanang
C0621 Hotel / Số đêm khách Nam Phi (đêm khách) VPDanang
C0622 Hotel / Số đêm khách Châu Phi # (đêm khách) VPDanang
C0623 Hotel / Số đêm khách không rõ quốc tịch (đêm khách) VPDanang
C1201 VPĐN / Số phòng đêm có - Furama DN (đêm phòng) VPDanang
C1202 VPĐN / Số phòng đêm có - Lifestyle Resort (đêm phòng) VPDanang
C1203 VPĐN / Số phòng đêm có - Silver Shore (đêm phòng) VPDanang
C1204 VPĐN / Số phòng đêm có - Fusion Maia (đêm phòng) VPDanang
C1205 VPĐN / Số phòng đêm có - Sandy Beach (đêm phòng) VPDanang
C1206 VPĐN / Số phòng đêm có - Swiss Bell Golden Sand (đêm phòng) VPDanang
C1301 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Furama DN (đêm phòng) VPDanang
C1302 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Lifestyle Resort (đêm phòng) VPDanang
C1303 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Silver Shore (đêm phòng) VPDanang
C1304 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Fusion Maia (đêm phòng) VPDanang
C1305 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Sandy Beach (đêm phòng) VPDanang
C1306 VPĐN / Số phòng đêm đã bán - Swiss Bell Golden (đêm phòng) VPDanang
C1401 VPĐN / Doanh thu phòng - Furama DN (1000 đ) VPDanang
C1402 VPĐN / Doanh thu phòng - Lifestyle Resort (1000 đ) VPDanang
C1403 VPĐN / Doanh thu phòng - Silver Shore (1000 đ) VPDanang
C1404 VPĐN / Doanh thu phòng - Fusion Maia (1000 đ) VPDanang
C1405 VPĐN / Doanh thu phòng - Sandy Beach (1000 đ) VPDanang
C1406 VPĐN / Doanh thu phòng - Swiss Bell Golden Sand (1000 đ) VPDanang
C1501 Số lượt dịch vụ hoạt động F&B (lượt) VPDaNang
C1701 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca sáng (lượt) VPDanang
C1702 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca trưa (lượt) VPDanang
C1703 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca tối (lượt) VPDanang
J0601 Vincharm / Tổng số lượt dv Spa (lượt) VPDanang
J0602 Vincharm / Số lượt dvụ Spa là hội viên & khách lẻ (lượt) VPDanang
J0603 Vincharm / Số lượt dv Spa miễn phí (lượt) VPDanang
J0604 Vincharm / Số lượt dv là khách lẻ vào Spa (lượt) VPDanang
J0605 Vincharm / Số lượt dv làm đẹp (lượt) VPDanang
J0606 Vincharm / Số lượt dv mát xa (lượt) VPDanang
J0607 Vincharm / Số lượt dv trị liệu máy móc (lượt) VPDanang
J0608 Vincharm / Số lượt dv làm ngực (lượt) VPDanang
J0609 Vincharm / Số lượt dv làm thon gọn (lượt) VPDanang
J0610 Vincharm / Số lượt dv trị mụn bằng Skinlight (lượt) VPDanang
J0611 Vincharm / Số lượt dv triệt lông bằng LP (lượt) VPDanang
J0612 Vincharm / Số lượt dv dành cho mặt dùng LP (lượt) VPDanang
J0613 Vincharm / Số lượt dv trọn gói (lượt) VPDanang
J0614 Vincharm / Số lượt dv khác (lượt) VPDanang
J0901 Vincharm / Tổng số lượt dv Hair salon (lượt) VPDanang
J0902 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon là hviên & khlẻ (lượt) VPDanang
J0903 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon miễn phí (lượt) VPDanang
J0904 Vincharm / Số lượt dv Nail miễn phí (lượt) VPDanang
J0905 Vincharm / Số lượt dv vào Hair Salon khách lẻ (KS) (lượt) VPDanang
J0906 Vincharm / Số lượt d.vụ Hair (lượt) VPDanang
J0907 Vincharm / Số lượt d.vụ Nail (lượt) VPDanang
J1001 Vincharm / Số thẻ Hair Salon bán trong tháng (thẻ) VPDanang
J1101 Vincharm / Doanh thu Gym nội bộ (1000 đ) VPDanang
J1102 Vincharm / Doanh thu Spa nội bộ (1000 đ) VPDanang
J1103 Vincharm / Doanh thu Hair Salon nội bộ (1000 đ) VPDanang
J1104 Vincharm / Doanh thu nội bộ khác (1000 đ) VPDanang
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VPHaLong
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VPHaLong
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VPHaLong
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VPHaLong
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VPHaLong
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VPHaLong
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VPHaLong
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VPHaLong
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VPHaLong
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VPHaLong
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VPHaLong
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VPHaLong
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VPHaLong
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VPHaLong
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VPHaLong
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VPHaLong
0199 CP Lương & liên quan / Khác VPHaLong
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VPHaLong
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VPHaLong
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VPHaLong
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VPHaLong
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VPHaLong
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VPHaLong
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VPHaLong
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VPHaLong
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VPHaLong
0305 CP Hành chính / Taxi VPHaLong
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VPHaLong
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VPHaLong
0399 CP Hành chính / Khác VPHaLong
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour VPHaLong
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VPHaLong
0403 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm tài sản VPHaLong
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VPHaLong
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VPHaLong
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VPHaLong
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VPHaLong
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VPHaLong
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VPHaLong
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VPHaLong
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VPHaLong
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VPHaLong
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VPHaLong
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VPHaLong
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VPHaLong
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VPHaLong
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VPHaLong
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VPHaLong
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VPHaLong
0500 CP Thuê bảo vệ VPHaLong
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VPHaLong
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VPHaLong
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VPHaLong
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VPHaLong
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VPHaLong
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VPHaLong
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VPHaLong
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VPHaLong
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VPHaLong
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VPHaLong
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VPHaLong
0904 CP Marketing / Website, tên miền VPHaLong
0905 CP Marketing / Triển lãm VPHaLong
0999 CP Marketing / Khác VPHaLong
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VPHaLong
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VPHaLong
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VPHaLong
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VPHaLong
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VPHaLong
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VPHaLong
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VPHaLong
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VPHaLong
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VPHaLong
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VPHaLong
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VPHaLong
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VPHaLong
2200 CP Văn phòng phẩm VPHaLong
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VPHaLong
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VPHaLong
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VPHaLong
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VPHaLong
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VPHaLong
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VPHaLong
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VPHaLong
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VPHaLong
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VPHaLong
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VPHaLong
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VPHaLong
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VPHaLong
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VPHaLong
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VPHaLong
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VPHaLong
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VPHaLong
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VPHaLong
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VPHaLong
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VPHaLong
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VPHaLong
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VPHaLong
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VPHaLong
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VPHaLong
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VPHaLong
4599 TN Tài chính / Khác VPHaLong
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VPHaLong
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VPHaLong
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VPHaLong
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VPHaLong
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VPHaLong
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VPHaLong
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VPHaLong
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ VPHaLong
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VPHaLong
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VPHaLong
4699 CP Tài chính / Khác VPHaLong
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VPHaLong
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VPHaLong
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VPHaLong
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VPHaLong
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VPHaLong
4799 Thu nhập khác / Khác VPHaLong
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VPHaLong
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VPHaLong
4803 Chi phí khác / Bồi thường VPHaLong
4804 Chi phí khác / Bị phạt VPHaLong
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VPHaLong
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VPHaLong
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VPHaLong
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VPHaLong
4899 Chi phí khác / Khác VPHaLong
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VPHaLong
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VPHaLong
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn VPHaLong
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VPHaLong
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VPHaLong
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VPHaLong
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VPHaLong
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VPHaLong
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VPHaLong
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VPHaLong
5199 CP Ấn phẩm / Khác VPHaLong
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VPHaLong
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VPHaLong
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VPHaLong
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VPHaLong
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VPHaLong
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VPHaLong
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VPHaLong
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VPHaLong
5608 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Vật kiến trúc VPHaLong
5701 CP Dụng cụ thể thao / Golf VPHaLong
5702 CP Dụng cụ thể thao / Phòng tập VPHaLong
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VPHaLong
5800 CP Hàng lưu niệm VPHaLong
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VPHaLong
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VPHaLong
5905 CP Hàng vải / Dụng cụ may mặc VPHaLong
5906 CP Hàng vải / Vật liệu may mặc VPHaLong
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VPHaLong
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VPHaLong
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc VPHaLong
6199 CP Mỹ phẩm / Khác VPHaLong
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VPHaLong
6202 CP Nhà hàng, nhà bếp / Vật tư vật liệu VPHaLong
6299 CP Nhà hàng, nhà bếp / Khác VPHaLong
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VPHaLong
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VPHaLong
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VPHaLong
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VPHaLong
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VPHaLong
6500 CP Sách, báo, tạp chí VPHaLong
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VPHaLong
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ VPHaLong
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VPHaLong
6703 CP Thực phẩm / Thuốc lá VPHaLong
6704 CP Thực phẩm / Kem VPHaLong
6705 CP Thực phẩm / Chè VPHaLong
6706 CP Thực phẩm / Bánh VPHaLong
6714 CP Thực phẩm / Suất ăn ca VPHaLong
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VPHaLong
6716 CP Thực phẩm / Ăn tách từ tiền phòng VPHaLong
6798 CP Thực phẩm / Hàng hủy VPHaLong
6799 CP Thực phẩm / Khác VPHaLong
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VPHaLong
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VPHaLong
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VPHaLong
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự VPHaLong
7099 DT bán BĐS / Khác VPHaLong
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VPHaLong
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VPHaLong
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VPHaLong
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VPHaLong
7301 DT DV khách sạn / Service charge VPHaLong
7302 DT DV khách sạn / Cho thuê phòng VPHaLong
7303 DT DV khách sạn / Phụ thu phòng VPHaLong
7401 DT DV ăn uống / Ăn VPHaLong
7402 DT DV ăn uống / Ăn tách từ tiền phòng VPHaLong
7403 DT DV ăn uống / Bán suất ăn ca VPHaLong
7406 DT DV ăn uống / Bánh VPHaLong
7407 DT DV ăn uống / Chè VPHaLong
7408 DT DV ăn uống / Kem VPHaLong
7411 DT DV ăn uống / Uống VPHaLong
7421 DT DV ăn uống / Thuốc lá VPHaLong
7499 DT DV ăn uống / Khác VPHaLong
7501 DT Dịch vụ giải trí / Thẻ VCGT VPHaLong
7502 DT Dịch vụ giải trí / Cho thuê đồ, giữ đồ VPHaLong
7503 DT Dịch vụ giải trí / Thể thao trên biển VPHaLong
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VPHaLong
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VPHaLong
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VPHaLong
8231 DT Bán lẻ/ Hàng lưu niệm và phụ kiện VPHaLong
8601 DT DV gia tăng / Giặt là VPHaLong
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VPHaLong
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VPHaLong
8607 DT DV gia tăng / Tham quan, du lịch VPHaLong
8608 DT DV gia tăng / Hội nghị VPHaLong
8611 DT DV gia tăng / Business Center VPHaLong
8614 DT DV gia tăng / Sự kiện VPHaLong
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VPHaLong
8699 DT DV gia tăng / Khác VPHaLong
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VPHaLong
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VPHaLong
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) VPHaLong
C0101 Hotel / SL phòng sẵn có (Room available) (đêm phòng) VPHaLong
C0102 Hotel / SL phòng đã bán (kể cả phụ thu-Room sold) (đêm phòng) VPHaLong
C0103 Hotel / SL phòng đã bán có Extra bed (đêm phòng) VPHaLong
C0104 Hotel / SL phòng miễn phí (complimentary) (đêm phòng) VPHaLong
C0105 Hotel / SL phòng sử dụng nội bộ (House Use) (đêm phòng) VPHaLong
C0201 Hotel / SL khách ở (kể cả Extra bed) (đêm khách) VPHaLong
C0202 Hotel / SL khách phụ thu (Extra bed guest) (đêm khách) VPHaLong
C0203 Hotel / Số khách trên 12t (ở KS & đặt tiệc riêng) (khách) VPHaLong
C0204 Hotel / Số khách từ 4t-12t (ở Ks & đặt tiệc riêng) (khách) VPHaLong
C0205 Hotel / Số khách dưới 4t (ở KS & đặt tiệc riêng) (khách) VPHaLong
C0301 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (đêm khách) VPHaLong
C0302 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) VPHaLong
C0303 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) VPHaLong
C0304 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (đêm khách) VPHaLong
C0305 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) VPHaLong
C0306 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) VPHaLong
C0307 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (đêm khách) VPHaLong
C0308 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) VPHaLong
C0309 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) VPHaLong
C0310 Hotel / Số đêm khách sử dụng nội bộ (đêm khách) VPHaLong
C0401 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ thương mại (1000 đ) VPHaLong
C0402 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn thương mại (1000 đ) VPHaLong
C0403 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ du lịch (1000 đ) VPHaLong
C0404 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn du lịch (1000 đ) VPHaLong
C0405 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn hội nghị (1000 đ) VPHaLong
C0406 Hotel / DT từ kênh Khách đặt trực tiếp Khách sạn (1000 đ) VPHaLong
C0407 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ Internet/mạng toàn cầu (1000 đ) VPHaLong
C0408 Hotel / DT từ các công ty cùng Tập đoàn (1000 đ) VPHaLong
C0409 Hotel / DT từ kênh tự VPL đặt phòng (1000 đ) VPHaLong
C0410 Hotel / DT từ kênh House Use + Complementary (1000 đ) VPHaLong
C0411 Hotel / DT từ kênh Marketing & Sponsor (1000 đ) VPHaLong
C0501 Hotel / Số khách Việt Nam (khách) VPHaLong
C0502 Hotel / Số khách Trung Quốc (khách) VPHaLong
C0503 Hotel / Số khách Nhật Bản (khách) VPHaLong
C0504 Hotel / Số khách Hàn Quốc (khách) VPHaLong
C0505 Hotel / Số khách Singapore (khách) VPHaLong
C0506 Hotel / Số khách Malaisia (khách) VPHaLong
C0507 Hotel / Số khách Châu Á # (khách) VPHaLong
C0508 Hotel / Số khách Nga (khách) VPHaLong
C0509 Hotel / Số khách Pháp (khách) VPHaLong
C0510 Hotel / Số khách Anh (khách) VPHaLong
C0511 Hotel / Số khách Đức (khách) VPHaLong
C0512 Hotel / Số khách Ucraina (khách) VPHaLong
C0513 Hotel / Số khách Tây Ban Nha (khách) VPHaLong
C0514 Hotel / Số khách Châu Âu # (khách) VPHaLong
C0515 Hotel / Số khách Hoa Kỳ (khách) VPHaLong
C0516 Hotel / Số khách Canada (khách) VPHaLong
C0517 Hotel / Số khách Châu Mỹ # (khách) VPHaLong
C0518 Hotel / Số khách Australia (khách) VPHaLong
C0519 Hotel / Số khách NewZeland (khách) VPHaLong
C0520 Hotel / Số khách Châu Úc # (khách) VPHaLong
C0521 Hotel / Số khách Nam Phi (khách) VPHaLong
C0522 Hotel / Số khách Châu Phi # (khách) VPHaLong
C0523 Hotel / Số khách không rõ quốc tịch (khách) VPHaLong
C0601 Hotel / Số đêm khách Việt Nam (đêm khách) VPHaLong
C0602 Hotel / Số đêm khách Trung Quốc (đêm khách) VPHaLong
C0603 Hotel / Số đêm khách Nhật Bản (đêm khách) VPHaLong
C0604 Hotel / Số đêm khách Hàn Quốc (đêm khách) VPHaLong
C0605 Hotel / Số đêm khách Singapore (đêm khách) VPHaLong
C0606 Hotel / Số đêm khách Malaisia (đêm khách) VPHaLong
C0607 Hotel / Số đêm khách Châu Á # (đêm khách) VPHaLong
C0608 Hotel / Số đêm khách Nga (đêm khách) VPHaLong
C0609 Hotel / Số đêm khách Pháp (đêm khách) VPHaLong
C0610 Hotel / Số đêm khách Anh (đêm khách) VPHaLong
C0611 Hotel / Số đêm khách Đức (đêm khách) VPHaLong
C0612 Hotel / Số đêm khách Ucraina (đêm khách) VPHaLong
C0613 Hotel / Số đêm khách Tây Ban Nha (đêm khách) VPHaLong
C0614 Hotel / Số đêm khách Châu Âu # (đêm khách) VPHaLong
C0615 Hotel / Số đêm khách Hoa Kỳ (đêm khách) VPHaLong
C0616 Hotel / Số đêm khách Canada (đêm khách) VPHaLong
C0617 Hotel / Số đêm khách Châu Mỹ # (đêm khách) VPHaLong
C0618 Hotel / Số đêm khách Australia (đêm khách) VPHaLong
C0619 Hotel / Số đêm khách NewZeland (đêm khách) VPHaLong
C0620 Hotel / Số đêm khách Châu Úc # (đêm khách) VPHaLong
C0621 Hotel / Số đêm khách Nam Phi (đêm khách) VPHaLong
C0622 Hotel / Số đêm khách Châu Phi # (đêm khách) VPHaLong
C0623 Hotel / Số đêm khách không rõ quốc tịch (đêm khách) VPHaLong
C0701 VPNT / Số phòng đêm có / Diamond (đêm phòng) VPHaLong
C0702 VPNT / Số phòng đêm có / Sunrise (đêm phòng) VPHaLong
C0703 VPNT / Số phòng đêm có / Novotel (đêm phòng) VPHaLong
C0704 VPNT / Số phòng đêm có / Sheraton (đêm phòng) VPHaLong
C0801 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Diamond (đêm phòng) VPHaLong
C0802 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Sunrise (đêm phòng) VPHaLong
C0803 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Novotel (đêm phòng) VPHaLong
C0804 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Sheraton (đêm phòng) VPHaLong
C0901 VPNT / Doanh thu phòng / Diamond (1000 đ) VPHaLong
C0902 VPNT / Doanh thu phòng / Sunrise (1000 đ) VPHaLong
C0903 VPNT / Doanh thu phòng / Novotel (1000 đ) VPHaLong
C0904 VPNT / Doanh thu phòng / Sheraton (1000 đ) VPHaLong
C1501 Số lượt dịch vụ hoạt động F&B (lượt) VPHaLong
C1701 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca sáng (lượt) VPHaLong
C1702 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca trưa (lượt) VPHaLong
C1703 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca tối (lượt) VPHaLong
C1901 Hotel / Khối lượng giặt là (Kg) VPHaLong
F0101 VAP / Số lượt khách sang VAP từ KS 5* (lượt) VPHaLong
F0102 VAP / Số lượt khách sang VAP từ KS 6* (lượt) VPHaLong
F0103 VAP / Số lượt khách đi cáp treo (lượt) VPHaLong
F0104 VAP / Số lượt khách đi phà (lượt) VPHaLong
F0105 VAP / Số lượt khách đi cao tốc (lượt) VPHaLong
F0106 VAP / Số lượt khách tự đến (lượt) VPHaLong
F0201 VAP / SL thẻ canotaxi (thẻ) VPHaLong
F0202 VAP / SL thẻ fastfood (thẻ) VPHaLong
F0203 VAP / SL thẻ KS tham quan (thẻ) VPHaLong
F0204 VAP / SL thẻ KS tham quan+buffer NL (thẻ) VPHaLong
F0205 VAP / SL thẻ KS tham quan+buffer TE (thẻ) VPHaLong
F0206 VAP / SL thẻ VAP người lớn (thẻ) VPHaLong
F0207 VAP / SL thẻ VAP người lớn tự đến (thẻ) VPHaLong
F0208 VAP / SL thẻ VAP người lớn ưu đãi (thẻ) VPHaLong
F0209 VAP / SL thẻ VAP trẻ em (thẻ) VPHaLong
F0210 VAP / SL thẻ VAP trẻ em tự đến (thẻ) VPHaLong
F0211 VAP / SL thẻ VAP trẻ em ưu đãi (thẻ) VPHaLong
F1001 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1002 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1003 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1004 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1005 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1006 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1007 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1008 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1009 Golf / Khách ở KS 5* chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1010 Golf / Khách ở KS 5* chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1011 Golf / Khách ở KS 5* chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1012 Golf / Khách ở KS 5* chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1013 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1014 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1015 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1016 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1017 Golf / Khách từ đất liền chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1018 Golf / Khách từ đất liền chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1019 Golf / Khách từ đất liền chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1020 Golf / Khách từ đất liền chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1021 Golf / Khách VIP chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1022 Golf / Khách VIP chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1023 Golf / VIP chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPHaLong
F1024 Golf / VIP chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1025 Golf / Khách chơi 9 hố ngày thứ 6 (lượt) VPHaLong
F1026 Golf / Khách chơi 18 hỗ ngày thứ 6 (lượt) VPHaLong
F1027 Golf / Khách chơi muộn 9 hố ngày thường (lượt) VPHaLong
F1028 Golf / Khách chơi muộn 9 hố cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1029 Golf / Khách chơi muộn 18 hố ngày thường (lượt) VPHaLong
F1030 Golf / Khách chơi muộn 18 hố cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1031 Golf / Khách giải>75 người 18 hố ngày thường (lượt) VPHaLong
F1032 Golf / Khách giải>75 người 18 hố cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1033 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 9 hố ngày thường (lượt) VPHaLong
F1034 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 9 hố cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1035 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 18 hố ngày thường (lượt) VPHaLong
F1036 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 18 hố cuối tuần (lượt) VPHaLong
F1037 Golf / Khách mời của HV chơi 18 lỗ ngày thường (khách) VPHaLong
F1038 Golf / Khách mời của HV chơi 18 lỗ cuối tuần (khách) VPHaLong
F1039 Golf / Khách mời của HV chơi 9 lỗ ngày thường (khách) VPHaLong
F1040 Golf / Khách mời của HV chơi 9 lỗ cuối tuần (khách) VPHaLong
F1041 Golf / Khách đi cùng ngươi chơi 18 lỗ ngày thường (khách) VPHaLong
F1042 Golf / Khách đi cùng người chơi 18 lỗ cuối tuần (khách) VPHaLong
F1043 Golf / Khách đi cùng người chơi 9 lỗ ngày thường (khách) VPHaLong
F1044 Golf / Khách đi cùng người chơi 9 lỗ cuối tuần (khách) VPHaLong
F1101 Golf / SL hội viên chơi golf (hội viên) VPHaLong
F1102 Golf / SL người học chơi golf là Hội viên (hội viên) VPHaLong
F1103 Golf / SL người học chơi golf không là Hội viên (hội viên) VPHaLong
F1201 Golf / SL thẻ sân tập Golf 6T là hội viên (thẻ) VPHaLong
F1202 Golf / SL Thẻ sân tập Golf 12T là hội viên (thẻ) VPHaLong
F1203 Golf / SL Thẻ sân tập Golf 6T không là hội viên (thẻ) VPHaLong
F1204 Golf / SL Thẻ sân tập Golf 12T không là hội viên (thẻ) VPHaLong
F1205 Golf / Số lượng thẻ cá nhân (thẻ) VPHaLong
F1206 Golf / Số lượng thẻ gia đình (thẻ) VPHaLong
F1207 Golf / Số lượng thẻ doanh nghiệp (thẻ) VPHaLong
F1208 Golf / Số lượng thẻ Floating (thẻ) VPHaLong
F1209 Golf / Số lượng thẻ ngắn hạn (thẻ) VPHaLong
F1210 Golf / Số lượng thẻ Sân Golf miễn phí (thẻ) VPHaLong
F1301 Golf / Tiền bán thẻ cá nhân (1000 đ) VPHaLong
F1302 Golf / Tiền bán thẻ gia đình (1000 đ) VPHaLong
F1303 Golf / Tiền bán thẻ doanh nghiệp (1000 đ) VPHaLong
F1304 Golf / Tiền bán thẻ Floating (1000 đ) VPHaLong
F1305 Golf / Tiền bán thẻ ngắn hạn (1000 đ) VPHaLong
F1306 Golf / Voucher sân Golf (Voucher) VPHaLong
J0601 Vincharm / Tổng số lượt dv Spa (lượt) VPHaLong
J0602 Vincharm / Số lượt dvụ Spa là hội viên & khách lẻ (lượt) VPHaLong
J0603 Vincharm / Số lượt dv Spa miễn phí (lượt) VPHaLong
J0604 Vincharm / Số lượt dv là khách lẻ vào Spa (lượt) VPHaLong
J0605 Vincharm / Số lượt dv làm đẹp (lượt) VPHaLong
J0606 Vincharm / Số lượt dv mát xa (lượt) VPHaLong
J0607 Vincharm / Số lượt dv trị liệu máy móc (lượt) VPHaLong
J0608 Vincharm / Số lượt dv làm ngực (lượt) VPHaLong
J0609 Vincharm / Số lượt dv làm thon gọn (lượt) VPHaLong
J0610 Vincharm / Số lượt dv trị mụn bằng Skinlight (lượt) VPHaLong
J0611 Vincharm / Số lượt dv triệt lông bằng LP (lượt) VPHaLong
J0612 Vincharm / Số lượt dv dành cho mặt dùng LP (lượt) VPHaLong
J0613 Vincharm / Số lượt dv trọn gói (lượt) VPHaLong
J0614 Vincharm / Số lượt dv khác (lượt) VPHaLong
J0901 Vincharm / Tổng số lượt dv Hair salon (lượt) VPHaLong
J0902 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon là hviên & khlẻ (lượt) VPHaLong
J0903 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon miễn phí (lượt) VPHaLong
J0904 Vincharm / Số lượt dv Nail miễn phí (lượt) VPHaLong
J0905 Vincharm / Số lượt dv vào Hair Salon khách lẻ (KS) (lượt) VPHaLong
J0906 Vincharm / Số lượt d.vụ Hair (lượt) VPHaLong
J0907 Vincharm / Số lượt d.vụ Nail (lượt) VPHaLong
J1001 Vincharm / Số thẻ Hair Salon bán trong tháng (thẻ) VPHaLong
J1101 Vincharm / Doanh thu Gym nội bộ (1000 đ) VPHaLong
J1102 Vincharm / Doanh thu Spa nội bộ (1000 đ) VPHaLong
J1103 Vincharm / Doanh thu Hair Salon nội bộ (1000 đ) VPHaLong
J1104 Vincharm / Doanh thu nội bộ khác (1000 đ) VPHaLong
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VPHoiAn
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VPHoiAn
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VPHoiAn
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VPHoiAn
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VPHoiAn
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VPHoiAn
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VPHoiAn
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VPHoiAn
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VPHoiAn
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VPHoiAn
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VPHoiAn
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VPHoiAn
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VPHoiAn
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VPHoiAn
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VPHoiAn
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VPHoiAn
0199 CP Lương & liên quan / Khác VPHoiAn
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VPHoiAn
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VPHoiAn
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VPHoiAn
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VPHoiAn
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VPHoiAn
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VPHoiAn
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VPHoiAn
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VPHoiAn
0305 CP Hành chính / Taxi VPHoiAn
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VPHoiAn
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VPHoiAn
0399 CP Hành chính / Khác VPHoiAn
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VPHoiAn
0403 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm tài sản VPHoiAn
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VPHoiAn
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VPHoiAn
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VPHoiAn
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VPHoiAn
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VPHoiAn
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VPHoiAn
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VPHoiAn
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VPHoiAn
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VPHoiAn
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VPHoiAn
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VPHoiAn
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VPHoiAn
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VPHoiAn
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VPHoiAn
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VPHoiAn
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VPHoiAn
0500 CP Thuê bảo vệ VPHoiAn
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VPHoiAn
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VPHoiAn
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VPHoiAn
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VPHoiAn
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VPHoiAn
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VPHoiAn
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VPHoiAn
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VPHoiAn
0905 CP Marketing / Triển lãm VPHoiAn
0999 CP Marketing / Khác VPHoiAn
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VPHoiAn
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VPHoiAn
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VPHoiAn
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VPHoiAn
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VPHoiAn
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VPHoiAn
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VPHoiAn
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VPHoiAn
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VPHoiAn
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VPHoiAn
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VPHoiAn
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VPHoiAn
2200 CP Văn phòng phẩm VPHoiAn
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VPHoiAn
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VPHoiAn
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VPHoiAn
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VPHoiAn
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VPHoiAn
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VPHoiAn
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VPHoiAn
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VPHoiAn
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VPHoiAn
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VPHoiAn
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VPHoiAn
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VPHoiAn
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VPHoiAn
4408 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị y tế VPHoiAn
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VPHoiAn
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VPHoiAn
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VPHoiAn
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VPHoiAn
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VPHoiAn
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VPHoiAn
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VPHoiAn
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VPHoiAn
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VPHoiAn
4599 TN Tài chính / Khác VPHoiAn
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VPHoiAn
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VPHoiAn
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VPHoiAn
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VPHoiAn
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VPHoiAn
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VPHoiAn
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VPHoiAn
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VPHoiAn
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VPHoiAn
4699 CP Tài chính / Khác VPHoiAn
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VPHoiAn
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VPHoiAn
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VPHoiAn
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VPHoiAn
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VPHoiAn
4799 Thu nhập khác / Khác VPHoiAn
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VPHoiAn
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VPHoiAn
4803 Chi phí khác / Bồi thường VPHoiAn
4804 Chi phí khác / Bị phạt VPHoiAn
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VPHoiAn
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VPHoiAn
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VPHoiAn
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VPHoiAn
4899 Chi phí khác / Khác VPHoiAn
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VPHoiAn
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VPHoiAn
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn VPHoiAn
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VPHoiAn
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VPHoiAn
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VPHoiAn
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VPHoiAn
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VPHoiAn
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VPHoiAn
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VPHoiAn
5199 CP Ấn phẩm / Khác VPHoiAn
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VPHoiAn
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VPHoiAn
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VPHoiAn
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VPHoiAn
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VPHoiAn
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VPHoiAn
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VPHoiAn
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VPHoiAn
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VPHoiAn
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VPHoiAn
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VPHoiAn
6202 CP Nhà hàng, nhà bếp / Vật tư vật liệu VPHoiAn
6299 CP Nhà hàng, nhà bếp / Khác VPHoiAn
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VPHoiAn
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VPHoiAn
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VPHoiAn
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VPHoiAn
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VPHoiAn
6500 CP Sách, báo, tạp chí VPHoiAn
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VPHoiAn
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VPHoiAn
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VPHoiAn
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VPHoiAn
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VPLand
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VPLand
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VPLand
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VPLand
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VPLand
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VPLand
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VPLand
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VPLand
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VPLand
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VPLand
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VPLand
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VPLand
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VPLand
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VPLand
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VPLand
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VPLand
0199 CP Lương & liên quan / Khác VPLand
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VPLand
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VPLand
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VPLand
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VPLand
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VPLand
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VPLand
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VPLand
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VPLand
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VPLand
0305 CP Hành chính / Taxi VPLand
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VPLand
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VPLand
0399 CP Hành chính / Khác VPLand
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour VPLand
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VPLand
0403 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm tài sản VPLand
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VPLand
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VPLand
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VPLand
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VPLand
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VPLand
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VPLand
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VPLand
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VPLand
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VPLand
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VPLand
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VPLand
0417 CP Dv mua ngoài / Ẩm thực VPLand
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VPLand
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VPLand
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VPLand
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VPLand
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VPLand
0500 CP Thuê bảo vệ VPLand
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VPLand
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VPLand
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VPLand
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VPLand
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VPLand
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VPLand
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VPLand
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VPLand
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VPLand
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VPLand
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VPLand
0904 CP Marketing / Website, tên miền VPLand
0905 CP Marketing / Triển lãm VPLand
0999 CP Marketing / Khác VPLand
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VPLand
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VPLand
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VPLand
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VPLand
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VPLand
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VPLand
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VPLand
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VPLand
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VPLand
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VPLand
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VPLand
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VPLand
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VPLand
1501 CP phân bổ / CP vận chuyển VPNT VPLand
2200 CP Văn phòng phẩm VPLand
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VPLand
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VPLand
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VPLand
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VPLand
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VPLand
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VPLand
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VPLand
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VPLand
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VPLand
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VPLand
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VPLand
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VPLand
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VPLand
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VPLand
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VPLand
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VPLand
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VPLand
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VPLand
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VPLand
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VPLand
4599 TN Tài chính / Khác VPLand
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VPLand
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VPLand
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VPLand
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VPLand
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VPLand
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VPLand
4699 CP Tài chính / Khác VPLand
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VPLand
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VPLand
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VPLand
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VPLand
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VPLand
4799 Thu nhập khác / Khác VPLand
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VPLand
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VPLand
4803 Chi phí khác / Bồi thường VPLand
4804 Chi phí khác / Bị phạt VPLand
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VPLand
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VPLand
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VPLand
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VPLand
4899 Chi phí khác / Khác VPLand
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VPLand
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VPLand
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VPLand
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VPLand
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VPLand
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VPLand
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VPLand
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VPLand
5199 CP Ấn phẩm / Khác VPLand
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VPLand
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VPLand
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VPLand
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VPLand
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VPLand
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VPLand
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VPLand
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VPLand
5608 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Vật kiến trúc VPLand
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VPLand
5800 CP Hàng lưu niệm VPLand
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VPLand
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VPLand
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VPLand
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VPLand
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VPLand
6202 CP Nhà hàng, nhà bếp / Vật tư vật liệu VPLand
6299 CP Nhà hàng, nhà bếp / Khác VPLand
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VPLand
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VPLand
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VPLand
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VPLand
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VPLand
6500 CP Sách, báo, tạp chí VPLand
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VPLand
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VPLand
6703 CP Thực phẩm / Thuốc lá VPLand
6704 CP Thực phẩm / Kem VPLand
6705 CP Thực phẩm / Chè VPLand
6706 CP Thực phẩm / Bánh VPLand
6713 CP Thực phẩm / Sô cô la VPLand
6714 CP Thực phẩm / Suất ăn ca VPLand
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VPLand
6798 CP Thực phẩm / Hàng hủy VPLand
6799 CP Thực phẩm / Khác VPLand
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VPLand
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VPLand
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VPLand
6902 CP Trò chơi / Công cụ VPLand
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VPLand
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VPLand
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VPLand
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VPLand
7401 DT DV ăn uống / Ăn VPLand
7403 DT DV ăn uống / Bán suất ăn ca VPLand
7406 DT DV ăn uống / Bánh VPLand
7407 DT DV ăn uống / Chè VPLand
7408 DT DV ăn uống / Kem VPLand
7411 DT DV ăn uống / Uống VPLand
7421 DT DV ăn uống / Thuốc lá VPLand
7499 DT DV ăn uống / Khác VPLand
7501 DT Dịch vụ giải trí / Thẻ VCGT VPLand
7502 DT Dịch vụ giải trí / Cho thuê đồ, giữ đồ VPLand
7503 DT Dịch vụ giải trí / Thể thao trên biển VPLand
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VPLand
8215 DT Bán lẻ/ Bánh kẹo VPLand
8231 DT Bán lẻ/ Hàng lưu niệm và phụ kiện VPLand
8299 DT Bán lẻ/ Khác VPLand
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VPLand
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VPLand
8607 DT DV gia tăng / Tham quan, du lịch VPLand
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VPLand
8699 DT DV gia tăng / Khác VPLand
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VPLand
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VPLand
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh) VPLand
F0101 VAP / Số lượt khách sang VAP từ KS 5* (lượt) VPLand
F0102 VAP / Số lượt khách sang VAP từ KS 6* (lượt) VPLand
F0103 VAP / Số lượt khách đi cáp treo (lượt) VPLand
F0104 VAP / Số lượt khách đi phà (lượt) VPLand
F0105 VAP / Số lượt khách đi cao tốc (lượt) VPLand
F0106 VAP / Số lượt khách tự đến (lượt) VPLand
F0107 VCGT / Số lượt khách (lượt) VPLand
F0201 VAP / SL thẻ canotaxi (thẻ) VPLand
F0202 VAP / SL thẻ fastfood (thẻ) VPLand
F0203 VAP / SL thẻ KS tham quan (thẻ) VPLand
F0204 VAP / SL thẻ KS tham quan+buffer NL (thẻ) VPLand
F0205 VAP / SL thẻ KS tham quan+buffer TE (thẻ) VPLand
F0206 VAP / SL thẻ VAP người lớn (thẻ) VPLand
F0207 VAP / SL thẻ VAP người lớn tự đến (thẻ) VPLand
F0208 VAP / SL thẻ VAP người lớn ưu đãi (thẻ) VPLand
F0209 VAP / SL thẻ VAP trẻ em (thẻ) VPLand
F0210 VAP / SL thẻ VAP trẻ em tự đến (thẻ) VPLand
F0211 VAP / SL thẻ VAP trẻ em ưu đãi (thẻ) VPLand
F0301 VPNT / Số kw điện khu VAP- Núi giả 2 (Kwh) VPLand
F0302 VPNT / Số kw điện khu VAP- Nhà Hội nghị (Kwh) VPLand
F0303 VPNT / Số kw điện khu VAP- Thủy cung (Kwh) VPLand
F0304 VPNT / Số kw điện khu VAP- Nhạc nước (Kwh) VPLand
F0305 VPNT / Số kw điện khu VAP- Công viên nước (Kwh) VPLand
F0306 VPNT / Số kw điện (QT)-Cáp treo (Kwh) VPLand
F0307 VPNT / Số kw điện (QT)-Văn phòng cáp treo (Kwh) VPLand
F0308 VPNT / Số kw điện (QT)-VAP-RC (Kwh) VPLand
F0309 VCGT / Số kw điện - Quảng trường (Kwh) VPLand
F0310 VPNT / Số kw điện (QT)- Kho Trung chuyển (Kwh) VPLand
F0401 VCGT / Thẻ Games Người lớn ngày thường (thẻ) VPLand
F0402 VCGT / Thẻ Games Trẻ em ngày thường (thẻ) VPLand
F0403 VCGT / Thẻ Games Người lớn (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0404 VCGT / Thẻ Games Trẻ em (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0405 VCGT / Thẻ Games (ngày HS,SV, trẻ em) (thẻ) VPLand
F0406 VCGT / Thẻ Games (người cao tuổi) (thẻ) VPLand
F0407 VCGT / Thẻ Games người giám hộ (thẻ) VPLand
F0501 VCGT / Thẻ Bowling theo Game ngày thường (thẻ) VPLand
F0502 VCGT / Thẻ Bowling theo Giờ ngày thường (thẻ) VPLand
F0503 VCGT / Thẻ Bowling theo Game (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0504 VCGT / Thẻ Bowling theo Giờ (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0505 VCGT / Thẻ Bowling (hội viên) (thẻ) VPLand
F0506 VCGT / Thẻ Bowling - membership (thẻ) VPLand
F0601 VCGT / Thẻ CVN Người lớn ngày thường (thẻ) VPLand
F0602 VCGT / Thẻ CVN Trẻ em ngày thường (thẻ) VPLand
F0603 VCGT / Thẻ CVN Người lớn (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0604 VCGT / Thẻ CVN trẻ em (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0605 VCGT / Thẻ CVN (người cao tuổi) (thẻ) VPLand
F0606 VCGT / Thẻ CVN (hội viên) (thẻ) VPLand
F0607 VCGT / Thẻ CVN (người giám hộ) (thẻ) VPLand
F0701 VCGT / Thẻ Trượt băng Người lớn ngày thường (thẻ) VPLand
F0702 VCGT / Thẻ Trượt băng Trẻ em ngày thường (thẻ) VPLand
F0703 VCGT / Thẻ Trượt băng Người lớn (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0704 VCGT / Thẻ Trượt băng Trẻ em (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0705 VCGT / Thẻ Trượt băng (ngày HS,SV, trẻ em) (thẻ) VPLand
F0706 VCGT / Thẻ Trượt băng (người cao tuổi) (thẻ) VPLand
F0707 VCGT / Thẻ Trượt băng (happy hour) (thẻ) VPLand
F0708 VCGT / Thẻ Trượt băng (hội viên) (thẻ) VPLand
F0709 VCGT / Thẻ Trượt băng Người giám hộ (thẻ) VPLand
F0801 VCGT / Thẻ VinKE NL (ngày thường) (thẻ) VPLand
F0802 VCGT / Thẻ VinKE TE (ngày thường) (thẻ) VPLand
F0803 VCGT / Thẻ VinKE Người giám hộ (ngày thường) (thẻ) VPLand
F0804 VCGT / Thẻ VinKE NL (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0805 VCGT / Thẻ VinKE TE (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0806 VCGT / Thẻ VinKE Người giám hộ (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0807 VCGT / Thẻ VinKE Người cao tuổi (thẻ) VPLand
F0901 VCGT / Thẻ Thủy cung NL (ngày thường) (thẻ) VPLand
F0902 VCGT / Thẻ Thủy cung TE (ngày thường) (thẻ) VPLand
F0903 VCGT / Thẻ Thủy cung Ng Giám hộ (ngày thường) (thẻ) VPLand
F0904 VCGT / Thẻ Thủy cung NL (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0905 VCGT / Thẻ Thủy cung TE (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0906 VCGT / Thẻ Thủy cung Người giám hộ (cuối tuần) (thẻ) VPLand
F0907 VCGT / Thẻ Thủy cung người cao tuổi (thẻ) VPLand
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VPNhaTrang
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VPNhaTrang
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VPNhaTrang
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VPNhaTrang
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VPNhaTrang
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VPNhaTrang
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VPNhaTrang
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VPNhaTrang
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VPNhaTrang
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VPNhaTrang
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VPNhaTrang
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VPNhaTrang
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VPNhaTrang
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VPNhaTrang
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VPNhaTrang
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VPNhaTrang
0199 CP Lương & liên quan / Khác VPNhaTrang
0201 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh kinh doanh VPNhaTrang
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VPNhaTrang
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VPNhaTrang
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VPNhaTrang
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VPNhaTrang
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VPNhaTrang
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VPNhaTrang
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VPNhaTrang
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VPNhaTrang
0305 CP Hành chính / Taxi VPNhaTrang
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VPNhaTrang
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VPNhaTrang
0399 CP Hành chính / Khác VPNhaTrang
0401 CP Dv mua ngoài / Tham quan, tour VPNhaTrang
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VPNhaTrang
0403 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm tài sản VPNhaTrang
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VPNhaTrang
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VPNhaTrang
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VPNhaTrang
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VPNhaTrang
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VPNhaTrang
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VPNhaTrang
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VPNhaTrang
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VPNhaTrang
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VPNhaTrang
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VPNhaTrang
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VPNhaTrang
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VPNhaTrang
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VPNhaTrang
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VPNhaTrang
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VPNhaTrang
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VPNhaTrang
0500 CP Thuê bảo vệ VPNhaTrang
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VPNhaTrang
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VPNhaTrang
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VPNhaTrang
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VPNhaTrang
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VPNhaTrang
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VPNhaTrang
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VPNhaTrang
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VPNhaTrang
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VPNhaTrang
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VPNhaTrang
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VPNhaTrang
0904 CP Marketing / Website, tên miền VPNhaTrang
0905 CP Marketing / Triển lãm VPNhaTrang
0999 CP Marketing / Khác VPNhaTrang
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VPNhaTrang
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VPNhaTrang
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VPNhaTrang
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VPNhaTrang
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VPNhaTrang
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VPNhaTrang
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VPNhaTrang
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VPNhaTrang
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VPNhaTrang
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VPNhaTrang
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VPNhaTrang
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VPNhaTrang
1400 CP hợp tác KD VPNhaTrang
1501 CP phân bổ / CP vận chuyển VPNT VPNhaTrang
1502 CP phân bổ / CP Giặt là VPNT VPNhaTrang
1503 CP phân bổ / CP Giặt là cho khách VPNhaTrang
1504 CP phân bổ / CP Giặt đồng phục VPNhaTrang
1505 CP phân bổ / CP Giặt hàng vải VPNhaTrang
1506 CP phân bổ / Tái phân bổ lễ tân VPNhaTrang
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự VPNhaTrang
1699 CP BĐS / Khác VPNhaTrang
2200 CP Văn phòng phẩm VPNhaTrang
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VPNhaTrang
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VPNhaTrang
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VPNhaTrang
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VPNhaTrang
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VPNhaTrang
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VPNhaTrang
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VPNhaTrang
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VPNhaTrang
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VPNhaTrang
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VPNhaTrang
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VPNhaTrang
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VPNhaTrang
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VPNhaTrang
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VPNhaTrang
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VPNhaTrang
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VPNhaTrang
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VPNhaTrang
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VPNhaTrang
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VPNhaTrang
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VPNhaTrang
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VPNhaTrang
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VPNhaTrang
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VPNhaTrang
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VPNhaTrang
4599 TN Tài chính / Khác VPNhaTrang
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VPNhaTrang
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VPNhaTrang
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VPNhaTrang
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VPNhaTrang
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VPNhaTrang
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VPNhaTrang
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VPNhaTrang
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ VPNhaTrang
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VPNhaTrang
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VPNhaTrang
4699 CP Tài chính / Khác VPNhaTrang
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VPNhaTrang
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VPNhaTrang
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VPNhaTrang
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VPNhaTrang
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VPNhaTrang
4799 Thu nhập khác / Khác VPNhaTrang
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VPNhaTrang
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VPNhaTrang
4803 Chi phí khác / Bồi thường VPNhaTrang
4804 Chi phí khác / Bị phạt VPNhaTrang
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VPNhaTrang
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VPNhaTrang
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VPNhaTrang
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VPNhaTrang
4899 Chi phí khác / Khác VPNhaTrang
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VPNhaTrang
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VPNhaTrang
4903 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng vốn VPNhaTrang
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VPNhaTrang
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VPNhaTrang
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VPNhaTrang
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VPNhaTrang
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VPNhaTrang
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VPNhaTrang
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VPNhaTrang
5199 CP Ấn phẩm / Khác VPNhaTrang
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VPNhaTrang
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VPNhaTrang
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VPNhaTrang
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VPNhaTrang
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VPNhaTrang
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VPNhaTrang
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VPNhaTrang
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VPNhaTrang
5608 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Vật kiến trúc VPNhaTrang
5701 CP Dụng cụ thể thao / Golf VPNhaTrang
5702 CP Dụng cụ thể thao / Phòng tập VPNhaTrang
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VPNhaTrang
5800 CP Hàng lưu niệm VPNhaTrang
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VPNhaTrang
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VPNhaTrang
5905 CP Hàng vải / Dụng cụ may mặc VPNhaTrang
5906 CP Hàng vải / Vật liệu may mặc VPNhaTrang
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VPNhaTrang
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VPNhaTrang
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc VPNhaTrang
6199 CP Mỹ phẩm / Khác VPNhaTrang
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VPNhaTrang
6202 CP Nhà hàng, nhà bếp / Vật tư vật liệu VPNhaTrang
6299 CP Nhà hàng, nhà bếp / Khác VPNhaTrang
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VPNhaTrang
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VPNhaTrang
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VPNhaTrang
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VPNhaTrang
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VPNhaTrang
6500 CP Sách, báo, tạp chí VPNhaTrang
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VPNhaTrang
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ VPNhaTrang
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VPNhaTrang
6703 CP Thực phẩm / Thuốc lá VPNhaTrang
6704 CP Thực phẩm / Kem VPNhaTrang
6705 CP Thực phẩm / Chè VPNhaTrang
6706 CP Thực phẩm / Bánh VPNhaTrang
6714 CP Thực phẩm / Suất ăn ca VPNhaTrang
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VPNhaTrang
6716 CP Thực phẩm / Ăn tách từ tiền phòng VPNhaTrang
6798 CP Thực phẩm / Hàng hủy VPNhaTrang
6799 CP Thực phẩm / Khác VPNhaTrang
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VPNhaTrang
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VPNhaTrang
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VPNhaTrang
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự VPNhaTrang
7099 DT bán BĐS / Khác VPNhaTrang
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VPNhaTrang
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VPNhaTrang
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VPNhaTrang
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VPNhaTrang
7301 DT DV khách sạn / Service charge VPNhaTrang
7302 DT DV khách sạn / Cho thuê phòng VPNhaTrang
7303 DT DV khách sạn / Phụ thu phòng VPNhaTrang
7401 DT DV ăn uống / Ăn VPNhaTrang
7402 DT DV ăn uống / Ăn tách từ tiền phòng VPNhaTrang
7403 DT DV ăn uống / Bán suất ăn ca VPNhaTrang
7406 DT DV ăn uống / Bánh VPNhaTrang
7407 DT DV ăn uống / Chè VPNhaTrang
7408 DT DV ăn uống / Kem VPNhaTrang
7411 DT DV ăn uống / Uống VPNhaTrang
7421 DT DV ăn uống / Thuốc lá VPNhaTrang
7499 DT DV ăn uống / Khác VPNhaTrang
7501 DT Dịch vụ giải trí / Thẻ VCGT VPNhaTrang
7502 DT Dịch vụ giải trí / Cho thuê đồ, giữ đồ VPNhaTrang
7503 DT Dịch vụ giải trí / Thể thao trên biển VPNhaTrang
7601 DT DV Golf / Bán DC thể thao VPNhaTrang
7602 DT DV Golf / Phí vào sân VPNhaTrang
7603 DT DV Golf / Tham quan sân VPNhaTrang
7604 DT DV Golf / Tổ chức thi đấu VPNhaTrang
7605 DT DV Golf / Cho thuê thiết bị VPNhaTrang
7606 DT DV Golf / Phí khu thực hành VPNhaTrang
7607 DT DV Golf / Phí học đánh VPNhaTrang
7608 DT DV Golf / Phí Bảo dưỡng gậy VPNhaTrang
7609 DT DV Golf / Phí Bảo dưỡng sân VPNhaTrang
7610 DT DV Golf / Phục vụ trên sân (caddie) VPNhaTrang
7611 DT DV Golf / Thẻ hội viên VPNhaTrang
7612 DT DV Golf / Thuê xe Budgy VPNhaTrang
7613 DT DV Golf / HV Sân tập VPNhaTrang
7699 DT DV Golf / Khác VPNhaTrang
7901 DT DV Gym & Spa / Bán mỹ phẩm VPNhaTrang
7902 DT DV Gym & Spa / Gym VPNhaTrang
7903 DT DV Gym & Spa / HLV riêng VPNhaTrang
7904 DT DV Gym & Spa / Thuê tủ VPNhaTrang
7905 DT DV Gym & Spa / Làm đẹp VPNhaTrang
7906 DT DV Gym & Spa / Trị liệu VPNhaTrang
7907 DT DV Gym & Spa / Massage VPNhaTrang
7908 DT DV Gym & Spa / Hair VPNhaTrang
7909 DT DV Gym & Spa / Nail VPNhaTrang
8003 DT DV bảo vệ / Phí giữ ô tô VPNhaTrang
8004 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe máy VPNhaTrang
8005 DT DV bảo vệ / Phí giữ xe đạp VPNhaTrang
8231 DT Bán lẻ/ Hàng lưu niệm và phụ kiện VPNhaTrang
8601 DT DV gia tăng / Giặt là VPNhaTrang
8602 DT DV gia tăng / Vệ sinh VPNhaTrang
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VPNhaTrang
8607 DT DV gia tăng / Tham quan, du lịch VPNhaTrang
8608 DT DV gia tăng / Hội nghị VPNhaTrang
8611 DT DV gia tăng / Business Center VPNhaTrang
8614 DT DV gia tăng / Sự kiện VPNhaTrang
8615 DT DV gia tăng / Quảng cáo VPNhaTrang
8699 DT DV gia tăng / Khác VPNhaTrang
8704 DT hợp tác kinh doanh / Chia cước viễn thông VPNhaTrang
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VPNhaTrang
A0102 CTHĐ Chung / Diện tích kinh doanh (m2) VPNhaTrang
C0101 Hotel / SL phòng sẵn có (Room available) (đêm phòng) VPNhaTrang
C0102 Hotel / SL phòng đã bán (kể cả phụ thu-Room sold) (đêm phòng) VPNhaTrang
C0103 Hotel / SL phòng đã bán có Extra bed (đêm phòng) VPNhaTrang
C0104 Hotel / SL phòng miễn phí (complimentary) (đêm phòng) VPNhaTrang
C0105 Hotel / SL phòng sử dụng nội bộ (House Use) (đêm phòng) VPNhaTrang
C0201 Hotel / SL khách ở (kể cả Extra bed) (đêm khách) VPNhaTrang
C0202 Hotel / SL khách phụ thu (Extra bed guest) (đêm khách) VPNhaTrang
C0203 Hotel / Số khách trên 12t (ở KS & đặt tiệc riêng) (khách) VPNhaTrang
C0204 Hotel / Số khách từ 4t-12t (ở Ks & đặt tiệc riêng) (khách) VPNhaTrang
C0205 Hotel / Số khách dưới 4t (ở KS & đặt tiệc riêng) (khách) VPNhaTrang
C0301 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (đêm khách) VPNhaTrang
C0302 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) VPNhaTrang
C0303 Hotel / Số đêm khách trên 12 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) VPNhaTrang
C0304 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (đêm khách) VPNhaTrang
C0305 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) VPNhaTrang
C0306 Hotel / Số đêm khách từ 4-12 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) VPNhaTrang
C0307 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (đêm khách) VPNhaTrang
C0308 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (chỉ ăn sáng) (đêm khách) VPNhaTrang
C0309 Hotel / Số đêm khách dưới 4 tuổi (ăn 2 bữa) (đêm khách) VPNhaTrang
C0310 Hotel / Số đêm khách sử dụng nội bộ (đêm khách) VPNhaTrang
C0401 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ thương mại (1000 đ) VPNhaTrang
C0402 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn thương mại (1000 đ) VPNhaTrang
C0403 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ du lịch (1000 đ) VPNhaTrang
C0404 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn du lịch (1000 đ) VPNhaTrang
C0405 Hotel / DT từ kênh Khách đoàn hội nghị (1000 đ) VPNhaTrang
C0406 Hotel / DT từ kênh Khách đặt trực tiếp Khách sạn (1000 đ) VPNhaTrang
C0407 Hotel / DT từ kênh Khách lẻ Internet/mạng toàn cầu (1000 đ) VPNhaTrang
C0408 Hotel / DT từ các công ty cùng Tập đoàn (1000 đ) VPNhaTrang
C0409 Hotel / DT từ kênh tự VPL đặt phòng (1000 đ) VPNhaTrang
C0410 Hotel / DT từ kênh House Use + Complementary (1000 đ) VPNhaTrang
C0411 Hotel / DT từ kênh Marketing & Sponsor (1000 đ) VPNhaTrang
C0501 Hotel / Số khách Việt Nam (khách) VPNhaTrang
C0502 Hotel / Số khách Trung Quốc (khách) VPNhaTrang
C0503 Hotel / Số khách Nhật Bản (khách) VPNhaTrang
C0504 Hotel / Số khách Hàn Quốc (khách) VPNhaTrang
C0505 Hotel / Số khách Singapore (khách) VPNhaTrang
C0506 Hotel / Số khách Malaisia (khách) VPNhaTrang
C0507 Hotel / Số khách Châu Á # (khách) VPNhaTrang
C0508 Hotel / Số khách Nga (khách) VPNhaTrang
C0509 Hotel / Số khách Pháp (khách) VPNhaTrang
C0510 Hotel / Số khách Anh (khách) VPNhaTrang
C0511 Hotel / Số khách Đức (khách) VPNhaTrang
C0512 Hotel / Số khách Ucraina (khách) VPNhaTrang
C0513 Hotel / Số khách Tây Ban Nha (khách) VPNhaTrang
C0514 Hotel / Số khách Châu Âu # (khách) VPNhaTrang
C0515 Hotel / Số khách Hoa Kỳ (khách) VPNhaTrang
C0516 Hotel / Số khách Canada (khách) VPNhaTrang
C0517 Hotel / Số khách Châu Mỹ # (khách) VPNhaTrang
C0518 Hotel / Số khách Australia (khách) VPNhaTrang
C0519 Hotel / Số khách NewZeland (khách) VPNhaTrang
C0520 Hotel / Số khách Châu Úc # (khách) VPNhaTrang
C0521 Hotel / Số khách Nam Phi (khách) VPNhaTrang
C0522 Hotel / Số khách Châu Phi # (khách) VPNhaTrang
C0523 Hotel / Số khách không rõ quốc tịch (khách) VPNhaTrang
C0601 Hotel / Số đêm khách Việt Nam (đêm khách) VPNhaTrang
C0602 Hotel / Số đêm khách Trung Quốc (đêm khách) VPNhaTrang
C0603 Hotel / Số đêm khách Nhật Bản (đêm khách) VPNhaTrang
C0604 Hotel / Số đêm khách Hàn Quốc (đêm khách) VPNhaTrang
C0605 Hotel / Số đêm khách Singapore (đêm khách) VPNhaTrang
C0606 Hotel / Số đêm khách Malaisia (đêm khách) VPNhaTrang
C0607 Hotel / Số đêm khách Châu Á # (đêm khách) VPNhaTrang
C0608 Hotel / Số đêm khách Nga (đêm khách) VPNhaTrang
C0609 Hotel / Số đêm khách Pháp (đêm khách) VPNhaTrang
C0610 Hotel / Số đêm khách Anh (đêm khách) VPNhaTrang
C0611 Hotel / Số đêm khách Đức (đêm khách) VPNhaTrang
C0612 Hotel / Số đêm khách Ucraina (đêm khách) VPNhaTrang
C0613 Hotel / Số đêm khách Tây Ban Nha (đêm khách) VPNhaTrang
C0614 Hotel / Số đêm khách Châu Âu # (đêm khách) VPNhaTrang
C0615 Hotel / Số đêm khách Hoa Kỳ (đêm khách) VPNhaTrang
C0616 Hotel / Số đêm khách Canada (đêm khách) VPNhaTrang
C0617 Hotel / Số đêm khách Châu Mỹ # (đêm khách) VPNhaTrang
C0618 Hotel / Số đêm khách Australia (đêm khách) VPNhaTrang
C0619 Hotel / Số đêm khách NewZeland (đêm khách) VPNhaTrang
C0620 Hotel / Số đêm khách Châu Úc # (đêm khách) VPNhaTrang
C0621 Hotel / Số đêm khách Nam Phi (đêm khách) VPNhaTrang
C0622 Hotel / Số đêm khách Châu Phi # (đêm khách) VPNhaTrang
C0623 Hotel / Số đêm khách không rõ quốc tịch (đêm khách) VPNhaTrang
C0701 VPNT / Số phòng đêm có / Diamond (đêm phòng) VPNhaTrang
C0702 VPNT / Số phòng đêm có / Sunrise (đêm phòng) VPNhaTrang
C0703 VPNT / Số phòng đêm có / Novotel (đêm phòng) VPNhaTrang
C0704 VPNT / Số phòng đêm có / Sheraton (đêm phòng) VPNhaTrang
C0801 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Diamond (đêm phòng) VPNhaTrang
C0802 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Sunrise (đêm phòng) VPNhaTrang
C0803 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Novotel (đêm phòng) VPNhaTrang
C0804 VPNT / Số phòng đêm đã bán / Sheraton (đêm phòng) VPNhaTrang
C0901 VPNT / Doanh thu phòng / Diamond (1000 đ) VPNhaTrang
C0902 VPNT / Doanh thu phòng / Sunrise (1000 đ) VPNhaTrang
C0903 VPNT / Doanh thu phòng / Novotel (1000 đ) VPNhaTrang
C0904 VPNT / Doanh thu phòng / Sheraton (1000 đ) VPNhaTrang
C1501 Số lượt dịch vụ hoạt động F&B (lượt) VPNhaTrang
C1701 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca sáng (lượt) VPNhaTrang
C1702 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca trưa (lượt) VPNhaTrang
C1703 CTHĐ Nhà hàng / Số khách ca tối (lượt) VPNhaTrang
C1901 Hotel / Khối lượng giặt là (Kg) VPNhaTrang
F0101 VAP / Số lượt khách sang VAP từ KS 5* (lượt) VPNhaTrang
F0102 VAP / Số lượt khách sang VAP từ KS 6* (lượt) VPNhaTrang
F0103 VAP / Số lượt khách đi cáp treo (lượt) VPNhaTrang
F0104 VAP / Số lượt khách đi phà (lượt) VPNhaTrang
F0105 VAP / Số lượt khách đi cao tốc (lượt) VPNhaTrang
F0106 VAP / Số lượt khách tự đến (lượt) VPNhaTrang
F0201 VAP / SL thẻ canotaxi (thẻ) VPNhaTrang
F0202 VAP / SL thẻ fastfood (thẻ) VPNhaTrang
F0203 VAP / SL thẻ KS tham quan (thẻ) VPNhaTrang
F0204 VAP / SL thẻ KS tham quan+buffer NL (thẻ) VPNhaTrang
F0205 VAP / SL thẻ KS tham quan+buffer TE (thẻ) VPNhaTrang
F0206 VAP / SL thẻ VAP người lớn (thẻ) VPNhaTrang
F0207 VAP / SL thẻ VAP người lớn tự đến (thẻ) VPNhaTrang
F0208 VAP / SL thẻ VAP người lớn ưu đãi (thẻ) VPNhaTrang
F0209 VAP / SL thẻ VAP trẻ em (thẻ) VPNhaTrang
F0210 VAP / SL thẻ VAP trẻ em tự đến (thẻ) VPNhaTrang
F0211 VAP / SL thẻ VAP trẻ em ưu đãi (thẻ) VPNhaTrang
F1001 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1002 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1003 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1004 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1005 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1006 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1007 Golf / Khách nhóm <12 người chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1008 Golf / Khách nhóm >12 người chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1009 Golf / Khách ở KS 5* chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1010 Golf / Khách ở KS 5* chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1011 Golf / Khách ở KS 5* chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1012 Golf / Khách ở KS 5* chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1013 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1014 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1015 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1016 Golf / Khách ở KS Luxury chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1017 Golf / Khách từ đất liền chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1018 Golf / Khách từ đất liền chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1019 Golf / Khách từ đất liền chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1020 Golf / Khách từ đất liền chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1021 Golf / Khách VIP chơi 18 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1022 Golf / Khách VIP chơi 18 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1023 Golf / VIP chơi 9 lỗ ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1024 Golf / VIP chơi 9 lỗ cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1025 Golf / Khách chơi 9 hố ngày thứ 6 (lượt) VPNhaTrang
F1026 Golf / Khách chơi 18 hỗ ngày thứ 6 (lượt) VPNhaTrang
F1027 Golf / Khách chơi muộn 9 hố ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1028 Golf / Khách chơi muộn 9 hố cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1029 Golf / Khách chơi muộn 18 hố ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1030 Golf / Khách chơi muộn 18 hố cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1031 Golf / Khách giải>75 người 18 hố ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1032 Golf / Khách giải>75 người 18 hố cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1033 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 9 hố ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1034 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 9 hố cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1035 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 18 hố ngày thường (lượt) VPNhaTrang
F1036 Golf / Khách chơi đặt qua đại lý 18 hố cuối tuần (lượt) VPNhaTrang
F1037 Golf / Khách mời của HV chơi 18 lỗ ngày thường (khách) VPNhaTrang
F1038 Golf / Khách mời của HV chơi 18 lỗ cuối tuần (khách) VPNhaTrang
F1039 Golf / Khách mời của HV chơi 9 lỗ ngày thường (khách) VPNhaTrang
F1040 Golf / Khách mời của HV chơi 9 lỗ cuối tuần (khách) VPNhaTrang
F1041 Golf / Khách đi cùng ngươi chơi 18 lỗ ngày thường (khách) VPNhaTrang
F1042 Golf / Khách đi cùng người chơi 18 lỗ cuối tuần (khách) VPNhaTrang
F1043 Golf / Khách đi cùng người chơi 9 lỗ ngày thường (khách) VPNhaTrang
F1044 Golf / Khách đi cùng người chơi 9 lỗ cuối tuần (khách) VPNhaTrang
F1101 Golf / SL hội viên chơi golf (hội viên) VPNhaTrang
F1102 Golf / SL người học chơi golf là Hội viên (hội viên) VPNhaTrang
F1103 Golf / SL người học chơi golf không là Hội viên (hội viên) VPNhaTrang
F1201 Golf / SL thẻ sân tập Golf 6T là hội viên (thẻ) VPNhaTrang
F1202 Golf / SL Thẻ sân tập Golf 12T là hội viên (thẻ) VPNhaTrang
F1203 Golf / SL Thẻ sân tập Golf 6T không là hội viên (thẻ) VPNhaTrang
F1204 Golf / SL Thẻ sân tập Golf 12T không là hội viên (thẻ) VPNhaTrang
F1205 Golf / Số lượng thẻ cá nhân (thẻ) VPNhaTrang
F1206 Golf / Số lượng thẻ gia đình (thẻ) VPNhaTrang
F1207 Golf / Số lượng thẻ doanh nghiệp (thẻ) VPNhaTrang
F1208 Golf / Số lượng thẻ Floating (thẻ) VPNhaTrang
F1209 Golf / Số lượng thẻ ngắn hạn (thẻ) VPNhaTrang
F1210 Golf / Số lượng thẻ Sân Golf miễn phí (thẻ) VPNhaTrang
F1301 Golf / Tiền bán thẻ cá nhân (1000 đ) VPNhaTrang
F1302 Golf / Tiền bán thẻ gia đình (1000 đ) VPNhaTrang
F1303 Golf / Tiền bán thẻ doanh nghiệp (1000 đ) VPNhaTrang
F1304 Golf / Tiền bán thẻ Floating (1000 đ) VPNhaTrang
F1305 Golf / Tiền bán thẻ ngắn hạn (1000 đ) VPNhaTrang
F1306 Golf / Voucher sân Golf (Voucher) VPNhaTrang
J0601 Vincharm / Tổng số lượt dv Spa (lượt) VPNhaTrang
J0602 Vincharm / Số lượt dvụ Spa là hội viên & khách lẻ (lượt) VPNhaTrang
J0603 Vincharm / Số lượt dv Spa miễn phí (lượt) VPNhaTrang
J0604 Vincharm / Số lượt dv là khách lẻ vào Spa (lượt) VPNhaTrang
J0605 Vincharm / Số lượt dv làm đẹp (lượt) VPNhaTrang
J0606 Vincharm / Số lượt dv mát xa (lượt) VPNhaTrang
J0607 Vincharm / Số lượt dv trị liệu máy móc (lượt) VPNhaTrang
J0608 Vincharm / Số lượt dv làm ngực (lượt) VPNhaTrang
J0609 Vincharm / Số lượt dv làm thon gọn (lượt) VPNhaTrang
J0610 Vincharm / Số lượt dv trị mụn bằng Skinlight (lượt) VPNhaTrang
J0611 Vincharm / Số lượt dv triệt lông bằng LP (lượt) VPNhaTrang
J0612 Vincharm / Số lượt dv dành cho mặt dùng LP (lượt) VPNhaTrang
J0613 Vincharm / Số lượt dv trọn gói (lượt) VPNhaTrang
J0614 Vincharm / Số lượt dv khác (lượt) VPNhaTrang
J0901 Vincharm / Tổng số lượt dv Hair salon (lượt) VPNhaTrang
J0902 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon là hviên & khlẻ (lượt) VPNhaTrang
J0903 Vincharm / Số lượt dv Hair Salon miễn phí (lượt) VPNhaTrang
J0904 Vincharm / Số lượt dv Nail miễn phí (lượt) VPNhaTrang
J0905 Vincharm / Số lượt dv vào Hair Salon khách lẻ (KS) (lượt) VPNhaTrang
J0906 Vincharm / Số lượt d.vụ Hair (lượt) VPNhaTrang
J0907 Vincharm / Số lượt d.vụ Nail (lượt) VPNhaTrang
J1001 Vincharm / Số thẻ Hair Salon bán trong tháng (thẻ) VPNhaTrang
J1101 Vincharm / Doanh thu Gym nội bộ (1000 đ) VPNhaTrang
J1102 Vincharm / Doanh thu Spa nội bộ (1000 đ) VPNhaTrang
J1103 Vincharm / Doanh thu Hair Salon nội bộ (1000 đ) VPNhaTrang
J1104 Vincharm / Doanh thu nội bộ khác (1000 đ) VPNhaTrang
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính VPPhuQuoc
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại VPPhuQuoc
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ VPPhuQuoc
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ VPPhuQuoc
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 VPPhuQuoc
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích VPPhuQuoc
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca VPPhuQuoc
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ VPPhuQuoc
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội VPPhuQuoc
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế VPPhuQuoc
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp VPPhuQuoc
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh VPPhuQuoc
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn VPPhuQuoc
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi VPPhuQuoc
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn VPPhuQuoc
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm VPPhuQuoc
0199 CP Lương & liên quan / Khác VPPhuQuoc
0202 CP Nước & năng lượng / Điện VPPhuQuoc
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel VPPhuQuoc
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng VPPhuQuoc
0205 CP Nước & năng lượng / Gas VPPhuQuoc
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt VPPhuQuoc
0299 CP Nước & năng lượng / Khác VPPhuQuoc
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN VPPhuQuoc
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) VPPhuQuoc
0305 CP Hành chính / Taxi VPPhuQuoc
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách VPPhuQuoc
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo VPPhuQuoc
0399 CP Hành chính / Khác VPPhuQuoc
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) VPPhuQuoc
0403 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm tài sản VPPhuQuoc
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm VPPhuQuoc
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng VPPhuQuoc
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh VPPhuQuoc
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là VPPhuQuoc
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan VPPhuQuoc
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn VPPhuQuoc
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị VPPhuQuoc
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế VPPhuQuoc
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT VPPhuQuoc
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) VPPhuQuoc
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) VPPhuQuoc
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ VPPhuQuoc
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet VPPhuQuoc
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình VPPhuQuoc
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn VPPhuQuoc
0424 CP Dv mua ngoài / Thuê gia công FOB VPPhuQuoc
0499 CP Dv mua ngoài / Khác VPPhuQuoc
0500 CP Thuê bảo vệ VPPhuQuoc
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài VPPhuQuoc
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ VPPhuQuoc
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê VPPhuQuoc
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên VPPhuQuoc
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài VPPhuQuoc
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng VPPhuQuoc
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package VPPhuQuoc
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm VPPhuQuoc
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường VPPhuQuoc
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện VPPhuQuoc
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR VPPhuQuoc
0904 CP Marketing / Website, tên miền VPPhuQuoc
0905 CP Marketing / Triển lãm VPPhuQuoc
0999 CP Marketing / Khác VPPhuQuoc
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước VPPhuQuoc
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ VPPhuQuoc
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) VPPhuQuoc
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc VPPhuQuoc
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị VPPhuQuoc
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải VPPhuQuoc
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm VPPhuQuoc
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác VPPhuQuoc
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất VPPhuQuoc
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất VPPhuQuoc
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ VPPhuQuoc
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp VPPhuQuoc
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý VPPhuQuoc
1400 CP hợp tác KD VPPhuQuoc
1603 CP BĐS / Căn hộ, biệt thự VPPhuQuoc
2200 CP Văn phòng phẩm VPPhuQuoc
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu VPPhuQuoc
2302 CP Vệ sinh / Công cụ, dụng cụ VPPhuQuoc
2401 CP Y tế / Vật tư y tế VPPhuQuoc
2402 CP Y tế / Dụng cụ y tế VPPhuQuoc
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu VPPhuQuoc
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ VPPhuQuoc
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ VPPhuQuoc
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu VPPhuQuoc
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc VPPhuQuoc
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị VPPhuQuoc
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải VPPhuQuoc
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý VPPhuQuoc
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi VPPhuQuoc
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý VPPhuQuoc
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất VPPhuQuoc
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác VPPhuQuoc
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi VPPhuQuoc
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay VPPhuQuoc
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI VPPhuQuoc
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia VPPhuQuoc
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán VPPhuQuoc
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn VPPhuQuoc
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện VPPhuQuoc
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện VPPhuQuoc
4599 TN Tài chính / Khác VPPhuQuoc
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn VPPhuQuoc
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu VPPhuQuoc
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán VPPhuQuoc
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện VPPhuQuoc
4605 CP Tài chính / Lỗ đánh giá lại CPI VPPhuQuoc
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán VPPhuQuoc
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn VPPhuQuoc
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện VPPhuQuoc
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn VPPhuQuoc
4699 CP Tài chính / Khác VPPhuQuoc
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ VPPhuQuoc
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý VPPhuQuoc
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường VPPhuQuoc
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán VPPhuQuoc
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý VPPhuQuoc
4799 Thu nhập khác / Khác VPPhuQuoc
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo VPPhuQuoc
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản VPPhuQuoc
4803 Chi phí khác / Bồi thường VPPhuQuoc
4804 Chi phí khác / Bị phạt VPPhuQuoc
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán VPPhuQuoc
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ VPPhuQuoc
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động VPPhuQuoc
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất VPPhuQuoc
4899 Chi phí khác / Khác VPPhuQuoc
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành VPPhuQuoc
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS VPPhuQuoc
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại VPPhuQuoc
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ VPPhuQuoc
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu VPPhuQuoc
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí VPPhuQuoc
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí VPPhuQuoc
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo VPPhuQuoc
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển VPPhuQuoc
5199 CP Ấn phẩm / Khác VPPhuQuoc
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu VPPhuQuoc
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ VPPhuQuoc
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu VPPhuQuoc
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ VPPhuQuoc
5500 CP Đồ miễn phí cho khách VPPhuQuoc
5501 CP Đồ miễn phí cho khách / Set up phòng VPPhuQuoc
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng VPPhuQuoc
5603 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng ngủ VPPhuQuoc
5604 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng khách VPPhuQuoc
5605 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng tắm VPPhuQuoc
5606 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Nhà bếp VPPhuQuoc
5607 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Phòng giặt VPPhuQuoc
5701 CP Dụng cụ thể thao / Golf VPPhuQuoc
5702 CP Dụng cụ thể thao / Phòng tập VPPhuQuoc
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác VPPhuQuoc
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi VPPhuQuoc
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ VPPhuQuoc
5905 CP Hàng vải / Dụng cụ may mặc VPPhuQuoc
5907 CP Hàng vải / Nhãn mác VPPhuQuoc
5999 CP Hàng vải / Khác VPPhuQuoc
6001 CP Hóa dược / Thuốc, dược phẩm VPPhuQuoc
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh VPPhuQuoc
6099 CP Hóa dược / Hóa chất khác VPPhuQuoc
6107 CP Mỹ phẩm / Thảo mộc VPPhuQuoc
6199 CP Mỹ phẩm / Khác VPPhuQuoc
6201 CP Nhà hàng, nhà bếp / Công cụ dụng cụ VPPhuQuoc
6202 CP Nhà hàng, nhà bếp / Vật tư vật liệu VPPhuQuoc
6299 CP Nhà hàng, nhà bếp / Khác VPPhuQuoc
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu VPPhuQuoc
6302 CP Nuôi trồng / Công cụ, dụng cụ VPPhuQuoc
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi VPPhuQuoc
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng VPPhuQuoc
6305 CP Nuôi trồng / Phân bón, thức ăn chăn nuôi VPPhuQuoc
6399 CP Nuôi trồng / Khác VPPhuQuoc
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu VPPhuQuoc
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ VPPhuQuoc
6500 CP Sách, báo, tạp chí VPPhuQuoc
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu VPPhuQuoc
6602 CP Thiết bị vận chuyển / Công cụ, dụng cụ VPPhuQuoc
6701 CP Thực phẩm / Đồ uống VPPhuQuoc
6703 CP Thực phẩm / Thuốc lá VPPhuQuoc
6704 CP Thực phẩm / Kem VPPhuQuoc
6705 CP Thực phẩm / Chè VPPhuQuoc
6706 CP Thực phẩm / Bánh VPPhuQuoc
6715 CP Thực phẩm / Đồ ăn VPPhuQuoc
6716 CP Thực phẩm / Ăn tách từ tiền phòng VPPhuQuoc
6798 CP Thực phẩm / Hàng hủy VPPhuQuoc
6799 CP Thực phẩm / Khác VPPhuQuoc
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu VPPhuQuoc
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ VPPhuQuoc
6901 CP Trò chơi / Thiết bị VPPhuQuoc
6902 CP Trò chơi / Công cụ VPPhuQuoc
7003 DT bán BĐS / Căn hộ, Biệt thự VPPhuQuoc
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị VPPhuQuoc
7104 DT DV cho thuê / Mặt bằng khác VPPhuQuoc
7201 DT Dịch vụ bán điện nước / Điện VPPhuQuoc
7202 DT Dịch vụ bán điện nước / Nước lạnh VPPhuQuoc
7301 DT DV khách sạn / Service charge VPPhuQuoc
7302 DT DV khách sạn / Cho thuê phòng VPPhuQuoc
7303 DT DV khách sạn / Phụ thu phòng VPPhuQuoc
7401 DT DV ăn uống / Ăn VPPhuQuoc
7402 DT DV ăn uống / Ăn tách từ tiền phòng VPPhuQuoc
7403 DT DV ăn uống / Bán suất ăn ca VPPhuQuoc
7404 DT DV ăn uống / Lounge VPPhuQuoc
7405 DT DV ăn uống / Gym&Spa VPPhuQuoc
7411 DT DV ăn uống / Uống VPPhuQuoc
7421 DT DV ăn uống / Thuốc lá VPPhuQuoc
7499 DT DV ăn uống / Khác VPPhuQuoc
7501 DT Dịch vụ giải trí / Thẻ VCGT VPPhuQuoc
7503 DT Dịch vụ giải trí / Thể thao trên biển VPPhuQuoc
7601 DT DV Golf / Bán DC thể thao VPPhuQuoc
7602 DT DV Golf / Phí vào sân VPPhuQuoc
7603 DT DV Golf / Tham quan sân VPPhuQuoc
7604 DT DV Golf / Tổ chức thi đấu VPPhuQuoc
7605 DT DV Golf / Cho thuê thiết bị VPPhuQuoc
7606 DT DV Golf / Phí khu thực hành VPPhuQuoc
7607 DT DV Golf / Phí học đánh VPPhuQuoc
7608 DT DV Golf / Phí Bảo dưỡng gậy VPPhuQuoc
7609 DT DV Golf / Phí Bảo dưỡng sân VPPhuQuoc
7610 DT DV Golf / Phục vụ trên sân (caddie) VPPhuQuoc
7611 DT DV Golf / Thẻ hội viên VPPhuQuoc
7612 DT DV Golf / Thuê xe Budgy VPPhuQuoc
7613 DT DV Golf / HV Sân tập VPPhuQuoc
7699 DT DV Golf / Khác VPPhuQuoc
7905 DT DV Gym & Spa / Làm đẹp VPPhuQuoc
7906 DT DV Gym & Spa / Trị liệu VPPhuQuoc
7907 DT DV Gym & Spa / Massage VPPhuQuoc
7908 DT DV Gym & Spa / Hair VPPhuQuoc
7909 DT DV Gym & Spa / Nail VPPhuQuoc
8601 DT DV gia tăng / Giặt là VPPhuQuoc
8606 DT DV gia tăng / Vận chuyển VPPhuQuoc
8607 DT DV gia tăng / Tham quan, du lịch VPPhuQuoc
8608 DT DV gia tăng / Hội nghị VPPhuQuoc
8611 DT DV gia tăng / Business Center VPPhuQuoc
8614 DT DV gia tăng / Sự kiện VPPhuQuoc
8699 DT DV gia tăng / Khác VPPhuQuoc
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) VPPhuQuoc
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính XayDung1
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại XayDung1
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ XayDung1
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ XayDung1
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 XayDung1
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích XayDung1
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca XayDung1
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ XayDung1
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội XayDung1
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế XayDung1
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp XayDung1
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh XayDung1
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn XayDung1
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi XayDung1
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn XayDung1
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm XayDung1
0199 CP Lương & liên quan / Khác XayDung1
0202 CP Nước & năng lượng / Điện XayDung1
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel XayDung1
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng XayDung1
0205 CP Nước & năng lượng / Gas XayDung1
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt XayDung1
0299 CP Nước & năng lượng / Khác XayDung1
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN XayDung1
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) XayDung1
0305 CP Hành chính / Taxi XayDung1
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách XayDung1
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo XayDung1
0399 CP Hành chính / Khác XayDung1
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) XayDung1
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm XayDung1
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng XayDung1
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh XayDung1
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan XayDung1
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn XayDung1
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị XayDung1
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế XayDung1
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT XayDung1
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) XayDung1
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) XayDung1
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ XayDung1
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet XayDung1
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình XayDung1
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn XayDung1
0499 CP Dv mua ngoài / Khác XayDung1
0500 CP Thuê bảo vệ XayDung1
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài XayDung1
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê XayDung1
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên XayDung1
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng XayDung1
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package XayDung1
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm XayDung1
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường XayDung1
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện XayDung1
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR XayDung1
0904 CP Marketing / Website, tên miền XayDung1
0999 CP Marketing / Khác XayDung1
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước XayDung1
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ XayDung1
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) XayDung1
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc XayDung1
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị XayDung1
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải XayDung1
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm XayDung1
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác XayDung1
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất XayDung1
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất XayDung1
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ XayDung1
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý XayDung1
2000 CP GV XD / Thi công / CP dở dang năm trước XayDung1
2001 CP GV XD / Thi công / CP xây lắp, thuê nhà thầu XayDung1
2002 CP GV XD / Thi công / CP lương và liên quan XayDung1
2003 CP GV XD / Thi công / CP vật tư, vật liệu XayDung1
2004 CP GV XD / Thi công / CP công cụ dụng cụ XayDung1
2005 CP GV XD / Thi công / CP khấu hao XayDung1
2006 CP GV XD / Thi công / CP dịch vụ mua ngoài XayDung1
2007 CP GV XD / Thi công / CP chung phân bổ XayDung1
2008 CP GV XD / Thi công / CP văn phòng XayDung1
2009 CP GV XD / Thi công / CP Năng lượng XayDung1
2010 CP GV XD / Tư vấn / CP dở dang năm trước XayDung1
2011 CP GV XD / Tư vấn / CP xây lắp, thuê nhà thầu XayDung1
2012 CP GV XD / Tư vấn / CP lương và liên quan XayDung1
2013 CP GV XD / Tư vấn / CP vật tư vật liệu XayDung1
2014 CP GV XD / Tư vấn / CP công cụ dụng cụ XayDung1
2015 CP GV XD / Tư vấn / CP khấu hao XayDung1
2016 CP GV XD / Tư vấn / CP dịch vụ mua ngoài XayDung1
2017 CP GV XD / Tư vấn / CP chung phân bổ XayDung1
2018 CP GV XD / Tư vấn / CP văn phòng XayDung1
2019 CP GV XD / Tư vấn / CP Năng lượng XayDung1
2200 CP Văn phòng phẩm XayDung1
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu XayDung1
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu XayDung1
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ XayDung1
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ XayDung1
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu XayDung1
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc XayDung1
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị XayDung1
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải XayDung1
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý XayDung1
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi XayDung1
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý XayDung1
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất XayDung1
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác XayDung1
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi XayDung1
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay XayDung1
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI XayDung1
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện XayDung1
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện XayDung1
4599 TN Tài chính / Khác XayDung1
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn XayDung1
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán XayDung1
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện XayDung1
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện XayDung1
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn XayDung1
4699 CP Tài chính / Khác XayDung1
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ XayDung1
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý XayDung1
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường XayDung1
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán XayDung1
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý XayDung1
4799 Thu nhập khác / Khác XayDung1
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo XayDung1
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản XayDung1
4803 Chi phí khác / Bồi thường XayDung1
4804 Chi phí khác / Bị phạt XayDung1
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán XayDung1
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ XayDung1
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động XayDung1
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất XayDung1
4899 Chi phí khác / Khác XayDung1
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành XayDung1
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại XayDung1
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ XayDung1
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu XayDung1
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí XayDung1
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí XayDung1
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo XayDung1
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển XayDung1
5199 CP Ấn phẩm / Khác XayDung1
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu XayDung1
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ XayDung1
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu XayDung1
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ XayDung1
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng XayDung1
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác XayDung1
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi XayDung1
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ XayDung1
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh XayDung1
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi XayDung1
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng XayDung1
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu XayDung1
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ XayDung1
6500 CP Sách, báo, tạp chí XayDung1
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu XayDung1
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu XayDung1
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ XayDung1
8101 DT Dịch vụ xây dựng / Thi công xây lắp XayDung1
8102 DT Dịch vụ xây dựng / Tư vấn, quản lý XayDung1
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) XayDung1
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính XayDung2
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại XayDung2
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ XayDung2
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ XayDung2
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 XayDung2
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích XayDung2
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca XayDung2
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ XayDung2
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội XayDung2
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế XayDung2
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp XayDung2
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh XayDung2
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn XayDung2
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi XayDung2
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn XayDung2
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm XayDung2
0199 CP Lương & liên quan / Khác XayDung2
0202 CP Nước & năng lượng / Điện XayDung2
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel XayDung2
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng XayDung2
0205 CP Nước & năng lượng / Gas XayDung2
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt XayDung2
0299 CP Nước & năng lượng / Khác XayDung2
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN XayDung2
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) XayDung2
0305 CP Hành chính / Taxi XayDung2
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách XayDung2
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo XayDung2
0399 CP Hành chính / Khác XayDung2
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) XayDung2
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm XayDung2
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng XayDung2
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh XayDung2
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan XayDung2
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn XayDung2
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị XayDung2
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế XayDung2
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT XayDung2
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) XayDung2
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) XayDung2
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ XayDung2
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet XayDung2
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình XayDung2
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn XayDung2
0499 CP Dv mua ngoài / Khác XayDung2
0500 CP Thuê bảo vệ XayDung2
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài XayDung2
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê XayDung2
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên XayDung2
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng XayDung2
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package XayDung2
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm XayDung2
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường XayDung2
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện XayDung2
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR XayDung2
0904 CP Marketing / Website, tên miền XayDung2
0999 CP Marketing / Khác XayDung2
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước XayDung2
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ XayDung2
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) XayDung2
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc XayDung2
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị XayDung2
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải XayDung2
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm XayDung2
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác XayDung2
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất XayDung2
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất XayDung2
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ XayDung2
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý XayDung2
2000 CP GV XD / Thi công / CP dở dang năm trước XayDung2
2001 CP GV XD / Thi công / CP xây lắp, thuê nhà thầu XayDung2
2002 CP GV XD / Thi công / CP lương và liên quan XayDung2
2003 CP GV XD / Thi công / CP vật tư, vật liệu XayDung2
2004 CP GV XD / Thi công / CP công cụ dụng cụ XayDung2
2005 CP GV XD / Thi công / CP khấu hao XayDung2
2006 CP GV XD / Thi công / CP dịch vụ mua ngoài XayDung2
2007 CP GV XD / Thi công / CP chung phân bổ XayDung2
2008 CP GV XD / Thi công / CP văn phòng XayDung2
2009 CP GV XD / Thi công / CP Năng lượng XayDung2
2010 CP GV XD / Tư vấn / CP dở dang năm trước XayDung2
2011 CP GV XD / Tư vấn / CP xây lắp, thuê nhà thầu XayDung2
2012 CP GV XD / Tư vấn / CP lương và liên quan XayDung2
2013 CP GV XD / Tư vấn / CP vật tư vật liệu XayDung2
2014 CP GV XD / Tư vấn / CP công cụ dụng cụ XayDung2
2015 CP GV XD / Tư vấn / CP khấu hao XayDung2
2016 CP GV XD / Tư vấn / CP dịch vụ mua ngoài XayDung2
2017 CP GV XD / Tư vấn / CP chung phân bổ XayDung2
2018 CP GV XD / Tư vấn / CP văn phòng XayDung2
2019 CP GV XD / Tư vấn / CP Năng lượng XayDung2
2200 CP Văn phòng phẩm XayDung2
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu XayDung2
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu XayDung2
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ XayDung2
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ XayDung2
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu XayDung2
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc XayDung2
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị XayDung2
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải XayDung2
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý XayDung2
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi XayDung2
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý XayDung2
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất XayDung2
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác XayDung2
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi XayDung2
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay XayDung2
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI XayDung2
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện XayDung2
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện XayDung2
4599 TN Tài chính / Khác XayDung2
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn XayDung2
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán XayDung2
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện XayDung2
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện XayDung2
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn XayDung2
4699 CP Tài chính / Khác XayDung2
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ XayDung2
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý XayDung2
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường XayDung2
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán XayDung2
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý XayDung2
4799 Thu nhập khác / Khác XayDung2
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo XayDung2
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản XayDung2
4803 Chi phí khác / Bồi thường XayDung2
4804 Chi phí khác / Bị phạt XayDung2
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán XayDung2
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ XayDung2
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động XayDung2
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất XayDung2
4899 Chi phí khác / Khác XayDung2
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành XayDung2
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại XayDung2
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ XayDung2
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu XayDung2
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí XayDung2
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí XayDung2
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo XayDung2
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển XayDung2
5199 CP Ấn phẩm / Khác XayDung2
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu XayDung2
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ XayDung2
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu XayDung2
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ XayDung2
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng XayDung2
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác XayDung2
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi XayDung2
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ XayDung2
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh XayDung2
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi XayDung2
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng XayDung2
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu XayDung2
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ XayDung2
6500 CP Sách, báo, tạp chí XayDung2
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu XayDung2
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu XayDung2
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ XayDung2
8101 DT Dịch vụ xây dựng / Thi công xây lắp XayDung2
8102 DT Dịch vụ xây dựng / Tư vấn, quản lý XayDung2
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) XayDung2
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính XDVinGolf
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại XDVinGolf
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ XDVinGolf
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ XDVinGolf
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13 XDVinGolf
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích XDVinGolf
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca XDVinGolf
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ XDVinGolf
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội XDVinGolf
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế XDVinGolf
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp XDVinGolf
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh XDVinGolf
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn XDVinGolf
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi XDVinGolf
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn XDVinGolf
0199 CP Lương & liên quan / Khác XDVinGolf
0202 CP Nước & năng lượng / Điện XDVinGolf
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel XDVinGolf
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng XDVinGolf
0205 CP Nước & năng lượng / Gas XDVinGolf
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt XDVinGolf
0299 CP Nước & năng lượng / Khác XDVinGolf
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN XDVinGolf
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi) XDVinGolf
0305 CP Hành chính / Taxi XDVinGolf
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách XDVinGolf
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo XDVinGolf
0399 CP Hành chính / Khác XDVinGolf
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi) XDVinGolf
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm XDVinGolf
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng XDVinGolf
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh XDVinGolf
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan XDVinGolf
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn XDVinGolf
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị XDVinGolf
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế XDVinGolf
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT XDVinGolf
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên) XDVinGolf
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói) XDVinGolf
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ XDVinGolf
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet XDVinGolf
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình XDVinGolf
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn XDVinGolf
0499 CP Dv mua ngoài / Khác XDVinGolf
0500 CP Thuê bảo vệ XDVinGolf
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài XDVinGolf
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê XDVinGolf
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên XDVinGolf
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng XDVinGolf
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package XDVinGolf
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm XDVinGolf
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường XDVinGolf
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện XDVinGolf
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR XDVinGolf
0904 CP Marketing / Website, tên miền XDVinGolf
0999 CP Marketing / Khác XDVinGolf
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước XDVinGolf
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ XDVinGolf
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất) XDVinGolf
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc XDVinGolf
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị XDVinGolf
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải XDVinGolf
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm XDVinGolf
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác XDVinGolf
1201 CP sử dụng đất / Thuê đất XDVinGolf
1202 CP sử dụng đất / Thuế đất XDVinGolf
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ XDVinGolf
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý XDVinGolf
2000 CP GV XD / Thi công / CP dở dang năm trước XDVinGolf
2001 CP GV XD / Thi công / CP xây lắp, thuê nhà thầu XDVinGolf
2002 CP GV XD / Thi công / CP lương và liên quan XDVinGolf
2003 CP GV XD / Thi công / CP vật tư, vật liệu XDVinGolf
2004 CP GV XD / Thi công / CP công cụ dụng cụ XDVinGolf
2005 CP GV XD / Thi công / CP khấu hao XDVinGolf
2006 CP GV XD / Thi công / CP dịch vụ mua ngoài XDVinGolf
2007 CP GV XD / Thi công / CP chung phân bổ XDVinGolf
2008 CP GV XD / Thi công / CP văn phòng XDVinGolf
2009 CP GV XD / Thi công / CP Năng lượng XDVinGolf
2010 CP GV XD / Tư vấn / CP dở dang năm trước XDVinGolf
2011 CP GV XD / Tư vấn / CP xây lắp, thuê nhà thầu XDVinGolf
2012 CP GV XD / Tư vấn / CP lương và liên quan XDVinGolf
2013 CP GV XD / Tư vấn / CP vật tư vật liệu XDVinGolf
2014 CP GV XD / Tư vấn / CP công cụ dụng cụ XDVinGolf
2015 CP GV XD / Tư vấn / CP khấu hao XDVinGolf
2016 CP GV XD / Tư vấn / CP dịch vụ mua ngoài XDVinGolf
2017 CP GV XD / Tư vấn / CP chung phân bổ XDVinGolf
2018 CP GV XD / Tư vấn / CP văn phòng XDVinGolf
2019 CP GV XD / Tư vấn / CP Năng lượng XDVinGolf
2200 CP Văn phòng phẩm XDVinGolf
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu XDVinGolf
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu XDVinGolf
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ XDVinGolf
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ XDVinGolf
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu XDVinGolf
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc XDVinGolf
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị XDVinGolf
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải XDVinGolf
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý XDVinGolf
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi XDVinGolf
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý XDVinGolf
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất XDVinGolf
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác XDVinGolf
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi XDVinGolf
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay XDVinGolf
4504 TN Tài chính / Lãi đánh giá lại CPI XDVinGolf
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện XDVinGolf
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện XDVinGolf
4599 TN Tài chính / Khác XDVinGolf
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn XDVinGolf
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán XDVinGolf
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện XDVinGolf
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện XDVinGolf
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn XDVinGolf
4699 CP Tài chính / Khác XDVinGolf
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ XDVinGolf
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý XDVinGolf
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường XDVinGolf
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán XDVinGolf
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý XDVinGolf
4799 Thu nhập khác / Khác XDVinGolf
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo XDVinGolf
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản XDVinGolf
4803 Chi phí khác / Bồi thường XDVinGolf
4804 Chi phí khác / Bị phạt XDVinGolf
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán XDVinGolf
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ XDVinGolf
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động XDVinGolf
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất XDVinGolf
4899 Chi phí khác / Khác XDVinGolf
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành XDVinGolf
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại XDVinGolf
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ XDVinGolf
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu XDVinGolf
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí XDVinGolf
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí XDVinGolf
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo XDVinGolf
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển XDVinGolf
5199 CP Ấn phẩm / Khác XDVinGolf
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu XDVinGolf
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ XDVinGolf
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu XDVinGolf
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ XDVinGolf
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng XDVinGolf
5799 CP Dụng cụ thể thao / Khác XDVinGolf
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi XDVinGolf
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ XDVinGolf
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh XDVinGolf
6303 CP Nuôi trồng / Vật nuôi XDVinGolf
6304 CP Nuôi trồng / Cây trồng XDVinGolf
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu XDVinGolf
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ XDVinGolf
6500 CP Sách, báo, tạp chí XDVinGolf
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu XDVinGolf
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu XDVinGolf
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ XDVinGolf
8101 DT Dịch vụ xây dựng / Thi công xây lắp XDVinGolf
8102 DT Dịch vụ xây dựng / Tư vấn, quản lý XDVinGolf
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người) XDVinGolf
A4527:AA4680
dong
4527
4528
4529
4530
4531
4532
4533
4534
4535
4536
4537
4538
4539
4540
4541
4542
4543
4544
4545
4546
4547
4548
4549
4550
4551
4552
4553
4554
4555
4556
4557
4558
4559
4560
4561
4562
4563
4564
4565
4566
4567
4568
4569
4570
4571
4572
4573
4574
4575
4576
4577
4578
4579
4580
4581
4582
4583
4584
4585
4586
4587
4588
4589
4590
4591
4592
4593
4594
4595
4596
4597
4598
4599
4600
4601
4602
4603
4604
4605
4606
4607
4608
4609
4610
4611
4612
4613
4614
4615
4616
4617
4618
4619
4620
4621
4622
4623
4624
4625
4626
4627
4628
4629
4630
4631
4632
4633
4634
4635
4636
4637
4638
4639
4640
4641
4642
4643
4644
4645
4646
4647
4648
4649
4650
4651
4652
4653
4654
4655
4656
4657
4658
4659
4660
4661
4662
4663
4664
4665
4666
4667
4668
4669
4670
4671
4672
4673
4674
4675
4676
4677
4678
4679
4680
Bộ phận _
CD00010000 VCR/HO/Chung Cty
CD00010010 VCR/HO/VP CTCT
CD00010020 VCR/HO/Ban Giám đốc
CD00010030 VCR/HO/Hành chính
CD00010040 VCR/HO/Tài chính-Kế toán
CD00010050 VCR/HO/KSCLDV
CD00010060 VCR/HO/Kỹ thuật
CD00011000 VCR/HO/Kinh doanh TTTM
CD00011010 VCR/HO/Marketing/Triển khai
CD00011021 VCR/HO/Marketing/Tổ chức Sự kiện
CD00011030 VCR/HO/CS&PTQHKH
Mã phí hoạt động kinh doanh _
0101 CP Lương & liên quan / Lương chính
0102 CP Lương & liên quan / Phụ cấp các loại
0103 CP Lương & liên quan / Lương ngoài giờ
0104 CP Lương & liên quan / Lương thời vụ
0105 CP Lương & liên quan / Lương tháng 13
0106 CP Lương & liên quan / Thưởng thành tích
0107 CP Lương & liên quan / Ăn ca
0108 CP Lương & liên quan / Đồ uống cho NLĐ
0109 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm xã hội
0110 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm y tế
0111 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm thất nghiệp
0112 CP Lương & liên quan / Khám chữa bệnh
0113 CP Lương & liên quan / Quỹ công đoàn
0114 CP Lương & liên quan / CP cho HĐQT&BKS (trọn gói)
0115 CP Lương & liên quan / Phúc lợi
0116 CP Lương & liên quan / Bảo hiểm tai nạn
0117 CP Lương & liên quan / Lương doanh thu, sản phẩm
0199 CP Lương & liên quan / Khác
0202 CP Nước & năng lượng / Điện
0203 CP Nước & năng lượng / Diezel
0204 CP Nước & năng lượng / Xăng
0205 CP Nước & năng lượng / Gas
0206 CP Nước & năng lượng / Điện điều hòa
0207 CP Nước & năng lượng / Nước lạnh sinh hoạt
0299 CP Nước & năng lượng / Khác
0303 CP Hành chính / Bưu phẩm, CPN
0304 CP Hành chính / CP công tác (trọn gói trừ taxi)
0305 CP Hành chính / Taxi
0306 CP Hành chính / Giao dịch, tiếp khách
0307 CP Hành chính / CP hội nghị, hội thảo
0399 CP Hành chính / Khác
0402 CP Dv mua ngoài / Vận chuyển (trừ taxi)
0404 CP Dv mua ngoài / Bảo hiểm
0405 CP Dv mua ngoài / Phí dịch vụ ngân hàng
0407 CP Dv mua ngoài / Vệ sinh
0408 CP Dv mua ngoài / Giặt là
0409 CP Dv mua ngoài / Trang trí, cảnh quan
0410 CP Dv mua ngoài / Các dịch vụ tư vấn
0411 CP Dv mua ngoài / Thuê tài sản, thiết bị
0412 CP Dv mua ngoài / Dịch vụ Y tế
0413 CP Dv mua ngoài / Nhãn hiệu,bản quyền&biểu diễn NT
0414 CP Dv mua ngoài / CP tuyển dụng (gồm CP cho Ưviên)
0415 CP Dv mua ngoài / Thi công mặt bằng cho khách thuê
0416 CP Dv mua ngoài / CP cho chuyên gia (trọn gói)
0418 CP DV mua ngoài / CP sự kiện nội bộ
0421 CP Dv mua ngoài / Điện thoại, internet
0422 CP Dv mua ngoài / Truyền hình
0423 CP Dv mua ngoài / In ấn
0499 CP Dv mua ngoài / Khác
0500 CP Thuê bảo vệ
0601 CP Dv Đào tạo / Đào tạo thuê ngoài
0602 CP Dv Đào tạo / Đào tạo nội bộ
0701 CP Thuê địa điểm / Phí thuê
0801 CP Sales / Hoa hồng cho nhân viên
0802 CP Sales / Hoa hồng môi giới cho bên ngoài
0803 CP Sales / Tài liệu bán hàng
0804 CP Sales / Quà tặng, voucher, package
0805 CP Sales / Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm
0899 CP Sales / Khác
0901 CP Marketing / Nghiên cứu thị trường
0902 CP Marketing / Tài trợ kinh doanh, tổ chức sự kiện
0903 CP Marketing / Truyền thông đối ngoại & PR
0904 CP Marketing / Website, tên miền
0905 CP Marketing / Triển lãm
0999 CP Marketing / Khác
1001 CP Thuế,phí,lệ phí / Phí,lệ phí Nhà nước
1002 CP Thuế,phí,lệ phí / Thuế trước bạ
1099 CP Thuế,phí,lệ phí / Khác (trừ thuế TNDN,thuế đất)
1101 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Nhà cửa, vật kiến trúc
1102 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Máy móc, thiết bị
1103 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phương tiện vận tải
1104 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Phần mềm
1199 CP Sửa chữa bảo dưỡng / Khác
1301 CP quản lý nội bộ / Phí quản lý của cty mẹ
1302 CP quản lý nội bộ / Truyền thông trực tiếp
1303 CP quản lý nội bộ / Dịch vụ quản lý
2200 CP Văn phòng phẩm
2301 CP Vệ sinh / Vật tư, vật liệu
2601 CP Nước / Vật tư vật liêu
2602 CP Nước / Công cụ dụng cụ
2701 CP Điều hòa thông gió / Công cụ dụng cụ
2702 CP Điều hòa thông gió / Vật tư vật liệu
4401 CP Khấu hao TSCĐ / Nhà cửa, vật kiến trúc
4402 CP Khấu hao TSCĐ / Máy móc, thiết bị
4403 CP Khấu hao TSCĐ / Phương tiện vận tải
4404 CP Khấu hao TSCĐ / Thiết bị, dụng cụ quản lý
4405 CP Khấu hao TSCĐ / Cây lâu năm, động vật nuôi
4406 CP Khấu hao TSCĐ / Phần mềm quản lý
4407 CP Khấu hao TSCĐ / Quyền sử dụng đất
4409 CP Khấu hao TSCĐ / TSCĐ khác
4501 TN Tài chính / Lãi tiền gửi
4502 TN Tài chính / Lãi tiền cho vay
4505 TN Tài chính / Cổ tức, lợi nhuận được chia
4506 TN Tài chính / Lãi đầu tư chứng khoán
4507 TN Tài chính / Lãi đầu tư vốn
4508 TN Tài chính / Lãi CLTG chưa thực hiện
4509 TN Tài chính / Lãi CLTG đã thực hiện
4599 TN Tài chính / Khác
4601 CP Tài chính / Lãi vay ngắn hạn
4602 CP Tài chính / Lãi trái phiếu
4603 CP Tài chính / Chiết khấu thanh toán
4604 CP Tài chính / Lỗ CLTG chưa thực hiện
4607 CP Tài chính / Lỗ đầu tư chứng khoán
4608 CP Tài chính / Lỗ đầu tư vốn
4609 CP Tài chính / Phát hành trái phiếu phân bổ
4610 CP Tài chính / Lỗ CLTG đã thực hiện
4611 CP Tài chính / Lãi vay dài hạn
4699 CP Tài chính / Khác
4701 Thu nhập khác / Nhận tài trợ
4702 Thu nhập khác / Bán tài sản thanh lý
4703 Thu nhập khác / Phạt bồi thường
4704 Thu nhập khác / Hoàn nhập dự phòng kế toán
4705 Thu nhập khác / Nợ khó đòi đã xử lý
4799 Thu nhập khác / Khác
4801 Chi phí khác / Tài trợ xã hội, nhân đạo
4802 Chi phí khác / Hủy, thanh lý tài sản
4803 Chi phí khác / Bồi thường
4804 Chi phí khác / Bị phạt
4805 Chi phí khác / Trích lập dự phòng kế toán
4806 Chi phí khác / Xử lý công nợ
4807 Chi phí khác / Phân bổ CP trước hoạt động
4808 Chi phí khác / Bị mất, tổn thất
4899 Chi phí khác / Khác
4901 CP Thuế TNDN / Hiện hành
4902 CP Thuế TNDN / Chuyển nhượng BĐS
4904 CP Thuế TNDN / Hoãn lại
5001 CP An ninh bảo vệ / Công cụ, dụng cụ
5002 CP An ninh bảo vệ / Vật tư vật liêu
5101 CP Ấn phẩm / Hoa & vật tư trang trí
5102 CP Ấn phẩm / Tranh ảnh,vật trang trí
5103 CP Ấn phẩm / Ấn phẩm quảng cáo
5104 CP Ấn phẩm / Bảng biển
5199 CP Ấn phẩm / Khác
5201 CP Cơ khí, sửa chữa / Vật tư, vật liệu
5202 CP Cơ khí, sửa chữa / Công cụ, dụng cụ
5301 CP Điện / Vật tư, vật liệu
5302 CP Điện / Công cụ, dụng cụ
5601 CP Đồ nội thất, kiến trúc / Văn phòng
5902 CP Hàng vải / Đồ dùng vải sợi
5903 CP Hàng vải / Trang phục cho NLĐ
6003 CP Hóa dược / Hóa chất vệ sinh
6301 CP Nuôi trồng / Vật tư, vật liệu
6401 CP PCCC / Vật tư, vật liệu
6402 CP PCCC / Công cụ, dụng cụ
6500 CP Sách, báo, tạp chí
6601 CP Thiết bị vận chuyển / Vật tư, vật liệu
6801 CP Tin học, điện tử / Vật tư, vật liệu
6802 CP Tin học, điện tử / Công cụ, dụng cụ
7103 DT DV cho thuê / Cho thuê đồ đạc, thiết bị
8401 DT Dịch vụ quản lý nội bộ / Công ty mẹ
8699 DT DV gia tăng / Khác
A0101 CTHĐ Chung / Số người lao động (người)
A0301 Số Kwh điện tiêu hao (Kwh)
A0302 Số Kwh điện điều hòa (Kwh)
Mã phí xây dựng cơ bản
2500 Xây lắp / Phần thô / Kingpost
2501 Xây lắp / Phần thô / Thép, kết cấu thép
2502 Xây lắp / Phần thô / Bê tông
2503 Xây lắp / Phần thô / Cọc
2504 Xây lắp / Phần thô / Tường
2505 Xây lắp / Phần thô / Vận thăng, cầu tháp
2506 Xây lắp / Phần thô / Vật tư, vật liệu
2507 Xây lắp / Phần thô / Nhân công
2508 Xây lắp / Phần thô / Mái
2519 Xây lắp / Phần thô / Khác
2520 Xây lắp / Hoàn thiện / Sơn bả, chống thấm
2521 Xây lắp / Hoàn thiện / Trần
2522 Xây lắp / Hoàn thiện / Cửa, vách
2523 Xây lắp / Hoàn thiện / Sàn, tường
2524 Xây lắp / Hoàn thiện / Thiết bị, nội thất / Vệ sinh, phòng tắm
2525 Xây lắp / Hoàn thiện / Thiết bị, nội thất / Bếp
2526 Xây lắp / Hoàn thiện / Thiết bị, nội thất / Nội thất
2527 Xây lắp / Hoàn thiện / Thiết bị, nội thất / Biển chỉ dẫn, biển báo
2528 Xây lắp / Hoàn thiện / Vật tư, vật liệu
2540 Xây lắp / M&E / Điện
2541 Xây lắp / M&E / Nước
2542 Xây lắp / M&E / Điều hòa
2543 Xây lắp / M&E / PCCC
2544 Xây lắp / M&E / Gas
2545 Xây lắp / M&E / Thang máy, tháng cuốn
2546 Xây lắp / M&E / An ninh
2547 Xây lắp / M&E / Liên lạc
2548 Xây lắp / M&E / Thiết bị CVN
2549 Xây lắp / M&E / Thiết bị sân băng
2550 Xây lắp / M&E / Thiết bị Games
2551 Xây lắp / M&E / Thiết bị thủy cung
2552 Xây lắp / M&E / Thiết bị bệnh viện
2553 Xây lắp / M&E / Thiết bị trường học
2554 Xây lắp / M&E / Thiết bị giặt là
2559 Xây lắp / M&E / Khác
2560 Xây lắp / Hạ tầng / Giao thông
2561 Xây lắp / Hạ tầng / Cảnh quan
2562 Xây lắp / Hạ tầng / Điện ngoài nhà
2563 Xây lắp / Hạ tầng / Nước ngoài nhà
2570 Xây lắp / TV & QLDA / Lập dự án
2571 Xây lắp / TV & QLDA / Khảo sát, thiết kế
2572 Xây lắp / TV & QLDA / Thẩm tra, giám định
2573 Xây lắp / TV & QLDA / BQLDA
2580 Xây lắp / Chung / Hệ thống tạm cho thi công / Kho
2581 Xây lắp / Chung / Hệ thống tạm cho thi công / Giao thông
2582 Xây lắp / Chung / Hệ thống tạm cho thi công / Điện
2583 Xây lắp / Chung / Hệ thống tạm cho thi công / Nước
2584 Xây lắp / Chung / Bảo hiểm
2585 Xây lắp / Chung / Nhà mẫu
2586 Xây lắp / Chung / Lãi vay vốn hóa
2587 Xây lắp / Chung / Giải phóng mặt bằng
2588 Xây lắp / Chung / Đất đai
2589 Xây lắp / Chung / Dự phòng
2599 Xây lắp / Chung / Khác
_ Mã CBLĐ Tên CBLĐ
LD001001 Phạm Nhật Vượng
LD002002 Phạm Thúy Hằng
LD003003 Phạm Thu Hương
LD006006 Phan Thu Hương
LD007007 Mai Hương Nội
LD008008 Hoàng Bạch Dương
LD009009 Vũ Tuyết Hằng
LD010010 Phạm Văn Khương
LD013013 Nguyễn Mạnh Hùng
LD015141 Nguyễn Thị Dịu
LD022007 Mai Hương Nội
LD024023 Đặng Thanh Thủy
LD024114 Paul Stoll
LD030030 Nguyễn Thị Toàn Thắng
LD031033 Nguyễn Thị Hồng Huệ
LD036115 Ian Cording
LD037043 Irwan Goh
LD040045 Lưu Chí Hiếu
LD040132 Nguyễn Văn Thương
LD041048 Tôn Nữ Khánh Hòa
LD042020 Nguyễn Thủy Hà
LD042027 Phạm Khắc Phương
LD047012 Nguyễn Việt Quang
LD054058 Nguyễn Ngọc Bích Viên
LD057063 Phan Quỳnh Lan
LD061068 Lê Thúy Anh
LD064073 Nguyễn Thu Hồng
LD066078 Nguyễn Thái Bình
LD069080 Dương Thị Hoàn
LD070081 Hoàng Thị Mỹ Hạnh
LD070082 Phụ trách Nhân sự
LD072079 Đặng Đình Việt
LD074085 Trần Thanh Mai
LD077059 Phạm Hồng Phước
LD078006 Phan Thu Hương
LD081089 Lý Minh Tuấn
LD082_namnx Nguyễn Xuân Nam
LD083_minhbh Bùi Hồng Minh
LD086093 Kế toán trưởng
LD086146 Nguyễn Thị Kim Ngân
LD087094 Nguyễn Thanh Liêm
LD088012 Nguyễn Việt Quang
LD088094 Nguyễn Thanh Liêm
LD089109 Nguyễn Trà My
LD090097 Tạ Thành Trường
LD093_lamdh Đoàn Hoàng Lâm
LD094077 Võ Thị Phương Thảo
LD094100 Nguyễn Thị Thanh Hà
LD094121 Nguyễn Ngọc Hải
LD094131 Phạm Bích Tùng
LD095101 Võ Huấn Trực
LD098_hanhph Phan Hồng Hạnh
LD099126 Trần Thị Mỹ Lộc
LD102139 Nguyễn Xuân Phong
LD103108 Lê Mai Lan
LD107002 Phạm Thúy Hằng
LD108111 Đỗ Minh
LD109002 Phạm Thúy Hằng
LD109003 Phạm Thu Hương
LD111002 Phạm Thúy Hằng
LD112003 Phạm Thu Hương
LD113003 Phạm Thu Hương
LD114053 Nguyễn Thu Hà
LD115009 Vũ Tuyết Hằng
LD116009 Vũ Tuyết Hằng
LD117004 Nguyễn Diệu Linh
LD120004 Nguyễn Diệu Linh
LD121012 Nguyễn Việt Quang
LD122012 Nguyễn Việt Quang
LD123049 Nguyễn Văn Trai
LD124142 Phạm Thị Bích Thủy
LD125003 Phạm Thu Hương
LD127037 Nguyễn Hồng Quân
LD127118 Phạm Thiếu Hoa
LD128016 Phạm Khắc Duẩn
LD129119 Nguyễn Hữu Nghĩa
LD129120 Trần Văn Tiến
LD130011 Trần Văn Tăng
LD130020 Nguyễn Thủy Hà
LD131035 Võ Văn Thái
LD131050 Vũ Xuân Trường
LD131122 Đào Duy Trường
LD131123 Trần Thanh Tùng
LD131124 Nguyễn Trường Sơn
LD131125 Nguyễn Quốc Huy
LD131145 Vũ Văn Đông
LD132128 Hồ Ngọc Lâm
LD133140 CFO
LD134129 Hội đồng Công ty Xây dự
LD135004 Nguyễn Diệu Linh
LD136133 Phạm Thị Hiền
LD136134 Nguyễn Hồng Mạnh
LD136135 Nguyễn Thị Xuân Việt
LD138137 Dương Thị Mai Hoa
LD141005 Lê Thị Thu Thủy
LD142022 Phạm Hồng Linh
LD143018 Nguyễn Thục Hiền
LD143143 Lê Bích Thảo
LD144070 Nguyễn Vân Anh
LD145144 Hội đồng kiểm soát chi ph
LD146004 Nguyễn Diệu Linh
LD147147 Lê Minh Hòa Thuận
LD148_106 Nguyễn Trung Công
LD000000 Unknown
LD085066 Phạm Tú Cầu
LD124018 Nguyễn Thục Hiền
LD058064 Lê Minh Ngọc
LD052056 Nguyễn Thị Huyền Trân
LD149051 Trần Huy Hoàng
LD150148 Trần Văn Trung
LD151149 Phạm Thị Bích Thảo
LD152150 Lê Thị Bích Thảo
LD102151 Phan Hà Thủy
LD154058 Nguyễn Ngọc Bích Viên
LD155152 Trần Mai Hoa
LD156153 Phan Lệ Hằng
LD157154 Võ Thị Hoàng Quân
LD101155 Lại thị Phương Nga
LD158156 Nguyễn Xuân Huy
LD160062 Nguyễn Thị Ngọc Anh
LD161113 Huỳnh Dư An
LD162158 Nguyễn Thanh Thúy
LD100159 Phạm Cương
LD164033 Nguyễn Thị Hồng Huệ
LD159157 Vũ Tuấn Hùng
LD165160 Dương Thanh Hải
LD098104 Phan Hồng Hạnh
LD037161 Flemming Nielsen
LD030043 Irwan Goh
LD166162 Thái Thị Thanh Hải
LD167010 Phạm Văn Khương
LD152163 Nguyễn Thị Vân Anh
LD168163 Thân Hiền Anh
LD169164 Nguyễn Quốc Thành
LD170165 Nguyễn Mai Hoa
LD171162 Thái Thị Thanh Hải
LD172137 Dương Thị Mai Hoa
LD171166 Trần Hồng Nam
LD172167 Lê Thị Quỳnh Chi
LD173169 Nguyễn Hồng Phương
LD174168 Lê Nhật Thanh
LD175170 Nguyễn Thị Mai Lan
LD176171 Phan Thị Thu Hà
LD136172 Phạm Thị Thành
LD136173 Nguyễn Phương Hạnh
LD178174 Lã Thị Bích Thủy
LD177175 Nguyễn Trung Dũng
LD179176 Nguyễn Thị Nguyệt
LD180177 Nguyễn Văn Quân
LD181178 Huỳnh Ngọc Hoàng
LD182179 Lê Minh Quý
LD183180 Đặng Thị Diệu Hiền
LD184125 Nguyễn Quốc Huy
LD185050 Vũ Xuân Trường
LD186036 Nguyễn Đức Quang
LD000149 Phạm Thị Bích Thảo
LD101033 Nguyễn Thị Hồng Huệ
LD031155 Lại thị Phương Nga
LD165181 Đặng Thanh Thúy
LD146182 Đặng Phương Hằng
LD188183 Vũ Thị Như
LD189035 Võ Văn Thái
LD170184 Phạm Thị Hồng Ánh
LD193036 Nguyễn Đức Quang
LD192027 Phạm Khắc Phương
LD191185 Nguyễn Thanh Sơn
LD190011 Trần Văn Tăng
LD194186 Phí Thị Thục Nga
LD165159 Phạm Cương
LD195187 Trần Thị Hoa Sim
LD196188 Nguyễn Thị Linh Đan
LD197189 Beverley Lim
LD198056 Nguyễn Thị Huyền Trân
LD199030 Nguyễn Thị Toàn Thắng
LD144190 Nguyễn Thị Thùy
LD200062 Nguyễn Thị Ngọc Anh
LD201181 Đặng Thanh Thúy
LD202191 Nguyễn Văn Hải
LD203067 Nguyễn Thị Chinh
LD204084 Hoàng Hoa Anh Đức
LD205058 Nguyễn Ngọc Bích Viên
LD206192 Nguyễn Thị Thanh Thủy
LD207152 Trần Mai Hoa
LD157193 Trương Hoài Anh
LD208194 Nguyễn Trọng Tuấn
LD000195 Phạm Hà Anh Thủy
LD000196 Nguyễn Mạnh Duy
LD000197 Nguyễn Thị Thanh Bình
LD204209 Hoàng Thị Kim Nguyệt
LD144067 Nguyễn Thị Chinh
Chức danh
Chủ tịch tập đoàn
Phó Chủ tịch thường trực thứ nhất
Phó Chủ tịch thường trực thứ hai
Chủ tịch Công ty Vui chơi giải trí Vinpearlland
Chánh văn phòng Chủ tịch
Giám đốc Chi nhánh Vingroup tại TP.HCM
Phó Chủ tịch phụ trách Khối Dịch vụ
Chủ tịch Công ty TNHH Xây dựng Vincom
Tổng Giám đốc Công ty Vinpearl Đà Nẵng - Hội An
Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn
Trưởng Ban hành chính
Phó Tổng Giám đốc Công ty Vinpearl
Phó Tổng Giám đốc Công ty Vinpearl
Quyền Tổng Quản lý Khách sạn Vinpearl Luxury Nha Trang
Giám đốc Ban Quản lý tòa nhà Vincom Bà Triệu
Tổng Quản lý Sân Golf Vinpearl
Tổng Quản lý Vinpearl Resort Nha Trang
Phó Tổng Quản lý VAP Nha Trang
Quyền Tổng Quản lý VAP
Giám đốc Ẩm thực VAP
Trợ lý cao cấp của CTTĐ
Trợ lý cao cấp của CTTĐ
Tổng Giám đốc Công ty Nam Hà Nội phụ trách Bệnh viện Vinmec
Giám đốc Ban quản lý Khu căn hộ VCC Đồng Khởi
Phó TGĐ Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec
Phó Giám đốc kiêm Giám đốc vận hành Bệnh viện Vinmec
Giám đốc điều hành Vincharm Health Club
Kỹ sư trưởng VAP Nha Trang
Trưởng Ban Truyền thông
Trưởng Ban Quản trị Nhân sự
Trưởng Phòng Nhân sự khu vực
Giám đốc kinh doanh
Trưởng Phòng Quản lý kế toán
Q.Giám đốc Ban quản lý Tòa nhà VCC B
Tổng Giám đốc Công ty Vui chơi giải trí Vinpearlland
Giám đốc Quỹ Thiện tâm
Giám đốc Quỹ bóng đá PVF
Trưởng Phòng Tâm linh
Kế toán trưởng các Công ty trong TĐ
Kế toán trưởng Công ty Vincom Retail
Giám đốc Bệnh viện Vinmec
Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec
Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec
Quyền Giám đốc Ban quản lý Tòa nhà Bệnh viện Vinmec
Giám đốc Trung tâm Công nghệ Thông tin
Giám đốc Trung tâm lưu trữ
Trưởng phòng Hành chính và Hậu cần Hà Nội
Trưởng phòng Hành chính Hà Nội
Trưởng phòng Hành chính tổng hợp
Trưởng phòng Nhân sự tổng hợp Nha Trang
Phụ trách chuỗi Café
Q. Giám đốc BQL Căn hộ Royal City
Giám đốc BQL Vincom Mega Mall Royal City
Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV Vinschool
Phó Chủ tịch phụ trách hệ thống giáo dục
Phó Chủ tịch phụ trách Ban phòng cấp 1
Trưởng Ban Đầu tư
Phó Chủ tịch phụ trách Ban phòng cấp 2
Phó Chủ tịch phụ trách Ban phòng cấp 2
Phó Chủ tịch phụ trách Ban phòng cấp 3
Chủ tịch Công ty Cổ phần Vincom Retail
Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Vincom Retail
Phó Tổng Giám đốc Phụ Trách Kinh Doanh Công ty Cổ phần Vincom Retail
Chủ tịch Công ty CP Vinpearl
Tổng Giám đốc Công ty CP Vinpearl
Chủ tịch Công ty TNHH Kinh doanh BĐS Vincom
Tổng Giám đốc Công ty TNHH Kinh doanh và Quản lý BĐS Vinhomes
Chủ tịch Công ty CP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec
Chủ tịch Công ty TNHH Bảo vệ Vincom
Tổng Giám đốc Công ty TNHH Bảo vệ Vincom
Tổng Giám đốc Công ty TNHH Đầu tư kinh doanh và Dịch vụ toàn cầu VINGT
Chủ tịch Quỹ Thiện Tâm
Giám đốc Phát triển Dự án
Giám đốc Phát triển Dự án
Phó Tổng Giám đốc Công ty Bảo vệ Vincom
Trưởng phòng Bảo vệ Đà Nẵng
Trưởng phòng Bảo vệ CN. HCM
Phó Chủ tịch Công ty TNHH Xây dựng Vincom
Phó Chủ tịch Công ty TNHH Xây dựng Vincom
Giám đốc Ban Quản lý Xây dựng Bình Định
Giám đốc Ban Quản lý Xây dựng RC
Trưởng phòng Quản lý Xây dựng VV
Giám đốc Ban Quản lý Xây dựng TC
Giám đốc Ban Quản lý Xây dựng Quảng Ninh
Giám đốc Ban Quản lý Xây dựng Phú Quốc
Giám đốc Ban Quản lý Xây dựng RC
Trưởng Ban Pháp chế
CFO các P&Ls
Hội đồng Công ty
Tổng Giám đốc Công ty TNHH Kinh doanh và Quản lý BĐS Vinhomes
Giám đốc điều hành VCGT
Giám đốc điều hành VCGT
Giám đốc điều hành VCGT
Trưởng Ban Tài Chính
Tổng Giám đốc Công ty TNHH VinE-com
Giám đốc Trung Tâm Mua Sắm Tập Đoàn
Giám đốc Trung tâm Kids World
Giám đốc Trung tâm Kids World
Phó Giám đốc Ban quản lý VCC Long Biên
Hội đồng kiểm soát chi phí
Chủ tịch Công ty TNHH Vincom Office
Giám đốc Kinh doanh-Thu mua VinKC Times City
Phó Giám đốc Ban quản lý VMM Times City
Unknown
Giám đốc Ban quản lý tòa nhà VCC Long Biên
Tổng Giám đốc Công ty TNHH Đầu tư kinh doanh và Dịch vụ toàn cầu VINGT
Phó GĐ vận hành Bệnh viên Đa khoa quốc tế Vinmec
Phó Tổng Giám đốc Công ty Vinpearl
Quyền Giám đốc Ban Quản lý Xây Dựng Nguyễn Chí Thanh
Giám đốc Trung tâm Kids World Times City
Trưởng phòng Hành chính Tổng hợp- Nhân sự
Giám đốc Marketing
Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV Vinschool
Giám đốc điều hành Vincharm Health Club Hồ Chí Minh
Quyền Giám đốc BQL Vincom Mega Mall Royal City
Tổng giám đốc Công ty TNHH Vincom Office
Tổng giám đốc Công ty BFF
Giám đốc BQL Vincom Mega Mall Times City
Phó Tổng Giám Đốc Thường Trực Công ty BFF
Phó Tổng Giám đốc Hành chính
Phó Tổng giám đốc Marketting Vinhomes
Phó Tổng Giám đốc Vận hành Vinhomes
Q. Giám đốc BQL Căn hộ Times City
Giám đốc Ban quản lý Khu căn hộ VCC Bà Triệu
Trưởng Phòng Tài Chính Kế Toán
Giám đốc Ban quản lý Vinhomes Riverside
Q. Giám đốc BQL Căn hộ Royal City
Tổng Quản lý Vinpearl Resort Nha Trang
Tổng Quản lý Khách sạn Vinpearl Luxury Nha Trang
Trưởng ban quản trị rủi ro
Tổng Giám đốc Công ty Xây dựng Vincom 1
Giám đốc Marketing
Phó Tổng giám đốc thường trực
Phó Tổng giám đốc kiểm soát chất lượng
Phó Tổng giám đốc Hành chính-Nhân sự -PC
Trưởng phòng kiểm soát kế hoạch Tập đoàn
Trưởng Ban Ngân sách
Giám đốc Trung tâm Kids World Đồng Khởi
Trưởng phòng marketing chi nhánh HCM Công ty BFF
Phó Tổng giám đốc Vận hành Vinpearlland
Tổng quản lý Vinpearlland Nha Trang
Trưởng phòng hành chính nhân sự BFF
Trưởng phòng đào tạo BFF
Giám đốc điều hành VCGT
Giám đốc điều hành VCGT
Trưởng phòng Hành chính tổng hợp Hà Nội
Trưởng phòng Marketing
Trưởng phòng Kinh doanh
Quyền Trưởng phòng đào tạo
Quyền trưởng phòng thanh tra và kiểm soát chất lượng
Phó Tống giám đốc Công ty Xây dựng Vincom 1
Trưởng phòng Hành chính -Nhân sự
Giám đốc BQLXD Times city
Giám đốc BQLXD Tân Cảng
Giám đốc BQLXD Phú Quốc
Người duyệt chi chờ cấp
Giám đốc BQL Vincom Mega Mall Times City
Giám đốc Ban Quản lý tòa nhà Vincom Bà Triệu
Giám đốc Ban quản lý Vinhomes Riverside
Chủ tịch Công ty TNHH Vincom Office
Giám đốc Ban quản lý tòa nhà VCC Hạ Long
Tổng Giám đốc Công ty xây dựng Vincom Khánh Hòa
Phó Tổng giám đốc Hành chính-Nhân sự -Pháp chế Vinecom
Tổng giám đốc Công ty Xây dựng Vincom 3
Chủ tịch Công ty Xây dựng Vincom 3
Tổng giám đốc Công ty Xây dựng Vincom 2
Chủ tịch Công ty Xây dựng Vincom 2
Giám đốc BQL Vinhomes Times City
Giám đốc Ban quản lý Vinhomes Riverside
Phó Tổng giám đốc hành chính Công ty Vinpearl
Phó Tổng giám đốc kinh doanh và Marketing Vinpearl
Giám đốc kinh doanh và Marketing Vinpearl
Giám đốc hành chính Vinpearl Nha Trang
Giám đốc đào tạo Vinpearl Nha Trang
Phó Giám đốc Ban quản lý VCC Long Biên
Tổng giám đốc Công ty cho thuê BĐS Vinhomes
Phó Tổng giám đốc vận hành Công ty cho thuê BĐS Vinhomes
Giám đốc BQL Leasing Vinhomes Riverside
Giám đốc BQL Leasing Đồng Khởi Royal City
Giám đốc BQL Leasing Times City
Giám đốc BQL Leasing Đồng Khởi
Giám đốc Trung Tâm cung ứng Tập đoàn
Quyền Phó Tổng Giám đốc vận hành Vincom Retail
Tổng giám đốc Công ty BFF
Phó Tổng giám đốc Vinmart miền Bắc
Người duyệt chi chờ cấp
Người duyệt chi chờ cấp
Người duyệt chi chờ cấp
Quyền Giám Đốc BQL phụ trách mảng căn hộ cho thuê
Quyền Giám đốc Ban quản lý VCC Long Biên
CÔNG TY CP VINCOM RETAIL
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội Hồ Chí Minh , ngày / / 2014
Người đề nghị:
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG Bộ phận đề nghị: AAA005 VGR / VP PCT kiêm TGĐ

∑ giá mua
Tên hàng Số Đơn Thời gian ∑ Ngân sách ∑ Đã chi đến trước
Mục đích sử dụng Bộ phận Khoản phí NNS dự kiến
(quy cách, thông số kỹ thuật) lượng vị cần hàng lũy kế lần này
(gồm thuế)

Cộng x x x 0 x x - - -

Đánh dấu "X" tại cột NNS (ngoài ngân sách) nếu khoản chi là phát sinh ngoài ngân sách được duyệt.

Người đề nghị Trưởng bộ phận BP theo dõi xác nhận CBLĐ


mua hàng 0 xác nhận nhu cầu tình trạng tài sản thừa duyệt chi
CÔNG TY CP VINCOM RETAIL
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội Hà Nội , ngày / / 2014
Người đề nghị:
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG Bộ phận đề nghị: AH01010040 VinMec/HO/Hỗ trợ/Nhân sự

Tên hàng Thời gian ∑ giá mua dự kiến


Số lượng Đơn vị Bộ phận Khoản phí Mục đích sử dụng
(quy cách, thông số kỹ thuật) cần hàng (gồm thuế)

Tổng cộng x x -

∑ Ngân sách chi ∑ Đã chi đến ∑ giá mua dự kiến


Bộ phận Khoản phí NNS
lũy kế trước lần này (gồm thuế)
Người đề nghị mua hàng 0 0 -
-
-
Trưởng BP xác nhận nhu cầu -
-
-
BP theo dõi xác nhận tài sản thừa -
-
-
CBLĐ duyệt chi Tổng cộng x - - -
Đánh dấu "X" tại cột NNS (ngoài ngân sách) nếu khoản chi là phát sinh ngoài ngân sách được duyệt.
CÔNG TY CP VINCOM RETAIL
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
MSDN: 0105850244

ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG


Hà Nội , ngày / / 2014

Người đề nghị: Bộ phận


đề nghị:

Lý do tạm ứng:

Số Đơn Đơn giá Thành tiền


Nội dung dự toán chi
lượng vị (gồm thuế) (gồm thuế)
-

Cộng 0 x -

Số dư tạm ứng chưa hoàn: đồng

Số đề nghị tạm ứng lần này: đồng Hạn hoàn ứng: / / 2014

Hình thức tạm ứng: Tiền mặt CMTND:


Chuyển khoản Tài khoản:
Khác (ghi rõ) tại ngân hàng:

Vụ việc / Ghi chú:

Người đề nghị Trưởng bộ phận CBLĐ duyệt chi Kế toán kiểm Tổng Giám đốc
tạm ứng xác nhận tra chứng từ phê duyệt

0
CÔNG TY CP VINCOM RETAIL
Số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị Vinhomes Riverside, quận Long Biên, Hà Nội
MSDN: 0105850244

ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Hà Nội , ngày 15 / 12 / 2014

Người đề nghị: Nguyễn Thị Thu Hiền Bộ phận


AAA040 VGR / Kế toán Cty
đề nghị:

Nội dung thanh toán: Thanh toán CP phụ cấp điện thoại, tiếp khách và chi phí Taxi

Số tiền thanh toán: 6,582,118 đồng Hạn thanh toán: / / 2014

Bằng chữ: Sáu triệu năm trăm tám mươi hai ngàn một trăm mười tám đồng

Chứng từ kèm theo: Bản duyệt chi Giấy đi đường, công tác
(ghi số lượng Giấy yêu cầu vật tư, hàng hoá Hợp đồng kinh tế / Phụ lục HĐ
cho từng loại Đơn đặt hàng Thanh lý hợp đồng
chứng từ) Phiếu nhập kho Phiếu yêu cầu công việc nội bộ
Biên bản giao nhận, nghiệm thu 4 Biên lai taxi
2 Hóa đơn tài chính

Người thụ hưởng: Nguyễn Thị Thu Hiền

Hình thức thanh toán: Trừ đã tạm ứng: Đã TƯ ngày: / / 2014

Số tạm ứng thừa: 0 Số tạm ứng thiếu: 0

Tiền mặt CMTND:


x Chuyển khoản Tài khoản: 12010000295101
Khác (ghi rõ) tại ngân hàng: BIDV - Sở giao dịch 1

Vụ việc / Ghi chú:

Người đề nghị Trưởng bộ phận CBLĐ duyệt chi Kế toán kiểm Tổng Giám đốc
thanh toán xác nhận tra chứng từ phê duyệt

Nguyễn Thị Thu Hiền

Bộ phận Mã phí NNS ∑ NS chi lũy kế ∑ Đã chi Tỷ lệ Số chi lần này


AAA040 VGR / Kế toán Cty 5403 CP văn phòng / Điện 1,000,000 0% 1,000,000
thoại, internet
AAA040 VGR / Kế toán Cty 5407 CP văn phòng / Taxi 3,500,000 0% 652,000
công tác
AAA040 VGR / Kế toán Cty 5408 CP văn phòng / Giao 4,930,118
dịch, tiếp khách x

Đánh dấu "X" tại cột NNS (ngoài ngân sách) nếu khoản chi là phát sinh ngoài ngân sách được duyệt.
CÔNG TY [...]
[Địa chỉ]
[Mã số doanh nghiệp]

ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN XDCB


Hà Nội , ngày 21 / 1 / 2019

Người đề nghị: Đỗ Văn Thiêm Bộ phận


Phòng kinh tế xây dựng
đề nghị:

Nội dung thanh toán: Thanh toán ....% giá trị đợt .... HĐ ........................................................................................
V/v:"............................................................................................................................................"
thuộc DA: ............................................................

Số tiền thanh toán: đồng Hạn thanh toán: / 1 / 2019

Bằng chữ: 0

Chứng từ kèm theo: Bản duyệt chi Hóa đơn tài chính
(ghi số lượng Đề nghị thanh toán của nhà thầu Hợp đồng kinh tế / Phụ lục HĐ
cho từng loại Bảo lãnh thực hiện hợp đồng Thanh lý hợp đồng
chứng từ) Hồ sơ thanh toán, quyết toán …
Biên bản giao nhận, nghiệm thu
Duyệt thanh toán của Phòng KSKT

Người thụ hưởng:

Hình thức thanh toán: Trừ đã tạm ứng: Đã TƯ ngày: / / 2016

Số tạm ứng thừa: 0 Số tạm ứng thiếu: 0

Tiền mặt CMTND:


x Chuyển khoản Tài khoản:
Khác (ghi rõ) tại ngân hàng:

Vụ việc / Ghi chú:

Người đề nghị Ban QLXD Khối XD Kế toán ktra Công ty CĐT


thanh toán xác nhận phê duyệt chứng từ phê duyệt
Bảng kê bản duyệt chi kèm theo Đề nghị thanh toán Xây dựng cơ bản:

Ngày NNS ∑ ngân sách chi được ∑ đã chi lũy kế đến Số đề nghị
CBLĐ duyệt Khoản phí xây dựng cơ bản Lần thanh toán trước lần này
duyệt duyệt chi lần này
LD131145 -

Đánh dấu "X" tại cột NNS (ngoài ngân sách) nếu khoản chi là phát sinh ngoài ngân sách được duyệt.

You might also like