You are on page 1of 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH
Học kỳ: 1 - Năm học: 2021-2022
Học phần: TIẾNG ANH 2 - Lớp tín chỉ : ENGL 102E-K71SP TINTA.1_LT
Điểm quá trình
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh Ghi chú
KT1 CC
1 715102001 Phạm Thị Hồng An 16/03/2003 A1
2 715102010 Lê Ngọc Anh 24/03/2003 A1
3 715102016 Đặng Vũ Mai Anh 15/07/2003 A1
4 715102025 Phùng Vũ Hoàng Anh 01/07/2003 A1
5 715102037 Nguyễn Tiến Cường 15/07/2003 A1
6 715102047 Hoàng Như Độ 02/06/2003 A1
7 715102053 Nguyễn Thái Dương 08/09/2003 A1
8 715102058 Nguyễn Thị Duyên 10/09/2003 A1
9 715102060 Nguyễn Hương Giang 13/11/2003 A1
10 715102069 Lê Thanh Hằng 20/09/2003 A1
11 715102070 Trần Minh Hằng 16/03/2003 A1
12 715102078 Phạm Văn Hiệp 25/02/2003 A2
13 715102092 Bùi Thịnh Hưng 01/06/2003 A2
14 715102097 Nguyễn Thị Thu Hường 23/10/2002 A2
15 715102111 Trương Phúc Lâm 25/11/2003 A2
16 715102114 Khuất Quang Lân 28/10/2003 A2
17 715102116 Nguyễn Thế Linh 03/05/2003 A2
18 715102118 Nguyễn Thị Hương Linh 05/09/2003 A2
19 715102125 Ban Hoàng Long 24/10/2002 A2
20 715102127 Lê Thị Hương Ly 17/02/2003 A2
21 715102128 Đàm Tuyết Mai 13/01/2003 A2
22 715102132 Nguyễn Sao Mai 04/02/2003 A2
23 715102145 Lê Thị Ánh Ngọc 05/12/2003 A2
24 715102150 Trần Thị Yến Nhi 26/11/2003 A2
25 715102151 Nguyễn Thị Nhung 04/04/2003 A2
26 715102153 Nguyễn Hồng Nhung 04/02/2003 A2
27 715102183 Ngô Quang Thành 12/10/2003 A3
28 715102187 Ngô Thị Thinh 09/04/2003 A3
29 715102189 Vũ Anh Thư 09/08/2003 A3
30 715102198 Nguyễn Lương Khánh Toàn 16/04/2003 A3
31 715102204 Lự Thị Huyền Trang 24/11/2003 A3
32 715102211 Ngô Trần Phương Trinh 26/09/2003 A3
33 715102221 Lê Bá Tùng 19/12/2003 A3
34 715102225 Trịnh Thảo Vân 29/11/2003 A3
35 715102226 Lý Tường Vi 01/08/2003 A3

Hà Nội, ngày 10 tháng 8 năm 2021

Trang: 1/1

You might also like