You are on page 1of 5

IV.

MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN:

a. Trang giới thiệu công ty :

Trang hiển thị thông tin liên hệ, lựa chọn ngôn ngữ , số điện thoại liên hệ bảo trì .

Chọn ngôn ngữ Chọn ngôn ngữ


Tiếng Anh Tiếng Việt

b. Màn hình Menu chính :

Trang màn hình cài đặt chủ để vào các trang thông số cài đặt.
b.1 DÒ HÌNH :
Cài đặt các thông số về tốc độ servo , chiều dài túi , vạch màu đen/trắng.

_Vận tốc kéo bao bì: Là tốc độ của servo (con lăn) kéo bao bì nhanh hay chậm tùy chỉnh.
_Chiều dài (mm): Là chiều dài của bao bì kể từ khi con lăn bắt đầu kéo đến khi kéo xong.
_Chiều dài nhỏ nhất (mm): Là khoảng chiều dài bỏ qua phần mắt dò vạch.(giả sử chiều dài là
100mm ,chiều dài nhỏ nhất là 50mm thì khoảng chiều dài 50mm đầu tiên kể từ khi bắt đầu kéo bao
bì thì mắt dò vạch không có tác dụng).Để tránh trường hợp cắt giữa túi và sai hình.
_Dò vạch: - OFF : tắt dò vạch.
- ON : mở dò vạch.
_Vạch màu đen: Chọn chế độ màu vạch trên bao bì (Trắng hoặc Đen).
_Số lần không đọc vạch: Số lần mà sensor không đọc được vạch.
_BACK: Quay về trang cài đặt chủ.
b.2 THỔI HƠI (Nếu có):
Cho phép cài đặt các thông số để thổi hơi (khí) vào trong bao bì.

_Thời gian chờ thổi hơi(s): Là khoảng thời gian kể từ lúc rót liệu đến lúc bắt đầu thổi hơi.
_Thời gian thổi hơi(s): Thời gian thổi hơi để căng phồng túi.
_Tắt thổi hơi: Bật hoặc Tắt thổi hơi.
_BACK: Quay về trang cài đặt chủ.
b.3 . SẢN PHẨM :
Cho phép cài đặt tổng sản phẩm dừng máy, hiển thị số sản phẩm thực tế.

_Tổng sản phẩm dừng : Máy sẽ được dừng hẳn khi chạy đủ sản phẩm cài đặt. tổng sản
phẩm dừng chỉ hoạt động khi được ON, (trạng thái mặc định OFF).
_Sản phẩm thực tế: Số lượng sản phẩm đếm được kể từ khi máy hoạt động.
_Xóa sản phẩm: Nhấn giữ nút OFF 3s để đếm lại từ đầu.
_BACK: Quay về trang cài đặt chủ.
b.4 . THỬ MÁY :

_Kéo bao bì: Thử motor con lăn kéo bao bì.
_Xả cuộn bì: Thử motor xả cuộn.
_Thời gian xả cuộn: Khoảng thời gian mà motor xả cuộn hoạt động (để phòng trừ trường hợp
Sensor xả cuộn bị hư hỏng).
_BACK: Quay về trang cài đặt chủ.
b.5 DAO CẮT :
Cài đặt về thời gian cắt, tắt/mở dao cắt.

_Thời gian chờ cắt: Là khoảng thời gian tính từ khi con lăn kéo bao bì kết thúc chu kỳ.
_Thời gian cắt: Là khoảng thời gian hành trình của dao đi ra và thu về.
_Tổng sản phẩm cắt: Số sản phẩm trong một chu kỳ cắt (Sử dụng trong trường hợp cắt dây).
_Tắt/mở dao cắt: Dao cắt chỉ hoạt động khi MỞ DAO CẮT.
_BACK: Quay về trang cài đặt chủ.
b.6. TÍN HIỆU PLC:
Ở đây chú thích toàn bộ ngõ Vào và Ra của PLC.

_BACK: Quay về trang cài đặt chủ.


b.7. Tắt/Mở Rót Liệu (Nếu có):
Mở hoặc ngắt cấp liệu.
b.8. Tắt/Mở Làm Mát (Nếu có):
Tắt mở khí làm mát các đường hàn.

You might also like