Professional Documents
Culture Documents
Wordfamily 150813113807 Lva1 App6891
Wordfamily 150813113807 Lva1 App6891
A
1 able (a) Có năng lực, có khả năng
Enable (v) Làm cho có thể
Ably (adv) Một cách có tài
Ability (n) Năng lực, khả năng
2. abrupt (a) Thình lình , đọt ngột
Abruptly (adv) Thình lình, rời ra
abruptness (n) Sự bất ngờ
3. . absent (a) Vắng mặt
Absently (adv) Lơ đãng
Absentee (n) Người vắng mặt
Absence (n) Sự vắng mặt
4 . academy (n) Viện hàn lâm, viện triết học
Academe (n) Học viện, trường đại học
Academie (a) Thuộc về trường đại học
Academicals (n) Mũ và áo dài mặ ở đại học
Academician (n) Viện sĩ
5 .access (v) Truy cập
Access (n) Lối vào, đường vào, đến gần
Accession (n) Gia nhập và
Accessible (a) Có thể đi vào, tới gần
Accessibility (n) Sự có thể đến gần
6 .Accommodate (v) Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Accommodation (n) Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Accommodating (a) Hay giúp đỡ, thuận lợi
Accommodative (a) = accommodating
7 .accord (n)(v) Đồng tình . đồng lòng
Accordance (n) Giống nhau , hợp nhau
Accordant (a) Phù hợp
According(to) (pre) Tùy theo
Accordingly (adv) Thùy theo
8 . accustom (v) Làm quen
Accustomed (a) Quen
9 . achieve (v) Có được, đạt được
Achievable (a) Có thể hoàn thành, đạt được
Achivement (n) Thành tụu, thành tích
Achiever (n) Người thành đạt
10 . acquaintance (n) Sự làm quen , hiểu biết ,
quen
Acquaint (v) Làm quen, hie3u biết
11 . act (v) Thực hiện
Activity (n) Sự hoạt động
Action (n) Hành đọng
Active (a)(n) Tích cực
Actor (n) Nam diễn viên
Actress (n) Nữ diễn viên
Activist (n) Người họat động tích cực
12 . actual (a) Thật sự, quả thật
Actually (adv) Quả thật, thật ra
13. addict=addictive (n) Người nghiện, gười say mê
Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê
Addicted (a) Say mê, nghiện
14. admire (v) Ngưỡng mộ, hâm mộ
Amirable (a) Đáng hâm mộ
Amiration (n) Sự hâm mộ
Admirer (n) Người ái mộ
15. advantage (n) Sự thuận lợi
Advantageous (a) Có lợi, thuận lợi
Advantageously ≠ (adv) Thật có lợi
disadvantage (n) Bất lợi
16. adventure (n) Cuộc phiêu lưu
Adventurous (a) Thích mạo hiểm
Adventurer (n) Người thích mạo hiểm
17. advertise (v) Quảng cáo
Advertisement (n) Mục quảng cáo
Advertiser (n) Người nhà quảng cáo
Advertising (n) Sự ảung cáo
18. advise (v) Khuyên ảo
Advice (n) Lời khuyên
Adviser (n) Người khuyên, cố vấn
Advisable (a) Nên khôn ngoan
Advisability (n) Sự khen ngợi
Advisedly (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ
Adviser (n) Người chỉ bảo, cố vẫn
Advisory (a) Cho ý kiến
19. affect (v) ảnh hưởng đến, bổ nhiệm
Affect (n) Cảm gáic, ham muốn
Affection (n) ảnh hưởng, cảm động
Affective=affecting (a) Dễ cảm động, đa cảm
Affectively (adv) Thật đa cảm
Affectation (n) Không thành thật, bổ nhiệm
Affected (a) Được bổ nhiệm, cảm động
20. aggression (n) Sự tấn công , xâm lược
Aggress (v) Gây hấn, gây cự
Aggressive (a) Hiếu chiến, xâm lăng
Aggressively (adv) 1 cách hiếu chiến
Aggressor (n) Kẻ xâm lược
21. agree (v) Đồng ý
Agreeable (a) Sẵn sàng đồng ý
Agreeably (adv) 1 cách tán thành
Agreement (n) Sự đồng ý
22 . agriculture (n) Nông nghiệp
Agricultural (a) Thuộc về nông nhiệp
Agriculturist (n) Người làm ruộng
23 . alarm (v) Báo động
Alarm (n) Sự báo đọng sự sợ hãi
Alarmed (a) Lo lắng, sỡ hãi
Alarming (a) Làm cho lo lắng sợ
Alarmism (n) Sự gieo hoang mang
Alarmist (n) Người dễ sợ hai
24. alert (v)(n) Báo động sự báo động
Alert (a) Mau, nhanh lẹ
Alertness (n) Sự mau mắn
25 . alter (v) Thay đổi
Alterable (a) Có thể thay đổi
Alteration (n) Sự thay đổi
Alterability (n) Sự thay đổi
26 . alternative (a) Luân phiên
Alternatively (adv) Cách luân phiên, chọn lựa
Alternate (v)(a) Thay thế, luân phiên
Alternation (n) Sự luân phiên, tuần hoàn
Alternately (adv) Lần lượt, thay phiên
Alternating (a) Thay phiên , xoay chiều
27 . amaze (v) Làm ngạc nhiên
Amazing (a) Ngạc nhiên
Amazingly (adv) Thật ngạc nhiên
Amazed (a) Bị làm ngạc nhiên
Amazedly (adv) Thật đáng ngạc nhiên
Amazement (n) Sự ngạc nhiên
28 . ambitious (a) Có hoài bão
Ambition (n) Hoài bão
Ambitiously (adv) Thật nhiều hoài bão
29 . america (n) Châu Mỹ , nước Mỹ
American (a) Thuộc về Châu Mỹ
American (n) Người Mỹ
30 . amuse (v) Làm cho vui
Amusing (a) Vui
Amusingly (adv) Thật vui
Amused (a) Bị làm cho vui
Amusedly (adv) Thật vui
Amusement (n) Sự vui nhộn
31 . ancient (a) Xưa, cổ xưa
Anciently (adv) Thật, xa xưa
Ancientness (n) Tính trạng cổ xưa
32 . angry (n) Giận dữ
Angrily (adv) Một cách giận dữ
Anger (v)(n) Chọc giận, sự giận dữ
33 . anouncement (n) Sự tuyên bố, thông báo
Announce (v) Tuyên bố, thông báo tin
Announcer (n) Người tuyên bố, phát ngôn
34. annoy (v) Làm phiền, quấy rấy
Annoyance (n) Sự làm phiền
Annoyed (a) Bị làm phiền
Annoying (n) Buồn bực
35 . apology (n) Sự xin lỗi
Apologize (v) Xin lỗi
Apologist (n) Người xin lỗi
36 . applaud (v) Vỗ tay, khen ngợi
Applauder (n) Người hay khen , tán thành
Applause (n) Sự tán thành, biểu dương
37 . appliance (n) Thiết bị, dụng cụ, ứng dụ
Apply (v) ứng dụng, áp dụng
Application (n) Sự áp dụng
Applicant (n) Người xin việc
Applicable (a) Có thể dùng được
Applicably (adv) Áp dụng được
38 . appoint (v) Hẹn
Appointed (a) Đính hẹn
Appointment (n) Cuộc hẹn
39 . approximate (a)(v) Gây ước chừng, xấp xỉ
Approximately (adv) Vào khoảng, gần
Approximation (n) Sự gần giống nhau
40 . argument (n) Lý lẽ, sự tranh luận
Argue (v) Biện luận, tranh luận
Argumentation (a) Sự cãi, biện luận, luận
chứng
Argumentative (a) Hợp với lí luận, hay lý luận
41 . arrange (v) Sắp xếp
Arrangement (n) Sự xếp đặt
42 .arrive (v) Đến
Arrival (n) Sự đến, tới
Arrivist (n) Người mới phất
43 . art (n) Nghệ thuật, mỹ thuật
Artist (n) Họa sĩ
Artistic (a) Có mỹ thuật
Artistically (adv) Thật có tính mỹ thuật
≠Artless (a) Không có mỹ thuật
≠Artlessly (adv) Thật không có mỹ thuật
≠Artlessness (n) Sự không có mỹ thuật
44 . assign (v) Phân công, giao nhiệm vụ
Assignment (n) Sự phân công, việc được
giao
Assigner (n) Người phân công
45 . assistance (n) Sự giúp đỡ , trợ lực
Assistant (n) Người phụ tá bán hàng
Assistant (a) Giúp việc, phụ tá
Assist (v) Giúp đỡ, trợ lực
Assistantship (n) Chức phó, phụ , trọ
46. Association (n) Sự phối hợp, liên kết
Associate (v) Phối hợp, liên kết
Associable (a) Có thể liên kết đươc
Associability (n) Có khả năng liên kết được
Associational (a) Liên quan đến hội đoàn
Associative (a) Thuộc về sự niên hợp
47 . attend (v) Tham dự, có mặt , hầu hạ
Attendance (n) Sự tham dự, có mặt , hầu hạ
Attendant (n) Người hầu cho người có
quyền
48 . attention (n) Sự chú ý, lưu ý
Attentive (a) Chú ý, lưu ý
Attentively (adv) 1 cách lưu ý
Attentiveness (n) Sự chú ý
Attend (v) Chú ý , chăm sóc
49 . attract (v) Thu hút
Attraction (n) Sự thu hút
Attractive (a) Thu hút, hấp dẫn
Acttractively (adv) Thật phấp dẫn
50 . australia (n) Châu Úc , nước Úc
Australian (a) Thuộc về nước Úc
Australian (n) Người Úc
51 . austria (n) Nước Áo
Austrian (a) Thuộc về nước Áo
Austrian (n) Người Áo
52 . authority (n) Nhà cầm quyền
Authorize (v) Cho phép, ban quyền
Author (n) Nam tác giả
Authoress (n) Nữ tác giả
Authorship (n) Nghề viết văn
Authorial (a) Thuộc về quyền tác giả
Authoritative (a) Có quyền lực, thẩm quyền
Authoritatively (adv) Có vẻ quyền hành
Authorization (n) Sự cho phép, giấy ủy quyền
53 .automatic (v) Tự động hóa
Automatic (a) Tự động ,máy móc
Automatically (adv) Một cách tự động
Automatics (n) Tự động học
Automation (n) Sự tự động hóa
54 . available (a) Có hiệu lực, có giá trị
Availably (adv) Thật có giá trị
Availability (n) Sự có hiệu lực
55 . avoid (v) Tránh né
Avoidable (a) Tránh xa
Avoidance (n) Sự tránh né
56 . aware (a) Nhận thức , nhận thấy
Awareness (n) Sự nhận thức
57 . awful (a) Hình sự, khủng khiếp
Awfully (adv) Thật khủng khiếp
Awfulness (n) Sự kinh sợ
B
1. bad (a) Xấu tệ, dở
Badly (adv) Thật là tệ
Badness (n) Sự xấu
2. baggy (a) Rộng thùng thình
Bagginess (n) Sự rộng thùng thình
3. bald (a) Khô khan
Baldly (adv) Nghèo nàn, khô khan
Baldness (n) Chứng rụng tó, hói
Balding (a) Bắt đầu hói
4. beautiful (a) Đẹp , xinh đẹp
Beautifully (adv) Thật xinh đẹp
Beautify (v) Làm đẹp
Beauty (n) Vẻ đẹp
Beautician (n) Chuyên viên thẩm mỹ
5. behave (v) Ăn ở, cư xử
Behavior=behaviour (n) Cách cư xử, thái độ
Behaved (a) Có lễ phép, đứng đắn
Behavioral (a) Thuộc về cư xử
6. beneficial (a) Có lợi 1ch
Benefit (n) Lợi ích, ân huệ, phụ cấp
Benefit (v) Được lợi, lợi dụng
7. begin (v) Bắt đầu
Beginner (n) Người bắt đầu
Beginning (n) Lúc đầu
8. big (a) To
Bigly (adv) Thật to
Bigness (n) Sự to lớ
9. biology (n) Sinh vật học
Biological (a) Thuộc vè sinh vật học
Biologically (adv) Về mặt sinh học
Biologist (n) Nhà sinh vật học
10. birth (n) Sự sinh đẻ
Birthday (n) Ngày sinh
11. blind (a) Đui, mù
Blindly (adv) 1 cách mù quáng
Blindness (n) Sự mù lòa
Blinding (a)(n) Chói mắt. tật mù
12. board (v) Lên tàu, lót ván
Boarder (n) Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội
trú
Boarding (n) Sự lót ván
Boardwages (n) Tiền cơm, phụ cấp
13. bore (v) Buồn chán
Boring (a) Buồn, chán
Boringly (adv) Thật buồn
Bored (a) Bị làm cho buồn
Boredly (adv) Bị làm cho buồn
Boredom (a) Sự buồn chán
14. botanical (a) Thuộc về thảo mộc
Botanist (n) Nhà thực vật học
Botanize (v) Nghiên cứu thực vật
Botany (n) Thực vật học
15. brave (v) Can đảm
Brave (adv) Bất chấp, không sợ
Bravely (adv) Dũng cảm
Braveness=bravery (n) Sự dũng cảm, tính gan dạ
16. bright (a) Sáng chói
Brightly (adv) Thật sáng chói
Brightness (n) Sự rực rỡ
17. brilliance (n) Sự xuất chúng, tài giỏi
Brilliant (a) Tài năng, xuất sắc
Brilliantly (adv) Một cách tài giỏi
18. brother (n) Anh em trai
Brotherhood (n) Tình huynh đệ
Brotherly (n) Thuộc về anh em
19. buddhist (n) Người theo đạo Phật
Buddhist (n) Thuộc về đạo Phật
Buddhism (n Đạo Phật
Buddha (n) Phật Thích Ca
20. build (v) Xây dựng
Building (n) Sự xây dựng, tòa nhà
Builder (n) Người xây dựng, thầu
21. burn (n) Vết bỏng, cháy
Burn (v) Đốt cháy, thiêu hủy
Burner (n) Người đốt
Burning (a) Đang cháy , nóng bỏng
22. bush (n) Bụi cây
Bushy (a) Có bụi cây
23. business (n) Việc mua bán, kinh doanh
Businessman (a) Doanh nhân
Businesslike (a) Có hiệu quả, hệ thống
24. busy (a) Bận rộn, đông đúc
Busily (adv) Thật bận rộn
25. bullon (n)(v) Cài nút
≠ unbulllon (n) Không cài nút
C
1 . calculate (v) Tính toán
Calculative (n) Có tính toán
Calculation (n) Sự tính toán
Calculator (n) Máy tính , người tính
Calculating (a) Thận trọng ,có tính toán
2 . can (n)(v) Bình can, hộp, đóng hộp
Canned (a) Được vô hộp
Canful (n) Đầy bình
3. canada (n) Nước Canada
Canadian (a) Thuộc Canado. Tiếng
Canada
Canada (n) Người Canada
4. care (n) Sự chăm sóc, chăm nom
careful (a) Cẩn thận
carefully (adv) Thật cẩn thận
Carefulness (n) Sự thận trọng
Careless (a) Bất cẩn
Carelessly (adv) Thật bất cẩn
Carelessness (n) Sự bất cẩn
5. carry (v) Mang, vác, chuyên chở, cư
xử
Carriage (n) Cách cư xử, thái độ, thực
hiện
6. casual (a) Tình cờ, thất thường
Casually (adv) Tình cờ
Casualty (n) Bất thường
7. celebrate (v) Tổ chức lễ
Celebration (n) Lễ kỉ niệm
Celebrant (n) Người coi việc cúng tế
8. Center = centre (n) Trung tâm
Central (a) Tại trung tâm, quan trọng
Centrally (a) Thật trọng tâm
Centralize (v) Tập trung
9. certain (a) Chắc chắn
Certainly (adv) Thật chắc chắn
Certainty (n) Sự chắc chắn
10. challenge (v) Thách thức, tháhc đố
Challenger (n) Người thách đấu
Challenging (a) Thử thách, kích thích
11 . champion (n) Nhà vô địch
Championship (n) Chức vô địch
12. change (n) Sự thay đổi
Change (v) Thay đổi
Changeable (a) Có thể thay đổi
Changeful (a) Hay thay đổi
≠ changeless (a) Không thể thay đổi
13. charity (n) Từ thiện, lòng bác ái
Charitable (a) Từ thiện bác ái khoan dung
Charitableness (n) Lògn từ thiện, nhân đức
13. cheap (a) Rẻ tiền
Cheaply (adv) Thật rẻ
Cheapness (n) Giá rẻ
Cheapen (v) Hạ giá
14. cheer (v)(n) Hoan hô, reo vui
Cheerful (a) Vui ve, hân hoan
Cheerfully (adv) Thật vui vẻ
Cheerfulness (n) Sự vui vẻ, hân hoan
15 . chemistry (n) Ngành hóa học
Chemist (n) Nhà hóa học
Chemical (a) Thuộc về hóa học
Chemically (adv) Về hương diện hóa học
Chemicals (n) Hóa chất
16. chief (a)(n) Chủ yếu, chính yếu
Chiefly (adv) Trên hết, cốt yếu
17. Child (n) Trẻ con, 1 đứa trẻ
Children (n) Trẻ con, nhiều dứa trẻ
Childhood (n) Thời nien thiếu
Childish (n) Như co nít
18. China (n) Nước Trung Quốc
Chinese (n)(n) Người Trung Quốc, tiếng
Trung Quốc
19. choose (v) Chọn lựa
Choice (n) Sự chọn lựa
Chossy (a) Hay kén chọn
20. citizen (n) Công dân thành phó
Citizenship (n) Quyền công dân
21. claim (v)(n) Tuyên bố, yêu cầu
Claimant (a) Có thể yêu cầu
Claimer (n) Người thỉnh cầu, nguyên cáo
22. class (n) Lớp học
Classmate (n) Bạn cùng lớp
Class=classify (v) Xếp hạng, xếp loại
Classy (a) Hạng tốt
23. classic (a) Cổ điển
Classical (n) Nhạc cổ điển
24. clean (v) Lau chùi, làm sạch
Clean (a) Sạch sẽ
Clenaly (adv) Thật sạch sẽ
Cleaner (n) Người làm sạch
Cleanliness (n) Tính sạch sẽ, sự trong sạch
Cleanable (n) Có thể lau chùi
Clear (n) Rõ ràng, sáng sủa
Clear (v) Làm cho sáng
Clearly (adv) Thật rõ ràng
Clearness (n) Sự minh bạch, rõ ràng
25. clever (a) Khéo léo
Cleverly (adv) Thật khéo léo
Cleverness (n) Sự khéo léo
26. climb (v)(n) Leo trèo , sự leo trèo
Climber (n) Người leo núi
Climbable (a) Có thể leo được
27. close (a) Gần gũi, thân cận
Closely (adv) Thật gần gũi
Closeness (n) Sự gần gũi
Close (v) Đóng, ngăn chặn
28. cloth (n) Vải ,khăn bàn
Clothe (v) Mặc đồ, may cho
Clothes (n) Quần áo, y phục
Clothier (n) Người dệt vải, bán quần áo
Clothing (n) Sự mặc đồ, y phục
29. cloud (n) Mây
cloudy≠cloudless (a) Có mây, Không có mây
30. coast (n) Bờ biển duyên hải
Coast (v) Đi dọc theo bời biển
Coastal (a) Thuộc miền duyên hải
Coaster (n) Tàu buồn chạy ven biển
Coastline (n) Miền duyên hải
Coastward (adv) Hướng về bờ biển
31. coat (v)(n) Áo choàng bọc ngoài
Coated (a) Có bọc ngoài, che
Coating (n) Lớp phủ ngoài
32. co-educate (v) Giáo dục tổng hợp nam nữ
Co-education (n) Nền giáo dục tổng hợp
Co-educational (a) Thuộc về giáo dục nam nữ
33. cold (a) Lạnh lẽo
Coldly (adv) Thật lạnh lẽo
Coldness (n) Sự lạnh lẽo
Coldish (a) Hơi lạnh
34. colllapse (v) Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn
Collapsible (a) Có thể xếp lại, thu lại
35. collect (v) Thu gom sưu tầm
Collector (n) Người thu gom, sưu tầm
Collection (n) Sự thu gom, bộ sưu tầm
Collective (a) Tập thể
36. color (n) Màu sắc
Colorful (a) Có nhiều màu
Colored (a) Đã có sẵn màu
Colorist (n) Người tô màu
Colorant ≠ coloress (n)(a) Thuốc màu, thuốc nhuộm ;
Không có màu
37. comfortable (a) Thoải mái, dễ chịu
Comfortably (adv) Thật dễ chịu
Comfort (v) An ủi, làm khuây
Comfort ≠ uncomfortable (n)(a) Sự an ủi, không thoải mái
38. comedy (n) Kịch vui, hài kịch
Comedian (n) Diễn viên hài
Comedienne (n) Nữ diên viên hài
39. comic (a) Hài hước, khôi hài
Comic (n) Diễn viên hài
Comical (a) Khôi hài, tức cười
Comically (adv) Thật tức cười
40. commerce (n) Thương mại
Commercial (a) Thuộc về thương mại
Commercially (adv) Về phương diện thương mại
41. common (a) Chung ,công
Commonly (adv) Thông thường, bình thường
Commonness (n) Tính chất chung chung
42. communal (a) Thuộc công cộng, của chung
Communalize (v) Biến thành của chung
commune (v) Hòa mình , sống thân mật
43. communication (n) Sự thông tin liên lạc
Communicative (a) Sẵn sàng thông tin
Communicatively (adv) Thông tin được truyền đi
Communicator (n) Người truyền tin, máy
truyền tin
44. community (n) Nhân dân, công đồng
Communize (v) Cộng sản hóa
Communist (n) Người cộng sản
45. compare (v) So sánh
Comparison (n) Sự so sánh
Comparable (a) Có thể so sánh
Comparably (adv) So sánh được
Comparative (a) So sánh, tương đối
Comparatively (adv) Tương đối
46. compete (v) Tranh tài, thi đấu
Competitor (n) Người tranh tài
Competition (n) Cuộc tranh tài
Competitive (a) Có tính tranh tài
Competitively (adv) Thật cạnh tranh
47. compile (v) Biên tập, biên soạn
Compilation (n) Sự biên tập, thu lượm
Compiler (n) Người biên soạn
48. complain (v) Than phiền
Complaint (n) Lời than phiền
Complainer (n) Người than phiền
Complainingly (adv) Oán trách, ca thán
Complainant (n) Người thực hiện
49. complete (v) Hoàn thành
Complet (a) Đầy đủ trọn vẹn
Completely (adv) Một cách hoàn thành
Completeness (n) Tính chất trọn vẹn
Completion (n) Sự hoàn thành
50 . complex (a)(n) Phức tạp , phiền phức, rắc
rối
Complexity (n) Sự rắc rối
51. complicate (v) Làm phức tạp , rắc rối
Complicated (a) Phức tạp, rắc rối
Complication (n) Sự phức tạp, rắc rối
52. Compliment (v)(n) Khen ngợi
Complimentary (a) Tán dương, khen ngợi
52. compose (v) Soạn , sáng tác
Composer (n) Người soạn nhạc
Composing (n) Sự sáng tác
Composition (n) Bài sáng tác, bài luận
53. compulsory=compulsive (a) Bắt buộc, cưỡng chế
Compulsion (n) Sự bắt buộc
Compel (v) Ép buộc
54. compute (v) Tính toán
Computer (n) Máy tính
Computerize (v) Diện toán hóa
Computation (n) Sự tính toán ước lượng
Computational (a) Sử dụng máy điện toán
Computable (a) Có thể tín toán được
55. condition (n) Điều kiện, hoàn cảnh
Conditional (a) Có điều kiện
Conditionally (adv) Tùy theo điều kiện
Conditioned (a) Điều hòa, có điều kiện
Conditioner (n) Máy điều hòa
56. conduct (v) Dẫn dắt, dẫn nhiệt
Conduction (n) Sự dẫn, truyền nhiệt
Conductive (a) Có tính truyền dẫn nhiệt
Conductivity (n) Tính truyền dẫn nhiệt ,điện
Conductor (n) Người bán vé, vật đánh điện
Conductress (n) Nữ bán vé xe
57 . confident (a) Tin chắc, tin cậy
Confidence (n) Sự tin cậy
Confidently (adv) Tự tin
Confidential (a) Kín, bí mật, được tín nhiệm
58. congratulate (v) Chúc mừng
Congratulation (n) Sự chúc mừng
Congratulator (n) Người chúc mừng
Congratulatory (a) Khen ngợi, khen tặng
59. connect (v) Kết nối
Connective (a) Dùng để liên lạc
Connection (n) Sự liên kết
Connector = connecter (n) Chỗ liên kết
Connected (a) Có quan hệ, liên thông
60. conscious (a) Hiểu biết, tỉnh táo
Consciously (adv) Có ý thức, cố ý
Consciousness (n) Sự hồi tỉnh, có ý thức
61. conserve (v) Gìn giữ, bảo tồn
Conservation (n) Sự bảo tồn , bảo quản
Conservationist (n) Người bảo quản
Conservative (a) Bảo thủ, bảo tồn
Conservator (n) Ngươi bảo vè, trồng trọt
62. consider (v) Xem xét, suy nghĩ đắn đo
Considerate (n) Ý tứ, thận trọng
Considerately (adv) Thật thận trọng
Consideration (n) Sự suy xét kỹ , thận trọng
63. construct (v) Làm xây dựng
Construction (n) Sự xây dựng
Constructive (a) Thộc về xây dựng
Constructively (adv) Có tính cách xây dựng
Constructor (n) Kiến trúc sư
64. consumer (n) Người tiêu dùng
Consume (v) Tiêu thụ
Consuming (a) Tiêu hủy
Consumption (n) Sự tiêu thụ, tiêu dùng
Consumable (a) Có thể ăn được
Consumptive (a) Thuộc về sự tiêu thụ
65. contact (v) Tiếp xúc, đụng chạm
Contact (n) Sự giao dịch , liên lạc
Contactor (n) cái ngắt điện tự động
66. contaminate (v) Chứa đựng, bao gồm
Contamination (n) Có thể nén lại
Contaminant (n) Đồ dựng, công tai nơ
67. contest (v) Nhiễm bẩn
Contest (n) Sự nhiễm bẩn
Contestant (n) Chất gây nhiễm bẩn
Contestable (a) Tranh tài, thi đấu
Contestation (n) Cuộc tranh tài
68. continue (v) Làm tiếp, tiếp tục
Continuator (n) Người làm tiếp
Continuous (a) Tiếp tục, liên tiếp
Continuousness (n) Sự tiếp tục
Continuation (n) Sự tiếp tục, liên tục
69. control (v) Điều khiển, kiểm soát
Control (n) Sự diều khiển, kiểm soát
Controller (n) Nhân viên, máy kiểm soát
Controllable (a) Có thể kiểm sáot được
70. convenient (a) Thuận lợi
Convenience (n) Sự tiện lợi
Conveniently ≠ (adv)(a) Thật thuận lợi ≠ bất lợi
inconvenient
71. cook (v) Nấu ăn
Cook (n) Đầu bếp
Cooker (n) Bếp lò
Cookery (n) Nghề nấu ăn
Cooking (n) Cách nấu ăn
Cookie (n) Bánh ngọt
72. cool (a) Mát lạnh
Cool (v) Làm mát
Cooler (n) Máy ướp lạnh
Cooolant (n) Chất lỏng làm nguội
Coolly (adv) Mát mẻ, điềm tĩnh
Coolness (n) Sự lạnh lùng
73. co-operate (v) Hợp tác,chung sức
Co-operation (n) Sự cộng tác
Co- operative (a) Có tính cộng tác
Co- operator (n) Người cộng tác
74. correct (a)(v) Đúng, sửa cho đúng
Correctly (adv) Thật chính xác
Correctness (n) Sự chính xác
Correction (n) Sự sữa chữa
Corrective (a) Dễ sửa chữa
Correctively (adv) Dễ hiệu chỉnh
Corrector (n) Người sữa chữa
75. correspond (v) Tương xứng
Correspondence (n) Sự giao dịch, tương hợp
Correspondent (a) Tương đối với
Correspondent (to) (n) Phóng viên, thông tín viên
Corresponding (a) Bằng nhau, thông tin
Correspondingly (adv) Một cách tương xứng
76. cost (n) Giá mua
Cost (v) Đáng giá, tốn tiền
Costly (a) Tốn tiền, đắc giá
Costless (a) Không tốn tiền
77. council (n) Hội đồng, ủy ban, hội nghị
Councillor (n) Nghị viên
Councillorship (n) Chức nghị sự
Councillman (n) Hội viên, hội đồng
78. count (v) Đếm
Count (n) Tổng số
Countable (a) Có thể đếm được
Countably (adv) Đếm được
Counter (n) Máy đếm, quầy thu tiền
Countless=uncomfortable (a) Không đếm được, vô số kể
79. courage (n) Sự can đảm dũng cảm
Courageous (a) Can đảm , dũng cảm
Encourage (v) Khích lệ, làm cho can đảm
Encouragement (n) Sự khuyến khích
80. create (v) Tạo, sáng tác
Creation (n) Sự sáng tạo
Creative (a) Sáng tạo
Creatively (adv) Thật sáng tạo
Creativeness (n) Óc sáng tạo
Creator (n) Người sáng tạ
Creature (n) Tạo vật, loài người, loài vật
81. crowd (n) Đám đông
Crowd (v) Tụ tập, làm cho đông
Crowded (a) Đông đúc
82. cruel (a) Hung dữ, độc ác
Cruelly (adv) Thật tàn nhẫn
Cruelty (n) Sự tàn nhẫn, hung dữ
83. cry (v) Khóc , la
Crier (n) Người rao bán
Crying (a) Khóc lóc, kêu la
84. culture (n) Văn óa
Cultural (a) Thuộc về văn hóa
Culturally (adv) Vè phươgn diện văn hóa
Cultured (n) Có văn hóa, học thức
85. curl (v)(n) Uốn , quăn , làm gợn sóng,
Curly=curling (a) Quăn, xoắn, uốn
Curler (n) ống uốn toác
Curliness (n) Tíh quăn, tính xoắn
86. Custom (n) Phong tục, thói quen
Customary (a) Thành thói quen
Customar (n) Người mua, khách mua
Customize (v) Làm thay đổi đồ theo ý
khách
87. cyclone (n) Cơn gió lốc, bão
Cyclonal (n) Thuộc về gió cuốn
D
1. daily (a)(adv) Mỗi ngày, hàng ngài
Day (n) Ngày
2. damage (v) Làm thiệt hại
Damage (n) Sự tổn hại
Damageable (a) Có hại
Damaging (a) Sự nguy hiểm
3. danger (n) Sự nguy hiểm
Dangerous (a) Nguy hiểm
Dangerously (adv) Thật nguy hiểm
4. dark (a)(n) Bóng tối , sẫm màu
Darken (v) Làm cho tối lại
Darkness (n) Sự tối tăm , bóng tối
5. deaf (a) Điếc
Deafen (v) Làm cho điếc tai
deafness (n) Sự điếc
Deafener (n) Máy tiêu âm
6. death (n) Cái chết
Deathly (a) Như chết
Die (v) Chết
Dying ≠ deathless (a)(a) Hấp hối ≠ Bất tử
7. decide (v) Quyết định
Decision (n) Sự quyết định
Decisive (a) Có tính quyết định
Decisively (adv) Thật kiên quyết
8. decorate (v) Trang trí , trang hoàng
Decoration (n) Sự trang trí, trang hoàng
Decorative (a) Có tính cách trang trí
Decorator (n) Người trang trí nội thất
9. deep (a) Sâu
Deeply (adv) Thật sâu
Deepth (n) Độ sâu, chiều sâu
10. defeat (v)(n) Đánh bại, sự đánh bại
Defeated (a) Bị đánh bại
Defeatist (n) Người có tinh thần chủ bại
11. definite (a) Xác định rõ ràng
Definitely (adv) Thật dứt khoát, rõ ràng
Definition (n) Sự xác định, định nghĩa
12. deforest (v) Chặt đốn, phá rừng
Deforestation (n) Nạn phá rừng
13. delicious (a) Ngon
Deliciously (adv) Thật ngon
Deliciousness (n) Sự ngon
14. delight (n)(v) Vui thích ,làm vui thích
Delighted (a) Vui mừng, hài lòng
Delightedly (adv) Vui thích
Delightful (a) Thú vị, ham mê
Delightfully (adv) Thật thú vị
15. deliver (v) Giao hàng , chuyên chở tới
Delverable (a) Có thể giao hàng
Delivery (n) Sự chở, giao hàng
Deliverer (n) Người giao hàng
16. demostrate (v) Biểu tình , biểu dương
Demostration (n) Cuộc biểu tình , biểu dương
Demonstrator (n) Người biểu dương
17. deny (v) Từ chối, phủ nhận
Deniable (a) Có thể từ chối
Denial (n) Sự từ chối , khước từ
Denier (n) Người khước từ
18. depart (v) Khởi hành
Departure (n) Sự khởi hành
Departer (n) Người khởi hành
19. depend (v) Phụ thuộc
Dependent (a) Phụ thuộc , lệ thuộc
Depentdently (adv) Phụ thuộc
Dependence (n) Sự phụ thuộc
Dependency≠ independent (n)(a) Phần phụ thuộc ≠ Độc lập,
không phụ thuộc
20 . deposit (v)(n) Đặt cọc , tiền thế thân
Depositor (n) Người gửi tiền
Depository (n) Kho bạc
21. describle (v) Diễn tả
Describer (n) Người mô tả
Description (n) Sự mô tả
Descriptive (a) Miêu tả
Descriptively (adv) Sinh động, sống động
22. design (v) Thiết kế
Designer (n) Nhà thiết kế
23. destine (v) Đến nơi
Destination (n) Điểm đến
24. destroy (v) Phá hoại, hủy diệt
Destruction (n) Sự hủy diệt
Destructive (a) Phá hoại
Destructively (adv) Tàn phá
Destroyer (n) Kẻ phá hoại
25. develop (v) Phát triển
Developing (a) Đang phát triển
Developed (a) Đã phát triển
Development (n) Sự phát triển
26. different (a) Khác biệt
Differently (adv) Thật khác biệt
Difference (n) Sự khác biệt
Difficult (a) Khó khăn
Dfficultly (adv) Thật khó khăn
Difficulty (a) Sự khó khăn
27. dip (v) Nhúng , ngâm
Dipper (n) Người nhúng, ngâm
28. direct (v) Hướng dẫn , chỉ đường
hướng
Direct (a) Trực tiếp
Directly (adv) Trực tiếp
Direction (n) Phương hướng
Director (n) Người hướng dẫn ,đạo diễn
Directory (n) Niên giám điện thoại
29. dirty (a) Dơ, bẩn
Dirtily (adv) Thật dơ bẩn
Dirt (n) Vết bẩn
Dirtiness (n) Tính dơ bẩn
30. disadvantage (n) Sự bất lợi
Disadvantage (v) Làm cho bất lợi
Disadvantageous (a) Bất lợi, thiệt thòi
31. disagree (v) Bất đồng ,không đồng ý
Disagreeable (a) Khó chịu, khó tính
Disagreement (n) Sự không đồng ý
32. Disappear (v) Biến mất
Disappearance (n) Sự biến mất
32. disappointed (a) Thất vọng, chán nản
Disappointedly (adv) Một cách thất vọng
Disappointing (a) Gây chán nản , bực mình
Disappointingly (adv) Gây chán nản thất vọng
Disappointment (n) Sự chán nản, thất vọng
33. disaster (n) Thảm họa, tai nạn
Disastrous (a) Tại họa, thảm khốc
34. discount (v)(n) Giảm giá, chiết khấu
Discountable (a) Có thể giảm được
35. discover (v) Khám phá , phát hiện
Discovery (n) Sự khám phá
Discoverer (n) Người khám phá
Discoverable (a) Có thể khám phá
36. discuss (v) Thảo luận ,bàn cãi
Discussion (n) Cuộc thảo luận
Discussible (n) Có thể tranh cãi
37 . dissolve (v) Giải tán
Dissolvable (a) Có thể giải tán
Dissolution (n) Sự giải tán
Dissolvent (n) Nước đun sôi
38. distant (a) Khoảng cách, xa xôi
Distance (n) Khoảng xa
Distantly (adv) Xa xôi, cách trở
39. Distinguish (v) Nhận biết, phân biệt
Distinguishable (a) Có thể phân biệt
Distinguished (a) Đặc biệt , dáng chú ý, tao
nhã
40. distribute (v) Phân phối
Distribution (n) Sự phân phối
Distributor (n) Nhà phân phối
41. divide (v) Phân chia
Division (n) Sự phân chia
Divider (n) Người phân chia, phân phối
Divisable (a) Có thể chia được
42. dizzy (v) Làm hoa mát
Dizzy (a) Hoa mắt
Dizzily (adv) Hoa mắt, chóng mặt
Dizziness (n) Sự hoa mắt
43. document (v) Cung cấp tài liệu
Document (n) Hồ sơ, tài liệu
Documental (n) Thuộc về tài liệu
Documentary (a) Phim tài liệu
Documentary (a) Đề làm tài liệu
44. drama (n) Kịch
Dramatize (v) Soạn kịch , diễn kịch
Dramatist (n) Nhà soạn kịch
Dramatic (a) Thuộc về kịch
Dramatics (v) Kịch trường
45. draw (v) Vẽ
Drawing (n) Bảng vẽ, bức vẽ
46. dress (v)(n) Mặc đồ, quần áo
Dressing (n) Sự ăn mặc
Dressmaker (n) Thợ may
Dressy ≠ undress (a)(v) Lịch sự, hợp thời trang ≠
Không mặc đồ
47. drip (v)(n) Chảy nhỏ giọt
Dripping (n) Sự chảy nhỏ giọt
48. drive (v) Lái xe
Driver (n) Tài xế
49. drought = drouth (n) Sự khô hạn
Droughty = drouthy (a) Hạn hán , khô ráo
50. drum (v) Đánh trống
Durm (n) Cái trống
Drummer (n) Người đánh trống , tay trống
Drumming (n) Tiếng trống
51. dry (a)(v) Khô ráo, làm cho khô
Dryly (adv) Một cách khô ráo
Dryer = drier (n) Máy làm khô
Drying (n) Sự phơi khô
52. duty (n) Nhiệm vụ
Dutiful (a) Có trách nhiệm
Dutifully (adv) Đầy trách nhiệm
53. dynamite (n) Mìn, thuốc nổ
Dynamite (v) Làm nổ thuốc nổ
Dynamiter (n) Người làm nổ mình
E
1. eager (a) Hăng hái
Eagerly (adv) Thật hăng hái
Eagerness (n) Sự hăng hái
2. earn (v) Kiếm tiền
Earnings (n) Tiền công ,tiền lương
Earnest (n) Tiền cọc
3. east (n) Hướng đông
Eastern (a) Thuộc về hướng đông
Eastward (adv) Về phía đông
Easter (n) Lễ Phục sinh
4. easy (a) Dễ dàng
Easily (adv) Thật dễ dàng
Easiness (n) Sự dễ dàng
Ease ≠ uneasy (v)(a) Làm cho dễ dàng ≠ không
dễ dàng
5. economies (n) Khoa kinh tế học
Economy (n) Nền kinh tế
Economic (a) Kinh tế, tiết kiệm
Economical (a) Kinh tế, tiết kiệm
Economically (adv) Thật kinh tế
Economize (n) Tiết kiệm
6. edit (v) Làm chủ bút , xuất bản
Editor (n) Nam chủ bút, nhà xuất bản
Editress (n) Nữ chủ bút
Editing (n) Biên tập báo
Edition (n) Sự xuất bản, lần phát thanh
Editorship (n) Chức vụ chủ bút
7. educate (v) Giáo dục
Education (n) Sự giáo dục
Educator (n) Người giáo dục, thầy dạy
Educative (a) Có tác dụng giáo dục
Educational (n) Thuộc về ngành giáo dục
Educative (n) Có tác dụng giáo dục
8.1 effective (a) Có hiệu lực, hiệu quả
Effect (v) Gây hiệu quả , thực hiện
Effectively (adv) có hiệu quả
Effectiveness (n) Sự gây ấn tượng sâu sắc
8.2 Efficiency (n) Hiệu lực, hiệu quả, năng
suất
Efficient (a) Có hiệu quả, năng suất cao
Efficiently (adv) Một cách hiệu quả
9. elder (a) Lớn tuổi, già dặn hơn
Elder (n) Cha ông , người lớn, tiên
sinh
Elderly (a) Đứng tuổi, cao niên
Eldest (a) Lớn tuổi nhất
Eld (n) Tuổi già
10. elect (v) Bầu, chọn , chọn lọc
Election (n) Kẻ bầu cử, tuyển chọn
Elective (a) Có quyền bầu cử
Electively (adv) Có quyền bầu cử
Elector (n) Cử tri (nam)
Electoress (n) Cử tri (nữ )
11. electric (a) Có điện
Electrical (a) Thuộc về điện
Electronic (a) Thuộc về điện tử
Electronics (n) Môn học điện tử
Electricician (n) Thợ điện
Electricity (n) Điện cực
Electrify (v) Điện khí hóa
Eletrification (n) Sự điện khí hóa
12. elevate (v) Nâng cao, đề cao
Elevated (a) Cao
Elevation (n) Sự nâng cao
Elevator (n) Thang máy, máy nâng
13. embroider (v) Thêu thùa
Embroiderer (n) Thợ thêu (nam )
Embroideress (n) Thợ thêu (nữ)
Embroidery (n) Nghề thêu , đồ thêu , mẫu
thuê
Embroidered (n) Được thêu
14. emigrate (v) Xuất ngoại , di cư
Emigration (n) Sự di cư, xuất ngoại
Emigrant (n) Dân di cư
Emigrantory (a) Di cư
15. employ (v)(n) Thuê, việc làm
Employee (n) Người làm công ,công nhân
Employer (n) Người chủ, người thuê
Emplyment (n) Sự làm công, việc làm
Employable (a) Có thể thuê được
16. empty (a) Trống , rỗng
Empty (v) Đổ, dốc, làm cạn
Emptily (adv) Thật trống rỗng
Emptiness (n) Tình trạng trống rỗng
17. encourage (v) Khuyến khích, cổ vũ
Encouragement (n) Sự khuyến khích, động viên
Encouraging (a) Khích lệ, phấn khởi
Encouragingly (adv) Thật phấn khởi
18. end (n) Phần cuối, kết thúc
End (v) Làm xong, hoàn thành
Ended (a) Xong, hoàn thành
Ending (n) Sự làm xong
Endless (a) Vô cùng , vô tận
19. energetic (a) Quyết liệt, hiếu động
Energetically (adv) Hăng hái, manh động
Energise (v) Làm cho mạnh mẽ
Energizer (n) Người làm cho mạnh mẽ
Energy (n) Năng lượng , nghị lực
20. english (a) Thuộc về nước Anh
English (n) Người anh , Tiếng Anh
England (n) Nước Anh
21. enhance (v) Làm tăng thêm, nâng cao
Enhancement (n) Sự làm nổi bật hơn
22. enjoy (v) Thích thú , thưởng thức
Enjoyable (a) Thú vị thích thú
Enjoyably (adv) Thú vị
Enjoyment (n) Sự thú vị
23. enormous (a) To lớn, khổng lồ
Enormously (adv) Thật to lớn
24. enter (v) Nhập vào, đi vào
Enterable (a) Có thể vào được
Entering (n) Sự đi vào
Entrance (n) Cửa vào, lối vào
25. entertain (v) Tiêu khiển, tiếp đãi
Entertainer (n) Người đãi tiệc, giúp vui
Entertaining (a) Vui, giải trí
Entertainingly (adv) Hấp dẫn
Entertainment (n) Sự giải trí
26. enviroment (n) Môi trường
Environmental (a) Thuộc về môi trường
Enviromentalist (n) Nhà nghiên cứu môi trường
27. equal (n) (v) Bằng nhau
Equally (adv) Bằng nhau , ngang bằng
nhau
Equalize (v) San bằng
Equality (n) Sự bằng nhau
Equalizer (n) Bộ phận (người cân bằng )
Equalization ≠ unequal (n)(a) Sự chia đều ≠ không cân
bằng
28. equip (v) Trang bị
Equipment (n) Thiết bị
Equipped (a) Được trang bị
29. erase (v) Xóa ,tẩy
Eraser (n) Người xóa, cục tẩy
Erasement (n) Sự tẩy xóa
Erasibility (n) Tẩy được
30. erupt (v) Phun ra, nhô ra
Eruption (n) Sự phun ra (núi lửa )
Eruptional (a) Phun trào ra
31. especial (a) Riêng biệt, đặc biệt
Especially (adv) Đặcb iệt, nhất là
Special (a) Đặc biệt, riêng biệt
32. establish (v) Thành lập, thiết lập
Established (a) Đã được thiết lập
Establisher (n) Người thiết lập
Establishment (n) Sự thiết lập
33. ethnic=ethnical (a) Dân tộc
Ethnology (n) Dân tộc học
Ethnologist (n) Nhà dân tộc học
Ethnological (a) Thuộc về dân tộc học
Ethnographer (n) Nhà nhân chứng học
Ethnographic (a) Thuộc về dân tộc học
Ethnography (n) Dân tộc, nhân chứng học
34. evidence (n) Chứng cớ, minh bạch
Evident (a) Minh bạch ,rõ ràng
Evidential (a) Có chứng cớ
Evidently (adv) Rõ ràng, minh bạch
35. exact (a) Chính xác
Exact (v) Đòi hỏi, yêu sách
Exactly ≠ inexact (adv)(a) Thật chính xác ≠ Không
chính xác
36. exam = examination (n) Kỳ thi
Examina (v) Thi, kiểm tra, xét hỏi
Examinee (n) Thí sinh ,người dự thi
Examiner (n) Giám khảo
Examinational (a) Thuộc về thi cử
37. excellent (a) Xuất sắc
Excellently (adv) Thật xuất sắc
Excellence = exellency (n) Sự xuất sắc
Excel (n) Giỏi hơn, xuất chúng
38. except (v) Trừ ra, phản đối
Exception (n) Sự loại trừ
Exceptionable (a) Có thể bị phản đối
Exceptionality (n) Tính ngoại lệ
Exceptive (a) Để trừ ra
39. exchange (v)(n) Trao đổi, sự trao đổi
Exchangeable (a) Có thể trao đổi
40. excite (v) Hào hứng
Exciting (a) Hào hứng
Excitingly (adv) Thật hào hứng
Excited (a) Bị kích thích
Excitedly (adv) Thật hào hứng , xúc động
Excitement (n) Sự hào hứng, phấn khởi
41. exhaust (v)(n) Thoát ra, hút, làm cạn
Exhausted (a) Mệt sức, mệt lả
Exhauster (n) Máy hút
Exhausting (a) Làm kiệt sức
Exhaustion (n) Sự làm cạn kiệt, hút hết
Exhaustible (a) Có thể làm cạn kiệt, hao
mòn
42. exhibit (v) Trưng bày, phô trương
Exhibition (n) Cuộc triễn lãm, trưng bày
Exhibitionist (n) Người có tính phô trương
Exhibitor (n) Người bày hàng, triễn lãm
Exhibitory (a) Phô bày, triễn lãm
43. exist (v) Tồn tại
Existence (n) Sự tồn tại
Existent (a) Hiện còn, đang tồn tại
Existing (a) Hiện hữu, hiện có
44. expect (v) Chờ đợi, mong ngóng
Expecter (n) Người chờ đợi
Expectant (a) Chờ đợi, mong ngóng
Expectantly (adv) Một cách mong đợi
Expectative (a) Có thể mong đợi
Expectation (n) Sự chờ đợi
Expectance = expectancy (n) Sự mong đợi
45. expense = expenditure (n) Tiền chi tiêu
Expend (v) Tiêu xài
Expendable (a) Có thể tiêu xài
46. exponsive (n) Đắt tiền, mắc
Expensively (adv) Thật đắt tiền
Expensiveness (n) Sự mắc mỏ
47. experience (v)(n) Kinh nghiệm, từng trải
Experienced (a) Có kinh nghiệm
Experiential (n) Dựa vào kinh nghiệm
48. experiment (v) Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Experimental (a) Có tính chất thí nghiệm
Experimeter (n) Người thí nghiệm
Experimenting (n) Sự thí nghiệm
49. explain (v) Giải thích
Explaination (n) Sự giải thích
Explanatory (a) Có thể giải thích
50. explode (v) Nổ , làm nổ
Explosion (n) Vụ nổ, tiếng nổ
Explosive (a) Dễ nổ
Explosive (n) Chất nổ
Explosively (adv) Mạnh mẽ, dữ dội
51. explore (v) Thám hiểm, thăm dò
Explorer (n) Nhà thám hiểm
Exploring (n) Sự thám hiểm
Exploration (n) Cuộc thám hiểm
Exploratory (a) Khám phá, tìm tòi
52. exposition (n) Sự bình luận , minh giải
Expositive (a) Giải nghĩa
Expositor (n) Người giải thích , chú thích
53. express (v) Phát biểu, bày tỏ
Expression (n) Sự biểu lộ
Expressive (a) Diễn cảm, diễn đạt
Expressively (adv) Thật biểu cảm
54. extreme (a) Hết sức, cực độ
Extremly (adv) Vô cùng tột bậc
Extremeness (n) Tính cực đoan
Extremist (n) Người theo chủ nghĩa cực
đoan
F
1. fabric (n) Sự dệt vải , cấu tạo
Fabricate (v) Xếp đặt ,cấu tạo
Fabrication (n) Sự chế tạo, tổ chức
Fabricator (n) Người chế tạo
2. fade (v) Khô héo, tàn úa , phai màu
Faded ≠ fadeless (a)(a) Khô héo, tàn úa , phai màu
3. fail (v)(n) Rớt, thất bại , không thành
Failure (n) Sự thất bại, thi hỏng
4. faint (a)(v) Mệt mỏi, kiệt sức
Fainting (a) Tình trạng mệt mỏi
Faintness (n) Sự yếu , đói
5. fair (a) Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe
Fairly (adv) Công bằng, lịch sự
Fairness (n) Sự công bằng
6. faith (n) Sự thành thục
Faithful (a) Trung thành, chung thủy
Faithfully (adv) Thật thành thực, trung thành
Faithfulness ≠ faithless (n)(a) Lòng trung thành
7. famous (a) Không thành thật
Fame (n) Nổi tiếng
Famously (adv) Danh vọng, sự nổi tiếng
8. far (a) Thật nổi tiếng
Farther (a) Xa
Farthest (a) Xa hơn
9. farm (n) Xa nhất
Farmer (n) Nông trang
Farming (n) Công việc đồng án
10. fascinate (v) Quyến rũ
Fascinating (a) Hấp dẫn, lôi cuốn
Fascination (n) Sự quyến rũ
Fascinator (n) Người lôi cuốn, quyến rũ
11. fashion (n) Mốt, thời trang
Fashion (v) Tạo thành mốt, chế tạo
Fashionable (a) Hợp thời trang
Fashionably (adv) Thật đúng mốt
12. fast (a)(adv) Nhanh
Fastness (n) Sự nhanh lẹ
13. fat (a)(n) Mập, béo, mỡ
Fatty (a) Có nhiều mỡ
Fatten (v) Nuôi cho mập
Fatness ≠ fatless (n)(a) Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy
14. favour (n) Sự ưa thích
Favor (v) Ưa thích nhất
Favorite (a) Ưa thích nhất
15. feel (v) Cảm thấy
Feeling (a) Tình cảm
Feeling (a) Có cảm tình
Feelingly (adv) Có cảm tình
16. ferment (v) Lên men , ủ men
Fermentable (a) Có thể lên men
Fermentation (n) Sự lên men
Fermentative (a) Làm lên men
17. fertilze (a) Tốt, phì nhiêu
Fertilize (v) Làm cho màu mỡ
Fertilization (n) Sự làm cho màu mỡ
Fertilizer (n) Phân bón
18. festive (a) Thuộc về lễ hội
Festival (n) Ngày lễ hội
Festivity (n) Sự vui mừng lễ hội
19. final (a) Cuối cùng
Finally (adv) Cuối cùng
Finalize (v) Hoàn thành, làm xong
Finalization (n) Sự hoàn thành
20. firm (v)(a) Vững chắc , kiên cố
Firmly (adv) Thật vững chắc
Firmness (n) Sự vững chắc
21. first (a) Trước hết, thứ nhất
Firstly (adv) Trước hết, trước tiên
22. fish (n)(v) Cá , con cá, câu cá, đánh cá
Fishor = fisherman (n) Ngư dân, người đánh cá
Fishery (n) Nghề đánh cá
Fishing (n) Sự câu cá, đánh cá
23. fit (n)(v) Sự làm cho vừa
Fit (a) Vừa, thích hợp
Fitness (n) Sự vừa vặn
24. flat (a) Bằng phẳng
Flat (n) Căn hộ
Flatly (adv) Thẳng
Flatness (n) Sự bằng phẳng
Flatton (v) Nịnh hót, làm vui
25. flatter (v) Người nịnh bợ
Flaterer (n) Lời nịnh hót, sự xu nịnh
Flatering = flattery (n) Nịnh hót, xu nịnh
Flatteringly (adv) Nước lụt
26. flood (n) Làm ngập lụt
Flood (v) Dễ dẫn nước, dễ ngập
Floodable (a) Lưu loát
27. fluent (a) Thật lưu loát
Fluently (adv) Sự lưu loát
Fluency (n) Sương mù
28. fog (n) Có sương mù
Foggy (a) Xếp, gấp bao gọc, gói lại
29. fold (v) Nếp gấp nếp nhăn
Fold (n) Người xếp, bìa hồ sơ
Folder (n) Có thể xếp được
Folding (a) Làm bộ ngu si, khờ dại
30. fool (v) Người ngu si
Fool (n) Sự ngu si, khờ dại
Foolery (n) Ngu si, đần độn
Foolish (a) Ngu si, đần độn
Foolishness (n) Sự đần độn
31. force (v) Cưỡng ép, ép buộc
Force (n) Sức mạnh , lực lượng
Forced (a) Bị ép, miễn cưỡng
Forcedly (adv) Bắt buộc, gượng ép
Forceful ≠ forceless (a)(a) Mạnh mẽ, cường tráng ≠
Không có sức lực
32. forecast (v)(n) Ước đoán, dự báo trước
Fprecaster (n) Người dự báo thời tiết
33. foreign (a) nước ngoài, lạ, không quen
Foreigner (n) Người nước ngoài
Foreignize (v) Làm xa lạ
34. foreman (n) Thợ cả, bồi thẩm đoàn
Foremanship (n) Chức đốc công , chủ tịch
BTĐ
35. forest (n)(v) Khu rừng, trồng rừng
Forestation ≠ (n)(n) Sự trồng rừng ≠ nạn phá
deforestation rừng
36. forget (v) Quên
Forgetful (a) Cố tình hay quên, dễ quên
Forgetfulness (n) Tính hay quên
37. formal (a) Nghi tức trang trọng, hiểu
cách
Formally (adv) Một cách chính thức
Formality (n) Nghi thức, thủ tục
Formalize (n) Nghi thức hóa
38. fortunate (a) May mắn
Fortunately (adv) Thật may mắn
Fortune ≠ unfortunately (n)(adv) Vạn may ≠ thật không may
39. found (v) Thành lập , sáng lập
Foundation (n) Sự sáng lập
Founder (n) Người sáng lập (nam)
Foundress (n) Ngườ sáng lập (nữ )
40. free (a) Rảnh, tự do
Free (v) Làm cho rảnh
Freely (adv) Tự do ,thật rảnh
Freedom (n) Sự rảnh, tự do
41. freeze (v) Đóng băng, ngăn cản
Freezer (n) Máy ướp lạnh
Freezing (n) Sự đông lại
42. frequent (a) Thường xuyên
Frequently (adv) Thường xuyên
Frequency = frequence (n) Sự thường xuyên
43. fresh (a) Tươi mát, sạch
Freshly (adv) Thật tươi mới
Freshen (v) Làm cho tươi mát
Freshness (n) Sự mát mẻ
44. friend (n) Bạn bè
Friendly (a) Thân thiết
Friendliness (n) Sự thân thiện
Friendship (n) Tình bạn
≠Friendless (a) Không có bạn
≠ unfriendly (a) Không thân thiện
45. frighten (v) Dọa , làm cho sợ
frightened (a) Sợ hãi, hoảng sợ
Frightening (a) Ghê sợ, khủng khiếp
Frighteningly (adv) Một cách ghê sợ
Frightful (a) Đáng sợ
46. full (a) No, đầy
Fully (adv) Đầy đủ
Fullness (n) Sự đầy đủ
47. fume (v) Xông hương ,bốc khói
Fume (n) Hơi khói, bốc lên
Fumigate (v) Xông khói, xông hơi
Fumigation (n) Sự xông hơi
Fumigator (n) Người xông khói, hơi
Fuming (a) Lên khói, nóng giận
Fumy (a) Có khói , nhiều khói
48. fun (n) Niềm vui
Funny (a) Vui
Funnily (adv) Thật vui
49. funnel (n) Cái phễu, ống khói
Funnelled (a) Có hình cái phễu
50. furniture (n) Bàn ghế đồ đạc trong nhà
Furnish (v) Trang bị đồ đạc trong nhà
Furnisher (n) Người cung cấp, bán đồ đạc
Furnishings (n) Đồ dùng trong nhà (số
nhiều)
H
1. habbit (n) Thói quen
Habbitual (a) Thói quen
Habitually (adv) Thường xuyên
Habbituate (v) Tập cho quen
2. handicap (n) Khuyết điểm, chấp nhau
Handicapped (a) Bất lợi, khuyết điểm
Handicapper (n) Người chấp nhau
3. happy (a) Vui vẻ , hạnh phúc
Happily (adv) Thật vui vẻ
Happiness ≠ unhappy (n)(a) Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ
4. hard (a)(adv) Chăm chỉ, cực nhọc, cứng
Harden (v) Làm cho cứng
Hardly (adv) Khó khăn
Hardness (n) Sự cứng rắn
5. harvest (v)(n) Thu hoạch ,gạch hái
Harvester (n) Người gặt, máy gặt
6. head (n) Cái đầu
Headache (n) Cơn đau đầu
Headed (a) Có ghi ở đầu
Header (n) Cú đội đầu , vòi phun
Heaing (n) Đề mục, tiêu đề
Headless (a) Không có đầu
Headman (n) Người đứng đầu
Headline (v) Đặt ở dòng đầu
7. health (n) Sức khỏe
Healthy (a) Khỏe mạnh
Healthily (adv) Thật khỏe mạnh
Healthful (a) Có lợi cho sức khỏe
8. heart (n) Trái tim, trung tâm
Hearty (a) Vui vẻ, thân mật
Heartily (adv) Thật nồng nhiệt
Heartiness (n) Sự nồng nhiệt
≠ Heartless (a) Vô tâm, vô tình
Heartlessly (adv) Thật vô tâm
9. heat (n)(v) Sức nóng, đốt nóng
Hot (a) Nóng
Hotly (a) Nóng giận, sôi nổi
Heated (a) Nóng giận dữ
Heatedly (adv) Một cách nóng nảy
Heater (n) Lò sưởi , người đốt
10. heavy (a) Nặng
Heavily (adv) Thật nặng nề
Heaviness (n) Sự nặng nề
Weight (v) Cân nặng
Weight (n) Sức nặng, trọng lượng
11. height (n) Chiều cao
High (a) Cao (dùng cho vật)
Tall (a) Cao (dùng cho người )
Highly (adv) Thật cao
Heighten (v) Làm cho cao
12. help (v) Giúp đỡ
Helpful (a) Có ích, hữu dụng
Helpfully (adv) Thật hữu dụng
Helpless (a) Vô dụng
Helplessly (adv) Thật vô dụng
Helper (n) Người giúp việc
13. heritage (n) Di sản, tài sản, gia tài
Heritor = inheritor (n) Người thừa kế
Heritable (a) Có thể thừa kế
Heritability (n) Sự có thể thừa kế
14. hill (n) Ngọn đồi, dốc
Hilly (a) Có nhiều đồi, gồ ghề
15. hindu (n) Người theo đạo Ấn
Hinduism (n) Ấn Độ giáo
16. hire (n)(v) Thuê, mướn, cho thuê
Hired (a) Thuê, để cho thuê
Hirer (n) Người mướn, thuê
Hiring (n) Sự thuê mướn
Hirable (a) Có thể thuê mướn được
17. history (n) Lịch sử
Historism (n) Nhà sử học
Historic (a) Có tính chất lịch sử
Historical (a) Thuộc về lịch sử
Historically (adv) Về mặt lịch sử
18. home (n) Nhà, chỗ ở
Home (a)(adv) Địa phương ,ở tại nhà
Homeland (n) Quê hương ,tổ quốc
Homesick (a) Nhớ nhà
Homework ≠ homeless (n)(a) Bài tập về nhà ≠ không nhà
cửa
19. honest (a) Trung thự, chân thành
Honestly (adv) Thành thật, trung thực
honesty (n) Tính chân thật
20. honour = honor (v) Tôn trọng, tôn vinh
Honor (n) Danh dự, lòng tôn kính
Honored (a) Được tôn vinh
Honorable (a) Đáng tôn vinh
Honorably (adv) Đáng vinh dự
21. hope (v) (n) Hi vọng
Hopeful (a) Có hi vọng
Hopefully ≠ hopeless (adv)(a) Có hi vọng ≠ thất vọng
≠ hopelessly (adv) Thật thất vọng
22. horrible (a) Khủng khiếp, kinh khủng
Horribly (adv) Thật kinh khủng
Horribleness (n) Sự kinh khủng
23. hospital (n) Bệnh viện
Hopistalise (v) Cho nhập viện
Hopistality (n) Lòng mến khách
24. hour (n) Giờ
Hourily (adv) Hàng giờ
25. huge = hugeous (a) Khổng lồ
Hugely (adv) Thật to lớn
Hugeness (n) Sự to lớn
26. human (a)(n) Thuộc về người, loài người
Humane (a) Có lòng nhân đạo
Humaneness (n) Lòng nhân đạo
Humanize (v) Làm cho hợp tính người
Humanism (n) Khoa học nhân văn
Humanist (n) Nhà nghiên cứu nhân văn
Humanity (n) Nhân loại, nhân đạo
Humankind (n) Loài người, nhân loại
Humanly (adv) Theo cách thức nhân loại
27. humid (a) ẩm ướt, ẩm thấp
Humidifier (n) Máy giữ độ ẩm
Humidify (v) Làm cho ẩm
Humidity (n) Độ ẩm, ẩm thấp
28. humor (n) Hài hước, châm biếm
Humorist (n) Người khôi hài, vui tính
Humorous (a) Châm biếm, hài hước, vui
Humorousness (n)(a) Tính khôi hài
≠ humorless ≠ không có tính khôi hài
29. hungry (a) Đói
Hungrily (adv) Thật đói khát
Hunger (n) Sự đói khát
30. hurry (n) Sự vội vã
Hurried (n) Vội vàg
Hurriedly (adv) Thật vội vàng
Hurricane (n) Cơn bão tố
31. hurt (v) Làm cho đau, bị thương
Hurtful (a) Có hại, xúc phạm
Hurtfullness ≠ hurtless (n)(a) Sự có hại ≠ Không đau,
không hại
32. husk (v) Xay lúa, giã , gạo
Husk (n) Trấu , vỏ
Husked (a) Đã lột vỏ
Husky (a) Có vỏ, khàn khàn
Huskily (adv) Một cách khàn khàn
Huskiness (n) Sự khan tiếng
I
1. identify (v) Nhận ra
Identical (a) Đúng, giống
Identically (adv) Tương tự, yy hết
Identification (n) Sự đồng nhất
2. ill (a) Đu, yếu
Illness (n) Sự đau yếu
3. image (n) ảnh , hình ảnh , hình tượng
Image (v) Vẽ hình, phản ảnh
Imagery (n) Hình ảnh tượng , đồ khắc
4. imagine (v) Tưởng tượng, hình dung
Imaginary (a) ảo, tưởng tượng, ảo tưởng
Imagination (n) Trí tưởng tượng
Imaginative (a) Giải tưởng tượng
Imaginism (n) Chủ nhĩa hình tượng
Imagistic (a) Thuộc chủ nghĩa hình tượng
5. immediate (a) Trực tiếp, lập tức
Immediately (adv) Ngay lập tức, tức thì
Immediacy (n) Sự cấp bách
6. impact (v)(n) Va chạm, cọ xát
Impaction (n) Sự va chạm
Impactive (a) Do va chạm
7. impatient (a) Thiếu kiên nhẫn
Impatiently (adv) Nôn nóng
Impatience (n) Sự thiếu kiên nhẫn
8. important (a) Quan trọng
Importantly (adv) Thật quan trọng
Importance (n) Tầm quan trọng
≠ Unimportant (a) Không quan trọng
9. impress (v) Tạo ấn tượng, cảm kích
Impression (n) Ấn tượng ,cảm tưởng
Impressive (a) Gây ấn tượng
Impressively (adv) Có ấn tượng
10. improve (v) Cải tiến
Improvement (n) Sự tiến bộ
Improver (n) Người cải tiến
11. include (v) Bao gồm, chứa đựng
Included (a) Đã có ở trong ,kể cả
Including (a) Kể cả, bao gồm
Inclusion (n) Sự bao gồm
Inclusive (a) Bao gồm , kể cả
12. incomplete (a) Thiếu, không đầy đủ
Incompletely (adv) Thiếu, không đủ
Incompleteness = (n) Sụ thiếu hụt
incompletion
13. inerease (n) Sự gia tăng
Increase (v) Tăng lên
Increaser (n) Người làm tăng
Increasing (a) Tăng dần
Increasingly (adv) Tăng dần
14. independent (a) Độc lập
Independently (adv) 1 cách độc lập
Independence (n) Sự độc lập
15. india (n) Nước Ấn Độ
Indian (a)(n) Thuộc về Ấn Độ, người Ấn
16. industry (n) Công nghiệp
Industrial (a) Thuộc về công nghiệp
Industrially (adv) Về mặt công nghiệp
industrialize (v) Công nghiệp hóa
17. inedible ≠edible (a)(a) Không thể ăn được ≠ Có thể
ăn được
18. inferior (a)(n) Nhỏ hơn ,cấp dưới
Inferiority (n) Sự thấp kém , bậc dưới
20. influence (n) ảnh hưởng, tác dụng
Influential (a) Có ảnh hưởng
Influentially (adv) Có tác dụng
21. inform (v) Báo tin
Information (n) Thông tin , tin tức
Informative (a) Có nhiều thông tin
Informer = informant (n) Người báo tin
22. inherit (v) Thừa hưởng
Inheritance = inheritage (n) Gia tài, di sản
Inheritor (n) Người thừa kế (nam )
inheritress (n) Người thừa kế (nữ)
Inheritable (a) Có thể thừa kế
23. injure (v) Làm bị thương
Injured (a) Bị thương, bị xúc phạm
Injury (n) Vết thương ,sự thiệt hại
Injurious (a) Có hại
24. innovate (v) Đổi mới ,cách tân
Innovation (n) Sự đổi mới
Innovating (a) Đổi mới , cách tân
Innovator (n) Người đổi mới
25. inquiry (n) Cuộc điều ra, thảm hỏi
Inquire (v) Điều tra, thảm hỏi
Inquiere (n) Người thẩm tra
Inquiering (a) Thắc mắc, học hỏi
Inquiringly (adv) Điều tra
Inquirable (a) Có thể điều tra
26. inspiration (n) Nguồn cảm hứng
Inspire (v) Truyền cảm hứng
Inspirational (a) Gây cảm hứng
Inspired (a) Đầy cảm hứng, sáng tạo
Inspirable (a) Có thể tạo cảm hứng
27. install (v) Thành lập, trang bị , cài đạt
Installer (n) Người cài đặt, lắp đặt
Installation = installment (n) Sự đặt, bổ nhiệm
Installed (a) Đũa được cài đặt
28. institute (v)(n) Thành lập , tổ chức
Institution (n) Học viện, cơ quan giáo dục
Institutional (a) Thuộc về viện
Institutor (n) Giáo viên, người sáng lập
29. intruct (v) Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh
Instruction (n) Sự chỉ dẫn
Instructional (a) Để chỉ dẫn
Instructive (a) Dùng để dạy
Instuctor (n) Giảng viên giáo viên (nam )
Instructress (n) Cô giáo
30. instrument (n) Dụng cụ, phương tiện
Instrumental (a) Dụng cụ
Instrumentalist (n) Nhạc công
31. intelligent (a) Thông minh
Intellience (n) Sự thông minh
Intelligently (adv) Thật thông minh
32. intend (v) Dự định, có ý muốn
Intent (a) Có ý , ý định
Intently (adv) Cố ý
Intended (a) Có ý định
Indention (n) Mục đích , ý định
Intentional (a) Có ý định , chú ý
33. interact (v) Cầu nối, tác dụng qua lại
Interaction (n) Sự hợp tác, tương tác
Interactive (a) Tương giao
34. interest (n)(v) Quan tâm, chú ý
Interesiting (a) Hấp dẫn, thú vị
Interestingly (adv) Thật thú vị
Interested ( in ) (a) Quan tâm
Interestedly (adv) Đáng quan tâm
35. intermediate = (a) Trung cấp, trung bình
intermediary
Intermediation (n) Sự trung gian, môi giới
Intermediator (n) Người trung gian
Intermedium (n) Vật ở giữa
36. international (a) Thuộc về quốc tế
Internationale (n) Quốc tế ca
Internationlize (v) Quốc tế hóa
Internationlist (n) Người theo chủ nghĩa quốc
tế
Internationlism (n) Chủ nghĩa quốc tê
37. interview (v) Phỏng vấn
Interviewee (n) Người bị phỏng vấ
Interviewer (n) Người phỏng vấn
38. introduce (v) Giới thiệu
Introduction (n) Sự giới thiệu
Introductive (a) Có tính dẫn nhập
Introductory (a) Dùng để giới thiệu
Introducer (n) Người giới thiệu
39. invalid (a) Không còn hiệu lực, hết hạn
Invalid (v)(n) Bị loại, tàn tật
Invalidate (v) Làm cho mất hiệu lực
Invalidation (n) Sự làm cho mất hiệu lực
Invalidity (n) tn1h vô hiệu, hết hiệu lực
40. invent (v) Phát minh
Inventor (n) Nhà phát minh
Invention (n) Sự phát minh
41. invite (v) Mời
Invitation (n) Lời mời
Inviter (n) Người mời
42. israel (n) Nước Irasel
Israelite (a)(n) Người Israel
Israelitish (a) Thuộc về Israel
43. itinerary (n) Cuộc hành trình, lộ trình
Itinerate (v) Đi chỗ này chỗ khác
Itinerant (a) Lang thang , du mục
Iitinterant (n) Người có công việc lưu
động
Itineration (n) Hành trình, lộ trình
J
1. Japanese (a)(n) Người Nhật, tiếng Nhật
Japan (n) Nước Nhật
Japanesque (a) Theo kiểu Nhật
2. jewel (n) Đá quý, ngọc
Jewel (v) Làm đá quý
Jewry (n) Khu Do Thái
3. jewish (a) Tuộc về dân Do Thái
Jewess (n) Người đàn bà Do Thái
Jewelry = jewelery (n) Đồ nữ trang, châu báu
Jeweler (n) Thợ kim hoàng
4. joke (v) Nói đùa, giễu cợt
Joker (n) Người hay đùa
Jokey (a) Vui cười, hay đùa
5. jolly (v) Chế giễu, đùa cợt
Jollier (n) Ngày hay đuaa2
Jollify (v) Làm cho vui vẻ
Jolliness (n) Tánh vui vẻ
Jollity (n) Vui ẻ , khoan khoái
6. journalist (n) Nhà báo, ký giả , phóng viên
Journalism (n) Nghể làm báo
Journalistic (a) Thuộc về báo chí
Journalize (v) Vei61t báo
7. joy (v) Tỏ ra vui mừng, hân hoan
Joyful (a) Vui mừng, vui vẻ
Joyfulness (n) Sự vui mừng
Joyfully ≠ joyless (adv) (a)Thật vui mừng ≠ không
vui ,buồn rầu
8. juice (n)(v) Nước trái cây , ép nước
Juicy (a) Có nhiều nước
Juicily ≠ juiceless (adv)(a) Có thật nhiều nước ≠ không
có nhiều nước
9. jumble (v) Làm lộn xộn
Jumbly (a) Hỗn độn
10. jungle (n) Rừng rậm
Jungly (a) Thuộc về rừng
Mankind (n)
Manly (a) Con người, đàn ông
Manhood (n) Loài người
7. Manage (v) Có tính đàn ông
Management (n) Nhân tính
Manager (n) Quản lý
Manageress (n) Sự quản lý
8. Marry (v) Giám đốc ( nam )
Marriage (n) Giám đốc ( nữ )
Married (a) Kết hôn ,gả con
9. Marvellous (a) Lễ cưới, sự kết hôn
Marvel (v) Thuộc về vợ chồng, hôn lễ
Marvel (n) Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc
nhiên
10. Material (n) Lấy làm ngạc nhiên
Materials (n) Kì quan, phi thường
Material (a) Vật chất, vật liệu, vải
Materially (adv) Nguyên vật liệu xây dựng
Materialize (v) Một cách thiết yếu
Materialist (n) Mang hình thức vật chất
11. Mathematics = maths (n) Người theo chủ nghĩa vật
chất
Mathematical (a) Môn toán
Mathematician (n) Thuộc về toán học
Mathematize (v) Nhà toán học
12. Mean (v) Toán học hóa
Means (n) Phương tiện
Meaning (n) Ý nghĩa
Meaningful (a) Đầy ý nghĩa
Meaningly (adv) Đầy ý nghĩa
≠ Meaningless (n) Vô nghĩa
13. Measure (v) Đo lường
Measurement (n) Sự đo lường
14. Mechanic (n) Thợ máy
Mechanical (a) Thuộc cơ khí
Mechanics (n) Cơ học
Mechanize (v) Cơ khí hóa
15. Medin (n) Phương tiện truyền thông
( số ít )
Medium (n) Phương tiện truyền thông
( số nhiều )
16. Medical (a) Thuộc về y học
Medical (n) Sự khám sức khỏe
Medically (adv) Khỏe mạnh
Medicine (n) Thuốc
Medicate (v) Cho uống thuốc, trị bịnh
Medicare (n) Sự chăm sóc đặc biệt
17. Meet (v) Gặp gỡ
Meeting (n) Sự gặp gỡ, cuộc họp
Meet (a) Thích đáng
Meetly (adv) Một cách thích đáng
18. Memory (n) Trí nhớ , kỉ niệm
Memorize (v) Ghi nhớ, thuộc lòng
Memorial (a) Kỉ niệm
Memorial (n) Đài tưởng niệm
memorialize (v) Làm lễ kỉ niệm
19. Mention (v) Nhắc tới, đề cập
Mentioned (a) Đã nói, đã đề cập
20. Meteor (n) Khí tượng, sao băng
Meteroic (a) Thuộc về khí tượng, sao
băng
Meterograph (n) Khí tượng kế
Meteorologist (n) Nhà khí tượng học
Meteorology (n) Khoa khí tượng học
21. Microorganic (a) Thuộc về vi sinh vật
Microoganism (n) Vi sinh vật
22. Migrant (n) Người di tản, di trú
Migrant (a) Di cư, di trú
Migrate (v) Di trú, di cư
Migration (n) Sự di trú
Migrator (n) Nguời di tản, chim di trú
Migratory (a) Có thói quen di trú
23. Mind (n) Tâm trí, tinh thần
Mindful (a) Lưu tâm
Mindfulness ≠ mindless (n)(n) Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm
Mindlessly (adv) Thiếu suy xét
24. Mineral (n) Khoáng vật, khoáng chất
Mineralize (v) Khoáng hóa
Mineralizer (n) Chất khoáng hóa
Mineralogist (n) Nhà khoáng vật học
Mineralogy (n) Khoa khoáng vật học
24. Minimize (v) Thu nhỏ
Minimal (a) Nhỏ, li ti
Minimum (a) Một chút xíu, mức tối thiểu
25. Minor (a) Nhỏ hơn ,bé hơn
Minority (n) Thiểu số
26. Miracle (n) Sự kỳ lạ, kỳ diệu
Miraculous (a) Thần diệu, phi thường
Miraculously (adv) 1 cách kỳ diệu
27. Mix (v) Trộn , pha trộn
Mixable (a) Có thể pha trộn
Mixed (a) Lẫn lộn, hỗn hợp
Mixer (n) Máy nhồi, máy trộn
Mixture (n) Sự pha trộn
28 Moderate (a) Vừa phải, điều độ
Moderately (adv) Thật điều độ
Moderation (n) Sự điều độ
29. Modern (a) Hiện đại
Modern (n) Sự hiện đại
Modernly (adv) Thật hiện đại
Modernise (v) Hiện đại hóa
30. Modest (a) Khiêm tốn
Modesty (n) Sự khiêm tốn
31. Month (n) Tháng
Monthly (a)(adv) Hàng tháng
32. Moon (n) Mặt trăng
Moonlight (n) Ánh trăng
Moony ≠ moonless (a)(a) Có trăng ≠ không có trăng
33. Mother (n) Người mẹ
Motherly (a) Có tình mẹ, như mẹ
Motherhood ≠ motherless (n)(a) Thật hiện đại ≠ không có mẹ
34. Mountain (n) Núi
Mountaineer (n) Dân miền úi
Mountainous (a) Cao to như núi, có nhiều núi
Mountaineering (n) Môn leo núi
35. Move (v) Di chuyển
Movement (n) Sự di dời, phong trào
Movable (a) Lưu động
Movability ≠ moveless (n)(a) Tính hay di động ≠ bất động
36. Music (n) Âm nhạc
Musical (a) Thuộc về âm nhạc
Musician (n) Nhạc sĩ
37. Mystery (n) Điều bí mật, mầu nhiệm
Mysterious (a) Thần kỳ , huyền bí, bí mật
Mysteriously (adv) Một cách bí mật
Mysteriousness (n) Sự thần bí
N
1. Name (n)(v) Tên, đặt tên
Namely ≠ nameless (adv)(a) Chỉ tên ≠ vô danh, không tên
2. Narrow (a) Hẹp
Narrowly (adv) Thật hẹp
3. Nation (n) Nước, dân tộc, quốc gia
National (a) Thuộc về dân tộc, quốc gia
Nationality (n) Quốc tịch
Nationlize (v) Nhập quốc tịch
Nationally (adv) Toàn quốc
Nationlist (n) Người theo CN dân tộc
Nationalization (n) Sự nhập quốc tịch
4. Native (n)(a) Quê quán, người bản xứ
Natively (adv) Bản xứ, nơi sinh
Nativity (n) Sự sinh đẻ, sinh nhật
5. Nature (n) Tự nhiên
Natural (a) Thuộc về thiên nhiên
Naturally (adv) Thật tự nhiên
Naturalize (v) Tự nhiên hóa
6. Near (a) Gần
Nearly (adv) Rất gần
Nearness (n) Sự gần gũi
7. Necessary (a) Cần thiết
Necessarily (adv) Tất yếu
Necessity (n) Sự cần thiết
Neceesitate (v) Bắt buộc phải
8. Neglect (n)(v) Sự xao lãng
Neglectful (a) Xao lãng, cẩu thả
Neglectfully (adv) Thật cẩu thả
Neglected (a) Lôi thôi , lếch thếch
9. Neighbor (n) Người hàng xóm
Neighborhood (n) Vùng lân cận
10. Nervous (a) Lo lắng, bị kích đọng
Nervously (adv) Bồn chồn, lo lắng
Nervousness (n) Sự lo lắng
Nerve (v) Kích thích, khuyến khích
11. New (a) Mới
Newly (adv) Thật mới
Newness (n) Sự mới mẻ
12. Noisy (a) ồn ào
Noisily (adv) Thật ồn ào
Noise (n) Tiếng ồn
Noisiness ≠ noiseless (n)(a) Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn
Noiselessly (adv) Thật vắng lặng
13. Nominate (v) Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên
Nomination (n) Sự chỉ định, bổ nhiệm
Nominative (a) Được bổ nhiệm, được bầu
Nominator (n) Người bổ nhiệm
Nominee (n) Người được bổ nhiệm
14. Normal (a)(n) Bình thường, thông thường
Normally (adv) Thông thường
Normalize (v) Bình thường hóa
15. North (a) Hướng về phương Bắc
North (n) Phương Bắc
Northern (a) Thuộc về phương Bắc
Northerner (n) Người sốgn ở phương Bắc
O
1. Observe (v) Quan sát
Observer (n) Người quan sát
Observation (n) Sự quan sát
2. Occur (v) Xảy ra, xảy đến
Occurrence (n) Biến cố , việc xảy ra
3. Oceanic (a) Thuộc về đại dương
Ocean (n) Biển , đại dương
Oceanian (a) Thuộc về châu đại dương
Oceanography (n) Hải dương học
Oceanographer (n) Nhà hải dương học
4. Offer (v)(n) Biếu , tặng , cho , hiến
Offering (n) Quà tặng, quà biếu
Offertory (n) Sự quyên tiền
5. Office (n) Văn phòng , trụ sở , cơ quan
Officer (n) Nhân viên ,công chức
Official (a) Chính thức, trịnh trọng
Offically (adv) Chính thức, trịnh trọng
Officialdom (n) Giới công chức
Officialese (n) Giấy tờ công văn
Officilaize (v) Chính thức hóa
6. Old (a) Cũ, già, cổ xưa, tuổi
Olden (v) Làm cho già đi
Olden (a) Ngày xưa, thưở xưa
Age (n) Tuổi
7. Open (v) Mở, khai mạc
Opener (n) Người mở
Openly (adv) Cơng khai
Opening (n)(a) Khai mạc, phần đầu
8. Oral (a) Bằng lời nói, bằng miệng
Orally (adv) Bằng miệng
Oral (n) Kì thi vấn đáp
9. Orbit (v)(n) Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo
Orbital (a) Thuộc về quỹ đạo
10. Order (v) Ra lệnh, gọi, khuyên bảo
Ordered (a) Khéo sắp xếp
Orderly (a) Có thứ tự, ngăn nắp
Orderliness ≠ olderless (n)(a) Sự ngăn nắp ≠ không trật tự
11. Organize (v) Tổ chức
Organizer (n) Người tổ chức
Organizable (a) Có thể tổ chức được
Organization (n) Tổ chức, cơ cấu
12. Origin (n) Nguồn gốc, căn nguyên
Original (a) Nguyên thủy
Originally (adv) Đầu tiên, sơ khai
Originate (v) Khơi thủy, bắt nguồn
Originality (n) Tính chất nguồn gốc
Origination (n) Sự bắt nguồn
Orginative (a) Khởi thủy , độc đáo
Orginator (n) Người sáng tạo, bắt đầu
13. Orhanage (n) Cô nhi viện
Orphan (n) Cô nhi, trẻ mồ côi
Orphaned (a) Mồ ôi
14. Overcrowd (v) Làm cho quá đông
Overcrowded (a) Quá đông
15. Own (v) Làm chủ
Owner (n) Người chủ
Ownership ≠ ownerless (n)(a) Quyền sở hữu ≠ không có
chủ
P
1. Paddle (n) Máy chèo bản to
Paddle (v) Chèo, bơi , lội nước
Paddler (n) Người chèo xuồng
2. Pain (n)(v) Sự đau nhức, làm đau
Painful (a) Đau
Painfully ≠ painless (adv) (a) Thật đau ≠ Không đau
3. Paint (n)(v) Nước sơn , sơn
Painter (n) Thợ sơn nam, họa si
Paintress (n) Nữ họa sĩ
Painting (n) Bức họa
Painty (a) Có sơn
4. Park (n) Công viên ,chỗ đậu xe
Park (v) Đậu xe vào bãi
Parking (n) Sự đậu xe, bãi đậu
5. Participate (v) Tham gia vào
Participation (n) Sự tham gia vào
Participant (n) Người tham gia
6. Patient (n) Kiên nhẫn
Patinetly (adv) Thật kiên nhẫ
Patience ≠ impatient (n)(a) Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên
nhẫn
7. Peace (n) Hòa bình
Peaceful (a) Hòa bình, thanh bình
Peacefully (adv) Thật thanh bình
8. Perfect (v) Hoàn thành, thành thạo
Perfect (a) Hoàn hảo, chính xác
Perfectly (adv) Thật hoàn hảo, chính xác
Perfection (n) Sự hoàn thiện, hoàn hảo
Perfective (a) Đề làm cho hoàn thiện
9. Perform (v) Thực hiện , trình diễn
Performance (n) Màn trình diễn
Performer (n) Người biểu diễn
Performing (a) Thú được huấn luyện làm
xiếc
Performable (a) Có thể thi hành
10. Permanent (a) Thường xuyên , luôn luôn
Permanently (adv) Có tính thường xuyên
Permanence = (n) Sự vĩnh cữu
permanency
11. Permit (v) Cho phép
Permission (n) Sự cho phép
Permissive (a) Chấp nhận
12. Person (n) Người
Personal (a) Cá nhân ,riêng tư
Personally (adv) Đích thân , bản thân
Personlaity (n) Nhân ách
Personalize (v) Cá nhân hóa
13. Persuade (v) Thuyết phục, làm cho tin
Persuasion (n) Sự thuyết phục
Persuasive (a) Dễ tin, dễ thuyết phục
Persuader (n) Người tn theo
Persuasible (a) Có thể làm cho tin
14. Pessimism (n) Tính bi quan
Pessimist (n) Người bi quan
Pessimistic (a) Bi quan
15. Photograph (v) Chụp hình, chụp ảnh
Photograph (n) Bức hình, bức ảnh
Photographer (n) Thợ chụp ảnh
Photographic (a) Thuộc về nhiếp ảnh
Photography (n) Nghệ thuật nhiếp ảnh
16. Physics (n) Vật lý
Physicist (n) Nhà vật lý
Physical (a) Thuộc về vật lý
Physically (adv) Về phương diện vật lý
17. Plain (a) Rõ ràng , minh bạch ,đơn
giản
Plainly (adv) Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn
Plainess (n) Sự bình dị, rõ ràng
18. Plastic (a) Mềm dẻo, bằng nhựa
Plastic (n) Chất dẻo
Platicine (n) Chất dẻo nhân tạo
Plasticity (n) Tính déo, uốnn ắn dược
Plasticize (v) Làm cho dẻo
19. Play (v) Chơi, thi đấu
Player (n) Người chơi, cầu thủ
Play (n) Kịch
20. Please ≠ displease (v)(v) Làm hài lòng ≠ làm không
hài lòng
Pleased (a) Hài lòng
Pleasure (n) Sự hài lòng
Pleasant (a) Vui vẻ, sảng khoái
Pleasantly ≠ unpleasant (adv)(a) Thật dễ chịu ≠ không thoải
mái
21. Plenty (n) Nhiều, phong phú
Plentiful (a) Phong phú, dư thừa
Plentifully (adv) Thật phong phú
22. Plumber (n) Thợ hàn ống nước,hàn chì
Plumb (n) Cục chì, dây chì, thẳng đứng
Plumbago (n) Than chì
Plumbery (n) Xưởng, nghề đúc hàn chì
Plumbous (a) Có chất chì
Plumbing (n) Hệ thống ống nước
23. Poem (n) Bài thơ
Poet (n) Nhà thơ , thi sĩ (nam)
Poetry (n) Nghệ thuật làm thơ, thi ca
Poetess (n) Nữ thi sĩ
Poetic = poetical (a) Có ý thơ, thuộc về thi ca
Poetically (adv) Một cách nên thơ
Poeticize (v) Biến thành thơ
Poetize (v) Làm thơ
24. Point (v) Làm dấu, hướng về mũi
nhọn
Point (n) Điểm, chấm, vấn đề, mũi
nhọn
Pointed (a) Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo
Pointer (n) Kim đồng hồ, que
≠ pointless (a) Không bén nhọn, vô nghĩa
≠ pointlessly (adv) Thật vô nghĩa
25. Poison (n)(v) Thuốc độc, chất độc, bỏ độc
Poisoner (n) Người bỏ thuốc độc
Poisonous (a) Có độc, nọc độc, độc hịa
Posionously (adv) Thật độc hại
Posioning (n) Sự làm truyền nhiễm độc
Poisoned (a) Bị nhiễm độc
26. Polite (a) Lịch sự, lễ phép
Politely (adv) Thật lễ phép
Politeness ≠ impolite (n)(a) Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự
27. Pollute (v) Làm ô nhiễm
Pollution (n) Sự ô nhiễm
Pollutant (n) Chất gây ô nhiễm
Polluted (a) Bị ô nhiễm
28. Poor (a) Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn
Poorly (adv) Thiếu thốn, thật tội nghiệp
Poorness = poverty (n)(n) Sự nghèo túng
29. Popular (a) Phổ biến
Popularize (v) Làm cho phổ biến
Popularly (adv) Thật phổ biến
Popularity (n) Sự phổ biến
30. Population (n) Dân số, quần chúng, nhân
dân
Populate (v) Đem dân đến ở
Populous (a) Đông dân cư
Populousness (n) Sự đông dân cư
31. Positive (a) Chắc chắn, tích cực, tuyệt
đối
Positively (adv) Thật, quả quyết, tích cực
Positiveness (n) Tích xác thực, tích cực
32. Possible (a) Có thể
Possibility (n) Có khả năg
Possibly ≠ imposible (adv)(a) Thật có thể ≠ thật không thể
33. Pour (v) Đổ , trút , rót, mưa rào
Pour (n) Trận mưa rào
Pouring (a) Như trút nước
Puring (n) Sự đổ trút
34. Power (n) Quyền lực, sức mạnh
Powerful (a) Hùng mạnh , có lực
Powerfully (adv) Thật mạnh mẽ
≠ powerless (a) Bất lực, yếu đuối
≠ powerlessly (adv) Thật yếu đuối
35. Practice (n) Sự luyện tập, thực hành
Practise (v) Thực tập, thực hành
Practical (a) Thuộc vè thực tập, thực tiễn
Practically (adv) Thực tiễn , thiết thực
Practicality (n) Sự thực tế
36. Pray (v) Cầu nguyện, thỉnh cầu
Prayer (n) Người cầu nguyện, lễ cầu
kinh
37. Percaution (n) Sự cẩn thận ,đề phòng
Precautionary (a) Cẩn thận ,đề phòng
38. Precious (a) Quý giá, vô giá, cầu kỳ
Preciously (adv) Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý
Preciousness (n) Sự quý giá
39. Predict (v) Tiên đoán ,dự đoán
Predictive (a) Đoán trước, dự đoán
Prediction (n) Sự tiên đoán, điềm báo
Predictor (n) Nhà tiên tri, tiên đoán
Predictable (a) Có thể đoán trước
40. Prepare (v) Chuẩn bị , sắp đặt
Preparation (n) Sự sắp đặt, chuẩn bị
Preparatory (a) Sửa soạn trước, có sẵn
Preparative (a) Dự bị, chuẩn bị trước
41. Preserve (v) Giữ gìn, bảo tồn, duy trì
Preservation (n) Sự bảo tồn
Preservative (a) Duy trì, bảo tồn
Preserver (n) Người bảo tồn, giữ gìn
Preservable (a) Có thể bảo tồn được
42. Pressure (n) Áp lực, áp suất, sức ép
Pressurize (v) Gây áp lực, sức ép
Pressurage (n) Sự ép
43. Pretty (a) Dễ thương,xinh xắn
Prettily (adv) Thật xinh xắn
Prettify (v) Trang điểm, làm dáng
Prettiness (n) Vẻ xinh xắn
44. Prevent (v) Ngăn chặn
Prevention (n) Sự ngăn chặn
45. Print (v) In ấn
Print (n) Chữ in , sự in ra
Printer (n) Máy in, thợ in
Printable (a) Có thể in được
Printery (n) Nhà in, chỗ in bông
Printing (n) Việc in, xuất bản, nghề in
≠ printless (a) Không để lại dấu vết
46. Prisoner (n) Tù nhân
Prison (n) Nhà tù
(be) imprison (ed) (v) Bị ở tù
47. Probable (a) Có thể , có khả năng
Probably (adv) Thật có thể
Probability (n) Sự có thể xảy ra
48. Procedure (n) Cách thức, đường lối
Procedural (a) Thuộc về thủ tục
49. Process (v) Chế biến, xử lý
Process (n) Diễn biến, quá trình
Processor (n) Máy chế biến
Procession (n) Sự diễn tiến
50. Produce (v) Sản xuất
Produciton (n) Sự sản xuất, sản lượng
Productive (a) Sản xuất, sinh lợi
Productively (adv) Một cách hiệu quả, sinh lợi
Product (n) Sản phẩm
Producer (n) Nhà sản xuất
51. Profess (v) Bày tỏ, biểu lộ, dạy học
Profeesion (n) Nghề nghiệp
Professional (a) Chuyên nghiệp
Professionally (adv) Thật chuyên nghiệp
Professor (n) Giáo sư
Professionalize (v) Chuyên nghiệp hóa
52. Proficient (a) Có tài, khéo léo, tinh thông
Proficiency (n) Khả năng ,năng lực
Proficiently (adv) Thật khéo léo
53. Program = programme (n) Chương trình
Program (v) Lập chương trình
Programer = programmer (n) Lập trình viên
54. Prohibit (v) Cấm , ngăn chặn
Prohibitor = prohibiter (n) Người cấm
Prohibition (n) Sự ngăn cấm
Prohibitive = prohibitory (a) Ngăn cấm
55. Promise (v)(n) Hứa hẹn , lời hứa
Promised (a) Ước hẹn , đã hứa
Promisce (n) Người được hứa hẹn
Promising (a) Đầy hứa hẹn, hy vọng
Promissory (a) Hứa hẹn
56. Prounounce (v) Phát âm, tuyên bố
Prounounceable (a) Có thể phát âm được
Prounounced (a) Rõ ràng, xác định được
Prounouncement (n) Sự tuyên bố
Prounounciation (n) Sự phát âm
57. Proper (a) Đúng , thích hợp
Properly (adv) Thật chính xác, hợp lý
58. Protect (v) Bảo vệ , che chở
Protection (n) Sự bảo vệ
Protective (a) Bảo vệ, che chở
Protector (n) Người bảo vệ
59. Pround (a) Tự hào, hãnh diện
Proudly (adv) Thật tự hào
Pride (n) Sự tự hào
60. Provide (v) Cung cấp, dự phòng
Providence (n) Sự dự phòng
Provident (a) Biết dự phòng trước
Provider (n) Nhà cung cấp
61. Public (n) Quần chúng
Public (a) Công cộng, chung , công
khai
Publicly (adv) Một cách công khai
Publicity (n) Tính công khai
Publication (n) Sự công bố
Publicize (v) Công khai
62. Publish (v) Truyền bá, xuất bản
Published (a) Được xuất bản
Publisher (n) Nhà xuất bản
Publishing (n) Nghề nghiệp , việc xuất bản
63. Pump (v) Bơm phồng lên
Pumped (a) Hết hơi
64. Pure (a) Trong lành trong sạch
Purely (adv) Chỉ là, hoàn toàn
Pureness (n) Sự tinh khiết, trong lành
≠impure (a) Không trong lành
65. Purpose (n) Mục đích, kết quả
Purpose (v) Dự định
Purposely (adv) Chủ ý chủ tâm
Purposeful (a) Có mục đích, ý định
Purposefully (adv) Một cách cương quyết
≠ purposeless (a) Không có mục đích
W
1. Wait (v) Đợi chờ
Waiter (n) Người hầu
2. Wander (v)(n) Đi lang thang , sự đi thơ
thẩn
Wandere (n) Người hay thú đi lang thang
Wandering (n) Sự đi lang thang, lạc hướng
3. Warm (a)(v) Ấm áp, hâm nóng
Warmly (adv) Thật ấm áp
Warmness (n) Sự ấm áp
4. Waste (v) Lãng phí
Wasteful (a) Lãng phí
Wastefully (adv) Thật lãng phí
5. Weak (a) Yếu ớt, yếu đuối
Weaken (v) Làm yếu đi
Weakness (n) Sự yếu ớt
Weakish (a) Hơi yếu
Weakly (adv) Thật yếu ớt
6. Wear (v)(n) Mặc đồ, sự mặc
Wearable (a) Có thể mang mặc được
7. Week (n) Tuần lễ
Weekly (a) Hàng tuần
8. Weigh (v) Cân nặng
Wight (n) Sức nặng, trọng lượng
Heavy (a) Nặng
Heavily (adv) Thật nặng
9. Well (adv) Tốt, khỏe
Good (a) Tốt, khỏe
Godness (n) Lòng tốt
10. West (a)(n) Hướng tây, miền tây
Wester (v) Xoay về hướng tây
Western (a) Phương tây
Westerly (adv) Về hướng tây
Westerner (n) Người phương tây
Westernize (v) Tây phương hóa
11. Wet (a) ẩm ướt
Wetness= wetting (n) Tình trạng ẩm ướt
12. White (a) Trắng
Whiten (v) Làm trắng , tẩy trắng
Whitenese (n) Sự trắng, trong trắng
Whitening (n) Sự làm cho trắng
13. Wide (a) Rộng rãi
Widely (adv) Thật rộng rãi
Widen (v) Làm cho rộng, mở rộng
Widening (n) Sự mở rộng
14. Willling (n) Sẵn lòng
Willingly (adv) Thật sẵn lòng
Willingness (n) Sự tự nguyện
15. Wind (n)(v) Gió, gió thổi
Windy (a) Có gió
Windless (a) Không có gió
16. Win (v) Chiến thắng
Winner (n) Người chiến thắng
Winning (a) Thắng cuộc
Winnings (n) Tiền ăn cá độ , trúng thưởng
17. Wisdom (n) Trí thông minh, trí khôn
Wise (v) Khôn ra, hiểu hơn
Wise (a) Khôn ngoan , thông thái
Wisely (adv) Thật khôn ngoan
18. Wonderful (a) Tuyệt vời
Wonderfully (adv) Thật tuyệt vời
Wonder (n)(v) Điều kỳ diệu, làm lạ
19. Wood (n) Gỗ, rừng
Wooden (v) Làm bằng gỗ, đần độn
Wooded (a) Có nhiều cây
Woodenly (adv) Thật đần độn
20. Work (v)(n) Làm việc, công việc
Worker (n) Công nhân
21. Worry (n)(v) Lo lắng
Worrying (n) Nhiều lo lắng
Worried (a) Bị làm cho lo lắng
22. Worship (v) Thờ cúng, kính trọng, tôn
thờ
Worshipful (a) Tôn sùng, kính trọng
Worshiper (n) Người tôn sùng, kính trọng
23. Worth (n) Đáng giá, xứng đáng
Worthy (a) Xứng đáng
Worthily (adv) Thật xứng đáng, có giá trị
Worthiness (n) Giá trị, xứng đáng
≠ worthless (a) Không giá trị
24. Wound (v)(n) Làm bị thương, vết thương
Woundable (a) Dễ bị tổn thương
Wounded (a) Đã bị tổn thương, người bị
thương
Wrap (v) Gói , bao bọc
Wrap (n) Áo choàng, vải bọc ngoài
Wrappage = wrapping (n) Bao bì, sự gói bao bọc
Wrapper (n) Người gói, vải, giấy gói
25. Write (v) Viết
Writer (n) Người viết, nhà văn
Writing (n) Bài viết
26. Wrong (a)(n) Sai , lỗi lầm
Wrongly (adv) Một cái sai lầm , bất công
Wrongful (a) Lầm lỗi, trái luật, bất công
Wrongfully (adv) Một cách nhầm lẫn, sai trái