You are on page 1of 1

STT Loại Nguyên Thời Nguyê Nguyên Mức Tỷ lệ Nguyên

TSCD giá đầu gian sử n giá giá khấu hao khấu giá bình
năm dụng tăng giảm hao quân
(triệu (năm) bình bình
đồng) quân quân
1 NX,VK 32500 25 1800 1372 0,04 34300
T
2 MMTB 7500 7 5500 2250 11189,7 0,143 78250
5
3 PTVT 8500 12 487,5 333,3 718,3 0,083 8654,2
4 DCQL 5500 6 24 914,492 0,167 5476
5 TSCD 7500 7 210 1102,53 0,143 7710
khác
Tổng 7997,5 2607,3 15297,0 0,114 134390,2
7

Phạm Ngọc Huy

You might also like