Professional Documents
Culture Documents
Niết-bàn là một khái niệm trong Phật giáo và Ấn Độ giáo, là mục đích
chính, gần cuối cùng của các nhà tu hành, đoạn triệt gốc rễ của các
nghiệp bất thiện và thoát khỏi luân hồi. Mục đích cuối cùng của các
nhà tu hành là vô thủ trước niết bàn, tức là đã đạt đến niết bàn
nhưng vẫn không nắm giữ ngay cả trạng thái niết bàn
Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]
Niết-bàn (zh. 涅槃, sa. nirvāṇa, pi. nibbāna, ja. nehan) là từ được
dịch âm từ gốc tiếng Phạn nirvāṇa hoặc tiếng
Pāli nibbāna. Nirvāṇa nguyên là phân từ thụ động quá khứ của động
từ niḥ-√vā (2) nirvāti với nghĩa "thổi tắt", "dập tắt" (một ngọn lửa) và
như thế thì nirvāṇa mang nghĩa đã bị dập tắt, thổi tắt. Qua đó mà
thuật ngữ nirvāṇa cũng được dịch nghĩa là Khổ diệt, Diệt (zh. 滅),
Diệt tận (zh. 滅盡), Diệt độ (zh. 滅度), Tịch diệt (zh. 寂滅), Bất
sinh (zh. 不生), Viên tịch (zh. 圓寂), và vì khổ diệt được hiểu là mục
đích tối cao trong đạo Phật nên nirvāṇa cũng được dịch ý là Giải
thoát (zh. 解脫).
Tóm lược lại thì Niết-bàn có thể được hiểu là: Tình trạng ngọn
lửa tham lam, sân hận, ngu si trong tâm đã bị dập tắt, tâm trở nên
trong sáng, mát mẻ, thanh lương, tịch tịnh, tĩnh lặng. Niết bàn là thái
độ tâm hết sạch phiền não, rõ biết tất cả pháp là vô ngã, vô thường,
và bất toại nguyện.