Professional Documents
Culture Documents
100 Math Vocabaulary For Elementary
100 Math Vocabaulary For Elementary
Thường Gặp
Toán Tiếng Anh
Cấp 1
Giới Thiệu Ebook
Toán Tiếng Anh là một cách học cả toán và tiếng anh hoàn toàn khác
dành cho học sinh Việt Nam. Các bạn học sinh không chỉ phát triển kĩ
năng tiếng anh mà còn sử dụng ngay lập tức tiếng anh để giải các bài
toán logic. Điều này giúp tăng tính thực tế của tiếng anh và học sinh sẽ
nhớ từ lâu hơn.
Với kinh nghiệm giảng dạy các chương trình toán quốc tế, Happymath
mong muốn được chia sẻ nhiều kiến thức Toán tiếng anh với các bạn học
sinh Việt Nam hơn nữa qua các videos và các bộ ebook từ vựng và bài
tập toán quốc tế.
Trong bộ ebook này, các bạn học sinh sẽ được học về 100 từ vựng phổ
biến trong toán tiếng anh cấp 1. Hình ảnh bắt mắt và màu sắc vui tươi,
“100 Từ Vựng Thường Gặp Trong Toán Tiếng Anh Cấp 1” sẽ là một ebook
cải thiển trình độ toán học và tiếng anh cho các bạn nhỏ tại Việt Nam.
Nguyễn Anh Đức
Giảng Viên Happymath
Units Place
/ˈyo͞onət plās/
123 Hàng Đơn Vị
937
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 1
Tens Place
\ˈtenz plās\
123 Hàng Chục
937
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 2
Hundreds Place
/ˈhəndrədz plās/
123 Hàng Trăm
937
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 3
Thousands Place
/ˈthouz(ə)ndz plās/
2123 Hàng Nghìn
1937
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 4
Hundred Thousands Place
/ˈhəndrəd
402123 ˈthouz(ə)ndz plās/
Hàng Trăm
721937 Nghìn
=8 Tổng số
Phép Trừ
1
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 14
Dividend
/ˈdivəˌdend/
7 2
-6 3 Số bị chia
1
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 15
Website:
TOÁN TIẾNG
ANH TẠI Youtube:
HAPPYMAH
https://www.youtube.com/c/happymathvn
Divisor
/dəˈvīzər/
7 2
-6 3 Số chia
1
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 16
Quotient
/ˈkwōshənt/
7 2
-6 3 Số thương
1
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 17
Remainder
/rəˈmāndər/
7 2
-6 3 Số dư
1
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 18
Multiplication
/ˌməltəpləˈkāsh(ə)n/
2x4=8
Phép Nhân
0, 1, 2, 3, … Số nguyên
0 > -1
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 39
More Than
/môr than/
Nhiều hơn
Toán đố
Góc nhọn
0
Trục
Ngược chiều
kim đồng hồ
4y -1
Từ Vựng Toán Tiếng Anh Tiểu Học Page 91
Quarter
/ˈkwôrdər/
Phần tư