Professional Documents
Culture Documents
My Little Fun 3
My Little Fun 3
Trong đó:
Hoạt động làm quen và khởi động: 2 hoạt động học/bài học = 2 hoạt động học
Hoạt động thực dạy: 6 hoạt động học/bài học x 8 bài = 48 hoạt động học
Hoạt động ôn tập: 4 hoạt động học/bài x 4 bài = 16 hoạt động học
Hoạt động dự phòng: = 4 hoạt động học
Học kì I: 18 tuần x 2 hoạt động học/tuần = 36 hoạt động học (34 hoạt động thực học, 2 hoạt động học dự phòng)
HĐ Trang Mục tiêu Từ vựng Mẫu câu CLIL/ Giá
Tuần Unit Lesson
học SHS trị/ Dự án
Tuần 1 1 Hello! Lesson 1 Trang 4
How are
2 Bài 1 Trang 5 Nam, Ben,
- Greet someone you,
Lesson 2 Linda, Hoa
Hoa?
Bài 2
Tuần 2 3 Unit 1 – Lesson 1 -Listen Trang 6 - Name rooms and Bedroom There is a Maths:
4 My house and repeat Trang 7 things in the house (phòng ngủ) (TV). Toán học
Ngôi nhà Bài 1-Lắng nghe Kể tên các phòng trong kitchen Ở đây Numbers
của bé và lặp lại ngôi nhà (phòng bếp), có 1 TV 1 to 3
Lesson 2-Point - Answer simple living room (Số 1 đến 3)
and say questions about house (phòng
Bài 2-Chỉ và nói Trả lời những câu hỏi khách),
Tuần 3 5 Lesson 3-Listen Trang 8 đơn giản về ngôi nhà TV
6 and chant Trang 9 của bé
Bài 3-Nghe và - Count 1 to 3 (revision)
lặp lại nhiều lần Đếm từ 1 đến 3
Lesson 4-Listen
and circle
Bài 4-Nghe và
khoanh tròn
Tuần 4 7 Lesson 5-Colour Trang 10
8 and say Trang 11
Bài 5-Tô màu và
nói
Lesson 6-Count
and color
Bài 6-Đếm và tô
màu
Tuần 5 9 Unit 2 – Lesson 1 Trang 12 - Name things at school
10 My School Bài 1 Trang 13 Kể tên 1 số vật ở trường
Trường Lesson 2 - Answer simple
Mầm non Bài 2 questions about things Maths:
Door (cửa), There is
Tuần 6 11 Lesson 3 Trang 14 at school Toán học
window (cửa (a
12 Bài 3 Trang 15 Trả lời câu hỏi về vật ở
sổ) window).
Lesson 4 trường Numbers
slide (trượt), Ở đây có
Bài 4 - Identify number 4-6 4 to 6
swing(đu) 1 cửa sổ
Tuần 7 13 Lesson 5 Trang 16 Xác định số 4-6 Số 4-6
14 Bài 5 Trang 17 - Count 4 to 6
Lesson 6 Đếm số 4-6
Bài 6
Tuần 8 15 Fun Time 1 Lesson 1 Trang 18 Revise the learnt Open the -
16 Lesson 2 Trang 19 vocabulary and door! Storytelling:
Tuần 9 17 Lesson 3 Trang structures in Units 1 & 2 Close the Play with
18 Lesson 4 20-21 window! me!
Trang 22
Slide! - Project
Tuần 19 Unit 3 – Lesson 1 Trang 23 - Maths:
- Name feelings
10 20 My Lesson 2 Trang 24 Numbers
- Answer simple happy, I'm
Tuần 21 Feelings Lesson 3 Trang 25 6 and 7
questions about feelings hungry, (hungry).
11 22 Lesson 4 Trang 26 - Value:
- Identify number 7 thirsty, sad
Tuần 23 Lesson 5 Trang 27 Behaving
- Count to 7
12 24 Lesson 6 Trang 28 well
Tuần 25 Unit 4 – Lesson 1 Trang 29 - Maths:
13 26 Weather Lesson 2 Trang 30 - Is it Numbers
- Name types of weather sunny,
Tuần 27 Lesson 3 Trang 31 (sunny)? 5 to 7
- Answer simple cloudy,
14 28 Lesson 4 Trang 32 - Yes, it - Value:
questions about weather rainy,
Tuần 29 Lesson 5 Trang 33 is./ No, it Choosing
- Count to 7 (revision) windy
15 30 Lesson 6 Trang 34 isn’t. suitable
clothes
Tuần 31 Fun Time 2 Lesson 1 Trang 35 -
16 32 Lesson 2 Trang 36 Revise the learnt Storytelling:
It’s
Tuần 33 Lesson 3 Trang vocabulary and Holiday
(rainy)!
17 34 Lesson 4 37-38 structures in Units 3 & 4 time!
Trang 39 - Project
Tuần 35 Dự phòng
18 36
Học kì II: 17 tuần x 2 hoạt động học/tuần = 34 hoạt động học (32 hoạt động thực học, 2 hoạt động học dự phòng)