Professional Documents
Culture Documents
Phu Luc Iii Mon Tieng Anh Sua Tiet KT
Phu Luc Iii Mon Tieng Anh Sua Tiet KT
Căn cứ theo Thông tư 58/2011/TT-BGDĐT và thông tư 26/2020/ TT-BGDĐT số bài kiểm tra đối với môn Tiếng
Anh lớp 6 như sau:
Làm quen với học sinh, ôn tập một số kiến thức cơ bản TA Tiểu học 1
Unit 1: Home 9
Unit 2: School 9
Unit 3: Friends 9
Unit 4: Festivals and Free Time 9
Unit 5: Around Town 9
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì 1 + Chữa bài 4
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kỳ 1 + Chữa bài 4
Unit 6: Community Services 9
Unit 7: Movies 9
Unit 8: The World Around Us 9
Unit 9: Houses in the Future 9
Unit 10: Cities Around the World 9
Kiểm tra giữa kì 2 + Chữa bài 3
Ôn tập và Kiểm tra cuối học kỳ 2 3
B.Học kì 2: 17 tuần
Thời Thiết bị dạy Địa điểm
STT Bài học Số tiết
điểm học dạy học
Lesson 1.1: New words + Listening (P 46) 55 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P 62) 72 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar (P63 ) 74 Week 25 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P64) 75 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 2.1: New words + Reading (P 65 ) 76 Máy tính, ti vi Phòng học
UNIT 8: Lesson 2.2: Grammar (P66 ) 77 Week 26 Máy tính, ti vi Phòng học
The World
9 Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking (P67) 78 Máy tính, ti vi Phòng học
around Us
79 Bài kiểm tra Phòng học
(09 tiết) Kiểm tra giữa học kỳ 2
80 Week 27
Lesson 3.1: New words + Listening (P68 ) 81 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P 69) 82 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 8: REVIEW ( P 101, 102) 83 Week 28 Máy tính, ti vi Phòng học
Sửa, trả bài kiểm tra giữa học kỳ 2 84 Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P70 ) 85 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar (P 71 ) 86 Week 29 Máy tính, ti vi Phòng học
UNIT 9: Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P72) 87 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 2.1: New words + Reading (P 73 ) 88 Máy tính, ti vi Phòng học
Houses in
10 Lesson 2.2: Grammar (P 74 ) 89 Week 30 Máy tính, ti vi Phòng học
the Future
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking (P75) 90 Máy tính, ti vi Phòng học
(09 tiết) Lesson 3.1: New words + Listening (P 76) 91 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P 77) 92 Week 31 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 9: REVIEW (P 103, 104 ) 93 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P 78) 94 Máy tính, ti vi Phòng học