You are on page 1of 4

PHÒNG GD&ĐT THƯỜNG XUÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS THỌ THANH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


TỔ: XÃ HỘI

KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH LỚP 6


Sách Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World
Môn: Tiếng Anh - Lớp 6
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm học
Học Kỳ 1: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
Học Kỳ 2: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết

Căn cứ theo Thông tư 58/2011/TT-BGDĐT và thông tư 26/2020/ TT-BGDĐT số bài kiểm tra đối với môn Tiếng
Anh lớp 6 như sau:

Số bài Kiểm tra Bài kiểm tra


Số bài Kiểm tra định kì
thường xuyên Học kì
(Hệ số 2)/ 1 HK
(Hệ số 1)/ 1 HK (Hệ số 3)/ 1 HK
Miệng Viết 15 phút Viết từ 2 tiết Viết
02 02 01 01

1. Kế hoạch tổng thể

Tiếng Anh 6 I Learn Smart World Số tiết

Làm quen với học sinh, ôn tập một số kiến thức cơ bản TA Tiểu học 1
Unit 1: Home 9
Unit 2: School 9
Unit 3: Friends 9
Unit 4: Festivals and Free Time 9
Unit 5: Around Town 9
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì 1 + Chữa bài 4
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kỳ 1 + Chữa bài 4
Unit 6: Community Services 9
Unit 7: Movies 9
Unit 8: The World Around Us 9
Unit 9: Houses in the Future 9
Unit 10: Cities Around the World 9
Kiểm tra giữa kì 2 + Chữa bài 3
Ôn tập và Kiểm tra cuối học kỳ 2 3

Tổng cộng: 105 tiết


2. Kế hoạch dạy học thực hiện
A. Học kì 1: 18 tuần
Số Thời Thiết bị Địa điểm
STT Bài học
tiết điểm dạy học dạy học
1 Review/ Introduction 1 Phòng học
Lesson 1.1 New words + Listening (P 6) 2 Week 1 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar ( P 7) 3 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P 8) 4 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 1: Lesson 2.1: New words + Reading (P 9) 5 Week 2 Máy tính, ti vi Phòng học
2 Home Lesson 2.2: Grammar (P10) 6 Máy tính, ti vi Phòng học
(10 tiết) Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking (P11) 7 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.1: New words + Listening (P12 ) 8 Week 3 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P13 ) 9 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 1: REVIEW ( P 86,87) 10 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P 14) 11 Week 4 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar (P 15 ) 12 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P16) 13 Máy tính, ti vi Phòng học
UNIT 2: Lesson 2.1: New words + Reading (P 17 ) 14 Week 5 Máy tính, ti vi Phòng học
3 School Lesson 2.2: Grammar (P 18 ) 15 Máy tính, ti vi Phòng học
(10 tiết) Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking (P19) 16 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.1: New words + Listening (P 20) 17 Week 6 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P 21) 18 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 2: REVIEW ( P88.89) 19 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P 22) 20 Week 7 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar (P 23 ) 21 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P24) 22 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 2.1: New words + Reading (P 25 ) 23 Week 8 Máy tính, ti vi Phòng học
Ôn tập kiểm tra giữa kỳ 1 24 Máy tính, ti vi Phòng học
UNIT 3:
25
4 Friends Kiểm tra giữa kỳ 1 Bài kiểm tra Phòng học
26 Week 9
(09 tiết) Lesson 2.2: Grammar (P 26 ) 27 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking (P27) 28 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.1: New words + Listening (P 28) 29 Week 10 Máy tính, ti vi Phòng học
Sửa, trả bài kiểm tra giữa kỳ 1 30 Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P29) 31 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 3: REVIEW (P 90, 91 ) 32 Week 11 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P30 ) 33 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar (P 31 ) 34 Máy tính, ti vi Phòng học
UNIT 4: Lesson 1.3: Pronuciation+ Speaking (P 32) 35 Week 12 Máy tính, ti vi Phòng học
Festivals Lesson 2.1: New words + Reading (P 33 ) 36 Máy tính, ti vi Phòng học
5 and Free Lesson 2.2: Grammar (P 34 ) 37 Máy tính, ti vi Phòng học
Time Lesson 2.3:Pronuciation + Speaking (P35) 38 Week 13 Máy tính, ti vi Phòng học
(09 tiết) Lesson 3.1: New words + Listening (P 36) 39 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P 37) 40 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 4: REVIEW (P 92, 93 ) 41 Week 14 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P 38) 42 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar (P39 ) 43 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P40) 44 Week 15 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 2.1: New words + Reading (P 41 ) 45 Máy tính, ti vi Phòng học
5 UNIT 5: Lesson 2.2: Grammar (P 42 ) 46 Máy tính, ti vi Phòng học
AroundTo Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking (P43) 47 Week 16 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.1: New words + Listening (P44 ) 48 Máy tính, ti vi Phòng học
wn
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P45) 49 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 5: REVIEW (P 94, 95 ) 50 Week 17 Máy tính, ti vi Phòng học
(09 tiết)
Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 1 51 Máy tính, ti vi Phòng học
52 Phòng học
6 Kiểm tra cuối học kỳ 1 Bài kiểm tra
53 Week 18
Chữa bài kiểm tra cuối học kỳ 1 54 Phòng học

B.Học kì 2: 17 tuần
Thời Thiết bị dạy Địa điểm
STT Bài học Số tiết
điểm học dạy học
Lesson 1.1: New words + Listening (P 46) 55 Máy tính, ti vi Phòng học

Lesson 1.2: Grammar (P47 ) 56 Week 19 Máy tính, ti vi Phòng học

UNIT 6: Máy tính, ti vi Phòng học


Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P48) 57
Communit
7 Lesson 2.1: New words + Reading (P 49 ) 58 Máy tính, ti vi Phòng học
y services
Lesson 2.2: Grammar (P 50 ) 59 Week 20 Máy tính, ti vi Phòng học
(9 tiết)
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking (P51) 60 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.1: New words + Listening (P 52) 61 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P 53) 62 Week 21 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 6: REVIEW ( P 96, 97) 63 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P54 ) 64 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar (P 55 ) 65 Week 22 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P56) 66 Máy tính, ti vi Phòng học
UNIT 7: Lesson 2.1: New words + Reading (P 57 ) 67 Máy tính, ti vi Phòng học
8 Movies Lesson 2.2: Grammar (P 58) 68 Week 23 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( 59 ) 69 Máy tính, ti vi Phòng học
(09 tiết)
Lesson 3.1: New words + Listening (P 60) 70 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P61) 71 Week 24 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 7: REVIEW (P 98,99 ) 72 Máy tính, ti vi Phòng học

Lesson 1.1: New words + Listening (P 62) 72 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar (P63 ) 74 Week 25 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P64) 75 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 2.1: New words + Reading (P 65 ) 76 Máy tính, ti vi Phòng học

UNIT 8: Lesson 2.2: Grammar (P66 ) 77 Week 26 Máy tính, ti vi Phòng học
The World
9 Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking (P67) 78 Máy tính, ti vi Phòng học
around Us
79 Bài kiểm tra Phòng học
(09 tiết) Kiểm tra giữa học kỳ 2
80 Week 27
Lesson 3.1: New words + Listening (P68 ) 81 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P 69) 82 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 8: REVIEW ( P 101, 102) 83 Week 28 Máy tính, ti vi Phòng học
Sửa, trả bài kiểm tra giữa học kỳ 2 84 Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P70 ) 85 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.2: Grammar (P 71 ) 86 Week 29 Máy tính, ti vi Phòng học
UNIT 9: Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking (P72) 87 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 2.1: New words + Reading (P 73 ) 88 Máy tính, ti vi Phòng học
Houses in
10 Lesson 2.2: Grammar (P 74 ) 89 Week 30 Máy tính, ti vi Phòng học
the Future
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking (P75) 90 Máy tính, ti vi Phòng học
(09 tiết) Lesson 3.1: New words + Listening (P 76) 91 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P 77) 92 Week 31 Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 9: REVIEW (P 103, 104 ) 93 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 1.1: New words + Listening (P 78) 94 Máy tính, ti vi Phòng học

Lesson 1.2: Grammar (P 79 ) 95 Week 32 Máy tính, ti vi Phòng học


UNIT 10: Lesson 1.3: Pronuciation+ Speaking (P80 ) 96 Máy tính, ti vi Phòng học
Cities Lesson 2.1: New words + Reading (P 81 ) 97 Máy tính, ti vi Phòng học
11 around the Lesson 2.2: Grammar (P 82 ) 98 Week 33 Máy tính, ti vi Phòng học
Lesson 2.3: Pronuciation+ Speaking (P 83) 99 Máy tính, ti vi Phòng học
World
Lesson 3.1: New words + Listening (P 84) 100 Máy tính, ti vi Phòng học
(09 tiết) Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing (P 85 ) 101 Week 34 Máy tính, ti vi Phòng học
Máy tính, ti vi Phòng học
Unit 10: REVIEW (P 104, 105 ) 102

103 Máy tính, ti vi Phòng học


Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2
12 104 Week 35 Bài kiểm tra Phòng học
Kiểm tra cuối học kỳ 2
105

Thọ Thanh, ngày 05 tháng 8 năm 2021


GIÁO VIÊN

Trần Thị Thanh Nhàn

You might also like