You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN NĂM HỌC 2020-2021

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH & SAU ĐH LỊCH THI KTHP GIAI ĐOẠN 1 HỌC KỲ I - TUẦN 10--12 (CHÍNH THỨC)
(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI)
Giờ Lần SL
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi Hình thức thi Khối thi SL SV Phòng thi Địa điểm Khoa chủ trì Ghi chú
thi thi Phòng
Tổ Chức Y Tế - Chương
1 Sáu 11/6/2020 07h30 SPM 413 SPM 413 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SPM 413 (A-C-E-G-I) 1 12 280 208-213-214-307-308-313 209 Phan Thanh Y
Trình Y Tế Quốc Gia
2 Sáu 11/6/2020 09h30 MT 402 MT 402 Chẩn Đoán Hình Ảnh Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MT 402 (A-C) 1 5 113 208-213-214 209 Phan Thanh Y

3 Sáu 11/6/2020 09h30 ENT 600 ENT 600 Tai Mũi Họng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENT 600 (A) 1 4 93 307-308 209 Phan Thanh Y
334/4 Nguyễn Văn
4 Sáu 11/6/2020 18h00 DEN 600 DEN 600 Răng Hàm Mặt Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT DEN 600 (A) 1 4 93 201-202-203-204 Y
Linh
Chăm Sóc Sức Khỏe
5 Bảy 11/7/2020 18h00 SPM 300 SPM 300 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SPM 300 (A) 1 3 60 305-302 03 Quang Trung Y
Cộng Đồng
6 Bảy 11/7/2020 18h00 MED 268 MED 268 Y Đức Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MED 268 (A-C) 1 5 117 308-304-307 03 Quang Trung Y

7 Bảy 11/7/2020 18h00 MED 362 MED 362 Y Học Cổ Truyền Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MED 362 (A-C) 1 4 93 310-510 03 Quang Trung Y

8 CN 11/8/2020 18h00 OPT 600 OPT 600 Mắt Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT OPT 600 (A) 1 4 93 510(4) 03 Quang Trung Y

9 CN 11/8/2020 18h00 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT NTR 431 (A) 1 3 57 310-712 03 Quang Trung Dược
IS-ACC 334/4 Nguyễn Văn
10 Hai 11/9/2020 07h30 IS-ACC 301 Managerial Accounting Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS-ACC 301 (A) 1 1 20 401 ADP
301 Linh
Phòng máy: 301-501-502-507-
11 Hai 11/9/2020 07h30 ENG 102 ENG 102 Anh Ngữ Sơ Cấp 2 Tự luận + Trắc nghiệm, PM ENG 102 (AA-Q-S-U-W-Y) 1 6 234 03 Quang Trung Tiếng Anh
508-609
201-202-203-204-205-206-
ENG 118 (AA-AM-E-EU- 334/4 Nguyễn Văn
12 Hai 11/9/2020 07h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 18 410 301-302-303-304-305-306- Tiếng Anh
EY-GE-GI-GK-K-M-O) Linh
Thiết Kế Nền, Mặt 404-405-406-504-505-506
13 Hai 11/9/2020 07h30 CIE 413 CIE 413 Đường & Công Trình Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 413 (A) 1 1 11 305 03 Quang Trung Xây Dựng
Trên Đường
Quản Lý Tiến Độ và Chi
14 Hai 11/9/2020 07h30 CIE 385 CIE 385 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 385 (A) 1 1 7 308 03 Quang Trung Xây Dựng
Phí Xây Dựng 133: Tòa Nhà A
Sinh Lý Bệnh - Miễn 109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
15 Hai 11/9/2020 07h30 IMN 250 IMN 250 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IMN 250 (C-E-G-I-Q-S) 1 17 405 Y
Dịch 201-501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà A,B,C,D
104-301-304-404: Tòa Nhà D
16 Hai 11/9/2020 09h30 EE 413 EE 413 Mạng Điện Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT EE 413 (C) 1 2 37 510 03 Quang Trung Điện - Điện tử

17 Hai 11/9/2020 09h30 ENG 102 ENG 102 Anh Ngữ Sơ Cấp 2 Vấn đáp, Phòng LT ENG 102 (AA-Q-S-U-W-Y) 1 10 234 305-308-302-304-307-310 03 Quang Trung Tiếng Anh
Chăm Sóc Sức Khỏe Hòa Khánh Nam -
18 Hai 11/9/2020 09h30 SPM 300 SPM 300 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SPM 300 (C-E) 1 6 142 104-301-304: Tòa Nhà D Y
Cộng Đồng Tòa Nhà D
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa 334/4 Nguyễn Văn
19 Hai 11/9/2020 13h30 POS 351 POS 351 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT POS 351 (A) 1 9 200 306-401(4)-404-405-406-504 LLCT
Học Linh
Phòng máy: 301-501-502-507-
20 Hai 11/9/2020 13h30 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2 Tự luận + Trắc nghiệm, PM ENG 166 (AI-K-O-Q-S-Y) 1 5 230 03 Quang Trung Tiếng Anh
609
ENG 269 (AA-AE-AG-AI- 201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
21 Hai 11/9/2020 13h30 ENG 269 ENG 269 Speaking - Level 4 Vấn đáp, Phòng LT 1 11 241 Tiếng Anh
U-W-Y) 301-302-303-304-305 Linh
334/4 Nguyễn Văn
22 Hai 11/9/2020 13h30 ENG 306 ENG 306 Đọc 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 306 (C-E-M) 1 5 105 501(3)-505-506 Tiếng Anh
Linh
PSU-FIN Quản Trị Tài Chính trong Viện ĐT&NC
23 Hai 11/9/2020 13h30 PSU-FIN 413 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-FIN 413 (EIS-GIS) 1 4 92 510(4) 03 Quang Trung
413 Du Lịch - Dịch Vụ Du Lịch
203-204-205-206-301-302-
ENG 217 (AA-AC-AE-AS- 334/4 Nguyễn Văn
24 Hai 11/9/2020 15h30 ENG 217 ENG 217 Writing - Level 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 15 332 303-304-305-306-401-404- Tiếng Anh
AU-AW-CE-CQ-K) Linh
405-406
Listening - Level 1 334/4 Nguyễn Văn
25 Hai 11/9/2020 15h30 ENG 128 ENG 128 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 128 (I) 1 2 39 201-202 Tiếng Anh
(International School) Linh
334/4 Nguyễn Văn
26 Hai 11/9/2020 15h30 BPH 250 BPH 250 Căn Bản Lý Sinh Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT BPH 250 (A-C-E) 1 6 133 501(3)-504-505-506 Y
Linh
CS 201 (AM-AW-CC-CI- Phòng máy: 301-501-502-507-
27 Hai 11/9/2020 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 8 348 03 Quang Trung CNTT
CK-EE-EG-EO) 508-609-610-623
Luật Thương Mại Quốc
28 Hai 11/9/2020 18h00 LAW 476 LAW 476 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 476 (A-C-E-G) 1 12 276 213-214-307-308-313-314 209 Phan Thanh Luật
tế
29 Hai 11/9/2020 18h00 MKT 359 MKT 359 Tiếp Thị Địa Phương Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MKT 359 (C-E) 1 3 69 414-406 209 Phan Thanh QTKD đề riêng
IS-EVR 334/4 Nguyễn Văn
30 Ba 11/10/2020 07h30 IS-EVR 205 Environmental Health Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS-EVR 205 (A) 1 1 18 404 ADP
205 Linh
IS-PHY 334/4 Nguyễn Văn
31 Ba 11/10/2020 07h30 IS-PHY 102 Introduction to Physics 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS-PHY 102 (A) 1 1 17 405 ADP
102 Linh
IS-TOU 334/4 Nguyễn Văn
32 Ba 11/10/2020 07h30 IS-TOU 151 Tổng Quan Du Lịch Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS-TOU 151 (A) 1 1 16 406 ADP
151 Linh
IS-MTH Advanced Mathematics 334/4 Nguyễn Văn
33 Ba 11/10/2020 07h30 IS-MTH 101 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS-MTH 101 (A) 1 1 11 504 ADP
101 C1 Linh
34 Ba 11/10/2020 07h30 CHE 203 CHE 203 Hóa Hữu Cơ Tự luận + Trắc nghiệm, PM CHE 203 (A) 1 1 25 Phòng máy:
133: Tòa Nhà301
A 03 Quang Trung KHTN
ENG 167 (A-AA-AC-AE- 109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
35 Ba 11/10/2020 07h30 ENG 167 ENG 167 Writing - Level 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT AI-AM-AO-AQ-CK-CM- 1 22 506 201-501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà Tiếng Anh
CQ-E-G-I) 104-301-304-404: Tòa Nhà D A,B,C,D,E
205-401-402-301: Tòa Enhà E Hòa Khánh Nam -
36 Ba 11/10/2020 07h30 ENG 267 ENG 267 Writing - Level 4 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 267 (A-C) 1 3 65 405-101: Tòa nhà Tiếng Anh
Tòa Nhà E
301-302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn Văn
37 Ba 11/10/2020 07h30 JAP 116 JAP 116 Nhật Ngữ Cơ Sở 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT JAP 116 (A-C-E-G-I) 1 8 176 Tiếng Trung
401 Linh
Phòng máy: 501-502-507-508-
38 Ba 11/10/2020 07h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học Trắc nghiệm, PM BCH 251 (A-C-E-G) 1 5 204 03 Quang Trung Y
609
CS 201 (AY-CW-CY-EM- Phòng máy: 301-501-502-507-
39 Ba 11/10/2020 09h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 8 324 03 Quang Trung CNTT
ES-EU-EW) 508-609-610-623
Lập Trình Ứng Dụng cho
40 Ba 11/10/2020 09h30 CR 424 CR 424 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CR 424 (U) 1 2 49 510 03 Quang Trung CNTT
các Thiết Bị Di Động
301-302-303-304-305-306-
133: Tòa Nhà A 334/4 Nguyễn Văn
41 Ba 11/10/2020 09h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHY 101 (A-C-I-K) 1 16 356 401(3)-404-405-406-501(3)- KHTN
109-110:504
Tòa Nhà B Linh
Hòa Khánh Nam -
ENG 268 (A-AA-AC-AE- 201-501: Tòa Nhà C
42 Ba 11/10/2020 09h30 ENG 268 ENG 268 Listening - Level 4 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 14 303 Tòa Nhà Tiếng Anh
AG-C-G-U-W) 104-301-304-404: Tòa Nhà D
A,B,C,D,E
205-401-402-404-405: Tòa
43 Ba 11/10/2020 09h30 CHI 202 CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHI 202 (A-C-E-G-I) 1 8 176 407-408-413-414
nhà E 209 Phan Thanh Tiếng Trung
334/4 Nguyễn Văn
44 Ba 11/10/2020 09h30 CIE 378 CIE 378 Kết Cấu Thép Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 378 (C) 1 2 49 505-506 Xây Dựng
Linh
Đường Lối Cách Mạng 201-501-504: Tòa Nhà C
Hòa Khánh Nam -
45 Ba 11/10/2020 13h30 HIS 361 HIS 361 của Đảng Cộng Sản Việt Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 361 (A-K) 1 16 361 104-301-304-404: Tòa Nhà D LLCT
Tòa Nhà C,D,F
Nam 505-512: Tòa Nhà F
133:201-202
Tòa Nhà A 334/4 Nguyễn Văn
46 Ba 11/10/2020 13h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học Trắc nghiệm, Phòng LT MGT 201 (C) 1 2 31 QTKD đề riêng
109-110: Tòa Nhà B Linh
ENG 168 (A-AC-AI-AK-C- 205-401-402-404-405-101- Hòa Khánh Nam -
47 Ba 11/10/2020 13h30 ENG 168 ENG 168 Listening - Level 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 19 438 Tiếng Anh
CC-CE-E-G-I-M-O-W) 301-304-501-504: Tòa nhà E Tòa Nhà A,B,E,F
Tranh Tài Giải Pháp PBL 112-205-211-401-405-501:
48 Ba 11/10/2020 13h30 CHI 296 CHI 296 Trắc nghiệm, PM CHI 296 (AK-U-W-Y) 1 4 138 Phòng máy: 301-502-508-609
Tòa Nhà F 03 Quang Trung Tiếng Trung
1
CS 201 (CU-EY-G-GA-GK- Phòng máy: 301-501-502-507-
49 Ba 11/10/2020 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 8 323 03 Quang Trung CNTT
I-M) 508-609-610-623
133: Tòa Nhà A
ENG 169 (AC-AE-AK-AU- 109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
50 Ba 11/10/2020 15h30 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2 Vấn đáp, Phòng LT 1 16 365 Tiếng Anh
C-CA-CC-I-K-Q-S) 501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà A,B,C,D
ENG 219 (AA-AC-AI-AK- 104-301-304-404: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -
205-401-402-404-405-101-
51 Ba 11/10/2020 15h30 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3 Vấn đáp, Phòng LT 1 11 251 Tiếng Anh
AM-AQ-C) 301-304: Tòa nhà E Tòa Nhà E
334/4 Nguyễn Văn
52 Ba 11/10/2020 15h30 CIE 403 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 403 (A) 1 2 34 201-202 Xây Dựng
Linh
334/4 Nguyễn Văn
53 Ba 11/10/2020 15h30 MEC 201 MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 Tự luận, Phòng LT MEC 201 (A) 1 2 34 203-204 Xây Dựng
Linh
54 Ba 11/10/2020 15h30 JOU 304 JOU 304 Đạo Đức Báo Chí Tự luận, Phòng LT JOU 304 (A) 1 1 10 712 03 Quang Trung XHNV
CS 211 (AG-AI-AK-AM- Phòng máy: 301-501-502-507-
55 Ba 11/10/2020 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 5 226 03 Quang Trung CNTT
AO-AS) 609
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ
56 Ba 11/10/2020 18h00 CS 316 CS 316 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CS 316 (E-G-I-K-M) 1 9 198 305-308-304-307-310-712 03 Quang Trung CNTT
Liệu & Giải Thuật
Các Hệ Thống Viễn
57 Ba 11/10/2020 18h00 EE 353 EE 353 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT EE 353 (A) 1 2 34 302 03 Quang Trung Điện - Điện tử
Thông
334/4 Nguyễn Văn
58 Ba 11/10/2020 18h00 LAW 308 LAW 308 Luật Dân Sự 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 308 (A-C) 1 7 159 404-405-406-501-504-505 Luật
Linh
59 Ba 11/10/2020 18h00 BNK 354 BNK 354 Thanh Toán Quốc Tế Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT BNK 354 (A-C) 1 6 126 314-407-408 209 Phan Thanh QTKD

60 Ba 11/10/2020 18h00 OB 403 OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT OB 403 (A-C) 1 5 111 413-414-406 209 Phan Thanh QTKD
ENG 206 (A-C-E-G-I-M-O-
61 Ba 11/10/2020 18h00 ENG 206 ENG 206 Đọc 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 13 291 208(3)-213-214-307-308-313 209 Phan Thanh Tiếng Anh
Q)
334/4 Nguyễn Văn
62 Ba 11/10/2020 18h00 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2 Nghe dịch, phòng LT CHI 168 (G-K-M-O) 1 6 136 201-202-203-204-205-206 Tiếng Trung
Linh
Dân Số Học - Kế Hoạch
301-302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn Văn
63 Ba 11/10/2020 18h00 SOC 323 SOC 323 Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SOC 323 (A-C-E-G) 1 9 206 Y
401(3) Linh
Gia Đình
Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết
64 Tư 11/11/2020 07h30 IS 402 IS 402 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS 402 (A) 1 2 46 408 209 Phan Thanh CNTT
Định
Phân Tích & Thiết Kế Hệ
65 Tư 11/11/2020 07h30 CS 303 CS 303 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CS 303 (A) 1 3 50 414-406 209 Phan Thanh CNTT
Thống 133: Tòa Nhà A
109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
66 Tư 11/11/2020 07h30 MCC 401 MCC 401 Dược Liệu 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MCC 401 (C-E-G) 1 12 282 Dược
201-501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà A,B,C,E
205-401-402: Tòa nhà E 334/4 Nguyễn Văn
67 Tư 11/11/2020 07h30 EE 414 EE 414 Thiết Bị Điện Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT EE 414 (C) 1 2 44 401 Điện - Điện tử
Linh
Lập Trình Assembler / 334/4 Nguyễn Văn
68 Tư 11/11/2020 07h30 CR 264 CR 264 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CR 264 (A) 1 1 20 306 Điện - Điện tử
COBOL Linh
PSU-MGT PSU-MGT 296 (AIS-CIS-
69 Tư 11/11/2020 07h30 PSU-MGT 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM 1 4 149 Phòng máy: 301-502-508-609 03 Quang Trung ĐTQT
296 EIS-GIS)
Hòa Khánh Nam -
70 Tư 11/11/2020 07h30 LAW 376 LAW 376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 376 (A-C) 1 8 172 104-301-304-404: Tòa Nhà D Luật
Tòa Nhà D
Hòa Khánh Nam -
71 Tư 11/11/2020 07h30 LAW 375 LAW 375 Luật Tài Chính Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 375 (A) 1 2 50 504: Tòa nhà E Luật
Tòa Nhà E
334/4 Nguyễn Văn
72 Tư 11/11/2020 07h30 ENG 309 ENG 309 Nói 3 Vấn đáp, Phòng LT ENG 309 (A-E-G-I-M) 1 6 138 404-405-406-504-505-506 Tiếng Anh
Linh
334/4 Nguyễn Văn
73 Tư 11/11/2020 07h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2 Nghe dịch, phòng LT CHI 168 (A-C-E) 1 5 117 301-302-303-304-305 Tiếng Trung
Linh
Anh Văn Chuyên Ngành
74 Tư 11/11/2020 07h30 ENG 330 ENG 330 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 330 (A) 1 2 33 407 209 Phan Thanh Xây Dựng
Xây Dựng
404-101-301-304-501: Tòa Hòa Khánh Nam -
75 Tư 11/11/2020 07h30 IMD 352 IMD 352 Nội Cơ Sở 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IMD 352 (A-C-E-G) 1 9 205 Y
nhà E Tòa Nhà E
Lập Trình Winforms: Phòng máy: 301-501-502-508-
76 Tư 11/11/2020 09h30 CS 414 CS 414 Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 414 (A-C-E-G-I-K) 1 6 242 03 Quang Trung CNTT
VB.NET / C#.NET 609-610
77 Tư 11/11/2020 09h30 PHM 402 PHM 402 Dược Lâm Sàng 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHM 402 (G-I) 1 8 184 407-408-413-414 209 Phan Thanh Dược
133: Tòa Nhà A
Hòa Khánh Nam -
78 Tư 11/11/2020 09h30 NUR 403 NUR 403 Điều Dưỡng Ngoại 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT NUR 403 (A-C-E) 1 9 190 109-110: Tòa Nhà B Điều Dưỡng
Tòa Nhà A,B,C
201-501-504: Tòa Nhà C
PSU-ECO PSU-ECO 151 (AIS-EIS- 104-301-304-404: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -
79 Tư 11/11/2020 09h30 PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 9 187 ĐTQT
151 GIS-IIS-KIS) 205: Tòa nhà E Tòa Nhà D,E
PSU-FIN Hòa Khánh Nam -
80 Tư 11/11/2020 09h30 PSU-FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-FIN 301 (AAIS-YIS) 1 4 82 101-301: Tòa nhà E ĐTQT
301 Tòa Nhà E
401-402-404-304-501: Tòa Hòa Khánh Nam -
81 Tư 11/11/2020 09h30 LAW 290 LAW 290 Luật Hình Sự Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 290 (A-C) 1 7 161 Luật
nhà E Tòa Nhà E
Ngữ Pháp Anh Văn Nâng ENG 204 (A-C-E-G-I-K-M- 301-302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn Văn
82 Tư 11/11/2020 09h30 ENG 204 ENG 204 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 12 282 Tiếng Anh
Cao Q) 401(3)-501(3) Linh
Anh Văn Chuyên Ngành 334/4 Nguyễn Văn
83 Tư 11/11/2020 13h30 ENG 332 ENG 332 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 332 (A-E) 1 3 53 204-205-206 Điện - Điện tử
Điện-Điện Tử Linh
PSU-MGT 334/4 Nguyễn Văn
84 Tư 11/11/2020 13h30 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-MGT 403 (YIS) 1 2 40 202-203 ĐTQT
403 Linh
CSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành 334/4 Nguyễn Văn
85 Tư 11/11/2020 13h30 CSU-ENG 230 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CSU-ENG 230 (AIS) 1 1 23 201 ĐTQT
230 cho Sinh Viên CSU 2 Linh
133: Tòa Nhà A
Hòa Khánh Nam -
86 Tư 11/11/2020 13h30 MTH 100 MTH 100 Toán Cao Cấp C Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MTH 100 (A-C) 1 9 199 201-501-504: Tòa Nhà C KHTN
Tòa Nhà A,C,F
112: Tòa Nhà F
Lịch Sử Đảng Cộng Sản 303-304-305-306-401-404- 334/4 Nguyễn Văn
87 Tư 11/11/2020 13h30 HIS 362 HIS 362 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 362 (A) 1 9 200 LLCT
Việt Nam 405-406
109-110: Tòa Nhà B Linh
ENG 218 (AW-AY-CC-CQ- 104-301-304-404: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -
88 Tư 11/11/2020 13h30 ENG 218 ENG 218 Listening - Level 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 12 288 Tiếng Anh
E-G-I) 205-401-402-404-405-101: Tòa Nhà B,D,E
Tòa nhà E Hòa Khánh Nam -
89 Tư 11/11/2020 13h30 ENG 107 ENG 107 Viết 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 107 (A-C) 1 4 80 205-211-401-405: Tòa Nhà F Tiếng Anh
Tòa Nhà F
334/4 Nguyễn Văn
90 Tư 11/11/2020 13h30 CIE 321 CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 321 (A) 1 2 35 301-302 Xây Dựng
Linh
Hòa Khánh Nam -
91 Tư 11/11/2020 13h30 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MIB 251 (C-E) 1 8 173 301-304-501-504: Tòa nhà E Y
Tòa Nhà E
Kỹ Thuật Thương Mại Phòng máy: 301-501-502-508-
92 Tư 11/11/2020 15h30 IS 384 IS 384 Tự luận + Trắc nghiệm, PM IS 384 (A-C-E-I-K) 1 5 189 03 Quang Trung CNTT
Điện Tử (ASP.NET) 609
Các Hệ Thống Kiểm Soát
CSU-PHY 334/4 Nguyễn Văn
93 Tư 11/11/2020 15h30 CSU-PHY 307 Môi Trường 2 (Đồ Án Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CSU-PHY 307 (AIS) 1 1 7 206 ĐTQT
307 Linh
Thực Hành Kiến Trúc 7)
Tổ Chức Công Tác Kiểm 334/4 Nguyễn Văn
94 Tư 11/11/2020 15h30 AUD 403 AUD 403 Tự luận, Phòng LT AUD 403 (A) 1 3 60 301-302-303 Kế Toán
Toán Linh
133: Tòa Nhà A
ENG 167 (AG-AU-CI-CO- Hòa Khánh Nam -
95 Tư 11/11/2020 15h30 ENG 167 ENG 167 Writing - Level 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 12 273 109-110: Tòa Nhà B Tiếng Anh
K-O-S-W) Tòa Nhà A,B,D
104-301-304-404: Tòa Nhà D
ENG 319 (A-C-E-G-I-K-M- 205-401-402-404-101-301- Hòa Khánh Nam -
96 Tư 11/11/2020 15h30 ENG 319 ENG 319 Ngữ Âm - Âm Vị Học Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 14 317 Tiếng Anh
O) 304-501-504: Tòa nhà E Tòa Nhà E
Hòa Khánh Nam -
97 Tư 11/11/2020 15h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2 Vấn đáp, Phòng LT CHI 166 (AC-AE-AK) 1 5 104 201-501-504: Tòa Nhà C Tiếng Trung
Tòa Nhà C
334/4 Nguyễn Văn
98 Tư 11/11/2020 15h30 COM 435 COM 435 Quan Hệ Công Chúng Tự luận, Phòng LT COM 435 (A) 1 5 101 201-202-203-204-205 XHNV
Linh
99 Tư 11/11/2020 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 211 (AU-K-M) 1 3 120 Phòng máy: 502-508-609 03 Quang Trung CNTT

100 Tư 11/11/2020 18h00 PMY 443 PMY 443 Mỹ Phẩm Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PMY 443 (C-E-G) 1 10 228 208-213-214-307-308 209 Phan Thanh Dược
Những Nguyên Lý Cơ
313-314-407-408-413-414-
101 Tư 11/11/2020 18h00 PHI 161 PHI 161 Bản của Chủ Nghĩa Marx Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 161 (C-I) 1 13 287 209 Phan Thanh LLCT
406
- Lenin 1
304-305-306-404-405-406- 334/4 Nguyễn Văn
102 Tư 11/11/2020 18h00 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3 Vấn đáp, Phòng LT ENG 219 (CA-CC-I-O-S-U) 1 9 215 Tiếng Anh
504-505-506 Linh
201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
103 Tư 11/11/2020 18h00 ENG 220 ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 220 (A-C-E-G-I-K-M) 1 9 210 Tiếng Anh
301-302-303 Linh
104 Tư 11/11/2020 18h00 HYD 201 HYD 201 Thủy Lực Tự luận, Phòng LT HYD 201 (A) 1 1 27 510/1 03 Quang Trung Xây Dựng

105 Tư 11/11/2020 18h00 HYD 391 HYD 391 Thủy Văn Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HYD 391 (A) 1 1 11 510/2 03 Quang Trung Xây Dựng
303-304-305-306-401(3)-404- 334/4 Nguyễn Văn
106 Năm 11/12/2020 07h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT POS 361 (A) 1 9 201 LLCT
405 Linh
334/4 Nguyễn Văn
107 Năm 11/12/2020 07h30 LAW 323 LAW 323 Công Pháp Quốc Tế Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 323 (A-C) 1 6 132 406-501(3)-504-505 Luật
Linh
Reading - Level 2
108 Năm 11/12/2020 07h30 ENG 226 ENG 226 Tự luận + Trắc nghiệm, PM ENG 226 (AQ-AS-E-G-Q) 1 4 187 Phòng máy: 301-501-502-507
133: Tòa Nhà A 03 Quang Trung Tiếng Anh
(International School)
ENG 119 (AE-AG-AW-AY- 109-110: Tòa Nhà B
Hòa Khánh Nam -
109 Năm 11/12/2020 07h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT CA-GU-GY-I-IA-IC-M-O- 1 25 574 104-301-304-404: Tòa Nhà D Tiếng Anh
Tòa Nhà A,B,D,E
S-U-W-Y) 205-401-402-404-405-101-
301-304-501: 334/4 Nguyễn Văn
110 Năm 11/12/2020 07h30 LAW 341 LAW 341 Luật Xây Dựng Tự luận, Phòng LT LAW 341 (A) 1 1 19 506 Tòa nhà E Xây Dựng
Linh
201-501-504: Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam -
111 Năm 11/12/2020 07h30 SUR 352 SUR 352 Ngoại Cơ Sở 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SUR 352 (A-C-E-G) 1 9 205 Y
112-205-211: Tòa Nhà F Tòa Nhà C,F
Lịch Sử Kiến Trúc
334/4 Nguyễn Văn
112 Năm 11/12/2020 07h30 AHI 391 AHI 391 Phương Đông & Việt Trắc nghiệm, Phòng LT AHI 391 (A) 1 2 47 301-302 Kiến Trúc
Linh
Nam
301-302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn Văn
113 Năm 11/12/2020 09h30 BNK 405 BNK 405 Nghiệp Vụ Bảo Hiểm Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT BNK 405 (A-C-E) 1 10 211 133: Tòa Nhà A QTKD
401-404-405 Linh
109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
ENG 117 (AA-AC-AE-AG-
114 Năm 11/12/2020 09h30 ENG 117 ENG 117 Writing - Level 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 20 452 201-501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà Tiếng Anh
AI-AS-AU-CQ-CS-G-O-Y)
104-301-304-404: Tòa Nhà D A,B,C,D,E
Writing - Level 1 205-401-402: Tòa Enhà E Hòa Khánh Nam -
115 Năm 11/12/2020 09h30 ENG 127 ENG 127 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 127 (A) 1 2 40 101: Tòa nhà Tiếng Anh
(International School) Tòa Nhà E
Phân Tích Thống Kê Du 334/4 Nguyễn Văn Viện ĐT&NC
116 Năm 11/12/2020 09h30 STA 423 STA 423 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT STA 423 (K) 1 5 100 406-501-504-505
Lịch Linh Du Lịch
109-110: Tòa Nhà B
201: Tòa Nhà C
ENG 118 (AC-CQ-CS-EE- 205-401-402-404-405-101- Hòa Khánh Nam -
117 Năm 11/12/2020 13h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 19 462 Tiếng Anh
EG-EI-EK-G-GG-U-W-Y) 301-304: Tòa nhà E Tòa Nhà B,C,E,F
ENG 168 (AA-AE-AG-CK- 205-211-401-405-501-505-
201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
118 Năm 11/12/2020 13h30 ENG 168 ENG 168 Listening - Level 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 10 225 133: Tòa
508-512: Nhà
Tòa NhàAF Tiếng Anh
K-Y) 301-302-303-304 Linh
501-504(3): Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam -
TOU 151 (A-AIS-C-CIS- Viện ĐT&NC
119 Năm 11/12/2020 13h30 TOU 151 TOU 151 Tổng Quan Du Lịch Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 21 508 104-301-304-404: Tòa Nhà D Tòa Nhà
EIS-MIS-OIS) Du Lịch
501-504: Tòa nhà E A,C,D,E,F
Cơ Sở Văn Hóa Việt 112: Tòa Nhà F
120 Năm 11/12/2020 13h30 CUL 251 CUL 251 Tự luận, Phòng LT CUL 251 (K) 1 5 100 307-308-313 209 Phan Thanh XHNV
Nam
201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
121 Năm 11/12/2020 15h30 PMY 302 PMY 302 Dược Lý Căn Bản 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PMY 302 (C-E-G-I) 1 9 207 Dược
301-302-303 Linh
Điều Dưỡng Cấp Cứu -
122 Năm 11/12/2020 15h30 NUR 313 NUR 313 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT NUR 313 (A-C-E) 1 8 189 307-308-313-314 209 Phan Thanh Điều Dưỡng
Hồi Sức
Phòng máy: 301-501-502-507-
133: Tòa Nhà A
123 Năm 11/12/2020 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 201 (EA-GG-Q-S-U) 1 5 224 03 Quang Trung CNTT
109-110:609
Tòa Nhà B
Những Nguyên Lý Cơ Hòa Khánh Nam -
201-501-504: Tòa Nhà C
124 Năm 11/12/2020 15h30 PHI 162 PHI 162 Bản của Chủ Nghĩa Marx Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 162 (A-G-I-O) 1 23 519 Tòa Nhà LLCT
104-301-304-404: Tòa Nhà D
Những- Nguyên
Lenin 2 Lý Cơ 405-301-304-501-504:
205-401-402-404-101: Tòa
Tòa
A,B,C,D,E
Hòa Khánh Nam -
125 Năm 11/12/2020 15h30 PHI 161 PHI 161 Bản của Chủ Nghĩa Marx Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 161 (A-E-G) 1 12 280 nhà
nhà E
E LLCT
Tòa Nhà E,F
- Lenin 1 112-205: Tòa Nhà F
126 Năm 11/12/2020 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 201 (A-AG-CS) 1 3 135 Phòng máy: 301-501-507 03 Quang Trung CNTT
201-202-203-204-205-206-
334/4 Nguyễn Văn
127 Năm 11/12/2020 18h00 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 150 (G-I) 1 18 399 301-302-303-304-305-306- LLCT
Linh
401-404-405-406-504
128 Năm 11/12/2020 18h00 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường Tự luận, Phòng LT EVR 205 (K-M-Q) 1 11 239 213-214-307-308-313-314 209 Phan Thanh MT&CNH
Tổng Quan Hành Vi Tổ Viện ĐT&NC
129 Năm 11/12/2020 18h00 OB 253 OB 253 Trắc nghiệm, PM OB 253 (I) 1 3 104 Phòng máy: 502-508-609 03 Quang Trung
Chức trong Du Lịch Du Lịch
IS-DTE
130 Sáu 11/13/2020 07h30 IS-DTE 201 Business Ethics Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS-DTE 201 (A) 1 1 18 1001B 209 Phan Thanh ADP
201
Điều Dưỡng cho Gia 201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
131 Sáu 11/13/2020 07h30 NUR 405 NUR 405 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT NUR 405 (A-C-E) 1 8 189 Điều Dưỡng
Đình có Trẻ Con 2 301-302 Linh
PSU-ACC
132 Sáu 11/13/2020 07h30 PSU-ACC 300 Kế Toán Tài Chính 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-ACC 300 (AIS) 1 1 29 407 209 Phan Thanh ĐTQT
300
PSU-MGO Quản Trị Hoạt Động &
133 Sáu 11/13/2020 07h30 PSU-MGO 301 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-MGO 301 (AIS) 1 2 42 408 209 Phan Thanh ĐTQT
301 Sản Xuất
CSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành
134 Sáu 11/13/2020 07h30 CSU-ENG 430 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CSU-ENG 430 (AIS) 1 1 10 1001A 209 Phan Thanh ĐTQT
430 cho Sinh Viên CSU 4
Định Luật Xa Gần trong
135 Sáu 11/13/2020 07h30 ART 161 ART 161 Tự luận, Phòng LT ART 161 (G) 1 2 38 413 209 Phan Thanh Kiến Trúc
Đồ Họa
136 Sáu 11/13/2020 07h30 ARC 392 ARC 392 Kiến Trúc cho Xây Dựng Tự luận, Phòng LT ARC 392 (A) 1 1 28 414 209 Phan Thanh Kiến Trúc
301-304-501-504:
133: Tòa NhàTòa
A nhà E Hòa Khánh Nam -
137 Sáu 11/13/2020 07h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHY 101 (E-G-M) 1 11 246 KHTN
112-205: Tòa Nhà B
109-110: F Tòa Nhà E,F
Đường Lối Cách Mạng Hòa Khánh Nam -
201-501-504: Tòa Nhà C
138 Sáu 11/13/2020 07h30 HIS 361 HIS 361của Đảng Cộng Sản Việt Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 361 (G-O-Q) 1 24 561 Tòa Nhà LLCT
104-301-304-404: Tòa Nhà D
Nam A,B,C,D,E
205-401-402-404-405-101:
139 Sáu 11/13/2020 07h30 LAW 369 LAW 369 Luật Môi Trường Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 369 (A) 1 2 42 Tòa1101
nhà E 209 Phan Thanh Luật
Quản Lý Môi Trường Đô 334/4 Nguyễn Văn
140 Sáu 11/13/2020 07h30 EVR 405 EVR 405 Tự luận, Phòng LT EVR 405 (A) 1 1 15 303 MT&CNH
Thị & Công Nghiệp Linh
334/4 Nguyễn Văn
141 Sáu 11/13/2020 07h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học Trắc nghiệm, Phòng LT MGT 201 (AI-AM) 1 4 85 304-305-306-404 QTKD đề riêng
Linh
334/4 Nguyễn Văn
142 Sáu 11/13/2020 07h30 FIN 424 FIN 424 Tài Chính Vi Mô Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 424 (A) 1 2 39 401 QTKD
Linh
Bào Chế & Sinh Dược 407-408-413-414-1001A-
143 Sáu 11/13/2020 09h30 PHC 351 PHC 351 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHC 351 (C-E-G) 1 13 277 209 Phan Thanh Dược
Học 1 1001B-1101-1102
201-202-203-204-205-206-
Nguyên Lý Thống Kê 334/4 Nguyễn Văn
144 Sáu 11/13/2020 09h30 STA 271 STA 271 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT STA 271 (A-C-E-G-I-K) 1 20 474 301-302-303-304-305-306- QTKD
Kinh Tế (với SPSS) 109-110: Tòa Nhà B Linh
401(4)-501(4)
Giới Thiệu Nghiệp Vụ 201-501-504(4): Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam - Viện ĐT&NC
145 Sáu 11/13/2020 09h30 HOS 361 HOS 361 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HOS 361 (A-C-E-G-I-K) 1 23 566
Nhà Hàng 205-402-404-405-101-301-
401: Tòa nhà E Tòa Nhà B,C,E Du Lịch
Anh Văn Chuyên Ngành PSU-ENG 133 (AAIS- 304-501-504: Tòa nhà E
PSU-ENG 112-201-205-211-401-402- Hòa Khánh Nam - Viện ĐT&NC
146 Sáu 11/13/2020 09h30 PSU-ENG 133 cho Sinh Viên PSU Du Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ACIS-AEIS-AGIS-AIIS-IIS- 1 15 330
133 405-501-505-508-509-512: Tòa Nhà E,F Du Lịch
Lịch 1 QIS-SIS-YIS)
Tòa Nhà F 334/4 Nguyễn Văn
147 Sáu 11/13/2020 09h30 CIE 260 CIE 260 Trắc Địa Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 260 (A-C) 1 4 89 406-504-505-506 Xây Dựng
Linh
133: Tòa Nhà A Hòa Khánh Nam -
148 Sáu 11/13/2020 09h30 MIB 253 MIB 253 Ký Sinh Trùng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MIB 253 (A-C-E) 1 10 246 Y
104-301-304-404: Tòa Nhà D Tòa Nhà A,D
334/4 Nguyễn Văn
149 Sáu 11/13/2020 09h30 ID 301 ID 301 Thiết Kế Logo Tự luận, Phòng LT ID 301 (A) 1 2 44 404-405 Kiến Trúc
Linh
150 Sáu 11/13/2020 13h30 EE 347 EE 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT EE 347 (A) 1 1 9 510/1 03 Quang Trung Điện - Điện tử

151 Sáu 11/13/2020 13h30 EE 347 EE 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT EE 347 (C) 1 1 42 510/2 03 Quang Trung Điện - Điện tử

152 Sáu 11/13/2020 13h30 EE 347 EE 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT EE 347 (E) 1 1 21 510/3 03 Quang Trung Điện - Điện tử
Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 334/4 Nguyễn Văn
153 Sáu 11/13/2020 13h30 PHY 306 PHY 306 Tự luận, Phòng LT PHY 306 (A) 1 1 21 506 Kiến Trúc
1 Linh
Quản Lý Tổng Hợp Đới 334/4 Nguyễn Văn
154 Sáu 11/13/2020 13h30 EVR 427 EVR 427 Tự luận, Phòng LT EVR 427 (A) 1 1 19 505 MT&CNH
Bờ Linh
ENG 169 (A-AA-AG-AI- 301-302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn Văn
155 Sáu 11/13/2020 13h30 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2 Vấn đáp, Phòng LT 1 10 226 Tiếng Anh
CG-Y) 404-405-406-504 Linh
334/4 Nguyễn Văn
156 Sáu 11/13/2020 13h30 JAP 102 JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT JAP 102 (E) 1 2 31 401 Tiếng Trung
Linh
133: Tòa Nhà A
109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
Ẩm Thực Việt Nam - Lý Viện ĐT&NC
157 Sáu 11/13/2020 13h30 CSN 161 CSN 161 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CSN 161 (A-C-E-G-I-M) 1 21 499 201-501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà
Thuyết & Thực Hành Du Lịch
104-301-304-404: Tòa Nhà D A,B,C,D,E
PSU-HOS Giới Thiệu Nghiệp Vụ PSU-HOS 361 (AIS-CIS- 405-101-301-304-501:
205-401-402-404: TòaE Hòa Khánh Nam - Viện ĐT&NC
Tòa nhà
158 Sáu 11/13/2020 13h30 PSU-HOS 361 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 9 199
361 Nhà Hàng EIS-OIS) nhà E Tòa Nhà E Du Lịch
Nhập Môn Công Nghệ 334/4 Nguyễn Văn
159 Sáu 11/13/2020 15h30 BIO 205 BIO 205 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT BIO 205 (A) 1 1 10 506 Dược
Sinh Học Linh
301-302-303-304-305-306-
334/4 Nguyễn Văn
160 Sáu 11/13/2020 15h30 ACC 301 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 Trắc nghiệm, Phòng LT ACC 301 (A-Q-S-Y) 1 15 345 401-404-405-406-501-504- Kế Toán
Linh
505nhà E
504: Tòa
133: Tòa Nhà A Hòa Khánh Nam -
161 Sáu 11/13/2020 15h30 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MTH 102 (A-C-I-K) 1 12 276 112-205-211-401-405-501- KHTN
109-110: Tòa Nhà E,F
505-512: Tòa
Tòa Nhà
Nhà B
F Hòa Khánh Nam -
201-501-504: Tòa Nhà C
162 Sáu 11/13/2020 15h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 201 (A-G-I-K) 1 30 722 Tòa Nhà Luật
104-301-304-404: Tòa Nhà D
A,B,C,D,E
205-401-402-404-405-101-
163 Sáu 11/13/2020 18h00 PHM 407 PHM 407 Dược Lâm Sàng 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHM 407 (A-C) 1 9 198 305-308-302-304-307-712
301-304-501: Tòa nhà E 03 Quang Trung Dược
334/4 Nguyễn Văn
164 Sáu 11/13/2020 18h00 NUR 402 NUR 402 Điều Dưỡng Nội 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT NUR 402 (A-C-E) 1 8 188 406-501(4)-504-505-506 Điều Dưỡng
Linh
Lịch Sử Văn Minh Thế
165 Sáu 11/13/2020 18h00 HIS 222 HIS 222 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 222 (AS-M) 1 10 218 208-213-214-307-308 209 Phan Thanh XHNV
Giới 2
201-202-203-204-205-206-
Lịch Sử Văn Minh Thế 334/4 Nguyễn Văn
166 Sáu 11/13/2020 18h00 HIS 221 HIS 221 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 221 (AM-AO-AQ-K) 1 18 409 301-302-303-304-305-306- XHNV
Giới 1 Linh
401(4)-404-405
167 Sáu 11/13/2020 18h00 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ANA 201 (A-C) 1 7 146 407-408-414-406 209 Phan Thanh Y

168 Sáu 11/13/2020 18h00 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ANA 201 (E) 1 3 56 313-314 209 Phan Thanh Y
301-302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn Văn
169 Bảy 11/14/2020 07h30 PTH 351 PTH 351 Giải Phẫu Bệnh Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PTH 351 (A-C-E-G) 1 9 206 Y
404-405-406 Linh
Quản Lý Môi Trường Hòa Khánh Nam -
170 Bảy 11/14/2020 07h30 EVR 457 EVR 457 Tự luận, Phòng LT EVR 457 (A) 1 1 18 401: Tòa Nhà F MT&CNH
Biển Tòa Nhà F
402-404-405-101-301-304-
Hòa Khánh Nam -
171 Bảy 11/14/2020 07h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 150 (C-K) 1 17 400 501-504:
133: TòaTòa
Nhànhà
AE LLCT
Tòa Nhà E,F
112-205-211: Tòa
109-110: Tòa Nhà
Nhà BF Hòa Khánh Nam -
172 Bảy 11/14/2020 07h30 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị Tự luận, Phòng LT ECO 302 (A-G-I-O-Q) 1 19 443 201-501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà QTKD
104-301-304-404: Tòa Nhà D A,B,C,D,E
173 Bảy 11/14/2020 07h30 ENG 302 ENG 302 Anh Ngữ Cao Cấp 2 Tự luận + Trắc nghiệm, PM ENG 302 (A-C) 1 2 55 205-401:
Phòng Tòa
máy: nhà E
301-508 03 Quang Trung Tiếng Anh

174 Bảy 11/14/2020 09h30 ENG 302 ENG 302 Anh Ngữ Cao Cấp 2 Vấn đáp, Phòng LT ENG 302 (A-C) 1 3 55 310-712 03 Quang Trung Tiếng Anh
133: Tòa Nhà A
109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
175 Bảy 11/14/2020 09h30 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHE 101 (A-C-E-G-I-K) 1 14 320 KHTN
501: Tòa Nhà C Tòa Nhà A,B,C,D
104-301-304-404: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -
176 Bảy 11/14/2020 09h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ECO 151 (U) 1 5 100 201-504(4): Tòa Nhà C QTKD đề riêng
Tòa Nhà C
112-211-401-405-501-505- Hòa Khánh Nam -
177 Bảy 11/14/2020 09h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học Trắc nghiệm, Phòng LT MGT 201 (AC-AE) 1 9 200 QTKD
512: Tòa Nhà F Tòa Nhà F
ENG 208 (AA-AC-AE-AG- 301-302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn Văn
178 Bảy 11/14/2020 09h30 ENG 208 ENG 208 Nghe 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 11 248 Tiếng Anh
AI-W-Y) 404-405-406-504-505 Linh
205-401-402-404-405-101-
Kinh Tế Trong Quản Trị ECO 303 (AIS-CIS-EIS-G-I- Hòa Khánh Nam - Viện ĐT&NC
179 Bảy 11/14/2020 09h30 ECO 303 ECO 303 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 16 369 301-304-501-504: Tòa nhà E
Dịch Vụ K-M) Tòa Nhà E,F Du Lịch
205: Tòa Nhà F
Quản Trị Kinh Doanh 112-205-211-401-405:
133: Tòa Nhà A Tòa Hòa Khánh Nam -
180 Bảy 11/14/2020 13h30 MGT 392 MGT 392 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MGT 392 (E-G) 1 6 136 Dược
Dược Phẩm Nhà
109-110: F Nhà B
Tòa Tòa Nhà F
Những Nguyên Lý Cơ Hòa Khánh Nam -
201-501-504: Tòa Nhà C
181 Bảy 11/14/2020 13h30 PHI 162 PHI 162 Bản của Chủ Nghĩa Marx Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 162 (C-E-K-M) 1 30 710 Tòa Nhà LLCT
104-301-304-404: Tòa Nhà D
- Lenin 2 201-202-203-204-205-206- A,B,C,D,E
205-401-402-404-405-101- 334/4 Nguyễn Văn
182 Bảy 11/14/2020 13h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 150 (A-E) 1 18 401 301-302-303-304-305-306-
301-304-501: Tòa nhà E LLCT
Linh
401-404-405-406-504
201-202-203-204-205-206-
334/4 Nguyễn Văn
183 Bảy 11/14/2020 15h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học Trắc nghiệm, Phòng LT MGT 201 (AA-AG-W-Y) 1 18 399 301-302-303-304-305-306- QTKD
Linh
401-404-405-406-504
PSU-CSN Vệ Sinh Thực Phẩm PSU-CSN 200 (MIS-OIS- 205-401-402-404-405-101- Hòa Khánh Nam - Viện ĐT&NC
184 Bảy 11/14/2020 15h30 PSU-CSN 200 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 9 197
200 trong Quản Lý Nhà Hàng QIS-WIS-YIS) 301: Tòa nhà E Tòa Nhà E Du Lịch
201-202-203-204-205-206-
334/4 Nguyễn Văn
185 Bảy 11/14/2020 18h00 ACC 301 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 Trắc nghiệm, Phòng LT ACC 301 (AA-C-E-G-K) 1 19 427 301-302-303-304-305-306- Kế Toán
Linh
401-404-405-406-501
186 Bảy 11/14/2020 18h00 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương Tự luận + Trắc nghiệm, PM BIO 101 (A-C-E) 1 4 136 Phòng máy: 301-502-508-609 03 Quang Trung KHTN
307-308-313-314-407-408-
187 Bảy 11/14/2020 18h00 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 201 (C-E) 1 17 400 209 Phan Thanh Luật
413-414-406
201-202-203-204-205-206-
334/4 Nguyễn Văn
188 CN 11/15/2020 07h30 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường Tự luận, Phòng LT EVR 205 (A-C-E-O) 1 16 373 301-302-303-304-305-306- MT&CNH
Linh
401-404-405
334/4 Nguyễn Văn
189 CN 11/15/2020 07h30 LIT 376 LIT 376 Văn Học Anh Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LIT 376 (A) 1 2 44 504-505 Tiếng Anh
201-501-504: Tòa Nhà C Linh
Lịch Sử Văn Minh Thế 104-301-304: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -
190 CN 11/15/2020 07h30 HIS 222 HIS 222 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 222 (AM-AW-E-G-I-K) 1 26 612 XHNV
Giới 2 205-401-402-404-405-101- Tòa Nhà C,D,E
301-304-501-504: Tòa nhà E Viện ĐT&NC
191 CN 11/15/2020 09h30 HOS 250 HOS 250 Tài Nguyên Du Lịch Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HOS 250 (E-G) 1 9 200 407-408-413-414-406 209 Phan Thanh
Du Lịch
201-202-203-204-205-206-
334/4 Nguyễn Văn
192 CN 11/15/2020 09h30 MED 268 MED 268 Y Đức Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MED 268 (E-G-I-K-M-O) 1 17 382 301-302-303-304-305-306- Y
Linh
401-404-405-406
Điều Dưỡng cho Gia 201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
193 CN 11/15/2020 13h30 NUR 406 NUR 406 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT NUR 406 (A-C-E) 1 9 190 Điều Dưỡng
Đình có Người Già 2 301-302-303 Linh
PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành PSU-ENG 130 (AIS-CIS- 334/4 Nguyễn Văn
194 CN 11/15/2020 13h30 PSU-ENG 130 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 5 102 304-305-306-404-405
133: Tòa Nhà A ĐTQT
130 cho Sinh Viên PSU 1 EIS) Linh
Đường Lối Cách Mạng 109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
195 CN 11/15/2020 13h30 HIS 361 HIS 361 của Đảng Cộng Sản Việt Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 361 (C-E-M) 1 24 560 201-501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà LLCT
Nam PSU-MGT 201 (AAIS- 104-301-304-404: Tòa Nhà D A,B,C,D,E
PSU-MGT 401(3)-405-406-501(4)-504-
205-101-301-304: Tòa nhà E 334/4 Nguyễn Văn
196 CN 11/15/2020 15h30 PSU-MGT 201 Quản Trị Học Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ACIS-AEIS-AGIS-CIS-EIS- 1 12 263 ĐTQT
201 505-506 Linh
KIS-MIS)
Phòng máy: 301-501-502-508-
197 CN 11/15/2020 15h30 BCH 201 BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản Tự luận + Trắc nghiệm, PM BCH 201 (A-C) 1 5 202 03 Quang Trung KHTN
609
104-301-304-404: Tòa Nhà D
Hòa Khánh Nam -
198 CN 11/15/2020 15h30 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 403 (AA-AE-AM-G-I) 1 22 502 205-401-402-404-101-301- Luật
Tòa Nhà D,E
304-501-504: Tòa nhà E
201-202-203-204-205-206-
ENG 207 (A-C-E-G-I-M-O- 334/4 Nguyễn Văn
199 CN 11/15/2020 15h30 ENG 207 ENG 207 Viết 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 13 286 301-302-303-304-305-306- Tiếng Anh
Q) Linh
404
Đa Dạng Tài Nguyên
200 CN 11/15/2020 18h00 MCC 410 MCC 410 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MCC 410 (A) 1 3 59 510(3) 03 Quang Trung Dược
Thuốc
201 CN 11/15/2020 18h00 ARC 401 ARC 401 Cấu Tạo Kiến Trúc 2 Tự luận, Phòng LT ARC 401 (A) 1 1 10 712 03 Quang Trung Kiến Trúc

202 CN 11/15/2020 18h00 ART 224 ART 224 Giải Phẫu Tạo Hình Tự luận, Phòng LT ART 224 (A) 1 2 33 310 03 Quang Trung Kiến Trúc

203 CN 11/15/2020 18h00 ARC 296 ARC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM ARC 296 (A) 1 1 19 Phòng máy: 502 03 Quang Trung Kiến Trúc

204 CN 11/15/2020 18h00 ACC 201 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Tự luận, Phòng LT ACC 201 (AE-CI) 1 9 200 213-214-307-308-313 209 Phan Thanh Kế Toán
201-202-203-204-205-206-
Lý Thuyết Xác Suất & 334/4 Nguyễn Văn
205 CN 11/15/2020 18h00 STA 151 STA 151 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT STA 151 (AU-AW-O-U-W) 1 16 355 301-302-303-304-305-306- KHTN
Thống Kê Toán Linh
401-404-405
334/4 Nguyễn Văn
206 CN 11/15/2020 18h00 ENG 106 ENG 106 Đọc 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 106 (A-C) 1 4 75 406-504-505-506 Tiếng Anh
Linh
Hòa Khánh Nam -
207 Hai 11/16/2020 Sáng & Chiều ARC 361 ARC 361 Thiết Kế Nhanh 1 Đồ án, Phòng LT ARC 361 (A) 1 1 19 110: Tòa Nhà B Kiến Trúc
Tòa Nhà B
Hòa Khánh Nam -
208 Hai 11/16/2020 Sáng & Chiều ARC 362 ARC 362 Thiết Kế Nhanh 2 Đồ án, Phòng LT ARC 362 (A) 1 1 17 109: Tòa Nhà B Kiến Trúc
Tòa Nhà B
IS-MTH Discrete Math &
209 Hai 11/16/2020 07h30 IS-MTH 254 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS-MTH 254 (A) 1 1 15 406 209 Phan Thanh ADP
254 Statistical Applications
IS-ECO Introduction to
210 Hai 11/16/2020 07h30 IS-ECO 152 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS-ECO 152 (A) 1 2 38 407 209 Phan Thanh ADP
152 Macroeconomics
IS-STA Principles of Statistics &
211 Hai 11/16/2020 07h30 IS-STA 151 Tự luận, PM IS-STA 151 (A) 1 1 27 Phòng máy: 502 03 Quang Trung ADP
151 Probabilities
212 Hai 11/16/2020 07h30 CS 403 CS 403 Công Nghệ Phần Mềm Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CS 403 (I) 1 2 49 510 03 Quang Trung CNTT

213 Hai 11/16/2020 07h30 CS 428 CS 428 Tấn Công Mạng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CS 428 (A) 1 1 9 310 03 Quang Trung CNTT
PNU-EE 334/4 Nguyễn Văn
214 Hai 11/16/2020 07h30 PNU-EE 302 AC Circuits and Analysis Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PNU-EE 302 (A) 1 1 19 504 Điện - Điện tử
302 Linh
CMU-CS Fundamentals of
215 Hai 11/16/2020 07h30 CMU-CS 316 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CMU-CS 316 (QIS-SIS) 1 3 55 314-307 209 Phan Thanh ĐTQT
316 Computing 2
PSU-OB
216 Hai 11/16/2020 07h30 PSU-OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-OB 403 (AIS-CIS) 1 3 54 408-413 209 Phan Thanh ĐTQT
403
PSU-ACC
217 Hai 11/16/2020 07h30 PSU-ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-ACC 201 (YIS) 1 2 40 414 209 Phan Thanh ĐTQT
201
Kỹ Thuật Xử Lý Nước 334/4 Nguyễn Văn
218 Hai 11/16/2020 07h30 HYD 398 HYD 398 Tự luận, Phòng LT HYD 398 (A) 1 1 16 505 MT&CNH
Thải Linh
ENG 216 (A-AC-AK-AS- Phòng máy: 301-501-507-508-
219 Hai 11/16/2020 07h30 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3 Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 7 294 03 Quang Trung Tiếng Anh
CQ-EA-EQ-ES) 609-610-623
Thời Sự Quốc Tế - Anh- 334/4 Nguyễn Văn
220 Hai 11/16/2020 07h30 ENG 428 ENG 428 Vấn đáp, Phòng LT ENG 428 (C-E-G-I) 1 6 146 201-202-203-204-205-206 Tiếng Anh
Việt Linh
334/4 Nguyễn Văn
221 Hai 11/16/2020 07h30 ENG 105 ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh) Vấn đáp, Phòng LT ENG 105 (A-C) 1 4 81 305-306-404-405 Tiếng Anh
Linh
Listening - Level 2 334/4 Nguyễn Văn
222 Hai 11/16/2020 07h30 ENG 228 ENG 228 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 228 (M-O) 1 4 79 301-302-303-304 Tiếng Anh
(International School) Linh
334/4 Nguyễn Văn
223 Hai 11/16/2020 07h30 ENG 367 ENG 367 Writing - Level 5 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 367 (A) 1 1 23 406 Tiếng Anh
Linh
Tiếng Trung Quốc tổng 334/4 Nguyễn Văn
224 Hai 11/16/2020 07h30 CHI 152 CHI 152 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHI 152 (AK) 1 2 43 401 Tiếng Trung
hợp 2 Linh
225 Hai 11/16/2020 07h30 CIE 435 CIE 435 Máy Xây Dựng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 435 (A) 1 3 60 308-313 209 Phan Thanh Xây Dựng

226 Hai 11/16/2020 09h30 CS 466 CS 466 Perl & Python Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 466 (A) 1 1 36 Phòng máy: 502 03 Quang Trung CNTT
CMU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành CMU-ENG 130 (CIS-EIS-
227 Hai 11/16/2020 09h30 CMU-ENG 130 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 4 95 307-308 209 Phan Thanh ĐTQT
130 cho Sinh Viên CMU 1 GIS)
228 Hai 11/16/2020 09h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ECO 151 (O) 1 5 97 407-408-413 209 Phan Thanh QTKD
ENG 216 (AE-AY-CU-EC- Phòng máy: 301-501-507-609-
229 Hai 11/16/2020 09h30 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3 Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 5 210 03 Quang Trung Tiếng Anh
EW-Y) 610
PSU-HOS Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Viện ĐT&NC
230 Hai 11/16/2020 09h30 PSU-HOS 464 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-HOS 464 (AIS) 1 1 9 406 209 Phan Thanh
464 Ăn Uống Nâng Cao Du Lịch
231 Hai 11/16/2020 09h30 ANA 306 ANA 306 Mô Phôi Răng Miệng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ANA 306 (A) 1 3 70 313-314 209 Phan Thanh Y
334/4 Nguyễn Văn
232 Hai 11/16/2020 13h30 IS 433 IS 433 Phân Tích Thông Tin Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS 433 (A) 1 1 22 305 CNTT
Linh
CMU-CS 334/4 Nguyễn Văn
233 Hai 11/16/2020 13h30 CMU-CS 429 Incident Response Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CMU-CS 429 (AIS) 1 1 21 306 ĐTQT
429 Linh
Kỹ Năng Tư Vấn Pháp 334/4 Nguyễn Văn
234 Hai 11/16/2020 13h30 LAW 385 LAW 385 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 385 (A) 1 1 23 404 Luật
Luật Linh
334/4 Nguyễn Văn
235 Hai 11/16/2020 13h30 TOX 301 TOX 301 Căn Bản về Độc Học Tự luận, Phòng LT TOX 301 (C) 1 1 22 405 MT&CNH
Linh
ENG 216 (AA-AG-CE-CI- Phòng máy: 301-501-502-507-
236 Hai 11/16/2020 13h30 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3 Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 8 323 03 Quang Trung Tiếng Anh
CY-EI-EK-EO-I) 508-609-610-623
334/4 Nguyễn Văn
237 Hai 11/16/2020 13h30 ENG 431 ENG 431 Anh Văn Thương Mại Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 431 (A-C-E) 1 4 91 205-206-301-302 Tiếng Anh
Linh
334/4 Nguyễn Văn
238 Hai 11/16/2020 13h30 ENG 369 ENG 369 Speaking - Level 5 Vấn đáp, Phòng LT ENG 369 (A) 1 1 14 201 Tiếng Anh
Linh
334/4 Nguyễn Văn
239 Hai 11/16/2020 13h30 CHI 266 CHI 266 Nói (tiếng Trung) 4 Vấn đáp, Phòng LT CHI 266 (G-I) 1 3 66 202-203-204 Tiếng Trung
Linh
Kết Cấu Bê Tông Cốt 334/4 Nguyễn Văn
240 Hai 11/16/2020 13h30 CIE 477 CIE 477 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 477 (A-C) 1 2 41 303-304 Xây Dựng
Thép Ứng Lực Trước Linh
CS 201 (CE-CG-CM-EC-EI- Phòng máy: 301-501-502-507-
241 Hai 11/16/2020 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 7 307 03 Quang Trung CNTT
EQ-K) 508-609-610
201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
242 Hai 11/16/2020 15h30 ENG 308 ENG 308 Nghe 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 308 (A-G-I-M-O) 1 7 148 Tiếng Anh
301 Linh
Quản Trị Hoạt Động & 334/4 Nguyễn Văn
243 Hai 11/16/2020 15h30 MGO 301 MGO 301 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MGO 301 (C) 1 5 100 501(3)-504-505 QTKD
Sản Xuất Linh
334/4 Nguyễn Văn
244 Hai 11/16/2020 15h30 SOC 151 SOC 151 Đại Cương Xã Hội Học Tự luận, Phòng LT SOC 151 (A) 1 4 79 401(4) XHNV
Linh
304-305-306-404-405-406- 334/4 Nguyễn Văn
245 Hai 11/16/2020 15h30 CHE 274 CHE 274 Hóa Lý cho Dược Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHE 274 (A-C) 1 7 148 Dược
506 Linh
334/4 Nguyễn Văn
246 Hai 11/16/2020 15h30 GLY 291 GLY 291 Địa Chất Công Trình Tự luận, Phòng LT GLY 291 (A) 1 2 36 302-303 Xây Dựng
Linh
Thời Sự Trong Nước -
247 Hai 11/16/2020 18h00 ENG 427 ENG 427 Vấn đáp, Phòng LT ENG 427 (A-C-G) 1 5 117 305-308-302-304-307 03 Quang Trung Tiếng Anh
Việt-Anh
L.A.M.P. (Linux,
248 Hai 11/16/2020 18h00 CS 366 CS 366 Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 366 (A) 1 1 40 Phòng máy: 502 03 Quang Trung CNTT
Apache, MySQL, PHP)
249 Hai 11/16/2020 18h00 SOC 322 SOC 322 Dược Xã Hội Học Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SOC 322 (C-E-G) 1 12 276 208-213-214-307-308-313 209 Phan Thanh Dược
201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
250 Hai 11/16/2020 18h00 NUR 300 NUR 300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT NUR 300 (A-C-E) 1 8 184 Điều Dưỡng
301-302 Linh
251 Hai 11/16/2020 18h00 AUD 411 AUD 411 Kiểm Toán Hoạt Động Tự luận, Phòng LT AUD 411 (A) 1 4 77 414-413 209 Phan Thanh Kế Toán

252 Hai 11/16/2020 18h00 PHI 321 PHI 321 Tư Tưởng Phương Đông Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 321 (A) 1 1 26 408 209 Phan Thanh LLCT
Anh Văn Chuyên Ngành
253 Hai 11/16/2020 18h00 ENG 331 ENG 331 Tự luận, Phòng LT ENG 331 (A) 1 1 21 406 209 Phan Thanh MT&CNH
Môi Trường
254 Hai 11/16/2020 18h00 BNK 413 BNK 413 Thẩm Định Tín Dụng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT BNK 413 (A) 1 3 57 314-407 209 Phan Thanh QTKD
PSU-HOS Tổng Quan Ngành Lưu Viện ĐT&NC
255 Hai 11/16/2020 18h00 PSU-HOS 151 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-HOS 151 (AIS) 1 1 15 702 209 Phan Thanh
151 Trú Du Lịch
PSU-HOS Viện ĐT&NC
256 Hai 11/16/2020 18h00 PSU-HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-HOS 401 (AIS) 1 1 9 703 209 Phan Thanh
401 Du Lịch
Lịch Sử Văn Minh Thế
257 Ba 11/17/2020 07h30 HIS 222 HIS 222 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 222 (AY) 1 2 34 1002-1003 209 Phan Thanh XHNV đề riêng
Giới 2
Phân Tích & Thiết Kế 133: Tòa Nhà A Hòa Khánh Nam -
258 Ba 11/17/2020 07h30 CS 353 CS 353 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CS 353 (A-K) 1 4 91 CNTT
Hướng Đối Tượng 109-110: Tòa Nhà B Tòa Nhà A,B
Toán Rời Rạc & Ứng Hòa Khánh Nam -
259 Ba 11/17/2020 07h30 MTH 254 MTH 254 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MTH 254 (A-AIS) 1 4 77 112-205-211: Tòa Nhà F CNTT
Dụng 201-501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà F
ENG 119 (A-AA-AC-AI-
104-301-304-404: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -
260 Ba 11/17/2020 07h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT AK-AM-AO-AQ-AS-AU-C- 1 28 620 Tiếng Anh
205-401-402-404-405-101- Tòa Nhà C,D,E
CC-CI-CK-CM-CO)
Hành Vi Tiêu Dùng 301-304-501-504: Tòa nhà E
407-408-413-414-1001A- Viện ĐT&NC
261 Ba 11/17/2020 07h30 MKT 424 MKT 424 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MKT 424 (A-C-E-K-M) 1 13 289 209 Phan Thanh
Trong Du Lịch 1001B-1101-1102 Du Lịch
201-202-203-204-205-206-
Tổng Quan Ngành Lưu 334/4 Nguyễn Văn Viện ĐT&NC
262 Ba 11/17/2020 07h30 HOS 151 HOS 151 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HOS 151 (A-E-G) 1 14 329 301-302-303-304-305-306-
Trú Linh Du Lịch
401
334/4 Nguyễn Văn Viện ĐT&NC
263 Ba 11/17/2020 07h30 MKT 253 MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MKT 253 (AA) 1 1 17 405 đề riêng
Linh Du Lịch
334/4 Nguyễn Văn Viện ĐT&NC
264 Ba 11/17/2020 07h30 MKT 253 MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MKT 253 (S) 1 5 100 406-501(4)
Linh Du Lịch
Hệ Thống Thông Tin Du 334/4 Nguyễn Văn Viện ĐT&NC
265 Ba 11/17/2020 07h30 IS 253 IS 253 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS 253 (K) 1 4 93 404-504-505-506
Lịch Linh Du Lịch
266 Ba 11/17/2020 07h30 CIE 404 CIE 404 Tổ Chức Thi Công Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 404 (A-C) 1 4 95 510(3)-712 03 Quang Trung Xây Dựng

267 Ba 11/17/2020 09h30 ACC 382 ACC 382 Kế Toán Thuế Tự luận, Phòng LT ACC 382 (A) 1 3 60 414-1001A 209 Phan Thanh Kế Toán

268 Ba 11/17/2020 09h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Tự luận, Phòng LT MGT 403 (A) 1 5 106 133: Tòa Nhà A
407-408-413 209 Phan Thanh QTKD
ENG 119 (CQ-CS-CU-CW- 109-110: Tòa Nhà B
Hòa Khánh Nam -
CY-E-EA-EE-EO-EQ-ES- 201-501-504: Tòa Nhà C
269 Ba 11/17/2020 09h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT 1 28 666 Tòa Nhà Tiếng Anh
EU-G-GA-GE-GI-GO-GQ- 104-301-304-404: Tòa Nhà D
A,B,C,D,E
Anh Văn Thư Tín GS) 205-401-402-404-405-101-
501-504: Tòa nhà E Hòa Khánh Nam -
270 Ba 11/17/2020 09h30 ENG 432 ENG 432 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 432 (K-Q-S-U-W) 1 9 200 301-304: Tòa Tòa
nhà E Tiếng Anh
Thương Mại 112-205-211-401: Nhà F Tòa Nhà E,F
Tranh Tài Giải Pháp PBL CHI 296 (A-AA-AG-AI-E- Phòng máy: 301-501-502-508-
271 Ba 11/17/2020 09h30 CHI 296 CHI 296 Trắc nghiệm, PM 1 6 235 03 Quang Trung Tiếng Trung
1 G) 609-610
PNU-EE Introduction to Process
272 Ba 11/17/2020 13h30 PNU-EE 391 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PNU-EE 391 (A) 1 1 13 310 03 Quang Trung Điện - Điện tử
391 Control
PSU-ACC 334/4 Nguyễn Văn
273 Ba 11/17/2020 13h30 PSU-ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-ACC 202 (OIS) 1 2 40 404-405 ĐTQT
202 Linh
PSU-FIN 334/4 Nguyễn Văn
274 Ba 11/17/2020 13h30 PSU-FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-FIN 302 (AIS) 1 1 22 406 ĐTQT
302 Linh
Toán Ứng Dụng cho
275 Ba 11/17/2020 13h30 MTH 291 MTH 291 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MTH 291 (A) 1 3 55 133: 510(3)
Tòa Nhà A 03 Quang Trung KHTN
Công Nghệ Thông Tin 1
ENG 217 (AG-AY-C-CA- 109: Tòa Nhà B
Hòa Khánh Nam -
276 Ba 11/17/2020 13h30 ENG 217 ENG 217 Writing - Level 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CC-CI-CO-EI-EK-EM-EO- 1 26 614 104-301-304-404: Tòa Nhà D Tiếng Anh
Tòa Nhà A,B,D,E
EQ-ES-EY-G-GA) 205-401-402-404-405-101-
301-304-501-504: Tòa nhà E
ENG 166 (A-AC-AK-AM- Phòng máy: 301-501-502-507-
277 Ba 11/17/2020 13h30 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2 Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 8 326 03 Quang Trung Tiếng Anh
AO-AQ-AS-AU) 508-609-610-623
334/4 Nguyễn Văn
278 Ba 11/17/2020 13h30 KOR 201 KOR 201 Hàn Ngữ Trung Cấp 1 Tự luận, Phòng LT KOR 201 (A-C) 1 3 60 304-305-306 Tiếng Hàn
Linh
334/4 Nguyễn Văn
279 Ba 11/17/2020 13h30 KOR 102 KOR 102 Hàn Ngữ Sơ Cấp 2 Tự luận, Phòng LT KOR 102 (E) 1 1 27 401 Tiếng Hàn
Linh
334/4 Nguyễn Văn
280 Ba 11/17/2020 13h30 CHI 217 CHI 217 Viết (tiếng Trung) 3 Tự luận, Phòng LT CHI 217 (A-C-G-I) 1 5 116 201-202-203-204-205 Tiếng Trung
Linh
334/4 Nguyễn Văn
281 Ba 11/17/2020 13h30 JAP 202 JAP 202 Nhật Ngữ Trung Cấp 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT JAP 202 (C) 1 2 45 206-301 Tiếng Trung
Linh
334/4 Nguyễn Văn
282 Ba 11/17/2020 13h30 JAP 201 JAP 201 Nhật Ngữ Trung Cấp 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT JAP 201 (A) 1 2 29 302-303 Tiếng Trung
Linh
Quản Trị Ngân Hàng 334/4 Nguyễn Văn
283 Ba 11/17/2020 15h30 BNK 406 BNK 406 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT BNK 406 (A) 1 2 28 305-306 QTKD
Thương Mại Linh
ENG 216 (AM-AQ-AU- Phòng máy: 501-502-507-508-
284 Ba 11/17/2020 15h30 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3 Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 7 291 03 Quang Trung Tiếng Anh
AW-CK-CS-CW-EU) 609-610-623
133: Tòa Nhà A
285 Ba 11/17/2020 15h30 ENG 366 ENG 366 Reading - Level 5 Tự luận + Trắc nghiệm, PM ENG 366 (A) 1 1 26 Phòng máy:
109-110: 301 B
Tòa Nhà 03 Quang Trung Tiếng Anh
ENG 118 (A-AE-AO-AQ- 201-501: Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam -
286 Ba 11/17/2020 15h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT AW-AY-CA-CC-CE-CI-CK- 1 21 507 104-301-304-404: Tòa Nhà D Tòa Nhà Tiếng Anh
CM-CO) 205-401-402-404-405-101- A,B,C,D,E,F
504: Tòa Nhà C
301-304-501-504: Tòa nhà E Hòa Khánh Nam -
287 Ba 11/17/2020 15h30 ENG 422 ENG 422 Dịch Thuật Văn Chương Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 422 (A-C-E-G) 1 7 151 Tiếng Anh
112-401-405-501: Tòa Nhà
205-211: Tòa Nhà F F Tòa Nhà C,F
334/4 Nguyễn Văn
288 Ba 11/17/2020 15h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2 Vấn đáp, Phòng LT CHI 166 (I-O-Q) 1 5 111 201-202-203-204-205 Tiếng Trung
Linh
Tuyến Điểm Du Lịch 334/4 Nguyễn Văn Viện ĐT&NC
289 Ba 11/17/2020 15h30 TOU 431 TOU 431 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT TOU 431 (A) 1 2 33 206-301
Việt Nam Linh Du Lịch
PSU-FIN Quản Trị Tài Chính trong 334/4 Nguyễn Văn Viện ĐT&NC
290 Ba 11/17/2020 15h30 PSU-FIN 413 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-FIN 413 (A) 1 1 18 302 đề riêng
413 Du Lịch - Dịch Vụ Linh Du Lịch
334/4 Nguyễn Văn
291 Ba 11/17/2020 15h30 ARC 111 ARC 111 Hình Họa 1 Tự luận, Phòng LT ARC 111 (A) 1 2 40 303-304 Xây Dựng
Linh
Nhóm GP (GDP, GSP, 334/4 Nguyễn Văn
292 Ba 11/17/2020 18h00 PHM 410 PHM 410 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHM 410 (A-C) 1 6 136 301-302-303-304-305-306 Dược
GPP) Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
293 Ba 11/17/2020 18h00 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT POS 361 (C-I-K-M) 1 31 705 314-401-407-408-413-414- 209 Phan Thanh LLCT
406-702-703-1001A-1001B
Luật Cạnh Tranh (& 334/4 Nguyễn Văn
294 Ba 11/17/2020 18h00 LAW 474 LAW 474 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 474 (A-C) 1 5 103 202-203-204-205-206 Luật
Chống Độc Quyền) Linh
334/4 Nguyễn Văn Viện ĐT&NC
295 Ba 11/17/2020 18h00 HOS 364 HOS 364 Nghiệp Vụ Bàn Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HOS 364 (A) 1 3 55 401(3)
Linh Du Lịch
Anh Văn Chuyên Ngành
PSU-ENG 334/4 Nguyễn Văn Viện ĐT&NC
296 Ba 11/17/2020 18h00 PSU-ENG 233 cho Sinh Viên PSU Du Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-ENG 233 (AIS) 1 2 36 404-405
233 Linh Du Lịch
Quản LýLịch
Vận2Hành &
334/4 Nguyễn Văn
297 Ba 11/17/2020 18h00 CIE 495 CIE 495 Bảo Trì Công Trình Xây Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 495 (A) 1 1 8 406 Xây Dựng
Linh
Dựng
334/4 Nguyễn Văn
298 Ba 11/17/2020 18h00 JOU 335 JOU 335 Báo In Tự luận, Phòng LT JOU 335 (A) 1 2 31 504-505 XHNV
Linh
ENG 166 (AA-AE-AG-AW- Phòng máy: 301-501-502-507-
299 Tư 11/18/2020 07h30 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2 Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 8 332 03 Quang Trung Tiếng Anh
AY-E-G-I-M) 508-609-610-623
201-202-203-204-205-206-
ENG 218 (AA-CE-CG-CO- 334/4 Nguyễn Văn
300 Tư 11/18/2020 07h30 ENG 218 ENG 218 Listening - Level 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 15 352 301-302-303-304-305-306- Tiếng Anh
CS-K-S-U-W-Y) Linh
404-405-406
Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện CHI 213 (A-AG-AI-C-E-G- 408-413-414-401-406-1001A-
301 Tư 11/18/2020 07h30 CHI 213 CHI 213 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 12 267 209 Phan Thanh Tiếng Trung
Đại 1 I-K-M) 1101
334/4 Nguyễn Văn
302 Tư 11/18/2020 07h30 CHI 201 CHI 201 Trung Ngữ Trung Cấp 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHI 201 (A-C-E-G-I-K-M) 1 10 231 401(4)-501(3)-504-505-506 Tiếng Trung
Linh
Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Viện ĐT&NC
303 Tư 11/18/2020 07h30 HOS 403 HOS 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HOS 403 (E) 1 5 100 510(4)-712 03 Quang Trung
Khách Sạn Du Lịch
Hệ Thống Thông Tin Viện ĐT&NC
304 Tư 11/18/2020 07h30 PSU-IS 253 PSU-IS 253 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-IS 253 (AIS) 1 2 36 310 03 Quang Trung
Quản Lý trong Du Lịch Du Lịch
305 Tư 11/18/2020 07h30 CR 447 CR 447 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT CR 447 (A) 1 1 18 407/1 209 Phan Thanh Điện - Điện tử

306 Tư 11/18/2020 07h30 CR 447 CR 447 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT CR 447 (C) 1 1 17 407/2 209 Phan Thanh Điện - Điện tử
Công Cụ & Phương Pháp
307 Tư 11/18/2020 09h30 CS 434 CS 434 Thiết Kế - Quản Lý Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CS 434 (C-E-I) 1 6 123 408-413-414 209 Phan Thanh CNTT
(Phần Mềm)
Hệ Thống Thông Tin Kế
308 Tư 11/18/2020 09h30 IS 252 IS 252 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS 252 (A) 1 3 66 401-406 209 Phan Thanh CNTT
Toán
201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
309 Tư 11/18/2020 09h30 PMY 302 PMY 302 Dược Lý Căn Bản 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PMY 302 (K-M-O) 1 12 269 Dược
301-302-303-304-305-306 Linh
ENG 116 (AC-AM-AO-CG- Phòng máy: 301-501-502-507-
310 Tư 11/18/2020 09h30 ENG 116 ENG 116 Reading - Level 1 Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 7 319 03 Quang Trung Tiếng Anh
CI-CS-G-I) 609-610-623
334/4 Nguyễn Văn
311 Tư 11/18/2020 09h30 CUL 378 CUL 378 Văn Hóa Mỹ Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CUL 378 (A-C-E-G) 1 6 128 404-405-406-504-505-506 Tiếng Anh
Linh
334/4 Nguyễn Văn
312 Tư 11/18/2020 09h30 MEC 316 MEC 316 Cơ Học Đất Tự luận, Phòng LT MEC 316 (A) 1 3 58 501(3) Xây Dựng
Linh
334/4 Nguyễn Văn
313 Tư 11/18/2020 09h30 CIE 475 CIE 475 Kết Cấu Nhà Cao Tầng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 475 (A-C) 1 3 52 401(3) Xây Dựng
Linh
Hòa Khánh Nam -
314 Tư 11/18/2020 13h30 CHE 371 CHE 371 Hóa Dược 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHE 371 (I-K) 1 8 174 104-301-304-404: Tòa Nhà D Dược
Tòa Nhà D
Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ 334/4 Nguyễn Văn
315 Tư 11/18/2020 13h30 CR 210 CR 210 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CR 210 (A-C-E-G) 1 5 101 304-305-306-401 Điện - Điện tử
Thống Linh
PSU-COM Hòa Khánh Nam -
316 Tư 11/18/2020 13h30 PSU-COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-COM 384 (CIS) 1 1 26 133: Tòa Nhà A ĐTQT
384 Tòa Nhà A
CMU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành Hòa Khánh Nam -
317 Tư 11/18/2020 13h30 CMU-ENG 330 Vấn đáp, Phòng LT CMU-ENG 330 (CIS-EIS) 1 2 65 501-504: Tòa nhà E ĐTQT
330 cho Sinh Viên CMU 3 Tòa Nhà E
Các Mô Hình Ra Quyết 334/4 Nguyễn Văn
318 Tư 11/18/2020 13h30 MGO 403 MGO 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MGO 403 (G) 1 4 95 404-405-406-504 QTKD
Định Linh
334/4 Nguyễn Văn
319 Tư 11/18/2020 13h30 COM 384 COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT COM 384 (E) 1 2 34 501 QTKD đề riêng
Linh
Ngữ Nghĩa Học (trong 201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
320 Tư 11/18/2020 13h30 LIN 422 LIN 422 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LIN 422 (AA-AC-AE-U-W) 1 9 196 Tiếng Anh
tiếng Anh) 301-302-303 Linh
Nghiệp Vụ Công Tác Đối Hòa Khánh Nam -
321 Tư 11/18/2020 13h30 INR 404 INR 404 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT INR 404 (A) 1 1 25 205: Tòa Nhà F XHNV
Ngoại Tòa Nhà F
Văn Học Trung Đại Việt Hòa Khánh Nam -
322 Tư 11/18/2020 13h30 LIT 313 LIT 313 Tự luận, Phòng LT LIT 313 (A) 1 1 9 211: Tòa Nhà F XHNV
Nam 109-110: Tòa Nhà B Tòa Nhà F
Kinh Tế Chính Trị Marx 201-501-504: Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam -
323 Tư 11/18/2020 13h30 POS 151 POS 151 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT POS 151 (A-C) 1 17 401 LLCT
- Lenin 205-401-402-404-101-301- Tòa Nhà B,C,E
CS 201 (AS-AU-CO-CQ-E- 304: 301-501-502-507-
Phòng máy: Tòa nhà E
324 Tư 11/18/2020 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 8 342 03 Quang Trung CNTT
GC-GE-GI) 508-609-610-623
201-202-203-204-205-206- 334/4 Nguyễn Văn
325 Tư 11/18/2020 15h30 LAW 362 LAW 362 Thuế Nhà Nước Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 362 (A-C) 1 7 145 Kế Toán
301 Linh
334/4 Nguyễn Văn
326 Tư 11/18/2020 15h30 CHI 302 CHI 302 Trung Ngữ Cao Cấp 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHI 302 (A-C-E) 1 6 126 302-303-304-305-306-404 Tiếng Trung
Linh
334/4 Nguyễn Văn
327 Tư 11/18/2020 15h30 CHI 219 CHI 219 Đọc (tiếng Trung) 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHI 219 (A-G-I) 1 6 125 401-405-406-504-505 Tiếng Trung
Linh
Lịch Sử Văn Minh Thế Hòa Khánh Nam -
328 Tư 11/18/2020 15h30 HIS 221 HIS 221 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 221 (AU-AW) 1 3 60 404-101: Tòa nhà
133: Tòa Nhà A E XHNV đề riêng
Giới 1 Tòa Nhà E
109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
Lịch Sử Văn Minh Thế
329 Tư 11/18/2020 15h30 HIS 221 HIS 221 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 221 (AS-C-Q-W-Y) 1 21 500 201-501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà XHNV
Giới 1
104-301-304-404: Tòa Nhà D A,B,C,D,E
CS 201 (AA-AC-AE-AI- Phòng máy: 301-501-502-507-
205-401-402-405: Tòa nhà E 03 Quang Trung
330 Tư 11/18/2020 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận + Trắc nghiệm, PM 1 8 341 CNTT
AK-AO-AQ-C-CA) 508-609-610-623
331 Tư 11/18/2020 18h00 CHE 273 CHE 273 Hóa Hữu Cơ cho Dược Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHE 273 (A-C) 1 7 166 208-213-214-307 209 Phan Thanh Dược

332 Tư 11/18/2020 18h00 MGT 433 MGT 433 Quản Lý Điều Dưỡng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MGT 433 (A-C-E) 1 8 190 302-304-307-310 03 Quang Trung Điều Dưỡng

333 Tư 11/18/2020 18h00 MKT 364 MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MKT 364 (A) 1 5 102 308-313-406 209 Phan Thanh QTKD

334 Tư 11/18/2020 18h00 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 301 (Q) 1 5 100 413-414-702 209 Phan Thanh QTKD
Viện ĐT&NC
335 Tư 11/18/2020 18h00 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HOS 401 (E-G) 1 6 129 314-407-408 209 Phan Thanh
Du Lịch
336 Tư 11/18/2020 18h00 CIE 428 CIE 428 Kết Cấu Nhà Thép Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 428 (A-C) 1 3 61 510(3) 03 Quang Trung Xây Dựng

337 Tư 11/18/2020 18h00 CIE 418 CIE 418 Thiết Kế Cầu Thép Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 418 (A) 1 1 18 308 03 Quang Trung Xây Dựng

338 Tư 11/18/2020 18h00 CIE 421 CIE 421 Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 421 (A) 1 1 16 305 03 Quang Trung Xây Dựng
201-202-203-204-205-206-
Lịch Sử Văn Minh Thế 334/4 Nguyễn Văn
339 Tư 11/18/2020 18h00 HIS 221 HIS 221 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 221 (G-O-S-U) 1 18 410 301-302-303-304-305-306- XHNV
Giới 1 133: Tòa Nhà A Linh
401-404-405-406-504
109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
340 Năm 11/19/2020 07h30 NUR 251 NUR 251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT NUR 251 (A-C-E-G-I) 1 12 279 Điều Dưỡng
501-504: Tòa Nhà C Tòa Nhà A,B,C,D
104-301: Tòa Nhà D
341 Năm 11/19/2020 07h30 ENG 307 ENG 307 Viết 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 307 (A-E-K-M) 1 5 108 510(3)-310 03 Quang Trung Tiếng Anh
201-202-203-204-205-206-
334/4 Nguyễn Văn
342 Năm 11/19/2020 07h30 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MTH 102 (E-G-M-O) 1 16 356 301-302-303-304-305-306- KHTN
Linh
401(3)-404
334/4 Nguyễn Văn
343 Năm 11/19/2020 07h30 SPM 302 SPM 302 Dịch Tể Học Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SPM 302 (I-K) 1 7 158 405-406-501(3)-504-505 Y
Linh
Đại Cương Sản Phẩm 334/4 Nguyễn Văn
344 Năm 11/19/2020 09h30 COM 250 COM 250 Tự luận, Phòng LT COM 250 (A) 1 3 64 504-505-506 XHNV
Truyền Thông Linh
201-202-203-204-205-206-
334/4 Nguyễn Văn
345 Năm 11/19/2020 09h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT POS 361 (E-G) 1 20 450 301-302-303-304-305-306- LLCT
Linh
401(3)-404-405-406-501
334/4 Nguyễn Văn
346 Năm 11/19/2020 13h30 MKT 251 MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT MKT 251 (E) 1 5 100 305-306-401-404 QTKD
Linh
112-205-211-401-405-501- Hòa Khánh Nam -
347 Năm 11/19/2020 13h30 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT NTR 431 (C-E-G) 1 10 239 Dược
505-512: Tòa
133: Tòa Nhà
Nhà AF Tòa Nhà F
Pháp Luật Du Lịch (Việt 109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam -
348 Năm 11/19/2020 13h30 LAW 413 LAW 413 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 413 (A-C-G-I) 1 17 400 Luật
Nam) 201-501-504(4): Tòa Nhà C Tòa Nhà A,B,C,D
ENG 209 (AA-AC-AE-AI- 104-301-304: Tòa Nhà D 334/4 Nguyễn Văn
201-202-203-204-205-206-
349 Năm 11/19/2020 13h30 ENG 209 ENG 209 Nói 2 Vấn đáp, Phòng LT 1 10 224 Tiếng Anh
W-Y) 301-302-303-304 Linh
404: Tòa Nhà D
PSU-HOS PSU-HOS 402 (AIS-CIS- Hòa Khánh Nam - Viện ĐT&NC
350 Năm 11/19/2020 13h30 PSU-HOS 402 Quản Trị Khách Sạn Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 17 394 205-401-402-404-405-101-
402 EIS-GIS) Tòa Nhà D,E Du Lịch
301-304-501-504: Tòa nhà E
Hệ Thống Thông Tin 334/4 Nguyễn Văn
351 Năm 11/19/2020 15h30 IS 437 IS 437 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT IS 437 (C-E) 1 6 128 305-306-401(4) Dược
Quản Lý Dược Khoa Linh
334/4 Nguyễn Văn
352 Năm 11/19/2020 15h30 LIT 372 LIT 372 Văn Học Phương Tây Tự luận, Phòng LT LIT 372 (A) 1 2 35 404-405 XHNV
Linh
334/4 Nguyễn Văn
353 Năm 11/19/2020 15h30 JAP 118 JAP 118 Nhật Ngữ Cơ Sở 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT JAP 118 (A-C-E-G-I-K) 1 8 191 406-501(4)-504-505-506 Tiếng Trung
Linh
Phòng máy: 301-501-507-508-
354 Năm 11/19/2020 15h30 ENG 116 ENG 116 Reading - Level 1 Tự luận + Trắc nghiệm, PM ENG 116 (AA-S-U-W-Y) 1 5 195 03 Quang Trung Tiếng Anh
609Nhà A
133: Tòa
Thiết Kế & Điều Hành 201-501-504: Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam - Viện ĐT&NC
355 Năm 11/19/2020 15h30 TOU 361 TOU 361 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT TOU 361 (A-C-E-I-K-M) 1 17 380
Tour Du Lịch 104-301-304-404: Tòa Nhà D Tòa Nhà A,C,D,E Du Lịch
Lập Trình Hướng Đối 205-401: Tòa nhà E
356 Năm 11/19/2020 15h30 CS 311 CS 311 Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 311 (A) 1 1 43 Phòng máy: 502 03 Quang Trung CNTT
Tượng
357 Năm 11/19/2020 18h00 CS 252 CS 252 Mạng Máy Tính Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CS 252 (Q-S) 1 2 48 407 209 Phan Thanh CNTT
Quản Trị Vận Chuyển Viện ĐT&NC
358 Năm 11/19/2020 18h00 TOU 405 TOU 405 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT TOU 405 (A-C) 1 8 182 307-308-313-314 209 Phan Thanh
Khách Du Lịch Du Lịch
Lịch Sử Văn Minh Thế 334/4 Nguyễn Văn
359 Năm 11/19/2020 18h00 HIS 222 HIS 222 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 222 (AU-O) 1 8 181 405-406-501(3)-504-505-506 XHNV
Giới 2 Linh
201-202-203-204-205-206-
Lịch Sử Văn Minh Thế 334/4 Nguyễn Văn
360 Năm 11/19/2020 18h00 HIS 222 HIS 222 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 222 (A-AG-AI-C) 1 16 367 301-302-303-304-305-306- XHNV đề riêng
Giới 2 Linh
401(3)-404

Ghi chú:

Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.

Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.

Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi. Đà Nẵng, ngày tháng 10 năm 2020

Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp. PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH & SAU ĐH

TS. Nguyễn Phi Sơn

PHÒNG HỘI ĐỒNG: VĂN PHÒNG KHOA

Cơ sở 209 Phan Thanh: Phòng 402 - tầng 4 ( phòng nghỉ của giảng viên)

Cơ sở 334/4 Nguyễn Văn Linh: Tầng lửng ( phòng nghỉ của giảng viên)

Cơ sở Hòa Khánh Nam : Phòng 131- Tòa Nhà A

Cơ sở 03 Quang Trung: Phòng 612

Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.

You might also like