Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary About Music (Từ Vựng Về Âm Nhạc)
Vocabulary About Music (Từ Vựng Về Âm Nhạc)
( TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC)
beat nhịp trống
harmony hòa âm
scale gam
solo solo/đơn ca
CD CD
instrument nhạc cụ
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 1
speakers loa
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 2
buổi hòa nhạc
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 3
trumpeter người thổi kèn trumpet
singer ca sĩ
Volume ( âm lượng)
loud to
soft nhỏ
to record thu âm
to sing hát
hymn thánh ca
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 4
record đĩa nhạc
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 5