Professional Documents
Culture Documents
9 Faucet
9 Faucet
1. CÔNG NGHỆ MEN SELF - CLEANING CHỐNG BÁM BẨN, 4. SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ MẠ ÐIỆN / ELECTROPLATING TECHNOLOGY:
MEN SIÊU TRẮNG VỚI CÔNG NGHỆ
KHÁNG KHUẨN BỀ MẶT. CHỐNG BÁN BẨN KHÁNG KHUẨN
• Mạ dung dịch đồng Alkaline
SELF-CLEANING ENAMEL TECHNOLOGY FOR ANTI-FOULING • Mạ dung dịch đồng Axit
AND ANTI-BACTERIAL SURFACE. MEN SELF - CLEANING • Mạ Niken chống rỉ sét
Bề mặt men nhẵn bóng, không • Mạ Crome giữ độ bóng
bám vi khuẩn và chất bẩn, dễ dàng
lau chùi làm vệ sinh • Mạ lớp bảo vệ dầu trong suốt.
Sứ vệ sinh Clara sử dụng công nghệ men self-cleaning kháng
MEN TRUYỀN THỐNG
khuẩn trên bề mặt sản phẩm. Các ion kim loại có thể phá vỡ các Bề mặt không nhẵn bóng, dễ bám • Alkaline copper plating solution
tế bào, màng tế bào của vi khuẩn, liên tục kiềm chế và tiêu diệt bẩn và vi khuẩn, khó làm vệ sinh
• Acid copper plating solution
các vi khuẩn có hại. Hoạt tính này đã được các cơ quan bảo vệ MEN SELF - CLEANING • Nickel-plared anti-rust
môi trường thông qua và chứng nhận. Giọt nước tròn cong trên • Shiny chrome-plated solution
bề mặt sứ.
• A transparent protective oil layer.
Nước men tinh thể, độ sáng và khả năng tự làm sạch siêu hiệu MEN TRUYỀN THỐNG
Nước lan dàn trải trên
quả vượt trội hơn so với các sản phẩm truyền thống, đặt dấu bề mặt.
chấm hết cho sự sinh sản của vi khuẩn và bụi bẩn. 5. BỘ CHIA NƯỚC BẰNG SỨ/ THE CERAMIC WATER SPLITTER
Bộ chia nước bằng sứ thiết kế tĩnh âm, phần niêm phong sử dụng vật liệu vô độc.
Clara ceramic sanitary products are applied anti-bacterial Self
Sử dụng 1000.000 chu kỳ không rò rỉ.
cleaning - technology with self-cleaning glaze technology. The
anti-bacterial metal ionswill break the cell and membrane of the
bacteria, continuously restrain and destroy harmful ones. The an- The Ceramic Water Splitter applies soundless technology, with nontoxic silicon for
Men self - cleaning hạn chế Men self - cleaning có bề
ti-bacterial function has been recognized and certified by national sử dụng chất tẩy rửa cũng dễ mặt siêu mịn, không bám the sealed part, ensuring no leakage for 1000,000 use times.
environmental protection authorities. dàng làm sạch, giữ cho nhà vệ cặn, dễ dàng vệ sinh một
sinh luôn sáng bóng sạch sẽ. cách nhẹ nhàng.