You are on page 1of 6

ĐỀ THI THAM KHẢO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC C PH

PHỔ THÔNG NĂM 2021


ĐỀ SỐ 08 Bài thi: TOÁN
Thờii gian làm bài: 90 phút ( không kkể thời gian phát đề)

Câu 1. m học sinh trong lớp 11A gồm có 29 họcc sinh nnữ và 14 học sinh
Có bao nhiêu cách chọnn một
nam vào đội văn nghệ củaa Nhà trường?
trư
A. 29 . B. 14 . C. 1 . D. 43 .
Câu 2. Cho cấp số nhân un  vớii u2  2 và u4  18 . Công bội của cấp số nhân đđã cho bằng
1
A. 3 . B. 9 . C. 16 . D. .
9
Câu 3. Cho hàm số y  f x  có bảng
b xét dấu đạo hàm như hình sau:

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A.Hàm số nghịch biếnn trên khoảng
kho 1;2 . khoảng 2; 1 .
B.Hàm số đồng biếnn trên kho
C.Hàm số đồng biếnn trên khoảng
kho 1; 0 . khoảng 1; 3 .
D.Hàm số nghịch biếnn trên kho
Câu 4. Cho hàm số y  f (x ) có bảng
b biến thiên như sau:
x ∞ 0 +∞
3
y' + 0 0 +
2 +∞
y

4

Giá trị cực đại của hàm sốố đã cho bằng
A. 2. B. 3. C. 0. D.  4.
Câu 5. Cho hàm số f x  có bảng d của f x  như sau:
ng xét dấu

Số điểm cực trị củaa hàm số


s là
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
1
Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là đường thẳng
x 5
A. x  1 . B x  5.
B. C.. x  5 . D. y  5 .
Câu 7. Đường cong trong hình vẽẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y  x 4  3x 2  1 . B. y  x 3  3x 2  1 .
C. y  x 3  3x 2  1 . D. y  x 4  x 2  1 .
Câu 8. Đồ thị của hàm số y  x 4  3x 2  5 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A. 0 B. 1 . C.  5 . D. 5
3
Câu 9. Cho a là số thựcc dương khác 1 và log 3 a a . Mệnh đề nào sau đây đúng?

Trang 1
1
A. P  3 . B. P  1 . C. P  9 . D. P  .
3
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y  3x  1 là:
3x
A. y   3x ln 3 . B. y   3x . C. y   . D. y   x 3x 1 .
ln 3
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý, a 5 bằng
5 2 1
A. a 10 . B. a 2 . C. a 5 . D. a 10 .
log (2 x3)
Câu 12. Nghiệm của phương trình 2 3  4 là
A. x  6 . B. x  5 . C. x  3 . D. x  7 .
Câu 13. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình log5 x  3x  5  1 là
2

A.  3 . B. a . C. 3 . D. 0 .
Câu 14. Cho hàm số f x   4x  1 . Trong các khẳng định sau, khằng định nào đúng?
3

A.  f x  dx  x 4  x C . B.  f x  dx  x 4  x  C .
x4
C.  f x  dx   x C . D.  f x  dx  4x 4  x  C .
4
Câu 15. Cho hàm số f x  thỏa mãn f  x   3  5 cos x và f 0  5 . Tìm f x  .
A. f x   3x  5 sin x  2 . B. f x   3x  5 sin x  5 .
C. f x   3x  5 sin x  5 . D. f x   3x  5 sin x  5 .
6 2

Câu 16. Cho  f (x )dx  12 . Tính I   f (3x )dx .


0 0
A. I  5 . B. I  36 . C. I  4 . D. I  6 .
2

 x 
2
Câu 17. Tích phân  2x  3 dx bằng
0

38 7 14
A. . B. 10. C. . D. .
3 4 3
Câu 18. Cho số phức z  3  4i . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.Môđun của số phức z bằng 5 .
B.Số phức liên hợp của z là  3  4i .
C.Phần thực và phần ảo của z lần lượt là 3 và 4 .
D.Biểu diễn số phức z lên mặt phẳng tọa độ là điểm M 3;  4 .  
Câu 19. Cho hai số phức z  2i và w  5  2i . Phần ảo của số phức z  2w là
A. 6i . B.  6 . C. 10 . D. 4 .
Câu 20. Điểm M trong hình vẽ dưới đây biểu diễn cho số phức
y
M
3

-2 O x

A. 2  3i . B. 3  2i . C. 3  2i . D.  2  3i .
Câu 21. Cho khối lăng trụ ABC .A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, BC  2a và
chiều cao bằng a 2 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

Trang 2
a3 2
A. 2a 3 2 . B. 4a 3 . .
C. D. a 3 2 .
3
Câu 22. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a, b, c và có thể tích bằng 6 . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. abc  6 . B. abc  3 . C. abc  2 . D. abc  18 .
Câu 23. Cho khối cầu có thể tích V  3 . Bán kính của mặt cầu đã cho bằng
3 3
3 36 144
A. . B. . C. . D. 3 9 .
2 4 4
Câu 24. Diện tích toàn phần của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng
A. rl  2r 2 . B. 2rl  r 2 . C. 2rl  2r 2 . D. rl  r 2 .

Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1;2 và B 3;1; 0. Véctơ AB có tọa độ là
A. 4;2;2. B. 2;1;1. C. 2; 0; 2. D. 2; 0;2.
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  : x 2  y 2  z 2  2x  4y  4z  5  0 . Tọa độ tâm
và bán kính của S  là
A. I 2; 4; 4 và R  2 . B. I 1; 2; 2 và R  2 .

C. I 1;  2;  2 và R  2 . D. I 1;  2;  2 và R  14 .
Câu 27. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P  : 2x  y  3z  1  0 có một vectơ pháp tuyến là
   

A. n1  2;  1; 3 .     
B. n1  2;  1;  1 . C. n1  1; 3;  1 . D. n1  2;  1;  3 .  
 
Câu 28. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 1;  2;  3 và vuông góc với mặt phẳng
x  y  2z  3  0 có phương trình là

x  1t 
x  1t 
x  1t 
x  1t

 
 
 


A. y  1  2t . 
B. y  2  t . 
C. y  2  t . 
D. y  2  t .

 
 
 


z  2  3t 
z  3  2t 
z  3  2t 
z  3  2t
   
Câu 29. Một hộp chứa 7 quả cầu xanh, 5 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 quả. Xác suất để 3 quả
được chọn có ít nhất 1 quả cầu xanh là
1 7 21 37
A. . B. . C. . D. .
22 44 22 44
Câu 30. Hàm số y  x 4  2x 2  1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;  . B. ; 1 . C. ; 0 . D. 0; .
Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số f x   x 4  8x 2  16 trên đoạn 1; 3 bằng
 
A. 9 . B. 19 . C. 25 . D. 0 .
x x 1
Câu 32. Tập nghiệm S của bất phương trình 4  2 là
 
A. S  0;1 . 
B. S  1;   .  
C. S   ;   .  
D. S   ;1 . 

1 2
Câu 33. Biết  x .f x  dx  3 . Khi đó giá trị  sin 2x.f cos x  dx bằng
0 0
A. 3 . B. 8 . C. 4 . D. 6 .
Câu 34. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 1  i 2  i  z  1  i  5  i 1  i  . Phần ảo của số
phức z bằng
A. 2 . B.  1 . C. i . D. 1 .

Trang 3
Câu 35. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA  a , hình chiếu của S lên mặt
phẳng đáy là trung điểm I của AB . Gọi  là góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
ABCD . Tính tan .
15 5 3 15
A. tan   . B. tan   . C. tan   . D. tan   .
5 5 5 3
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều S .ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi M là trung điểm của
BC ( Tham khảo hình vẽ dưới).

Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SM và BD .


a 10 a 10 a 2 a 2
A. . B. . C. . D.
10 5 4 2
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu có
tâm I 1;2; 1 và tiếp xúc với mặt phẳng P  : x  2y  2z  8  0 ?

A. x  1  y  2  z  1  9 . B. x  1  y  2  z  1  9 .
2 2 2 2 2 2

C. x  1  y  2  z  1  3 . D. x  1  y  2  z  1  3 .
2 2 2 2 2 2

x 1 y 1 z 2
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d1 :   ;
1 2 1
x 1 y 1 z  1
d2 :   và điểm A(1;2; 3) . Viết phương trình đường thẳng  qua A và
2 1 1
vuông góc với hai đường thẳng d1, d2 .
x 1 y 2 z  3 x 1 y 2 z  3
A.  :   . B.  :   .
1 3 5 1 3 5
x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3
C.  :   . D.  :   .
1 3 3 1 3 3
Câu 39. Cho hàm số y  f x  có bảng biến thiên như hình dưới đây. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
1 1
 
g x   f 4x  x 2  x 3  3x 2  8x  trên đoạn
3 3
1; 3 .
 

25 19
A.15. B. . C. . D.12.
3 3
 
Câu 40. Biết x ; y  là cặp nghiệm nguyên của bất phương trình logx y  x  5  1 logx y  1  0
thỏa mãn y  x  10 , hỏi hiệu số y  x lớn nhất bằng bao nhiêu:
A. 7 . B. 5 . C. 2 . D. 9 .

Trang 4
Câu 41. Cho hàm số y  f x  xác định
đ và liên tục trên  thoả f x 5  4x  3  2x  1, x  .
8
Tích phân  f x dx bằng
ng
2

32
A. 2 . B 10 .
B. . C. D. 72 .
3
Câu 42. Cho số phức z  a  bi a, b    thỏa mãn các điều kiện z  z  4i và z  1  2i  4 . Giá
trị của T  a  b bằng
A. 3 . B.  3 . C.  1 . D. 1 .
Câu 43. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tạii A, có AB  AC  1 , Hình
chiếu vuông góc của S lên mặt
m phẳng đáy là trung điểm M của cạnh
nh BC , góc giữa SM và
SAB  bằng 60 . Thể tích khối
o
kh chóp S .ABC bằng

3 3 6 6
A. . B. . C. . D. .
36 12 18 36
b chứa nước hình nón cụtt có bán kính đáy llớn là 3m , góc tạo bởi
Câu 44. Người ta muốn xây mộtt bể
đường sinh và mặt phẳng ch đáy lớn là 60o . Trong đó phầnn không gian ch
ng chứa chứa nước bên trong
là hình trụ có đáy là đáy nhỏ
nh của hình nón cụt và chiều cao bằng chiềều cao hình nón cụt. Tìm
chiều cao của bể để khoảng
ng không gian chứa
ch nước có thể tích lớn nhất.
t.

1 3 3
A. 3 . B. . C. . D. 1 .
2 2
Câu 45. Trong không gian Oxyz cho 2 mặt phẳng (P ) : 2x  2y  z  3  0,(Q) : x  y  4  0 và
x  1



x 1 y z 1
hai đường thẳng d1 :   , d2 : 
y  2s . Đường thẳẳng cắt cả d1 và d2 đồng
2 1 2 


z  20  s

thời song song với 2 mặtt phẳng
ph P , Q  có phương trình là:
x 3 y 2 z 3 x 3 y 2 z 3
A.   . B.   .
1 1 4 1 1 4
x 3 y 2 z 3 x 3 y 2 z 3
C.   . D.   .
1 1 4 1 1 4
Câu 46. Cho hàm số bậc bốn y  f x  có f 0  4 . Hàm f  x  có đồ thị như hhình vẽ:

x 2 10
Hàm số g x   f x  2  2  có bao nhiêu điểm cự
ực tiểu?
3

Trang 5
A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 4 .
y
Câu 47. Cho 0  x  2020 và log2 (2x  2)  x  3y  8 . Có bao nhiêu cặặp số (x ; y) nguyên thỏa
mãn các điều kiện trên?
A.2019. B.
B.2018. C.1. D.4.
Câu 48. Cho hàm số y  f x  liên tục  
t trên đoạn 3;1 và có đồ thị như hình
ình vvẽ dưới. Biết diện tích
 
2

 x   
 x f  x 2  3 dx .
3
các hình A, B,C lần lượtt là 27, 2 và 3. Tính tích phân I 
0

A. 14 . B. 32 . C. 32 . D. 28 .
th mãn z 1  5  5 và z 2  1  3i  z 2  3  6i . Giá trị nhỏ nhất
Câu 49. Cho hai số phức z 1, z 2 thỏa
của biểu thức z 1  z 2 bằng
ng
1 3 5 7
A. B. C. D.
2 2 2 2
ới hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  : (x  4)  (y  3)2  (z  1)2  81
Câu 50. Trong không gian với 2

ặt phẳng (P ) : ax  by  cz  3  0 đi qua A và cắt mặt cầu (S ) theo


và điểm A(3;1;1) . Mặt
giao tuyến là đường tròn (C ) có bán kính nhỏ nhất. Tính T  a  2b  3c . a  0
A.T  9 B.T  5 C.T  8 D.T  10

--------------------
--------------------HẾT----------------------

Trang 6

You might also like