Professional Documents
Culture Documents
A.sin48 = cos 42
0 0
C. cot15 = tan75
0 0
B. tan48 = cot48
0 0
D. cos500 = sin400
Câu 3: Cho D ABC vuông tại A, AB = 3 cm; AC = 4cm. Hãy chọn đáp án đúng.
Câu 4: Cho tam giác ABC vuông tại A, biết tanB = . Giá trị của cosC là :
A. B C. D.
Câu 5: Cho hình vẽ. Hãy chọn đáp án đúng. 13
12
A. sin α = B. sin α =
5
Câu 6: Cho tam giác ABC vuông tại A, có góc B = 300 và BC = 30cm thì AC =?
A. 15 cm B. 7,5cm C. 15 cm D. 10cm
Câu 7 Biểu thức nào sau đây không đúng?
A. sin2500 + cos2500 = 1 B. tan 400.cot500 = 1
C. Cos 470 = sin 470 D. tan700 = sin700:cos700
Câu 8: cho ABC vuông tại A, BC = 15cm ; AC = 8cm. Sin B bằng:
A. B. C. D.
1
(Hình 2)
C. D. a
A H C
C
Câu 14: Cho hình veõ, ñoä daøi b baèng : a b
A. b.cota B. c.sina
a
C. c.cota D. b.tana B c A
C. h = a’.c’
2
D. a2 = a’.c’
Câu 15 : cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH = 4, CH = 9, AH bằng:
A. 6 B. 12 C. D.
Câu 16. Tam giác ABC vuông tại A có và BC = 18. Độ dài AC là:
A. B. 12 C. 9 D. 9.
Câu 17: Giá trị của biểu thức bằng
A. 0 B. 1 C. – 1 D. 2.
Câu 18: Giá trị của biểu thức: sin 36 – cos 54 bằng:
o o
BÀI TẬP
c)
3
ĐẠI SỐ
TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Giá trị của x để có nghĩa là:
A. x B. x C.x D. x
Câu 2: Kết quả của (với a<0) là:
A. 9a B. -9a C. -9 D. 81a
Câu 3: Kết quả của phép tính là:
A. 8 B. 5 C.10 D.10
Câu 4: So sánh 5 với ta có kết luận sau:
A. 5> B. 5< C. 5 =
Câu 5: Kết quả của phép tính là:
A.2 B.-2 C. D.
Câu6: Kết quả phép tính là:
A. 3 - 2 B. 2 - C. -2 D. +2
Câu 7: So sánh 5 với ta có kết luận sau:
A. 5> B. 5< C. 5 = D. Không so sánh được
Câu 8: xác định khi và chỉ khi:
A. x > B. x < C. x ≥ D. x ≤
Câu 1 4.Rút gọn biểu thức ta được kết quả cuối cùng là:
a. b. c. d.
Câu 15.Kết quả phép tính là:
A. 3 - 2 B. 2 - C. -2 D. Một kết quả khác
Câu 16 :. Phương trình = a vô nghiệm với :
A. a < 0 B. a > 0 C. a = 0 D. mọi a
Câu 17.Với giá trị nào của x thì b.thức sau không có nghĩa
A. x < 0 B. x > 0 C. x ≥ 0 D. x ≤ 0
Câu 18:Giá trị biểu thức bằng: …………………………..
4
BÀI TẬP
Bài 1: Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau đây xác định:
2 4 5
1) 2 x 3 2) 3) 4)
x2 x3 2
x 6
3 3
5) 3x 4 6) 1 x 2 7) 8)
1 2x 3x 5
5) 6) 7) 8)
Bài 3: Tìm x để các biểu thức sau có nghĩa( tìm ĐKXĐ của biếu thức)
Bài 1: Tính
a) b)
c) d)
e) f)
Bài 2: Tính
a) b)
c) d)
e) f)
5
Bài 3: Rút gọn biểu thức
1) 12 5 3 48 2) 5 5 20 3 45 3) 2 32 4 8 5 18
4) 3 12 4 27 5 48 5) 12 75 27 6) 2 18 7 2 162
1 1
7) 3 20 2 45 4 5 8) ( 2 2) 2 2 2 9)
5 1 5 1
Dạng 4: Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
a) Rút gọn A
b) Tìm giá trị A biết a = 4 +2
6
c) Tìm giá trị của a A < 0 .
Bài 3: Cho biểu thức C=
a. Rút gọn C
b. Tìm giá trị của a để B > 0
c. Tìm giá trị của a để B = -1
Bài 4: Cho biểu thức D=
a. Rút gọn D
b. Tìm x để D < 1
c. Tìm giá trị nguyên của x để D Z
Bài 5: Cho biểu thức : P =
a) Rút gọn P
b) Tính giá trị của P biết x =
c) Tìm giá trị của x thỏa mãn : P
7
Bài 13: Cho biểu thức: Bài 14: Cho biểu thức:
với a > 0 và a ≠ 1.
a) Rút gọn biểu thức. a) Rút gọn biểu thức.
b) So sánh M với 1. b) So sánh P với 5.
Bài 15: Cho biểu thức: Bài 16: Cho biểu thức:
Q= với x 0; x 1 M=
a. Rút gọn Q a/ Rút gọn M
b. Tìm x để Q = -1 b/ Tìm x biết M= 5.
Bài 18: Cho biểu thức
Bài 17: Cho biểu thức A =