Professional Documents
Culture Documents
Đề kiểm tra giữa kì 2 toán 11
Đề kiểm tra giữa kì 2 toán 11
Họ và tên:..........................................................................Lớp:.......................................
√
x − 2x − 1
Câu 1. Tìm lim 2 .
x→1 x + x − 2
A. −5. B. −∞. C. 0. D. 1.
x2 + 3x + 2
Câu 2. Tìm lim .
x→−2 x+2
A. −1. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 3. Cho hình lập phương ABCD.A0 B0C 0 D0 . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và DD0 là
A. 90◦ . B. 60◦ . C. 45◦ . D. 120◦ .
Câu 4. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (α), trong đó a ⊥ (α). Chọn mệnh đề sai
trong các mệnh đề sau.
A. Nếu b k a thì b ⊥ (α). B. Nếu b k (α) thì b ⊥ a.
C. Nếu a ⊥ b thì b k (α). D. Nếu b ⊥ (α) thì a k b.
−x = −
Câu 5. Cho hình lập phương ABCD.A0 B0C 0 D0 cạnh a. Tính độ dài véc-tơ →
−→ −−−→
AB0 + AD0 theo a.
√ √ √ √
A. →
−
B. →
−
C. →
−
D. →
−
x = 2a 2. x = 2a 6. x = a 2. x = a 6.
Câu 6. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình thoi tâm O, S A ⊥ (ABCD). Góc giữa S A và (S BD)
là
A. AS
[ D. B. AS
[ O. C. AS
dB. D. Sd
AB.
x3 − (1 + a2 )x + a
Câu 7. Tìm lim .
x→a x 3 − a3
2a2 2a2 − 1 2 2a2 − 1
A. 2 . B. . C. . D. .
a +3 3a 2 3 3
1 1 1
Câu 8. Tìm lim un biết un = 2 + 2 + ... + 2 .
2 −1 3 −1 n −1
3 3 2 4
A. . B. . C. . D. .
4 5 3 3
Câu 9. Cho f (x) và g(x) là hai hàm số liên tục tại điểm x0 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số f (x) − g(x) liên tục tại điểm x0 . B. Hàm số f (x).g(x) liên tục tại điểm x0 .
f (x)
C. Hàm số liên tục tại điểm x0 . D. Hàm số f (x) + g(x) liên tục tại điểm x0 .
g(x)
Câu 10. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 2 ?
Câu 13. Một chất điểm chuyển động với phương trình s(t) = t3 − 3t2 − 9t (t được tính bằng giây, s(t)
được tính bằng mét). Tính vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 5 giây.
A. 28 mét/giây. B. 36 mét/giây. C. 12 mét/giây. D. 5 mét/giây.
1 1 1
Câu 14. Tính tổng S = −1 + − 2 + ... + (−1)n−1 n + ...
6 6 6
7 6 6 7
A. S = . B. S = − . C. S = . D. S = − .
6 7 7 6
2
(3n − 1)(3 − n) a
Câu 15. Dãy số (un ) với un = 3
có giới hạn bằng phân số tối giản . Hãy tính giá trị
(4n − 5) b
của a.b.
A. 192. B. 68. C. 32. D. 128.
Câu 17. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Nếu lim un = +∞ và lim vn = a > 0 thì lim(un vn ) = +∞.
un
B. Nếu lim un = a , 0 và lim vn = ±∞ thì lim = 0.
vn
un
C. Nếu lim un = a > 0 và lim vn = 0 thì lim = +∞.
vn
un
D. Nếu lim un = a < 0, lim vn = 0 và vn > 0 với mọi n thì lim = −∞.
vn
n2 − 3n3
Câu 18. Tính giới hạn lim 3 .
2n + 5n − 2
1 3 1
A. . B. 0. C. − . D. .
5 2 2
Câu 19. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) = −x3 tại điểm M(−2; 8) là
A. −192. B. −12. C. 12. D. 192.
√
Câu 20. Tìm lim x2 + x + 2x .
x→−∞
A. 2. B. −∞. C. 1. D. +∞.
Câu 27. Cho hàm số y = x3 + mx2 + 3x − 5 với m là tham số. Tìm tập hợp M tất cả các giá trị của m
để y0 = 0 có hai nghiệm phân biệt .
A. M = (−3; 3). B. M = (−∞; −3] ∪ [3; +∞).
C. M = R. D. M = (−∞; −3) ∪ (3; +∞).
Câu 28. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A và S A = S B = S C. Gọi H là
trung điểm của cạnh BC. Khẳng định nào sau đây sai?
A. S H ⊥ (S BC). B. S H ⊥ (BC). C. S H ⊥ AC. D. S H ⊥ (ABC).
Câu 31. Tìm dạng hữu tỉ của số thập phân vô hạn tuần hoàn P = 2, 1313131313....
212 213 211 211
A. P = . B. P = . C. P = . D. P = .
99 100 100 99
mx2 − 7x + 5
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m thỏa mãn lim = −4.
x→−∞ 2x2 + 8x − 1
Câu 36. Cho hàm số y = x3 − 3x + 2017. Bất phương trình y0 < 0 có tập nghiệm là
A. S = (−1; 1). B. S = (−∞; −1) ∪ (1; +∞).
C. S = (1; +∞). D. S = (−∞; 1).
−−→ −−−→
Câu 41. Cho hình lập phương ABCD.A0 B0C 0 D0 . Tính cos BD, A0C 0 .
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -
Họ và tên:..........................................................................Lớp:.......................................
Câu 1. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình chữ nhật, S A ⊥ (ABCD). Góc giữa S B và (S AD) là
góc nào trong các phương án dưới đây?
A. BS
dA. B. BS
[ D. C. S[
BD. D. Sd
BA.
(4x + 1)3 (2x + 1)4
Câu 2. Cho hàm số f (x) = . Tính lim f (x).
(3 + 2x)7 x→−∞
A. 8. B. 4. C. 0. D. 2.
Câu 3. Cho hình lập phương ABCD.A0 B0C 0 D0 . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và DD0 là
A. 45◦ . B. 120◦ . C. 90◦ . D. 60◦ .
Câu 4. Một chất điểm chuyển động với phương trình s(t) = t3 − 3t2 − 9t (t được tính bằng giây, s(t)
được tính bằng mét). Tính vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 5 giây.
A. 36 mét/giây. B. 5 mét/giây. C. 12 mét/giây. D. 28 mét/giây.
2 3
n − 3n
Câu 5. Tính giới hạn lim 3 .
2n + 5n − 2
1 1 3
A. . B. 0. C. . D. − .
5 2 2
x+1
Câu 6. Tính lim− .
x→1 x − 1
A. 1. B. −∞. C. +∞. D. 0.
Câu 7. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) = −x3 tại điểm M(−2; 8) là
A. −12. B. 12. C. −192. D. 192.
Câu 8. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình chữ nhật tâm O, cạnh S A vuông góc với mặt phẳng
đáy. Hỏi trong các mặt bên của hình chóp, có bao nhiêu mặt là tam giác vuông?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
√
x − 2x − 1
Câu 9. Tìm lim 2 .
x→1 x + x − 2
A. 1. B. −5. C. 0. D. −∞.
x2 + 3x + 2
Câu 10. Tìm lim .
x→−2 x+2
A. −1. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 13. Tìm dạng hữu tỉ của số thập phân vô hạn tuần hoàn P = 2, 1313131313....
213 211 212 211
A. P = . B. P = . C. P = . D. P = .
100 100 99 99
Câu 14. Trong
!n các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng!0?
n !n
5 2 4
A. lim . B. lim 2n . C. lim . D. lim .
3 3 3
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y = cos5 x.
A. y0 = −5 cos x sin4 x . B. y0 = −5 cos4 x sin x. C. y0 = 5 cos x sin4 x . D. y0 = 5 cos4 x sin x.
Câu 16. Cho hàm số y = x3 − 3x + 2017. Bất phương trình y0 < 0 có tập nghiệm là
A. S = (1; +∞). B. S = (−1; 1).
C. S = (−∞; −1) ∪ (1; +∞). D. S = (−∞; 1).
Câu 17. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình thoi tâm O và S A = S C, S B = S D. Trong các mệnh
đề sau mệnh đề nào sai?
A. AC ⊥ S D. B. BD ⊥ S A. C. AC ⊥ S A. D. BD ⊥ AC.
mx2 − 7x + 5
Câu 18. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m thỏa mãn lim = −4.
x→−∞ 2x2 + 8x − 1
A. m = 2. B. m = −3. C. m = −8. D. m = −4.
Câu 19. Cho hình hộp ABCD.A0 B0C 0 D0 . Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB0 và CD0 . Khẳng định
nào dưới đây là đúng?
→ −−→
− −−→ −→ −
→ −→ −−−→ → −
A. BI = D0 J. B. A0 I = JC. C. AI = CJ. D. D0 A0 = I J.
Câu 30. Cho hình lập phương ABCD.A0 B0C 0 D0 cạnh a. Tính độ dài véc-tơ → −x = − −→ −−−→
AB0 + AD0 theo a.
√ √ √ √
A. →
−
B. →
−
C. →
−
D. →
−
x = 2a 2. x = a 6. x = a 2. x = 2a 6.
Câu 31. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A và S A = S B = S C. Gọi H là
trung điểm của cạnh BC. Khẳng định nào sau đây sai?
A. S H ⊥ (S BC). B. S H ⊥ (ABC). C. S H ⊥ (BC). D. S H ⊥ AC.
Câu 44. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
un
A. Nếu lim un = a , 0 và lim vn = ±∞ thì lim = 0.
vn
un
B. Nếu lim un = a > 0 và lim vn = 0 thì lim = +∞.
vn
un
C. Nếu lim un = a < 0, lim vn = 0 và vn > 0 với mọi n thì lim = −∞.
vn
D. Nếu lim un = +∞ và lim vn = a > 0 thì lim(un vn ) = +∞.
Câu 45. Cho f (x) và g(x) là hai hàm số liên tục tại điểm x0 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số f (x).g(x) liên tục tại điểm x0 . B. Hàm số f (x) + g(x) liên tục tại điểm x0 .
f (x)
C. Hàm số liên tục tại điểm x0 . D. Hàm số f (x) − g(x) liên tục tại điểm x0 .
g(x)
Câu 46. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (α), trong đó a ⊥ (α). Chọn mệnh đề sai
trong các mệnh đề sau.
A. Nếu b k a thì b ⊥ (α). B. Nếu b ⊥ (α) thì a k b.
C. Nếu a ⊥ b thì b k (α). D. Nếu b k (α) thì b ⊥ a.
−2 + 3n − 2n3
Câu 47. Tính giới hạn của dãy số un = .
3n − 2
2
A. 1. B. − . C. −∞. D. +∞.
3
3x + b khi x ≤ −1
Câu 48. Biết hàm số f (x) = liên tục tại x = −1. Mệnh đề nào dưới đây
x + a khi x > −1
đúng?
A. a = 2 − b. B. a = b − 2. C. a = −2 − b. D. a = b + 2.
2n − 1
Câu 49. Giới hạn của dãy số (un ) với un = , n ∈ N∗ là
3−n
2 1
A. −2. B. . C. 1. D. − .
3 3
Câu 50. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình thoi tâm O, S A ⊥ (ABCD). Góc giữa S A và (S BD)
là
A. AS
[ O. B. Sd
AB. C. AS
dB. D. AS
[ D.
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -
Họ và tên:..........................................................................Lớp:.......................................
Câu 1. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình chữ nhật tâm O, cạnh S A vuông góc với mặt phẳng
đáy. Hỏi trong các mặt bên của hình chóp, có bao nhiêu mặt là tam giác vuông?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 2. Cho hình hộp ABCD.A0 B0C 0 D0 . Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB0 và CD0 . Khẳng định
nào dưới đây là đúng?
−−−→ → − → −−→
− −
→ −→ −−→ −→
A. D0 A0 = I J. B. BI = D0 J. C. AI = CJ. D. A0 I = JC.
Câu 3. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (α), trong đó a ⊥ (α). Chọn mệnh đề sai
trong các mệnh đề sau.
A. Nếu b k (α) thì b ⊥ a. B. Nếu a ⊥ b thì b k (α).
C. Nếu b k a thì b ⊥ (α). D. Nếu b ⊥ (α) thì a k b.
Câu 4. Cho hình lập phương ABCD.A0 B0C 0 D0 . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và DD0 là
A. 60◦ . B. 120◦ . C. 90◦ . D. 45◦ .
Câu 5. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) = −x3 tại điểm M(−2; 8) là
A. −12. B. 12. C. 192. D. −192.
2n − 1
Câu 6. Giới hạn của dãy số (un ) với un = , n ∈ N∗ là
3−n
1 2
A. 1. B. − . C. −2. D. .
3 3
Câu 7. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A và S A = S B = S C. Gọi H là
trung điểm của cạnh BC. Khẳng định nào sau đây sai?
A. S H ⊥ (ABC). B. S H ⊥ (S BC). C. S H ⊥ (BC). D. S H ⊥ AC.
b √
Câu 8. Hàm số f (x) = ax3 + có f 0 (1) = 1, f 0 (−2) = −2 Khi đó f 0 ( 2) bằng:
x
12 2 12
A. − . B. 2. C. − . D. .
5 5 5
√
x − 2x − 1
Câu 9. Tìm lim 2 .
x→1 x + x − 2
A. 0. B. −5. C. 1. D. −∞.
Câu 15. Cho f (x) và g(x) là hai hàm số liên tục tại điểm x0 . Khẳng định nào sau đây sai?
f (x)
A. Hàm số f (x) − g(x) liên tục tại điểm x0 . B. Hàm số liên tục tại điểm x0 .
g(x)
C. Hàm số f (x).g(x) liên tục tại điểm x0 . D. Hàm số f (x) + g(x) liên tục tại điểm x0 .
Câu 16. Cho hàm số y = x3 + mx2 + 3x − 5 với m là tham số. Tìm tập hợp M tất cả các giá trị của m
để y0 = 0 có hai nghiệm phân biệt .
A. M = (−∞; −3) ∪ (3; +∞). B. M = (−∞; −3] ∪ [3; +∞).
C. M = R. D. M = (−3; 3).
1 1 1
Câu 17. Tìm lim un biết un = 2 + 2 + ... + 2 .
2 −1 3 −1 n −1
3 2 3 4
A. . B. . C. . D. .
5 3 4 3
√3
Câu 18. Tìm lim x + 1 − x3 + 2 .
x→+∞
A. −1. B. −∞. C. 1. D. +∞.
Câu 19. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình thoi tâm O và S A = S C, S B = S D. Trong các mệnh
đề sau mệnh đề nào sai?
A. BD ⊥ AC. B. AC ⊥ S A. C. AC ⊥ S D. D. BD ⊥ S A.
(3n − 1)(3 − n)2 a
Câu 20. Dãy số (un ) với un = 3
có giới hạn bằng phân số tối giản . Hãy tính giá trị
(4n − 5) b
của a.b.
A. 68. B. 128. C. 32. D. 192.
Câu 28. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình chữ nhật, S A ⊥ (ABCD). Góc giữa S B và (S AD) là
góc nào trong các phương án dưới đây?
A. S[
BD. B. Sd
BA. C. BS
dA. D. BS
[ D.
Câu 33. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Nếu lim un = +∞ và lim vn = a > 0 thì lim(un vn ) = +∞.
un
B. Nếu lim un = a > 0 và lim vn = 0 thì lim = +∞.
vn
un
C. Nếu lim un = a , 0 và lim vn = ±∞ thì lim = 0.
vn
un
D. Nếu lim un = a < 0, lim vn = 0 và vn > 0 với mọi n thì lim = −∞.
vn
2x2 − 3x + 7
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số y = .
x2 + 2x + 3
8x3 + 3x2 + 14x + 5 7x2 − 2x − 23
A. y0 = . B. y0 = .
x2 + 2x + 3 2 x2 + 2x + 3 2
7x2 − 2x − 23 −7x2 + 2x + 23
C. y0 = 2 . D. y0 = .
x + 2x + 3 x2 + 2x + 3 2
3.2n+1 − 2.3n+1
Câu 35. Tính giới hạn lim .
4 + 3n
3 6
A. −6. B. . C. . D. 0.
2 5
√
Câu 36. Tìm lim x2 + x + 2x .
x→−∞
A. −∞. B. 1. C. +∞. D. 2.
Câu 47. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình thoi tâm O, S A ⊥ (ABCD). Góc giữa S A và (S BD)
là
A. AS
[ O. B. Sd
AB. C. AS
[ D. D. AS
dB.
Câu 48. Cho hàm số y = x3 − 3x + 2017. Bất phương trình y0 < 0 có tập nghiệm là
A. S = (1; +∞). B. S = (−∞; 1).
C. S = (−1; 1). D. S = (−∞; −1) ∪ (1; +∞).
1 12
− 3 nếu x > 2
x − 2 x − 8
Câu 49. Cho hàm số f (x) =
. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số có
m2
x +
− 2m nếu x ≤ 2
2
giới hạn tại x = 2?
A. m = 0 hoặc m = 1. B. m = 2 hoặc m = 1. C. m = 3 hoặc m = −2. D. m = 1 hoặc m = 3.
3x + b khi x ≤ −1
Câu 50. Biết hàm số f (x) = liên tục tại x = −1. Mệnh đề nào dưới đây
x + a khi x > −1
đúng?
A. a = b + 2. B. a = 2 − b. C. a = b − 2. D. a = −2 − b.
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -
Họ và tên:..........................................................................Lớp:.......................................
x4 − 3x2 + 2
Câu 1. Tìm lim 3 .
x→1 x + 2x − 3
1 5 2
A. +∞. B. . C. − . D. − .
5 2 5
Câu 2. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
un
A. Nếu lim un = a , 0 và lim vn = ±∞ thì lim = 0.
vn
un
B. Nếu lim un = a < 0, lim vn = 0 và vn > 0 với mọi n thì lim = −∞.
vn
C. Nếu lim un = +∞ và lim vn = a > 0 thì lim(un vn ) = +∞.
un
D. Nếu lim un = a > 0 và lim vn = 0 thì lim = +∞.
vn
Câu 3. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình thoi tâm O và S A = S C, S B = S D. Trong các mệnh
đề sau mệnh đề nào sai?
A. BD ⊥ S A. B. BD ⊥ AC. C. AC ⊥ S D. D. AC ⊥ S A.
Câu 5. Trong
!n các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng 0?
!n !n
4 n 5 2
A. lim . B. lim 2 . C. lim . D. lim .
3 3 3
Câu 6. Cho hình lập phương ABCD.A0 B0C 0 D0 . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và DD0 là
A. 90◦ . B. 120◦ . C. 45◦ . D. 60◦ .
2x2 − 3x + 7
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y = .
x2 + 2x + 3
8x3 + 3x2 + 14x + 5 7x2 − 2x − 23
A. y0 = . B. y0 = .
x2 + 2x + 3 2 x2 + 2x + 3
7x2 − 2x − 23 −7x2 + 2x + 23
C. y0 = . D. y0 = .
x2 + 2x + 3 2 x2 + 2x + 3 2
Câu 8. Cho f (x) và g(x) là hai hàm số liên tục tại điểm x0 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số f (x) − g(x) liên tục tại điểm x0 . B. Hàm số f (x) + g(x) liên tục tại điểm x0 .
f (x)
C. Hàm số f (x).g(x) liên tục tại điểm x0 . D. Hàm số liên tục tại điểm x0 .
g(x)
Câu 20. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình chữ nhật tâm O, cạnh S A vuông góc với mặt phẳng
đáy. Hỏi trong các mặt bên của hình chóp, có bao nhiêu mặt là tam giác vuông?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 22. Cho hình hộp ABCD.A0 B0C 0 D0 . Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB0 và CD0 . Khẳng định
nào dưới đây là đúng?
−−−→ → − −
→ −→ −−→ −→ → −−→
−
A. D0 A0 = I J. B. AI = CJ. C. A0 I = JC. D. BI = D0 J.
3x + b khi x ≤ −1
Câu 23. Biết hàm số f (x) = liên tục tại x = −1. Mệnh đề nào dưới đây
x + a khi x > −1
đúng?
A. a = b − 2. B. a = b + 2. C. a = 2 − b. D. a = −2 − b.
x3 − (1 + a2 )x + a
Câu 24. Tìm lim .
x→a x3 − a3
2a2 − 1 2 2a2 2a2 − 1
A. . B. . C. . D. .
3a2 3 a2 + 3 3
Câu 25. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) = −x3 tại điểm M(−2; 8) là
A. 12. B. −192. C. 192. D. −12.
√
x−1
nếu x , 1
Câu 26. Cho hàm số f (x) = . Tìm a để hàm số liên tục tại x0 = 1.
x−1
nếu x = 1
a
1 1
A. a = 0. B. a = . C. a = 1. D. a = − .
2 2
Câu 27. Cho hình chóp S .ABC có tam giác ABC vuông cân tại A, S A vuông góc với mặt phẳng
(ABC) và S A = 2AB = 2a. Gọi α là góc giữa đường thẳng S C và mặt phẳng (ABC), khẳng định nào
sau đây đúng?
A. 60◦ < α < 90◦ . B. α < 30◦ . C. α = 90◦ . D. 30◦ < α < 60◦ .
√3
Câu 28. Tìm lim x + 1 − x3 + 2 .
x→+∞
A. 1. B. −∞. C. +∞. D. −1.
√
x − 2x − 1
Câu 29. Tìm lim 2 .
x→1 x + x − 2
A. −∞. B. 0. C. −5. D. 1.
Câu 30. Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng
A. 45◦ . B. 90◦ . C. 30◦ . D. 60◦ .
(4x + 1)3 (2x + 1)4
Câu 31. Cho hàm số f (x) = . Tính lim f (x).
(3 + 2x)7 x→−∞
A. 8. B. 2. C. 4. D. 0.
Câu 32. Một chất điểm chuyển động với phương trình s(t) = t3 − 3t2 − 9t (t được tính bằng giây, s(t)
được tính bằng mét). Tính vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 5 giây.
Câu 35. Tìm dạng hữu tỉ của số thập phân vô hạn tuần hoàn P = 2, 1313131313....
212 211 211 213
A. P = . B. P = . C. P = . D. P = .
99 100 99 100
1 1 1
Câu 36. Tìm lim un biết un = 2 + 2 + ... + 2 .
2 −1 3 −1 n −1
2 3 4 3
A. . B. . C. . D. .
3 4 3 5
Câu 37. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A và S A = S B = S C. Gọi H là
trung điểm của cạnh BC. Khẳng định nào sau đây sai?
A. S H ⊥ AC. B. S H ⊥ (S BC). C. S H ⊥ (ABC). D. S H ⊥ (BC).
1 12
− nếu x > 2
x − 2 x3 − 8
Câu 38. Cho hàm số f (x) =
. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số có
m2
x +
− 2m nếu x ≤ 2
2
giới hạn tại x = 2?
A. m = 0 hoặc m = 1. B. m = 3 hoặc m = −2. C. m = 2 hoặc m = 1. D. m = 1 hoặc m = 3.
x2 + 3x + 2
Câu 39. Tìm lim .
x→−2 x+2
A. 1. B. 2. C. −1. D. 3.
4x2 − 3x + 1
!
Câu 40. Cho hai số thực a và b thỏa mãn lim − ax − b = 0. Khi đó a + b bằng
x→+∞ x+2
A. −7. B. 7. C. −4. D. 4.
3.2n+1 − 2.3n+1
Câu 41. Tính giới hạn lim .
4 + 3n
6 3
A. . B. . C. −6. D. 0.
5 2
Câu 44. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (α), trong đó a ⊥ (α). Chọn mệnh đề sai
trong các mệnh đề sau.
A. Nếu b k (α) thì b ⊥ a. B. Nếu b ⊥ (α) thì a k b.
C. Nếu a ⊥ b thì b k (α). D. Nếu b k a thì b ⊥ (α).
Câu 45. Cho tứ diện ABCD. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
−−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→
A. AB − AC = DB − DC. B. BC + AB = DA − DC.
−−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→
C. AB − AD = CD + BC. D. AC − AD = BD − BC.
Câu 46. Cho hàm số y = x3 + mx2 + 3x − 5 với m là tham số. Tìm tập hợp M tất cả các giá trị của m
để y0 = 0 có hai nghiệm phân biệt .
A. M = (−∞; −3) ∪ (3; +∞). B. M = (−3; 3).
C. M = R. D. M = (−∞; −3] ∪ [3; +∞).
mx2 − 7x + 5
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m thỏa mãn lim = −4.
x→−∞ 2x2 + 8x − 1
A. m = −8. B. m = 2. C. m = −3. D. m = −4.
(3n − 1)(3 − n)2 a
Câu 48. Dãy số (un ) với un = 3
có giới hạn bằng phân số tối giản . Hãy tính giá trị
(4n − 5) b
của a.b.
A. 128. B. 192. C. 68. D. 32.
2n − 1
Câu 49. Giới hạn của dãy số (un ) với un = , n ∈ N∗ là
3−n
1 2
A. − . B. −2. C. . D. 1.
3 3
1 1 1
Câu 50. Tính tổng S = −1 + − 2 + ... + (−1)n−1 n + ...
6 6 6
6 7 7 6
A. S = . B. S = . C. S = − . D. S = − .
7 6 6 7
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -
Mã đề thi 200
1. C 2. A
3. A 4. C
5. D 6. B
7. B 8. A
9. C 10. A
11. D 12. B
13. B 14. B
15. A 16. A
17. C 18. C
19. B 20. B
21. D 22. C
23. B 24. C
25. A 26. C
27. D 28. A
29. A 30. B
31. D 32. B
33. B 34. A
35. A 36. A
37. C 38. D
39. B 40. B
41. A 42. C
43. B 44. D
45. D 46. A
47. B 48. A
49. D 50. D
Mã đề thi 201
1. A 2. A
3. C 4. A
1
5. D 6. B
7. A 8. B
9. C 10. A
11. C 12. D
13. D 14. C
15. B 16. B
17. C 18. C
19. B 20. D
21. A 22. A
23. B 24. C
25. B 26. B
27. D 28. D
29. B 30. B
31. A 32. B
33. C 34. D
35. D 36. D
37. B 38. A
39. C 40. A
41. C 42. D
43. C 44. B
45. C 46. C
47. C 48. B
49. A 50. A
Mã đề thi 202
1. D 2. D
3. B 4. C
5. A 6. C
7. B 8. C
9. A 10. A
11. C 12. D
13. C 14. D
15. B 16. A
2
17. C 18. C
19. B 20. D
21. D 22. B
23. A 24. A
25. D 26. C
27. B 28. C
29. C 30. A
31. C 32. D
33. B 34. B
35. A 36. A
37. B 38. B
39. D 40. D
41. D 42. A
43. C 44. C
45. C 46. A
47. A 48. C
49. D 50. C
Mã đề thi 203
1. D 2. D
3. D 4. C
5. D 6. A
7. C 8. D
9. A 10. A
11. C 12. D
13. D 14. C
15. A 16. C
17. B 18. C
19. C 20. B
21. B 22. C
23. A 24. A
25. D 26. B
27. A 28. A
3
29. B 30. B
31. A 32. A
33. A 34. B
35. C 36. B
37. B 38. D
39. C 40. A
41. C 42. D
43. A 44. C
45. A 46. A
47. A 48. B
49. B 50. D
4
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG MÔN GIẢI TÍCH 11 - BÀI SỐ 4
Năm học: 2016 – 2017
Câu 2: Cho lim f ( x ) 2; lim g ( x ) hỏi lim f ( x).g ( x) bằng bao nhiêu trong các
x x x
1
Câu 11: Trong các phương pháp tìm giới hạn xlim
( 1 x x ) dưới đây, phương pháp
nào là phương pháp thích hợp?
A. Nhân và chia với biểu thức liên hợp ( 1 x x ) .
2
B. Chia cho x
C. Phân tích nhân tử rồi rút gọn
D. Sử dụng định nghĩa với x
Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên R.
3x 5 x2 1
A. f ( x) x 3 x
2
B. f ( x) C. f ( x) D. f ( x)
x 1 x3 x
Câu 13: Cho hàm số y f ( x) liên tục tại x0 , hỏi lim f ( x) bằng các giá trị nào sau đây:
x x0
b) lim
x 2
2017 3 1 5 x 2017
x 0
x
Câu III (2,0 điểm) Tìm m để hàm số sau liên tục với mọi x
3x 7 x 6
2
khi x 3
f x x3
x 2 mx 2 khi x 3
Câu IV (1,0 điểm) Chứng minh rằng phương trình x 2 cos x x sin 5 x 1 0 có ít nhất 1
nghiệm trên R.
.……..………………………………HẾT………………………………………………
2
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG MÔN GIẢI TÍCH 11 - BÀI SỐ 4
Năm học: 2016 – 2017
trị sau:
A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 3: Cho hàm số y f ( x) liên tục tại x0 , hỏi lim f ( x) bằng các giá trị nào sau đây:
x x0
Câu 6: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau (với k là số nguyên dương):
1 19
A. lim 0 B. lim n k C. lim 0 D. lim n k
nk nk
17
Câu 7: Dãy số nào sau có giới hạn bằng ?
3
n 2 2n 1 2n 1 2n 2 17 n 2 2
A. un B. un C. un D. u n
5n 3n 2 5n 3n 2 5n 3n 2 5n 3n 2
n2 1
Câu 8: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim :
n2
A. 1 B. 1 C. 0 D. +
n 1
2 3.5 3 n
Câu 9: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim
3.2n 7.4n
A. -1 B. 1 C. - D. +
x 2 x 15
2
Câu 10: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim :
x 3 x 3
1
A. B. 2 C. D.8
8
Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên R.
3x 5 x2 1
A. f ( x) x 3 x
2
B. f ( x) C. f ( x) D. f ( x)
x 1 x3 x
3
x2 7 x
Câu 12: Cho f(x) = với x 0 phải bổ sung thêm giá trị f(0) bằng bao nhiêu thì
3x
hàm số f(x) liên tục trên R?
7 1 7
A. 0 B. C. D. -
3 3 3
Câu 13: Trong các phương pháp tìm giới hạn lim ( 1 x x ) dưới đây, phương pháp
x
b) lim
x 2
2016 3 1 3 x 2016
x 0
x
Câu III (2,0 điểm) Tìm các giá trị của m để hàm số sau liên tục trên .
2x 5x 2
2
khi x 2
f x x2
x 2 mx 1 khi x 2
Câu IV (1,0 điểm) Chứng minh rằng phương trình ax 2 bx c 0 có nghiệm biết rằng
a 3b 10c 0
.……..………………………………HẾT………………………………………………
4
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG ĐÁP ÁN- BIỂU ĐIỂM
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG MÔN GIẢI TÍCH 11 - BÀI SỐ 4
Năm học: 2016 – 2017
ĐỀ CHẴN. Trắc nghiệm (3 điểm): 15 câu, mỗi câu 0,2 điểm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
D D C D D C D D D C A A A B D
Tự luận (7 điểm)
Câu ĐỀ CHẴN Điểm
1 2n 3
a) lim 2 1,0
(2đ) n 1
n
2
3 1
3.2 7
n n
0,5
lim n
7
b) lim n
2.7 3.4 n
4
2 3
7
1
0,5
2
2 a) lim 3 x 2 2 x 1 15 1,0
x2
(2đ)
b)
x 2
2017 3 1 5 x 2017 2 3
1 5x 1 0,5
lim
x 0
x
lim
x 0
x 2017 x
x
2 5 10085
lim x 2017 x
3
0,5
x 0
3
(1 5 x) 2 3 1 5 x 1
3 3x 7 x 6
2
khi x 3
(2đ) f x x3
x 2 mx 2 khi x 3
Ta có hàm số liên tục trên (3; ) va (;3) 0,5
limf(x) 11 0,5
x 3
limf(x) 11 3m 0,25
x 3
f(3) 11 3m 0,25
Hàm số liên tục trên hàm số liên tục tại x=3
0,5
11 11 3m m 0
4 Xét f (x) x 2 cos x x sin 5 x 1 liên tục trên 0; 0,25
(1đ) f (0) 1 0,25
f( ) 2 1 0,25
Ta có f (0).f( ) 0 nên phương trình có ít nhất 1 nghiệm thuộc
0,25
(0; ) Nên cũng có ít nhất 1 nghiệm trên
5
ĐỀ LẺ. Trắc nghiệm (3 điểm): 15 câu, mỗi câu 0,2 điểm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
A A A D D D D D C D A D A B D
Tự luận (7 điểm)
Câu ĐỀ LẺ Điểm
1 3n 2
a) lim 3 1,0
(2đ) n 1
n
3
2 1
2.3 5
n n
5 0,5
b) lim n lim
3.5 4.2n
n
2
3 4
5
1
0,5
3
2 a) lim
x 1
3x 2 2 x 1 4 1,0
(2đ)
b)
x 2
2016 3 1 3 x 2016 2 3
1 3x 1 0,5
lim
x 0
x
lim
x 0
x 2016 x
x
2 3
lim x 2016 3 x 2016 0,5
x 0
(1 3 x) 1 3 x 1
2 3
3 2x 5x 2
2
khi x 2
(2đ) f x x2
x 2 mx 1 khi x 2
Ta có hàm số liên tục trên (2; ) va (; 2) 0,5
limf(x) 3 0,5
x 3
limf(x) 5 2m 0,25
x 3
f(3) 5 2m 0,25
Hàm số liên tục trên hàm số liên tục tại x=2
0,5
3 5 2m m 1
4 Chứng minh rằng phương trình ax 2 bx c 0 có nghiệm biết
(1đ) rằng a 3b 10c 0
f x ax bx c liên tục trên R
2
0,25
1
f 0 9 f a 3a 10c 0 0,25
3
6
1
f 0 f 3 0
0,25
1
f 0 f 3 0
1
PT có hai nghiệm x 0; x hoặc PT có ít nhất 1 nghiệm
3
0,25
1
;0
3
7
THPT CHU VĂN AN HÀ NỘI Data
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - Ngày 08/03/2018
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 11
Page 1
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT TÂY THỤY ANH NĂM HỌC 2017-2018
-------------------00-------------------- MÔN TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:................................................................... SBD: .......................... Mã đề thi 132
Câu 1: Kết= (
quả L lim 5n − 3n 3 là ? )
A. −∞ B. −6 C. −4 D. +∞
Câu 2: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. Nếu ba vectơ a, b, c có một vec tơ 0 thì ba vectơ đồng phẳng
B. Nếu giá của ba vectơ a, b, c cùng song song với một mặt phẳng thì ba vec tơ đó đồng phẳng
C. Nếu giá của ba vectơ cắt nhau từng đôi một thì 3 vectơ đồng phẳng
D. Nếu trong ba vectơ a, b, c có hai vec tơ cùng phương thì ba vectơ đó đồng phẳng
a 6. Gọi α là góc giữa
Câu 3: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD), SA =
SC và mp ( ABCD). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ?
3
A. α = 600. B. α = 300. C. cos α = . D. α = 450.
3
Câu 4: Cho hai hàm số: f (x ) = x + 4, g(x ) = x − 3x + 2 . Khẳng định nào sau đây không đúng:
2 2
( ) ( )
n 2 n 2
A. n. C2n B. Cn2n C. C2n D. n.Cn2n
Câu 15: Tứ diện đều ABCD số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng?
A. 45° B. 60° C. 30° D. 90°
Câu 16: Cho tứ diện OABC có ba cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc. Gọi H là hình chiếu của O lên ABC .
Khẳng định nào sau đây sai?
1 1 1 1
A. OA BC. B. 2
= + + . C. H là trực tâm ABC. D. 3OH 2 = AB 2 + AC 2 + BC 2 .
OH OA OB OC 2
2 2
Câu 17: Cho cấp số cộng −2, x, 6, y . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A.=x 1= ,y 7. B.=x 2= , y 10 . C. x =−6, y = −2 . D.= x 2=
,y 8.
Câu 18: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Gọi là góc giữa AC ' và mp A ' BCD '. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau?
2
A. tan α = 2. B. α = 300. C. tan α =
. D. α = 450.
3
Câu 19: Cho hình lập phương ABCD.EFGH . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB và DH ?
A. 45o B. 120o C. 60o D. 90o
2n + 5n
Câu 20: Cho un = . Khi đó limu n bằng:
5n
7 2
A. 1 B. C. D. 0
5 5
( )
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình: m 2 − 3m + 2 x 3 − 3 x + 1 =0 có nghiệm.
A. m . B. m . C. m \ 1;2 D. m 1;2
Câu 22: Cho cos x ≠ ±1 . Gọi S =1 + cos2 x + cos 4 x + cos6 x + ... + cos2n x + ... . S có biểu thức thu gọn là:
1 1
A. B. cos2 x C. sin2 x D.
cos2 x sin2 x
Câu 23: Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục tại x 2 ?
x2 5
B. f (x ) C. f (x ) = D. f (x ) x 3
3
A. f (x ) 2x . .
x 2 2 − x
Câu 24: Cho lăng trụ tam giác ABC. A′B′C ′ có= AA′ a= , AB b= , AC c . Hãy phân tích (biểu thị) vectơ B ' C qua
các vectơ a, b, c .
A. B′C =− a + b + c. B. B ' C = a + b + c. C. B′C = a + b − c. D. B′C =− a − b + c.
x3 + x2 + 1 1 1
Câu 25: lim bằng: A. −1 C. B. − D. 2
x →−1 2x 3 + 1 2 2
= SC và
= SB
Câu 26: Cho hình chóp S . ABC có SA ASB
= BSC . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ SC và
= CSA
AB ?
A. 60° B. 90° C. 45° D. 120°
Câu 27: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC = a . Hình chiếu vuông góc của S lên
( ABC ) trùng với trung điểm BC . Biết SB = a . Tính số đo của góc giữa SA và ( ABC ) .
A. 75°. B. 60°. C. 30°. D. 45°.
x →−∞
(
Câu 28: Chọn kết quả đúng của lim 4x − 3x + x + 1 :
5 3
)
A. 4 B. −∞ C. +∞ D. 0
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 29: Cho hình hộp ABCD. A′B′C ′D′ . Giả sử tam giác AB′C và A′DC ′ đều có 3 góc nhọn. Góc giữa hai đường
thẳng AC và A′D là góc nào sau đây?
A.
AB′C . ′ .
B. BDB
C. DA ′C ′ .
D. BB ′D .
Câu 30: Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Gọi M là trung điểm của AA ' , O là tâm của hình bình hành ABCD . Cặp
ba vecto nào sau đây đồng phẳng?
A. MO, AB và A ' D ' . B. MO, A ' D và B ' C ' . C. MO, DC ' và B ' C . D. MO, AB và B ' C .
2 − x + 3
khi x ≠ 1
( )
Câu 31: Cho hàm số f x = x − 1
2
( )
. Khi đó lim− f x bằng?
1 khi x = 1
x →1
8
1 1
A. B. − C. +∞ D. 0
8 8
Câu 32: Trong không gian cho đường thẳng và điểm O . Qua O có bao nhiêu đường thẳng vuông góc với cho trước?
A. 2. B. 3. C. Vô số. D. 1
Câu 33: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào không đúng?
A. Hàm số y = f ( x) liên tục trên khoảng ( a; b ) nếu nó liên tục tại a và b
B. Hàm số y = f ( x) liên tục trên khoảng ( a; b ) nếu nó liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng ( a; b ) .
C. Hàm số y = f ( x) liên tục tại điểm x = a khi và chỉ khi y = f ( x) liên tục bên trái và bên phải tại x = a .
D. Hàm số dạng: y = ax + bx + c liên tục trên .
2
3−x
khi x ≠ 3
Câu 34: Cho hàm số f (x ) = x + 1 − 2 . Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi m bằng:
m khi x = 3
A. −1 . B. 4. C. 1. D. −4.
Câu 35: Cho hình chóp S . ABCD có mặt phẳng đáy là hình chữ nhật, SA ⊥ ( ABCD ) , gọi E , F lần lượt là hình chiếu
vuông góc của A lên SB và SD . Chọn mệnh đề đúng :
A. SC ⊥ ( ABF ) . B. SC ⊥ ( ADE ) . C. SC ⊥ ( AEC ) . D. SC ⊥ ( AEF ) .
x 4 + x
2 khi x ≠ 0 ; x ≠ −1
x + x
Câu 36: Hàm số f (x ) = 3 khi x = -1
1 khi x = 0
A. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn 1; 0 B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 0
C. Liên tục tại mọi điểm x D. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 1
x + x − 1 khi x ≥ 1
Câu 37: Trong các hàm số f 1 ( x ) = s inx, f 2 ( x ) =x + 1, f 3 ( x ) =
x 3 − 3x và f 4 ( x ) = có tất
2 − x khi x < 1
cả bao nhiêu hàm số là hàm liên tục trên ?
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 38: Cho phương trình 2x − 5x + x + 1 =
4 2
()
0 1 Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( −1;1) .
B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( −2;0 ) .
C. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng ( −2;1) .
D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng ( 0; 2 ) .
Câu 39: Dãy số nào sau đây có giới hạn là −∞ ?
A. =
un 3n 3 − 2n 4 B. u=n
n 4 − 3n 3 C. un =−n 2 + 4n 3 D. =
un 3n 2 − n
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
x
1 + khi x ≠ 0
Câu 40: Cho hàm số: f (x ) = x . Khẳng định nào sau đây đúng đối với hàm số f (x ) :
2 khi x = 0
A. f (x ) liên tục bên phải tại x = 0 . B. f (x ) liên tục bên trái tại x = 0 .
C. f (x ) liên tục tại điểm x = 0 . D. lim f (x ) = 2 .
x →0
Câu 41: Cho tứ diện ABCD có AB vuông góc với CD , AB = CD = 6 . M là điểm thuộc cạnh BC sao cho
MC x.BC ( 0 < x < 1) . mp ( P ) song song với AB và CD lần lượt cắt BC , DB, AD, AC tại M , N , P, Q . Diện tích
=
lớn nhất của tứ giác bằng bao nhiêu ?
A. 9 . B. 8 . C. 10 . D. 11 .
Câu 42: Dãy số (u n ) với u n = n − 2n + 2 − n có giới hạn bằng:
2
A. 1 B. −2 C. 2 D. −1
x −x +1
2
Câu 43: lim+ bằng:
x →1 x2 − 1
A. −1 B. −∞ C. 1 D. +∞
cauhoi 132 209 357 485 cauhoi 132 209 357 485
1 A D B C 26 B B D A
2 C B D D 27 B D D D
3 A C A B 28 B B D C
4 C C C C 29 C A A D
5 C D C B 30 D B B D
6 B B D D 31 B B A B
7 B D C C 32 C A B B
8 C D C B 33 A D B D
9 B C B D 34 D D C A
10 C C D A 35 D C A C
11 D C A B 36 C A C D
12 C B A A 37 D D D D
13 B A B A 38 D A D D
14 B A C B 39 A D D C
15 D C B C 40 A D D B
16 D C A D 41 A A B A
17 B A B A 42 D B A A
18 A A A B 43 D A A A
19 D C B C 44 A B A C
20 A C B D 45 D A D C
21 B A C D 46 A A D B
22 D C A A 47 C D C C
23 D C B D 48 C B C C
24 D B D D 49 B B D A
25 A D D A 50 C D C B