You are on page 1of 60

Điều kiện trả PBH:

1. Với dịch vụ Vas: CV 10248/VTT-VAS có ghi “1 kênh tư vấn chỉ được hưởng phí bán hàng duy nhất 1 lần/1TB/1D
2. Thay đổi điều kiện tính PBH từ ngày 16.04.2021
- Điều chỉnh điều kiện trả phí bán gói
C
+ Thuê bao không sử dụng gói cước được kênh tư vấn trong vòng 60 ngày tính tới ngày tư vấn.
+ Gói cước được kênh tư vấn thành công phải có phí thực thu > phí thực thu của gói có phí có cùng hướng, cùng chu
- Nhóm gói phân theo hướng dịch vụ chia thành 3 nhóm theo ưu tiên sau:
+ Nhóm 1: Gói data + Gói Combo có ít nhất 1 hướng dịch vụ data.
+ Nhóm 2: Gói thoại + Gói Combo thoại và Sms.
+ Nhóm 3: Gói Sms + Gói Combo thoại và Sms.
- Chu kỳ gói gồm các loại sau:
+ Giờ: Là các gói ưu đãi có chu kỳ theo giờ
+ Ngày: Là các gói ưu đãi có chu kỳ 1 ngày hoặc sử dụng đến 24h trong ngày
+ Ngắn ngày: Là các gói ưu đãi có chu kỳ từ 2 - dưới 28 ngày Nội dung chính sách
+STT
Tháng: Là các gói ưu đãi có chu kỳ từ 28 ngày - 30 ngày Chính sách dành cho KH

Gói cước Phí gói (đồng)Chu kỳ sử dụng của gói

1 MIMAX125 125,00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)


2 ECOD50 50,00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
3 UMAX300 300,00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
4 MIMAX70 70,00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
5 MIMAX90 90,00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
6 MIMAX200 200,00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
7 MIMAXSV 50,000 30 Ngày
8 V90S 90,000 30 Ngày
9 WC1 10,000 Ngày
10 HT249 249,000 30 Ngày
11 KTM50 50,000 30 Ngày
12 MAX10 11,000 theo gói data chính
13 MAX20 22,000 theo gói data chính
14 MAX30 33,000 theo gói data chính
15 MAX50 55,000 theo gói data chính
16 S10 10,000 30 Ngày
17 DT50 55,000 30 Ngày
18 FT5N 5,500 Ngày
19 S20 20,000 30 Ngày
20 FT5P 5,500 Ngày
21 DT100 110,000 30 Ngày
22 FT3S 3,000 Ngày
23 V79 79,000 30 Ngày
24 V99 99,000 30 Ngày
25 VT100 2,500 Ngày
26 H50 5,000 Ngày
27 DK50 50,000 30 Ngày
28 DK2 2,000 Ngày
29 DK2G 2,000 Ngày
30 DK3 3,000 Ngày
31 N100 100,000 30 Ngày
32 T100 100,000 30 Ngày
33 V20 20,000 30 Ngày
34 V35 35,000 30 Ngày
35 T50K 50,000 30 Ngày
36 T70K 70,000 30 Ngày
37 DK30 30,000 30 Ngày
38 D30 30,000 30 ngày
39 D50 50,000 30 ngày
40 D70 70,000 30 ngày
41 D120 120,000 30 ngày
42 D200 200,000 30 ngày
43 DC300 300,000 180 ngày
44 KM69 69,000 30 Ngày
45 KM99 99,000 30 Ngày
46 KM119 119,000 30 Ngày
47 D500 500,000 360 ngày
48 D900 900,000 360 ngày
49 FT50T 55,000 30 Ngày
50 KM120V 120,000đ 30 Ngày
51 KM150V 150,000đ 30 Ngày
52 KM200V 200,000đ 30 Ngày
53 KM250V 250,000đ 30 Ngày
54 KM300V 300,000đ 30 Ngày
55 KM30S 30,000 30 Ngày
56 KM50S 50,000 30 Ngày
57 KM100S 100,000 30 Ngày
58 V30K 30,000 30 Ngày
59 V70K 70,000 30 Ngày
60 V90K 90,000 30 Ngày
61 V150K 150,000 30 Ngày
62 V200K 200,000 30 Ngày
63 F90 90,000 30 Ngày
64 XL90 90,000 30 Ngày
65 XL50 50,000 30 Ngày
66 6F90 540,000 180 Ngày
67 12F90 1,080,000 360 Ngày
68 CAMAU90 90,000 30 Ngày
69 CM100 100,000 30 Ngày
70 MT10K 10,000 7 Ngày
71 KM29 29,000 30 Ngày
72 BACLIEU90 90,000 30 Ngày
73 F70 70,000 30 Ngày
74 F120 120,000 30 Ngày
75 F140 140,000 30 Ngày
76 F190 190,000 30 Ngày
77 KM49 49,000 30 Ngày
78 ST15K 15,000 3 Ngày
79 ST30K 30,000 7 Ngày
80 ST120 120,000 28 Ngày
81 12XL50 600,000 360 Ngày
82 T200 200,000 30 Ngày
83 V120 120,000 30 Ngày
84 ST150 150,000 28 Ngày
85 ST200 200,000 30 Ngày
86 MI5D 5,000 Ngày
87 ST120U 120,000đ 28 ngày
88 D500U 500,000 180 Ngày
89 F120U 120,000đ 30 Ngày
90 XL90U 90,000đ 30 ngày
91 F30 30,000đ 7 Ngày
92 V150 150,000 30 Ngày
93 V199 199,000 30 Ngày
94 15MI5D 75,000 15 Ngày
95 3MI5D 15,000 3 Ngày
96 7MI5D 35,000 7 Ngày
97 C20K 20,000 7 Ngày
98 CN2K 2,000 Ngày
99 CN5K 5,000 Ngày
100 D10 10,000 Ngày
101 FT50 50,000 7 Ngày
102 G3 9,000 3 Giờ
103 H5 5,000 1 Giờ
104 MI20K 20,000 5 Ngày
105 MI50K 50,000 7 Ngày
106 MT10U 10,000 Ngày
107 MT20N 20,000 Ngày
108 TD1 3,000 24 giờ
109 VUI10 10,000 Ngày
110 MI10K 10,000 Ngày
111 MI10N 10,000 Ngày
112 MIMAX35 35,00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
113 MI20T 20,000 5 Ngày
114 MI2K 2,000 Ngày
115 MI3K 3,000 Ngày
116 MI5K 5,000 Ngày
117 DT10 10,000 Tuần
118 DT3 3,000 Ngày
119 FT2 2,000 Ngày
120 FT3N 3,000 Ngày
121 FT5 5,000 Ngày
122 S3 3,000 Ngày
123 S5 5,000 Tuần
124 T15D 15,000 7 Ngày
125 T15K 15,000 7 Ngày
126 V1K 1,000 Ngày
127 V2K 2,000 Ngày
128 V3K 3,000 Ngày
129 V5 5,000 Ngày
130 SV25 25,000 30 Ngày
131 12F90U 1,080,000 360 ngày
132 6GLI50 300,000 180 Ngày
133 6DCN50 300,000 180 Ngày
134 6DLK50 300,000 180 Ngày
135 6KTM50 300,000 180 Ngày
136 12GLI50 600,000 360 Ngày
137 12DCN50 600,000 360 Ngày
138 12DLK50 600,000 360 Ngày
139 12KTM50 600,000 360 Ngày
140 6GLI90 540,000 180 Ngày
141 6DCN90 540,000 180 Ngày
142 6DLK90 540,000 180 Ngày
143 6KTM90 540,000 180 Ngày
144 12GLI90 1,080,000 360 Ngày
145 12DCN90 1,080,000 360 Ngày
146 12DLK90 1,080,000 360 Ngày
147 12KTM90 1,080,000 360 Ngày
148 F90U 90,000 30 ngày
149 SG90 90,000 30 ngày
150 SG120 120,000 30 ngày
151 D500T 500,000 360 ngày
152 eST30 30,000 7 Ngày
153 eST120 120,000 28 Ngày
154 12eST120 1,440,000 336 Ngày
155 MP30 30,000 30 Ngày
156 MP50 50,000 30 Ngày
157 MP70 70,000 30 Ngày
158 MP90 90,000 30 Ngày
159 ST90 90,000 30 Ngày
160 V30x 30,000 7 Ngày
161 6V120 720,000 180 Ngày
162 12V120 1,440,000 360 Ngày
163 V120X 120,000 30 Ngày
164 V150X 150,000 30 Ngày
165 B100K 100,000 30 ngày
166 BACLIEU100 100,000 30 ngày
167 CAMAU100 100,000 30 Ngày
168 CAMAU200 200,000 30 Ngày
169 CN25K 25,000 30 Ngày
170 D5N 5,000 Ngày
171 D90 90,000 30 Ngày
172 DB89 89,000 30 Ngày
173 DC50 50,000 30 Ngày
174 DC70 70,000 30 Ngày
175 HT100 100,000 30 Ngày
176 HT149 149,000 30 Ngày
177 LSN90 10,000 Ngày
178 MI7D 7,000 Ngày
179 MIMAX25 25,000 30 Ngày
180 PT25 25,000 30 Ngày
181 QTI60 60,000 30 ngày
182 ST70 70,000 30 Ngày
183 ST90SV 70,000 30 Ngày
184 VT10 10,000 Ngày
185 X50 50,000 30 Ngày
186 BDH50 50,000 30 Ngày
187 BGG50 50,000 30 Ngày
188 BKN50 50,000 30 Ngày
189 BLU50 50,000 30 ngày
190 BPC50 50,000 30 Ngày
191 CTO50 50,000 30 Ngày
192 DBN50 50,000 30 Ngày
193 DCN50 50,000 30 ngày
194 DLK50 50,000 30 Ngày
195 DTP50 50,000 30 Ngày
196 GLI50 50,000 30 Ngày
197 HBH50 50,000 30 Ngày
198 HDG50 50,000 30 Ngày
199 HNI50 50,000 30 Ngày
200 HNM50 50,000 30 Ngày
201 HPG50 50,000 30 Ngày
202 HTH50 50,000 30 ngày
203 LCU50 50,000 30 Ngày
204 LDG50 50,000 30 ngày
205 LSN50 50,000 30 Ngày
206 NAN50 50,000 30 Ngày
207 NDH50 50,000 30 ngày
208 NTN50 50,000 30 Ngày
209 PTO50 50,000 30 ngày
210 PYN50 50,000 30 ngày
211 QBH50 50,000 30 ngày
212 QTI50 50,000 30 Ngày
213 SLA50 50,000 30 Ngày
214 THA50 50,000 30 Ngày
215 TNH50 50,000 30 ngày
216 TNN50 50,000 30 Ngày
217 TVH50 50,000 30 Ngày
218 VLG50 50,000 30 Ngày
219 VPC50 50,000 30 ngày
220 YBI50 50,000 30 Ngày
221 DT38 38,000 30 Ngày
222 DT45 45,000 30 Ngày
223 GT45S 50,000 30 Ngày
224 NDH50K 50,000 30 Ngày
225 S30 30,000 30 Ngày
226 T5P 5,000 5 Ngày
227 T7P 7,000 7 Ngày
228 V20S 20,000 30 Ngày
229 BACLIEU 80,000 30 Ngày
230 BACLIEU50 50,000 30 Ngày
231 BACLIEU80 80,000 30 Ngày
232 CAMAU 80,000 30 Ngày
233 CAMAU50 50,000 30 Ngày
234 CAMAU80 80,000 30 Ngày
235 D500U 500,000 180 Ngày
236 MP30K 30,000 7 Ngày
237 MT5C 5,000 Ngày
238 MP15K 15,000 3 Ngày
239 MT10 10,000 Ngày
240 WC2 20,000 Ngày
241 6ST120 720,000 168 Ngày
242 12ST120 1,440,000 336 Ngày
243 V70X 70,000 30 Ngày
244 V90X 90,000 30 Ngày
245 ST70Z 70.000 30 ngày
246 V90Z 90.000 30 ngày
247 V200X 200.000 30 ngày
248 ECOD10 10,00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
249 ECOD20 20,00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
250 ST5K 5,000 Ngày
251 ST10K 10.000 Ngày
252 ST70K 70.00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
253 ST90K 90.00030 Ngày (TBTT)/tháng (TBTS)
254 CPS90 90.000 30 ngày
255 AGG50 50.000 30 ngày
256 ST1S 70.000 30 ngày
257 ST1H 90.000 30 ngày
258 ST1SV 120.000 Cước phí cho 30 ngày
259 V1SV 120.000 Cước phí cho 30 ngày
260 4GMAX20 20.000 Chu kỳ sử dụng
261 4GMAX30 30.000 Chu kỳ sử dụng
262 D1N 1.000 Ngày
263 D2N 2.000 Ngày
264 KOREA3 300.000 Tháng
265 KOREA5 500.000 Tháng
266 M30 30.000 Tháng
267 M50 50.000 Tháng
268 M100 100.000 Tháng
269 MIMAX5N 5.000 Ngày
270 V50C 50.000 Tháng
271 V70C 70.000 Tháng
272 V90C 90.000 Tháng
273 V120C 120.000 Tháng
274 ST120K 120.000 Tháng
275 ST150K 150.000 Tháng
276 V150C 150.000 Tháng
277 V200C 200.000 Tháng
278 MP5X 5.000 Ngày
279 MP30X 30.000 Tháng
280 MP50X 50.000 Tháng
281 MP70X 70.000 Tháng
282 MP90X 90.000 Tháng
283 MP120X 120.000 Tháng
284 Umax50 50.000 Tháng
285 V120Z 90,000đ Tháng
286 3F90 270,000 90 ngày
287 HS30PLUS 30,000 30 ngày
288 HS50PLUS 50,000 30 ngày
289 KH100 100,000 30 ngày
290 MI10D 10,000 Ngày
291 MI5S 5,000 Ngày
292 ST12H 1,080,000 360 ngày
293 ST12S 840,000 360 ngày
294 ST12SV 1,440,000 360 ngày
295 ST3H 270,000 90 ngày
296 ST3S 210,000 90 ngày
297 ST3SV 360,000 90 ngày
298 ST6H 540,000 180 ngày
299 ST6S 420,000 180 ngày
300 ST6SV 720,000 180 ngày
301 V12SV 1,440,000 360 ngày
302 V3SV 360,000 90 ngày
303 V50S 50,000 30 ngày
304 V6SV 720,000 180 ngày
305 V79N 79,000 30 ngày
306 VL100 100,000 30 ngày
307 VT200 3,000 Ngày
308 VT50 50,000 30 ngày
309 VT8 8,000 Ngày
310 VTU50 50,000 30 ngày
311 WC 9,000 3h
312 X30 30,000 Tháng
313 X70 70,000 Tháng
314 V7C 7000 Ngày
315 Umax50N 50.000 Tháng
315 Umax50N 50.000 Tháng
kênh tư vấn chỉ được hưởng phí bán hàng duy nhất 1 lần/1TB/1DV trong vòng 90 ngày” => 90 ngày này là kể từ lần đăng ký đầ
CHÍNH SÁCH ÁP DỤNG VỚI KÊNH
vấn trong vòng 60 ngày tính tới ngày tư vấn.
hí thực thu > phí thực thu của gói có phí có cùng hướng, cùng chu kỳ gần nhất mà thuê bao đăng ký trong vòng 60 ngày tính tới n
hóm theo ưu tiên sau:
ng dịch vụ data.

ử dụng đến 24h trong ngày


ới 28 ngày Nội dung chính sách gói cước
30 ngày Chính sách dành cho KH

Ưu đãi của gói Cú pháp đăng ký nhanh

8GB, hết lưu lượng tốc độ cao truy cập tốc độ thường *098*363#
3GB, Hết lưu lượng tốc độ cao hệ thống dừng truy cập. *098*366#
30GB, Hết lưu lượng tốc độ cao, truy cập với Tốc độ 1Mbps *098*361#
3GB, hết lưu lượng tốc độ cao truy cập tốc độ thường *098*7060#
5GB, hết lưu lượng tốc độ cao truy cập tốc độ thường *098*90#
15GB, hết lưu lượng tốc độ cao truy cập tốc độ thường *098*2003#
- Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel dưới
5GB, hết lưu lượng tốc độ cao truy cập tốc độ thường 20 phút. *098*501#
- Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng, hết phút gọi miễn phí tính cước 690đ/phút.
*098*318#
- Miễn phí 02GB Datacó(3G, 1GB4G)/ngày. Hết 24h
sử dụng đến 2GBngàytính đăng
theo lưu
ký. lượng gói data chính.
hí lưu lượng truy cập Mocha,
HếtVitetel Study,
1GB truy cập SMAS
với tốc và
độ các trang
thông website ngành giáo dục*098*10100#
thường theo danh sách
KH có 1500 phút nội mạng,300 sms nội mạng, 10GB Data. *098*249#
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*262
ụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
130MB tốc độ cao sử dụng đến hết chu kỳ gói Data chính
 22.000đ được 390MB tốc độ cao sử dụng đến hết chu kỳ gói Data chính
 33K được 650MB tốc độ cao sử dụng đến hết chu kỳ gói Data chính
 55K được 1.2GB tốc độ cao sử dụng đến hết chu kỳ gói Data chính
 10.000đ được 500 tin nội mạng/ 30 ngày *098*20#
 55K được 325 phút nội mạng + 325 mb / 30 ngày *098*819#
i nội mạng (TK12), sử dụng đến 24h ngày đăng ký. Số phút không sử dụng hết của chu kỳ *098*055#
trước được bảo lưu (tối đa 70 phút) k
KH được 1.000 tin nội mạng sử dụng trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký *098*20#
gày đăng ký. Số phút gọi và tin nhắn nội mạng khi chưa sử dụng hết sẽ được bảo lưu khi gia *098*5#
hạn thành công- KH được bảo lưu t
miễn phí vào tài khoản lưu lượng data (TK18) + Cộng 1,000 phút thoại nội mạng vào tài khoản lưu lượng thoại (TK12)
*098*825#
cuộc gọi nội mạng sử dụng đến 24h ngày đăng ký. Từ phút thứ 11 trở đi tính tiền theo gói *098*32#
cước Khách hàng đang sử dụng.
nội mạng + 30 phút ngoại mạng + 30 CóSMS
1.500nội mạng
phút nội sử dụng trong 30 ngày tính từ ngày đăng
mạng *098*79#
ký thành công.
phút ngoại mạng ( quy định cũ 60 phút ngoại mạng ) điều chỉnh từ ngày 30.06.2020 theo CV1568/VTT-SP
*098*99#
60 SMS nội mạng sử dụng trong 30 ngày tính từ ngày đăng ký thành công.
ử dụng đến 24h ngày đăng ký. Không được bảo lưu ưu đãi khi gia hạn thành công + Giảm *098*100#
cước gọi nội mạng còn 200 đ/phút,
Miễn phí 50 phút gọi nội mạng, sử dụng đến 24h ngày đăng ký.
được 500 phút gọi nội mạng sử dụng trong 30 ngày từ ngày đăng ký *098*52#
Được miễn phí 10 phút đầu tiên trên các cuộc gọi đến thuê bao di động Viettel trong nhóm đă
Được miễn phí 10 phút đầu tiên trên các cuộc gọi đến thuê bao di động Viettel trong nhóm đă
huê bao Viettel đã đăng ký, áp dụng tới 24h ngày đăng ký. Sau 15 phút cước gọi tính theo giá cước hiện hành của gói cước CHÍN
100K/ 30 ngày được 800 phút gọi nội mạng *098*1002#
100K/ 30 ngày được 500 phút gọi nội mạng + 50 phút gọi mạng *098*010#
20.000d/30 ngay (V20) co 50 phut goi noi mang. Gia hạn tự động
35.000d/30 ngay (V35) co 110 phut goi noi mang. Gia hạn tự động *098*35#
200 phút gọi nội mạng + 100 tin nhắn nội mạng *098*050#
500 phút gọi nội mạng + 150 SMS nội mạng *098*70#
0đ/30 ngày có 300 phút gọi nội mạng, 30 tin nhắn nội mạng. KHÔNG gia hạn tự động sau *098*330#
30 ngày.
28 sử dụng trong 90 ngày kể từ ngày đăng ký. Tuy nhiên chu kỳ gia hạn vẫn là 30 ngày kể từ ngày đăng ký. Lưu lượng data ở TK
*098*830#
ao và cộng 2.5GB lưu lượng vào tài khoản 13 sử dụng trong 30 ngày kể từ ngày gia hạn thành công. Lưu lượng chưa sử dụng hế
ốc độ cao sử dụng trong vòng 30 ngày tính từ ngày đăng ký, Hết lưu lượng tốc độ cao, tốc*098*850#
độ giảm xuống bình thường
hết 7GB hệ thống không tính cước, tốc độ truy cập về mức thông thường (TT cũ trước 21/06/2015:
*098*870#5GB/30 ngày, hết 5GB hệ th
ng không tính cước,tốc độ truy cập về mức thông thường (TT trước 18/6/2015: 10GB sử*098*8120#
dụng trong 30 ngày, hết 10GB hệ thống
c độ cao sử dụng trong vòng 30 ngày tính từ ngày đăng ký, Hết lưu lượng tốc độ cao, tốc*098*8200#
độ giảm xuống bình thường
GB/ 30 ngày - Gia hạn sau khi hết chu kỳ 180 ngày, Hết lưu lượng tốc độ cao, tốc độ giảm*098*8300#
xuống bình thường
0 đồng/tháng có 350 phút khuyến mại thoại nội mạng sử dụng trong 30 ngày kể từ thời điểm *098*699#
đăng ký
0 đồng/tháng có 500 phút khuyến mại thoại nội mạng sử dụng trong 30 ngày kể từ thời điểm
*098*9999#
đăng ký
0 đồng/tháng có 750 phút khuyến mại thoại nội mạng sử dụng trong 30 ngày kể từ thời điểm*098*119#
đăng ký
4GB/30 ngày * 12 chu kỳ, hết LL bóp băng thông 256kbps *098*0500#
7GB/30 ngày * 12 chu kỳ, hết LL bóp băng thông 256kbps *098*0900#
Chỉ với 55.000đ/lần (trừ tài khoản gốc) được 350 phút gọi nội mạng) *098*5005#
650 phút thoại nội mạng 250 SMS nội mạng *098*1202#
850 phút thoại nội mạng 300 SMS nội mạng *098*1502#
1.200 phút thoại nội mạng 350 SMS nội mạng *098*2009#
1.500 phút thoại nội mạng 400 SMS nội mạng *098*2502#
1.800 phút thoại nội mạng 450 SMS nội mạng *098*3004#
100p gọi nội mạng( cộng vào TK12) *098*1130#
200p gọi nội mạng( cộng vào TK12) *098*1150#
500p gọi nội mạng( cộng vào TK12) *098*1110#
30K/30ngày = 100p+200MB *098*30100#
250 phút thoại nội mạng +400MB *098*70250#
300 phút thoại nội mạng +1GB *098*90300#
500 phút thoại nội mạng +2.5GB *098*150500#
1000 phút thoại nội mạng +3.5GB *098*2001000#
GB data + 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 15 phút gọi ngoại mạng + 250 tin nhắn nội*098*901 mạng
hết lưu lượng sẽ truy cập theo gói MI chính (nếu có), TH không sử dụng gói MI chính sẽ *098*902 dừng truy cập.
2/11/2019: Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút (TT cũ từ 16/11 - 21/11: miễn phí nội mạng dưới 20p>
hết lưu lượng sẽ truy cập theo gói-MI 15chính
phút (nếungoại
có), TH không sử dụng gói MI chính sẽ *098*903 dừng truy cập.
2/11/2019: Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 10gọi phút (TTmạng. cũ từ 16/11 - 21/11: miễn phí nội mạng dưới 20p>
-- 15
250 tin gọi
phút nhắnngoại
nội mạng.
mạng. *098*906
a, hết lưu lượng sẽ truy cập -theo gói
Miễn phí MI
- 250 chính
cuộc tingọi(nếu
nhắn có),
nộinội
mạng TH
mạng. không
≤ 10 phút sử dụng gói MI chính sẽ dừng truy cập.
*098*907
a, hết lưu lượng sẽ truy cập theo gói - Chu MI 15kỳ 30 ngày
phút
chính *có),
gọi ngoại
(nếu 6 chu kỳ
mạng.
TH không sử dụng gói MI chính sẽ dừng truy cập.
*098*916#
-Chu kỳ 25030tinngày
nhắn* nội mạng.
12 chu kỳ
- 10GB5GBdata, data,hết hếtlưu
lưulượng
lượngdừng
dừngtruytruycậpcập. *098*917#
Cước phí 10.000đ/1 lần đăng ký, có 1GB lưu lượng sử dụng trong 7 ngày tính từ ngày đăng *098*108#
ký.
29.000đ/ lần đăng - Miễn
ký, Kháchphí cuộc hànggọi có nội
100pmạng
thoại≤ nội
10 mạng
phút cộng vào TK12 *098*29#
- 15 phút gọi ngoại mạng.
*098*941#
- 250 tin nhắn nội mạng.
lưu lượng truy cập theo gói - MI5GB chínhdata, nếu hếtcó.+lưu10lượng
phút đầudừng tiên/cuộc
truy cập.gọi nội mạng + 20 phút*098*703#
gọi ngoại mạng
120.000đ/30 ngày = Miễn phí 10 phút/cuộc gọi nội mạng + 40 phút gọi ngoại mạng + 7GB *098*1207#
i nội mạng ≤ 10 phút + 60 phút gọi ngoại mạng.+ 8GB data, hết lưu lượng truy cập theo *098*1408#
gói MI chính nếu có.
ọi nội mạng ≤ 10 phút + 100 phút gọi ngoại mạng.+ 9GB data, hết lưu lượng truy cập theo *098*1909#
gói MI chính nếu có.
2GB/ngày(hết49.000đ/30
lưu lượng ngừng ngày cótruy 200cập)+
phút 20gọiphút đầu tiên/cuộc gọi
nội mạng *098*499#
nội mạng + 50 phút ngoại mạng
3GB data sử dụng trong 3 ngày (bắt đầu từ thời điểm đăng ký đến 24h ngày thứ 3)*098*1533#
- nhân đôi lưu lượng data là 4GB/ ngày tại KHA và AGG theo (CV
7GB data sử dụng trong 7 ngày (bắt 3538/VTT-SP)
3534, đầu từ thời điểm đăng ký đến 24h ngày thứ 7)*098*3077#
28GB data sử dụng trong
- nhân đôi lưu lượng data 4 tuần (28
là 4GB/ ngày, áp
tại dụng
ngày chu Hue với cả
theo (CVTBTT và TBTS)
1744/VTT- *098*28#
( Hết5GB/30
lưu lượng ngày/12
SP)ngừng truykỳcập)
Hết LL dừng truy cập *098*60050#
- nhân đôi(5GBlưuđược
lượngsửdata dụng là trong
4GB/30 ngày
ngàytạikể
7 tỉnh
từ Đà Nẵng,
ngày đăng TP
ký) Hồ Chí
nội mạng, 150 Minh,
phút ngoại mạng,Bạc
Cần Thơ, 150Liêu,SMSCà nộiMau,
mạng, 8 GB
Kiên - hếtVĩnh
Giang, tốc độ cao, theo
Long truy cập*098*2800#
miễn phí tốc độ (256kbps/256 kbps)
(CV8418/VTT-SP) *098*888#
* dừng chính sách x2 tại DNG 24.02.2021
a và 20 phút/cuộc gọi nội mạng. Ưu đãi sử dụng trong 4 tuần (28 ngày). ( Hết lưu lượng ngừng truy cập)
*098*2820#
- nhân( đôi
0 phút gọi ngoại mạng trướclưungày
lượng data là 4GB/
24.6.2020 ngày tại
là 200P)+ 20Quảng
phút/cuộcNamgọitheo
nội mạng, ưu đãi sử dụng trong 30 ngày.
(CV11175/VTT-SP) *098*60#
Hết 2GB: dừng truy cập.
MB - Hết lưu lượng truy cậpđôi
- nhân theo
lưuchính
lượngsách datagói data chính
là 4GB/ ngày (nếu có), nếu
tại Đồng Thápkhông có *098*506#
Data chính dừng truy cập.
- nhân đôi lưu
120.000đ/28 ngày lượng data là 4GB/
= 1GB/ngày, ngày truy
hết 1GB tại Khánh
cập vớiHòa,tốc An Giangthường
độ thông (CV *098*2#
3534, 3538/VTT-SP)
48GB (8GB/30ngày), hết lưu lượng Truy cập tốc độ thông thưởng *098*05001#
* Bạc Liêu, Cà Mau, Vĩnh Long, Đồng Tháp gia hạn chính sách theo
data (hết 7GB bóp băng thông 512Kbps)(CV79/VTT-SP) + 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 40 phút*098*12007# ngoại mạng
9GB data (hết 9GB bóp băng thông 512Kbps) *098*9009#
'- Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng.
098*37#
- 3GB-Thoại nội mạng:
(hết 3GB truy cập Miễn theophígóicuộc gọi nộiđang
MI chính mạng sử ≤dụng
20 phút
nếu có).
-Thoại nội - Thoại
mạng:ngoại Miễn mạng:phí cuộc Miễn
gọiphí
nội50 mạngphút≤ 20 phút *098*254#
- Data: 120GB (4GB/ngày), hết lưu lượng truy
- Thoại ngoại mạng: Miễn phí 50 phútcập theo gói Mobile Internet chính nếu có
*098*256#
- Data:
ử dụng đến180GB
24h mỗi (6GB/ngày),
ngày trong hết chulưu kỳ.lượng truy cậpngày
Hết 500Mb/ theotruy
gói cập
Mobile
theoInternet chính
lưu lượng nếu*098*5515#
khuyến có
mại của gói (2.5GB dùng trong 15 ngà
ử dụng đến 24h mỗi ngày trong chu kỳ. Hết 500Mb/ ngày truy cập theo lưu lượng khuyến*098*5315# mại của gói ( 500MB dùng trong 3 ng
sử dụng đến 24h mỗi ngày trong chu kỳ. Hết 500Mb/ ngày truy cập theo lưu lượng khuyến *098*5715#
mại của gói ( 1GB dùng trong 7 ngày
20.000đ = 50 phút gọi nội mạng + 1GB (Có gian hạn tự động) *098*207#
ách hàng được sử dụng Mobile Internet không giới hạn lưu lượng với tốc độ tối đa 384Kbps.(tự *098*686#
động gia hạn)
3GB sửInternet
sử dụng Mobile dụng trong
khôngvòng
giới24h
hạnkểlưu
từ lượng
thời điểm đăng
với tốc độký,
tối Cước vượt trong
đa 1Mbps lưu lượng
khung giờ
*098*687#
từ 23h-6h sáng. (không gia hạn tự độ
*098*810#
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng < 10 phút9.76 và 7GB Data (hết LL data sử dụng theo gói MI *098*695#
đ/50KB chính)
điểm đăng ký, Hết lưu lượng tốc độ cao KH sẽ truy cập theo gói data chính( nếu có). TH *098*696#
không có gói data chính sẽ dừng truy cậ
KH được cộng 1GB, hết 1GB truy cập tính theo chính sách gói data chính (nếu có). *098*555#
tự động), Hết lưu lượng gói cước ngừng truy cập hoặc truy cập theo gói MI chính ( nếu có) *098*2083#
hoặc mua lại chính gói đó không có
tự động).Hết lưu lượng gói cước ngừng truy cập hoặc truy cập theo gói MI chính ( nếu có) *098*5083#
hoặc mua lại chính gói đó không có g
dụng đến 24h ngày đăng ký (Hết lưu lượng tốc độ cao KH vẫn truy cập được với tốc độ *098*1024#
thông thường)
dụng đến 24h ngày đăng ký (Hết lưu lượng tốc độ cao KH vẫn truy cập được với tốc độ thông *098*5024#
thường)
có 3GB data sử dụng trong khung giờ ưu đãi (từ 23h-6h) . Hết 3GB tính cước theo gói Mobile *098*7090#
Internet đang sử dụng
1GB. Hết lưu lượng truy cập theo gói data chính (nếu có) *098*650*
500MB sử dụng Từ thời điểm đăng ký đến 24h ngày đăng ký, *098*10000#
300MB sử dụng đến 24h ngày đăng ký
*098*101#
y cập (nếu KH chỉ sử dụng gói addon), TH sử dụng cùng gói Data chính, hết lưu lượng gói Addon thì trừ theo gói cước chính.
1.2GB, hết lưu lượng bóp băng thông *098*351#
0MB), sử dụng Đến 24h ngày thứ 5 kể từ thời điểm đăng ký , hết lưu lượng sử dụng Phụ thuộc *098*206#
gói data chính khách hàng đang sử
hời điểm đăng ký đến 24h ngày đăng ký, hết lưu lượng sử dụng Phụ thuộc gói data chính*098*2000#khách hàng đang sử dụng
thời điểm đăng ký đến 24h ngày đăng ký, hết lưu lượng sử dụng Phụ thuộc gói data chính*098*0003# khách hàng đang sử dụng
thời điểm đăng ký đến 24h ngày đăng ký, hết lưu lượng sử dụng Phụ thuộc gói data chính*098*5000# khách hàng đang sử dụng
100.000đ sử dụng hướng gọi nội mạng (60 phut noi mang) Sử dụng đến 24h ngày N+6, N*098*263# là ngày đăng ký
ợc cộng 30.000đ sử dụng hướng gọi nội mạng (18 phut noi mang) Sử dụng đến 24h ngày*098*259# đăng ký
Với 2.000đ/ngày được 20 phút gọi nội mạng miễn phí sử dụng đến 24h ngày đăng ký. *098*771#
cuộc gọi nội mạng sử dụng đến 24h ngày đăng ký. Từ phút thứ 11 trở đi tính tiền theo gói *098*43#cước Khách hàng đang sử dụng.
ễn phí 15 phút/cuộc gọi nội mạng, không giới hạn số lần gọi, sử dụng đến 24h cùng ngày *098*47#
đăng ký/gia hạn.
3.000đ có 300 SMS nội mạng sử dụng đến 24h trong ngày đăng ký. *098*333#
5.000đ có 500 sms nội mạng sử dụng trong 7 ngày tính từ ngày đăng ký. *098*666#
75 phút gọi nội mạng + 150MB (không gia hạn tự động) *098*745#
75 phút gọi nội mạng + 150MB (có gia hạn tự động) *098*151515#
10 phút thoại nội mạng *098*101010#
20 phút thoại nội mạng *098*202020#
30 phút thoại nội mạng *098*303030#
5.000đ = 15 phút gọi nội mạng, sử dụng đến 24h cùng ngày đăng ký *098*515#
Miễn phí 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng
ày, có 250p nội, 250SMS nội, 2GB Data, - 15 thoại ngoại mạng
phút ngoại 690d/p (Áp dụng cho gói TSV2016 trong 24 tháng)
*098*705#
- 250 tin nhắn nội mạng *098*1290#
- 5GB, hết lưu lượng giảm băng thông
 (100GB trong zone  tỉnh Gia Lai + 2 GB ngoài zone tỉnh Gia Lai)/30 ngày * 6 chu kỳ *098*5015#
(Ưu đãi cho mỗi chu kỳ 30 ngày)
 (100GB trong zone  tỉnh Đắc Nông + 2 GB ngoài zone tỉnh Đắc Nông)/30 ngày * 6 chu*098*5016# kỳ
 (100GB trong zone  tỉnh Đắc Lắc + 2 GB ngoài zone tỉnh Đắc Lắc)/30 ngày * 6 chu kỳ *098*5026#
 (100GB trong zone tỉnh KonTum+ 2 GB ngoài zone tỉnh Kon Tum)/30 ngày * 6 chu *098*5018# kỳ
 (100GB trong zone  tỉnh Gia Lai + 2 GB ngoài zone tỉnh Gia Lai)/30 ngày * 12 chu kỳ *098*5021#
 (100GB trong zone  tỉnh Đắc Nông + 2 GB ngoài zone tỉnh Đắc Nông)/30 ngày * 12 chu *098*5022#
kỳ
 (100GB trong zone  tỉnh Đắc Lắc + 2 GB ngoài zone tỉnh Đắc Lắc)/30 ngày *12  chu*098*5023# kỳ
 (100GB trong zone  tỉnh KonTum + 2 GB ngoài zone tỉnh Kon Tum)/30 ngày *12 chu*098*5025# kỳ
c cuộc gọi nội mạng + 50 phút gọi ngoại mạng và 2GB data/ngày sử dụng trong zone tỉnh*098*9015# Gia Lai)/chu kỳ 30 ngày * 6 chu kỳ
cuộc gọi nội mạng + 50 phút gọi ngoại mạng và 2GB data/ngày sử dụng trong zone tỉnh *098*9016# Đắc Nông)/chu kỳ 30 ngày * 6 chu kỳ
c cuộc gọi nội mạng + 50 phút gọi ngoại mạng và 2GB data/ngày sử dụng trong zone tỉnh*098*9017# Đắc Lắc)/chu kỳ 30 ngày * 6 chu kỳ
cuộc gọi nội mạng + 50 phút gọi ngoại mạng và 2GB data/ngày sử dụng trong zone tỉnh*098*9018# KonTum)/chu kỳ 30 ngày * 6 chu kỳ
gọi nội mạng + 50 phút ngoại mạng.+ 2GB data /ngày sử dụng trong zone (phạm vi tỉnh). *098*9001#
Hết lưu lượng tốc độ cao hoặc di chuy
gọi nội mạng + 50 phút ngoại mạng.+ 2GB data /ngày sử dụng trong zone (phạm vi tỉnh). *098*9002#
Hết lưu lượng tốc độ cao hoặc di chuy
gọi nội mạng + 50 phút ngoại mạng.+ 2GB data /ngày sử dụng trong zone (phạm vi tỉnh). *098*9013#
Hết lưu lượng tốc độ cao hoặc di chuy
gọi nội mạng + 50 phút ngoại mạng.+ 2GB data /ngày sử dụng trong zone (phạm vi tỉnh). *098*9014#
Hết lưu lượng tốc độ cao hoặc di chuy
hết là bóp 512Kbps) + 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng + 15 phút gọi ngoại mạng + 250 tin *098*775#
nhắn nội mạng
ta tốc độ cao (hết lưu lượng tốc độ cao thoải mái xem phim, nghe nhạc, lướt facebook, zalo, *098*9#
mocha…)
c độ cao thoải mái xem phim, nghe nhạc, lướt facebook, zalo, mocha…) + 20 phút đầu tiên/cuộc *098*12#gọi nội mạng + 40 phút ngoại m
4GB/30 ngày * 12 chu kỳ, hết LL bóp băng thông về 256Kbps *098*05002#
7GB + Miễn phí data chơi và xem Game mobile liên quân *098*91#
28GB + Miễn phí data chơi và xem Game mobile liên quân *098*92#
336GB tốc độ cao + Miễn phí chơi và xem stream Liên Quân Mobile trong 336 ngày*098*93#
30.000đ/ 30 ngày có 300 phút gọi nội mạng miễn phí (cộng vào TK12) *098*0123#
00đ/ 30 ngày được miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút. ( thông tin cũ miễn phí tất *098*6666#
cả các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút)
Miễn phí cuộc gọi nội mạng (tối đa 20ph/cuộc). *098*7070#
Miễn phí cuộc gọi nội mạng (tối đa 20ph/cuộc). *098*9090#
ước ngày 21 trong tháng: 90.000đ/tháng có 1GB/ngày, hết 1GB ngừng truy cập + Đăng ký *098*090#
từ ngày 21 trong tháng: 45.000đ/thán
trong 7 ngày Ưutính đãitừ ngày
(tại mỗiđăng ký,30
chu kỳ hếtngày)
500MB sẽ truy cập theo gói MI chính (nếu có), không sử dụng cùng MI khác: dừng truy
*098#223#
-Ưu đãi - phíMiễn
Miễn 20 phí tất cả gọi
phút/cuộc các nội
cuộc gọi nội mạng <= 10 phút
mạng
(tại mỗi chu kỳ 30 ngày) *098*6888#
-- 50
Miễnphútphíngoại mạng gọi nội mạng
20 phút/cuộc
-- 60GB *098*12888#
50 phút(2GB/ngày)
ngoại mạng Miễn phí 1GB/ngày
- - Miễn phí 20
60GB (2GB/ngày) phútphí
Miến đầu1,5GB/ngày
tiên/cuộc gọi nội mạng *098*212
phút ngoại mạng ( quy -định cũ 100 phút ngoại mạng ) điều chỉnh
Miễn phí 20 phút đầu tiên /cuộc gọi nội mạng từ ngày 30.06.2020 theo CV1568/VTT-SP
*098*215#
phút 100.000đ/30 ngày
ọi nộingoại
mạngmạng cộng (vào
quyTK14
định và
cũ 600MB
100 phútlưu
― Được
ngoại mạng ) điều
50lượng
phút data
ngoạitốc độchỉnh
cao, từ
hếtngày 30.06.2020
tốc độ theo
cao truy cập CV1568/VTT-SP
*098*0100#
với tốc độ thông thường, sử dụng trong
100.000đ/30 ngày: mạng,
―― Được 30 phút/cuộc nội mạng
50 phút ngoại mạng *098*781#
c Miễn
độ cao/ngày sử dụng trong
phí tất cả các cuộc gọi nội― zone, và
mạng 2GB data/30
30Viettel ngày
dướinội
phút/cuộc chỉ
30 mạng dùng ngoài zone, hết lưu lượng
phút. Sử dụng tại Cà Mau, Bạc Liêu. data chặn truy cập.
*098*780#
uc đãi sử dụng+tại
độ cao/ngày sử Cà
Miễn
dụngMau, Bạczone,
phítrong
200 Liêugọi
phút trừ2GB
và 2GBdata/30
ngoại data/30Sử
mạng. ngày
ngàydụng truy
chỉ tại
dùngcập ngoàizone,
Càngoài
Mau, zoneLiêu
Bạc áp dụng
hết từ 23/05/2018.
lưu lượng data chặn truy cập.
*098*0200#
Data
u đãi sử dụng tại Cà Mau, Bạc Liêu trừ 2GB data/30 ngày truy cập ngoài zone áp dụng từhết
(3G, 4G)/ngày để sử dụng tại Cà Mau, Bạc Liêu. Khi KH truy cập ngoài zone hoặc 5GB ngừng truy cập.
23/05/2018.
30 ngày khách hàng được sử dụng Mobile Internet không
+ Miễn phí 50 SMS nội mạng/ngày. giới hạn lưu lượng với tốc độ tối
*098*783#
đa 384Kbps.
89.000 VNĐ, Miễn phíkỳ600MB
chu sử dụng sử30dụng
ngày,đếngia
24hhạnngày đăngkhi
tự động ký hết chu kỳ *098*05#
trong 30 ngày hết 10GB hệ thống tính không tính cước vượt lưu lượng, tốc độ truy cập về*098*890# mức thông thường.
- Nội dung ưu đãi:
*098*89#
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel dưới 30 phút; Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng. Miễn phí 100 SMS nội mạng.
, 4G)/ngày sử dụng trong zone, và 2GB data/30 ngày để KH chỉ dùng ngoài zone, hết lưu lượng miễn phí tính theo lưu lượng gói
450MB/30ngày, Cước vượt LL miễn phí là 200đ/MB *098*784#
30ngày, Truy cập hết LL tốc độ cao, KH sẽ truy cập với tốc độ thấp. (Giao động từ 32Kbps *098*785#
- 256Kbps).
gày được 50 phút ngoại mạng, 30 phút/cuộc gọi nội mạng, 2GBdata tốc độ cao/ngày, hết *098*001#
2GB chặn truy cập.
149.000đ/lần.
*098*248#
mạng,200 sms nội mạng, 5GB Data.KH sử dụng trong 30 ngày từ ngày đăng ký. Hết chu kỳ hệ thống tự động gia hạn.
2GB lưu lượng sử dụng đến 24h ngày đăng ký, hết lưu lượng hệ thống dừng truy cập.*098*788#
700MB lưu lượng sử dụng đến 24h ngày đăng ký, hết lưu lượng hệ thống dừng truy cập. *098*789#
2GB tốc độ cao, hết lưu lượng dừng truy cập. *098*251#
5.000d/30 ngày được miễn phí 3GB lưu lượng tốc độ cao. Hết lưu lượng hệ thống dừng truy *098*0251#
cập.
ối đa 600 phút/30 ngày), 60 phút gọi ngoại mạng (không giới hạn phút gọi trên mỗi cuộc) 6GB Data tốc độ cao (hết 6GB ngừng t
*098*255#
àng ra khỏi zone Quảng Trị sẽ tính cước thoại theo gói Mobile, tính cước data theo gói mobile internet hiện tại.
70.000đ/30ngày=30GB (1GB/ngày), hết LL ngừng truy cập. Tự động gia hạn khi hết chu *098*70000#
kỳ.
70.000đ/30 ngày Ưu đãi Miễn phí 2GB Data/ngày. Hết 2GB dừng truy cập. *098*709#
90 phút nội mạng + 900MB Data, sử dụng Đến 24h ngày đăng ký *098*1010#
5GB/30 ngày tính từ ngày đăng ký. Hết lưu lượng hệ thống dừng truy cập. *098*919#
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*157#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*161#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*099#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*151#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*163#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*164#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*149#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*116#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*089#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*156#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*269#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*158#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*121#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*148#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*123#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*124#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*167#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*096#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*132#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*133#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*134#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*098#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 30
30 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượnggóigói
Data chính.
Data chính.
*098*092#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*135#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
*098*094#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 3030 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượng góigói
Data chính.
Data chính.
*098*097#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 3030 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượng góigói
Data chính.
Data chính.
*098*095#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính. gói Data chính.
*098*173#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 3030 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượng góigói
Data chính.
Data chính.
*098*140#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 3030 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượng góigói
Data chính.
Data chính.
*098*141#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính. gói Data chính.
*098*142#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 3030 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượng góigói
Data chính.
Data chính.
*098*143#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính. gói Data chính.
*098*144#
dụng ngoài
ng trong tỉnh
tỉnh áp áp dụng:
dụng: Miễn
Miễn phíphí 2GB data
100GB data 3G,
3G, 4G/
4G/ 3030 ngày.
ngày. Hết
Hết 100GB
2GB tính theo
tính lưulưu
theo lượng
lượng góigói
Data chính.
Data chính.
*098*145#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng
ng trong tỉnh áp dụng: Miễn phí 100GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 100GB tính theo lưu lượng gói Data chính. gói Data chính.
*098*147#
dụng ngoài tỉnh áp dụng: Miễn phí 2GB data 3G, 4G/ 30 ngày. Hết 2GB tính theo lưu lượng gói Data chính.
KH được 380.000đ, sử dụng gọi nội mạng *098*83#
có 450.000đ vào tài khoản gọi nội mạng (tài khoản 27), sử dụng trong 30 ngày tính từ ngày*098*45# đăng ký
tài khoản gốc), KH được 500 phút gọi nội mạng vào tài khoản thoại nội mạng (TK12), sử *098*787#
dụng trong 30 ngày kể từ ngày đăng
Miễn phí 10 phút/cuộc gọi nội mạng, ưu đãi sử dụng trong tỉnh Nam Định *098*012#
30K/30 ngày có 1500 SMS nội mạng *098*303#
5.000đ/5 ngày được miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng (tối đa 5p/cuộc) *098*53#
7.000đ/7 ngày được miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng (tối đa 7p/cuộc) *098*73#
5GB/ngày trong vòng 30 ngày tính 200 từ ngày
phútđăng
thoạikýnộithành
mạng công. (Không được cộng dồn sang ngày hôm sau)
*098*5678#
(Trong đó: 1GB đầu tốc độ >2Mbps, 50.000đ/30
4GB tiếp ngày:
theo truy cập theo tốc độ cao là 1Mbps).
― phíMiễn phí 30 *098*808#
- Được miễn 30 phút đầuphút
tiênnội
tất mạng/cuộc
cả các cuộc gọi nội mạng
- Được miễn phí 50 phút ― 80.000đ/30
30 phút
gọi ngoại ngày:
ngoại mạng
mạng/chu kỳ sử dụng tại khu vực Bạc Liêu. *098*809#
― ― Miễn1GB
phí 50
dataphút
Cước ngoại
tốcphí
độđăng mạng,
cao, 30 phút/cuộc
hết 1GB
ký: 80.000đchặn truynội
cập.mạng *098*811#
Lưu lượng nếu còn không ― được
―5GBƯu data
bảo lưutốc
đãi sử độ
dụng
sang cao,
50.000đ/30tạihết
ngày Cà
hôm 5GB
ngày sauchặn
Mau, Bạc truy
(TrongLiêucập.
đó: 1GB đầu tốc độ >2Mbps, 4GB tiếp theo truy cập theo tốc
――gọiƯuMiễn
đãi mạng
sử
phídụng
30 tại30
phút CànộiMau, Bạckỳ
mạng/cuộc Liêu *098*813#
Được miễn phí tất cả các cuộc nội dưới
80.000đ/30 phút
ngày / chu (30 ngày tính từ thời điểm đăng ký).
Được miễn phí 50 phút gọi ngoại ―― mạng/
Được30chu
phút
50 kỳngoại
phút mạng
sửngoại
dụng tại khu vực khuyến mại (Cà Mau).
mạng *098*814#
― 1GB data tốc độ cao, hết
― 30 phút/cuộc nội mạng 1GB chặn truy cập. *098*208#
― ―5GBƯu đãitốc
data sử độ
dụng tạihết
cao, Cà5GBMau,chặn
Bạc truy
Liêucập.
500K/180 ngày = 8Gb/30 ngày, hết 8Gb bóp băng thông 1Mbps. *098*05001#
― Ưu đãi sử dụng tại Cà Mau, Bạc Liêu
Miễn phí cuộc gọi nội mạng 10ph/cuộc *098*797#
u lượng mua thêm tính phí theo gói Mobile Internet đã đăng ký. Có gia hạn tự động, không*098*552# bảo lưu lưu lượng còn lại nếu còn khi
Miễn phí cuộc gọi nội mạng 10ph/cuộc *098*798#
đến 24h ngày đăng ký, hết lưu lượng mua thêm tính phí theo gói Mobile Internet đang sử*098*102# dụng. Không gia hạn tự động
20.000đ có 5GB sử dụng đến 24h ngày đăng ký
*098*20100#
Hết 5GB truy cập với tốc độ thông thường
Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 28GB data sử dụng trong 28 ngày * 6 chu kỳ *098*6120#
Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 28GB data sử dụng trong 28 ngày * 12 chu kỳ *098*1228#
Được miễn phí 500MB/ngày + Miễn phí 10 phútđầu tiên/cuộc gọi nội mạng *098*227#
miễn phí 1GB/ngày + Miễn phí 20 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + Miễn phí 20 phút ngoại *098*290#
mạng
30GB (1GB/ ngày) *098*737#
30GB (1GB/ ngày), Miễn phí 20 phút/ cuộc nội mạng, 20 phút ngoại m *098*969#
*098*220#
2GB/ ngày. Miễn phí 20 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng. 200 phút gọi
500MB sử dụng trong 30 ngày (với TB trả trước) và hết tháng (với TB trả sau) *098*232#
1.5GB sử dụng trong 30 ngày (với TB trả trước) và hết tháng (với TB trả sau). *098*2030#
500MB sử dụng đến 24h ngày đăng ký *098*14#
2GB sử dụng đến 24h ngày đăng ký *098*16#
+ Miễn phí data truy cập ứng dụng TikTok. Ưu đãi sử dụng trong 30 ngày (với TB trả trước)
*098*174#
và hết tháng (với TB trả sau).
1GB/ngày. Miễn phí data truy cập ứng dụng TikTok. *098*6789#
6GB + 10 phút/cuộc nội mạng 25% ( tăng 40% từ ngày 05/
100GB sử dụng trong tỉnh, 2GB sử dụng ngoài tỉnh *098*891# 25% ( tăng 40% từ ngày 05/
1GB/ngày + miễn phí data truy cập Zoom/Microsoft Teams *098*895#
3GB/ngày + miễn phí data truy cập Zoom/Microsoft Teams
3GB/ngày
2GB/ ngày. *098*865#
*098*861#
20 phút/ cuộc gọi nội mạng.
50 phút gọi ngoại mạng/
500MB 30 ngày hoặc tháng. *098*204#
1GB *098*304#
100MB *098*13#
200MB *098*691#
500 phút gọi nội mạng.
100 phút
1000 gọigọi
phút đi nội
Hànmạng.
Quốc.
250 phút gọi đi Hàn Quốc.
500MB *098*301#
1GB *098*503#
3GB *098*1001#
60MB đến 24h ngày đăng ký. Sử dụng hết lưu lượng truy cập với tốc độ thông thường.*098*59#
2GB + 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng (tối đa 1000 phút) *098*178#
9GB (300MB/ngày) + 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng (tối đa 1000 phút) *098*179#
phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng (tối đa 1000 phút) + 20 phút gọi ngoại mạng + Miễn phí*098*180#
data truy cập ứng dụng TikTok
hút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng (tối đa 1000 phút) + 50 phút gọi ngoại mạng + Miễn phí data
*098*181#
truy cập ứng dụng TikTok
GB/ngày) + Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox + Miễn phí xem phim trên ứng dụng *098*172#
Viettel TV.
GB/ngày) + Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox + Miễn phí xem phim trên ứng dụng *098*177#
Viettel TV.
00 phút) + 50 phút gọi ngoại mạng + Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox + Miễn *098*182#
phí xem phim trên ứng dụng Viettel T
00 phút + 100p thoại ngoại + Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox + Miễn phí xem *098*183#
phim trên ứng dụng Viettel TV. Ưu đ
50 phút thoại nội mạng sử dụng đến 24h ngày đăng ký *098*186#
miễn phí 10 phút/cuộc gọi nội mạng (tối đa 500 phút) *098*187#
miễn phí 10 phút/cuộc gọi nội mạng (tối đa 500 phút) *098*188#
miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng (tối đa 1.000 phút) *098*189#
miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng (tối đa 1.000 phút) *098*191#
miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng (tối đa 1.000 phút) *098*192#
be, Facebook..). Ưu đãi khoá zone sử dụng tại Quảng Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng,
*098*055#
Quảng Nam, Cà Mau, Thừa Thi
mạng + 50 phút gọi ngoại mạng + 4GB/ngày. ( ngừng áp dụng mức phí 90.000đ từ ngày 01/07/2021
*098*111#). Khóa zone từ ngày 04.02
5GB data + 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng + 15 phút gọi ngoại *098*905#
100 phút nội mạng + 300SMS nội mạng + ưu đãi Viettel Study
200 phút nội mạng + 200SMS nội mạng + 2GB + ưu đãi Viettel Study
miễn phí nội mạng dưới 30 phút, 50 phút gọi ngoại mạng, 2GB data/ngày
2GB
500MB *098*898#
60GB tốc độ cao (2GB/ngày) + Miễn phí data Zoom/Microsoft Team *098*894#
30GB tốc độ cao (1GB/ngày) + Miễn phí data Zoom/Microsoft Team *098*868#
90GB tốc độ cao (3GB/ngày) *098*896#
60GB tốc độ cao (2GB/ngày) + Miễn phí data Zoom/Microsoft Team *098*892#
30GB tốc độ cao (1GB/ngày) + Miễn phí data Zoom/Microsoft Team *098*866#
90GB tốc độ cao (3GB/ngày) *098*897#
60GB tốc độ cao (2GB/ngày) + Miễn phí data Zoom/Microsoft Team *098*893#
30GB tốc độ cao (1GB/ngày) + Miễn phí data Zoom/Microsoft Team *098*867#
90GB tốc độ cao (3GB/ngày) *098*864#
60GB tốc độ cao ( 2GB/ngày) + Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội m *098*862#
60GB tốc độ cao ( 2GB/ngày) + Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội m
200 phút thoại nội mạng + 300MB *098*863#
60GB tốc độ cao ( 2GB/ngày) + Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội m
500 phút gọi nội mạng + 100 phút gọi ngoại mạng
Miễn phí 30 phút/cuộc nội mạng + 50 phút ngoại mạng + 1GB/ngày
300SMS nội mạng + 250MB
1.000 phút gọi nội mạng + 100 SMS nội mạng
830MB*098*8#
+ 83 phút gọi
( Từ nội08/09/2020,
ngày mạng Viettel ngừng triển khai cú pháp Shortcode *098*8# dành cho gói cước VT8
Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 30 ngày: 100GB sử dụng trong tỉnh, 2GB s *098*6969#
3GB
3GB sử dụng trong 30 ngày (TT)/hết tháng (TS), hết 3GB dừng tr *098*918#
7GB sử dụng trong 30 ngày (TT)/hết tháng (TS), hết 7GB dừng tr *098*920#
đ/ ngày (sử dụng đến 24h ngày đăng ký) ưu đãi 500MB, 50 phút gọi nội mạng và 50 SMS*098*007#
nội mạng.
5GB truy cập tốc độ thường (truy cập được Youtube, Facebook..). Ưu đãi không khóa zone
*098*567#
cho tỉnh triển khai.
N: 50.000đ/ 30 ngày ưu đãi 5GB, hết 5GB truy cập tốc độ thường (truy cập được Youtube,
*098*567#
Facebook..)
0 ngày này là kể từ lần đăng ký đầu tiên
DỤNG VỚI KÊNH BHTT
g ký trong vòng 60 ngày tính tới ngày được kênh tư vấn.

Chính sách dành cho kênh


Công văn Thời gian áp dụng
Mã ghi nhận chỉ tiêu qua *098*
PBH ( phí thựcĐăng
thu KH)
ký qua chatbot

25% ( tăng
*098*0*514*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
CV 1772 Từ 15/05/2018.
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 ) theo CV5590/VTT-SP
*098*0*519*ma_CTV# x CV 1772, CV/1277/VTT-SP Từ 21/05/2018,
lên 50%
25%phí gói thực
( tăng 40%thu (đã bao
từ ngày gồm VAT/thuế
05/07/2020 đến hếtTNCN nếu có) với)24
ngày 24/07/2020 góiCV5590/VTT-SP
theo cước
CV theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
1772
*098*0*516*ma_CTV# x Thời gian: Từ 15/05/2018.
lên 50% phí gói thực thu (đã baoLưu
gồmý VAT/thuế
Umax300 TNCN
cho thuênếu
baocó)học
vớisinh
24 gói
sinhcước
viên theo
dừngdanh
từu 15/11/18
sách (CVtheo8976/VTT-SP)
CV 15417/VTT-SP
25% ( tăng
*098*0*14*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
CV 1772 Từ ngày 11/5/2018
25% ( tăng
*098*0*15*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV x 1772, ) theo
CV 4853/VTT
CV5590/VTT-SP
– DVDĐ,
Từ ngày 81 11/5/2018
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 ) theo CV5590/VTT-SP
*098*0*17*ma_CTV# x CV 1772 Từ ngày 15/5/2018.
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
25% ( tăng
*098*0*18*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày
CV 1772,
24/07/2020
xCV 5136/VTT
) theo CV5590/VTT-SP
– DVDD, 5527/VTT
Từ ngày 07/11/2014
- DVDD
Từ ngày 17/04/2018, Viettel triển khai gói V90S cho ngành giáo dục tạ
*098*0*318*ma_CTV# 25% x CV 1772, 3933
Từ ngày 23/06/2018, Viettel triển khai gói V90S cho đội ngũ giáo viên, nhân viên n
25% x CV 1772 - 346/PYC-QLDTTừ 09/06/2018
*098*0*507*ma_CTV# 25% x CV 1772 Từ 27/04/2018.
25% ( tăng
*098*0*322*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV
x 1772, ) theo
55/PYC-SP,
CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 5/5/2018
*098*0*25*ma_CTV# 25% x CV 6305,1772 08/02/2013
*098*0*26*ma_CTV# 25% x CV 6305,1772 07/03/2014
*098*0*28*ma_CTV# 25% x CV 6305,1772 1/4/2013
*098*0*29*ma_CTV# 25%
CV 6305, CV x 5941/VTT – DVDD, CV Từ 5866/VTT-DVDĐ)
ngày 08/10/2015
*098*0*41*ma_CTV# 20% x CV 6305
23/05/2015 (thuê bao theo danh sách)
20% ( tăng
*098*0*44*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV )6305;
theo CV5590/VTT-SP
2962/VTT–DVDĐ
11/1/2016 (thuê bao theo danh sách)
*098*0*48*ma_CTV# 20% x CV 6305, 6292/VTT-DVDĐ
29/10/2015 ( thuê bao trả trước theo danh sách)
*098*0*49*ma_CTV# 20% x CV 6305
23/05/2015 (thuê bao theo danh sách)
*098*0*50*ma_CTV# 20% xCV 6305; CV6292/VTT-DVDĐ
29/10/2015 (thuê bao theo danh sách)
20% ( tăng
*098*0*51*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV
x 6305; ) theo
2962/VTT–DVDĐ,
CV5590/VTT-SP
11/1/2016 1772
(thuê bao theo danh sách)
*098*0*57*ma_CTV# 20% x CV 6305,3561
Từ ngày 11/3/2017 (theo danh sách)
20% ( tăng
*098*0*61*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
6305,
CV5590/VTT-SP
8475, 8728Từ ngày 20/7/2016
20% ( tăng
*098*0*64*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
6305,
CV5590/VTT-SP
8475, 8728Từ ngày 20/7/2016
*098*0*65*ma_CTV# 20% x CV 6305/6292/VTT-DVDĐ
Từ ngày 04/7/2014 (theo danh sách)
*098*0*66*ma_CTV# 20% x CV 6305, 4096/VTT-DVDĐ
Từ 10/08/2016 (theo danh sách)
20% ( tăng
*098*0*68*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CVCV5590/VTT-SP
6305, 5067
ừ ngày 29/8/2015 (theo danh (theo
Từ ngày 07/10/2015 sách) danh sách)
*098*0*70*ma_CTV# 20% xCV 6305, CV5936/VTT-DVDĐ +
TừKhông gia hạn tự động:
ngày 07/10/2015 (theo DK2.
danh sách)
*098*0*71*ma_CTV# 20% x CV 6305 + Tính năng gia hạn tự
+ Không gia hạn tự động: động:
DK2.DK2G.
*098*0*72*ma_CTV# 20% CV 6305,CV x 1744, CV 1830,
Từ ngày + Tính
CV 1876, CVnăng
05/04/2016 1991 gia hạn
(theo tựsách)
danh động: DK2G.
20% ( tăng
*098*0*87*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
6305,
CV5590/VTT-SP
5283/VTT 10/10/2016 (theo d
20% ( tăng
*098*0*88*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
6305,
CV5590/VTT-SP
5283/VTT 10/10/2016 (theo d
*098*0*111*ma_CTV# 20% x CV 6305, CV 326/ Từ ngày 19/12/201
20% ( tăng
*098*0*112*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
6305,
CV5590/VTT-SP
CV 326/ Từ ngày 19/12/201
20% ( tăng
*098*0*181*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )2390/VTT-KHCN&HGĐ
theo CV5590/VTT-SP Từ ngày 21/02/201
20% ( tăng
*098*0*182*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
6305,
CV5590/VTT-SP
358/ PYC- Từ 11/08/2018
20% ( tăng
*098*0*214*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV 6305,7755,
x ) theo
8183,
CV5590/VTT-SP
8475, 8728,Từ
8543,
ngày5812
18/05/2017
25% ( tăng
*098*0*236*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020
CV 494,
đếnCV
hết 407,544/VTT
ngày 24/07/2020
x – DVD,
) theoCV
CV5590/VTT-SP
3057/VTT–DVDĐ,
Từ ngàyCV28/05/2015
2652/VTT - DVDD
25% ( tăng
*098*0*237*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV)494,
theo CV5590/VTT-SP
3516/VTT–DVDĐ Từ ngày 02/07/2015
25% ( tăng
*098*0*238*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày
CV 494,
24/07/2020
CVx 708/VTT–DVDĐ,
) theo CV5590/VTT-SP
CV 1035/VTT
Từ ngày 05/03/2015
- DVDD
25% ( tăng
*098*0*240*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày
CV 494,
24/07/2020
CVx 708/VTT–DVDĐ,
) theo CV5590/VTT-SP
CV 1035/VTT
Từ ngày 05/03/2015
- DVDD
25% ( tăng
*098*0*241*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV)494,
theo CV5590/VTT-SP
3516/VTT–DVDĐ Từ ngày 02/07/2015
*098*0*242*ma_CTV# 25% CV 494,
x CV 407,544/VTT
Từ ngày 24/10/2018
– DVD, 47/PYC-SP
(bộ Kit D4GB6T (Kit 6 tháng))
20% ( tăng
*098*0*281*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
CV 179 Từ 17/01/2018 (th
20% ( tăng
*098*0*282*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
CV 179 Từ 17/01/2018 (th
20% ( tăng
*098*0*283*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
CV 179 Từ 17/01/2018 (th
*098*0*304*ma_CTV# 25% x 486/VTT-SP, 1701/VTT-SPtừ 08/02/2018
*098*0*305*ma_CTV# 25% x 486/VTT-SP, 1701/VTT-SPtừ 08/02/2018
25% ( tăng
*098*0*223*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
Tin up
x 12/07/2018,
) theo CV5590/VTT-SP
CV 3039/VTT-DVDĐ
Từ 31/05/2015
20% ( tăng
*098*0*375*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
231/PYC Từ 05/05/2018 (th
20% ( tăng
*098*0*376*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
231/PYC Từ 05/05/2018 (th
20% ( tăng
*098*0*377*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
231/PYC Từ 05/05/2018 (th
20% ( tăng
*098*0*378*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
231/PYC Từ 05/05/2018 (th
20% ( tăng
*098*0*379*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
231/PYC Từ 05/05/2018 (th
20% ( tăng
*098*0*526*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
P
x YC 356,
) theo
360,
CV5590/VTT-SP
4646/VTT-QLDT.
Từ ngày 10/05/201
20% ( tăng
*098*0*527*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
P
x YC 356,
) theo
360,
CV5590/VTT-SP
4646/VTT-QLDT.
Từ ngày 10/05/201
20% ( tăng
*098*0*529*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
P
x YC 356,
) theo
360,
CV5590/VTT-SP
4646/VTT-QLDT.
Từ ngày 10/05/201
*098*0*542*ma_CTV# 20% mail trungnt57,
x hongnt9, CV81, 9464/VTT-QLDT
Từ ngày 29/8/2018
*098*0*544*ma_CTV# 20% x CV81, 9464/VTT-Q Từ ngày 29/8/2018
*098*0*545*ma_CTV# 20% x CV81, 9464/VTT-Q Từ ngày 29/8/2018
*098*0*547*ma_CTV# 20% x CV81, 9464/VTT-Q Từ ngày 29/8/2018
*098*0*548*ma_CTV# 20% x CV81, 9464/VTT-Q Từ ngày 29/8/2018
25% ( tăng*098*0*570*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) CV
theo15417/VTT-SPTừ
CV5590/VTT-SP ngày 15/11/2018.
25% ( tăng*098*0*571*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) CV
theo15417/VTT-SPTừ
CV5590/VTT-SP ngày 15/11/2018.
25% ( tăng*098*0*572*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) CV
theo15417/VTT-SPTừ
CV5590/VTT-SP ngày 15/11/2018.
*098*0*574*ma_CTV# 25% x CV 15417/VTT-SPtừ ngày 26/12/2018:
*098*0*575*ma_CTV# 25% x CV 15417/VTT-SPtừ ngày 26/12/2018:
25% ( tăng*098*0*583*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV 1517/VTT-ĐH
x ) theo CV5590/VTT-SP
( CV cũ 2728/VTT-SP)
Từ ngày 15/11/2018.
25% ( tăng*098*0*584*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV 2728/VTT-SP
CV5590/VTT-SP Từ ngày 15/11/2018.
*098*0*226*ma_CTV# 25% x CV 31/VTT-KHCN&HGĐ Từ ngày 01/07/2017
*098*0*315*ma_CTV# 25% x 16/VTT-QLDT Từ ngày 12/4/2018
25% ( tăng*098*0*617*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CVx 1517/VTT-ĐH
) theo CV5590/VTT-SP
(CV cũ 83/VTT-SP)
Từ 15/11/2018
25% ( tăng*098*0*619*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV 1517/VTT-ĐH
x ) theo CV5590/VTT-SP
(cũ CV 1017/VTT-
Từ ngàySP)
26/01/2019,
25% ( tăng*098*0*620*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngàyCV 24/07/2020
1517/VTT-ĐH
x ) theo (cũ
CV5590/VTT-SP
CV 1017/VTT-
Từ ngày
SP), 26/01/2019
2763
25% ( tăng*098*0*621*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV 1517/VTT-ĐH
x ) theo CV5590/VTT-SP
(cũ CV 1017/VTT-
Từ ngàySP)26/01/2019
25% ( tăng*098*0*622*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV 1517/VTT-ĐH
x ) theo CV5590/VTT-SP
(cũ CV 1017/VTT-
Từ ngàySP)26/01/2019
25% ( tăng*098*0*287*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
30/CV-KHCN&HGĐ,
x ) theo CV5590/VTT-SP
16/VTT-QLDT
Từ ngày 29/3/2018
*098*0*630*ma_CTV# 25% x CV 3817/VTT-SP 10/4/2019
25% ( tăng*098*0*632*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV 3817/VTT-SP
CV5590/VTT-SP 10/4/2019
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 ) theo CV5590/VTT-SP
*098*0*645*ma_CTV# xCV 1412/VTT-SP, 2534/VTT-SP Từ 24/06/2019.
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
*098*0*638*ma_CTV# 25% CV 1200/VTT-SP,CV
x 1187/VTT- SP,
Từ ngày
TAMDTM31/05/2019
25% ( tăng*098*0*623*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến25%hết ngày
Mail
24/07/2020
nghiatx1
x )ngày
theo 05/08/2019,
CV5590/VTT-SP127Từ 
/PYC-QLDT
ngày 28/6/ 2019
*098*0*816*ma_CTV#
( tăng 40% từ ngày 05/07/2020
(trước 25/02/20:
đến
2534/VTT-SP,
hết
658)
ngày 24/07/2020
1238/VTT-SP,439/TB-SP,
x ) theo CV5590/VTT-SP)1471/VTT_SP,
Từ 07/08/2019
(CV79/VTT-SP)
( tăng 40% từ ngày
25% (*098*0*639*ma_CTV# 15/12/2020 đến 31/12/2020 ) theo
tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020C (CV11160/VTT-SP)
x V 1946/VTT-SP,
) theo CV5590/VTT-SP
, 2534/VTT-SP
Từ ngày 15/8/2019
25% ( tăng*098*0*653*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
1412/VTT-SP,
x ) theo CV5590/VTT-SP
1946, 1471/VTT-SP
Từ ngày 01/07/2019
*098*0*641*ma_CTV# 25% 1328/VTT-SP,
x 1438/VTT-KHCN&HGĐTừ 22/11/2017
25% (*098*0*647*ma_CTV#
tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020x ) theo
CVCV5590/VTT-SP
1092/TTSP Từ 01/09/2019
*098*0*655*ma_CTV# 25%
CV 247/VTT-SP, x CV 407,544/VTT – DVD,Từ CV29/08/2019
216/PYC- SP
25% (*098*0*648*ma_CTV#
tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020x ) theo
CVCV5590/VTT-SP
1092/TTSP Từ 01/09/2019
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
*098*0*657*ma_CTV# x ) theo
CVCV5590/VTT-SP
1092/TTSP Từ 01/09/2019
25% ( tăng*098*0*640*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CVCV5590/VTT-SP
1092/TTSP Từ 01/09/2019
20% ( tăng*098*0*634*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
4674//VTT-QLDT)
CV5590/VTT-SP Từ ngày 7/5/2019
20% ( tăng*098*0*635*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
4674//VTT-QLDT)
CV5590/VTT-SP Từ ngày 7/5/2019
25% ( tăng*098*0*613*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
2641/VTT-SP,
CV5590/VTT-SP156Từ 22/01/2018
*098*0*611*ma_CTV# 25% x CV 2641/VTT-SP, 156Từ 22/01/2018
25% ( tăng*098*0*612*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
2641/VTT-SP,
CV5590/VTT-SP156Từ 22/01/2018
*098*0*683*ma_CTV# 25% CV 2641/VTT-SP,
x 573/PYC/QLDT,từ9464/QLDT
08/09/2018
*098*0*686*ma_CTV# 25% CV 2641/VTT-SP,11282/VTT-KHCP&DN
x Từ ngày 28/07/201
*098*0*687*ma_CTV# 25% CV 2641/VTT-SP,11282/VTT-KHCP&DN
x Từ ngày 28/07/201
*098*0*688*ma_CTV# CV
25%2641/VTT-SP,
x CV 708/VTT–DVDĐ, CV Từ 1035/VTT
ngày 05/03/2015
- DVDD
25% ( tăng
*098*0*695*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV
x 2641/VTT-SP,125/PYC-QLDT
) theo CV5590/VTT-SP Từ ngày 4/6/2019
*098*0*696*ma_CTV# 25% CV 2641/VTT-SP,CV
x 20/VTT-KHCN&HGĐ
Từ ngày 08/02/2018
*098*0*698*ma_CTV# 25% CV 2641/VTT-SP,1795/VTT-KHCN&HGĐ.
x Từ 16/12/2017.
*098*0*700*ma_CTV# 25% x CV 2641/VTT-SP, C Từ ngày 10/03/20
25% ( tăng
*098*0*701*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
2641/VTT-SP,
CV5590/VTT-SPC Từ ngày 10/03/20
*098*0*703*ma_CTV# 25% CV
x 2641/VTT-SP,CV 2290/VTT-SP Từ 13/03/2018
*098*0*704*ma_CTV# 25% CV 2641/VTT-SP,CV
x 20/VTT-KHCN&HGĐ
Từ ngày 08/02/2018,
*098*0*709*ma_CTV# 25% x CV 2641/VTT-SP từ 25/09/2017
*098*0*719*ma_CTV# 25% x CV 2641/VTT-SP Từ ngày 07/04/201
*098*0*275*ma_CTV# 25% CV 2641/VTT-SP,
x 1513/VTT-KHCN&HGĐ
Từ ngày 29/11/2017
*098*0*21*ma_CTV# 25% CV x2641/VTT-SP, CV 6039/VTT-DVDĐ
Từ ngày 04/11/2015
25% ( tăng
*098*0*10*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV 2641/VTT-SP
CV5590/VTT-SP
Từ ngày 01/07/2016 (theo danh sách)
*098*0*271*ma_CTV# 25% x CV 2641/VTT-SP, Từ ngày 29/11/201
*098*0*272*ma_CTV# 25% x CV 2641/VTT-SP, Từ ngày 29/11/201
*098*0*273*ma_CTV# 25% x CV 2641/VTT-SP, Từ ngày 29/11/201
*098*0*274*ma_CTV# 25% x CV 2641/VTT-SP, Từ ngày 29/11/201
*098*0*730*ma_CTV# 20% CV
x 2704/VTT-SP, (299/PYC-QLDT)
Từ ngày 22/11/2019 (theo danh sách)
*098*0*732*ma_CTV# 20% x 299/PYC-QLDT Từ ngày 22/11/2019
*098*0*771*ma_CTV# 20% x CV 2704/VTT-SP
Từ ngày 19/07/2016(theo danh sách)
*098*0*43*ma_CTV# 20% CVx2704/VTT-SP, CVTừ 3561/VTT-DVD
ngày 11/3/2017 (theo danh sách)
*098*0*47*ma_CTV# 20% CV 2704/VTT-SP,
x 8446/VTT-KHCN&HGĐ
Từ ngày 22/07/2016 (theo danh sách)
*098*0*740*ma_CTV# 20% x Theo CV 59/PYC. Từ ngày 01/04/2018
*098*0*741*ma_CTV# 20% x Theo CV 59/PYC. Từ ngày 01/04/2018
*098*0*745*ma_CTV# 20% x CV 2704/VTT-SP,
Từ ngày
11225/09/2018 (theo danh sách)
*098*0*746*ma_CTV# 20% x CV 2704/VTT-SP,
Từ ngày
11225/09/2018 (theo danh sách)
*098*0*753*ma_CTV# 20% x CV 2704/VTT-SP Từ 02/10/2018
*098*0*755*ma_CTV# 20% x CV 2704/VTT-SP Từ 02/10/2018
*098*0*757*ma_CTV# 20% x CV 2704/VTT-SP Từ 02/10/2018
*098*0*758*ma_CTV# 20% CV
x 2704/VTT-SP, 573/PYC/QLDT từ 08/09/2018
*098*0*705*ma_CTV# CV 2704/VTT-SP,CV
25% 358/xPYC- QLDT,CV4460/VTT-DVDD- Từ 11/08/2018.
CV 4587/VTT-DVDD)
*098*0*699*ma_CTV# 25% x CV 2815/VTT-SP Từ 23/11/2019
*098*0*776*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 23/11/2019
*098*0*777*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 23/11/2019
*098*0*666*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 23/11/2019
*098*0*667*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 23/11/2019
*098*0*672*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 23/11/2019
*098*0*673*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 23/11/2019
*098*0*674*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 23/11/2019
*098*0*675*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 23/11/2019
*098*0*676*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP từ 01/12/2019
*098*0*677*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP từ 01/12/2019
*098*0*678*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP từ 01/12/2019
*098*0*679*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP từ 01/12/2019
*098*0*668*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 12/11/2019
*098*0*669*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 12/11/2019
*098*0*670*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 12/11/2019
*098*0*671*ma_CTV# 25% x CV 2812/VTT-SP Từ 12/11/2019
25% ( tăng
*098*0*775*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV 2935/VTT-SP
CV5590/VTT-SP Từ 04/12/2019
25% ( tăng*098*0*9*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV 2930/VTT-SP
CV5590/VTT-SPtừ ngày 07/12/2019
25% ( tăng
*098*0*12*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV 2930/VTT-SP
CV5590/VTT-SPtừ ngày 07/12/2019
*098*0*782*ma_CTV# 25% x CV 3/VTT-SP/ CV4/VTT_SP Từ 31/12/2019
25% (*098*0*804*ma_CTV#
tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV CV5590/VTT-SP
177/VTT-SP
Từ 14/02/2020-31/12/2020
25% ( tăng
*098*0*805*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV CV5590/VTT-SP
177/VTT-SP
Từ 14/02/2020-31/12/2020
*098*0*806*ma_CTV# 25% x CV 177/VTT-SPTừ 14/02/2020-31/12/2020
20% ( tăng
*098*0*662*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
99/PYC-
x ) theo
QLDT,200/
CV5590/VTT-SP
PYC - Từ
QLDTngày 26/7/2019
20% ( tăng
*098*0*660*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
99/PYC-
x ) theo
QLDT,200/
CV5590/VTT-SP
PYC - Từ
QLDTngày 26/7/2019
20% ( tăng
*098*0*664*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP Từ 19/10/2019
286/PYC-QLDT
20% ( tăng
*098*0*665*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP Từ 19/10/2019
286/PYC-QLDT
25% ( tăng
*098*0*306*ma_CTV#.
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CVx1593/VTT-SP,
) theo CV5590/VTT-SP
CV 69/VTT-SP,1238
Từ ngày 02/04/2019
25% ( tăng
*098*0*807*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP Từ 14/03/2020
*098*0*817*ma_CTV#
25% (Từ 27/3- 17/4 PBH là 15%)
CV
x 528/VTT-SP, CV 711/VTT-SP Từ 27/03/2020
*098*0*818*ma_CTV#
25% (Từ 27/3- 17/4 PBH là 15%)
CV
x 528/VTT-SP, CV 711/VTT-SP Từ 27/03/2020
25% ( tăng
*098*0*810*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV CV5590/VTT-SP
133/VTT-SP Từ 01/04/2020
25% ( tăng
*098*0*811*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV CV5590/VTT-SP
133/VTT-SP Từ 01/04/2020
25% ( tăng
*098*0*183*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày
2390/VTT-KHCN&HGĐ,
24/07/2020
x ) theo CV5590/VTT-SP
4907/VTT-KHCN&HGĐ
Từ ngày 20/02/2017
25% ( tăng
*098*0*209*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x 5346/VTT-KHCN&HGĐ
) theo CV5590/VTT-SP
Triển khai từ 7/4/2017
25% ( tăng
*098*0*207*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x 5346/VTT-KHCN&HGĐ
) theo CV5590/VTT-SP
Triển khai từ 7/4/2017
25% ( tăng
*098*0*520*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV81/VTT-SP
CV5590/VTT-SP
Từ ngày 04/06/2018.
*098*0*783*ma_CTV# 25% x 11282/VTT-KHCP&DN Từ ngày 28/07/2017
*098*0*193*ma_CTV# 25% x 2301/VTT-KHCN&HGĐ Từ ngày 15/03/2017
25% ( tăng
*098*0*239*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày CV
24/07/2020
708/VTT–DVDĐ,
x ) theo CV5590/VTT-SP
CV 1035/VTTTừ - DVDD
21/6/2015
25% ( tăng
*098*0*263*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV
) theo
1218/KHCN&HGĐ
CV5590/VTT-SP
Từ ngày 04/11/2017
25% ( tăng
*098*0*784*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
xTHEO) CV
theo407,544/VTT
CV5590/VTT-SP– DVDT
Từ 13/08/2015
25% ( tăng
*098*0*785*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
xTHEO) CV
theo407,544/VTT
CV5590/VTT-SP– DVDT
Từ 13/08/2015
25% ( tăng
*098*0*250*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x 407/VTT-KHCN&HGĐ
) theo CV5590/VTT-SP Từ ngày 08/08/2017
*098*0*506*ma_CTV# 25% x Từ 27/04/2018.
*098*0*788*ma_CTV# 25% x 1393/VTT - SP, 1277Từ ngày 23/05/2018
*098*0*789*ma_CTV# 25% x CV 1277 Từ ngày 23/05/2018
*098*0*790*ma_CTV# 25% x CV81/VTT-SP 01/07/2016
*098*0*549*ma_CTV# 25% x CV số 461/PYC- QLDT Từ ngày 11/08/2018
25% ( tăng
*098*0*550*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) CV
theo2047/VTT
CV5590/VTT-SP
– SP từ ngày 23/08/2018
25% ( tăng
*098*0*564*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
CV x2545/VTT-SP,
) theo CV5590/VTT-SP
660/PYC-SP-QLCLSP
Triển khai từ 01/11/2018
25% ( tăng
*098*0*551*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:1967/VTT-KH&MKT
) theo CV5590/VTT-SPTừ 11/08/2018.
*098*0*794*ma_CTV# 25% x CV 4930/VTT-KHCN Từ ngày 04/04/2017
*098*0*592*ma_CTV# 25% xCV 55/PYC-QLDT, 81/VTT-SP Từ ngày 04/03/2019
25% ( tăng
*098*0*458*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 08/06/2018
25% ( tăng
*098*0*462*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 29/05/2018
25% ( tăng
*098*0*443*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 01/09/2018
25% ( tăng
*098*0*504*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 14/06/2018
25% ( tăng
*098*0*464*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 08/09/2018
25% ( tăng
*098*0*468*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP
Từ ngày 06/10/2018
25% ( tăng
*098*0*502*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 20/09/2018
25% ( tăng
*098*0*469*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 19/5/2018
25% ( tăng
*098*0*442*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 17/5/2018
25% ( tăng
*098*0*457*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 17/07/2018
25% ( tăng
*098*0*369*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 5/5/2018
25% ( tăng
*098*0*459*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 05/07/2018
25% ( tăng
*098*0*474*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 08/06/2018
25% ( tăng
*098*0*501*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP
Từ ngày 24/9/2018
25% ( tăng
*098*0*476*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 01/09/2018
25% ( tăng
*098*0*477*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 18/07/2018
25% ( tăng
*098*0*478*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 21/5/2018
25% ( tăng
*098*0*449*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 08/06/2018
25% ( tăng
*098*0*485*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 19/5/2018
25% ( tăng
*098*0*486*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP
Từ ngày 06/10/2018
25% ( tăng
*098*0*487*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP
Từ 27/06/2018
25% ( tăng
*098*0*451*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 08/06/2018
25% ( tăng
*098*0*445*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 18/07/2018
25% ( tăng
*098*0*488*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 21/5/2018
*098*0*447*ma_CTV# 25% x CV: 55/PYC-SP, 305/PYC-SP Từ 08/06/2018
25% ( tăng
*098*0*450*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 21/5/2018
25% ( tăng
*098*0*448*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 19/5/2018
25% ( tăng
*098*0*453*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 01/09/2018
25% ( tăng
*098*0*493*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 13/09/2018
25% ( tăng
*098*0*494*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 27/06/2018
25% ( tăng
*098*0*495*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 08/06/2018
25% ( tăng
*098*0*496*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 08/09/2018
25% ( tăng
*098*0*497*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SPTừ 20/09/2018
25% ( tăng
*098*0*498*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 08/06/2018
25% ( tăng
*098*0*500*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV:)55/PYC-SP,
theo CV5590/VTT-SP
305/PYC-SP Từ 05/07/2018
20% ( tăng
*098*0*786*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x (32/CV/VTT_KHCN&HGĐ)
) theo CV5590/VTT-SP Từ 1/4/2018
20% ( tăng
*098*0*663*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV )4930/VTT-KHCN&HGĐ
theo CV5590/VTT-SP từ ngày 04/04/2017
20% ( tăng
*098*0*787*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV) 2853/VTT-DVDĐ,
theo CV5590/VTT-SP 3586
Từ ngày 09/07/2016
*098*0*388*ma_CTV# 20% x 50/PYC-SP Từ ngày 28/4/2018 tại Nam Định
20% ( tăng
*098*0*791*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )CV
theo
358/
CV5590/VTT-SP
PYC- QLDT Từ 11/08/2018.
*098*0*510*ma_CTV# 20% x CV 2437//VTT-KH 11/03/2017
*098*0*511*ma_CTV# 20% x CV 2437//VTT-KH 11/03/2017
*098*0*661*ma_CTV# 20% x THEO 84/PYC Từ ngày 03/05/2019
25% ( tăng*098*0*83*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x CV
) theo
3125/VTT-DVDD
CV5590/VTT-SP
Từ ngày 14/06/2016 tại Bạc Liêu
25% ( tăng
*098*0*231*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )5346/VTT-KHCN&H
theo CV5590/VTT-SP Triển khai từ 7/4/
25% ( tăng
*098*0*210*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )5346/VTT-KHCN&H
theo CV5590/VTT-SP Triển khai từ 7/4/
25% ( tăng*098*0*82*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
5978/VTT-DVDD,
x ) theo CV5590/VTT-SP
272/ VTT-DVDD
Từ ngày 21/05/2016
25% ( tăng
*098*0*230*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )5346/VTT-KHCN&H
theo CV5590/VTT-SP Triển khai từ 7/4/
25% ( tăng
*098*0*208*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x )5346/VTT-KHCN&H
theo CV5590/VTT-SP Triển khai từ 7/4/
*098*0*655*<CTV ID># 25% x CV 247/VTT-SP Từ 29/08/2019
20% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 ) theo CV5590/VTT-SP
chưa có PBH x 216/PYC-QLDT Từ ngày 07/01/2020
( tăng pbh lên 25% từ 13/10/2020 theo (CV 8976/VTT-SP)
chưa có PBH chưa có PBH x 21/VTT-KHCN&HGĐ Từ ngày 28/06/2017
chưa có PBH ( tăng pbh lên 25% từ 13/10/2020 theo (CV 8976/VTT-SP)
chưa có PBH x 216/PYC-QLDT Từ ngày 07/01/2020
chưa có PBH chưa có PBH x CV 3660/VTT-KHCN&HGĐ Từ ngày 06/04/2017
chưa có PBH chưa có PBH x 346/PYC-QLDT Từ 09/06/2018
25%
*098*0*999*ma_CTV# x CV 589/VTT-SP
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danhTừ
25%
ngày
sách (CV 03/4/2020
8976/VTT-SP)
*098*0*888*ma_CTV# x CV 589/VTT-SP Từ ngày 03/4/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
25% ( tăng
*098*0*808*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngàyTừ 24/07/2020
1.4.2020
x Từ(CV 133/VTT-SP)
1.4.2020
) theo chưa triển khai v90x
CV5590/VTT-SP
(CV 133/VTT-SP)5/5/2020
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đếnTừ hết25.06.2020
ngày 24/07/2020
(CV1545/VTT-SP)
) theo CV5590/VTT-SP
triển khai cho thuê bao trendy
*098*0*809*ma_CTV# x 5/5/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế
Từ ngày
TNCN
08/07/2020
nếu có)(CV
với 24
5065/VTT-SP)
gói cước theođiều
danh
chỉnh
sáchđối
(CVtượng
8976/VTT-SP)
tham gia
25% ( tăng
*098*0*833*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đếnTừ hết
ngàyngày 24/07/2020
28/10/2020x (CV9478/VTT-SP)
) theo
CV 1507/VTT-SP
CV5590/VTT-SP
điều chỉnh6/25/2020
đối tượng tham gia
25% ( tăng
*098*0*832*ma_CTV#
40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo
CV 1507/VTT-SP
CV5590/VTT-SP 6/25/2020
*098*0*812*ma_CTV# 25% x CV 133/VTT-SP 7/2/2020
25%
*098*0*841*ma_CTV# x CV5985/VTT-SP 8/1/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế25%TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
*098*0*842*ma_CTV# x CV5985/VTT-SP 8/1/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
*098*0*826*ma_CTV# 25% x CV5985/VTT-SP 8/1/2020
*098*0*827*ma_CTV# 25% x CV5985/VTT-SP 8/1/2020
25%
*098*0*843*ma_CTV# x CV5985/VTT-SP 8/1/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế25%TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
*098*0*821*ma_CTV# x CV5985/VTT-SP 8/1/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 Theo) theoCV
CV5590/VTT-SP
1949/CV-SP Từ 26/08/2019.
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 ) theo CV5590/VTT-SP
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020(Theo) theoCV
CV5590/VTT-SP
2918/VTT-SP)Từ ngày 25/04/2020
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020(Theo) theoCV
CV5590/VTT-SP
2918/VTT-SP)Từ ngày 25/04/2020
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 ) theo CV5590/VTT-SP từ ngày 20/04/2020.
25% ( tăng 40% từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 ) theo CV5590/VTT-SP 5/5/2020
*098*0*261*ma_CTV# 25% CV 972 Từ ngày 06/10/2017
*098*0*262*ma_CTV# 25% CV 972 Từ ngày 06/10/2017
*098*0*691*ma_CTV# 25% CV2301/VTT-KHCN&HGĐ 3/15/2017
*098*0*692*ma_CTV# 25% CV2301/VTT-KHCN&HGĐ 3/15/2017
*098*0*244*ma_CTV# 25% CV 442/VAS 8/12/2017
*098*0*245*ma_CTV# 25% CV 442/VAS 8/12/2017
*098*0*185*ma_CTV# 25% CV 1772 2/20/2017
*098*0*186*ma_CTV# 25% CV 1772 2/20/2017
*098*0*187*ma_CTV# 25% CV 1772 2/20/2017
*098*0*702*ma_CTV# 25% CV 6629/VTT-DVDĐ, CV 6717/VTT Từ ngày
- DVDD
05/12/2015
25%
098*0*846*ma_CTV# CV6382/VTT-SP Từ 12/08/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế25%TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
098*0*847*ma_CTV# CV6382/VTT-SP Từ 12/08/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế25%TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
098*0*848*ma_CTV# CV6382/VTT-SP Từ 12/08/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế25%TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
098*0*849*ma_CTV# CV6382/VTT-SP Từ 12/08/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế25%TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
098*0*844*ma_CTV# CV5985/VTT-SP 8/19/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế25%TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
098*0*845*ma_CTV# CV5985/VTT-SP 8/14/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế25%TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
098*0*850*ma_CTV# CV6382/VTT-SP 8/14/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế25%TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
098*0*851*ma_CTV# CV6382/VTT-SP 8/14/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
*098*0*834*ma_CTV# 20% CV6661/VTT-SP dự kiến từ 17/08/2020
20% ( tăng pbh lên 25% từ 13/10/2020 theo (CV 8976/VTT-SP)
*098*0*835*ma_CTV# CV6661/VTT-SP dự kiến từ 17/08/2020
lên 50% phí gói 20%
thực thu (đãpbh
( tăng baolên
gồm VAT/thuế
25% TNCNtheo
từ 13/10/2020 nếu có)
(CVvới 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
8976/VTT-SP)
*098*0*836*ma_CTV# CV6661/VTT-SP dự kiến từ 17/08/2020
lên 50% phí gói 20%
thực thu (đãpbh
( tăng baolên
gồm VAT/thuế
25% TNCNtheo
từ 13/10/2020 nếu có)
(CVvới 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
8976/VTT-SP)
*098*0*837*ma_CTV# CV6661/VTT-SP dự kiến từ 17/08/2020
lên 50% phí gói 20%
thực thu (đãpbh
( tăng baolên
gồm VAT/thuế
25% TNCNtheo
từ 13/10/2020 nếu có)
(CVvới 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
8976/VTT-SP)
*098*0*838*ma_CTV# CV6661/VTT-SP dự kiến từ 17/08/2020
lên 50% phí gói 20%
thực thu (đãpbh
( tăng baolên
gồm VAT/thuế
25% TNCNtheo
từ 13/10/2020 nếu có)
(CVvới 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
8976/VTT-SP)
*098*0*839*ma_CTV# CV6661/VTT-SP dự kiến từ 17/08/2020
lên 50% phí gói thực thu (đã bao gồm VAT/thuế TNCN nếu có) với 24 gói cước theo danh sách (CV 8976/VTT-SP)
*098*0*155*ma_CTV# 25% 11083/VTT-SP Từ 11/12/2020
*098*0*99*ma_CTV# 25% 11081/VTT-SP Từ 11/12/2020
*098*0*573*ma_CTV#
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x CV 15417/VTT-SPTừ ngày 15/11/2018.
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x Từ283/VTT-KHCN&HGĐ
ngày 26/07/2017, Viettel triển khai gói Data KH100 tại Khán
- Từ ngày 23/05/2018: Viettel triển khai 2 gói Data ngày MI7D
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
THEO x CV 1277/VTT-SP, CV 1393/VTT-SP
- Từ ngày 06/06/2020: Viettel triển khai chính sách tặng gói
(1438/VTT-KHCN&HGĐ)
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x Từ ngàyCV
(Theo 05/02/2018 Viettel triển khai gói MI5S và gói tặng MI
2918/VTT-SP)
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x (Theo
Từ ngày
CV28/05/2020: ST3S, ST6S, ST12S, ST3H, ST6H, ST1
2918/VTT-SP)
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x Từ ngày 28/05/2020: ST3S, ST6S, ST12S, ST3H, ST6H, ST1
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x (Theo CV 2918/VTT-SP) từ ngày 05/05/2020
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x (Theo
Từ ngày
CV28/05/2020: ST3S, ST6S, ST12S, ST3H, ST6H, ST1
2918/VTT-SP)
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x Từ ngày 28/05/2020: ST3S, ST6S, ST12S, ST3H, ST6H, ST1
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x (Theo CV 2918/VTT-SP) từ ngày 20/04/2020.
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x (Theo
Từ ngày
CV28/05/2020: ST3S, ST6S, ST12S, ST3H, ST6H, ST1
2918/VTT-SP)
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x Từ ngày 28/05/2020: ST3S, ST6S, ST12S, ST3H, ST6H, ST1
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x từ ngày 05/05/2020.
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x từ ngày 05/05/2020.
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x từ ngày 18/04/2020.
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x từ ngày 05/05/2020.
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x
e *098*8# dành cho gói cước
15%VT8,
áp dụng
KHtừchỉngày
đăng30.12_CV11789/VTT-SP
ký gói cước qua
x tin nhắn.)
*098*0*869*ma_CTV#
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x CV 5425/VTT-SP Từ ngày 15/07/2020
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
x
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
xCV 55/PYC-QLDT, 81/VTT-SP
Từ ngày 04/03 – 31/05/2019
15% áp dụng từ ngày 30.12_CV11789/VTT-SP
xCV 55/PYC-QLDT, 81/VTT-SP
Từ ngày 04/03 – 31/05/2019
*098*0*7*ma_CTV# 25% x (CV673/VTT-SP) Từ ngày 19/01/2021
(CV3841)
Từ ngàyLCI
15/04/2021 đến hết 30/06/2021 tại LCI
*098*0*151*ma_CTV# 25% x
(CV4569)
Từ ngày
TNN
08/05/2021 đến hết 31/12/2021 tại TNN
*098*0*151*ma_CTV# 50% x (CV 86) Toàn quốc Từ 01/04/2021
Đối tượng áp dụng theo danh sách Ghi chú

TT+TS
TT+TS
TT+TS
TT+TS
TT+TS
TT+TS
HSSV
x
TT+TS
x tại HTH
KTM
mua thêm dành cho TB sử dụng các gói data theo danh sách.
mua thêm dành cho TB sử dụng các gói data theo danh sách.
mua thêm dành cho TB sử dụng các gói data theo danh sách.
TT+TS
x
x
x
x
x
x
x
x
x
15/11/2018 dừng đăng ký mới
x gói VT100, VT100N cho các TB kích hoạt mới từ ngày 15/11/2018 theo CV 579/TB-SP
x
x
x Khách hàng được đăng ký tối đa 05 số thuê bao vào danh sách gọi nhóm/ngày.
x Khách hàng được đăng ký tối đa 05 số thuê bao vào danh sách gọi nhóm/ngày.
x Khách hàng được đăng ký tối đa 05 số thuê bao vào danh sách gọi nhóm/ngày.
x
x
x
x
x
x
x
Không hạn chế số lần đăng ký trong tháng
thuê bao Dcom Trả trước
thuê bao Dcom Trả trước
thuê bao Dcom Trả trước
thuê bao Dcom Trả trước
thuê bao Dcom Trả trước
thuê bao Dcom Trả trước
x
x
x
thuê bao Dcom Trả trước
thuê bao Dcom Trả trước
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
TBTT kích hoạt mới
x(dừng triển khai cho Tb kích hoạt mới từ 22.04-CV2673)
TBTT kích hoạt mới
TBTT kích hoạt mới
TBTT kích hoạt mới
i động trả trước kích hoạt mới từ ngày 15/11/2018 tại Tỉnh Cà Mau.
i động trả trước kích hoạt mới từ ngày 15/11/2018 tại Tỉnh Cà Mau.
13 tỉnh Miền Tây
x
TB kích hoạt mới tại BLU
kích hoạt mới
(dừng triển khai cho Tb kích hoạt mới từ 22.04-CV2673)
kích hoạt mới
kích hoạt mới
x
TBTT+TBTS
TBTT+TBTS
TBTT+TBTS
TBTT
TBTT -x
TBTT nằm trong danh sách và kích hoạt trong thời gian triển khai
x
x
TBTT+TBTS
TBTT theo danh sách
Dcom trả trước
hức trả trước, Thuê bao di động trả trước theo danh sách (dừng triển khai cho Tb kích hoạt mới từ 22.04-CV2673)
số vào Viettel lựa chọn hình thức trả trước, Thuê bao di động trả trước theo danh sách
x(NAN, HTH)
x
x
x
x
x
x
X(tại Bắc Ninh và Tây Ninh)
X(tại Bắc Ninh và Tây Ninh)
Dcom trả trước
x
x
x
x
x
TT+TS
x
x
x
TBTT
x
x
TBTT
TBTT
TBTT
TBTT
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x ( TSV2016 trong 24 tháng)
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x(20 tỉnh)
TBTT(HCM)
TBTT(HCM)
x (14 tỉnh), toàn quốc cho TB KHM từ 01.06.2020
Thuê bao di động trả trước, trả sau
Thuê bao di động trả trước, trả sau
trả sau. Không áp dụng cho các thuê bao đã đăng ký dịch vụ Game liên quân Mobile
x
x
x
x
TBTT (từ 25.02.2020)/ TBTS
x
TBTT
TBTT
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT kích hoạt mới theo danh sách
TT(BLU)
TBTT tại CMU
TBTT tại CMU
x(BNH&TNH)
TBTT theo danh sách
Thuê bao Dcom trả trước theo quy định
TBTT
Dcom trả trước
Dcom trả trước
TBTT theo danh sách tại HTH
x tại HTH
TBTT+TBTS
TT+TS
x
TBTT theo danh sách tại PTO
x tại Quảng Trị
x
TB HSSV theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT(x)
TBTT tại Bình Định
TBTT tại Bắc Giang
TBTT tại Bắc Cạn
TBTT tại BLU
TBTT tại Bình Phước
TBTT tại   Cần Thơ
TBTT tại  Điện Biên
TBTT tại DCN
x
TBTT tại Đồng Tháp
x
TBTT tại Hòa Bình
TBTT tại Hải Dương
TBTT tại Hà Nội
TBTT tại Hà Nam
TBTT tại Hải Phòng
TBTT tại HTH
TBTT tại Lai Châu
TBTT tại LDG
TBTT tại Lạng Sơn
TBTT tại Nghệ An
TBTT tại NDH
TBTT tại Ninh Thuận
TBTT tại PTO
TBTT tại PYN
TBTT tại QBH
x
TBTT tại Sơn La
TBTT tại  Thanh Hóa
TBTT tại TNH
TBTT tại Thái Nguyên
TBTT tại Trà Vinh
TBTT tại  Vĩnh Long
TBTT tại VPC
TBTT tại Yên Bái
x
x
x
x
x
x
x
x
Thuê bao kích hoạt tại Bạc Liêu
Thuê bao kích hoạt tại Bạc Liêu
Thuê bao kích hoạt tại Bạc Liêu
x(CMU)
 Thuê bao kích hoạt tại Cà Mau
 Thuê bao kích hoạt tại Cà Mau
- ThuêDcombao ditrả
động trả trước
trước
Viettel theo danh sách. (CV
TBTT theo danh sách
133/VTT-SP)
- TB đangx(CMU+BLU)
sử dụng gói TRENDY
tính đến
TBTT ngày
theo08/07/2020.
danh sách (CV
5065/VTT-SP)
TBTT theo danh sách
- TB TRENDY kích hoạt mới từ
TT+TS (CV
ngày 08/07/2020.
5065/VTT-SP)
TT+TS
- Thuê bao
Thuê bao di động trả TT+TS theoViettel
trước danh sách
theo danh sách.
chuyển
TB đang sử dụng gói đổi thành công
TRENDY tính sang gói 08/07/2020.
đến ngày
TRENDY
TB TRENDY kíchtừhoạt
ngày
mới8/7/2020.
từ ngày (CV
08/07/2020.
danh sách chuyển đổi5065/VTT-SP)
thành công sang gói TRENDY từ ngày 8/7/2020.
TBTT- Thuêkích
baohoạt tại Quảng
chuyển Bình, Huế, Quảng Trị, Ninh Thuận từ ngày 25/06/2020 trở đi (không bao gồm thuê bao c
đổi thành
Thuê
côngbaosang di động trả trước kích
loạihoạt từ ngày 01/10/2020 đến 31/12/2020 tại Cà Mau (không bao gồm thuê bao chuy
TBTT kích gói
hoạtKHTRE,
tại Quảng chỉBình, Huế, Quảng Trị, Ninh Thuận từ ngày 25/06/2020 trở đi (không bao gồm thuê bao c
TB trừđangcácsửthuê
dụngbaogóicóTRENDY
lịch sử tính đến ngày 08/07/2020.
TBchuyển
TRENDY đổi từkích
trả hoạt mới trả
sau sang từ ngày 08/07/2020.
trước từ ngày 01/01/2020 tới thời
điểm chuyển đổi (CV9478/VTT-
SP)
- Thuê bao KHTRE kích hoạt
mới và Thuê bao chuyển đổi:
TT+TS
TT+TS
TT+TS
TT+TS
TT+TS
TT+TS
TBTT theo danh sách

TBTT theo danh sách


TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
uê bao di động trả trước, trả sau đang sử dụng gói Mimax4G.
uê bao di động trả trước, trả sau đang sử dụng gói Mimax4G.
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
di động trả trước kích hoạt mới từ ngày 01/08/2017 tại Hồ Chí Minh
di động trả trước kích hoạt mới từ ngày 01/08/2017 tại Hồ Chí Minh
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT và TBTS toàn mạng
TBTT và TBTS toàn mạng
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT toàn mạng
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
TBTT theo danh sách
2021 trở đi (không bao gồm thuê bao trả sau chuyển đổi sang trả trước). Từ ngày 04.02.2021 (CV 11549, 1283/VTT-SP)
oh danh sách
từ ngày kích hoạt tại
11/12/2020 đếnTỉnh Thừa30/06/2021.
hết ngày Thiên Huế từ ngày
Thuê 02/03/2021
bao CMGS đến đến hết 31/12/2021.
(không bao gồm thuê bao chuyển đổi từ trả sau sang trả trư
ừ ngày 25/02/2021 đến hết ngày 30/06/2021 (không bao gồm thuê bao chuyển đổi từ trả sau sang trả trước).
ng giữ số, Thuê bao di động trả trước kích hoạt mới từ ngày 15/11/2018.

Thuê bao di động trả trước theo danh sách tại Khánh Hòa
Thuê bao di động trả trước và trả sau của Viettel
Từ 22/01/2019 áp dụng cho toàn bộ thuê bao trả sau.
trước, trả sau theo danh sách. Cách kiểm tra thuê bao thuộc danh sách
gtrước,
trìnhtrả
triển
saukhai
theocho họcsách.
danh sinhCách
các trường THCS,
kiểm tra THPT
thuê bao trêndanh
thuộc toàn sách
quốc
g trình triển khai cho học sinh các trường THCS, THPT trên toàn quốc
Thuê bao di động trả trước, trả sau theo danh sách.
trước, trả sau theo danh sách. Cách kiểm tra thuê bao thuộc danh sách
gtrước,
trìnhtrả
triển
saukhai
theocho họcsách.
danh sinhCách
các trường THCS,
kiểm tra THPT
thuê bao trêndanh
thuộc toàn sách
quốc
g trình triển khai cho học sinh các trường THCS, THPT trên toàn quốc
Thuê bao di động trả trước, trả sau theo danh sách
trước, trả sau theo danh sách. Cách kiểm tra thuê bao thuộc danh sách
gtrước,
trìnhtrả
triển
saukhai
theocho họcsách.
danh sinhCách
các trường THCS,
kiểm tra THPT
thuê bao trêndanh
thuộc toàn sách
quốc
g trình triển khai cho học sinh các trường THCS, THPT trên toàn quốc
Thuê bao di động trả trước, trả sau theo danh sách
Thuê bao di động trả trước, trả sau theo danh sách
Thuê bao di động trả trước, trả sau theo danh sách

Thuê bao di động trả trước, trả sau theo danh sách

Thuê bao di động trả trước theo danh sách

TBTT nằm trong DS


TBTT nằm trong DS
Thuê bao di động trả trước, trả sau Viettel
trước theo danh sách kích hoạt tại tỉnh trong thời gian triển khai chương trình.
ao di động trả trước cũ, chưa mua gói theo danh sách (tiềm năng)
heo CV 579/TB-SP

nh sách gọi nhóm/ngày.


nh sách gọi nhóm/ngày.
nh sách gọi nhóm/ngày.
2.04-CV2673)
(không bao gồm thuê bao chuyển đổi từ trả sau sang trả trước)
ông bao gồm thuê bao chuyển đổi từ trả sau sang trả trước).
(không bao gồm thuê bao chuyển đổi từ trả sau sang trả trước)
549, 1283/VTT-SP)
yển đổi từ trả sau sang trả trước).
trước).
CÁC GÓI CƯỚC ĐÃ NGỪNG TRIỂN KHAI
Nội dung chính sách gói cước
Chính sách dành cho KH Chính sách dành cho kênh
STT Mã ghi
Chu kỳ sử Cú pháp PBH ( phí Đăng ký
Phí gói Ưu đãi của nhận chỉ
Gói cước dụng của đăng ký thực thu qua
(đồng) gói tiêu qua
gói nhanh KH) chatbot
*098*
ính theo lưu lượng gói Data chính. Nếu không có gói data sẽ ngừng truy câp. Ưu đãi sử dụng ngoài tỉnh kích hoạt. (Áp dụng cho
1 STG90 90,000 30 Ngày *098*079#
*098*0*298*ma_CTV# 25% x
- Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel dưới 20 phút., ưu đãi sử dụng trong tỉnh kích hoạt.
thuê bao có 500
2 phút gọi
V79Nnội mạng
79,000
+ 100 phút
30 gọi
Ngàyngoại mạng, sử*098*791#
dụng*098*0*74*ma_CTV#
trong 30 ngày tính từ
20% ngày đăng xký thành công
thuê bao có31.000 phút
V99Nnội mạng 99,000
+ 100 phút
30 Ngày
ngoại mạng, sử dụng *098*991#
trong
*098*0*75*ma_CTV#
30 ngày tính từ ngày
20% đăng kýxthành công.
ngoại mạng), 100 4 phút gọiHi90
nội mạng,90,000
30 tin nhắn
30 nội
Ngàymạng, 3GB data, *098*908
hết*098*0*576*ma_CTV#
lưu lượng sẽ truy cập
25%theo gói MIx chính (nếu có), TH
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy từng gói cước theo CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
5 AGG90 90,000 30 ngày *098*9076#
*098*0*323*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
6 BDG90 90,000 30 Ngày *098*9650#
*098*0*324*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
7 BDH90 90,000 30 Ngày *098*056#
*098*0*302*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
8 BGG90 90,000 30 Ngày *098*9240#
*098*0*325*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
9 BKN90 90,000 30 Ngày *098*281#
*098*0*307*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
10 BNH90 90,000 30 Ngày *098*9241#
*098*0*326*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
11 BPC90 90,000 30 ngày *098*9651#
*098*0*327*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
12 BTE90 90,000 30 ngày *098*9075#
*098*0*328*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
13 BTN90 90,000 30 ngày *098*9062#
*098*0*329*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
14 CBG90 90,000 30 Ngày *098*9026#
*098*0*330*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
15 CTO90 90,000 30 Ngày *098*9710#
*098*0*331*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
16 DCN90 90,000 30 Ngày *098*9501#
*098*0*332*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
17 DLK90 90,000 30 Ngày *098*500#
*098*0*286*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
18 DNG90 90,000 30 ngày *098*9511#
*098*0*333*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
19 DNI90 90,000 30 Ngày *098*9061#
*098*0*334*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
20 DTP90 90,000 30 Ngày *098*067#
*098*0*301*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
21 GLI90 90,000 30 Ngày *098*059#
*098*0*296*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
22 HBH90 90,000 30 Ngày *098*018#
*098*0*303*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
23 HCM90 90,000 30 ngày *098*9008#
*098*0*336*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
24 HDG90 90,000 30 Ngày *098*9320#
*098*0*337*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
25 HGG90 90,000 30 ngày *098*9019#
*098*0*338*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
26 HNI90 90,000 30 ngày *098*9004#
*098*0*364*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
27 HNM90 90,000 30 Ngày *098*9351#
*098*0*339*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
28 HPG90 90,000 30 Ngày *098*9031#
*098*0*340*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
29 HTH90 90,000 30 Ngày *098*9039#
*098*0*341*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
30 HUE90 90,000 30 Ngày *098*054#
*098*0*290*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
31 HUG90 90,000 30 Ngày *098*9711#
*098*0*335*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
32 HYN90 90,000 30 Ngày *098*9321#
*098*0*342*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
33 KGG90 90,000 30 Ngày *098*9077#
*098*0*343*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
34 KHA90 90,000 30 ngày *098*9058#
*098*0*344*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
35 KTM90 90,000 30 Ngày *098*9060#
*098*0*345*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
36 LAN90 90,000 30 Ngày *098*9072#
*098*0*346*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
37 LCI90 90,000 30 ngày *098*9020#
*098*0*347*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng (2GB lưu lượng data/ngày)
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy từng gói cước theo CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
38 LCU90 90,000 30 Ngày *098*152#
*098*0*505*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
39 LDG90 90,000 30 ngày *098*9063#
*098*0*348*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
40 LSN90 90,000 30 ngày *098*9025#
*098*0*349*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
41 NAN90 90,000 30 ngày *098*9038#
*098*0*350*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
42 NBH90 90,000 30 Ngày *098*030#
*098*0*288*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
43 NDH90 90,000 30 Ngày *098*350#
*098*0*295*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
44 NTN90 90,000 30 Ngày *098*068#
*098*0*289*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
45 PTO90 90,000 30 ngày *098*9210#
*098*0*351*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
46 PYN90 90,000 30 Ngày *098*057#
*098*0*291*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
47 QBH90 90,000 30 ngày *098*052#
*098*0*294*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
48 QNH90 90,000 30 Ngày *098*9033#
*098*0*352*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
49 QNI90 90,000 30 ngày *098*9055#
*098*0*353*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
50 QNM90 90,000 30 ngày *098*9510#
*098*0*354*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
51 QTI90 90,000 30 Ngày *098*053#
*098*0*292*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
52 SLA90 90,000 30 Ngày *098*022#
*098*0*297*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
53 TBH90 90,000 30 ngày *098*036#
*098*0*300*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
54 TGG90 90,000 30 ngày *098*9073#
*098*0*355*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
55 THA90 90,000 30 Ngày *098*9037#
*098*0*356*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
56 TNH90 90,000 30 Ngày *098*9066#
*098*0*357*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
57 TNN90 90,000 30 ngày *098*9280#
*098*0*358*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
58 TQG90 90,000 30 ngày *098*027#
*098*0*299*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
59 TVH90 90,000 30 ngày *098*9074#
*098*0*359*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
60 VLG90 90,000 30 ngày *098*9070#
*098*0*360*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
61 VPC90 90,000 30 ngày *098*9211#
*098*0*361*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
62 VTU90 90,000 30 Ngày *098*9064#
*098*0*362*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng
hí 30 phút ngoại mạng từ 16/7/2020 hoặc 17/7/2020 tùy (2GB lưucước
từng gói lượngtheo
data/ngày)
CV5361/VTT-SP ( quy định cũ 50 phút gọi ngoại m
63 YBI90 90,000 30 ngày *098*9029#
*098*0*363*ma_CTV# 25% x
- 60GB/tháng (2GB lưu lượng data/ngày)
30.000đ/ lần64đăng ký, Khách hàng
KM30N 30,000
có 20 phút
30 Ngày
gọi liên mạng cộng *098*3028#
vào*098*0*524*ma_CTV#
TK40 và 80 phút gọi20%
nội mạng cộng
x vào TK12.
50.000đ/
65 lần đăng
KM50N ký, Khách
50,000
hàng có3040Ngày
phút gọi liên mạng *098*5416#
và*098*0*525*ma_CTV#
160 phút gọi nội mạng
20%cộng vào xTK12.
66 VIP100X 100,000 Miễn 30 Ngày
phí 200 phút thoại*098*5011#
trong
*098*0*607*ma_CTV#
nước 20% x
67 VIP150X 150,000 Miễn 30 Ngày
phí 300 phút thoại*098*5008#
trong
*098*0*608*ma_CTV#
nước 20% x
68 VIP200X 200,000 Miễn 30 Ngày
phí 400 phút thoại*098*5009#
trong
*098*0*609*ma_CTV#
nước 20% x
69 VIP300X 300,000 Miễn 30 Ngày
phí 600 phút thoại*098*5012#
trong
*098*0*610*ma_CTV#
nước 20% x
70 VIP30X 30,000 Miễn30 Ngày
phí 60 phút thoại*098*3006#
trong*098*0*618*ma_CTV#
nước 20% x
71 VIP50X 50,000 Miễn30 Ngày
phí 100 phút thoại*098*5006#
trong
*098*0*606*ma_CTV#
nước 20% x
72 TN50 50,000 Tháng
Có 100 phút gọi ngoại *098*5100#
mạng chưa có PBH chưa có PBH x
73 TN30 30,000 Tháng
Có 50 phút gọi ngoại *098*3051#
mạng chưa có PBH chưa có PBH x
74 TN75 75,000 Tháng
Có 150 phút gọi ngoại
Miễn phí 2GB/ngày,*098*75150#
mạng chưa có PBHchưa có PBH x
75 V90 90.000
Đọc báoMiễn 30 phí
miễn ngày
phí20 phút/cuộc
(Ứng *098*999#
gọi nội*098*0*264*ma_CTV#
dụng Netnews: mạng,
Tinngan.vn) 25% x
76 Miễn phí
3GQUETOI 30 phút ngoại
25.000 30
Miễn
ngày mạng
phí ( quy
ứng dụngđịnh
My cũ là*098*0*6*ma_CTV#
*098*6000#50 phút ngoại mạng)
Viettel 25% CV 2641/VTT-SP
hí các nội dung tại
77 thư mục “Nội dung
KM130 miễn
2GB phí”
130.000 trênthoại
và 300p
Tháng ứng dụng. Khách
nội mạng hàng
(cộng truy cập vào các nội
*098*0*311*ma_CTV#
vào TK14) 25%dung tính phí
CV phải đăng ký mu
16/VTT-QLDT
78 KM130s 130.0001.5GB và Tháng
400p thoại nội mạng (cộng *098*0*312*ma_CTV#
vào TK14) 25% CV 16/VTT-QLDT
79 KM160 Không160.000
2GB
giớivàhạn
450p
Tháng
thờithoại
giannội
sử mạng
dụng (cộng*098*0*313*ma_CTV#
vào TK14) 25% CV 16/VTT-QLDT
Từ GB thứ nhất đến GB thứ tư: 35.000đ/GB 1GB/lần
80 MAX30 *098*0*24*ma_CTV# 25% CV 46/VTT- DVDĐ); 721/V
Từ GB thứ năm trở đi: 20.000đ/GB
81 MIMAX450
5GB/30450.000
ngày. Hết 5GBTháng truy cập tốc độ thông
*098*309#
*098*0*309*ma_CTV#
thường 128/ 128 Kbps25% CV 866/VTT-KHCN&
82 V300S 300.000 Thoại Thángliên mạng 300 phút và*098*0*91*ma_CTV#
6GB 25% CV 5232/VTT- DVD
83 VT8 8.000 83 Ngày phút nội mạng và 830MB *098*8#
*098*0*718*ma_CTV#
*098*505# data 25% 32/CV/VTT_KHCN&
1GB. Hết 1GB dừng truy cập
84 VTTRE 50.000 2.5GB. ThángHết 2.5GB dừng truy*098*0*5*ma_CTV#
*098*1003# cập 25% CV 2641/VTT-SP
100 phút nội mạng
85 VTVUI 100.000 Tháng
250 phút gọi nội mạng *098*0*5*ma_CTV# 25% CV 2641/VTT-SP
86 V200 200.000 Thoại Tháng 100mạng
liên SMS 250 nội mạng
phút và 6GB CV 5232/VTT- DVD
87 V700 700.000 Thoại Thángliên mạng 700 phút và 8GB CV 5232/VTT- DVD
88 V800 800.000 Thoại Thángliên
Miễn mạngphí 750 phút và 8GB
Facebook CV 5232/VTT- DVD
89 VTTEEN2 20.000 Tuần200 SMS nội mạng CV 2591/VTT-DVDĐ, 2592/
90 T0 2GB
100.000
Data vàTháng 10 phútgọi
100.000đ gọinội
nộimạng
mạng(cộng vào TK27) CV1052/VTT-DVD
91 MIKM 2GB/ 50.000
3GB 30Data.
ngày,SửTháng
hếtdụng
2GBhết truy3GBcậptính
với cước
tốc độlàthông
25đ/50KB
thường.
92 Misvkm 25.000 Tháng CV 3333/VTT-DVDĐ, 980/V
khung giờ thấp điểm (từ 23h đến 6h sáng hôm sau). => Hết 3GB thấp điểm => Trừ vào 3GB mọi khung giờ (nếu còn) => Hết 3G
93 OMG 70.000 Tháng *098*070# CV 1611/VTT-KHCN&
3GB tốc độ caoKhông giớitrong
sử dụng hạn thời
mọi gian
khung sửgiờ,
dụnghết 3GB truy cập tốc độ thông thường.
94 MT25 Không 25.000 1GB
giới hạn thời gian sử dụng CV 5868/VTT-KHCN&HGĐ, 389/VTT-KHCN&HGĐ, 602/V
95 MT30 Không 30.000giới hạn thời gian sử 1GB CV 5868/VTT-KHCN&HGĐ, 389/VTT-KHCN&HGĐ, 602/V
dụng
96 MAX45 Không 45.000giới hạn thời gian950MB sử dụng CV 390/VTT-KHCN&HGĐ, 4631/V
97 MAX65 Không 65.000giới hạn thời gian1.6GB sử dụng CV 390/VTT-KHCN&HGĐ, 4631/V
98 MAX10S Không 10.000giới hạn thời gian500MB sử dụng CV 16/VTT-KHCN&H
99 MAX20S Không 20.000giới hạn thời gian1.2GB sử dụng CV 16/VTT-KHCN&H
100 I50 50.000
Không giới hạn thời gian sử 2GBdụng CV 19/PYC-KHCN&H
Từ GB thứ nhất đến GB thứ tư: 35.000đ/GB 1GB/lần
101 MAX Không giới hạn thời gian sử dụng CV 46/VTT- DVDĐ); 721/V
Từ GB thứ năm trở đi: 20.000đ/GB
102 I20 20.000
Không giới hạn thời gian500MB sử dụng CV 19/PYC-KHCN&H
103 I30 30.000
Không giới hạn thời gian sử dụng 1GB CV 19/PYC-KHCN&H
104CV6180/VTT-KDTC,
MAX10 Không 11.000
CV873/VTT-DVDT,
giới hạn thời gian130MB sử1184/VTT-DVDT,
dụng 1186/VTT-DVDĐ, 1942/VTT-DVDĐ, 2064/V
105CV6180/VTT-KDTC,
MAX20 Không 22.000
CV873/VTT-DVDT,
giới hạn thời gian390MB sử1184/VTT-DVDT,
dụng 1186/VTT-DVDĐ, 1942/VTT-DVDĐ, 2064/V
106CV6180/VTT-KDTC,
MAX30 Không 33.000
CV873/VTT-DVDT,
giới hạn thời gian650MB sử1184/VTT-DVDT,
dụng 1186/VTT-DVDĐ, 1942/VTT-DVDĐ, 2064/V
107 MAX15 Không 15.000giới hạn thời gian300MB sử dụng CV 390/VTT-KHCN&HGĐ, 4631/V
108 MAX50 Không 55.000giới hạn thời gian1.2GB sử dụng CV 5941/VTT – DVDD, CV 586
109 MT20 20.000 1GB CV 5868/VTT-KHCN&HGĐ, 389/VTT-KHCN&HGĐ, 602/V
110 VT20T 500MB 20.000Data vàTuần
100 phút thoại nội mạng*098*0*317*ma_CTV#
(cộng vào TK14) 25% CV 16/VTT-QLDT
y (B185) Có 500p
111gọi nội B185
mạng và 1.9GB,
185,000hết lưu30 Ngày
lượng truy cập theo *098*185#
gói*098*0*128*ma_CTV#
cước Data chính. (Nếu 25%không có xgói Data chính sẽ ng
190000d/30
112 ngàyB190 (B190) Có
190,000
515p gọi30 nội
Ngày
mạng
25% và( tăng
2GB,40%hết
*098*190#
từ
lưungày
*098*0*129*ma_CTV#
lượng05/07/2020
truy cập theo
đến hết
gói ngày
cước 24/07/2020
Datax chính. ) theo CV55
285000d/30
113 ngàyB285 (B285) Có
285,000
850p gọi30 nội
Ngày
mạng
25% và( tăng
4GB,40%hết từ
lưungày
*098*0*139*ma_CTV#
*098*139#lượng05/07/2020
truy cập theo
đến hết
gói ngày
cước 24/07/2020
Datax chính. ) theo CV55
355000d/30
114 ngày B355
(B355) Có355,000
1200p gọi30 nộiNgày
mạng25%và ( tăng
5.2GB,
40%hết từlưungày
*098*0*143*ma_CTV#
*098*805# lượng
05/07/2020
truy cậpđến
theohết
gói
ngày
cước24/07/2020
Data
x chính. ) theo CV55
450000d/30
115 ngàyB450(B450) Có450,000
1450p gọi30nộiNgàymạng và 8GB, hết lưu
*098*0*148*ma_CTV#
*098*807# lượng truy cập theo25% gói cước Datax chính.
315000d/30
116 ngàyB315(B315) Có315,000
950p gọi 30nộiNgày
mạng và 4.5GB, hết *098*315#
lưu
*098*0*141*ma_CTV#
lượng truy cập theo25% gói cước Datax chính.
255000d/30
117 ngàyB255(B255) Có255,000
720p gọi 30nộiNgày
mạng và 3.1GB, hết lưu lượng
*098*804# truy cập theo25%
*098*0*13 gói cước Datax chính.
260000d/30
118 ngàyB260(B260) Có260,000
750p gọi 30nộiNgày
mạng và 3.3GB, hết lưu lượng
*098*260# truy cập theo25%
*098*0*13 gói cước Datax chính.
230000d/30
119 ngàyB230(B230) Có230,000
630p gọi 30nộiNgày
mạng và 2.8GB, hết lưu
*098*0*133*ma_CTV#
*098*803# lượng truy cập theo25% gói cước Datax chính.
120 KM350S 350,000800 phút thoại
30 Ngày
nội25%
mạng,
( tăng
20040%
SMS
*098*3509#
từ nội
ngày
*098*0*374*ma_CTV#
mạng,
05/07/2020
9GB. đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
2GB121
lưu lượng
B120D
data, 300phút
120,000thoại 30
nộiNgày
mạng25%(TK( tăng
14)40%
và*098*1201#
50
từtinngày
*098*0*316*ma_CTV#
nhắn05/07/2020
nội mạng đến
sử dụng
hết ngày
trong24/07/2020
30xngày ) theo CV55
122 KM150S 150,000 3GB và 30 350p
Ngàythoại
25% nội
( tăng
mạng
40%(*098*1503#
cộng
từ ngày
*098*0*319*ma_CTV#
vào05/07/2020
TK14) đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
123 KM200S 200,000 5GB và30 500p
Ngày thoại
25% (nộităngmạng
40%( cộng
từ ngày
*098*0*320*ma_CTV#
*098*2008#vào05/07/2020
TK14) đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
124 KM250S 250,000600 phút thoại
30 Ngày
nội25%
mạng,
( tăng
10040%
SMS
*098*2501#
từ nội
ngày
*098*0*372*ma_CTV#
mạng,
05/07/2020
6GB. đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
125 KM300S 300,000650 phút thoại
30 Ngày
nội25%
mạng,
( tăng
15040%
SMS
*098*3008#
từ nội
ngày
*098*0*373*ma_CTV#
mạng,
05/07/2020
8GB. đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
126 Có B120300p gọi nội
120,000
mạng và301GB,
Ngày 25%
hết lưu
( tăng
lượng
40% *098*120#
truy
từ ngày
*098*0*124*ma_CTV#
cập theo
05/07/2020
gói cướcđến
Datahếtchính
ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
127 Có 355pB140gọi nội
140,000
mạng và 30 1.3GB,
Ngày 25%
hết (lưu
tănglượng
40%*098*801#
truy
từ ngày
cập theo
05/07/2020
gói cướcđến
*098*0*12 Data
hếtchính.
ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
128 Có 400p B155gọi nội155,000
mạng và 30 1.5GB,
Ngày 25%
hết (lưu
tăng
lượng
40%*098*126#
truy
từ ngày
*098*0*126*ma_CTV#
cập theo
05/07/2020
gói cướcđếnData
hếtchính.
ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
129 Có 570p B210gọi nội210,000
mạng và 30 2.4GB,
Ngàyhết lưu lượng*098*210# truy cập theo gói cước Data
*098*0*13 25% chính. x
130 C30K 30,000 30K/30ngày
30 Ngày 25%= 70p
( tăngnội40%mạng
*098*3030#
từ +700MB
ngày
*098*0*532*ma_CTV#
05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020x ) theo CV55
131 C50K 50,00050K/30ngày
30 Ngày 25%= 100p
( tăngnội40% mạng
*098*5030#
từ ngày
*098*0*533*ma_CTV#
+1,2GB 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020x ) theo CV55
132 C70K 70,00070K/30ngày
30 Ngày = 150p nội mạng *098*7030#
*098*0*534*ma_CTV#
+1,5GB 25% x
133 C90K 90,000 90K/30ngày
30 Ngày = 200p nội*098*9030# mạng+3GB
*098*0*535*ma_CTV# 25% x
134 C120K 120,000120K/30ngày
30 Ngày 25%=( 250p
tăng 40%nội
*098*12030#
mạng+4GB
từ ngày
*098*0*536*ma_CTV#
05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020x ) theo CV55
135 C150K 150,000150K/30ngày
30 Ngày = 350p nội *098*15030#
mạng *098*0*537*ma_CTV#
+5GB 25% x
136 C200K 200,000 200K/30ngày
30 Ngày 25%= (500p
tăngnội
40% *098*20030#
mạng
từ ngày
*098*0*538*ma_CTV#
+6.5GB05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020x ) theo CV55
mạng + 1GB data 137
tốc độ cao,
B40Ksử dụng40,000
trong 30 ngày
30 Ngày tính
25%từ(ngày
tăng đăng
40% *098*257#
từ
ký.ngày
*098*0*680*ma_CTV#
Hết 05/07/2020
tốc độ truy cập
đến theo
hết ngày
gói Mi
24/07/2020
chính.
x Không
) theocóCV55
ngừ
mạng + 2GB data 138
tốc độ cao,
B50Ksử dụng50,000
trong 30 ngày
30 Ngày tính
25%từ(ngày
tăng đăng
40% *098*258#
từ
ký.ngày
*098*0*681*ma_CTV#
Hết 05/07/2020
tốc độ truy cập
đến theo
hết ngày
gói Mi
24/07/2020
chính.
x Không
) theocóCV55
ngừ
139 C20D20.000đ 20,000
= 50 phút7 gọi
Ngày nội mạng + 1GB *098*2701#
(không
*098*0*682*ma_CTV#
gian hạn tự động) 25% x
140 C7D7K/ngày 7,000= 50p gọiNgày
nội mạng + 500MB *098*705#
(không
*098*0*684*ma_CTV#
gia hạn tự động)25% x
141 C7K 7K/ngày
7,000= 50p gọi Ngày nội mạng + 500MB *098*7#
(có
*098*0*685*ma_CTV#
gia hạn tự động) 25% x
ới 20.000đ/7 ngày
142trừ tài khoản
T20D gốc: 20,000
Mỗi ngày có 7 Ngày
300Mb được sử dụng *098*563#
đến
*098*0*563*ma_CTV#
24h hàng ngày, không 25% bảo lưu sang
x ngày hôm sau.
10GB.143Hết lưu lượng
VUI100 truy cập
100,000
theo gói 7data
Ngày chính
25% ((nếutăngcó),
40% *098*652#
Sửtừdụng
ngày
*098*0*720*ma_CTV#
đến
05/07/2020
24h ngàyđếnthứhết
7 kểngày
từ ngày
24/07/2020
xđăng ký) theo CV55
5GB. 144
Hết lưu lượng
VUI50truy cập50,000
theo gói data
7 Ngày chính (nếu có), Sử *098*651*
dụng
*098*0*721*ma_CTV#
đến 24h ngày thứ 25% 7 kể từ ngày xđăng ký
145 38.000đ
VT38 được 38,000
MP 83 phút
30 Ngàynội
25%
mạng
( tăng
+ 83tin
40%*098*38#
nhắn
từ ngày
*098*0*795*ma_CTV#
nội 05/07/2020
mạng + 830MBđến hết
Datangày 24/07/2020
x ) theo CV55
90 phút
146 nội mạng
VT45+ 90 tin45,000
nhắn nội 30 mạng
Ngày + 400MB Data,*098*450# sử dụng
*098*0*796*ma_CTV#
trong 30 ngày tính 25% từ ngày đăng
x ký
147 TD30 30.00010GB 30sửngày
dụng
25%từ ( tăng
23h-6h
40%trong từ ngày
30 ngày
05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 ) theo CV55
148 TET10 10.000 Ngày 1GB *098*611# *098*0*710*ma_CTV# 25% CV 306/VTT-SP; 460/V
- 149Thời gianN3sử dụng10,000
tính từ thời3 điểm
NgàyKH đăng ký thành công đến trước 24h của ngày thứ 3).
*098*0010#
150 TD7 15,000
5GB sử dụng Tuầntrong khung giờ từ 23h đến 6h sáng.
151 V8585.000d/30
85,000 ngay (V85)
30 Ngày co 310 phut goi noi mang. *098*0*120*ma_CTV#
Gia hạn tự động 20% x
152 T80K 80,000
có 500 phút
30 Ngàygọi20%
nội (mạng
tăng 40%
+500*098*0008#
từ
SMSngày
*098*0*206*ma_CTV#
nội05/07/2020
mạng đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
153 HS30 30,000
100 phút30thoại
Ngày nội mạng + 300 *098*911#
SMS *098*0*578*ma_CTV#
nội mạng. 20% x
2GB tốc độ cao, hết lưu lượng dừng truy cập.
154 HS50 50,000 30 Ngày 25% ( tăng 40% *098*910#
từ ngày
*098*0*577*ma_CTV#
05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020x ) theo CV55
200 phút thoại nội mạng
tiên/cuộc gọi nội
155
mạng, 200 phút ngoại
B250 250,000mạng, 200
30 Ngày
SMS 25%trong
( tăngnước,
40% *098*2505#
10từGB ngày
*098*0*624*ma_CTV#
- hết
05/07/2020
tốc độ cao,đếntruy
hếtcập
ngày
miễn
24/07/2020
phí
x tốc độ) theo
(256kbps/2
CV55
60p đầu tiên/ cuộc
156gọi nội mạng,
T400 350p 400,000
thoại ngoại30 mạng,
Ngày 25%350SMS
( tăng 40% trong
*098*4015#
từnước,
ngày
*098*0*625*ma_CTV#
15GB
05/07/2020
- hết tốc
đếnđộhếtcao,
ngàyTruy
24/07/2020
cập
x miễn) phítheovới
CV55
tốc
60p đầu tiên/ cuộc
157gọi nội mạng,
T500 500p 500,000
thoại ngoại30 mạng,
Ngày 25%400SMS
( tăng 40% trong
*098*5300#
từnước,
ngày
*098*0*626*ma_CTV#
30GB
05/07/2020
- hết tốc
đếnđộhếtcao,
ngàyTruy
24/07/2020
cập
x miễn) phítheovới
CV55
tốc
60p đầu tiên/ cuộc
158gọi nội mạng,
B700 700p 700,000
thoại ngoại 30 mạng,
Ngày 25%700( tăng
SMS40% trong
*098*7015#
từ nước,
ngày
*098*0*627*ma_CTV#
05/07/2020
30GB - hết đếntốc độ
hếtcao,
ngàyTruy
24/07/2020
xcập miễn) phí
theovới
CV55
tốc
P 60p đầu tiên/ 159
cuộc gọi nội mạng,1,000,000
B1000 1000p ngoại30mạng, Ngày 25%
1000SMS
( tăng 40% trong
*098*1030#
từnước,
ngày
*098*0*628*ma_CTV#
60GB-hết
05/07/2020tốcđếnđộhết
cao,Truy
ngày 24/07/2020
cậpx miễn phí
) theo
với CV55
tốc độ
P 60p đầu tiên/ cuộc
160 gọi nội mạng, 2,000,000
B2000 2000p ngoại30 mạng,
Ngày 25%
2000SMS
( tăng 40%trong
*098*2060#
từnước,
ngày
*098*0*629*ma_CTV#
60GB
05/07/2020
- hết tốc
đếnđộhết
cao,
ngày
Truy
24/07/2020
cập
x miễn )phítheo
vớiCV55
tốc đ
nội mạng cộng 161
vào TK14,B150K
500 SMS 150,000
nội mạng
Không cộng
30 Ngày
giới hạn vào
thời 25%TK20
gian( sử
tăngvà40%
dụng1,5GB
*098*0150#
từ ngày
lưu
*098*0*184*ma_CTV#
lượng
05/07/2020
data tốcđến
độ hết
cao,ngày
hết tốc
24/07/2020
độ
x cao truy
) theo
cậpCV55
với tố
162 FI20 20.000 1GB (hết 1GB dừng*098*2024# truy *098*0*294*ma_CTV#
cập) 25% CV 2641/VTT-SP
163 TOMD30 Không 1GB,
30,000
giớiHếthạn,lưu
theo
lượng
tínhtốc
năng độgói
caotomato
hệ*098*364#
thống *098*0*517*ma_CTV#
dừng truy cập. 25% x
164 TOMD10 Không
200MB,
10,000
giới hạn,
Hết lưu
theolượng
tính năng
tốc độ góicao
tomato
hệ
*098*365#
thống
*098*0*518*ma_CTV#
dừng truy cập. 25% x

KM 300 *098*0*5
*098*100
165 V100K 100,000 30 Ngày phút thoại 41*ma_C 20% x
300#
nội mạng TV#
5.000đ/
ngày có
30 phút
*098*0*7
gọi nội *098*734
166 FT5T 5,000 Ngày 34*ma_C 20% x
mạng, hết #
TV#
30 phút
tính cước
300đ/p
2.000đ có
200 SMS
nội mạng *098*0*7
*098*222
167 S2 2,000 Ngày sử dụng 39*ma_C 20% x
#
đến 24h TV#
ngày đăng
ký.
Với
5.000đ/lần
đăng ký
trừ tài
khoản gốc
được cộng
50.000đ
vào tài *098*0*7
*098*747
168 T5N 5,000 Ngày khoản 47*ma_C 20% x
#
khuyến TV#
mại thoại
nội mạng
(TK27),
sử dụng
đến 24h
ngày đăng
ký.
5.000đ =
15 phút
gọi nội
*098*0*7
mạng, sử
169 V5N 5,000 Ngày *098*55# 61*ma_C 20% x
dụng đến
TV#
24h cùng
ngày đăng

70 phút
*098*0*7
thoại nội *098*707
170 V7K 7,000 Ngày 63*ma_C 20% x
mạng + 070#
TV#
350MB
25%
( tăng
40% từ
ngày
50.000đ =
05/07/202
250p nội
171 T50D 50,000 7 Ngày *098*50250*098*0*70 0 đến hết x
mạng
ngày
+2,5GB
24/07/202
0 ) theo
CV5590/
VTT-SP
Với
20.000đ/7
ngày trừ
tài khoản
*098*0*5
gốc: Mỗi *098*201
172 T20T 20,000 7 Ngày 59*ma_C 20% x
ngày có 7#
TV#
20 phút
nội mạng
+ 20 SMS
nội mạng.
trước 11/9/2018:
173Với 20.000đ/lần
T20 đăng
20,000
ký trừ tài
7 Ngày
khoản gốc được cộng *098*020#
200.000đ
*098*0*63*ma_CTV#
vào tài khoản20%
khuyến mạixthoại nội mạng (TK
thoại nội mạng174khi thuê bao
CB30
thực hiện
30,000
cuộc gọi30tạiNgày
tỉnh Cà Mau, Bạc Liêu*098*0*77*ma_CTV#
và miễn phí nhắn tin20%
nội mạng trong
x 30 ngày kể từ ng
g, 40 phút gọi ngoại
175 mạngCB50khi thuê bao
50,000
thực hiện
30 cuộc
Ngàygọi tại tỉnh Cà Mau,*098*0*78*ma_CTV#
Bạc Liêu và 1500 20%
SMS nội mạng x sử dụng trong 30 n
176 V7575.000d/30
75,000
ngay (V75)
30 Ngày co 270 phut goi noi mang.
*098*0*118*ma_CTV#
Gia hạn tự động20% x
177 V2525.000d/30
25,000ngay 30
(V25)
Ngày co 75 phut goi *098*824#
noi mang.
*098*0*164*ma_CTV#
Gia hạn tự động20% x
178 KM70S 70,000 300p30 gọi
Ngày 20%
nội mạng(
( tăngcộng
40%
*098*1170#
vào
từ ngày
*098*0*528*ma_CTV#
TK12)05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
179 V50K 50,000 30 KM Ngày100
20% phút
( tăng
thoại
40%
*098*50200#
nộitừmạng
ngày
*098*0*540*ma_CTV#
05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
180 V120K 120,000 400 30 Ngày
phút thoại nội mạng*098*120400#
+1.5GB
*098*0*546*ma_CTV# 20% x
Được cộng181 250.000đDT250
sử dụng hướng
25,000gọi nội
30 mạng
Ngày (150 phut noi*098*731#
mang)sử
*098*0*731*ma_CTV#
dụng trong 30 ngày
20% tính từ ngày
x đăng ký
182 VT10K 10,000 3 Có
ngày 100 phút gọi nội*098*765#
mạng
*098*0*765*ma_CTV# 20% x
183 VT20K 20,000 7 Ngày
Có 200 phút gọi nội*098*767#
mạng
*098*0*767*ma_CTV# 20% x
184 VT30K 30,000 7 Ngày
Có 300
20%phút
( tăng
gọi40%
nội*098*769#
mạng
từ ngày
*098*0*769*ma_CTV#
05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
x ) theo CV55
185 T50N 50,000 50.000đ
7 Ngày 25%
= 250p
( tăng
nội 40%
mạng từ+2,5GB
ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020
*098*50250*098*0*70 x ) theo CV55
186 KM20S 20,000
20.000đ/7
7 Ngàyngày có 100 phút*098*211#
thoại*098*0*284*ma_CTV#
nội mạng 20% x
187 N50 50.000 30 ngày
30020%phút
( tăng
gọi nội
40%mạng
từ ngày 05/07/2020 đến hết ngày 24/07/2020 ) theo CV55
3GB/ngày
188 + miễnV100K
phí 20 phút
100.000
đầu tiên/cuộc
Tuần gọi nội mạng *098*195#
(tối đa098*0*855*ma_CTV#
1000 phút) + 25 phút
25%thoại ngoại mạng.
CV 8836/VTT-SP
RIỂN KHAI
Đối tượng
Thời gian áp dụng
Công văn Ghi chú
áp dụng theo danh
sách

ngày 23/04/2018,
CV 1772, 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimớiSóctừTrăng
ngày 26/05/2020
CV 6305,Từ4964
ngàyDừng đăng ký
27/9/2016 x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
CV 6305,Từ4964
ngàyDừng đăng ký
27/9/2016 x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
5/11/2018.
CVdừng
15417/VTT-SP
đăng ký mới từ TBTT
Dừng
ngàykích
14.05.20
đăng hoạt
ký mới
mới
theo từ
CV971/VTT-SP
ngày 14.05.2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng
TBTT
đăng theo
ký mới
Dừng
danhtừđăng
sách
ngàytạiký
26.05(duongdh8)
Bình
mới từ Dương
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimớiBìnhtừĐịnh
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimớiBắctừGiang
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng TBTT
đăng kýtheomới
Dừngdanh
từđăng
ngày
sáchký26.05(duongdh8)
tạimới
BắctừKạn
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng TBTT
đăng ký theo
mới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimới
BắctừNinh
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimới
CaotừBằng
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng TBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký26.05(duongdh8)
tạimới
CầntừThơ
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimớiĐắctừNông
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng
TBTTkýtheo mới
Dừngdanh
từđăng
ngày
sáchký26.05(duongdh8)
tạimới
ĐắctừLắc
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng ký theo
mới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimới
Đồngtừ Nai
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng ký
theomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sách kýtại
26.05(duongdh8)
mới
Đồng từTháp
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng
TBTT kýtheo
mới
Dừngdanh
từđăng
ngày
sáchký
26.05(duongdh8)
tại
mớiGiatừLai
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng TBTT
đăng ký theo
mới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimới
HòatừBình
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng ký
theomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sách kýtại
26.05(duongdh8)
mới
Hải Dương
từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng
TBTTkýtheo mới
Dừngdanh
từđăng
ngày
sáchký26.05(duongdh8)
tạimới
HàtừNam
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng ký
theo mới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimớiHải từ
Phòng
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng ký mới Dừng từđăng
ngày
x ký 26.05(duongdh8)
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng
TBTT đăng
theokýdanh
mới
Dừng từ
sách
đăng
ngàytạiký
26.05(duongdh8)
ThừamớiThiên
từ ngày
Huế
26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng ký
theo mới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sách ký tại
26.05(duongdh8)
mới
Hậutừ Giang
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimớiHưngtừ Yên
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng theo
ký mới
Dừng
danhtừđăng
sách
ngàyký tại
26.05(duongdh8)
mới
KiêntừGiang
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng TBTT
đăng ký theo
mới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimới
KontừTum
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng TBTT
đăng ký theo
mới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký26.05(duongdh8)
tạimới
Longtừ ngày
An 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng TBTT
đăng ký theo
mới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký26.05(duongdh8)
tạimới
LaitừChâu
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimới
NinhtừBình
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimới
NamtừĐịnh
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng theo
ký mới
Dừng
danhtừđăng
sách
ngàytạiký
26.05(duongdh8)
Ninh
mới từThuận
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng TBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký26.05(duongdh8)
tạimới
PhútừYên
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng theo
ký mới
Dừng
danhtừđăng
sách
ngàytạiký
26.05(duongdh8)
Quảng
mới từ Ninh
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừngTBTT
đăng kýtheomới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký 26.05(duongdh8)
tạimới
Quảngtừ ngày
Trị 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng
TBTT kýtheo
mới
Dừngdanh
từđăng
ngày
sáchký
26.05(duongdh8)
tại
mớiSơntừ La
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng ký mới Dừng từđăng
ngày
x ký 26.05(duongdh8)
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng TBTT
đăng ký theo
mới
Dừng
danh
từđăng
ngày
sáchký26.05(duongdh8)
tạimới
TâytừNinh
ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng
TBTT đăng
theokýdanh
mới
Dừng sách
từđăng
ngày
tại ký

26.05(duongdh8)
mới
Rịa từ
Vũng
ngàyTàu
26/05/2020
ngày 23/04/2018,
CV 48/PYC-SP
dừng đăng kýTT mới
Dừng
theo
từđăng
ngày
danhký 26.05(duongdh8)
sách
mới từ ngày 26/05/2020
1374/VTT-QLDT
Từ ngày Dừng
9/6/2018
đăng ký x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
1374/VTT-QLDT
Từ ngày Dừng
9/6/2018
đăng ký x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
CV 374//VTT-QLDT.
Từ ngàyDừng
15/01/2019
đăng ký x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
CV 374//VTT-QLDT.
Từ ngàyDừng
15/01/2019
đăng ký x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
CV 374//VTT-QLDT.
Từ ngàyDừng
15/01/2019
đăng ký x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
CV 374//VTT-QLDT.
Từ ngàyDừng
15/01/2019
đăng ký x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
CV 374//VTT-QLDT.
từ ngàyDừng
26/1/2019
đăng ký x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
CV 374//VTT-QLDT.
Từ ngàyDừng15/01/2019,
đăng ký x mới và gia hạn, khôi phục từ 20.05
Dừng đăng
CV 2935/VTT-SP
ký mớiTừtừngày
20.05,
03/01/2019
TBTS
TB đangtheosửdanh
dụngsách gói cước gia hạn thành công gói cước vẫn sử dụng BT
Dừng đăng
CV 2935/VTT-SP
ký mớiTừtừngày
20.05,
03/01/2019
TBTS
TB đangtheosửdanh
dụngsách gói cước gia hạn thành công gói cước vẫn sử dụng BT
Dừng đăng
CV 2935/VTT-SP
ký mớiTừtừngày
20.05,
03/01/2019
TBTS
TB đangtheosửdanh
dụngsách gói cước gia hạn thành công gói cước vẫn sử dụng BT
CV1568/VTT-SP 6/30/2020 Dừng TBTT đăng ký mới từ 25.02.2020
CV Dừng triển khai đăng ký mới/ giaký
2641/VTT-SP
Từ ngày 16/05/2016.
TBTT
Dừng theo
đăngdanhhạn sách
mới từ ngày
từ ngày 03/12/2019
13/10/2018 theo CV 2444/VTT-SP.
CVDừng
16/VTT-QLDT 4/16/2018
triển khai đăngTBTT theo gia
ký mới/ danhhạn sách
từ ngày 13/10/2018 theo CV 2444/VTT-SP.
CVDừng
16/VTT-QLDT 4/16/2018
triển khai đăngTBTT theo gia
ký mới/ danhhạn sách
từ ngày 13/10/2018 theo CV 2444/VTT-SP.
CV 16/VTT-QLDT 4/16/2018
TBTT theo danh sách
VInternet:
46/VTT-MIMAX1.5,
DVDĐ);
07/01/2016
721/VTT-DVDĐ
VTS1, đếnD1N,
22/07/2020
D2N, D5N, góiM30,
đã ngừng
M50, M100, MIMAX1.5VAS, MIMAX3T, MIMAX6T, MIMAX12T
2019 dừng đăng ký mới gói MIMAX450, các thuê bao đang sử dụng vẫn được gia hạn bình thường (nếu đủ điều kiện).
CV 866/VTT-KHCN&HGD
Từ ngày 30/03/2018
TBTT theođăng
danhkýsách
ngày 23/07/2020, dừng gia hạn gói MIMAX450, các thuêhạn
Dừng triển khai mới/ gia baotừđang
ngàydùng
26/4/2019
sẽ được sử dụng đến hết chu kỳ.
CV 5232/VTT-
Từ ngày 19/10/2016
DVDD TBTT -25/4/2019
theo danh sách
11/2018
32/CV/VTT_KHCN&HGĐ
dừng đăng ký Từmới01/04/2018
gói
TBTTVT8theocho danh
các thuêsáchbao kích hoạt mới từ ngày 15/11/2018 (theo CV 15417/VTT-SP)
CV 2641/VTT-SP
Từ ngày 16/05/2016.
TBTTDừng theo
đăngdanhký sách
mới từ ngày 03/12/2019
CV 2641/VTT-SP
Từ ngàyDừng triển khai đăng kýmới
16/05/2016.
TBTTDừng theo
đăngdanhký sách
mới/từgia
ngàyhạn03/12/2019
từ ngày 26/4/2019
CV 5232/VTT-
Từ ngày 19/10/2016
DVDD
Dừng TBTT
triển-25/4/2019
theođăng
khai danhkýsáchmới/ gia hạn từ ngày 26/4/2019
CV 5232/VTT-
Từ ngày 19/10/2016
DVDD
Dừng TBTT
triển-25/4/2019
theođăng
khai danhkýsáchmới/ gia hạn từ ngày 26/4/2019
CV 5232/VTT-
Từ ngày 19/10/2016
DVDD TBTT -25/4/2019
theo danh sách
Ngừng đăng ký gói từ 23/12/2016
2591/VTT-DVDĐ,Từ2592/VTT-DVDĐ
ngày 16/05/2016.
TBTT theo danh sách
ày 18/12/2019, dừng đăng ký mới,Ngừng thuê baogiađang
hạn gói từ 01/01/2018
sử dụng vẫn được gia hạn bình thường (nếu đủ điều kiện).
CV1052/VTT-DVDD Từ ngày 02/03/2016
TBTT kích hoạt mới
Từ ngày
MIKM, thuê23/07/2020,
bao đang sử dừng
dụng giavẫn
hạnđược
gói T0, các thuê
gia hạn bình bao đang(nếu
thường dùngđủsẽ được
điều sử dụng
kiện). Trườngđếnhợp
hết gia
chuhạn
kỳ. không thành công sẽ không
Từ ngày 02/08/2015
TBTT theo danh sách
Từ ngày
ISVKM, 23/07/2020,
15, Viettelthuê
triển
bao
khai dừng
đang gia
góisửData
dụng hạn
MISVKMgói MIKM,
vẫn đượccho các
gia thuê thuê
hạn bình
bao Họcbao
thườngđang
Sinh, dùng
(nếu
Sinh sẽ
đủviên được sử dụng đến hết chu
điều kiện). Trường hợp gia hạn kỳ.không thành công sẽ khô
3333/VTT-DVDĐ, 980/VTT-DVDD Thuê bao HSSV theo danh sách
ừhuê
ettel
ngàyđiều
bao23/07/2020,
chỉnh
đang sửchính
dụngdừng
sách
vẫngia
MISVKM:
hạngia
được góihạnMISVKM,
chỉ triển
bình khai
các thuê
thường cho
(nếuthuê
bao đang
bao theo
đủ điều dùngdanh
kiện). sẽ được
sách.hợp
Trường sử dụng đếnkhông
gia hạn hết chu kỳ. công sẽ không đăng ký
thành
CV 1611/VTT-KHCN&HGĐ
Thuê bao
Từ 01/01/2018
Học sinh, Sinh viên nằm trong danh sách
Từ ngày 23/07/2020, dừng gia hạn gói OMG, các thuê bao đang dùng sẽ được sử dụng đến hết chu kỳ.
VTT-KHCN&HGĐ,
sử dụng các gói 4G -602/VTT-KHCN&HGĐ,
4G40, 4G70, 4G90,đăng
Ngừng 4G125, 802/VTT-KHCN&HGĐ
4G200
ký từ ngày khi dùng hết lưu lượng có thể mua thêm
23/07/2020
VTT-KHCN&HGĐ,
sử dụng các gói
MIMAX4GX, 4G -602/VTT-KHCN&HGĐ,
MIMAX25X,4G40, 4G70, Ngừng
MIMAX35X,4G90,đăng
4G125, 802/VTT-KHCN&HGĐ
4G200
ký từ
MIMAX500X, ngàykhi dùng hết lưu lượng
23/07/2020
MIMAX70XX, có thể mua
MIMAX90X, thêm
MIMAXDTX, MIMAXTSXX, MIMA
TT-KHCN&HGĐ,
MIMAX4GX, Từ
4631/VTT-KHCN&HGĐ
MIMAX25X,ngày 18/11/2017Ngừng đăng
MIMAX35X, ký từ ngày 23/07/2020
MIMAX500X, MIMAX70XX, MIMAX90X, MIMAXDTX, MIMAXTSXX, MIMA
KM, MIMAXP, MIMAXS,
TT-KHCN&HGĐ, Từ MIMAXSKM,
4631/VTT-KHCN&HGĐ
ngày 18/11/2017Ngừng đăng MIMAXSV,
ký từ ngày MIMAXTET,
23/07/2020 MIMAXZONE, MIMAX_SM, MISM20, MISM35, MI
KM,
MIMAX25,
CV MIMAXP, MIMAXS,
16/VTT-KHCN&HGĐ
MIMAX25T, MIMAXSKM,
Từ ngàyMIMAX35,
10/11/2017
Ngừng MIMAX3T,
đăng MIMAXSV, ngày MIMAXTET,
ký từMIMAX4G, 23/07/2020
MIMAX50, MIMAXZONE,
MIMAX500, MIMAX_SM,
MIMAX5N, MISM20,
MIMAX6T, MISM35,
MIMAX90MI
MIMAX25,
CV 16/VTT-KHCN&HGĐ
MIMAX25T,
Từ ngàyMIMAX35,
10/11/2017
Ngừng MIMAX3T,
đăng ký từMIMAX4G,
ngày 23/07/2020MIMAX50, MIMAX500, MIMAX5N, MIMAX6T, MIMAX90
M, MIMAX70,
CV 19/PYC-KHCN&HGĐ
MIMAX1.5,
Từ ngày 20/01/2018
MIMAX1.5S,
Ngừng đăng MIMAX1.5VAS,
ký từ ngày 23/07/2020
MIMAX12T, MIMAX25, MIMAX25T, MIMAX30K, MIMAX3
VInternet:
46/VTT-MIMAX1.5,
DVDĐ);
07/01/2016
721/VTT-DVDĐ
VTS1, đếnD1N,
22/07/2020
Ngừng
D2N, đăng
D5N,ký M30,
từ ngày
M50,23/07/2020
M100, MIMAX1.5VAS, MIMAX3T, MIMAX6T, MIMAX12T
M, MIMAX70,
CV 19/PYC-KHCN&HGĐ
MIMAX1.5,
Từ ngày 20/01/2018
MIMAX1.5S,
Ngừng đăng MIMAX1.5VAS,
ký từ ngày 23/07/2020
MIMAX12T, MIMAX25, MIMAX25T, MIMAX30K, MIMAX3
M, MIMAX70,
CV 19/PYC-KHCN&HGĐ
MIMAX1.5,
Từ ngày 20/01/2018
MIMAX1.5S,
Ngừng đăng MIMAX1.5VAS,
ký từ ngày 23/07/2020
MIMAX12T, MIMAX25, MIMAX25T, MIMAX30K, MIMAX3
M18 M19 M20 M21 M23 M24 M26 M27 M43 M45 M46 M47 có thể mua được MAX10 MAX20 MAX30
1942/VTT-DVDĐ, từ 2064/VTT-DVDĐ,
ngày 08/02/2013 Ngừng 857/VTT-DVDT,
đăng ký từ ngày CV 23/07/2020
672PB/VTT-DVDT, 3937/VTT-DVDD, 59/VTT-DVDD
M18 M19 M20 M21 M23 M24 M26 M27 M43 M45 M46 M47 có thể mua được MAX10 MAX20 MAX30
1942/VTT-DVDĐ, từ 2064/VTT-DVDĐ,
ngày 07/03/2014 Ngừng 857/VTT-DVDT,
đăng ký từ ngày CV 23/07/2020
672PB/VTT-DVDT, 3937/VTT-DVDD, 59/VTT-DVDD
M18 M19 M20 M21 M23 M24 M26 M27 M43 M45 M46 M47 có thể mua được MAX10 MAX20 MAX30
1942/VTT-DVDĐ,
MIMAX4GX, MIMAX25X, từ
2064/VTT-DVDĐ,
ngày 01/04/2013 Ngừng
MIMAX35X, 857/VTT-DVDT,
đăng ký từ ngày CV
MIMAX500X, 23/07/2020
672PB/VTT-DVDT,
MIMAX70XX, MIMAX90X,3937/VTT-DVDD,
MIMAXDTX, 59/VTT-DVDD
MIMAXTSXX, MIMA
TT-KHCN&HGĐ,
m MAXSV: Thuê Từ 4631/VTT-KHCN&HGĐ
bao ngày 18/11/2017
di động Ngừng
đang đănggói
sử dụng ký Mobile
từ ngàyInternet:
23/07/2020
MIMAXSV, MISV65, MISVKM
KM, MIMAXP,
41/VTT – DVDD,
Từ ngày MIMAXS,
CV
08/10/2015 MIMAXSKM,
5866/VTT-DVDĐ
đếnNgừng
22/07/2020
đăng MIMAXSV,
ký từ ngày MIMAXTET,
23/07/2020 MIMAXZONE, MIMAX_SM, MISM20, MISM35, MI
U100, BACLIEU80,
VTT-KHCN&HGĐ,
sử dụng các
Dừnggói triển BACLIEU100,
4G -602/VTT-KHCN&HGĐ,
4G40,
khai 4G70,
đăng Ngừng
ký D1N,
4G90,
mới/ D2N,
4G125,
đăng
gia hạn D5N,
kýtừ4G200
từ ngày
ngày V200,
802/VTT-KHCN&HGĐ
khi V250,hết
dùng
23/07/2020
13/10/2018 V300S,
lưuCV
theo V330,
lượng cóV380,
thể mua
2444/VTT-SP. V420,
thêmV480, V560, V630, V700, V80
CV 16/VTT-QLDT 4/16/2018
TBTT theo danh sách
CV 1772/3 19/12/2016
Dừng
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2020
sách chưa có số công văn
CV 1772/3 19/12/2016
Dừng
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2021
sách chưa có số công văn
CV 1772/3 19/12/2016
Dừng
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2022
sách chưa có số công văn
CV 1772/3 19/12/2016
Dừng
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2023
sách chưa có số công văn
CV 1772/3 19/12/2016
Dừng
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2024
sách chưa có số công văn
CV 1772/3 19/12/2016
Dừng
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2025
sách chưa có số công văn
CV 1772/3 19/12/2016
Dừng
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2026
sách chưa có số công văn
CV 1772/3 19/12/2016
Dừng
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2027
sách chưa có số công văn
CV 1772/3 19/12/2016
Dừng
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2028
sách chưa có số công văn
CVTừ 1772/231/PYC
05/05/2018 (TB Dừngtheotừdanh
ngày
x sách)
13/08/2028 chưa có số công văn
CV 1772, 878/VTT-QLDT Từ 24/04/2018
Dừng từ ngày x 13/08/2028 chưa có số công văn
CV 1772, 16/VTT-QLDT
Từ ngày Dừng
16.4.2018
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2028
sách chưa có số công văn
CV 1772, 16/VTT-QLDT
Từ ngày Dừng
16.4.2018
TBTTtừtheo ngàydanh
13/08/2028
sách chưa có số công văn
CVTừ 1772/231/PYC
05/05/2018 (TB Dừng
TBTT
theotừdanh
theo
ngàydanh
sách)
13/08/2028
sách chưa có số công văn
CVTừ 1772/231/PYC
05/05/2018 (TB Dừng
TBTT
theotừdanh
theo
ngàydanh
sách)
13/08/2028
sách chưa có số công văn
CV 1772, Từ ngày Dừng
TBTT 19từtheo
ngàydanh
13/08/2028
sách chưa có số công văn
CV 1772, Từ ngày Dừng
TBTT 19từtheo
ngàydanh
13/08/2028
sách chưa có số công văn
CV 1772, Từ ngày Dừng
TBTT 19từtheo
ngàydanh
13/08/2028
sách chưa có số công văn
CV 1772, Từ ngày Dừng
TBTT 19từtheo
ngàydanh
13/08/2028
sách chưa có số công văn
ngnt57, hongnt9, 9464/VTT-QLDT,CV847
Từ ngày Dừng
29/8/2018
từ ngày
x 13/08/2028 chưa có số công văn
ngnt57, hongnt9, 9464/VTT-QLDT,CV847
Từ ngày Dừng
29/8/2018
từ ngày
x 13/08/2028 chưa có số công văn
ngnt57, hongnt9, 9464/VTT-QLDT,CV847
Từ ngày Dừng
29/8/2018
từ ngày
x 13/08/2028 chưa có số công văn
ngnt57, hongnt9, 9464/VTT-QLDT,CV847
Từ ngày Dừng
29/8/2018
từ ngày
x 13/08/2028 chưa có số công văn
ngnt57, hongnt9, 9464/VTT-QLDT,CV847
Từ ngày Dừng
29/8/2018
từ ngày
x 13/08/2028 chưa có số công văn
ngnt57, hongnt9, 9464/VTT-QLDT,CV847
Từ ngày Dừng
29/8/2018
từ ngày
x 13/08/2028 chưa có số công văn
ngnt57, hongnt9, 9464/VTT-QLDT,CV847
Từ ngày Dừng
29/8/2018
từ ngày
x 13/08/2028 chưa có số công văn
Tháng 6/2019: ngày 21/06/2019
CV 2641/VTT-SP Dừng từ x ngày 13/08/2028 chưa có số công văn
Từ tháng
Tháng 07/2019:
6/2019: ngàyCác ngày 03, 13, 23 hàng tháng.
21/06/2019
CV 2641/VTT-SP Dừng từ x ngày 13/08/2028 chưa có số công văn
Từ tháng 07/2019: Các ngày 03, 13, 23 hàng tháng.
1/VTT-SP, 573/PYC/QLDT,từ 08/09/20x
Dừng
9464/QLDT
từ ngày 13/08/2028 chưa có số công văn
CV 2641/VTT-SP, 9464/QLDT
ThờiDừng
gian: từ
x ngày 13/08/2028 chưa có số công văn
CV 2641/VTT-SP, 9464/QLDT
ThờiDừng
gian: từ
x ngày 13/08/2028 chưa có số công văn
CV 2641/VTT-SP, 647/PYC-QLDT
Từ 27/10/2018
Dừng từ TBngày
HSSV
13/08/2028 chưa có số công văn
CV 2641/VTT-SP Từ ngày
Dừng 07xtừ ngày 13/08/2028 chưa có số công văn
CV 2641/VTT-SP Từ ngày
Dừng 07xtừ ngày 13/08/2028 chưa có số công văn
32/CV/VTT_KHCN&HGĐ Từ 1/4/2018
Dừng
TBTTtừtheongàydanh
13/08/2028
sách chưa có số công văn
CV 4930/ Từ ngày Dừng
TBTT từtheo
ngàydanh
04/04/201713/08/2028
sách chưa có số công văn
y 24/07/2020 ) theo CV5590/VTT-SP
Dừng từ ngày 13/08/2028 chưa có số công văn
CV 306/VTT-SP;Từ 460/VTT-SP
ngày 01/04/2018
Dừng
TBTTtừtheongàydanh
13/08/2028
sách chưa có số công văn
07/08/2018
Áp dụng Dừng
cho
- 12/08/2020
thuê
từ ngày
bao Học
13/08/2028
sinh, Sinh
chưa
viên.
có số công văn
Dừng từ ngày 13/08/2028 chưa có số công văn
CV 6305, Từ ngày 19/ 07/8/2020
x (CV 6872/VTT-SP)
CV 6305, Từ 11/08/2 07/8/2020x (CV 6872/VTT-SP)
CV 2794/VTT-SP
Từ ngày 03/12/2018.07/8/2020
x (CV 6872/VTT-SP)
CV 2832
Từ ngàyTB 11/12/2018
học sinh
21/8/2020
theo danh(CVsách
6872/VTT-SP)
hiatx1 ngày 05/08/2019,Từ 
127 /PYC-QLDT
ngày TBTT
21/8/2021
28/6/ 2019-x (CV 6872/VTT-SP)
hiatx1 ngày 05/08/2019,Từ 
127
ngày
/PYC-QLDT
28/6/
TBTT
21/8/2023
2019-x (CV 6872/VTT-SP)
ày 05/08/2019, 127 /PYC-QLDT,206/PYC-QLDT
Từ  ngày 28/6/ TBTT
21/8/2024
2019-x (CV 6872/VTT-SP)
ày 05/08/2019, 127 /PYC-QLDT,206/PYC-QLDT
Từ  ngày 28/6/ TBTT
21/8/2026
2019-x (CV 6872/VTT-SP)
ày 05/08/2019, 127 /PYC-QLDT,206/PYC-QLDT
Từ  ngày 28/6/ TBTT
12/8/2020
2019-x (CV 6872/VTT-SP)
ày 05/08/2019, 127 /PYC-QLDT,206/PYC-QLDT
Từ  ngày 28/6/ TBTT
21/8/2027
2019-x (CV 6872/VTT-SP)
T-KHCN&HGĐ, 4907/VTT-KHCN&HGĐ
Từ TBTT
ngày 20/02/2017
kích hoạt
21/8/2022
mới theo(CV
danh6872/VTT-SP)
sách
CV 2641/VTT-SP
Thuê bao
Từ di
23/03/2018.
động trả trước
21/8/2025
và trả(CV
sau theo
6872/VTT-SP)
danh sách
CV 1772, , CV/1277/VTT-SP
Từ 21/05/2018,TT+TS
Dừng đăng ký mới từ 08/09/2020 (CV 7432/VTT-SP)
CV 1772, , CV/1277/VTT-SP
Từ 21/05/2018,TT+TS
Dừng đăng ký mới từ 08/09/2020 (CV 7432/VTT-SP)
9464/ từ
Dừng từ
QLDT, 30/07/201
x ngày
573/PYC/ 8 (theo
1.10.2020
QLDT,81 danh sách)
CV
Từ ngày
2704/VTT
28/12/201
-SP, x
5 (theo
7597/VTT
danh sách) Dừng từ
-DVDĐ
25/12/202
0

Từ ngày
01/04/201 x
8 Dừng từ
25/12/202
Theo CV 5 0

CV
Từ ngày
2704/VTT
01/07/201
-SP, x
6 (theo
3451/VTT
danh sách)
-DVDĐ

Dừng từ
25/12/202
0

CV
2704/VTT từ
-SP, 08/09/201 x
573/PYC/ 8
QLDT Dừng từ
25/12/202
0
CV Từ
2704/VTT 02/10/201 x Dừng từ
25/12/202
-SP 8
0
CV
2704/VTT từ
-SP, 08/09/201 x
573/PYC/ 8
QLDT
Dừng từ
25/12/202
0

CV: Từ
12764/VT 15/09/201 x
T-QLDT 8
Dừng từ
25/12/202
0
CV 6305/3451/VTT-DVDĐ
1/7/2016 (theo danh Dừng
sách)
x triển khai từ 14/01/2021
CV 6305 12/10/2016 x Dừng đăng ký cho các TBTT kích hoạt mới từ ngày 15/10/2018. Dừng triển khai t
CV 6305 12/10/2016 x Dừng đăng ký cho các TBTT kích hoạt mới từ ngày 15/10/2018. Dừng triển khai t
CV 6305, Từ ngày 19/ Dừng x triển khai từ 14/01/2021
TừCV
ngày6305
01/02/2017(theo Dừng
danh
x sách)
triển khai từ 14/01/2021
PYC 356, 360, 4646/VTT-QLDT.
Từ ngày 10/ Dừng
x triển khai từ 14/01/2021
9464/QLDT,từ573/PYC/QLDT,81
30/07/2018 (theo danh
Dừng
sách)
x triển khai từ 14/01/2021
CV81, 94 Từ ngày 29/ Dừng x triển khai từ 14/01/2021
299/PYC-QLDT
Từ ngày 22/11/2019
Dừng
x triển khai từ 14/01/2021
CV 2704/VTT-SP, 125/PYC-QLDT,
Từ ngày 4/6/2019Dừng
x triển khai từ 14/01/2021
CV 2704/VTT-SP, 125/PYC-QLDT,
Từ ngày 4/6/2019Dừng
x triển khai từ 14/01/2021
CV 2704/VTT-SP, 125/PYC-QLDT,
Từ ngày 4/6/2019Dừng
x triển khai từ 14/01/2021
CV 2704/VTT-SP, 573/PYC/QLDT
từ 08/09/2018 Dừng
x triển khai từ 14/01/2021
CV 179/VTT-QLDT
từ ngày 06/02/2018
Dừng
x triển khai từ 14/01/2021
y 24/07/2020 ) theo CV5590/VTT-SP Dừng triển khai từ 14/01/2021
CV 8836/VTT-SP
Từ ngày 08/10/2020
TBTT theo
Dừngdanh
triểnsách
khai từ 14/01/2021
u đủ điều kiện).
kỳ.
17/VTT-SP)

không thành công sẽ không đăng ký lại được.


.không thành công sẽ không đăng ký lại được.
kỳ.
ành công sẽ không đăng ký lại được.
10/2018. Dừng triển khai từ 14/01/2021
10/2018. Dừng triển khai từ 14/01/2021

You might also like