You are on page 1of 4

stt loại sự kiện thời gian (triệu năm) tuổi (triệu năm)

Thành tạo tập T1,


12 Pleistocene 5 5

Thành tạo tập T2,


11 Pliocene 5 10

Bào mòn/ngưng tụ
10 nóc Miocene 0,5 10,5

Thành tạo tập T3,


9 Miocene muộn 3 13,5

Bào mòn/ngưng tụ
8 Miocene trung 0,5 14

Thành tạo tập T4


7 Miocene trung 3 17

Thành tạo tập T5


6 Miocene sớm - trung 2 19

Thành tạo tập T6,


5 Miocene sớm 5 24

Bào mòn/ngưng tụ
4 nóc synrift 0,5 24,5
Thành tạo tập T7
synrift Oligocene
3 muộn 7 31,5

Bào mòn/ngưng tụ
2 móng Đệ Tam 1,5 33

1 Móng trước Đệ Tam 1,5 34,5


bề dày tầng (m) bề dày cộng dồn móng T7 T6 T5 T4 T3
0 0 6210 5910 5570 3470 2220 1870

1250 1250 4960 4660 4320 2220 970 620

300 1550 4660 4360 4020 1920 670 320

1550 4660 4360 3700 1920 670 320

320 1870 4340 4040 3700 1600 350 0

1870 4340 4040 3350 1600 350 0

350 2220 3990 3690 3350 1250 0 0

1250 3470 2740 2440 2100 0 0 0

2100 5570 640 340 0 0 0 0

5570 640 340 0 0 0 0

340 5910 300 0 0 0 0 0

5910 300 0 0 0 0 0

300 6210 0 0 0 0 0 0
T2 T1
1550 1250

300 0
7000

0 0
6000
0 0 1250

5000
0 0 300 Thành tạo tập T1, Pleis-
tocene
320 Thành tạo tập T2,
0 0 350 Pliocene
4000 Thành tạo tập T3,
Axis Title

Miocene muộn
1250 Thành tạo tập T4
0 0 Miocene trung
3000 Thành tạo tập T5
Miocene sớm - trung
0 0 Thành tạo tập T6,
Miocene sớm
2000 Bào mòn/ngưng tụ
0 0 2100 móng Đệ Tam
Móng trước Đệ Tam

0 0 1000

340
0 0 300
0

Axis Title
0 0

0 0
tạo tập T1, Pleis-

tạo tập T2,


ne
tạo tập T3,
ne muộn
tạo tập T4
ne trung
tạo tập T5
ne sớm - trung
tạo tập T6,
ne sớm
òn/ngưng tụ
Đệ Tam
trước Đệ Tam

You might also like