Professional Documents
Culture Documents
cột địa tầng
cột địa tầng
Bào mòn/ngưng tụ
10 nóc Miocene 0,5 10,5
Bào mòn/ngưng tụ
8 Miocene trung 0,5 14
Bào mòn/ngưng tụ
4 nóc synrift 0,5 24,5
Thành tạo tập T7
synrift Oligocene
3 muộn 7 31,5
Bào mòn/ngưng tụ
2 móng Đệ Tam 1,5 33
5910 300 0 0 0 0 0
300 6210 0 0 0 0 0 0
T2 T1
1550 1250
300 0
7000
0 0
6000
0 0 1250
5000
0 0 300 Thành tạo tập T1, Pleis-
tocene
320 Thành tạo tập T2,
0 0 350 Pliocene
4000 Thành tạo tập T3,
Axis Title
Miocene muộn
1250 Thành tạo tập T4
0 0 Miocene trung
3000 Thành tạo tập T5
Miocene sớm - trung
0 0 Thành tạo tập T6,
Miocene sớm
2000 Bào mòn/ngưng tụ
0 0 2100 móng Đệ Tam
Móng trước Đệ Tam
0 0 1000
340
0 0 300
0
Axis Title
0 0
0 0
tạo tập T1, Pleis-