Professional Documents
Culture Documents
----------------------------------------------------------------------
Bài 13: Chứng minh rằng a 3 + b 3 + c 3 a 2b + b 2c + c 2 a a, b, c 0
Hướng dẫn: a 3 + a 3 + b 3 3a 2 b . Tương tự rồi cộng từng vế
----------------------------------------------------------------------
Bài 14: Chứng minh rằng (
a 3 b 3 + b 3 c 3 + c 3 a 3 abc ab 2 + bc 2 + ca 2 ) a, b, c 0
----------------------------------------------------------------------
a3 b3 c3 a 2 b2 c 2
Bài 15: Chứng minh rằng + + + + a, b, c 0
b 3 c 3 a 3 bc ac ab
----------------------------------------------------------------------
a5 b5 c5
Bài 16: Chứng minh rằng 2
+ 2 + 2 a 3 + b 3 + c 3 a, b, c 0
b c a
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4
Bài 17: Chứng minh rằng + + a + b + c a, b, c 0
b 2 c c 2 a a 2b
----------------------------------------------------------------------
a5 b5 c5
Bài 18: Chứng minh rằng + + a2 + b2 + c2 a, b, c 0
bc 2 ca 2 ab 2
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4 ab 2 + bc 2 + ca 2
Bài 19: Chứng minh rằng + + a, b, c 0
a+b b+c c+a 2
----------------------------------------------------------------------
a6 b6 c6
Bài 20: Chứng minh rằng 2
+ 2 + 2 a 2b + b 2 c + c 2 a a, b, c 0
b c c a a b
----------------------------------------------------------------------
Bài 21: Cho hai số a, b thòa mãn : a 1; b 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của tổng
1 1
A=a+ +b+
a b
----------------------------------------------------------------------
Bài 22: Chứng minh bất đẳng thức:
a 2 + b 2 + 1 ab + a + b
----------------------------------------------------------------------
Bài 23: Cho ba sổ thực a,b,c thỏa mãn điều kiện:
1 1 1
+ + 1
1 + 8a3 1 + 8b3 1 + 8c3
HƯỚNG DẪN
----------------------------------------------------------------------
Bài 2: Chứng minh rằng ( a + b ) 8 64 ab(a + b) 2 a, b 0
Hướng dẫn:
= (a + b) + 2 ab
4
2 (a + b)(2 ab ) = 64ab(a + b) 2
4 4
( a + b )8 = ( a + b ) 2
----------------------------------------------------------------------
Bài 3: Chứng minh rằng (1 + a + b)(a + b + ab) 9ab a, b 0
Hướng dẫn:
(1 + a + b)(a + b + ab) 33 a.b 3 a.b.ab = 9ab
----------------------------------------------------------------------
Bài 4: Chứng minh rằng 3a 3 + 6b 3 9ab 2 a, b 0
Hướng dẫn:
3a 3 + 6b 3 = 3a 3 + 3b 3 + 3b 3 33 3a 3 3b 3 3c 3 = 9ab 2
----------------------------------------------------------------------
Bài 5: Chứng minh rằng (a + b)(1 + ab) 4ab a, b 0
Hướng dẫn:
Cô si cho từng ngoặc rồi nhân từng vế
----------------------------------------------------------------------
1 1 4
Bài 6: Chứng minh rằng +
a b a+b
Hướng dẫn:
Cô si cho VT và mẫu thức ở VP
----------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------
Bài 13: Chứng minh rằng a 3 + b 3 + c 3 a 2b + b 2c + c 2 a a, b, c 0
Hướng dẫn:
a 3 + a 3 + b 3 3a 2 b . Tương tự rồi cộng từng vế
----------------------------------------------------------------------
Bài 14: Chứng minh rằng (
a 3 b 3 + b 3 c 3 + c 3 a 3 abc ab 2 + bc 2 + ca 2 ) a, b, c 0
Hướng dẫn:
1 1 1 1 1 1
Chia hai vế cho a 3b 3 c 3 0 , có: 3
+ 3 + 3 2 + 2 + 2 , tương tự bài 13
a b b a b b c c a
----------------------------------------------------------------------
a3 b3 c3 a 2 b2 c 2
Bài 15: Chứng minh rằng + + + + a, b, c 0
b 3 c 3 a 3 bc ac ab
Hướng dẫn:
a3 a3 b3 a2
+ + 3 Tương tự rồi cộng từng vế
b3 b3 c3 bc
----------------------------------------------------------------------
a5 b5 c5
Bài 16: Chứng minh rằng 2
+ 2 + 2 a 3 + b 3 + c 3 a, b, c 0
b c a
Hướng dẫn:
a5
+ b 2 a 2a 3 , Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm kết quả bài 13
b2
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4
Bài 17: Chứng minh rằng + + a + b + c a, b, c 0
b 2 c c 2 a a 2b
Hướng dẫn:
4
a
+ b + b + c 4a Tương tự rồi cộng từng vế
b 2c
----------------------------------------------------------------------
a5 b5 c5
Bài 18: Chứng minh rằng + + a2 + b2 + c2 a, b, c 0
bc 2 ca 2 ab 2
Hướng dẫn:
a5
2
+ c 2 + ba 3a 2 Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm
bc
a 2 + b 2 + c 2 ab + bc + ca
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4 ab 2 + bc 2 + ca 2
Bài 19: Chứng minh rằng + + a, b, c 0
a+b b+c c+a 2
Hướng dẫn:
4
a
+ (a + b)a 2 4a 3 Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm
a+b
a 3 + b 3 + c 3 ab 2 + bc 2 + ca 2
----------------------------------------------------------------------
a6 b6 c6
Bài 20: Chứng minh rằng 2
+ 2 + 2 a 2b + b 2 c + c 2 a a, b, c 0
b c c a a b
Hướng dẫn:
a6
+ b 2 c 2a 3 Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm a 3 + b 3 + c 3 ab 2 + bc 2 + ca 2
b2c
----------------------------------------------------------------------
Bài 21: Cho hai số a, b thòa mãn : a 1; b 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của tổng
1 1
A=a+ +b+
a b
Hướng dẫn:
1 1 15b b 1 15.4 1 17 21
a+ 2; b + = + + + 2. = A
a b 16 16 b 16 4 4 4
-------------------------------------------------------------------------
Bài 22: Chứng minh bất đẳng thức:
a 2 + b 2 + 1 ab + a + b
Hướng dẫn :
Nhân 2 vế với 2,đưa về tổng quát của 3 bình phương.
-------------------------------------------------------------------------
Hướng dẫn:
1 1 1 2 1
= = 2 = 2
( ) 2a + 1 + 4 a − 2 a + 1 4a + 2 2a + 1
2
1 + 8a 3 (2a + 1) 4a 2 − 2a + 1
2
1 1 1 1
; ;
1 + 8b 3
1 + 8c 2b + 1
2c + 1
2 3 2
1 1 1 9
VT 2 + 2 + 2 2 =1
2a + 1 2b + 1 2c + 1 2a + 1 + 2b 2 + 1 + 2c 2 + 1