You are on page 1of 8

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Đề số: 020 BẤT ĐẲNG THỨC COSI

Bài 1: Chứng minh rằng (a 2 + b 2 )(b 2 + c 2 )(c 2 + a 2 )  8a 2 b 2 c 2 a, b, c


----------------------------------------------------------------------
Bài 2: Chứng minh rằng ( a + b ) 8  64 ab(a + b) 2 a, b  0
----------------------------------------------------------------------
Bài 3: Chứng minh rằng (1 + a + b)(a + b + ab)  9ab a, b  0
----------------------------------------------------------------------
Bài 4: Chứng minh rằng 3a 3 + 6b 3  9ab 2 a, b  0
----------------------------------------------------------------------
Bài 5: Chứng minh rằng (a + b)(1 + ab)  4ab a, b  0
----------------------------------------------------------------------
1 1 4
Bài 6: Chứng minh rằng + 
a b a+b
----------------------------------------------------------------------
Bài 7: Chứng minh rằng a + b + c  ab + bc + ca a, b, c  0
----------------------------------------------------------------------
Bài 8: Chứng minh rằng a 2 b 2 + b 2 c 2 + c 2 a 2  abc(a + b + c) a, b, c
----------------------------------------------------------------------
Bài 9: Chứng minh rằng (a + 1)(b + 1)(a + c)(b + c)  16 abc a, b, c  0
----------------------------------------------------------------------
1 1 1 1
Bài 10: Chứng minh rằng a + b + c   a 2 b + b 2 c + c 2 a + + +  a, b, c  0
2 a b c
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4
Bài 11: Chứng minh rằng + +  3abc a, b, c  0
b c a
----------------------------------------------------------------------
a 1  b 1  c 1  9
Bài 12: Chứng minh rằng a +  + b +  + c +   a, b, c  0
2 bc   2 ca   2 ab  2
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024
2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

----------------------------------------------------------------------
Bài 13: Chứng minh rằng a 3 + b 3 + c 3  a 2b + b 2c + c 2 a a, b, c  0
Hướng dẫn: a 3 + a 3 + b 3  3a 2 b . Tương tự rồi cộng từng vế
----------------------------------------------------------------------
Bài 14: Chứng minh rằng (
a 3 b 3 + b 3 c 3 + c 3 a 3  abc ab 2 + bc 2 + ca 2 ) a, b, c  0
----------------------------------------------------------------------
a3 b3 c3 a 2 b2 c 2
Bài 15: Chứng minh rằng + +  + + a, b, c  0
b 3 c 3 a 3 bc ac ab
----------------------------------------------------------------------
a5 b5 c5
Bài 16: Chứng minh rằng 2
+ 2 + 2  a 3 + b 3 + c 3 a, b, c  0
b c a
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4
Bài 17: Chứng minh rằng + +  a + b + c a, b, c  0
b 2 c c 2 a a 2b
----------------------------------------------------------------------
a5 b5 c5
Bài 18: Chứng minh rằng + +  a2 + b2 + c2 a, b, c  0
bc 2 ca 2 ab 2
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4 ab 2 + bc 2 + ca 2
Bài 19: Chứng minh rằng + +  a, b, c  0
a+b b+c c+a 2
----------------------------------------------------------------------
a6 b6 c6
Bài 20: Chứng minh rằng 2
+ 2 + 2  a 2b + b 2 c + c 2 a a, b, c  0
b c c a a b
----------------------------------------------------------------------
Bài 21: Cho hai số a, b thòa mãn : a  1; b  4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của tổng
1 1
A=a+ +b+
a b
----------------------------------------------------------------------
Bài 22: Chứng minh bất đẳng thức:
a 2 + b 2 + 1  ab + a + b

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024


2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

----------------------------------------------------------------------
Bài 23: Cho ba sổ thực a,b,c thỏa mãn điều kiện:
1 1 1
+ + 1
1 + 8a3 1 + 8b3 1 + 8c3

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024


2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

HƯỚNG DẪN

Bài 1: Chứng minh rằng (a 2 + b 2 )(b 2 + c 2 )(c 2 + a 2 )  8a 2 b 2 c 2 a, b, c


Hướng dẫn:
a 2 + b 2  2 a 2 b 2 = 2 ab ; b 2 + c 2  2 b 2 c 2 = 2 bc ; c 2 + a 2  2 c 2 a 2 = 2 ca

----------------------------------------------------------------------
Bài 2: Chứng minh rằng ( a + b ) 8  64 ab(a + b) 2 a, b  0
Hướng dẫn:

  = (a + b) + 2 ab 
4
 2 (a + b)(2 ab )  = 64ab(a + b) 2
4 4
( a + b )8 = ( a + b ) 2
 
----------------------------------------------------------------------
Bài 3: Chứng minh rằng (1 + a + b)(a + b + ab)  9ab a, b  0
Hướng dẫn:
(1 + a + b)(a + b + ab)  33 a.b 3 a.b.ab = 9ab
----------------------------------------------------------------------
Bài 4: Chứng minh rằng 3a 3 + 6b 3  9ab 2 a, b  0
Hướng dẫn:
3a 3 + 6b 3 = 3a 3 + 3b 3 + 3b 3  33 3a 3 3b 3 3c 3 = 9ab 2
----------------------------------------------------------------------
Bài 5: Chứng minh rằng (a + b)(1 + ab)  4ab a, b  0
Hướng dẫn:
Cô si cho từng ngoặc rồi nhân từng vế
----------------------------------------------------------------------
1 1 4
Bài 6: Chứng minh rằng + 
a b a+b
Hướng dẫn:
Cô si cho VT và mẫu thức ở VP
----------------------------------------------------------------------

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024


2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Bài 7: Chứng minh rằng a + b + c  ab + bc + ca a, b, c  0


Hướng dẫn:
a + b  2 ab ; b + c  2 bc ; c + a  2 ca rồi cộng từng vế
----------------------------------------------------------------------
Bài 8: Chứng minh rằng a 2 b 2 + b 2 c 2 + c 2 a 2  abc(a + b + c) a, b, c
Hướng dẫn:
a 2 b 2 + b 2 c 2  2ab 2 c; b 2 c 2 + c 2 a 2  2abc 2 ; c 2 a 2 + a 2 b 2  2a 2 bc Cộng từng vế
----------------------------------------------------------------------
Bài 9: Chứng minh rằng (a + 1)(b + 1)(a + c)(b + c)  16 abc a, b, c  0
Hướng dẫn:
Cô si cho từng ngoặc rồi nhân từng vế
----------------------------------------------------------------------
1 1 1 1
Bài 10: Chứng minh rằng a + b + c   a 2 b + b 2 c + c 2 a + + +  a, b, c  0
2 a b c
Hướng dẫn:
1 1 1
a 2b +  2a ; b 2 c +  2b ; c 2 a +  2c rồi cộng từng vế
b c a
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4
Bài 11: Chứng minh rằng + +  3abc a, b, c  0
b c a
Hướng dẫn:
Áp dụng Cô si với vế trái
----------------------------------------------------------------------
a 1  b 1  c 1  9
Bài 12: Chứng minh rằng a +  + b +  + c +   a, b, c  0
2 bc   2 ca   2 ab  2
Hướng
dẫn
a2 a b2 b c2 c  a2 c b   b2 c a   c2 a b  9
VT = + + + + + =  + +  +  + +  +  + + 
2 bc 2 ca 2 ab  2 2ab 2ca   2 2ab 2bc   2 2bc 2ca  2

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024


2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

----------------------------------------------------------------------
Bài 13: Chứng minh rằng a 3 + b 3 + c 3  a 2b + b 2c + c 2 a a, b, c  0
Hướng dẫn:
a 3 + a 3 + b 3  3a 2 b . Tương tự rồi cộng từng vế
----------------------------------------------------------------------
Bài 14: Chứng minh rằng (
a 3 b 3 + b 3 c 3 + c 3 a 3  abc ab 2 + bc 2 + ca 2 ) a, b, c  0
Hướng dẫn:
1 1 1 1 1 1
Chia hai vế cho a 3b 3 c 3  0 , có: 3
+ 3 + 3  2 + 2 + 2 , tương tự bài 13
a b b a b b c c a
----------------------------------------------------------------------
a3 b3 c3 a 2 b2 c 2
Bài 15: Chứng minh rằng + +  + + a, b, c  0
b 3 c 3 a 3 bc ac ab
Hướng dẫn:
a3 a3 b3 a2
+ +  3 Tương tự rồi cộng từng vế
b3 b3 c3 bc
----------------------------------------------------------------------
a5 b5 c5
Bài 16: Chứng minh rằng 2
+ 2 + 2  a 3 + b 3 + c 3 a, b, c  0
b c a
Hướng dẫn:
a5
+ b 2 a  2a 3 , Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm kết quả bài 13
b2
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4
Bài 17: Chứng minh rằng + +  a + b + c a, b, c  0
b 2 c c 2 a a 2b
Hướng dẫn:
4
a
+ b + b + c  4a Tương tự rồi cộng từng vế
b 2c
----------------------------------------------------------------------
a5 b5 c5
Bài 18: Chứng minh rằng + +  a2 + b2 + c2 a, b, c  0
bc 2 ca 2 ab 2

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024


2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Hướng dẫn:
a5
2
+ c 2 + ba  3a 2 Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm
bc
a 2 + b 2 + c 2  ab + bc + ca
----------------------------------------------------------------------
a4 b4 c4 ab 2 + bc 2 + ca 2
Bài 19: Chứng minh rằng + +  a, b, c  0
a+b b+c c+a 2
Hướng dẫn:
4
a
+ (a + b)a 2  4a 3 Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm
a+b
a 3 + b 3 + c 3  ab 2 + bc 2 + ca 2
----------------------------------------------------------------------
a6 b6 c6
Bài 20: Chứng minh rằng 2
+ 2 + 2  a 2b + b 2 c + c 2 a a, b, c  0
b c c a a b
Hướng dẫn:
a6
+ b 2 c  2a 3 Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm a 3 + b 3 + c 3  ab 2 + bc 2 + ca 2
b2c
----------------------------------------------------------------------
Bài 21: Cho hai số a, b thòa mãn : a  1; b  4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của tổng
1 1
A=a+ +b+
a b
Hướng dẫn:
1 1 15b  b 1 15.4 1  17 21
a+  2; b + = + +  + 2.  =  A 
a b 16  16 b 16 4 4 4
-------------------------------------------------------------------------
Bài 22: Chứng minh bất đẳng thức:
a 2 + b 2 + 1  ab + a + b
Hướng dẫn :
Nhân 2 vế với 2,đưa về tổng quát của 3 bình phương.
-------------------------------------------------------------------------

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024


2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Bài 23: Cho ba sổ thực a,b,c thỏa mãn điều kiện:


1 1 1
+ + 1
1 + 8a 3
1 + 8b 3
1 + 8c3

Hướng dẫn:
1 1 1 2 1
=  = 2 = 2
( ) 2a + 1 + 4 a − 2 a + 1 4a + 2 2a + 1
2
1 + 8a 3 (2a + 1) 4a 2 − 2a + 1
2
1 1 1 1
;  ; 
1 + 8b 3
1 + 8c 2b + 1
2c + 1
2 3 2

1 1 1 9
 VT  2 + 2 + 2  2 =1
2a + 1 2b + 1 2c + 1 2a + 1 + 2b 2 + 1 + 2c 2 + 1

Tải thêm tài liệu tại: http://vndoc.com/tai-lieu-hoc-tap-lop-10

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024


2242 6188

You might also like