CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 17/PTTTSRL PHIẾU THỎA THUẬN TRỊ SỐ RƠ LE BẢO VỆ
Bảo vệ cáp ngầm 22kV và thiết bị sau MC N.CTCP Đệ Tam/Tủ số 3
Loại bảo vệ/Chức năng
Tên máy cắt Thiết bị được BV Tỉ số TI Trị số chỉnh định Thời gian bảo vệ REJ603 - ABB
CT2 + I>= 1,0*In Curve: NI
Quá I (I>) (24A) (24A dòng nhất thứ) k=0,1 Bảo vệ cáp ngầm 22kV CT2 + I>>= 10*In MC N.CTCP Đệ Cắt nhanh (I>>) 0,04s cắt MC và thiết bị sau MC (24A) (240A dòng nhất thứ) Tam/Tủ số 3 N.CTCP Đệ Tam/Tủ số 3 CT2 + Ie>= 0,3*In Curve: NI Quá I thứ tự không (Ie>) (24A) (7.6A dòng nhất thứ) k=0,1 Cắt nhanh thứ tự không CT2 + I>>= 10*In 0,04s cắt MC (Ie>>) (24A) (240A dòng nhất thứ) * Lưu ý: - Hiệu chỉnh thời gian trong Rơle theo đúng thời gian thực tế. - Các chức năng S1/5, S1/6, S1/7, S1/8 để chế độ "OFF". Bắc Ninh, ngày 22 tháng 03 năm 2022.
Nơi nhận: Người tính toán PT.TTĐKX
- Chủ đầu tư (thực hiện); - ĐLTD, (để theo dõi); - Lưu TTĐKX. CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 18/PTTTSRL PHIẾU THỎA THUẬN TRỊ SỐ RƠ LE BẢO VỆ
Bảo vệ cáp ngầm 22kV và MBA CTCP Đệ Tam (630kVA-22/0.4kV)
Loại bảo vệ/Chức năng
Tên máy cắt Thiết bị được BV Tỉ số TI Trị số chỉnh định Thời gian bảo vệ VIP400-Schneider + I>= 0.1*In Curve: SIT/A Quá I (I>) 200A (20A dòng nhất thứ) k=0,05 Bảo vệ cáp ngầm 22kV + I>>= 0.6*In MC CTCP Đệ Cắt nhanh (I>>) 200A 0,01s cắt MC và MBA CTCP Đệ Tam (120A dòng nhất thứ) Tam (630kVA-22/0.4kV) + Ie>= 0,03*In Curve: SIT/A Quá I thứ tự không (Ie>) 200A 6A dòng nhất thứ) k=0,05 Cắt nhanh thứ tự không + I>>= 6*In 200A 0,01s cắt MC (Ie>>) (120A dòng nhất thứ) * Lưu ý: - Hiệu chỉnh đồng hồ rơle theo giờ thực tế. - Thí nghiệm và hiệu chỉnh Rơle theo đúng phiếu chỉnh định. Bắc Ninh, ngày 22 tháng 03 năm 2022.
Nơi nhận: Người tính toán PT.TTĐKX
- Chủ đầu tư (thực hiện); - ĐLTD, (để theo dõi); - Lưu TTĐKX.