Professional Documents
Culture Documents
22
tenphuong ketqua
Phường Tuần Châu Dương tính CT:35.5
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:36.9
Phường Yết Kiêu Dương tính CT:20.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:20.9
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:16.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:36.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:16.1
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:21.9
Phường Hà Khẩu Dương tính CT: 21.7
Phường Hồng Hải Dương tính CT:35.1
Phường Hồng Hải Dương tính CT:16.4
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:17.8
Phường Cao Xanh Dương tính CT:20.3
Phường Yết Kiêu Dương tính CT:N:35.6
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:20.7
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:14.7
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:17.3
Phường Tuần Châu Dương tính CT:37.9
Phường Hồng Hải Dương tính CT:37.1
Phường Hồng Hải Dương tính CT:35.1
Phường Hồng Hải Dương tính CT:28.3
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:15.7
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:35.8
Phường Bạch Đằng Dương tính CT:34.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:32.5
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:36.3
Phường Bãi Cháy Dương tính GEN N:36.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:36.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:24.9
Xã Gành Dầu Dương tính CT:18.5
Phường Hà An Dương tính CT:35.0
Không xác định Dương tính CT:30.7
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:21.3
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:36.0
Phường Hồng Hải Dương tính CT:26.3
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:20.9
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:17.8
Phường Hồng Hà Dương tính CT:31.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.5
Phường Cẩm Trung Dương tính CT:16.5
Phường Hồng Hải Dương tính CT:30.6
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:32.8
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:32.5
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:35.2
Phường Cao Xanh Dương tính CT:36.0
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:22.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:18.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:15.0
Phường Minh Thành Dương tính CT:23.4
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:18.9
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:19.7
Phường Tuần Châu Dương tính CT N:33.1
Phường Việt Hưng Dương tính CT:33.6
Phường Hà Trung Dương tính CT:36.6
Phường Hồng Hải Dương tính CT:34.5
Phường Hồng Hải Dương tính CT:36.0
Phường Hồng Hải Dương tính CT:18.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:16.0
Phường Việt Hưng Dương tính CT:34.5
Phường Việt Hưng Dương tính CT:14.5
Phường Việt Hưng Dương tính CT:15.5
Phường Việt Hưng Dương tính CT:19.4
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:23.9
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:20.2
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:19.9
Phường Hà Tu Dương tính GEN N:35.8
Phường Hồng Hà Dương tính GEN N CT:35.5
Phường Trần Hưng Đạo Dương tính CT:32.5
Phường Hoành Bồ Dương tính CT:24.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:19.0
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:20.3
Phường Đại Yên Dương tính CT:17.4
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:15.7
Phường Hà Lầm Dương tính CT:21.1
Phường Hồng Hải Dương tính CT:31.7
Phường Hồng Gai Dương tính CT:21.6
Phường Giếng Đáy Dương tính GEN N CT:35.7
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:17.1
Phường Hà Tu Dương tính GEN N CT:33.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:32.6
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:17.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:18.7
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:31.0
Xã Tiền Phong Dương tính CT: 36.3
Không xác định Dương tính CT:22.6
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:31.2
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:18.0
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:34.8
Phường Cao Xanh Dương tính CT:29.3
Phường Hà Khánh Dương tính CT:18.5
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:34.5
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:31.7
Phường Khương Đình Dương tính CT:18.0
Thị trấn Ba Chẽ Dương tính CT:36.1
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:21.1
Phường Việt Hưng Dương tính CT:16.4
Phường Việt Hưng Dương tính CT:19.6
Phường Hồng Hải Dương tính CT:38.6
Phường Hồng Hải Dương tính CT:16.0
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:33.9
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:35.8
Phường Hồng Hà Dương tính CT:35.9
Phường Trần Hưng Đạo Dương tính CT:21.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:20.1
Phường Cẩm Thủy Dương tính CT: 36.0
Phường Việt Hưng Dương tính CT:18.4
Phường Hà Trung Dương tính CT: GEN E:37.9
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:19.9
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:31.8
Phường Yết Kiêu Dương tính CT:18.8
Phường Trần Hưng Đạo Dương tính CT:22.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:19.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.0
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:18.8
Phường Hồng Hải Dương tính CT:19.2
Phường Hồng Hải Dương tính CT:15.8
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:23.0
Phường Hồng Hà Dương tính CT:17.3
Phường Hồng Hà Dương tính CT:36.2
Phường Cao Xanh Dương tính (Ct 20.3)
Phường Yết Kiêu Dương tính CT:18.2
Phường Bạch Đằng Dương tính CT:37.5
Phường Bạch Đằng Dương tính CT:16.1
Phường Hoành Bồ Dương tính CT:22.9
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:19.7
Không xác định Dương tính CT:34.0
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:17.1
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:28.9
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:32.1
Phường Tuần Châu Dương tính CT:15.6
Phường Hồng Hải Dương tính CT:36.6
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:16.3
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:13.6
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:31.5
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:19.3
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:20.2
Phường Hà Phong Dương tính CT:18.0
Phường Hồng Hà Dương tính GEN N: 36.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.9
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:17.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:15.6
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:31.1
Phường Thanh Sơn Dương tính CT:35.6
Phường Việt Hưng Dương tính CT:17.8
Phường Việt Hưng Dương tính GEN N: 36.1
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:14.8
Phường Trần Hưng Đạo Dương tính CT:35.7
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:37.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:19.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:25.7
Phường Việt Hưng Dương tính CT:18.2
Phường Hồng Hải Dương tính CT:35.0
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:36.3
Phường Giếng Đáy Dương tính GEN N CT:35.8
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:37.0
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:18.5
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:18.0
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:25.5
Phường Hà Khánh Dương tính CT:17.3
Xã Thống Nhất Dương tính CT:15.7
Xã Liên Hòa Dương tính CT:30.7
Phường Việt Hưng Dương tính CT:33.3
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:20.2
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:17.2
Phường Hồng Hà Dương tính CT:34.8
Xã Thống Nhất Dương tính CT:34.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:36.5
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:21.0