You are on page 1of 8

BÁO CÁO MẪU DƯƠNG TÍNH TỪ 6H-16H NGÀY 17.2.

22

HỌ TÊN ngaysinh thangsinh namsinh gioitinh tentinh tenquan


ĐỖ DIỆU LINH 15 5 2011 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
VŨ THỊ MAI TRANG 2 6 1994 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐOÀN THỊ XUÂN NGỌC 31 3 1987 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG THỊ MỸ ANH 18 3 1982 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
TRẦN THỊ THANH NHÀN 18 12 1987 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
LÊ THỊ TRANG 2 2 1987 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
VŨ THỊ PHƯỢNG 23 5 1957 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐỖ QUANG DŨNG 15 12 2011 Nam Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM QUÝ HƯNG 30 10 2013 Nam Quảng Ninh Hạ Long
TRẦN HOÀNG LÂM 26 8 1996 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN XUÂN SƠN 2 3 1976 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐỖ VĂN TUẤN 30 10 1988 Nam Quảng Ninh Hạ Long
TẠ VĂN ĐIỂN 3 10 1986 Nam Quảng Ninh Hạ Long
VŨ TRƯỜNG THAO 17 8 1975 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN VĂN HOÀNG 12 8 1992 Nam Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM PHÚ KÌNH 5 1 1958 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐẶNG LỆ THỦY 7 2 1992 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐỖ THỊ THANH THU 4 8 1996 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 30 10 1991 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
TRẦN QUỲNH TRANG 30 12 1992 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
HÀ NGỌC ANH 2 5 1982 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
VŨ THỊ NGUYÊN 5 10 1985 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 4 10 1989 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ THANH 21 10 1969 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ MỪNG 2 7 1967 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
VŨ THỊ PHƯƠNG LINH 25 11 2003 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐẶNG THÙY TRANG 21 6 2002 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ TƯƠI 17 7 1980 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
QUÁCH THU TRANG 23 4 1990 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
LÊ HÙNG CƯỜNG 6 6 1994 Nam Kiên Giang Huyện Phú Quố
NGUYỄN ĐỨC QUYỀN 1 1 1979 Nam Quảng Ninh Quảng Yên
LÊ THỊ BÍCH NGỌC 30 5 1991 Nam Quảng Ninh Không Xác Định
NGUYỄN XUÂN DIỆU 19 7 1972 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT 2 7 1988 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN MINH HẠNH 11 2 2007 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐÀM SƠN TÙNG 13 6 1991 Nam Quảng Ninh Hạ Long
CAO NHƯ HƯNG 26 3 1975 Nam Quảng Ninh Hạ Long
VƯƠNG QUỐC TRỌNG 24 8 1972 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN PHƯƠNG LINH 10 5 1991 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 24 7 1978 Nữ Quảng Ninh Cẩm Phả
NGUYỄN MINH HÀ 26 8 2011 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐỖ THỊ THU HẰNG 6 4 1995 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
PHÙNG THỊ HẢI 25 9 1993 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐẶNG THÙY ANH 19 3 2005 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ TÂM 2 3 1981 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
BÙI THỊ THU THỦY 20 11 1995 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM BẢO MY 18 5 2010 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGÔ THỊ PHƯƠNG LINH 22 12 2011 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
BÙI ANH TUẤN 22 12 1978 Nam Quảng Ninh Quảng Yên
ĐỖ ĐĂNG CHUNG 19 6 1982 Nam Quảng Ninh Hạ Long
HỨA DUY CƯỜNG 12 8 1970 Nam Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG VĂN QUÂN 12 11 1982 Nam Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG THÀNH LONG 2 11 1978 Nam Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM THANH HẢI 15 1 1987 Nam Quảng Ninh Hạ Long
TRẦN TUẤN ANH 20 9 1986 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN ANH TUẤN 12 10 1988 Nam Quảng Ninh Hạ Long
VÕ TRIỀU DƯƠNG 14 2 1997 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN XUÂN LẬP 20 10 1976 Nam Quảng Ninh Hạ Long
VŨ VĂN DƯƠNG MINH 14 8 2021 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ LAN HẠNH 24 10 1984 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
BÙI THỊ HẢI YẾN 23 12 2015 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
BÙI THỊ KÍN 5 5 1957 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ LAN 24 8 1980 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ YẾN 9 10 1968 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 8 8 2006 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
CHƯƠNG THỊ CẢ 15 2 2001 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
BÙI HẠ TRANG 9 10 1996 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN SƠN LÂM 30 11 2019 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
VŨ THỊ THÙY LINH 16 9 1984 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐỒNG THỊ LAN 20 6 1973 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
MẠC VÂN ANH 24 12 1997 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
TRẦN THỊ THANH HẢO 15 12 1985 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG THỊ YÊN 8 10 1986 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG TIẾN ĐẠT 21 2 2012 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐỖ HẢI GIANG 24 12 1966 Nam Quảng Ninh Hạ Long
HẠ NGUYÊN ANH 10 10 1981 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐINH TIẾN DŨNG 18 12 1991 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 11 6 1988 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN VĂN NÊN 20 2 1976 Nam Quảng Ninh Hạ Long
TRẦN MINH TUẤN 20 2 2017 Nam Quảng Ninh Hạ Long
\NGUYỄN VĂN THỤ 25 8 1974 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN ĐÌNH THẬM 4 5 1960 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN LÊ GIA HƯNG 4 7 2011 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN NGỌC BÌNH 3 7 1986 Nam Quảng Ninh Hạ Long
LÊ THỊ TUYẾT 30 12 1998 Nữ Quảng Ninh Quảng Yên
TRỊNH THỊ DIỆU ANH 10 12 1998 Nữ Quảng Ninh Không Xác Định
ĐINH THỊ THU 26 8 1972 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 7 10 1995 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ CHIÊN 19 9 2004 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
TRẦN BẢO LY 4 11 1995 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM THỊ XUYẾN 10 6 1982 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 3 5 2005 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
TỐNG THỊ HOÀN 1 7 1989 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THÀNH TIẾN 15 2 2000 Nam Hà Nội Quận Thanh Xuâ
DỊP VĂN ĐỨC 5 12 1995 Nam Quảng Ninh Ba Chẽ
TÔ XUÂN TRỌNG 2 2 1990 Nam Quảng Ninh Hạ Long
BÙI ANH TUẤN 4 10 1978 Nam Quảng Ninh Hạ Long
BÙI VĂN NHÃ 25 10 1954 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐINH ANH TUẤN 19 5 1989 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 30 10 1996 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐẶNG QUANG HUY 8 7 1976 Nam Quảng Ninh Hạ Long
VŨ BÁ TÂN 9 8 1996 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐỖ ANH VŨ 6 7 2006 Nam Quảng Ninh Hạ Long
LÊ PHƯƠNG ANH 6 8 2011 Nam Quảng Ninh Hạ Long
MAI THẾ HUY 8 5 1990 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 21 5 2007 Nữ Quảng Ninh Cẩm Phả
NGUYỄN KHÁNH NGỌC 1 8 2010 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ HOA 11 3 1980 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG HÀ VÂN 28 10 1988 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM THỊ NHUNG 20 10 1991 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 12 8 1973 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐOÀN THỊ NA 6 8 1985 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ GIANG 29 9 1986 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
BÙI PHƯƠNG LINH 24 8 2006 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM THU THẢO 30 10 1987 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
CHU VŨ HẢI 2 6 1997 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NHÂM MẠNH TRÍ 2 2 1968 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN VĂN THẮNG 26 4 1980 Nam Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG ĐẶNG THANH TÙNG 29 11 1991 Nam Quảng Ninh Hạ Long
TÔ TIẾN NGUYÊN ANH 28 10 1991 Nam Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG MẠNH VIỆT 21 9 1987 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN MINH ĐĂNG 10 6 2013 Nam Quảng Ninh Hạ Long
KIỀU HẢI ANH 1 1 1976 Nam Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM QUỐC DŨNG 27 8 1982 Nam Quảng Ninh Hạ Long
LÊ QUỐC HUY 4 5 1987 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN NGỌC DŨNG 6 11 1983 Nam Quảng Ninh Hạ Long
LÊ THỊ THANH DUNG 2 12 1993 Nữ Quảng Ninh Không Xác Định
LÊ THỊ HẠNH 27 10 1975 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THÙY DUNG 6 11 2007 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM THỊ THANH 9 11 1973 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ THU UYÊN 26 6 2013 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG THỊ THƠM 20 7 1971 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ KIM DUNG 11 10 1975 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐÀO THỊ TUYẾT 30 11 2011 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN MINH HOÀ 7 12 1973 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
HÀ THỊ HẢO 25 5 1998 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
LẠI THỊ NGỌC THU 10 1 1996 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ TRÚC ANH 5 10 2003 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
VŨ THỊ TRANG 11 12 1985 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN MAI DUYÊN 12 7 1998 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH 27 1 2020 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THANH THẢO NGUYÊN 2 2 2014 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
VI HỒNG LINH 30 4 1985 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM VĂN NAM 20 12 1985 Nam Quảng Ninh Uông Bí
LÊ QUẢNG CẢNH 16 11 1988 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN NAM KHÁNH 14 12 2006 Nam Quảng Ninh Hạ Long
BÙI VĂN HÀ 14 9 1964 Nam Quảng Ninh Hạ Long
BÙI BÌNH MINH 19 2 2014 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐẶNG LÊ NAM 1 1 1968 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN VĂN ĐỊNH 15 12 1986 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN MINH QUÂN 15 10 1996 Nam Quảng Ninh Hạ Long
BÙI THỊ HUYỀN VŨ 10 5 2002 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ THUYẾT 10 10 1959 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ ĐÔNG 21 10 1986 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
LÊ THỊ THẮM 25 7 1986 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
ĐINH THỊ MAI 2 6 1982 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THU THỦY 18 9 1993 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
LƯƠNG THỊ MINH 22 5 1984 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
LÊ THỊ HỒNG NHUNG 2 4 1995 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 9 11 1998 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
VY THỊ HỢI 5 12 1960 Nữ Quảng Ninh Hạ Long
HÀ VĂN THƯƠNG 23 6 1988 Nam Quảng Ninh Quảng Yên
PHẠM VĂN THƯỜNG 12 1 1980 Nam Quảng Ninh Hạ Long
TRẦN NGUYỄN NHẬT MINH 25 5 2016 Nam Quảng Ninh Hạ Long
PHẠM VĂN THANH 23 8 1991 Nam Quảng Ninh Hạ Long
HOÀNG LÝ TRÍ 20 9 1965 Nam Quảng Ninh Hạ Long
NGUYỄN THÀNH TRUNG 7 3 2005 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐOÀN THỊNH HƯNG 14 11 2000 Nam Quảng Ninh Hạ Long
ĐỖ VIỆT ANH 1 5 2004 Nam Quảng Ninh Hạ Long
LÊ MINH HUY 25 2 2014 Nam Quảng Ninh Hạ Long
H NGÀY 17.2.22

tenphuong ketqua
Phường Tuần Châu Dương tính CT:35.5
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:36.9
Phường Yết Kiêu Dương tính CT:20.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:20.9
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:16.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:36.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:16.1
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:21.9
Phường Hà Khẩu Dương tính CT: 21.7
Phường Hồng Hải Dương tính CT:35.1
Phường Hồng Hải Dương tính CT:16.4
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:17.8
Phường Cao Xanh Dương tính CT:20.3
Phường Yết Kiêu Dương tính CT:N:35.6
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:20.7
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:14.7
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:17.3
Phường Tuần Châu Dương tính CT:37.9
Phường Hồng Hải Dương tính CT:37.1
Phường Hồng Hải Dương tính CT:35.1
Phường Hồng Hải Dương tính CT:28.3
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:15.7
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:35.8
Phường Bạch Đằng Dương tính CT:34.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:32.5
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:36.3
Phường Bãi Cháy Dương tính GEN N:36.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:36.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:24.9
Xã Gành Dầu Dương tính CT:18.5
Phường Hà An Dương tính CT:35.0
Không xác định Dương tính CT:30.7
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:21.3
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:36.0
Phường Hồng Hải Dương tính CT:26.3
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:20.9
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:17.8
Phường Hồng Hà Dương tính CT:31.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.5
Phường Cẩm Trung Dương tính CT:16.5
Phường Hồng Hải Dương tính CT:30.6
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:32.8
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:32.5
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:35.2
Phường Cao Xanh Dương tính CT:36.0
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:22.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:18.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:15.0
Phường Minh Thành Dương tính CT:23.4
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:18.9
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:19.7
Phường Tuần Châu Dương tính CT N:33.1
Phường Việt Hưng Dương tính CT:33.6
Phường Hà Trung Dương tính CT:36.6
Phường Hồng Hải Dương tính CT:34.5
Phường Hồng Hải Dương tính CT:36.0
Phường Hồng Hải Dương tính CT:18.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:16.0
Phường Việt Hưng Dương tính CT:34.5
Phường Việt Hưng Dương tính CT:14.5
Phường Việt Hưng Dương tính CT:15.5
Phường Việt Hưng Dương tính CT:19.4
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:23.9
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:20.2
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:19.9
Phường Hà Tu Dương tính GEN N:35.8
Phường Hồng Hà Dương tính GEN N CT:35.5
Phường Trần Hưng Đạo Dương tính CT:32.5
Phường Hoành Bồ Dương tính CT:24.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:19.0
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:20.3
Phường Đại Yên Dương tính CT:17.4
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:15.7
Phường Hà Lầm Dương tính CT:21.1
Phường Hồng Hải Dương tính CT:31.7
Phường Hồng Gai Dương tính CT:21.6
Phường Giếng Đáy Dương tính GEN N CT:35.7
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:17.1
Phường Hà Tu Dương tính GEN N CT:33.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:32.6
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:17.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:18.7
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:31.0
Xã Tiền Phong Dương tính CT: 36.3
Không xác định Dương tính CT:22.6
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:31.2
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:18.0
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:34.8
Phường Cao Xanh Dương tính CT:29.3
Phường Hà Khánh Dương tính CT:18.5
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:34.5
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:31.7
Phường Khương Đình Dương tính CT:18.0
Thị trấn Ba Chẽ Dương tính CT:36.1
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:21.1
Phường Việt Hưng Dương tính CT:16.4
Phường Việt Hưng Dương tính CT:19.6
Phường Hồng Hải Dương tính CT:38.6
Phường Hồng Hải Dương tính CT:16.0
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:33.9
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:35.8
Phường Hồng Hà Dương tính CT:35.9
Phường Trần Hưng Đạo Dương tính CT:21.4
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:20.1
Phường Cẩm Thủy Dương tính CT: 36.0
Phường Việt Hưng Dương tính CT:18.4
Phường Hà Trung Dương tính CT: GEN E:37.9
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:19.9
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:31.8
Phường Yết Kiêu Dương tính CT:18.8
Phường Trần Hưng Đạo Dương tính CT:22.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:19.3
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.0
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:18.8
Phường Hồng Hải Dương tính CT:19.2
Phường Hồng Hải Dương tính CT:15.8
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:23.0
Phường Hồng Hà Dương tính CT:17.3
Phường Hồng Hà Dương tính CT:36.2
Phường Cao Xanh Dương tính (Ct 20.3)
Phường Yết Kiêu Dương tính CT:18.2
Phường Bạch Đằng Dương tính CT:37.5
Phường Bạch Đằng Dương tính CT:16.1
Phường Hoành Bồ Dương tính CT:22.9
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:19.7
Không xác định Dương tính CT:34.0
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:17.1
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:28.9
Phường Hà Khẩu Dương tính CT:32.1
Phường Tuần Châu Dương tính CT:15.6
Phường Hồng Hải Dương tính CT:36.6
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:16.3
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:13.6
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:31.5
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:19.3
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:20.2
Phường Hà Phong Dương tính CT:18.0
Phường Hồng Hà Dương tính GEN N: 36.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.9
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:17.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:15.6
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:31.1
Phường Thanh Sơn Dương tính CT:35.6
Phường Việt Hưng Dương tính CT:17.8
Phường Việt Hưng Dương tính GEN N: 36.1
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:14.8
Phường Trần Hưng Đạo Dương tính CT:35.7
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:37.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:19.1
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:25.7
Phường Việt Hưng Dương tính CT:18.2
Phường Hồng Hải Dương tính CT:35.0
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:36.3
Phường Giếng Đáy Dương tính GEN N CT:35.8
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:37.0
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:18.5
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:18.0
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:25.5
Phường Hà Khánh Dương tính CT:17.3
Xã Thống Nhất Dương tính CT:15.7
Xã Liên Hòa Dương tính CT:30.7
Phường Việt Hưng Dương tính CT:33.3
Phường Giếng Đáy Dương tính CT:20.2
Phường Hùng Thắng Dương tính CT:17.2
Phường Hồng Hà Dương tính CT:34.8
Xã Thống Nhất Dương tính CT:34.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:36.5
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:35.2
Phường Bãi Cháy Dương tính CT:21.0

You might also like