You are on page 1of 3

CHỨC NĂNG CÁC DẤU TRONG TIẾNG ANH

I. Dấu gạch ngang, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc kép


1/ Dấu gạch ngang
- Nhấn mạnh một ý nào đó
* Ví dụ: The managers believe that my proposals are too radical - even
revolutionary, according to some. (Các nhà quản lý cho rằng những đề xuất của
tôi quá cấp tiến, thậm chí theo một số người, nó mang tính cách mạng).
- Mở đầu và kết thúc một sự giải thích phụ cho một ý lớn
* Ví dụ: According to urban planners - that is, the people who are concerned
with the sustainable development of cities - traffic congestion can be solved by
building more public transport systems. (Theo các nhà quy hoạch đô thị - những
người quan tâm đến sự phát triển bền vững của thành phố - tắc nghẽn giao
thông có thể được giải quyết bằng cách xây dựng thêm hệ thống giao thông
công cộng).
2/ Dấu ngoặc đơn
- Bổ sung thông tin phụ cho câu.
* Ví dụ: Working late in the evening, the team members (who were all
exhausted, mentally and physically) realized that they would be unable to meet
the demands of the bank. (Làm việc tới tối muộn, các thành viên trong đội (tất
cả đã kiệt quệ cả về tinh thần và thể chất), nhận ra rằng họ không thể đáp ứng
được những yêu cầu của ngân hàng)
3/ Dấu ngoặc kép
- Trích dẫn một câu nói.
* Ví dụ: "Yes", I answered, "I really want that new position". ("Vâng", tôi trả
lời, "Tôi thực sự muốn vị trí mới").
- Thể hiện sự nghịch lý hoặc chế giễu.
* Ví dụ: John, who comes late to work very frequently, was named “The most
punctual employee of the year” yesterday. (Ngày hôm qua, John, người thường
xuyên đi làm muộn, được gọi là "Nhân viên đúng giờ nhất của năm").
- Nhắc đến tên một tác phẩm hoặc nguồn tin tức.
* Ví dụ: I read the “Travel & Life” news column of VnExpress International
every day. (Tôi đọc mục tin tức "Travel & Life" của VnExpress International
mỗi ngày)
II. Dấu chấm phẩy và dấu hai chấm
Trong văn viết học thuật của tiếng Anh, việc sử dụng đúng các loại dấu là
phần quan trọng của kỹ năng ngắt quãng (Punctuation)
1/ Dấu chấm phẩy
- Đứng giữa hai câu có ý nghĩa liên quan đến nhau.
* Ví dụ: The number of smartphones is increasing; the use of social media is,
too. (Số lượng điện thoại thông minh đang tăng lên; việc sử dụng phương tiện
truyền thông xã hội cũng vậy).
- Đứng trước một từ nối.
* Ví dụ: Smoking is dangerous to our health; nevertheless, millions of people
still smoke every day. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe; tuy nhiên, hàng triệu
người vẫn hút mỗi ngày).
- Đứng giữa một danh sách ý.
* Ví dụ: There are so many universities that I like, such as Harvard, which is in
the US; Oxford, which is a British university; and Monash, which is a prominent
Australian educational institution. (Tôi thích rất nhiều trường đại học, như
Harvard ở Mỹ; Oxford, một đại học của Anh; và Monash, cơ sở giáo dục nổi bật
của Australia).
2/ Dấu hai chấm
- Liệt kê một danh sách.
* Ví dụ: During my career, I have worked for five industries: music, IT,
construction, education, and healthcare. (Trong suốt sự nghiệp, tôi đã làm việc
cho năm ngành: âm nhạc, IT, xây dựng, giáo dục và y tế).
- Trích dẫn một câu nói.
* Ví dụ: Mark Zuckerberg, the CEO of Facebook, once said that: "People don't
care about what you say, they care about what you build". (Mark Zuckerberg,
CEO của Facebook, từng nói rằng: "Mọi người không quan tâm bạn nói gì, họ
quan tâm bạn tạo dựng được gì").
- Tách biệt tiêu đề chính và phụ của một tác phẩm.
* Ví dụ: Brad Stone is famous for his international bestseller, The Everything
Store: Jeff Bezos and the Age of Amazon. (Brad Stone nổi tiếng với cuốn sách
bán chạy nhất của ông, The Everything Store: Jeff Bezos và Age of Amazon).
- Mở đầu một bức thư theo phong cách Mỹ.
* Ví dụ: Dear Sir or Madam: (thay vì Dear Sir or Madam).

You might also like