You are on page 1of 5

ĐỀ MẪU

TRẮC NGHIỆM

HÌNH

 1
x  5  t
Câu 1. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng  :  2 ?
 y  3  3t

  1   


A. u1   1;6  . B. u2   ;3  . C. u3   5; 3 . D. u4   5;3 .
2 

Câu 2. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của d : x  2 y  2017  0 ?
   
A. n1   0; 2 . B. n2  1; 2  . C. n3   2;0  . D. n4   2;1 .

Câu 3. Đường thẳng d đi qua điểm M 1; 2  và có vectơ chỉ phương u   3;5 có phương trình tham số là:

x  3  t  x  1  3t  x  1  5t  x  3  2t
A. d :  . B. d :  . C. d :  .D. d :  .
 y  5  2t  y  2  5t  y  2  3t y  5 t

Câu 4. Đường thẳng d đi qua điểm A 1; 2  và có vectơ pháp tuyến n   2;4  có phương trình tổng quát là:

A. d : x  2 y  4  0. B. d : x  2 y  5  0.

C. d : 2 x  4 y  0. D. d : x  2 y  4  0.

Câu 5.Đường thẳng d đi qua điểm M 1;2  và song song với đường thẳng  : 2 x  3 y  12  0 có phương trình

tổng quát là:

A. 2 x  3 y  8  0 . B. 2 x  3 y  8  0 . C. 4 x  6 y  1  0 .D. 4 x  3 y  8  0 .

Câu 6.Đường thẳng d đi qua điểm M  1;2  và vuông góc với đường thẳng

 : 2 x  y  3  0 có phương trình tổng quát là:

A. 2 x  y  0 . B. x  2 y  3  0 . C. x  y  1  0 . D. x  2 y  5  0 .

Câu 7. Với giá trị nào của a thì hai đường thẳng

 x  1  at

d1 : 2 x – 4 y  1  0 và d 2 :  vuông góc với nhau?
 y  3   a  1 t

A. a  2. B. a  2. C. a  1. D. a  1 .

 x  22  2t
Câu 8. Cho hai đường thẳng d1 : 2 x  3 y  19  0 và d 2 :  . Tìm toạ độ giao điểm của hai đường
 y  55  5t
thẳng đã cho.
A.  2;5  . B. 10;25 . C.  1;7  . D.  5;2  .
Câu 9. Đường thẳng 12 x  7 y  5  0 không đi qua điểm nào sau đây?

 5   17 
A. M 1;1 . B. N  1; 1 . C. P   ;0  . D. Q 1; .
 12   7

 x  1  2t
Câu 10. Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d :  ?
y  3t
A. M  2; –1 . B. N  –7;0  . C. P  3;5  . D. Q  3; 2  .
Câu 11. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng

d1 : 7 x  3 y  6  0 và d 2 : 2 x  5 y  4  0.

  2 3
A. . B. . C. . D. .
4 3 3 4

x  2  t
Câu 12. Cho đường thẳng d1 :10 x  5 y  1  0 và d 2 :  . Tính cosin của góc tạo bởi giữa hai đường
 y  1 t
thẳng đã cho.

3 10 3 10 3
A. . B. . C. . D. .
10 5 10 10

 x  1  3t
Câu 13. Khoảng cách từ điểm M  2;0  đến đường thẳng  :  bằng:
 y  2  4t
2 10 5
A. 2. B. . C. . D. .
5 5 2
Câu 14.Khoảng cách từ điểm M  1;1 đến đường thẳng  : 3x  4 y  3  0 bằng:

2 4 4
A. . B. 2 . C. . D. .
5 5 25

Câu 15: Cho đường thẳng 3x-5y+7=0. Hỏi hệ số góc?

ĐS:

Câu 16: Viết pt đường thẳng biết qua A(1; 2) và có hệ số góc bằng 5

ĐS:

ĐẠI SỐ

Câu 1: Giải bất phương trình 10  2x  0 . A. x > 5 B. x < 5 C. x > -5 D. x < -5

Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình (2x+3)(5-2x)<0.


3 5   3 5 5 3  5 3 
A. S  (;  )  ( ; ) B. S    ;  C. S  (;  )  ( ; ) D. S    ; 
2 2  2 2 2 2  2 2

Câu 3: Cho tam thức bậc hai f ( x)  x 2  3x  4 , f ( x )  0 khi

A. x  [  1; 4] B. x  (; 1]  [4; ) C. x  [  4;1] D. x  (; 4]  [1; ) .

Câu 4: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?

A. x  y  3  0. B.  x  y  0. C. x  3 y  1  0. D.  x  3 y  1  0.

Câu 5: Giải bất pt |2x – 1| ≤ x – 2. A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2 C. 2 ≤ x ≤ 3 D. vô nghiệm

Câu 6: Tìm giá trị của m để bất phương trình (m – 7)x² + 4x + 2 – m ≤ 0 có tập nghiệm R

A. 3 ≤ m ≤ 6 B. m ≤ 3 C. 3 ≤ m < 7 D. 2 ≤ m < 7

Câu 7: Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. x  y  2  0 B.  x  y  0 C. x  4 y  1 D.  x  3 y  1  0

 5
6 x  7  4 x  7
Câu8: Tìm số nghiệm nguyên của hệ  . A. 0 B. Vô số C. 4 D. 8
 8 x  3  2 x  25
 2

Câu 9: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 2  3x  2 ≤ 2x + 3

A. [–1/2; +∞)  [–7; –3/2] B. [–3/2; 7] C. [–1/2; +∞) D. [–3/2; +∞)

Câu 10: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương

A. x  1  x và  2 x  1 x  1  x  2 x  1 . B. 2 x  1 
1

1
và 2x 1  0 .
x 3 x 3

C. x  x  2   0 và x  2  0 . D. x  x  2   0 và  x  2   0 .
2 2

2 x  3 y  1  0
Câu11: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
 5x  y  4  0
A.  1; 4  . B.  2; 4  . C.  0; 0  . D.  3; 4  .

Câu 12: Tìm m để mx 2  4  m  1 x  m  5  0 có hai nghiệm trái dấu

ĐS :

12x
Câu 13: Tìm điều kiện của bpt x  2  .
x2

x  2  0 x  2  0 x  2  0 x  2  0
A.  B.  C.  D. 
x  2  0 x  2  0 x  2  0 x  2  0
Câu 14: Tam thức nào luôn dương?

A. x 2  3 x  4 B. x 2  3 x  4 C. x 2  3 x  4 D.  x 2  3x  4

Câu 15: Bảng xét dấu f  x    x  1 3  x  2  x 

x  1 2 3 

f  x  0  0  0 

f(x)>0 khi nào ?

ĐS :

Câu 16: Cho biểu thức f  x    2 x  1 5  x  x  7  . Tính f(3)= ?

ĐS :

x  13 1 1
Câu 17: Giải bất pt ≥ 3. A.   x  2 B. x ≤ 2 C. x   hoÆc x  2 D. x ≥ 2
2x  1 2 2

Câu 18: Bảng xét dấu nào trong bốn đáp án dưới đây là bảng xét dấu của biểu thức f  x    x  1 ?

A. x  1  B. x  1 

f(x) + 0 - f(x) - 0 +

x  -1  x  -1 

C. D. f(x) - 0 +
f(x) + 0 -

TỰ LUẬN

x 2  2x  8
Câu 1: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 ≥0
x  x 6

Câu 2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A  3; 4  , B 1;5 và C  3;1 .

- Viết pt cạnh AB, BC, CA

- Viết pt trung trực cạnh AB, BC, CA

Câu 3

-Tìm m để mx 2  4  m  1 x  m  5  0 vô nghiệm

x  t
-Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A  2;2 , B  4; 6  và đường thẳng d :  .
 y  1  2t
Tìm điểm M thuộc d sao cho M cách đều hai điểm A, B.

You might also like