You are on page 1of 6

H×nh häc 12 Ph­¬ng ph¸p täa ®é trong kh«ng gian

PHẦN 3. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN


x  2  t

Câu 1 (Đề 102 - 2018). Đường thẳng d :  y  1  2t , t   có 1 vectơ chỉ phương là:
z  3  t

   
A. u   1; 2; 3  B. u   2; 1; 3  C. u   1; 2; 1 D. u   2; 1; 1
x 1 y  3 z  2
Câu 2 (Đề 104 -2019). Đường thẳng d :   có 1 vtcp là:
  2  5  3 
A. u   1; 3;  2  B. u   2; 5; 3  C. u   2; 5; 3  D. u   2;  5; 3 
Câu 3. Đường thẳng đi qua 2 điểm A 1; 1; 0  ; B  0; 1; 2  có một vtcp là:
   
A. u   1; 0; 2  B. u   1; 0;  2  C. u  1; 0; 2  D. u  1; 2; 2 
x 1 y 1 z  3
Câu 4 (Đề 108 -2019). Vec tơ nào sau đây không phải là vtcp của đường thẳng d :   :
    1  3 2
A. u   1; 3;  2  B. u  1;  3; 2  C. u   2;  6; 4  D. u  1; 3; 2 
Câu 5. Cho điểm M 1; 2; 3  . Gọi M 1 ; M 2 là hình chiếu vuông góc của M lên Ox, Oy .Một vtcp của đường
thẳng M 1M 2 là:
   
A. u   1; 2; 0  B. u   0; 2; 0  C. u  1; 2; 0  D. u   1; 0; 0 
x y 4 z 3
Câu 6. Vec tơ nào sau đây không phải là vtcp của đường thẳng d :   :
    1 2 3

A. u   1; 2 3  B. u   3;  6;  9  C. u  1;  2;  3  D. u   2; 4; 3 
Câu 7 (Đề MH 2021). đường thẳng đi qua điểm A 1; 2; 1 và B  2; 1;1 có phương trình tham số là:
x  1 t x  1 t x  1 t x  1 t
   
A.  y  2  3t . B.  y  2  3t . C.  y  3  2t . D.  y  1  2t .
 z  1  2t  z  1  2t z  2  t  z  t
   
x 1 y z  1 x  2 y z 1
Câu 8 (Đề MH 2021). cho mp  P  : 2 x  2 y  z  3  0 và 2 đt d1 :   , d2 :   .
2 1 2 1 2 1
Đường thẳng vuông góc với  P  , đồng thời cắt cả d1 và d 2 có phương trình là:
x 3 y 2 z  2 x  2 y  2 z 1 x 1 y z  1 x  2 y 1 z  2
A.   . B.   . C.   . D.   .
2 2 1 3 2 2 2 2 1 2 2 1

Câu 9. [ĐỀ 2019- 101] . Hình chiếu vuông góc của điểm M  2;1;  1 trên trục Oz có tọa độ là
A.  2;1;0  . B.  0;0;  1 . C.  2;0;0 . D.  0;1;0  .
 x  1  2t

Câu 10. Đường thẳng d :  y  3t có phương trình chính tắc là:
 z  2  t

x 1 y z  2 x 1 y z  2 x 1 y z  2 x 1 y z  2
A.   B.   C.   D.  
2 3 1 1 3 2 2 3 2 2 3 1
Câu 11. Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm M 1;  2; 1 ; N  0; 1; 3  là:
x 1 y  2 z 1 x 1 y  3 z  2 x y 1 z  3 x y 1 z  3
A.   B.   C.   D.  
1 3 2 1 2 1 1 3 2 1 2 1
Câu 12. Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm P 1; 1;  1 ; Q  2; 3; 2  là:
x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 x 1 y  2 z  3 x2 y3 z2
A.   B.   C.   D.  
2 3 2 1 2 3 1 1 1 1 2 3

Vò ThÞ Ninh 12
H×nh häc 12 Ph­¬ng ph¸p täa ®é trong kh«ng gian

Câu 13. Phương trình tham số của trục Oz là:


x  0 x  t x  0
  
A. z  0 B.  y  t C.  y  0 D.  y  0
z  0 z  0 z  t
  

Câu 14. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua M  2; 0;  1 và có vtcp u   2;  3; 1 là:
 x  4  2t  x  2  2t  x  2  4t  x  2  2t
   
A.  y  6 B.  y  3t C.  y  6t D.  y  3t
z  2  t z  1 t  z  1  2t  z  1  t
   
Câu 15. Phương trình đường thẳng đi qua A  2; 3; 0  và vuông góc với mp  P  : x  3 y  z  5  0 là:
x  1 t x  1 t  x  1  3t  x  1  3t
   
A.  y  1  3t B.  y  3t C.  y  1  3t D.  y  1  3t
z  1 t z  1 t z  1 t z  1 t
   
x  3 y 1 z  7
Câu 16. Cho điểm A 1; 2; 3  và đt d :   . Đt điqua A , vuông góc với d và cắt trục Ox là:
2 1 2
 x  1  2t x  1 t  x  1  2t x  1 t
   
A.  y  2t B.  y  2  2t C.  y  2t D.  y  2  2t
z  t  z  3  3t  z  3t  z  3  2t
   
Câu 17. Cho 4 điểm A 1; 0; 2  ; B 1; 2; 1 ; C 3; 2; 0 ; D 1; 1; 3  . Đt đi qua A và vuông góc với mp  BCD 
x  1 t x  1 t x  2  t x  1 t
   
A.  y  4t B.  y  4 C.  y  4  4t D.  y  2  4t
 z  2  2t  z  2  2t  z  4  2t  z  2  2t
   
x3 y 3 z  2 x  5 y 1 z  2
Câu 18. Cho 2 đt d1 :   ; d2 :   và mp  P  : x  2 y  3z  5  0 . Đường
1 2 1 3 2 1
thẳng vuông góc với mp  P  đồng thời cắt d1 , d 2 là:
x 1 y 1 z x  2 y  3 z 1 x3 y 3 z  2 x 1 y 1 z
A.   B.   C.   D.  
3 2 1 1 2 3 1 2 3 1 2 3
x 1 y 1 z  2
Câu 19. Cho điểm A  2; 1; 3  và đt d :   . Đt điqua A , vuông góc với d và cắt trục Oy là:
1 2 2
 x  2t  x  2  2t  x  2  2t  x  2t
   
A.  y  3  4t B.  y  1  t C.  y  1  3t D.  y  3  3t
 z  3t  z  3  3t  z  3  2t  z  2t
   
Câu 20. Cho A  2;  1; 0  ; B 1; 2; 1 ; C 3;  2; 0 ; D 1; 1;  3  . Đt đi qua D và vuông góc với mp  BCA 
x  1 t x  1 t x  t x  t
   
A.  y  1  t B.  y  1  t C.  y  t D.  y  t
 z  2  3t  z  3  2t  z  1  2t  z  1  2t
   
x 1 y z 1
Câu 21. Cho điểm A 1; 0; 2  và đt d :   . Đường thẳng đi qua A , vuông góc và cắt d là:
1 1 2
x 1 y z  2 x 1 y z  2 x 1 y z  2 x 1 y z  2
A.   B.   C.   D.  
2 1 1 1 3 1 1 1 1 1 1 1
x 1 y z  2
Câu 22. Cho đường thẳng d :   và mp  P  : x  y  z  1  0 . Đường thẳng nằm trong
2 1 2
mp  P  đồng thời vuông góc và cắt d là:

Vò ThÞ Ninh 13
H×nh häc 12 Ph­¬ng ph¸p täa ®é trong kh«ng gian

 x  1  t x  3  t x  3  t  x  3  2t
   
A.  y  4t B.  y  2  4t C.  y  2  4t D.  y  2  6t
 z  3t z  2  t  z  2  3t z  2  t
   
x 1 y  3 z 1 x 1 y z
Câu 23. Cho 2 đt d1 :   ; d2 :   và điểm M  1; 1; 3  . Đường thẳng đi qua M
3 2 1 1 3 2
đồng thời vuông góc với d1 , d 2 là:
 x  1  t  x  t  x  1  t  x  1  t
   
A.  y  1  t B.  y  1  t C.  y  1  t D.  y  1  t
 z  1  3t z  3  t z  3  t z  3  t
   
 x  1  3t
 x 1 y  2 z
Câu 24. Cho 2 đt d1 :  y  2  t ; d 2 :   và mp  P  : 2 x  2 y  3z  0 . Phương trình mp đi qua
z  2 2  1 2

giao điểm của d1 và mp  P  đồng thời vuông góc với d 2 là:
A. 2 x  y  2 z  13  0 B. 2 x  y  2 z  22  0 C. 2 x  y  2 z  13  0 D. 2 x  y  2 z  22  0
Câu 25. Cho mp  P  : x  y  2 z  1 . Đường thẳng vuông góc với mp  P  là:
 x  2t
x y 1 z x y 1 z x y 1 z 
A.   B.   C.   D.  y  0
1 1 2 1 1 1 1 1 1  z  t

Câu 26. Phương trình đường thẳng đi qua điểm M 1; 1; 1 và vuông góc với mp  Oxy  là:
x  1 t x  1 x  1 t x  1 t
   
A.  y  1 B.  y  1 C.  y  1 D.  y  1  t
z  1 z  1 t z  1 z  1
   
x  4 y  2 z 1 x  2 y 1 z 1
Câu 27. Cho điểm A 1;  1; 3  và 2 đt d1 :   ; d2 :   . Phương trình
1 4 2 1 1 1
đường thẳng đi qua A vuông góc với d1 và cắt d 2 là:
 x  2t
x 1 y 1 z  3 x 1 y 1 z  3 x y 1 z 
A.   B.   C.   D.  y  0
2 1 3 2 1 1 1 1 1  z  t

x 1 y z  3
Câu 28. Cho mp  P  : 3x  y  z  0 và đt d :   . Đường thẳng nằm trong mp  P  , cắt và
1 2 2
vuông góc với d là:
 x  2  4t  x  3  4t  x  1  4t  x  3  4t
   
A.  y  3  5t B.  y  5  5t C.  y  1  5t D.  y  7  5t
 z  3  7t  z  4  7t  z  4  7t  z  2  7t
   
x y 3 z 2
Câu 29. Cho mp  P  : x  y  2 z  6  0 và đt d :   . Đường thẳng nằm trong mp  P  , cắt và
2 1 3
vuông góc với d là:
x2 y2 z 5 x 2 y 2 z 5 x  2 y  4 z 1 x  2 y  4 z 1
A.   B.   C.   D.  
1 7 3 1 7 3 1 7 3 1 7 3
Câu 30. Cho 3 điểm A  0;  1; 3  ; B 1; 0; 1 ; C 1; 1; 2  . Đường thẳng đi qua A và song song với BC là:
x y 1 z  3 x 1 y z 1 x  2 y  4 z 1 x  2 y  4 z 1
A.   B.   C.   D.  
2 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1

Vò ThÞ Ninh 14
H×nh häc 12 Ph­¬ng ph¸p täa ®é trong kh«ng gian

Câu 31. Cho điểm A 1;  2; 3  và 2 mp  P  : x  y  z  1  0; Q  : x  y  z  2  0 . Đường thẳng đi qua A


và song song với 2 mp trên là:
x  1 t  x  1  t  x  1  2t x  1
   
A.  y  2 B.  y  2 C.  y  2 D.  y   2
z  3  t  z  3  t  z  3  2t  z  3  2t
   
x2 y2 z 3
Câu 32. Cho 2 điểm A 1;  2;  3  ; B  1; 4; 1  và đt d :   . Đường thẳng đi qua trung
1 1 2
điểm AB và song song với d là:
x y 1 z 1 x y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 x y2 z2
A.   B.   C.   D.  
1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 2
x 2 y 5 z 2
Câu 33. Cho điểm M 1;  3; 4  , đt d :   và mp  P  : 2 x  z  2  0 . Phương trình đường
3 5 1
thẳng đi qua M vuông góc với d và song song với mp  P  là:
x 1 y  3 z  4 x 1 y  3 z  4 x 1 y  3 z  4 x 1 y  3 z  4
A.   B.   C.   D.  
1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 2
x  2 y  4 z 1
Câu 34. Cho điểm M  3; 2;  4  , đt d :   và mp  P  : 3x  2 y  3z  7  0 . Phương trình
3 2 2
đường thẳng đi qua M cắt đường thẳng d và song song với mp  P  là:
x3 y 2 z  4 x3 y 2 z  4 x3 y 2 z  4 x3 y 2 z  4
A.   B.   C.   D.  
11 54 47 54 11 47 47 54 11 11 47 54
Câu 35. Cho điểm A  2; 0; 0  , đường thẳng d đi qua điểm A cắt chiều âm trục Oy tại điểm B sao cho
S OAB  1 . Phương trình đường thẳng d là:
 x  1  2t  x  2  2t  x  2  2t  x  2  2t
   
A.  y  t B.  y  t C.  y  t D.  y  t
z  0 z  0 z  0 z  1
   
x  4  t
 x  5 y  11 z  5
Câu 36. Cho 2 đt d1 :  y  4  t ; d 2 :   . Đường thẳng d đi qua A  5;  3; 5  cắt d1 , d 2
 z  6  2t 2 4 2

AB
tại 2 điểm B, C . Tính .
AC
1 1
A. 2 B. 3 C. D.
2 3
x 1 y z  2
Câu 37. Cho đt d :   , mp  P  : x  y  2 z  5  0 và điểm A 1;  1; 2  . Đường thẳng  cắt d
2 1 1
và mp  P  tại 2 điểm M , N sao cho A là trung điểm của MN . Một vtcp của đường thẳng  là:
   
A. u   4; 5;  13  B. u   2; 3; 2  C. u  1;  1; 2  D. u   3; 5; 1
Câu 38. Cho ABC có A 1; 0;  1 ; B  2;3;  1 ; C 2; 1; 1  . Phương trình đường thẳng đi qua tâm đường
tròn ngoại tiếp ABC và vuông góc với mp  ABC  là:
x  3 y 1 z  5 x y2 z x 1 y z 1 x3 y 2 z 5
A.   B.   C.
  D.  
3 1 5 3 1 5 1 2 2 3 1 5
x  2 y 1 z  2
Câu 39. Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d :   ?
1 1 2
A. M  2;  1; 2  B. N  2; 1;  2  C. P  2;  2; 1 D. Q 1; 1; 2 

Vò ThÞ Ninh 15
H×nh häc 12 Ph­¬ng ph¸p täa ®é trong kh«ng gian

 x  2  3t

Câu 40. Đường thẳng d :  y  1  4t đi qua điểm?
 z  5t

A. M  2;  1; 0  B. N  8; 9; 10  C. P  5; 5; 5  D. Q  3;  4; 5 
x 1 y  2 z 1
Câu 41. Cho 2 điểm A 1;  1; 2  ; B  1; 2; 3  và đt d :   . Tìm điểm M  a; b; c   d sao
1 1 2
cho MA2  MB 2  28 , biết c  0 .
1 7 2  1 7 2
A. M  ; ;   B. M   ;  ;   C. M  1; 0;  3  D. M  2; 3; 3 
6 6 3  6 6 3
x y z
Câu 42. Tọa độ hình chiếu vuông góc của M 1; 0; 1 lên đường thẳng d :   là:
1 2 3
 1 1 2 4 6
A. M  2; 4; 6  B. M  1; ;  C. M  0; 0; 0  D. M  ; ; 
 2 3 7 7 7
x 1 y  2 z
Câu 43. Cho điểm M  4; 0; 0  và đường thẳng d :   . Gọi H  a; b; c  là hình chiếu vuông
1 3 2
góc của M lên đường thẳng d . Khi đó a  b  c  ?
A. 5 B. 1 C. 3 D. 7
x  1 t

Câu 44. Tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A 1; 1; 1 lên đường thẳng d :  y  1  t là:
z  t

 4 4 1
A. H  2; 4; 6  B. H  ; ;  C. H  0; 0;  1 D. H 1; 1; 0 
 3 3 3
Câu 45 [ĐỀ 2020-L1-MĐ 104]. cho A 1;1;0  ; B 1;0;1 ; C  3;1;0  . Đường thẳng đi qua A 1;1;0  và
song song với BC có phương trình
x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z
A.   . B.   . C.   . D.   .
2 1 1 4 1 1 2 1 1 4 1 1
x 1 y  3 z  2
Câu 46. Điểm đối xứng với A  3; 2; 0  qua đường thẳng d :   là:
1 2 2
A.  1; 0; 4  B.  7; 1;  1 C.  2; 1;  2  D.  0; 2;  5 
x  t
Câu 47. Khoảng cách từ điểm M  2;  4;  1 tới đường thẳng  :  y  2  t bằng:
 z  3  2t

A. 14 B. 6 C. 2 14 D. 2 6
x y 1 z  2
Câu 48. Gọi M  a; b; c  thuộc  :  . Biết yM  0 và d  M , Oyz    2 . Khi đó T  a  b  c  ?

1 2 3
A. T  1 B. T  11 C. T  13 D. T  1
Câu 49. Cho điểm A  0; 4;  3  , đường thẳng d thay đổi song song với trục Oz và cách trục Oz một
khoảng bằng 3 . Khi khoảng cách từ A đến d nhỏ nhất thì đường thẳng d đi qua điểm nào sau đây?
A.  0; 5;  3  B.  3; 0;  3  C.  0;  3;  5  D.  0; 3;  5 
x  1 t

Câu 50. Cho đường thẳng y  2t và 3 điểm A  6; 0; 0  ; B  0; 3; 0 ; C 0; 0; 4  . Gọi M  a; b; c   d sao
 z  t

cho P  MA 2  2MB 2  3MC 2 đạt GTNN. Khi đó a  b  c  ?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4

Vò ThÞ Ninh 16
H×nh häc 12 Ph­¬ng ph¸p täa ®é trong kh«ng gian

x2 y 3 z  4 x 1 y  4 z  4
Câu 51. Đường vuông góc chung của hai đường thẳng d :
  ; d ':   là:
2 3 5 3 2 1
x y z 1 x2 y 2 z 3 x2 y  2 z 3 x y 2 z 3
A.   B.   C.   D.  
1 1 1 2 3 4 2 2 2 2 3 1
Câu 52. Đường thẳng vuông góc với mp  P  : x  2 y  3z  5  0 và cắt 2 đường thẳng
x3 y 3 z  2 x  5 y 1 z  2
d1 :   ; d2 :   là:
1 2 1 3 2 1
x 1 y 1 z x  2 y  3 z 1 x3 y 3 z  2 x 1 y 1 z
A.   B.   C.   D.  
1 2 3 1 2 3 1 2 3 3 2 1
x 1 y  2 z  3
Câu 53. Cho 2 điểm A  3;  2; 3  ; B 1; 0; 5  và đường thẳng d:   . Tìm điểm M  d sao cho
1 2 2
MA2  MB 2 đạt GTNN.
A. M 1; 2; 3  B. M  2; 0; 5  C. M  3;  2; 7  D. M  3; 0; 4 
x y 1 z
Câu 54. Cho 2 điểm A 1; 2;  5  ; B  1; 0; 2  và đường thẳng d :   . Biết điểm M  d sao cho
1 1 1
MA  MB đạt GTLN là Tmax . Khi đó Tma x  ?
A. Tmax  57 B. Tmax  3 C. Tmax  2 6  3 D. Tmax  3 6
Câu 55. Cho 3 điểm A  1; 0; 1 ; B 3; 2; 1; C 5; 3; 7  . Gọi M  a; b; c  là điểm thỏa mãn MA  MB và
MB  MC đạt GTNN. Khi đó a  b  c  ?
A. 4 B. 0 C. 2 D. 5
x 1 y  2 z 1
Câu 56. Cho mp  P  : 2 x  2 y  z  1  0 và đường thẳng d :   . K/c từ d đến  P  bằng:
2 1 2
1 2 5
A. B. C. 2 D.
3 3 3
Câu 57. Cho 2 điểm A  3; 1; 7  ; B 5; 5; 1 và mp  P  : 2 x  y  z  4  0 . Điểm M   P  sao cho
MA  MB  35 và hoành độ điểm M nguyên. Khi đó OM  ?
A. 2 2 B. 2 3 C. 3 2 D. 4
x  10 y  2 z  2
Câu 58. Tìm m để đường thẳng d :   vuông góc với mp  P  :10 x  2 y  mz  11  0 .
5 1 1
A. m  2 B. m  52 C. m  52 D. m  2
Câu 59. [ĐỀ 2019- 101]. cho điểm A  0; 4; 3  . Xét đường thẳng d thay đổi, song song với trục Oz và cách
trục Oz một khoảng bằng 3. Khi khoảng cách từ A đến d nhỏ nhất, d đi qua điểm nào dưới đây?
A. P  3;0; 3  . B. M  0; 3; 5  . C. N  0;3; 5  . D. Q  0;5; 3  .

Câu 60. [ĐỀ BGD 2019-MĐ 101] . cho các điểm A 1; 2;0  , B  2;0; 2  , C 2; 1;3 , D 1;1;3  . Đường thẳng
đi qua C và vuông góc với mặt phẳng  ABD  có phương trình là
 x  2  4t  x  2  4t  x  2  4t  x  4  2t
   
A.  y  2  3t . B.  y  1  3t . C.  y  4  3t . D.  y  3  t
z  2  t z  3  t z  2  t  z  1  3t
   

Vò ThÞ Ninh 17

You might also like